15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chọn giống thuỷ sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử mang lại lợi ích chính nào sau đây về mặt thời gian và chi phí?

  • A. Tăng kích thước đàn giống bố mẹ ban đầu.
  • B. Đơn giản hóa quy trình chăm sóc và quản lý đàn giống.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào kinh nghiệm của người chọn giống.
  • D. Rút ngắn thời gian chọn giống và giảm chi phí nuôi dưỡng đàn giống.

Câu 2: Phương pháp nào sau đây sử dụng công nghệ sinh học để điều khiển giới tính của vật nuôi thuỷ sản, nhằm tạo ra đàn cá toàn đực hoặc toàn cái?

  • A. Lai giống khác loài.
  • B. Sử dụng hormone sinh dục.
  • C. Chiếu xạ để gây đột biến.
  • D. Nuôi cấy tế bào soma.

Câu 3: LRHa và HCG là các chất kích thích sinh sản thường được sử dụng trong nhân giống thuỷ sản. Chúng có vai trò chính nào trong quá trình sinh sản của cá?

  • A. Tăng cường sức khỏe của cá bố mẹ.
  • B. Cải thiện chất lượng trứng và tinh trùng.
  • C. Kích thích quá trình chín muồi và rụng trứng ở cá cái, và tăng sản xuất tinh trùng ở cá đực.
  • D. Ngăn chặn các bệnh thường gặp trong mùa sinh sản.

Câu 4: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng cá, việc sử dụng nitơ lỏng có ý nghĩa gì so với bảo quản lạnh ngắn hạn trong tủ lạnh?

  • A. Cho phép bảo quản tinh trùng trong thời gian dài, thậm chí hàng năm, phục vụ cho việc nhân giống xa thời điểm thu tinh.
  • B. Giảm thiểu tối đa sự suy giảm chất lượng tinh trùng trong vài ngày.
  • C. Đơn giản hóa quy trình bảo quản và giảm chi phí vật tư.
  • D. Tăng cường khả năng thụ tinh của tinh trùng sau khi rã đông.

Câu 5: Để tạo ra đàn cá rô phi toàn đực, biện pháp công nghệ sinh học nào thường được áp dụng nhất và dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Gây đột biến nhiễm sắc thể giới tính, tạo cá siêu đực.
  • B. Sử dụng liệu pháp gene để chuyển gene quy định giới tính.
  • C. Lai giống chọn lọc qua nhiều thế hệ để loại bỏ nhiễm sắc thể giới tính cái.
  • D. Xử lý hormone androgen cho cá cái giai đoạn sớm để chuyển đổi giới tính thành cá đực chức năng.

Câu 6: Giả sử một trại giống muốn bảo quản tinh trùng cá chép để sử dụng cho mùa sinh sản sau. Phương pháp bảo quản lạnh dài hạn nào là phù hợp và cần đáp ứng yêu cầu cơ bản gì?

  • A. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C, yêu cầu chất bảo quản đặc biệt.
  • B. Bảo quản trong nitơ lỏng ở -196°C, yêu cầu tốc độ làm lạnh và rã đông kiểm soát.
  • C. Bảo quản bằng phương pháp đông khô, yêu cầu hút chân không tuyệt đối.
  • D. Bảo quản trong dung dịch muối ưu trương, yêu cầu môi trường vô trùng.

Câu 7: Trong chọn giống tôm, chỉ thị phân tử microsatellite được sử dụng để xác định điều gì?

  • A. Mức độ ô nhiễm môi trường nuôi tôm.
  • B. Tình trạng sức khỏe tổng quát của tôm.
  • C. Tính đa dạng di truyền và quan hệ huyết thống giữa các cá thể tôm.
  • D. Giai đoạn phát triển của tôm.

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng cá đơn tính (ví dụ: cá rô phi toàn đực) trong nuôi trồng thuỷ sản là gì so với nuôi cá hỗn tính?

  • A. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và tốc độ tăng trưởng do không tiêu tốn năng lượng vào sinh sản.
  • B. Giảm chi phí sản xuất giống do cá đơn tính dễ sinh sản hơn.
  • C. Cải thiện khả năng thích nghi của cá với môi trường nuôi.
  • D. Nâng cao chất lượng thịt cá và giá trị dinh dưỡng.

Câu 9: Quy trình bảo quản lạnh ngắn hạn tinh trùng cá thường bao gồm bước bổ sung chất kháng sinh. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Tăng cường khả năng chịu lạnh của tinh trùng.
  • B. Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, bảo vệ chất lượng tinh trùng.
  • C. Cải thiện độ pH của môi trường bảo quản.
  • D. Cung cấp thêm năng lượng cho tinh trùng duy trì hoạt động.

Câu 10: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học để kích thích sinh sản ở cá, hormone estrogen thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Kích thích sản xuất tinh trùng ở cá đực.
  • B. Tăng cường ham muốn sinh sản ở cả cá đực và cá cái.
  • C. Ức chế quá trình thoái hóa trứng.
  • D. Gây chuyển đổi giới tính từ đực sang cái (trong một số trường hợp) hoặc thúc đẩy phát triển trứng ở cá cái.

Câu 11: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn thường được áp dụng cho trường hợp nào trong nhân giống thuỷ sản?

  • A. Khi cần vận chuyển tinh trùng đến các cơ sở giống ở xa.
  • B. Khi muốn tạo ngân hàng tinh trùng giống gốc quý hiếm.
  • C. Khi cần sử dụng tinh trùng trong vòng vài giờ đến vài tuần sau khi thu.
  • D. Khi muốn bảo quản tinh trùng vô thời hạn.

Câu 12: Để đánh giá chất lượng tinh trùng sau khi bảo quản lạnh, người ta thường kiểm tra yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc và độ nhớt của tinh dịch.
  • B. Hoạt lực và khả năng di động của tinh trùng.
  • C. Số lượng tinh trùng trên một đơn vị thể tích.
  • D. Kích thước và hình dạng tinh trùng.

Câu 13: Trong chọn giống cá, việc sử dụng chỉ thị phân tử SNP (Single Nucleotide Polymorphism) có thể giúp xác định đặc điểm nào?

  • A. Khả năng chịu đựng môi trường ô nhiễm.
  • B. Tốc độ sinh trưởng trung bình của quần đàn.
  • C. Khả năng sinh sản của cá bố mẹ.
  • D. Các biến dị di truyền liên quan đến các tính trạng kinh tế quan trọng như tốc độ lớn, khả năng kháng bệnh.

Câu 14: Khi chuyển đổi giới tính cá bằng hormone, thời điểm xử lý hormone có vai trò quyết định đến hiệu quả. Giai đoạn nào là thích hợp nhất để xử lý hormone cho cá?

  • A. Giai đoạn cá còn non, chưa phân biệt giới tính rõ ràng.
  • B. Giai đoạn cá trưởng thành sinh dục.
  • C. Giai đoạn cá đang sinh sản.
  • D. Bất kỳ giai đoạn nào trong vòng đời cá đều có hiệu quả.

Câu 15: Nhược điểm nào sau đây là hạn chế lớn nhất của phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng so với nhân giống tự nhiên?

  • A. Chi phí bảo quản lạnh cao hơn.
  • B. Đòi hỏi trang thiết bị phức tạp.
  • C. Có thể gây giảm hoạt lực và khả năng thụ tinh của tinh trùng sau khi rã đông so với tinh trùng tươi.
  • D. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng tinh trùng bảo quản.

Câu 16: Trong quy trình bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng, tốc độ làm lạnh đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tốc độ làm lạnh nhanh không ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng.
  • B. Cần kiểm soát tốc độ làm lạnh phù hợp để tránh hình thành tinh thể băng lớn gây tổn thương tế bào tinh trùng.
  • C. Tốc độ làm lạnh càng chậm càng tốt để bảo toàn chất lượng tinh trùng.
  • D. Tốc độ làm lạnh không quan trọng bằng chất bảo quản.

Câu 17: Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc nâng cao năng suất và chất lượng giống thuỷ sản trong tương lai?

  • A. Sử dụng chất kích thích sinh sản truyền thống.
  • B. Bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn.
  • C. Điều khiển giới tính bằng hormone ở quy mô nhỏ.
  • D. Công nghệ chỉnh sửa gene (gene editing) để tạo ra giống có đặc tính vượt trội.

Câu 18: Khi nào việc sử dụng kết hợp nhiều chất kích thích sinh sản (ví dụ LRHa và HCG) mang lại hiệu quả cao hơn so với sử dụng đơn lẻ một chất?

  • A. Khi muốn giảm chi phí sử dụng hormone.
  • B. Khi đối tượng là loài cá dễ sinh sản.
  • C. Khi đối tượng là loài cá khó sinh sản hoặc đáp ứng kém với một loại hormone đơn lẻ.
  • D. Khi muốn rút ngắn thời gian cá đẻ trứng.

Câu 19: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, bước "pha loãng tinh trùng với chất bảo quản" có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng số lượng tinh trùng bảo quản.
  • B. Bảo vệ tế bào tinh trùng khỏi tổn thương do lạnh và duy trì khả năng sống sót khi rã đông.
  • C. Giảm độ nhớt của tinh dịch để dễ dàng bảo quản.
  • D. Cung cấp dinh dưỡng cho tinh trùng trong quá trình bảo quản.

Câu 20: Loại hormone testosterone được sử dụng trong công nghệ sinh học để điều khiển giới tính cá nhằm mục đích gì?

  • A. Chuyển đổi giới tính cá cái thành cá đực (tạo cá đực hóa).
  • B. Chuyển đổi giới tính cá đực thành cá cái (tạo cá cái hóa).
  • C. Kích thích cá sinh sản nhanh hơn.
  • D. Cải thiện chất lượng tinh trùng.

Câu 21: Để chọn giống cá có khả năng kháng bệnh tốt hơn, ứng dụng chỉ thị phân tử có thể hỗ trợ quá trình chọn lọc như thế nào?

  • A. Giúp xác định cá đã nhiễm bệnh hay chưa.
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch của cá giống.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh trong môi trường nuôi.
  • D. Xác định sớm cá thể mang gene kháng bệnh, ngay cả khi chưa bộc lộ kiểu hình, để chọn lọc.

Câu 22: Trong nuôi trồng thuỷ sản, việc tạo ra giống cá tam bội (3n) có ý nghĩa gì về mặt sinh học và kinh tế?

  • A. Tăng khả năng sinh sản của cá.
  • B. Cá tam bội thường bất thụ, tập trung năng lượng vào tăng trưởng, cho năng suất thịt cao hơn và tránh sinh sản ngoài ý muốn.
  • C. Cải thiện khả năng thích nghi với môi trường nuôi.
  • D. Giảm chi phí thức ăn.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét khi bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng cá?

  • A. Chất lượng tinh trùng ban đầu.
  • B. Loại chất bảo quản sử dụng.
  • C. Giá trị dinh dưỡng của thức ăn cho cá bố mẹ.
  • D. Tốc độ làm lạnh và rã đông.

Câu 24: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thuỷ sản giúp giải quyết thách thức nào lớn nhất trong ngành nuôi trồng hiện nay?

  • A. Nâng cao chất lượng và năng suất giống, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sản xuất.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do nuôi trồng thuỷ sản.
  • C. Cải thiện hệ thống quản lý và chăm sóc ao nuôi.
  • D. Giảm giá thành thức ăn chăn nuôi.

Câu 25: So sánh phương pháp chọn giống truyền thống và chọn giống có sự hỗ trợ của chỉ thị phân tử, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Chi phí thực hiện.
  • B. Khả năng xác định kiểu gen mong muốn ở giai đoạn sớm, trước khi kiểu hình bộc lộ rõ.
  • C. Độ phức tạp của quy trình.
  • D. Thời gian để tạo ra một giống mới.

Câu 26: Để tăng tỷ lệ thụ tinh thành công khi sử dụng tinh trùng bảo quản lạnh, cần chú ý điều gì trong quá trình rã đông tinh trùng?

  • A. Rã đông tinh trùng càng chậm càng tốt.
  • B. Không cần quan tâm đến tốc độ rã đông.
  • C. Rã đông nhanh chóng và đúng quy trình để phục hồi tối đa hoạt lực tinh trùng.
  • D. Rã đông trong môi trường nước muối sinh lý.

Câu 27: Trong các chất kích thích sinh sản, LRHa (Luteinizing hormone-releasing hormone analogue) tác động chủ yếu lên tuyến nào trong cơ thể cá để kích thích sinh sản?

  • A. Tuyến giáp.
  • B. Tuyến thượng thận.
  • C. Tuyến tụy.
  • D. Tuyến yên.

Câu 28: Giả sử một loài cá có giá trị kinh tế cao nhưng khó sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sẽ hữu ích nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Chọn giống dựa trên kiểu hình.
  • B. Sử dụng các chất kích thích sinh sản (hormone).
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn.
  • D. Nuôi ghép với loài cá dễ sinh sản.

Câu 29: Để kiểm tra tính trạng kháng bệnh ở cá giống bằng chỉ thị phân tử, mẫu vật nào thường được sử dụng để phân tích DNA?

  • A. Vây hoặc tế bào máu.
  • B. Trứng hoặc tinh trùng.
  • C. Thịt cá.
  • D. Vảy cá (ngoại trừ gốc vảy).

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ sinh học có thể đóng góp vào việc bảo tồn các loài thuỷ sản quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng thông qua ứng dụng nào?

  • A. Tăng cường khai thác tự nhiên.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn biển.
  • C. Ngân hàng gene (bảo tồn lạnh tinh trùng, trứng, phôi) và hỗ trợ sinh sản.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong chọn giống thuỷ sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử mang lại lợi ích chính nào sau đây về mặt thời gian và chi phí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phương pháp nào sau đây sử dụng công nghệ sinh học để điều khiển giới tính của vật nuôi thuỷ sản, nhằm tạo ra đàn cá toàn đực hoặc toàn cái?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: LRHa và HCG là các chất kích thích sinh sản thường được sử dụng trong nhân giống thuỷ sản. Chúng có vai trò chính nào trong quá trình sinh sản của cá?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng cá, việc sử dụng nitơ lỏng có ý nghĩa gì so với bảo quản lạnh ngắn hạn trong tủ lạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Để tạo ra đàn cá rô phi toàn đực, biện pháp công nghệ sinh học nào thường được áp dụng nhất và dựa trên nguyên lý nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Giả sử một trại giống muốn bảo quản tinh trùng cá chép để sử dụng cho mùa sinh sản sau. Phương pháp bảo quản lạnh dài hạn nào là phù hợp và cần đáp ứng yêu cầu cơ bản gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong chọn giống tôm, chỉ thị phân tử microsatellite được sử dụng để xác định điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng cá đơn tính (ví dụ: cá rô phi toàn đực) trong nuôi trồng thuỷ sản là gì so với nuôi cá hỗn tính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quy trình bảo quản lạnh ngắn hạn tinh trùng cá thường bao gồm bước bổ sung chất kháng sinh. Mục đích của bước này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong các ứng dụng công nghệ sinh học để kích thích sinh sản ở cá, hormone estrogen thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn thường được áp dụng cho trường hợp nào trong nhân giống thuỷ sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để đánh giá chất lượng tinh trùng sau khi bảo quản lạnh, người ta thường kiểm tra yếu tố nào quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong chọn giống cá, việc sử dụng chỉ thị phân tử SNP (Single Nucleotide Polymorphism) có thể giúp xác định đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi chuyển đổi giới tính cá bằng hormone, thời điểm xử lý hormone có vai trò quyết định đến hiệu quả. Giai đoạn nào là thích hợp nhất để xử lý hormone cho cá?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nhược điểm nào sau đây là hạn chế lớn nhất của phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng so với nhân giống tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quy trình bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng, tốc độ làm lạnh đóng vai trò quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc nâng cao năng suất và chất lượng giống thuỷ sản trong tương lai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi nào việc sử dụng kết hợp nhiều chất kích thích sinh sản (ví dụ LRHa và HCG) mang lại hiệu quả cao hơn so với sử dụng đơn lẻ một chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, bước 'pha loãng tinh trùng với chất bảo quản' có mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Loại hormone testosterone được sử dụng trong công nghệ sinh học để điều khiển giới tính cá nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để chọn giống cá có khả năng kháng bệnh tốt hơn, ứng dụng chỉ thị phân tử có thể hỗ trợ quá trình chọn lọc như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong nuôi trồng thuỷ sản, việc tạo ra giống cá tam bội (3n) có ý nghĩa gì về mặt sinh học và kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng cần xem xét khi bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng cá?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống thuỷ sản giúp giải quyết thách thức nào lớn nhất trong ngành nuôi trồng hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: So sánh phương pháp chọn giống truyền thống và chọn giống có sự hỗ trợ của chỉ thị phân tử, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để tăng tỷ lệ thụ tinh thành công khi sử dụng tinh trùng bảo quản lạnh, cần chú ý điều gì trong quá trình rã đông tinh trùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong các chất kích thích sinh sản, LRHa (Luteinizing hormone-releasing hormone analogue) tác động chủ yếu lên tuyến nào trong cơ thể cá để kích thích sinh sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Giả sử một loài cá có giá trị kinh tế cao nhưng khó sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sẽ hữu ích nhất để giải quyết vấn đề này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để kiểm tra tính trạng kháng bệnh ở cá giống bằng chỉ thị phân tử, mẫu vật nào thường được sử dụng để phân tích DNA?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ sinh học có thể đóng góp vào việc bảo tồn các loài thuỷ sản quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng thông qua ứng dụng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chọn giống thuỷ sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (marker-assisted selection - MAS) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ cận huyết trong quần đàn giống.
  • B. Rút ngắn thời gian chọn lọc và tăng nhanh tốc độ cải thiện di truyền.
  • C. Đơn giản hóa quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc đàn giống.
  • D. Loại bỏ sự phụ thuộc vào đánh giá kiểu hình truyền thống.

Câu 2: Phương pháp nào sau đây sử dụng hormone để điều khiển giới tính ở cá rô phi, nhằm tạo ra quần đàn toàn đực có tốc độ tăng trưởng nhanh?

  • A. Chiết xuất và tiêm trực tiếp tinh hoàn cá đực vào cá cái.
  • B. Sử dụng tia xạ để gây đột biến nhiễm sắc thể giới tính.
  • C. Bổ sung hormone testosterone vào thức ăn của cá con giai đoạn sớm.
  • D. Lai giống giữa cá bố mẹ có nhiễm sắc thể giới tính đặc biệt.

Câu 3: Vì sao bảo quản lạnh tinh trùng được xem là một ứng dụng quan trọng trong nhân giống thuỷ sản?

  • A. Cho phép chủ động thời gian và địa điểm thụ tinh, bảo tồn nguồn gen quý hiếm.
  • B. Tăng cường khả năng thụ tinh của tinh trùng sau khi rã đông.
  • C. Giảm chi phí sản xuất giống do không cần duy trì đàn cá đực giống.
  • D. Đơn giản hóa quy trình chọn lọc và loại thải cá thể không mong muốn.

Câu 4: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng cá, việc sử dụng chất bảo quản (cryoprotectant) có vai trò gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho tinh trùng trong quá trình bảo quản.
  • B. Tăng cường khả năng di chuyển của tinh trùng sau khi rã đông.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong môi trường bảo quản.
  • D. Bảo vệ tế bào tinh trùng khỏi sự hình thành tinh thể băng gây hại.

Câu 5: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra các dòng cá lưỡng bội đơn tính (gynogenesis), trong đó con cái được tạo ra chỉ từ vật chất di truyền của cá mẹ, không có sự tham gia của cá bố?

  • A. Thụ tinh nhân tạo bằng tinh trùng đã được xử lý nhiệt.
  • B. Sử dụng trứng đã được hoạt hóa nhưng bất hoạt nhân, sau đó lưỡng bội hóa bộ nhiễm sắc thể của trứng.
  • C. Cấy truyền phôi từ cá mẹ sang cá cái mang thai hộ.
  • D. Lai xa giữa các loài cá khác nhau để tạo ra con lai bất thụ.

Câu 6: Trong nuôi tôm, việc ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra tôm kháng bệnh có ý nghĩa như thế nào đối với ngành?

  • A. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, ổn định sản lượng và nâng cao hiệu quả kinh tế.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của tôm nuôi so với tôm tự nhiên.
  • C. Đáp ứng nhu cầu thị trường về tôm giống có chất lượng cao.
  • D. Bảo vệ môi trường nuôi do giảm sử dụng thuốc kháng sinh.

Câu 7: Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để xác định nhanh chóng và chính xác giới tính của cá ở giai đoạn còn nhỏ, trước khi chúng biểu hiện rõ ràng các đặc điểm sinh dục thứ cấp?

  • A. Quan sát hình thái bên ngoài của cá con.
  • B. Phân tích thành phần hormone trong máu cá.
  • C. Sử dụng chỉ thị phân tử DNA đặc trưng cho giới tính.
  • D. Đếm số lượng vây và gai trên cơ thể cá.

Câu 8: Cho sơ đồ quy trình sản xuất giống cá chép bằng phương pháp gây lưỡng bội hóa bộ nhiễm sắc thể trứng sau thụ tinh. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo trứng phát triển thành cá lưỡng bội?

  • A. Thu và bảo quản tinh trùng cá chép bố.
  • B. Xử lý trứng đã thụ tinh bằng sốc nhiệt hoặc áp suất để ngăn chặn sự phân ly nhiễm sắc thể thứ hai.
  • C. Nuôi dưỡng cá bột trong điều kiện tối ưu.
  • D. Chọn lọc cá giống bố mẹ có chất lượng tốt.

Câu 9: Trong nuôi trồng thuỷ sản, việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi thuỷ sản.
  • B. Cải thiện màu sắc và hương vị của sản phẩm thuỷ sản.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn các mầm bệnh trong môi trường nuôi.
  • D. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường miễn dịch và cải thiện chất lượng nước.

Câu 10: Giả sử một trại giống muốn sản xuất giống tôm thẻ chân trắng sạch bệnh (SPF - Specific Pathogen Free). Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Sử dụng hormone tăng trưởng để tăng kích thước tôm giống.
  • B. Chiếu xạ tia UV để khử trùng trứng tôm.
  • C. Kiểm tra PCR (phản ứng chuỗi polymerase) để sàng lọc và loại thải tôm bố mẹ mang mầm bệnh.
  • D. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm giống.

Câu 11: Trong công nghệ sản xuất vaccine cho cá, loại vaccine DNA có ưu điểm nổi bật nào so với vaccine truyền thống (nhược độc hoặc bất hoạt)?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn vaccine truyền thống.
  • B. An toàn hơn do không chứa mầm bệnh sống hoặc bất hoạt, kích thích miễn dịch tế bào mạnh mẽ.
  • C. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển hơn vaccine truyền thống.
  • D. Có hiệu quả bảo vệ kéo dài hơn vaccine truyền thống.

Câu 12: Để tăng năng suất và chất lượng thịt cá tra, công nghệ sinh học có thể ứng dụng trong việc cải thiện thức ăn chăn nuôi như thế nào?

  • A. Sản xuất thức ăn tổng hợp hoàn toàn từ nguyên liệu hóa học.
  • B. Sử dụng chất kích thích tăng trưởng hóa học trộn vào thức ăn.
  • C. Thay thế hoàn toàn bột cá bằng bột đậu nành trong thức ăn.
  • D. Sản xuất enzyme và protein đơn bào bổ sung vào thức ăn, tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.

Câu 13: Một cơ sở nuôi tôm ứng dụng công nghệ bioremediation (xử lý sinh học) để cải thiện chất lượng nước. Phương pháp này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng hóa chất để kết tủa và loại bỏ chất thải hữu cơ.
  • B. Thay nước thường xuyên để giảm nồng độ chất ô nhiễm.
  • C. Sử dụng vi sinh vật có lợi để phân hủy chất thải hữu cơ và giảm ô nhiễm.
  • D. Lọc nước bằng hệ thống cơ học để loại bỏ cặn bẩn.

Câu 14: Trong chọn giống cá, việc ứng dụng công nghệ giải trình tự gene toàn bộ (whole genome sequencing) có thể mang lại thông tin gì quan trọng?

  • A. Xác định các gene và biến dị di truyền liên quan đến các tính trạng quan trọng (tăng trưởng, kháng bệnh...).
  • B. Đo lường tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của cá.
  • C. Phân tích thành phần dinh dưỡng của thịt cá.
  • D. Xác định tuổi thọ trung bình của cá.

Câu 15: So sánh phương pháp kích thích sinh sản tự nhiên và sử dụng hormone trong nhân giống cá. Ưu điểm chính của việc sử dụng hormone là gì?

  • A. Chi phí thấp hơn so với phương pháp tự nhiên.
  • B. Chủ động điều khiển thời điểm và số lượng trứng rụng, tăng hiệu quả sinh sản.
  • C. Đảm bảo chất lượng trứng và tinh trùng tốt hơn.
  • D. Giảm thiểu stress cho cá bố mẹ.

Câu 16: Công nghệ CRISPR-Cas9 được ứng dụng trong chỉnh sửa gene (genome editing) ở thuỷ sản. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây của CRISPR-Cas9 mang lại giá trị kinh tế cao cho ngành nuôi trồng?

  • A. Tạo ra cá cảnh có màu sắc độc đáo.
  • B. Sản xuất cá phát quang sinh học.
  • C. Nghiên cứu chức năng của gene trong quá trình phát triển của cá.
  • D. Tạo ra giống cá tăng trưởng nhanh, kháng bệnh hoặc có chất lượng thịt tốt hơn.

Câu 17: Trong quy trình thụ tinh nhân tạo ở cá, việc hoạt hóa trứng (egg activation) có vai trò gì?

  • A. Khởi động các quá trình sinh hóa và sinh lý trong trứng, cho phép trứng phát triển thành phôi sau khi thụ tinh.
  • B. Tăng cường khả năng thu hút tinh trùng của trứng.
  • C. Bảo vệ trứng khỏi sự xâm nhập của vi sinh vật.
  • D. Đồng bộ hóa thời điểm thụ tinh của trứng.

Câu 18: Phương pháp bảo quản lạnh phôi (embryo cryopreservation) có ưu điểm gì so với bảo quản lạnh tinh trùng trong nhân giống thuỷ sản?

  • A. Chi phí bảo quản thấp hơn.
  • B. Tỷ lệ phôi sống sau rã đông cao hơn.
  • C. Bảo tồn được toàn bộ tổ hợp gene của cả cá bố và cá mẹ.
  • D. Quy trình thực hiện đơn giản hơn.

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình chọn giống cá, chỉ số di truyền (heritability) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Đo lường mức độ đa dạng di truyền của quần đàn giống.
  • B. Cho biết tỷ lệ biến dị kiểu hình của một tính trạng do yếu tố di truyền quyết định, dự đoán khả năng chọn giống thành công.
  • C. Xác định số lượng gene kiểm soát một tính trạng.
  • D. Đánh giá chất lượng môi trường nuôi.

Câu 20: Trong nuôi tôm công nghệ cao, hệ thống biofloc được ứng dụng rộng rãi. Cơ chế hoạt động chính của hệ thống biofloc là gì?

  • A. Sử dụng ozone để khử trùng nước và loại bỏ chất thải.
  • B. Lọc nước bằng hệ thống cơ học và hóa học.
  • C. Thay nước liên tục để duy trì chất lượng nước.
  • D. Tận dụng vi sinh vật để chuyển hóa chất thải thành thức ăn tự nhiên cho tôm, đồng thời cải thiện chất lượng nước.

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo tồn đa dạng sinh học thuỷ sản?

  • A. Tạo ra các giống thuỷ sản mới có năng suất cao để thay thế các loài bản địa.
  • B. Tăng cường khai thác các loài thuỷ sản hoang dã.
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng, trứng và phôi của các loài quý hiếm, phục hồi quần thể bị suy giảm.
  • D. Sử dụng công nghệ biến đổi gene để tăng sức sống của các loài thuỷ sản.

Câu 22: Trong chẩn đoán bệnh thuỷ sản, kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) được sử dụng để làm gì?

  • A. Quan sát hình thái và cấu trúc tế bào của mầm bệnh.
  • B. Phát hiện và định lượng kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu của mầm bệnh trong mẫu bệnh phẩm.
  • C. Phân tích gene của mầm bệnh.
  • D. Nuôi cấy và phân lập mầm bệnh.

Câu 23: Để tạo ra giống cá diêu hồng tam bội (3n) bất thụ, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Gây sốc nhiệt hoặc áp suất lên trứng thụ tinh để ngăn chặn sự phân chia nhiễm sắc thể.
  • B. Sử dụng hormone để kích thích phát triển ba bộ nhiễm sắc thể.
  • C. Lai giống giữa cá lưỡng bội và cá tứ bội.
  • D. Chỉnh sửa gene để tạo ra cá có ba bộ nhiễm sắc thể.

Câu 24: Trong nuôi cá lồng trên biển, việc ứng dụng công nghệ sinh học để phát triển hệ thống giám sát môi trường tự động có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường khả năng sinh sản của cá nuôi.
  • B. Giảm chi phí thức ăn cho cá.
  • C. Cung cấp thông tin实时 về chất lượng nước, cảnh báo sớm các nguy cơ ô nhiễm, quản lý nuôi hiệu quả.
  • D. Bảo vệ lồng nuôi khỏi sóng gió.

Câu 25: So sánh phương pháp chọn lọc cá bố mẹ dựa trên kiểu hình và phương pháp chọn lọc có hỗ trợ chỉ thị phân tử (MAS). Ưu điểm của MAS là gì?

  • A. Đơn giản và dễ thực hiện hơn.
  • B. Chọn lọc chính xác hơn các gene mong muốn, ngay cả khi kiểu hình chưa biểu hiện rõ.
  • C. Chi phí thấp hơn so với chọn lọc kiểu hình.
  • D. Giảm thiểu thời gian nuôi dưỡng cá bố mẹ.

Câu 26: Trong sản xuất giống cá rô phi đơn tính đực bằng phương pháp lai xa, dòng cá cái nào thường được sử dụng làm dòng mẹ?

  • A. Dòng cá rô phi sông Nile thuần.
  • B. Dòng cá rô phi xanh.
  • C. Dòng cá rô phi vằn.
  • D. Dòng cá rô phi cái siêu đực (YY).

Câu 27: Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do chất thải từ nuôi trồng thuỷ sản?

  • A. Sản xuất thức ăn công nghiệp ít gây ô nhiễm.
  • B. Chọn giống cá có khả năng chịu ô nhiễm cao.
  • C. Ứng dụng hệ thống biofloc, biogas, hoặc các phương pháp bioremediation để xử lý chất thải.
  • D. Sử dụng hóa chất để khử trùng nước thải.

Câu 28: Phương pháp nào sau đây sử dụng vi khuẩn hoặc virus để kiểm soát dịch bệnh trong nuôi trồng thuỷ sản, thay thế cho việc sử dụng kháng sinh?

  • A. Sử dụng vaccine bất hoạt.
  • B. Ứng dụng liệu pháp phage (phage therapy) hoặc sử dụng probiotics.
  • C. Tăng cường hệ thống lọc nước.
  • D. Chọn giống kháng bệnh tự nhiên.

Câu 29: Trong bảo quản lạnh tinh trùng cá, tốc độ làm lạnh đóng vai trò quan trọng. Vì sao cần kiểm soát tốc độ làm lạnh?

  • A. Để tránh hình thành tinh thể băng lớn bên trong tế bào, gây tổn thương màng tế bào và các bào quan.
  • B. Để tăng cường khả năng di chuyển của tinh trùng sau rã đông.
  • C. Để giảm chi phí bảo quản.
  • D. Để kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 30: Giả sử bạn muốn đánh giá sự đa dạng di truyền của một quần thể cá tự nhiên. Kỹ thuật sinh học phân tử nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Kỹ thuật PCR định lượng (qPCR).
  • B. Kỹ thuật ELISA.
  • C. Phân tích vi vệ tinh (microsatellite) hoặc giải trình tự gene (DNA sequencing).
  • D. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong chọn giống thuỷ sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (marker-assisted selection - MAS) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phương pháp nào sau đây sử dụng hormone để điều khiển giới tính ở cá rô phi, nhằm tạo ra quần đàn toàn đực có tốc độ tăng trưởng nhanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Vì sao bảo quản lạnh tinh trùng được xem là một ứng dụng quan trọng trong nhân giống thuỷ sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng cá, việc sử dụng chất bảo quản (cryoprotectant) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra các dòng cá lưỡng bội đơn tính (gynogenesis), trong đó con cái được tạo ra chỉ từ vật chất di truyền của cá mẹ, không có sự tham gia của cá bố?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong nuôi tôm, việc ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra tôm kháng bệnh có ý nghĩa như thế nào đối với ngành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để xác định nhanh chóng và chính xác giới tính của cá ở giai đoạn còn nhỏ, trước khi chúng biểu hiện rõ ràng các đặc điểm sinh dục thứ cấp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Cho sơ đồ quy trình sản xuất giống cá chép bằng phương pháp gây lưỡng bội hóa bộ nhiễm sắc thể trứng sau thụ tinh. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo trứng phát triển thành cá lưỡng bội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong nuôi trồng thuỷ sản, việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) mang lại lợi ích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Giả sử một trại giống muốn sản xuất giống tôm thẻ chân trắng sạch bệnh (SPF - Specific Pathogen Free). Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong công nghệ sản xuất vaccine cho cá, loại vaccine DNA có ưu điểm nổi bật nào so với vaccine truyền thống (nhược độc hoặc bất hoạt)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để tăng năng suất và chất lượng thịt cá tra, công nghệ sinh học có thể ứng dụng trong việc cải thiện thức ăn chăn nuôi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một cơ sở nuôi tôm ứng dụng công nghệ bioremediation (xử lý sinh học) để cải thiện chất lượng nước. Phương pháp này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong chọn giống cá, việc ứng dụng công nghệ giải trình tự gene toàn bộ (whole genome sequencing) có thể mang lại thông tin gì quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: So sánh phương pháp kích thích sinh sản tự nhiên và sử dụng hormone trong nhân giống cá. Ưu điểm chính của việc sử dụng hormone là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Công nghệ CRISPR-Cas9 được ứng dụng trong chỉnh sửa gene (genome editing) ở thuỷ sản. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây của CRISPR-Cas9 mang lại giá trị kinh tế cao cho ngành nuôi trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quy trình thụ tinh nhân tạo ở cá, việc hoạt hóa trứng (egg activation) có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phương pháp bảo quản lạnh phôi (embryo cryopreservation) có ưu điểm gì so với bảo quản lạnh tinh trùng trong nhân giống thuỷ sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình chọn giống cá, chỉ số di truyền (heritability) đóng vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong nuôi tôm công nghệ cao, hệ thống biofloc được ứng dụng rộng rãi. Cơ chế hoạt động chính của hệ thống biofloc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo tồn đa dạng sinh học thuỷ sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong chẩn đoán bệnh thuỷ sản, kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để tạo ra giống cá diêu hồng tam bội (3n) bất thụ, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong nuôi cá lồng trên biển, việc ứng dụng công nghệ sinh học để phát triển hệ thống giám sát môi trường tự động có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: So sánh phương pháp chọn lọc cá bố mẹ dựa trên kiểu hình và phương pháp chọn lọc có hỗ trợ chỉ thị phân tử (MAS). Ưu điểm của MAS là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong sản xuất giống cá rô phi đơn tính đực bằng phương pháp lai xa, dòng cá cái nào thường được sử dụng làm dòng mẹ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do chất thải từ nuôi trồng thuỷ sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phương pháp nào sau đây sử dụng vi khuẩn hoặc virus để kiểm soát dịch bệnh trong nuôi trồng thuỷ sản, thay thế cho việc sử dụng kháng sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bảo quản lạnh tinh trùng cá, tốc độ làm lạnh đóng vai trò quan trọng. Vì sao cần kiểm soát tốc độ làm lạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử bạn muốn đánh giá sự đa dạng di truyền của một quần thể cá tự nhiên. Kỹ thuật sinh học phân tử nào sau đây phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trại giống cá rô phi muốn chọn lọc những cá thể có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ngay từ giai đoạn cá bột để rút ngắn chu kỳ chọn giống. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào hiệu quả nhất giúp xác định đặc điểm này sớm?

  • A. Sử dụng hormone kích thích sinh trưởng.
  • B. Ứng dụng chỉ thị phân tử (Marker-Assisted Selection - MAS).
  • C. Điều khiển nhiệt độ môi trường nuôi.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng.

Câu 2: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào kiểu hình, ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất giống.
  • B. Cho phép chọn lọc các đặc điểm chỉ biểu hiện ở giai đoạn trưởng thành muộn.
  • C. Đảm bảo 100% cá thể được chọn mang gene mong muốn.
  • D. Rút ngắn đáng kể thời gian chọn lọc và tăng độ chính xác.

Câu 3: Trong công nghệ nhân giống thủy sản, việc sử dụng các chất kích thích sinh sản (hormone hoặc các chất tổng hợp) nhằm mục đích chính gì?

  • A. Kích thích cá bố mẹ chín muồi sinh dục và đẻ trứng đồng loạt.
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh cho cá con.
  • C. Thay đổi hoàn toàn giới tính của quần thể cá.
  • D. Kéo dài thời gian sống của cá trưởng thành.

Câu 4: Một loài cá có giá trị kinh tế cao khi nuôi cá đực, nhưng việc phân biệt giới tính bằng mắt thường rất khó khăn ở giai đoạn cá giống. Để sản xuất ra quần thể toàn cá đực một cách hiệu quả, phương pháp công nghệ sinh học nào thường được áp dụng?

  • A. Bảo quản lạnh tinh trùng cá cái.
  • B. Sử dụng chỉ thị phân tử để phân biệt tốc độ tăng trưởng.
  • C. Điều khiển giới tính bằng hormone hoặc nhiệt độ.
  • D. Ghép tế bào soma từ cá đực.

Câu 5: Tại sao trong nuôi trồng một số loài thủy sản như cá rô phi, người ta lại ưu tiên nuôi quần thể toàn cá đực?

  • A. Cá đực thường lớn nhanh hơn, đồng đều hơn và không tiêu hao năng lượng cho quá trình sinh sản.
  • B. Cá đực có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn cá cái.
  • C. Thịt cá đực có màu sắc và hương vị hấp dẫn hơn cá cái.
  • D. Cá đực dễ dàng thu hoạch hơn cá cái.

Câu 6: Hormone nào dưới đây thường được sử dụng để thúc đẩy sự phát triển của các đặc điểm sinh dục cái ở động vật thủy sản trong quy trình điều khiển giới tính?

  • A. Testosterone.
  • B. Estrogen.
  • C. LRHa.
  • D. HCG.

Câu 7: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng trong công nghệ nhân giống thủy sản mang lại lợi ích quan trọng nào sau đây?

  • A. Giảm số lượng cá bố mẹ cần nuôi giữ trong trại giống.
  • B. Giúp cá bố mẹ đẻ trứng tự nhiên mà không cần kích thích.
  • C. Lưu trữ nguồn gene quý từ cá đực và chủ động thời gian thụ tinh nhân tạo.
  • D. Tăng khả năng sống sót của trứng sau khi thụ tinh.

Câu 8: Có hai phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản phổ biến dựa trên thời gian bảo quản là:

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ thường và bảo quản ở nhiệt độ thấp.
  • B. Bảo quản trong nước và bảo quản trong không khí.
  • C. Bảo quản ngắn hạn (vài năm) và bảo quản dài hạn (vài chục năm).
  • D. Bảo quản ngắn hạn (vài giờ đến vài tuần) và bảo quản dài hạn (vài tháng đến vài năm).

Câu 9: Để bảo quản tinh trùng thủy sản trong thời gian ngắn (vài giờ đến vài tuần), nhiệt độ bảo quản thích hợp nhất thường là bao nhiêu?

  • A. Từ 0°C đến 4°C (trong tủ lạnh).
  • B. Nhiệt độ phòng (khoảng 25°C).
  • C. -196°C (trong nitrogen lỏng).
  • D. Từ 10°C đến 15°C.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì khả năng sống và hoạt động của tinh trùng thủy sản khi bảo quản lạnh dài hạn ở nhiệt độ rất thấp (-196°C)?

  • A. Ánh sáng chiếu vào mẫu tinh trùng.
  • B. Loại hộp đựng mẫu tinh trùng.
  • C. Chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) được thêm vào dịch tinh.
  • D. Độ mặn của môi trường bảo quản.

Câu 11: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn thường bao gồm bước hạ nhiệt độ từ từ hoặc theo chương trình nhất định trước khi đưa vào nitrogen lỏng. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Giúp tinh trùng di chuyển nhanh hơn trong môi trường bảo quản.
  • B. Ngăn chặn sự hình thành tinh thể băng gây tổn thương tế bào tinh trùng.
  • C. Tăng cường khả năng thụ tinh của tinh trùng sau khi rã đông.
  • D. Loại bỏ các vi khuẩn có hại trong dịch tinh.

Câu 12: Công nghệ sinh học có thể được ứng dụng để tạo ra các chủng thủy sản có khả năng chống chịu tốt hơn với bệnh tật. Phương pháp nào sau đây ít khả thi hoặc không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ sinh học trong mục tiêu này?

  • A. Sử dụng chỉ thị phân tử để chọn lọc cá thể mang gene kháng bệnh.
  • B. Tạo giống chuyển gene mang gene kháng bệnh từ loài khác.
  • C. Ứng dụng chỉnh sửa gene để tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên.
  • D. Pha loãng mật độ nuôi để giảm lây lan mầm bệnh.

Câu 13: Một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong chọn giống thủy sản là tạo ra các loài có khả năng chịu đựng tốt hơn với biến đổi khí hậu, ví dụ như tăng khả năng chịu nhiệt độ cao hoặc độ mặn thay đổi. Kỹ thuật nào trực tiếp liên quan đến việc thay đổi cấu trúc di truyền để đạt được mục tiêu này?

  • A. Công nghệ chuyển gene.
  • B. Sử dụng hormone kích thích sinh sản.
  • C. Bảo quản lạnh phôi.
  • D. Nhân giống vô tính bằng phương pháp giâm cành.

Câu 14: Kỹ thuật nào trong nhân giống thủy sản giúp người nuôi có thể chủ động sản xuất giống quanh năm mà không phụ thuộc vào mùa vụ sinh sản tự nhiên của cá bố mẹ?

  • A. Ứng dụng chỉ thị phân tử.
  • B. Sử dụng hormone kích thích sinh sản kết hợp thụ tinh nhân tạo.
  • C. Điều khiển giới tính.
  • D. Nuôi cấy mô tế bào từ cá con.

Câu 15: Việc điều khiển giới tính để tạo ra quần thể toàn cá cái có ý nghĩa kinh tế đối với loài nào sau đây, do cá cái có đặc điểm vượt trội (ví dụ: không chín muồi sinh dục sớm, chất lượng thịt tốt hơn)?

  • A. Cá lóc (cá quả).
  • B. Cá tra.
  • C. Cá hồi vân (Rainbow trout).
  • D. Tôm sú.

Câu 16: Khi bảo quản tinh trùng thủy sản bằng phương pháp ngắn hạn (0-4°C), chất kháng sinh thường được bổ sung vào dịch pha loãng nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn làm giảm chất lượng tinh trùng.
  • B. Tăng cường hoạt lực di chuyển của tinh trùng.
  • C. Giúp tinh trùng chống lại tác động của nhiệt độ thấp.
  • D. Thay đổi độ pH của môi trường bảo quản.

Câu 17: Chất nào sau đây không phải là hormone hoặc chất kích thích sinh sản thường được sử dụng trong nhân giống thủy sản?

  • A. LRHa (Luteinizing Hormone Releasing Hormone analog).
  • B. HCG (Human Chorionic Gonadotropin).
  • C. Ovopel.
  • D. Insulin.

Câu 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống giúp phát hiện sớm cá thể có đặc điểm mong muốn ở giai đoạn phôi hoặc cá bột. Điều này trực tiếp góp phần vào việc:

  • A. Tăng cường khả năng sống sót của cá mẹ sau khi đẻ.
  • B. Giảm chi phí và công sức nuôi dưỡng các cá thể không đạt yêu cầu.
  • C. Thay thế hoàn toàn phương pháp thụ tinh nhân tạo.
  • D. Loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 19: Khi thực hiện bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng (-196°C), bước kiểm tra hoạt lực tinh trùng sau khi rã đông là rất quan trọng. Mục đích của bước này là:

  • A. Xác định giới tính của tinh trùng.
  • B. Đếm chính xác số lượng tinh trùng còn sống.
  • C. Đánh giá khả năng vận động và tỷ lệ sống của tinh trùng để quyết định sử dụng.
  • D. Loại bỏ các chất bảo quản còn sót lại.

Câu 20: Phương pháp điều khiển giới tính bằng nhiệt độ thường được áp dụng cho loài thủy sản nào, dựa trên cơ chế giới tính của chúng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường trong giai đoạn phát triển phôi hoặc cá con?

  • A. Rùa.
  • B. Cá chép.
  • C. Tôm thẻ chân trắng.
  • D. Cá hồi.

Câu 21: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng, tại sao cần pha loãng tinh trùng với dung dịch bảo quản chuyên dụng trước khi hạ nhiệt độ?

  • A. Để tăng thể tích mẫu tinh trùng.
  • B. Để kích hoạt tinh trùng di chuyển mạnh hơn.
  • C. Để loại bỏ các tế bào chết.
  • D. Để cung cấp chất dinh dưỡng, duy trì áp suất thẩm thấu và đưa chất bảo quản lạnh vào tế bào.

Câu 22: Công nghệ sinh học trong chọn giống không chỉ tập trung vào tốc độ tăng trưởng hay kháng bệnh mà còn có thể cải thiện các đặc tính nào khác của thủy sản nuôi?

  • A. Khả năng bay lượn.
  • B. Chất lượng thịt (tỷ lệ nạc, hàm lượng omega-3), màu sắc, khả năng chịu đựng điều kiện môi trường bất lợi.
  • C. Kích thước vảy.
  • D. Số lượng xương sườn.

Câu 23: Việc sử dụng hormone để điều khiển giới tính cá cần được thực hiện vào giai đoạn phát triển nào của cá để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Giai đoạn cá bố mẹ chuẩn bị đẻ trứng.
  • B. Giai đoạn cá trưởng thành hoàn toàn.
  • C. Giai đoạn cá bột hoặc cá hương khi tuyến sinh dục chưa biệt hóa rõ ràng.
  • D. Giai đoạn cá già sắp chết.

Câu 24: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) phổ biến trong bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản?

  • A. DMSO (Dimethyl sulfoxide) hoặc glycerol.
  • B. Formaldehyde.
  • C. Ethanol.
  • D. Nước muối sinh lý.

Câu 25: Một trại giống muốn lưu trữ nguồn gene của một cá thể cá đực có đặc điểm quý hiếm để sử dụng cho các thế hệ sau, kể cả sau khi cá thể này đã chết. Công nghệ sinh học nào là giải pháp phù hợp nhất?

  • A. Nhân bản vô tính cá thể đó.
  • B. Nuôi cấy mô từ vây cá.
  • C. Điều khiển giới tính sang cá cái.
  • D. Bảo quản lạnh dài hạn tinh trùng của cá thể đó.

Câu 26: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng đòi hỏi nhiệt độ rất thấp (-196°C). Ở nhiệt độ này, hoạt động sinh hóa trong tế bào tinh trùng diễn ra như thế nào?

  • A. Diễn ra bình thường như ở nhiệt độ phòng.
  • B. Tăng tốc độ phản ứng sinh hóa.
  • C. Hầu như dừng lại hoàn toàn, giúp duy trì trạng thái "ngủ đông" của tế bào.
  • D. Chỉ các phản ứng trao đổi chất cơ bản diễn ra.

Câu 27: Kỹ thuật chỉ thị phân tử (MAS) trong chọn giống thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Phát hiện sự có mặt của các đoạn DNA (chỉ thị) liên kết chặt chẽ với gene quy định tính trạng mong muốn.
  • B. Đo trực tiếp kích thước và trọng lượng của cá thể.
  • C. Kiểm tra khả năng bơi lội của cá trong môi trường nước.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của thịt cá.

Câu 28: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản tổng hợp như LRHa hoặc HCG trong nhân giống thủy sản có thể được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Trộn vào thức ăn hàng ngày với liều lượng cao.
  • B. Tiêm trực tiếp vào xoang bụng hoặc cơ lưng của cá bố mẹ.
  • C. Hòa tan vào nước nuôi với nồng độ thấp.
  • D. Bôi lên da cá bố mẹ.

Câu 29: Khi sử dụng công nghệ sinh học để tạo ra giống thủy sản có khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt (ví dụ: nước lợ, nhiệt độ cao), kết quả này đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm.
  • B. Tăng số lượng cá thể trong mỗi đàn.
  • C. Mở rộng diện tích và vùng nuôi trồng thủy sản, thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Giảm nhu cầu về thức ăn cho cá.

Câu 30: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ chuyển gene trong tạo giống thủy sản là gì?

  • A. Chi phí thực hiện rất thấp.
  • B. Tất cả cá thể chuyển gene đều biểu hiện tính trạng mong muốn một cách ổn định.
  • C. Không có lo ngại nào về tác động môi trường hoặc an toàn thực phẩm.
  • D. Khó khăn trong việc kiểm soát sự phát tán gene ra môi trường tự nhiên và các vấn đề pháp lý, đạo đức, xã hội liên quan đến sinh vật biến đổi gene (GMO).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một trại giống cá rô phi muốn chọn lọc những cá thể có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ngay từ giai đoạn cá bột để rút ngắn chu kỳ chọn giống. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào hiệu quả nhất giúp xác định đặc điểm này sớm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào kiểu hình, ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản mang lại ưu điểm vượt trội nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong công nghệ nhân giống thủy sản, việc sử dụng các chất kích thích sinh sản (hormone hoặc các chất tổng hợp) nhằm mục đích chính gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một loài cá có giá trị kinh tế cao khi nuôi cá đực, nhưng việc phân biệt giới tính bằng mắt thường rất khó khăn ở giai đoạn cá giống. Để sản xuất ra quần thể toàn cá đực một cách hiệu quả, phương pháp công nghệ sinh học nào thường được áp dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tại sao trong nuôi trồng một số loài thủy sản như cá rô phi, người ta lại ưu tiên nuôi quần thể toàn cá đực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Hormone nào dưới đây thường được sử dụng để thúc đẩy sự phát triển của các đặc điểm sinh dục cái ở động vật thủy sản trong quy trình điều khiển giới tính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng trong công nghệ nhân giống thủy sản mang lại lợi ích quan trọng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Có hai phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản phổ biến dựa trên thời gian bảo quản là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để bảo quản tinh trùng thủy sản trong thời gian ngắn (vài giờ đến vài tuần), nhiệt độ bảo quản thích hợp nhất thường là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì khả năng sống và hoạt động của tinh trùng thủy sản khi bảo quản lạnh dài hạn ở nhiệt độ rất thấp (-196°C)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn thường bao gồm bước hạ nhiệt độ từ từ hoặc theo chương trình nhất định trước khi đưa vào nitrogen lỏng. Mục đích của bước này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Công nghệ sinh học có thể được ứng dụng để tạo ra các chủng thủy sản có khả năng chống chịu tốt hơn với bệnh tật. Phương pháp nào sau đây *ít khả thi* hoặc *không phải* là ứng dụng trực tiếp của công nghệ sinh học trong mục tiêu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một ứng dụng tiềm năng của công nghệ gene trong chọn giống thủy sản là tạo ra các loài có khả năng chịu đựng tốt hơn với biến đổi khí hậu, ví dụ như tăng khả năng chịu nhiệt độ cao hoặc độ mặn thay đổi. Kỹ thuật nào trực tiếp liên quan đến việc thay đổi cấu trúc di truyền để đạt được mục tiêu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Kỹ thuật nào trong nhân giống thủy sản giúp người nuôi có thể chủ động sản xuất giống quanh năm mà không phụ thuộc vào mùa vụ sinh sản tự nhiên của cá bố mẹ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Việc điều khiển giới tính để tạo ra quần thể toàn cá cái có ý nghĩa kinh tế đối với loài nào sau đây, do cá cái có đặc điểm vượt trội (ví dụ: không chín muồi sinh dục sớm, chất lượng thịt tốt hơn)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi bảo quản tinh trùng thủy sản bằng phương pháp ngắn hạn (0-4°C), chất kháng sinh thường được bổ sung vào dịch pha loãng nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Chất nào sau đây *không phải* là hormone hoặc chất kích thích sinh sản thường được sử dụng trong nhân giống thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống giúp phát hiện sớm cá thể có đặc điểm mong muốn ở giai đoạn phôi hoặc cá bột. Điều này trực tiếp góp phần vào việc:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi thực hiện bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng (-196°C), bước kiểm tra hoạt lực tinh trùng sau khi rã đông là rất quan trọng. Mục đích của bước này là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phương pháp điều khiển giới tính bằng nhiệt độ thường được áp dụng cho loài thủy sản nào, dựa trên cơ chế giới tính của chúng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường trong giai đoạn phát triển phôi hoặc cá con?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng, tại sao cần pha loãng tinh trùng với dung dịch bảo quản chuyên dụng trước khi hạ nhiệt độ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Công nghệ sinh học trong chọn giống không chỉ tập trung vào tốc độ tăng trưởng hay kháng bệnh mà còn có thể cải thiện các đặc tính nào khác của thủy sản nuôi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Việc sử dụng hormone để điều khiển giới tính cá cần được thực hiện vào giai đoạn phát triển nào của cá để đạt hiệu quả cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) phổ biến trong bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trại giống muốn lưu trữ nguồn gene của một cá thể cá đực có đặc điểm quý hiếm để sử dụng cho các thế hệ sau, kể cả sau khi cá thể này đã chết. Công nghệ sinh học nào là giải pháp phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng đòi hỏi nhiệt độ rất thấp (-196°C). Ở nhiệt độ này, hoạt động sinh hóa trong tế bào tinh trùng diễn ra như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Kỹ thuật chỉ thị phân tử (MAS) trong chọn giống thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản tổng hợp như LRHa hoặc HCG trong nhân giống thủy sản có thể được thực hiện bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi sử dụng công nghệ sinh học để tạo ra giống thủy sản có khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt (ví dụ: nước lợ, nhiệt độ cao), kết quả này đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào của ngành nuôi trồng thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ chuyển gene trong tạo giống thủy sản là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) trong chọn giống thủy sản có ưu điểm vượt trội nào so với phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên kiểu hình?

  • A. Giúp tăng nhanh kích thước cá thể trong thời gian ngắn.
  • B. Cho phép kiểm soát hoàn toàn các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một số loài thủy sản nhất định.
  • D. Xác định chính xác cá thể mang gen mong muốn ngay từ giai đoạn sớm, độc lập với biểu hiện kiểu hình và điều kiện môi trường.

Câu 2: Tại sao việc sử dụng các chất kích thích sinh sản (hormone) lại được ứng dụng phổ biến trong nhân giống một số loài thủy sản nuôi thâm canh?

  • A. Hormone giúp tăng cường sức đề kháng cho cá bố mẹ.
  • B. Hormone làm giảm số lượng trứng và tinh trùng, dễ kiểm soát hơn.
  • C. Giúp điều khiển quá trình chín sinh dục và đẻ trứng/xuất tinh đồng loạt, chủ động về thời vụ và số lượng giống.
  • D. Hormone thay thế hoàn toàn nhu cầu dinh dưỡng của cá bố mẹ trong mùa sinh sản.

Câu 3: Kỹ thuật điều khiển giới tính để tạo ra quần thể đơn tính đực hoặc cái trong nuôi trồng thủy sản thường nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp cá thích nghi tốt hơn với môi trường nước lợ.
  • B. Tận dụng ưu thế sinh trưởng vượt trội của một giới tính (ví dụ: cá đực lớn nhanh hơn) hoặc thu hoạch sản phẩm đặc trưng của một giới tính (ví dụ: trứng cá tầm cái).
  • C. Giảm chi phí thức ăn do cá đơn tính ít hoạt động.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của dịch bệnh trong ao nuôi.

Câu 4: Trong kỹ thuật điều khiển giới tính cá rô phi, việc sử dụng hormone methyltestosterone (một loại androgen) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra quần thể cá rô phi toàn đực, vì cá đực lớn nhanh hơn và đồng đều hơn cá cái.
  • B. Tạo ra quần thể cá rô phi toàn cái để thu hoạch trứng.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh cho cá rô phi con.

Câu 5: Mục đích chính của việc gây hiện tượng tam bội (triploidy) ở một số loài thủy sản như cá tầm, hàu là gì?

  • A. Giúp cá/hàu có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • B. Tăng khả năng sinh sản, cho nhiều con hơn.
  • C. Làm cho cá/hàu bị bất thụ (không có khả năng sinh sản) để năng lượng tập trung vào sinh trưởng, cho kích thước thương phẩm lớn hơn.
  • D. Giảm thời gian nuôi từ giai đoạn con giống đến khi trưởng thành.

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) trong nhân giống thủy sản là gì?

  • A. Giúp tinh trùng bơi nhanh hơn khi thụ tinh.
  • B. Lưu trữ nguồn gen quý hiếm, chủ động nguồn tinh trùng chất lượng cao cho thụ tinh nhân tạo, vượt qua giới hạn không gian và thời gian của mùa vụ sinh sản.
  • C. Làm tăng số lượng tinh trùng trong một lần thu.
  • D. Giúp tinh trùng chống chịu tốt hơn với các loại thuốc kháng sinh.

Câu 7: Giả sử bạn là một nhà quản lý trại giống cá tra. Bạn muốn chủ động sản xuất một lượng lớn cá giống đồng cỡ vào đầu mùa mưa. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu này hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng hormone kích thích sinh sản để cho cá bố mẹ đẻ trứng đồng loạt.
  • B. Áp dụng kỹ thuật gây tam bội (triploidy) cho cá bột.
  • C. Chỉ chọn lọc cá bố mẹ dựa trên tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • D. Nuôi cá bố mẹ trong môi trường nước lợ.

Câu 8: Việc sử dụng hormone để điều khiển giới tính trong nuôi trồng thủy sản cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Chỉ cần trộn hormone vào thức ăn với liều lượng bất kỳ.
  • B. Áp dụng hormone ở bất kỳ giai đoạn phát triển nào của cá con.
  • C. Không cần quan tâm đến loại hormone sử dụng, hormone nào cũng có tác dụng như nhau.
  • D. Sử dụng đúng loại hormone, đúng liều lượng và đúng giai đoạn phát triển nhạy cảm của cá con.

Câu 9: Quy trình cơ bản của kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn thường bao gồm các bước chính nào?

  • A. Thu tinh trùng -> Pha loãng với nước muối sinh lý -> Bảo quản trong tủ lạnh.
  • B. Thu tinh trùng -> Trộn với chất kháng sinh -> Hạ nhiệt độ từ từ -> Bảo quản trong nước đá.
  • C. Thu tinh trùng -> Pha loãng với dung dịch bảo quản có chất chống đông -> Hạ nhiệt độ theo quy trình -> Lưu trữ trong nitrogen lỏng.
  • D. Thu tinh trùng -> Làm khô tinh trùng -> Đóng gói chân không -> Bảo quản ở nhiệt độ phòng.

Câu 10: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về gen liên quan đến khả năng kháng bệnh ở cá chép. Ông muốn xác định những cá thể cá chép con mang gen kháng bệnh này từ sớm để giữ lại làm giống. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng này?

  • A. Gây hiện tượng tam bội (triploidy).
  • B. Điều khiển giới tính bằng hormone.
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • D. Sử dụng chỉ thị phân tử (molecular markers).

Câu 11: Chất chống đông (cryoprotectant) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản?

  • A. Giúp ngăn chặn sự hình thành tinh thể băng gây tổn thương tế bào tinh trùng trong quá trình hạ nhiệt độ sâu.
  • B. Cung cấp năng lượng cho tinh trùng hoạt động trong môi trường lạnh.
  • C. Làm tăng thể tích mẫu tinh trùng để dễ bảo quản hơn.
  • D. Kích thích tinh trùng bơi nhanh hơn sau khi rã đông.

Câu 12: So với việc thụ tinh tự nhiên, thụ tinh nhân tạo có kiểm soát khi sử dụng tinh trùng bảo quản lạnh và trứng từ cá cái đã được kích thích sinh sản có ưu điểm gì trong công tác giống?

  • A. Tăng tỷ lệ cá con sống sót ngẫu nhiên.
  • B. Giảm chi phí sản xuất cá giống.
  • C. Tạo ra cá con có kích thước đồng đều hơn ngay từ khi mới nở.
  • D. Chủ động phối hợp giữa cá bố mẹ có nguồn gen mong muốn, không phụ thuộc vào sự thành thục sinh dục đồng thời của chúng, và có thể sử dụng tinh trùng từ xa.

Câu 13: Việc tạo ra cá đơn tính cái (ví dụ: cá mè hoa cái để thu hoạch trứng làm thực phẩm) có thể được thực hiện bằng cách sử dụng loại hormone nào trong giai đoạn cá con?

  • A. Methyltestosterone
  • B. Estrogen
  • C. LRHa
  • D. HCG

Câu 14: Kỹ thuật gây tứ bội (tetraploidy) trong thủy sản (ví dụ: cá chép) thường được xem là bước đệm để tạo ra:

  • A. Cá lưỡng bội ưu việt hoặc cá tam bội thông qua lai với cá lưỡng bội bình thường.
  • B. Cá có khả năng sống sót trong môi trường ô nhiễm nặng.
  • C. Cá có khả năng sinh sản nhanh hơn gấp đôi.
  • D. Cá có kích thước nhỏ gọn, phù hợp nuôi cảnh.

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức lớn khi áp dụng rộng rãi kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng hoặc trứng thủy sản?

  • A. Chi phí thiết bị ban đầu rất thấp.
  • B. Tỷ lệ sống sót của tinh trùng/trứng sau rã đông luôn đạt 100%.
  • C. Quy trình kỹ thuật phức tạp, yêu cầu trang thiết bị chuyên dụng và kỹ năng cao, đặc biệt là bảo quản trứng còn nhiều khó khăn.
  • D. Tinh trùng/trứng sau bảo quản lạnh không còn khả năng thụ tinh.

Câu 16: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản dựa trên chỉ thị phân tử (ví dụ: microsatellite, SNP) giúp tăng hiệu quả chọn lọc bằng cách nào?

  • A. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc di truyền của cá thể.
  • B. Nhận diện các đoạn DNA đặc trưng (chỉ thị) có mối liên hệ với các tính trạng kinh tế quan trọng (ví dụ: tốc độ sinh trưởng, kháng bệnh) ngay từ khi cá còn nhỏ.
  • C. Làm tăng số lượng trứng được thụ tinh thành công.
  • D. Giúp cá thể tự động điều chỉnh giới tính theo môi trường.

Câu 17: Việc ứng dụng các chất kích thích sinh sản tổng hợp (ví dụ: LRHa, HCG) cần tuân thủ các quy định về liều lượng và thời gian sử dụng để tránh hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Làm tăng khả năng nhiễm bệnh của cá bố mẹ.
  • B. Khiến cá bố mẹ không thể đẻ trứng/xuất tinh.
  • C. Gây ra hiện tượng lưỡng tính ở cá con.
  • D. Ảnh hưởng đến chất lượng trứng/tinh trùng, tỷ lệ thụ tinh, tỷ lệ nở của phôi, hoặc tồn dư hormone trong sản phẩm nuôi.

Câu 18: Nuôi cá rô phi đơn tính đực mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt vì cá đực sinh trưởng nhanh hơn. Tuy nhiên, việc sản xuất cá rô phi toàn đực F1 (thế hệ con đầu tiên) thường gặp khó khăn gì nếu chỉ sử dụng phương pháp chọn lọc truyền thống?

  • A. Rất khó phân biệt giới tính cá rô phi ở giai đoạn nhỏ để tách riêng nuôi, dẫn đến sinh sản tự nhiên và quần thể không đồng nhất giới tính, kích thước.
  • B. Cá rô phi đực rất dễ bị bệnh.
  • C. Cá rô phi đực cần lượng thức ăn ít hơn cá cái.
  • D. Cá rô phi đực có màu sắc không hấp dẫn.

Câu 19: Kỹ thuật gây tam bội (triploidy) ở thủy sản thường được thực hiện bằng cách xử lý trứng đã thụ tinh (hoặc phôi sớm) với các tác nhân gây sốc. Loại sốc nào thường được sử dụng để gây tam bội?

  • A. Sốc ánh sáng (Light shock)
  • B. Sốc nhiệt (Heat shock hoặc Cold shock) hoặc sốc áp lực (Pressure shock)
  • C. Sốc âm thanh (Sound shock)
  • D. Sốc hóa chất (Chemical shock) bằng cách ngâm trong dung dịch axit mạnh.

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm đa dạng sinh học, kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng/trứng thủy sản còn có ý nghĩa quan trọng nào khác ngoài việc phục vụ sản xuất giống thương phẩm?

  • A. Giúp cá thể thủy sản tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
  • B. Tăng khả năng chống chịu của cá con đối với môi trường nước mặn.
  • C. Loại bỏ các mầm bệnh có trong mẫu tinh trùng/trứng.
  • D. Lưu giữ nguồn gen của các loài thủy sản quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng để bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 21: Khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone, giai đoạn phát triển nào của cá con là nhạy cảm nhất và cần phải xử lý hormone để đạt hiệu quả cao?

  • A. Giai đoạn phân hóa giới tính (thường là giai đoạn cá bột hoặc cá hương rất nhỏ).
  • B. Giai đoạn cá trưởng thành, trước mùa sinh sản.
  • C. Giai đoạn trứng mới thụ tinh.
  • D. Giai đoạn cá thương phẩm.

Câu 22: Việc chọn giống thủy sản dựa trên chỉ thị phân tử có thể giúp giải quyết vấn đề gì trong chọn lọc các tính trạng có di truyền phức tạp (ví dụ: tốc độ tăng trưởng, kháng bệnh)?

  • A. Làm cho các tính trạng này không còn bị ảnh hưởng bởi môi trường.
  • B. Biến các tính trạng này thành tính trạng đơn gen.
  • C. Xác định được các gen hoặc vùng gen ảnh hưởng đến tính trạng và chọn lọc trực tiếp trên gen, thay vì chỉ dựa vào quan sát kiểu hình chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố.
  • D. Giảm số lượng cá thể cần theo dõi trong quá trình chọn lọc.

Câu 23: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, việc hạ nhiệt độ mẫu tinh trùng cần được thực hiện theo một tốc độ kiểm soát. Mục đích của việc hạ nhiệt độ từ từ này là gì?

  • A. Giúp tinh trùng ngừng hoạt động ngay lập tức.
  • B. Làm tăng nồng độ chất chống đông bên trong tế bào.
  • C. Ngăn chặn sự bay hơi của nitrogen lỏng.
  • D. Giúp nước trong tế bào thoát ra ngoài trước khi đóng băng, giảm thiểu tổn thương do tinh thể băng hình thành bên trong tế bào.

Câu 24: Kỹ thuật điều khiển giới tính để tạo ra cá đơn tính cái (ví dụ: cá tầm) thường được thực hiện để thu hoạch sản phẩm đặc trưng nào?

  • A. Trứng cá (caviar).
  • B. Thịt cá.
  • C. Da cá.
  • D. Gan cá.

Câu 25: So với cá lưỡng bội bình thường, cá tam bội thường có đặc điểm nào có lợi cho mục đích nuôi thương phẩm?

  • A. Khả năng sinh sản mạnh mẽ hơn.
  • B. Tốc độ sinh trưởng nhanh hơn và đồng đều hơn do không tiêu tốn năng lượng cho quá trình phát triển tuyến sinh dục và sinh sản.
  • C. Chống chịu tốt hơn với nhiệt độ nước cao.
  • D. Màu sắc cơ thể sặc sỡ hơn.

Câu 26: Một trong những khó khăn khi áp dụng kỹ thuật gây tam bội hàng loạt cho các loài thủy sản là gì?

  • A. Chi phí hormone rất đắt đỏ.
  • B. Cá tam bội thường rất nhỏ và yếu.
  • C. Tỷ lệ tạo thành công cá tam bội có thể không đạt 100%, dẫn đến quần thể nuôi không đồng nhất về bộ nhiễm sắc thể và tốc độ sinh trưởng.
  • D. Kỹ thuật chỉ áp dụng được cho cá sống ở nước mặn.

Câu 27: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống còn giúp ích trong việc quản lý nguồn giống bằng cách nào?

  • A. Làm tăng khả năng đẻ trứng của cá bố mẹ.
  • B. Giúp cá con tự kháng bệnh.
  • C. Giảm nhu cầu oxy trong ao nuôi.
  • D. Xác định được mối quan hệ huyết thống giữa các cá thể, theo dõi phả hệ, đánh giá mức độ đa dạng di truyền của quần thể giống, tránh cận huyết.

Câu 28: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn thường được thực hiện ở nhiệt độ và môi trường nào?

  • A. Trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 0°C đến 4°C, pha loãng với dung dịch bảo quản thích hợp.
  • B. Trong nitrogen lỏng (-196°C) không cần chất bảo quản.
  • C. Ở nhiệt độ phòng, trộn với nước sạch.
  • D. Phơi khô tinh trùng dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 29: Vai trò của chất pha loãng (extender) trong bảo quản lạnh tinh trùng là gì?

  • A. Làm chết các vi khuẩn có hại trong mẫu tinh trùng.
  • B. Cung cấp môi trường dinh dưỡng, duy trì áp suất thẩm thấu phù hợp và pha loãng mẫu tinh trùng để dễ dàng xử lý và bảo quản.
  • C. Kích hoạt tinh trùng bơi lội ngay lập tức.
  • D. Biến đổi gen của tinh trùng để tăng khả năng thụ tinh.

Câu 30: Nhìn chung, ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản mang lại lợi ích tổng thể nào cho ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Làm giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • B. Loại bỏ nhu cầu về quản lý môi trường nuôi.
  • C. Chỉ tạo ra cá con có kích thước nhỏ hơn để dễ vận chuyển.
  • D. Tăng năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế; chủ động nguồn giống; bảo tồn nguồn gen; góp phần phát triển ngành theo hướng bền vững và hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) trong chọn giống thủy sản có ưu điểm vượt trội nào so với phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên kiểu hình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tại sao việc sử dụng các chất kích thích sinh sản (hormone) lại được ứng dụng phổ biến trong nhân giống một số loài thủy sản nuôi thâm canh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Kỹ thuật điều khiển giới tính để tạo ra quần thể đơn tính đực hoặc cái trong nuôi trồng thủy sản thường nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong kỹ thuật điều khiển giới tính cá rô phi, việc sử dụng hormone methyltestosterone (một loại androgen) thường nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Mục đích chính của việc gây hiện tượng tam bội (triploidy) ở một số loài thủy sản như cá tầm, hàu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) trong nhân giống thủy sản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Giả sử bạn là một nhà quản lý trại giống cá tra. Bạn muốn chủ động sản xuất một lượng lớn cá giống đồng cỡ vào đầu mùa mưa. Ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu này hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Việc sử dụng hormone để điều khiển giới tính trong nuôi trồng thủy sản cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Quy trình cơ bản của kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn thường bao gồm các bước chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về gen liên quan đến khả năng kháng bệnh ở cá chép. Ông muốn xác định những cá thể cá chép con mang gen kháng bệnh này từ sớm để giữ lại làm giống. Kỹ thuật công nghệ sinh học nào phù hợp nhất để hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Chất chống đông (cryoprotectant) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: So với việc thụ tinh tự nhiên, thụ tinh nhân tạo có kiểm soát khi sử dụng tinh trùng bảo quản lạnh và trứng từ cá cái đã được kích thích sinh sản có ưu điểm gì trong công tác giống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Việc tạo ra cá đơn tính cái (ví dụ: cá mè hoa cái để thu hoạch trứng làm thực phẩm) có thể được thực hiện bằng cách sử dụng loại hormone nào trong giai đoạn cá con?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Kỹ thuật gây tứ bội (tetraploidy) trong thủy sản (ví dụ: cá chép) thường được xem là bước đệm để tạo ra:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức lớn khi áp dụng rộng rãi kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng hoặc trứng thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản dựa trên chỉ thị phân tử (ví dụ: microsatellite, SNP) giúp tăng hiệu quả chọn lọc bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Việc ứng dụng các chất kích thích sinh sản tổng hợp (ví dụ: LRHa, HCG) cần tuân thủ các quy định về liều lượng và thời gian sử dụng để tránh hậu quả tiêu cực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nuôi cá rô phi đơn tính đực mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt vì cá đực sinh trưởng nhanh hơn. Tuy nhiên, việc sản xuất cá rô phi toàn đực F1 (thế hệ con đầu tiên) thường gặp khó khăn gì nếu chỉ sử dụng phương pháp chọn lọc truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Kỹ thuật gây tam bội (triploidy) ở thủy sản thường được thực hiện bằng cách xử lý trứng đã thụ tinh (hoặc phôi sớm) với các tác nhân gây sốc. Loại sốc nào thường được sử dụng để gây tam bội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm đa dạng sinh học, kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng/trứng thủy sản còn có ý nghĩa quan trọng nào khác ngoài việc phục vụ sản xuất giống thương phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone, giai đoạn phát triển nào của cá con là nhạy cảm nhất và cần phải xử lý hormone để đạt hiệu quả cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc chọn giống thủy sản dựa trên chỉ thị phân tử có thể giúp giải quyết vấn đề gì trong chọn lọc các tính trạng có di truyền phức tạp (ví dụ: tốc độ tăng trưởng, kháng bệnh)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, việc hạ nhiệt độ mẫu tinh trùng cần được thực hiện theo một tốc độ kiểm soát. Mục đích của việc hạ nhiệt độ từ từ này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Kỹ thuật điều khiển giới tính để tạo ra cá đơn tính cái (ví dụ: cá tầm) thường được thực hiện để thu hoạch sản phẩm đặc trưng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: So với cá lưỡng bội bình thường, cá tam bội thường có đặc điểm nào có lợi cho mục đích nuôi thương phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trong những khó khăn khi áp dụng kỹ thuật gây tam bội hàng loạt cho các loài thủy sản là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống còn giúp ích trong việc quản lý nguồn giống bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn thường được thực hiện ở nhiệt độ và môi trường nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Vai trò của chất pha loãng (extender) trong bảo quản lạnh tinh trùng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nhìn chung, ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản mang lại lợi ích tổng thể nào cho ngành nuôi trồng thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 6: Ý tưởng và cơ hội kinh doanh

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong công tác chọn giống thủy sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) mang lại ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào kiểu hình?

  • A. Giảm chi phí thức ăn trong quá trình nuôi thử nghiệm.
  • B. Cho phép xác định cá thể mang gen mong muốn ở giai đoạn sớm, rút ngắn thời gian chọn lọc.
  • C. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho tất cả các cá thể trong quần thể.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của môi trường lên sự biểu hiện tính trạng.

Câu 2: Một trại giống muốn chọn lọc đàn cá bố mẹ có tốc độ tăng trưởng nhanh. Thay vì nuôi lớn tất cả cá con để đo tốc độ tăng trưởng, họ sử dụng kỹ thuật sinh học phân tử để phân tích mẫu mô nhỏ từ cá bột. Kỹ thuật này dựa trên nguyên tắc nào của ứng dụng chỉ thị phân tử?

  • A. Kiểm tra khả năng tiêu hóa thức ăn của cá.
  • B. Xác định giới tính của cá ở giai đoạn trưởng thành.
  • C. Tìm kiếm đoạn DNA (chỉ thị) có mối liên hệ chặt chẽ với gen quy định tốc độ tăng trưởng.
  • D. Phân tích hàm lượng hormone sinh trưởng trong cơ thể cá.

Câu 3: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kích thích cá bố mẹ chín muồi sinh dục đồng loạt và rụng trứng/xuất tinh theo ý muốn.
  • B. Tăng kích thước cơ thể của cá con sau khi nở.
  • C. Thay đổi màu sắc của cá thương phẩm cho đẹp hơn.
  • D. Giảm thiểu nhu cầu oxy hòa tan trong nước ao nuôi.

Câu 4: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để điều khiển giới tính cá, giúp chuyển cá cái thành cá đực nhằm tạo ra quần thể toàn đực (ví dụ ở cá rô phi) với mục đích tăng hiệu quả sản xuất?

  • A. Estrogen.
  • B. Testosterone.
  • C. Progesterone.
  • D. Insulin.

Câu 5: Tại sao việc tạo ra quần thể cá rô phi toàn đực lại mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn trong nuôi thương phẩm so với nuôi lẫn cả đực và cái?

  • A. Cá đực có màu sắc thịt hấp dẫn hơn cá cái.
  • B. Cá đực ít mắc bệnh hơn cá cái trong điều kiện nuôi thâm canh.
  • C. Cá đực thành thục sinh dục muộn hơn, tránh hao hụt năng lượng cho sinh sản nên tăng trưởng nhanh hơn và đồng đều hơn về kích thước.
  • D. Cá đực không đẻ trứng, không cạnh tranh thức ăn với cá thương phẩm và tập trung năng lượng cho tăng trưởng, đạt kích thước lớn hơn và đồng đều hơn.

Câu 6: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) trong thủy sản có vai trò quan trọng như thế nào đối với công tác giống?

  • A. Giúp cá bố mẹ đực sản xuất tinh trùng liên tục quanh năm.
  • B. Thay thế hoàn toàn quá trình thụ tinh nhân tạo bằng thụ tinh tự nhiên.
  • C. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm, vận chuyển tinh trùng đi xa, chủ động trong lai tạo và sản xuất giống.
  • D. Tăng số lượng tinh trùng thu được từ mỗi lần khai thác.

Câu 7: Khi bảo quản tinh trùng thủy sản ở nhiệt độ 0-4°C trong tủ lạnh, đây là phương pháp bảo quản nào và thời gian lưu trữ thường là bao lâu?

  • A. Bảo quản ngắn hạn, vài giờ đến vài ngày hoặc một tháng.
  • B. Bảo quản dài hạn, nhiều năm đến hàng chục năm.
  • C. Bảo quản lạnh đông sâu, chỉ vài phút.
  • D. Bảo quản khô, không giới hạn thời gian.

Câu 8: Để bảo quản tinh trùng thủy sản dài hạn, người ta thường sử dụng phương pháp đông lạnh sâu ở nhiệt độ cực thấp. Môi trường bảo quản phổ biến cho phương pháp này là gì?

  • A. Nước đá khô (dry ice).
  • B. Nước muối bão hòa.
  • C. Dung dịch formol 10%.
  • D. Nitrogen lỏng.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của quá trình bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản dài hạn?

  • A. Chất lượng tinh trùng ban đầu (độ vận động, mật độ).
  • B. Tỉ lệ pha loãng tinh trùng với chất bảo quản.
  • C. Màu sắc vảy của cá bố mẹ.
  • D. Tốc độ và phương pháp hạ nhiệt độ.

Câu 10: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn, sau khi thu và pha loãng tinh trùng, bước tiếp theo thường là gì để đảm bảo chất lượng mẫu?

  • A. Bổ sung chất kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
  • B. Tiêm hormone kích thích hoạt động của tinh trùng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nước trong mẫu tinh dịch.
  • D. Trộn với trứng cá để tiến hành thụ tinh ngay.

Câu 11: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản là sử dụng chỉ thị phân tử để hỗ trợ chọn lọc. Kỹ thuật này giúp nhận diện sớm các cá thể có tiềm năng di truyền tốt dựa trên:

  • A. Kích thước cơ thể lúc mới nở.
  • B. Khả năng bắt mồi trong tuần đầu tiên.
  • C. Màu sắc da và vây của cá con.
  • D. Sự hiện diện hoặc biến thể của các đoạn DNA liên quan đến tính trạng mong muốn.

Câu 12: Việc điều khiển giới tính ở động vật thủy sản, đặc biệt là tạo ra quần thể đơn tính, là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học. Mục đích chính của việc này thường là:

  • A. Giảm số lượng cá thể trong ao nuôi.
  • B. Tăng năng suất và chất lượng thương phẩm do sự khác biệt về tốc độ lớn, kích thước, hoặc đặc tính khác giữa hai giới.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng sinh sản của loài trong tự nhiên.
  • D. Làm cho cá có khả năng sống sót tốt hơn trong môi trường nước lợ.

Câu 13: Kỹ thuật gây đơn tính đực hoặc đơn tính cái ở thủy sản thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Thay đổi nhiệt độ nước đột ngột trong quá trình ương nuôi.
  • B. Cho cá ăn các loại tảo đặc biệt.
  • C. Sử dụng hormone sinh dục tổng hợp xử lý cá bột hoặc cá con ở giai đoạn cảm ứng giới tính.
  • D. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.

Câu 14: Bên cạnh việc sử dụng hormone, kỹ thuật nào sau đây cũng có thể được áp dụng để tạo ra các cá thể đơn tính hoặc bất thụ trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích thương mại?

  • A. Gây đa bội thể (Polyploidy), ví dụ như tạo cá tam bội (triploid).
  • B. Chiếu xạ tia cực tím vào trứng đã thụ tinh.
  • C. Thay đổi chế độ chiếu sáng trong trại giống.
  • D. Bổ sung vitamin C liều cao vào thức ăn.

Câu 15: Ưu điểm của việc tạo ra cá tam bội (triploid) trong nuôi thương phẩm (ví dụ một số loài cá hồi, hàu) là gì?

  • A. Cá tam bội có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn cá lưỡng bội.
  • B. Cá tam bội thường bất thụ, không lãng phí năng lượng cho phát triển tuyến sinh dục, do đó tăng trưởng nhanh hơn và đạt kích thước thương phẩm sớm hơn.
  • C. Cá tam bội có thể sống được cả trong môi trường nước ngọt và nước mặn.
  • D. Cá tam bội có tuổi thọ dài hơn đáng kể.

Câu 16: Bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng (-196°C) đòi hỏi tinh trùng phải được pha với dung dịch bảo quản đặc biệt. Vai trò của chất bảo quản lạnh trong dung dịch này là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tinh trùng tồn tại.
  • B. Giúp tinh trùng tự di chuyển trong môi trường đông lạnh.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình trao đổi chất của tinh trùng.
  • D. Bảo vệ màng tế bào và cấu trúc bên trong tinh trùng khỏi bị tổn thương do hình thành tinh thể băng khi hạ nhiệt độ sâu.

Câu 17: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, sau khi thu và kiểm tra hoạt lực tinh trùng, bước tiếp theo quan trọng liên quan đến dung dịch bảo quản là gì?

  • A. Loại bỏ hết nước khỏi tinh trùng.
  • B. Pha loãng tinh trùng với dung dịch bảo quản lạnh đã chuẩn bị sẵn.
  • C. Chiếu tia cực tím để khử trùng mẫu.
  • D. Làm nóng mẫu tinh trùng đến 37°C.

Câu 18: Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản giúp:

  • A. Tăng độ chính xác trong việc chọn lọc cá thể mang gen tốt.
  • B. Giảm số lượng trứng mỗi lần đẻ.
  • C. Loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Kéo dài vòng đời của cá bố mẹ.

Câu 19: Các chất kích thích sinh sản thường được sử dụng trong nhân giống thủy sản có thể là các hormone tự nhiên (như chiết xuất tuyến yên cá) hoặc hormone tổng hợp (như LRHa, HCG). Nguyên lý hoạt động chung của chúng là gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch của cá.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
  • C. Tác động lên trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến sinh dục, thúc đẩy quá trình chín muồi và rụng trứng/xuất tinh.
  • D. Thay đổi nhiệt độ cơ thể của cá.

Câu 20: Khi muốn tạo ra đàn cá cái với mục đích thu trứng (ví dụ ở cá tầm), người ta có thể sử dụng hormone nào để xử lý cá bột hoặc cá con?

  • A. Estrogen.
  • B. Testosterone.
  • C. Adrenaline.
  • D. Insulin.

Câu 21: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn giúp lưu giữ nguồn gen của các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng. Đây là ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Nuôi trồng thủy sản thương phẩm.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Chế biến thức ăn thủy sản.
  • D. Kiểm soát dịch bệnh trên thủy sản.

Câu 22: So với phương pháp thụ tinh tự nhiên, thụ tinh nhân tạo sử dụng tinh trùng bảo quản lạnh có nhược điểm tiềm ẩn nào cần lưu ý?

  • A. Tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh.
  • B. Giảm số lượng trứng thu được.
  • C. Tăng chi phí nuôi vỗ cá bố mẹ.
  • D. Hoạt lực và tỉ lệ sống của tinh trùng sau khi rã đông có thể giảm so với tinh trùng tươi, ảnh hưởng đến tỉ lệ thụ tinh thành công.

Câu 23: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống có thể giúp chọn lọc các tính trạng phức tạp (do nhiều gen quy định) như tốc độ tăng trưởng, khả năng chống bệnh. Điều này là do chỉ thị phân tử có thể:

  • A. Xác định sự có mặt của các gen hoặc nhóm gen liên quan đến tính trạng đó.
  • B. Thay đổi môi trường sống của cá để tính trạng biểu hiện tốt hơn.
  • C. Tăng cường dinh dưỡng trong thức ăn.
  • D. Ức chế hoạt động của các gen không mong muốn.

Câu 24: Khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone, việc xử lý cần được thực hiện vào giai đoạn phát triển nào của cá để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Giai đoạn cá bố mẹ đã trưởng thành.
  • B. Giai đoạn cá bột hoặc cá con, khi tuyến sinh dục chưa biệt hóa rõ ràng (giai đoạn cảm ứng giới tính).
  • C. Giai đoạn cá sắp xuất bán.
  • D. Bất kỳ giai đoạn nào trong vòng đời của cá.

Câu 25: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm trong thời gian rất dài.
  • B. Vận chuyển tinh trùng qua nhiều quốc gia.
  • C. Sử dụng tinh trùng trong vòng vài giờ đến vài ngày, phục vụ cho các đợt thụ tinh nhân tạo gần hoặc vận chuyển trong phạm vi ngắn.
  • D. Tạo ngân hàng tinh trùng dự trữ cho hàng chục năm sau.

Câu 26: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản có thể giúp sàng lọc các cá thể mang gen kháng bệnh. Ứng dụng này trực tiếp góp phần vào mục tiêu nào trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm giá thành thức ăn.
  • B. Tăng màu sắc tự nhiên của cá.
  • C. Giảm nhiệt độ nước trong ao nuôi.
  • D. Giảm thiểu dịch bệnh, hạn chế sử dụng kháng sinh và tăng tỷ lệ sống của vật nuôi.

Câu 27: Khi sử dụng các chất kích thích sinh sản, liều lượng và thời điểm tiêm hormone phải được tính toán cẩn thận. Nếu sử dụng không đúng kỹ thuật, hậu quả có thể là gì?

  • A. Cá không chín muồi hoặc chín muồi không đồng đều, trứng/tinh trùng kém chất lượng, thậm chí gây chết cá bố mẹ.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của cá con.
  • C. Giảm thời gian bảo quản tinh trùng.
  • D. Thay đổi giới tính của cá con một cách ngẫu nhiên.

Câu 28: Kỹ thuật tạo cá tam bội (triploid) thường được thực hiện bằng cách xử lý trứng đã thụ tinh với sốc nhiệt (nóng hoặc lạnh) hoặc sốc áp suất. Mục đích của việc xử lý này là gì?

  • A. Kích thích trứng nở sớm hơn.
  • B. Loại bỏ các vi khuẩn gây bệnh trên bề mặt trứng.
  • C. Ngăn cản sự giải phóng hoặc loại bỏ thể cực thứ hai sau khi thụ tinh, làm cho hợp tử giữ lại bộ nhiễm sắc thể đơn bội của thể cực này, dẫn đến có 3 bộ nhiễm sắc thể.
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của trứng.

Câu 29: Ưu điểm của việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống so với chọn lọc dựa vào kiểu hình truyền thống là có thể thực hiện chọn lọc ngay cả với các tính trạng chỉ biểu hiện muộn hoặc chỉ biểu hiện ở một giới tính nhất định. Điều này giúp:

  • A. Tăng chi phí cho công tác chọn giống.
  • B. Giảm tốc độ tiến bộ di truyền.
  • C. Phụ thuộc nhiều hơn vào điều kiện môi trường nuôi.
  • D. Rút ngắn chu kỳ chọn giống và tăng hiệu quả tích lũy gen tốt.

Câu 30: Việc bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản đòi hỏi phải sử dụng các chất bảo quản lạnh đặc biệt. Một ví dụ phổ biến về chất bảo quản lạnh xuyên màng được sử dụng là:

  • A. DMSO (Dimethyl sulfoxide).
  • B. NaCl (Natri clorua).
  • C. CaCl2 (Canxi clorua).
  • D. Glucose.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong công tác chọn giống thủy sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) mang lại ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào kiểu hình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một trại giống muốn chọn lọc đàn cá bố mẹ có tốc độ tăng trưởng nhanh. Thay vì nuôi lớn tất cả cá con để đo tốc độ tăng trưởng, họ sử dụng kỹ thuật sinh học phân tử để phân tích mẫu mô nhỏ từ cá bột. Kỹ thuật này dựa trên nguyên tắc nào của ứng dụng chỉ thị phân tử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để điều khiển giới tính cá, giúp chuyển cá cái thành cá đực nhằm tạo ra quần thể toàn đực (ví dụ ở cá rô phi) với mục đích tăng hiệu quả sản xuất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao việc tạo ra quần thể cá rô phi toàn đực lại mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn trong nuôi thương phẩm so với nuôi lẫn cả đực và cái?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) trong thủy sản có vai trò quan trọng như thế nào đối với công tác giống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi bảo quản tinh trùng thủy sản ở nhiệt độ 0-4°C trong tủ lạnh, đây là phương pháp bảo quản nào và thời gian lưu trữ thường là bao lâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để bảo quản tinh trùng thủy sản dài hạn, người ta thường sử dụng phương pháp đông lạnh sâu ở nhiệt độ cực thấp. Môi trường bảo quản phổ biến cho phương pháp này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của quá trình bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản dài hạn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn, sau khi thu và pha loãng tinh trùng, bước tiếp theo thường là gì để đảm bảo chất lượng mẫu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản là sử dụng chỉ thị phân tử để hỗ trợ chọn lọc. Kỹ thuật này giúp nhận diện sớm các cá thể có tiềm năng di truyền tốt dựa trên:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Việc điều khiển giới tính ở động vật thủy sản, đặc biệt là tạo ra quần thể đơn tính, là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học. Mục đích chính của việc này thường là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Kỹ thuật gây đơn tính đực hoặc đơn tính cái ở thủy sản thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Bên cạnh việc sử dụng hormone, kỹ thuật nào sau đây cũng có thể được áp dụng để tạo ra các cá thể đơn tính hoặc bất thụ trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích thương mại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Ưu điểm của việc tạo ra cá tam bội (triploid) trong nuôi thương phẩm (ví dụ một số loài cá hồi, hàu) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng (-196°C) đòi hỏi tinh trùng phải được pha với dung dịch bảo quản đặc biệt. Vai trò của chất bảo quản lạnh trong dung dịch này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, sau khi thu và kiểm tra hoạt lực tinh trùng, bước tiếp theo quan trọng liên quan đến dung dịch bảo quản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản giúp:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Các chất kích thích sinh sản thường được sử dụng trong nhân giống thủy sản có thể là các hormone tự nhiên (như chiết xuất tuyến yên cá) hoặc hormone tổng hợp (như LRHa, HCG). Nguyên lý hoạt động chung của chúng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi muốn tạo ra đàn cá cái với mục đích thu trứng (ví dụ ở cá tầm), người ta có thể sử dụng hormone nào để xử lý cá bột hoặc cá con?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn giúp lưu giữ nguồn gen của các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng. Đây là ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: So với phương pháp thụ tinh tự nhiên, thụ tinh nhân tạo sử dụng tinh trùng bảo quản lạnh có nhược điểm tiềm ẩn nào cần lưu ý?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống có thể giúp chọn lọc các tính trạng phức tạp (do nhiều gen quy định) như tốc độ tăng trưởng, khả năng chống bệnh. Điều này là do chỉ thị phân tử có thể:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone, việc xử lý cần được thực hiện vào giai đoạn phát triển nào của cá để đạt hiệu quả cao nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn thường được áp dụng trong trường hợp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản có thể giúp sàng lọc các cá thể mang gen kháng bệnh. Ứng dụng này trực tiếp góp phần vào mục tiêu nào trong nuôi trồng thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi sử dụng các chất kích thích sinh sản, liều lượng và thời điểm tiêm hormone phải được tính toán cẩn thận. Nếu sử dụng không đúng kỹ thuật, hậu quả có thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Kỹ thuật tạo cá tam bội (triploid) thường được thực hiện bằng cách xử lý trứng đã thụ tinh với sốc nhiệt (nóng hoặc lạnh) hoặc sốc áp suất. Mục đích của việc xử lý này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Ưu điểm của việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống so với chọn lọc dựa vào kiểu hình truyền thống là có thể thực hiện chọn lọc ngay cả với các tính trạng chỉ biểu hiện muộn hoặc chỉ biểu hiện ở một giới tính nhất định. Điều này giúp:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Việc bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản đòi hỏi phải sử dụng các chất bảo quản lạnh đặc biệt. Một ví dụ phổ biến về chất bảo quản lạnh xuyên màng được sử dụng là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản là gì?

  • A. Rút ngắn thời gian chọn lọc, tăng độ chính xác trong việc nhận diện cá thể mang đặc điểm mong muốn.
  • B. Tạo ra các loài thủy sản hoàn toàn mới chưa từng tồn tại trong tự nhiên.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về môi trường sống tự nhiên cho thủy sản.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thay đổi màu sắc hoặc hình dáng bên ngoài của cá.

Câu 2: Chỉ thị phân tử (molecular markers) trong chọn giống thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Quan sát trực tiếp các đặc điểm hình thái bên ngoài của cá thể.
  • B. Đo lường tốc độ bơi lội hoặc phản ứng với thức ăn của cá thể.
  • C. Phân tích sự khác biệt trong trình tự DNA hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể liên quan đến tính trạng quan tâm.
  • D. Kiểm tra khả năng sinh sản của cá thể ở giai đoạn trưởng thành.

Câu 3: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào quan sát kiểu hình, ứng dụng chỉ thị phân tử mang lại lợi thế đáng kể nào?

  • A. Chỉ áp dụng được cho các tính trạng dễ quan sát.
  • B. Yêu cầu thời gian nuôi kéo dài hơn để bộc lộ tính trạng.
  • C. Chi phí thực hiện luôn cao hơn đáng kể trong mọi trường hợp.
  • D. Cho phép chọn lọc cá thể mang gen tốt ngay từ giai đoạn sớm, không cần chờ biểu hiện kiểu hình đầy đủ.

Câu 4: Một trại giống muốn cải thiện nhanh chóng tính trạng tốc độ tăng trưởng ở cá rô phi. Họ quyết định sử dụng phương pháp chọn giống có hỗ trợ chỉ thị phân tử (MAS). Bước đầu tiên quan trọng trong quy trình này là gì?

  • A. Cho tất cả cá thể con lai trưởng thành hoàn toàn và đo khối lượng.
  • B. Xác định và đánh dấu các chỉ thị phân tử (marker) liên kết chặt chẽ với gen quy định tốc độ tăng trưởng.
  • C. Chỉ chọn ngẫu nhiên một số ít cá thể bố mẹ để nhân giống.
  • D. Loại bỏ ngay lập tức tất cả cá thể có tốc độ tăng trưởng trung bình.

Câu 5: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng hiệu quả sinh sản, chủ động điều khiển quá trình sinh sản và tạo ra quần thể con theo mục đích cụ thể.
  • B. Giảm số lượng cá giống cần thiết cho mỗi vụ nuôi.
  • C. Chỉ để tạo ra cá giống có màu sắc sặc sỡ.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình sinh sản tự nhiên của thủy sản.

Câu 6: Trong ứng dụng kích thích sinh sản, việc sử dụng hormone hoặc các chất tương tự hormone nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn của cá bố mẹ.
  • B. Giảm nhiệt độ môi trường sống của cá.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín sinh dục và rụng trứng/xuất tinh ở cá bố mẹ.
  • D. Thay đổi hoàn toàn nhu cầu dinh dưỡng của cá giống.

Câu 7: Loại hormone nào thường được sử dụng để gây chín sinh dục và thúc đẩy đẻ trứng ở cá cái?

  • A. Testosterone
  • B. LRHa (Luteinizing Hormone-releasing hormone analog) hoặc HCG (Human Chorionic Gonadotropin).
  • C. Insulin
  • D. Adrenaline

Câu 8: Khi sử dụng chất kích thích sinh sản cho thủy sản, người ta có thể dùng đơn lẻ một loại hoặc kết hợp nhiều loại tùy thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Loài thủy sản, giai đoạn phát triển sinh dục và điều kiện môi trường.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào giá thành của chất kích thích.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào màu sắc của cá bố mẹ.
  • D. Không có yếu tố nào ảnh hưởng đến cách sử dụng.

Câu 9: Điều khiển giới tính trong nhân giống thủy sản (ví dụ: tạo quần thể đơn tính) mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho những loài nào mà một giới tính có tốc độ tăng trưởng vượt trội hơn giới tính còn lại?

  • A. Những loài chỉ dùng để làm cảnh.
  • B. Những loài có cả hai giới tính đều tăng trưởng chậm.
  • C. Những loài không có sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng giữa hai giới.
  • D. Những loài mà một giới tính (đực hoặc cái) lớn nhanh hơn đáng kể.

Câu 10: Phương pháp phổ biến nhất để tạo ra quần thể cá đơn tính (đực hoặc cái) trong nhân giống thủy sản là gì?

  • A. Sử dụng hormone sinh dục (estrogen hoặc testosterone) xử lý ở giai đoạn cá con.
  • B. Thay đổi độ mặn của nước nuôi.
  • C. Cho cá nghe các loại âm thanh khác nhau.
  • D. Điều chỉnh cường độ ánh sáng trong bể nuôi.

Câu 11: Khi muốn tạo ra quần thể cá rô phi toàn đực (vì cá đực lớn nhanh hơn), loại hormone sinh dục nào thường được sử dụng để xử lý cá con?

  • A. Estrogen
  • B. LRHa
  • C. Testosterone
  • D. HCG

Câu 12: Bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản (cryopreservation) mang lại lợi ích quan trọng nào cho công tác giống?

  • A. Làm cho tinh trùng bơi nhanh hơn trong môi trường nước.
  • B. Thay đổi hoàn toàn cấu trúc di truyền của tinh trùng.
  • C. Kéo dài tuổi thọ của cá bố mẹ.
  • D. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm, thuận lợi cho vận chuyển và chủ động thời gian thụ tinh nhân tạo.

Câu 13: Có hai phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng chính được đề cập là bảo quản ngắn hạn và bảo quản dài hạn. Sự khác biệt cơ bản nằm ở yếu tố nào?

  • A. Loài cá được bảo quản.
  • B. Nhiệt độ và thời gian bảo quản.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào kích thước của mẫu tinh trùng.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương pháp.

Câu 14: Tinh trùng thủy sản thường được bảo quản dài hạn ở nhiệt độ rất thấp, thường là trong môi trường nào?

  • A. Nitrogen lỏng (khoảng -196 °C).
  • B. Trong tủ lạnh thông thường (khoảng 4 °C).
  • C. Ở nhiệt độ phòng (khoảng 25 °C).
  • D. Trong nước đá lạnh (khoảng 0 °C).

Câu 15: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng, chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) được thêm vào nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng hoạt lực của tinh trùng trước khi đông lạnh.
  • B. Thay đổi màu sắc của mẫu tinh trùng để dễ nhận biết.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho tinh trùng trong quá trình bảo quản.
  • D. Giảm thiểu sự hình thành tinh thể băng gây tổn thương tế bào tinh trùng trong quá trình hạ nhiệt và đông lạnh.

Câu 16: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn bao gồm nhiều bước. Sau khi thu và kiểm tra hoạt lực tinh trùng, bước tiếp theo thường là gì?

  • A. Pha loãng tinh trùng với dung dịch có chứa chất bảo quản lạnh.
  • B. Cho tinh trùng tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ phòng.
  • C. Bỏ qua giai đoạn hạ nhiệt và đưa ngay vào nitrogen lỏng.
  • D. Cho tinh trùng sinh sản ngay lập tức.

Câu 17: Tại sao việc kiểm tra hoạt lực tinh trùng là một bước quan trọng trong quy trình bảo quản lạnh?

  • A. Để thay đổi giới tính của tinh trùng.
  • B. Để tăng khối lượng của mẫu tinh trùng.
  • C. Đảm bảo chất lượng tinh trùng đủ tốt để chịu được quá trình đông lạnh và có khả năng thụ tinh sau khi rã đông.
  • D. Không có lý do cụ thể nào, chỉ là một bước thêm vào.

Câu 18: Một trại giống cá hồi muốn nhập khẩu tinh trùng từ Na Uy để đa dạng hóa nguồn gen. Phương pháp vận chuyển tinh trùng nào sử dụng công nghệ sinh học sẽ hiệu quả và an toàn nhất?

  • A. Vận chuyển tinh trùng tươi trong thùng đá.
  • B. Vận chuyển tinh trùng đã được bảo quản lạnh dài hạn trong bình nitrogen lỏng.
  • C. Vận chuyển tinh trùng bằng đường hàng không ở nhiệt độ phòng.
  • D. Vận chuyển tinh trùng đã sấy khô.

Câu 19: Ngoài việc lưu giữ nguồn gen và vận chuyển, bảo quản lạnh tinh trùng còn hỗ trợ hiệu quả cho kỹ thuật nhân giống nào?

  • A. Thụ tinh nhân tạo (Artificial Insemination).
  • B. Nuôi cấy mô tế bào.
  • C. Trồng cây thủy sinh.
  • D. Kiểm soát dịch bệnh trong ao nuôi.

Câu 20: Tại sao việc điều khiển giới tính để tạo ra quần thể đơn tính có thể giúp giải quyết vấn đề sinh sản ngoài ý muốn trong ao nuôi thương phẩm?

  • A. Vì cá đơn tính không cần ăn thức ăn.
  • B. Vì cá đơn tính có màu sắc khác biệt.
  • C. Vì khi chỉ có một giới tính, chúng không thể sinh sản hữu tính tạo ra lứa con cháu không mong muốn làm cạnh tranh thức ăn và không gian.
  • D. Vì cá đơn tính có khả năng chống chịu dịch bệnh cao hơn.

Câu 21: Một nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng hormone steroid liều cao để điều khiển giới tính ở cá là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng ở cả hai giới.
  • B. Có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cá hoặc gây tồn dư hormone nếu không kiểm soát chặt chẽ.
  • C. Làm cho cá trở nên hiền lành hơn.
  • D. Giảm đáng kể chi phí sản xuất giống.

Câu 22: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản có ý nghĩa quan trọng đối với ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam như thế nào?

  • A. Tăng năng suất, chất lượng giống, chủ động sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững.
  • B. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về giống nhập khẩu.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong việc tạo ra các loài cá cảnh mới.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quy mô sản xuất.

Câu 23: Chỉ thị phân tử nào sau đây KHÔNG phải là loại phổ biến được sử dụng trong chọn giống thủy sản?

  • A. Microsatellites (SSR)
  • B. SNP (Single Nucleotide Polymorphism)
  • C. RAPD (Random Amplified Polymorphic DNA)
  • D. Chỉ thị màu sắc (Color indicators)

Câu 24: Giả sử một chỉ thị phân tử X được xác định là liên kết với gen kháng bệnh A ở tôm. Khi kiểm tra một đàn tôm con, những cá thể nào được ưu tiên chọn làm giống để nuôi thương phẩm nhằm giảm thiểu thiệt hại do bệnh A?

  • A. Những cá thể mang chỉ thị phân tử X.
  • B. Những cá thể không mang chỉ thị phân tử X.
  • C. Những cá thể có tốc độ tăng trưởng chậm nhất.
  • D. Tất cả các cá thể đều được chọn như nhau.

Câu 25: Trong bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn, tinh trùng thường được giữ ở nhiệt độ nào?

  • A. Khoảng -196 °C.
  • B. Khoảng 25 °C.
  • C. Khoảng 0 °C đến 4 °C.
  • D. Khoảng -20 °C.

Câu 26: Khi rã đông tinh trùng đã bảo quản lạnh dài hạn để thụ tinh nhân tạo, cần thực hiện cẩn thận để tránh gây sốc nhiệt. Phương pháp rã đông nào thường được khuyến cáo?

  • A. Để mẫu tự rã đông từ từ ở nhiệt độ phòng.
  • B. Rã đông nhanh trong nước ấm (khoảng 30-40 °C) trong vài giây.
  • C. Rã đông bằng cách cho vào lò vi sóng.
  • D. Để mẫu trong tủ lạnh qua đêm để rã đông.

Câu 27: Việc sử dụng thụ tinh nhân tạo kết hợp với tinh trùng bảo quản lạnh cho phép người nuôi chủ động hoàn toàn về yếu tố nào trong quá trình sản xuất giống?

  • A. Chỉ số lượng trứng thu được.
  • B. Chỉ chất lượng nước trong bể ấp.
  • C. Chỉ loại thức ăn cho cá bố mẹ.
  • D. Thời gian thực hiện thụ tinh mà không phụ thuộc vào sự thành thục sinh dục đồng loạt của cá đực.

Câu 28: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ sinh học (như chỉ thị phân tử hoặc điều khiển giới tính) trong thực tế sản xuất thủy sản quy mô nhỏ là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị, hóa chất và nhân lực có chuyên môn cao có thể lớn.
  • B. Các công nghệ này quá dễ thực hiện nên không cần đào tạo.
  • C. Không mang lại bất kỳ lợi ích nào so với phương pháp truyền thống.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thủy sản.

Câu 29: Để đạt hiệu quả cao nhất trong việc tạo ra quần thể cá đơn tính bằng hormone, việc xử lý hormone cần được thực hiện vào giai đoạn phát triển nào của cá con?

  • A. Khi cá đã trưởng thành hoàn toàn.
  • B. Giai đoạn cá bố mẹ đang sinh sản.
  • C. Giai đoạn sớm sau nở hoặc khi cá còn rất nhỏ, trước khi tuyến sinh dục biệt hóa rõ rệt.
  • D. Không có giai đoạn cụ thể nào quan trọng.

Câu 30: Xét về tổng thể, việc kết hợp các ứng dụng công nghệ sinh học (chọn giống bằng chỉ thị phân tử, kích thích sinh sản, điều khiển giới tính, bảo quản lạnh tinh trùng) trong một trại giống hiện đại có thể mang lại kết quả nào?

  • A. Làm giảm đáng kể số lượng cá con nở ra.
  • B. Nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng kiểm soát toàn bộ quy trình sản xuất giống, từ đó tăng hiệu quả kinh tế.
  • C. Chỉ làm tăng thêm chi phí mà không có lợi ích rõ rệt.
  • D. Khiến cho cá giống dễ mắc bệnh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Chỉ thị phân tử (molecular markers) trong chọn giống thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào quan sát kiểu hình, ứng dụng chỉ thị phân tử mang lại lợi thế đáng kể nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một trại giống muốn cải thiện nhanh chóng tính trạng tốc độ tăng trưởng ở cá rô phi. Họ quyết định sử dụng phương pháp chọn giống có hỗ trợ chỉ thị phân tử (MAS). Bước đầu tiên quan trọng trong quy trình này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong ứng dụng kích thích sinh sản, việc sử dụng hormone hoặc các chất tương tự hormone nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Loại hormone nào thường được sử dụng để gây chín sinh dục và thúc đẩy đẻ trứng ở cá cái?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi sử dụng chất kích thích sinh sản cho thủy sản, người ta có thể dùng đơn lẻ một loại hoặc kết hợp nhiều loại tùy thuộc vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Điều khiển giới tính trong nhân giống thủy sản (ví dụ: tạo quần thể đơn tính) mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho những loài nào mà một giới tính có tốc độ tăng trưởng vượt trội hơn giới tính còn lại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phương pháp phổ biến nhất để tạo ra quần thể cá đơn tính (đực hoặc cái) trong nhân giống thủy sản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi muốn tạo ra quần thể cá rô phi toàn đực (vì cá đực lớn nhanh hơn), loại hormone sinh dục nào thường được sử dụng để xử lý cá con?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản (cryopreservation) mang lại lợi ích quan trọng nào cho công tác giống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Có hai phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng chính được đề cập là bảo quản ngắn hạn và bảo quản dài hạn. Sự khác biệt cơ bản nằm ở yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tinh trùng thủy sản thường được bảo quản dài hạn ở nhiệt độ rất thấp, thường là trong môi trường nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng, chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) được thêm vào nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn bao gồm nhiều bước. Sau khi thu và kiểm tra hoạt lực tinh trùng, bước tiếp theo thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tại sao việc kiểm tra hoạt lực tinh trùng là một bước quan trọng trong quy trình bảo quản lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một trại giống cá hồi muốn nhập khẩu tinh trùng từ Na Uy để đa dạng hóa nguồn gen. Phương pháp vận chuyển tinh trùng nào sử dụng công nghệ sinh học sẽ hiệu quả và an toàn nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Ngoài việc lưu giữ nguồn gen và vận chuyển, bảo quản lạnh tinh trùng còn hỗ trợ hiệu quả cho kỹ thuật nhân giống nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tại sao việc điều khiển giới tính để tạo ra quần thể đơn tính có thể giúp giải quyết vấn đề sinh sản ngoài ý muốn trong ao nuôi thương phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng hormone steroid liều cao để điều khiển giới tính ở cá là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản có ý nghĩa quan trọng đối với ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Chỉ thị phân tử nào sau đây KHÔNG phải là loại phổ biến được sử dụng trong chọn giống thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Giả sử một chỉ thị phân tử X được xác định là liên kết với gen kháng bệnh A ở tôm. Khi kiểm tra một đàn tôm con, những cá thể nào được ưu tiên chọn làm giống để nuôi thương phẩm nhằm giảm thiểu thiệt hại do bệnh A?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn, tinh trùng thường được giữ ở nhiệt độ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi rã đông tinh trùng đã bảo quản lạnh dài hạn để thụ tinh nhân tạo, cần thực hiện cẩn thận để tránh gây sốc nhiệt. Phương pháp rã đông nào thường được khuyến cáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Việc sử dụng thụ tinh nhân tạo kết hợp với tinh trùng bảo quản lạnh cho phép người nuôi chủ động hoàn toàn về yếu tố nào trong quá trình sản xuất giống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ sinh học (như chỉ thị phân tử hoặc điều khiển giới tính) trong thực tế sản xuất thủy sản quy mô nhỏ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để đạt hiệu quả cao nhất trong việc tạo ra quần thể cá đơn tính bằng hormone, việc xử lý hormone cần được thực hiện vào giai đoạn phát triển nào của cá con?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Xét về tổng thể, việc kết hợp các ứng dụng công nghệ sinh học (chọn giống bằng chỉ thị phân tử, kích thích sinh sản, điều khiển giới tính, bảo quản lạnh tinh trùng) trong một trại giống hiện đại có thể mang lại kết quả nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chọn giống thủy sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (Molecular Markers) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Tăng trực tiếp tốc độ sinh trưởng của cá thể.
  • B. Thay đổi màu sắc đặc trưng của loài thủy sản.
  • C. Xác định sớm và chính xác các cá thể mang gen hoặc tổ hợp gen mong muốn.
  • D. Làm tăng số lượng trứng và tinh trùng được tạo ra.

Câu 2: Một trại giống tôm đang muốn chọn lọc những cá thể tôm sú có khả năng kháng bệnh đốm trắng. Thay vì chờ tôm trưởng thành và kiểm tra thực tế, họ sử dụng kỹ thuật chỉ thị phân tử. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học trong chọn giống?

  • A. Chọn giống dựa trên chỉ thị phân tử (MAS).
  • B. Chọn giống dựa trên ngoại hình (Mass selection).
  • C. Chọn giống dựa trên phả hệ (Family selection).
  • D. Chọn giống dựa trên kiểm tra năng suất cá thể.

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản so với các phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Giúp cá thể được chọn có kích thước lớn hơn ngay từ khi còn nhỏ.
  • B. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thủy sản đặc biệt.
  • C. Yêu cầu thời gian theo dõi lâu hơn và chi phí cao hơn.
  • D. Rút ngắn đáng kể thời gian chọn lọc do có thể sàng lọc cá thể ở giai đoạn sớm.

Câu 4: Để kích thích cá bố mẹ sinh sản đồng loạt và theo ý muốn, người ta thường sử dụng các chất kích thích sinh sản. Cơ chế hoạt động chính của các chất này (ví dụ: hormone LH-RH, HCG) là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho sự phát triển của trứng và tinh trùng.
  • B. Kích thích tuyến yên hoặc tác động trực tiếp lên tuyến sinh dục để thúc đẩy quá trình chín và phóng thích giao tử.
  • C. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh ảnh hưởng đến sinh sản.
  • D. Thay đổi nhiệt độ môi trường nước để tạo điều kiện thuận lợi cho sinh sản tự nhiên.

Câu 5: Trong nuôi cá rô phi, việc điều khiển giới tính để tạo ra quần thể cá rô phi đực toàn phần (all-male tilapia) được áp dụng rộng rãi. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để cá cái đẻ trứng nhiều hơn.
  • B. Để giảm thiểu bệnh tật trong quần thể nuôi.
  • C. Cá đực có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn và kích thước đồng đều hơn cá cái, giúp nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
  • D. Để tạo ra các thế hệ cá rô phi có màu sắc đẹp hơn.

Câu 6: Phương pháp phổ biến nhất hiện nay để điều khiển giới tính cá rô phi thành cá đực toàn phần là sử dụng hormone nào trong giai đoạn cá bột?

  • A. Testosterone hoặc các dẫn xuất androgen.
  • B. Estrogen hoặc các dẫn xuất estrogen.
  • C. Progesterone.
  • D. Insulin.

Câu 7: Ngoài phương pháp sử dụng hormone, một số loài thủy sản có thể được điều khiển giới tính bằng phương pháp di truyền, ví dụ tạo dòng YY ở cá. Ưu điểm của phương pháp di truyền so với phương pháp hormone là gì?

  • A. Có thể áp dụng cho tất cả các loài thủy sản.
  • B. Cho kết quả nhanh hơn và chi phí thấp hơn.
  • C. Không yêu cầu kiến thức chuyên sâu về di truyền.
  • D. Sản phẩm cuối cùng (thế hệ thương phẩm) không chứa dư lượng hormone, an toàn hơn cho người tiêu dùng và môi trường.

Câu 8: Bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) của thủy sản mang lại lợi ích gì trong công tác giống?

  • A. Làm tăng khả năng thụ tinh của tinh trùng ngay lập tức.
  • B. Giúp tinh trùng tự nhân lên về số lượng.
  • C. Lưu trữ nguồn gen quý hiếm, chủ động trong việc phối giống giữa các cá thể ở các địa điểm hoặc thời điểm khác nhau.
  • D. Chỉ có tác dụng với tinh trùng của động vật trên cạn.

Câu 9: Có hai phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản là bảo quản ngắn hạn (trong tủ lạnh 0-4°C) và bảo quản dài hạn (trong nitrogen lỏng -196°C). Sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Ngắn hạn dùng cho phối giống trong vài giờ đến vài ngày, dài hạn dùng cho lưu trữ nguồn gen hoặc phối giống sau thời gian dài (tháng, năm).
  • B. Ngắn hạn dùng để vận chuyển đi xa, dài hạn dùng để bảo quản tại chỗ.
  • C. Ngắn hạn chỉ dùng cho cá nước ngọt, dài hạn dùng cho cả cá nước mặn.
  • D. Ngắn hạn không cần chất bảo vệ lạnh, dài hạn bắt buộc phải có chất bảo vệ lạnh.

Câu 10: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo vệ lạnh (cryoprotectant) trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản dài hạn?

  • A. Formaldehyde.
  • B. Dimethyl sulfoxide (DMSO) hoặc Glycerol.
  • C. Kháng sinh.
  • D. Vitamin C.

Câu 11: Quá trình pha loãng tinh trùng với chất bảo quản trong quy trình bảo quản lạnh nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng số lượng tinh trùng.
  • B. Giúp tinh trùng bơi nhanh hơn.
  • C. Cung cấp môi trường dinh dưỡng, cân bằng áp suất thẩm thấu và bảo vệ màng tế bào tinh trùng khỏi tổn thương do lạnh.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn có trong mẫu tinh trùng.

Câu 12: Giả sử một nhà khoa học sử dụng chỉ thị phân tử để sàng lọc cá chép giống có khả năng kháng bệnh ngoại ký sinh. Kết quả phân tích cho thấy cá thể A mang alen M1 (liên quan đến kháng bệnh), cá thể B mang alen M2 (không liên quan đến kháng bệnh). Việc chọn cá thể A để làm giống dựa trên kết quả này thể hiện ưu điểm nào của MAS?

  • A. Tăng kích thước cá thể A.
  • B. Làm thay đổi giới tính của cá thể A.
  • C. Giảm số lượng cá thể A trong đàn.
  • D. Chọn lọc được tính trạng mong muốn (kháng bệnh) một cách trực tiếp và chính xác ở giai đoạn sớm.

Câu 13: Tại sao việc điều khiển giới tính thủy sản bằng hormone thường được thực hiện ở giai đoạn cá bột hoặc giáp xác non?

  • A. Vì giai đoạn này cá thể đã có tuyến sinh dục phát triển hoàn chỉnh.
  • B. Vì đây là giai đoạn giới tính chưa biệt hóa hoặc đang biệt hóa, hormone dễ dàng tác động để định hướng phát triển của tuyến sinh dục.
  • C. Vì giai đoạn này cá thể đã hoàn toàn thành thục sinh dục.
  • D. Vì giai đoạn này cá thể không cần ăn thức ăn có chứa hormone.

Câu 14: Một kỹ thuật nhân giống thủy sản hiện đại nhằm tạo ra các cá thể vô sinh (không có khả năng sinh sản) để tập trung năng lượng cho sinh trưởng là gì?

  • A. Gây đa bội thể (ví dụ: tam bội - triploid).
  • B. Điều khiển giới tính.
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • D. Sử dụng chỉ thị phân tử.

Câu 15: Việc gây tam bội (triploid) ở một số loài thủy sản (ví dụ: cá hồi, hàu) có thể được thực hiện bằng cách xử lý trứng đã thụ tinh với sốc nhiệt hoặc sốc áp suất. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để làm trứng nở nhanh hơn.
  • B. Để làm tăng tỷ lệ sống của phôi.
  • C. Để ngăn cản sự tống xuất thể cực thứ hai, dẫn đến cá thể con có ba bộ nhiễm sắc thể và thường vô sinh.
  • D. Để tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt trứng.

Câu 16: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, bước làm lạnh nhanh trong hơi nitrogen trước khi chuyển sang nitrogen lỏng (-196°C) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp tinh trùng hoạt động mạnh hơn.
  • B. Giúp tinh trùng thích nghi dần với nhiệt độ cực thấp và giảm thiểu tổn thương do sốc nhiệt hoặc hình thành tinh thể băng gây hại.
  • C. Làm sạch hoàn toàn mẫu tinh trùng.
  • D. Làm tăng thể tích của mẫu tinh trùng.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng hormone để kích thích sinh sản ở thủy sản cần phải được thực hiện cẩn trọng và đúng liều lượng?

  • A. Vì hormone rất đắt tiền.
  • B. Vì hormone chỉ có tác dụng với cá đực.
  • C. Vì hormone có thể làm thay đổi màu sắc của cá.
  • D. Sử dụng sai liều lượng có thể gây tác dụng phụ, ảnh hưởng đến sức khỏe cá bố mẹ, chất lượng giao tử hoặc để lại dư lượng không mong muốn trong sản phẩm.

Câu 18: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng về chỉ thị phân tử (Molecular Marker) trong chọn giống thủy sản?

  • A. Là đoạn trình tự DNA hoặc protein có vị trí xác định trên bộ gen, được sử dụng để nhận dạng cá thể hoặc nhóm cá thể có liên quan đến một tính trạng cụ thể.
  • B. Là một loại hormone dùng để kích thích sinh sản.
  • C. Là một loại vắc-xin phòng bệnh cho thủy sản.
  • D. Là một công cụ để đo kích thước của cá thể thủy sản.

Câu 19: Khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone cho cá, việc lựa chọn loại hormone (androgen hay estrogen) phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Loại thức ăn đang sử dụng.
  • B. Màu sắc cơ thể của cá.
  • C. Giới tính mong muốn tạo ra (đực hay cái).
  • D. Nhiệt độ của nước nuôi.

Câu 20: Một trong những lợi ích của việc bảo quản lạnh tinh trùng là khả năng lai tạo giữa các quần thể thủy sản sống ở các vùng địa lý xa xôi hoặc có mùa sinh sản khác nhau. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của kỹ thuật này?

  • A. Tăng tỷ lệ sống của cá bột.
  • B. Mở rộng phạm vi và thời gian thực hiện các chương trình lai tạo, trao đổi nguồn gen.
  • C. Giảm chi phí thức ăn trong quá trình nuôi.
  • D. Giúp cá thể trưởng thành nhanh hơn.

Câu 21: Tại sao trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc tạo ra các đàn tôm có tốc độ sinh trưởng đồng đều lại quan trọng?

  • A. Giúp dễ dàng quản lý, cho ăn và thu hoạch đồng loạt, giảm hao hụt do cạnh tranh hoặc ăn thịt lẫn nhau (cannibalism).
  • B. Làm tăng màu sắc của tôm.
  • C. Giảm nhu cầu oxy của tôm.
  • D. Kéo dài thời gian nuôi trước khi thu hoạch.

Câu 22: Khi sử dụng hormone để kích thích sinh sản cho cá cái, cần lưu ý thời điểm tiêm hormone. Việc tiêm quá sớm hoặc quá muộn so với giai đoạn chín muồi của buồng trứng có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Làm tăng số lượng trứng được đẻ ra.
  • B. Giúp trứng to hơn và có màu đẹp hơn.
  • C. Hiệu quả kích thích sinh sản thấp, trứng không chín đồng đều hoặc không phóng noãn, ảnh hưởng đến tỷ lệ thụ tinh và chất lượng phôi.
  • D. Làm giảm thời gian phát triển của phôi.

Câu 23: Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học cho phép tạo ra các cá thể thủy sản có cùng kiểu gen với cá thể gốc, thường được sử dụng để nhân nhanh các cá thể có đặc tính tốt hoặc phục vụ nghiên cứu?

  • A. Gây đa bội thể.
  • B. Điều khiển giới tính.
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • D. Nhân bản vô tính (Cloning) hoặc tạo dòng (Gynogenesis/Androgenesis kết hợp với xử lý để lưỡng bội hóa).

Câu 24: Việc lưu trữ nguồn gen của các loài thủy sản quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng bằng phương pháp bảo quản lạnh (ngân hàng gen) có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

  • A. Bảo tồn đa dạng sinh học và cung cấp vật liệu cho các chương trình phục hồi hoặc cải thiện giống trong tương lai.
  • B. Giúp các loài này kháng bệnh tốt hơn trong tự nhiên.
  • C. Làm tăng số lượng cá thể của loài trong môi trường tự nhiên.
  • D. Thay đổi tập tính di cư của loài.

Câu 25: Chỉ thị phân tử nào thường được sử dụng phổ biến nhất trong các nghiên cứu về đa dạng di truyền và chọn giống thủy sản hiện nay do tính đa hình cao và dễ phân tích?

  • A. Chỉ thị hình thái (Morphological markers).
  • B. Microsatellite (SSR) hoặc SNP (Single Nucleotide Polymorphism).
  • C. Chỉ thị sinh hóa (Biochemical markers).
  • D. Chỉ thị sinh lý (Physiological markers).

Câu 26: Khi thực hiện điều khiển giới tính cá bột bằng hormone, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả cao nhất?

  • A. Màu sắc bể nuôi.
  • B. Loại tảo trong nước.
  • C. Độ mặn của nước (đối với cá nước ngọt).
  • D. Nồng độ hormone trong thức ăn hoặc môi trường nước và thời gian xử lý.

Câu 27: Tại sao việc gây tam bội thể (triploid) ở động vật thân mềm hai mảnh vỏ như hàu, điệp lại có ý nghĩa kinh tế quan trọng?

  • A. Cá thể tam bội thường vô sinh, không tập trung năng lượng cho sinh sản mà tập trung vào sinh trưởng, cho kích thước lớn hơn và chất lượng thịt tốt hơn, đặc biệt trong mùa sinh sản khi cá thể lưỡng bội gầy đi.
  • B. Cá thể tam bội có khả năng lọc nước nhanh hơn.
  • C. Cá thể tam bội có vỏ cứng hơn và ít bị sinh vật bám.
  • D. Cá thể tam bội có màu sắc vỏ hấp dẫn hơn.

Câu 28: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản là gì?

  • A. Các kỹ thuật này quá đơn giản và dễ thực hiện.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị và đào tạo nhân lực cao, yêu cầu trình độ chuyên môn.
  • C. Không có loài thủy sản nào đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật.
  • D. Sản phẩm tạo ra luôn có chất lượng kém hơn so với tự nhiên.

Câu 29: Kỹ thuật sử dụng hormone để kích thích sinh sản ở thủy sản thường được áp dụng khi nào trong quy trình nuôi?

  • A. Khi cá con mới nở.
  • B. Trong suốt quá trình nuôi thương phẩm.
  • C. Trước giai đoạn sinh sản của cá bố mẹ để thúc đẩy quá trình chín muồi và đẻ trứng/phóng tinh đồng loạt.
  • D. Sau khi thu hoạch sản phẩm.

Câu 30: Chỉ thị phân tử nào được sử dụng để phân biệt các cá thể trong cùng một loài dựa trên sự khác biệt về chiều dài của các đoạn DNA lặp lại ngắn?

  • A. Microsatellite (SSR).
  • B. SNP (Single Nucleotide Polymorphism).
  • C. RAPD (Random Amplified Polymorphic DNA).
  • D. RFLP (Restriction Fragment Length Polymorphism).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong chọn giống thủy sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (Molecular Markers) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một trại giống tôm đang muốn chọn lọc những cá thể tôm sú có khả năng kháng bệnh đốm trắng. Thay vì chờ tôm trưởng thành và kiểm tra thực tế, họ sử dụng kỹ thuật chỉ thị phân tử. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học trong chọn giống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản so với các phương pháp truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để kích thích cá bố mẹ sinh sản đồng loạt và theo ý muốn, người ta thường sử dụng các chất kích thích sinh sản. Cơ chế hoạt động chính của các chất này (ví dụ: hormone LH-RH, HCG) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong nuôi cá rô phi, việc điều khiển giới tính để tạo ra quần thể cá rô phi đực toàn phần (all-male tilapia) được áp dụng rộng rãi. Mục đích chính của việc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phương pháp phổ biến nhất hiện nay để điều khiển giới tính cá rô phi thành cá đực toàn phần là sử dụng hormone nào trong giai đoạn cá bột?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Ngoài phương pháp sử dụng hormone, một số loài thủy sản có thể được điều khiển giới tính bằng phương pháp di truyền, ví dụ tạo dòng YY ở cá. Ưu điểm của phương pháp di truyền so với phương pháp hormone là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) của thủy sản mang lại lợi ích gì trong công tác giống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Có hai phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản là bảo quản ngắn hạn (trong tủ lạnh 0-4°C) và bảo quản dài hạn (trong nitrogen lỏng -196°C). Sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa hai phương pháp này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo vệ lạnh (cryoprotectant) trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản dài hạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Quá trình pha loãng tinh trùng với chất bảo quản trong quy trình bảo quản lạnh nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Giả sử một nhà khoa học sử dụng chỉ thị phân tử để sàng lọc cá chép giống có khả năng kháng bệnh ngoại ký sinh. Kết quả phân tích cho thấy cá thể A mang alen M1 (liên quan đến kháng bệnh), cá thể B mang alen M2 (không liên quan đến kháng bệnh). Việc chọn cá thể A để làm giống dựa trên kết quả này thể hiện ưu điểm nào của MAS?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tại sao việc điều khiển giới tính thủy sản bằng hormone thường được thực hiện ở giai đoạn cá bột hoặc giáp xác non?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một kỹ thuật nhân giống thủy sản hiện đại nhằm tạo ra các cá thể vô sinh (không có khả năng sinh sản) để tập trung năng lượng cho sinh trưởng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Việc gây tam bội (triploid) ở một số loài thủy sản (ví dụ: cá hồi, hàu) có thể được thực hiện bằng cách xử lý trứng đã thụ tinh với sốc nhiệt hoặc sốc áp suất. Mục đích của việc này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, bước làm lạnh nhanh trong hơi nitrogen trước khi chuyển sang nitrogen lỏng (-196°C) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tại sao việc sử dụng hormone để kích thích sinh sản ở thủy sản cần phải được thực hiện cẩn trọng và đúng liều lượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng về chỉ thị phân tử (Molecular Marker) trong chọn giống thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone cho cá, việc lựa chọn loại hormone (androgen hay estrogen) phụ thuộc vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một trong những lợi ích của việc bảo quản lạnh tinh trùng là khả năng lai tạo giữa các quần thể thủy sản sống ở các vùng địa lý xa xôi hoặc có mùa sinh sản khác nhau. Điều này thể hiện ý nghĩa nào của kỹ thuật này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tại sao trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc tạo ra các đàn tôm có tốc độ sinh trưởng đồng đều lại quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi sử dụng hormone để kích thích sinh sản cho cá cái, cần lưu ý thời điểm tiêm hormone. Việc tiêm quá sớm hoặc quá muộn so với giai đoạn chín muồi của buồng trứng có thể dẫn đến hậu quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học cho phép tạo ra các cá thể thủy sản có cùng kiểu gen với cá thể gốc, thường được sử dụng để nhân nhanh các cá thể có đặc tính tốt hoặc phục vụ nghiên cứu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Việc lưu trữ nguồn gen của các loài thủy sản quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng bằng phương pháp bảo quản lạnh (ngân hàng gen) có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Chỉ thị phân tử nào thường được sử dụng phổ biến nhất trong các nghiên cứu về đa dạng di truyền và chọn giống thủy sản hiện nay do tính đa hình cao và dễ phân tích?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi thực hiện điều khiển giới tính cá bột bằng hormone, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Tại sao việc gây tam bội thể (triploid) ở động vật thân mềm hai mảnh vỏ như hàu, điệp lại có ý nghĩa kinh tế quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Kỹ thuật sử dụng hormone để kích thích sinh sản ở thủy sản thường được áp dụng khi nào trong quy trình nuôi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Chỉ thị phân tử nào được sử dụng để phân biệt các cá thể trong cùng một loài dựa trên sự khác biệt về chiều dài của các đoạn DNA lặp lại ngắn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trại giống tôm sú muốn chọn ra những cá thể bố mẹ có tốc độ tăng trưởng vượt trội và khả năng kháng bệnh tốt hơn. Việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) trong quy trình chọn giống này mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm chi phí thức ăn nuôi vỗ thành thục.
  • B. Tăng số lượng trứng mỗi lần sinh sản.
  • C. Kéo dài thời gian nuôi vỗ để xác định đặc điểm.
  • D. Xác định sớm các cá thể mang gene mong muốn, rút ngắn chu kỳ chọn lọc.

Câu 2: Trong kỹ thuật điều khiển sinh sản ở cá, việc sử dụng hormone kích thích sinh sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thúc đẩy quá trình chín muồi và rụng trứng/xuất tinh đồng loạt.
  • B. Thay đổi màu sắc của cá để dễ phân biệt giới tính.
  • C. Tăng khả năng tiêu hóa thức ăn ở cá bột.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn giữa các cá thể.

Câu 3: Một trại cá rô phi muốn sản xuất đàn cá thương phẩm toàn cá đực để đạt hiệu quả kinh tế cao hơn do cá đực lớn nhanh hơn. Họ có thể ứng dụng phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây?

  • A. Sử dụng chỉ thị phân tử để chọn cá thể đực.
  • B. Bảo quản lạnh tinh trùng cá cái.
  • C. Sử dụng hormone sinh dục đực (như testosterone) xử lý cá bột ở giai đoạn sớm.
  • D. Gây đột biến đa bội ở cá giống.

Câu 4: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) trong nitrogen lỏng (-196°C) mang lại lợi ích quan trọng nào trong công tác giống thủy sản?

  • A. Tăng cường khả năng kháng bệnh của đàn con.
  • B. Lưu giữ nguồn gene quý hiếm và chủ động trong việc phối giống.
  • C. Giúp tinh trùng di chuyển nhanh hơn khi thụ tinh.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài cá nước ngọt.

Câu 5: Khi thực hiện thụ tinh nhân tạo cho cá, việc pha loãng tinh dịch với dung dịch chuyên dụng trước khi cho tiếp xúc với trứng có vai trò gì?

  • A. Làm chết các vi khuẩn có hại trong tinh dịch.
  • B. Kích thích trứng chín muồi nhanh hơn.
  • C. Tăng thể tích tinh dịch, giúp phân bố đều tinh trùng và duy trì hoạt lực.
  • D. Thay đổi giới tính của phôi phát triển.

Câu 6: Ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra cá tam bội (triploid) ở một số loài nhuyễn thể (ví dụ như hàu) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho chúng vô sinh, không tập trung năng lượng vào phát triển tuyến sinh dục, nhờ đó tăng trưởng nhanh hơn và chất lượng thịt tốt hơn.
  • B. Tăng khả năng kháng bệnh do có bộ nhiễm sắc thể gấp rưỡi.
  • C. Giúp chúng có thể sống được trong môi trường nước lợ thay vì nước mặn.
  • D. Tăng số lượng trứng mỗi lần sinh sản.

Câu 7: Chỉ thị phân tử SNP (Single Nucleotide Polymorphism - Đa hình đơn nucleotide) được sử dụng trong chọn giống thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sự khác biệt về kích thước tổng thể của bộ gene.
  • B. Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể.
  • C. Sự khác biệt về trình tự protein biểu hiện.
  • D. Sự khác biệt chỉ tại một vị trí nucleotide duy nhất trong trình tự DNA giữa các cá thể.

Câu 8: Để kích thích cá chép đẻ trứng đồng loạt trong môi trường nuôi nhốt, người ta thường tiêm hormone hoặc chất kích thích sinh sản. Loại hormone nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Estrogen.
  • B. LRHa (Luteinizing hormone-releasing hormone analogue).
  • C. Testosterone.
  • D. Insulin.

Câu 9: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn (vài giờ đến một tháng) thường được thực hiện ở nhiệt độ nào?

  • A. 0°C đến 4°C (trong tủ lạnh).
  • B. -20°C (trong ngăn đông đá).
  • C. -80°C (trong tủ âm sâu).
  • D. -196°C (trong nitrogen lỏng).

Câu 10: Mục đích của việc điều khiển giới tính ở động vật thủy sản là gì?

  • A. Giúp cá sống lâu hơn trong môi trường nuôi.
  • B. Tăng sức đề kháng tự nhiên của cá.
  • C. Giảm lượng thức ăn cần thiết cho mỗi cá thể.
  • D. Tận dụng ưu thế của một giới tính (tăng trưởng nhanh hơn, chất lượng thịt tốt hơn, hoặc kiểm soát quần thể).

Câu 11: Công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản hiện đại chủ yếu tập trung vào việc lựa chọn các cá thể dựa trên cơ sở nào?

  • A. Kinh nghiệm truyền thống của người nuôi.
  • B. Kích thước cá thể bố mẹ khi trưởng thành.
  • C. Thông tin di truyền được phân tích bằng các chỉ thị phân tử.
  • D. Màu sắc và hình dáng bên ngoài của cá con.

Câu 12: Để bảo quản tinh trùng cá hồi dài hạn, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Để trong nước đá ở 0°C.
  • B. Giữ trong nước muối sinh lý ở nhiệt độ phòng.
  • C. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C.
  • D. Bảo quản trong nitrogen lỏng ở -196°C.

Câu 13: Việc sử dụng hormone sinh dục cái (như estrogen) để xử lý cá bột ở giai đoạn sớm có thể dẫn đến kết quả nào?

  • A. Tạo ra đàn cá toàn cá đực.
  • B. Tạo ra đàn cá toàn cá cái hoặc phần lớn là cá cái.
  • C. Tăng khả năng thụ tinh tự nhiên.
  • D. Giảm tốc độ tăng trưởng của cá.

Câu 14: Ưu điểm của kỹ thuật thụ tinh nhân tạo so với thụ tinh tự nhiên trong sản xuất giống thủy sản là gì?

  • A. Chủ động thời gian sinh sản, tăng tỉ lệ thụ tinh, kiểm soát nguồn gốc bố mẹ.
  • B. Giảm số lượng cá bố mẹ cần thiết.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro bệnh tật di truyền.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài.

Câu 15: Khi áp dụng kỹ thuật gây đa bội để tạo cá tam bội, người ta thường xử lý trứng đã thụ tinh bằng cách nào?

  • A. Chiếu xạ tia cực tím.
  • B. Ngâm trong dung dịch kháng sinh.
  • C. Tiêm hormone tăng trưởng.
  • D. Sốc nhiệt (nóng hoặc lạnh) hoặc sốc áp suất.

Câu 16: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo vệ (cryoprotectant) khi bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản dài hạn trong nitrogen lỏng?

  • A. DMSO (Dimethyl sulfoxide) hoặc Glycerol.
  • B. Formalin.
  • C. Ethanol.
  • D. Nước muối sinh lý.

Câu 17: Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống giúp người nuôi có thể làm gì mà phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào kiểu hình khó thực hiện hiệu quả?

  • A. Thay đổi môi trường sống của cá.
  • B. Chọn lọc các tính trạng khó quan sát bằng mắt thường hoặc chỉ biểu hiện ở giai đoạn trưởng thành (ví dụ: khả năng kháng bệnh, chất lượng thịt).
  • C. Tăng kích thước cơ thể của cá bố mẹ.
  • D. Giảm số lượng cá thể trong quần đàn.

Câu 18: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn bao gồm nhiều bước phức tạp hơn bảo quản ngắn hạn. Bước nào sau đây là đặc trưng của quy trình dài hạn?

  • A. Thu tinh trùng.
  • B. Pha loãng tinh trùng với chất bảo quản ở 4°C.
  • C. Làm lạnh tinh trùng từ từ theo chương trình và bảo quản trong nitrogen lỏng.
  • D. Kiểm tra hoạt lực tinh trùng trước khi pha loãng.

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thời gian xử lý sốc nhiệt/áp suất lại quan trọng khi gây đa bội cho trứng cá?

  • A. Để đảm bảo hiệu quả gây đa bội cao nhất và giảm thiểu tỉ lệ trứng bị chết hoặc phát triển bất thường.
  • B. Để thay đổi giới tính của phôi.
  • C. Để kích thích trứng nở sớm hơn.
  • D. Để làm tăng kích thước của trứng.

Câu 20: Công nghệ sinh học có vai trò như thế nào trong việc giải quyết vấn đề về nguồn giống chất lượng cao, sạch bệnh trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng con giống, không cải thiện chất lượng.
  • B. Chỉ giúp chẩn đoán bệnh, không liên quan đến nhân giống.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất giống lên rất nhiều.
  • D. Giúp chọn lọc, nhân nhanh các dòng có đặc điểm tốt (tăng trưởng, kháng bệnh) và kiểm soát mầm bệnh ở cấp độ phân tử.

Câu 21: Khi sử dụng hormone để kích thích sinh sản ở cá bố mẹ, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Tiêm liều lượng càng cao càng tốt.
  • B. Chỉ tiêm một lần duy nhất cho mọi loài.
  • C. Sử dụng đúng loại hormone, liều lượng và thời điểm phù hợp với từng loài và giai đoạn phát triển của tuyến sinh dục.
  • D. Không cần quan tâm đến chất lượng nước trong bể nuôi vỗ.

Câu 22: Kỹ thuật tạo cá đơn tính (all-female hoặc all-male) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt ở những loài nào?

  • A. Những loài có sự khác biệt lớn về tốc độ tăng trưởng hoặc kích thước giữa hai giới tính (ví dụ: cá rô phi đực lớn nhanh hơn cá cái).
  • B. Những loài chỉ sống được trong môi trường nước lợ.
  • C. Những loài có giá trị kinh tế thấp.
  • D. Những loài chỉ sinh sản vào mùa khô.

Câu 23: Một trong những thách thức khi áp dụng kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn là gì?

  • A. Tăng hoạt lực của tinh trùng sau khi rã đông.
  • B. Tỉ lệ sống và hoạt lực của tinh trùng sau khi rã đông có thể bị suy giảm đáng kể tùy loài và quy trình.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • D. Có thể dễ dàng thực hiện ngay tại ao nuôi.

Câu 24: Chỉ thị phân tử RAPD (Random Amplified Polymorphic DNA) có đặc điểm gì khiến nó khác với SNP?

  • A. RAPD chỉ phát hiện sự khác biệt ở protein.
  • B. RAPD yêu cầu biết trước trình tự DNA mục tiêu.
  • C. RAPD phát hiện các đoạn DNA đa hình được khuếch đại ngẫu nhiên bằng các mồi ngắn, không cần biết trước trình tự.
  • D. RAPD chỉ sử dụng cho thực vật, không dùng cho thủy sản.

Câu 25: Giả sử bạn cần kích thích cá tra bố mẹ đẻ trứng vào thời điểm không phải mùa sinh sản tự nhiên. Bạn sẽ sử dụng phương pháp công nghệ sinh học nào?

  • A. Sử dụng hormone hoặc chất kích thích sinh sản.
  • B. Điều chỉnh chế độ ánh sáng và nhiệt độ môi trường nuôi.
  • C. Áp dụng kỹ thuật gây đa bội.
  • D. Chỉ thị phân tử để chọn cá thể có khả năng sinh sản sớm.

Câu 26: Kỹ thuật tạo cá tam bội (3n) được coi là một biện pháp kiểm soát sinh sản hiệu quả vì sao?

  • A. Cá tam bội có khả năng sinh sản mạnh mẽ hơn cá lưỡng bội.
  • B. Bộ nhiễm sắc thể lẻ (3n) gây rối loạn quá trình giảm phân, dẫn đến vô sinh hoặc khả năng sinh sản rất kém.
  • C. Cá tam bội chỉ sinh sản vào mùa đông.
  • D. Cá tam bội chỉ đẻ trứng không có khả năng thụ tinh.

Câu 27: Để xác định sớm cá thể tôm sú có tốc độ tăng trưởng nhanh ngay từ giai đoạn giống, người ta có thể phân tích DNA của chúng bằng cách sử dụng các chỉ thị phân tử liên kết với gene quy định tính trạng này. Đây là ứng dụng của công nghệ sinh học nào?

  • A. Điều khiển giới tính.
  • B. Gây đột biến đa bội.
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng.
  • D. Chọn giống dựa trên chỉ thị phân tử (MAS - Marker-Assisted Selection).

Câu 28: Việc bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản có thể gặp khó khăn do tinh trùng của một số loài rất nhạy cảm với quá trình làm lạnh và rã đông. Điều này đòi hỏi cần phải làm gì?

  • A. Nghiên cứu và tối ưu hóa quy trình bảo quản riêng cho từng loài.
  • B. Chỉ bảo quản tinh trùng của cá đực già.
  • C. Sử dụng bất kỳ loại chất bảo quản nào có sẵn.
  • D. Bỏ qua bước kiểm tra hoạt lực tinh trùng sau rã đông.

Câu 29: Hormone HCG (Human Chorionic Gonadotropin) thường được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các hormone khác để kích thích sinh sản ở cá. Tác dụng chính của HCG là gì?

  • A. Thúc đẩy cá ăn nhiều hơn.
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch.
  • C. Kích thích tuyến sinh dục phát triển và chín muồi.
  • D. Thay đổi màu sắc da cá.

Câu 30: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào quan sát kiểu hình, ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản có ưu điểm nổi bật nào về mặt thời gian?

  • A. Kéo dài thời gian chọn lọc do phải phân tích DNA.
  • B. Rút ngắn đáng kể thời gian chọn lọc do có thể xác định giá trị giống của cá thể ở giai đoạn rất sớm.
  • C. Thời gian chọn lọc không thay đổi.
  • D. Chỉ rút ngắn thời gian cho các loài cá nhỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một trại giống tôm sú muốn chọn ra những cá thể bố mẹ có tốc độ tăng trưởng vượt trội và khả năng kháng bệnh tốt hơn. Việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) trong quy trình chọn giống này mang lại lợi ích chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong kỹ thuật điều khiển sinh sản ở cá, việc sử dụng hormone kích thích sinh sản nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một trại cá rô phi muốn sản xuất đàn cá thương phẩm toàn cá đực để đạt hiệu quả kinh tế cao hơn do cá đực lớn nhanh hơn. Họ có thể ứng dụng phương pháp công nghệ sinh học nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) trong nitrogen lỏng (-196°C) mang lại lợi ích quan trọng nào trong công tác giống thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi thực hiện thụ tinh nhân tạo cho cá, việc pha loãng tinh dịch với dung dịch chuyên dụng trước khi cho tiếp xúc với trứng có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra cá tam bội (triploid) ở một số loài nhuyễn thể (ví dụ như hàu) nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chỉ thị phân tử SNP (Single Nucleotide Polymorphism - Đa hình đơn nucleotide) được sử dụng trong chọn giống thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Để kích thích cá chép đẻ trứng đồng loạt trong môi trường nuôi nhốt, người ta thường tiêm hormone hoặc chất kích thích sinh sản. Loại hormone nào sau đây thường được sử dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn (vài giờ đến một tháng) thường được thực hiện ở nhiệt độ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Mục đích của việc điều khiển giới tính ở động vật thủy sản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản hiện đại chủ yếu tập trung vào việc lựa chọn các cá thể dựa trên cơ sở nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để bảo quản tinh trùng cá hồi dài hạn, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Việc sử dụng hormone sinh dục cái (như estrogen) để xử lý cá bột ở giai đoạn sớm có thể dẫn đến kết quả nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Ưu điểm của kỹ thuật thụ tinh nhân tạo so với thụ tinh tự nhiên trong sản xuất giống thủy sản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi áp dụng kỹ thuật gây đa bội để tạo cá tam bội, người ta thường xử lý trứng đã thụ tinh bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất bảo vệ (cryoprotectant) khi bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản dài hạn trong nitrogen lỏng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống giúp người nuôi có thể làm gì mà phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào kiểu hình khó thực hiện hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn bao gồm nhiều bước phức tạp hơn bảo quản ngắn hạn. Bước nào sau đây là đặc trưng của quy trình dài hạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thời gian xử lý sốc nhiệt/áp suất lại quan trọng khi gây đa bội cho trứng cá?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Công nghệ sinh học có vai trò như thế nào trong việc giải quyết vấn đề về nguồn giống chất lượng cao, sạch bệnh trong nuôi trồng thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi sử dụng hormone để kích thích sinh sản ở cá bố mẹ, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Kỹ thuật tạo cá đơn tính (all-female hoặc all-male) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt ở những loài nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một trong những thách thức khi áp dụng kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Chỉ thị phân tử RAPD (Random Amplified Polymorphic DNA) có đặc điểm gì khiến nó khác với SNP?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử bạn cần kích thích cá tra bố mẹ đẻ trứng vào thời điểm không phải mùa sinh sản tự nhiên. Bạn sẽ sử dụng phương pháp công nghệ sinh học nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Kỹ thuật tạo cá tam bội (3n) được coi là một biện pháp kiểm soát sinh sản hiệu quả vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để xác định sớm cá thể tôm sú có tốc độ tăng trưởng nhanh ngay từ giai đoạn giống, người ta có thể phân tích DNA của chúng bằng cách sử dụng các chỉ thị phân tử liên kết với gene quy định tính trạng này. Đây là ứng dụng của công nghệ sinh học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Việc bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản có thể gặp khó khăn do tinh trùng của một số loài rất nhạy cảm với quá trình làm lạnh và rã đông. Điều này đòi hỏi cần phải làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hormone HCG (Human Chorionic Gonadotropin) thường được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các hormone khác để kích thích sinh sản ở cá. Tác dụng chính của HCG là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: So với phương pháp chọn giống truyền thống dựa vào quan sát kiểu hình, ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản có ưu điểm nổi bật nào về mặt thời gian?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trại giống thủy sản muốn rút ngắn đáng kể thời gian chọn lọc các cá thể tôm bố mẹ có tốc độ tăng trưởng vượt trội. Công nghệ sinh học nào được xem là giải pháp hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống
  • B. Điều khiển giới tính bằng hormone
  • C. Bảo quản lạnh tinh trùng
  • D. Sử dụng chất kích thích sinh sản

Câu 2: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Xác định trực tiếp các gen quy định tính trạng mong muốn.
  • B. Kiểm tra khả năng biểu hiện của protein liên quan đến tính trạng.
  • C. Phát hiện các đoạn DNA đặc hiệu (chỉ thị) liên kết chặt chẽ với gen hoặc vùng gen quy định tính trạng mong muốn.
  • D. Đo lường mức độ phản ứng của cá thể với các điều kiện môi trường cụ thể.

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu tìm chỉ thị phân tử liên kết với gen kháng bệnh đốm trắng trên tôm thẻ chân trắng. Sau khi phân tích DNA của nhiều cá thể tôm có và không có khả năng kháng bệnh, họ phát hiện một đoạn microsatellite có tần số xuất hiện khác biệt rõ rệt giữa hai nhóm. Đoạn microsatellite này có thể được sử dụng như thế nào trong công tác chọn giống?

  • A. Dùng để tạo ra tôm chuyển gen kháng bệnh.
  • B. Dùng để sàng lọc nhanh các cá thể tôm con mang khả năng kháng bệnh mà không cần gây nhiễm bệnh.
  • C. Dùng để điều khiển giới tính của tôm con thành toàn đực.
  • D. Dùng để xác định nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của từng cá thể tôm.

Câu 4: Ưu điểm vượt trội của việc sử dụng chỉ thị phân tử so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình là gì?

  • A. Cho phép chọn lọc các tính trạng khó quan sát ở giai đoạn non hoặc chỉ biểu hiện ở một giới tính.
  • B. Giảm thiểu chi phí thức ăn trong quá trình nuôi vỗ.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu stress cho cá thể được chọn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các bệnh truyền nhiễm trong trại giống.

Câu 5: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng đồng loạt trong điều kiện nuôi nhốt nhằm chủ động nguồn giống, kỹ thuật công nghệ sinh học nào thường được áp dụng?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào.
  • B. Tạo dòng vô tính.
  • C. Công nghệ gen.
  • D. Sử dụng các chất kích thích sinh sản (hormone hoặc chiết xuất tuyến yên).

Câu 6: Trong kỹ thuật điều khiển giới tính cá rô phi để tạo quần thể toàn đực (do cá đực lớn nhanh hơn), loại hormone nào sau đây thường được sử dụng để xử lý cá bột?

  • A. Estrogen
  • B. Testosterone hoặc dẫn xuất của nó
  • C. Progesterone
  • D. Insulin

Câu 7: Việc tạo ra quần thể thủy sản đơn tính (ví dụ: toàn đực hoặc toàn cái) mang lại lợi ích chủ yếu nào trong nuôi trồng?

  • A. Giảm chi phí thức ăn nhờ khả năng tiêu hóa tốt hơn.
  • B. Tăng cường sức đề kháng với mọi loại bệnh.
  • C. Tận dụng ưu thế tăng trưởng hoặc chất lượng sản phẩm của một giới tính, đồng thời kiểm soát sinh sản ngoài ý muốn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng kháng sinh trong quá trình nuôi.

Câu 8: Để tạo cá chép cái đơn tính (XX), người ta có thể sử dụng phương pháp nào dựa trên nguyên lý điều khiển giới tính?

  • A. Sử dụng hormone Estrogen xử lý cá bột.
  • B. Sử dụng hormone Testosterone xử lý cá bột.
  • C. Lai xa giữa cá chép và cá trắm.
  • D. Sử dụng sốc nhiệt hoặc sốc áp lực lên trứng đã thụ tinh.

Câu 9: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản ở nhiệt độ rất thấp (-196°C) trong nitrogen lỏng thuộc phương pháp bảo quản nào?

  • A. Bảo quản ngắn hạn.
  • B. Bảo quản dài hạn.
  • C. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • D. Bảo quản bằng phương pháp sấy khô.

Câu 10: Lợi ích chính của việc bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản là gì?

  • A. Giúp tinh trùng bơi nhanh hơn khi thụ tinh.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các mầm bệnh có trong tinh dịch.
  • C. Tăng số lượng tinh trùng trong mỗi lần thu.
  • D. Chủ động nguồn tinh cho thụ tinh nhân tạo khi cá đực không thành thục hoặc không có sẵn, lưu giữ nguồn gen quý hiếm.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sống sót của tinh trùng thủy sản sau khi rã đông từ trạng thái bảo quản lạnh dài hạn?

  • A. Chất lượng tinh trùng ban đầu.
  • B. Loại và nồng độ chất bảo quản chống đông.
  • C. Màu sắc của dụng cụ chứa tinh trùng.
  • D. Tốc độ hạ nhiệt và rã đông.

Câu 12: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn thường bao gồm bước hạ nhiệt độ từ từ trước khi chuyển sang bảo quản trong nitrogen lỏng. Mục đích của bước này là gì?

  • A. Giảm thiểu sự hình thành tinh thể đá lớn bên trong và bên ngoài tế bào tinh trùng, gây tổn thương màng tế bào.
  • B. Kích hoạt khả năng vận động của tinh trùng trước khi đông lạnh.
  • C. Loại bỏ nước hoàn toàn khỏi mẫu tinh trùng.
  • D. Tăng nồng độ chất dinh dưỡng trong môi trường bảo quản.

Câu 13: Chất bảo quản chống đông (cryoprotectant) được thêm vào tinh dịch trước khi bảo quản lạnh có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tinh trùng trong suốt quá trình bảo quản.
  • B. Ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự hình thành tinh thể đá gây hại cho tế bào trong quá trình đông lạnh và rã đông.
  • C. Kích thích tinh trùng thụ tinh ngay lập tức.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn có hại có trong mẫu tinh dịch.

Câu 14: Khi cần thụ tinh cho một lượng lớn trứng cá hồi từ nguồn cá cái đã thành thục, nhưng nguồn tinh trùng từ cá đực bố mẹ mong muốn chưa sẵn sàng hoặc số lượng ít, giải pháp công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Sử dụng tinh trùng đã được bảo quản lạnh từ trước hoặc từ nguồn cá đực ở xa chuyển đến.
  • B. Kích thích cá cái đẻ trứng nhiều lần trong một vụ.
  • C. Chỉ sử dụng phương pháp thụ tinh tự nhiên.
  • D. Lai tạo cá cái với một loài cá khác.

Câu 15: Một trại giống tôm thẻ chân trắng muốn chọn lọc những cá thể có khả năng kháng bệnh Taura (TSV) cao. Thay vì nuôi tôm đến lớn và gây nhiễm bệnh để kiểm tra (mất thời gian và rủi ro), họ quyết định sử dụng chỉ thị phân tử. Quy trình cơ bản để thực hiện việc này trên các cá thể tôm postlarvae (tôm bột) sẽ là gì?

  • A. Cho tôm postlarvae tiếp xúc với virus TSV, quan sát con nào sống sót thì chọn.
  • B. Đo tốc độ tăng trưởng của từng con tôm postlarvae và chọn con lớn nhất.
  • C. Thu mẫu mô nhỏ (ví dụ: chân bơi) từ tôm postlarvae, tách chiết DNA, sử dụng chỉ thị phân tử để phân tích sự có mặt của gen/vùng gen liên kết với tính trạng kháng bệnh, giữ lại con mang gen/vùng gen đó.
  • D. Thay đổi thành phần thức ăn cho tôm postlarvae để tăng cường sức đề kháng.

Câu 16: Việc áp dụng công nghệ điều khiển giới tính trong nhân giống một số loài cá như cá rô phi (tạo cá đực) và cá mú (tạo cá cái) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để tạo ra các loài cá mới có đặc điểm lai.
  • B. Để tăng hiệu quả sản xuất do một giới tính có tốc độ lớn nhanh hơn hoặc chất lượng thịt tốt hơn, hoặc để kiểm soát quần thể (tránh sinh sản tự nhiên trong ao).
  • C. Để làm cho cá có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • D. Để giảm thiểu sự cần thiết của việc cho ăn.

Câu 17: Tại sao việc bảo quản lạnh tinh trùng lại được coi là một ứng dụng công nghệ sinh học quan trọng trong nhân giống thủy sản?

  • A. Vì nó làm tăng sức sống của tinh trùng lên gấp nhiều lần.
  • B. Vì nó giúp biến tinh trùng từ giới tính đực sang giới tính cái.
  • C. Vì nó là phương pháp duy nhất để thu thập tinh trùng từ cá.
  • D. Vì nó cho phép lưu giữ và sử dụng tinh trùng của những cá thể đực có phẩm chất tốt trong thời gian dài, vượt qua rào cản về không gian và thời gian.

Câu 18: Khi sử dụng các chất kích thích sinh sản (như LRHa, HCG) để cho cá đẻ, người nuôi cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả cao và an toàn?

  • A. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất cho tất cả các loài cá.
  • B. Sử dụng liều lượng càng cao càng tốt để kích thích mạnh.
  • C. Lựa chọn loại chất kích thích, liều lượng và phương pháp sử dụng (đơn lẻ hoặc kết hợp) phù hợp với từng loài, giai đoạn phát triển và điều kiện môi trường.
  • D. Không cần quan tâm đến chất lượng cá bố mẹ trước khi tiêm.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn ở nhiều loài thủy sản (đặc biệt là cá biển) là gì?

  • A. Tỷ lệ tinh trùng sống sót và khả năng thụ tinh sau khi rã đông còn thấp và không đồng đều giữa các loài.
  • B. Chi phí bảo quản trong nitrogen lỏng quá rẻ.
  • C. Việc thu thập tinh trùng từ cá biển rất dễ dàng.
  • D. Tinh trùng sau khi bảo quản lạnh có thể biến đổi gen.

Câu 20: Phân tích DNA bằng chỉ thị phân tử có thể giúp xác định mối quan hệ huyết thống giữa các cá thể thủy sản. Ứng dụng này hữu ích nhất trong công tác chọn giống ở khía cạnh nào?

  • A. Để thay đổi màu sắc của cá.
  • B. Để tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn.
  • C. Để xác định giới tính của cá trưởng thành.
  • D. Để quản lý các dòng thuần, tránh cận huyết và xây dựng các chương trình lai tạo hiệu quả.

Câu 21: Tại sao việc điều khiển giới tính để tạo ra quần thể cá rô phi toàn đực lại được ưa chuộng trong nuôi thương phẩm ở nhiều nơi?

  • A. Cá rô phi đực lớn nhanh hơn và đạt kích thước thương phẩm đồng đều hơn cá cái, tránh thất thoát năng lượng cho sinh sản tự nhiên trong ao.
  • B. Cá rô phi cái có thịt ngon hơn cá đực.
  • C. Cá rô phi đực có sức đề kháng bệnh tốt hơn nhiều.
  • D. Cá rô phi cái sinh sản quá chậm.

Câu 22: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn, nhiệt độ bảo quản thường được duy trì trong khoảng nào?

  • A. -196°C
  • B. 0°C đến 4°C
  • C. Nhiệt độ phòng (khoảng 25°C)
  • D. 50°C đến 60°C

Câu 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản (ví dụ: sử dụng chỉ thị phân tử) có thể giúp phát hiện sớm những cá thể mang gen/tính trạng mong muốn. Điều này tác động như thế nào đến chu trình chọn giống?

  • A. Làm kéo dài chu trình chọn giống.
  • B. Không ảnh hưởng đến thời gian chọn giống.
  • C. Rút ngắn đáng kể thời gian của một chu trình chọn giống.
  • D. Chỉ có tác dụng với các tính trạng liên quan đến màu sắc.

Câu 24: Giả sử bạn đang quản lý một trại giống cá tra và muốn tăng tỷ lệ cá tra có tốc độ tăng trưởng nhanh. Bằng cách nào bạn có thể áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử để hỗ trợ mục tiêu này?

  • A. Tiêm hormone tăng trưởng cho tất cả cá tra con.
  • B. Thay đổi hoàn toàn công thức thức ăn.
  • C. Chỉ chọn những con cá tra bố mẹ to nhất bằng mắt thường.
  • D. Xác định và sử dụng chỉ thị phân tử liên kết với gen/vùng gen quy định tốc độ tăng trưởng để chọn lọc các cá thể cá tra bột hoặc cá giống có tiềm năng tăng trưởng nhanh làm bố mẹ cho thế hệ sau.

Câu 25: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn đòi hỏi phải sử dụng chất bảo quản chống đông. Chất nào sau đây thường được sử dụng phổ biến cho mục đích này trong thủy sản?

  • A. DMSO (Dimethyl sulfoxide) hoặc Glycerol.
  • B. Formaldehyde.
  • C. Ethanol.
  • D. Sodium chloride (muối ăn).

Câu 26: Việc sử dụng hormone để điều khiển giới tính trong nuôi trồng thủy sản cần được thực hiện cẩn thận vì lý do nào sau đây?

  • A. Hormone rất đắt và khó mua.
  • B. Sử dụng không đúng liều lượng hoặc thời điểm có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe cá, hiệu quả điều khiển giới tính thấp, hoặc tồn dư hormone trong sản phẩm gây lo ngại về an toàn thực phẩm.
  • C. Hormone làm giảm tốc độ tăng trưởng của cá.
  • D. Hormone chỉ có tác dụng với cá đực.

Câu 27: Tại sao việc tạo ra cá cái đơn tính (XX) lại có ý nghĩa trong nuôi một số loài như cá mú?

  • A. Cá mú đực lớn nhanh hơn cá cái.
  • B. Cá mú cái có khả năng chống bệnh kém hơn.
  • C. Cá mú đực có giá trị thị trường cao hơn.
  • D. Cá mú là loài lưỡng tính dị hình (thường chuyển giới từ cái sang đực khi lớn), tạo quần thể toàn cái giúp nuôi đạt kích thước thương phẩm mong muốn trước khi chúng chuyển giới, đảm bảo chất lượng thịt.

Câu 28: Một trong những ứng dụng tiềm năng trong tương lai của công nghệ sinh học đối với nhân giống thủy sản là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về thức ăn cho cá.
  • B. Làm cho cá có thể sống trong môi trường không có nước.
  • C. Tạo ra các dòng cá chuyển gen mang các tính trạng mong muốn như tốc độ tăng trưởng cực nhanh, kháng bệnh đa dòng hoặc khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả hơn.
  • D. Giúp cá phát sáng trong đêm.

Câu 29: Khi sử dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo với tinh trùng bảo quản lạnh, bước quan trọng sau khi rã đông tinh trùng là gì trước khi phối hợp với trứng?

  • A. Kiểm tra hoạt lực (độ linh động) của tinh trùng để đánh giá chất lượng và khả năng thụ tinh.
  • B. Thêm chất bảo quản chống đông lần nữa.
  • C. Đun nóng tinh trùng đến 50°C.
  • D. Trộn tinh trùng với kháng sinh liều cao.

Câu 30: Công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Làm giảm giá thành sản phẩm đến mức tối thiểu.
  • B. Giúp người nuôi không cần quan tâm đến chất lượng nước.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Cung cấp nguồn giống chất lượng cao (tăng trưởng nhanh, kháng bệnh tốt, hiệu quả sử dụng thức ăn cao), giúp nâng cao năng suất, giảm thiểu dịch bệnh và tác động môi trường, đảm bảo an ninh lương thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một trại giống thủy sản muốn rút ngắn đáng kể thời gian chọn lọc các cá thể tôm bố mẹ có tốc độ tăng trưởng vượt trội. Công nghệ sinh học nào được xem là giải pháp hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu tìm chỉ thị phân tử liên kết với gen kháng bệnh đốm trắng trên tôm thẻ chân trắng. Sau khi phân tích DNA của nhiều cá thể tôm có và không có khả năng kháng bệnh, họ phát hiện một đoạn microsatellite có tần số xuất hiện khác biệt rõ rệt giữa hai nhóm. Đoạn microsatellite này có thể được sử dụng như thế nào trong công tác chọn giống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ưu điểm vượt trội của việc sử dụng chỉ thị phân tử so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa trên kiểu hình là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để kích thích cá bố mẹ đẻ trứng đồng loạt trong điều kiện nuôi nhốt nhằm chủ động nguồn giống, kỹ thuật công nghệ sinh học nào thường được áp dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong kỹ thuật điều khiển giới tính cá rô phi để tạo quần thể toàn đực (do cá đực lớn nhanh hơn), loại hormone nào sau đây thường được sử dụng để xử lý cá bột?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Việc tạo ra quần thể thủy sản đơn tính (ví dụ: toàn đực hoặc toàn cái) mang lại lợi ích chủ yếu nào trong nuôi trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để tạo cá chép cái đơn tính (XX), người ta có thể sử dụng phương pháp nào dựa trên nguyên lý điều khiển giới tính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản ở nhiệt độ rất thấp (-196°C) trong nitrogen lỏng thuộc phương pháp bảo quản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Lợi ích chính của việc bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sống sót của tinh trùng thủy sản sau khi rã đông từ trạng thái bảo quản lạnh dài hạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn thường bao gồm bước hạ nhiệt độ từ từ trước khi chuyển sang bảo quản trong nitrogen lỏng. Mục đích của bước này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chất bảo quản chống đông (cryoprotectant) được thêm vào tinh dịch trước khi bảo quản lạnh có vai trò chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi cần thụ tinh cho một lượng lớn trứng cá hồi từ nguồn cá cái đã thành thục, nhưng nguồn tinh trùng từ cá đực bố mẹ mong muốn chưa sẵn sàng hoặc số lượng ít, giải pháp công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một trại giống tôm thẻ chân trắng muốn chọn lọc những cá thể có khả năng kháng bệnh Taura (TSV) cao. Thay vì nuôi tôm đến lớn và gây nhiễm bệnh để kiểm tra (mất thời gian và rủi ro), họ quyết định sử dụng chỉ thị phân tử. Quy trình cơ bản để thực hiện việc này trên các cá thể tôm postlarvae (tôm bột) sẽ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Việc áp dụng công nghệ điều khiển giới tính trong nhân giống một số loài cá như cá rô phi (tạo cá đực) và cá mú (tạo cá cái) chủ yếu nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tại sao việc bảo quản lạnh tinh trùng lại được coi là một ứng dụng công nghệ sinh học quan trọng trong nhân giống thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi sử dụng các chất kích thích sinh sản (như LRHa, HCG) để cho cá đẻ, người nuôi cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả cao và an toàn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn ở nhiều loài thủy sản (đặc biệt là cá biển) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích DNA bằng chỉ thị phân tử có thể giúp xác định mối quan hệ huyết thống giữa các cá thể thủy sản. Ứng dụng này hữu ích nhất trong công tác chọn giống ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tại sao việc điều khiển giới tính để tạo ra quần thể cá rô phi toàn đực lại được ưa chuộng trong nuôi thương phẩm ở nhiều nơi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn, nhiệt độ bảo quản thường được duy trì trong khoảng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản (ví dụ: sử dụng chỉ thị phân tử) có thể giúp phát hiện sớm những cá thể mang gen/tính trạng mong muốn. Điều này tác động như thế nào đến chu trình chọn giống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Giả sử bạn đang quản lý một trại giống cá tra và muốn tăng tỷ lệ cá tra có tốc độ tăng trưởng nhanh. Bằng cách nào bạn có thể áp dụng công nghệ chỉ thị phân tử để hỗ trợ mục tiêu này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn đòi hỏi phải sử dụng chất bảo quản chống đông. Chất nào sau đây thường được sử dụng phổ biến cho mục đích này trong thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Việc sử dụng hormone để điều khiển giới tính trong nuôi trồng thủy sản cần được thực hiện cẩn thận vì lý do nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tại sao việc tạo ra cá cái đơn tính (XX) lại có ý nghĩa trong nuôi một số loài như cá mú?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một trong những ứng dụng tiềm năng trong tương lai của công nghệ sinh học đối với nhân giống thủy sản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi sử dụng kỹ thuật thụ tinh nhân tạo với tinh trùng bảo quản lạnh, bước quan trọng sau khi rã đông tinh trùng là gì trước khi phối hợp với trứng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản đóng góp quan trọng nhất vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chọn giống thủy sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) mang lại lợi ích đáng kể nào sau đây so với phương pháp chọn lọc truyền thống?

  • A. Chỉ áp dụng được cho các tính trạng số lượng.
  • B. Yêu cầu thời gian theo dõi lâu hơn để đánh giá kiểu hình.
  • C. Chỉ xác định được tính trạng ở giai đoạn trưởng thành.
  • D. Giúp xác định sớm cá thể mang gen mong muốn ngay từ giai đoạn non.

Câu 2: Chọn lọc hỗ trợ chỉ thị (Marker-assisted selection - MAS) trong chọn giống thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Quan sát trực tiếp kiểu hình của cá thể.
  • B. Sử dụng chỉ thị DNA liên kết với gen hoặc vùng gen quy định tính trạng mong muốn.
  • C. Đo lường phản ứng của cá thể với các điều kiện môi trường khác nhau.
  • D. Phân tích thành phần hóa học trong cơ thể cá thể.

Câu 3: Một trại giống cá rô phi muốn tạo ra đàn cá có tốc độ sinh trưởng vượt trội. Họ quyết định sử dụng phương pháp chọn lọc hỗ trợ chỉ thị. Bước đầu tiên cần làm là gì để xác định được các cá thể bố mẹ tiềm năng?

  • A. Tiến hành lai tạo hàng loạt cá thể ngẫu nhiên.
  • B. Nuôi vỗ các cá thể đến giai đoạn trưởng thành để đánh giá kích thước.
  • C. Phân tích mẫu DNA từ các cá thể để tìm chỉ thị liên kết với gen tăng trưởng.
  • D. Cho cá thể ăn các loại thức ăn khác nhau để xem phản ứng.

Câu 4: Công nghệ gen (genetic engineering) trong chọn giống thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra các cá thể mang tính trạng mới hoặc cải thiện tính trạng hiện có bằng cách đưa gen ngoại lai.
  • B. Chỉ đơn thuần là nhân bản vô tính các cá thể ưu việt.
  • C. Phân tích cấu trúc DNA của cá thể mà không thay đổi nó.
  • D. Làm tăng số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.

Câu 5: Việc tạo ra giống cá hồi chuyển gen có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn bình thường là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chọn giống thủy sản?

  • A. Chọn lọc truyền thống.
  • B. Công nghệ gen (tạo giống chuyển gen).
  • C. Chọn lọc hỗ trợ chỉ thị phân tử.
  • D. Công nghệ tế bào (đơn tính hóa).

Câu 6: Trong nhân giống thủy sản, việc sử dụng các chất kích thích sinh sản (hormones) có vai trò chính là gì?

  • A. Thay đổi màu sắc của cá.
  • B. Làm tăng kích thước cơ thể cá con.
  • C. Giúp cá chống lại bệnh tật.
  • D. Kích thích cá bố mẹ chín muồi và đẻ trứng/phóng tinh trùng đồng loạt.

Câu 7: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để điều khiển giới tính, tạo ra đàn cá có tỉ lệ cá cái cao hơn?

  • A. Estrogen.
  • B. Testosterone.
  • C. Insulin.
  • D. Adrenaline.

Câu 8: Tại sao việc tạo ra quần thể cá đơn tính (chỉ có một giới tính) lại có ý nghĩa quan trọng trong nuôi trồng một số loài thủy sản như cá rô phi hay cá tầm?

  • A. Để giảm chi phí thức ăn.
  • B. Để tăng cường khả năng chống chịu bệnh.
  • C. Để kiểm soát sinh sản không mong muốn và/hoặc khai thác ưu thế sinh trưởng của một giới tính.
  • D. Để làm tăng màu sắc hấp dẫn của cá.

Câu 9: Phương pháp điều khiển giới tính bằng hormone thường được áp dụng ở giai đoạn phát triển nào của cá?

  • A. Giai đoạn cá trưởng thành, trước khi sinh sản.
  • B. Giai đoạn cá bột hoặc cá hương, khi tuyến sinh dục chưa biệt hóa hoàn toàn.
  • C. Giai đoạn cá bố mẹ đang nuôi vỗ.
  • D. Sau khi cá đã thành thục sinh dục.

Câu 10: Bảo quản lạnh tinh trùng trong thủy sản có những lợi ích chính nào?

  • A. Chỉ giúp tăng khả năng thụ tinh của tinh trùng.
  • B. Chỉ cho phép vận chuyển tinh trùng đi xa.
  • C. Chỉ giúp lưu giữ nguồn gen quý hiếm.
  • D. Giúp chủ động kế hoạch sản xuất giống, vận chuyển tinh trùng đi xa, và lưu giữ nguồn gen quý hiếm.

Câu 11: Để bảo quản tinh trùng cá chép trong vài ngày phục vụ cho việc thụ tinh nhân tạo, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Bảo quản ngắn hạn trong tủ lạnh ở nhiệt độ thấp (0-4°C).
  • B. Bảo quản dài hạn trong nitơ lỏng (-196°C).
  • C. Để tinh trùng ở nhiệt độ phòng.
  • D. Sấy khô tinh trùng.

Câu 12: Phương pháp bảo quản tinh trùng cá tra trong nhiều năm để lưu giữ nguồn gen cần sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Bảo quản trong đá lạnh.
  • B. Bảo quản dài hạn trong nitơ lỏng (-196°C).
  • C. Bảo quản trong dung dịch nước muối sinh lý ở nhiệt độ phòng.
  • D. Bảo quản trong tủ đông dân dụng (-18°C).

Câu 13: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) có vai trò gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho tinh trùng.
  • B. Kích thích tinh trùng hoạt động mạnh hơn.
  • C. Bảo vệ tế bào tinh trùng khỏi tổn thương do hình thành tinh thể đá khi hạ nhiệt độ sâu.
  • D. Làm tăng độ nhớt của tinh dịch.

Câu 14: Công nghệ đơn tính (Gynogenesis hoặc Androgenesis) trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tạo ra các cá thể đơn tính hoặc dòng thuần hoàn toàn.
  • B. Làm tăng số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào.
  • C. Tạo ra cá thể chuyển gen.
  • D. Lai tạo giữa các loài khác nhau.

Câu 15: Để tạo ra cá thể đơn tính cái (gynogenesis), người ta thường sử dụng loại giao tử nào làm vật liệu khởi đầu?

  • A. Tinh trùng bình thường.
  • B. Trứng đã loại bỏ nhân (hoặc nhân đã bị bất hoạt).
  • C. Tinh trùng đã loại bỏ nhân (hoặc nhân đã bị bất hoạt).
  • D. Trứng bình thường.

Câu 16: Công nghệ đa bội thể (Polyploidy) trong nhân giống thủy sản thường được áp dụng để tạo ra các cá thể có đặc điểm gì?

  • A. Có khả năng sinh sản mạnh mẽ hơn.
  • B. Kích thước nhỏ hơn so với cá thể lưỡng bội.
  • C. Vô sinh (không có khả năng sinh sản) và/hoặc có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn.
  • D. Khả năng chống chịu bệnh kém hơn.

Câu 17: Để tạo ra cá thể tam bội (triploid), phương pháp phổ biến nhất là xử lý trứng sau khi thụ tinh bằng sốc nhiệt hoặc sốc áp suất. Mục đích của việc xử lý này là gì?

  • A. Kích thích trứng phát triển nhanh hơn.
  • B. Làm chết tinh trùng thừa.
  • C. Ngăn cản sự thụ tinh kép.
  • D. Ngăn cản trứng phóng thể cực thứ hai, giữ lại bộ nhiễm sắc thể thứ ba.

Câu 18: Một trại nuôi hàu muốn tạo ra đàn hàu tam bội để chúng không tập trung năng lượng cho sinh sản mà dành cho tăng trưởng, giúp hàu lớn nhanh và thịt đầy đặn hơn, đặc biệt vào mùa sinh sản. Họ nên áp dụng công nghệ sinh học nào?

  • A. Sử dụng chất kích thích sinh sản.
  • B. Công nghệ đa bội thể (tạo cá thể tam bội).
  • C. Điều khiển giới tính bằng hormone.
  • D. Bảo quản lạnh tinh trùng.

Câu 19: So với cá thể lưỡng bội bình thường, cá thể tam bội trong nhiều trường hợp có ưu điểm gì về mặt sinh trưởng và chất lượng sản phẩm?

  • A. Tốc độ sinh trưởng nhanh hơn và chất lượng thịt tốt hơn do không dành năng lượng cho sinh sản.
  • B. Khả năng sinh sản cao hơn và tuổi thọ dài hơn.
  • C. Kích thước nhỏ hơn nhưng màu sắc đẹp hơn.
  • D. Chỉ khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể, không ảnh hưởng đến kiểu hình.

Câu 20: Công nghệ tế bào gốc (stem cell technology) có tiềm năng ứng dụng nào trong nhân giống thủy sản?

  • A. Chỉ dùng để chữa bệnh cho cá.
  • B. Chỉ giúp tăng sức đề kháng.
  • C. Chỉ có thể tạo ra các mô cơ bản.
  • D. Tiềm năng trong việc tạo ra các loại tế bào sinh dục (tinh trùng, trứng) từ tế bào gốc, phục vụ nhân giống các loài khó sinh sản nhân tạo hoặc bảo tồn nguồn gen.

Câu 21: Khi cần vận chuyển tinh trùng cá lóc từ trại giống A ở tỉnh này đến trại giống B ở tỉnh khác trong vòng 24 giờ để kịp thời thụ tinh, phương pháp bảo quản nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Bảo quản ngắn hạn trong tủ lạnh hoặc thùng đá giữ nhiệt.
  • B. Bảo quản dài hạn trong nitơ lỏng.
  • C. Để tinh trùng trong nước ở nhiệt độ phòng.
  • D. Sấy khô tinh trùng và vận chuyển ở nhiệt độ thường.

Câu 22: Việc sử dụng hormone LRHa (Luteinizing Hormone-releasing Hormone analogue) trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng lượng thức ăn tiêu thụ.
  • B. Ức chế quá trình chín muồi sinh dục.
  • C. Kích thích tuyến yên giải phóng gonadotropin, thúc đẩy quá trình chín muồi và đẻ trứng/phóng tinh.
  • D. Thay đổi màu sắc da cá.

Câu 23: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ gen (tạo giống chuyển gen) trong thủy sản là gì?

  • A. Chi phí thấp và quy trình đơn giản.
  • B. Dễ dàng kiểm soát sự phát tán gen ra môi trường tự nhiên.
  • C. Không gặp phải vấn đề đạo đức và pháp lý.
  • D. Khó kiểm soát sự biểu hiện ổn định của gen chuyển và lo ngại về tác động môi trường/đạo đức.

Câu 24: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, bước quan trọng nào giúp tinh trùng dần thích nghi với nhiệt độ rất thấp trước khi chuyển sang nitơ lỏng?

  • A. Pha loãng tinh trùng với nước cất.
  • B. Bổ sung kháng sinh.
  • C. Hạ nhiệt độ từ từ trong hơi nitơ lỏng trước khi nhúng chìm hoàn toàn.
  • D. Kiểm tra hoạt lực tinh trùng ở nhiệt độ phòng.

Câu 25: Công nghệ tế bào nào có thể được sử dụng để tạo ra các dòng cá cái thuần chủng hoàn toàn từ trứng của một cá thể cái ưu việt duy nhất?

  • A. Gynogenesis.
  • B. Androgenesis.
  • C. Công nghệ đa bội thể.
  • D. Công nghệ gen.

Câu 26: Một trong những mục tiêu của việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản là gì?

  • A. Làm giảm đa dạng di truyền của quần thể nuôi.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng cá thể.
  • C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp truyền thống.
  • D. Tạo ra các giống thủy sản có năng suất, chất lượng cao, chống chịu tốt và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 27: Khi sử dụng chỉ thị phân tử SSR (Simple Sequence Repeat) trong chọn giống cá tra, các nhà khoa học phân tích điều gì để phân biệt các cá thể mang gen khác nhau?

  • A. Màu sắc vảy của cá.
  • B. Sự khác biệt về số lượng lặp lại của các đoạn DNA ngắn tại các vị trí cụ thể trên bộ gen.
  • C. Nồng độ hormone trong máu cá.
  • D. Hình dạng và kích thước của trứng.

Câu 28: Giả sử bạn cần tạo ra một đàn cá chẽm chỉ toàn cá đực để tối ưu hóa kích thước thương phẩm (cá đực lớn hơn). Bạn sẽ áp dụng công nghệ sinh học nào và sử dụng hormone nào?

  • A. Công nghệ đa bội thể, sử dụng Estrogen.
  • B. Bảo quản lạnh tinh trùng, sử dụng LRHa.
  • C. Điều khiển giới tính, sử dụng Testosterone.
  • D. Chọn lọc hỗ trợ chỉ thị, sử dụng HCG.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn?

  • A. Loài cá.
  • B. Chất lượng tinh trùng ban đầu.
  • C. Loại và nồng độ chất bảo quản lạnh.
  • D. Màu sắc của thùng chứa tinh trùng.

Câu 30: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản có thể giúp giải quyết vấn đề gì liên quan đến mùa vụ sinh sản của các loài thủy sản trong tự nhiên?

  • A. Làm cho tất cả các loài đều sinh sản quanh năm.
  • B. Chủ động điều khiển thời điểm chín muồi và sinh sản, không phụ thuộc hoàn toàn vào mùa vụ tự nhiên.
  • C. Làm cho cá không cần sinh sản nữa.
  • D. Chỉ giúp dự đoán chính xác thời điểm sinh sản tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong chọn giống thủy sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) mang lại lợi ích đáng kể nào sau đây so với phương pháp chọn lọc truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chọn lọc hỗ trợ chỉ thị (Marker-assisted selection - MAS) trong chọn giống thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trại giống cá rô phi muốn tạo ra đàn cá có tốc độ sinh trưởng vượt trội. Họ quyết định sử dụng phương pháp chọn lọc hỗ trợ chỉ thị. Bước đầu tiên cần làm là gì để xác định được các cá thể bố mẹ tiềm năng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ gen (genetic engineering) trong chọn giống thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc tạo ra giống cá hồi chuyển gen có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn bình thường là một ví dụ điển hình của ứng dụng công nghệ sinh học nào trong chọn giống thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong nhân giống thủy sản, việc sử dụng các chất kích thích sinh sản (hormones) có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để điều khiển giới tính, tạo ra đàn cá có tỉ lệ cá cái cao hơn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao việc tạo ra quần thể cá đơn tính (chỉ có một giới tính) lại có ý nghĩa quan trọng trong nuôi trồng một số loài thủy sản như cá rô phi hay cá tầm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương pháp điều khiển giới tính bằng hormone thường được áp dụng ở giai đoạn phát triển nào của cá?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bảo quản lạnh tinh trùng trong thủy sản có những lợi ích chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để bảo quản tinh trùng cá chép trong vài ngày phục vụ cho việc thụ tinh nhân tạo, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phương pháp bảo quản tinh trùng cá tra trong nhiều năm để lưu giữ nguồn gen cần sử dụng kỹ thuật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, chất bảo quản lạnh (cryoprotectant) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghệ đơn tính (Gynogenesis hoặc Androgenesis) trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để tạo ra cá thể đơn tính cái (gynogenesis), người ta thường sử dụng loại giao tử nào làm vật liệu khởi đầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công nghệ đa bội thể (Polyploidy) trong nhân giống thủy sản thường được áp dụng để tạo ra các cá thể có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để tạo ra cá thể tam bội (triploid), phương pháp phổ biến nhất là xử lý trứng sau khi thụ tinh bằng sốc nhiệt hoặc sốc áp suất. Mục đích của việc xử lý này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trại nuôi hàu muốn tạo ra đàn hàu tam bội để chúng không tập trung năng lượng cho sinh sản mà dành cho tăng trưởng, giúp hàu lớn nhanh và thịt đầy đặn hơn, đặc biệt vào mùa sinh sản. Họ nên áp dụng công nghệ sinh học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So với cá thể lưỡng bội bình thường, cá thể tam bội trong nhiều trường hợp có ưu điểm gì về mặt sinh trưởng và chất lượng sản phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Công nghệ tế bào gốc (stem cell technology) có tiềm năng ứng dụng nào trong nhân giống thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi cần vận chuyển tinh trùng cá lóc từ trại giống A ở tỉnh này đến trại giống B ở tỉnh khác trong vòng 24 giờ để kịp thời thụ tinh, phương pháp bảo quản nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc sử dụng hormone LRHa (Luteinizing Hormone-releasing Hormone analogue) trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ gen (tạo giống chuyển gen) trong thủy sản là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, bước quan trọng nào giúp tinh trùng dần thích nghi với nhiệt độ rất thấp trước khi chuyển sang nitơ lỏng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Công nghệ tế bào nào có thể được sử dụng để tạo ra các dòng cá cái thuần chủng hoàn toàn từ trứng của một cá thể cái ưu việt duy nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trong những mục tiêu của việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi sử dụng chỉ thị phân tử SSR (Simple Sequence Repeat) trong chọn giống cá tra, các nhà khoa học phân tích điều gì để phân biệt các cá thể mang gen khác nhau?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử bạn cần tạo ra một đàn cá chẽm chỉ toàn cá đực để tối ưu hóa kích thước thương phẩm (cá đực lớn hơn). Bạn sẽ áp dụng công nghệ sinh học nào và sử dụng hormone nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Công nghệ sinh học trong nhân giống thủy sản có thể giúp giải quyết vấn đề gì liên quan đến mùa vụ sinh sản của các loài thủy sản trong tự nhiên?

Xem kết quả