Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 05
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ nước lại đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong quá trình sinh sản tự nhiên của đa số loài cá nước ngọt ở miền Bắc Việt Nam?
- A. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc và kích thước trứng cá.
- B. Nhiệt độ quyết định loại thức ăn mà cá bố mẹ sẽ ăn trước khi đẻ.
- C. Nhiệt độ kích thích sự phát triển và chín muồi của tuyến sinh dục, đồng thời ảnh hưởng đến thời điểm đẻ trứng.
- D. Nhiệt độ chỉ quan trọng đối với cá đực, không ảnh hưởng đến cá cái.
Câu 2: Một ao nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận nhiệt độ nước tăng cao bất thường trong mùa khô kéo dài. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sinh sản tự nhiên của cá tra trong ao (nếu có)?
- A. Kích thích cá đẻ trứng sớm hơn bình thường.
- B. Làm tăng sức sinh sản tuyệt đối của cá.
- C. Không ảnh hưởng vì cá tra sinh sản quanh năm.
- D. Có thể ức chế quá trình chín muồi tuyến sinh dục hoặc làm rối loạn thời điểm sinh sản tự nhiên.
Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản về hình thức thụ tinh giữa cá và tôm, điều này dẫn đến những đặc điểm nào trong quá trình sinh sản của chúng?
- A. Cá thụ tinh trong, tôm thụ tinh ngoài; cá đẻ trứng dính, tôm đẻ trứng nổi.
- B. Cá thụ tinh ngoài, tôm thụ tinh trong; cá thường đẻ số lượng trứng lớn, tôm đẻ số lượng trứng ít hơn nhưng tỉ lệ sống cao hơn ở giai đoạn đầu.
- C. Cá thụ tinh ngoài, tôm thụ tinh trong; cá mang trứng trong cơ thể mẹ, tôm đẻ trứng ra môi trường.
- D. Cá thụ tinh trong, tôm thụ tinh ngoài; cá có ấu trùng phát triển hoàn toàn trong trứng, tôm có giai đoạn ấu trùng tự do.
Câu 4: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được tính bằng tổng số trứng trưởng thành có trong buồng trứng của cá cái trước mùa sinh sản. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp nhất và đáng kể nhất đến sức sinh sản tuyệt đối của một cá thể cá cái?
- A. Kích thước và tuổi của cá cái.
- B. Mật độ cá đực trong cùng một ao.
- C. Mức độ ô nhiễm nước trong môi trường sống.
- D. Thời gian chiếu sáng trong ngày.
Câu 5: Tại sao người ta thường áp dụng kỹ thuật kích thích sinh sản nhân tạo (sử dụng hormone) cho cá trong sản xuất giống thủy sản thay vì chỉ dựa vào sinh sản tự nhiên?
- A. Kích thích sinh sản nhân tạo giúp cá đẻ ra trứng có chất lượng dinh dưỡng cao hơn.
- B. Chỉ có cá nuôi trong ao mới có thể sinh sản nhân tạo.
- C. Kỹ thuật này giúp cá đẻ trứng quanh năm mà không phụ thuộc vào mùa vụ tự nhiên.
- D. Giúp chủ động điều khiển quá trình chín muồi và đẻ trứng của cá bố mẹ theo kế hoạch sản xuất, tăng hiệu quả thu gom trứng và tỉ lệ thụ tinh.
Câu 6: Trong kỹ thuật ương nuôi cá giống, giai đoạn từ cá bột lên cá hương là giai đoạn rất quan trọng và có tỉ lệ hao hụt cao. Nguyên nhân chính dẫn đến tỉ lệ hao hụt lớn ở giai đoạn này thường là gì?
- A. Cá bột có sức đề kháng mạnh mẽ với môi trường khắc nghiệt.
- B. Cá bột đã hoàn thiện đầy đủ các cơ quan và dễ dàng thích nghi.
- C. Cá bột còn rất yếu, nhạy cảm với sự thay đổi môi trường, thiếu thức ăn phù hợp hoặc bị địch hại tấn công.
- D. Kích thước bể ương quá lớn gây khó khăn cho việc tìm kiếm thức ăn.
Câu 7: Khi ương nuôi cá hương lên cá giống, người nuôi cần điều chỉnh mật độ ương như thế nào so với giai đoạn ương cá bột lên cá hương và tại sao?
- A. Giảm mật độ để tạo không gian cho cá lớn nhanh, giảm cạnh tranh thức ăn và không gian sống.
- B. Tăng mật độ để tiết kiệm diện tích ương nuôi.
- C. Giữ nguyên mật độ vì cá hương đã cứng cáp hơn cá bột.
- D. Tăng mật độ để dễ dàng quản lý và cho ăn.
Câu 8: Quan sát một đàn tôm thẻ chân trắng đang trong giai đoạn sinh sản, người ta thấy tôm cái có một vệt màu sẫm dọc theo lưng. Dựa vào đặc điểm sinh sản của tôm, vệt sẫm này có thể là dấu hiệu của điều gì?
- A. Tôm đang bị bệnh đốm trắng.
- B. Tôm đang chuẩn bị lột xác.
- C. Tôm đã đẻ trứng và đang mang trứng ở chân bụng.
- D. Tuyến sinh dục (buồng trứng) của tôm cái đang phát triển và chín muồi.
Câu 9: Một trại sản xuất tôm giống đang gặp vấn đề với tỉ lệ sống sót thấp của ấu trùng tôm ở giai đoạn Zoea. Sau khi kiểm tra, các yếu tố môi trường cơ bản như nhiệt độ, độ mặn, pH đều ở mức chấp nhận được. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này?
- A. Tôm bố mẹ quá già để sinh sản.
- B. Thiếu hụt hoặc chất lượng thức ăn không phù hợp cho ấu trùng Zoea (ví dụ: tảo, Artemia).
- C. Ánh sáng trong bể ương quá mạnh.
- D. Mật độ tôm bố mẹ trong bể đẻ quá thấp.
Câu 10: So sánh quá trình phát triển của cá bột và ấu trùng tôm, điểm khác biệt quan trọng nhất liên quan đến nhu cầu dinh dưỡng ban đầu của chúng là gì?
- A. Cá bột thường sử dụng noãn hoàng dự trữ trong những ngày đầu, trong khi ấu trùng tôm (Nauplius) sử dụng noãn hoàng rồi nhanh chóng chuyển sang ăn thức ăn ngoài (thường là tảo).
- B. Cá bột cần thức ăn nhân tạo ngay sau khi nở, còn ấu trùng tôm chỉ ăn thức ăn tự nhiên.
- C. Cá bột ăn lọc các hạt phù du lớn, còn ấu trùng tôm ăn mùn bã hữu cơ.
- D. Cá bột không cần thức ăn trong suốt giai đoạn cá bột, còn ấu trùng tôm cần ăn liên tục.
Câu 11: Tại sao việc kiểm soát độ mặn là yếu tố sống còn trong ương nuôi tôm giống, đặc biệt là đối với các loài tôm biển như tôm thẻ chân trắng, tôm sú?
- A. Độ mặn chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của tôm giống.
- B. Độ mặn quyết định giới tính của tôm giống.
- C. Tôm biển là động vật biến nhiệt, cơ thể chúng chưa hoàn thiện khả năng điều hòa áp suất thẩm thấu, do đó độ mặn nước ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống và phát triển của chúng.
- D. Độ mặn chỉ ảnh hưởng đến tốc độ bơi của tôm giống.
Câu 12: Trong kỹ thuật ương nuôi cá, giai đoạn nào được coi là chuyển tiếp từ phụ thuộc chủ yếu vào nguồn dinh dưỡng dự trữ sang chủ động tìm kiếm thức ăn ngoài, đánh dấu sự thay đổi quan trọng trong chế độ cho ăn?
- A. Giai đoạn cá bột bắt đầu hết noãn hoàng và mở miệng.
- B. Giai đoạn cá hương chuyển sang cá giống.
- C. Giai đoạn cá bố mẹ chuẩn bị đẻ trứng.
- D. Giai đoạn trứng cá đang phát triển phôi.
Câu 13: Một hồ nuôi cá chép bố mẹ để lấy trứng đang có chất lượng nước không tốt (ví dụ: nhiều chất hữu cơ, oxy hòa tan thấp). Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến quá trình sinh sản nhân tạo?
- A. Làm tăng số lượng trứng được đẻ ra.
- B. Không ảnh hưởng vì cá đẻ trứng trong bể riêng.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến cá đực, không ảnh hưởng đến cá cái.
- D. Làm giảm chất lượng trứng và tinh trùng, ảnh hưởng đến tỉ lệ thụ tinh và tỉ lệ nở của trứng.
Câu 14: Khi vận chuyển tôm giống từ trại giống về ao nuôi, người nuôi cần thực hiện thao tác
- A. Giúp tôm quen với mùi vị thức ăn mới trong ao nuôi.
- B. Giúp tôm dần thích nghi với sự chênh lệch về nhiệt độ, độ mặn, pH, oxy hòa tan giữa nước vận chuyển và nước ao nuôi, tránh sốc môi trường.
- C. Giúp tôm nhận biết và tránh được các loài địch hại trong ao.
- D. Giúp tôm phân biệt được đâu là đáy ao để ẩn nấp.
Câu 15: So sánh sức sinh sản của cá và tôm, nhận định nào sau đây là chính xác?
- A. Cá thường có sức sinh sản tuyệt đối cao hơn tôm rất nhiều do hình thức thụ tinh ngoài và tỉ lệ sống sót của trứng/ấu trùng trong tự nhiên thấp hơn.
- B. Tôm có sức sinh sản tuyệt đối cao hơn cá vì chúng đẻ trứng nhiều lần trong năm.
- C. Sức sinh sản của cá và tôm là tương đương nhau.
- D. Sức sinh sản của tôm phụ thuộc vào tuổi, còn cá thì không.
Câu 16: Trong ương nuôi cá bột, việc gây màu nước (tạo mật độ tảo phù hợp) có tác dụng quan trọng nhất là gì?
- A. Làm cho nước có màu đẹp mắt hơn.
- B. Giảm nhiệt độ nước trong bể ương.
- C. Cung cấp oxy hòa tan vào ban đêm.
- D. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên (động vật phù du) ban đầu cho cá bột và ổn định môi trường nước.
Câu 17: Kỹ thuật tiêm hormone kích thích sinh sản nhân tạo cho cá thường sử dụng loại hormone nào và nó hoạt động như thế nào để thúc đẩy quá trình đẻ trứng?
- A. Insulin, giúp cá tăng trưởng nhanh hơn và đẻ trứng to hơn.
- B. Adrenaline, làm cá phấn khích và tự đẻ trứng.
- C. Hormone tuyến yên (hoặc các chế phẩm tương tự như LRHa), kích thích buồng trứng chín muồi hoàn toàn và rụng trứng.
- D. Thyroxine, giúp cá lột xác đồng loạt để chuẩn bị đẻ trứng.
Câu 18: Khi chọn tôm bố mẹ để sản xuất giống, người ta thường dựa vào những tiêu chí nào để đánh giá chất lượng và khả năng sinh sản của chúng?
- A. Tôm có màu sắc sặc sỡ và bơi nhanh.
- B. Kích thước cơ thể phù hợp, sức khỏe tốt, không dị tật, cơ quan sinh dục phát triển tốt (ví dụ: buồng trứng tôm cái to, rõ màu).
- C. Tôm có khối lượng nhẹ và ăn ít.
- D. Tôm sống được trong môi trường nước lợ hoặc nước ngọt.
Câu 19: Tại sao việc lựa chọn thời điểm thả cá bột vào ao/bể ương (thường là sáng sớm hoặc chiều muộn) lại quan trọng đối với tỉ lệ sống của chúng?
- A. Để cá bột có thể tìm thấy thức ăn dễ dàng hơn.
- B. Để tránh bị cá lớn ăn thịt.
- C. Để cá bột làm quen với ánh sáng mặt trời.
- D. Để tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và cường độ ánh sáng mạnh vào giữa trưa, giảm sốc cho cá bột.
Câu 20: Phân tích vai trò của oxy hòa tan trong nước đối với quá trình sinh sản và ương nuôi thủy sản (cá và tôm).
- A. Oxy hòa tan cần thiết cho hô hấp của cá bố mẹ, trứng, ấu trùng và cá/tôm giống; thiếu oxy sẽ làm giảm khả năng sinh sản, tỉ lệ thụ tinh, tỉ lệ nở và tỉ lệ sống.
- B. Oxy hòa tan chỉ cần thiết cho cá bố mẹ, không ảnh hưởng đến trứng và ấu trùng.
- C. Oxy hòa tan giúp trứng nổi lên mặt nước để dễ thu gom.
- D. Oxy hòa tan giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong nước.
Câu 21: Trong ương nuôi tôm giống, giai đoạn nào tôm bắt đầu có hình dạng gần giống tôm trưởng thành và chuyển sang ăn thức ăn có kích thước lớn hơn, phức tạp hơn?
- A. Giai đoạn Nauplius.
- B. Giai đoạn Zoea.
- C. Giai đoạn Postlarva (tôm bột).
- D. Giai đoạn Mysis.
Câu 22: Một bể ương cá hương lên cá giống đang có dấu hiệu của dịch bệnh (ví dụ: cá bơi lờ đờ, xuất hiện đốm đỏ). Biện pháp xử lý ưu tiên và hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng cường cho cá ăn để tăng sức đề kháng.
- B. Giảm nhiệt độ nước đột ngột.
- C. Thả thêm cá khỏe mạnh vào bể.
- D. Kiểm tra chất lượng nước, cách ly cá bệnh (nếu có thể), và áp dụng biện pháp xử lý bệnh theo hướng dẫn chuyên môn (sử dụng hóa chất, kháng sinh phù hợp) đồng thời cải thiện môi trường.
Câu 23: Tại sao việc quản lý chất lượng nước (thay nước, siphon đáy, kiểm soát thức ăn thừa) lại đặc biệt quan trọng trong ương nuôi tôm giống so với nuôi tôm thương phẩm?
- A. Ấu trùng và tôm giống còn rất yếu, nhạy cảm cao với sự tích tụ chất thải và biến động môi trường; chất lượng nước kém có thể gây chết hàng loạt.
- B. Tôm giống cần nhiều chất dinh dưỡng hơn tôm thương phẩm.
- C. Tôm giống chỉ ăn thức ăn tự nhiên nên nước phải sạch.
- D. Tôm giống bơi chậm nên dễ bị ảnh hưởng bởi dòng chảy.
Câu 24: So sánh hai phương pháp thu tinh trứng cá sau khi kích thích sinh sản nhân tạo: vuốt trứng khô và thụ tinh bán khô. Phương pháp nào thường cho tỉ lệ thụ tinh cao hơn và tại sao?
- A. Vuốt trứng khô, vì tinh trùng hoạt động tốt hơn trong môi trường hoàn toàn không có nước.
- B. Thụ tinh bán khô, vì có một lượng nước nhỏ giúp tinh trùng hoạt động và di chuyển đến gặp trứng dễ dàng hơn.
- C. Cả hai phương pháp cho tỉ lệ thụ tinh như nhau.
- D. Tỉ lệ thụ tinh phụ thuộc hoàn toàn vào chất lượng trứng và tinh trùng, không phụ thuộc vào phương pháp thụ tinh.
Câu 25: Tuổi thành thục sinh dục của cá và tôm phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Ngoài yếu tố di truyền loài, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể nhất đến tuổi thành thục của chúng trong điều kiện nuôi?
- A. Chế độ dinh dưỡng và nhiệt độ nước.
- B. Màu sắc đáy ao/bể nuôi.
- C. Cường độ ánh sáng vào ban đêm.
- D. Độ sâu của nước.
Câu 26: Một trại giống tôm đang ương nuôi ấu trùng tôm sú. Quan sát cho thấy ấu trùng ở giai đoạn Mysis có dấu hiệu bơi lội bất thường và tỉ lệ chết tăng. Kiểm tra thấy độ mặn trong bể ương thấp hơn nhiều so với yêu cầu của loài này. Đây là ví dụ điển hình cho thấy yếu tố môi trường nào đang gây ảnh hưởng tiêu cực?
- A. Nhiệt độ quá cao.
- B. Thiếu oxy hòa tan.
- C. Độ mặn không phù hợp.
- D. Ánh sáng quá yếu.
Câu 27: Sức sinh sản tương đối của cá được tính bằng số trứng trên mỗi đơn vị khối lượng hoặc chiều dài cơ thể cá cái. Chỉ số này có ý nghĩa gì trong công tác chọn giống và quản lý đàn cá bố mẹ?
- A. Cho biết tổng số trứng cá có thể đẻ trong cả vòng đời.
- B. Đánh giá khả năng sống sót của cá con sau khi nở.
- C. Xác định giới tính của cá bột.
- D. Giúp so sánh khả năng sinh sản giữa các cá thể có kích thước khác nhau, đánh giá hiệu quả sinh sản dựa trên khối lượng cơ thể, từ đó chọn lọc cá bố mẹ tốt hơn.
Câu 28: Trong ương nuôi cá hương lên cá giống, việc phân loại kích cỡ cá định kỳ (san thưa) có mục đích chính là gì?
- A. Giảm cạnh tranh thức ăn và không gian sống giữa các cá thể có kích thước khác nhau, hạn chế hiện tượng ăn thịt lẫn nhau và giúp cá lớn đồng đều.
- B. Tăng mật độ nuôi để đạt năng suất cao hơn.
- C. Giúp cá quen với môi trường sống mới.
- D. Để đếm chính xác số lượng cá trong bể.
Câu 29: Tại sao trong ương nuôi tôm giống, hệ thống sục khí (quạt nước, máy sục khí) lại cần hoạt động liên tục, đặc biệt là vào ban đêm?
- A. Để tạo dòng chảy kích thích tôm bơi lội.
- B. Để làm sạch đáy bể ương.
- C. Để cung cấp đủ oxy hòa tan cho hô hấp của tôm giống và sinh vật phù du, đặc biệt khi quá trình quang hợp của tảo dừng lại vào ban đêm.
- D. Để làm giảm độ mặn của nước.
Câu 30: Một trại giống cá đang chuẩn bị cho vụ sinh sản nhân tạo. Họ cần lựa chọn cá bố mẹ đã thành thục sinh dục. Dấu hiệu bên ngoài nào ở cá cái thường được sử dụng để nhận biết mức độ chín muồi của buồng trứng?
- A. Màu sắc vảy cá trở nên sáng hơn.
- B. Bụng cá cái to, mềm và lỗ sinh dục có thể hơi tấy đỏ.
- C. Cá cái bơi nhanh hơn và hung dữ hơn.
- D. Mắt cá cái trở nên lồi ra.