15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm nuôi cá rô phi lồng trên sông để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của cá và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Độ sâu của sông tại vị trí đặt lồng.
  • B. Khoảng cách từ vị trí đặt lồng đến khu dân cư gần nhất.
  • C. Mật độ giao thông đường thủy tại khu vực.
  • D. Chất lượng và sự lưu thông của nguồn nước, tránh khu vực ô nhiễm và tù đọng.

Câu 2: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, việc quản lý chất lượng nước ao nuôi đóng vai trò then chốt. Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần duy trì chất lượng nước ổn định trong ao nuôi tôm?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học định kỳ để phân hủy chất thải hữu cơ.
  • B. Thay nước ao nuôi một phần theo định kỳ để giảm tích tụ chất thải.
  • C. Tăng cường sục khí đáy ao để cung cấp thêm ôxy hòa tan.
  • D. Kiểm tra và điều chỉnh độ pH, độ kiềm của nước ao thường xuyên.

Câu 3: Ngao giống trước khi thả nuôi thường được ‘thuần hóa’ để thích nghi với môi trường nuôi mới. Mục đích chính của quá trình thuần hóa ngao giống là gì?

  • A. Tăng cường khả năng sinh sản của ngao giống.
  • B. Giảm sốc và tăng cường khả năng thích nghi của ngao với điều kiện môi trường bãi nuôi.
  • C. Cải thiện màu sắc vỏ ngao giống cho đẹp mắt hơn.
  • D. Tiêu diệt hết mầm bệnh tiềm ẩn trên ngao giống.

Câu 4: Trong nuôi cá rô phi lồng, việc lựa chọn kích thước mắt lưới lồng nuôi có ý nghĩa quan trọng. Nếu sử dụng mắt lưới quá nhỏ so với kích cỡ cá, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Cá dễ bị thoát ra ngoài lồng nuôi.
  • B. Tăng chi phí đầu tư lồng nuôi.
  • C. Giảm lưu thông nước trong lồng, gây thiếu ôxy và tích tụ chất thải.
  • D. Cá chậm lớn do khó khăn trong việc bắt mồi.

Câu 5: Để phòng bệnh cho tôm thẻ chân trắng, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất và mang tính bền vững trong nuôi tôm công nghiệp?

  • A. Áp dụng quy trình nuôi an toàn sinh học và quản lý môi trường ao nuôi.
  • B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng định kỳ để tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Tăng cường mật độ nuôi để tăng sức cạnh tranh của tôm.
  • D. Chỉ xử lý bệnh khi tôm có dấu hiệu nhiễm bệnh rõ ràng.

Câu 6: Khi thu hoạch ngao, hình thức thu tỉa có ưu điểm gì so với thu hoạch toàn bộ?

  • A. Thu hoạch nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhân công hơn.
  • B. Giúp duy trì mật độ ngao hợp lý trên bãi nuôi, tạo điều kiện cho ngao còn lại tiếp tục phát triển.
  • C. Đảm bảo thu hoạch được toàn bộ sản lượng ngao tối đa.
  • D. Giảm thiểu tác động đến môi trường bãi nuôi.

Câu 7: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng 3 giai đoạn, giai đoạn ương tôm giống có vai trò quan trọng nhất nào đối với sự thành công của vụ nuôi?

  • A. Tăng kích cỡ tôm giống để bán được giá cao hơn.
  • B. Giảm thời gian nuôi tôm thương phẩm.
  • C. Tiết kiệm chi phí thức ăn trong giai đoạn đầu.
  • D. Nâng cao sức khỏe và sức đề kháng của tôm giống trước khi thả ra ao nuôi thương phẩm.

Câu 8: Giả sử bạn đang nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa. Nếu phát hiện cá có dấu hiệu chậm lớn, màu sắc nhợt nhạt, và xuất hiện một số con bị lờ đờ, bỏ ăn. Nguyên nhân có khả năng nhất gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Chất lượng nước trong lồng nuôi bị suy giảm (thiếu ôxy, ô nhiễm hữu cơ).
  • B. Mật độ nuôi trong lồng quá thấp.
  • C. Thời tiết thay đổi đột ngột.
  • D. Cá đang trong giai đoạn sinh sản.

Câu 9: Để xác định thời điểm thu hoạch tôm thẻ chân trắng thích hợp nhất, người nuôi tôm cần dựa vào chỉ tiêu nào là chính?

  • A. Thời gian nuôi đã đủ số ngày.
  • B. Màu sắc vỏ tôm chuyển sang màu sẫm.
  • C. Kích cỡ tôm đạt yêu cầu thương phẩm (số lượng con/kg).
  • D. Tôm bắt đầu có dấu hiệu giảm ăn.

Câu 10: Trong nuôi ngao, việc cải tạo bãi nuôi trước khi thả giống có vai trò gì đối với sự phát triển của ngao?

  • A. Tăng độ thẩm mỹ cho bãi nuôi.
  • B. Loại bỏ địch hại, cải thiện chất đáy và tạo môi trường sống tốt cho ngao.
  • C. Giảm chi phí đầu tư nuôi ngao.
  • D. Thu hút khách du lịch đến tham quan bãi nuôi.

Câu 11: Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để cung cấp ôxy hòa tan nhanh chóng và kịp thời khi ao nuôi tôm thẻ chân trắng bị thiếu ôxy đột ngột vào ban đêm?

  • A. Thay một lượng lớn nước ao nuôi.
  • B. Bón vôi xuống ao nuôi.
  • C. Giảm lượng thức ăn cho tôm.
  • D. Sử dụng quạt nước hoặc máy sục khí công suất lớn.

Câu 12: Việc kiểm tra và quản lý các yếu tố môi trường (pH, độ mặn, nhiệt độ, ôxy hòa tan) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng nên được thực hiện với tần suất như thế nào để đảm bảo vụ nuôi thành công?

  • A. Hàng ngày, thường xuyên, đặc biệt vào sáng sớm và chiều tối.
  • B. Hàng tuần.
  • C. Hàng tháng.
  • D. Chỉ khi tôm có dấu hiệu bất thường.

Câu 13: Trong nuôi cá rô phi, loại thức ăn công nghiệp nào thường được sử dụng cho giai đoạn cá giống và cá nhỏ?

  • A. Thức ăn viên nổi có hàm lượng protein thấp.
  • B. Thức ăn viên chìm hoặc bán chìm có kích thước nhỏ và hàm lượng protein cao.
  • C. Thức ăn tự chế từ phụ phẩm nông nghiệp.
  • D. Thức ăn dạng bột mịn.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để xử lý đáy ao nuôi tôm thẻ chân trắng sau mỗi vụ nuôi nhằm chuẩn bị cho vụ nuôi tiếp theo?

  • A. Tháo cạn nước và phơi khô đáy ao.
  • B. Cày xới và bón vôi đáy ao.
  • C. Giữ nguyên lớp bùn đáy ao để tiết kiệm chi phí.
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý chất thải hữu cơ còn sót lại.

Câu 15: Đối với hình thức nuôi ngao trên bãi triều tự nhiên, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất và chất lượng ngao?

  • A. Độ sâu của bãi triều.
  • B. Màu sắc của cát bãi triều.
  • C. Nhiệt độ không khí trung bình.
  • D. Chất lượng nước biển và độ sạch của bãi triều.

Câu 16: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) là một bệnh nguy hiểm. Biện pháp nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh AHPND?

  • A. Chọn tôm giống khỏe mạnh, sạch bệnh và kiểm soát chặt chẽ nguồn nước đầu vào.
  • B. Sử dụng kháng sinh dự phòng ngay từ đầu vụ nuôi.
  • C. Tăng cường mật độ nuôi để tôm có sức đề kháng tốt hơn.
  • D. Bón nhiều phân hữu cơ xuống ao để tăng cường dinh dưỡng tự nhiên.

Câu 17: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi cá rô phi lồng, mật độ nuôi trong lồng nên được điều chỉnh như thế nào?

  • A. Tăng mật độ nuôi tối đa để tăng năng suất.
  • B. Duy trì mật độ nuôi hợp lý, không quá dày để đảm bảo môi trường sống tốt cho cá.
  • C. Mật độ nuôi không ảnh hưởng đến nguy cơ dịch bệnh.
  • D. Giảm mật độ nuôi xuống mức tối thiểu để tiết kiệm chi phí thức ăn.

Câu 18: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao đất, việc sử dụng lưới chắn chim và các biện pháp xua đuổi chim có vai trò gì?

  • A. Tăng cường ánh sáng cho ao nuôi.
  • B. Giảm nhiệt độ nước ao vào mùa hè.
  • C. Hạn chế chim ăn tôm và ngăn ngừa chim mang mầm bệnh vào ao.
  • D. Tạo cảnh quan đẹp cho ao nuôi.

Câu 19: Trong quy trình nuôi ngao, giai đoạn nào được xem là quan trọng nhất quyết định đến tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của ngao?

  • A. Giai đoạn ngao giống sau khi thả xuống bãi nuôi.
  • B. Giai đoạn ngao trưởng thành.
  • C. Giai đoạn thu hoạch ngao.
  • D. Giai đoạn chế biến ngao sau thu hoạch.

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn trong nuôi cá rô phi lồng, người nuôi nên áp dụng biện pháp cho ăn nào?

  • A. Cho ăn tự do, không kiểm soát lượng thức ăn.
  • B. Cho ăn một lần duy nhất trong ngày vào buổi sáng.
  • C. Cho ăn theo cảm tính, ước lượng bằng mắt thường.
  • D. Cho ăn theo nhu cầu của cá, quan sát hoạt động bắt mồi và điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp.

Câu 21: Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng một cách bền vững và thân thiện với môi trường?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt tảo mạnh.
  • B. Duy trì hệ sinh thái ao nuôi cân bằng, kiểm soát dinh dưỡng đầu vào và mật độ thả.
  • C. Thay toàn bộ nước ao nuôi khi tảo phát triển quá mức.
  • D. Ngừng cho tôm ăn để hạn chế dinh dưỡng cho tảo.

Câu 22: Trong nuôi cá rô phi lồng, việc vệ sinh lồng nuôi định kỳ có tác dụng gì?

  • A. Tăng cường ánh sáng cho lồng nuôi.
  • B. Giảm tiếng ồn xung quanh lồng nuôi.
  • C. Loại bỏ chất bẩn, rong rêu bám vào lồng, giúp lưu thông nước tốt hơn và phòng bệnh cho cá.
  • D. Thay đổi màu sắc lồng nuôi cho đẹp hơn.

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một vụ nuôi tôm thẻ chân trắng, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Tỉ lệ sống của tôm.
  • B. Tốc độ tăng trưởng của tôm.
  • C. Tổng sản lượng tôm thu hoạch.
  • D. Lợi nhuận thu được sau khi trừ đi chi phí đầu tư.

Câu 24: Khi bãi nuôi ngao xuất hiện nhiều sao biển (địch hại của ngao), biện pháp nào sau đây là hữu hiệu nhất để kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại do sao biển gây ra?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt sao biển trên diện rộng.
  • B. Thu gom sao biển thủ công bằng tay hoặc lưới.
  • C. Tăng mật độ thả ngao để cạnh tranh với sao biển.
  • D. Thay đổi vị trí bãi nuôi đến khu vực khác.

Câu 25: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc lắp đặt hệ thống quạt nước trong ao nuôi có vai trò gì chính yếu?

  • A. Tăng cường ôxy hòa tan trong nước và tạo dòng chảy, phân phối ôxy đều khắp ao.
  • B. Giảm nhiệt độ nước ao vào mùa hè.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh trong ao nuôi.
  • D. Phân tán thức ăn đều khắp ao.

Câu 26: Để đảm bảo chất lượng cá rô phi thương phẩm, thời gian ngừng cho ăn trước khi thu hoạch thường là bao lâu?

  • A. 1 - 2 giờ.
  • B. 6 - 8 giờ.
  • C. 12 - 24 giờ.
  • D. Không cần ngừng cho ăn trước khi thu hoạch.

Câu 27: Khi quan sát thấy tôm thẻ chân trắng có dấu hiệu bơi lờ đờ trên mặt nước, gan tụy nhợt nhạt, ruột trống, rất có thể tôm đang mắc bệnh gì?

  • A. Bệnh đốm trắng.
  • B. Bệnh đầu vàng.
  • C. Bệnh phân trắng.
  • D. Hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND).

Câu 28: Trong nuôi ngao giống, mật độ thả giống quá dày có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Ngao lớn nhanh hơn do cạnh tranh.
  • B. Ngao chậm lớn, còi cọc, dễ bị bệnh và tỉ lệ sống giảm.
  • C. Tăng hiệu quả sử dụng diện tích bãi nuôi.
  • D. Giảm chi phí mua ngao giống.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp nâng cao giá trị thương phẩm của cá rô phi nuôi lồng trước khi xuất bán?

  • A. Tăng mật độ nuôi trong giai đoạn cuối.
  • B. Giảm lượng thức ăn để cá săn chắc hơn.
  • C. Thực hiện vỗ béo bằng thức ăn chất lượng cao và quản lý môi trường tốt.
  • D. Tắm muối cho cá trước khi thu hoạch.

Câu 30: Ứng dụng công nghệ nào sau đây có thể giúp người nuôi tôm thẻ chân trắng giám sátđiều khiển các yếu tố môi trường ao nuôi từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro?

  • A. Hệ thống IoT (Internet of Things) với các cảm biến và thiết bị điều khiển tự động.
  • B. Sử dụng máy tính cá nhân kết nối internet.
  • C. Sử dụng điện thoại di động thông thường.
  • D. Áp dụng phương pháp quan sát thủ công hàng ngày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét khi lựa chọn địa điểm nuôi cá rô phi lồng trên sông để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của cá và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, việc quản lý chất lượng nước ao nuôi đóng vai trò then chốt. Biện pháp nào sau đây *không* trực tiếp góp phần duy trì chất lượng nước ổn định trong ao nuôi tôm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ngao giống trước khi thả nuôi thường được ‘thuần hóa’ để thích nghi với môi trường nuôi mới. Mục đích chính của quá trình thuần hóa ngao giống là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong nuôi cá rô phi lồng, việc lựa chọn kích thước mắt lưới lồng nuôi có ý nghĩa quan trọng. Nếu sử dụng mắt lưới quá nhỏ so với kích cỡ cá, điều gì có thể xảy ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Để phòng bệnh cho tôm thẻ chân trắng, biện pháp nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất* và mang tính bền vững trong nuôi tôm công nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi thu hoạch ngao, hình thức thu tỉa có ưu điểm gì so với thu hoạch toàn bộ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng 3 giai đoạn, giai đoạn ương tôm giống có vai trò *quan trọng nhất* nào đối với sự thành công của vụ nuôi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Giả sử bạn đang nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa. Nếu phát hiện cá có dấu hiệu chậm lớn, màu sắc nhợt nhạt, và xuất hiện một số con bị lờ đờ, bỏ ăn. Nguyên nhân *có khả năng nhất* gây ra tình trạng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để xác định thời điểm thu hoạch tôm thẻ chân trắng *thích hợp nhất*, người nuôi tôm cần dựa vào chỉ tiêu nào là chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong nuôi ngao, việc cải tạo bãi nuôi trước khi thả giống có vai trò gì đối với sự phát triển của ngao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phương pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để cung cấp ôxy hòa tan nhanh chóng và kịp thời khi ao nuôi tôm thẻ chân trắng bị thiếu ôxy đột ngột vào ban đêm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Việc kiểm tra và quản lý các yếu tố môi trường (pH, độ mặn, nhiệt độ, ôxy hòa tan) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng nên được thực hiện với tần suất như thế nào để đảm bảo vụ nuôi thành công?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong nuôi cá rô phi, loại thức ăn công nghiệp nào thường được sử dụng cho giai đoạn cá giống và cá nhỏ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Biện pháp nào sau đây *không* phù hợp để xử lý đáy ao nuôi tôm thẻ chân trắng sau mỗi vụ nuôi nhằm chuẩn bị cho vụ nuôi tiếp theo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đối với hình thức nuôi ngao trên bãi triều tự nhiên, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng *lớn nhất* đến năng suất và chất lượng ngao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) là một bệnh nguy hiểm. Biện pháp nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc phòng ngừa bệnh AHPND?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi cá rô phi lồng, mật độ nuôi trong lồng nên được điều chỉnh như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao đất, việc sử dụng lưới chắn chim và các biện pháp xua đuổi chim có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quy trình nuôi ngao, giai đoạn nào được xem là *quan trọng nhất* quyết định đến tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của ngao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn trong nuôi cá rô phi lồng, người nuôi nên áp dụng biện pháp cho ăn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng một cách *bền vững* và thân thiện với môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong nuôi cá rô phi lồng, việc vệ sinh lồng nuôi định kỳ có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một vụ nuôi tôm thẻ chân trắng, chỉ số nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi bãi nuôi ngao xuất hiện nhiều sao biển (địch hại của ngao), biện pháp nào sau đây là *hữu hiệu nhất* để kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại do sao biển gây ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc lắp đặt hệ thống quạt nước trong ao nuôi có vai trò gì *chính yếu*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để đảm bảo chất lượng cá rô phi thương phẩm, thời gian ngừng cho ăn trước khi thu hoạch thường là bao lâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi quan sát thấy tôm thẻ chân trắng có dấu hiệu bơi lờ đờ trên mặt nước, gan tụy nhợt nhạt, ruột trống, rất có thể tôm đang mắc bệnh gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong nuôi ngao giống, mật độ thả giống *quá dày* có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp *nâng cao* giá trị thương phẩm của cá rô phi nuôi lồng trước khi xuất bán?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Ứng dụng công nghệ nào sau đây có thể giúp người nuôi tôm thẻ chân trắng *giám sát* và *điều khiển* các yếu tố môi trường ao nuôi từ xa, nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp nuôi thủy sản nào sau đây thường được áp dụng cho các loài cá có giá trị kinh tế cao, yêu cầu kiểm soát môi trường nghiêm ngặt và có thể tận dụng không gian mặt nước hạn chế?

  • A. Nuôi ao
  • B. Nuôi lồng bè
  • C. Nuôi ruộng
  • D. Nuôi quảng canh

Câu 2: Trong quy trình nuôi cá rô phi bằng lồng trên sông, yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí quan trọng để lựa chọn vị trí đặt lồng, xét về mặt môi trường và quản lý?

  • A. Nguồn nước sạch, không ô nhiễm
  • B. Khu vực có dòng chảy lưu thông tốt
  • C. Tránh xa khu vực tàu thuyền qua lại
  • D. Độ sâu của nước dưới lồng trên 1 mét

Câu 3: Để đảm bảo mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng hợp lý trong ao, người nuôi cần dựa vào yếu tố nào sau đây chủ yếu để điều chỉnh số lượng giống thả?

  • A. Diện tích và thể tích ao nuôi
  • B. Kích cỡ tôm giống ban đầu
  • C. Loại thức ăn sử dụng
  • D. Thời vụ nuôi tôm

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nuôi ngao thương phẩm, nhằm nâng cao năng suất và chất lượng?

  • A. Sử dụng hệ thống lọc nước tuần hoàn
  • B. Áp dụng cơ giới hóa trong thu hoạch
  • C. Sử dụng giống ngao sạch bệnh, kháng bệnh
  • D. Kiểm soát nhiệt độ nước bằng thiết bị tự động

Câu 5: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng công nghiệp, việc sục khí đáy ao có vai trò quan trọng nhất nào đối với môi trường và sức khỏe tôm?

  • A. Ổn định nhiệt độ nước trong ao
  • B. Cung cấp oxy hòa tan cho tôm và vi sinh vật
  • C. Phân tán đều thức ăn trong ao
  • D. Giảm độ đục của nước ao nuôi

Câu 6: Nếu người nuôi phát hiện cá rô phi trong lồng có dấu hiệu chậm lớn, màu sắc nhợt nhạt và xuất hiện các đốm trắng trên thân, thì đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Thiếu thức ăn hoặc thức ăn kém chất lượng
  • B. Môi trường nước bị ô nhiễm nhẹ
  • C. Cá bị nhiễm bệnh hoặc ký sinh trùng
  • D. Mật độ nuôi quá dày

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng, người nuôi cần so sánh yếu tố nào sau đây?

  • A. Tổng chi phí đầu tư và tổng doanh thu
  • B. Sản lượng tôm thu hoạch và diện tích ao nuôi
  • C. Thời gian nuôi và kích cỡ tôm thương phẩm
  • D. Số lượng tôm giống thả và tỷ lệ sống

Câu 8: Trong nuôi ngao giống, việc lựa chọn bãi triều có ý nghĩa quyết định đến sự thành công của vụ nuôi. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá chất lượng bãi triều?

  • A. Độ dốc của bãi triều
  • B. Chất đáy (bùn, cát, pha)
  • C. Mức độ ô nhiễm của bãi triều
  • D. Vị trí địa lý của bãi triều (hướng gió, sóng)

Câu 9: Khi quản lý chất lượng nước trong ao nuôi tôm, thông số nào sau đây cần được kiểm tra và duy trì ở mức cao nhất để đảm bảo hô hấp tốt cho tôm?

  • A. Độ pH
  • B. Độ mặn
  • C. Oxy hòa tan (DO)
  • D. Độ kiềm

Câu 10: Giai đoạn ương tôm giống trước khi thả nuôi thương phẩm có mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí thức ăn giai đoạn đầu
  • B. Tiết kiệm diện tích ao nuôi
  • C. Đồng đều kích cỡ tôm giống
  • D. Tăng cường sức khỏe và sức đề kháng cho tôm giống

Câu 11: Phương pháp thu hoạch ngao nào sau đây thường được áp dụng khi muốn thu hoạch ngao thương phẩm với số lượng lớn và trên diện tích bãi nuôi rộng?

  • A. Thu hoạch thủ công bằng tay
  • B. Thu hoạch bằng cào ngao
  • C. Thu hoạch bằng lặn
  • D. Thu hoạch bằng lưới kéo

Câu 12: Để phòng bệnh đốm trắng trên tôm thẻ chân trắng, biện pháp quản lý môi trường nào sau đây có vai trò quan trọng hàng đầu?

  • A. Tăng cường sục khí vào ban đêm
  • B. Sử dụng vôi định kỳ để ổn định pH
  • C. Quản lý chất lượng nước và môi trường ao nuôi ổn định
  • D. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn

Câu 13: Khi lựa chọn thức ăn cho cá rô phi nuôi lồng, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tăng trưởng tốt và giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

  • A. Giá thành thức ăn rẻ
  • B. Mùi vị thức ăn hấp dẫn
  • C. Kích cỡ hạt thức ăn phù hợp
  • D. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) thấp

Câu 14: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm soát độ kiềm trong ao nuôi có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng khả năng hòa tan oxy trong nước
  • B. Ổn định pH và các yếu tố môi trường khác
  • C. Giảm sự phát triển của tảo độc
  • D. Tăng cường quá trình khoáng hóa chất thải

Câu 15: Mô hình nuôi kết hợp tôm - lúa có ưu điểm nổi bật nào về mặt sinh thái so với nuôi tôm công nghiệp?

  • A. Năng suất tôm cao hơn
  • B. Thời gian nuôi ngắn hơn
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • D. Chi phí đầu tư thấp hơn

Câu 16: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc áp dụng kỹ thuật quản lý dịch bệnh tổng hợp (IHM) trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng khi có dấu hiệu bệnh
  • B. Thay nước ao nuôi thường xuyên với lượng lớn
  • C. Tăng cường mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học để phòng bệnh và cải thiện môi trường

Câu 17: Trong nuôi cá lồng bè trên hồ chứa, việc lựa chọn loại lưới làm lồng nuôi cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo độ bền và an toàn cho cá?

  • A. Màu sắc lưới phù hợp với môi trường
  • B. Khả năng chống chịu tia UV và ăn mòn
  • C. Kích thước mắt lưới nhỏ nhất có thể
  • D. Giá thành lưới rẻ nhất

Câu 18: Để xác định thời điểm thu hoạch tôm thẻ chân trắng đạt kích cỡ thương phẩm, người nuôi thường dựa vào phương pháp nào chính xác nhất?

  • A. Đánh giá kích cỡ và trọng lượng tôm định kỳ
  • B. Dựa vào số ngày nuôi kể từ khi thả giống
  • C. Quan sát màu sắc và hoạt động của tôm
  • D. Theo kinh nghiệm của người nuôi qua các vụ trước

Câu 19: Trong nuôi ngao, việc cải tạo bãi giống trước khi thả nuôi có mục đích gì?

  • A. Tăng độ phì nhiêu cho bãi nuôi
  • B. Thay đổi cấu trúc đáy bãi nuôi
  • C. Loại bỏ địch hại và tạo môi trường sạch cho ngao giống
  • D. Cải thiện độ thoáng khí của đáy bãi nuôi

Câu 20: Ứng dụng công nghệ cảm biến trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích trực tiếp nhất nào cho người nuôi về mặt quản lý?

  • A. Tăng năng suất nuôi trồng
  • B. Giảm chi phí thức ăn
  • C. Phòng ngừa dịch bệnh hiệu quả hơn
  • D. Giám sát và điều khiển các yếu tố môi trường từ xa

Câu 21: Để giảm thiểu rủi ro khi nuôi cá rô phi lồng trong mùa mưa lũ, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Di chuyển lồng đến vị trí an toàn, ít chịu ảnh hưởng của lũ
  • B. Tăng cường sục khí và thay nước thường xuyên
  • C. Gia cố lồng bè chắc chắn hơn
  • D. Giảm mật độ nuôi trong lồng

Câu 22: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, việc sử dụng ao lót bạt đáy có tác dụng chính nào?

  • A. Tăng khả năng giữ nước của ao
  • B. Kiểm soát chất lượng đáy ao và ngăn ngừa mầm bệnh
  • C. Giảm chi phí xây dựng ao
  • D. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc của nước với không khí

Câu 23: Khi so sánh phương pháp nuôi cá rô phi trong ao và nuôi lồng bè, phương pháp nào có ưu thế hơn về khả năng kiểm soát dịch bệnh?

  • A. Nuôi ao
  • B. Nuôi lồng bè
  • C. Cả hai phương pháp tương đương
  • D. Tùy thuộc vào kỹ thuật nuôi

Câu 24: Để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng tôm giống, người nuôi nên lựa chọn mua giống ở đâu?

  • A. Chợ đầu mối thủy sản
  • B. Người thu gom giống tự nhiên
  • C. Cơ sở sản xuất giống uy tín, có kiểm dịch
  • D. Các hộ nuôi tôm xung quanh

Câu 25: Trong quy trình nuôi ngao, việc theo dõi và quản lý mật độ thả nuôi có vai trò gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí giống ban đầu
  • B. Giảm công chăm sóc và quản lý
  • C. Tăng khả năng lọc nước của ngao
  • D. Đảm bảo ngao có đủ không gian và thức ăn, tăng trưởng tốt

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự phát triển của tảo độc trong ao nuôi tôm?

  • A. Tăng cường sục khí và ánh sáng
  • B. Kiểm soát dinh dưỡng và chất thải trong ao
  • C. Sử dụng hóa chất diệt tảo định kỳ
  • D. Thay nước ao nuôi liên tục

Câu 27: Khi lựa chọn vị trí nuôi cá lồng bè trên sông, yếu tố dòng chảy cần được xem xét như thế nào?

  • A. Chọn nơi dòng chảy càng mạnh càng tốt
  • B. Chọn nơi dòng chảy tĩnh lặng hoàn toàn
  • C. Chọn nơi dòng chảy vừa phải, đảm bảo lưu thông nước
  • D. Không cần quan tâm đến yếu tố dòng chảy

Câu 28: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc xi phông đáy ao định kỳ có tác dụng gì?

  • A. Loại bỏ chất thải và thức ăn thừa tích tụ ở đáy ao
  • B. Tăng cường sự trao đổi khí giữa đáy ao và nước
  • C. Diệt khuẩn và ký sinh trùng ở đáy ao
  • D. Làm tơi xốp đáy ao

Câu 29: Phương pháp nuôi ngao đáy cát có ưu điểm gì so với nuôi ngao trên bãi bùn?

  • A. Tốc độ tăng trưởng của ngao nhanh hơn
  • B. Chi phí đầu tư thấp hơn
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm môi trường hơn
  • D. Ngao sạch hơn, ít bùn và dễ thu hoạch hơn

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài?

  • A. Sử dụng hóa chất xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường
  • B. Di chuyển khu vực nuôi đến vùng ít dân cư
  • C. Áp dụng quy trình nuôi VietGAP và các tiêu chuẩn bền vững
  • D. Giảm mật độ nuôi để giảm lượng chất thải

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phương pháp nuôi thủy sản nào sau đây thường được áp dụng cho các loài cá có giá trị kinh tế cao, yêu cầu kiểm soát môi trường nghiêm ngặt và có thể tận dụng không gian mặt nước hạn chế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quy trình nuôi cá rô phi bằng lồng trên sông, yếu tố nào sau đây *không* phải là tiêu chí quan trọng để lựa chọn vị trí đặt lồng, xét về mặt môi trường và quản lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Để đảm bảo mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng hợp lý trong ao, người nuôi cần dựa vào yếu tố nào sau đây *chủ yếu* để điều chỉnh số lượng giống thả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nuôi ngao thương phẩm, nhằm nâng cao năng suất và chất lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng công nghiệp, việc sục khí đáy ao có vai trò quan trọng nhất nào đối với môi trường và sức khỏe tôm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nếu người nuôi phát hiện cá rô phi trong lồng có dấu hiệu chậm lớn, màu sắc nhợt nhạt và xuất hiện các đốm trắng trên thân, thì đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng, người nuôi cần so sánh yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong nuôi ngao giống, việc lựa chọn bãi triều có ý nghĩa quyết định đến sự thành công của vụ nuôi. Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* khi đánh giá chất lượng bãi triều?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi quản lý chất lượng nước trong ao nuôi tôm, thông số nào sau đây cần được kiểm tra và duy trì ở mức *cao nhất* để đảm bảo hô hấp tốt cho tôm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Giai đoạn ương tôm giống trước khi thả nuôi thương phẩm có mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phương pháp thu hoạch ngao nào sau đây thường được áp dụng khi muốn thu hoạch ngao thương phẩm với số lượng lớn và trên diện tích bãi nuôi rộng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để phòng bệnh đốm trắng trên tôm thẻ chân trắng, biện pháp quản lý môi trường nào sau đây có vai trò *quan trọng hàng đầu*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi lựa chọn thức ăn cho cá rô phi nuôi lồng, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tăng trưởng tốt và giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm soát độ kiềm trong ao nuôi có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Mô hình nuôi kết hợp tôm - lúa có ưu điểm nổi bật nào về mặt sinh thái so với nuôi tôm công nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc áp dụng kỹ thuật quản lý dịch bệnh tổng hợp (IHM) trong nuôi trồng thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong nuôi cá lồng bè trên hồ chứa, việc lựa chọn loại lưới làm lồng nuôi cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo độ bền và an toàn cho cá?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để xác định thời điểm thu hoạch tôm thẻ chân trắng đạt kích cỡ thương phẩm, người nuôi thường dựa vào phương pháp nào *chính xác nhất*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong nuôi ngao, việc cải tạo bãi giống trước khi thả nuôi có mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Ứng dụng công nghệ cảm biến trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích *trực tiếp nhất* nào cho người nuôi về mặt quản lý?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để giảm thiểu rủi ro khi nuôi cá rô phi lồng trong mùa mưa lũ, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, việc sử dụng ao lót bạt đáy có tác dụng *chính* nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi so sánh phương pháp nuôi cá rô phi trong ao và nuôi lồng bè, phương pháp nào có ưu thế hơn về khả năng kiểm soát dịch bệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng tôm giống, người nuôi nên lựa chọn mua giống ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quy trình nuôi ngao, việc theo dõi và quản lý mật độ thả nuôi có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Biện pháp nào sau đây giúp *hạn chế* sự phát triển của tảo độc trong ao nuôi tôm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi lựa chọn vị trí nuôi cá lồng bè trên sông, yếu tố dòng chảy cần được xem xét như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc xi phông đáy ao định kỳ có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phương pháp nuôi ngao đáy cát có ưu điểm gì so với nuôi ngao trên bãi bùn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo sức khỏe và tốc độ sinh trưởng của cá?

  • A. Gần khu dân cư để tiện chăm sóc.
  • B. Nơi có nguồn nước sạch, lưu thông tốt và chất lượng đảm bảo.
  • C. Nơi có dòng chảy yếu, ít tốn công giữ lồng.
  • D. Nơi có độ sâu lớn để tránh bị cạn nước.

Câu 2: Một hộ gia đình dự định nuôi cá rô phi lồng trên một đoạn sông. Dựa trên khuyến cáo về mật độ lồng nuôi trên sông, nếu họ có 80 ô lồng, họ nên bố trí thành bao nhiêu cụm lồng để tối ưu hóa điều kiện nuôi và giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. 1 cụm.
  • B. 2 cụm.
  • C. Ít nhất 2 cụm, mỗi cụm dưới 40 ô lồng.
  • D. Nên bố trí thành 4 cụm để dễ quản lý.

Câu 3: Yêu cầu nào sau đây về cá rô phi giống là **ít quan trọng nhất** so với các yêu cầu còn lại khi lựa chọn cá để thả nuôi lồng?

  • A. Cá khỏe mạnh, bơi lội nhanh nhẹn.
  • B. Cá đồng đều về kích cỡ.
  • C. Cá không có dấu hiệu bệnh tật, không mang mầm bệnh.
  • D. Cá có màu sắc sặc sỡ.

Câu 4: Trong quá trình nuôi cá rô phi lồng, việc kiểm tra lồng lưới thường xuyên có mục đích chính là gì?

  • A. Phát hiện và xử lý kịp thời các hư hỏng, rách lưới, vật cản bám vào lồng.
  • B. Đếm số lượng cá trong lồng để ước tính sản lượng.
  • C. Kiểm tra màu sắc cá để đánh giá chất lượng thịt.
  • D. Đo nhiệt độ nước bên trong lồng.

Câu 5: Quan sát thấy cá rô phi nuôi trong lồng bơi lờ đờ, kém ăn và có hiện tượng nổi đầu vào buổi sáng sớm. Dựa trên các dấu hiệu này, vấn đề môi trường nước nào có khả năng cao nhất đang xảy ra?

  • A. Nhiệt độ nước quá cao.
  • B. Độ mặn của nước tăng đột ngột.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan trong nước thấp.
  • D. Độ pH của nước quá cao.

Câu 6: Để chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng theo hướng thâm canh, bước xử lý nền đáy ao nào sau đây giúp loại bỏ mầm bệnh và cải thiện độ pH của đất?

  • A. Tháo cạn nước và phơi khô đáy ao.
  • B. Bón vôi và phơi khô đáy ao.
  • C. Bón phân hữu cơ xuống đáy ao.
  • D. Rải cát xuống đáy ao.

Câu 7: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thường chia thành ba giai đoạn. Mục đích chính của việc chia giai đoạn này là gì?

  • A. Giúp quản lý mật độ, thức ăn và môi trường nước phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho toàn bộ vụ nuôi.
  • C. Tạo điều kiện để thu hoạch tôm nhiều lần trong một vụ.
  • D. Hạn chế tôm ăn thịt lẫn nhau khi mật độ cao.

Câu 8: Trong giai đoạn ương (giai đoạn 1) của tôm thẻ chân trắng, thức ăn thường được sử dụng là loại nào và có đặc điểm gì?

  • A. Thức ăn viên lớn, hàm lượng protein thấp.
  • B. Thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm nhỏ.
  • C. Chỉ cho ăn các loại tảo và phiêu sinh vật tự nhiên.
  • D. Thức ăn công nghiệp dạng bột hoặc mảnh nhỏ, hàm lượng protein cao.

Câu 9: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang trong giai đoạn 2 (tôm cỡ khoảng 200 con/kg). Người nuôi quan sát thấy màu nước ao chuyển sang xanh đậm và có váng bọt trên mặt. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì và cần hành động gì?

  • A. Dấu hiệu tốt, tôm đang phát triển mạnh; không cần làm gì thêm.
  • B. Dấu hiệu tảo phát triển quá mức; cần giảm lượng thức ăn và có thể thay nước một phần.
  • C. Dấu hiệu thiếu thức ăn; cần tăng lượng thức ăn cho tôm.
  • D. Dấu hiệu nước bị nhiễm phèn; cần bón vôi xuống ao.

Câu 10: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng bằng phương pháp xả nước và kéo lưới, việc xả nước khoảng 50% lượng nước trong ao có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm thể tích nước để tôm tập trung lại, dễ dàng kéo lưới hơn.
  • B. Giúp tôm lột xác đồng loạt để tăng kích cỡ.
  • C. Làm sạch bùn đáy ao trước khi kéo lưới.
  • D. Tăng cường oxy hòa tan trong nước trước khi thu hoạch.

Câu 11: So với nuôi cá rô phi trong ao, nuôi cá rô phi bằng lồng trên sông/hồ có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Dễ quản lý dịch bệnh hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Tận dụng được nguồn nước lưu thông tự nhiên, cung cấp oxy và cuốn trôi chất thải.
  • D. Mật độ nuôi có thể cao hơn nhiều so với nuôi ao.

Câu 12: Việc lựa chọn tôm thẻ chân trắng giống có kích thước đồng đều mang lại lợi ích gì trong quá trình nuôi?

  • A. Giúp tôm chống chịu bệnh tật tốt hơn.
  • B. Giảm thời gian nuôi từ giống lên thương phẩm.
  • C. Tăng cường khả năng sinh sản của tôm bố mẹ.
  • D. Thuận lợi cho việc quản lý thức ăn và thu hoạch đồng loạt.

Câu 13: Bãi triều là địa điểm lý tưởng để nuôi ngao. Đặc điểm nào của bãi triều giải thích cho sự phù hợp này?

  • A. Chịu ảnh hưởng của thủy triều, giúp nước lưu thông, mang theo thức ăn (phiêu sinh vật) và oxy.
  • B. Độ sâu nước luôn ổn định, không thay đổi theo mùa.
  • C. Nền đáy chủ yếu là đá, giúp ngao bám chắc.
  • D. Nhiệt độ nước luôn thấp, phù hợp cho ngao phát triển.

Câu 14: Có hai vụ chính thả ngao giống trong năm. Việc xác định vụ thả giống dựa chủ yếu vào yếu tố môi trường nào?

  • A. Độ mặn của nước biển.
  • B. Tốc độ dòng chảy.
  • C. Nhiệt độ nước và sự xuất hiện của ngao giống tự nhiên.
  • D. Mực nước thủy triều cao nhất.

Câu 15: Khi ngao nuôi đạt kích thước thương phẩm, người nuôi có thể áp dụng hình thức thu hoạch "thu tỉa". Phương pháp này có ưu điểm gì so với "thu toàn bộ"?

  • A. Giúp thu hoạch nhanh chóng và một lần duy nhất.
  • B. Giúp giảm mật độ, tạo không gian cho ngao nhỏ hơn phát triển và thu hoạch được sản phẩm liên tục.
  • C. Giảm thiểu công lao động so với thu toàn bộ.
  • D. Chỉ áp dụng khi giá ngao trên thị trường xuống thấp.

Câu 16: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang có dấu hiệu bệnh đốm trắng lan nhanh. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất để hạn chế thiệt hại và ngăn chặn lây lan?

  • A. Tăng cường cho tôm ăn để tôm khỏe hơn.
  • B. Bón vôi xuống ao với liều lượng lớn.
  • C. Thay toàn bộ nước ao để loại bỏ mầm bệnh.
  • D. Thu hoạch ngay lập tức toàn bộ tôm trong ao, bất kể kích cỡ, và xử lý ao thật kỹ.

Câu 17: Nuôi cá rô phi lồng đòi hỏi nguồn nước phải có dòng chảy lưu thông. Nếu đặt lồng ở khu vực nước tù đọng hoặc dòng chảy quá yếu, hậu quả gì có thể xảy ra đối với cá?

  • A. Thiếu oxy hòa tan, tích tụ chất thải, tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
  • B. Cá lớn nhanh hơn do ít phải bơi ngược dòng.
  • C. Nhiệt độ nước ổn định hơn, tốt cho sinh trưởng.
  • D. Giảm lượng thức ăn cần thiết cho cá.

Câu 18: Tại sao việc kiểm tra chất lượng nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng định kỳ lại vô cùng quan trọng?

  • A. Để biết khi nào cần thu hoạch tôm.
  • B. Để tính toán chính xác lượng thức ăn cần cho tôm ăn.
  • C. Để phát hiện sớm những biến động bất lợi của môi trường và có biện pháp xử lý kịp thời, phòng ngừa dịch bệnh.
  • D. Để xác định giới tính của tôm trong ao.

Câu 19: Khi nuôi ngao trên bãi triều, việc san phẳng và dọn sạch bãi trước khi thả giống có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ sâu của nước trên bãi.
  • B. Làm cho bãi có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • C. Giúp ngao tự đào hang sâu hơn.
  • D. Loại bỏ vật cản, địch hại và tạo nền đáy phù hợp cho ngao bám và phát triển.

Câu 20: So sánh giữa nuôi tôm thẻ chân trắng và nuôi ngao, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn thức ăn chính là gì?

  • A. Tôm chủ yếu ăn thức ăn công nghiệp, còn ngao chủ yếu ăn lọc phiêu sinh vật tự nhiên.
  • B. Tôm chỉ ăn thức ăn tươi sống, còn ngao ăn thức ăn công nghiệp.
  • C. Cả hai đều chỉ ăn các loại rong tảo.
  • D. Tôm ăn động vật phù du, còn ngao ăn thực vật phù du.

Câu 21: Hệ thống quạt nước hoặc sục khí trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp tôm bơi lội khỏe mạnh hơn.
  • B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước và tạo dòng chảy, phân tán chất thải.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước trong những ngày nắng nóng.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo độc.

Câu 22: Khi mật độ nuôi ngao trên bãi quá cao so với khuyến cáo, vấn đề gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Ngao sẽ lớn nhanh hơn do cạnh tranh thức ăn.
  • B. Màu sắc vỏ ngao sẽ đẹp hơn.
  • C. Cạnh tranh thức ăn, chậm lớn, dễ bị bệnh và tỷ lệ chết cao hơn.
  • D. Chất lượng thịt ngao sẽ tốt hơn.

Câu 23: Việc lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi tránh xa khu vực tàu thuyền neo đậu, qua lại nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tránh va chạm gây hư hỏng lồng và giảm thiểu ô nhiễm từ hoạt động của tàu thuyền.
  • B. Giúp cá không bị hoảng sợ bởi tiếng ồn.
  • C. Thuận lợi cho việc vận chuyển cá khi thu hoạch.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn giữa cá nuôi và cá tự nhiên.

Câu 24: Giả sử một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có diện tích 1000 m². Nếu mật độ thả giống là 100 con/m², tổng số lượng tôm giống cần thả cho ao này là bao nhiêu?

  • A. 10.000 con.
  • B. 100.000 con.
  • C. 1.000.000 con.
  • D. 1000 con.

Câu 25: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra nhá (sàng ăn) định kỳ có tác dụng gì?

  • A. Để đếm số lượng tôm còn sống trong ao.
  • B. Để xác định tôm có bị bệnh hay không.
  • C. Để đánh giá mức độ sử dụng thức ăn của tôm và điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp.
  • D. Để đo kích thước trung bình của tôm.

Câu 26: So với nuôi ngao trên bãi triều tự nhiên, nuôi ngao trên bãi được quy hoạch và quản lý chặt chẽ mang lại lợi ích gì?

  • A. Kiểm soát tốt hơn mật độ nuôi, giảm thiểu địch hại và dễ dàng quản lý, thu hoạch.
  • B. Ngao lớn nhanh hơn gấp đôi.
  • C. Không cần phải thả giống, ngao tự sinh sản.
  • D. Chi phí đầu tư thấp hơn đáng kể.

Câu 27: Tình huống: Sau một đợt mưa lớn kéo dài, nước sông nơi đặt lồng nuôi cá rô phi trở nên đục và có nhiều phù sa. Người nuôi cần lưu ý vấn đề gì và có thể làm gì để giảm thiểu rủi ro cho cá?

  • A. Tăng cường cho cá ăn để cá khỏe hơn.
  • B. Không cần làm gì, nước đục không ảnh hưởng đến cá.
  • C. Thu hoạch cá ngay lập tức.
  • D. Giảm lượng thức ăn, theo dõi chặt chẽ hoạt động của cá và chất lượng nước (độ đục, oxy).

Câu 28: Một yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố và sinh trưởng của ngao trên bãi triều là độ cao của bãi so với mực nước biển trung bình. Tại sao yếu tố này lại quan trọng?

  • A. Quyết định thời gian bãi bị ngập nước (thời gian ngao có thể kiếm ăn) và thời gian bãi bị phơi trần (nguy cơ khô hạn, sốc nhiệt).
  • B. Quyết định tốc độ dòng chảy trên bãi.
  • C. Quyết định độ sâu tối đa của nước khi thủy triều lên.
  • D. Quyết định hàm lượng oxy hòa tan trong nước trên bãi.

Câu 29: Việc định kỳ thay lưới lồng nuôi cá rô phi (lưới trong) có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp cá có không gian bơi lội rộng hơn.
  • B. Làm cho lồng sạch sẽ hơn về mặt thẩm mỹ.
  • C. Loại bỏ các vật bám (rong, rêu, hàu...) làm cản trở lưu thông nước, đảm bảo đủ oxy cho cá.
  • D. Ngăn chặn cá lớn vượt ra ngoài lồng.

Câu 30: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng ao, việc quản lý màu nước ao đóng vai trò quan trọng. Màu nước ao lý tưởng thường là màu xanh lá cây nhạt hoặc vàng nâu. Điều này cho thấy điều gì?

  • A. Ao bị ô nhiễm chất hữu cơ nặng.
  • B. Hệ sinh thái tảo có lợi phát triển ổn định, cung cấp oxy và làm sạch nước.
  • C. Nước ao bị nhiễm phèn.
  • D. Ao đang thiếu thức ăn cho tôm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo sức khỏe và tốc độ sinh trưởng của cá?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một hộ gia đình dự định nuôi cá rô phi lồng trên một đoạn sông. Dựa trên khuyến cáo về mật độ lồng nuôi trên sông, nếu họ có 80 ô lồng, họ nên bố trí thành bao nhiêu cụm lồng để tối ưu hóa điều kiện nuôi và giảm thiểu tác động môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Yêu cầu nào sau đây về cá rô phi giống là **ít quan trọng nhất** so với các yêu cầu còn lại khi lựa chọn cá để thả nuôi lồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong quá trình nuôi cá rô phi lồng, việc kiểm tra lồng lưới thường xuyên có mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Quan sát thấy cá rô phi nuôi trong lồng bơi lờ đờ, kém ăn và có hiện tượng nổi đầu vào buổi sáng sớm. Dựa trên các dấu hiệu này, vấn đề môi trường nước nào có khả năng cao nhất đang xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng theo hướng thâm canh, bước xử lý nền đáy ao nào sau đây giúp loại bỏ mầm bệnh và cải thiện độ pH của đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thường chia thành ba giai đoạn. Mục đích chính của việc chia giai đoạn này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong giai đoạn ương (giai đoạn 1) của tôm thẻ chân trắng, thức ăn thường được sử dụng là loại nào và có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang trong giai đoạn 2 (tôm cỡ khoảng 200 con/kg). Người nuôi quan sát thấy màu nước ao chuyển sang xanh đậm và có váng bọt trên mặt. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì và cần hành động gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng bằng phương pháp xả nước và kéo lưới, việc xả nước khoảng 50% lượng nước trong ao có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So với nuôi cá rô phi trong ao, nuôi cá rô phi bằng lồng trên sông/hồ có ưu điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Việc lựa chọn tôm thẻ chân trắng giống có kích thước đồng đều mang lại lợi ích gì trong quá trình nuôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Bãi triều là địa điểm lý tưởng để nuôi ngao. Đặc điểm nào của bãi triều giải thích cho sự phù hợp này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Có hai vụ chính thả ngao giống trong năm. Việc xác định vụ thả giống dựa chủ yếu vào yếu tố môi trường nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi ngao nuôi đạt kích thước thương phẩm, người nuôi có thể áp dụng hình thức thu hoạch 'thu tỉa'. Phương pháp này có ưu điểm gì so với 'thu toàn bộ'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang có dấu hiệu bệnh đốm trắng lan nhanh. Biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất để hạn chế thiệt hại và ngăn chặn lây lan?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nuôi cá rô phi lồng đòi hỏi nguồn nước phải có dòng chảy lưu thông. Nếu đặt lồng ở khu vực nước tù đọng hoặc dòng chảy quá yếu, hậu quả gì có thể xảy ra đối với cá?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại sao việc kiểm tra chất lượng nước ao nuôi tôm thẻ chân trắng định kỳ lại vô cùng quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi nuôi ngao trên bãi triều, việc san phẳng và dọn sạch bãi trước khi thả giống có mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: So sánh giữa nuôi tôm thẻ chân trắng và nuôi ngao, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn thức ăn chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hệ thống quạt nước hoặc sục khí trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh có vai trò quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi mật độ nuôi ngao trên bãi quá cao so với khuyến cáo, vấn đề gì có khả năng xảy ra nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Việc lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi tránh xa khu vực tàu thuyền neo đậu, qua lại nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giả sử một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có diện tích 1000 m². Nếu mật độ thả giống là 100 con/m², tổng số lượng tôm giống cần thả cho ao này là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra nhá (sàng ăn) định kỳ có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: So với nuôi ngao trên bãi triều tự nhiên, nuôi ngao trên bãi được quy hoạch và quản lý chặt chẽ mang lại lợi ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tình huống: Sau một đợt mưa lớn kéo dài, nước sông nơi đặt lồng nuôi cá rô phi trở nên đục và có nhiều phù sa. Người nuôi cần lưu ý vấn đề gì và có thể làm gì để giảm thiểu rủi ro cho cá?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố và sinh trưởng của ngao trên bãi triều là độ cao của bãi so với mực nước biển trung bình. Tại sao yếu tố này lại quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc định kỳ thay lưới lồng nuôi cá rô phi (lưới trong) có mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng ao, việc quản lý màu nước ao đóng vai trò quan trọng. Màu nước ao lý tưởng thường là màu xanh lá cây nhạt hoặc vàng nâu. Điều này cho thấy điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông hoặc hồ chứa, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe và tốc độ sinh trưởng của cá?

  • A. Gần khu dân cư để tiện vận chuyển.
  • B. Nơi có độ sâu lớn nhất trong khu vực.
  • C. Nơi có nguồn nước sạch, lưu thông tốt và chất lượng ổn định.
  • D. Khu vực có nhiều tàu thuyền qua lại để dễ dàng quản lý.

Câu 2: Một hộ gia đình muốn thiết kế một cụm lồng nuôi cá rô phi trên sông. Dựa trên khuyến cáo kỹ thuật, số lượng ô lồng tối đa nên có trong cụm này để đảm bảo quản lý hiệu quả và hạn chế ô nhiễm cục bộ là bao nhiêu?

  • A. Dưới 20 ô lồng.
  • B. Không quá 40 ô lồng.
  • C. Từ 50 đến 60 ô lồng.
  • D. Không giới hạn số lượng, tùy thuộc quy mô đầu tư.

Câu 3: Kích thước lồng nuôi cá rô phi phổ biến thường được thiết kế là 6m x 6m x 3m. Thể tích nước tối đa mà lồng này có thể chứa (giả sử lồng ngập hoàn toàn) là bao nhiêu?

  • A. 36 m³.
  • B. 72 m³.
  • C. 96 m³.
  • D. 108 m³.

Câu 4: Khi lựa chọn cá rô phi giống để thả nuôi lồng, ngoài các yếu tố về sức khỏe và màu sắc, đặc điểm nào sau đây cũng rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả nuôi?

  • A. Đồng đều về kích cỡ và phản ứng nhanh nhẹn.
  • B. Kích thước càng lớn càng tốt.
  • C. Có dấu hiệu ăn mạnh ngay khi cho ăn thử.
  • D. Đã được thuần hóa với môi trường nước lồng.

Câu 5: Một người nuôi cá rô phi nhận thấy cá trong lồng bơi lờ đờ, tập trung ở tầng mặt vào buổi sáng sớm, một số con có dấu hiệu ngạt. Dựa trên các triệu chứng này, vấn đề phổ biến nhất về chất lượng nước có thể xảy ra là gì?

  • A. Độ pH quá cao.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan (DO) thấp.
  • C. Nồng độ Amonia (NH₃) cao.
  • D. Nhiệt độ nước quá cao.

Câu 6: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thâm canh thường chia thời gian từ giống lên thương phẩm thành ba giai đoạn. Mục đích chính của việc chia giai đoạn này là gì?

  • A. Giúp tôm quen dần với môi trường ao nuôi lớn.
  • B. Để dễ dàng kiểm soát dịch bệnh ở từng nhóm tuổi.
  • C. Tối ưu hóa mật độ nuôi, quản lý chất lượng nước và khẩu phần ăn theo từng giai đoạn phát triển của tôm.
  • D. Giảm chi phí thức ăn bằng cách chỉ cho ăn ít ở các giai đoạn đầu.

Câu 7: Giai đoạn đầu tiên trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh là giai đoạn ương. Giai đoạn này thường kéo dài khoảng bao lâu và tôm đạt kích cỡ khoảng bao nhiêu?

  • A. 25-30 ngày, đạt cỡ 800-1000 con/kg.
  • B. 45-60 ngày, đạt cỡ 200 con/kg.
  • C. 30 ngày, đạt cỡ 30-50 con/kg.
  • D. 15-20 ngày, đạt cỡ 1500-2000 con/kg.

Câu 8: Trước khi thả tôm giống vào ao nuôi thâm canh, công đoạn chuẩn bị ao rất quan trọng. Bước nào sau đây KHÔNG phải là một bước cần thiết trong quy trình chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng?

  • A. Tháo cạn nước, nạo vét bùn đáy ao.
  • B. Phơi khô đáy ao, bón vôi cải tạo đất.
  • C. Lấy nước vào ao qua lưới lọc, diệt tạp và gây màu nước.
  • D. Thả cá ăn thịt vào ao để kiểm soát tôm tạp.

Câu 9: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý chất lượng nước đặc biệt quan trọng. Chỉ số nào sau đây phản ánh lượng oxy hòa tan trong nước và ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp của tôm?

  • A. DO (Dissolved Oxygen).
  • B. pH.
  • C. Alkalinity (Độ kiềm).
  • D. Salinity (Độ mặn).

Câu 10: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng thương phẩm bằng phương pháp xả nước và kéo lưới, lượng nước cần xả khỏi ao ban đầu thường là khoảng bao nhiêu phần trăm để tạo điều kiện thuận lợi cho việc kéo lưới và thu tôm hiệu quả?

  • A. 30%.
  • B. 50%.
  • C. 70%.
  • D. 90%.

Câu 11: Nuôi ngao thương phẩm thường được thực hiện ở các bãi triều ven biển. Yếu tố môi trường nào sau đây là đặc trưng và cần thiết nhất cho sự sinh trưởng và phát triển tự nhiên của ngao?

  • A. Nước ngọt hoàn toàn.
  • B. Độ sâu nước lớn và ổn định.
  • C. Nhiệt độ nước thấp quanh năm.
  • D. Vùng bãi triều có độ mặn phù hợp và chịu ảnh hưởng của thủy triều.

Câu 12: Có hai vụ chính để thả ngao giống trong năm tại Việt Nam. Các khoảng thời gian này thường là khi nào?

  • A. Tháng 1-3 và Tháng 7-8.
  • B. Tháng 2-4 và Tháng 11-12.
  • C. Tháng 4-6 và Tháng 9-10.
  • D. Tháng 5-7 và Tháng 10-12.

Câu 13: Khi chuẩn bị bãi nuôi ngao, công đoạn nào sau đây nhằm mục đích làm sạch bãi, diệt các loài địch hại và tạo nền đáy phù hợp cho ngao giống?

  • A. San phẳng bãi bằng xe ủi.
  • B. Cày, bừa, phơi bãi và nhặt sạch địch hại.
  • C. Rải cát hoặc bùn lên toàn bộ bãi.
  • D. Dựng hàng rào chắn sóng.

Câu 14: Mật độ thả ngao giống trên bãi nuôi có ảnh hưởng lớn đến tốc độ sinh trưởng và tỷ lệ sống. Nếu thả mật độ quá dày, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Cạnh tranh thức ăn và không gian sống tăng, dẫn đến chậm lớn và tỷ lệ chết cao.
  • B. Ngao sẽ lớn nhanh hơn do có sự cạnh tranh.
  • C. Giảm thiểu dịch bệnh lây lan.
  • D. Thuận lợi cho việc thu hoạch.

Câu 15: Phương pháp thu hoạch ngao nào cho phép người nuôi khai thác những con ngao đã đạt kích cỡ thương phẩm trước, đồng thời tạo không gian cho những con còn nhỏ tiếp tục phát triển?

  • A. Thu tỉa.
  • B. Thu toàn bộ.
  • C. Thu bằng cào máy.
  • D. Thu bằng lưới kéo.

Câu 16: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng ao thâm canh, phương pháp nào thường đòi hỏi kỹ thuật quản lý chất lượng nước phức tạp và chi tiết hơn?

  • A. Nuôi cá rô phi lồng.
  • B. Nuôi tôm thẻ chân trắng ao thâm canh.
  • C. Cả hai đều có mức độ phức tạp tương đương.
  • D. Phụ thuộc vào quy mô nuôi.

Câu 17: Tại sao việc cho ăn đúng lượng và đúng loại thức ăn lại cực kỳ quan trọng trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh?

  • A. Chỉ để tiết kiệm chi phí thức ăn.
  • B. Giúp tôm bơi nhanh hơn.
  • C. Đảm bảo tôm nhận đủ dinh dưỡng để phát triển, đồng thời tránh dư thừa gây ô nhiễm nước ao và phát sinh bệnh.
  • D. Làm cho tôm có màu sắc đẹp hơn.

Câu 18: Khi kiểm tra ao nuôi tôm thẻ chân trắng, người nuôi thấy tôm có vỏ mềm bất thường, màu sắc nhợt nhạt và chậm chạp. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến dinh dưỡng hoặc môi trường?

  • A. Thiếu oxy trầm trọng.
  • B. Nhiệt độ nước quá thấp.
  • C. Nồng độ khí độc H₂S cao.
  • D. Thiếu khoáng chất cần thiết cho quá trình lột xác và cứng vỏ.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là trong nuôi thâm canh, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

  • A. Tăng mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng trên diện tích.
  • B. Quản lý chất thải, xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao thường xuyên.
  • D. Chỉ cho ăn một loại thức ăn duy nhất trong suốt vụ nuôi.

Câu 20: Trong nuôi ngao thương phẩm, việc kiểm tra định kỳ bãi nuôi là cần thiết. Mục đích chính của việc kiểm tra này là gì?

  • A. Phát hiện sớm địch hại, kiểm tra sự phân bố của ngao và đánh giá tốc độ sinh trưởng.
  • B. Đếm chính xác số lượng ngao còn sống.
  • C. Kiểm tra độ sâu của nước tại mọi điểm trên bãi.
  • D. Xác định thời điểm thủy triều lên xuống.

Câu 21: Nuôi cá rô phi lồng có ưu điểm gì nổi bật so với nuôi trong ao đất truyền thống?

  • A. Dễ dàng kiểm soát nhiệt độ nước.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • C. Tận dụng được diện tích mặt nước lớn, dễ quản lý mật độ và theo dõi sức khỏe cá.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi chất lượng nước từ môi trường bên ngoài.

Câu 22: Khi thiết kế lồng nuôi cá rô phi, vật liệu làm lưới lồng cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây về mặt kỹ thuật và an toàn cho cá?

  • A. Lưới phải có màu sắc sặc sỡ để dễ nhận biết.
  • B. Vật liệu bền, không độc hại, mắt lưới phù hợp với kích cỡ cá nuôi để tránh thất thoát và xây xát cá.
  • C. Lưới phải rất cứng để cá không thể thoát ra.
  • D. Vật liệu có khả năng tự làm sạch.

Câu 23: Nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh đòi hỏi hệ thống quạt nước hoặc sục khí hoạt động liên tục. Chức năng chính của hệ thống này trong ao nuôi là gì?

  • A. Giúp tôm bơi khỏe hơn.
  • B. Làm tăng độ mặn của nước.
  • C. Giảm nhiệt độ nước trong ao.
  • D. Tăng cường lượng oxy hòa tan trong nước và tạo dòng chảy phân tán chất thải.

Câu 24: Một trong những rủi ro lớn nhất trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh là dịch bệnh bùng phát. Biện pháp phòng ngừa bệnh hiệu quả nhất là gì?

  • A. Quản lý môi trường ao nuôi tốt, sử dụng giống sạch bệnh, và thực hiện an toàn sinh học nghiêm ngặt.
  • B. Sử dụng kháng sinh phòng ngừa định kỳ.
  • C. Thả mật độ rất thấp để giảm cạnh tranh.
  • D. Chỉ cho tôm ăn thức ăn tươi sống.

Câu 25: Nuôi ngao trên bãi triều có nhược điểm cố hữu nào so với nuôi các loài thủy sản khác trong ao hoặc lồng?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao.
  • B. Khó khăn trong việc tìm nguồn giống.
  • C. Dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường tự nhiên như bão, lũ, ô nhiễm từ thượng nguồn và địch hại tự nhiên.
  • D. Tốc độ sinh trưởng của ngao rất nhanh, khó kiểm soát.

Câu 26: Giả sử bạn đang nuôi cá rô phi lồng và nhận thấy cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lội không bình thường. Bước xử lý ban đầu hợp lý nhất mà bạn nên thực hiện là gì?

  • A. Tăng lượng thức ăn để kích thích cá ăn trở lại.
  • B. Di chuyển toàn bộ lồng đến vị trí khác ngay lập tức.
  • C. Trộn kháng sinh vào thức ăn cho cá ăn.
  • D. Kiểm tra chất lượng nước trong lồng và quan sát kỹ triệu chứng của cá để xác định nguyên nhân.

Câu 27: Tính toán đơn giản: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có diện tích 1000 m² (0.1 ha). Nếu mục tiêu thả nuôi là 100 con/m², thì cần chuẩn bị bao nhiêu con giống tôm thẻ chân trắng?

  • A. 10.000 con.
  • B. 100.000 con.
  • C. 1.000.000 con.
  • D. 100 con.

Câu 28: So với tôm thẻ chân trắng, cá rô phi được đánh giá là loài có khả năng thích nghi rộng hơn với các điều kiện môi trường. Điều này có ý nghĩa gì trong việc lựa chọn đối tượng nuôi?

  • A. Cá rô phi có thể nuôi được ở nhiều loại hình thủy vực và vùng miền khác nhau hơn tôm thẻ chân trắng.
  • B. Cá rô phi cần ít thức ăn hơn tôm thẻ chân trắng.
  • C. Cá rô phi ít bị bệnh hơn tôm thẻ chân trắng.
  • D. Cá rô phi có giá trị kinh tế cao hơn tôm thẻ chân trắng.

Câu 29: Việc kiểm tra nhá (sàng) thức ăn trong nuôi tôm thẻ chân trắng nhằm mục đích gì?

  • A. Đếm số lượng tôm trong ao.
  • B. Đo kích thước trung bình của tôm.
  • C. Theo dõi sức ăn của tôm, điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường (bệnh, môi trường).
  • D. Loại bỏ thức ăn thừa ra khỏi ao.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến việc lựa chọn bãi nuôi ngao, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thức ăn tự nhiên và khả năng sống sót của ngao?

  • A. Gần bờ để dễ quản lý.
  • B. Có nhiều tàu thuyền qua lại.
  • C. Nền đáy là cát cứng hoàn toàn.
  • D. Chế độ thủy triều và chất đáy (thành phần cơ giới) phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông hoặc hồ chứa, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe và tốc độ sinh trưởng của cá?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một hộ gia đình muốn thiết kế một cụm lồng nuôi cá rô phi trên sông. Dựa trên khuyến cáo kỹ thuật, số lượng ô lồng tối đa nên có trong cụm này để đảm bảo quản lý hiệu quả và hạn chế ô nhiễm cục bộ là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Kích thước lồng nuôi cá rô phi phổ biến thường được thiết kế là 6m x 6m x 3m. Thể tích nước tối đa mà lồng này có thể chứa (giả sử lồng ngập hoàn toàn) là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi lựa chọn cá rô phi giống để thả nuôi lồng, ngoài các yếu tố về sức khỏe và màu sắc, đặc điểm nào sau đây cũng rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả nuôi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một người nuôi cá rô phi nhận thấy cá trong lồng bơi lờ đờ, tập trung ở tầng mặt vào buổi sáng sớm, một số con có dấu hiệu ngạt. Dựa trên các triệu chứng này, vấn đề phổ biến nhất về chất lượng nước có thể xảy ra là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thâm canh thường chia thời gian từ giống lên thương phẩm thành ba giai đoạn. Mục đích chính của việc chia giai đoạn này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Giai đoạn đầu tiên trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh là giai đoạn ương. Giai đoạn này thường kéo dài khoảng bao lâu và tôm đạt kích cỡ khoảng bao nhiêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trước khi thả tôm giống vào ao nuôi thâm canh, công đoạn chuẩn bị ao rất quan trọng. Bước nào sau đây KHÔNG phải là một bước cần thiết trong quy trình chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý chất lượng nước đặc biệt quan trọng. Chỉ số nào sau đây phản ánh lượng oxy hòa tan trong nước và ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp của tôm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng thương phẩm bằng phương pháp xả nước và kéo lưới, lượng nước cần xả khỏi ao ban đầu thường là khoảng bao nhiêu phần trăm để tạo điều kiện thuận lợi cho việc kéo lưới và thu tôm hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nuôi ngao thương phẩm thường được thực hiện ở các bãi triều ven biển. Yếu tố môi trường nào sau đây là đặc trưng và cần thiết nhất cho sự sinh trưởng và phát triển tự nhiên của ngao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Có hai vụ chính để thả ngao giống trong năm tại Việt Nam. Các khoảng thời gian này thường là khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi chuẩn bị bãi nuôi ngao, công đoạn nào sau đây nhằm mục đích làm sạch bãi, diệt các loài địch hại và tạo nền đáy phù hợp cho ngao giống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Mật độ thả ngao giống trên bãi nuôi có ảnh hưởng lớn đến tốc độ sinh trưởng và tỷ lệ sống. Nếu thả mật độ quá dày, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phương pháp thu hoạch ngao nào cho phép người nuôi khai thác những con ngao đã đạt kích cỡ thương phẩm trước, đồng thời tạo không gian cho những con còn nhỏ tiếp tục phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng ao thâm canh, phương pháp nào thường đòi hỏi kỹ thuật quản lý chất lượng nước phức tạp và chi tiết hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tại sao việc cho ăn đúng lượng và đúng loại thức ăn lại cực kỳ quan trọng trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi kiểm tra ao nuôi tôm thẻ chân trắng, người nuôi thấy tôm có vỏ mềm bất thường, màu sắc nhợt nhạt và chậm chạp. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì liên quan đến dinh dưỡng hoặc môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là trong nuôi thâm canh, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong nuôi ngao thương phẩm, việc kiểm tra định kỳ bãi nuôi là cần thiết. Mục đích chính của việc kiểm tra này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nuôi cá rô phi lồng có ưu điểm gì nổi bật so với nuôi trong ao đất truyền thống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi thiết kế lồng nuôi cá rô phi, vật liệu làm lưới lồng cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây về mặt kỹ thuật và an toàn cho cá?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh đòi hỏi hệ thống quạt nước hoặc sục khí hoạt động liên tục. Chức năng chính của hệ thống này trong ao nuôi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một trong những rủi ro lớn nhất trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh là dịch bệnh bùng phát. Biện pháp phòng ngừa bệnh hiệu quả nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nuôi ngao trên bãi triều có nhược điểm cố hữu nào so với nuôi các loài thủy sản khác trong ao hoặc lồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Giả sử bạn đang nuôi cá rô phi lồng và nhận thấy cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lội không bình thường. Bước xử lý ban đầu hợp lý nhất mà bạn nên thực hiện là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tính toán đơn giản: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có diện tích 1000 m² (0.1 ha). Nếu mục tiêu thả nuôi là 100 con/m², thì cần chuẩn bị bao nhiêu con giống tôm thẻ chân trắng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: So với tôm thẻ chân trắng, cá rô phi được đánh giá là loài có khả năng thích nghi rộng hơn với các điều kiện môi trường. Điều này có ý nghĩa gì trong việc lựa chọn đối tượng nuôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Việc kiểm tra nhá (sàng) thức ăn trong nuôi tôm thẻ chân trắng nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến việc lựa chọn bãi nuôi ngao, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thức ăn tự nhiên và khả năng sống sót của ngao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 11: Quyền bình đẳng giữa các dân tộc

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phân tích về điều kiện môi trường nước, đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho cá, và không chỉ đơn thuần là vị trí địa lý?

  • A. Gần khu dân cư để tiện vận chuyển thức ăn.
  • B. Nơi có dòng chảy mạnh nhất để oxy hòa tan cao.
  • C. Nơi đã quy hoạch, có nguồn nước sạch, lưu thông tốt, tránh xa khu vực ô nhiễm và tàu thuyền.
  • D. Tại các bến phà, bến tàu để dễ dàng quản lý.

Câu 2: Một người nuôi cá rô phi lồng quan sát thấy cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ gần mặt nước vào buổi sáng sớm. Dựa vào kiến thức về điều kiện môi trường nước trong nuôi lồng, nguyên nhân phân tích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nhiệt độ nước quá cao.
  • B. Độ pH nước quá thấp.
  • C. Có tảo độc phát triển mạnh.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước thấp do hô hấp của cá và sinh vật phù du vào ban đêm.

Câu 3: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng lồng lưới bằng vật liệu HDPE (Polyethylene mật độ cao) trong nuôi cá rô phi lồng so với lồng truyền thống bằng tre, gỗ là gì?

  • A. Độ bền cao, chống ăn mòn, tuổi thọ lâu dài, ít bị hà bám.
  • B. Giá thành rẻ hơn đáng kể.
  • C. Dễ dàng di chuyển và lắp đặt hơn.
  • D. Tăng cường khả năng tự làm sạch của lồng.

Câu 4: Khi lựa chọn cá rô phi giống để thả vào lồng, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự đánh giá về chất lượng và tiềm năng phát triển của đàn cá?

  • A. Chỉ cần đủ số lượng theo kế hoạch.
  • B. Cá khỏe mạnh, đồng đều kích cỡ, phản ứng nhanh nhẹn, không có dấu hiệu bệnh tật.
  • C. Cá có màu sắc sẫm, bơi chậm.
  • D. Ưu tiên cá có kích thước nhỏ nhất để tiết kiệm chi phí giống.

Câu 5: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao đất đang chuẩn bị cho vụ nuôi mới. Dựa trên quy trình chuẩn bị ao, bước nào sau đây thể hiện sự áp dụng biện pháp kỹ thuật nhằm kiểm soát mầm bệnh và cải thiện nền đáy ao trước khi thả giống?

  • A. Chỉ cần bơm nước vào ao.
  • B. Rải vôi bột xung quanh bờ ao.
  • C. Tháo cạn nước, nạo vét bùn đáy, phơi đáy ao và bón vôi.
  • D. Bón phân hữu cơ ngay sau khi tháo cạn nước.

Câu 6: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng theo ba giai đoạn (ương, nuôi 1, nuôi 2 hoặc thương phẩm) trong ao mang lại lợi ích phân tích nào sau đây về mặt quản lý và hiệu quả sản xuất?

  • A. Kiểm soát tốt hơn mật độ nuôi, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh ở giai đoạn đầu, tối ưu hóa sử dụng thức ăn.
  • B. Giảm thời gian nuôi xuống đáng kể.
  • C. Giúp tôm lớn nhanh đồng đều hơn ngay từ đầu.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu xử lý nước.

Câu 7: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý môi trường nước là cực kỳ quan trọng. Nếu độ kiềm (Alkalinity) trong ao quá thấp, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tôm như thế nào, dựa trên phân tích vai trò của độ kiềm?

  • A. Tăng trưởng nhanh hơn do nước mềm.
  • B. Tôm dễ bị stress do biến động pH lớn trong ngày.
  • C. Vỏ tôm dày và cứng hơn.
  • D. Khó khăn trong quá trình lột xác và hình thành vỏ mới, tôm chậm lớn.

Câu 8: Một nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng cần xác định lượng thức ăn phù hợp cho tôm hàng ngày. Áp dụng nguyên tắc cho ăn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích để điều chỉnh lượng thức ăn, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt?

  • A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người nuôi.
  • B. Dựa vào sức ăn thực tế của tôm (kiểm tra sàng ăn hoặc quan sát), kích cỡ tôm, và các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH).
  • C. Cho ăn một lượng cố định từ đầu đến cuối vụ.
  • D. Chỉ tăng lượng thức ăn khi thấy tôm bơi nhiều.

Câu 9: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng theo hình thức thu tỉa (thu một phần tôm đạt kích cỡ lớn trước), điều này mang lại lợi ích nào về mặt quản lý ao nuôi và tối ưu hóa sản xuất?

  • A. Kéo dài thời gian nuôi cho toàn bộ đàn tôm.
  • B. Giảm chi phí thức ăn cho phần tôm còn lại.
  • C. Giảm mật độ nuôi, tạo không gian cho tôm nhỏ hơn phát triển nhanh hơn, giảm áp lực môi trường và dịch bệnh.
  • D. Giúp tôm đồng loạt đạt kích cỡ thương phẩm cùng lúc.

Câu 10: Để nuôi ngao trên bãi triều đạt hiệu quả, việc lựa chọn bãi nuôi phù hợp đòi hỏi phân tích nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đánh giá về điều kiện nền đáy và độ ổn định, quan trọng cho sự sống và vùi mình của ngao?

  • A. Nền đáy là cát hoặc cát bùn, không quá cứng hoặc quá mềm, ít bị sóng đánh.
  • B. Nền đáy nhiều đá sỏi.
  • C. Bãi triều có dòng chảy xiết.
  • D. Bãi triều bị nhiễm dầu hoặc hóa chất.

Câu 11: Khi thả ngao giống trên bãi triều, mật độ thả ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của ngao. Nếu thả mật độ quá dày, phân tích nào sau đây về hậu quả là chính xác nhất?

  • A. Ngao sẽ lớn nhanh hơn do cạnh tranh.
  • B. Cạnh tranh thức ăn và không gian sống tăng lên, ngao chậm lớn, tỷ lệ chết cao hơn.
  • C. Giảm nguy cơ dịch bệnh.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu của ngao với điều kiện môi trường.

Câu 12: Quá trình chăm sóc ngao nuôi trên bãi triều bao gồm nhiều công việc. Công việc nào sau đây thể hiện sự áp dụng biện pháp kỹ thuật nhằm bảo vệ ngao khỏi kẻ thù tự nhiên và cải thiện điều kiện sống trên bãi?

  • A. Cho ngao ăn thức ăn công nghiệp hàng ngày.
  • B. Thay nước bãi nuôi thường xuyên.
  • C. San lấp bãi, cào sới nhẹ đáy, thu gom rác và diệt trừ địch hại (cua, ốc...).
  • D. Bón phân hóa học để tăng nguồn thức ăn tự nhiên.

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong kỹ thuật thu hoạch giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi ngao trên bãi triều là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ thu hoạch toàn bộ.
  • B. Cá rô phi thu bằng lưới, ngao thu bằng vợt.
  • C. Cá rô phi chỉ thu tỉa, ngao chỉ thu toàn bộ.
  • D. Cá rô phi thường thu hoạch toàn bộ hoặc theo đợt khi đạt kích cỡ, còn ngao có thể thu tỉa những con lớn hoặc thu toàn bộ bãi nuôi.

Câu 14: Trong nuôi trồng thủy sản, việc duy trì chất lượng nước tốt là yếu tố quyết định. Phân tích tại sao nồng độ khí độc (như NH3, H2S) cao trong ao nuôi tôm lại gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe và tỷ lệ sống của tôm?

  • A. Khí độc giúp tôm tiêu hóa tốt hơn.
  • B. Khí độc gây tổn thương mang, giảm khả năng hấp thụ oxy, làm tôm yếu, dễ nhiễm bệnh và chết.
  • C. Khí độc chỉ ảnh hưởng đến màu sắc vỏ tôm.
  • D. Khí độc là nguồn thức ăn bổ sung cho tôm.

Câu 15: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, phương pháp nào đòi hỏi sự kiểm soát môi trường nước chi tiết và chặt chẽ hơn về nhiều chỉ tiêu (pH, độ kiềm, độ mặn, khí độc...) và tại sao?

  • A. Nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, vì tôm nhạy cảm hơn với biến động môi trường và sống trong môi trường ao kín ít được trao đổi nước tự nhiên như lồng cá trên sông/hồ lớn.
  • B. Nuôi cá rô phi lồng, vì cá sống trực tiếp ở sông/hồ lớn.
  • C. Cả hai đều đòi hỏi mức độ kiểm soát như nhau.
  • D. Nuôi ngao trên bãi triều là đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ nhất.

Câu 16: Khi bãi triều nuôi ngao xuất hiện tình trạng nhiều loài địch hại như cua, ốc, sao biển, biện pháp nào sau đây thể hiện sự ứng dụng kiến thức để bảo vệ đàn ngao hiệu quả?

  • A. Tăng cường cho ngao ăn để chúng khỏe hơn.
  • B. Bơm hóa chất diệt tất cả sinh vật trên bãi.
  • C. Thường xuyên kiểm tra bãi, thu gom và loại bỏ địch hại thủ công hoặc dùng lưới/rào chắn phù hợp.
  • D. Phơi khô bãi triều hoàn toàn trong vài ngày.

Câu 17: Phân tích lý do tại sao việc chọn giống ngao có kích cỡ đồng đều lại quan trọng trong kỹ thuật nuôi ngao trên bãi triều?

  • A. Giúp quản lý mật độ thả dễ dàng hơn, giảm cạnh tranh thức ăn và không gian, thuận lợi cho việc thu hoạch đồng loạt.
  • B. Ngao sẽ lớn nhanh hơn bất kể kích cỡ ban đầu.
  • C. Chỉ để bãi nuôi trông đẹp mắt hơn.
  • D. Tăng khả năng chống chịu bệnh của ngao con.

Câu 18: Một nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng đang chuẩn bị ao nuôi. Sau khi tháo cạn nước và nạo vét bùn, anh ấy quyết định bón vôi. Phân tích tác dụng chính của việc bón vôi đáy ao trong quy trình chuẩn bị ao nuôi tôm là gì?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Cung cấp trực tiếp thức ăn cho tôm con.
  • C. Làm giảm độ cứng của nước.
  • D. Sát khuẩn, diệt mầm bệnh, cải tạo nền đáy, ổn định pH đất và nước.

Câu 19: Khi nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa, việc đặt các cụm lồng cách nhau một khoảng cách nhất định (ví dụ 150-200m) dựa trên phân tích nào về ảnh hưởng của hoạt động nuôi đến môi trường nước?

  • A. Giúp phân tán chất thải từ lồng nuôi, giảm thiểu ô nhiễm cục bộ và đảm bảo lưu thông nước giữa các cụm lồng.
  • B. Để tiện cho việc quản lý và cho ăn tập trung.
  • C. Ngăn chặn cá từ lồng này bơi sang lồng khác.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước trong khu vực nuôi.

Câu 20: Đánh giá sự phù hợp của một bãi triều để nuôi ngao dựa trên các yếu tố đã học. Nếu bãi triều đó có nền đáy chủ yếu là bùn sét mịn, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến ngao?

  • A. Ngao sẽ vùi mình sâu hơn và an toàn hơn.
  • B. Nền bùn sét mịn dễ gây tắc nghẽn mang ngao, cản trở hô hấp và bắt mồi, ảnh hưởng đến tỷ lệ sống và tăng trưởng.
  • C. Tăng cường nguồn thức ăn tự nhiên cho ngao.
  • D. Giúp nước trong hơn trên bãi triều.

Câu 21: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc theo dõi và điều chỉnh lượng thức ăn hàng ngày theo sức ăn của tôm thể hiện nguyên tắc áp dụng nào trong quản lý cho ăn?

  • A. Nguyên tắc cho ăn cố định.
  • B. Nguyên tắc cho ăn thừa để đảm bảo tôm đủ no.
  • C. Nguyên tắc cho ăn đủ, không thừa không thiếu, dựa trên phản ứng của tôm và điều kiện môi trường.
  • D. Nguyên tắc chỉ cho ăn khi tôm đã lớn.

Câu 22: Phân tích lý do tại sao việc thu hoạch ngao theo hình thức thu tỉa (chỉ thu những con đạt kích cỡ thương phẩm) lại được ưa chuộng trong một số trường hợp nuôi ngao?

  • A. Tối ưu hóa giá trị sản phẩm (bán được ngao to với giá cao hơn), giảm mật độ cho ngao nhỏ tiếp tục phát triển, kéo dài thời gian khai thác bãi nuôi.
  • B. Giúp ngao nhỏ chết đi nhanh hơn.
  • C. Giảm chi phí thu hoạch tổng thể.
  • D. Chỉ áp dụng khi bãi nuôi có dịch bệnh.

Câu 23: Khi nuôi cá rô phi lồng trên sông, yếu tố nào sau đây của dòng chảy là quan trọng nhất cần phân tích để đảm bảo môi trường sống tốt cho cá?

  • A. Dòng chảy phải cực mạnh để cuốn trôi mọi thứ.
  • B. Dòng chảy vừa phải, đủ để lưu thông nước, mang oxy và cuốn trôi chất thải nhưng không quá mạnh gây stress cho cá.
  • C. Không cần dòng chảy, nước đứng yên là tốt nhất.
  • D. Dòng chảy chỉ quan trọng khi cá còn nhỏ.

Câu 24: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm trong ao phát triển không đồng đều, có nhiều kích cỡ khác nhau. Phân tích nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng này, dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng của tôm?

  • A. Mật độ nuôi quá thấp.
  • B. Chất lượng nước luôn ở mức tối ưu.
  • C. Cho ăn quá ít so với nhu cầu.
  • D. Chất lượng tôm giống không đồng đều về kích cỡ hoặc nguồn gốc, quản lý cho ăn không hiệu quả dẫn đến cạnh tranh thức ăn.

Câu 25: So sánh giữa việc nuôi ngao giống kích thước nhỏ và ngao giống kích thước lớn hơn một chút khi thả trên bãi triều. Phân tích ưu điểm của việc sử dụng ngao giống lớn hơn (trong giới hạn kích cỡ phù hợp) là gì?

  • A. Giá thành giống rẻ hơn.
  • B. Dễ bị địch hại tấn công hơn.
  • C. Tỷ lệ sống cao hơn, thời gian nuôi đạt kích cỡ thương phẩm ngắn hơn.
  • D. Khả năng thích nghi với môi trường kém hơn.

Câu 26: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng, việc siphon đáy ao (hút bùn đáy) định kỳ thể hiện sự áp dụng biện pháp quản lý môi trường nào?

  • A. Loại bỏ chất thải hữu cơ tích tụ, giảm nguy cơ phát sinh khí độc và mầm bệnh từ đáy ao.
  • B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
  • C. Cung cấp khoáng chất cho tôm.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước ao.

Câu 27: Một người nuôi cá rô phi lồng đang tính toán mật độ thả giống. Phân tích yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc xác định mật độ thả phù hợp để tránh tình trạng thiếu oxy và tích tụ chất thải quá mức?

  • A. Màu sắc của cá giống.
  • B. Giá bán cá trên thị trường.
  • C. Độ sâu của lồng nuôi (nếu dòng chảy yếu hoặc nước không lưu thông tốt).
  • D. Kích thước lồng, chất lượng nước và tốc độ dòng chảy (đối với lồng đặt trên sông/hồ có dòng chảy).

Câu 28: Khi chọn địa điểm nuôi ngao trên bãi triều, ngoài nền đáy phù hợp, yếu tố nào sau đây liên quan đến thủy triều là cực kỳ quan trọng cần phân tích?

  • A. Chế độ thủy triều phải đảm bảo bãi nuôi được ngập nước và phơi bãi theo chu kỳ phù hợp, không bị khô hạn quá lâu hoặc ngập nước hoàn toàn liên tục.
  • B. Thủy triều phải luôn ở mức cao nhất.
  • C. Thủy triều phải luôn ở mức thấp nhất.
  • D. Chế độ thủy triều không ảnh hưởng đến ngao.

Câu 29: So sánh kỹ thuật nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao về mức độ đầu tư cơ sở hạ tầng ban đầu, phân tích nào sau đây là hợp lý?

  • A. Nuôi cá lồng đòi hỏi đầu tư cao hơn cho hệ thống xử lý nước.
  • B. Nuôi tôm trong ao thường đòi hỏi đầu tư cao hơn cho việc xây dựng ao, hệ thống cấp thoát nước, quạt nước, máy sục khí, và các thiết bị quản lý môi trường chuyên sâu.
  • C. Nuôi cá lồng và nuôi tôm ao có mức đầu tư cơ sở hạ tầng tương đương.
  • D. Nuôi ngao trên bãi triều là phương pháp có mức đầu tư cơ sở hạ tầng cao nhất.

Câu 30: Áp dụng kiến thức về các loài thủy sản được học, nếu bạn có một khu vực nước lợ (nồng độ muối trung bình) gần bờ biển, phương án nuôi loại thủy sản nào sau đây từ bài 19 có khả năng phù hợp nhất về mặt sinh thái?

  • A. Chỉ nuôi cá rô phi lồng trên sông nước ngọt.
  • B. Chỉ nuôi ngao trên bãi triều nước ngọt.
  • C. Nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, vì tôm thẻ là loài ưa nước lợ đến mặn.
  • D. Nuôi cá rô phi lồng trên hồ thủy điện nước ngọt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phân tích về điều kiện môi trường nước, đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho cá, và không chỉ đơn thuần là vị trí địa lý?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một người nuôi cá rô phi lồng quan sát thấy cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ gần mặt nước vào buổi sáng sớm. Dựa vào kiến thức về điều kiện môi trường nước trong nuôi lồng, nguyên nhân phân tích nào sau đây là hợp lý nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng lồng lưới bằng vật liệu HDPE (Polyethylene mật độ cao) trong nuôi cá rô phi lồng so với lồng truyền thống bằng tre, gỗ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi lựa chọn cá rô phi giống để thả vào lồng, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự đánh giá về chất lượng và tiềm năng phát triển của đàn cá?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao đất đang chuẩn bị cho vụ nuôi mới. Dựa trên quy trình chuẩn bị ao, bước nào sau đây thể hiện sự áp dụng biện pháp kỹ thuật nhằm kiểm soát mầm bệnh và cải thiện nền đáy ao trước khi thả giống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng theo ba giai đoạn (ương, nuôi 1, nuôi 2 hoặc thương phẩm) trong ao mang lại lợi ích phân tích nào sau đây về mặt quản lý và hiệu quả sản xuất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý môi trường nước là cực kỳ quan trọng. Nếu độ kiềm (Alkalinity) trong ao quá thấp, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tôm như thế nào, dựa trên phân tích vai trò của độ kiềm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng cần xác định lượng thức ăn phù hợp cho tôm hàng ngày. Áp dụng nguyên tắc cho ăn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích để điều chỉnh lượng thức ăn, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng theo hình thức thu tỉa (thu một phần tôm đạt kích cỡ lớn trước), điều này mang lại lợi ích nào về mặt quản lý ao nuôi và tối ưu hóa sản xuất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Để nuôi ngao trên bãi triều đạt hiệu quả, việc lựa chọn bãi nuôi phù hợp đòi hỏi phân tích nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đánh giá về điều kiện nền đáy và độ ổn định, quan trọng cho sự sống và vùi mình của ngao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi thả ngao giống trên bãi triều, mật độ thả ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của ngao. Nếu thả mật độ quá dày, phân tích nào sau đây về hậu quả là chính xác nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Quá trình chăm sóc ngao nuôi trên bãi triều bao gồm nhiều công việc. Công việc nào sau đây thể hiện sự áp dụng biện pháp kỹ thuật nhằm bảo vệ ngao khỏi kẻ thù tự nhiên và cải thiện điều kiện sống trên bãi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong kỹ thuật thu hoạch giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi ngao trên bãi triều là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong nuôi trồng thủy sản, việc duy trì chất lượng nước tốt là yếu tố quyết định. Phân tích tại sao nồng độ khí độc (như NH3, H2S) cao trong ao nuôi tôm lại gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe và tỷ lệ sống của tôm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, phương pháp nào đòi hỏi sự kiểm soát môi trường nước chi tiết và chặt chẽ hơn về nhiều chỉ tiêu (pH, độ kiềm, độ mặn, khí độc...) và tại sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi bãi triều nuôi ngao xuất hiện tình trạng nhiều loài địch hại như cua, ốc, sao biển, biện pháp nào sau đây thể hiện sự ứng dụng kiến thức để bảo vệ đàn ngao hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích lý do tại sao việc chọn giống ngao có kích cỡ đồng đều lại quan trọng trong kỹ thuật nuôi ngao trên bãi triều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng đang chuẩn bị ao nuôi. Sau khi tháo cạn nước và nạo vét bùn, anh ấy quyết định bón vôi. Phân tích tác dụng chính của việc bón vôi đáy ao trong quy trình chuẩn bị ao nuôi tôm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa, việc đặt các cụm lồng cách nhau một khoảng cách nhất định (ví dụ 150-200m) dựa trên phân tích nào về ảnh hưởng của hoạt động nuôi đến môi trường nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đánh giá sự phù hợp của một bãi triều để nuôi ngao dựa trên các yếu tố đã học. Nếu bãi triều đó có nền đáy chủ yếu là bùn sét mịn, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến ngao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc theo dõi và điều chỉnh lượng thức ăn hàng ngày theo sức ăn của tôm thể hiện nguyên tắc áp dụng nào trong quản lý cho ăn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Phân tích lý do tại sao việc thu hoạch ngao theo hình thức thu tỉa (chỉ thu những con đạt kích cỡ thương phẩm) lại được ưa chuộng trong một số trường hợp nuôi ngao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi nuôi cá rô phi lồng trên sông, yếu tố nào sau đây của dòng chảy là quan trọng nhất cần phân tích để đảm bảo môi trường sống tốt cho cá?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm trong ao phát triển không đồng đều, có nhiều kích cỡ khác nhau. Phân tích nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng này, dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng của tôm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So sánh giữa việc nuôi ngao giống kích thước nhỏ và ngao giống kích thước lớn hơn một chút khi thả trên bãi triều. Phân tích ưu điểm của việc sử dụng ngao giống lớn hơn (trong giới hạn kích cỡ phù hợp) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng, việc siphon đáy ao (hút bùn đáy) định kỳ thể hiện sự áp dụng biện pháp quản lý môi trường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một người nuôi cá rô phi lồng đang tính toán mật độ thả giống. Phân tích yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc xác định mật độ thả phù hợp để tránh tình trạng thiếu oxy và tích tụ chất thải quá mức?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi chọn địa điểm nuôi ngao trên bãi triều, ngoài nền đáy phù hợp, yếu tố nào sau đây liên quan đến thủy triều là cực kỳ quan trọng cần phân tích?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: So sánh kỹ thuật nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao về mức độ đầu tư cơ sở hạ tầng ban đầu, phân tích nào sau đây là hợp lý?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Áp dụng kiến thức về các loài thủy sản được học, nếu bạn có một khu vực nước lợ (nồng độ muối trung bình) gần bờ biển, phương án nuôi loại thủy sản nào sau đây từ bài 19 có khả năng phù hợp nhất về mặt sinh thái?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của cá?

  • A. Độ sâu nước tối thiểu 5 mét
  • B. Gần khu vực dân cư để tiện chăm sóc
  • C. Nguồn nước sạch, lưu thông tốt, chất lượng ổn định
  • D. Có nhiều rong rêu tự nhiên làm thức ăn

Câu 2: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng theo mô hình 3 giai đoạn. Giai đoạn 1 (ương giống) thường kéo dài khoảng bao lâu và mục đích chính là gì?

  • A. Khoảng 15 ngày, để tôm đạt kích thước thương phẩm
  • B. Khoảng 25-30 ngày, để tôm giống cứng cáp và giảm tỉ lệ hao hụt khi thả ao lớn
  • C. Khoảng 45 ngày, để kiểm tra khả năng thích nghi của tôm với môi trường ao nuôi
  • D. Khoảng 60 ngày, để tôm đạt trọng lượng 200 con/kg

Câu 3: Khi chuẩn bị bãi nuôi ngao, việc cày xới và san phẳng mặt bãi có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm thông thoáng nền đáy, loại bỏ địch hại và tạo điều kiện cho ngao vùi mình
  • B. Tăng độ mặn của nước biển tại bãi nuôi
  • C. Giúp ngao dễ dàng nổi lên mặt bãi để bắt thức ăn
  • D. Hạn chế sự phát triển của tảo có lợi cho ngao

Câu 4: So với nuôi cá rô phi trong ao đất truyền thống, nuôi cá rô phi bằng lồng trên sông/hồ có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường nước?

  • A. Dễ dàng kiểm soát nhiệt độ nước
  • B. Giảm thiểu dịch bệnh lây lan giữa các lồng
  • C. Ít phụ thuộc vào chất lượng nước tự nhiên
  • D. Nước được lưu thông liên tục giúp cung cấp oxy và loại bỏ chất thải hiệu quả hơn

Câu 5: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang trong giai đoạn nuôi thương phẩm. Người nuôi đo được các chỉ số môi trường: pH = 9.0 (buổi chiều), Độ mặn = 25‰, Oxy hòa tan = 3 mg/L (sáng sớm). Chỉ số nào đang ở mức đáng báo động và cần xử lý khẩn cấp?

  • A. Độ pH
  • B. Độ mặn
  • C. Oxy hòa tan
  • D. Tất cả các chỉ số đều ổn định

Câu 6: Tại sao việc chọn ngao giống có kích thước đồng đều và khỏe mạnh lại rất quan trọng khi thả nuôi trên bãi?

  • A. Để ngao có màu sắc đẹp hơn khi thu hoạch
  • B. Giúp ngao thích nghi tốt hơn với môi trường bãi, giảm hao hụt và dễ quản lý mật độ
  • C. Đảm bảo tất cả ngao đều có giới tính đực
  • D. Tăng khả năng chống chịu với nhiệt độ nước cao

Câu 7: Khi cho cá rô phi ăn trong lồng, người nuôi cần lưu ý điều gì để tránh lãng phí thức ăn và ô nhiễm môi trường nước?

  • A. Cho ăn đúng lượng theo nhu cầu của cá và điều kiện môi trường
  • B. Chỉ cho ăn một lần duy nhất trong ngày
  • C. Luôn cho ăn thừa để đảm bảo cá đủ no
  • D. Cho ăn vào ban đêm khi cá hoạt động mạnh nhất

Câu 8: Việc kiểm soát tảo trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng có ý nghĩa như thế nào đối với chất lượng nước?

  • A. Tảo chỉ là nguồn thức ăn bổ sung không quan trọng
  • B. Tảo giúp tăng cường độ đục của nước để tôm ít bị stress
  • C. Tảo cạnh tranh oxy với tôm vào ban ngày
  • D. Tảo có thể gây biến động pH và oxy hòa tan mạnh giữa ngày và đêm, ảnh hưởng đến sức khỏe tôm

Câu 9: Tại sao mật độ thả ngao giống trên bãi nuôi thường được tính toán dựa trên kích thước ngao giống?

  • A. Ngao giống nhỏ thì cần thả mật độ thấp hơn
  • B. Ngao giống lớn thì cần thả mật độ cao hơn
  • C. Kích thước ngao giống ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu không gian và lượng thức ăn tự nhiên cần thiết trên một đơn vị diện tích bãi
  • D. Kích thước ngao giống quyết định màu sắc của ngao thương phẩm

Câu 10: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng, tại sao người nuôi thường xả bớt khoảng 50% lượng nước trong ao trước khi kéo lưới?

  • A. Để tôm bơi nhanh hơn
  • B. Giúp thu gom tôm dễ dàng hơn về khu vực kéo lưới và giảm diện tích thao tác
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước đột ngột
  • D. Tăng nồng độ oxy hòa tan cho tôm

Câu 11: Lưới lồng nuôi cá rô phi thường được làm bằng vật liệu gì để đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và an toàn cho cá?

  • A. Lưới sắt
  • B. Lưới tre đan
  • C. Lưới cước thông thường
  • D. Lưới Polyethylene (PE) hoặc Polyamide (PA)

Câu 12: Nhiệt độ nước tối ưu cho sự phát triển của tôm thẻ chân trắng thường nằm trong khoảng nào?

  • A. 15 - 20°C
  • B. 20 - 25°C
  • C. 28 - 32°C
  • D. 35 - 40°C

Câu 13: Đối với bãi nuôi ngao, yếu tố thủy triều ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sống và thu hoạch ngao?

  • A. Thủy triều lên xuống giúp ngao ăn lọc thức ăn và tạo điều kiện thuận lợi cho việc chăm sóc, thu hoạch khi nước rút
  • B. Thủy triều chỉ ảnh hưởng đến độ mặn của nước
  • C. Thủy triều giúp ngao di chuyển trên bãi
  • D. Thủy triều cao liên tục là điều kiện tốt nhất cho ngao phát triển

Câu 14: Tại sao việc kiểm tra sức khỏe và hoạt động của cá rô phi trong lồng hàng ngày là cần thiết?

  • A. Để đếm số lượng cá trong lồng
  • B. Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường (bệnh, stress, thiếu oxy) để có biện pháp xử lý kịp thời
  • C. Ước tính trọng lượng cá để điều chỉnh mật độ
  • D. Kiểm tra xem cá có ăn hết thức ăn hay không

Câu 15: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng, chỉ số độ kiềm (Alkalinity) trong ao có vai trò quan trọng gì?

  • A. Là nguồn thức ăn trực tiếp cho tôm
  • B. Giúp tôm lột xác dễ dàng hơn
  • C. Giúp duy trì độ mặn ổn định
  • D. Giúp ổn định pH nước và cung cấp carbonat cho quá trình tạo vỏ của tôm

Câu 16: Kỹ thuật "thu tỉa" ngao trên bãi nuôi được áp dụng khi nào và với mục đích gì?

  • A. Khi một số ngao đạt kích thước thương phẩm trước, nhằm giảm mật độ, tạo không gian cho ngao còn lại phát triển và thu hồi vốn dần
  • B. Khi ngao bị bệnh nặng, để loại bỏ ngao ốm yếu
  • C. Sau khi thả giống khoảng 1 tháng, để kiểm tra tỉ lệ sống
  • D. Khi thời tiết bất lợi, để giảm thiểu rủi ro

Câu 17: Mật độ nuôi cá rô phi trong lồng thường được tính toán dựa trên yếu tố nào sau đây?

  • A. Màu sắc của cá giống
  • B. Giá bán cá trên thị trường
  • C. Kích thước cá giống và chất lượng, lưu thông của nguồn nước
  • D. Tổng diện tích mặt nước của sông/hồ

Câu 18: Tại sao việc chuẩn bị ao nuôi (tháo cạn, phơi đáy, bón vôi) lại là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng?

  • A. Diệt mầm bệnh, địch hại, cải tạo nền đáy và ổn định môi trường nước ban đầu
  • B. Giúp tôm dễ dàng tìm kiếm thức ăn tự nhiên
  • C. Làm tăng độ mặn của nước ao
  • D. Giúp tôm lột xác đồng loạt

Câu 19: Đối với bãi nuôi ngao, việc rắc vôi hoặc các chất cải tạo nền đáy khác có tác dụng gì?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng của ngao
  • B. Sát khuẩn, diệt địch hại và ổn định pH nền đáy
  • C. Làm cho ngao nổi lên mặt bãi
  • D. Cung cấp thức ăn trực tiếp cho ngao

Câu 20: Dấu hiệu nào sau đây ít có khả năng chỉ ra vấn đề về môi trường nước trong lồng nuôi cá rô phi?

  • A. Cá bơi lờ đờ, nổi đầu
  • B. Nước lồng có màu sắc hoặc mùi bất thường
  • C. Cá ăn mồi mạnh và đều
  • D. Cá có dấu hiệu xây xát hoặc nấm trên da

Câu 21: Tại sao việc kiểm tra nhá (sàng ăn) sau khi cho ăn là một kỹ thuật quan trọng trong nuôi tôm thẻ chân trắng?

  • A. Để đếm số lượng tôm còn sống
  • B. Để đo nhiệt độ nước
  • C. Để kiểm tra độ mặn của nước
  • D. Đánh giá mức độ ăn của tôm, từ đó điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh

Câu 22: Bãi nuôi ngao lý tưởng thường có đặc điểm nền đáy là gì?

  • A. Cát bùn hoặc bùn cát pha
  • B. Đáy đá cứng
  • C. Đáy toàn cát sạch
  • D. Đáy bùn đen, giàu chất hữu cơ

Câu 23: Khi cá rô phi trong lồng có dấu hiệu bỏ ăn hoặc chết rải rác, biện pháp xử lý ban đầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng lượng thức ăn để cá khỏe hơn
  • B. Kiểm tra ngay các yếu tố môi trường nước (oxy, pH, khí độc) và quan sát kỹ dấu hiệu bệnh của cá
  • C. Vớt hết cá chết và cho cá còn lại nhịn ăn
  • D. Thay toàn bộ nước trong lồng (nếu có thể)

Câu 24: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc xi phông đáy ao định kỳ nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường độ mặn của nước
  • B. Cung cấp oxy trực tiếp cho tôm ở đáy
  • C. Loại bỏ chất thải, bùn đáy, giảm thiểu khí độc và nguy cơ mầm bệnh
  • D. Kích thích tôm lột xác

Câu 25: Mùa vụ thả ngao giống chính trong năm ở Việt Nam thường là khi nào?

  • A. Tháng 1-3
  • B. Tháng 7-8
  • C. Tháng 11-12
  • D. Tháng 4-6 và tháng 9-10

Câu 26: Khi thiết kế lồng nuôi cá rô phi, kích thước mắt lưới lồng (lưới bao) cần phù hợp với yếu tố nào để ngăn cá thoát ra ngoài nhưng vẫn đảm bảo lưu thông nước?

  • A. Kích thước cá giống khi thả và kích thước cá khi thu hoạch
  • B. Độ sâu của nước nơi đặt lồng
  • C. Tốc độ dòng chảy của nước
  • D. Loại thức ăn sử dụng cho cá

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát các loài địch hại như cua, ốc ruốc trên bãi nuôi ngao là cần thiết?

  • A. Chúng cạnh tranh oxy với ngao
  • B. Chúng là những loài ăn thịt hoặc cạnh tranh thức ăn trực tiếp với ngao, gây hao hụt
  • C. Chúng làm tăng độ mặn của nước bãi
  • D. Chúng gây đục nước ảnh hưởng đến khả năng ăn lọc của ngao

Câu 28: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng quạt nước hoặc sục khí trong ao có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng cường oxy hòa tan và tạo dòng chảy gom chất thải
  • B. Giảm nhiệt độ nước
  • C. Tăng độ mặn của nước
  • D. Cung cấp thức ăn cho tôm

Câu 29: Khi thu hoạch ngao theo hình thức "thu toàn bộ", thời điểm thu hoạch thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Thời tiết thuận lợi nhất trong năm
  • B. Giá ngao trên thị trường đạt mức cao nhất
  • C. Phần lớn ngao trong bãi đã đạt kích thước thương phẩm theo yêu cầu
  • D. Khi có dấu hiệu dịch bệnh xuất hiện

Câu 30: Tại sao việc theo dõi và điều chỉnh pH nước trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng lại quan trọng, đặc biệt là sự biến động giữa ngày và đêm?

  • A. pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của tôm
  • B. pH cao giúp tôm tiêu hóa thức ăn tốt hơn
  • C. pH ổn định giúp tôm ít lột xác hơn
  • D. pH biến động mạnh gây stress, ảnh hưởng đến hô hấp, lột xác và sức khỏe tổng thể của tôm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* để đảm bảo sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của cá?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng theo mô hình 3 giai đoạn. Giai đoạn 1 (ương giống) thường kéo dài khoảng bao lâu và mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi chuẩn bị bãi nuôi ngao, việc cày xới và san phẳng mặt bãi có tác dụng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So với nuôi cá rô phi trong ao đất truyền thống, nuôi cá rô phi bằng lồng trên sông/hồ có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến môi trường nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng đang trong giai đoạn nuôi thương phẩm. Người nuôi đo được các chỉ số môi trường: pH = 9.0 (buổi chiều), Độ mặn = 25‰, Oxy hòa tan = 3 mg/L (sáng sớm). Chỉ số nào đang ở mức *đáng báo động* và cần xử lý khẩn cấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tại sao việc chọn ngao giống có kích thước đồng đều và khỏe mạnh lại rất quan trọng khi thả nuôi trên bãi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi cho cá rô phi ăn trong lồng, người nuôi cần lưu ý điều gì để tránh lãng phí thức ăn và ô nhiễm môi trường nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Việc kiểm soát tảo trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng có ý nghĩa như thế nào đối với chất lượng nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tại sao mật độ thả ngao giống trên bãi nuôi thường được tính toán dựa trên kích thước ngao giống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng, tại sao người nuôi thường xả bớt khoảng 50% lượng nước trong ao trước khi kéo lưới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Lưới lồng nuôi cá rô phi thường được làm bằng vật liệu gì để đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và an toàn cho cá?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nhiệt độ nước tối ưu cho sự phát triển của tôm thẻ chân trắng thường nằm trong khoảng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đối với bãi nuôi ngao, yếu tố thủy triều ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sống và thu hoạch ngao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tại sao việc kiểm tra sức khỏe và hoạt động của cá rô phi trong lồng hàng ngày là cần thiết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng, chỉ số độ kiềm (Alkalinity) trong ao có vai trò quan trọng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Kỹ thuật 'thu tỉa' ngao trên bãi nuôi được áp dụng khi nào và với mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Mật độ nuôi cá rô phi trong lồng thường được tính toán dựa trên yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao việc chuẩn bị ao nuôi (tháo cạn, phơi đáy, bón vôi) lại là bước cực kỳ quan trọng trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đối với bãi nuôi ngao, việc rắc vôi hoặc các chất cải tạo nền đáy khác có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Dấu hiệu nào sau đây *ít có khả năng* chỉ ra vấn đề về môi trường nước trong lồng nuôi cá rô phi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tại sao việc kiểm tra nhá (sàng ăn) sau khi cho ăn là một kỹ thuật quan trọng trong nuôi tôm thẻ chân trắng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Bãi nuôi ngao lý tưởng thường có đặc điểm nền đáy là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi cá rô phi trong lồng có dấu hiệu bỏ ăn hoặc chết rải rác, biện pháp xử lý ban đầu *quan trọng nhất* là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc xi phông đáy ao định kỳ nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Mùa vụ thả ngao giống chính trong năm ở Việt Nam thường là khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi thiết kế lồng nuôi cá rô phi, kích thước mắt lưới lồng (lưới bao) cần phù hợp với yếu tố nào để ngăn cá thoát ra ngoài nhưng vẫn đảm bảo lưu thông nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát các loài địch hại như cua, ốc ruốc trên bãi nuôi ngao là cần thiết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng quạt nước hoặc sục khí trong ao có tác dụng chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi thu hoạch ngao theo hình thức 'thu toàn bộ', thời điểm thu hoạch thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tại sao việc theo dõi và điều chỉnh pH nước trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng lại quan trọng, đặc biệt là sự biến động giữa ngày và đêm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người nuôi cá rô phi lồng trên sông đang tìm địa điểm đặt lồng mới. Dựa trên kiến thức về công nghệ nuôi cá rô phi lồng, yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn địa điểm?

  • A. Nguồn nước sạch, ít ô nhiễm.
  • B. Nước có sự lưu thông tốt.
  • C. Gần khu vực chợ đầu mối để tiện vận chuyển.
  • D. Tránh xa khu vực tàu thuyền qua lại thường xuyên.

Câu 2: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh trong ao, người nuôi cần thường xuyên kiểm tra các yếu tố môi trường nước. Nếu kết quả đo cho thấy hàm lượng khí độc NH3/NH4+ trong ao tăng cao đột ngột, điều này có thể chỉ ra vấn đề gì trong quản lý ao nuôi?

  • A. Độ mặn nước ao quá thấp.
  • B. Thức ăn dư thừa tích tụ hoặc chất thải hữu cơ phân hủy.
  • C. Độ pH nước ao quá cao.
  • D. Nhiệt độ nước ao quá thấp.

Câu 3: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, kỹ thuật quản lý nào sau đây là khác biệt rõ rệt nhất về bản chất?

  • A. Quản lý chất lượng nước bằng cách thay nước hoặc sử dụng hệ thống xử lý nước tuần hoàn/bán tuần hoàn.
  • B. Kiểm tra sức khỏe định kỳ của đối tượng nuôi.
  • C. Sử dụng thức ăn công nghiệp dạng viên.
  • D. Theo dõi tốc độ tăng trưởng của đối tượng nuôi.

Câu 4: Trong công nghệ nuôi ngao trên bãi triều, việc san phẳng bãi nuôi và loại bỏ các vật sắc nhọn, địch hại trước khi thả giống ngao nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy trên bãi triều.
  • B. Giảm độ mặn của nước biển.
  • C. Tăng lượng phù du trong nước cho ngao ăn.
  • D. Tạo môi trường sống an toàn, giảm hao hụt ngao giống và tạo điều kiện thuận lợi cho ngao vùi mình.

Câu 5: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có diện tích 1000 m2. Người nuôi quyết định thả giống với mật độ 150 con/m2. Tổng số lượng tôm giống cần thả cho ao này là bao nhiêu?

  • A. 15.000 con.
  • B. 150.000 con.
  • C. 1.500.000 con.
  • D. 1.500 con.

Câu 6: Theo quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm trong ao, giai đoạn nào tôm cần được cho ăn với lượng thức ăn chiếm tỉ lệ lớn nhất so với trọng lượng cơ thể?

  • A. Giai đoạn tôm còn nhỏ (sau khi ương, mới thả nuôi).
  • B. Giai đoạn tôm đạt kích thước thương phẩm.
  • C. Giai đoạn tôm chuẩn bị lột xác.
  • D. Lượng thức ăn không phụ thuộc vào giai đoạn phát triển.

Câu 7: Đặc điểm sinh học nào của ngao quyết định phương thức nuôi chủ yếu của chúng là trên bãi triều hoặc đáy ao/đầm?

  • A. Ngao là loài ăn lọc.
  • B. Ngao có khả năng di chuyển chậm.
  • C. Ngao có tập tính vùi mình trong cát/bùn đáy.
  • D. Ngao hô hấp bằng mang.

Câu 8: Khi kiểm tra lồng nuôi cá rô phi, người nuôi phát hiện cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ, xuất hiện các đốm đỏ trên thân. Bước xử lý ưu tiên đầu tiên trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng lượng thức ăn để bồi bổ cho cá.
  • B. Kiểm tra chất lượng nước trong lồng và khu vực xung quanh.
  • C. Trộn ngay kháng sinh vào thức ăn cho cá ăn.
  • D. Bắt toàn bộ cá trong lồng lên để kiểm tra chi tiết.

Câu 9: Tại sao trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, việc quản lý tảo trong ao lại rất quan trọng?

  • A. Tảo cạnh tranh thức ăn với tôm.
  • B. Tảo làm tăng độ mặn của nước ao.
  • C. Tảo luôn có lợi cho tôm vì cung cấp oxy.
  • D. Tảo ảnh hưởng đến chất lượng nước (oxy, pH), màu nước và có thể tiết độc tố gây hại cho tôm.

Câu 10: Người nuôi ngao trên bãi triều cần chú ý điều gì đặc biệt khi có dự báo thời tiết về đợt rét đậm, rét hại kéo dài?

  • A. Có biện pháp bảo vệ ngao khỏi nhiệt độ nước quá thấp (ví dụ: giữ nước trên bãi nếu có thể, thả thêm bùn/cát).
  • B. Giảm lượng thức ăn cho ngao.
  • C. Tăng cường hoạt động trên bãi để ngao quen với sự xáo trộn.
  • D. Thu hoạch ngao ngay lập tức bất kể kích cỡ.

Câu 11: So sánh giữa nuôi cá rô phi và nuôi tôm thẻ chân trắng về yêu cầu độ mặn của nước, nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Cá rô phi chỉ sống được trong nước ngọt, tôm thẻ chỉ sống được trong nước lợ/mặn.
  • B. Cá rô phi và tôm thẻ đều sống được trong phạm vi độ mặn rất rộng, tương đương nhau.
  • C. Cá rô phi có khả năng chịu đựng độ mặn rộng hơn (ngọt, lợ, mặn) so với tôm thẻ (chủ yếu lợ, mặn).
  • D. Tôm thẻ chân trắng chỉ sống được trong nước ngọt, cá rô phi sống được ở nước mặn.

Câu 12: Việc phân chia thời gian nuôi tôm thẻ chân trắng từ giống lên thương phẩm thành nhiều giai đoạn (ưỡng, nuôi thịt) trong ao nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm tổng thời gian nuôi.
  • B. Chỉ để tiện cho việc thu hoạch.
  • C. Tăng mật độ nuôi lên rất cao ngay từ đầu.
  • D. Giúp quản lý môi trường, dịch bệnh và cỡ giống hiệu quả hơn ở từng giai đoạn phát triển của tôm.

Câu 13: Khi thu hoạch ngao trên bãi triều, người nuôi thường sử dụng phương pháp nào để tách ngao ra khỏi cát/bùn một cách hiệu quả?

  • A. Dùng lưới kéo như kéo cá.
  • B. Sử dụng cào hoặc máy hút chuyên dụng.
  • C. Xả cạn nước bãi triều hoàn toàn.
  • D. Dùng vợt để vớt ngao nổi trên mặt nước.

Câu 14: Một người đang cân nhắc nuôi cá rô phi hoặc tôm thẻ chân trắng trong ao. Ao của anh ta có nguồn nước lợ, dao động độ mặn trong năm từ 5‰ đến 20‰. Loài nào trong hai loài này có khả năng thích ứng tốt hơn với điều kiện độ mặn này trong suốt chu kỳ nuôi thương phẩm?

  • A. Cá rô phi.
  • B. Tôm thẻ chân trắng.
  • C. Cả hai loài đều thích ứng kém.
  • D. Cả hai loài đều thích ứng tốt như nhau.

Câu 15: Để giảm thiểu tác động môi trường của việc nuôi cá lồng trên sông, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến vấn đề gì?

  • A. Tăng mật độ nuôi để tối ưu hóa diện tích.
  • B. Sử dụng nhiều loại thuốc, hóa chất để phòng bệnh.
  • C. Xả trực tiếp các chất thải, thức ăn thừa ra sông.
  • D. Quản lý thức ăn chặt chẽ, tránh dư thừa và thu gom chất thải định kỳ.

Câu 16: Yếu tố nào trong quản lý ao nuôi tôm thẻ chân trắng có ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến chi phí sản xuất?

  • A. Thức ăn.
  • B. Nhân công.
  • C. Điện năng vận hành hệ thống quạt nước.
  • D. Chi phí con giống.

Câu 17: Khi lựa chọn ngao giống để nuôi trên bãi triều, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tỷ lệ sống và tốc độ tăng trưởng tốt?

  • A. Kích thước lớn nhất có thể.
  • B. Màu sắc vỏ đồng nhất.
  • C. Ngao khỏe mạnh, vỏ không sứt mẻ, phản ứng nhanh với kích thích.
  • D. Số lượng ngao giống càng nhiều càng tốt.

Câu 18: Hệ thống quạt nước trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước.
  • B. Cung cấp oxy hòa tan và tạo dòng chảy phân tán chất thải.
  • C. Giảm độ mặn của nước.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của tảo.

Câu 19: Nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa có ưu điểm gì so với nuôi trong ao đất truyền thống?

  • A. Tận dụng được diện tích mặt nước lớn, nguồn nước tự nhiên lưu thông, ít tốn kém chi phí bơm nước.
  • B. Dễ dàng kiểm soát dịch bệnh lây lan giữa các lồng.
  • C. Thu hoạch dễ dàng hơn nhiều so với ao đất.
  • D. Mật độ nuôi trong lồng luôn cao hơn trong ao đất.

Câu 20: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, việc bón vôi đáy ao sau khi làm khô và dọn sạch đáy có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Cung cấp thức ăn trực tiếp cho tôm.
  • C. Làm giảm độ pH của đất đáy ao.
  • D. Khử trùng, diệt mầm bệnh, ổn định độ pH đất đáy ao.

Câu 21: Tại sao việc chọn đúng cỡ mắt lưới lồng nuôi cá rô phi theo từng giai đoạn phát triển của cá lại quan trọng?

  • A. Ngăn cá thoát ra ngoài và đảm bảo lưu thông nước tốt.
  • B. Giúp cá tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
  • C. Làm tăng nhiệt độ nước trong lồng.
  • D. Giúp cá lột xác dễ dàng hơn.

Câu 22: Một trong những rủi ro lớn nhất khi nuôi ngao trên bãi triều là gì?

  • A. Ngao ăn thịt lẫn nhau.
  • B. Ngao bị thiếu oxy trầm trọng.
  • C. Thiên tai (bão, lũ, rét đậm) hoặc ô nhiễm môi trường đột ngột.
  • D. Ngao không tìm được thức ăn.

Câu 23: Để xác định thời điểm thu hoạch tôm thẻ chân trắng đạt kích cỡ thương phẩm, người nuôi thường dựa vào dấu hiệu nào?

  • A. Màu sắc vỏ tôm chuyển sang màu đỏ.
  • B. Tôm bơi lờ đờ trên mặt nước.
  • C. Tôm ngừng ăn hoàn toàn.
  • D. Kích cỡ trung bình của tôm đạt tiêu chuẩn thị trường (ví dụ: 30-50 con/kg).

Câu 24: Kỹ thuật cho cá rô phi ăn trong lồng khác với trong ao ở điểm nào?

  • A. Thường cho ăn bằng sàn ăn để kiểm soát lượng thức ăn dư thừa.
  • B. Chỉ cho ăn một lần duy nhất trong ngày.
  • C. Không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Lượng thức ăn luôn cố định trong suốt vụ nuôi.

Câu 25: Tại sao việc kiểm tra và xử lý đáy ao định kỳ lại quan trọng trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh?

  • A. Để tăng cường độ cứng của đáy ao.
  • B. Ngăn ngừa tích tụ chất thải, giảm khí độc, hạn chế mầm bệnh phát triển.
  • C. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Giúp tôm dễ dàng đào hang trú ẩn.

Câu 26: Phân tích vai trò của thủy triều đối với bãi nuôi ngao. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi ích trực tiếp của thủy triều đối với nuôi ngao?

  • A. Mang theo nguồn thức ăn (phù du).
  • B. Làm sạch bãi nuôi, loại bỏ chất thải.
  • C. Giúp ngao dễ dàng di chuyển tìm kiếm thức ăn.
  • D. Điều hòa nhiệt độ và độ mặn của nước trên bãi.

Câu 27: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotic) trong ao nuôi nhằm mục đích gì?

  • A. Phân hủy chất hữu cơ, kiểm soát tảo độc, cải thiện chất lượng nước và đáy ao.
  • B. Tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn có trong ao.
  • C. Làm tăng độ cứng của vỏ tôm.
  • D. Cung cấp oxy trực tiếp cho tôm hô hấp.

Câu 28: Một người nuôi cá rô phi lồng nhận thấy cá tăng trưởng chậm hơn bình thường mặc dù vẫn cho ăn đủ lượng. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Cho cá ăn quá nhiều lần trong ngày.
  • B. Chất lượng nước trong lồng hoặc khu vực đặt lồng kém (thiếu oxy, ô nhiễm).
  • C. Mắt lưới lồng quá rộng.
  • D. Nhiệt độ nước quá cao so với ngưỡng chịu đựng của cá.

Câu 29: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng, tại sao người nuôi thường xả bớt một phần nước trong ao trước khi kéo lưới?

  • A. Để tôm tập trung lại một chỗ.
  • B. Để làm tăng độ mặn đột ngột, gây sốc cho tôm.
  • C. Giảm thể tích nước, giúp việc kéo lưới và thu gom tôm dễ dàng và hiệu quả hơn.
  • D. Để kiểm tra chất lượng nước trước khi thu hoạch.

Câu 30: So sánh phương pháp thu hoạch "thu tỉa" và "thu toàn bộ" ngao trên bãi triều, ưu điểm chính của phương pháp thu tỉa là gì?

  • A. Có thể thu hoạch nhiều lần trong vụ, giảm áp lực mật độ cho ngao còn lại và tối ưu hóa lợi nhuận theo thời điểm giá cả.
  • B. Nhanh chóng và ít tốn công sức hơn.
  • C. Đảm bảo thu được tất cả ngao đạt kích thước thương phẩm cùng một lúc.
  • D. Chỉ áp dụng được cho những bãi nuôi nhỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một người nuôi cá rô phi lồng trên sông đang tìm địa điểm đặt lồng mới. Dựa trên kiến thức về công nghệ nuôi cá rô phi lồng, yếu tố nào sau đây *không* phải là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn địa điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh trong ao, người nuôi cần thường xuyên kiểm tra các yếu tố môi trường nước. Nếu kết quả đo cho thấy hàm lượng khí độc NH3/NH4+ trong ao tăng cao đột ngột, điều này có thể chỉ ra vấn đề gì trong quản lý ao nuôi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, kỹ thuật quản lý nào sau đây là khác biệt rõ rệt nhất về bản chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong công nghệ nuôi ngao trên bãi triều, việc san phẳng bãi nuôi và loại bỏ các vật sắc nhọn, địch hại trước khi thả giống ngao nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một ao nuôi tôm thẻ chân trắng có diện tích 1000 m2. Người nuôi quyết định thả giống với mật độ 150 con/m2. Tổng số lượng tôm giống cần thả cho ao này là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Theo quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thương phẩm trong ao, giai đoạn nào tôm cần được cho ăn với lượng thức ăn chiếm tỉ lệ lớn nhất so với trọng lượng cơ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đặc điểm sinh học nào của ngao quyết định phương thức nuôi chủ yếu của chúng là trên bãi triều hoặc đáy ao/đầm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi kiểm tra lồng nuôi cá rô phi, người nuôi phát hiện cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ, xuất hiện các đốm đỏ trên thân. Bước xử lý ưu tiên đầu tiên trong trường hợp này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, việc quản lý tảo trong ao lại rất quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Người nuôi ngao trên bãi triều cần chú ý điều gì đặc biệt khi có dự báo thời tiết về đợt rét đậm, rét hại kéo dài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: So sánh giữa nuôi cá rô phi và nuôi tôm thẻ chân trắng về yêu cầu độ mặn của nước, nhận định nào sau đây là chính xác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Việc phân chia thời gian nuôi tôm thẻ chân trắng từ giống lên thương phẩm thành nhiều giai đoạn (ưỡng, nuôi thịt) trong ao nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi thu hoạch ngao trên bãi triều, người nuôi thường sử dụng phương pháp nào để tách ngao ra khỏi cát/bùn một cách hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một người đang cân nhắc nuôi cá rô phi hoặc tôm thẻ chân trắng trong ao. Ao của anh ta có nguồn nước lợ, dao động độ mặn trong năm từ 5‰ đến 20‰. Loài nào trong hai loài này có khả năng thích ứng tốt hơn với điều kiện độ mặn này trong suốt chu kỳ nuôi thương phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để giảm thiểu tác động môi trường của việc nuôi cá lồng trên sông, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Yếu tố nào trong quản lý ao nuôi tôm thẻ chân trắng có ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến chi phí sản xuất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi lựa chọn ngao giống để nuôi trên bãi triều, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tỷ lệ sống và tốc độ tăng trưởng tốt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hệ thống quạt nước trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh có vai trò chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa có ưu điểm gì so với nuôi trong ao đất truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, việc bón vôi đáy ao sau khi làm khô và dọn sạch đáy có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tại sao việc chọn đúng cỡ mắt lưới lồng nuôi cá rô phi theo từng giai đoạn phát triển của cá lại quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một trong những rủi ro lớn nhất khi nuôi ngao trên bãi triều là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để xác định thời điểm thu hoạch tôm thẻ chân trắng đạt kích cỡ thương phẩm, người nuôi thường dựa vào dấu hiệu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Kỹ thuật cho cá rô phi ăn trong lồng khác với trong ao ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Tại sao việc kiểm tra và xử lý đáy ao định kỳ lại quan trọng trong nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phân tích vai trò của thủy triều đối với bãi nuôi ngao. Yếu tố nào sau đây *không* phải là lợi ích trực tiếp của thủy triều đối với nuôi ngao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotic) trong ao nuôi nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một người nuôi cá rô phi lồng nhận thấy cá tăng trưởng chậm hơn bình thường mặc dù vẫn cho ăn đủ lượng. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất gây ra tình trạng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng, tại sao người nuôi thường xả bớt một phần nước trong ao trước khi kéo lưới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: So sánh phương pháp thu hoạch 'thu tỉa' và 'thu toàn bộ' ngao trên bãi triều, ưu điểm chính của phương pháp thu tỉa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây thể hiện sự ưu tiên về chất lượng nước và lưu thông, đồng thời tránh xung đột với hoạt động khác?

  • A. Gần khu dân cư để tiện chăm sóc.
  • B. Nơi có dòng chảy xiết để tăng lượng oxy hòa tan.
  • C. Khu vực nước tù đọng để cá ít tốn năng lượng bơi lội.
  • D. Nơi đã được quy hoạch, có nguồn nước sạch, lưu thông tốt và tránh xa luồng giao thông thủy.

Câu 2: Một hộ nông dân đang có ý định nuôi cá rô phi lồng trên một hồ chứa lớn. Dựa vào nguyên tắc đảm bảo chất lượng nước tổng thể của khu vực nuôi, khoảng cách tối thiểu hợp lý giữa các cụm lồng nuôi nên được duy trì ở mức nào?

  • A. Dưới 50 mét để dễ quản lý tập trung.
  • B. Khoảng 80-100 mét để tiết kiệm diện tích.
  • C. Ít nhất 150-200 mét để đảm bảo sự pha loãng và lưu thông nước giữa các cụm.
  • D. Không cần khoảng cách cố định, chỉ cần đảm bảo độ sâu.

Câu 3: Khi kiểm tra đàn cá rô phi giống trước khi thả vào lồng, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến đặc điểm nào của cá để đảm bảo tỉ lệ sống và sinh trưởng tốt?

  • A. Kích thước cá càng lớn càng tốt.
  • B. Cá khỏe mạnh, bơi lội nhanh nhẹn, màu sắc tươi sáng và không có dấu hiệu bệnh tật.
  • C. Số lượng cá trong một đơn vị thể tích lớn để tối ưu hóa vận chuyển.
  • D. Cá có phản ứng chậm với tiếng động.

Câu 4: Việc vệ sinh định kỳ lưới lồng nuôi cá rô phi có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng cường lưu thông nước, cung cấp oxy và loại bỏ chất thải, giúp cá khỏe mạnh.
  • B. Giúp cá quen với sự can thiệp của con người.
  • C. Ngăn chặn cá thoát ra ngoài.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước trong lồng.

Câu 5: Anh Hùng đang chuẩn bị thả cá rô phi giống vào lồng. Anh nhận thấy một số con cá có màu sắc nhợt nhạt, bơi lội chậm chạp và có vài đốm trắng trên thân. Dựa trên kiến thức về chọn giống, anh Hùng nên hành động như thế nào?

  • A. Vẫn thả tất cả vào lồng vì chúng sẽ khỏe lại khi vào môi trường mới.
  • B. Thả những con khỏe mạnh, còn những con yếu để riêng theo dõi.
  • C. Tăng mật độ thả để bù đắp cho những con có thể bị chết.
  • D. Loại bỏ ngay những con có biểu hiện bất thường để tránh lây lan mầm bệnh (nếu có) cho đàn cá khỏe.

Câu 6: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh trong ao, giai đoạn ương giống (giai đoạn 1) có mục đích chính là gì?

  • A. Để tôm đạt kích thước thương phẩm nhanh chóng.
  • B. Giảm mật độ nuôi ngay từ đầu để tránh cạnh tranh thức ăn.
  • C. Giúp tôm giống làm quen và thích nghi với môi trường ao nuôi, tăng sức đề kháng trước khi chuyển sang giai đoạn nuôi thịt.
  • D. Chỉ đơn thuần là nơi tập trung tôm giống trước khi phân tán ra toàn bộ ao.

Câu 7: Chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng là một bước cực kỳ quan trọng. Công đoạn phơi đáy ao và bón vôi nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Giúp đáy ao bằng phẳng hơn.
  • B. Diệt mầm bệnh, cải tạo nền đáy, ổn định pH đất và nước.
  • C. Tăng cường dinh dưỡng cho ao trước khi cấp nước.
  • D. Làm cho nước trong ao nhanh ấm lên.

Câu 8: Khi tôm thẻ chân trắng trong ao nuôi đạt đến kích thước cần thu hoạch (thương phẩm), người nuôi thường tiến hành xả bớt nước trong ao trước khi kéo lưới. Tỉ lệ xả nước hợp lý (khoảng 50%) có tác dụng gì đối với quá trình thu hoạch?

  • A. Giảm diện tích và độ sâu, giúp tập trung tôm, thuận lợi cho việc kéo lưới hiệu quả hơn.
  • B. Làm tôm bơi chậm lại, dễ bắt.
  • C. Làm sạch tôm trước khi bán.
  • D. Giảm stress cho tôm trước khi thu hoạch.

Câu 9: Một yếu tố môi trường đặc biệt quan trọng cần theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp và quá trình lột xác của tôm là gì?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Độ đục của nước.
  • C. Tốc độ gió trên mặt ao.
  • D. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 10: Anh Bình đang nuôi tôm thẻ chân trắng và nhận thấy tôm có dấu hiệu chậm lớn, vỏ mềm, dễ bị bệnh. Anh đã kiểm tra các yếu tố cơ bản như thức ăn, oxy hòa tan nhưng chưa thấy cải thiện rõ rệt. Anh Bình nên xem xét kiểm tra thêm yếu tố chất lượng nước nào có thể ảnh hưởng đến quá trình lột xác và hình thành vỏ của tôm?

  • A. Nhiệt độ nước.
  • B. Độ kiềm (Alkalinity) và độ cứng (Hardness) của nước.
  • C. Nồng độ muối (độ mặn).
  • D. Hàm lượng Nitrit.

Câu 11: Khi lựa chọn bãi nuôi ngao thương phẩm, yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng ngao bám trụ và sinh trưởng tốt trên nền đáy?

  • A. Độ sâu nước phải rất lớn.
  • B. Bãi nuôi phải có nhiều đá ngầm.
  • C. Chất nền đáy là cát pha bùn hoặc cát sạch, không quá cứng hoặc quá mềm.
  • D. Bãi nuôi phải có dòng nước chảy xiết liên tục.

Câu 12: Ngao là loài động vật ăn lọc. Nguồn thức ăn chủ yếu của ngao trong bãi nuôi tự nhiên là gì?

  • A. Phù du thực vật (tảo) và các vật chất hữu cơ lơ lửng trong nước.
  • B. Các loài cá nhỏ và giáp xác.
  • C. Rễ cây ngập mặn.
  • D. Thức ăn viên tổng hợp do con người cung cấp.

Câu 13: Một trong những biện pháp quan trọng trong chăm sóc bãi ngao nuôi nhằm đảm bảo ngao nhận đủ thức ăn và phát triển đồng đều là gì?

  • A. Bón phân hóa học trực tiếp xuống bãi.
  • B. San thưa mật độ nuôi nếu ngao quá dày, hoặc cấy chuyển sang bãi khác nếu cần.
  • C. Thường xuyên sục khí nhân tạo cho bãi ngao.
  • D. Bổ sung thức ăn viên cho ngao.

Câu 14: Khi thu hoạch ngao thương phẩm, hình thức "thu tỉa" thường được áp dụng với mục đích gì?

  • A. Thu hoạch toàn bộ ngao cùng một lúc để kết thúc vụ nuôi.
  • B. Chỉ thu hoạch những con ngao bị bệnh.
  • C. Thu hoạch những con ngao đạt kích thước thương phẩm trước, tạo không gian cho những con nhỏ hơn tiếp tục phát triển.
  • D. Thu hoạch ngẫu nhiên một phần để kiểm tra chất lượng.

Câu 15: Yếu tố môi trường nào ở vùng triều (nơi nuôi ngao) có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng tiếp cận thức ăn và oxy của ngao, cũng như việc vệ sinh bãi nuôi tự nhiên?

  • A. Nhiệt độ không khí.
  • B. Độ pH của nước mưa.
  • C. Cường độ ánh sáng mặt trời.
  • D. Chế độ thủy triều (lên xuống của nước).

Câu 16: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thâm canh, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường sống và kỹ thuật quản lý là gì?

  • A. Cá rô phi chỉ sống ở nước ngọt, tôm thẻ chân trắng chỉ sống ở nước mặn.
  • B. Nuôi cá rô phi lồng cần diện tích lớn hơn nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao.
  • C. Nuôi cá lồng phụ thuộc nhiều vào chất lượng nước tự nhiên của nguồn nước lớn (sông, hồ), trong khi nuôi tôm ao thâm canh có khả năng kiểm soát và quản lý chất lượng nước trong ao chặt chẽ hơn.
  • D. Cá rô phi ăn thức ăn tự nhiên, tôm thẻ chân trắng ăn thức ăn công nghiệp.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc phòng bệnh là chính trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh khi phát hiện cá/tôm bị bệnh nặng.
  • B. Tăng mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng.
  • C. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn định kỳ mà không cần căn cứ vào tình hình thực tế.
  • D. Chọn giống khỏe mạnh, chuẩn bị môi trường nuôi tốt, quản lý chặt chẽ chất lượng nước và cho ăn đúng kỹ thuật.

Câu 18: Tại sao việc theo dõi tốc độ tăng trưởng của vật nuôi thủy sản (cá, tôm, ngao) lại cần thiết đối với người nuôi?

  • A. Chỉ để biết khi nào thu hoạch.
  • B. Để đánh giá hiệu quả của chế độ cho ăn và môi trường nuôi, từ đó điều chỉnh kỹ thuật phù hợp.
  • C. Để dự đoán chính xác thời tiết trong những ngày tiếp theo.
  • D. Để quyết định có nên di chuyển lồng/ao/bãi nuôi hay không.

Câu 19: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) trong quản lý ao nuôi có tác dụng chính là gì?

  • A. Cải thiện chất lượng nước bằng cách phân hủy chất hữu cơ và khí độc, cạnh tranh vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp cho tôm.
  • C. Tăng cường độ mặn của nước ao.
  • D. Chỉ có tác dụng làm màu nước đẹp hơn.

Câu 20: Khi xử lý đáy ao nuôi tôm bị ô nhiễm sau vụ nuôi, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cải tạo nền đáy và diệt mầm bệnh tốt nhất trước khi bắt đầu vụ mới?

  • A. Chỉ cần bơm nước mới vào ngay.
  • B. Rải một lớp cát mỏng lên trên lớp bùn cũ.
  • C. Tháo cạn nước, nạo vét bùn đáy (nếu cần), phơi khô đáy, và bón vôi.
  • D. Thả các loài cá tạp vào để chúng ăn hết bùn đáy.

Câu 21: Một trong những rủi ro lớn nhất khi nuôi trồng thủy sản với mật độ quá cao so với khả năng chịu tải của môi trường là gì?

  • A. Tôm/cá sẽ lớn quá nhanh.
  • B. Tiết kiệm được nhiều thức ăn.
  • C. Giảm thiểu nhu cầu oxy hòa tan.
  • D. Gia tăng tích lũy chất thải, suy giảm chất lượng nước, tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh và tỉ lệ chết cao.

Câu 22: Việc ghi chép nhật ký ao nuôi (hoặc lồng nuôi, bãi nuôi) một cách đầy đủ và chi tiết giúp người nuôi làm gì?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin mà không có mục đích sử dụng khác.
  • B. Theo dõi quá trình nuôi, đánh giá hiệu quả kỹ thuật đã áp dụng, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và rút kinh nghiệm cho các vụ nuôi sau.
  • C. Để làm báo cáo cho cơ quan quản lý mà không cần phân tích.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra thực tế tình trạng vật nuôi và môi trường.

Câu 23: Khi nhiệt độ nước trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng giảm thấp đột ngột, tôm có thể phản ứng như thế nào?

  • A. Giảm hoạt động, ăn yếu hoặc ngừng ăn, tăng nguy cơ sốc nhiệt hoặc mắc bệnh.
  • B. Tăng cường hoạt động bơi lội để giữ ấm.
  • C. Lột xác đồng loạt.
  • D. Ăn nhiều hơn để tích trữ năng lượng.

Câu 24: Đối với nuôi ngao thương phẩm trên bãi triều, hiện tượng thủy triều rút quá lâu hoặc quá sâu có thể gây tác động tiêu cực gì đến ngao?

  • A. Giúp ngao tiếp xúc nhiều hơn với không khí, tăng hô hấp.
  • B. Giúp ngao nhận được nhiều ánh sáng mặt trời hơn.
  • C. Khiến ngao bị sốc nhiệt, thiếu oxy, khô hạn, hoặc bị động vật trên cạn tấn công.
  • D. Làm tăng lượng thức ăn tự nhiên cho ngao.

Câu 25: Giả sử bạn đang quản lý một khu nuôi trồng thủy sản tổng hợp (cá lồng, tôm ao, ngao bãi). Để đảm bảo an toàn sinh học và ngăn ngừa dịch bệnh lây lan giữa các khu vực, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng chung dụng cụ (vợt, chậu) cho tất cả các khu vực nuôi.
  • B. Không cần quan tâm đến nguồn gốc giống.
  • C. Thường xuyên trao đổi nước giữa các ao nuôi tôm và khu vực nuôi cá lồng.
  • D. Áp dụng các biện pháp kiểm soát ra vào khu nuôi, khử trùng dụng cụ, quản lý chất thải riêng biệt cho từng khu vực hoặc loài nuôi.

Câu 26: Khi cho cá rô phi nuôi lồng ăn, việc điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất để tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường nước?

  • A. Chỉ dựa vào thời tiết hàng ngày.
  • B. Dựa vào kích thước, số lượng cá, nhiệt độ nước và khả năng bắt mồi của cá tại thời điểm cho ăn.
  • C. Luôn cho ăn cố định một lượng duy nhất từ đầu đến cuối vụ.
  • D. Chỉ dựa vào màu sắc của nước.

Câu 27: Trong nuôi ngao, việc kiểm tra định kỳ bãi nuôi có thể giúp phát hiện sớm vấn đề gì?

  • A. Kích thước của từng con ngao một cách chính xác.
  • B. Loại thức ăn tự nhiên mà ngao đang ăn.
  • C. Mật độ ngao, sự xuất hiện của sinh vật địch hại (cua, ốc đá), tình trạng lắng đọng bùn quá mức hoặc dấu hiệu bất thường của ngao.
  • D. Lượng mưa trong khu vực.

Câu 28: Phân tích tác động của việc sử dụng thức ăn thừa hoặc kém chất lượng trong nuôi trồng thủy sản (cá, tôm) sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • B. Giảm chi phí sản xuất.
  • C. Cải thiện chất lượng nước nuôi.
  • D. Lãng phí kinh tế, gây ô nhiễm môi trường nước (tăng BOD, COD, khí độc), suy giảm sức khỏe vật nuôi và tăng nguy cơ dịch bệnh.

Câu 29: Giả sử bạn có kết quả phân tích nước ao nuôi tôm cho thấy hàm lượng khí độc NH3 (ammonia) đang tăng cao. Biện pháp xử lý tức thời và lâu dài nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tức thời: Tăng cường sục khí, thay nước một phần. Lâu dài: Giảm lượng thức ăn, sử dụng chế phẩm sinh học xử lý đáy và nước, kiểm tra lại mật độ nuôi.
  • B. Tức thời: Bón thêm vôi vào ao. Lâu dài: Tăng lượng thức ăn.
  • C. Tức thời: Sử dụng kháng sinh. Lâu dài: Ngừng cho tôm ăn hoàn toàn.
  • D. Tức thời: Giảm sục khí. Lâu dài: Tăng mật độ nuôi.

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững trong nuôi trồng thủy sản, ngoài các kỹ thuật nuôi cụ thể cho từng loài, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc chung nào?

  • A. Tối đa hóa sản lượng bằng mọi giá, kể cả gây ô nhiễm.
  • B. Hài hòa giữa hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội (ví dụ: tuân thủ quy định xả thải, sử dụng nguồn giống có kiểm soát, áp dụng các tiêu chuẩn thực hành nuôi tốt).
  • C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các yếu tố tự nhiên mà không áp dụng kỹ thuật quản lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây thể hiện sự ưu tiên về chất lượng nước và lưu thông, đồng thời tránh xung đột với hoạt động khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một hộ nông dân đang có ý định nuôi cá rô phi lồng trên một hồ chứa lớn. Dựa vào nguyên tắc đảm bảo chất lượng nước tổng thể của khu vực nuôi, khoảng cách tối thiểu hợp lý giữa các cụm lồng nuôi nên được duy trì ở mức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi kiểm tra đàn cá rô phi giống trước khi thả vào lồng, người nuôi cần đặc biệt chú ý đến đặc điểm nào của cá để đảm bảo tỉ lệ sống và sinh trưởng tốt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Việc vệ sinh định kỳ lưới lồng nuôi cá rô phi có vai trò quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Anh Hùng đang chuẩn bị thả cá rô phi giống vào lồng. Anh nhận thấy một số con cá có màu sắc nhợt nhạt, bơi lội chậm chạp và có vài đốm trắng trên thân. Dựa trên kiến thức về chọn giống, anh Hùng nên hành động như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh trong ao, giai đoạn ương giống (giai đoạn 1) có mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng là một bước cực kỳ quan trọng. Công đoạn phơi đáy ao và bón vôi nhằm mục đích chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi tôm thẻ chân trắng trong ao nuôi đạt đến kích thước cần thu hoạch (thương phẩm), người nuôi thường tiến hành xả bớt nước trong ao trước khi kéo lưới. Tỉ lệ xả nước hợp lý (khoảng 50%) có tác dụng gì đối với quá trình thu hoạch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một yếu tố môi trường đặc biệt quan trọng cần theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp và quá trình lột xác của tôm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Anh Bình đang nuôi tôm thẻ chân trắng và nhận thấy tôm có dấu hiệu chậm lớn, vỏ mềm, dễ bị bệnh. Anh đã kiểm tra các yếu tố cơ bản như thức ăn, oxy hòa tan nhưng chưa thấy cải thiện rõ rệt. Anh Bình nên xem xét kiểm tra thêm yếu tố chất lượng nước nào có thể ảnh hưởng đến quá trình lột xác và hình thành vỏ của tôm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi lựa chọn bãi nuôi ngao thương phẩm, yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng ngao bám trụ và sinh trưởng tốt trên nền đáy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Ngao là loài động vật ăn lọc. Nguồn thức ăn chủ yếu của ngao trong bãi nuôi tự nhiên là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một trong những biện pháp quan trọng trong chăm sóc bãi ngao nuôi nhằm đảm bảo ngao nhận đủ thức ăn và phát triển đồng đều là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi thu hoạch ngao thương phẩm, hình thức 'thu tỉa' thường được áp dụng với mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Yếu tố môi trường nào ở vùng triều (nơi nuôi ngao) có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng tiếp cận thức ăn và oxy của ngao, cũng như việc vệ sinh bãi nuôi tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thâm canh, điểm khác biệt cơ bản nhất về môi trường sống và kỹ thuật quản lý là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc phòng bệnh là chính trong nuôi trồng thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tại sao việc theo dõi tốc độ tăng trưởng của vật nuôi thủy sản (cá, tôm, ngao) lại cần thiết đối với người nuôi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng các chế phẩm sinh học (probiotics) trong quản lý ao nuôi có tác dụng chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi xử lý đáy ao nuôi tôm bị ô nhiễm sau vụ nuôi, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cải tạo nền đáy và diệt mầm bệnh tốt nhất trước khi bắt đầu vụ mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một trong những rủi ro lớn nhất khi nuôi trồng thủy sản với mật độ quá cao so với khả năng chịu tải của môi trường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc ghi chép nhật ký ao nuôi (hoặc lồng nuôi, bãi nuôi) một cách đầy đủ và chi tiết giúp người nuôi làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi nhiệt độ nước trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng giảm thấp đột ngột, tôm có thể phản ứng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đối với nuôi ngao thương phẩm trên bãi triều, hiện tượng thủy triều rút quá lâu hoặc quá sâu có thể gây tác động tiêu cực gì đến ngao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử bạn đang quản lý một khu nuôi trồng thủy sản tổng hợp (cá lồng, tôm ao, ngao bãi). Để đảm bảo an toàn sinh học và ngăn ngừa dịch bệnh lây lan giữa các khu vực, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi cho cá rô phi nuôi lồng ăn, việc điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất để tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong nuôi ngao, việc kiểm tra định kỳ bãi nuôi có thể giúp phát hiện sớm vấn đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Phân tích tác động của việc sử dụng thức ăn thừa hoặc kém chất lượng trong nuôi trồng thủy sản (cá, tôm) sẽ dẫn đến hậu quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Giả sử bạn có kết quả phân tích nước ao nuôi tôm cho thấy hàm lượng khí độc NH3 (ammonia) đang tăng cao. Biện pháp xử lý tức thời và lâu dài nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững trong nuôi trồng thủy sản, ngoài các kỹ thuật nuôi cụ thể cho từng loài, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc chung nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo sức khỏe và sinh trưởng của cá?

  • A. Gần bờ để tiện chăm sóc.
  • B. Khu vực có tàu thuyền qua lại nhiều.
  • C. Nơi nước chảy xiết quanh năm.
  • D. Nơi có nguồn nước sạch, lưu thông tốt và tránh xa nguồn ô nhiễm.

Câu 2: Một người nông dân có một lồng nuôi cá rô phi kích thước 6m x 6m x 3m. Nếu mật độ nuôi khuyến cáo là 200 con/m³ nước và tỉ lệ sống dự kiến là 90%, người nông dân nên thả khoảng bao nhiêu con giống ban đầu vào lồng này?

  • A. 10.800 con
  • B. 19.440 con
  • C. 21.600 con
  • D. 24.000 con

Câu 3: Vật liệu nào sau đây **không phù hợp** để làm khung lồng nuôi cá rô phi lâu dài trên sông, hồ?

  • A. Gỗ tươi chưa qua xử lý.
  • B. Ống nhựa HDPE chịu lực.
  • C. Khung thép không gỉ.
  • D. Tre luồng đã ngâm tẩm.

Câu 4: Việc vệ sinh định kỳ lồng nuôi cá rô phi (như cọ rửa lưới lồng) có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho lồng sạch đẹp hơn.
  • B. Tăng cường lưu thông nước qua lồng, đảm bảo oxy và loại bỏ chất thải.
  • C. Giảm bớt trọng lượng của lồng.
  • D. Ngăn chặn cá nhảy ra ngoài.

Câu 5: Quan sát cá rô phi trong lồng, người nuôi thấy cá bơi lờ đờ gần mặt nước vào buổi sáng sớm, một số con có dấu hiệu thiếu oxy. Nguyên nhân **ít có khả năng** xảy ra nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Mật độ nuôi quá cao.
  • B. Lồng bị bám bẩn, cản trở lưu thông nước.
  • C. Ô nhiễm hữu cơ cục bộ tại vị trí đặt lồng.
  • D. Nhiệt độ nước quá thấp.

Câu 6: Khi cho cá rô phi ăn bằng thức ăn công nghiệp, người nuôi cần điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ dựa vào nhiệt độ nước.
  • B. Chỉ dựa vào kích cỡ cá.
  • C. Kích cỡ cá, nhiệt độ nước, sức khỏe cá và mức độ tiêu thụ thức ăn thực tế.
  • D. Chỉ dựa vào số lượng cá thả ban đầu.

Câu 7: Việc thu hoạch cá rô phi trong lồng nên được thực hiện khi nào để đạt hiệu quả kinh tế cao nhất?

  • A. Khi cá đạt kích cỡ thương phẩm mong muốn và thị trường thuận lợi.
  • B. Ngay khi cá có dấu hiệu bệnh, bất kể kích cỡ.
  • C. Đúng vào cuối mùa vụ theo lịch cố định.
  • D. Khi lồng bị hư hỏng nặng.

Câu 8: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh trong ao, công đoạn cải tạo đáy ao (phơi khô, bón vôi) có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho đáy ao cứng hơn.
  • B. Tăng độ sâu của ao.
  • C. Giúp tôm dễ dàng đào hang.
  • D. Khử trùng, diệt mầm bệnh và cải thiện pH đất đáy ao.

Câu 9: Khi cấp nước vào ao nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng lưới lọc hoặc túi lọc có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • B. Ngăn chặn địch hại (cá tạp, cua, ốc) và mầm bệnh xâm nhập vào ao.
  • C. Giảm nhiệt độ của nước.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước.

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây **không phải** là dấu hiệu của tôm thẻ giống (postlarvae) khỏe mạnh, chất lượng tốt?

  • A. Bơi ngược dòng nước mạnh.
  • B. Phản ứng nhanh với tiếng động hoặc kích thích.
  • C. Ruột không đầy thức ăn.
  • D. Thân hình cân đối, vỏ sáng bóng, không có dấu hiệu bệnh.

Câu 11: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng từ giống lên thương phẩm thường được chia thành các giai đoạn ương/nuôi riêng biệt. Mục đích của việc chia giai đoạn này là gì?

  • A. Quản lý môi trường và thức ăn phù hợp hơn với từng giai đoạn phát triển của tôm, nâng cao tỉ lệ sống.
  • B. Giảm tổng thời gian nuôi.
  • C. Tiết kiệm chi phí thức ăn.
  • D. Chỉ để dễ dàng đếm số lượng tôm.

Câu 12: Khi kiểm tra sàn ăn (hoặc nhá) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng, người nuôi thấy còn nhiều thức ăn thừa sau thời gian quy định. Dấu hiệu này cho thấy điều gì và cần điều chỉnh như thế nào?

  • A. Tôm đang lớn rất nhanh, cần tăng mạnh lượng thức ăn.
  • B. Chất lượng thức ăn kém, cần đổi loại khác.
  • C. Nhiệt độ nước quá cao, cần giảm quạt nước.
  • D. Lượng thức ăn đang thừa, cần giảm lượng thức ăn cho các cữ tiếp theo và kiểm tra sức khỏe tôm/môi trường.

Câu 13: Nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng xuống thấp (ví dụ dưới 3-4 mg/L) có thể gây ra hậu quả gì đối với tôm?

  • A. Tôm ăn mạnh hơn.
  • B. Tôm lột xác đồng loạt.
  • C. Tôm yếu, bơi lờ đờ, dễ mắc bệnh hoặc chết.
  • D. Tôm chuyển màu sắc sặc sỡ hơn.

Câu 14: Quan sát tôm thẻ chân trắng trong ao thấy có các đốm trắng trên thân và vỏ, tôm bỏ ăn, bơi lờ đờ. Đây là triệu chứng điển hình của bệnh nào thường gặp trong nuôi tôm thâm canh?

  • A. Bệnh phân trắng.
  • B. Bệnh đốm trắng (WSSV).
  • C. Bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND).
  • D. Bệnh mềm vỏ.

Câu 15: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng thương phẩm, người nuôi thường xả bớt nước trong ao trước khi kéo lưới. Việc này giúp ích gì?

  • A. Làm giảm thể tích nước, giúp tập trung tôm và dễ dàng kéo lưới hơn.
  • B. Làm tăng độ mặn của nước.
  • C. Làm cho tôm khỏe hơn trước khi thu hoạch.
  • D. Giảm nhiệt độ nước đột ngột.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** khi lựa chọn bãi nuôi ngao?

  • A. Gần khu dân cư để tiện trông coi.
  • B. Nước sâu quanh năm.
  • C. Chất đáy là cát bùn hoặc bùn cát, độ ổn định cao, không bị xói lở mạnh.
  • D. Có nhiều rong rêu bám trên đáy.

Câu 17: Trước khi thả ngao giống, việc cải tạo bãi nuôi như san phẳng, dọn sạch địch hại (cua, ốc, cá tạp) có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bãi nuôi đẹp hơn.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho ngao sinh trưởng và giảm thiểu tỉ lệ hao hụt do địch hại.
  • C. Giảm độ mặn của nước biển.
  • D. Làm tăng lượng phù sa trên bãi.

Câu 18: Mùa vụ thả ngao giống ở Việt Nam thường tập trung vào khoảng thời gian nào trong năm?

  • A. Tháng 1-2 và tháng 7-8.
  • B. Tháng 3-4 và tháng 11-12.
  • C. Tháng 7-8 và tháng 11-12.
  • D. Tháng 4-6 và tháng 9-10.

Câu 19: Việc san thưa ngao trên bãi nuôi (di chuyển một phần ngao sang bãi khác hoặc khu vực khác) được thực hiện khi nào và vì sao?

  • A. Khi mật độ ngao trên bãi quá dày, nhằm giảm cạnh tranh thức ăn và không gian, giúp ngao lớn nhanh hơn.
  • B. Khi ngao sắp đến kỳ sinh sản.
  • C. Khi bãi nuôi bị ô nhiễm nặng.
  • D. Khi có dịch bệnh xảy ra trên diện rộng.

Câu 20: Khi kiểm tra ngao trên bãi nuôi, phát hiện nhiều ngao chết vỏ hé mở, thịt nhão. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Ngao đang trong quá trình sinh sản.
  • B. Môi trường bãi nuôi bị ô nhiễm hoặc thiếu thức ăn trầm trọng.
  • C. Ngao đang lột vỏ.
  • D. Ngao bị tấn công bởi chim biển.

Câu 21: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi cá rô phi trong ao đất, ưu điểm nổi bật của phương pháp nuôi lồng là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhiều.
  • B. Dễ dàng quản lý chất lượng nước trên diện tích rộng.
  • C. Tận dụng được nguồn nước tự nhiên lưu thông, mật độ nuôi có thể cao hơn và dễ quản lý dịch bệnh cục bộ.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thời tiết.

Câu 22: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh trong ao so với nuôi quảng canh là gì?

  • A. Rủi ro dịch bệnh cao hơn do mật độ nuôi dày và yêu cầu kỹ thuật quản lý môi trường khắt khe.
  • B. Năng suất thu hoạch thấp hơn.
  • C. Chi phí thức ăn thấp hơn.
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn.

Câu 23: Việc sử dụng thức ăn công nghiệp trong nuôi trồng thủy sản (cá, tôm) cần lưu ý điều gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước?

  • A. Cho ăn càng nhiều càng tốt để cá/tôm lớn nhanh.
  • B. Chỉ sử dụng một loại thức ăn duy nhất trong suốt vụ nuôi.
  • C. Cho ăn vào một giờ cố định trong ngày.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn cho ăn, tránh thức ăn thừa lắng đọng gây ô nhiễm đáy và nước.

Câu 24: Khi nuôi ngao trên bãi triều, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng sinh trưởng và sống sót của ngao?

  • A. Chất lượng nước và nguồn thức ăn tự nhiên (phù du).
  • B. Độ sâu của nước khi triều lên.
  • C. Kích thước của bãi nuôi.
  • D. Màu sắc của vỏ ngao.

Câu 25: Giả sử bạn đang quản lý một ao nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh. Nước ao có hiện tượng tảo nở hoa quá mức, làm pH nước tăng cao vào buổi chiều và giảm sâu vào ban đêm. Biện pháp xử lý **phù hợp nhất** trong tình huống này là gì?

  • A. Tăng cường cho tôm ăn để tôm khỏe hơn.
  • B. Thay toàn bộ nước ao ngay lập tức.
  • C. Giảm lượng thức ăn, tắt hoặc giảm quạt nước vào ban đêm để tránh sụp tảo, và có thể sử dụng chế phẩm sinh học để xử lý tảo.
  • D. Bón vôi trực tiếp xuống ao vào ban ngày.

Câu 26: Việc lựa chọn cá rô phi giống đơn tính đực để nuôi thương phẩm có ưu điểm gì so với nuôi cá rô phi giống hỗn hợp đực cái?

  • A. Cá đơn tính đực ít ăn hơn.
  • B. Cá đơn tính đực lớn nhanh hơn và đồng đều hơn, không bị ảnh hưởng bởi quá trình sinh sản làm giảm năng suất.
  • C. Cá đơn tính đực ít mắc bệnh hơn.
  • D. Cá đơn tính đực có màu sắc đẹp hơn.

Câu 27: Trong nuôi ngao, hiện tượng ngao bị vùi lấp hoặc di chuyển khỏi bãi nuôi có thể do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ nước quá thấp.
  • B. Mật độ ngao quá thưa.
  • C. Thức ăn trong nước quá nhiều.
  • D. Sóng lớn, dòng chảy mạnh hoặc bão.

Câu 28: So sánh phương pháp thu hoạch tôm bằng cách tháo cống và kéo lưới với phương pháp tát cạn ao, ưu điểm của phương pháp tháo cống/kéo lưới là gì?

  • A. Giúp giữ cho tôm sống lâu hơn, chất lượng tôm sau thu hoạch tốt hơn và giảm thiểu xáo trộn đáy ao.
  • B. Thu hoạch được toàn bộ tôm trong ao một cách triệt để.
  • C. Tốn ít nhân công hơn.
  • D. Thích hợp cho mọi loại ao nuôi.

Câu 29: Khi nuôi cá rô phi lồng trên hồ thủy điện, cần đặc biệt lưu ý vấn đề gì liên quan đến môi trường nước so với nuôi trên sông?

  • A. Nhiệt độ nước luôn ổn định hơn.
  • B. Ít bị ảnh hưởng bởi mưa lũ.
  • C. Nước ít lưu thông hơn, dễ tích tụ chất thải và thiếu oxy cục bộ nếu mật độ nuôi quá dày hoặc quản lý kém.
  • D. Ít bị địch hại tấn công hơn.

Câu 30: Để đảm bảo an toàn sinh học và giảm thiểu rủi ro lây lan dịch bệnh giữa các ao nuôi tôm thẻ chân trắng, biện pháp nào sau đây là **thiết yếu**?

  • A. Chỉ sử dụng một loại thức ăn duy nhất.
  • B. Thiết lập ao lắng/ao xử lý nước thải, kiểm soát chặt chẽ nguồn nước cấp và nước xả thải, khử trùng định kỳ ao nuôi và dụng cụ.
  • C. Nuôi tôm với mật độ thật thấp.
  • D. Chỉ thu hoạch tôm vào ban đêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo sức khỏe và sinh trưởng của cá?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một người nông dân có một lồng nuôi cá rô phi kích thước 6m x 6m x 3m. Nếu mật độ nuôi khuyến cáo là 200 con/m³ nước và tỉ lệ sống dự kiến là 90%, người nông dân nên thả khoảng bao nhiêu con giống ban đầu vào lồng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Vật liệu nào sau đây **không phù hợp** để làm khung lồng nuôi cá rô phi lâu dài trên sông, hồ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Việc vệ sinh định kỳ lồng nuôi cá rô phi (như cọ rửa lưới lồng) có mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Quan sát cá rô phi trong lồng, người nuôi thấy cá bơi lờ đờ gần mặt nước vào buổi sáng sớm, một số con có dấu hiệu thiếu oxy. Nguyên nhân **ít có khả năng** xảy ra nhất trong trường hợp này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi cho cá rô phi ăn bằng thức ăn công nghiệp, người nuôi cần điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên những yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Việc thu hoạch cá rô phi trong lồng nên được thực hiện khi nào để đạt hiệu quả kinh tế cao nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh trong ao, công đoạn cải tạo đáy ao (phơi khô, bón vôi) có mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi cấp nước vào ao nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng lưới lọc hoặc túi lọc có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây **không phải** là dấu hiệu của tôm thẻ giống (postlarvae) khỏe mạnh, chất lượng tốt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng từ giống lên thương phẩm thường được chia thành các giai đoạn ương/nuôi riêng biệt. Mục đích của việc chia giai đoạn này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi kiểm tra sàn ăn (hoặc nhá) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng, người nuôi thấy còn nhiều thức ăn thừa sau thời gian quy định. Dấu hiệu này cho thấy điều gì và cần điều chỉnh như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nồng độ oxy hòa tan (DO) trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng xuống thấp (ví dụ dưới 3-4 mg/L) có thể gây ra hậu quả gì đối với tôm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Quan sát tôm thẻ chân trắng trong ao thấy có các đốm trắng trên thân và vỏ, tôm bỏ ăn, bơi lờ đờ. Đây là triệu chứng điển hình của bệnh nào thường gặp trong nuôi tôm thâm canh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng thương phẩm, người nuôi thường xả bớt nước trong ao trước khi kéo lưới. Việc này giúp ích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** khi lựa chọn bãi nuôi ngao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trước khi thả ngao giống, việc cải tạo bãi nuôi như san phẳng, dọn sạch địch hại (cua, ốc, cá tạp) có mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Mùa vụ thả ngao giống ở Việt Nam thường tập trung vào khoảng thời gian nào trong năm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Việc san thưa ngao trên bãi nuôi (di chuyển một phần ngao sang bãi khác hoặc khu vực khác) được thực hiện khi nào và vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi kiểm tra ngao trên bãi nuôi, phát hiện nhiều ngao chết vỏ hé mở, thịt nhão. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi cá rô phi trong ao đất, ưu điểm nổi bật của phương pháp nuôi lồng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh trong ao so với nuôi quảng canh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Việc sử dụng thức ăn công nghiệp trong nuôi trồng thủy sản (cá, tôm) cần lưu ý điều gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi nuôi ngao trên bãi triều, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng sinh trưởng và sống sót của ngao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Giả sử bạn đang quản lý một ao nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh. Nước ao có hiện tượng tảo nở hoa quá mức, làm pH nước tăng cao vào buổi chiều và giảm sâu vào ban đêm. Biện pháp xử lý **phù hợp nhất** trong tình huống này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Việc lựa chọn cá rô phi giống đơn tính đực để nuôi thương phẩm có ưu điểm gì so với nuôi cá rô phi giống hỗn hợp đực cái?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong nuôi ngao, hiện tượng ngao bị vùi lấp hoặc di chuyển khỏi bãi nuôi có thể do nguyên nhân nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So sánh phương pháp thu hoạch tôm bằng cách tháo cống và kéo lưới với phương pháp tát cạn ao, ưu điểm của phương pháp tháo cống/kéo lưới là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi nuôi cá rô phi lồng trên hồ thủy điện, cần đặc biệt lưu ý vấn đề gì liên quan đến môi trường nước so với nuôi trên sông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để đảm bảo an toàn sinh học và giảm thiểu rủi ro lây lan dịch bệnh giữa các ao nuôi tôm thẻ chân trắng, biện pháp nào sau đây là **thiết yếu**?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây thể hiện sự ưu tiên cao nhất để đảm bảo chất lượng nước và sức khỏe cá?

  • A. Gần khu dân cư để tiện vận chuyển thức ăn.
  • B. Nơi có dòng chảy mạnh để nước luôn được thay mới hoàn toàn.
  • C. Tránh xa khu vực tàu thuyền neo đậu và nguồn thải công nghiệp, đảm bảo nước sạch và lưu thông.
  • D. Nơi có độ sâu lớn nhất để lồng không bị cạn khi triều rút.

Câu 2: Một hộ nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa có 5 cụm lồng, mỗi cụm gồm 30 ô lồng. Theo quy định về khoảng cách an toàn và mật độ lồng, hộ nuôi này cần điều chỉnh như thế nào để tuân thủ các nguyên tắc kĩ thuật cơ bản được đề cập trong bài học?

  • A. Tăng số ô lồng trong mỗi cụm lên 40 để tối ưu diện tích.
  • B. Giảm khoảng cách giữa các cụm lồng xuống còn 100m để tiết kiệm không gian.
  • C. Không cần điều chỉnh vì số lượng cụm lồng không bị giới hạn.
  • D. Giảm số ô lồng trong mỗi cụm xuống dưới 40 và đảm bảo khoảng cách giữa các cụm lồng hợp lý (ví dụ 150-200m).

Câu 3: Tại sao việc lựa chọn cá rô phi giống có màu sắc tươi sáng, phản ứng nhanh nhẹn và không mang mầm bệnh lại là yêu cầu quan trọng hàng đầu?

  • A. Những đặc điểm đó cho thấy cá khỏe mạnh, ít bị bệnh, có khả năng sinh trưởng tốt và thích ứng với môi trường nuôi.
  • B. Màu sắc tươi sáng giúp dễ phân biệt cá đực và cá cái.
  • C. Cá phản ứng nhanh nhẹn thì ít cạnh tranh thức ăn hơn.
  • D. Cá không mang mầm bệnh chỉ quan trọng khi xuất khẩu.

Câu 4: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng theo mô hình thâm canh, việc chia thời gian nuôi từ giống lên thương phẩm thành nhiều giai đoạn (thường là 3 giai đoạn) có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp giảm chi phí thức ăn cho tôm.
  • B. Giúp quản lý mật độ nuôi phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm, giảm thiểu dịch bệnh, tối ưu hóa sử dụng diện tích và nâng cao tỉ lệ sống.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách phân chia thời gian làm việc cho người nuôi.
  • D. Giúp tôm lớn nhanh hơn mà không cần kiểm soát chất lượng nước.

Câu 5: Giai đoạn đầu tiên (ươm) trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh thường kết thúc khi tôm đạt kích cỡ khoảng 800-1.000 con/kg sau khoảng 25-30 ngày. Mục đích chính của giai đoạn này là gì?

  • A. Đưa tôm đạt kích cỡ thương phẩm để thu hoạch ngay.
  • B. Cho tôm làm quen với môi trường ao nuôi chính có mật độ cao.
  • C. Ươm tôm giống nhỏ trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ hơn để tăng tỉ lệ sống trước khi chuyển sang ao nuôi lớn.
  • D. Tập cho tôm ăn các loại thức ăn khác nhau.

Câu 6: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, việc bón vôi (CaCO3 hoặc CaO) sau khi sên vét bùn đáy ao có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Khử trùng đáy ao, tiêu diệt mầm bệnh và điều chỉnh độ pH của đất đáy ao.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho tôm phát triển.
  • C. Làm tăng độ đục của nước để hạn chế ánh sáng.
  • D. Giúp tôm lột xác dễ dàng hơn.

Câu 7: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra nhá (sàng ăn) thường xuyên có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với người nuôi?

  • A. Chỉ để đếm số lượng tôm còn sống.
  • B. Giúp xác định chính xác kích cỡ tôm để thu hoạch.
  • C. Chỉ để kiểm tra tôm có bị bệnh hay không.
  • D. Giúp đánh giá sức ăn của tôm, điều chỉnh lượng thức ăn cho phù hợp, và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường (bệnh, môi trường xấu).

Câu 8: Bãi triều là môi trường nuôi ngao phổ biến. Đặc điểm nào của bãi triều ven biển Việt Nam làm cho nó trở nên phù hợp với việc nuôi ngao?

  • A. Nước ngọt quanh năm, ít bị ảnh hưởng bởi thủy triều.
  • B. Có sự lên xuống của thủy triều, cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên (phù du) và oxy, đồng thời thoát nước khi triều rút giúp vệ sinh bãi nuôi.
  • C. Độ sâu nước luôn ổn định và rất sâu.
  • D. Chất đáy là bùn lỏng, giàu mùn bã hữu cơ.

Câu 9: Tại sao việc san phẳng bãi nuôi và cắm cọc, làm đăng chắn lại là bước chuẩn bị quan trọng trước khi thả ngao giống?

  • A. Giúp giữ ngao giống không bị dòng chảy hoặc sóng cuốn trôi, tạo bề mặt nền ổn định cho ngao sinh sống và giảm thiểu địch hại xâm nhập.
  • B. Chỉ để đánh dấu ranh giới bãi nuôi.
  • C. Giúp tăng nhiệt độ nước biển trong bãi nuôi.
  • D. Cung cấp bóng râm cho ngao trong những ngày nắng nóng.

Câu 10: Khi thả ngao giống trên bãi triều, người nuôi thường rải ngao giống vào lúc triều xuống. Hành động này có ý nghĩa gì?

  • A. Để ngao giống dễ dàng tìm đường về biển.
  • B. Giúp người nuôi dễ dàng đếm số lượng ngao giống.
  • C. Để ngao giống làm quen với nhiệt độ không khí trước khi bị ngập nước.
  • D. Giúp ngao giống nhanh chóng bám vào nền đáy khi nước triều lên trở lại, tránh bị cuốn trôi.

Câu 11: So sánh kĩ thuật nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thâm canh về yêu cầu chất lượng nước, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Nuôi cá rô phi lồng không cần quan tâm chất lượng nước.
  • B. Nuôi tôm chỉ cần nước ngọt, còn nuôi cá rô phi cần nước lợ.
  • C. Nuôi tôm thâm canh đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ và duy trì các chỉ số môi trường (pH, độ mặn, oxy hòa tan, khí độc) ở mức tối ưu và ổn định hơn nhiều so với nuôi cá rô phi lồng dựa vào dòng chảy tự nhiên để thay nước.
  • D. Cá rô phi lồng cần độ mặn cao hơn tôm thẻ chân trắng.

Câu 12: Việc cho cá rô phi ăn thức ăn công nghiệp dạng viên nổi có ưu điểm gì so với thức ăn tự chế hoặc viên chìm?

  • A. Giá thành rẻ hơn đáng kể.
  • B. Giúp người nuôi dễ dàng quan sát tập tính bắt mồi của cá, điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp, tránh lãng phí và ô nhiễm đáy lồng/ao.
  • C. Chứa nhiều dinh dưỡng hơn tất cả các loại thức ăn khác.
  • D. Không cần bảo quản đặc biệt.

Câu 13: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc thay nước định kỳ hoặc bổ sung nước mới vào ao có mục đích chính là gì?

  • A. Loại bỏ chất thải, khí độc tích tụ, bổ sung oxy và làm ổn định các yếu tố môi trường nước.
  • B. Cung cấp thêm thức ăn tự nhiên cho tôm.
  • C. Giúp tôm thay vỏ nhanh hơn.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước một cách đột ngột.

Câu 14: Một nông dân nuôi ngao trên bãi triều nhận thấy ngao chậm lớn và có dấu hiệu bị vùi lấp bởi bùn. Biện pháp khắc phục hiệu quả nhất dựa trên kiến thức đã học là gì?

  • A. Tăng mật độ thả ngao để chúng tự làm sạch bãi.
  • B. Bón thêm phân hữu cơ xuống bãi nuôi.
  • C. San thưa mật độ ngao (nếu quá dày) và định kỳ cào xới, san phẳng bãi nuôi để loại bỏ bùn và tạo thông thoáng.
  • D. Chỉ chờ đợi thủy triều lớn cuốn trôi bùn đi.

Câu 15: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng, người nuôi thường xả bớt khoảng 50% lượng nước trong ao trước khi dùng lưới kéo. Mục đích của việc xả bớt nước này là gì?

  • A. Giúp tôm tập trung lại một chỗ để dễ kéo lưới.
  • B. Làm giảm thể tích nước, giúp việc kéo lưới hiệu quả hơn và tôm ít bị xây xát, ngạt khí trong quá trình thu hoạch.
  • C. Giúp tôm nổi lên mặt nước.
  • D. Kiểm tra chất lượng nước trước khi thu hoạch.

Câu 16: So sánh hình thức "thu tỉa" và "thu toàn bộ" khi thu hoạch ngao trên bãi triều, "thu tỉa" thường được áp dụng khi nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Áp dụng khi ngao đạt kích cỡ thương phẩm rải rác hoặc khi mật độ quá dày, giúp giảm mật độ, tạo không gian cho ngao còn lại phát triển và có nguồn thu nhập sớm.
  • B. Chỉ áp dụng khi ngao bị bệnh hàng loạt.
  • C. Áp dụng khi muốn thu hoạch tất cả ngao trong một lần duy nhất.
  • D. Chỉ áp dụng cho ngao giống.

Câu 17: Một trong những rủi ro lớn nhất khi nuôi trồng thủy sản thâm canh (như nuôi tôm thẻ chân trắng mật độ cao) là dịch bệnh. Yếu tố nào sau đây không phải là biện pháp phòng bệnh chủ động hiệu quả?

  • A. Chọn giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Quản lý chặt chẽ chất lượng nước và đáy ao.
  • C. Áp dụng quy trình nuôi an toàn sinh học, vệ sinh ao đầm định kỳ.
  • D. Sử dụng kháng sinh liều cao trộn vào thức ăn hàng ngày để phòng bệnh.

Câu 18: Nuôi cá rô phi lồng và nuôi ngao bãi triều đều là các hình thức nuôi thủy sản phổ biến ở Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản về nguồn thức ăn của hai đối tượng này là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ ăn thức ăn công nghiệp.
  • B. Cá rô phi lồng chủ yếu ăn thức ăn nhân tạo (viên công nghiệp), trong khi ngao chủ yếu lọc ăn sinh vật phù du và mùn bã hữu cơ có sẵn trong nước biển tự nhiên.
  • C. Cá rô phi chỉ ăn thực vật, ngao chỉ ăn động vật.
  • D. Ngao cần được cho ăn bằng tay, còn cá rô phi ăn tự động.

Câu 19: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm bỏ ăn, bơi lờ đờ và có màu sắc bất thường. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà người nuôi cần làm là gì để xác định nguyên nhân và có biện pháp xử lý kịp thời?

  • A. Ngừng cho tôm ăn hoàn toàn và chờ đợi.
  • B. Tăng cường quạt nước liên tục trong 24 giờ.
  • C. Kiểm tra ngay các yếu tố môi trường nước (pH, độ mặn, oxy, khí độc...) và quan sát kỹ dấu hiệu bệnh lý trên tôm để chẩn đoán sơ bộ hoặc lấy mẫu gửi đi xét nghiệm.
  • D. Trộn ngay các loại thuốc kháng sinh vào thức ăn và cho tôm ăn.

Câu 20: Tại sao việc vệ sinh lồng nuôi cá rô phi định kỳ lại cần thiết, ngay cả khi lồng được đặt ở nơi có dòng chảy tốt?

  • A. Loại bỏ rong rêu, tảo, vật bám làm cản trở lưu thông nước qua lưới lồng, đảm bảo cung cấp đủ oxy và loại bỏ chất thải hiệu quả.
  • B. Giúp lồng nổi cao hơn trên mặt nước.
  • C. Chỉ để làm đẹp lồng nuôi.
  • D. Cung cấp thêm thức ăn tự nhiên cho cá.

Câu 21: Khi thả cá rô phi giống vào lồng nuôi, người nuôi cần thực hiện thao tác nào để giảm thiểu sốc cho cá do thay đổi môi trường?

  • A. Thả cá trực tiếp từ xe vận chuyển xuống lồng càng nhanh càng tốt.
  • B. Ngâm bao/thùng chứa cá giống xuống lồng khoảng 15-20 phút để nhiệt độ nước trong bao/thùng cân bằng với nhiệt độ nước lồng trước khi thả cá ra.
  • C. Cho cá ăn ngay sau khi thả để chúng quen với thức ăn mới.
  • D. Thêm hóa chất khử trùng vào nước lồng trước khi thả cá.

Câu 22: Mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn cuối (giai đoạn 3) thường được điều chỉnh giảm so với giai đoạn đầu. Lý do chính cho việc giảm mật độ này là gì?

  • A. Giúp tôm dễ dàng tìm bạn tình để sinh sản.
  • B. Để tiết kiệm diện tích ao nuôi.
  • C. Giúp tôm có đủ không gian phát triển nhanh về kích cỡ thương phẩm, giảm cạnh tranh thức ăn và oxy, hạn chế lây lan dịch bệnh.
  • D. Vì giai đoạn cuối tôm ăn ít hơn.

Câu 23: Trong kỹ thuật nuôi ngao trên bãi triều, việc chọn thời điểm thả giống vào các vụ chính (tháng 4-6 và tháng 9-10) dựa trên yếu tố môi trường nào là quan trọng nhất?

  • A. Nhiệt độ nước và độ mặn phù hợp với sự phát triển của ngao giống và hạn chế địch hại.
  • B. Thời điểm có ít sóng gió nhất trong năm.
  • C. Thời điểm có nhiều du khách đến tham quan bãi ngao.
  • D. Thời điểm giá ngao trên thị trường cao nhất.

Câu 24: Một nông dân muốn mở rộng quy mô nuôi cá rô phi lồng. Yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất khi khảo sát địa điểm mới?

  • A. Chất lượng nước (không bị ô nhiễm, đủ oxy).
  • B. Tốc độ dòng chảy phù hợp.
  • C. Độ sâu nước đảm bảo lồng luôn ngập sâu.
  • D. Khoảng cách đến chợ tiêu thụ sản phẩm.

Câu 25: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi ngao bãi triều về mức độ đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, nhận định nào sau đây là hợp lý?

  • A. Nuôi cá rô phi lồng (đặc biệt thâm canh) thường đòi hỏi đầu tư ban đầu và chi phí vận hành (thức ăn, quản lý nước) cao hơn đáng kể so với nuôi ngao bãi triều chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên.
  • B. Nuôi ngao bãi triều đòi hỏi đầu tư hệ thống lồng và thức ăn phức tạp hơn.
  • C. Chi phí nuôi hai loại này là tương đương nhau.
  • D. Nuôi cá rô phi lồng chỉ cần đầu tư giống ban đầu.

Câu 26: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, việc sử dụng hệ thống quạt nước (guồng nước) trong ao có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ nước.
  • B. Tạo dòng chảy cuốn trôi tôm về một góc ao.
  • C. Chỉ để khuấy động bùn đáy ao.
  • D. Tăng cường oxy hòa tan trong nước và tạo dòng chảy gom chất thải vào giữa ao để dễ quản lý.

Câu 27: Một bãi triều được quy hoạch để nuôi ngao. Tuy nhiên, bãi này thường xuyên chịu ảnh hưởng của sóng lớn. Biện pháp kỹ thuật nào có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của sóng đối với bãi ngao?

  • A. Tăng mật độ thả ngao lên gấp đôi.
  • B. Xây dựng hệ thống kè hoặc đăng chắn sóng ở phía ngoài bãi nuôi.
  • C. Chỉ thả ngao vào mùa biển lặng.
  • D. Thả thêm các loài cá ăn sóng vào bãi ngao.

Câu 28: Việc quản lý cho ăn trong nuôi trồng thủy sản thâm canh (cá lồng, tôm ao) đòi hỏi sự tỉ mỉ và điều chỉnh thường xuyên. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến lượng thức ăn cần cho ăn trong ngày?

  • A. Nhiệt độ nước.
  • B. Kích cỡ và giai đoạn phát triển của đối tượng nuôi.
  • C. Chất lượng nước (oxy hòa tan, pH...).
  • D. Màu sắc của thức ăn viên.

Câu 29: Một hộ nuôi cá rô phi lồng nhận thấy cá có hiện tượng nổi đầu vào buổi sáng sớm, đặc biệt sau đêm không có gió. Vấn đề chính mà cá đang gặp phải có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Thiếu oxy hòa tan trong nước.
  • B. Nhiệt độ nước quá cao.
  • C. Thừa thức ăn trong lồng.
  • D. Bị nhiễm vi khuẩn từ thức ăn.

Câu 30: So với nuôi quảng canh truyền thống, nuôi trồng thủy sản thâm canh (ví dụ: tôm thẻ chân trắng trong ao đất mật độ cao) mang lại năng suất cao hơn đáng kể, nhưng cũng đi kèm với những thách thức lớn hơn. Thách thức nào sau đây là đặc trưng rõ nét nhất của nuôi thâm canh?

  • A. Khó khăn trong việc tìm nguồn giống.
  • B. Chi phí nhân công cao hơn.
  • C. Rủi ro về dịch bệnh cao do mật độ nuôi dày và yêu cầu kiểm soát môi trường nước cực kỳ chặt chẽ.
  • D. Nhu cầu thị trường cho sản phẩm thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi lựa chọn địa điểm đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây thể hiện sự *ưu tiên cao nhất* để đảm bảo chất lượng nước và sức khỏe cá?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một hộ nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa có 5 cụm lồng, mỗi cụm gồm 30 ô lồng. Theo quy định về khoảng cách an toàn và mật độ lồng, hộ nuôi này cần điều chỉnh như thế nào để tuân thủ các nguyên tắc kĩ thuật cơ bản được đề cập trong bài học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao việc lựa chọn cá rô phi giống có màu sắc tươi sáng, phản ứng nhanh nhẹn và không mang mầm bệnh lại là yêu cầu quan trọng hàng đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng theo mô hình thâm canh, việc chia thời gian nuôi từ giống lên thương phẩm thành nhiều giai đoạn (thường là 3 giai đoạn) có ý nghĩa gì quan trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giai đoạn đầu tiên (ươm) trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh thường kết thúc khi tôm đạt kích cỡ khoảng 800-1.000 con/kg sau khoảng 25-30 ngày. Mục đích chính của giai đoạn này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi chuẩn bị ao nuôi tôm thẻ chân trắng, việc bón vôi (CaCO3 hoặc CaO) sau khi sên vét bùn đáy ao có tác dụng chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc kiểm tra nhá (sàng ăn) thường xuyên có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với người nuôi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bãi triều là môi trường nuôi ngao phổ biến. Đặc điểm nào của bãi triều ven biển Việt Nam làm cho nó trở nên phù hợp với việc nuôi ngao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao việc san phẳng bãi nuôi và cắm cọc, làm đăng chắn lại là bước chuẩn bị quan trọng trước khi thả ngao giống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi thả ngao giống trên bãi triều, người nuôi thường rải ngao giống vào lúc triều xuống. Hành động này có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh kĩ thuật nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao thâm canh về yêu cầu chất lượng nước, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc cho cá rô phi ăn thức ăn công nghiệp dạng viên nổi có ưu điểm gì so với thức ăn tự chế hoặc viên chìm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quy trình nuôi tôm thẻ chân trắng, việc thay nước định kỳ hoặc bổ sung nước mới vào ao có mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một nông dân nuôi ngao trên bãi triều nhận thấy ngao chậm lớn và có dấu hiệu bị vùi lấp bởi bùn. Biện pháp khắc phục hiệu quả nhất dựa trên kiến thức đã học là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng, người nuôi thường xả bớt khoảng 50% lượng nước trong ao trước khi dùng lưới kéo. Mục đích của việc xả bớt nước này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh hình thức 'thu tỉa' và 'thu toàn bộ' khi thu hoạch ngao trên bãi triều, 'thu tỉa' thường được áp dụng khi nào và mang lại lợi ích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những rủi ro lớn nhất khi nuôi trồng thủy sản thâm canh (như nuôi tôm thẻ chân trắng mật độ cao) là dịch bệnh. Yếu tố nào sau đây *không phải* là biện pháp phòng bệnh chủ động hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nuôi cá rô phi lồng và nuôi ngao bãi triều đều là các hình thức nuôi thủy sản phổ biến ở Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản về nguồn thức ăn của hai đối tượng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một người nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm bỏ ăn, bơi lờ đờ và có màu sắc bất thường. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất mà người nuôi cần làm là gì để xác định nguyên nhân và có biện pháp xử lý kịp thời?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc vệ sinh lồng nuôi cá rô phi định kỳ lại cần thiết, ngay cả khi lồng được đặt ở nơi có dòng chảy tốt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi thả cá rô phi giống vào lồng nuôi, người nuôi cần thực hiện thao tác nào để giảm thiểu sốc cho cá do thay đổi môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Mật độ nuôi tôm thẻ chân trắng ở giai đoạn cuối (giai đoạn 3) thường được điều chỉnh giảm so với giai đoạn đầu. Lý do chính cho việc giảm mật độ này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong kỹ thuật nuôi ngao trên bãi triều, việc chọn thời điểm thả giống vào các vụ chính (tháng 4-6 và tháng 9-10) dựa trên yếu tố môi trường nào là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một nông dân muốn mở rộng quy mô nuôi cá rô phi lồng. Yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất* khi khảo sát địa điểm mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi ngao bãi triều về mức độ đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, nhận định nào sau đây là hợp lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh, việc sử dụng hệ thống quạt nước (guồng nước) trong ao có tác dụng chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một bãi triều được quy hoạch để nuôi ngao. Tuy nhiên, bãi này thường xuyên chịu ảnh hưởng của sóng lớn. Biện pháp kỹ thuật nào có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của sóng đối với bãi ngao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc quản lý cho ăn trong nuôi trồng thủy sản thâm canh (cá lồng, tôm ao) đòi hỏi sự tỉ mỉ và điều chỉnh thường xuyên. Yếu tố nào sau đây *ít ảnh hưởng nhất* đến lượng thức ăn cần cho ăn trong ngày?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một hộ nuôi cá rô phi lồng nhận thấy cá có hiện tượng nổi đầu vào buổi sáng sớm, đặc biệt sau đêm không có gió. Vấn đề chính mà cá đang gặp phải có khả năng cao nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So với nuôi quảng canh truyền thống, nuôi trồng thủy sản thâm canh (ví dụ: tôm thẻ chân trắng trong ao đất mật độ cao) mang lại năng suất cao hơn đáng kể, nhưng cũng đi kèm với những thách thức lớn hơn. Thách thức nào sau đây là đặc trưng rõ nét nhất của nuôi thâm canh?

Xem kết quả