15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thức ăn tự nhiên của động vật thủy sản, đặc biệt là các loài ăn lọc như cá mè trắng và cá trắm cỏ?

  • A. Protein thô
  • B. Lipid tổng số
  • C. Chất khoáng
  • D. Nước

Câu 2: Để đánh giá chất lượng protein trong thức ăn thủy sản, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất, phản ánh khả năng cơ thể thủy sản hấp thụ và sử dụng protein?

  • A. Hàm lượng protein thô
  • B. Thành phần axit amin
  • C. Độ tiêu hóa protein
  • D. Giá trị sinh học của protein

Câu 3: Trong quá trình sản xuất thức ăn viên cho tôm, người ta thường bổ sung chất kết dính. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng hàm lượng dinh dưỡng của thức ăn
  • B. Giảm thiểu sự thất thoát chất dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường nước
  • C. Cải thiện hương vị và độ hấp dẫn của thức ăn
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn

Câu 4: Loại thức ăn tươi sống nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn ương giống của nhiều loài cá và tôm nhờ kích thước nhỏ, dinh dưỡng cao và dễ tiêu hóa?

  • A. Artemia (ấu trùng tôm)
  • B. Cá tạp xay nhỏ
  • C. Giun quế
  • D. Cỏ tươi

Câu 5: Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là đối với tôm. Vai trò chính của vitamin C là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động sống
  • B. Là thành phần cấu tạo nên protein và lipid
  • C. Tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch, chống stress
  • D. Tham gia vào quá trình vận chuyển oxy trong máu

Câu 6: Trong nuôi cá rô phi, thức ăn công nghiệp thường được thiết kế với hàm lượng protein khác nhau tùy theo giai đoạn phát triển. Giai đoạn nào sau đây cá rô phi cần thức ăn có hàm lượng protein cao nhất?

  • A. Giai đoạn trưởng thành sinh sản
  • B. Giai đoạn cá giống và cá hương
  • C. Giai đoạn cá thịt thương phẩm
  • D. Nhu cầu protein không thay đổi theo giai đoạn

Câu 7: Phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản nào sau đây giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đồng thời giữ được giá trị dinh dưỡng của thức ăn lâu dài?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
  • B. Ngâm trong nước muối
  • C. Ủ chua
  • D. Sử dụng chất bảo quản và đóng gói kín

Câu 8: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) là một chỉ số quan trọng. FCR được tính bằng công thức nào sau đây?

  • A. Tổng lượng thức ăn đã sử dụng / Tổng khối lượng tôm tăng lên
  • B. Tổng khối lượng tôm tăng lên / Tổng lượng thức ăn đã sử dụng
  • C. Tổng chi phí thức ăn / Tổng doanh thu từ tôm
  • D. Tổng thời gian nuôi / Tổng khối lượng tôm thu hoạch

Câu 9: Tại sao thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh thường được ưu tiên sử dụng trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp so với việc chỉ sử dụng thức ăn tươi sống?

  • A. Thức ăn tươi sống luôn có giá trị dinh dưỡng cao hơn
  • B. Thức ăn tươi sống dễ dàng bảo quản và vận chuyển hơn
  • C. Thức ăn hỗn hợp dễ dàng kiểm soát thành phần dinh dưỡng và đảm bảo cân đối
  • D. Thức ăn hỗn hợp luôn rẻ hơn thức ăn tươi sống

Câu 10: Trong thành phần chất khoáng của thức ăn thủy sản, nhóm khoáng đa lượng bao gồm những nguyên tố nào sau đây?

  • A. Sắt (Fe), Kẽm (Zn), Đồng (Cu)
  • B. Canxi (Ca), Phốt pho (P), Magie (Mg)
  • C. Selen (Se), Iot (I), Mangan (Mn)
  • D. Cobalt (Co), Molypden (Mo), Crom (Cr)

Câu 11: Một hộ nuôi cá tra thâm canh đang gặp vấn đề cá chậm lớn và tỷ lệ chết cao. Nghi ngờ thức ăn kém chất lượng, họ nên kiểm tra chỉ tiêu nào đầu tiên để đánh giá chất lượng thức ăn?

  • A. Màu sắc và mùi vị của thức ăn
  • B. Kích thước và hình dạng viên thức ăn
  • C. Độ ẩm của thức ăn
  • D. Hàm lượng protein thô và độ tiêu hóa protein

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, đặc biệt là vấn đề ô nhiễm do thức ăn thừa, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất liên quan đến quản lý thức ăn?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất xử lý nước
  • B. Xây dựng hệ thống lọc nước tuần hoàn phức tạp
  • C. Cho ăn đúng liều lượng, đúng thời điểm và quan sát mức độ bắt mồi của vật nuôi
  • D. Thay nước thường xuyên và xả thải trực tiếp ra môi trường

Câu 13: Trong sản xuất thức ăn thủy sản, nhóm nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp năng lượng chính cho vật nuôi?

  • A. Bột cá và các loại khô dầu
  • B. Ngũ cốc và các loại cám
  • C. Vitamin và khoáng chất
  • D. Chất xơ và chất kết dính

Câu 14: Khi lựa chọn thức ăn công nghiệp cho cá diêu hồng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hiệu quả kinh tế và năng suất nuôi?

  • A. Màu sắc hấp dẫn của viên thức ăn
  • B. Kích thước viên thức ăn lớn
  • C. Thương hiệu nổi tiếng của nhà sản xuất
  • D. Giá thành hợp lý và hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp

Câu 15: Loại thức ăn bổ sung nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường màu sắc tự nhiên cho cá cảnh hoặc cá hồi nuôi?

  • A. Carotenoid
  • B. Probiotic
  • C. Enzyme tiêu hóa
  • D. Vitamin tổng hợp

Câu 16: Một trại nuôi tôm sú đang sử dụng thức ăn tự chế biến từ cá tạp và bột đậu nành. Để đảm bảo thức ăn cân đối dinh dưỡng, họ cần bổ sung thêm thành phần nào là quan trọng nhất?

  • A. Tinh bột
  • B. Chất xơ
  • C. Vitamin và khoáng chất
  • D. Chất kết dính

Câu 17: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn của cá, enzyme đóng vai trò quan trọng. Enzyme nào sau đây chủ yếu tham gia vào quá trình phân giải lipid?

  • A. Amylase
  • B. Lipase
  • C. Protease
  • D. Cellulase

Câu 18: Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng quá nhiều bột cá trong sản xuất thức ăn thủy sản, xét về khía cạnh bền vững và môi trường?

  • A. Giá thành bột cá quá rẻ, gây giảm lợi nhuận
  • B. Bột cá chứa quá nhiều chất xơ, khó tiêu hóa
  • C. Bột cá không cung cấp đủ axit amin thiết yếu
  • D. Khai thác quá mức cá tự nhiên để sản xuất bột cá gây cạn kiệt nguồn lợi và mất cân bằng sinh thái

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm ô nhiễm môi trường trong nuôi tôm, phương pháp cho ăn nào sau đây được khuyến cáo?

  • A. Cho ăn tự do, liên tục trong ngày
  • B. Cho ăn theo giờ, có nhá và kiểm tra sàng ăn
  • C. Trộn thức ăn với kháng sinh để phòng bệnh
  • D. Tăng lượng thức ăn so với khuyến cáo để tôm nhanh lớn

Câu 20: Chất phụ gia nào sau đây thường được thêm vào thức ăn thủy sản để cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột và tăng cường khả năng miễn dịch của vật nuôi?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất chống oxy hóa
  • C. Probiotic
  • D. Chất bảo quản

Câu 21: Trong nuôi cá lóc (cá chuối), thức ăn tươi sống như cá con và ếch nhái thường được sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng thức ăn tươi sống này là gì?

  • A. Nguy cơ mang mầm bệnh và khó kiểm soát chất lượng dinh dưỡng
  • B. Giá thành thức ăn tươi sống quá cao
  • C. Cá lóc không thích ăn thức ăn tươi sống
  • D. Thức ăn tươi sống không có sẵn trên thị trường

Câu 22: Khi xây dựng công thức thức ăn cho tôm sú, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến tỷ lệ giữa protein và carbohydrate. Tỷ lệ protein/carbohydrate thích hợp cho tôm sú thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 1:1
  • B. 1:2
  • C. 2:1
  • D. 3:1

Câu 23: Để xác định hàm lượng protein thô trong mẫu thức ăn thủy sản, phương pháp phân tích hóa học phổ biến nào thường được sử dụng?

  • A. Phương pháp Soxhlet
  • B. Phương pháp Kjeldahl
  • C. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • D. Phương pháp Dumas

Câu 24: Trong nuôi cá rô phi bằng thức ăn công nghiệp, nếu thấy cá có dấu hiệu chậm lớn, màu sắc nhợt nhạt, và dễ mắc bệnh, có thể là do thức ăn thiếu thành phần dinh dưỡng nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein và vitamin
  • C. Lipid
  • D. Chất khoáng đa lượng

Câu 25: Một công ty sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm giá thành sản phẩm. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm chi phí sản xuất thức ăn mà vẫn đảm bảo chất lượng ở mức chấp nhận được?

  • A. Tăng cường sử dụng bột cá nhập khẩu chất lượng cao
  • B. Sử dụng các chất phụ gia đắt tiền để tăng cường dinh dưỡng
  • C. Thay thế một phần bột cá bằng các nguồn protein thực vật rẻ hơn như khô dầu đậu tương
  • D. Giảm hàm lượng vitamin và khoáng chất trong công thức thức ăn

Câu 26: Để đảm bảo an toàn sinh học trong nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát chất lượng thức ăn đầu vào là rất quan trọng. Chỉ tiêu nào sau đây cần được kiểm tra để đảm bảo thức ăn không bị nhiễm nấm mốc và độc tố?

  • A. Hàm lượng protein thô
  • B. Độ ẩm
  • C. Thành phần axit amin
  • D. Hàm lượng aflatoxin và các độc tố nấm mốc khác

Câu 27: Trong nuôi tôm công nghệ cao, hệ thống biofloc được áp dụng để xử lý chất thải và tái sử dụng thức ăn thừa. Biofloc có vai trò gì liên quan đến quản lý thức ăn?

  • A. Biofloc cung cấp oxy cho tôm
  • B. Biofloc giúp tái chế thức ăn thừa và chất thải thành thức ăn tự nhiên cho tôm
  • C. Biofloc giúp kiểm soát pH và độ kiềm của nước
  • D. Biofloc loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp

Câu 28: Nguyên liệu nào sau đây có nguồn gốc thực vật và ngày càng được sử dụng phổ biến để thay thế bột cá trong thức ăn thủy sản, nhằm giảm chi phí và tăng tính bền vững?

  • A. Cá tạp
  • B. Bột xương thịt
  • C. Khô dầu đậu tương
  • D. Bột huyết

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng một loại thức ăn mới trong nuôi cá, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét bên cạnh FCR?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của cá
  • B. Tỷ lệ sống của cá
  • C. Chi phí thức ăn trên đơn vị sản phẩm (ví dụ: đồng/kg cá)
  • D. Giá thành thức ăn và giá bán cá thương phẩm

Câu 30: Giả sử bạn là kỹ sư dinh dưỡng thủy sản, được yêu cầu xây dựng công thức thức ăn cho cá trắm cỏ giai đoạn cá giống. Yếu tố nào sau đây bạn sẽ ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nguyên liệu và thiết kế công thức?

  • A. Đảm bảo cung cấp đủ protein và axit amin thiết yếu cho giai đoạn tăng trưởng nhanh của cá giống
  • B. Sử dụng nguyên liệu có giá thành rẻ nhất để tối ưu hóa lợi nhuận
  • C. Tập trung vào việc tăng cường màu sắc đẹp cho cá
  • D. Ưu tiên sử dụng các chất kích thích tăng trưởng để cá lớn nhanh nhất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thức ăn tự nhiên của động vật thủy sản, đặc biệt là các loài ăn lọc như cá mè trắng và cá trắm cỏ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Để đánh giá chất lượng protein trong thức ăn thủy sản, người ta thường dựa vào chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất, phản ánh khả năng cơ thể thủy sản hấp thụ và sử dụng protein?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quá trình sản xuất thức ăn viên cho tôm, người ta thường bổ sung chất kết dính. Mục đích chính của việc này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Loại thức ăn tươi sống nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn ương giống của nhiều loài cá và tôm nhờ kích thước nhỏ, dinh dưỡng cao và dễ tiêu hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là đối với tôm. Vai trò chính của vitamin C là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong nuôi cá rô phi, thức ăn công nghiệp thường được thiết kế với hàm lượng protein khác nhau tùy theo giai đoạn phát triển. Giai đoạn nào sau đây cá rô phi cần thức ăn có hàm lượng protein cao nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phương pháp bảo quản thức ăn thủy sản nào sau đây giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đồng thời giữ được giá trị dinh dưỡng của thức ăn lâu dài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) là một chỉ số quan trọng. FCR được tính bằng công thức nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tại sao thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh thường được ưu tiên sử dụng trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp so với việc chỉ sử dụng thức ăn tươi sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong thành phần chất khoáng của thức ăn thủy sản, nhóm khoáng đa lượng bao gồm những nguyên tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một hộ nuôi cá tra thâm canh đang gặp vấn đề cá chậm lớn và tỷ lệ chết cao. Nghi ngờ thức ăn kém chất lượng, họ nên kiểm tra chỉ tiêu nào đầu tiên để đánh giá chất lượng thức ăn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, đặc biệt là vấn đề ô nhiễm do thức ăn thừa, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất liên quan đến quản lý thức ăn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong sản xuất thức ăn thủy sản, nhóm nguyên liệu nào sau đây thường được sử dụng để cung cấp năng lượng chính cho vật nuôi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi lựa chọn thức ăn công nghiệp cho cá diêu hồng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hiệu quả kinh tế và năng suất nuôi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Loại thức ăn bổ sung nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường màu sắc tự nhiên cho cá cảnh hoặc cá hồi nuôi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một trại nuôi tôm sú đang sử dụng thức ăn tự chế biến từ cá tạp và bột đậu nành. Để đảm bảo thức ăn cân đối dinh dưỡng, họ cần bổ sung thêm thành phần nào là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn của cá, enzyme đóng vai trò quan trọng. Enzyme nào sau đây chủ yếu tham gia vào quá trình phân giải lipid?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng quá nhiều bột cá trong sản xuất thức ăn thủy sản, xét về khía cạnh bền vững và môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm ô nhiễm môi trường trong nuôi tôm, phương pháp cho ăn nào sau đây được khuyến cáo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Chất phụ gia nào sau đây thường được thêm vào thức ăn thủy sản để cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột và tăng cường khả năng miễn dịch của vật nuôi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong nuôi cá lóc (cá chuối), thức ăn tươi sống như cá con và ếch nhái thường được sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng thức ăn tươi sống này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi xây dựng công thức thức ăn cho tôm sú, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến tỷ lệ giữa protein và carbohydrate. Tỷ lệ protein/carbohydrate thích hợp cho tôm sú thường nằm trong khoảng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để xác định hàm lượng protein thô trong mẫu thức ăn thủy sản, phương pháp phân tích hóa học phổ biến nào thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong nuôi cá rô phi bằng thức ăn công nghiệp, nếu thấy cá có dấu hiệu chậm lớn, màu sắc nhợt nhạt, và dễ mắc bệnh, có thể là do thức ăn thiếu thành phần dinh dưỡng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một công ty sản xuất thức ăn thủy sản muốn giảm giá thành sản phẩm. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm chi phí sản xuất thức ăn mà vẫn đảm bảo chất lượng ở mức chấp nhận được?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để đảm bảo an toàn sinh học trong nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát chất lượng thức ăn đầu vào là rất quan trọng. Chỉ tiêu nào sau đây cần được kiểm tra để đảm bảo thức ăn không bị nhiễm nấm mốc và độc tố?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong nuôi tôm công nghệ cao, hệ thống biofloc được áp dụng để xử lý chất thải và tái sử dụng thức ăn thừa. Biofloc có vai trò gì liên quan đến quản lý thức ăn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nguyên liệu nào sau đây có nguồn gốc thực vật và ngày càng được sử dụng phổ biến để thay thế bột cá trong thức ăn thủy sản, nhằm giảm chi phí và tăng tính bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng một loại thức ăn mới trong nuôi cá, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét bên cạnh FCR?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử bạn là kỹ sư dinh dưỡng thủy sản, được yêu cầu xây dựng công thức thức ăn cho cá trắm cỏ giai đoạn cá giống. Yếu tố nào sau đây bạn sẽ ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn nguyên liệu và thiết kế công thức?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, thức ăn đóng vai trò then chốt. Đâu là vai trò quan trọng nhất của thức ăn thủy sản đối với sự phát triển của vật nuôi?

  • A. Cung cấp môi trường sống ổn định.
  • B. Điều hòa nhiệt độ môi trường nước.
  • C. Tăng cường khả năng kháng bệnh trực tiếp.
  • D. Cung cấp năng lượng và dinh dưỡng cho sinh trưởng và phát triển.

Câu 2: Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thức ăn thủy sản tươi?

  • A. Nước.
  • B. Chất đạm (protein).
  • C. Chất béo (lipid).
  • D. Chất khoáng.

Câu 3: Chất khô trong thức ăn thủy sản bao gồm chất hữu cơ và chất vô cơ. Nhóm chất hữu cơ nào đóng vai trò chính trong việc xây dựng cấu trúc tế bào và các hoạt chất sinh học của tôm, cá?

  • A. Glucid (carbohydrate).
  • B. Protein (chất đạm).
  • C. Lipid (chất béo).
  • D. Vitamin.

Câu 4: Lipid (chất béo) là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho thủy sản. Ngoài ra, lipid còn có vai trò nào khác đối với sức khỏe và sinh trưởng của chúng?

  • A. Cấu tạo nên bộ xương.
  • B. Tham gia vào quá trình tiêu hóa thức ăn.
  • C. Hỗ trợ hấp thu vitamin tan trong dầu và cấu tạo màng tế bào.
  • D. Điều hòa áp suất thẩm thấu trong cơ thể.

Câu 5: Vitamin là nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu trong thức ăn thủy sản. Thiếu vitamin có thể gây ra hậu quả gì cho vật nuôi?

  • A. Tăng trưởng nhanh chóng.
  • B. Giảm sức đề kháng và dễ mắc bệnh.
  • C. Cải thiện khả năng sinh sản.
  • D. Tăng cường màu sắc tự nhiên.

Câu 6: Chất khoáng đa lượng và vi lượng đều cần thiết cho thủy sản. Chất khoáng đa lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xương và vỏ của tôm, cá?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Kẽm (Zn).
  • C. Magie (Mg).
  • D. Canxi (Ca).

Câu 7: Thức ăn hỗn hợp là loại thức ăn phổ biến trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp. Ưu điểm chính của thức ăn hỗn hợp so với thức ăn tươi sống là gì?

  • A. Giá thành rẻ hơn.
  • B. Dễ kiếm và thu gom.
  • C. Đảm bảo thành phần dinh dưỡng cân đối và ổn định.
  • D. Tăng cường hương vị tự nhiên cho sản phẩm.

Câu 8: Thức ăn tươi sống như giun quế, cá tạp thường được sử dụng trong giai đoạn ấu trùng hoặc nuôi các loài thủy sản đặc sản. Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng thức ăn tươi sống là gì?

  • A. Khó bảo quản và vận chuyển.
  • B. Khó kiểm soát chất lượng và nguy cơ mang mầm bệnh.
  • C. Không phù hợp với nhiều loài thủy sản.
  • D. Làm giảm tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.

Câu 9: Chất bổ sung trong thức ăn thủy sản (vitamin, khoáng, enzyme...) được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường sức khỏe, khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
  • B. Thay thế hoàn toàn thức ăn chính.
  • C. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.

Câu 10: Nguyên liệu thức ăn thủy sản rất đa dạng. Nhóm nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp protein trong thức ăn hỗn hợp?

  • A. Ngũ cốc (ngô, gạo, lúa mì).
  • B. Cám gạo, bột cám.
  • C. Bột cá, bột đậu nành, khô dầu.
  • D. Rau xanh, bèo tấm.

Câu 11: Để đánh giá chất lượng thức ăn thủy sản, người ta thường dựa vào nhiều chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh khả năng chuyển đổi thức ăn thành sinh khối của vật nuôi một cách hiệu quả nhất?

  • A. Hàm lượng protein thô.
  • B. Độ ẩm của thức ăn.
  • C. Kích thước hạt thức ăn.
  • D. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).

Câu 12: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) càng thấp thì hiệu quả sử dụng thức ăn càng cao. Điều gì sau đây thể hiện FCR thấp là có lợi trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vật nuôi tăng trưởng chậm hơn.
  • B. Giảm chi phí thức ăn và tăng lợi nhuận.
  • C. Thức ăn kém chất lượng hơn.
  • D. Tăng ô nhiễm môi trường.

Câu 13: Bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách là rất quan trọng để duy trì chất lượng. Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất cho thức ăn hỗn hợp dạng viên?

  • A. Phơi nắng trực tiếp.
  • B. Ngâm trong nước muối.
  • C. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc.
  • D. Để trong tủ lạnh.

Câu 14: Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, công đoạn nghiền nguyên liệu có vai trò gì?

  • A. Tăng độ ẩm của nguyên liệu.
  • B. Tăng bề mặt tiếp xúc, dễ trộn và ép viên, tăng khả năng tiêu hóa.
  • C. Loại bỏ tạp chất trong nguyên liệu.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại.

Câu 15: Enzyme được bổ sung vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng màu sắc hấp dẫn cho thức ăn.
  • B. Làm mềm thức ăn để dễ ăn hơn.
  • C. Bảo quản thức ăn lâu hơn.
  • D. Hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng phức tạp.

Câu 16: Để nuôi tôm sú đạt hiệu quả cao, yếu tố nào liên quan đến thức ăn cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Chất lượng và thành phần dinh dưỡng của thức ăn.
  • B. Giá thành thức ăn.
  • C. Màu sắc và mùi vị của thức ăn.
  • D. Kích thước hạt thức ăn.

Câu 17: Trong nuôi cá tra thâm canh, việc sử dụng thức ăn công nghiệp giúp người nuôi chủ động hơn về điều gì?

  • A. Nguồn thức ăn tự nhiên.
  • B. Giá bán cá tra.
  • C. Nguồn cung cấp thức ăn ổn định và chất lượng.
  • D. Thời tiết và khí hậu.

Câu 18: Một hộ nuôi cá rô phi muốn giảm chi phí thức ăn mà vẫn đảm bảo năng suất. Giải pháp nào liên quan đến thức ăn sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ sử dụng thức ăn tươi sống.
  • B. Tăng lượng thức ăn cho ăn.
  • C. Sử dụng thức ăn kém chất lượng.
  • D. Kết hợp thức ăn công nghiệp và thức ăn tự chế từ phụ phẩm nông nghiệp.

Câu 19: Việc sử dụng kháng sinh trong thức ăn thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ vì lý do chính nào?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. Gây kháng kháng sinh ở vi khuẩn và tồn dư kháng sinh trong sản phẩm.
  • C. Làm giảm tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • D. Thay đổi màu sắc của sản phẩm.

Câu 20: Nuôi trồng thủy sản bền vững ngày càng được chú trọng. Xu hướng sử dụng thức ăn nào sau đây góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành?

  • A. Thức ăn có nguồn gốc từ bột cá tự nhiên.
  • B. Thức ăn chứa nhiều chất kích thích tăng trưởng.
  • C. Thức ăn từ nguồn nguyên liệu tái chế, phụ phẩm nông nghiệp và côn trùng.
  • D. Thức ăn tổng hợp hoàn toàn từ hóa chất.

Câu 21: Để xác định hàm lượng protein thô trong mẫu thức ăn thủy sản, phương pháp phân tích nào thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Phương pháp Kjeldahl.
  • B. Phương pháp Soxhlet.
  • C. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử.
  • D. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).

Câu 22: Trong công thức phối trộn thức ăn hỗn hợp cho cá, việc cân đối tỷ lệ protein và năng lượng là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ protein quá cao so với nhu cầu năng lượng, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Cá tăng trưởng nhanh hơn.
  • B. Cá sử dụng protein hiệu quả hơn.
  • C. Protein bị chuyển hóa thành năng lượng gây lãng phí và ô nhiễm môi trường.
  • D. Cá khỏe mạnh và ít bệnh tật hơn.

Câu 23: Quy trình sản xuất thức ăn viên nổi cho cá thường bao gồm công đoạn ép viên. Mục đích chính của việc ép viên là gì?

  • A. Tăng độ ẩm của thức ăn.
  • B. Tạo hình dạng viên, tăng độ bền, giảm bụi và dễ quản lý khi cho ăn.
  • C. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại.
  • D. Làm tăng hương vị của thức ăn.

Câu 24: Thức ăn thủy sản hữu cơ đang trở thành xu hướng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của thức ăn thủy sản hữu cơ?

  • A. Nguyên liệu sản xuất từ nguồn gốc tự nhiên, không biến đổi gen.
  • B. Không sử dụng hóa chất tổng hợp, kháng sinh, chất kích thích tăng trưởng.
  • C. Quy trình sản xuất thân thiện với môi trường.
  • D. Giá thành rẻ hơn so với thức ăn công nghiệp thông thường.

Câu 25: Trong nuôi tôm công nghệ cao, hệ thống cho ăn tự động thường được sử dụng. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động là gì?

  • A. Kiểm soát lượng thức ăn chính xác, giảm lãng phí và ô nhiễm.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Tăng cường sự tương tác giữa người nuôi và vật nuôi.
  • D. Đơn giản hóa quy trình nuôi.

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, giải pháp nào liên quan đến thức ăn sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng thức ăn giá rẻ.
  • B. Tăng lượng thức ăn cho ăn.
  • C. Sử dụng thức ăn có hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp và dễ tiêu hóa.
  • D. Xử lý nước thải nuôi trồng bằng hóa chất.

Câu 27: Trong nuôi cá lóc bông (cá quả), thức ăn tươi sống thường được sử dụng trong giai đoạn đầu. Loại thức ăn tươi sống nào sau đây thường được dùng cho cá lóc bông con?

  • A. Cám gạo.
  • B. Trùn chỉ (giun đỏ).
  • C. Rau muống.
  • D. Bột đậu nành.

Câu 28: Chất phụ gia trong thức ăn thủy sản có nhiều loại, trong đó chất kết dính có vai trò gì?

  • A. Tăng cường hương vị cho thức ăn.
  • B. Cung cấp thêm vitamin và khoáng chất.
  • C. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn.
  • D. Giúp các thành phần trong thức ăn viên liên kết với nhau, tăng độ bền của viên.

Câu 29: Việc lựa chọn kích cỡ hạt thức ăn phù hợp với giai đoạn phát triển của thủy sản có ý nghĩa gì?

  • A. Làm tăng màu sắc của thức ăn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • C. Đảm bảo thủy sản dễ bắt mồi, giảm lãng phí và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.

Câu 30: Giả sử bạn là kỹ sư nuôi trồng thủy sản, cần tư vấn cho người nuôi về việc lựa chọn thức ăn cho cá diêu hồng giai đoạn trưởng thành. Tiêu chí quan trọng nhất bạn sẽ ưu tiên là gì?

  • A. Giá thành thức ăn rẻ nhất.
  • B. Thức ăn có thành phần dinh dưỡng phù hợp với nhu cầu sinh lý và giai đoạn phát triển của cá.
  • C. Thức ăn có màu sắc hấp dẫn.
  • D. Thức ăn dễ mua và có sẵn trên thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, thức ăn đóng vai trò then chốt. Đâu là vai trò quan trọng nhất của thức ăn thủy sản đối với sự phát triển của vật nuôi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thức ăn thủy sản tươi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Chất khô trong thức ăn thủy sản bao gồm chất hữu cơ và chất vô cơ. Nhóm chất hữu cơ nào đóng vai trò chính trong việc xây dựng cấu trúc tế bào và các hoạt chất sinh học của tôm, cá?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Lipid (chất béo) là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho thủy sản. Ngoài ra, lipid còn có vai trò nào khác đối với sức khỏe và sinh trưởng của chúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Vitamin là nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu trong thức ăn thủy sản. Thiếu vitamin có thể gây ra hậu quả gì cho vật nuôi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chất khoáng đa lượng và vi lượng đều cần thiết cho thủy sản. Chất khoáng đa lượng nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xương và vỏ của tôm, cá?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Thức ăn hỗn hợp là loại thức ăn phổ biến trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp. Ưu điểm chính của thức ăn hỗn hợp so với thức ăn tươi sống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Thức ăn tươi sống như giun quế, cá tạp thường được sử dụng trong giai đoạn ấu trùng hoặc nuôi các loài thủy sản đặc sản. Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng thức ăn tươi sống là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chất bổ sung trong thức ăn thủy sản (vitamin, khoáng, enzyme...) được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nguyên liệu thức ăn thủy sản rất đa dạng. Nhóm nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp protein trong thức ăn hỗn hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để đánh giá chất lượng thức ăn thủy sản, người ta thường dựa vào nhiều chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh khả năng chuyển đổi thức ăn thành sinh khối của vật nuôi một cách hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) càng thấp thì hiệu quả sử dụng thức ăn càng cao. Điều gì sau đây thể hiện FCR thấp là có lợi trong nuôi trồng thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Bảo quản thức ăn thủy sản đúng cách là rất quan trọng để duy trì chất lượng. Phương pháp bảo quản nào sau đây phù hợp nhất cho thức ăn hỗn hợp dạng viên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong quá trình chế biến thức ăn thủy sản, công đoạn nghiền nguyên liệu có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Enzyme được bổ sung vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để nuôi tôm sú đạt hiệu quả cao, yếu tố nào liên quan đến thức ăn cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong nuôi cá tra thâm canh, việc sử dụng thức ăn công nghiệp giúp người nuôi chủ động hơn về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một hộ nuôi cá rô phi muốn giảm chi phí thức ăn mà vẫn đảm bảo năng suất. Giải pháp nào liên quan đến thức ăn sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Việc sử dụng kháng sinh trong thức ăn thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ vì lý do chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nuôi trồng thủy sản bền vững ngày càng được chú trọng. Xu hướng sử dụng thức ăn nào sau đây góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để xác định hàm lượng protein thô trong mẫu thức ăn thủy sản, phương pháp phân tích nào thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong công thức phối trộn thức ăn hỗn hợp cho cá, việc cân đối tỷ lệ protein và năng lượng là rất quan trọng. Nếu tỷ lệ protein quá cao so với nhu cầu năng lượng, điều gì có thể xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Quy trình sản xuất thức ăn viên nổi cho cá thường bao gồm công đoạn ép viên. Mục đích chính của việc ép viên là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Thức ăn thủy sản hữu cơ đang trở thành xu hướng. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của thức ăn thủy sản hữu cơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong nuôi tôm công nghệ cao, hệ thống cho ăn tự động thường được sử dụng. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống cho ăn tự động là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, giải pháp nào liên quan đến thức ăn sau đây là hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong nuôi cá lóc bông (cá quả), thức ăn tươi sống thường được sử dụng trong giai đoạn đầu. Loại thức ăn tươi sống nào sau đây thường được dùng cho cá lóc bông con?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Chất phụ gia trong thức ăn thủy sản có nhiều loại, trong đó chất kết dính có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc lựa chọn kích cỡ hạt thức ăn phù hợp với giai đoạn phát triển của thủy sản có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử bạn là kỹ sư nuôi trồng thủy sản, cần tư vấn cho người nuôi về việc lựa chọn thức ăn cho cá diêu hồng giai đoạn trưởng thành. Tiêu chí quan trọng nhất bạn sẽ ưu tiên là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây được coi là cốt lõi, đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô cơ và cung cấp các axit amin thiết yếu cho sự tăng trưởng của động vật thủy sản?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Chất khoáng

Câu 2: Một loại thức ăn thủy sản được mô tả là bao gồm hỗn hợp nhiều nguyên liệu khác nhau, được phối trộn theo một công thức nhất định, sau đó được ép viên hoặc nghiền thành mảnh. Loại thức ăn này thuộc nhóm nào?

  • A. Thức ăn tươi sống
  • B. Chất bổ sung
  • C. Nguyên liệu
  • D. Thức ăn hỗn hợp

Câu 3: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, người ta thấy có hàm lượng nước chiếm khoảng 10-12%. Phần còn lại được gọi là gì?

  • A. Chất vô cơ
  • B. Chất khô
  • C. Chất hữu cơ
  • D. Dinh dưỡng tổng số

Câu 4: Trong chất khô của thức ăn thủy sản, thành phần nào sau đây chủ yếu cung cấp năng lượng dự trữ và các axit béo không no cần thiết cho sự phát triển màng tế bào?

  • A. Vitamin
  • B. Chất khoáng
  • C. Lipid
  • D. Xơ

Câu 5: Một người nuôi tôm giống đang tìm kiếm loại thức ăn cho giai đoạn ấu trùng (post-larva). Loại thức ăn nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì kích thước nhỏ, dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng tự nhiên?

  • A. Sinh vật phù du (ví dụ: luân trùng, Artemia)
  • B. Viên thức ăn công nghiệp cỡ lớn
  • C. Rau xanh băm nhỏ
  • D. Cám gạo

Câu 6: Chất khoáng trong thức ăn thủy sản được chia thành khoáng đa lượng và khoáng vi lượng. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về khoáng đa lượng cần thiết với số lượng tương đối lớn?

  • A. Iodine (I)
  • B. Calcium (Ca)
  • C. Cobalt (Co)
  • D. Selenium (Se)

Câu 7: Vitamin đóng vai trò quan trọng trong các quá trình trao đổi chất và chức năng sinh học của động vật thủy sản. Nếu thức ăn thiếu Vitamin C, động vật thủy sản có thể gặp phải vấn đề gì?

  • A. Giảm khả năng hấp thụ canxi, gây mềm xương.
  • B. Giảm thị lực, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng.
  • C. Tích lũy mỡ quá nhiều trong gan.
  • D. Giảm sức đề kháng, dễ mắc bệnh, chậm lành vết thương.

Câu 8: Một nguyên liệu thức ăn được sử dụng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản là bột cá. Bột cá chủ yếu cung cấp thành phần dinh dưỡng nào sau đây?

  • A. Protein chất lượng cao
  • B. Năng lượng từ carbohydrate
  • C. Chất xơ
  • D. Vitamin nhóm B

Câu 9: Chất bổ sung trong thức ăn thủy sản có vai trò gì?

  • A. Là nguồn cung cấp năng lượng chính.
  • B. Thay thế hoàn toàn thức ăn hỗn hợp.
  • C. Cải thiện chất lượng thức ăn, tăng cường sức khỏe và tăng trưởng.
  • D. Chỉ dùng cho giai đoạn nuôi vỗ.

Câu 10: Nhóm nguyên liệu cung cấp năng lượng chính trong thức ăn thủy sản hỗn hợp thường bao gồm những loại nào?

  • A. Bột cá, bột đậu nành
  • B. Ngũ cốc (ngô, lúa mì), cám gạo
  • C. Vitamin, chất khoáng
  • D. Tảo, giun quế

Câu 11: Tại sao việc bổ sung các enzyme tiêu hóa ngoại sinh (exogenous enzymes) vào thức ăn hỗn hợp lại có lợi cho động vật thủy sản, đặc biệt là những loài có hệ tiêu hóa đơn giản?

  • A. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • B. Làm giảm mùi tanh của thức ăn.
  • C. Tăng cường màu sắc cho thịt cá.
  • D. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng khó tiêu.

Câu 12: Một người nuôi cá tra đang sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi. Đặc điểm nào của loại thức ăn này giúp người nuôi dễ dàng quản lý lượng thức ăn và theo dõi hoạt động bắt mồi của cá?

  • A. Thức ăn nổi trên mặt nước trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Hàm lượng protein rất cao.
  • C. Có mùi thơm đặc trưng.
  • D. Kích thước viên thức ăn rất nhỏ.

Câu 13: Nguyên liệu thức ăn nào sau đây thuộc nhóm cung cấp protein thực vật và thường được sử dụng để giảm chi phí thức ăn so với nguồn protein động vật?

  • A. Bột cá ngừ
  • B. Bột thịt xương
  • C. Bã đậu nành
  • D. Mỡ cá

Câu 14: Ngoài các thành phần dinh dưỡng chính, thức ăn hỗn hợp cho thủy sản còn chứa các chất phụ gia. Chất phụ gia nào sau đây có vai trò giúp thức ăn giữ được độ bền trong nước, hạn chế thất thoát dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường ao nuôi?

  • A. Chất tạo màu
  • B. Chất kết dính (binder)
  • C. Chất tạo mùi hấp dẫn
  • D. Vitamin tổng hợp

Câu 15: Một loại thức ăn được sử dụng cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn mới thả, có kích thước rất nhỏ (dạng bột mịn), hàm lượng protein cao và dễ tiêu hóa. Loại thức ăn này có khả năng thuộc nhóm nào trong phân loại thức ăn hỗn hợp?

  • A. Thức ăn viên (dạng bột)
  • B. Thức ăn dạng mảnh
  • C. Thức ăn dạng gel
  • D. Thức ăn viên nổi

Câu 16: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun quế) cần phải cẩn trọng và xử lý phù hợp trước khi cho thủy sản ăn?

  • A. Vì chúng làm tăng chi phí nuôi trồng.
  • B. Vì chúng thường không chứa đủ protein.
  • C. Vì có nguy cơ mang mầm bệnh hoặc chứa chất kháng dinh dưỡng.
  • D. Vì chúng làm thức ăn bị phân hủy quá nhanh trong nước.

Câu 17: Chất nào sau đây thuộc nhóm carbohydrate trong thức ăn thủy sản và chủ yếu cung cấp năng lượng hoạt động nhanh cho động vật?

  • A. Axit béo
  • B. Axit amin
  • C. Cholesterol
  • D. Tinh bột

Câu 18: Khi lựa chọn nguyên liệu để phối trộn thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, người nuôi cần xem xét những yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí?

  • A. Chỉ cần chọn nguyên liệu có hàm lượng protein cao nhất.
  • B. Chỉ cần chọn nguyên liệu rẻ nhất trên thị trường.
  • C. Giá trị dinh dưỡng, tính sẵn có, giá cả, và khả năng tiêu hóa của nguyên liệu đối với cá rô phi.
  • D. Chỉ cần nguyên liệu có màu sắc bắt mắt.

Câu 19: Một ao nuôi cá gặp tình trạng tảo nở hoa quá mức. Mặc dù tảo là nguồn thức ăn tự nhiên cho một số loài, nhưng việc tảo nở hoa dày đặc lại có thể gây hại. Vấn đề chính liên quan đến tảo nở hoa trong bối cảnh thức ăn tự nhiên là gì?

  • A. Tảo nở hoa làm tăng lượng oxy hòa tan vào ban đêm.
  • B. Tảo nở hoa dày đặc có thể gây thiếu oxy vào ban đêm và sản sinh độc tố.
  • C. Tảo nở hoa là dấu hiệu cho thấy ao nuôi đang thiếu dinh dưỡng.
  • D. Tảo nở hoa làm giảm nhiệt độ nước ao.

Câu 20: Chất khoáng vi lượng là những chất cần thiết với một lượng rất nhỏ nhưng không thể thiếu cho các chức năng sinh hóa. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về khoáng vi lượng?

  • A. Kẽm (Zn)
  • B. Phosphorus (P)
  • C. Sodium (Na)
  • D. Potassium (K)

Câu 21: Giả sử bạn đang nuôi một loài cá ăn thực vật. Loại nguyên liệu nào sau đây sẽ là thành phần chính trong công thức thức ăn hỗn hợp cho loài cá này?

  • A. Bột cá
  • B. Mỡ động vật
  • C. Bột huyết
  • D. Rau xanh, cám gạo

Câu 22: Chức năng chính của chất xơ (fiber) trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính.
  • B. Xây dựng mô cơ.
  • C. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa, kích thích nhu động ruột.
  • D. Cung cấp vitamin và khoáng chất.

Câu 23: Khi chế biến thức ăn hỗn hợp dạng viên, quá trình ép viên và sấy khô có vai trò quan trọng. Vai trò chính của việc sấy khô viên thức ăn là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng protein.
  • B. Giảm độ ẩm, kéo dài thời gian bảo quản và ngăn ngừa nấm mốc.
  • C. Tăng cường mùi vị hấp dẫn.
  • D. Làm cho viên thức ăn chìm nhanh hơn.

Câu 24: Loại thức ăn nào sau đây được coi là nguồn cung cấp dinh dưỡng tự nhiên, thường có sẵn trong môi trường ao nuôi (nếu quản lý tốt) và phù hợp cho các loài thủy sản giai đoạn nhỏ?

  • A. Thức ăn tự nhiên (tảo, sinh vật phù du, động vật đáy)
  • B. Thức ăn hỗn hợp công nghiệp
  • C. Thức ăn tươi sống chế biến
  • D. Chất bổ sung tổng hợp

Câu 25: Động vật thủy sản cần lượng protein trong khẩu phần ăn khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn phát triển. Giai đoạn nào sau đây thường yêu cầu hàm lượng protein cao nhất?

  • A. Giai đoạn nuôi vỗ (sinh sản)
  • B. Giai đoạn nuôi thương phẩm (kích thước lớn)
  • C. Giai đoạn duy trì
  • D. Giai đoạn giống, ấu trùng

Câu 26: Khi đánh giá chất lượng của một lô nguyên liệu bột cá để sử dụng làm thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây quan trọng nhất để xác định giá trị dinh dưỡng về mặt protein?

  • A. Độ ẩm
  • B. Hàm lượng protein thô và khả năng tiêu hóa protein
  • C. Kích thước hạt
  • D. Màu sắc

Câu 27: Bệnh thiếu Vitamin A ở động vật thủy sản có thể gây ra những triệu chứng nào liên quan đến thị lực?

  • A. Giảm thị lực, đục thủy tinh thể, xuất huyết mắt.
  • B. Mềm xương, biến dạng cột sống.
  • C. Gan nhiễm mỡ.
  • D. Xuất huyết dưới da.

Câu 28: Một người nuôi cá rô đồng muốn tự phối trộn thức ăn tại nhà. Nguyên liệu nào sau đây có thể được sử dụng làm nguồn cung cấp carbohydrate và chất xơ dễ kiếm?

  • A. Bột xương
  • B. Tảo xoắn
  • C. Cám gạo
  • D. Bột máu

Câu 29: Chất nào sau đây không được coi là một thành phần dinh dưỡng chính cung cấp năng lượng hoặc vật liệu xây dựng cơ thể, nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong việc điều hòa các chức năng sinh lý và phòng bệnh?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin và chất khoáng

Câu 30: So sánh thức ăn hỗn hợp dạng viên chìm và viên nổi, điểm khác biệt cơ bản và mục đích sử dụng chính của chúng là gì?

  • A. Viên chìm dùng cho cá ăn nổi, viên nổi dùng cho cá ăn chìm.
  • B. Viên chìm dùng cho loài ăn tầng đáy/giữa, viên nổi dùng cho loài ăn tầng mặt/giữa.
  • C. Viên chìm có hàm lượng protein cao hơn viên nổi.
  • D. Viên chìm dễ bảo quản hơn viên nổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Thành phần nào sau đây được coi là cốt lõi, đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô cơ và cung cấp các axit amin thiết yếu cho sự tăng trưởng của động vật thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một loại thức ăn thủy sản được mô tả là bao gồm hỗn hợp nhiều nguyên liệu khác nhau, được phối trộn theo một công thức nhất định, sau đó được ép viên hoặc nghiền thành mảnh. Loại thức ăn này thuộc nhóm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, người ta thấy có hàm lượng nước chiếm khoảng 10-12%. Phần còn lại được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong chất khô của thức ăn thủy sản, thành phần nào sau đây chủ yếu cung cấp năng lượng dự trữ và các axit béo không no cần thiết cho sự phát triển màng tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một người nuôi tôm giống đang tìm kiếm loại thức ăn cho giai đoạn ấu trùng (post-larva). Loại thức ăn nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì kích thước nhỏ, dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Chất khoáng trong thức ăn thủy sản được chia thành khoáng đa lượng và khoáng vi lượng. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về khoáng đa lượng cần thiết với số lượng tương đối lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vitamin đóng vai trò quan trọng trong các quá trình trao đổi chất và chức năng sinh học của động vật thủy sản. Nếu thức ăn thiếu Vitamin C, động vật thủy sản có thể gặp phải vấn đề gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một nguyên liệu thức ăn được sử dụng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản là bột cá. Bột cá chủ yếu cung cấp thành phần dinh dưỡng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chất bổ sung trong thức ăn thủy sản có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nhóm nguyên liệu cung cấp năng lượng chính trong thức ăn thủy sản hỗn hợp thường bao gồm những loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tại sao việc bổ sung các enzyme tiêu hóa ngoại sinh (exogenous enzymes) vào thức ăn hỗn hợp lại có lợi cho động vật thủy sản, đặc biệt là những loài có hệ tiêu hóa đơn giản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một người nuôi cá tra đang sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi. Đặc điểm nào của loại thức ăn này giúp người nuôi dễ dàng quản lý lượng thức ăn và theo dõi hoạt động bắt mồi của cá?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nguyên liệu thức ăn nào sau đây thuộc nhóm cung cấp protein thực vật và thường được sử dụng để giảm chi phí thức ăn so với nguồn protein động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Ngoài các thành phần dinh dưỡng chính, thức ăn hỗn hợp cho thủy sản còn chứa các chất phụ gia. Chất phụ gia nào sau đây có vai trò giúp thức ăn giữ được độ bền trong nước, hạn chế thất thoát dinh dưỡng và ô nhiễm môi trường ao nuôi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một loại thức ăn được sử dụng cho tôm thẻ chân trắng giai đoạn mới thả, có kích thước rất nhỏ (dạng bột mịn), hàm lượng protein cao và dễ tiêu hóa. Loại thức ăn này có khả năng thuộc nhóm nào trong phân loại thức ăn hỗn hợp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun quế) cần phải cẩn trọng và xử lý phù hợp trước khi cho thủy sản ăn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Chất nào sau đây thuộc nhóm carbohydrate trong thức ăn thủy sản và chủ yếu cung cấp năng lượng hoạt động nhanh cho động vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi lựa chọn nguyên liệu để phối trộn thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, người nuôi cần xem xét những yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một ao nuôi cá gặp tình trạng tảo nở hoa quá mức. Mặc dù tảo là nguồn thức ăn tự nhiên cho một số loài, nhưng việc tảo nở hoa dày đặc lại có thể gây hại. Vấn đề chính liên quan đến tảo nở hoa trong bối cảnh thức ăn tự nhiên là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Chất khoáng vi lượng là những chất cần thiết với một lượng rất nhỏ nhưng không thể thiếu cho các chức năng sinh hóa. Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về khoáng vi lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Giả sử bạn đang nuôi một loài cá ăn thực vật. Loại nguyên liệu nào sau đây sẽ là thành phần chính trong công thức thức ăn hỗn hợp cho loài cá này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Chức năng chính của chất xơ (fiber) trong thức ăn thủy sản là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi chế biến thức ăn hỗn hợp dạng viên, quá trình ép viên và sấy khô có vai trò quan trọng. Vai trò chính của việc sấy khô viên thức ăn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Loại thức ăn nào sau đây được coi là nguồn cung cấp dinh dưỡng tự nhiên, thường có sẵn trong môi trường ao nuôi (nếu quản lý tốt) và phù hợp cho các loài thủy sản giai đoạn nhỏ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Động vật thủy sản cần lượng protein trong khẩu phần ăn khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn phát triển. Giai đoạn nào sau đây thường yêu cầu hàm lượng protein cao nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi đánh giá chất lượng của một lô nguyên liệu bột cá để sử dụng làm thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây quan trọng nhất để xác định giá trị dinh dưỡng về mặt protein?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Bệnh thiếu Vitamin A ở động vật thủy sản có thể gây ra những triệu chứng nào liên quan đến thị lực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một người nuôi cá rô đồng muốn tự phối trộn thức ăn tại nhà. Nguyên liệu nào sau đây có thể được sử dụng làm nguồn cung cấp carbohydrate và chất xơ dễ kiếm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Chất nào sau đây không được coi là một thành phần dinh dưỡng chính cung cấp năng lượng hoặc vật liệu xây dựng cơ thể, nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong việc điều hòa các chức năng sinh lý và phòng bệnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: So sánh thức ăn hỗn hợp dạng viên chìm và viên nổi, điểm khác biệt cơ bản và mục đích sử dụng chính của chúng là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của thức ăn đối với động vật thủy sản trong môi trường nuôi là gì?

  • A. Giúp cải thiện chất lượng nước ao nuôi.
  • B. Làm tăng tính thẩm mỹ của môi trường nuôi.
  • C. Cung cấp năng lượng và vật chất để duy trì sự sống và phát triển.
  • D. Chỉ có vai trò kích thích sinh sản.

Câu 2: Thành phần nào sau đây trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính cung cấp năng lượng cho hoạt động sống và tích lũy mỡ?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Chất khoáng
  • D. Vitamin

Câu 3: Tại sao hàm lượng protein trong thức ăn cho động vật thủy sản (như tôm, cá) thường cao hơn so với thức ăn cho động vật trên cạn (như lợn, gà)?

  • A. Động vật thủy sản có hệ tiêu hóa kém hiệu quả hơn.
  • B. Protein giúp động vật thủy sản nổi trong nước.
  • C. Môi trường nước làm giảm khả năng hấp thụ protein.
  • D. Protein là thành phần cấu trúc chính cho cơ thể và tốc độ tăng trưởng nhanh của động vật thủy sản.

Câu 4: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi có các thành phần chính là bột cá, bột đậu tương, bột ngô, dầu cá, vitamin và khoáng chất. Nhóm nguyên liệu nào trong thức ăn này chủ yếu cung cấp năng lượng?

  • A. Bột cá
  • B. Bột đậu tương
  • C. Bột ngô và Dầu cá
  • D. Vitamin và khoáng chất

Câu 5: Trong sản xuất thức ăn hỗn hợp cho tôm giống giai đoạn nhỏ, việc sử dụng nguyên liệu có kích thước hạt rất mịn là cần thiết vì:

  • A. Phù hợp với kích thước miệng và khả năng bắt mồi của tôm giống.
  • B. Giúp thức ăn nổi lâu trên mặt nước.
  • C. Làm tăng hàm lượng protein của thức ăn.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong thức ăn.

Câu 6: Thức ăn tươi sống như Artemia, luân trùng thường được sử dụng cho đối tượng thủy sản nào và vì sao?

  • A. Cá bố mẹ để kích thích sinh sản, vì chúng giàu hormone.
  • B. Ấu trùng/cá bột, vì chúng dễ tiêu hóa và có giá trị dinh dưỡng cao, phù hợp với giai đoạn phát triển sớm.
  • C. Cá thương phẩm giai đoạn cuối, để tăng trọng nhanh.
  • D. Động vật thủy sản ăn lọc, vì chúng có kích thước nhỏ.

Câu 7: Một hộ nuôi cá tra nhận thấy cá chậm lớn dù cho ăn đủ lượng. Phân tích mẫu thức ăn cho thấy hàm lượng Acid Amin thiết yếu Lysine thấp hơn tiêu chuẩn. Đây có thể là vấn đề liên quan đến khía cạnh nào của thức ăn?

  • A. Tính bền vững trong nước.
  • B. Màu sắc và mùi vị hấp dẫn.
  • C. Cân bằng dinh dưỡng.
  • D. Kích thước hạt thức ăn.

Câu 8: Việc bổ sung enzyme tiêu hóa (ví dụ: phytase) vào thức ăn hỗn hợp cho động vật thủy sản có mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng.
  • B. Giúp thức ăn chìm nhanh hơn trong nước.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản thức ăn.
  • D. Làm giảm mùi tanh của thức ăn.

Câu 9: Khi lựa chọn nguyên liệu giàu carbohydrate cho thức ăn thủy sản, cần cân nhắc điều gì quan trọng nhất về khả năng tiêu hóa?

  • A. Chỉ số đường huyết của nguyên liệu.
  • B. Màu sắc của nguyên liệu.
  • C. Độ ẩm tự nhiên của nguyên liệu.
  • D. Loại carbohydrate (đường đơn, tinh bột, cellulose) và khả năng thủy phân của động vật thủy sản.

Câu 10: Nhóm chất nào sau đây thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản với lượng rất nhỏ nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình trao đổi chất, hình thành enzyme và hormone?

  • A. Protein và Lipid
  • B. Carbohydrate
  • C. Vitamin và khoáng vi lượng
  • D. Chất xơ

Câu 11: Đặc điểm nào của viên thức ăn hỗn hợp (pellet) cho cá là quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước ao nuôi?

  • A. Độ bền trong nước (khả năng giữ nguyên hình dạng, không tan rã nhanh).
  • B. Màu sắc sặc sỡ.
  • C. Mùi thơm hấp dẫn.
  • D. Kích thước viên rất lớn.

Câu 12: Một hộ nuôi tôm sử dụng thức ăn dạng viên nổi. Quan sát cho thấy một lượng lớn thức ăn vẫn còn trên mặt nước sau thời gian cho ăn quy định. Điều này có thể chỉ ra vấn đề gì?

  • A. Thức ăn quá giàu dinh dưỡng.
  • B. Nhiệt độ nước quá thấp.
  • C. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước quá cao.
  • D. Lượng thức ăn cho ăn quá nhiều hoặc tôm bỏ ăn do vấn đề sức khỏe/môi trường.

Câu 13: Chất bổ sung (feed additive) trong thức ăn thủy sản có thể có những vai trò nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ cung cấp thêm protein và lipid.
  • B. Chỉ làm tăng mùi vị hấp dẫn.
  • C. Cải thiện sức khỏe, tăng cường miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa, tạo màu sắc cho sản phẩm.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 14: Tại sao việc bảo quản thức ăn thủy sản không đúng cách (ví dụ: nơi ẩm thấp, nhiệt độ cao) có thể gây hại cho động vật thủy sản khi cho ăn?

  • A. Làm tăng hàm lượng nước trong thức ăn, gây khó tiêu.
  • B. Tạo điều kiện cho nấm mốc phát triển, sản sinh độc tố (mycotoxin) gây bệnh.
  • C. Làm viên thức ăn cứng hơn, khó ăn.
  • D. Giảm màu sắc tự nhiên của thức ăn.

Câu 15: Khi xây dựng công thức thức ăn cho một loài cá ăn thực vật, nguyên liệu nào sau đây có khả năng được sử dụng với tỷ lệ cao hơn so với thức ăn cho cá ăn thịt?

  • A. Bột đậu tương hoặc khô dầu thực vật.
  • B. Bột cá hoặc bột thịt xương.
  • C. Dầu cá.
  • D. Vitamin nhóm B.

Câu 16: Chỉ tiêu nào sau đây không phải là một chỉ tiêu chất lượng quan trọng cần kiểm tra đối với thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá?

  • A. Hàm lượng protein thô.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Độ bền trong nước.
  • D. Màu sắc của bao bì thức ăn.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng thức ăn thừa hoặc thức ăn kém chất lượng có thể dẫn đến bùng phát dịch bệnh trong ao nuôi thủy sản?

  • A. Thức ăn kém chất lượng làm tăng nhiệt độ nước.
  • B. Thức ăn thừa/kém chất lượng phân hủy, làm suy giảm chất lượng nước, tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh phát triển và làm suy yếu sức đề kháng của động vật thủy sản.
  • C. Thức ăn kém chất lượng chứa nhiều oxy hòa tan.
  • D. Thức ăn thừa làm giảm độ pH của nước đến mức nguy hiểm.

Câu 18: Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và giảm lãng phí, thức ăn hỗn hợp cho động vật thủy sản cần có tính ngon miệng (palatability). Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tính ngon miệng của thức ăn?

  • A. Trọng lượng tịnh của bao thức ăn.
  • B. Hình dạng viên thức ăn.
  • C. Thành phần nguyên liệu, mùi vị, và kết cấu của viên thức ăn.
  • D. Giá thành sản phẩm.

Câu 19: Khi chuyển đổi từ thức ăn tươi sống sang thức ăn hỗn hợp cho ấu trùng/cá bột, cần lưu ý điều gì để tránh gây sốc hoặc bỏ ăn?

  • A. Thực hiện chuyển đổi dần dần, pha trộn hai loại thức ăn và tăng dần tỷ lệ thức ăn hỗn hợp.
  • B. Chuyển đổi đột ngột để ấu trùng quen nhanh.
  • C. Chỉ cho ăn thức ăn hỗn hợp vào ban đêm.
  • D. Tăng gấp đôi lượng thức ăn hỗn hợp trong những ngày đầu.

Câu 20: Chất xơ trong thức ăn thủy sản có vai trò gì? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Cung cấp năng lượng chính.
  • B. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa, tăng khối lượng phân và kích thích nhu động ruột (ở mức độ phù hợp).
  • C. Là nguồn cung cấp vitamin tan trong dầu.
  • D. Làm tăng độ bền của viên thức ăn trong nước.

Câu 21: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp công nghiệp so với thức ăn tự chế hoặc thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản quy mô lớn là:

  • A. Luôn có giá thành rẻ hơn.
  • B. Không bao giờ gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng luôn biến động.
  • D. Đảm bảo cung cấp dinh dưỡng cân bằng, ổn định và dễ quản lý lượng cho ăn.

Câu 22: Khoáng chất nào sau đây thuộc nhóm khoáng đa lượng, cần thiết với lượng lớn hơn so với khoáng vi lượng trong thức ăn thủy sản để cấu tạo xương, vỏ?

  • A. Canxi (Ca) và Phốt pho (P)
  • B. Sắt (Fe) và Kẽm (Zn)
  • C. Iốt (I) và Selen (Se)
  • D. Coban (Co) và Đồng (Cu)

Câu 23: Chế độ cho ăn (lượng cho ăn, số lần cho ăn, thời điểm cho ăn) cần được điều chỉnh dựa trên những yếu tố nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ dựa vào loại thức ăn đang sử dụng.
  • B. Chỉ dựa vào kích thước của ao nuôi.
  • C. Chỉ dựa vào giá thành thức ăn.
  • D. Loài thủy sản, giai đoạn phát triển, nhiệt độ nước, chất lượng nước và tình trạng sức khỏe của động vật.

Câu 24: Hàm lượng ẩm trong thức ăn hỗn hợp dạng viên cần được kiểm soát ở mức thấp (thường dưới 10-12%) vì:

  • A. Làm giảm trọng lượng bao thức ăn.
  • B. Tăng độ cứng của viên thức ăn.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong quá trình bảo quản.
  • D. Giúp thức ăn nổi tốt hơn trên mặt nước.

Câu 25: Chất nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chất hữu cơ chính trong thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản?

  • A. Chất khoáng
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Vitamin

Câu 26: Vitamin C (Acid Ascorbic) là một vitamin thiết yếu đối với nhiều loài thủy sản. Thiếu hụt vitamin C có thể gây ra vấn đề sức khỏe nào?

  • A. Giảm khả năng tiêu hóa tinh bột.
  • B. Tích lũy mỡ quá mức.
  • C. Làm giảm màu sắc da.
  • D. Giảm sức đề kháng, dễ mắc bệnh, biến dạng xương.

Câu 27: Tại sao bột cá thường là nguyên liệu chính và đắt tiền trong công thức thức ăn cho các loài cá ăn thịt như cá chẽm, cá song?

  • A. Bột cá giúp thức ăn nổi trong nước.
  • B. Bột cá cung cấp nguồn protein chất lượng cao, giàu acid amin thiết yếu, phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của cá ăn thịt.
  • C. Bột cá làm tăng độ ẩm của thức ăn.
  • D. Bột cá có hàm lượng carbohydrate rất cao.

Câu 28: Việc sử dụng thức ăn có kích thước viên quá lớn so với cỡ miệng của động vật thủy sản sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng.
  • B. Cải thiện chất lượng nước.
  • C. Động vật khó hoặc không thể ăn được, gây lãng phí thức ăn và ô nhiễm môi trường.
  • D. Giảm nhu cầu oxy của động vật.

Câu 29: Nhóm thức ăn nào sau đây có nhược điểm chính là hàm lượng dinh dưỡng không ổn định và tiềm ẩn nguy cơ mang mầm bệnh vào ao nuôi?

  • A. Thức ăn tươi sống và nguyên liệu thô (cá tạp, phế phụ phẩm).
  • B. Thức ăn hỗn hợp công nghiệp.
  • C. Chất bổ sung.
  • D. Tất cả các loại thức ăn.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng một loại thức ăn cho động vật thủy sản, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Hàm lượng đạm trong thức ăn.
  • B. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio).
  • C. Độ bền của viên thức ăn.
  • D. Màu sắc của viên thức ăn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của thức ăn đối với động vật thủy sản trong môi trường nuôi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thành phần nào sau đây trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính cung cấp năng lượng cho hoạt động sống và tích lũy mỡ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tại sao hàm lượng protein trong thức ăn cho động vật thủy sản (như tôm, cá) thường cao hơn so với thức ăn cho động vật trên cạn (như lợn, gà)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một loại thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi có các thành phần chính là bột cá, bột đậu tương, bột ngô, dầu cá, vitamin và khoáng chất. Nhóm nguyên liệu nào trong thức ăn này chủ yếu cung cấp năng lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong sản xuất thức ăn hỗn hợp cho tôm giống giai đoạn nhỏ, việc sử dụng nguyên liệu có kích thước hạt rất mịn là cần thiết vì:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Thức ăn tươi sống như Artemia, luân trùng thường được sử dụng cho đối tượng thủy sản nào và vì sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một hộ nuôi cá tra nhận thấy cá chậm lớn dù cho ăn đủ lượng. Phân tích mẫu thức ăn cho thấy hàm lượng Acid Amin thiết yếu Lysine thấp hơn tiêu chuẩn. Đây có thể là vấn đề liên quan đến khía cạnh nào của thức ăn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Việc bổ sung enzyme tiêu hóa (ví dụ: phytase) vào thức ăn hỗn hợp cho động vật thủy sản có mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi lựa chọn nguyên liệu giàu carbohydrate cho thức ăn thủy sản, cần cân nhắc điều gì quan trọng nhất về khả năng tiêu hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nhóm chất nào sau đây thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản với lượng rất nhỏ nhưng lại đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình trao đổi chất, hình thành enzyme và hormone?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đặc điểm nào của viên thức ăn hỗn hợp (pellet) cho cá là quan trọng nhất để giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước ao nuôi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một hộ nuôi tôm sử dụng thức ăn dạng viên nổi. Quan sát cho thấy một lượng lớn thức ăn vẫn còn trên mặt nước sau thời gian cho ăn quy định. Điều này có thể chỉ ra vấn đề gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chất bổ sung (feed additive) trong thức ăn thủy sản có thể có những vai trò nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tại sao việc bảo quản thức ăn thủy sản không đúng cách (ví dụ: nơi ẩm thấp, nhiệt độ cao) có thể gây hại cho động vật thủy sản khi cho ăn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi xây dựng công thức thức ăn cho một loài cá ăn thực vật, nguyên liệu nào sau đây có khả năng được sử dụng với tỷ lệ cao hơn so với thức ăn cho cá ăn thịt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Chỉ tiêu nào sau đây không phải là một chỉ tiêu chất lượng quan trọng cần kiểm tra đối với thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tại sao việc sử dụng thức ăn thừa hoặc thức ăn kém chất lượng có thể dẫn đến bùng phát dịch bệnh trong ao nuôi thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và giảm lãng phí, thức ăn hỗn hợp cho động vật thủy sản cần có tính ngon miệng (palatability). Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tính ngon miệng của thức ăn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi chuyển đổi từ thức ăn tươi sống sang thức ăn hỗn hợp cho ấu trùng/cá bột, cần lưu ý điều gì để tránh gây sốc hoặc bỏ ăn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chất xơ trong thức ăn thủy sản có vai trò gì? (Chọn phương án đúng nhất)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp công nghiệp so với thức ăn tự chế hoặc thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản quy mô lớn là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khoáng chất nào sau đây thuộc nhóm khoáng đa lượng, cần thiết với lượng lớn hơn so với khoáng vi lượng trong thức ăn thủy sản để cấu tạo xương, vỏ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Chế độ cho ăn (lượng cho ăn, số lần cho ăn, thời điểm cho ăn) cần được điều chỉnh dựa trên những yếu tố nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Hàm lượng ẩm trong thức ăn hỗn hợp dạng viên cần được kiểm soát ở mức thấp (thường dưới 10-12%) vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Chất nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chất hữu cơ chính trong thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Vitamin C (Acid Ascorbic) là một vitamin thiết yếu đối với nhiều loài thủy sản. Thiếu hụt vitamin C có thể gây ra vấn đề sức khỏe nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tại sao bột cá thường là nguyên liệu chính và đắt tiền trong công thức thức ăn cho các loài cá ăn thịt như cá chẽm, cá song?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Việc sử dụng thức ăn có kích thước viên quá lớn so với cỡ miệng của động vật thủy sản sẽ dẫn đến hậu quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nhóm thức ăn nào sau đây có nhược điểm chính là hàm lượng dinh dưỡng không ổn định và tiềm ẩn nguy cơ mang mầm bệnh vào ao nuôi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của việc sử dụng một loại thức ăn cho động vật thủy sản, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Chân trời sáng tạo Bài 8: Đạo đức kinh doanh

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng chính chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thức ăn thủy sản, cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển mô và cơ bắp của động vật thủy sản là gì?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Chất khoáng

Câu 2: Khi phân tích một mẫu thức ăn thủy sản, người ta xác định được hàm lượng nước là 12%. Phần còn lại được gọi là gì?

  • A. Chất vô cơ
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Chất khô
  • D. Thành phần dinh dưỡng

Câu 3: Một loại thức ăn thủy sản có hàm lượng lipid cao. Vai trò chính của thành phần này trong cơ thể động vật thủy sản là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng dự trữ và hấp thu vitamin tan trong dầu.
  • B. Xây dựng cấu trúc cơ thể và enzyme.
  • C. Cung cấp chất xơ hỗ trợ tiêu hóa.
  • D. Tham gia vào quá trình tạo xương và cân bằng áp suất thẩm thấu.

Câu 4: Nhóm chất dinh dưỡng nào sau đây thuộc thành phần chất hữu cơ trong thức ăn thủy sản?

  • A. Chất khoáng đa lượng và chất khoáng vi lượng.
  • B. Nước và chất khoáng.
  • C. Chất xơ và tro.
  • D. Protein, lipid, carbohydrate, vitamin.

Câu 5: Tại sao chất khoáng, dù chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, lại rất quan trọng trong thức ăn thủy sản?

  • A. Chúng cung cấp năng lượng chính cho hoạt động của cơ thể.
  • B. Chúng tham gia cấu tạo xương, vỏ, cân bằng áp suất thẩm thấu và hoạt động enzyme.
  • C. Chúng là nguồn cung cấp protein chủ yếu cho tăng trưởng.
  • D. Chúng chỉ cần thiết cho giai đoạn sinh sản, không quan trọng ở giai đoạn khác.

Câu 6: Động vật thủy sản khác động vật trên cạn ở chỗ chúng có thể hấp thu một số khoáng chất trực tiếp từ môi trường nước. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc bổ sung khoáng chất trong thức ăn công nghiệp?

  • A. Không cần bổ sung bất kỳ khoáng chất nào vào thức ăn.
  • B. Cần bổ sung tất cả các loại khoáng chất với hàm lượng rất cao.
  • C. Cần bổ sung các khoáng chất mà động vật không thể hấp thu đủ từ nước hoặc cần với số lượng lớn.
  • D. Chỉ cần bổ sung khoáng vi lượng, không cần khoáng đa lượng.

Câu 7: Phân loại thức ăn thủy sản dựa trên trạng thái và phương thức cung cấp, chúng ta có các nhóm chính nào?

  • A. Thức ăn hỗn hợp, thức ăn tươi sống, chất bổ sung, nguyên liệu.
  • B. Thức ăn tự nhiên và thức ăn nhân tạo.
  • C. Thức ăn giàu protein, thức ăn giàu lipid, thức ăn giàu carbohydrate.
  • D. Thức ăn nổi, thức ăn chìm.

Câu 8: Loại thức ăn nào sau đây thường được sản xuất công nghiệp, có thành phần dinh dưỡng cân đối theo từng loài và giai đoạn phát triển của động vật thủy sản, thường có dạng viên hoặc mảnh?

  • A. Thức ăn tươi sống
  • B. Thức ăn hỗn hợp
  • C. Chất bổ sung
  • D. Nguyên liệu

Câu 9: Tôm giống giai đoạn ấu trùng thường được cho ăn Artemia (một loại giáp xác nhỏ) hoặc luân trùng. Artemia và luân trùng thuộc nhóm thức ăn nào?

  • A. Thức ăn hỗn hợp
  • B. Chất bổ sung
  • C. Thức ăn tươi sống
  • D. Nguyên liệu

Câu 10: Một hỗn hợp các vitamin, khoáng chất, enzyme tiêu hóa hoặc men vi sinh được thêm vào khẩu phần ăn chính của động vật thủy sản nhằm mục đích cải thiện sức khỏe, tăng cường tiêu hóa hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm. Hỗn hợp này thuộc nhóm nào?

  • A. Thức ăn hỗn hợp
  • B. Thức ăn tươi sống
  • C. Nguyên liệu
  • D. Chất bổ sung

Câu 11: Bột cá, bột đậu tương, cá tạp, ngô, khoai sắn là những ví dụ về gì trong sản xuất thức ăn thủy sản?

  • A. Nguyên liệu
  • B. Thức ăn hỗn hợp
  • C. Chất bổ sung
  • D. Thức ăn tươi sống

Câu 12: Tại sao việc lựa chọn nguyên liệu cho thức ăn thủy sản lại rất quan trọng?

  • A. Chỉ để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ để tạo màu sắc hấp dẫn cho viên thức ăn.
  • C. Chỉ để đảm bảo viên thức ăn không bị vỡ vụn.
  • D. Quyết định thành phần dinh dưỡng, chất lượng, giá thành và tính bền vững của thức ăn.

Câu 13: Đối với các loài cá ăn thực vật (ví dụ: cá trắm cỏ), nhóm nguyên liệu nào sau đây nên chiếm tỷ lệ cao trong khẩu phần ăn?

  • A. Nguyên liệu cung cấp protein từ động vật (bột cá).
  • B. Nguyên liệu cung cấp carbohydrate và chất xơ (cỏ, rau xanh, ngô).
  • C. Nguyên liệu cung cấp lipid (dầu cá).
  • D. Chất bổ sung vitamin nhóm B.

Câu 14: Một trong những nhược điểm chính của việc sử dụng thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp) trong nuôi thủy sản là gì?

  • A. Dễ mang mầm bệnh, khó kiểm soát dinh dưỡng chính xác và gây ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Giá thành rất cao và khó tìm kiếm.
  • C. Động vật thủy sản không thích ăn thức ăn tươi sống.
  • D. Chỉ phù hợp cho giai đoạn trưởng thành, không dùng được cho con non.

Câu 15: Khi lựa chọn thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn nuôi thương phẩm, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Màu sắc viên thức ăn.
  • B. Hàm lượng chất xơ rất cao.
  • C. Hàm lượng protein phù hợp với giai đoạn phát triển và độ bền viên trong nước.
  • D. Kích thước viên thức ăn nhỏ nhất có thể.

Câu 16: Vai trò chủ yếu của carbohydrate trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Vận chuyển oxy trong máu.
  • B. Cung cấp năng lượng tức thời cho hoạt động sống.
  • C. Tổng hợp hormone sinh sản.
  • D. Tham gia vào quá trình đông máu.

Câu 17: Vitamin C là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho nhiều loài thủy sản. Nếu thiếu vitamin C, động vật thủy sản có thể gặp vấn đề gì?

  • A. Giảm sức đề kháng, dễ mắc bệnh, biến dạng xương.
  • B. Giảm khả năng tiêu hóa protein.
  • C. Tích lũy mỡ trong cơ thể.
  • D. Mất khả năng sinh sản.

Câu 18: Một loại nguyên liệu có hàm lượng protein thô trên 50%, nguồn gốc từ động vật. Nguyên liệu này có khả năng là gì?

  • A. Ngô hạt.
  • B. Bột sắn.
  • C. Cám gạo.
  • D. Bột cá hoặc bột tôm.

Câu 19: Khi sản xuất thức ăn viên nổi cho cá, người ta thường sử dụng phương pháp chế biến nào để tạo độ nở xốp và giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước?

  • A. Ép nguội.
  • B. Ép đùn (extrusion).
  • C. Sấy khô tự nhiên.
  • D. Nghiền mịn.

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của nguyên liệu trước khi chế biến thức ăn hỗn hợp lại quan trọng?

  • A. Để làm tăng hàm lượng protein của nguyên liệu.
  • B. Để giảm hàm lượng lipid của nguyên liệu.
  • C. Để đảm bảo quá trình chế biến (nghiền, trộn, ép) diễn ra thuận lợi và hạn chế nấm mốc phát triển khi bảo quản.
  • D. Chỉ để tạo màu sắc hấp dẫn cho nguyên liệu.

Câu 21: Một nông dân nuôi cá tra nhận thấy cá chậm lớn và có dấu hiệu thiếu vitamin nhóm B. Ông nên bổ sung loại chất bổ sung nào vào thức ăn?

  • A. Hỗn hợp vitamin (premix vitamin).
  • B. Khoáng đa lượng.
  • C. Enzyme tiêu hóa.
  • D. Chất tạo màu.

Câu 22: So sánh vai trò chính của protein và carbohydrate trong thức ăn thủy sản, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Protein chủ yếu cung cấp năng lượng, còn carbohydrate chủ yếu xây dựng mô.
  • B. Cả hai đều chỉ có vai trò cung cấp năng lượng.
  • C. Cả hai đều chỉ có vai trò xây dựng mô.
  • D. Protein chủ yếu xây dựng mô và cơ bắp, còn carbohydrate chủ yếu cung cấp năng lượng tức thời.

Câu 23: Đối với các loài thủy sản ăn lọc như nghêu, sò, hến ở giai đoạn giống, loại thức ăn tươi sống nào sau đây thường được sử dụng phổ biến?

  • A. Tảo, vi tảo (phytoplankton).
  • B. Cá tạp băm nhỏ.
  • C. Giun quế.
  • D. Thức ăn viên công nghiệp.

Câu 24: Một nguyên liệu thức ăn có hàm lượng tro (ash) cao. Điều này có thể gợi ý điều gì về thành phần của nguyên liệu đó?

  • A. Giàu protein.
  • B. Giàu chất khoáng (ví dụ: bột xương, bột vỏ tôm).
  • C. Giàu lipid.
  • D. Giàu carbohydrate dễ tiêu hóa.

Câu 25: Chất bổ sung Prebiotic (ví dụ: FOS, MOS) khi thêm vào thức ăn thủy sản có vai trò gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho động vật.
  • B. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • C. Kích thích sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột (Probiotic).
  • D. Làm tăng độ bền của viên thức ăn trong nước.

Câu 26: Khi sản xuất thức ăn hỗn hợp cho các loài cá ăn tầng đáy (ví dụ: cá lóc, cá kèo), yếu tố nào về đặc tính vật lý của viên thức ăn là quan trọng nhất?

  • A. Viên thức ăn phải nổi trên mặt nước.
  • B. Viên thức ăn phải có màu sắc sặc sỡ.
  • C. Kích thước viên thức ăn rất lớn.
  • D. Viên thức ăn phải chìm xuống đáy và giữ được độ bền trong nước đủ thời gian để động vật ăn.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống không qua xử lý (như cá tạp tươi) cho động vật thủy sản có thể dẫn đến tình trạng thiếu dinh dưỡng thứ cấp (ví dụ: thiếu vitamin B1)?

  • A. Cá tạp tươi có thể chứa enzyme Thiaminase phá hủy vitamin B1.
  • B. Cá tạp tươi có hàm lượng vitamin B1 rất thấp.
  • C. Động vật thủy sản không thể hấp thu vitamin B1 từ thức ăn tươi sống.
  • D. Vitamin B1 bị mất hoàn toàn khi cá tạp được đông lạnh.

Câu 28: Một người nuôi tôm muốn tự phối trộn thức ăn từ các nguyên liệu sẵn có. Để đảm bảo thức ăn có đủ protein cho tôm tăng trưởng nhanh, anh ta nên ưu tiên sử dụng các nguyên liệu giàu protein nào sau đây?

  • A. Ngô, khoai, sắn.
  • B. Cám gạo, tấm.
  • C. Bột cá, bột đậu tương, bột nhuyễn thể.
  • D. Rau xanh, cỏ.

Câu 29: Chất xơ (fiber) trong thức ăn thủy sản thường có vai trò gì đối với các loài ăn thịt hoặc ăn tạp có đường ruột ngắn?

  • A. Cung cấp năng lượng chính.
  • B. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa, kích thích nhu động ruột và giúp đào thải chất thải.
  • C. Là nguồn vitamin thiết yếu.
  • D. Tham gia vào cấu trúc xương.

Câu 30: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài cá có nhu cầu protein cao (ví dụ: cá song, cá mú), tỷ lệ protein trong thành phần dinh dưỡng của thức ăn hỗn hợp thường nằm trong khoảng nào?

  • A. Dưới 20%.
  • B. Từ 20% đến 25%.
  • C. Từ 25% đến 30%.
  • D. Trên 30%, thường từ 35% đến 50% tùy giai đoạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Thành phần dinh dưỡng chính chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thức ăn thủy sản, cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển mô và cơ bắp của động vật thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi phân tích một mẫu thức ăn thủy sản, người ta xác định được hàm lượng nước là 12%. Phần còn lại được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một loại thức ăn thủy sản có hàm lượng lipid cao. Vai trò chính của thành phần này trong cơ thể động vật thủy sản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nhóm chất dinh dưỡng nào sau đây thuộc thành phần chất hữu cơ trong thức ăn thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao chất khoáng, dù chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ, lại rất quan trọng trong thức ăn thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Động vật thủy sản khác động vật trên cạn ở chỗ chúng có thể hấp thu một số khoáng chất trực tiếp từ môi trường nước. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc bổ sung khoáng chất trong thức ăn công nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân loại thức ăn thủy sản dựa trên trạng thái và phương thức cung cấp, chúng ta có các nhóm chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Loại thức ăn nào sau đây thường được sản xuất công nghiệp, có thành phần dinh dưỡng cân đối theo từng loài và giai đoạn phát triển của động vật thủy sản, thường có dạng viên hoặc mảnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tôm giống giai đoạn ấu trùng thường được cho ăn Artemia (một loại giáp xác nhỏ) hoặc luân trùng. Artemia và luân trùng thuộc nhóm thức ăn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một hỗn hợp các vitamin, khoáng chất, enzyme tiêu hóa hoặc men vi sinh được thêm vào khẩu phần ăn chính của động vật thủy sản nhằm mục đích cải thiện sức khỏe, tăng cường tiêu hóa hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm. Hỗn hợp này thuộc nhóm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bột cá, bột đậu tương, cá tạp, ngô, khoai sắn là những ví dụ về gì trong sản xuất thức ăn thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tại sao việc lựa chọn nguyên liệu cho thức ăn thủy sản lại rất quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đối với các loài cá ăn thực vật (ví dụ: cá trắm cỏ), nhóm nguyên liệu nào sau đây nên chiếm tỷ lệ cao trong khẩu phần ăn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một trong những nhược điểm chính của việc sử dụng thức ăn tươi sống (ví dụ: cá tạp) trong nuôi thủy sản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi lựa chọn thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn nuôi thương phẩm, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Vai trò chủ yếu của carbohydrate trong thức ăn thủy sản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Vitamin C là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho nhiều loài thủy sản. Nếu thiếu vitamin C, động vật thủy sản có thể gặp vấn đề gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một loại nguyên liệu có hàm lượng protein thô trên 50%, nguồn gốc từ động vật. Nguyên liệu này có khả năng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi sản xuất thức ăn viên nổi cho cá, người ta thường sử dụng phương pháp chế biến nào để tạo độ nở xốp và giúp viên thức ăn nổi trên mặt nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm của nguyên liệu trước khi chế biến thức ăn hỗn hợp lại quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một nông dân nuôi cá tra nhận thấy cá chậm lớn và có dấu hiệu thiếu vitamin nhóm B. Ông nên bổ sung loại chất bổ sung nào vào thức ăn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: So sánh vai trò chính của protein và carbohydrate trong thức ăn thủy sản, nhận định nào sau đây đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đối với các loài thủy sản ăn lọc như nghêu, sò, hến ở giai đoạn giống, loại thức ăn tươi sống nào sau đây thường được sử dụng phổ biến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một nguyên liệu thức ăn có hàm lượng tro (ash) cao. Điều này có thể gợi ý điều gì về thành phần của nguyên liệu đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Chất bổ sung Prebiotic (ví dụ: FOS, MOS) khi thêm vào thức ăn thủy sản có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi sản xuất thức ăn hỗn hợp cho các loài cá ăn tầng đáy (ví dụ: cá lóc, cá kèo), yếu tố nào về đặc tính vật lý của viên thức ăn là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống không qua xử lý (như cá tạp tươi) cho động vật thủy sản có thể dẫn đến tình trạng thiếu dinh dưỡng thứ cấp (ví dụ: thiếu vitamin B1)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một người nuôi tôm muốn tự phối trộn thức ăn từ các nguyên liệu sẵn có. Để đảm bảo thức ăn có đủ protein cho tôm tăng trưởng nhanh, anh ta nên ưu tiên sử dụng các nguyên liệu giàu protein nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Chất xơ (fiber) trong thức ăn thủy sản thường có vai trò gì đối với các loài ăn thịt hoặc ăn tạp có đường ruột ngắn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi thiết kế công thức thức ăn cho một loài cá có nhu cầu protein cao (ví dụ: cá song, cá mú), tỷ lệ protein trong thành phần dinh dưỡng của thức ăn hỗn hợp thường nằm trong khoảng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, chất khô bao gồm những loại chất nào?

  • A. Chỉ có chất hữu cơ.
  • B. Chỉ có chất vô cơ.
  • C. Chất hữu cơ và chất vô cơ.
  • D. Nước và chất khoáng.

Câu 2: Nhóm chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô, cơ bắp và các cơ quan của động vật thủy sản?

  • A. Protein.
  • B. Lipid.
  • C. Carbohydrate.
  • D. Vitamin.

Câu 3: Vitamin và khoáng chất trong thức ăn thủy sản chủ yếu được xếp vào nhóm thành phần nào?

  • A. Nguyên liệu chính.
  • B. Thức ăn tươi sống.
  • C. Chất bổ sung.
  • D. Thức ăn hỗn hợp.

Câu 4: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại thức ăn viên cho cá, người ta thu được các kết quả: Đạm thô (Crude Protein) 30%, Béo thô (Crude Fat) 6%, Xơ thô (Crude Fiber) 4%, Khoáng tổng số (Ash) 10%, Ẩm độ (Moisture) 11%. Tỷ lệ chất NFE (Carbohydrate dễ tiêu hóa) trong thức ăn này là bao nhiêu?

  • A. 39%.
  • B. 41%.
  • C. 43%.
  • D. 39% (100 - 30 - 6 - 4 - 10 - 11 = 39).

Câu 5: Loại thức ăn nào sau đây thường được sử dụng cho động vật thủy sản ở giai đoạn giống hoặc ấu trùng, đòi hỏi dinh dưỡng cao và dễ tiêu hóa?

  • A. Cá tạp xay nhuyễn.
  • B. Thức ăn tươi sống (ví dụ: Artemia, luân trùng).
  • C. Thức ăn viên nổi.
  • D. Bã đậu.

Câu 6: Vai trò chính của Lipid (chất béo) trong thức ăn của động vật thủy sản là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng và các acid béo thiết yếu.
  • B. Xây dựng mô và cơ bắp.
  • C. Tham gia vào quá trình tạo xương.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch một cách trực tiếp.

Câu 7: Tại sao độ bền trong nước (Water Stability) là một chỉ tiêu quan trọng đối với thức ăn viên dùng cho tôm hoặc cá nuôi đáy?

  • A. Giúp thức ăn nổi lâu trên mặt nước.
  • B. Tăng tốc độ tiêu hóa của động vật.
  • C. Giảm thất thoát dinh dưỡng vào môi trường nước và đảm bảo động vật có đủ thời gian ăn.
  • D. Làm tăng mùi vị hấp dẫn của thức ăn.

Câu 8: Việc sử dụng quá nhiều thức ăn có hàm lượng protein cao hơn nhu cầu thực tế của loài nuôi có thể dẫn đến hậu quả gì về môi trường ao nuôi?

  • A. Tăng tích tụ nitrogen (ammonia, nitrit) gây ô nhiễm nước.
  • B. Làm tăng độ pH của nước.
  • C. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của tảo có lợi.

Câu 9: Chỉ số FCR (Hệ số chuyển đổi thức ăn) trong nuôi trồng thủy sản được tính bằng công thức nào?

  • A. Lượng thức ăn cho ăn / Lượng tăng trọng của động vật.
  • B. Lượng tăng trọng của động vật / Lượng thức ăn cho ăn.
  • C. Lượng protein trong thức ăn / Lượng tăng trọng của động vật.
  • D. Lượng thức ăn cho ăn / Tổng sinh khối cuối vụ.

Câu 10: Một loại thức ăn viên được sản xuất bằng phương pháp đùn ép (extrusion) thường có đặc điểm nổi bật nào so với thức ăn viên sản xuất bằng phương pháp ép viên thông thường?

  • A. Hàm lượng ẩm cao hơn.
  • B. Độ bền trong nước thấp hơn.
  • C. Thường chìm nhanh.
  • D. Có thể tạo ra viên thức ăn nổi hoặc chìm với độ bền nước tốt hơn.

Câu 11: Khi lựa chọn nguyên liệu thực vật như khô dầu đậu tương để thay thế một phần bột cá trong công thức thức ăn thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả dinh dưỡng?

  • A. Hàm lượng chất béo trong khô dầu đậu tương phải cao hơn bột cá.
  • B. Cân nhắc bổ sung các axit amin thiết yếu mà khô dầu đậu tương có thể thiếu so với bột cá.
  • C. Đảm bảo khô dầu đậu tương có màu sắc giống với bột cá.
  • D. Chỉ cần đảm bảo hàm lượng protein thô tương đương.

Câu 12: Chất vô cơ trong thức ăn thủy sản bao gồm hai nhóm chính là:

  • A. Chất khoáng đa lượng và chất khoáng vi lượng.
  • B. Protein và Lipid.
  • C. Vitamin và Carbohydrate.
  • D. Nước và chất xơ.

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát kích thước hạt nguyên liệu trước khi chế biến thành thức ăn viên là quan trọng?

  • A. Giúp thức ăn có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • C. Ảnh hưởng đến khả năng ép viên, độ bền viên và khả năng tiêu hóa của động vật.
  • D. Quyết định hàm lượng protein cuối cùng của thức ăn.

Câu 14: Nhóm thức ăn nào sau đây không phải là một trong bốn nhóm phân loại chính của thức ăn thủy sản?

  • A. Thức ăn hỗn hợp.
  • B. Thức ăn tươi sống.
  • C. Chất bổ sung.
  • D. Thức ăn tự nhiên.

Câu 15: Một nông dân nuôi cá lóc (loài ăn thịt) và muốn tự phối trộn thức ăn. Nguyên liệu nào sau đây là nguồn cung cấp protein động vật chất lượng cao phù hợp nhất cho công thức thức ăn này?

  • A. Bột cá.
  • B. Khô dầu đậu tương.
  • C. Ngô hạt.
  • D. Cám gạo.

Câu 16: Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng thức ăn viên công nghiệp trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

  • A. Chi phí luôn rẻ hơn so với thức ăn tự nhiên.
  • B. Không bao giờ gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Kiểm soát được thành phần dinh dưỡng, khẩu phần ăn và giảm thiểu rủi ro mầm bệnh từ thức ăn.
  • D. Chỉ phù hợp cho các loài ăn thực vật.

Câu 17: Tình trạng thức ăn bị nấm mốc trong quá trình bảo quản có thể gây ra tác hại gì đối với động vật thủy sản?

  • A. Làm tăng tốc độ tăng trưởng.
  • B. Cải thiện màu sắc thịt.
  • C. Tăng cường khả năng chống chịu với nhiệt độ cao.
  • D. Sinh ra độc tố (mycotoxin) gây bệnh, giảm tăng trưởng hoặc chết.

Câu 18: Chất nào sau đây thuộc nhóm chất khoáng vi lượng cần thiết cho động vật thủy sản, chỉ cần một lượng rất nhỏ trong khẩu phần?

  • A. Canxi (Ca).
  • B. Phốt pho (P).
  • C. Đồng (Cu).
  • D. Kali (K).

Câu 19: Để đánh giá chất lượng cảm quan của một lô thức ăn viên, người ta thường kiểm tra các yếu tố nào?

  • A. Hàm lượng protein thô.
  • B. Tỷ lệ tiêu hóa năng lượng.
  • C. Hàm lượng vitamin C.
  • D. Màu sắc, mùi, kích thước, độ đồng đều của viên.

Câu 20: Acid amin thiết yếu là gì và tại sao chúng quan trọng trong thức ăn thủy sản?

  • A. Là các loại đường đơn cung cấp năng lượng nhanh.
  • B. Là các acid amin mà động vật thủy sản không tự tổng hợp được và phải lấy từ thức ăn, cần cho tổng hợp protein.
  • C. Là các chất béo cung cấp năng lượng dự trữ.
  • D. Là các khoáng chất cần thiết cho cấu trúc xương.

Câu 21: Khi cho cá ăn thức ăn viên nổi, người nuôi cần quan sát hành vi ăn của cá để điều chỉnh lượng thức ăn. Điều này giúp:

  • A. Tránh cho ăn thừa gây lãng phí thức ăn và ô nhiễm môi trường.
  • B. Đảm bảo cá ăn hết thức ăn trong thời gian ngắn nhất có thể.
  • C. Kiểm tra xem thức ăn có đủ độ bền trong nước không.
  • D. Xác định hàm lượng protein của thức ăn.

Câu 22: Nguồn nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp Carbohydrate và năng lượng cho thức ăn thủy sản, đặc biệt là các loài ăn tạp hoặc ăn thực vật?

  • A. Bột cá cao đạm.
  • B. Bột huyết.
  • C. Ngô, cám gạo, sắn.
  • D. Tảo Spirulina.

Câu 23: Tại sao việc đa dạng hóa nguồn nguyên liệu trong sản xuất thức ăn thủy sản công nghiệp là cần thiết?

  • A. Giúp giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu.
  • B. Làm cho thức ăn có mùi thơm hơn.
  • C. Giúp tăng kích thước viên thức ăn.
  • D. Đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, giảm sự phụ thuộc vào một vài nguồn và ổn định giá thành.

Câu 24: Chất nào sau đây được xem là chất hữu cơ trong thức ăn thủy sản?

  • A. Vitamin C.
  • B. Canxi cacbonat.
  • C. Muối ăn (NaCl).
  • D. Phốt phát.

Câu 25: Khi cho cá ăn thức ăn tươi sống như cá tạp, người nuôi cần lưu ý điều gì để tránh rủi ro cho đàn cá nuôi?

  • A. Chỉ cho ăn cá tạp còn sống.
  • B. Kiểm tra nguồn gốc, độ tươi sạch và có thể xử lý (xay, nấu) để loại bỏ mầm bệnh hoặc chất kháng dinh dưỡng.
  • C. Cho ăn nguyên con để cá tự xé.
  • D. Không cần quan tâm đến kích thước cá tạp.

Câu 26: Hệ số tiêu hóa (Digestibility Coefficient) của một chất dinh dưỡng trong thức ăn cho biết điều gì?

  • A. Tổng lượng chất dinh dưỡng có trong 1kg thức ăn.
  • B. Tỷ lệ chất dinh dưỡng bị mất đi trong quá trình chế biến.
  • C. Phần trăm chất dinh dưỡng mà động vật có thể hấp thu được từ thức ăn.
  • D. Lượng chất dinh dưỡng cần thiết cho động vật mỗi ngày.

Câu 27: Loại thức ăn nào sau đây thường có giá thành cao nhất do quy trình sản xuất phức tạp, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và bổ sung nhiều thành phần đặc biệt?

  • A. Thức ăn hỗn hợp cho giai đoạn giống.
  • B. Cám gạo.
  • C. Cá tạp tươi.
  • D. Rau xanh.

Câu 28: Việc bổ sung men vi sinh (probiotics) vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là:

  • A. Làm tăng màu sắc của viên thức ăn.
  • B. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng.
  • C. Làm tăng độ bền trong nước của viên thức ăn.
  • D. Giảm hàm lượng protein trong thức ăn.

Câu 29: Tại sao kích thước viên thức ăn cần phù hợp với kích thước miệng của động vật thủy sản ở từng giai đoạn phát triển?

  • A. Giúp viên thức ăn nổi lâu hơn.
  • B. Làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong viên.
  • C. Giảm mùi tanh của thức ăn.
  • D. Đảm bảo động vật có thể dễ dàng bắt mồi và tiêu thụ hết thức ăn, tránh lãng phí.

Câu 30: Trong bối cảnh phát triển bền vững, xu hướng nghiên cứu và sử dụng nguyên liệu nào sau đây trong thức ăn thủy sản đang được chú trọng?

  • A. Các nguồn protein thay thế (ví dụ: protein côn trùng, tảo, protein thực vật mới) để giảm phụ thuộc vào bột cá.
  • B. Tăng cường sử dụng bột cá từ các loài cá biển khai thác tự nhiên.
  • C. Giảm bớt các chất bổ sung như vitamin và khoáng chất.
  • D. Chỉ sử dụng các nguyên liệu truyền thống như ngô, cám.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, chất khô bao gồm những loại chất nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Nhóm chất dinh dưỡng nào sau đây đóng vai trò chính trong việc xây dựng mô, cơ bắp và các cơ quan của động vật thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Vitamin và khoáng chất trong thức ăn thủy sản chủ yếu được xếp vào nhóm thành phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi phân tích thành phần hóa học của một loại thức ăn viên cho cá, người ta thu được các kết quả: Đạm thô (Crude Protein) 30%, Béo thô (Crude Fat) 6%, Xơ thô (Crude Fiber) 4%, Khoáng tổng số (Ash) 10%, Ẩm độ (Moisture) 11%. Tỷ lệ chất NFE (Carbohydrate dễ tiêu hóa) trong thức ăn này là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Loại thức ăn nào sau đây thường được sử dụng cho động vật thủy sản ở giai đoạn giống hoặc ấu trùng, đòi hỏi dinh dưỡng cao và dễ tiêu hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vai trò chính của Lipid (chất béo) trong thức ăn của động vật thủy sản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tại sao độ bền trong nước (Water Stability) là một chỉ tiêu quan trọng đối với thức ăn viên dùng cho tôm hoặc cá nuôi đáy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Việc sử dụng quá nhiều thức ăn có hàm lượng protein cao hơn nhu cầu thực tế của loài nuôi có thể dẫn đến hậu quả gì về môi trường ao nuôi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chỉ số FCR (Hệ số chuyển đổi thức ăn) trong nuôi trồng thủy sản được tính bằng công thức nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một loại thức ăn viên được sản xuất bằng phương pháp đùn ép (extrusion) thường có đặc điểm nổi bật nào so với thức ăn viên sản xuất bằng phương pháp ép viên thông thường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi lựa chọn nguyên liệu thực vật như khô dầu đậu tương để thay thế một phần bột cá trong công thức thức ăn thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả dinh dưỡng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chất vô cơ trong thức ăn thủy sản bao gồm hai nhóm chính là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát kích thước hạt nguyên liệu trước khi chế biến thành thức ăn viên là quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nhóm thức ăn nào sau đây không phải là một trong bốn nhóm phân loại chính của thức ăn thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một nông dân nuôi cá lóc (loài ăn thịt) và muốn tự phối trộn thức ăn. Nguyên liệu nào sau đây là nguồn cung cấp protein động vật chất lượng cao phù hợp nhất cho công thức thức ăn này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng thức ăn viên công nghiệp trong nuôi trồng thủy sản thâm canh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tình trạng thức ăn bị nấm mốc trong quá trình bảo quản có thể gây ra tác hại gì đối với động vật thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Chất nào sau đây thuộc nhóm chất khoáng vi lượng cần thiết cho động vật thủy sản, chỉ cần một lượng rất nhỏ trong khẩu phần?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để đánh giá chất lượng cảm quan của một lô thức ăn viên, người ta thường kiểm tra các yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Acid amin thiết yếu là gì và tại sao chúng quan trọng trong thức ăn thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi cho cá ăn thức ăn viên nổi, người nuôi cần quan sát hành vi ăn của cá để điều chỉnh lượng thức ăn. Điều này giúp:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nguồn nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp Carbohydrate và năng lượng cho thức ăn thủy sản, đặc biệt là các loài ăn tạp hoặc ăn thực vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tại sao việc đa dạng hóa nguồn nguyên liệu trong sản xuất thức ăn thủy sản công nghiệp là cần thiết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Chất nào sau đây được xem là chất hữu cơ trong thức ăn thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi cho cá ăn thức ăn tươi sống như cá tạp, người nuôi cần lưu ý điều gì để tránh rủi ro cho đàn cá nuôi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hệ số tiêu hóa (Digestibility Coefficient) của một chất dinh dưỡng trong thức ăn cho biết điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Loại thức ăn nào sau đây thường có giá thành cao nhất do quy trình sản xuất phức tạp, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và bổ sung nhiều thành phần đặc biệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Việc bổ sung men vi sinh (probiotics) vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích chính là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao kích thước viên thức ăn cần phù hợp với kích thước miệng của động vật thủy sản ở từng giai đoạn phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh phát triển bền vững, xu hướng nghiên cứu và sử dụng nguyên liệu nào sau đây trong thức ăn thủy sản đang được chú trọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thức ăn thủy sản đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nuôi trồng thủy sản, chủ yếu vì chức năng nào sau đây?

  • A. Làm sạch môi trường nước ao nuôi.
  • B. Giảm thiểu sự phát triển của tảo độc.
  • C. Cung cấp năng lượng và vật liệu xây dựng cơ thể cho động vật thủy sản.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật của con người khi tiêu thụ sản phẩm.

Câu 2: Phân tích thành phần cơ bản của thức ăn thủy sản cho thấy nó được chia làm hai nhóm chính dựa trên hàm lượng nước. Hai nhóm này là gì?

  • A. Nước và chất khô.
  • B. Chất vô cơ và chất hữu cơ.
  • C. Protein và Lipid.
  • D. Vitamin và khoáng chất.

Câu 3: Trong thành phần chất khô của thức ăn thủy sản, nhóm chất nào cung cấp năng lượng chính và là thành phần dự trữ năng lượng quan trọng cho động vật thủy sản?

  • A. Protein.
  • B. Lipid (Chất béo).
  • C. Chất khoáng.
  • D. Vitamin.

Câu 4: Khi phân tích một loại thức ăn thủy sản, người ta thấy hàm lượng Protein thô chiếm tỷ lệ cao nhất (ví dụ trên 30%). Điều này cho thấy loại thức ăn này đặc biệt quan trọng đối với chức năng nào của động vật thủy sản?

  • A. Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu.
  • B. Tích trữ năng lượng lâu dài.
  • C. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa tinh bột.
  • D. Xây dựng và sửa chữa các mô cơ thể, tăng trưởng.

Câu 5: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng đang muốn bổ sung các loại vitamin tan trong nước vào khẩu phần ăn để tăng cường sức đề kháng cho tôm. Nhóm vitamin nào sau đây thuộc loại tan trong nước?

  • A. Vitamin nhóm B và Vitamin C.
  • B. Vitamin A, D, E, K.
  • C. Vitamin E và Vitamin C.
  • D. Vitamin K và Vitamin B.

Câu 6: Chất khoáng trong thức ăn thủy sản được chia làm hai nhóm chính dựa vào nhu cầu của cơ thể. Đó là nhóm khoáng đa lượng và khoáng vi lượng. Chất khoáng nào sau đây được xếp vào nhóm khoáng đa lượng, cần với số lượng tương đối lớn?

  • A. Sắt (Fe).
  • B. Kẽm (Zn).
  • C. Canxi (Ca).
  • D. I-ốt (I).

Câu 7: Một hộ nuôi cá rô phi muốn tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có tại địa phương để tự phối trộn thức ăn. Loại nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp Carbohydrate (tinh bột), là nguồn năng lượng giá rẻ phổ biến?

  • A. Bột cá.
  • B. Ngô, sắn (khoai mì).
  • C. Bột tôm.
  • D. Premix vitamin.

Câu 8: Nhóm thức ăn thủy sản nào bao gồm các sinh vật còn sống hoặc vừa chết, thường được sử dụng cho giai đoạn ương nuôi ấu trùng hoặc các loài có tập tính ăn đặc biệt?

  • A. Thức ăn tươi sống.
  • B. Thức ăn hỗn hợp.
  • C. Chất bổ sung.
  • D. Nguyên liệu.

Câu 9: Thức ăn hỗn hợp cho thủy sản là loại thức ăn được phối trộn từ nhiều nguyên liệu khác nhau theo một công thức nhất định. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của thức ăn hỗn hợp công nghiệp?

  • A. Dinh dưỡng cân đối, đầy đủ.
  • B. Dễ bảo quản, vận chuyển.
  • C. Giúp kiểm soát lượng thức ăn và giảm ô nhiễm môi trường.
  • D. Chi phí sản xuất thường thấp hơn so với tự phối trộn từ nguyên liệu thô.

Câu 10: Chất bổ sung (Supplements) trong thức ăn thủy sản có vai trò gì?

  • A. Là nguồn cung cấp năng lượng chính cho động vật thủy sản.
  • B. Chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng thức ăn.
  • C. Cung cấp các chất dinh dưỡng hoặc hoạt chất sinh học cần thiết với hàm lượng thấp để tăng cường hiệu quả sử dụng thức ăn, sức khỏe hoặc chất lượng sản phẩm.
  • D. Chỉ bao gồm các loại vitamin và khoáng chất.

Câu 11: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản đang tìm kiếm nguồn nguyên liệu cung cấp Protein chất lượng cao, dễ tiêu hóa cho tôm. Loại nguyên liệu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Bột cá chất lượng cao.
  • B. Bã bia.
  • C. Cám gạo.
  • D. Rỉ mật đường.

Câu 12: Để đánh giá chất lượng của một lô bột cá dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định hàm lượng Protein tổng số?

  • A. Độ ẩm.
  • B. Hàm lượng xơ thô.
  • C. Hàm lượng Nitơ tổng số.
  • D. Hàm lượng tro.

Câu 13: Tại sao việc sử dụng thức ăn viên nổi lại phổ biến trong nuôi một số loài cá như cá tra, cá basa?

  • A. Thức ăn viên nổi luôn có giá thành rẻ hơn.
  • B. Giúp người nuôi dễ dàng quan sát lượng thức ăn cá ăn, từ đó điều chỉnh lượng cho ăn phù hợp, tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường.
  • C. Thức ăn viên nổi có hàm lượng Protein cao hơn thức ăn viên chìm.
  • D. Chỉ có cá tra, cá basa mới có khả năng ăn thức ăn nổi.

Câu 14: Một người nuôi cá chép muốn bổ sung thêm chất tạo màu tự nhiên vào thức ăn để cải thiện màu sắc thịt cá. Chất bổ sung nào sau đây thường được sử dụng với mục đích này?

  • A. Enzyme tiêu hóa.
  • B. Probiotic.
  • C. Chất kết dính.
  • D. Carotenoid (ví dụ: Astaxanthin).

Câu 15: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thức ăn thủy sản, người ta thấy hàm lượng Lipid khá cao. Điều này có thể có ý nghĩa gì đối với động vật thủy sản?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng đậm đặc và các axit béo thiết yếu.
  • B. Chủ yếu cung cấp vật liệu xây dựng cơ bắp.
  • C. Hỗ trợ hấp thu các vitamin tan trong nước.
  • D. Giúp tăng cường khả năng tiêu hóa chất xơ.

Câu 16: Trong các nguyên liệu cung cấp protein cho thức ăn thủy sản, loại nguyên liệu nào sau đây có nguồn gốc thực vật và thường cần xử lý nhiệt để loại bỏ các yếu tố kháng dinh dưỡng trước khi sử dụng?

  • A. Bột cá.
  • B. Khô dầu đậu tương (khô dầu đậu nành).
  • C. Bột huyết.
  • D. Bột tôm.

Câu 17: Một trong những vấn đề thường gặp khi sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng luôn ổn định và cân đối.
  • B. Không gây ô nhiễm môi trường ao nuôi.
  • C. Có nguy cơ mang mầm bệnh hoặc ký sinh trùng, khó kiểm soát dinh dưỡng.
  • D. Chi phí luôn rẻ hơn thức ăn công nghiệp.

Câu 18: Để cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng phức tạp trong thức ăn, người ta có thể bổ sung chất nào vào thức ăn thủy sản?

  • A. Enzyme tiêu hóa.
  • B. Chất tạo màu.
  • C. Chất chống oxy hóa.
  • D. Chất kết dính.

Câu 19: Khi sản xuất thức ăn viên cho thủy sản, chất nào sau đây thường được thêm vào để giúp các hạt nguyên liệu kết dính lại với nhau, tạo độ bền cho viên thức ăn khi tiếp xúc với nước?

  • A. Chất chống nấm mốc.
  • B. Chất tạo mùi.
  • C. Chất tạo màu.
  • D. Chất kết dính (ví dụ: tinh bột biến tính).

Câu 20: Một người nuôi cá tra muốn giảm chi phí thức ăn nhưng vẫn đảm bảo tốc độ tăng trưởng của cá. Dựa trên kiến thức về các nhóm nguyên liệu chính, anh ta có thể cân nhắc sử dụng nguyên liệu nào với tỷ lệ phù hợp để thay thế một phần bột cá đắt tiền, miễn là vẫn đảm bảo cân bằng axit amin cần thiết?

  • A. Mỡ cá.
  • B. Premix khoáng.
  • C. Khô dầu đậu tương.
  • D. Vitamin C.

Câu 21: Để đảm bảo thức ăn thủy sản không bị nấm mốc trong quá trình bảo quản, người ta thường bổ sung chất nào sau đây?

  • A. Chất tạo màu.
  • B. Chất chống nấm mốc.
  • C. Chất tạo mùi.
  • D. Enzyme tiêu hóa.

Câu 22: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào cho biết tổng lượng các chất vô cơ còn lại sau khi đốt cháy hoàn toàn mẫu thức ăn?

  • A. Protein thô.
  • B. Lipid thô.
  • C. Xơ thô.
  • D. Tro thô.

Câu 23: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm nuôi có hiện tượng mềm vỏ, chậm lớn. Dựa trên kiến thức về dinh dưỡng, nguyên nhân có thể là do thiếu hụt chất khoáng nào trong thức ăn, đặc biệt quan trọng cho quá trình lột xác và hình thành vỏ mới?

  • A. Canxi (Ca) và Phốt pho (P).
  • B. Sắt (Fe) và Đồng (Cu).
  • C. Kẽm (Zn) và Mangan (Mn).
  • D. I-ốt (I) và Selen (Se).

Câu 24: So sánh giữa thức ăn viên nổi và thức ăn viên chìm, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Hàm lượng protein.
  • B. Hàm lượng lipid.
  • C. Cấu trúc viên thức ăn và tỷ trọng, ảnh hưởng đến khả năng nổi hoặc chìm trong nước.
  • D. Loại nguyên liệu sử dụng.

Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thức ăn đến môi trường nước ao nuôi, người nuôi cần lựa chọn loại thức ăn có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chứa hàm lượng protein rất cao, vượt quá nhu cầu của vật nuôi.
  • B. Có hệ số tiêu hóa cao và độ bền viên tốt trong nước.
  • C. Sử dụng nhiều nguyên liệu thô chưa qua xử lý.
  • D. Chỉ sử dụng thức ăn tươi sống.

Câu 26: Một loại thức ăn thủy sản được quảng cáo là có bổ sung Probiotic. Việc bổ sung Probiotic vào thức ăn có mục đích chính là gì?

  • A. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, tăng cường sức khỏe.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein trong thức ăn.
  • C. Giúp viên thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • D. Tạo màu sắc hấp dẫn cho viên thức ăn.

Câu 27: Khi một loại nguyên liệu thức ăn thủy sản bị nhiễm độc tố Aflatoxin (do nấm mốc), điều này ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến khía cạnh nào của động vật thủy sản?

  • A. Khả năng nổi hoặc chìm của viên thức ăn.
  • B. Màu sắc của thịt hoặc vỏ.
  • C. Sức khỏe, khả năng miễn dịch và chức năng gan.
  • D. Độ bền của viên thức ăn trong nước.

Câu 28: Trong quá trình sản xuất thức ăn viên nổi bằng công nghệ ép đùn (extrusion), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra cấu trúc xốp và khả năng nổi của viên thức ăn?

  • A. Hàm lượng protein trong công thức.
  • B. Tỷ lệ chất khoáng bổ sung.
  • C. Việc sử dụng chất tạo màu.
  • D. Nhiệt độ cao và áp suất trong máy đùn, làm hồ hóa tinh bột và giãn nở viên khi ra khỏi khuôn.

Câu 29: Một nông dân nuôi cá rô phi muốn sử dụng thức ăn tự phối trộn từ các nguyên liệu sẵn có như cám gạo, khô dầu đậu tương, và bột cá tạp. Để đảm bảo thức ăn cung cấp đủ năng lượng, anh ta cần chú ý bổ sung thêm nhóm nguyên liệu nào vào công thức?

  • A. Chất khoáng vi lượng.
  • B. Nguyên liệu giàu carbohydrate hoặc lipid (ví dụ: ngô, sắn, dầu cá).
  • C. Vitamin nhóm B.
  • D. Chất kết dính.

Câu 30: Khi lựa chọn thức ăn công nghiệp cho một loài thủy sản cụ thể (ví dụ: tôm sú giai đoạn vỗ béo), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng (Protein, Lipid, Xơ, Tro,...) và kích cỡ viên thức ăn phù hợp với loài và giai đoạn phát triển.
  • B. Màu sắc và mùi vị của viên thức ăn.
  • C. Bao bì và nhãn mác của sản phẩm.
  • D. Tên tuổi của nhà sản xuất trên thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Thức ăn thủy sản đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình nuôi trồng thủy sản, chủ yếu vì chức năng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích thành phần cơ bản của thức ăn thủy sản cho thấy nó được chia làm hai nhóm chính dựa trên hàm lượng nước. Hai nhóm này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong thành phần chất khô của thức ăn thủy sản, nhóm chất nào cung cấp năng lượng chính và là thành phần dự trữ năng lượng quan trọng cho động vật thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi phân tích một loại thức ăn thủy sản, người ta thấy hàm lượng Protein thô chiếm tỷ lệ cao nhất (ví dụ trên 30%). Điều này cho thấy loại thức ăn này đặc biệt quan trọng đối với chức năng nào của động vật thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng đang muốn bổ sung các loại vitamin tan trong nước vào khẩu phần ăn để tăng cường sức đề kháng cho tôm. Nhóm vitamin nào sau đây thuộc loại tan trong nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chất khoáng trong thức ăn thủy sản được chia làm hai nhóm chính dựa vào nhu cầu của cơ thể. Đó là nhóm khoáng đa lượng và khoáng vi lượng. Chất khoáng nào sau đây được xếp vào nhóm khoáng đa lượng, cần với số lượng tương đối lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một hộ nuôi cá rô phi muốn tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có tại địa phương để tự phối trộn thức ăn. Loại nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp Carbohydrate (tinh bột), là nguồn năng lượng giá rẻ phổ biến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nhóm thức ăn thủy sản nào bao gồm các sinh vật còn sống hoặc vừa chết, thường được sử dụng cho giai đoạn ương nuôi ấu trùng hoặc các loài có tập tính ăn đặc biệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Thức ăn hỗn hợp cho thủy sản là loại thức ăn được phối trộn từ nhiều nguyên liệu khác nhau theo một công thức nhất định. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của thức ăn hỗn hợp công nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chất bổ sung (Supplements) trong thức ăn thủy sản có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một nhà máy sản xuất thức ăn thủy sản đang tìm kiếm nguồn nguyên liệu cung cấp Protein chất lượng cao, dễ tiêu hóa cho tôm. Loại nguyên liệu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để đánh giá chất lượng của một lô bột cá dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định hàm lượng Protein tổng số?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tại sao việc sử dụng thức ăn viên nổi lại phổ biến trong nuôi một số loài cá như cá tra, cá basa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một người nuôi cá chép muốn bổ sung thêm chất tạo màu tự nhiên vào thức ăn để cải thiện màu sắc thịt cá. Chất bổ sung nào sau đây thường được sử dụng với mục đích này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của một loại thức ăn thủy sản, người ta thấy hàm lượng Lipid khá cao. Điều này có thể có ý nghĩa gì đối với động vật thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong các nguyên liệu cung cấp protein cho thức ăn thủy sản, loại nguyên liệu nào sau đây có nguồn gốc thực vật và thường cần xử lý nhiệt để loại bỏ các yếu tố kháng dinh dưỡng trước khi sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một trong những vấn đề thường gặp khi sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp) trong nuôi trồng thủy sản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng phức tạp trong thức ăn, người ta có thể bổ sung chất nào vào thức ăn thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi sản xuất thức ăn viên cho thủy sản, chất nào sau đây thường được thêm vào để giúp các hạt nguyên liệu kết dính lại với nhau, tạo độ bền cho viên thức ăn khi tiếp xúc với nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một người nuôi cá tra muốn giảm chi phí thức ăn nhưng vẫn đảm bảo tốc độ tăng trưởng của cá. Dựa trên kiến thức về các nhóm nguyên liệu chính, anh ta có thể cân nhắc sử dụng nguyên liệu nào với tỷ lệ phù hợp để thay thế một phần bột cá đắt tiền, miễn là vẫn đảm bảo cân bằng axit amin cần thiết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để đảm bảo thức ăn thủy sản không bị nấm mốc trong quá trình bảo quản, người ta thường bổ sung chất nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi phân tích thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào cho biết tổng lượng các chất vô cơ còn lại sau khi đốt cháy hoàn toàn mẫu thức ăn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm nuôi có hiện tượng mềm vỏ, chậm lớn. Dựa trên kiến thức về dinh dưỡng, nguyên nhân có thể là do thiếu hụt chất khoáng nào trong thức ăn, đặc biệt quan trọng cho quá trình lột xác và hình thành vỏ mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: So sánh giữa thức ăn viên nổi và thức ăn viên chìm, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thức ăn đến môi trường nước ao nuôi, người nuôi cần lựa chọn loại thức ăn có đặc điểm nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một loại thức ăn thủy sản được quảng cáo là có bổ sung Probiotic. Việc bổ sung Probiotic vào thức ăn có mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi một loại nguyên liệu thức ăn thủy sản bị nhiễm độc tố Aflatoxin (do nấm mốc), điều này ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến khía cạnh nào của động vật thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quá trình sản xuất thức ăn viên nổi bằng công nghệ ép đùn (extrusion), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra cấu trúc xốp và khả năng nổi của viên thức ăn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một nông dân nuôi cá rô phi muốn sử dụng thức ăn tự phối trộn từ các nguyên liệu sẵn có như cám gạo, khô dầu đậu tương, và bột cá tạp. Để đảm bảo thức ăn cung cấp đủ năng lượng, anh ta cần chú ý bổ sung thêm nhóm nguyên liệu nào vào công thức?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi lựa chọn thức ăn công nghiệp cho một loài thủy sản cụ thể (ví dụ: tôm sú giai đoạn vỗ béo), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người nuôi tôm quan sát thấy tôm phát triển chậm, vỏ mỏng và dễ bị bệnh. Dựa trên kiến thức về dinh dưỡng thức ăn thủy sản, nguyên nhân có thể liên quan đến sự thiếu hụt thành phần dinh dưỡng nào sau đây?

  • A. Lipid
  • B. Carbohydrate
  • C. Chất khoáng (đặc biệt là Canxi, Phospho)
  • D. Vitamin tan trong nước

Câu 2: Tại sao thức ăn thủy sản dạng viên (pellet feed) thường được bổ sung chất kết dính (binder)?

  • A. Để tăng hàm lượng protein trong viên thức ăn.
  • B. Để tăng độ bền của viên thức ăn trong nước, giảm thất thoát dinh dưỡng.
  • C. Để tạo màu sắc hấp dẫn cho động vật thủy sản.
  • D. Để giảm chi phí sản xuất.

Câu 3: Phân tích thành phần dinh dưỡng trong một mẫu thức ăn cho cá tra giống, người ta thấy hàm lượng protein thô là 40%, lipid thô 8%, xơ thô 5%, khoáng tổng số 12%, độ ẩm 10%. Thành phần carbohydrate (bao gồm tinh bột, đường...) trong mẫu thức ăn này xấp xỉ bao nhiêu phần trăm?

  • A. 15%
  • B. 20%
  • C. 25%
  • D. 25% (100% - 10% - 40% - 8% - 5% - 12% = 25%)

Câu 4: Một loại thức ăn được giới thiệu là "thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh" cho cá rô phi. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

  • A. Thức ăn cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết theo nhu cầu của cá rô phi cho một giai đoạn sinh trưởng cụ thể mà không cần bổ sung thêm.
  • B. Thức ăn chỉ chứa các nguyên liệu tự nhiên, không có chất phụ gia.
  • C. Thức ăn có thể sử dụng cho mọi giai đoạn phát triển của cá rô phi.
  • D. Thức ăn có hàm lượng protein rất cao.

Câu 5: So sánh nhu cầu dinh dưỡng giữa cá chép (loài ăn tạp thiên về thực vật) và cá lóc (loài ăn thịt). Thành phần nào sau đây thường có tỷ lệ cao hơn đáng kể trong khẩu phần thức ăn của cá lóc?

  • A. Chất xơ
  • B. Protein
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin C

Câu 6: Trong các nhóm thức ăn thủy sản, nhóm nào chủ yếu cung cấp các chất cần thiết với lượng rất nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và phòng bệnh?

  • A. Thức ăn hỗn hợp
  • B. Nguyên liệu
  • C. Chất bổ sung (bao gồm vitamin, khoáng vi lượng, enzyme, probiotic...)
  • D. Thức ăn tươi sống

Câu 7: Tảo tươi (như Chlorella, Spirulina) và luân trùng (Rotifer) thường được sử dụng làm thức ăn cho đối tượng thủy sản nào?

  • A. Ấu trùng/cá giống giai đoạn đầu
  • B. Cá bố mẹ đang sinh sản
  • C. Cá thương phẩm giai đoạn vỗ béo
  • D. Động vật thủy sản ăn thực vật (herbivore)

Câu 8: Một người nuôi cá tra sử dụng thức ăn viên công nghiệp. Tuy nhiên, họ phát hiện một lượng lớn thức ăn bị chìm xuống đáy ao và không được cá ăn hết. Vấn đề này có thể liên quan đến đặc điểm nào của thức ăn hoặc tập tính ăn của cá?

  • A. Hàm lượng protein quá cao.
  • B. Kích thước viên thức ăn quá nhỏ.
  • C. Màu sắc viên thức ăn không phù hợp.
  • D. Độ nổi của viên thức ăn không phù hợp với tập tính ăn ở tầng đáy của cá tra.

Câu 9: Để đánh giá chất lượng của một lô nguyên liệu bột cá dùng làm thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị dinh dưỡng chính mà nó mang lại?

  • A. Hàm lượng protein thô và thành phần axit amin.
  • B. Hàm lượng chất xơ thô.
  • C. Hàm lượng tro (khoáng tổng số).
  • D. Màu sắc và mùi.

Câu 10: Tại sao việc sử dụng các enzyme ngoại sinh (exogenous enzymes) như Phytase, Protease trong thức ăn thủy sản lại có lợi?

  • A. Giúp tăng cường sức đề kháng trực tiếp chống lại bệnh.
  • B. Làm tăng độ bền của viên thức ăn trong nước.
  • C. Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng khó tiêu hóa từ nguyên liệu thức ăn.
  • D. Làm giảm lượng chất thải rắn trong ao nuôi.

Câu 11: Khi xây dựng công thức thức ăn cho một loài cá nước ngọt, thành phần năng lượng chủ yếu thường được cung cấp từ nhóm nguyên liệu nào?

  • A. Bột cá, bột thịt xương
  • B. Ngũ cốc (ngô, lúa mì, gạo), cám
  • C. Vitamin và khoáng chất tổng hợp
  • D. Chất kết dính (binder)

Câu 12: Một trong những nhược điểm chính khi sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun) trong nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Chúng không cung cấp đủ protein.
  • B. Chúng có giá thành rất cao.
  • C. Chúng khó bảo quản và có thể mang mầm bệnh vào ao nuôi.
  • D. Cả A và C đều đúng.

Câu 13: Chất nào sau đây thuộc nhóm chất hữu cơ trong thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản?

  • A. Vitamin A
  • B. Canxi (Ca)
  • C. Phốt pho (P)
  • D. Sắt (Fe)

Câu 14: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. Công thức tính FCR là gì?

  • A. Lượng thức ăn khô đã cho ăn / Lượng tăng trọng của động vật thủy sản
  • B. Lượng tăng trọng của động vật thủy sản / Lượng thức ăn khô đã cho ăn
  • C. Hàm lượng protein trong thức ăn / Tốc độ tăng trưởng của động vật thủy sản
  • D. Tổng chi phí thức ăn / Tổng sản lượng thu hoạch

Câu 15: Một ao nuôi có FCR là 1.5. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Để thu được 1 kg tăng trọng, cần 1.5 kg thức ăn.
  • B. Để thu được 1 kg tăng trọng, cần 1.5 kg thức ăn khô.
  • C. Tỷ lệ sống của động vật thủy sản là 150%.
  • D. Thức ăn đã được sử dụng rất hiệu quả, tốt hơn FCR = 1.0.

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong nguyên liệu và thành phẩm thức ăn thủy sản lại quan trọng?

  • A. Độ ẩm cao giúp thức ăn dễ tiêu hóa hơn.
  • B. Độ ẩm cao làm tăng hàm lượng dinh dưỡng khô.
  • C. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật gây hại (nấm mốc, vi khuẩn) phát triển, làm giảm chất lượng và sinh độc tố.
  • D. Độ ẩm cao giúp viên thức ăn cứng hơn.

Câu 17: Một người nuôi cá lồng trên sông đang lựa chọn loại thức ăn công nghiệp. Loại thức ăn nào có độ nổi tốt sẽ phù hợp hơn cho hình thức nuôi này?

  • A. Thức ăn nổi (floating feed)
  • B. Thức ăn chìm (sinking feed)
  • C. Thức ăn dạng mảnh (flake feed)
  • D. Thức ăn dạng bột (powder feed)

Câu 18: Chất nào sau đây thuộc nhóm chất khoáng đa lượng cần thiết cho động vật thủy sản với số lượng tương đối lớn?

  • A. Iốt (I)
  • B. Magie (Mg)
  • C. Đồng (Cu)
  • D. Kẽm (Zn)

Câu 19: Mục đích chính của việc bổ sung chất phụ gia (additives) vào thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Tăng khối lượng thức ăn.
  • B. Giảm giá thành nguyên liệu chính.
  • C. Chỉ để tạo màu và mùi hấp dẫn.
  • D. Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, sức khỏe hoặc chất lượng sản phẩm nuôi.

Câu 20: So sánh thức ăn tự nhiên có sẵn trong ao nuôi (như tảo, động vật phù du) và thức ăn công nghiệp. Ưu điểm chính của thức ăn công nghiệp là gì?

  • A. Luôn có sẵn và miễn phí.
  • B. Dễ dàng kiểm soát dịch bệnh lây truyền qua thức ăn.
  • C. Thành phần dinh dưỡng cân đối, ổn định và có thể điều chỉnh theo từng loại, từng giai đoạn nuôi.
  • D. Độ tiêu hóa luôn cao hơn thức ăn tự nhiên.

Câu 21: Một trại giống tôm đang gặp vấn đề về tỷ lệ sống thấp ở giai đoạn ấu trùng. Chuyên gia khuyến cáo sử dụng thức ăn tươi sống giàu dinh dưỡng và có kích thước phù hợp. Loại thức ăn nào sau đây thường được dùng cho mục đích này?

  • A. Cám gạo
  • B. Artemia (ấu trùng tôm ngâm nước muối)
  • C. Bột cá
  • D. Ngô hạt

Câu 22: Tại sao việc lựa chọn kích thước viên thức ăn phù hợp với cỡ miệng của động vật thủy sản lại rất quan trọng?

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bắt mồi và tiêu hóa thức ăn, từ đó ảnh hưởng đến sinh trưởng và FCR.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của động vật thủy sản.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến độ nổi của viên thức ăn.
  • D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng thức ăn.

Câu 23: Khi phân tích thành phần hóa học của thức ăn thủy sản, "Chất khô" là tổng của những thành phần nào sau đây?

  • A. Nước và chất hữu cơ.
  • B. Nước và chất vô cơ.
  • C. Chất hữu cơ và chất vô cơ.
  • D. Protein, Lipid, Carbohydrate.

Câu 24: Nguồn nguyên liệu giàu protein và thường được sử dụng rộng rãi nhất trong sản xuất thức ăn công nghiệp cho tôm và cá ăn thịt là gì?

  • A. Bột cá (Fish meal)
  • B. Cám gạo
  • C. Bột sắn (tapioca)
  • D. Rỉ mật đường

Câu 25: Giả sử có hai loại thức ăn A và B cho cùng một loài cá ở cùng giai đoạn nuôi. Thức ăn A có FCR là 1.2, thức ăn B có FCR là 1.8. Nếu các yếu tố khác (giá thức ăn, tỷ lệ sống...) là như nhau, loại thức ăn nào cho hiệu quả kinh tế cao hơn?

  • A. Thức ăn A
  • B. Thức ăn B
  • C. Cả hai loại có hiệu quả như nhau.
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào FCR.

Câu 26: Chức năng chính của lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Xây dựng cơ bắp.
  • B. Cung cấp chất xơ hỗ trợ tiêu hóa.
  • C. Cung cấp năng lượng tập trung nhất và vận chuyển vitamin tan trong dầu.
  • D. Tạo màu sắc cho thịt cá.

Câu 27: Loại nguyên liệu nào sau đây chủ yếu được sử dụng để cung cấp carbohydrate và năng lượng trong thức ăn cho các loài cá ăn tạp hoặc ăn thực vật?

  • A. Bột xương
  • B. Bột huyết
  • C. Tảo khô
  • D. Ngô, lúa mì, cám gạo

Câu 28: Chất bổ sung nào sau đây có tác dụng cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột của động vật thủy sản, giúp tăng cường tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng?

  • A. Chất chống oxy hóa (Antioxidant)
  • B. Probiotic
  • C. Chất tạo màu (Pigment)
  • D. Chất kết dính (Binder)

Câu 29: Khi bảo quản thức ăn viên công nghiệp, điều kiện nào sau đây cần được ưu tiên để tránh giảm chất lượng và hư hỏng?

  • A. Nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
  • B. Ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • C. Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và côn trùng, chuột bọ.
  • D. Nơi ẩm ướt để giữ độ mềm cho viên thức ăn.

Câu 30: Tại sao việc cho ăn quá thừa thức ăn trong ao nuôi không chỉ gây lãng phí mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước?

  • A. Thức ăn dư thừa phân hủy làm ô nhiễm nước, giảm oxy hòa tan, tăng khí độc (NH3, H2S).
  • B. Thức ăn dư thừa làm tăng độ trong của nước, có lợi cho tảo phát triển.
  • C. Thức ăn dư thừa chỉ gây lãng phí tiền bạc, không ảnh hưởng đến môi trường.
  • D. Thức ăn dư thừa làm tăng pH nước, giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một người nuôi tôm quan sát thấy tôm phát triển chậm, vỏ mỏng và dễ bị bệnh. Dựa trên kiến thức về dinh dưỡng thức ăn thủy sản, nguyên nhân có thể liên quan đến sự thiếu hụt thành phần dinh dưỡng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tại sao thức ăn thủy sản dạng viên (pellet feed) thường được bổ sung chất kết dính (binder)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phân tích thành phần dinh dưỡng trong một mẫu thức ăn cho cá tra giống, người ta thấy hàm lượng protein thô là 40%, lipid thô 8%, xơ thô 5%, khoáng tổng số 12%, độ ẩm 10%. Thành phần carbohydrate (bao gồm tinh bột, đường...) trong mẫu thức ăn này xấp xỉ bao nhiêu phần trăm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một loại thức ăn được giới thiệu là 'thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh' cho cá rô phi. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nuôi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: So sánh nhu cầu dinh dưỡng giữa cá chép (loài ăn tạp thiên về thực vật) và cá lóc (loài ăn thịt). Thành phần nào sau đây thường có tỷ lệ cao hơn đáng kể trong khẩu phần thức ăn của cá lóc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong các nhóm thức ăn thủy sản, nhóm nào chủ yếu cung cấp các chất cần thiết với lượng rất nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và phòng bệnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tảo tươi (như Chlorella, Spirulina) và luân trùng (Rotifer) thường được sử dụng làm thức ăn cho đối tượng thủy sản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một người nuôi cá tra sử dụng thức ăn viên công nghiệp. Tuy nhiên, họ phát hiện một lượng lớn thức ăn bị chìm xuống đáy ao và không được cá ăn hết. Vấn đề này có thể liên quan đến đặc điểm nào của thức ăn hoặc tập tính ăn của cá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Để đánh giá chất lượng của một lô nguyên liệu bột cá dùng làm thức ăn thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất để xác định giá trị dinh dưỡng chính mà nó mang lại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tại sao việc sử dụng các enzyme ngoại sinh (exogenous enzymes) như Phytase, Protease trong thức ăn thủy sản lại có lợi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi xây dựng công thức thức ăn cho một loài cá nước ngọt, thành phần năng lượng chủ yếu thường được cung cấp từ nhóm nguyên liệu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một trong những nhược điểm chính khi sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun) trong nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chất nào sau đây thuộc nhóm chất hữu cơ trong thành phần dinh dưỡng của thức ăn thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. Công thức tính FCR là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một ao nuôi có FCR là 1.5. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong nguyên liệu và thành phẩm thức ăn thủy sản lại quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một người nuôi cá lồng trên sông đang lựa chọn loại thức ăn công nghiệp. Loại thức ăn nào có độ nổi tốt sẽ phù hợp hơn cho hình thức nuôi này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Chất nào sau đây thuộc nhóm chất khoáng đa lượng cần thiết cho động vật thủy sản với số lượng tương đối lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Mục đích chính của việc bổ sung chất phụ gia (additives) vào thức ăn thủy sản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: So sánh thức ăn tự nhiên có sẵn trong ao nuôi (như tảo, động vật phù du) và thức ăn công nghiệp. Ưu điểm chính của thức ăn công nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một trại giống tôm đang gặp vấn đề về tỷ lệ sống thấp ở giai đoạn ấu trùng. Chuyên gia khuyến cáo sử dụng thức ăn tươi sống giàu dinh dưỡng và có kích thước phù hợp. Loại thức ăn nào sau đây thường được dùng cho mục đích này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tại sao việc lựa chọn kích thước viên thức ăn phù hợp với cỡ miệng của động vật thủy sản lại rất quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi phân tích thành phần hóa học của thức ăn thủy sản, 'Chất khô' là tổng của những thành phần nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nguồn nguyên liệu giàu protein và thường được sử dụng rộng rãi nhất trong sản xuất thức ăn công nghiệp cho tôm và cá ăn thịt là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử có hai loại thức ăn A và B cho cùng một loài cá ở cùng giai đoạn nuôi. Thức ăn A có FCR là 1.2, thức ăn B có FCR là 1.8. Nếu các yếu tố khác (giá thức ăn, tỷ lệ sống...) là như nhau, loại thức ăn nào cho hiệu quả kinh tế cao hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Chức năng chính của lipid (chất béo) trong thức ăn thủy sản là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Loại nguyên liệu nào sau đây chủ yếu được sử dụng để cung cấp carbohydrate và năng lượng trong thức ăn cho các loài cá ăn tạp hoặc ăn thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Chất bổ sung nào sau đây có tác dụng cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột của động vật thủy sản, giúp tăng cường tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi bảo quản thức ăn viên công nghiệp, điều kiện nào sau đây cần được ưu tiên để tránh giảm chất lượng và hư hỏng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tại sao việc cho ăn quá thừa thức ăn trong ao nuôi không chỉ gây lãng phí mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm chậm lớn mặc dù lượng thức ăn cung cấp đủ. Khi kiểm tra, viên thức ăn dễ bị tan rã ngay sau khi cho vào nước. Vấn đề này có khả năng liên quan nhiều nhất đến yếu tố nào của thức ăn?

  • A. Hàm lượng protein quá cao
  • B. Độ bền viên trong nước thấp
  • C. Thiếu chất béo (lipid)
  • D. Thừa vitamin

Câu 2: Tại sao trong công thức thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, người ta thường sử dụng kết hợp nhiều loại nguyên liệu cung cấp protein khác nhau (ví dụ: bột cá, bột đậu nành, bột thịt gia cầm) thay vì chỉ dùng một loại duy nhất?

  • A. Để làm giảm tổng hàm lượng protein trong thức ăn
  • B. Để tăng độ bền của viên thức ăn trong nước
  • C. Để làm thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước
  • D. Để cân bằng thành phần axit amin thiết yếu, nâng cao giá trị sinh học của protein tổng thể

Câu 3: Một mẫu thức ăn viên cho cá có nhãn ghi thành phần chính gồm: bột cá, ngô, cám gạo, khô dầu đậu nành, dầu cá, premix vitamin-khoáng. Trong các nguyên liệu này, nhóm nào chủ yếu cung cấp năng lượng (carbohydrate và lipid)?

  • A. Bột cá, khô dầu đậu nành
  • B. Premix vitamin-khoáng
  • C. Ngô, cám gạo, dầu cá
  • D. Chỉ có bột cá và dầu cá

Câu 4: Chất phụ gia nào sau đây được thêm vào thức ăn thủy sản chủ yếu nhằm mục đích cải thiện khả năng tiêu hóa các thành phần phức tạp như carbohydrate, protein, hoặc chất béo?

  • A. Chất kết dính
  • B. Enzyme tiêu hóa
  • C. Chất chống nấm mốc
  • D. Chất tạo màu

Câu 5: So sánh thức ăn tươi sống (ví dụ: giun quế, cá tạp) và thức ăn hỗn hợp (thức ăn công nghiệp) trong nuôi trồng thủy sản. Nhược điểm chính của việc sử dụng thức ăn tươi sống trên quy mô công nghiệp là gì?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng luôn thấp hơn thức ăn hỗn hợp
  • B. Không cung cấp đủ năng lượng cho thủy sản
  • C. Không được thủy sản ưa thích bằng thức ăn hỗn hợp
  • D. Khó kiểm soát chất lượng, tiềm ẩn nguy cơ mang mầm bệnh và gây ô nhiễm môi trường nước

Câu 6: Hàm lượng nước trong thức ăn thủy sản thường được kiểm soát ở mức thấp (dưới 12-13%) trong thức ăn viên khô. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp viên thức ăn chìm nhanh hơn trong nước
  • B. Làm tăng giá trị dinh dưỡng của thức ăn
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc
  • D. Tăng cường mùi vị hấp dẫn cho thủy sản

Câu 7: Khi phân tích thành phần hóa học của thức ăn thủy sản, người ta thường quan tâm đến "chất khô". Chất khô này bao gồm những thành phần dinh dưỡng chính nào?

  • A. Chất hữu cơ (protein, lipid, carbohydrate, vitamin) và chất vô cơ (khoáng chất)
  • B. Chỉ bao gồm protein và lipid
  • C. Chỉ bao gồm carbohydrate và vitamin
  • D. Chỉ bao gồm nước và chất xơ

Câu 8: Vai trò chính của nhóm chất khoáng đa lượng (ví dụ: Canxi, Phospho, Natri) trong cơ thể động vật thủy sản là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động
  • B. Tham gia cấu tạo xương, vỏ, cân bằng áp suất thẩm thấu và các chức năng sinh lý quan trọng
  • C. Chỉ đóng vai trò như chất xúc tác cho các phản ứng hóa học
  • D. Làm tăng mùi vị và sự hấp dẫn của thức ăn

Câu 9: Một trong những tiêu chí quan trọng đánh giá chất lượng vật lý của thức ăn viên cho thủy sản là độ bền viên trong nước. Độ bền viên được hiểu là gì?

  • A. Khả năng thức ăn nổi trên mặt nước trong thời gian dài
  • B. Khả năng thức ăn chìm nhanh xuống đáy ao
  • C. Khả năng giữ nguyên hình dạng và không bị tan rã khi ngâm trong nước trong một khoảng thời gian nhất định
  • D. Khả năng chống lại sự tấn công của nấm mốc

Câu 10: Tại sao việc sử dụng thức ăn thủy sản có hệ số tiêu hóa cao lại có lợi cho cả hiệu quả nuôi và môi trường?

  • A. Giúp thức ăn nổi lâu hơn
  • B. Làm giảm mùi tanh của nước ao
  • C. Tăng lượng chất thải hữu cơ ra môi trường, kích thích tảo phát triển
  • D. Giúp động vật hấp thu được nhiều dinh dưỡng hơn, giảm lượng chất thải không tiêu hóa thải ra môi trường

Câu 11: Trong nuôi cá rô phi ở giai đoạn cá giống, loại thức ăn nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng do kích thước nhỏ, dễ tiêu hóa và cung cấp dinh dưỡng phù hợp?

  • A. Thức ăn viên dạng mảnh (flake) hoặc cám mịn
  • B. Thức ăn viên dạng viên lớn
  • C. Thức ăn tươi sống nguyên con (cá nhỏ)
  • D. Chất bổ sung vitamin tổng hợp dạng lỏng

Câu 12: Một nhà sản xuất thức ăn muốn giảm chi phí sản xuất thức ăn cho cá mè (loài ăn lọc, chủ yếu thực vật). Nguyên liệu nào sau đây có thể được xem xét tăng tỷ lệ trong công thức để thay thế một phần nguồn protein đắt tiền hơn như bột cá?

  • A. Bột mực
  • B. Bột huyết
  • C. Khô dầu đậu nành hoặc cám gạo
  • D. Dầu cá

Câu 13: Chất phụ gia nào sau đây có vai trò chính là bảo vệ thức ăn khỏi bị oxy hóa, ngăn ngừa sự ôi thiu của chất béo trong quá trình bảo quản?

  • A. Chất chống oxy hóa
  • B. Chất kích thích tăng trưởng
  • C. Chất tạo màu
  • D. Chất tạo mùi

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng xơ thô (fiber) trong thức ăn hỗn hợp cho các loài cá ăn thịt (ví dụ: cá chẽm, cá lóc) lại quan trọng?

  • A. Xơ thô là nguồn năng lượng chính cho cá ăn thịt
  • B. Hàm lượng xơ thô cao giúp tăng cường mùi vị thức ăn
  • C. Cá ăn thịt có hệ enzyme tiêu hóa xơ rất hiệu quả
  • D. Cá ăn thịt có khả năng tiêu hóa xơ kém; hàm lượng xơ cao có thể làm giảm khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng khác và gây táo bón

Câu 15: Thức ăn thủy sản được phân loại thành 4 nhóm chính. Nhóm nào bao gồm các sản phẩm được pha trộn từ nhiều nguyên liệu và chất phụ gia theo một công thức nhất định, được chế biến thành dạng viên, mảnh, bột...

  • A. Thức ăn hỗn hợp
  • B. Thức ăn tươi sống
  • C. Chất bổ sung
  • D. Nguyên liệu

Câu 16: Chất dinh dưỡng hữu cơ nào trong thức ăn thủy sản là nguồn cung cấp năng lượng đậm đặc nhất và đồng thời cung cấp các axit béo cần thiết cho sự phát triển và sinh sản?

  • A. Protein
  • B. Lipid (Chất béo)
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin

Câu 17: Tại sao việc bổ sung các axit amin thiết yếu (ví dụ: Lysine, Methionine) vào thức ăn thủy sản lại quan trọng, ngay cả khi hàm lượng protein tổng số đã cao?

  • A. Axit amin thiết yếu cung cấp năng lượng chính cho thủy sản
  • B. Chúng giúp tăng cường độ bền của viên thức ăn
  • C. Protein chỉ có giá trị khi có đủ các axit amin thiết yếu theo tỷ lệ cân đối; thiếu một hoặc vài axit amin thiết yếu sẽ hạn chế khả năng sử dụng protein tổng thể
  • D. Axit amin thiết yếu làm giảm độc tố trong thức ăn

Câu 18: Một trong những nguyên liệu giàu protein được sử dụng phổ biến trong thức ăn thủy sản là bột cá. Tuy nhiên, việc sử dụng bột cá có thể đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Hàm lượng protein trong bột cá thường rất thấp
  • B. Bột cá không cung cấp đủ axit amin thiết yếu
  • C. Bột cá làm giảm mùi vị hấp dẫn của thức ăn
  • D. Giá thành cao, nguồn cung biến động, và có thể chứa các chất gây ô nhiễm (kim loại nặng, độc tố) nếu không được kiểm soát chặt chẽ

Câu 19: Chất phụ gia nào sau đây được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích cải thiện màu sắc của thịt hoặc vỏ (đối với tôm, cua) để tăng giá trị thương phẩm?

  • A. Probiotic
  • B. Chất tạo màu (Pigments)
  • C. Chất chống oxy hóa
  • D. Enzyme

Câu 20: Carbohydrate (tinh bột, đường) là nguồn năng lượng quan trọng trong thức ăn của nhiều loài thủy sản, đặc biệt là cá ăn tạp và ăn thực vật. Tuy nhiên, đối với các loài cá ăn thịt, khả năng tiêu hóa carbohydrate thường như thế nào?

  • A. Rất cao, tương đương với khả năng tiêu hóa protein
  • B. Thấp hơn so với cá ăn tạp, nhưng vẫn là nguồn năng lượng chính
  • C. Khả năng tiêu hóa thấp hơn đáng kể so với cá ăn tạp do hệ enzyme tiêu hóa carbohydrate kém phát triển
  • D. Không thể tiêu hóa carbohydrate dưới bất kỳ hình thức nào

Câu 21: Khi đánh giá chất lượng nguyên liệu thô để sản xuất thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng dinh dưỡng, người ta còn cần quan tâm đến những yếu tố nào khác để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Mùi vị và màu sắc của nguyên liệu
  • B. Độ ẩm và khả năng bảo quản
  • C. Sự hiện diện của độc tố tự nhiên, vi khuẩn gây bệnh, kim loại nặng hoặc thuốc trừ sâu
  • D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 22: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. FCR được tính bằng công thức nào?

  • A. (Tổng lượng thức ăn khô đã cho ăn) / (Tổng khối lượng tăng thêm của đàn thủy sản)
  • B. (Tổng khối lượng tăng thêm của đàn thủy sản) / (Tổng lượng thức ăn khô đã cho ăn)
  • C. (Tổng lượng thức ăn tươi đã cho ăn) / (Tổng số cá thể nuôi)
  • D. (Hàm lượng protein trong thức ăn) / (Tốc độ tăng trưởng hàng ngày)

Câu 23: Tại sao việc sử dụng thức ăn viên nổi trong nuôi một số loài cá (ví dụ: cá lóc, cá rô đồng) lại được ưa chuộng hơn thức ăn viên chìm?

  • A. Thức ăn viên nổi có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn
  • B. Cá ăn tầng đáy chỉ ăn thức ăn nổi
  • C. Giúp người nuôi dễ dàng quan sát hoạt động bắt mồi của cá, kiểm soát lượng thức ăn, giảm lãng phí và ô nhiễm đáy ao
  • D. Thức ăn viên nổi luôn có giá thành rẻ hơn

Câu 24: Chất bổ sung nào sau đây có vai trò cung cấp các vi sinh vật có lợi cho đường ruột của động vật thủy sản, giúp cải thiện tiêu hóa và tăng cường miễn dịch?

  • A. Probiotic
  • B. Chất kết dính
  • C. Chất chống oxy hóa
  • D. Chất tạo mùi

Câu 25: Đánh giá tính đúng đắn của nhận định: "Tất cả các loại carbohydrate trong thức ăn thủy sản đều được tiêu hóa và hấp thu dễ dàng như nhau bởi mọi loài thủy sản."

  • A. Đúng, vì carbohydrate là nguồn năng lượng cơ bản
  • B. Sai, khả năng tiêu hóa carbohydrate phụ thuộc vào cấu trúc carbohydrate (tinh bột, cellulose...) và hệ enzyme tiêu hóa của từng loài thủy sản
  • C. Đúng, chỉ có tinh bột là khó tiêu hóa, còn đường thì dễ
  • D. Sai, nhưng chỉ khác nhau ở cá ăn thực vật và cá ăn thịt

Câu 26: Trong quy trình sản xuất thức ăn viên hỗn hợp, công đoạn nào có vai trò quan trọng nhất trong việc định hình viên thức ăn, ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước và độ bền vật lý ban đầu của viên?

  • A. Nghiền nguyên liệu
  • B. Phối trộn nguyên liệu
  • C. Ép viên (hoặc đùn ép)
  • D. Sấy khô

Câu 27: Chất phụ gia nào sau đây có tác dụng liên kết các hạt nguyên liệu nhỏ lại với nhau trong quá trình sản xuất, giúp tạo ra viên thức ăn có cấu trúc vững chắc hơn?

  • A. Chất kết dính (Binder)
  • B. Chất tạo mùi (Attractant)
  • C. Chất chống oxy hóa (Antioxidant)
  • D. Chất tạo màu (Pigment)

Câu 28: Một trong những nguyên liệu thực vật giàu protein được sử dụng phổ biến để thay thế một phần bột cá trong công thức thức ăn thủy sản là gì?

  • A. Dầu cá
  • B. Tinh bột ngô
  • C. Cám gạo
  • D. Bột đậu nành

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng Phospho trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là ở các hệ thống nuôi thâm canh xả thải trực tiếp ra môi trường, lại ngày càng trở nên quan trọng?

  • A. Phospho là chất độc hại trực tiếp cho thủy sản ở nồng độ cao
  • B. Phospho không được tiêu hóa hết sẽ thải ra môi trường, góp phần gây phú dưỡng nguồn nước
  • C. Phospho làm giảm độ bền của viên thức ăn
  • D. Phospho làm tăng chi phí sản xuất thức ăn

Câu 30: Nhóm nào sau đây KHÔNG được xem là một thành phần dinh dưỡng chính cung cấp năng lượng hoặc vật liệu xây dựng cơ thể trong thức ăn thủy sản, mà chủ yếu đóng vai trò điều hòa các quá trình sinh hóa?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Vitamin
  • D. Carbohydrate

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm chậm lớn mặc dù lượng thức ăn cung cấp đủ. Khi kiểm tra, viên thức ăn dễ bị tan rã ngay sau khi cho vào nước. Vấn đề này có khả năng liên quan nhiều nhất đến yếu tố nào của thức ăn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tại sao trong công thức thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, người ta thường sử dụng kết hợp nhiều loại nguyên liệu cung cấp protein khác nhau (ví dụ: bột cá, bột đậu nành, bột thịt gia cầm) thay vì chỉ dùng một loại duy nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một mẫu thức ăn viên cho cá có nhãn ghi thành phần chính gồm: bột cá, ngô, cám gạo, khô dầu đậu nành, dầu cá, premix vitamin-khoáng. Trong các nguyên liệu này, nhóm nào chủ yếu cung cấp năng lượng (carbohydrate và lipid)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chất phụ gia nào sau đây được thêm vào thức ăn thủy sản chủ yếu nhằm mục đích cải thiện khả năng tiêu hóa các thành phần phức tạp như carbohydrate, protein, hoặc chất béo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: So sánh thức ăn tươi sống (ví dụ: giun quế, cá tạp) và thức ăn hỗn hợp (thức ăn công nghiệp) trong nuôi trồng thủy sản. Nhược điểm chính của việc sử dụng thức ăn tươi sống trên quy mô công nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hàm lượng nước trong thức ăn thủy sản thường được kiểm soát ở mức thấp (dưới 12-13%) trong thức ăn viên khô. Mục đích chính của việc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi phân tích thành phần hóa học của thức ăn thủy sản, người ta thường quan tâm đến 'chất khô'. Chất khô này bao gồm những thành phần dinh dưỡng chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vai trò chính của nhóm chất khoáng đa lượng (ví dụ: Canxi, Phospho, Natri) trong cơ thể động vật thủy sản là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một trong những tiêu chí quan trọng đánh giá chất lượng vật lý của thức ăn viên cho thủy sản là độ bền viên trong nước. Độ bền viên được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tại sao việc sử dụng thức ăn thủy sản có hệ số tiêu hóa cao lại có lợi cho cả hiệu quả nuôi và môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong nuôi cá rô phi ở giai đoạn cá giống, loại thức ăn nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng do kích thước nhỏ, dễ tiêu hóa và cung cấp dinh dưỡng phù hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một nhà sản xuất thức ăn muốn giảm chi phí sản xuất thức ăn cho cá mè (loài ăn lọc, chủ yếu thực vật). Nguyên liệu nào sau đây có thể được xem xét tăng tỷ lệ trong công thức để thay thế một phần nguồn protein đắt tiền hơn như bột cá?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chất phụ gia nào sau đây có vai trò chính là bảo vệ thức ăn khỏi bị oxy hóa, ngăn ngừa sự ôi thiu của chất béo trong quá trình bảo quản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát hàm lượng xơ thô (fiber) trong thức ăn hỗn hợp cho các loài cá ăn thịt (ví dụ: cá chẽm, cá lóc) lại quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Thức ăn thủy sản được phân loại thành 4 nhóm chính. Nhóm nào bao gồm các sản phẩm được pha trộn từ nhiều nguyên liệu và chất phụ gia theo một công thức nhất định, được chế biến thành dạng viên, mảnh, bột...

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Chất dinh dưỡng hữu cơ nào trong thức ăn thủy sản là nguồn cung cấp năng lượng đậm đặc nhất và đồng thời cung cấp các axit béo cần thiết cho sự phát triển và sinh sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tại sao việc bổ sung các axit amin thiết yếu (ví dụ: Lysine, Methionine) vào thức ăn thủy sản lại quan trọng, ngay cả khi hàm lượng protein tổng số đã cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một trong những nguyên liệu giàu protein được sử dụng phổ biến trong thức ăn thủy sản là bột cá. Tuy nhiên, việc sử dụng bột cá có thể đối mặt với những thách thức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chất phụ gia nào sau đây được thêm vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích cải thiện màu sắc của thịt hoặc vỏ (đối với tôm, cua) để tăng giá trị thương phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Carbohydrate (tinh bột, đường) là nguồn năng lượng quan trọng trong thức ăn của nhiều loài thủy sản, đặc biệt là cá ăn tạp và ăn thực vật. Tuy nhiên, đối với các loài cá ăn thịt, khả năng tiêu hóa carbohydrate thường như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi đánh giá chất lượng nguyên liệu thô để sản xuất thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng dinh dưỡng, người ta còn cần quan tâm đến những yếu tố nào khác để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn. FCR được tính bằng công thức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Tại sao việc sử dụng thức ăn viên nổi trong nuôi một số loài cá (ví dụ: cá lóc, cá rô đồng) lại được ưa chuộng hơn thức ăn viên chìm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Chất bổ sung nào sau đây có vai trò cung cấp các vi sinh vật có lợi cho đường ruột của động vật thủy sản, giúp cải thiện tiêu hóa và tăng cường miễn dịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đánh giá tính đúng đắn của nhận định: 'Tất cả các loại carbohydrate trong thức ăn thủy sản đều được tiêu hóa và hấp thu dễ dàng như nhau bởi mọi loài thủy sản.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quy trình sản xuất thức ăn viên hỗn hợp, công đoạn nào có vai trò quan trọng nhất trong việc định hình viên thức ăn, ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước và độ bền vật lý ban đầu của viên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Chất phụ gia nào sau đây có tác dụng liên kết các hạt nguyên liệu nhỏ lại với nhau trong quá trình sản xuất, giúp tạo ra viên thức ăn có cấu trúc vững chắc hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một trong những nguyên liệu thực vật giàu protein được sử dụng phổ biến để thay thế một phần bột cá trong công thức thức ăn thủy sản là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng Phospho trong thức ăn thủy sản, đặc biệt là ở các hệ thống nuôi thâm canh xả thải trực tiếp ra môi trường, lại ngày càng trở nên quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nhóm nào sau đây KHÔNG được xem là một thành phần dinh dưỡng chính cung cấp năng lượng hoặc vật liệu xây dựng cơ thể trong thức ăn thủy sản, mà chủ yếu đóng vai trò điều hòa các quá trình sinh hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của thức ăn đối với động vật thủy sản trong quá trình nuôi là gì?

  • A. Giúp nước ao nuôi luôn sạch sẽ.
  • B. Tăng cường màu sắc tự nhiên cho thủy sản.
  • C. Hỗ trợ quá trình hô hấp của thủy sản.
  • D. Cung cấp năng lượng và vật liệu xây dựng cơ thể cho sự sinh trưởng.

Câu 2: Khi phân tích thành phần của một loại thức ăn thủy sản, người ta nhận thấy hàm lượng nước khá cao (trên 15%). Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng và việc bảo quản thức ăn?

  • A. Làm tăng độ bền vững của viên thức ăn trong nước.
  • B. Giúp thức ăn hấp dẫn hơn đối với thủy sản.
  • C. Tăng nguy cơ nấm mốc và giảm thời gian bảo quản.
  • D. Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).

Câu 3: Một loại thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng có hàm lượng protein thô là 35%. Đối với tôm ở giai đoạn giống, hàm lượng protein này được đánh giá là:

  • A. Phù hợp, vì tôm giống cần hàm lượng protein cao để phát triển nhanh.
  • B. Quá cao, có thể gây lãng phí và ô nhiễm môi trường.
  • C. Quá thấp, không đủ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cho tôm giống.
  • D. Không liên quan đến giai đoạn phát triển của tôm.

Câu 4: Chất dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính trong cung cấp năng lượng và là thành phần cấu tạo màng tế bào, đồng thời giúp hấp thụ vitamin tan trong dầu?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Vitamin C

Câu 5: Tại sao các loại vitamin (đặc biệt là vitamin C) thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản dưới dạng chất bổ sung, thay vì chỉ dựa vào nguyên liệu thô?

  • A. Vì vitamin làm tăng mùi vị hấp dẫn của thức ăn.
  • B. Vì vitamin giúp viên thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • C. Vì hàm lượng vitamin trong nguyên liệu thô thường không ổn định hoặc dễ bị phân hủy trong quá trình chế biến/bảo quản.
  • D. Vì thủy sản không thể tự tổng hợp bất kỳ loại vitamin nào.

Câu 6: Một người nuôi cá tra sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên. Sau khi cho ăn, họ nhận thấy viên thức ăn bị tan rã rất nhanh trong nước ao. Vấn đề này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Cá ăn được nhiều thức ăn hơn trong cùng một thời gian.
  • B. Giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn giữa các cá thể.
  • C. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn của cá.
  • D. Lãng phí thức ăn, ô nhiễm môi trường nước ao nuôi và ảnh hưởng sức khỏe cá.

Câu 7: Nhóm nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp năng lượng cho thức ăn thủy sản?

  • A. Ngô, cám gạo, lúa mì.
  • B. Bột cá, bột đậu nành.
  • C. Vitamin C, men tiêu hóa.
  • D. Khoáng premix.

Câu 8: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun quế) làm thức ăn cho thủy sản nuôi công nghiệp quy mô lớn lại gặp nhiều hạn chế và rủi ro?

  • A. Vì thức ăn tươi sống có hàm lượng dinh dưỡng quá thấp.
  • B. Vì khó kiểm soát chất lượng, dễ mang mầm bệnh và gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Vì thủy sản không thích ăn thức ăn tươi sống.
  • D. Vì giá thành của thức ăn tươi sống luôn cao hơn thức ăn công nghiệp.

Câu 9: Một trại nuôi tôm ghi nhận hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) là 1.5. Điều này có ý nghĩa là gì?

  • A. Cần 1.5 kg tôm để sản xuất ra 1 kg thức ăn.
  • B. Trong 1.5 kg thức ăn có 1 kg tôm.
  • C. Cần 1.5 kg thức ăn để tôm tăng thêm 1 kg khối lượng cơ thể.
  • D. Hiệu quả sử dụng thức ăn đạt 150%.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng của thức ăn hỗn hợp cho thủy sản?

  • A. Hàm lượng protein thô.
  • B. Độ bền vững trong nước.
  • C. Kích thước viên thức ăn.
  • D. Màu sắc của bao bì thức ăn.

Câu 11: Khoáng chất nào sau đây thuộc nhóm khoáng đa lượng, cần thiết với hàm lượng lớn trong thức ăn thủy sản để cấu tạo xương và vỏ (đối với giáp xác)?

  • A. Canxi (Ca)
  • B. Đồng (Cu)
  • C. Kẽm (Zn)
  • D. Selen (Se)

Câu 12: Khi lựa chọn nguyên liệu giàu protein cho thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng protein, cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả sử dụng của thủy sản?

  • A. Màu sắc của nguyên liệu.
  • B. Thành phần axit amin thiết yếu và khả năng tiêu hóa.
  • C. Kích thước hạt của nguyên liệu.
  • D. Nơi sản xuất nguyên liệu.

Câu 13: Tại sao trong sản xuất thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, việc nghiền mịn nguyên liệu là một công đoạn quan trọng?

  • A. Để giảm khối lượng của nguyên liệu.
  • B. Để tăng độ ẩm của thức ăn.
  • C. Để tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng của thủy sản.
  • D. Để làm cho thức ăn có màu sắc đẹp hơn.

Câu 14: Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi thường được sử dụng cho những đối tượng thủy sản nào?

  • A. Tôm sú, tôm thẻ chân trắng (ăn đáy).
  • B. Ngao, sò (ăn lọc).
  • C. Cá kèo, lươn (ăn đáy).
  • D. Cá tra, cá rô phi (ăn tầng mặt và tầng giữa).

Câu 15: Việc cho thủy sản ăn quá nhiều thức ăn so với nhu cầu có thể dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường ao nuôi?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • B. Gây ô nhiễm nước, tăng tảo độc và khí độc.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của nước.
  • D. Cải thiện độ trong của nước.

Câu 16: Chất bổ sung (additive) trong thức ăn thủy sản có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tăng cường sức khỏe, cải thiện tiêu hóa hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • B. Cung cấp năng lượng chính cho hoạt động sống.
  • C. Là thành phần cấu tạo nên cơ thể thủy sản.
  • D. Giúp thức ăn giữ được hình dạng viên lâu hơn.

Câu 17: Một loại thức ăn cho cá được quảng cáo là có "chất dẫn dụ". Chức năng chính của chất dẫn dụ trong thức ăn là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng protein của thức ăn.
  • B. Giúp thức ăn nổi trên mặt nước.
  • C. Kích thích thủy sản bắt mồi và ăn nhiều hơn.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của thức ăn.

Câu 18: Khi kiểm tra cảm quan một lô thức ăn thủy sản, người nuôi phát hiện thức ăn có mùi lạ, ẩm mốc và đổi màu. Dấu hiệu này cảnh báo điều gì về chất lượng thức ăn?

  • A. Thức ăn có hàm lượng protein cao.
  • B. Thức ăn mới được sản xuất.
  • C. Thức ăn rất phù hợp với giai đoạn phát triển của thủy sản.
  • D. Thức ăn đã bị hư hỏng, có thể chứa độc tố và không nên sử dụng.

Câu 19: Đối với các loài thủy sản ăn lọc như ngao, sò, loại thức ăn phù hợp nhất thường là gì?

  • A. Các loại tảo, sinh vật phù du trong môi trường nước tự nhiên hoặc được bổ sung.
  • B. Thức ăn viên nổi.
  • C. Thức ăn viên chìm có hàm lượng đạm cao.
  • D. Cá tạp xay nhỏ.

Câu 20: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên trong nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất so với thức ăn tươi sống.
  • B. Kiểm soát được thành phần dinh dưỡng, liều lượng cho ăn và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Kéo dài thời gian nuôi của thủy sản.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về oxy hòa tan trong ao nuôi.

Câu 21: Tại sao việc lựa chọn kích thước viên thức ăn phù hợp với cỡ miệng của thủy sản lại rất quan trọng?

  • A. Kích thước viên thức ăn không ảnh hưởng đến quá trình ăn của thủy sản.
  • B. Viên thức ăn nhỏ hơn sẽ nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • C. Kích thước phù hợp giúp thủy sản dễ dàng bắt mồi, tiêu hóa tốt hơn và giảm lãng phí.
  • D. Viên thức ăn lớn hơn sẽ chìm nhanh hơn.

Câu 22: Chất nào sau đây thuộc nhóm chất hữu cơ trong thành phần thức ăn thủy sản và có vai trò cung cấp năng lượng dự trữ, đồng thời là dung môi hòa tan vitamin A, D, E, K?

  • A. Lipid
  • B. Chất khoáng
  • C. Nước
  • D. Vitamin nhóm B

Câu 23: Phân tích một mẫu thức ăn cho cá rô phi cho thấy hàm lượng xơ (fiber) khá cao. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tiêu hóa của cá?

  • A. Làm tăng khả năng hấp thụ protein.
  • B. Làm giảm khả năng tiêu hóa và hấp thụ các chất dinh dưỡng khác.
  • C. Không ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.
  • D. Giúp cá tiêu hóa nhanh hơn.

Câu 24: Loại khoáng chất nào sau đây, dù chỉ cần một lượng rất nhỏ (khoáng vi lượng), nhưng lại cực kỳ quan trọng cho nhiều chức năng sinh học, bao gồm cấu tạo enzyme và sắc tố hô hấp?

  • A. Natri (Na)
  • B. Kali (K)
  • C. Magie (Mg)
  • D. Đồng (Cu)

Câu 25: Trong quy trình sản xuất thức ăn viên nổi, công đoạn ép đùn (extrusion) ở nhiệt độ và áp suất cao có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm chín nguyên liệu, hồ hóa tinh bột, diệt khuẩn và tạo cấu trúc viên nổi.
  • B. Chỉ đơn thuần là tạo hình viên thức ăn.
  • C. Làm tăng hàm lượng vitamin trong thức ăn.
  • D. Giảm độ bền của viên thức ăn trong nước.

Câu 26: Khi sử dụng thức ăn hỗn hợp, việc theo dõi lượng thức ăn thừa sau mỗi lần cho ăn có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với người nuôi?

  • A. Không có ý nghĩa, vì thức ăn thừa sẽ tự phân hủy.
  • B. Giúp điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp, tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường.
  • C. Chỉ cần thiết khi sử dụng thức ăn tươi sống.
  • D. Cho biết hàm lượng protein trong thức ăn.

Câu 27: Một trại nuôi cá muốn giảm chi phí thức ăn nhưng vẫn đảm bảo tốc độ tăng trưởng. Họ nên xem xét yếu tố nào đầu tiên khi lựa chọn loại thức ăn và phương pháp cho ăn?

  • A. Chỉ tập trung vào giá bán của thức ăn.
  • B. Chọn loại thức ăn có màu sắc bắt mắt nhất.
  • C. Cho ăn thật nhiều để cá lớn nhanh nhất có thể.
  • D. Tối ưu hóa hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) bằng cách chọn thức ăn chất lượng và quản lý cho ăn hiệu quả.

Câu 28: Tại sao việc bổ sung men tiêu hóa (enzymes) vào thức ăn cho một số loài thủy sản (như tôm, cá có hệ tiêu hóa ngắn) lại có thể giúp cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn?

  • A. Giúp thủy sản tiêu hóa và hấp thụ tốt hơn các chất dinh dưỡng phức tạp trong thức ăn.
  • B. Làm tăng độ bền của viên thức ăn trong nước.
  • C. Giúp thức ăn nổi lâu hơn trên mặt nước.
  • D. Làm giảm mùi của thức ăn.

Câu 29: Thức ăn tươi sống nào sau đây thường được sử dụng phổ biến để nuôi các loài cá bột (giai đoạn rất nhỏ) do kích thước phù hợp và hàm lượng dinh dưỡng cao?

  • A. Cá tạp xay nhuyễn.
  • B. Cám gạo.
  • C. Artemia, luân trùng, moina.
  • D. Rau xanh thái nhỏ.

Câu 30: Khi phân tích hóa học thức ăn, chỉ tiêu "độ tro" (ash content) phản ánh điều gì?

  • A. Hàm lượng protein trong thức ăn.
  • B. Tổng lượng chất khoáng vô cơ trong thức ăn.
  • C. Hàm lượng chất béo trong thức ăn.
  • D. Hàm lượng nước trong thức ăn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của thức ăn đối với động vật thủy sản trong quá trình nuôi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích thành phần của một loại thức ăn thủy sản, người ta nhận thấy hàm lượng nước khá cao (trên 15%). Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng và việc bảo quản thức ăn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một loại thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng có hàm lượng protein thô là 35%. Đối với tôm ở giai đoạn giống, hàm lượng protein này được đánh giá là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chất dinh dưỡng nào trong thức ăn thủy sản đóng vai trò chính trong cung cấp năng lượng và là thành phần cấu tạo màng tế bào, đồng thời giúp hấp thụ vitamin tan trong dầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao các loại vitamin (đặc biệt là vitamin C) thường được bổ sung vào thức ăn thủy sản dưới dạng chất bổ sung, thay vì chỉ dựa vào nguyên liệu thô?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một người nuôi cá tra sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên. Sau khi cho ăn, họ nhận thấy viên thức ăn bị tan rã rất nhanh trong nước ao. Vấn đề này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nhóm nguyên liệu nào sau đây chủ yếu cung cấp năng lượng cho thức ăn thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao việc sử dụng thức ăn tươi sống (như cá tạp, giun quế) làm thức ăn cho thủy sản nuôi công nghiệp quy mô lớn lại gặp nhiều hạn chế và rủi ro?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trại nuôi tôm ghi nhận hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) là 1.5. Điều này có ý nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng của thức ăn hỗn hợp cho thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khoáng chất nào sau đây thuộc nhóm khoáng đa lượng, cần thiết với hàm lượng lớn trong thức ăn thủy sản để cấu tạo xương và vỏ (đối với giáp xác)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi lựa chọn nguyên liệu giàu protein cho thức ăn thủy sản, ngoài hàm lượng protein, cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả sử dụng của thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao trong sản xuất thức ăn hỗn hợp cho thủy sản, việc nghiền mịn nguyên liệu là một công đoạn quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thức ăn hỗn hợp dạng viên nổi thường được sử dụng cho những đối tượng thủy sản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc cho thủy sản ăn quá nhiều thức ăn so với nhu cầu có thể dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường ao nuôi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chất bổ sung (additive) trong thức ăn thủy sản có vai trò chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một loại thức ăn cho cá được quảng cáo là có 'chất dẫn dụ'. Chức năng chính của chất dẫn dụ trong thức ăn là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi kiểm tra cảm quan một lô thức ăn thủy sản, người nuôi phát hiện thức ăn có mùi lạ, ẩm mốc và đổi màu. Dấu hiệu này cảnh báo điều gì về chất lượng thức ăn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đối với các loài thủy sản ăn lọc như ngao, sò, loại thức ăn phù hợp nhất thường là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thức ăn hỗn hợp dạng viên trong nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc lựa chọn kích thước viên thức ăn phù hợp với cỡ miệng của thủy sản lại rất quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chất nào sau đây thuộc nhóm chất hữu cơ trong thành phần thức ăn thủy sản và có vai trò cung cấp năng lượng dự trữ, đồng thời là dung môi hòa tan vitamin A, D, E, K?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích một mẫu thức ăn cho cá rô phi cho thấy hàm lượng xơ (fiber) khá cao. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tiêu hóa của cá?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Loại khoáng chất nào sau đây, dù chỉ cần một lượng rất nhỏ (khoáng vi lượng), nhưng lại cực kỳ quan trọng cho nhiều chức năng sinh học, bao gồm cấu tạo enzyme và sắc tố hô hấp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quy trình sản xuất thức ăn viên nổi, công đoạn ép đùn (extrusion) ở nhiệt độ và áp suất cao có vai trò quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi sử dụng thức ăn hỗn hợp, việc theo dõi lượng thức ăn thừa sau mỗi lần cho ăn có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với người nuôi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trại nuôi cá muốn giảm chi phí thức ăn nhưng vẫn đảm bảo tốc độ tăng trưởng. Họ nên xem xét yếu tố nào đầu tiên khi lựa chọn loại thức ăn và phương pháp cho ăn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc bổ sung men tiêu hóa (enzymes) vào thức ăn cho một số loài thủy sản (như tôm, cá có hệ tiêu hóa ngắn) lại có thể giúp cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Thức ăn tươi sống nào sau đây thường được sử dụng phổ biến để nuôi các loài cá bột (giai đoạn rất nhỏ) do kích thước phù hợp và hàm lượng dinh dưỡng cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 16: Thức ăn thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích hóa học thức ăn, chỉ tiêu 'độ tro' (ash content) phản ánh điều gì?

Xem kết quả