15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố môi trường nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc kích thích cá di cư sinh sản ở vùng nước ngọt?

  • A. Nhiệt độ nước
  • B. Dòng chảy và mực nước
  • C. Độ pH của nước
  • D. Nồng độ oxy hòa tan

Câu 2: Vì sao sức sinh sản của cá thường rất lớn, nhưng tỉ lệ cá con sống sót đến tuổi trưởng thành lại thấp?

  • A. Do tỉ lệ trứng và cá bột bị chết tự nhiên rất cao bởi các yếu tố môi trường và sinh vật khác.
  • B. Do cá mẹ không chăm sóc và bảo vệ trứng, cá con sau khi sinh.
  • C. Do nguồn thức ăn tự nhiên không đủ đáp ứng nhu cầu của số lượng lớn cá con.
  • D. Do cá con dễ bị mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.

Câu 3: Hình thức sinh sản bán nhân tạo ở cá được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Tiêm hormone kích thích sinh sản cho cá bố mẹ và thụ tinh nhân tạo.
  • B. Nuôi cá bố mẹ trong môi trường nhân tạo hoàn toàn và cho đẻ tự nhiên.
  • C. Tạo môi trường phù hợp (dòng chảy, nhiệt độ,…) trong ao nuôi để kích thích cá đẻ tự nhiên.
  • D. Cấy trứng cá đã thụ tinh vào giá thể nhân tạo để ấp nở.

Câu 4: Ưu điểm chính của phương pháp thụ tinh nhân tạo so với thụ tinh tự nhiên trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất giống do không cần chăm sóc cá bố mẹ.
  • B. Tăng tỉ lệ thụ tinh và nở của trứng, giảm hao hụt trứng do các yếu tố bên ngoài.
  • C. Rút ngắn thời gian sinh trưởng của cá con.
  • D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất giống, dễ thực hiện hơn.

Câu 5: Giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình ương nuôi ấu trùng tôm?

  • A. Giai đoạn Zoea đến Mysis (giai đoạn đầu ấu trùng)
  • B. Giai đoạn Postlarvae (tôm giống)
  • C. Giai đoạn tôm trưởng thành
  • D. Giai đoạn tiền trưởng thành (tôm hậu ấu trùng)

Câu 6: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nước (độ mặn, pH, oxy hòa tan) chặt chẽ lại đặc biệt cần thiết trong bể ương nuôi tôm giống?

  • A. Để tôm giống lớn nhanh và đạt kích thước thương phẩm sớm.
  • B. Để giảm chi phí xử lý nước trong quá trình nuôi.
  • C. Ấu trùng tôm rất nhạy cảm với sự thay đổi của môi trường nước, chất lượng nước kém dễ gây chết hàng loạt.
  • D. Để hạn chế sự phát triển của tảo và các sinh vật gây hại.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự phát triển của nấm và vi khuẩn gây bệnh trong quá trình ấp trứng cá?

  • A. Tăng nhiệt độ nước ấp trứng lên cao để tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để phòng bệnh cho trứng cá.
  • C. Giảm độ mặn của nước ấp trứng để ức chế nấm và vi khuẩn.
  • D. Sử dụng dung dịch thuốc tím hoặc xanh methylen với nồng độ thích hợp để khử trùng trứng.

Câu 8: Cho sơ đồ quy trình sản xuất giống cá trắm cỏ nhân tạo:
(1) Chọn và nuôi vỗ cá bố mẹ → (2) Kích thích sinh sản → (3) Thụ tinh và ấp trứng → (4) Ương cá bột lên cá hương.
Hỏi bước nào là khác biệt cơ bản so với quy trình sinh sản tự nhiên của cá trắm cỏ?

  • A. (1) Chọn và nuôi vỗ cá bố mẹ
  • B. (2) Kích thích sinh sản
  • C. (3) Thụ tinh và ấp trứng
  • D. (4) Ương cá bột lên cá hương

Câu 9: Vì sao người ta thường chọn thời điểm cuối mùa xuân, đầu mùa hè để thả cá giống ở miền Bắc?

  • A. Thời tiết ấm áp, nguồn thức ăn tự nhiên phong phú, phù hợp cho cá con phát triển.
  • B. Lượng mưa nhiều, mực nước ao hồ dồi dào, đảm bảo môi trường sống cho cá.
  • C. Giá cá giống thường rẻ hơn vào thời điểm này.
  • D. Ít dịch bệnh xảy ra vào mùa xuân hè, giảm rủi ro cho người nuôi.

Câu 10: Loại thức ăn nào sau đây không phù hợp cho ấu trùng tôm giai đoạn Zoea?

  • A. Tảo tươi (ví dụ: Chaetoceros, Skeletonema)
  • B. Trứng nước (Moina)
  • C. Thức ăn viên công nghiệp dạng hạt lớn
  • D. Luân trùng (Rotifer)

Câu 11: Mục đích chính của việc "nuôi vỗ" cá bố mẹ trước mùa sinh sản là gì?

  • A. Tăng số lượng trứng cá mẹ đẻ ra trong một lần sinh sản.
  • B. Đảm bảo cá bố mẹ có đủ dinh dưỡng, khỏe mạnh, trứng và tinh trùng đạt chất lượng tốt nhất.
  • C. Giảm thời gian cá bố mẹ tham gia vào quá trình sinh sản.
  • D. Thuần hóa cá bố mẹ thích nghi với điều kiện nuôi nhốt.

Câu 12: Trong kỹ thuật vận chuyển cá giống đi xa, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu lượng oxy tiêu thụ của cá?

  • A. Tăng mật độ cá trong thùng vận chuyển.
  • B. Sục khí liên tục vào thùng vận chuyển.
  • C. Giảm nhiệt độ nước trong quá trình vận chuyển.
  • D. Cho cá ăn no trước khi vận chuyển.

Câu 13: Để đánh giá chất lượng đàn tôm bố mẹ, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kích thước tôm lớn, màu sắc đẹp.
  • B. Tốc độ sinh trưởng nhanh, hệ số chuyển đổi thức ăn thấp.
  • C. Giá thành tôm bố mẹ rẻ.
  • D. Khả năng sinh sản tốt, đẻ nhiều trứng, tỉ lệ nở cao và ấu trùng khỏe mạnh.

Câu 14: Loại bể nào thường được sử dụng để ương nuôi tôm giống trong giai đoạn đầu (từ Zoea đến Postlarvae)?

  • A. Bể composite hoặc bể lót bạt
  • B. Ao đất rộng lớn
  • C. Lồng lưới đặt ngoài biển
  • D. Ruộng lúa kết hợp nuôi tôm

Câu 15: Hiện tượng "cá đẻ chạy đồng" (di cư vào ruộng lúa để sinh sản) là hình thức sinh sản tự nhiên phổ biến ở loài cá nào sau đây?

  • A. Cá trắm cỏ
  • B. Cá rô đồng
  • C. Cá chép
  • D. Cá diêu hồng

Câu 16: Để tăng cường hiệu quả sinh sản nhân tạo ở cá, người ta thường sử dụng hormone kích thích sinh sản. Loại hormone phổ biến nhất được sử dụng là gì?

  • A. Insulin
  • B. Thyroxine
  • C. HCG (Human Chorionic Gonadotropin)
  • D. Cortisol

Câu 17: Phương pháp "gây sốc nhiệt" trong sinh sản nhân tạo cá nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sức khỏe cho cá bố mẹ trước khi sinh sản.
  • B. Tiêu diệt mầm bệnh trong trứng và tinh trùng.
  • C. Đồng bộ hóa quá trình phát triển của phôi cá.
  • D. Kích thích cá cái đẻ trứng và cá đực phóng tinh đồng loạt.

Câu 18: Trong quy trình ấp trứng cá, việc "sục khí" có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Giữ nhiệt độ ổn định cho bể ấp trứng.
  • B. Cung cấp đủ oxy cho phôi cá phát triển và loại bỏ CO2, chất thải.
  • C. Ngăn ngừa sự phát triển của nấm và vi khuẩn.
  • D. Trộn đều trứng trong bể ấp.

Câu 19: Để xác định độ thành thục sinh dục của cá cái, người ta thường dựa vào đặc điểm hình thái bên ngoài nào?

  • A. Vây cá cái dài và có màu sắc sặc sỡ hơn.
  • B. Cá cái bơi chậm chạp và ít hoạt động.
  • C. Bụng cá cái phình to, mềm, lỗ sinh dục ửng hồng.
  • D. Kích thước cá cái lớn hơn cá đực cùng loài.

Câu 20: Loại hình sinh sản nào sau đây là đặc trưng của tôm càng xanh?

  • A. Tôm cái ôm trứng vào bụng cho đến khi nở thành ấu trùng.
  • B. Tôm đẻ trứng tự do vào môi trường nước.
  • C. Tôm thụ tinh trong và đẻ con.
  • D. Tôm sinh sản vô tính bằng cách phân mảnh cơ thể.

Câu 21: Trong nuôi tôm, thuật ngữ "vèo tôm" thường được dùng để chỉ giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn ương ấu trùng tôm từ Zoea đến Mysis.
  • B. Giai đoạn chuyển từ tôm postlarvae (PL) nhỏ lên PL lớn hơn, trước khi thả nuôi thương phẩm.
  • C. Giai đoạn nuôi tôm thương phẩm trong ao lớn.
  • D. Giai đoạn thu hoạch tôm.

Câu 22: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần kiểm soát khi vận chuyển tôm giống đường dài?

  • A. Độ mặn của nước.
  • B. Nồng độ oxy hòa tan.
  • C. Nhiệt độ nước ổn định và thấp.
  • D. Ánh sáng và tiếng ồn.

Câu 23: Khi nào nên tiến hành "kiểm tra trứng" trong quá trình ấp trứng cá nhân tạo?

  • A. Ngay sau khi thụ tinh trứng.
  • B. Trước khi cho trứng vào bể ấp.
  • C. Khi trứng đã nở thành cá bột.
  • D. Sau khoảng 12-24 giờ ấp, khi trứng đã bắt đầu phân chia tế bào.

Câu 24: Trong ương nuôi cá bột lên cá hương, "mật độ thả" có ảnh hưởng như thế nào đến tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của cá?

  • A. Mật độ quá dày làm tăng cạnh tranh thức ăn, oxy, gây stress và giảm tỉ lệ sống, tốc độ tăng trưởng.
  • B. Mật độ quá dày giúp cá bột dễ dàng tìm thấy nhau và sinh sản tốt hơn.
  • C. Mật độ càng cao thì tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng càng cao.
  • D. Mật độ thả không ảnh hưởng đến tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của cá bột.

Câu 25: Để cải thiện chất lượng con giống tôm, biện pháp "chọn giống" nên được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Ở giai đoạn ấu trùng tôm (Zoea, Mysis).
  • B. Khi tôm đã đạt kích thước thương phẩm.
  • C. Từ giai đoạn chọn lọc và nuôi dưỡng tôm bố mẹ.
  • D. Trong quá trình vận chuyển tôm giống.

Câu 26: Hiện tượng "thoát xác" (lột xác) ở tôm có vai trò trực tiếp đến quá trình sinh sản như thế nào?

  • A. Lột xác giúp tôm tăng cường sức khỏe sinh sản.
  • B. Tôm cái chỉ có thể giao phối và thụ tinh sau khi lột xác, khi vỏ còn mềm.
  • C. Lột xác giúp tôm đẻ được nhiều trứng hơn.
  • D. Lột xác giúp tôm con nở ra dễ dàng hơn.

Câu 27: Trong nuôi cá rô phi đơn tính đực, vì sao người ta ưu tiên sử dụng con giống đực?

  • A. Cá rô phi đực dễ nuôi và ít bệnh hơn cá cái.
  • B. Cá rô phi đực có giá trị thương phẩm cao hơn cá cái.
  • C. Cá rô phi đực thích nghi tốt hơn với điều kiện nuôi nhốt.
  • D. Cá rô phi đực có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn cá cái và tránh được hiện tượng sinh sản tràn lan trong ao.

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro khi ương cá bột trong ao đất, biện pháp chuẩn bị ao nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Diệt tạp, khử trùng ao kỹ lưỡng trước khi thả cá.
  • B. Bón phân gây màu nước trước khi thả cá.
  • C. Đào ao sâu hơn để tăng diện tích sống cho cá.
  • D. Trồng nhiều cây thủy sinh trong ao để tạo bóng mát.

Câu 29: Nếu quan sát thấy trứng cá bị "trắng đục" trong quá trình ấp, điều này thường chỉ ra vấn đề gì?

  • A. Trứng đang phát triển bình thường.
  • B. Trứng sắp nở thành cá bột.
  • C. Trứng không được thụ tinh hoặc bị nhiễm nấm, vi khuẩn.
  • D. Trứng bị thiếu oxy.

Câu 30: Trong nuôi tôm công nghiệp, việc "xi phông đáy ao" thường xuyên có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường oxy hòa tan trong ao.
  • B. Loại bỏ chất thải, thức ăn thừa, giảm tích tụ khí độc và duy trì chất lượng nước tốt.
  • C. Kích thích tôm lột xác đồng loạt.
  • D. Cung cấp thêm khoáng chất cho tôm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố môi trường nào đóng vai trò *quyết định* nhất trong việc kích thích cá di cư sinh sản ở vùng nước ngọt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Vì sao sức sinh sản của cá thường rất lớn, nhưng tỉ lệ cá con sống sót đến tuổi trưởng thành lại thấp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Hình thức sinh sản *bán nhân tạo* ở cá được thực hiện bằng cách nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Ưu điểm chính của phương pháp thụ tinh nhân tạo so với thụ tinh tự nhiên trong nuôi trồng thủy sản là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Giai đoạn nào sau đây là *quan trọng nhất* trong quá trình ương nuôi ấu trùng tôm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tại sao việc kiểm soát chất lượng nước (độ mặn, pH, oxy hòa tan) *chặt chẽ* lại đặc biệt cần thiết trong bể ương nuôi tôm giống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp *hạn chế* sự phát triển của nấm và vi khuẩn gây bệnh trong quá trình ấp trứng cá?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cho sơ đồ quy trình sản xuất giống cá trắm cỏ nhân tạo:
(1) Chọn và nuôi vỗ cá bố mẹ → (2) Kích thích sinh sản → (3) Thụ tinh và ấp trứng → (4) Ương cá bột lên cá hương.
Hỏi bước nào là *khác biệt cơ bản* so với quy trình sinh sản tự nhiên của cá trắm cỏ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Vì sao người ta thường chọn thời điểm *cuối mùa xuân, đầu mùa hè* để thả cá giống ở miền Bắc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Loại thức ăn nào sau đây *không phù hợp* cho ấu trùng tôm giai đoạn Zoea?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Mục đích chính của việc 'nuôi vỗ' cá bố mẹ trước mùa sinh sản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong kỹ thuật vận chuyển cá giống đi xa, biện pháp nào sau đây giúp *giảm thiểu* lượng oxy tiêu thụ của cá?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để đánh giá chất lượng đàn tôm bố mẹ, tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất*?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Loại bể nào thường được sử dụng để ương nuôi tôm giống trong giai đoạn đầu (từ Zoea đến Postlarvae)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hiện tượng 'cá đẻ chạy đồng' (di cư vào ruộng lúa để sinh sản) là hình thức sinh sản tự nhiên phổ biến ở loài cá nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để tăng cường hiệu quả sinh sản nhân tạo ở cá, người ta thường sử dụng hormone kích thích sinh sản. Loại hormone phổ biến nhất được sử dụng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phương pháp 'gây sốc nhiệt' trong sinh sản nhân tạo cá nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quy trình ấp trứng cá, việc 'sục khí' có vai trò *quan trọng nhất* nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để xác định độ thành thục sinh dục của cá cái, người ta thường dựa vào đặc điểm hình thái bên ngoài nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Loại hình sinh sản nào sau đây là *đặc trưng* của tôm càng xanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong nuôi tôm, thuật ngữ 'vèo tôm' thường được dùng để chỉ giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* cần kiểm soát khi vận chuyển tôm giống đường dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi nào nên tiến hành 'kiểm tra trứng' trong quá trình ấp trứng cá nhân tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong ương nuôi cá bột lên cá hương, 'mật độ thả' có ảnh hưởng như thế nào đến tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của cá?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để cải thiện chất lượng con giống tôm, biện pháp 'chọn giống' nên được thực hiện ở giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hiện tượng 'thoát xác' (lột xác) ở tôm có vai trò *trực tiếp* đến quá trình sinh sản như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong nuôi cá rô phi đơn tính đực, vì sao người ta ưu tiên sử dụng con giống đực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro khi ương cá bột trong ao đất, biện pháp chuẩn bị ao nào sau đây là *quan trọng nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu quan sát thấy trứng cá bị 'trắng đục' trong quá trình ấp, điều này thường chỉ ra vấn đề gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong nuôi tôm công nghiệp, việc 'xi phông đáy ao' thường xuyên có mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích thích quá trình sinh sản tự nhiên của hầu hết các loài cá nước ngọt ở vùng ôn đới, đặc biệt là vào mùa xuân?

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ nước
  • B. Độ pH của nước
  • C. Lượng oxy hòa tan
  • D. Ánh sáng mặt trời

Câu 2: Tại sao sức sinh sản của cá thường được đánh giá là tương đối cao so với nhiều loài động vật có xương sống khác?

  • A. Cá có thời gian mang thai ngắn.
  • B. Tỷ lệ thụ tinh và nở của trứng cá trong môi trường tự nhiên thường thấp.
  • C. Cá có khả năng sinh sản vô tính.
  • D. Cá con có tỷ lệ sống sót cao ngay từ khi mới nở.

Câu 3: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong giai đoạn ương ấu trùng để đảm bảo tỷ lệ sống và phát triển khỏe mạnh?

  • A. Mật độ nuôi
  • B. Lượng thức ăn cung cấp
  • C. Ánh sáng chiếu xuống bể
  • D. Chất lượng nước và độ ổn định của các yếu tố môi trường

Câu 4: Phương pháp sinh sản nhân tạo nào thường được áp dụng để tăng cường khả năng sinh sản của một số loài cá có giá trị kinh tế cao nhưng khó sinh sản tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt?

  • A. Nuôi ghép đàn
  • B. Thay đổi chế độ ăn
  • C. Sử dụng hormone kích thích sinh sản
  • D. Tăng cường sục khí

Câu 5: Để xác định tuổi thành thục sinh dục của tôm cái, người nuôi thường dựa vào dấu hiệu hình thái bên ngoài nào là chính xác nhất?

  • A. Kích thước và trọng lượng cơ thể đạt chuẩn
  • B. Sự phát triển của buồng trứng và xuất hiện trứng
  • C. Màu sắc vỏ tôm trở nên đậm hơn
  • D. Tôm bắt đầu hoạt động mạnh mẽ hơn vào ban đêm

Câu 6: Trong quy trình ương cá bột lên cá hương, việc tắm muối cho cá giống trước khi thả vào bể ương có tác dụng chính là gì?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh và ký sinh trùng bám trên cá
  • B. Cung cấp thêm khoáng chất cần thiết cho cá
  • C. Giúp cá thích nghi nhanh hơn với môi trường mới
  • D. Tăng cường khả năng bắt mồi của cá

Câu 7: Giả sử bạn đang quản lý một ao nuôi cá trắm cỏ. Quan sát thấy cá có dấu hiệu chậm lớn và tỷ lệ đẻ trứng giảm. Phân tích yếu tố dinh dưỡng nào sau đây có thể là nguyên nhân chính?

  • A. Thiếu carbohydrate
  • B. Thiếu chất xơ
  • C. Thiếu protein và vitamin
  • D. Thừa khoáng chất

Câu 8: Loại bể ương tôm giống nào sau đây có ưu điểm dễ dàng vệ sinh, thay nước và kiểm soát các yếu tố môi trường, thường được sử dụng trong các trại giống công nghệ cao?

  • A. Bể đất
  • B. Bể composite hoặc bể xi măng lót bạt
  • C. Ao lót bạt
  • D. Bể kính

Câu 9: Trong quá trình vận chuyển cá giống đi xa, điều gì quan trọng nhất cần đảm bảo để giảm thiểu stress và tỷ lệ hao hụt cho cá?

  • A. Mật độ cá trong thùng vận chuyển
  • B. Thời gian vận chuyển
  • C. Loại thùng vận chuyển
  • D. Đảm bảo đủ oxy và nhiệt độ ổn định trong quá trình vận chuyển

Câu 10: So sánh giữa sinh sản hữu tính và sinh sản vô tính ở động vật thủy sản, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở sinh sản hữu tính và mang lại lợi thế tiến hóa?

  • A. Tạo ra số lượng lớn con non trong thời gian ngắn
  • B. Đời con giống hệt đời bố mẹ
  • C. Tạo ra sự đa dạng di truyền ở đời con
  • D. Không cần sự tham gia của hai cá thể bố mẹ

Câu 11: Hiện tượng cá đẻ trứng theo mùa chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ yếu tố môi trường nào liên quan đến chu kỳ hàng năm?

  • A. Biến động nhiệt độ theo mùa
  • B. Thay đổi độ mặn của nước
  • C. Lượng mưa hàng năm
  • D. Chu kỳ mặt trăng

Câu 12: Trong nuôi trồng thủy sản, việc chọn lọc và thuần dưỡng cá bố mẹ có ý nghĩa quan trọng nhất đối với mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí thức ăn cho cá bố mẹ
  • B. Nâng cao chất lượng và năng suất của đàn con
  • C. Đảm bảo sức khỏe cho cá bố mẹ
  • D. Tăng khả năng thích nghi của cá bố mẹ với môi trường nuôi

Câu 13: Để đánh giá sức sinh sản tương đối của cá, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây?

  • A. Tổng số trứng đẻ ra của một cá thể trong đời
  • B. Số lượng trứng đẻ ra trong một lần sinh sản
  • C. Số lượng trứng trên một đơn vị trọng lượng cơ thể cá mẹ (ví dụ: trứng/kg)
  • D. Tỷ lệ trứng nở thành cá con

Câu 14: Trong nuôi tôm sú, bệnh đốm trắng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến giai đoạn sinh sản như thế nào?

  • A. Làm tôm chậm lớn nhưng không ảnh hưởng đến sinh sản
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tôm con, không ảnh hưởng tôm bố mẹ
  • C. Tăng cường khả năng sinh sản của tôm
  • D. Gây chết tôm bố mẹ và giảm chất lượng trứng, ấu trùng

Câu 15: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng tránh hiện tượng thoái hóa giống ở các loài cá nuôi qua nhiều thế hệ?

  • A. Nuôi cá với mật độ thấp
  • B. Thường xuyên nhập cá giống mới từ nguồn khác hoặc lai tạo giống
  • C. Tăng cường chăm sóc và dinh dưỡng cho cá bố mẹ
  • D. Sử dụng hormone kích thích sinh sản thường xuyên

Câu 16: Vì sao việc kiểm soát ánh sáng là cần thiết trong giai đoạn ương ấu trùng tôm ở một số loài nhạy cảm với ánh sáng?

  • A. Để tăng cường quá trình quang hợp của tảo trong bể ương
  • B. Để diệt khuẩn và làm sạch nước trong bể
  • C. Để giảm stress và bảo vệ ấu trùng khỏi tác hại của ánh sáng mạnh
  • D. Để kích thích ấu trùng bắt mồi tốt hơn

Câu 17: Cho sơ đồ phả hệ mô tả quá trình sinh sản của một dòng cá. Nếu bạn muốn duy trì dòng cá này với các đặc tính mong muốn qua nhiều thế hệ, phương pháp sinh sản nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sinh sản tự nhiên không can thiệp
  • B. Sinh sản hữu tính ngẫu phối
  • C. Sinh sản vô tính tự nhiên
  • D. Sinh sản hữu tính có chọn lọc hoặc sinh sản vô tính nhân tạo (nếu có)

Câu 18: Trong kỹ thuật gây đẻ nhân tạo cho cá, hormone thường được tiêm vào vị trí nào trên cơ thể cá bố mẹ để đạt hiệu quả kích thích sinh sản tốt nhất?

  • A. Vây lưng
  • B. Cơ hoặc xoang bụng
  • C. Miệng
  • D. Mang

Câu 19: Nếu nhiệt độ nước trong bể ương tôm giống tăng quá cao, điều gì có thể xảy ra đối với quá trình phát triển của ấu trùng tôm?

  • A. Tăng stress, giảm sức đề kháng và chậm phát triển
  • B. Kích thích ấu trùng phát triển nhanh hơn
  • C. Không ảnh hưởng đến quá trình phát triển
  • D. Tăng tỷ lệ sống của ấu trùng

Câu 20: Yếu tố nào sau đây quyết định mùa vụ sinh sản của các loài cá di cư sinh sản trên sông?

  • A. Độ trong của nước
  • B. Lượng thức ăn tự nhiên
  • C. Độ pH của nước
  • D. Dòng chảy và mực nước sông thay đổi theo mùa

Câu 21: Trong nuôi cá rô phi, hiện tượng cá rô phi cái đẻ trứng non (trứng chưa chín) có thể do nguyên nhân nào sau đây gây ra?

  • A. Chế độ dinh dưỡng quá tốt
  • B. Môi trường nuôi bị ô nhiễm hoặc cá bị stress
  • C. Mật độ nuôi quá thấp
  • D. Do yếu tố di truyền tự nhiên của loài

Câu 22: Để nâng cao tỷ lệ thụ tinh trong sinh sản nhân tạo cá, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng khi vuốt trứng và tinh trùng?

  • A. Pha loãng tinh trùng với nước muối sinh lý
  • B. Tăng nhiệt độ của môi trường thụ tinh
  • C. Thụ tinh khô hoặc bán khô và khuấy nhẹ trứng và tinh trùng
  • D. Giảm thời gian tiếp xúc giữa trứng và tinh trùng

Câu 23: Trong ương nuôi tôm giống, việc sục khí liên tục có vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố môi trường nào?

  • A. Độ pH
  • B. Độ mặn
  • C. Nhiệt độ
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan

Câu 24: Giả sử một trại giống tôm sử dụng nước biển tự nhiên để ương nuôi. Biện pháp xử lý nước nào sau đây là bắt buộc trước khi đưa vào bể ương để đảm bảo an toàn cho ấu trùng?

  • A. Khử trùng (ví dụ bằng chlorine hoặc ozone)
  • B. Làm mềm nước
  • C. Tăng độ mặn
  • D. Làm lạnh nước

Câu 25: Loại thức ăn nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên cho ấu trùng cá mới nở trong giai đoạn ương?

  • A. Thức ăn viên cỡ nhỏ
  • B. Sinh vật phù du hoặc thức ăn công nghiệp dạng bột mịn
  • C. Cám gạo
  • D. Rau xanh nghiền

Câu 26: Trong quy trình sản xuất giống tôm càng xanh, giai đoạn nào sau đây đòi hỏi kỹ thuật và chăm sóc tỉ mỉ nhất để đảm bảo thành công?

  • A. Giai đoạn chọn lọc và nuôi dưỡng tôm bố mẹ
  • B. Giai đoạn kích thích sinh sản và thu trứng
  • C. Giai đoạn ương ấu trùng Zoea
  • D. Giai đoạn ương tôm giống lênPost-larvae (PL)

Câu 27: Để kích thích cá chép đẻ trứng trong ao nuôi, người ta thường tạo ra các yếu tố môi trường giả lập mùa mưa lũ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc giả lập này?

  • A. Tăng nhiệt độ nước
  • B. Giảm độ mặn của nước
  • C. Tăng độ pH của nước
  • D. Thay nước và tạo dòng chảy nhẹ trong ao

Câu 28: Trong hệ thống nuôi tôm tuần hoàn (RAS), việc kiểm soát và duy trì hệ vi sinh vật có lợi trong bể sinh học (biofilter) đóng vai trò gì đối với quá trình ương tôm giống?

  • A. Cung cấp thức ăn tự nhiên cho tôm
  • B. Phân hủy chất thải và duy trì chất lượng nước ổn định
  • C. Tăng cường oxy hòa tan trong nước
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo có hại

Câu 29: Nếu quan sát thấy trứng tôm sau khi thụ tinh có màu sắc không bình thường (ví dụ: trắng đục hoặc vàng nhạt), điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Trứng đã được thụ tinh thành công
  • B. Trứng đang phát triển khỏe mạnh
  • C. Trứng kém chất lượng hoặc không được thụ tinh
  • D. Trứng sắp nở thành ấu trùng

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các biện pháp quản lý môi trường để hỗ trợ sinh sản cho cá và tôm trong nuôi trồng?

  • A. Duy trì chất lượng nước ổn định
  • B. Kiểm soát nhiệt độ và ánh sáng
  • C. Tạo môi trường sống phù hợp (ví dụ: giá thể)
  • D. Sử dụng hormone kích thích sinh sản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Yếu tố môi trường nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc kích thích quá trình sinh sản tự nhiên của hầu hết các loài cá nước ngọt ở vùng ôn đới, đặc biệt là vào mùa xuân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tại sao sức sinh sản của cá thường được đánh giá là *tương đối cao* so với nhiều loài động vật có xương sống khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát *chặt chẽ nhất* trong giai đoạn ương ấu trùng để đảm bảo tỷ lệ sống và phát triển khỏe mạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phương pháp sinh sản *nhân tạo* nào thường được áp dụng để tăng cường khả năng sinh sản của một số loài cá có giá trị kinh tế cao nhưng khó sinh sản tự nhiên trong điều kiện nuôi nhốt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Để xác định *tuổi thành thục sinh dục* của tôm cái, người nuôi thường dựa vào dấu hiệu hình thái bên ngoài nào là chính xác nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong quy trình ương cá bột lên cá hương, việc *tắm muối* cho cá giống trước khi thả vào bể ương có tác dụng chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Giả sử bạn đang quản lý một ao nuôi cá trắm cỏ. Quan sát thấy cá có dấu hiệu chậm lớn và tỷ lệ đẻ trứng giảm. Phân tích yếu tố *dinh dưỡng* nào sau đây có thể là nguyên nhân chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Loại bể ương tôm giống nào sau đây có ưu điểm *dễ dàng vệ sinh, thay nước* và kiểm soát các yếu tố môi trường, thường được sử dụng trong các trại giống công nghệ cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong quá trình vận chuyển cá giống đi xa, điều gì *quan trọng nhất* cần đảm bảo để giảm thiểu stress và tỷ lệ hao hụt cho cá?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So sánh giữa sinh sản *hữu tính* và sinh sản *vô tính* ở động vật thủy sản, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở sinh sản hữu tính và mang lại lợi thế tiến hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hiện tượng *cá đẻ trứng theo mùa* chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ yếu tố môi trường nào liên quan đến chu kỳ hàng năm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong nuôi trồng thủy sản, việc *chọn lọc và thuần dưỡng* cá bố mẹ có ý nghĩa quan trọng nhất đối với mục tiêu nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để đánh giá *sức sinh sản tương đối* của cá, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong nuôi tôm sú, bệnh *đốm trắng* gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến giai đoạn sinh sản như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để phòng tránh hiện tượng *thoái hóa giống* ở các loài cá nuôi qua nhiều thế hệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Vì sao việc *kiểm soát ánh sáng* là cần thiết trong giai đoạn ương ấu trùng tôm ở một số loài nhạy cảm với ánh sáng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Cho sơ đồ phả hệ mô tả quá trình sinh sản của một dòng cá. Nếu bạn muốn duy trì dòng cá này với các đặc tính mong muốn qua nhiều thế hệ, phương pháp sinh sản nào sau đây là *phù hợp nhất*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong kỹ thuật *gây đẻ nhân tạo* cho cá, hormone thường được tiêm vào vị trí nào trên cơ thể cá bố mẹ để đạt hiệu quả kích thích sinh sản tốt nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu nhiệt độ nước trong bể ương tôm giống tăng quá cao, điều gì có thể xảy ra đối với quá trình phát triển của ấu trùng tôm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Yếu tố nào sau đây quyết định *mùa vụ sinh sản* của các loài cá di cư sinh sản trên sông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong nuôi cá rô phi, hiện tượng *cá rô phi cái đẻ trứng non* (trứng chưa chín) có thể do nguyên nhân nào sau đây gây ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để nâng cao tỷ lệ *thụ tinh* trong sinh sản nhân tạo cá, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng khi vuốt trứng và tinh trùng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong ương nuôi tôm giống, việc *sục khí* liên tục có vai trò quan trọng nhất đối với yếu tố môi trường nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Giả sử một trại giống tôm sử dụng nước biển tự nhiên để ương nuôi. Biện pháp xử lý nước nào sau đây là *bắt buộc* trước khi đưa vào bể ương để đảm bảo an toàn cho ấu trùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Loại thức ăn nào sau đây thường được sử dụng *đầu tiên* cho ấu trùng cá mới nở trong giai đoạn ương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quy trình sản xuất giống tôm càng xanh, giai đoạn nào sau đây đòi hỏi *kỹ thuật và chăm sóc tỉ mỉ nhất* để đảm bảo thành công?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để kích thích cá chép đẻ trứng trong ao nuôi, người ta thường tạo ra các yếu tố môi trường *giả lập mùa mưa lũ*. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc giả lập này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong hệ thống nuôi tôm tuần hoàn (RAS), việc *kiểm soát và duy trì hệ vi sinh vật có lợi* trong bể sinh học (biofilter) đóng vai trò gì đối với quá trình ương tôm giống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu quan sát thấy trứng tôm sau khi thụ tinh có màu sắc *không bình thường* (ví dụ: trắng đục hoặc vàng nhạt), điều này có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các biện pháp *quản lý môi trường* để hỗ trợ sinh sản cho cá và tôm trong nuôi trồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sinh sản tự nhiên của cá, yếu tố môi trường nào thường được xem là tín hiệu chính thúc đẩy cá thành thục và đẻ trứng đồng loạt, đặc biệt ở các loài sống ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới?

  • A. Nhiệt độ nước tăng cao và sự xuất hiện của mùa mưa
  • B. Độ mặn của nước giảm đột ngột
  • C. Nồng độ oxy hòa tan tăng cao
  • D. Sự thay đổi áp suất khí quyển

Câu 2: Sức sinh sản tuyệt đối của cá (Absolute Fecundity) là gì?

  • A. Số lượng trứng cá đẻ ra trên 1 kg trọng lượng cơ thể cá cái.
  • B. Tỷ lệ sống sót của trứng cá đến giai đoạn cá bột.
  • C. Tổng số lượng trứng có trong buồng trứng của cá cái trưởng thành trước mùa sinh sản.
  • D. Số lượng cá con có thể sống sót đến giai đoạn cá hương.

Câu 3: Phương pháp thụ tinh phổ biến nhất trong sinh sản tự nhiên của đa số các loài cá nuôi nước ngọt là gì?

  • A. Thụ tinh trong, cá cái đẻ con.
  • B. Thụ tinh ngoài, trứng và tinh trùng gặp nhau trong môi trường nước.
  • C. Thụ tinh trong, cá cái đẻ trứng đã thụ tinh.
  • D. Tự thụ tinh.

Câu 4: Tại sao việc lựa chọn cá bố mẹ (cá hậu bị) có chất lượng tốt là yếu tố quan trọng hàng đầu trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá?

  • A. Để giảm chi phí thức ăn cho cá con.
  • B. Để cá con lớn nhanh hơn trong giai đoạn ương nuôi.
  • C. Để đảm bảo cá cái đẻ được nhiều lứa trong một mùa.
  • D. Để di truyền những đặc tính tốt (tốc độ tăng trưởng, khả năng chống bệnh, hình dạng) cho thế hệ sau, đảm bảo năng suất và chất lượng đàn cá giống.

Câu 5: Kỹ thuật kích thích sinh sản nhân tạo bằng hormone thường được áp dụng cho cá nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp cá con nở nhanh hơn sau khi trứng được thụ tinh.
  • B. Tăng tỷ lệ sống của cá giống trong giai đoạn ương nuôi.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín muồi của tuyến sinh dục và gây hiện tượng chín, rụng trứng đồng loạt hoặc xuất tinh ở cá bố mẹ.
  • D. Thay đổi giới tính của cá con.

Câu 6: Giai đoạn ương nuôi cá bột lên cá hương đòi hỏi điều kiện chăm sóc đặc biệt nào so với giai đoạn nuôi cá thịt?

  • A. Yêu cầu cao về chất lượng nước, nguồn thức ăn tự nhiên phù hợp với kích thước miệng cá, và mật độ nuôi hợp lý để tránh cạnh tranh và ăn thịt lẫn nhau.
  • B. Chỉ cần cung cấp thức ăn công nghiệp dạng viên lớn.
  • C. Không cần quan tâm đến nhiệt độ nước.
  • D. Có thể nuôi với mật độ rất cao mà không ảnh hưởng đến tỷ lệ sống.

Câu 7: Khi vận chuyển cá bột hoặc cá hương từ trại giống về ao ương, cần thực hiện biện pháp nào để giảm thiểu tối đa tỷ lệ hao hụt?

  • A. Cho cá ăn no trước khi đóng gói vận chuyển.
  • B. Vận chuyển vào giữa trưa nắng gắt.
  • C. Thả cá ngay lập tức vào ao mà không cần kiểm tra nhiệt độ.
  • D. Giảm thiểu thời gian vận chuyển, sử dụng túi/thùng chứa oxy, và cân bằng nhiệt độ nước trong túi/thùng với nước ao trước khi thả.

Câu 8: Tuổi thành thục sinh dục của tôm thường phụ thuộc vào những yếu tố chính nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào tuổi của tôm.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng cơ thể của tôm.
  • C. Phụ thuộc vào cả tuổi, khối lượng cơ thể và điều kiện môi trường sống (nhiệt độ, thức ăn, độ mặn...).
  • D. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.

Câu 9: Quá trình thụ tinh ở tôm sú (một loài tôm nuôi phổ biến) diễn ra như thế nào?

  • A. Tôm đực chuyển túi tinh (spermatophore) cho tôm cái, trứng được thụ tinh khi đi qua túi tinh này lúc đẻ trứng ra môi trường nước.
  • B. Tôm đực và tôm cái phóng giao tử trực tiếp vào nước để thụ tinh ngoài.
  • C. Trứng được thụ tinh hoàn toàn bên trong cơ thể tôm cái trước khi đẻ.
  • D. Tôm cái tự thụ tinh.

Câu 10: Trong kỹ thuật ương nuôi tôm giống, giai đoạn ấu trùng Nauplius thường sử dụng nguồn thức ăn chủ yếu nào?

  • A. Thức ăn công nghiệp dạng viên nhỏ.
  • B. Cá tạp xay nhuyễn.
  • C. Artemia trưởng thành.
  • D. Chất dinh dưỡng dự trữ trong noãn hoàng.

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ độ mặn là rất quan trọng trong ương nuôi tôm giống, đặc biệt là ở các giai đoạn ấu trùng sớm?

  • A. Độ mặn chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tiêu thụ thức ăn.
  • B. Ấu trùng tôm có khả năng điều hòa áp suất thẩm thấu kém, độ mặn không phù hợp có thể gây sốc và chết hàng loạt.
  • C. Độ mặn cao giúp diệt hết vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Độ mặn chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của ấu trùng.

Câu 12: Khi ương nuôi tôm giống, việc duy trì mật độ tảo (phytoplankton) trong bể ương ở mức phù hợp có vai trò gì?

  • A. Tảo cạnh tranh oxy với ấu trùng tôm.
  • B. Tảo làm nước đục, khó quan sát ấu trùng.
  • C. Tảo là nguồn thức ăn tự nhiên quan trọng cho ấu trùng tôm ở một số giai đoạn, giúp ổn định môi trường nước và cung cấp oxy.
  • D. Tảo chỉ có hại, cần diệt trừ hoàn toàn.

Câu 13: Loại bể nào thường được sử dụng phổ biến nhất cho ương nuôi tôm giống quy mô công nghiệp và tại sao?

  • A. Bể composite hoặc bể lót bạt: Nhẹ, dễ vệ sinh, chống thấm tốt, bề mặt nhẵn ít gây tổn thương cho ấu trùng.
  • B. Ao đất truyền thống: Chi phí thấp, dễ xây dựng.
  • C. Bể xi măng: Chắc chắn, bền vững.
  • D. Bể kính: Dễ quan sát, thích hợp cho nghiên cứu.

Câu 14: Một người nuôi cá thực hiện kích thích sinh sản nhân tạo cho cá mè vinh. Sau khi tiêm hormone, cá cái không có dấu hiệu chín và rụng trứng theo dự kiến. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Cá bố mẹ được cho ăn quá nhiều trước khi tiêm.
  • B. Nhiệt độ nước quá cao so với yêu cầu của loài cá.
  • C. Ánh sáng trong bể quá mạnh.
  • D. Cá cái chưa thành thục hoàn toàn, liều lượng hormone không phù hợp, hoặc chất lượng hormone kém.

Câu 15: Trong quá trình ương nuôi cá bột, việc bổ sung luân trùng (Rotifera) hoặc Moina vào bể ương nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên phù hợp với kích thước miệng và nhu cầu dinh dưỡng của cá bột giai đoạn đầu.
  • B. Giúp làm sạch nước trong bể ương.
  • C. Cạnh tranh thức ăn với cá bột.
  • D. Kích thích cá bột bơi lội nhiều hơn.

Câu 16: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về vị trí thụ tinh giữa cá (phổ biến) và tôm sú?

  • A. Cá thụ tinh trong, tôm thụ tinh ngoài.
  • B. Cá thụ tinh ngoài (trong nước), tôm thụ tinh ngoài (trứng đi qua túi tinh ở gốc chân bò của cá cái lúc đẻ).
  • C. Cá thụ tinh ngoài, tôm thụ tinh trong.
  • D. Cá tự thụ tinh, tôm thụ tinh chéo.

Câu 17: Một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng ăn thịt lẫn nhau (cannibalism) trong ương nuôi cá giống là gì?

  • A. Nhiệt độ nước quá thấp.
  • B. Độ pH của nước không phù hợp.
  • C. Mật độ ương nuôi quá cao, thiếu thức ăn hoặc kích thước cá không đồng đều.
  • D. Ánh sáng trong bể quá yếu.

Câu 18: Giai đoạn ấu trùng Zoea của tôm sú bắt đầu sử dụng loại thức ăn nào?

  • A. Tảo tươi (như tảo khuê) và thức ăn tổng hợp dạng bột mịn.
  • B. Chỉ ăn chất dinh dưỡng dự trữ trong cơ thể.
  • C. Artemia mới nở (nauplius Artemia).
  • D. Thức ăn công nghiệp dạng viên lớn.

Câu 19: Khi ương nuôi tôm giống, việc thay nước định kỳ hoặc chạy nước liên tục có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để điều chỉnh nhiệt độ nước.
  • B. Chỉ để bổ sung oxy.
  • C. Chỉ để loại bỏ thức ăn thừa.
  • D. Giúp loại bỏ chất thải (phân, thức ăn thừa), duy trì chất lượng nước (pH, NH3, H2S), bổ sung oxy và giảm mật độ vi khuẩn gây bệnh.

Câu 20: Dấu hiệu nào cho thấy ấu trùng tôm sú đang chuyển sang giai đoạn Postlarva (PL) và sẵn sàng chuyển sang giai đoạn ương tiếp theo hoặc thả ra ao nuôi thịt?

  • A. Xuất hiện các chân bụng (pleopods) phát triển rõ rệt, bơi chủ động về phía nguồn sáng, và có phản xạ bám vào thành bể hoặc vật thể lơ lửng.
  • B. Kích thước cơ thể nhỏ hơn so với giai đoạn Zoea.
  • C. Ngừng ăn hoàn toàn.
  • D. Chỉ bơi lội quanh đáy bể.

Câu 21: Tại sao việc chuẩn bị ao ương cá giống (phơi đáy, bón vôi, gây màu nước) lại cần thiết trước khi thả cá bột?

  • A. Để làm tăng độ chua của nước.
  • B. Để diệt hết tất cả các sinh vật phù du trong ao.
  • C. Để diệt mầm bệnh, cải tạo nền đáy, và tạo nguồn thức ăn tự nhiên (sinh vật phù du) ban đầu cho cá bột.
  • D. Để làm nước ao trong suốt.

Câu 22: Một trại giống tôm gặp vấn đề tỷ lệ sống của ấu trùng Zoea rất thấp mặc dù đã cho ăn tảo tươi đầy đủ. Kiểm tra môi trường cho thấy độ mặn trong bể ương thấp hơn đáng kể so với yêu cầu của loài tôm. Đây có thể là nguyên nhân chính gây chết hàng loạt do:

  • A. Thiếu oxy hòa tan.
  • B. Nhiệt độ nước quá cao.
  • C. Sự phát triển quá mức của vi khuẩn có lợi.
  • D. Sốc thẩm thấu do độ mặn không phù hợp.

Câu 23: Trong sinh sản nhân tạo cá, sau khi tiêm hormone, thời gian từ lúc tiêm đến lúc cá rụng trứng (gọi là thời gian hiệu ứng) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ nước và liều lượng hormone.
  • B. Ánh sáng và độ pH.
  • C. Mật độ cá trong bể và lượng thức ăn.
  • D. Độ mặn và dòng chảy.

Câu 24: Tại sao việc kiểm tra sự thành thục của tuyến sinh dục cá bố mẹ trước khi tiến hành kích thích sinh sản là bắt buộc?

  • A. Để xác định giới tính của cá.
  • B. Để dự đoán chính xác số lượng trứng cá đẻ ra.
  • C. Để đảm bảo cá đã đủ điều kiện sinh lý để phản ứng với hormone và cho sản phẩm (trứng, tinh) có chất lượng tốt, tránh lãng phí hormone và công sức.
  • D. Để biết cá có bị bệnh hay không.

Câu 25: Khi ương nuôi tôm giống ở giai đoạn Mysis, nguồn thức ăn nào bắt đầu được bổ sung bên cạnh tảo và thức ăn bột?

  • A. Chỉ ăn tảo tươi.
  • B. Artemia mới nở (Nauplius Artemia).
  • C. Thức ăn viên nổi.
  • D. Cá mồi nhỏ.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa sức sinh sản tuyệt đối (Absolute Fecundity) và sức sinh sản tương đối (Relative Fecundity) của cá là gì?

  • A. Tuyệt đối là tổng số trứng, tương đối là số trứng trên đơn vị trọng lượng cơ thể.
  • B. Tuyệt đối là số trứng nở thành công, tương đối là tổng số trứng.
  • C. Tuyệt đối là số cá con sống sót, tương đối là số trứng thụ tinh.
  • D. Tuyệt đối tính theo kg, tương đối tính theo con.

Câu 27: Tại sao việc chiếu sáng nhân tạo với cường độ và thời gian phù hợp lại có thể ảnh hưởng đến quá trình thành thục sinh dục của cá trong điều kiện nuôi nhốt?

  • A. Ánh sáng giúp diệt khuẩn trong nước.
  • B. Ánh sáng làm tăng nhiệt độ nước, thúc đẩy sinh sản.
  • C. Ánh sáng là nguồn thức ăn trực tiếp cho cá.
  • D. Ánh sáng (đặc biệt là chu kỳ sáng/tối) là một trong những yếu tố môi trường quan trọng điều hòa hoạt động của hệ nội tiết, ảnh hưởng đến sự phát triển tuyến sinh dục ở nhiều loài thủy sản.

Câu 28: Khi ương nuôi cá giống, việc phân loại kích thước cá định kỳ (san thưa) nhằm mục đích gì?

  • A. Để đếm chính xác số lượng cá thể.
  • B. Giảm mật độ nuôi cho phù hợp với tốc độ lớn của cá, giảm cạnh tranh thức ăn và không gian, hạn chế hiện tượng ăn thịt lẫn nhau giữa các cá thể không đồng đều kích thước.
  • C. Để thay đổi loại thức ăn cho phù hợp.
  • D. Để chuẩn bị xuất bán toàn bộ lô cá.

Câu 29: Một trong những khó khăn lớn nhất khi ương nuôi ấu trùng tôm ở các giai đoạn sớm (Nauplius, Zoea) là gì?

  • A. Ấu trùng ăn quá nhiều thức ăn.
  • B. Ấu trùng lớn quá nhanh.
  • C. Ấu trùng rất nhạy cảm với sự thay đổi đột ngột của môi trường nước (nhiệt độ, độ mặn, pH, oxy) và dễ bị nhiễm bệnh, dẫn đến tỷ lệ hao hụt cao.
  • D. Ấu trùng có khả năng chống chịu bệnh rất tốt.

Câu 30: Kỹ thuật

  • A. Kích thích tôm cái nhanh thành thục và đẻ trứng đồng loạt bằng cách loại bỏ tuyến ức chế sinh sản nằm ở cuống mắt.
  • B. Giúp tôm cái nhìn rõ hơn để tìm kiếm thức ăn.
  • C. Làm tăng sức đề kháng bệnh cho tôm cái.
  • D. Giúp tôm cái di chuyển nhanh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong sinh sản tự nhiên của cá, yếu tố môi trường nào thường được xem là tín hiệu chính thúc đẩy cá thành thục và đẻ trứng đồng loạt, đặc biệt ở các loài sống ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Sức sinh sản tuyệt đối của cá (Absolute Fecundity) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phương pháp thụ tinh phổ biến nhất trong sinh sản tự nhiên của đa số các loài cá nuôi nước ngọt là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại sao việc lựa chọn cá bố mẹ (cá hậu bị) có chất lượng tốt là yếu tố quan trọng hàng đầu trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Kỹ thuật kích thích sinh sản nhân tạo bằng hormone thường được áp dụng cho cá nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Giai đoạn ương nuôi cá bột lên cá hương đòi hỏi điều kiện chăm sóc đặc biệt nào so với giai đoạn nuôi cá thịt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi vận chuyển cá bột hoặc cá hương từ trại giống về ao ương, cần thực hiện biện pháp nào để giảm thiểu tối đa tỷ lệ hao hụt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tuổi thành thục sinh dục của tôm thường phụ thuộc vào những yếu tố chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Quá trình thụ tinh ở tôm sú (một loài tôm nuôi phổ biến) diễn ra như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong kỹ thuật ương nuôi tôm giống, giai đoạn ấu trùng Nauplius thường sử dụng nguồn thức ăn chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ độ mặn là rất quan trọng trong ương nuôi tôm giống, đặc biệt là ở các giai đoạn ấu trùng sớm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi ương nuôi tôm giống, việc duy trì mật độ tảo (phytoplankton) trong bể ương ở mức phù hợp có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại bể nào thường được sử dụng phổ biến nhất cho ương nuôi tôm giống quy mô công nghiệp và tại sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một người nuôi cá thực hiện kích thích sinh sản nhân tạo cho cá mè vinh. Sau khi tiêm hormone, cá cái không có dấu hiệu chín và rụng trứng theo dự kiến. Nguyên nhân có thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong quá trình ương nuôi cá bột, việc bổ sung luân trùng (Rotifera) hoặc Moina vào bể ương nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về vị trí thụ tinh giữa cá (phổ biến) và tôm sú?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng ăn thịt lẫn nhau (cannibalism) trong ương nuôi cá giống là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Giai đoạn ấu trùng Zoea của tôm sú bắt đầu sử dụng loại thức ăn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi ương nuôi tôm giống, việc thay nước định kỳ hoặc chạy nước liên tục có vai trò quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Dấu hiệu nào cho thấy ấu trùng tôm sú đang chuyển sang giai đoạn Postlarva (PL) và sẵn sàng chuyển sang giai đoạn ương tiếp theo hoặc thả ra ao nuôi thịt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Tại sao việc chuẩn bị ao ương cá giống (phơi đáy, bón vôi, gây màu nước) lại cần thiết trước khi thả cá bột?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một trại giống tôm gặp vấn đề tỷ lệ sống của ấu trùng Zoea rất thấp mặc dù đã cho ăn tảo tươi đầy đủ. Kiểm tra môi trường cho thấy độ mặn trong bể ương thấp hơn đáng kể so với yêu cầu của loài tôm. Đây có thể là nguyên nhân chính gây chết hàng loạt do:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong sinh sản nhân tạo cá, sau khi tiêm hormone, thời gian từ lúc tiêm đến lúc cá rụng trứng (gọi là thời gian hiệu ứng) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tại sao việc kiểm tra sự thành thục của tuyến sinh dục cá bố mẹ trước khi tiến hành kích thích sinh sản là bắt buộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi ương nuôi tôm giống ở giai đoạn Mysis, nguồn thức ăn nào bắt đầu được bổ sung bên cạnh tảo và thức ăn bột?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa sức sinh sản tuyệt đối (Absolute Fecundity) và sức sinh sản tương đối (Relative Fecundity) của cá là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tại sao việc chiếu sáng nhân tạo với cường độ và thời gian phù hợp lại có thể ảnh hưởng đến quá trình thành thục sinh dục của cá trong điều kiện nuôi nhốt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi ương nuôi cá giống, việc phân loại kích thước cá định kỳ (san thưa) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một trong những khó khăn lớn nhất khi ương nuôi ấu trùng tôm ở các giai đoạn sớm (Nauplius, Zoea) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Kỹ thuật "cắt mắt" (eyestalk ablation) ở tôm cái bố mẹ thường được áp dụng trong sinh sản nhân tạo nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc nắm vững đặc điểm sinh sản của từng loài cá và tôm là yếu tố then chốt quyết định sự thành công trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vì nó chỉ giúp tăng năng suất thu hoạch mà không ảnh hưởng đến chất lượng con giống.
  • B. Vì chỉ cần biết mùa vụ sinh sản tự nhiên, không cần quan tâm đến yếu tố khác.
  • C. Vì kỹ thuật nuôi hoàn toàn độc lập với quá trình sinh sản của loài.
  • D. Vì nó cho phép áp dụng đúng kỹ thuật kích thích sinh sản, ương nuôi con giống và quản lý môi trường phù hợp, đảm bảo nguồn giống chất lượng và hiệu quả sản xuất.

Câu 2: Một người nuôi cá chép muốn chủ động cho cá đẻ trứng trái vụ để cung cấp giống ra thị trường sớm hơn. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Chỉ cần tăng cường cho cá ăn thật nhiều.
  • B. Thay nước ao nuôi thường xuyên bằng nước lạnh.
  • C. Sử dụng các biện pháp kích thích sinh sản nhân tạo như tiêm hormone sinh dục hoặc chiết xuất tuyến yên.
  • D. Giảm diện tích ao nuôi để cá tập trung hơn.

Câu 3: Trong quá trình sinh sản của cá, yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến thời điểm và mức độ thành thục sinh dục của cá bố mẹ?

  • A. Nhiệt độ nước.
  • B. Độ pH của nước.
  • C. Ánh sáng (độ đục của nước).
  • D. Dòng chảy của nước.

Câu 4: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được định nghĩa là gì và chỉ tiêu này có ý nghĩa như thế nào trong công tác giống?

  • A. Là số lượng trứng hoặc con non trên 1 kg khối lượng cơ thể cá cái; dùng để so sánh khả năng sinh sản giữa các cá thể cùng loài có kích thước khác nhau.
  • B. Là tổng số trứng hoặc con non mà một cá thể cái có thể đẻ ra trong một lần sinh sản; dùng để đánh giá khả năng sản xuất giống của cá thể đó.
  • C. Là tỷ lệ sống sót của trứng sau khi thụ tinh; dùng để đánh giá chất lượng tinh trùng.
  • D. Là thời gian cần thiết để cá đạt thành thục sinh dục; dùng để xác định mùa vụ sinh sản.

Câu 5: Khi ương nuôi cá bột lên cá hương, việc quản lý chất lượng nước, đặc biệt là nồng độ oxygen hòa tan, là cực kỳ quan trọng. Tại sao oxygen lại cần được duy trì ở mức tối ưu trong giai đoạn này?

  • A. Oxygen chỉ cần thiết cho quá trình quang hợp của tảo trong ao.
  • B. Nồng độ oxygen cao giúp cá bột tiêu hóa thức ăn nhanh hơn.
  • C. Oxygen chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của cá bố mẹ, không ảnh hưởng đến cá bột.
  • D. Cá bột và cá hương có sức đề kháng yếu, nhu cầu oxygen cao cho hô hấp và các hoạt động sống; thiếu oxygen dễ gây stress, bệnh tật và chết hàng loạt.

Câu 6: So sánh quá trình sinh sản tự nhiên của cá (thụ tinh ngoài) và tôm (thụ tinh trong). Điểm khác biệt cơ bản nào tạo nên những thách thức khác nhau trong việc sản xuất giống nhân tạo?

  • A. Cá thụ tinh ngoài nên việc thu gom và ấp trứng tập trung dễ dàng hơn; tôm thụ tinh trong và ấp trứng ở bên ngoài cơ thể mẹ (đối với nhiều loài), đòi hỏi kỹ thuật quản lý tôm mẹ mang trứng phức tạp hơn.
  • B. Cá đẻ ít trứng hơn tôm, nên dễ quản lý hơn.
  • C. Tôm chỉ sinh sản một lần trong đời, còn cá sinh sản nhiều lần.
  • D. Cá con nở ra đã có hình dạng giống cá trưởng thành, còn tôm phải trải qua nhiều giai đoạn biến thái ấu trùng phức tạp.

Câu 7: Tuổi và khối lượng cơ thể là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến sự thành thục sinh dục của tôm. Tại sao cả hai yếu tố này đều quan trọng, không chỉ riêng một yếu tố?

  • A. Chỉ cần tôm đủ tuổi là sẽ thành thục, khối lượng không quan trọng.
  • B. Chỉ cần tôm đủ khối lượng là sẽ thành thục, tuổi không quan trọng.
  • C. Tôm cần đạt cả tuổi và khối lượng tối thiểu để hệ sinh dục phát triển hoàn chỉnh, đảm bảo chất lượng trứng và tinh trùng cho quá trình sinh sản.
  • D. Tuổi và khối lượng chỉ ảnh hưởng đến tốc độ lớn của tôm, không liên quan đến sinh sản.

Câu 8: Một trại sản xuất tôm giống đang chuẩn bị cho tôm bố mẹ sinh sản. Họ cần chú ý đến những yếu tố môi trường nào trong bể nuôi vỗ để tối ưu hóa quá trình thành thục và đẻ trứng?

  • A. Chỉ cần nhiệt độ ổn định, các yếu tố khác không cần thiết.
  • B. Chỉ cần độ mặn phù hợp, thức ăn không quan trọng.
  • C. Chỉ cần ánh sáng tự nhiên, không cần kiểm soát.
  • D. Nhiệt độ, độ mặn, pH, oxygen hòa tan, ánh sáng và chất lượng thức ăn đều phải được kiểm soát chặt chẽ và duy trì ở mức tối ưu cho từng loài tôm.

Câu 9: Kỹ thuật ương nuôi cá giống thường được chia thành hai giai đoạn chính. Mục đích của việc chia thành các giai đoạn này là gì?

  • A. Để áp dụng các chế độ chăm sóc, quản lý môi trường và cho ăn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cá, từ khi còn yếu ớt (cá bột) đến khi cứng cáp hơn (cá hương/cá giống).
  • B. Để giảm số lượng cá giống trong ao, giúp tiết kiệm diện tích.
  • C. Để dễ dàng phân loại cá đực và cá cái từ sớm.
  • D. Để cá bột tự tìm kiếm thức ăn mà không cần chăm sóc.

Câu 10: Khi thả cá bột vào ao ương, người nuôi cần thực hiện thao tác cân bằng nhiệt độ giữa túi vận chuyển cá và nước ao. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Để cá bột bơi nhanh hơn khi được thả ra.
  • B. Giảm sốc nhiệt cho cá bột, tránh tình trạng cá bị yếu, bệnh hoặc chết do thay đổi môi trường đột ngột.
  • C. Làm cho nước trong túi vận chuyển sạch hơn.
  • D. Giúp túi vận chuyển nổi trên mặt nước.

Câu 11: Sức sinh sản tương đối của cá được tính bằng cách nào và nó có ý nghĩa gì khác biệt so với sức sinh sản tuyệt đối?

  • A. Là tổng số trứng; dùng để biết tổng số trứng trong buồng trứng.
  • B. Là số lượng trứng trên mỗi con cá cái; giống hệt sức sinh sản tuyệt đối.
  • C. Là tỷ lệ sống của cá con; dùng để đánh giá hiệu quả ương nuôi.
  • D. Là số lượng trứng hoặc con non trên một đơn vị khối lượng cơ thể (thường là 1 kg) của cá cái; giúp so sánh khả năng sinh sản giữa các cá thể có kích thước khác nhau và đánh giá tiềm năng sinh sản theo trọng lượng.

Câu 12: Tại sao đối với nhiều loài tôm nuôi phổ biến như tôm sú, tôm thẻ chân trắng, người ta thường phải thực hiện cắt cuống mắt (ablation) ở tôm mẹ trong trại giống?

  • A. Để kích thích tôm mẹ nhanh chóng thành thục buồng trứng và đẻ trứng, vì cuống mắt chứa tuyến ức chế sinh sản.
  • B. Để tôm mẹ dễ dàng tìm kiếm thức ăn trong bể nuôi vỗ.
  • C. Để giảm khả năng tôm mẹ ăn trứng của chính mình.
  • D. Để phân biệt tôm mẹ đã đẻ trứng với tôm mẹ chưa đẻ.

Câu 13: Trong ương nuôi tôm giống, việc sử dụng các loại bể có thể tích từ 4m³ đến 8m³ (bể xi măng, composite, lót bạt) là phổ biến. Kích thước bể như vậy có ưu điểm gì cho giai đoạn ương ấu trùng tôm?

  • A. Thể tích lớn giúp tôm có nhiều không gian bơi lội, tăng trưởng nhanh.
  • B. Thể tích lớn giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Thể tích vừa phải giúp dễ dàng kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ mặn, pH, oxygen) và quản lý thức ăn, theo dõi sức khỏe ấu trùng một cách hiệu quả.
  • D. Thể tích nhỏ giúp giảm lượng nước cần thiết, tiết kiệm nước.

Câu 14: Quá trình biến thái của ấu trùng tôm từ Nauplius đến Postlarva là một giai đoạn cực kỳ nhạy cảm. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ lệ sống và sự phát triển bình thường của ấu trùng trong giai đoạn này?

  • A. Mật độ thả ấu trùng trong bể ương.
  • B. Chất lượng nước (độ mặn, nhiệt độ, pH, oxygen) và chế độ cho ăn phù hợp với từng giai đoạn ấu trùng.
  • C. Kích thước của bể ương nuôi.
  • D. Màu sắc của bể ương nuôi.

Câu 15: Giả sử bạn là người quản lý một trại ương cá giống. Bạn nhận thấy cá bột trong một ao ương có hiện tượng bơi lờ đờ, tập trung ở góc ao và một số bị chết. Sau khi kiểm tra, bạn phát hiện nồng độ oxygen hòa tan trong ao thấp hơn mức khuyến cáo. Đây là ví dụ về việc yếu tố môi trường ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình ương nuôi?

  • A. Giai đoạn ương từ cá bột lên cá hương.
  • B. Giai đoạn nuôi vỗ cá bố mẹ.
  • C. Giai đoạn cá trưởng thành thương phẩm.
  • D. Giai đoạn ấp trứng.

Câu 16: Tại sao việc lựa chọn cá bố mẹ có chất lượng tốt (sinh trưởng nhanh, không bệnh tật, thành thục tốt) lại quan trọng hơn việc chỉ chú trọng vào số lượng cá bố mẹ trong sản xuất giống?

  • A. Số lượng cá bố mẹ quyết định hoàn toàn số lượng cá con được tạo ra.
  • B. Cá bố mẹ chất lượng kém vẫn có thể cho ra cá con khỏe mạnh nếu môi trường tốt.
  • C. Chất lượng cá bố mẹ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng di truyền của thế hệ con, sức sống, khả năng chống bệnh và tốc độ tăng trưởng của cá giống, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả nuôi thương phẩm.
  • D. Chất lượng cá bố mẹ chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của cá con.

Câu 17: Mùa sinh sản của cá ở miền Bắc Việt Nam thường vào cuối mùa xuân, đầu mùa hè. Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò chính trong việc kích thích sự thành thục và sinh sản của cá vào thời điểm này?

  • A. Độ ẩm không khí tăng cao.
  • B. Gió mùa Đông Bắc chấm dứt.
  • C. Lượng mưa giảm.
  • D. Nhiệt độ nước tăng dần và ổn định, ánh sáng kéo dài hơn, cùng với sự xuất hiện của mưa đầu mùa tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của sinh vật phù du làm thức ăn cho cá con.

Câu 18: Khi vận chuyển tôm giống (Postlarva) từ trại giống về ao nuôi, người nuôi cần kiểm soát chặt chẽ sự chênh lệch nhiệt độ giữa nước trong túi vận chuyển và nước ao nuôi. Tại sao sự chênh lệch nhiệt độ lớn lại nguy hiểm cho tôm giống?

  • A. Làm tôm giống bơi chậm lại.
  • B. Gây sốc nhiệt, làm suy yếu hệ miễn dịch, dễ mắc bệnh và chết hàng loạt.
  • C. Làm giảm màu sắc tự nhiên của tôm giống.
  • D. Kích thích tôm giống lột xác ngay lập tức.

Câu 19: Trong kỹ thuật ương nuôi cá hương lên cá giống, mật độ ương nuôi thường thấp hơn nhiều so với mật độ ương cá bột lên cá hương. Lý do chính cho sự thay đổi mật độ này là gì?

  • A. Cá hương có kích thước lớn hơn, nhu cầu không gian sống, oxygen và thức ăn trên mỗi cá thể cao hơn, mật độ thấp giúp giảm cạnh tranh, đảm bảo môi trường tốt cho cá phát triển đồng đều và hạn chế dịch bệnh.
  • B. Cá hương dễ bị tấn công bởi động vật ăn thịt hơn cá bột.
  • C. Cá hương không cần nhiều thức ăn như cá bột.
  • D. Mật độ thấp giúp cá hương dễ dàng tìm bạn tình để sinh sản.

Câu 20: Một trại tôm giống đang gặp vấn đề về tỷ lệ sống thấp của ấu trùng ở giai đoạn Zoea. Sau khi kiểm tra các yếu tố môi trường, họ nhận thấy nguồn tảo làm thức ăn cho ấu trùng không đảm bảo chất lượng. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào trong kỹ thuật ương nuôi tôm giống?

  • A. Quản lý nhiệt độ nước.
  • B. Kiểm soát độ mặn.
  • C. Quản lý mật độ ương.
  • D. Quản lý thức ăn cho ấu trùng.

Câu 21: Tại sao việc biết chính xác sức sinh sản tuyệt đối của cá bố mẹ lại quan trọng trong việc lập kế hoạch sản xuất giống nhân tạo?

  • A. Giúp ước tính số lượng trứng có thể thu được từ mỗi cá cái, từ đó tính toán được số lượng cá bố mẹ cần thiết để đạt chỉ tiêu sản xuất giống mong muốn.
  • B. Giúp xác định giới tính của cá bố mẹ.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu khoa học, không ứng dụng trong sản xuất.
  • D. Giúp xác định thời điểm cá đẻ trứng.

Câu 22: Khi ương nuôi tôm giống trong bể, việc định kỳ siphon đáy bể là một thao tác kỹ thuật quan trọng. Mục đích của việc siphon đáy bể là gì?

  • A. Để bổ sung oxygen cho nước.
  • B. Để tăng nhiệt độ nước trong bể.
  • C. Loại bỏ chất thải, thức ăn thừa và xác ấu trùng chết lắng đọng ở đáy, giữ cho môi trường nước sạch, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Để kích thích tôm giống lột xác đồng loạt.

Câu 23: Sự khác biệt trong chiến lược sinh sản giữa cá đẻ trứng dính vào giá thể và cá đẻ trứng trôi nổi có ảnh hưởng như thế nào đến kỹ thuật thu gom trứng trong sản xuất giống nhân tạo?

  • A. Cá đẻ trứng dính dễ thu gom hơn vì trứng tập trung ở một chỗ.
  • B. Cá đẻ trứng dính cần cung cấp giá thể phù hợp để trứng bám vào, sau đó thu gom giá thể; cá đẻ trứng trôi nổi cần hệ thống thu trứng tự động theo dòng chảy hoặc lưới vợt.
  • C. Cá đẻ trứng trôi nổi dễ thu gom hơn vì trứng không bám vào đâu cả.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể trong kỹ thuật thu gom trứng giữa hai nhóm này.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát pH của nước trong ao ương nuôi cá giống lại cần thiết?

  • A. pH cao làm tăng lượng thức ăn tự nhiên.
  • B. pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của cá giống.
  • C. pH chỉ quan trọng trong giai đoạn cá trưởng thành.
  • D. pH ảnh hưởng trực tiếp đến sinh lý của cá, khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, độc tính của một số hợp chất (như ammonia); pH quá cao hoặc quá thấp đều gây stress, tổn thương mang và có thể gây chết cá.

Câu 25: Trong ương nuôi tôm giống, việc duy trì độ mặn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của ấu trùng và tôm postlarva là bắt buộc. Nếu độ mặn quá thấp hoặc quá cao so với nhu cầu, hậu quả có thể là gì?

  • A. Ức chế sinh trưởng, giảm tỷ lệ sống, gây dị hình hoặc chết hàng loạt do tôm phải tiêu hao năng lượng để điều hòa áp suất thẩm thấu.
  • B. Kích thích tôm lột xác nhanh hơn.
  • C. Làm tăng khả năng chống bệnh của tôm.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của tôm giống.

Câu 26: Khi ương nuôi cá, việc gây màu nước ao (thường là màu xanh lá cây hoặc xanh nõn chuối) được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm nước ao ấm hơn.
  • B. Để cá dễ dàng ẩn nấp khỏi kẻ thù.
  • C. Tạo điều kiện cho tảo và sinh vật phù du phát triển, cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu cho cá bột và cá hương, đồng thời ổn định các yếu tố môi trường nước.
  • D. Làm cho nước ao trong hơn.

Câu 27: So sánh nhu cầu protein trong thức ăn của cá và tôm ở giai đoạn giống. Tại sao tôm giống thường cần thức ăn có hàm lượng protein cao hơn cá giống?

  • A. Tôm tiêu hóa protein kém hơn cá.
  • B. Cá giống có khả năng tổng hợp protein từ các nguồn khác tốt hơn tôm.
  • C. Tôm giống có tốc độ tăng trưởng chậm hơn cá giống.
  • D. Tôm, đặc biệt là ở giai đoạn ấu trùng và postlarva, có tốc độ tăng trưởng rất nhanh và trải qua nhiều lần lột xác, quá trình này đòi hỏi lượng protein lớn để tổng hợp mô mới và vỏ kitin.

Câu 28: Một dấu hiệu nhận biết cá sắp sinh sản trong điều kiện tự nhiên hoặc bán tự nhiên là gì?

  • A. Cá ngừng ăn hoàn toàn.
  • B. Cá cái có bụng to, mềm, lỗ sinh dục hơi đỏ và trương; cá đực có thể tiết tinh dịch khi vuốt nhẹ.
  • C. Cá bơi lờ đờ và tìm nơi ẩn nấp.
  • D. Cá chuyển sang màu sắc sặc sỡ hơn bình thường.

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát mật độ ương nuôi (cả cá và tôm giống) là một trong những kỹ thuật quản lý quan trọng nhất ảnh hưởng đến tỷ lệ sống và chất lượng con giống?

  • A. Mật độ quá cao gây cạnh tranh thức ăn, không gian, giảm oxygen, tăng tích tụ chất thải, dễ lây lan dịch bệnh, dẫn đến sinh trưởng chậm, không đồng đều và tỷ lệ chết cao.
  • B. Mật độ thấp giúp tăng khả năng cạnh tranh giữa các cá thể.
  • C. Mật độ chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của con giống.
  • D. Mật độ không liên quan đến chất lượng nước.

Câu 30: Trong sản xuất giống tôm, giai đoạn Postlarva (PL) là giai đoạn cuối cùng trước khi xuất bán hoặc thả nuôi thương phẩm. Đặc điểm nổi bật của PL so với các giai đoạn ấu trùng trước đó (Nauplius, Zoea, Mysis) là gì?

  • A. PL vẫn còn phụ thuộc hoàn toàn vào thức ăn tự nhiên là tảo.
  • B. PL bơi lơ lửng và không có khả năng bơi ngược dòng.
  • C. PL có hình dạng gần giống tôm trưởng thành, có khả năng bơi ngược dòng, chủ động tìm kiếm thức ăn (cả thức ăn tự nhiên và thức ăn nhân tạo) và có sức đề kháng tốt hơn.
  • D. PL chưa có chân bò và chân bơi phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Tại sao việc nắm vững đặc điểm sinh sản của từng loài cá và tôm là yếu tố then chốt quyết định sự thành công trong nuôi trồng thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một người nuôi cá chép muốn chủ động cho cá đẻ trứng trái vụ để cung cấp giống ra thị trường sớm hơn. Kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong quá trình sinh sản của cá, yếu tố môi trường nào có ảnh hưởng lớn nhất đến thời điểm và mức độ thành thục sinh dục của cá bố mẹ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được định nghĩa là gì và chỉ tiêu này có ý nghĩa như thế nào trong công tác giống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi ương nuôi cá bột lên cá hương, việc quản lý chất lượng nước, đặc biệt là nồng độ oxygen hòa tan, là cực kỳ quan trọng. Tại sao oxygen lại cần được duy trì ở mức tối ưu trong giai đoạn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: So sánh quá trình sinh sản tự nhiên của cá (thụ tinh ngoài) và tôm (thụ tinh trong). Điểm khác biệt cơ bản nào tạo nên những thách thức khác nhau trong việc sản xuất giống nhân tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tuổi và khối lượng cơ thể là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến sự thành thục sinh dục của tôm. Tại sao cả hai yếu tố này đều quan trọng, không chỉ riêng một yếu tố?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một trại sản xuất tôm giống đang chuẩn bị cho tôm bố mẹ sinh sản. Họ cần chú ý đến những yếu tố môi trường nào trong bể nuôi vỗ để tối ưu hóa quá trình thành thục và đẻ trứng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Kỹ thuật ương nuôi cá giống thường được chia thành hai giai đoạn chính. Mục đích của việc chia thành các giai đoạn này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi thả cá bột vào ao ương, người nuôi cần thực hiện thao tác cân bằng nhiệt độ giữa túi vận chuyển cá và nước ao. Việc này nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Sức sinh sản tương đối của cá được tính bằng cách nào và nó có ý nghĩa gì khác biệt so với sức sinh sản tuyệt đối?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao đối với nhiều loài tôm nuôi phổ biến như tôm sú, tôm thẻ chân trắng, người ta thường phải thực hiện cắt cuống mắt (ablation) ở tôm mẹ trong trại giống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong ương nuôi tôm giống, việc sử dụng các loại bể có thể tích từ 4m³ đến 8m³ (bể xi măng, composite, lót bạt) là phổ biến. Kích thước bể như vậy có ưu điểm gì cho giai đoạn ương ấu trùng tôm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Quá trình biến thái của ấu trùng tôm từ Nauplius đến Postlarva là một giai đoạn cực kỳ nhạy cảm. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tỷ lệ sống và sự phát triển bình thường của ấu trùng trong giai đoạn này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Giả sử bạn là người quản lý một trại ương cá giống. Bạn nhận thấy cá bột trong một ao ương có hiện tượng bơi lờ đờ, tập trung ở góc ao và một số bị chết. Sau khi kiểm tra, bạn phát hiện nồng độ oxygen hòa tan trong ao thấp hơn mức khuyến cáo. Đây là ví dụ về việc yếu tố môi trường ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình ương nuôi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tại sao việc lựa chọn cá bố mẹ có chất lượng tốt (sinh trưởng nhanh, không bệnh tật, thành thục tốt) lại quan trọng hơn việc chỉ chú trọng vào số lượng cá bố mẹ trong sản xuất giống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Mùa sinh sản của cá ở miền Bắc Việt Nam thường vào cuối mùa xuân, đầu mùa hè. Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò chính trong việc kích thích sự thành thục và sinh sản của cá vào thời điểm này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi vận chuyển tôm giống (Postlarva) từ trại giống về ao nuôi, người nuôi cần kiểm soát chặt chẽ sự chênh lệch nhiệt độ giữa nước trong túi vận chuyển và nước ao nuôi. Tại sao sự chênh lệch nhiệt độ lớn lại nguy hiểm cho tôm giống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong kỹ thuật ương nuôi cá hương lên cá giống, mật độ ương nuôi thường thấp hơn nhiều so với mật độ ương cá bột lên cá hương. Lý do chính cho sự thay đổi mật độ này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một trại tôm giống đang gặp vấn đề về tỷ lệ sống thấp của ấu trùng ở giai đoạn Zoea. Sau khi kiểm tra các yếu tố môi trường, họ nhận thấy nguồn tảo làm thức ăn cho ấu trùng không đảm bảo chất lượng. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào trong kỹ thuật ương nuôi tôm giống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tại sao việc biết chính xác sức sinh sản tuyệt đối của cá bố mẹ lại quan trọng trong việc lập kế hoạch sản xuất giống nhân tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi ương nuôi tôm giống trong bể, việc định kỳ siphon đáy bể là một thao tác kỹ thuật quan trọng. Mục đích của việc siphon đáy bể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Sự khác biệt trong chiến lược sinh sản giữa cá đẻ trứng dính vào giá thể và cá đẻ trứng trôi nổi có ảnh hưởng như thế nào đến kỹ thuật thu gom trứng trong sản xuất giống nhân tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát pH của nước trong ao ương nuôi cá giống lại cần thiết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong ương nuôi tôm giống, việc duy trì độ mặn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của ấu trùng và tôm postlarva là bắt buộc. Nếu độ mặn quá thấp hoặc quá cao so với nhu cầu, hậu quả có thể là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi ương nuôi cá, việc gây màu nước ao (thường là màu xanh lá cây hoặc xanh nõn chuối) được thực hiện nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: So sánh nhu cầu protein trong thức ăn của cá và tôm ở giai đoạn giống. Tại sao tôm giống thường cần thức ăn có hàm lượng protein cao hơn cá giống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một dấu hiệu nhận biết cá sắp sinh sản trong điều kiện tự nhiên hoặc bán tự nhiên là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát mật độ ương nuôi (cả cá và tôm giống) là một trong những kỹ thuật quản lý quan trọng nhất ảnh hưởng đến tỷ lệ sống và chất lượng con giống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong sản xuất giống tôm, giai đoạn Postlarva (PL) là giai đoạn cuối cùng trước khi xuất bán hoặc thả nuôi thương phẩm. Đặc điểm nổi bật của PL so với các giai đoạn ấu trùng trước đó (Nauplius, Zoea, Mysis) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 4: Thất nghiệp trong kinh tế thị trường

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ nước lại đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong quá trình sinh sản tự nhiên của đa số loài cá nước ngọt ở miền Bắc Việt Nam?

  • A. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc và kích thước trứng cá.
  • B. Nhiệt độ quyết định loại thức ăn mà cá bố mẹ sẽ ăn trước khi đẻ.
  • C. Nhiệt độ kích thích sự phát triển và chín muồi của tuyến sinh dục, đồng thời ảnh hưởng đến thời điểm đẻ trứng.
  • D. Nhiệt độ chỉ quan trọng đối với cá đực, không ảnh hưởng đến cá cái.

Câu 2: Một ao nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận nhiệt độ nước tăng cao bất thường trong mùa khô kéo dài. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sinh sản tự nhiên của cá tra trong ao (nếu có)?

  • A. Kích thích cá đẻ trứng sớm hơn bình thường.
  • B. Làm tăng sức sinh sản tuyệt đối của cá.
  • C. Không ảnh hưởng vì cá tra sinh sản quanh năm.
  • D. Có thể ức chế quá trình chín muồi tuyến sinh dục hoặc làm rối loạn thời điểm sinh sản tự nhiên.

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản về hình thức thụ tinh giữa cá và tôm, điều này dẫn đến những đặc điểm nào trong quá trình sinh sản của chúng?

  • A. Cá thụ tinh trong, tôm thụ tinh ngoài; cá đẻ trứng dính, tôm đẻ trứng nổi.
  • B. Cá thụ tinh ngoài, tôm thụ tinh trong; cá thường đẻ số lượng trứng lớn, tôm đẻ số lượng trứng ít hơn nhưng tỉ lệ sống cao hơn ở giai đoạn đầu.
  • C. Cá thụ tinh ngoài, tôm thụ tinh trong; cá mang trứng trong cơ thể mẹ, tôm đẻ trứng ra môi trường.
  • D. Cá thụ tinh trong, tôm thụ tinh ngoài; cá có ấu trùng phát triển hoàn toàn trong trứng, tôm có giai đoạn ấu trùng tự do.

Câu 4: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được tính bằng tổng số trứng trưởng thành có trong buồng trứng của cá cái trước mùa sinh sản. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp nhấtđáng kể nhất đến sức sinh sản tuyệt đối của một cá thể cá cái?

  • A. Kích thước và tuổi của cá cái.
  • B. Mật độ cá đực trong cùng một ao.
  • C. Mức độ ô nhiễm nước trong môi trường sống.
  • D. Thời gian chiếu sáng trong ngày.

Câu 5: Tại sao người ta thường áp dụng kỹ thuật kích thích sinh sản nhân tạo (sử dụng hormone) cho cá trong sản xuất giống thủy sản thay vì chỉ dựa vào sinh sản tự nhiên?

  • A. Kích thích sinh sản nhân tạo giúp cá đẻ ra trứng có chất lượng dinh dưỡng cao hơn.
  • B. Chỉ có cá nuôi trong ao mới có thể sinh sản nhân tạo.
  • C. Kỹ thuật này giúp cá đẻ trứng quanh năm mà không phụ thuộc vào mùa vụ tự nhiên.
  • D. Giúp chủ động điều khiển quá trình chín muồi và đẻ trứng của cá bố mẹ theo kế hoạch sản xuất, tăng hiệu quả thu gom trứng và tỉ lệ thụ tinh.

Câu 6: Trong kỹ thuật ương nuôi cá giống, giai đoạn từ cá bột lên cá hương là giai đoạn rất quan trọng và có tỉ lệ hao hụt cao. Nguyên nhân chính dẫn đến tỉ lệ hao hụt lớn ở giai đoạn này thường là gì?

  • A. Cá bột có sức đề kháng mạnh mẽ với môi trường khắc nghiệt.
  • B. Cá bột đã hoàn thiện đầy đủ các cơ quan và dễ dàng thích nghi.
  • C. Cá bột còn rất yếu, nhạy cảm với sự thay đổi môi trường, thiếu thức ăn phù hợp hoặc bị địch hại tấn công.
  • D. Kích thước bể ương quá lớn gây khó khăn cho việc tìm kiếm thức ăn.

Câu 7: Khi ương nuôi cá hương lên cá giống, người nuôi cần điều chỉnh mật độ ương như thế nào so với giai đoạn ương cá bột lên cá hương và tại sao?

  • A. Giảm mật độ để tạo không gian cho cá lớn nhanh, giảm cạnh tranh thức ăn và không gian sống.
  • B. Tăng mật độ để tiết kiệm diện tích ương nuôi.
  • C. Giữ nguyên mật độ vì cá hương đã cứng cáp hơn cá bột.
  • D. Tăng mật độ để dễ dàng quản lý và cho ăn.

Câu 8: Quan sát một đàn tôm thẻ chân trắng đang trong giai đoạn sinh sản, người ta thấy tôm cái có một vệt màu sẫm dọc theo lưng. Dựa vào đặc điểm sinh sản của tôm, vệt sẫm này có thể là dấu hiệu của điều gì?

  • A. Tôm đang bị bệnh đốm trắng.
  • B. Tôm đang chuẩn bị lột xác.
  • C. Tôm đã đẻ trứng và đang mang trứng ở chân bụng.
  • D. Tuyến sinh dục (buồng trứng) của tôm cái đang phát triển và chín muồi.

Câu 9: Một trại sản xuất tôm giống đang gặp vấn đề với tỉ lệ sống sót thấp của ấu trùng tôm ở giai đoạn Zoea. Sau khi kiểm tra, các yếu tố môi trường cơ bản như nhiệt độ, độ mặn, pH đều ở mức chấp nhận được. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này?

  • A. Tôm bố mẹ quá già để sinh sản.
  • B. Thiếu hụt hoặc chất lượng thức ăn không phù hợp cho ấu trùng Zoea (ví dụ: tảo, Artemia).
  • C. Ánh sáng trong bể ương quá mạnh.
  • D. Mật độ tôm bố mẹ trong bể đẻ quá thấp.

Câu 10: So sánh quá trình phát triển của cá bột và ấu trùng tôm, điểm khác biệt quan trọng nhất liên quan đến nhu cầu dinh dưỡng ban đầu của chúng là gì?

  • A. Cá bột thường sử dụng noãn hoàng dự trữ trong những ngày đầu, trong khi ấu trùng tôm (Nauplius) sử dụng noãn hoàng rồi nhanh chóng chuyển sang ăn thức ăn ngoài (thường là tảo).
  • B. Cá bột cần thức ăn nhân tạo ngay sau khi nở, còn ấu trùng tôm chỉ ăn thức ăn tự nhiên.
  • C. Cá bột ăn lọc các hạt phù du lớn, còn ấu trùng tôm ăn mùn bã hữu cơ.
  • D. Cá bột không cần thức ăn trong suốt giai đoạn cá bột, còn ấu trùng tôm cần ăn liên tục.

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát độ mặn là yếu tố sống còn trong ương nuôi tôm giống, đặc biệt là đối với các loài tôm biển như tôm thẻ chân trắng, tôm sú?

  • A. Độ mặn chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của tôm giống.
  • B. Độ mặn quyết định giới tính của tôm giống.
  • C. Tôm biển là động vật biến nhiệt, cơ thể chúng chưa hoàn thiện khả năng điều hòa áp suất thẩm thấu, do đó độ mặn nước ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống và phát triển của chúng.
  • D. Độ mặn chỉ ảnh hưởng đến tốc độ bơi của tôm giống.

Câu 12: Trong kỹ thuật ương nuôi cá, giai đoạn nào được coi là chuyển tiếp từ phụ thuộc chủ yếu vào nguồn dinh dưỡng dự trữ sang chủ động tìm kiếm thức ăn ngoài, đánh dấu sự thay đổi quan trọng trong chế độ cho ăn?

  • A. Giai đoạn cá bột bắt đầu hết noãn hoàng và mở miệng.
  • B. Giai đoạn cá hương chuyển sang cá giống.
  • C. Giai đoạn cá bố mẹ chuẩn bị đẻ trứng.
  • D. Giai đoạn trứng cá đang phát triển phôi.

Câu 13: Một hồ nuôi cá chép bố mẹ để lấy trứng đang có chất lượng nước không tốt (ví dụ: nhiều chất hữu cơ, oxy hòa tan thấp). Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến quá trình sinh sản nhân tạo?

  • A. Làm tăng số lượng trứng được đẻ ra.
  • B. Không ảnh hưởng vì cá đẻ trứng trong bể riêng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến cá đực, không ảnh hưởng đến cá cái.
  • D. Làm giảm chất lượng trứng và tinh trùng, ảnh hưởng đến tỉ lệ thụ tinh và tỉ lệ nở của trứng.

Câu 14: Khi vận chuyển tôm giống từ trại giống về ao nuôi, người nuôi cần thực hiện thao tác

  • A. Giúp tôm quen với mùi vị thức ăn mới trong ao nuôi.
  • B. Giúp tôm dần thích nghi với sự chênh lệch về nhiệt độ, độ mặn, pH, oxy hòa tan giữa nước vận chuyển và nước ao nuôi, tránh sốc môi trường.
  • C. Giúp tôm nhận biết và tránh được các loài địch hại trong ao.
  • D. Giúp tôm phân biệt được đâu là đáy ao để ẩn nấp.

Câu 15: So sánh sức sinh sản của cá và tôm, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Cá thường có sức sinh sản tuyệt đối cao hơn tôm rất nhiều do hình thức thụ tinh ngoài và tỉ lệ sống sót của trứng/ấu trùng trong tự nhiên thấp hơn.
  • B. Tôm có sức sinh sản tuyệt đối cao hơn cá vì chúng đẻ trứng nhiều lần trong năm.
  • C. Sức sinh sản của cá và tôm là tương đương nhau.
  • D. Sức sinh sản của tôm phụ thuộc vào tuổi, còn cá thì không.

Câu 16: Trong ương nuôi cá bột, việc gây màu nước (tạo mật độ tảo phù hợp) có tác dụng quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho nước có màu đẹp mắt hơn.
  • B. Giảm nhiệt độ nước trong bể ương.
  • C. Cung cấp oxy hòa tan vào ban đêm.
  • D. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên (động vật phù du) ban đầu cho cá bột và ổn định môi trường nước.

Câu 17: Kỹ thuật tiêm hormone kích thích sinh sản nhân tạo cho cá thường sử dụng loại hormone nào và nó hoạt động như thế nào để thúc đẩy quá trình đẻ trứng?

  • A. Insulin, giúp cá tăng trưởng nhanh hơn và đẻ trứng to hơn.
  • B. Adrenaline, làm cá phấn khích và tự đẻ trứng.
  • C. Hormone tuyến yên (hoặc các chế phẩm tương tự như LRHa), kích thích buồng trứng chín muồi hoàn toàn và rụng trứng.
  • D. Thyroxine, giúp cá lột xác đồng loạt để chuẩn bị đẻ trứng.

Câu 18: Khi chọn tôm bố mẹ để sản xuất giống, người ta thường dựa vào những tiêu chí nào để đánh giá chất lượng và khả năng sinh sản của chúng?

  • A. Tôm có màu sắc sặc sỡ và bơi nhanh.
  • B. Kích thước cơ thể phù hợp, sức khỏe tốt, không dị tật, cơ quan sinh dục phát triển tốt (ví dụ: buồng trứng tôm cái to, rõ màu).
  • C. Tôm có khối lượng nhẹ và ăn ít.
  • D. Tôm sống được trong môi trường nước lợ hoặc nước ngọt.

Câu 19: Tại sao việc lựa chọn thời điểm thả cá bột vào ao/bể ương (thường là sáng sớm hoặc chiều muộn) lại quan trọng đối với tỉ lệ sống của chúng?

  • A. Để cá bột có thể tìm thấy thức ăn dễ dàng hơn.
  • B. Để tránh bị cá lớn ăn thịt.
  • C. Để cá bột làm quen với ánh sáng mặt trời.
  • D. Để tránh sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và cường độ ánh sáng mạnh vào giữa trưa, giảm sốc cho cá bột.

Câu 20: Phân tích vai trò của oxy hòa tan trong nước đối với quá trình sinh sản và ương nuôi thủy sản (cá và tôm).

  • A. Oxy hòa tan cần thiết cho hô hấp của cá bố mẹ, trứng, ấu trùng và cá/tôm giống; thiếu oxy sẽ làm giảm khả năng sinh sản, tỉ lệ thụ tinh, tỉ lệ nở và tỉ lệ sống.
  • B. Oxy hòa tan chỉ cần thiết cho cá bố mẹ, không ảnh hưởng đến trứng và ấu trùng.
  • C. Oxy hòa tan giúp trứng nổi lên mặt nước để dễ thu gom.
  • D. Oxy hòa tan giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong nước.

Câu 21: Trong ương nuôi tôm giống, giai đoạn nào tôm bắt đầu có hình dạng gần giống tôm trưởng thành và chuyển sang ăn thức ăn có kích thước lớn hơn, phức tạp hơn?

  • A. Giai đoạn Nauplius.
  • B. Giai đoạn Zoea.
  • C. Giai đoạn Postlarva (tôm bột).
  • D. Giai đoạn Mysis.

Câu 22: Một bể ương cá hương lên cá giống đang có dấu hiệu của dịch bệnh (ví dụ: cá bơi lờ đờ, xuất hiện đốm đỏ). Biện pháp xử lý ưu tiên và hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng cường cho cá ăn để tăng sức đề kháng.
  • B. Giảm nhiệt độ nước đột ngột.
  • C. Thả thêm cá khỏe mạnh vào bể.
  • D. Kiểm tra chất lượng nước, cách ly cá bệnh (nếu có thể), và áp dụng biện pháp xử lý bệnh theo hướng dẫn chuyên môn (sử dụng hóa chất, kháng sinh phù hợp) đồng thời cải thiện môi trường.

Câu 23: Tại sao việc quản lý chất lượng nước (thay nước, siphon đáy, kiểm soát thức ăn thừa) lại đặc biệt quan trọng trong ương nuôi tôm giống so với nuôi tôm thương phẩm?

  • A. Ấu trùng và tôm giống còn rất yếu, nhạy cảm cao với sự tích tụ chất thải và biến động môi trường; chất lượng nước kém có thể gây chết hàng loạt.
  • B. Tôm giống cần nhiều chất dinh dưỡng hơn tôm thương phẩm.
  • C. Tôm giống chỉ ăn thức ăn tự nhiên nên nước phải sạch.
  • D. Tôm giống bơi chậm nên dễ bị ảnh hưởng bởi dòng chảy.

Câu 24: So sánh hai phương pháp thu tinh trứng cá sau khi kích thích sinh sản nhân tạo: vuốt trứng khô và thụ tinh bán khô. Phương pháp nào thường cho tỉ lệ thụ tinh cao hơn và tại sao?

  • A. Vuốt trứng khô, vì tinh trùng hoạt động tốt hơn trong môi trường hoàn toàn không có nước.
  • B. Thụ tinh bán khô, vì có một lượng nước nhỏ giúp tinh trùng hoạt động và di chuyển đến gặp trứng dễ dàng hơn.
  • C. Cả hai phương pháp cho tỉ lệ thụ tinh như nhau.
  • D. Tỉ lệ thụ tinh phụ thuộc hoàn toàn vào chất lượng trứng và tinh trùng, không phụ thuộc vào phương pháp thụ tinh.

Câu 25: Tuổi thành thục sinh dục của cá và tôm phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Ngoài yếu tố di truyền loài, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể nhất đến tuổi thành thục của chúng trong điều kiện nuôi?

  • A. Chế độ dinh dưỡng và nhiệt độ nước.
  • B. Màu sắc đáy ao/bể nuôi.
  • C. Cường độ ánh sáng vào ban đêm.
  • D. Độ sâu của nước.

Câu 26: Một trại giống tôm đang ương nuôi ấu trùng tôm sú. Quan sát cho thấy ấu trùng ở giai đoạn Mysis có dấu hiệu bơi lội bất thường và tỉ lệ chết tăng. Kiểm tra thấy độ mặn trong bể ương thấp hơn nhiều so với yêu cầu của loài này. Đây là ví dụ điển hình cho thấy yếu tố môi trường nào đang gây ảnh hưởng tiêu cực?

  • A. Nhiệt độ quá cao.
  • B. Thiếu oxy hòa tan.
  • C. Độ mặn không phù hợp.
  • D. Ánh sáng quá yếu.

Câu 27: Sức sinh sản tương đối của cá được tính bằng số trứng trên mỗi đơn vị khối lượng hoặc chiều dài cơ thể cá cái. Chỉ số này có ý nghĩa gì trong công tác chọn giống và quản lý đàn cá bố mẹ?

  • A. Cho biết tổng số trứng cá có thể đẻ trong cả vòng đời.
  • B. Đánh giá khả năng sống sót của cá con sau khi nở.
  • C. Xác định giới tính của cá bột.
  • D. Giúp so sánh khả năng sinh sản giữa các cá thể có kích thước khác nhau, đánh giá hiệu quả sinh sản dựa trên khối lượng cơ thể, từ đó chọn lọc cá bố mẹ tốt hơn.

Câu 28: Trong ương nuôi cá hương lên cá giống, việc phân loại kích cỡ cá định kỳ (san thưa) có mục đích chính là gì?

  • A. Giảm cạnh tranh thức ăn và không gian sống giữa các cá thể có kích thước khác nhau, hạn chế hiện tượng ăn thịt lẫn nhau và giúp cá lớn đồng đều.
  • B. Tăng mật độ nuôi để đạt năng suất cao hơn.
  • C. Giúp cá quen với môi trường sống mới.
  • D. Để đếm chính xác số lượng cá trong bể.

Câu 29: Tại sao trong ương nuôi tôm giống, hệ thống sục khí (quạt nước, máy sục khí) lại cần hoạt động liên tục, đặc biệt là vào ban đêm?

  • A. Để tạo dòng chảy kích thích tôm bơi lội.
  • B. Để làm sạch đáy bể ương.
  • C. Để cung cấp đủ oxy hòa tan cho hô hấp của tôm giống và sinh vật phù du, đặc biệt khi quá trình quang hợp của tảo dừng lại vào ban đêm.
  • D. Để làm giảm độ mặn của nước.

Câu 30: Một trại giống cá đang chuẩn bị cho vụ sinh sản nhân tạo. Họ cần lựa chọn cá bố mẹ đã thành thục sinh dục. Dấu hiệu bên ngoài nào ở cá cái thường được sử dụng để nhận biết mức độ chín muồi của buồng trứng?

  • A. Màu sắc vảy cá trở nên sáng hơn.
  • B. Bụng cá cái to, mềm và lỗ sinh dục có thể hơi tấy đỏ.
  • C. Cá cái bơi nhanh hơn và hung dữ hơn.
  • D. Mắt cá cái trở nên lồi ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ nước lại đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong quá trình sinh sản tự nhiên của đa số loài cá nước ngọt ở miền Bắc Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một ao nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long ghi nhận nhiệt độ nước tăng cao bất thường trong mùa khô kéo dài. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sinh sản tự nhiên của cá tra trong ao (nếu có)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản về hình thức thụ tinh giữa cá và tôm, điều này dẫn đến những đặc điểm nào trong quá trình sinh sản của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được tính bằng tổng số trứng trưởng thành có trong buồng trứng của cá cái trước mùa sinh sản. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng *trực tiếp nhất* và *đáng kể nhất* đến sức sinh sản tuyệt đối của một cá thể cá cái?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao người ta thường áp dụng kỹ thuật kích thích sinh sản nhân tạo (sử dụng hormone) cho cá trong sản xuất giống thủy sản thay vì chỉ dựa vào sinh sản tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong kỹ thuật ương nuôi cá giống, giai đoạn từ cá bột lên cá hương là giai đoạn rất quan trọng và có tỉ lệ hao hụt cao. Nguyên nhân chính dẫn đến tỉ lệ hao hụt lớn ở giai đoạn này thường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi ương nuôi cá hương lên cá giống, người nuôi cần điều chỉnh mật độ ương như thế nào so với giai đoạn ương cá bột lên cá hương và tại sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Quan sát một đàn tôm thẻ chân trắng đang trong giai đoạn sinh sản, người ta thấy tôm cái có một vệt màu sẫm dọc theo lưng. Dựa vào đặc điểm sinh sản của tôm, vệt sẫm này có thể là dấu hiệu của điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một trại sản xuất tôm giống đang gặp vấn đề với tỉ lệ sống sót thấp của ấu trùng tôm ở giai đoạn Zoea. Sau khi kiểm tra, các yếu tố môi trường cơ bản như nhiệt độ, độ mặn, pH đều ở mức chấp nhận được. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: So sánh quá trình phát triển của cá bột và ấu trùng tôm, điểm khác biệt quan trọng nhất liên quan đến nhu cầu dinh dưỡng ban đầu của chúng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tại sao việc kiểm soát độ mặn là yếu tố sống còn trong ương nuôi tôm giống, đặc biệt là đối với các loài tôm biển như tôm thẻ chân trắng, tôm sú?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong kỹ thuật ương nuôi cá, giai đoạn nào được coi là chuyển tiếp từ phụ thuộc chủ yếu vào nguồn dinh dưỡng dự trữ sang chủ động tìm kiếm thức ăn ngoài, đánh dấu sự thay đổi quan trọng trong chế độ cho ăn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một hồ nuôi cá chép bố mẹ để lấy trứng đang có chất lượng nước không tốt (ví dụ: nhiều chất hữu cơ, oxy hòa tan thấp). Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến quá trình sinh sản nhân tạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi vận chuyển tôm giống từ trại giống về ao nuôi, người nuôi cần thực hiện thao tác "thuần hóa" tôm giống bằng cách điều chỉnh từ từ các yếu tố môi trường. Mục đích chính của việc này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: So sánh sức sinh sản của cá và tôm, nhận định nào sau đây là chính xác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong ương nuôi cá bột, việc gây màu nước (tạo mật độ tảo phù hợp) có tác dụng quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Kỹ thuật tiêm hormone kích thích sinh sản nhân tạo cho cá thường sử dụng loại hormone nào và nó hoạt động như thế nào để thúc đẩy quá trình đẻ trứng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi chọn tôm bố mẹ để sản xuất giống, người ta thường dựa vào những tiêu chí nào để đánh giá chất lượng và khả năng sinh sản của chúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Tại sao việc lựa chọn thời điểm thả cá bột vào ao/bể ương (thường là sáng sớm hoặc chiều muộn) lại quan trọng đối với tỉ lệ sống của chúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân tích vai trò của oxy hòa tan trong nước đối với quá trình sinh sản và ương nuôi thủy sản (cá và tôm).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong ương nuôi tôm giống, giai đoạn nào tôm bắt đầu có hình dạng gần giống tôm trưởng thành và chuyển sang ăn thức ăn có kích thước lớn hơn, phức tạp hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một bể ương cá hương lên cá giống đang có dấu hiệu của dịch bệnh (ví dụ: cá bơi lờ đờ, xuất hiện đốm đỏ). Biện pháp xử lý ưu tiên và hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao việc quản lý chất lượng nước (thay nước, siphon đáy, kiểm soát thức ăn thừa) lại đặc biệt quan trọng trong ương nuôi tôm giống so với nuôi tôm thương phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: So sánh hai phương pháp thu tinh trứng cá sau khi kích thích sinh sản nhân tạo: vuốt trứng khô và thụ tinh bán khô. Phương pháp nào thường cho tỉ lệ thụ tinh cao hơn và tại sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tuổi thành thục sinh dục của cá và tôm phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Ngoài yếu tố di truyền loài, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng *đáng kể nhất* đến tuổi thành thục của chúng trong điều kiện nuôi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một trại giống tôm đang ương nuôi ấu trùng tôm sú. Quan sát cho thấy ấu trùng ở giai đoạn Mysis có dấu hiệu bơi lội bất thường và tỉ lệ chết tăng. Kiểm tra thấy độ mặn trong bể ương thấp hơn nhiều so với yêu cầu của loài này. Đây là ví dụ điển hình cho thấy yếu tố môi trường nào đang gây ảnh hưởng tiêu cực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Sức sinh sản tương đối của cá được tính bằng số trứng trên mỗi đơn vị khối lượng hoặc chiều dài cơ thể cá cái. Chỉ số này có ý nghĩa gì trong công tác chọn giống và quản lý đàn cá bố mẹ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong ương nuôi cá hương lên cá giống, việc phân loại kích cỡ cá định kỳ (san thưa) có mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tại sao trong ương nuôi tôm giống, hệ thống sục khí (quạt nước, máy sục khí) lại cần hoạt động liên tục, đặc biệt là vào ban đêm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một trại giống cá đang chuẩn bị cho vụ sinh sản nhân tạo. Họ cần lựa chọn cá bố mẹ đã thành thục sinh dục. Dấu hiệu bên ngoài nào ở cá cái thường được sử dụng để nhận biết mức độ chín muồi của buồng trứng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ nước là yếu tố quan trọng hàng đầu trong quá trình kích thích cá bố mẹ đẻ trứng nhân tạo?

  • A. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến màu sắc của trứng cá.
  • B. Nhiệt độ quyết định giới tính của cá con sau này.
  • C. Nhiệt độ ảnh hưởng đến sự phát triển của tuyến sinh dục và quá trình chín, rụng trứng/tinh.
  • D. Nhiệt độ chỉ cần giữ ổn định, không cần chính xác.

Câu 2: Một trại giống tôm sú đang gặp vấn đề: tôm bố mẹ đã thành thục nhưng không có dấu hiệu giao vĩ tự nhiên. Dựa vào kiến thức về sinh sản của tôm, biện pháp kỹ thuật phổ biến nào thường được áp dụng để khắc phục tình trạng này trong trại giống?

  • A. Tăng cường cho ăn các loại thức ăn tự nhiên như cá tạp băm nhỏ.
  • B. Thay nước bể nuôi tôm bố mẹ bằng nước ngọt hoàn toàn.
  • C. Giảm nhiệt độ nước xuống mức rất thấp để kích thích.
  • D. Cắt mắt (ablation) một bên của tôm mẹ để thúc đẩy quá trình chín buồng trứng.

Câu 3: Khi lựa chọn cá bố mẹ để sinh sản nhân tạo, ngoài việc kiểm tra độ thành thục sinh dục, người ta còn cần chú ý đến các đặc điểm ngoại hình. Đặc điểm nào sau đây không phải là tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng cá bố mẹ?

  • A. Cá khỏe mạnh, không dị tật, không có dấu hiệu bệnh lý.
  • B. Màu sắc vảy cá phải thật sặc sỡ và đồng đều.
  • C. Thân hình cân đối, không quá gầy hoặc quá béo.
  • D. Cá có nguồn gốc rõ ràng, thuộc dòng có năng suất sinh sản tốt.

Câu 4: So với sinh sản tự nhiên, kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá mang lại lợi ích vượt trội nào đối với ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chủ động nguồn giống về số lượng và thời gian, nâng cao chất lượng giống.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu cho trại giống.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các yếu tố môi trường bất lợi.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài cá có giá trị kinh tế cao.

Câu 5: Tại sao giai đoạn ương nuôi cá bột lên cá hương lại được chia thành các giai đoạn nhỏ hơn với mật độ và chế độ chăm sóc khác nhau?

  • A. Để tiết kiệm diện tích bể nuôi.
  • B. Để tiện cho việc theo dõi và đếm số lượng cá con.
  • C. Để cá con thích nghi dần với thức ăn công nghiệp.
  • D. Vì cá con ở các giai đoạn phát triển khác nhau có nhu cầu về dinh dưỡng, không gian sống và khả năng chống chịu môi trường khác nhau.

Câu 6: Khi tiến hành vuốt trứng (stripping) cá cái đã chín, kỹ thuật viên cần thực hiện nhẹ nhàng, theo chiều từ đầu đến đuôi. Mục đích chính của thao tác này là gì?

  • A. Giúp cá cái bơi lội dễ dàng hơn sau khi đẻ.
  • B. Kích thích cá cái ăn nhiều hơn để phục hồi sức khỏe.
  • C. Đẩy trứng ra khỏi buồng trứng một cách tự nhiên, tránh làm tổn thương cơ quan sinh dục và trứng.
  • D. Giúp trứng nhanh chóng nở thành cá bột.

Câu 7: Sức sinh sản (fecundity) của cá được tính theo hai cách: sức sinh sản tuyệt đối và sức sinh sản tương đối. Sức sinh sản tuyệt đối phản ánh điều gì?

  • A. Tổng số trứng chín có trong buồng trứng của một cá thể cái trước mùa sinh sản.
  • B. Số lượng cá con sống sót đến giai đoạn cá hương.
  • C. Số lượng trứng đẻ ra trên mỗi kg trọng lượng cơ thể cá cái.
  • D. Tỷ lệ trứng được thụ tinh thành công.

Câu 8: Trong quy trình ương nuôi ấu trùng tôm, việc sử dụng luân trùng (Rotifers) và ấu trùng Artemia (Artemia nauplii) làm thức ăn giai đoạn đầu là rất phổ biến. Tại sao những sinh vật này lại phù hợp cho ấu trùng tôm?

  • A. Chúng có kích thước rất lớn, giúp ấu trùng tôm nhanh lớn.
  • B. Chúng có kích thước nhỏ, giàu dinh dưỡng và bơi lội chậm, phù hợp với khả năng bắt mồi của ấu trùng tôm giai đoạn đầu.
  • C. Chúng giúp làm sạch môi trường nước trong bể ương.
  • D. Chúng có thể thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp cho tôm.

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến mùa vụ sinh sản tự nhiên của cá ở các vùng địa lý khác nhau (ví dụ: miền Bắc và miền Nam Việt Nam)?

  • A. Nhiệt độ và chế độ mưa (ảnh hưởng dòng chảy, ngập lụt).
  • B. Độ pH và độ kiềm của nước.
  • C. Ánh sáng mặt trời cường độ cao.
  • D. Sự hiện diện của các loài cá săn mồi.

Câu 10: Khi vận chuyển cá giống từ trại giống về ao nuôi, người nuôi cần thực hiện "cân bằng nhiệt độ" giữa túi vận chuyển và nước ao. Mục đích của thao tác này là gì?

  • A. Giúp cá con quen với mùi nước mới.
  • B. Ngăn chặn cá con bơi ra ngoài quá nhanh.
  • C. Giúp cá con thích nghi dần với sự thay đổi nhiệt độ môi trường, tránh sốc nhiệt gây chết.
  • D. Giúp tiêu diệt các loại vi khuẩn có hại trong nước ao.

Câu 11: Quá trình phát triển phôi của trứng cá diễn ra trong môi trường nước sau khi được thụ tinh. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến tốc độ và tỷ lệ nở của trứng cá?

  • A. Nhiệt độ nước.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Loại thức ăn mà cá bố mẹ đã ăn trước khi đẻ.

Câu 12: Trong kỹ thuật ương nuôi tôm giống, việc quản lý chất lượng nước trong bể nuôi ấu trùng (Larvae) là cực kỳ quan trọng. Nồng độ Ammonia (NH3/NH4+) cao trong bể sẽ gây ra tác hại gì cho ấu trùng tôm?

  • A. Gây độc, làm giảm khả năng hô hấp, chậm lớn và tăng tỷ lệ chết.
  • B. Kích thích ấu trùng tôm ăn nhiều hơn.
  • C. Giúp ấu trùng tôm lột xác nhanh hơn.
  • D. Làm tăng màu sắc tự nhiên của ấu trùng tôm.

Câu 13: So sánh đặc điểm sinh sản giữa cá chép (một loài cá đẻ trứng phân tán) và tôm sú (một loài tôm đẻ trứng và ấp trứng). Điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức thụ tinh là gì?

  • A. Cá chép thụ tinh trong, tôm sú thụ tinh ngoài.
  • B. Cá chép không cần thụ tinh, tôm sú cần thụ tinh.
  • C. Cá chép thụ tinh ngoài, tôm sú thụ tinh ngoài nhưng có quá trình chuyển tinh bọc từ tôm đực sang tôm cái trước khi đẻ trứng.
  • D. Cả hai đều thụ tinh ngoài, nhưng cá chép cần dòng chảy mạnh hơn.

Câu 14: Kỹ thuật "sốc nhiệt" (thermal shock) đôi khi được áp dụng trong sinh sản nhân tạo một số loài cá. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm giảm khả năng sinh sản của cá bố mẹ.
  • B. Kích thích cá rụng trứng và tinh đồng loạt.
  • C. Giúp trứng cá nở nhanh hơn sau khi thụ tinh.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trên cá bố mẹ.

Câu 15: Tại sao việc chọn thời điểm thả cá bột vào ao ương lại thường được khuyến cáo vào sáng sớm hoặc chiều mát?

  • A. Để tránh chim trời ăn mất cá bột.
  • B. Để cá bột có thời gian làm quen với ao trước khi đêm xuống.
  • C. Để đảm bảo ao ương có đủ oxy hòa tan.
  • D. Để tránh sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa nước trong bao vận chuyển và nước ao, giảm stress và tỷ lệ chết cho cá bột.

Câu 16: Trong quy trình ương nuôi ấu trùng tôm, giai đoạn "Post Larvae" (PL) là giai đoạn tôm con đã hoàn thành các lần lột xác từ ấu trùng và bắt đầu có hình dạng giống tôm trưởng thành. Tại sao giai đoạn PL lại là giai đoạn quan trọng để thả tôm vào ao nuôi thương phẩm?

  • A. PL đã đủ cứng cáp, có khả năng bơi lội tốt, chủ động bắt mồi và thích nghi với môi trường ao nuôi rộng hơn.
  • B. PL vẫn cần thức ăn là tảo và luân trùng nên phù hợp với môi trường ao tự nhiên.
  • C. PL là giai đoạn cuối cùng trước khi tôm trưởng thành hoàn toàn.
  • D. Thả tôm ở giai đoạn PL giúp giảm chi phí thức ăn công nghiệp.

Câu 17: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây không thuộc về quy trình chuẩn bị ao/bể cho giai đoạn ương nuôi cá giống?

  • A. Tháo cạn, vét bùn đáy ao/bể.
  • B. Bón vôi để cải tạo đáy và diệt mầm bệnh.
  • C. Phơi đáy ao/bể.
  • D. Thả cá bố mẹ vào ao/bể với mật độ cao để chúng đẻ tự nhiên.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất trong ương nuôi ấu trùng cá/tôm là kiểm soát dịch bệnh. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất ở giai đoạn này là gì?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh liều cao ngay từ đầu.
  • B. Quản lý chặt chẽ chất lượng nước, mật độ nuôi hợp lý và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ.
  • C. Tăng cường cho ấu trùng ăn các loại thức ăn lạ.
  • D. Thường xuyên thay đổi nguồn nước đột ngột.

Câu 19: Tại sao việc theo dõi và ghi chép các thông số môi trường (nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, v.v.) hàng ngày trong quá trình ương nuôi cá/tôm giống lại cần thiết?

  • A. Để kịp thời phát hiện và xử lý các biến động bất lợi của môi trường, phòng ngừa dịch bệnh và đảm bảo tỷ lệ sống cao cho cá/tôm giống.
  • B. Để thống kê số lượng cá/tôm chết mỗi ngày.
  • C. Để biết lượng thức ăn cần cho ăn.
  • D. Đây là yêu cầu bắt buộc của cơ quan quản lý nhà nước, không liên quan trực tiếp đến kỹ thuật nuôi.

Câu 20: Phân tích vai trò của dinh dưỡng đối với cá bố mẹ trong giai đoạn trước và trong mùa sinh sản.

  • A. Dinh dưỡng chỉ quan trọng cho cá con, không ảnh hưởng đến cá bố mẹ.
  • B. Dinh dưỡng chỉ giúp cá bố mẹ sống sót, không liên quan đến sinh sản.
  • C. Dinh dưỡng giúp cá bố mẹ bơi nhanh hơn.
  • D. Dinh dưỡng đầy đủ và cân đối giúp cá bố mẹ tích lũy năng lượng, phát triển tuyến sinh dục, chín trứng/tinh tốt, nâng cao sức sinh sản và chất lượng trứng/tinh.

Câu 21: Khi ấp trứng cá, người ta thường sử dụng các loại bình hoặc khay có sục khí hoặc dòng nước chảy nhẹ. Mục đích chính của việc tạo dòng chảy hoặc sục khí này là gì?

  • A. Để trứng cá trôi dạt ra xa.
  • B. Để cung cấp oxy cho trứng phát triển, tránh trứng bị dính lại gây nấm mốc và chết.
  • C. Để làm vỡ vỏ trứng, giúp cá con nở ra dễ dàng hơn.
  • D. Để giảm nhiệt độ nước trong bình ấp.

Câu 22: So sánh quá trình lột xác ở tôm với quá trình sinh trưởng ở cá (tăng kích thước). Điểm khác biệt cơ bản nhất liên quan đến sự phát triển cơ thể là gì?

  • A. Tôm phải lột bỏ lớp vỏ cũ cứng để tăng kích thước, trong khi cá tăng kích thước liên tục cùng với sự phát triển của cơ thể.
  • B. Cá lột xác thường xuyên hơn tôm.
  • C. Tôm chỉ lột xác ở giai đoạn trưởng thành, cá lột xác ở giai đoạn cá bột.
  • D. Cả hai đều lột xác theo chu kỳ giống nhau.

Câu 23: Trong ương nuôi ấu trùng tôm, việc bổ sung tảo (như tảo khuê - diatom) vào bể nuôi có nhiều tác dụng. Tác dụng nào sau đây không phải là lợi ích chính của việc bổ sung tảo?

  • A. Làm thức ăn trực tiếp cho ấu trùng tôm ở giai đoạn đầu.
  • B. Cải thiện chất lượng nước bằng cách hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa (như ammonia, nitrit).
  • C. Tạo màu nước tự nhiên, giảm cường độ ánh sáng trực tiếp, tạo môi trường sống gần gũi với tự nhiên cho ấu trùng.
  • D. Tiêu diệt các loại vi khuẩn có hại trong nước bể ương.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát mật độ ương nuôi cá/tôm giống là một kỹ thuật quan trọng quyết định sự thành công của cả vụ nuôi?

  • A. Mật độ quá cao sẽ dẫn đến cạnh tranh thức ăn, thiếu oxy, tích tụ chất thải, tăng nguy cơ dịch bệnh và tỷ lệ sống thấp.
  • B. Mật độ cao giúp cá/tôm con nhanh lớn hơn.
  • C. Mật độ chỉ ảnh hưởng đến chi phí thức ăn.
  • D. Mật độ không ảnh hưởng đến tỷ lệ sống, chỉ ảnh hưởng đến kích thước cuối cùng.

Câu 25: Mô tả sơ lược về quá trình "chuyển đổi giới tính" (sex reversal) có thể được áp dụng trong nuôi một số loài cá (ví dụ: cá rô phi). Mục đích chính của kỹ thuật này trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Để tạo ra cá có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Để tăng khả năng chống chịu bệnh của cá.
  • C. Để tạo ra quần thể đơn tính (thường là toàn đực hoặc toàn cái) nhằm kiểm soát sinh sản không mong muốn trong ao nuôi và/hoặc tận dụng ưu thế sinh trưởng của một giới tính.
  • D. Để làm giảm kích thước tối đa của cá.

Câu 26: Chất lượng trứng và tinh của cá/tôm bố mẹ ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ thụ tinh và tỷ lệ nở của trứng. Yếu tố nào sau đây có tác động tiêu cực đáng kể đến chất lượng trứng/tinh?

  • A. Chế độ ánh sáng tự nhiên.
  • B. Nhiệt độ nước ổn định trong giới hạn tối ưu.
  • C. Cung cấp thức ăn giàu protein và vitamin.
  • D. Cá/tôm bố mẹ bị stress kéo dài do môi trường nuôi kém hoặc thao tác thô bạo.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về cơ quan sinh dục ngoài giữa cá đực và cá cái ở một số loài cá (nếu có thể phân biệt bằng mắt thường) và ý nghĩa của sự khác biệt này trong việc chọn cá bố mẹ.

  • A. Giúp người nuôi dễ dàng phân biệt giới tính để ghép đôi hoặc tiến hành vuốt trứng/tinh.
  • B. Giúp cá đực và cá cái bơi nhanh hơn.
  • C. Giúp cá chống lại bệnh tật tốt hơn.
  • D. Không có ý nghĩa trong việc chọn cá bố mẹ.

Câu 28: Trong quá trình ương nuôi ấu trùng cá, việc chuyển đổi từ thức ăn tự nhiên (như luân trùng, Artemia) sang thức ăn công nghiệp dạng bột hoặc viên nhỏ (quá trình "weaning") là một giai đoạn thử thách. Nếu quá trình này không được thực hiện đúng cách, hậu quả có thể là gì?

  • A. Cá con sẽ lớn nhanh hơn dự kiến.
  • B. Cá con sẽ có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Cá con bỏ ăn, chậm lớn, suy dinh dưỡng, giảm tỷ lệ sống và tăng nguy cơ bệnh tật.
  • D. Chất lượng nước trong bể sẽ được cải thiện đáng kể.

Câu 29: Kỹ thuật "thụ tinh nhân tạo khô" (dry fertilization) được thực hiện bằng cách trộn trứng và tinh dịch trực tiếp với nhau trước khi cho tiếp xúc với nước. Tại sao việc hạn chế tối đa sự tiếp xúc với nước trong bước trộn ban đầu lại quan trọng?

  • A. Nước sẽ làm trứng bị vỡ.
  • B. Nước sẽ làm tăng nhiệt độ hỗn hợp.
  • C. Nước chỉ cần thiết ở giai đoạn ấp trứng.
  • D. Nước sẽ kích hoạt tinh trùng hoạt động và năng lượng của chúng sẽ cạn kiệt nhanh chóng, làm giảm hiệu quả thụ tinh trước khi gặp được trứng.

Câu 30: Bên cạnh các yếu tố môi trường và dinh dưỡng, việc quản lý stress cho cá/tôm bố mẹ trong trại giống cũng rất quan trọng đối với sinh sản. Điều gì có thể gây stress đáng kể cho cá/tôm bố mẹ và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản của chúng?

  • A. Thao tác đánh bắt, vận chuyển thô bạo, mật độ nuôi quá cao, chất lượng nước kém, tiếng ồn hoặc ánh sáng mạnh đột ngột.
  • B. Cho ăn quá nhiều thức ăn giàu đạm.
  • C. Giữ nhiệt độ nước luôn ổn định ở mức tối ưu.
  • D. Thiết kế bể nuôi có nhiều nơi trú ẩn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ nước là yếu tố quan trọng hàng đầu trong quá trình kích thích cá bố mẹ đẻ trứng nhân tạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một trại giống tôm sú đang gặp vấn đề: tôm bố mẹ đã thành thục nhưng không có dấu hiệu giao vĩ tự nhiên. Dựa vào kiến thức về sinh sản của tôm, biện pháp kỹ thuật phổ biến nào thường được áp dụng để khắc phục tình trạng này trong trại giống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi lựa chọn cá bố mẹ để sinh sản nhân tạo, ngoài việc kiểm tra độ thành thục sinh dục, người ta còn cần chú ý đến các đặc điểm ngoại hình. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng cá bố mẹ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So với sinh sản tự nhiên, kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá mang lại lợi ích vượt trội nào đối với ngành nuôi trồng thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tại sao giai đoạn ương nuôi cá bột lên cá hương lại được chia thành các giai đoạn nhỏ hơn với mật độ và chế độ chăm sóc khác nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi tiến hành vuốt trứng (stripping) cá cái đã chín, kỹ thuật viên cần thực hiện nhẹ nhàng, theo chiều từ đầu đến đuôi. Mục đích chính của thao tác này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Sức sinh sản (fecundity) của cá được tính theo hai cách: sức sinh sản tuyệt đối và sức sinh sản tương đối. Sức sinh sản tuyệt đối phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong quy trình ương nuôi ấu trùng tôm, việc sử dụng luân trùng (Rotifers) và ấu trùng Artemia (Artemia nauplii) làm thức ăn giai đoạn đầu là rất phổ biến. Tại sao những sinh vật này lại phù hợp cho ấu trùng tôm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến mùa vụ sinh sản tự nhiên của cá ở các vùng địa lý khác nhau (ví dụ: miền Bắc và miền Nam Việt Nam)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi vận chuyển cá giống từ trại giống về ao nuôi, người nuôi cần thực hiện 'cân bằng nhiệt độ' giữa túi vận chuyển và nước ao. Mục đích của thao tác này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Quá trình phát triển phôi của trứng cá diễn ra trong môi trường nước sau khi được thụ tinh. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến tốc độ và tỷ lệ nở của trứng cá?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong kỹ thuật ương nuôi tôm giống, việc quản lý chất lượng nước trong bể nuôi ấu trùng (Larvae) là cực kỳ quan trọng. Nồng độ Ammonia (NH3/NH4+) cao trong bể sẽ gây ra tác hại gì cho ấu trùng tôm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: So sánh đặc điểm sinh sản giữa cá chép (một loài cá đẻ trứng phân tán) và tôm sú (một loài tôm đẻ trứng và ấp trứng). Điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức thụ tinh là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Kỹ thuật 'sốc nhiệt' (thermal shock) đôi khi được áp dụng trong sinh sản nhân tạo một số loài cá. Mục đích của việc này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tại sao việc chọn thời điểm thả cá bột vào ao ương lại thường được khuyến cáo vào sáng sớm hoặc chiều mát?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong quy trình ương nuôi ấu trùng tôm, giai đoạn 'Post Larvae' (PL) là giai đoạn tôm con đã hoàn thành các lần lột xác từ ấu trùng và bắt đầu có hình dạng giống tôm trưởng thành. Tại sao giai đoạn PL lại là giai đoạn quan trọng để thả tôm vào ao nuôi thương phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây *không* thuộc về quy trình chuẩn bị ao/bể cho giai đoạn ương nuôi cá giống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất trong ương nuôi ấu trùng cá/tôm là kiểm soát dịch bệnh. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất ở giai đoạn này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao việc theo dõi và ghi chép các thông số môi trường (nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, v.v.) hàng ngày trong quá trình ương nuôi cá/tôm giống lại cần thiết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tích vai trò của dinh dưỡng đối với cá bố mẹ trong giai đoạn trước và trong mùa sinh sản.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi ấp trứng cá, người ta thường sử dụng các loại bình hoặc khay có sục khí hoặc dòng nước chảy nhẹ. Mục đích chính của việc tạo dòng chảy hoặc sục khí này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: So sánh quá trình lột xác ở tôm với quá trình sinh trưởng ở cá (tăng kích thước). Điểm khác biệt cơ bản nhất liên quan đến sự phát triển cơ thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong ương nuôi ấu trùng tôm, việc bổ sung tảo (như tảo khuê - diatom) vào bể nuôi có nhiều tác dụng. Tác dụng nào sau đây *không phải* là lợi ích chính của việc bổ sung tảo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát mật độ ương nuôi cá/tôm giống là một kỹ thuật quan trọng quyết định sự thành công của cả vụ nuôi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Mô tả sơ lược về quá trình 'chuyển đổi giới tính' (sex reversal) có thể được áp dụng trong nuôi một số loài cá (ví dụ: cá rô phi). Mục đích chính của kỹ thuật này trong nuôi trồng thủy sản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Chất lượng trứng và tinh của cá/tôm bố mẹ ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ thụ tinh và tỷ lệ nở của trứng. Yếu tố nào sau đây có tác động tiêu cực đáng kể đến chất lượng trứng/tinh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về cơ quan sinh dục ngoài giữa cá đực và cá cái ở một số loài cá (nếu có thể phân biệt bằng mắt thường) và ý nghĩa của sự khác biệt này trong việc chọn cá bố mẹ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong quá trình ương nuôi ấu trùng cá, việc chuyển đổi từ thức ăn tự nhiên (như luân trùng, Artemia) sang thức ăn công nghiệp dạng bột hoặc viên nhỏ (quá trình 'weaning') là một giai đoạn thử thách. Nếu quá trình này không được thực hiện đúng cách, hậu quả có thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Kỹ thuật 'thụ tinh nhân tạo khô' (dry fertilization) được thực hiện bằng cách trộn trứng và tinh dịch trực tiếp với nhau trước khi cho tiếp xúc với nước. Tại sao việc hạn chế tối đa sự tiếp xúc với nước trong bước trộn ban đầu lại quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Bên cạnh các yếu tố môi trường và dinh dưỡng, việc quản lý stress cho cá/tôm bố mẹ trong trại giống cũng rất quan trọng đối với sinh sản. Điều gì có thể gây stress đáng kể cho cá/tôm bố mẹ và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản của chúng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt cơ bản trong phương thức thụ tinh giữa phần lớn các loài cá nuôi phổ biến ở Việt Nam (như cá chép, cá rô phi) và tôm sú là gì?

  • A. Cá đa số thụ tinh ngoài, tôm thụ tinh trong.
  • B. Cá đa số thụ tinh trong, tôm thụ tinh ngoài.
  • C. Cá luôn đẻ trứng, tôm luôn đẻ con.
  • D. Cá không cần giao phối, tôm bắt buộc phải giao phối.

Câu 2: Một người nuôi cá ở miền Bắc muốn cho cá chép đẻ trứng nhân tạo. Dựa vào kiến thức về mùa vụ sinh sản của cá và các yếu tố môi trường, thời điểm nào trong năm thường thuận lợi nhất để thực hiện việc này mà ít cần đến các biện pháp kích thích phức tạp?

  • A. Giữa mùa hè (tháng 7-8).
  • B. Mùa đông (tháng 12-1).
  • C. Cuối mùa xuân đến đầu mùa hè (tháng 4-6).
  • D. Mùa thu (tháng 9-10).

Câu 3: Tại sao nhiệt độ nước lại được coi là yếu tố môi trường quan trọng bậc nhất ảnh hưởng đến quá trình sinh sản của cả cá và tôm?

  • A. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của cá bố mẹ.
  • B. Nhiệt độ quyết định lượng thức ăn có sẵn trong môi trường.
  • C. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến giới tính của con non.
  • D. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển tuyến sinh dục, quá trình chín trứng/tinh và hoạt động sinh sản.

Câu 4: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được định nghĩa là gì?

  • A. Số lượng trứng trung bình trên 1kg trọng lượng cơ thể cá cái.
  • B. Tổng số lượng trứng có trong buồng trứng của một cá cái thành thục trước mùa sinh sản.
  • C. Tỷ lệ cá con sống sót đến giai đoạn cá giống.
  • D. Số lần đẻ trứng trong một mùa sinh sản.

Câu 5: Khi tiến hành ương nuôi tôm giống trong bể xi măng, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến việc xử lý nước trước khi đưa vào bể ương. Mục đích chính của việc xử lý này là gì?

  • A. Tăng độ mặn của nước cho phù hợp.
  • B. Giảm nhiệt độ nước xuống mức thấp nhất.
  • C. Loại bỏ mầm bệnh, các sinh vật địch hại và ổn định các yếu tố lý hóa.
  • D. Tăng cường lượng chất hữu cơ để làm thức ăn cho tôm.

Câu 6: Tại sao trong kỹ thuật ương nuôi cá bột lên cá hương, việc chuẩn bị ao/bể cẩn thận để tạo ra nguồn thức ăn tự nhiên (như tảo, luân trùng) lại vô cùng quan trọng?

  • A. Cá bột có kích thước miệng nhỏ và hệ tiêu hóa chưa hoàn thiện, chỉ ăn được các sinh vật phù du nhỏ.
  • B. Thức ăn tự nhiên giúp cá hương phát triển màu sắc đẹp hơn.
  • C. Thức ăn tự nhiên thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp, giúp giảm chi phí nuôi.
  • D. Thức ăn tự nhiên giúp nước trong ao/bể luôn sạch.

Câu 7: Tuổi thành thục sinh dục của tôm nuôi phụ thuộc vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào tuổi của tôm.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng cơ thể của tôm.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường nước.
  • D. Phụ thuộc vào cả tuổi và khối lượng cơ thể, cùng các yếu tố môi trường và dinh dưỡng.

Câu 8: Khi vận chuyển tôm giống từ trại sản xuất về ao/bể ương, người nuôi cần làm gì để giảm thiểu sốc cho tôm?

  • A. Thả tôm ngay lập tức khi vừa đưa túi tôm đến ao.
  • B. Ngâm túi đựng tôm vào nước ao/bể ương một thời gian để cân bằng nhiệt độ trước khi mở túi thả tôm.
  • C. Đổ trực tiếp nước từ ao/bể ương vào túi tôm để tôm quen dần.
  • D. Cho tôm nhịn đói 24 giờ trước khi vận chuyển và thả.

Câu 9: Trong kỹ thuật ương nuôi tôm giống, tại sao việc kiểm soát chặt chẽ mật độ thả giống lại quan trọng?

  • A. Mật độ cao giúp tôm lớn nhanh hơn do cạnh tranh.
  • B. Mật độ không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  • C. Mật độ phù hợp giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian, thức ăn, giảm cạnh tranh và hạn chế dịch bệnh lây lan.
  • D. Mật độ thấp sẽ làm tăng chi phí quản lý.

Câu 10: Quan sát một số loài cá sống ở vùng nước chảy mạnh, người ta nhận thấy chúng thường đẻ trứng ở những khu vực có dòng chảy. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình sinh sản của chúng?

  • A. Dòng chảy giúp trứng không bị trôi dạt.
  • B. Dòng chảy làm tăng nhiệt độ nước, thuận lợi cho trứng nở.
  • C. Dòng chảy mang theo nhiều thức ăn cho cá bố mẹ.
  • D. Dòng chảy giúp tăng cường trao đổi khí (oxygen), rửa trôi chất thải và phân tán trứng/tinh dịch, tăng khả năng thụ tinh và phát triển của trứng.

Câu 11: Giai đoạn ương nuôi cá giống từ cá bột lên cá hương thường kéo dài trong khoảng thời gian nào?

  • A. Vài tuần đến 1 tháng.
  • B. Vài tháng.
  • C. 1 năm.
  • D. Chỉ vài ngày.

Câu 12: Khi kiểm tra tôm bố mẹ cho sinh sản, người ta thường quan sát những đặc điểm nào để đánh giá độ thành thục sinh dục?

  • A. Kích thước và màu sắc của vỏ tôm.
  • B. Khả năng bắt mồi của tôm.
  • C. Sự phát triển của tuyến sinh dục (buồng trứng/tinh sào) và các đặc điểm sinh dục phụ.
  • D. Tốc độ bơi lội của tôm.

Câu 13: Một trong những kỹ thuật quan trọng để kích thích cá đẻ trứng nhân tạo trái vụ là sử dụng hormone. Hormone này có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm tăng kích thước của cá bố mẹ.
  • B. Kích thích tuyến yên tiết hormone sinh dục, thúc đẩy quá trình chín và rụng trứng/xuất tinh.
  • C. Tăng cường khả năng miễn dịch cho cá.
  • D. Giúp cá ăn nhiều hơn.

Câu 14: Tại sao việc chọn thời điểm thả cá bột vào ao ương vào sáng sớm hoặc chiều muộn lại được khuyến cáo?

  • A. Để cá bột có đủ ánh sáng tìm mồi.
  • B. Để tránh cá bột bị đói.
  • C. Để dễ dàng đếm số lượng cá bột.
  • D. Để tránh sốc nhiệt do chênh lệch nhiệt độ giữa môi trường vận chuyển và ao nuôi, đặc biệt là vào giữa trưa nắng nóng.

Câu 15: Hệ số thành thục sinh dục (GSI) của cá cái là một chỉ số quan trọng. Nó được tính bằng công thức nào?

  • A. (Trọng lượng buồng trứng / Trọng lượng cơ thể) x 100%
  • B. (Trọng lượng cơ thể / Trọng lượng buồng trứng) x 100%
  • C. (Trọng lượng trứng / Số lượng trứng) x 100%
  • D. (Trọng lượng cá cái / Trọng lượng cá đực) x 100%

Câu 16: Trong quy trình ương nuôi tôm giống, giai đoạn nào tôm con bắt đầu chuyển từ sống phụ thuộc vào noãn hoàng sang ăn thức ăn bên ngoài?

  • A. Giai đoạn tôm bố mẹ.
  • B. Giai đoạn ấu trùng (nauplius, zoea, mysis).
  • C. Giai đoạn tôm postlarva.
  • D. Giai đoạn tôm thương phẩm.

Câu 17: Tôm đẻ trứng thường bám vào đâu?

  • A. Chân bơi của tôm mẹ.
  • B. Đáy ao/bể.
  • C. Thực vật thủy sinh.
  • D. Trôi nổi trong nước.

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát độ mặn nước trong bể ương nuôi tôm giống lại cần phải chính xác tùy theo loài?

  • A. Độ mặn chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của tôm.
  • B. Độ mặn cao luôn tốt cho mọi loài tôm.
  • C. Mỗi loài tôm có ngưỡng độ mặn tối ưu cho sự phát triển và lột xác ở từng giai đoạn ấu trùng khác nhau.
  • D. Độ mặn chỉ ảnh hưởng đến lượng thức ăn tôm ăn được.

Câu 19: Trong ương nuôi cá bột, việc cung cấp thức ăn nhân tạo bổ sung (như bột đậu nành, lòng đỏ trứng) thường được thực hiện khi nào?

  • A. Ngay sau khi cá nở.
  • B. Chỉ khi cá đạt kích thước cá giống.
  • C. Khi nguồn thức ăn tự nhiên trong ao quá dồi dào.
  • D. Khi cá bột đã tiêu hết noãn hoàng và bắt đầu có khả năng bắt mồi bên ngoài, đồng thời nguồn thức ăn tự nhiên không đủ đáp ứng.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây trong môi trường nước có thể gây ngạt và chết cho trứng và ấu trùng cá/tôm ngay cả khi nồng độ không quá cao đối với cá/tôm trưởng thành?

  • A. Amonia (NH3).
  • B. Oxygen hòa tan.
  • C. Độ cứng của nước.
  • D. Ánh sáng.

Câu 21: Tại sao việc thay nước định kỳ trong các bể ương nuôi tôm giống lại cần thiết?

  • A. Giúp tôm lột xác nhanh hơn.
  • B. Loại bỏ chất thải tích tụ, giảm nồng độ các khí độc (như amonia, H2S) và bổ sung oxy.
  • C. Làm tăng nhiệt độ nước.
  • D. Giảm độ mặn của nước.

Câu 22: Sức sinh sản tương đối của cá được tính bằng cách nào?

  • A. Tổng số trứng đẻ ra trong một mùa.
  • B. Tỷ lệ sống sót của cá con.
  • C. Số lần đẻ trứng trong đời.
  • D. Số lượng trứng có trong buồng trứng tính trên một đơn vị trọng lượng cơ thể cá cái (ví dụ: trứng/kg).

Câu 23: Khi ương nuôi cá hương lên cá giống trong ao đất, người nuôi cần chuẩn bị ao khác biệt như thế nào so với ao ương cá bột?

  • A. Diện tích ao lớn hơn và nguồn thức ăn đa dạng hơn, có thể bao gồm cả thức ăn công nghiệp viên nhỏ.
  • B. Diện tích ao nhỏ hơn để dễ quản lý.
  • C. Chỉ cần dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên.
  • D. Không cần chuẩn bị ao, chỉ cần thả trực tiếp cá hương vào ao nuôi thương phẩm.

Câu 24: Tại sao việc theo dõi sự phát triển của tuyến sinh dục ở tôm bố mẹ trước khi cho sinh sản lại rất quan trọng?

  • A. Để biết tôm có bị bệnh hay không.
  • B. Để xác định giới tính của tôm.
  • C. Để đánh giá mức độ thành thục, lựa chọn thời điểm thích hợp cho tôm đẻ, đảm bảo chất lượng trứng và ấu trùng.
  • D. Để tính toán lượng thức ăn cần thiết.

Câu 25: Một bể ương tôm giống đang gặp vấn đề nước bị ô nhiễm. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Tăng cường cho ăn để tôm khỏe hơn.
  • B. Để nước tự trong lại.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh một cách bừa bãi.
  • D. Kiểm tra các yếu tố chất lượng nước, giảm lượng thức ăn, tăng cường sục khí và tiến hành thay nước với lượng và tần suất phù hợp.

Câu 26: Quá trình phát triển của cá từ trứng đã thụ tinh đến khi thành cá bột (có khả năng dinh dưỡng độc lập) trải qua các giai đoạn nào?

  • A. Trứng đã thụ tinh → Phôi → Hậu phôi → Cá bột.
  • B. Trứng đã thụ tinh → Cá hương → Cá giống.
  • C. Trứng đã thụ tinh → Ấu trùng → Cá trưởng thành.
  • D. Trứng đã thụ tinh → Cá bố mẹ → Cá con.

Câu 27: Tại sao trong ương nuôi tôm giống, việc cung cấp nguồn thức ăn sống (như tảo, artemia) trong giai đoạn đầu đời của ấu trùng lại quan trọng hơn thức ăn chế biến sẵn?

  • A. Thức ăn sống rẻ hơn thức ăn chế biến sẵn.
  • B. Thức ăn sống dễ tiêu hóa, có giá trị dinh dưỡng cao và kích thích bản năng bắt mồi của ấu trùng tôm còn rất nhỏ.
  • C. Thức ăn sống giúp nước trong bể sạch hơn.
  • D. Thức ăn sống chỉ dùng để tạo màu nước.

Câu 28: Trong kỹ thuật ương nuôi cá, giai đoạn nào cá con bắt đầu ăn thức ăn ngoài và có hình dạng giống cá trưởng thành nhưng kích thước nhỏ hơn?

  • A. Giai đoạn trứng.
  • B. Giai đoạn cá bột.
  • C. Giai đoạn cá hương.
  • D. Giai đoạn cá bố mẹ.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố môi trường chính ảnh hưởng trực tiếp đến sinh sản của cá và tôm?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Oxygen hòa tan.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Độ cứng của nước (đối với hầu hết các loài cá nước ngọt và tôm nuôi phổ biến).

Câu 30: Khi lựa chọn cá bố mẹ cho sinh sản nhân tạo, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

  • A. Khỏe mạnh, không dị tật, có nguồn gốc rõ ràng và đạt độ thành thục sinh dục.
  • B. Có kích thước lớn nhất trong đàn.
  • C. Có màu sắc sặc sỡ.
  • D. Ăn nhiều nhất trong đàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Sự khác biệt cơ bản trong phương thức thụ tinh giữa phần lớn các loài cá nuôi phổ biến ở Việt Nam (như cá chép, cá rô phi) và tôm sú là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một người nuôi cá ở miền Bắc muốn cho cá chép đẻ trứng nhân tạo. Dựa vào kiến thức về mùa vụ sinh sản của cá và các yếu tố môi trường, thời điểm nào trong năm thường thuận lợi nhất để thực hiện việc này mà ít cần đến các biện pháp kích thích phức tạp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tại sao nhiệt độ nước lại được coi là yếu tố môi trường quan trọng bậc nhất ảnh hưởng đến quá trình sinh sản của cả cá và tôm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được định nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi tiến hành ương nuôi tôm giống trong bể xi măng, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến việc xử lý nước trước khi đưa vào bể ương. Mục đích chính của việc xử lý này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tại sao trong kỹ thuật ương nuôi cá bột lên cá hương, việc chuẩn bị ao/bể cẩn thận để tạo ra nguồn thức ăn tự nhiên (như tảo, luân trùng) lại vô cùng quan trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tuổi thành thục sinh dục của tôm nuôi phụ thuộc vào những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi vận chuyển tôm giống từ trại sản xuất về ao/bể ương, người nuôi cần làm gì để giảm thiểu sốc cho tôm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong kỹ thuật ương nuôi tôm giống, tại sao việc kiểm soát chặt chẽ mật độ thả giống lại quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Quan sát một số loài cá sống ở vùng nước chảy mạnh, người ta nhận thấy chúng thường đẻ trứng ở những khu vực có dòng chảy. Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình sinh sản của chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giai đoạn ương nuôi cá giống từ cá bột lên cá hương thường kéo dài trong khoảng thời gian nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi kiểm tra tôm bố mẹ cho sinh sản, người ta thường quan sát những đặc điểm nào để đánh giá độ thành thục sinh dục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một trong những kỹ thuật quan trọng để kích thích cá đẻ trứng nhân tạo trái vụ là sử dụng hormone. Hormone này có tác dụng chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao việc chọn thời điểm thả cá bột vào ao ương vào sáng sớm hoặc chiều muộn lại được khuyến cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hệ số thành thục sinh dục (GSI) của cá cái là một chỉ số quan trọng. Nó được tính bằng công thức nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong quy trình ương nuôi tôm giống, giai đoạn nào tôm con bắt đầu chuyển từ sống phụ thuộc vào noãn hoàng sang ăn thức ăn bên ngoài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tôm đẻ trứng thường bám vào đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao việc kiểm soát độ mặn nước trong bể ương nuôi tôm giống lại cần phải chính xác tùy theo loài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong ương nuôi cá bột, việc cung cấp thức ăn nhân tạo bổ sung (như bột đậu nành, lòng đỏ trứng) thường được thực hiện khi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Yếu tố nào sau đây trong môi trường nước có thể gây ngạt và chết cho trứng và ấu trùng cá/tôm ngay cả khi nồng độ không quá cao đối với cá/tôm trưởng thành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tại sao việc thay nước định kỳ trong các bể ương nuôi tôm giống lại cần thiết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Sức sinh sản tương đối của cá được tính bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi ương nuôi cá hương lên cá giống trong ao đất, người nuôi cần chuẩn bị ao khác biệt như thế nào so với ao ương cá bột?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tại sao việc theo dõi sự phát triển của tuyến sinh dục ở tôm bố mẹ trước khi cho sinh sản lại rất quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một bể ương tôm giống đang gặp vấn đề nước bị ô nhiễm. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Quá trình phát triển của cá từ trứng đã thụ tinh đến khi thành cá bột (có khả năng dinh dưỡng độc lập) trải qua các giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Tại sao trong ương nuôi tôm giống, việc cung cấp nguồn thức ăn sống (như tảo, artemia) trong giai đoạn đầu đời của ấu trùng lại quan trọng hơn thức ăn chế biến sẵn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong kỹ thuật ương nuôi cá, giai đoạn nào cá con bắt đầu ăn thức ăn ngoài và có hình dạng giống cá trưởng thành nhưng kích thước nhỏ hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố môi trường chính ảnh hưởng trực tiếp đến sinh sản của cá và tôm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi lựa chọn cá bố mẹ cho sinh sản nhân tạo, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mùa vụ sinh sản tự nhiên của nhiều loài cá nước ngọt ở miền Bắc Việt Nam thường diễn ra vào thời gian nào trong năm?

  • A. Mùa khô, khoảng tháng 10 đến tháng 12.
  • B. Mùa đông lạnh, khoảng tháng 12 đến tháng 2 năm sau.
  • C. Cuối mùa xuân, đầu mùa hè, khi nhiệt độ nước tăng và có mưa.
  • D. Mùa thu, khoảng tháng 8 đến tháng 9.

Câu 2: Yếu tố môi trường nào dưới đây đóng vai trò là tín hiệu kích thích quan trọng, thúc đẩy quá trình thành thục và sinh sản tự nhiên ở nhiều loài cá sống trên sông ở miền Bắc?

  • A. Độ mặn của nước.
  • B. Nồng độ pH trong nước.
  • C. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp.
  • D. Sự thay đổi của dòng chảy và mực nước do mưa lũ đầu mùa.

Câu 3: Tại sao việc cung cấp thức ăn giàu dinh dưỡng, đặc biệt là protein và các loại vitamin (như vitamin E), cho cá bố mẹ trong giai đoạn vỗ béo lại có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả sinh sản nhân tạo?

  • A. Để cá bố mẹ tăng trọng nhanh, đạt kích thước lớn hơn.
  • B. Để đảm bảo chất lượng trứng và tinh trùng tốt, tăng sức sống của phôi và ấu trùng.
  • C. Để rút ngắn thời gian thành thục sinh dục của cá bố mẹ.
  • D. Để giảm lượng hormone cần tiêm khi kích thích sinh sản.

Câu 4: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được tính bằng cách nào?

  • A. Tổng số cá con sống sót đến khi trưởng thành.
  • B. Số lượng trứng trên mỗi kilogam trọng lượng cơ thể cá cái.
  • C. Tổng số trứng cá cái đẻ ra trong một lần sinh sản.
  • D. Số lượng cá con được ương thành công từ một lứa đẻ.

Câu 5: So với cá, sức sinh sản tuyệt đối của tôm thường thấp hơn đáng kể. Điều này có thể giải thích bởi đặc điểm sinh học nào?

  • A. Tôm có kích thước cơ thể nhỏ hơn cá.
  • B. Tôm chỉ sinh sản vào mùa mưa.
  • C. Tôm có chu kỳ lột xác phức tạp ảnh hưởng đến sinh sản.
  • D. Tôm thường đẻ trứng và ôm trứng trong buồng trứng hoặc bên ngoài cơ thể, với số lượng trứng mỗi lần ít hơn nhiều so với cá đẻ trứng phân tán.

Câu 6: Kỹ thuật kích thích cá đẻ trứng nhân tạo bằng hormone thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi cá bố mẹ đã thành thục sinh dục nhưng không có điều kiện môi trường phù hợp để đẻ tự nhiên.
  • B. Khi muốn tăng tốc độ tăng trưởng của cá con.
  • C. Để chuyển đổi giới tính của cá.
  • D. Áp dụng cho tất cả các loại cá ở mọi giai đoạn phát triển.

Câu 7: Các giai đoạn chính trong kỹ thuật ương nuôi cá giống từ cá bột lên cá hương là gì?

  • A. Cá bột -> Cá giống -> Cá thương phẩm.
  • B. Cá bột -> Cá hương -> Cá giống.
  • C. Cá hương -> Cá bột -> Cá giống.
  • D. Trứng -> Cá bột -> Cá giống.

Câu 8: Trong ương nuôi cá bột lên cá hương, việc gây màu nước (thường là màu xanh lục hoặc xanh nõn chuối) có tác dụng chính là gì?

  • A. Giảm lượng khí độc trong nước.
  • B. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho cá bột.
  • C. Tạo nguồn thức ăn tự nhiên (động vật phù du) cho cá bột.
  • D. Giúp nước ấm lên nhanh hơn.

Câu 9: Khi chuyển cá bột từ bể ấp sang ao ương, người nuôi cần chú ý điều chỉnh nhiệt độ nước trong túi vận chuyển và nước ao ương sao cho chênh lệch không quá lớn. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Tránh gây sốc nhiệt, giảm tỉ lệ hao hụt cho cá bột.
  • B. Giúp cá bột quen với ánh sáng tự nhiên nhanh hơn.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của tảo có hại trong ao.
  • D. Giảm lượng oxy tiêu thụ của cá bột trong quá trình vận chuyển.

Câu 10: Giai đoạn ương nuôi cá hương lên cá giống thường kéo dài bao lâu và mục tiêu là đạt kích thước (chiều dài) khoảng bao nhiêu cm tùy loài?

  • A. 1-2 tuần, đạt 0.5 - 1 cm.
  • B. 3-4 tuần, đạt 2 - 3 cm.
  • C. 1-2 tháng, đạt 5 - 7 cm.
  • D. 3-4 tháng, đạt trên 10 cm.

Câu 11: Đặc điểm nào dưới đây là dấu hiệu nhận biết tôm cái bố mẹ đã thành thục sinh dục, sẵn sàng cho sinh sản?

  • A. Kích thước cơ thể lớn hơn tôm đực.
  • B. Màu sắc vỏ tôm sáng hơn bình thường.
  • C. Tuyến sinh dục (buồng trứng) phát triển, có thể nhìn thấy rõ qua vỏ ở phần lưng.
  • D. Tôm cái bơi lội nhanh và tích cực hơn.

Câu 12: Kỹ thuật cắt một mắt (eyestalk ablation) thường được áp dụng cho tôm cái bố mẹ trong sản xuất giống nhân tạo nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích tôm cái thành thục nhanh và đẻ trứng tập trung.
  • B. Giảm stress cho tôm bố mẹ.
  • C. Tăng khả năng miễn dịch cho tôm bố mẹ.
  • D. Giúp phân biệt tôm đực và tôm cái dễ dàng hơn.

Câu 13: Thứ tự đúng của các giai đoạn phát triển ấu trùng của tôm sú (Penaeus monodon) từ khi trứng nở là gì?

  • A. Zoea -> Nauplius -> Mysis -> Postlarva.
  • B. Mysis -> Zoea -> Nauplius -> Postlarva.
  • C. Postlarva -> Mysis -> Zoea -> Nauplius.
  • D. Nauplius -> Zoea -> Mysis -> Postlarva.

Câu 14: Trong ương nuôi tôm sú giống, ấu trùng ở giai đoạn Nauplius chủ yếu sử dụng nguồn dinh dưỡng nào?

  • A. Tảo tươi (Tảo khuê).
  • B. Noãn hoàng còn dự trữ trong cơ thể.
  • C. Nauplius của Artemia.
  • D. Thức ăn công nghiệp dạng bột mịn.

Câu 15: Loại thức ăn nào dưới đây thường được sử dụng phổ biến cho ấu trùng tôm sú ở giai đoạn Zoea?

  • A. Tảo tươi (ví dụ: Chaetoceros, Skeletonema).
  • B. Nauplius của Artemia.
  • C. Luân trùng (Rotifer).
  • D. Trứng nước (Moina).

Câu 16: Khi ấu trùng tôm sú phát triển đến giai đoạn Mysis và Postlarva, loại thức ăn nào trở nên phù hợp và cần bổ sung vào khẩu phần ăn?

  • A. Chỉ tiếp tục cho ăn tảo tươi.
  • B. Tảo tươi và Luân trùng.
  • C. Chỉ cho ăn Nauplius của Artemia.
  • D. Nauplius của Artemia, Luân trùng và thức ăn công nghiệp dạng mảnh/viên nhỏ.

Câu 17: Bể ương nuôi tôm giống công nghiệp thường sử dụng các loại vật liệu nào dưới đây để đảm bảo dễ vệ sinh và kiểm soát môi trường?

  • A. Bể đất.
  • B. Bể xi măng, bể composite hoặc bể lót bạt.
  • C. Ao tự nhiên.
  • D. Bể kính.

Câu 18: Tại sao việc thay nước định kỳ là một biện pháp quản lý môi trường quan trọng trong ương nuôi tôm giống?

  • A. Để giảm độ mặn của nước.
  • B. Để tăng nhiệt độ nước trong bể.
  • C. Để loại bỏ chất thải, thức ăn thừa, và duy trì chất lượng nước (nồng độ oxy, pH, khí độc).
  • D. Để kích thích tôm lột xác đồng loạt.

Câu 19: Khi thu hoạch tôm giống từ bể ương để vận chuyển, người nuôi cần thực hiện các thao tác như thế nào để giảm thiểu stress và tỷ lệ chết cho tôm giống?

  • A. Tháo cạn nước thật nhanh và dùng vợt xúc tôm.
  • B. Sử dụng hóa chất gây mê tôm liều cao.
  • C. Thắp đèn thật sáng để tôm tập trung vào một góc rồi bắt.
  • D. Thao tác nhẹ nhàng, sử dụng lưới có mắt lưới phù hợp, có thể giảm nhiệt độ nước hoặc sử dụng phương pháp xiếc điện nhẹ để gom tôm.

Câu 20: Một trong những rủi ro lớn nhất trong ương nuôi cá bột là hội chứng "ăn thịt lẫn nhau" (cannibalism). Biện pháp nào dưới đây giúp hạn chế tình trạng này?

  • A. Giảm bớt lượng thức ăn hàng ngày.
  • B. Phân cỡ cá định kỳ để tách các cá thể lớn hơn ra.
  • C. Giảm nhiệt độ nước ương xuống thật thấp.
  • D. Tăng mật độ ương nuôi lên cao.

Câu 21: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ nước trong bể ương nuôi tôm giống là cực kỳ quan trọng?

  • A. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến khả năng bơi của tôm.
  • B. Nhiệt độ chỉ liên quan đến lượng oxy hòa tan.
  • C. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phát triển, tỷ lệ sống và khả năng chống bệnh của ấu trùng tôm.
  • D. Nhiệt độ chỉ quan trọng ở giai đoạn tôm bố mẹ.

Câu 22: Khi ương nuôi cá hương trong ao, người nuôi cần chú ý đến mật độ thả. Nếu mật độ quá cao so với khả năng cung cấp thức ăn và oxy của ao, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Cá chậm lớn, phân đàn mạnh, dễ mắc bệnh và tỷ lệ sống thấp.
  • B. Cá lớn rất nhanh và đồng đều.
  • C. Lượng thức ăn tự nhiên trong ao tăng lên nhanh chóng.
  • D. Chất lượng nước trong ao luôn ổn định.

Câu 23: Trong quy trình sản xuất giống cá nước ngọt, cá hương và cá giống là hai giai đoạn phát triển kế tiếp nhau. Tiêu chí chủ yếu nào được dùng để phân biệt hai giai đoạn này và mục đích chuyển giai đoạn?

  • A. Cá hương có vảy, cá giống chưa có vảy.
  • B. Cá hương có kích thước nhỏ hơn, được ương trong ao nhỏ; cá giống có kích thước lớn hơn, đủ tiêu chuẩn để thả nuôi thương phẩm trong ao lớn.
  • C. Cá hương chỉ ăn thức ăn tự nhiên, cá giống chỉ ăn thức ăn công nghiệp.
  • D. Cá hương là cá đực, cá giống là cá cái.

Câu 24: Một bể ương tôm giống có thể tích 5 m3. Nếu người nuôi muốn ương với mật độ 150 con/m3, cần thả vào bể khoảng bao nhiêu con tôm giống (Postlarva)?

  • A. 150 con.
  • B. 500 con.
  • C. 750 con.
  • D. 1500 con.

Câu 25: Vai trò của các loại hormone sinh dục (như GnRH-a) trong kỹ thuật kích thích sinh sản nhân tạo ở cá là gì?

  • A. Giúp cá tăng cường hệ miễn dịch.
  • B. Giảm stress cho cá bố mẹ.
  • C. Kích thích cá ăn nhiều hơn.
  • D. Thúc đẩy quá trình chín cuối cùng của tế bào sinh dục (trứng, tinh trùng) và gây rụng trứng/xuất tinh.

Câu 26: Sau khi trứng cá được thụ tinh nhân tạo, giai đoạn tiếp theo là ấp trứng. Yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình ấp trứng để đảm bảo tỷ lệ nở cao?

  • A. Nhiệt độ nước, nồng độ oxy hòa tan và dòng chảy nhẹ.
  • B. Độ mặn của nước và ánh sáng mạnh.
  • C. Nồng độ pH cao và nhiều chất hữu cơ.
  • D. Nhiệt độ thấp và nước tĩnh.

Câu 27: Đối với tôm sú, quá trình giao vĩ (giao phối) diễn ra như thế nào để đảm bảo trứng được thụ tinh?

  • A. Tôm đực và tôm cái cùng phóng tinh và trứng ra môi trường nước để thụ tinh ngoài.
  • B. Tôm đực tiêm tinh dịch trực tiếp vào buồng trứng của tôm cái.
  • C. Tôm đực chuyển túi tinh (spermatophore) vào cơ quan sinh dục ngoài (thelycum) của tôm cái, thụ tinh xảy ra khi trứng được phóng ra ngoài.
  • D. Tôm cái tự thụ tinh mà không cần tôm đực.

Câu 28: Ưu điểm chính của việc ương nuôi cá/tôm giống trong hệ thống bể tuần hoàn (RAS) so với ao đất truyền thống là gì?

  • A. Kiểm soát môi trường (nhiệt độ, chất lượng nước) tốt hơn, giảm thiểu rủi ro từ môi trường bên ngoài và dịch bệnh.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Mật độ nuôi thấp hơn nhiều.
  • D. Ít cần sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 29: Khi kiểm tra cá bố mẹ để chọn cho sinh sản nhân tạo, người ta thường dựa vào các đặc điểm hình thái bên ngoài và kiểm tra tuyến sinh dục. Đối với cá cái, dấu hiệu nào cho thấy buồng trứng đã phát triển tốt?

  • A. Cá cái có màu sắc sặc sỡ hơn cá đực.
  • B. Cá cái bơi nhanh hơn và tích cực tìm mồi.
  • C. Vây ngực của cá cái có răng cưa sắc nhọn.
  • D. Bụng cá cái trướng to, mềm đều, lỗ sinh dục hơi đỏ và lồi, vuốt nhẹ bụng có trứng hoặc dịch trứng chảy ra.

Câu 30: Sự khác biệt cơ bản về phương thức đẻ trứng giữa các loài cá như cá chép, cá mè trắng (đẻ trứng phân tán) và tôm sú (đẻ trứng và ôm trứng) ảnh hưởng như thế nào đến kỹ thuật thu trứng trong sản xuất giống nhân tạo?

  • A. Đối với cá, phải bắt cá cái và vắt trứng; đối với tôm, chỉ cần chờ tôm đẻ tự nhiên.
  • B. Đối với cá, trứng được vắt trực tiếp từ cá cái sau khi tiêm hormone; đối với tôm, trứng được thu từ bể đẻ sau khi tôm cái đẻ trứng và thụ tinh.
  • C. Cả cá và tôm đều phải chờ đẻ tự nhiên rồi thu trứng từ bể.
  • D. Đối với cá, thu trứng sau khi cá chết; đối với tôm, thu trứng khi tôm còn sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mùa vụ sinh sản tự nhiên của nhiều loài cá nước ngọt ở miền Bắc Việt Nam thường diễn ra vào thời gian nào trong năm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Yếu tố môi trường nào dưới đây đóng vai trò là tín hiệu kích thích quan trọng, thúc đẩy quá trình thành thục và sinh sản tự nhiên ở nhiều loài cá sống trên sông ở miền Bắc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tại sao việc cung cấp thức ăn giàu dinh dưỡng, đặc biệt là protein và các loại vitamin (như vitamin E), cho cá bố mẹ trong giai đoạn vỗ béo lại có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả sinh sản nhân tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được tính bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: So với cá, sức sinh sản tuyệt đối của tôm thường thấp hơn đáng kể. Điều này có thể giải thích bởi đặc điểm sinh học nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Kỹ thuật kích thích cá đẻ trứng nhân tạo bằng hormone thường được áp dụng khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Các giai đoạn chính trong kỹ thuật ương nuôi cá giống từ cá bột lên cá hương là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong ương nuôi cá bột lên cá hương, việc gây màu nước (thường là màu xanh lục hoặc xanh nõn chuối) có tác dụng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi chuyển cá bột từ bể ấp sang ao ương, người nuôi cần chú ý điều chỉnh nhiệt độ nước trong túi vận chuyển và nước ao ương sao cho chênh lệch không quá lớn. Mục đích của việc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Giai đoạn ương nuôi cá hương lên cá giống thường kéo dài bao lâu và mục tiêu là đạt kích thước (chiều dài) khoảng bao nhiêu cm tùy loài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đặc điểm nào dưới đây là dấu hiệu nhận biết tôm cái bố mẹ đã thành thục sinh dục, sẵn sàng cho sinh sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Kỹ thuật cắt một mắt (eyestalk ablation) thường được áp dụng cho tôm cái bố mẹ trong sản xuất giống nhân tạo nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Thứ tự đúng của các giai đoạn phát triển ấu trùng của tôm sú (Penaeus monodon) từ khi trứng nở là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong ương nuôi tôm sú giống, ấu trùng ở giai đoạn Nauplius chủ yếu sử dụng nguồn dinh dưỡng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Loại thức ăn nào dưới đây thường được sử dụng phổ biến cho ấu trùng tôm sú ở giai đoạn Zoea?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi ấu trùng tôm sú phát triển đến giai đoạn Mysis và Postlarva, loại thức ăn nào trở nên phù hợp và cần bổ sung vào khẩu phần ăn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Bể ương nuôi tôm giống công nghiệp thường sử dụng các loại vật liệu nào dưới đây để đảm bảo dễ vệ sinh và kiểm soát môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tại sao việc thay nước định kỳ là một biện pháp quản lý môi trường quan trọng trong ương nuôi tôm giống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi thu hoạch tôm giống từ bể ương để vận chuyển, người nuôi cần thực hiện các thao tác như thế nào để giảm thiểu stress và tỷ lệ chết cho tôm giống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một trong những rủi ro lớn nhất trong ương nuôi cá bột là hội chứng 'ăn thịt lẫn nhau' (cannibalism). Biện pháp nào dưới đây giúp hạn chế tình trạng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ nước trong bể ương nuôi tôm giống là cực kỳ quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi ương nuôi cá hương trong ao, người nuôi cần chú ý đến mật độ thả. Nếu mật độ quá cao so với khả năng cung cấp thức ăn và oxy của ao, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quy trình sản xuất giống cá nước ngọt, cá hương và cá giống là hai giai đoạn phát triển kế tiếp nhau. Tiêu chí chủ yếu nào được dùng để phân biệt hai giai đoạn này và mục đích chuyển giai đoạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một bể ương tôm giống có thể tích 5 m3. Nếu người nuôi muốn ương với mật độ 150 con/m3, cần thả vào bể khoảng bao nhiêu con tôm giống (Postlarva)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vai trò của các loại hormone sinh dục (như GnRH-a) trong kỹ thuật kích thích sinh sản nhân tạo ở cá là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Sau khi trứng cá được thụ tinh nhân tạo, giai đoạn tiếp theo là ấp trứng. Yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình ấp trứng để đảm bảo tỷ lệ nở cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đối với tôm sú, quá trình giao vĩ (giao phối) diễn ra như thế nào để đảm bảo trứng được thụ tinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Ưu điểm chính của việc ương nuôi cá/tôm giống trong hệ thống bể tuần hoàn (RAS) so với ao đất truyền thống là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi kiểm tra cá bố mẹ để chọn cho sinh sản nhân tạo, người ta thường dựa vào các đặc điểm hình thái bên ngoài và kiểm tra tuyến sinh dục. Đối với cá cái, dấu hiệu nào cho thấy buồng trứng đã phát triển tốt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Sự khác biệt cơ bản về phương thức đẻ trứng giữa các loài cá như cá chép, cá mè trắng (đẻ trứng phân tán) và tôm sú (đẻ trứng và ôm trứng) ảnh hưởng như thế nào đến kỹ thuật thu trứng trong sản xuất giống nhân tạo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc xác định và quản lý thành thục sinh dục ở cá bố mẹ lại là bước quan trọng hàng đầu trong quy trình sinh sản nhân tạo cá?

  • A. Để đảm bảo cá bố mẹ có kích thước lớn nhất.
  • B. Để giảm thiểu chi phí thức ăn cho cá bố mẹ.
  • C. Để đảm bảo cá bố mẹ có khả năng đẻ trứng/cho tinh và trứng/tinh trùng có chất lượng tốt nhất.
  • D. Để rút ngắn thời gian nuôi cá thương phẩm.

Câu 2: Một yếu tố môi trường quan trọng có ảnh hưởng lớn đến mùa vụ sinh sản của nhiều loài cá nước ngọt ở miền Bắc Việt Nam là gì?

  • A. Nhiệt độ nước tăng và sự xuất hiện của các trận mưa đầu mùa.
  • B. Độ mặn của nước tăng cao.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan trong nước giảm mạnh.
  • D. Ánh sáng mặt trời giảm cường độ.

Câu 3: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo (kích thích sinh sản) ở cá thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi cá có khả năng tự sinh sản trong môi trường nuôi với tỉ lệ cao.
  • B. Khi cá không thể sinh sản tự nhiên trong môi trường nuôi hoặc tỉ lệ sinh sản tự nhiên không đáp ứng nhu cầu sản xuất.
  • C. Chỉ áp dụng đối với các loài cá nhập nội.
  • D. Chỉ áp dụng đối với các loài cá có giá trị kinh tế thấp.

Câu 4: Trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá, việc tiêm hormone hoặc các chất kích thích sinh sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch cho cá bố mẹ.
  • B. Giúp cá bố mẹ tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
  • C. Kéo dài thời gian thành thục sinh dục của cá.
  • D. Kích thích quá trình chín cuối cùng của trứng và tinh trùng, thúc đẩy quá trình đẻ trứng/phóng tinh.

Câu 5: Sau khi kích thích sinh sản bằng hormone, người ta thường thực hiện thao tác vuốt trứng (stripping) và vuốt tinh (milt collection) ở cá. Mục đích của thao tác này là gì?

  • A. Thu hoạch trứng và tinh trùng để thụ tinh nhân tạo.
  • B. Kiểm tra sức khỏe tổng thể của cá bố mẹ.
  • C. Giúp cá bố mẹ giảm căng thẳng sau tiêm hormone.
  • D. Đo đạc kích thước và khối lượng của cá bố mẹ.

Câu 6: Thụ tinh nhân tạo ở cá được thực hiện bằng cách trộn trứng và tinh trùng đã thu hoạch. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tỉ lệ thụ tinh thành công cao?

  • A. Màu sắc của trứng và tinh trùng.
  • B. Kích thước bể chứa trứng và tinh trùng.
  • C. Tỉ lệ giữa lượng trứng và tinh dịch, cùng với thời gian và phương pháp trộn.
  • D. Loại thức ăn đã cho cá bố mẹ ăn trước đó.

Câu 7: Giai đoạn ương nuôi cá bột lên cá hương là giai đoạn rất quan trọng và khó khăn. Thử thách chính ở giai đoạn này thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Cá bột có kích thước quá lớn, khó quản lý.
  • B. Cá bột rất nhạy cảm với môi trường và cần nguồn thức ăn tự nhiên, phù hợp với kích thước miệng.
  • C. Cá bột thường không ăn thức ăn.
  • D. Cá bột ít bị dịch bệnh hơn các giai đoạn khác.

Câu 8: Khi chuẩn bị ao ương cá bột, việc bón phân hữu cơ hoặc vô cơ trước khi thả cá nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích sự phát triển của sinh vật phù du (thức ăn tự nhiên) cho cá bột.
  • B. Làm sạch đáy ao.
  • C. Tăng nồng độ oxy hòa tan trực tiếp trong nước.
  • D. Giảm nhiệt độ nước trong ao.

Câu 9: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được tính bằng tổng số trứng (hoặc cá con đối với cá đẻ con) có trong buồng trứng của cá cái ở giai đoạn thành thục sinh dục. Tại sao thông số này lại có ý nghĩa trong công tác giống thủy sản?

  • A. Giúp xác định loại thức ăn phù hợp cho cá bố mẹ.
  • B. Dự đoán thời gian sống của cá bố mẹ.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu khoa học, không áp dụng trong sản xuất.
  • D. Giúp đánh giá tiềm năng sinh sản của cá bố mẹ và lập kế hoạch sản xuất giống.

Câu 10: Khác với cá, tôm thường có hình thức thụ tinh như thế nào?

  • A. Thụ tinh ngoài hoàn toàn trong môi trường nước.
  • B. Thụ tinh trong, sau đó trứng được đẻ ra ngoài môi trường nước để phát triển.
  • C. Tôm là loài lưỡng tính, có thể tự thụ tinh.
  • D. Tôm sinh sản vô tính.

Câu 11: Đối với tôm bố mẹ nuôi vỗ trong bể, kỹ thuật cắt mắt (eyestalk ablation) thường được áp dụng cho tôm cái nhằm mục đích gì?

  • A. Loại bỏ tuyến ức chế thành thục sinh dục, kích thích tôm chín muồi buồng trứng và đẻ trứng sớm/nhiều hơn.
  • B. Giúp tôm cái nhìn rõ hơn trong môi trường bể nuôi.
  • C. Giảm sự hung hăng giữa các cá thể tôm.
  • D. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn của tôm cái.

Câu 12: Sau khi đẻ, trứng tôm thường được chuyển sang hệ thống bể ấp riêng. Điều kiện môi trường nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình ấp trứng tôm?

  • A. Nồng độ CO2 rất cao.
  • B. Nhiệt độ nước thấp (dưới 15°C).
  • C. Độ đục của nước rất cao.
  • D. Nhiệt độ, độ mặn, oxy hòa tan, và pH ổn định, phù hợp.

Câu 13: Giai đoạn Nauplius là giai đoạn ấu trùng tôm mới nở. Đặc điểm dinh dưỡng của ấu trùng tôm ở giai đoạn này là gì?

  • A. Ăn mùn bã hữu cơ lắng đọng.
  • B. Sử dụng noãn hoàng dự trữ trong cơ thể, chưa ăn thức ăn từ môi trường ngoài.
  • C. Ăn các loại thức ăn viên tổng hợp.
  • D. Chỉ ăn tảo lục đơn bào.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống như tảo và Artemia lại phổ biến và quan trọng trong ương nuôi ấu trùng tôm ở các giai đoạn Zoea và Mysis?

  • A. Thức ăn tươi sống có kích thước phù hợp, dễ tiêu hóa và cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của ấu trùng.
  • B. Thức ăn tươi sống giúp làm sạch môi trường nước.
  • C. Thức ăn tươi sống có giá thành rẻ hơn nhiều so với thức ăn công nghiệp.
  • D. Ấu trùng tôm không thể tiêu hóa bất kỳ loại thức ăn công nghiệp nào.

Câu 15: Giai đoạn Postlarva (PL) là giai đoạn ấu trùng tôm đã phát triển gần giống tôm trưởng thành và có thể chuyển sang môi trường ương hoặc nuôi thương phẩm. Đặc điểm chính để nhận biết ấu trùng tôm đã chuyển sang giai đoạn PL là gì?

  • A. Kích thước cơ thể rất nhỏ, chỉ vài mm.
  • B. Vẫn bơi lơ lửng và sử dụng noãn hoàng.
  • C. Có khả năng bơi ngược dòng nước và hình thái tương tự tôm trưởng thành thu nhỏ.
  • D. Chỉ ăn tảo đơn bào.

Câu 16: Khi vận chuyển cá giống từ nơi ương nuôi đến ao/bè nuôi thương phẩm, người nuôi cần chú ý điều gì để giảm thiểu tỷ lệ hao hụt?

  • A. Vận chuyển cá vào giữa trưa nắng gắt.
  • B. Thả cá trực tiếp vào ao nuôi ngay khi đến nơi mà không cân bằng nhiệt độ.
  • C. Vận chuyển với mật độ cá rất cao trong túi/bể.
  • D. Đảm bảo nhiệt độ nước vận chuyển gần bằng nhiệt độ nước nơi thả, cung cấp đủ oxy, và vận chuyển vào thời điểm mát mẻ trong ngày.

Câu 17: Tại sao việc kiểm tra các chỉ số môi trường nước như pH, nhiệt độ, oxy hòa tan lại cần thiết trong suốt quá trình ương nuôi cá và tôm giống?

  • A. Chỉ số môi trường nước không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của cá/tôm giống.
  • B. Các chỉ số môi trường nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tốc độ sinh trưởng và tỷ lệ sống của cá/tôm giống.
  • C. Việc kiểm tra chỉ để tuân thủ quy định, không có giá trị thực tế.
  • D. Chỉ cần kiểm tra một lần duy nhất trước khi bắt đầu ương nuôi.

Câu 18: Một người nuôi tôm giống nhận thấy ấu trùng tôm ở giai đoạn Zoea có hiện tượng bơi yếu, vỏ mềm và chuyển màu bất thường. Dựa trên kiến thức về ương nuôi tôm, đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Môi trường nước bị ô nhiễm hoặc thiếu dinh dưỡng.
  • B. Ấu trùng đang chuẩn bị chuyển sang giai đoạn trưởng thành.
  • C. Đây là hiện tượng bình thường ở giai đoạn Zoea.
  • D. Thừa oxy hòa tan trong nước.

Câu 19: So sánh sức sinh sản giữa cá và tôm, nhận định nào sau đây thường đúng?

  • A. Tôm có sức sinh sản tuyệt đối cao hơn cá rất nhiều.
  • B. Cá và tôm có sức sinh sản tương đương nhau.
  • C. Cá thường có sức sinh sản tuyệt đối cao hơn tôm do đặc điểm đẻ nhiều trứng và thụ tinh ngoài.
  • D. Sức sinh sản của cả hai loài đều rất thấp.

Câu 20: Tại sao việc lựa chọn địa điểm xây dựng trại sản xuất giống cá/tôm cần xem xét kỹ lưỡng nguồn nước?

  • A. Nguồn nước chỉ ảnh hưởng đến chi phí vận hành.
  • B. Nguồn nước là yếu tố sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng trứng, tinh trùng và sự phát triển của ấu trùng/cá giống.
  • C. Chất lượng nguồn nước không quan trọng bằng kích thước trại giống.
  • D. Có thể xử lý bất kỳ nguồn nước nào để đạt chất lượng mong muốn với chi phí thấp.

Câu 21: Khi ương nuôi cá hương lên cá giống, mật độ ương nuôi cần được điều chỉnh như thế nào theo thời gian và kích thước cá?

  • A. Giảm dần mật độ khi cá lớn hơn để tránh cạnh tranh thức ăn, không gian và giảm nguy cơ dịch bệnh.
  • B. Tăng dần mật độ khi cá lớn hơn để tiết kiệm diện tích.
  • C. Giữ nguyên mật độ từ đầu đến cuối giai đoạn ương.
  • D. Mật độ ương không ảnh hưởng đến sự phát triển của cá.

Câu 22: Một trong những khác biệt cơ bản trong quy trình ương nuôi giữa cá bột và ấu trùng tôm (từ Zoea trở đi) là gì?

  • A. Cá bột chỉ ăn thức ăn công nghiệp, còn ấu trùng tôm chỉ ăn thức ăn tự nhiên.
  • B. Cá bột cần nước mặn, còn ấu trùng tôm cần nước ngọt.
  • C. Cá bột cần sục khí liên tục, còn ấu trùng tôm thì không.
  • D. Ấu trùng tôm trải qua nhiều giai đoạn lột xác với yêu cầu dinh dưỡng và môi trường thay đổi rõ rệt hơn so với cá bột phát triển liên tục.

Câu 23: Tại sao việc quản lý chất lượng nước (thay nước, siphon đáy) lại đặc biệt quan trọng trong các bể ương nuôi ấu trùng tôm ở mật độ cao?

  • A. Để làm tăng nhiệt độ nước.
  • B. Để giảm nồng độ oxy hòa tan.
  • C. Để loại bỏ chất thải, thức ăn dư thừa, vỏ lột, giảm thiểu khí độc và mầm bệnh.
  • D. Để tăng độ đục của nước, tạo môi trường an toàn cho ấu trùng.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là chỉ tiêu chất lượng cá giống tốt?

  • A. Cá bơi nhanh nhẹn, phản ứng tốt với tiếng động.
  • B. Màu sắc tươi sáng, không bị dị hình.
  • C. Kích thước đồng đều, không bị xây xát.
  • D. Cá có khối lượng mỡ rất cao tích tụ dưới da.

Câu 25: Để chuẩn bị bể ương tôm giống lót bạt, sau khi làm sạch bể, người ta thường tiến hành phơi đáy bể dưới ánh nắng mặt trời. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Diệt khuẩn, nấm và các mầm bệnh tiềm ẩn ở đáy bể.
  • B. Làm cho bạt lót đáy mềm hơn.
  • C. Tăng độ ẩm cho đáy bể.
  • D. Giảm nhiệt độ của đáy bể.

Câu 26: Trong kỹ thuật ương nuôi cá giống, việc cho ăn cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đạt hiệu quả cao và tránh lãng phí, ô nhiễm?

  • A. Cho ăn một lượng lớn thức ăn một lần duy nhất trong ngày.
  • B. Cho ăn liên tục suốt cả ngày đêm.
  • C. Cho ăn nhiều lần trong ngày với lượng vừa đủ, theo sức ăn của cá và điều kiện môi trường.
  • D. Không cần quan tâm đến lượng thức ăn thừa hay thiếu.

Câu 27: Hiện tượng cá bố mẹ không thành thục đồng đều hoặc không đẻ/phóng tinh sau khi tiêm hormone có thể do nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân nào sau đây ít khả năng xảy ra nhất?

  • A. Cá bố mẹ chưa đạt mức độ thành thục sinh dục phù hợp.
  • B. Liều lượng hormone tiêm không đúng hoặc chất lượng hormone kém.
  • C. Các yếu tố môi trường (nhiệt độ, oxy) trong bể kích thích không thuận lợi.
  • D. Cá bố mẹ ăn quá nhiều thức ăn trước khi tiêm hormone.

Câu 28: So với việc nuôi cá thương phẩm, ương nuôi cá giống đòi hỏi yêu cầu cao hơn về yếu tố nào sau đây?

  • A. Quản lý chất lượng nước và phòng bệnh.
  • B. Kích thước ao nuôi.
  • C. Khối lượng thức ăn cho ăn mỗi ngày.
  • D. Thời gian nuôi trước khi thu hoạch.

Câu 29: Tại sao cần có sự chênh lệch nhiệt độ giữa nước vận chuyển tôm giống và nước trong bể ương/ao nuôi không quá lớn khi thả giống?

  • A. Để tôm giống bơi nhanh hơn.
  • B. Để tránh sốc nhiệt, giảm stress và tỷ lệ chết cho tôm giống.
  • C. Để kích thích tôm giống ăn nhiều hơn.
  • D. Để nước trong túi vận chuyển nhanh chóng đạt nhiệt độ môi trường.

Câu 30: Việc phòng bệnh trong ương nuôi cá và tôm giống chủ yếu tập trung vào biện pháp nào?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh liều cao khi phát hiện bệnh.
  • B. Thả tôm/cá giống với mật độ rất dày để tăng cường cạnh tranh tự nhiên.
  • C. Sử dụng nguồn nước ô nhiễm để tăng sức đề kháng cho tôm/cá.
  • D. Quản lý môi trường nước sạch, cho ăn đầy đủ, sử dụng con giống khỏe mạnh và áp dụng các biện pháp phòng ngừa định kỳ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tại sao việc xác định và quản lý thành thục sinh dục ở cá bố mẹ lại là bước quan trọng hàng đầu trong quy trình sinh sản nhân tạo cá?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một yếu tố môi trường quan trọng có ảnh hưởng lớn đến mùa vụ sinh sản của nhiều loài cá nước ngọt ở miền Bắc Việt Nam là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Kỹ thuật sinh sản nhân tạo (kích thích sinh sản) ở cá thường được áp dụng khi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá, việc tiêm hormone hoặc các chất kích thích sinh sản nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Sau khi kích thích sinh sản bằng hormone, người ta thường thực hiện thao tác vuốt trứng (stripping) và vuốt tinh (milt collection) ở cá. Mục đích của thao tác này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thụ tinh nhân tạo ở cá được thực hiện bằng cách trộn trứng và tinh trùng đã thu hoạch. Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo tỉ lệ thụ tinh thành công cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Giai đoạn ương nuôi cá bột lên cá hương là giai đoạn rất quan trọng và khó khăn. Thử thách chính ở giai đoạn này thường liên quan đến yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi chuẩn bị ao ương cá bột, việc bón phân hữu cơ hoặc vô cơ trước khi thả cá nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được tính bằng tổng số trứng (hoặc cá con đối với cá đẻ con) có trong buồng trứng của cá cái ở giai đoạn thành thục sinh dục. Tại sao thông số này lại có ý nghĩa trong công tác giống thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khác với cá, tôm thường có hình thức thụ tinh như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đối với tôm bố mẹ nuôi vỗ trong bể, kỹ thuật cắt mắt (eyestalk ablation) thường được áp dụng cho tôm cái nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Sau khi đẻ, trứng tôm thường được chuyển sang hệ thống bể ấp riêng. Điều kiện môi trường nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình ấp trứng tôm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Giai đoạn Nauplius là giai đoạn ấu trùng tôm mới nở. Đặc điểm dinh dưỡng của ấu trùng tôm ở giai đoạn này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống như tảo và Artemia lại phổ biến và quan trọng trong ương nuôi ấu trùng tôm ở các giai đoạn Zoea và Mysis?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Giai đoạn Postlarva (PL) là giai đoạn ấu trùng tôm đã phát triển gần giống tôm trưởng thành và có thể chuyển sang môi trường ương hoặc nuôi thương phẩm. Đặc điểm chính để nhận biết ấu trùng tôm đã chuyển sang giai đoạn PL là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi vận chuyển cá giống từ nơi ương nuôi đến ao/bè nuôi thương phẩm, người nuôi cần chú ý điều gì để giảm thiểu tỷ lệ hao hụt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tại sao việc kiểm tra các chỉ số môi trường nước như pH, nhiệt độ, oxy hòa tan lại cần thiết trong suốt quá trình ương nuôi cá và tôm giống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một người nuôi tôm giống nhận thấy ấu trùng tôm ở giai đoạn Zoea có hiện tượng bơi yếu, vỏ mềm và chuyển màu bất thường. Dựa trên kiến thức về ương nuôi tôm, đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: So sánh sức sinh sản giữa cá và tôm, nhận định nào sau đây thường đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tại sao việc lựa chọn địa điểm xây dựng trại sản xuất giống cá/tôm cần xem xét kỹ lưỡng nguồn nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi ương nuôi cá hương lên cá giống, mật độ ương nuôi cần được điều chỉnh như thế nào theo thời gian và kích thước cá?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một trong những khác biệt cơ bản trong quy trình ương nuôi giữa cá bột và ấu trùng tôm (từ Zoea trở đi) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Tại sao việc quản lý chất lượng nước (thay nước, siphon đáy) lại đặc biệt quan trọng trong các bể ương nuôi ấu trùng tôm ở mật độ cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Yếu tố nào sau đây *không* phải là chỉ tiêu chất lượng cá giống tốt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để chuẩn bị bể ương tôm giống lót bạt, sau khi làm sạch bể, người ta thường tiến hành phơi đáy bể dưới ánh nắng mặt trời. Mục đích của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong kỹ thuật ương nuôi cá giống, việc cho ăn cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đạt hiệu quả cao và tránh lãng phí, ô nhiễm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hiện tượng cá bố mẹ không thành thục đồng đều hoặc không đẻ/phóng tinh sau khi tiêm hormone có thể do nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân nào sau đây *ít khả năng* xảy ra nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So với việc nuôi cá thương phẩm, ương nuôi cá giống đòi hỏi yêu cầu cao hơn về yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tại sao cần có sự chênh lệch nhiệt độ giữa nước vận chuyển tôm giống và nước trong bể ương/ao nuôi không quá lớn khi thả giống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Việc phòng bệnh trong ương nuôi cá và tôm giống chủ yếu tập trung vào biện pháp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao mùa sinh sản của cá ở miền Bắc Việt Nam thường tập trung vào cuối mùa xuân và đầu mùa hè, trong khi ở miền Nam lại là đầu mùa mưa?

  • A. Do sự khác biệt về độ mặn giữa hai vùng.
  • B. Do chế độ dinh dưỡng khác nhau giữa cá ở hai vùng.
  • C. Do sự khác biệt về điều kiện nhiệt độ và lượng mưa, tạo môi trường nước phù hợp cho cá sinh sản.
  • D. Do tập tính di cư theo mùa của các loài cá.

Câu 2: Một trại nuôi cá giống đang gặp vấn đề: cá bố mẹ đã thành thục nhưng không chịu đẻ trứng tự nhiên dù các yếu tố môi trường như nhiệt độ, oxy hòa tan đều trong ngưỡng tối ưu. Kỹ thuật nào có thể được áp dụng để kích thích cá đẻ trứng?

  • A. Tăng cường cho cá ăn thức ăn giàu đạm.
  • B. Hạ thấp nhiệt độ nước đột ngột để gây sốc.
  • C. Tăng mật độ nuôi nhốt cá bố mẹ trong bể.
  • D. Sử dụng hormone sinh sản hoặc các chất kích thích sinh sản nhân tạo.

Câu 3: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được định nghĩa là gì?

  • A. Tổng số trứng cá mang trong buồng trứng trước mùa sinh sản.
  • B. Số lượng cá con nở ra từ một lần đẻ.
  • C. Số lượng trứng trên mỗi đơn vị khối lượng cơ thể cá cái.
  • D. Tổng số cá thể sống sót sau mùa sinh sản.

Câu 4: Trong kỹ thuật ương nuôi cá giống, giai đoạn từ cá bột lên cá hương đòi hỏi điều kiện môi trường và chế độ dinh dưỡng khác biệt đáng kể so với giai đoạn từ trứng nở thành cá bột. Phân tích sự khác biệt chính về yêu cầu dinh dưỡng giữa hai giai đoạn này?

  • A. Giai đoạn cá bột cần thức ăn tổng hợp, giai đoạn cá hương cần thức ăn tự nhiên.
  • B. Giai đoạn cá bột thường ăn sinh vật phù du nhỏ, giai đoạn cá hương có thể ăn thức ăn công nghiệp dạng mảnh hoặc cám.
  • C. Giai đoạn cá bột chỉ cần dinh dưỡng từ túi noãn hoàng, giai đoạn cá hương cần thức ăn từ môi trường ngoài.
  • D. Giai đoạn cá bột cần thức ăn giàu chất béo, giai đoạn cá hương cần thức ăn giàu carbohydrate.

Câu 5: Khi vận chuyển cá giống từ nơi ương nuôi về ao nuôi thương phẩm, người nuôi cần thực hiện biện pháp nào để giảm thiểu tỉ lệ hao hụt do sốc môi trường?

  • A. Thả cá trực tiếp vào ao nuôi ngay khi về đến nơi.
  • B. Đổ nước trong túi vận chuyển ra ngoài và thay bằng nước ao nuôi trước khi thả.
  • C. Ngâm túi đựng cá vào nước ao nuôi một thời gian để cân bằng nhiệt độ trước khi thả.
  • D. Tăng cường sục khí oxy mạnh vào túi đựng cá trong suốt quá trình ngâm cân bằng nhiệt độ.

Câu 6: Tuổi thành thục sinh dục của tôm thường phụ thuộc vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào tuổi.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng cơ thể.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
  • D. Phụ thuộc vào cả tuổi và khối lượng cơ thể, cũng như các yếu tố môi trường và dinh dưỡng.

Câu 7: Trong quy trình ương nuôi tôm giống, việc lựa chọn tôm bố mẹ có ý nghĩa quyết định đến chất lượng tôm giống sau này. Đặc điểm nào sau đây là ít quan trọng nhất khi chọn tôm bố mẹ?

  • A. Kích thước và trọng lượng cơ thể đạt chuẩn.
  • B. Màu sắc vỏ tôm sặc sỡ, bắt mắt.
  • C. Các bộ phận cơ thể đầy đủ, không bị dị tật, tổn thương.
  • D. Tình trạng sức khỏe tốt, không có dấu hiệu bệnh tật.

Câu 8: Quan sát một ao ương cá bột, người nuôi thấy cá tập trung thành đàn lớn ở gần bờ vào buổi sáng sớm. Điều này có thể cho thấy vấn đề gì về môi trường ao nuôi?

  • A. Hàm lượng oxy hòa tan trong ao bị giảm thấp vào ban đêm.
  • B. Nhiệt độ nước ao quá cao.
  • C. Thức ăn tự nhiên trong ao quá dồi dào.
  • D. Ánh sáng mặt trời quá mạnh vào buổi sáng.

Câu 9: Tại sao các bể ương nuôi tôm giống thường có thể tích nhỏ (ví dụ 4-8 m³) và được đặt trong nhà có mái che?

  • A. Để tiết kiệm diện tích xây dựng.
  • B. Để dễ dàng thu hoạch tôm giống.
  • C. Để giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Để dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, và chất lượng nước.

Câu 10: Trong quá trình ương nuôi ấu trùng tôm, việc bổ sung thức ăn tự nhiên như tảo, luân trùng, Artemia đóng vai trò quan trọng. Phân tích vai trò chính của các loại thức ăn này.

  • A. Chỉ cung cấp năng lượng cho ấu trùng.
  • B. Chỉ giúp làm sạch môi trường nước bể ương.
  • C. Cung cấp nguồn dinh dưỡng đầy đủ, cân đối, phù hợp với kích thước miệng và hệ tiêu hóa của ấu trùng tôm qua các giai đoạn phát triển.
  • D. Giúp ấu trùng tôm làm quen với thức ăn công nghiệp sau này.

Câu 11: Sức sinh sản tương đối của cá được tính bằng công thức nào?

  • A. Tổng số trứng / Tổng khối lượng cá cái.
  • B. Tổng số trứng / Khối lượng cơ thể cá cái (thường tính trên kg).
  • C. Tổng số trứng / Chiều dài cơ thể cá cái.
  • D. Số lượng cá con sống sót / Tổng số trứng.

Câu 12: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến thời điểm cá bắt đầu mùa sinh sản?

  • A. Nhiệt độ nước.
  • B. Độ pH của nước.
  • C. Hàm lượng CO2 hòa tan.
  • D. Tốc độ dòng chảy.

Câu 13: Một ao nuôi cá bố mẹ được chuẩn bị cho sinh sản. Nước ao có độ pH=5. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình sinh sản của cá?

  • A. Kích thích cá đẻ trứng sớm hơn.
  • B. Làm tăng sức sinh sản của cá.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể.
  • D. Gây ức chế quá trình thành thục sinh dục và sinh sản của cá.

Câu 14: Phân tích lý do tại sao việc kiểm soát chặt chẽ mật độ ương nuôi cá giống (từ cá bột lên cá hương) là rất quan trọng.

  • A. Mật độ cao giúp cá lớn nhanh hơn.
  • B. Mật độ quá cao hoặc quá thấp đều ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng, tỉ lệ sống, và nguy cơ lây lan dịch bệnh.
  • C. Mật độ chỉ ảnh hưởng đến chi phí thức ăn.
  • D. Mật độ chỉ quan trọng ở giai đoạn cá thương phẩm.

Câu 15: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng trại ương nuôi tôm giống, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét liên quan đến nguồn nước?

  • A. Nguồn nước sạch, ổn định, không bị ô nhiễm bởi hóa chất nông nghiệp hoặc công nghiệp.
  • B. Nguồn nước có nhiệt độ luôn ổn định quanh năm.
  • C. Nguồn nước có độ mặn rất cao.
  • D. Nguồn nước có nhiều sinh vật phù du tự nhiên.

Câu 16: Mô tả đặc điểm sinh sản của tôm sú khác biệt với cá chép ở điểm nào?

  • A. Tôm sú đẻ trứng nổi, cá chép đẻ trứng chìm.
  • B. Tôm sú thụ tinh ngoài, cá chép thụ tinh trong.
  • C.

Câu 22: Một trại ương nuôi cá giống đang sử dụng hệ thống lọc nước tuần hoàn. Hệ thống này có vai trò gì trong việc đảm bảo chất lượng nước cho cá bột và cá hương?

  • A. Loại bỏ các chất thải hữu cơ, amoniac, nitrit và duy trì nồng độ oxy hòa tan ổn định.
  • B. Chỉ có tác dụng làm giảm nhiệt độ nước.
  • C. Chỉ giúp tăng cường ánh sáng trong bể ương.
  • D. Giúp tăng độ mặn của nước.

Câu 23: Trong kỹ thuật ương nuôi tôm giống, tại sao việc kiểm soát ánh sáng trong bể ương lại cần thiết?

  • A. Ánh sáng giúp tôm đổi màu vỏ nhanh hơn.
  • B. Ánh sáng mạnh kích thích tôm ăn nhiều hơn.
  • C. Ánh sáng không ảnh hưởng đến quá trình ương nuôi tôm giống.
  • D. Ánh sáng ảnh hưởng đến hoạt động của tôm, sự phát triển của tảo (thức ăn tự nhiên) và có thể gây căng thẳng cho tôm nếu quá mạnh.

Câu 24: So sánh điểm khác biệt cơ bản về môi trường sống yêu cầu cho sinh sản tự nhiên của cá nước ngọt (như cá rô phi) và tôm biển (như tôm sú).

  • A. Cá rô phi cần nước tĩnh, tôm sú cần nước chảy.
  • B. Cá rô phi cần môi trường nước ngọt, tôm sú cần môi trường nước lợ hoặc nước mặn.
  • C. Cá rô phi đẻ trứng trên giá thể, tôm sú đẻ trứng trôi nổi.
  • D. Cá rô phi sinh sản quanh năm, tôm sú chỉ sinh sản theo mùa.

Câu 25: Một hộ gia đình muốn xây dựng bể ương nuôi cá giống quy mô nhỏ. Loại vật liệu nào sau đây thường được khuyến cáo sử dụng để làm bể ương vì tính tiện lợi, chi phí hợp lý và khả năng kiểm soát môi trường tương đối tốt?

  • A. Bể đất.
  • B. Bể kính.
  • C. Bể xi măng hoặc bể lót bạt.
  • D. Bể gỗ.

Câu 26: Tại sao việc theo dõi và điều chỉnh nồng độ oxy hòa tan là yếu tố sống còn trong các hệ thống ương nuôi thủy sản (cả cá và tôm giống)?

  • A. Oxy hòa tan là yếu tố cần thiết cho quá trình hô hấp của cá, tôm và các sinh vật trong môi trường nước; thiếu oxy có thể gây chết hàng loạt.
  • B. Oxy hòa tan giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Oxy hòa tan chỉ quan trọng cho sự phát triển của tảo.
  • D. Oxy hòa tan giúp làm giảm độ mặn của nước.

Câu 27: Trong kỹ thuật ương nuôi tôm giống, giai đoạn nào tôm con bắt đầu chuyển từ ăn thức ăn tự nhiên sang có thể ăn thức ăn công nghiệp dạng mảnh hoặc cám?

  • A. Giai đoạn Nauplius.
  • B. Giai đoạn Zoea.
  • C. Giai đoạn Mysis.
  • D. Giai đoạn Post-larva (tôm bột).

Câu 28: Một trại sản xuất giống tôm đang gặp vấn đề về tỷ lệ sống thấp ở giai đoạn ấu trùng Zoea. Dựa trên kiến thức về sinh sản và ương nuôi tôm, nguyên nhân nào sau đây có khả năng ít xảy ra nhất?

  • A. Chất lượng nước bể ương kém (ô nhiễm, thiếu oxy).
  • B. Nguồn thức ăn cho ấu trùng không phù hợp hoặc thiếu dinh dưỡng.
  • C. Nhiệt độ nước quá thấp (dưới 15°C).
  • D. Sự tấn công của các loại vi khuẩn hoặc ký sinh trùng.

Câu 29: Tại sao người ta thường thực hiện việc thay nước định kỳ trong các bể ương nuôi cá và tôm giống?

  • A. Để loại bỏ chất thải, thức ăn thừa, giảm thiểu nồng độ các chất độc hại và duy trì môi trường nước sạch.
  • B. Để kích thích cá/tôm ăn nhiều hơn.
  • C. Để làm tăng nhiệt độ nước.
  • D. Để tăng mật độ nuôi.

Câu 30: Một quy trình sản xuất giống cá thành công đòi hỏi sự phối hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng kiến thức về sinh học sinh sản của loài cá đó?

  • A. Thiết kế hệ thống sục khí trong bể ương.
  • B. Chọn loại thức ăn công nghiệp có hàm lượng đạm cao.
  • C. Xây dựng bể nuôi có kích thước lớn.
  • D. Xác định đúng thời điểm thành thục sinh dục và mùa vụ sinh sản để chủ động cho cá đẻ trứng.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tại sao mùa sinh sản của cá ở miền Bắc Việt Nam thường tập trung vào cuối mùa xuân và đầu mùa hè, trong khi ở miền Nam lại là đầu mùa mưa?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trại nuôi cá giống đang gặp vấn đề: cá bố mẹ đã thành thục nhưng không chịu đẻ trứng tự nhiên dù các yếu tố môi trường như nhiệt độ, oxy hòa tan đều trong ngưỡng tối ưu. Kỹ thuật nào có thể được áp dụng để kích thích cá đẻ trứng?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sức sinh sản tuyệt đối của cá được định nghĩa là gì?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong kỹ thuật ương nuôi cá giống, giai đoạn từ cá bột lên cá hương đòi hỏi điều kiện môi trường và chế độ dinh dưỡng khác biệt đáng kể so với giai đoạn từ trứng nở thành cá bột. Phân tích sự khác biệt chính về yêu cầu dinh dưỡng giữa hai giai đoạn này?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi vận chuyển cá giống từ nơi ương nuôi về ao nuôi thương phẩm, người nuôi cần thực hiện biện pháp nào để giảm thiểu tỉ lệ hao hụt do sốc môi trường?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tuổi thành thục sinh dục của tôm thường phụ thuộc vào những yếu tố nào?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quy trình ương nuôi tôm giống, việc lựa chọn tôm bố mẹ có ý nghĩa quyết định đến chất lượng tôm giống sau này. Đặc điểm nào sau đây là *ít quan trọng nhất* khi chọn tôm bố mẹ?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quan sát một ao ương cá bột, người nuôi thấy cá tập trung thành đàn lớn ở gần bờ vào buổi sáng sớm. Điều này có thể cho thấy vấn đề gì về môi trường ao nuôi?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao các bể ương nuôi tôm giống thường có thể tích nhỏ (ví dụ 4-8 m³) và được đặt trong nhà có mái che?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong quá trình ương nuôi ấu trùng tôm, việc bổ sung thức ăn tự nhiên như tảo, luân trùng, Artemia đóng vai trò quan trọng. Phân tích vai trò chính của các loại thức ăn này.

11 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sức sinh sản tương đối của cá được tính bằng công thức nào?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến thời điểm cá bắt đầu mùa sinh sản?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một ao nuôi cá bố mẹ được chuẩn bị cho sinh sản. Nước ao có độ pH=5. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình sinh sản của cá?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích lý do tại sao việc kiểm soát chặt chẽ mật độ ương nuôi cá giống (từ cá bột lên cá hương) là rất quan trọng.

15 / 15

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 14: Sinh sản của cá và tôm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi lựa chọn địa điểm xây dựng trại ương nuôi tôm giống, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét liên quan đến nguồn nước?

Xem kết quả