Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 05
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong công tác chọn giống thủy sản, việc ứng dụng chỉ thị phân tử (molecular markers) mang lại ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp chọn lọc truyền thống dựa vào kiểu hình?
- A. Giảm chi phí thức ăn trong quá trình nuôi thử nghiệm.
- B. Cho phép xác định cá thể mang gen mong muốn ở giai đoạn sớm, rút ngắn thời gian chọn lọc.
- C. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho tất cả các cá thể trong quần thể.
- D. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của môi trường lên sự biểu hiện tính trạng.
Câu 2: Một trại giống muốn chọn lọc đàn cá bố mẹ có tốc độ tăng trưởng nhanh. Thay vì nuôi lớn tất cả cá con để đo tốc độ tăng trưởng, họ sử dụng kỹ thuật sinh học phân tử để phân tích mẫu mô nhỏ từ cá bột. Kỹ thuật này dựa trên nguyên tắc nào của ứng dụng chỉ thị phân tử?
- A. Kiểm tra khả năng tiêu hóa thức ăn của cá.
- B. Xác định giới tính của cá ở giai đoạn trưởng thành.
- C. Tìm kiếm đoạn DNA (chỉ thị) có mối liên hệ chặt chẽ với gen quy định tốc độ tăng trưởng.
- D. Phân tích hàm lượng hormone sinh trưởng trong cơ thể cá.
Câu 3: Việc sử dụng các chất kích thích sinh sản trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?
- A. Kích thích cá bố mẹ chín muồi sinh dục đồng loạt và rụng trứng/xuất tinh theo ý muốn.
- B. Tăng kích thước cơ thể của cá con sau khi nở.
- C. Thay đổi màu sắc của cá thương phẩm cho đẹp hơn.
- D. Giảm thiểu nhu cầu oxy hòa tan trong nước ao nuôi.
Câu 4: Hormone nào sau đây thường được sử dụng để điều khiển giới tính cá, giúp chuyển cá cái thành cá đực nhằm tạo ra quần thể toàn đực (ví dụ ở cá rô phi) với mục đích tăng hiệu quả sản xuất?
- A. Estrogen.
- B. Testosterone.
- C. Progesterone.
- D. Insulin.
Câu 5: Tại sao việc tạo ra quần thể cá rô phi toàn đực lại mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn trong nuôi thương phẩm so với nuôi lẫn cả đực và cái?
- A. Cá đực có màu sắc thịt hấp dẫn hơn cá cái.
- B. Cá đực ít mắc bệnh hơn cá cái trong điều kiện nuôi thâm canh.
- C. Cá đực thành thục sinh dục muộn hơn, tránh hao hụt năng lượng cho sinh sản nên tăng trưởng nhanh hơn và đồng đều hơn về kích thước.
- D. Cá đực không đẻ trứng, không cạnh tranh thức ăn với cá thương phẩm và tập trung năng lượng cho tăng trưởng, đạt kích thước lớn hơn và đồng đều hơn.
Câu 6: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng (cryopreservation) trong thủy sản có vai trò quan trọng như thế nào đối với công tác giống?
- A. Giúp cá bố mẹ đực sản xuất tinh trùng liên tục quanh năm.
- B. Thay thế hoàn toàn quá trình thụ tinh nhân tạo bằng thụ tinh tự nhiên.
- C. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm, vận chuyển tinh trùng đi xa, chủ động trong lai tạo và sản xuất giống.
- D. Tăng số lượng tinh trùng thu được từ mỗi lần khai thác.
Câu 7: Khi bảo quản tinh trùng thủy sản ở nhiệt độ 0-4°C trong tủ lạnh, đây là phương pháp bảo quản nào và thời gian lưu trữ thường là bao lâu?
- A. Bảo quản ngắn hạn, vài giờ đến vài ngày hoặc một tháng.
- B. Bảo quản dài hạn, nhiều năm đến hàng chục năm.
- C. Bảo quản lạnh đông sâu, chỉ vài phút.
- D. Bảo quản khô, không giới hạn thời gian.
Câu 8: Để bảo quản tinh trùng thủy sản dài hạn, người ta thường sử dụng phương pháp đông lạnh sâu ở nhiệt độ cực thấp. Môi trường bảo quản phổ biến cho phương pháp này là gì?
- A. Nước đá khô (dry ice).
- B. Nước muối bão hòa.
- C. Dung dịch formol 10%.
- D. Nitrogen lỏng.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của quá trình bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản dài hạn?
- A. Chất lượng tinh trùng ban đầu (độ vận động, mật độ).
- B. Tỉ lệ pha loãng tinh trùng với chất bảo quản.
- C. Màu sắc vảy của cá bố mẹ.
- D. Tốc độ và phương pháp hạ nhiệt độ.
Câu 10: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn, sau khi thu và pha loãng tinh trùng, bước tiếp theo thường là gì để đảm bảo chất lượng mẫu?
- A. Bổ sung chất kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
- B. Tiêm hormone kích thích hoạt động của tinh trùng.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nước trong mẫu tinh dịch.
- D. Trộn với trứng cá để tiến hành thụ tinh ngay.
Câu 11: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học trong chọn giống thủy sản là sử dụng chỉ thị phân tử để hỗ trợ chọn lọc. Kỹ thuật này giúp nhận diện sớm các cá thể có tiềm năng di truyền tốt dựa trên:
- A. Kích thước cơ thể lúc mới nở.
- B. Khả năng bắt mồi trong tuần đầu tiên.
- C. Màu sắc da và vây của cá con.
- D. Sự hiện diện hoặc biến thể của các đoạn DNA liên quan đến tính trạng mong muốn.
Câu 12: Việc điều khiển giới tính ở động vật thủy sản, đặc biệt là tạo ra quần thể đơn tính, là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học. Mục đích chính của việc này thường là:
- A. Giảm số lượng cá thể trong ao nuôi.
- B. Tăng năng suất và chất lượng thương phẩm do sự khác biệt về tốc độ lớn, kích thước, hoặc đặc tính khác giữa hai giới.
- C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng sinh sản của loài trong tự nhiên.
- D. Làm cho cá có khả năng sống sót tốt hơn trong môi trường nước lợ.
Câu 13: Kỹ thuật gây đơn tính đực hoặc đơn tính cái ở thủy sản thường sử dụng phương pháp nào sau đây?
- A. Thay đổi nhiệt độ nước đột ngột trong quá trình ương nuôi.
- B. Cho cá ăn các loại tảo đặc biệt.
- C. Sử dụng hormone sinh dục tổng hợp xử lý cá bột hoặc cá con ở giai đoạn cảm ứng giới tính.
- D. Giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước.
Câu 14: Bên cạnh việc sử dụng hormone, kỹ thuật nào sau đây cũng có thể được áp dụng để tạo ra các cá thể đơn tính hoặc bất thụ trong nhân giống thủy sản nhằm mục đích thương mại?
- A. Gây đa bội thể (Polyploidy), ví dụ như tạo cá tam bội (triploid).
- B. Chiếu xạ tia cực tím vào trứng đã thụ tinh.
- C. Thay đổi chế độ chiếu sáng trong trại giống.
- D. Bổ sung vitamin C liều cao vào thức ăn.
Câu 15: Ưu điểm của việc tạo ra cá tam bội (triploid) trong nuôi thương phẩm (ví dụ một số loài cá hồi, hàu) là gì?
- A. Cá tam bội có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn cá lưỡng bội.
- B. Cá tam bội thường bất thụ, không lãng phí năng lượng cho phát triển tuyến sinh dục, do đó tăng trưởng nhanh hơn và đạt kích thước thương phẩm sớm hơn.
- C. Cá tam bội có thể sống được cả trong môi trường nước ngọt và nước mặn.
- D. Cá tam bội có tuổi thọ dài hơn đáng kể.
Câu 16: Bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn trong nitrogen lỏng (-196°C) đòi hỏi tinh trùng phải được pha với dung dịch bảo quản đặc biệt. Vai trò của chất bảo quản lạnh trong dung dịch này là gì?
- A. Cung cấp năng lượng cho tinh trùng tồn tại.
- B. Giúp tinh trùng tự di chuyển trong môi trường đông lạnh.
- C. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình trao đổi chất của tinh trùng.
- D. Bảo vệ màng tế bào và cấu trúc bên trong tinh trùng khỏi bị tổn thương do hình thành tinh thể băng khi hạ nhiệt độ sâu.
Câu 17: Trong quy trình bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn, sau khi thu và kiểm tra hoạt lực tinh trùng, bước tiếp theo quan trọng liên quan đến dung dịch bảo quản là gì?
- A. Loại bỏ hết nước khỏi tinh trùng.
- B. Pha loãng tinh trùng với dung dịch bảo quản lạnh đã chuẩn bị sẵn.
- C. Chiếu tia cực tím để khử trùng mẫu.
- D. Làm nóng mẫu tinh trùng đến 37°C.
Câu 18: Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản giúp:
- A. Tăng độ chính xác trong việc chọn lọc cá thể mang gen tốt.
- B. Giảm số lượng trứng mỗi lần đẻ.
- C. Loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
- D. Kéo dài vòng đời của cá bố mẹ.
Câu 19: Các chất kích thích sinh sản thường được sử dụng trong nhân giống thủy sản có thể là các hormone tự nhiên (như chiết xuất tuyến yên cá) hoặc hormone tổng hợp (như LRHa, HCG). Nguyên lý hoạt động chung của chúng là gì?
- A. Kích thích hệ miễn dịch của cá.
- B. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
- C. Tác động lên trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến sinh dục, thúc đẩy quá trình chín muồi và rụng trứng/xuất tinh.
- D. Thay đổi nhiệt độ cơ thể của cá.
Câu 20: Khi muốn tạo ra đàn cá cái với mục đích thu trứng (ví dụ ở cá tầm), người ta có thể sử dụng hormone nào để xử lý cá bột hoặc cá con?
- A. Estrogen.
- B. Testosterone.
- C. Adrenaline.
- D. Insulin.
Câu 21: Kỹ thuật bảo quản lạnh tinh trùng dài hạn giúp lưu giữ nguồn gen của các loài thủy sản có nguy cơ tuyệt chủng. Đây là ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nào?
- A. Nuôi trồng thủy sản thương phẩm.
- B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
- C. Chế biến thức ăn thủy sản.
- D. Kiểm soát dịch bệnh trên thủy sản.
Câu 22: So với phương pháp thụ tinh tự nhiên, thụ tinh nhân tạo sử dụng tinh trùng bảo quản lạnh có nhược điểm tiềm ẩn nào cần lưu ý?
- A. Tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh.
- B. Giảm số lượng trứng thu được.
- C. Tăng chi phí nuôi vỗ cá bố mẹ.
- D. Hoạt lực và tỉ lệ sống của tinh trùng sau khi rã đông có thể giảm so với tinh trùng tươi, ảnh hưởng đến tỉ lệ thụ tinh thành công.
Câu 23: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống có thể giúp chọn lọc các tính trạng phức tạp (do nhiều gen quy định) như tốc độ tăng trưởng, khả năng chống bệnh. Điều này là do chỉ thị phân tử có thể:
- A. Xác định sự có mặt của các gen hoặc nhóm gen liên quan đến tính trạng đó.
- B. Thay đổi môi trường sống của cá để tính trạng biểu hiện tốt hơn.
- C. Tăng cường dinh dưỡng trong thức ăn.
- D. Ức chế hoạt động của các gen không mong muốn.
Câu 24: Khi áp dụng kỹ thuật điều khiển giới tính bằng hormone, việc xử lý cần được thực hiện vào giai đoạn phát triển nào của cá để đạt hiệu quả cao nhất?
- A. Giai đoạn cá bố mẹ đã trưởng thành.
- B. Giai đoạn cá bột hoặc cá con, khi tuyến sinh dục chưa biệt hóa rõ ràng (giai đoạn cảm ứng giới tính).
- C. Giai đoạn cá sắp xuất bán.
- D. Bất kỳ giai đoạn nào trong vòng đời của cá.
Câu 25: Phương pháp bảo quản lạnh tinh trùng ngắn hạn thường được áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Lưu giữ nguồn gen quý hiếm trong thời gian rất dài.
- B. Vận chuyển tinh trùng qua nhiều quốc gia.
- C. Sử dụng tinh trùng trong vòng vài giờ đến vài ngày, phục vụ cho các đợt thụ tinh nhân tạo gần hoặc vận chuyển trong phạm vi ngắn.
- D. Tạo ngân hàng tinh trùng dự trữ cho hàng chục năm sau.
Câu 26: Việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống thủy sản có thể giúp sàng lọc các cá thể mang gen kháng bệnh. Ứng dụng này trực tiếp góp phần vào mục tiêu nào trong nuôi trồng thủy sản?
- A. Giảm giá thành thức ăn.
- B. Tăng màu sắc tự nhiên của cá.
- C. Giảm nhiệt độ nước trong ao nuôi.
- D. Giảm thiểu dịch bệnh, hạn chế sử dụng kháng sinh và tăng tỷ lệ sống của vật nuôi.
Câu 27: Khi sử dụng các chất kích thích sinh sản, liều lượng và thời điểm tiêm hormone phải được tính toán cẩn thận. Nếu sử dụng không đúng kỹ thuật, hậu quả có thể là gì?
- A. Cá không chín muồi hoặc chín muồi không đồng đều, trứng/tinh trùng kém chất lượng, thậm chí gây chết cá bố mẹ.
- B. Tăng tốc độ tăng trưởng của cá con.
- C. Giảm thời gian bảo quản tinh trùng.
- D. Thay đổi giới tính của cá con một cách ngẫu nhiên.
Câu 28: Kỹ thuật tạo cá tam bội (triploid) thường được thực hiện bằng cách xử lý trứng đã thụ tinh với sốc nhiệt (nóng hoặc lạnh) hoặc sốc áp suất. Mục đích của việc xử lý này là gì?
- A. Kích thích trứng nở sớm hơn.
- B. Loại bỏ các vi khuẩn gây bệnh trên bề mặt trứng.
- C. Ngăn cản sự giải phóng hoặc loại bỏ thể cực thứ hai sau khi thụ tinh, làm cho hợp tử giữ lại bộ nhiễm sắc thể đơn bội của thể cực này, dẫn đến có 3 bộ nhiễm sắc thể.
- D. Tăng cường khả năng hấp thụ nước của trứng.
Câu 29: Ưu điểm của việc sử dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống so với chọn lọc dựa vào kiểu hình truyền thống là có thể thực hiện chọn lọc ngay cả với các tính trạng chỉ biểu hiện muộn hoặc chỉ biểu hiện ở một giới tính nhất định. Điều này giúp:
- A. Tăng chi phí cho công tác chọn giống.
- B. Giảm tốc độ tiến bộ di truyền.
- C. Phụ thuộc nhiều hơn vào điều kiện môi trường nuôi.
- D. Rút ngắn chu kỳ chọn giống và tăng hiệu quả tích lũy gen tốt.
Câu 30: Việc bảo quản lạnh tinh trùng thủy sản đòi hỏi phải sử dụng các chất bảo quản lạnh đặc biệt. Một ví dụ phổ biến về chất bảo quản lạnh xuyên màng được sử dụng là:
- A. DMSO (Dimethyl sulfoxide).
- B. NaCl (Natri clorua).
- C. CaCl2 (Canxi clorua).
- D. Glucose.