Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 05
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 19: Công nghệ nuôi một số loài thuỷ sản phổ biến ở Việt Nam - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi lựa chọn vị trí đặt lồng nuôi cá rô phi trên sông, yếu tố nào sau đây thể hiện sự phân tích về điều kiện môi trường nước, đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho cá, và không chỉ đơn thuần là vị trí địa lý?
- A. Gần khu dân cư để tiện vận chuyển thức ăn.
- B. Nơi có dòng chảy mạnh nhất để oxy hòa tan cao.
- C. Nơi đã quy hoạch, có nguồn nước sạch, lưu thông tốt, tránh xa khu vực ô nhiễm và tàu thuyền.
- D. Tại các bến phà, bến tàu để dễ dàng quản lý.
Câu 2: Một người nuôi cá rô phi lồng quan sát thấy cá có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ gần mặt nước vào buổi sáng sớm. Dựa vào kiến thức về điều kiện môi trường nước trong nuôi lồng, nguyên nhân phân tích nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Nhiệt độ nước quá cao.
- B. Độ pH nước quá thấp.
- C. Có tảo độc phát triển mạnh.
- D. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước thấp do hô hấp của cá và sinh vật phù du vào ban đêm.
Câu 3: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng lồng lưới bằng vật liệu HDPE (Polyethylene mật độ cao) trong nuôi cá rô phi lồng so với lồng truyền thống bằng tre, gỗ là gì?
- A. Độ bền cao, chống ăn mòn, tuổi thọ lâu dài, ít bị hà bám.
- B. Giá thành rẻ hơn đáng kể.
- C. Dễ dàng di chuyển và lắp đặt hơn.
- D. Tăng cường khả năng tự làm sạch của lồng.
Câu 4: Khi lựa chọn cá rô phi giống để thả vào lồng, tiêu chí nào sau đây thể hiện sự đánh giá về chất lượng và tiềm năng phát triển của đàn cá?
- A. Chỉ cần đủ số lượng theo kế hoạch.
- B. Cá khỏe mạnh, đồng đều kích cỡ, phản ứng nhanh nhẹn, không có dấu hiệu bệnh tật.
- C. Cá có màu sắc sẫm, bơi chậm.
- D. Ưu tiên cá có kích thước nhỏ nhất để tiết kiệm chi phí giống.
Câu 5: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao đất đang chuẩn bị cho vụ nuôi mới. Dựa trên quy trình chuẩn bị ao, bước nào sau đây thể hiện sự áp dụng biện pháp kỹ thuật nhằm kiểm soát mầm bệnh và cải thiện nền đáy ao trước khi thả giống?
- A. Chỉ cần bơm nước vào ao.
- B. Rải vôi bột xung quanh bờ ao.
- C. Tháo cạn nước, nạo vét bùn đáy, phơi đáy ao và bón vôi.
- D. Bón phân hữu cơ ngay sau khi tháo cạn nước.
Câu 6: Kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng theo ba giai đoạn (ương, nuôi 1, nuôi 2 hoặc thương phẩm) trong ao mang lại lợi ích phân tích nào sau đây về mặt quản lý và hiệu quả sản xuất?
- A. Kiểm soát tốt hơn mật độ nuôi, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh ở giai đoạn đầu, tối ưu hóa sử dụng thức ăn.
- B. Giảm thời gian nuôi xuống đáng kể.
- C. Giúp tôm lớn nhanh đồng đều hơn ngay từ đầu.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu xử lý nước.
Câu 7: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc quản lý môi trường nước là cực kỳ quan trọng. Nếu độ kiềm (Alkalinity) trong ao quá thấp, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tôm như thế nào, dựa trên phân tích vai trò của độ kiềm?
- A. Tăng trưởng nhanh hơn do nước mềm.
- B. Tôm dễ bị stress do biến động pH lớn trong ngày.
- C. Vỏ tôm dày và cứng hơn.
- D. Khó khăn trong quá trình lột xác và hình thành vỏ mới, tôm chậm lớn.
Câu 8: Một nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng cần xác định lượng thức ăn phù hợp cho tôm hàng ngày. Áp dụng nguyên tắc cho ăn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích để điều chỉnh lượng thức ăn, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt?
- A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người nuôi.
- B. Dựa vào sức ăn thực tế của tôm (kiểm tra sàng ăn hoặc quan sát), kích cỡ tôm, và các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH).
- C. Cho ăn một lượng cố định từ đầu đến cuối vụ.
- D. Chỉ tăng lượng thức ăn khi thấy tôm bơi nhiều.
Câu 9: Khi thu hoạch tôm thẻ chân trắng theo hình thức thu tỉa (thu một phần tôm đạt kích cỡ lớn trước), điều này mang lại lợi ích nào về mặt quản lý ao nuôi và tối ưu hóa sản xuất?
- A. Kéo dài thời gian nuôi cho toàn bộ đàn tôm.
- B. Giảm chi phí thức ăn cho phần tôm còn lại.
- C. Giảm mật độ nuôi, tạo không gian cho tôm nhỏ hơn phát triển nhanh hơn, giảm áp lực môi trường và dịch bệnh.
- D. Giúp tôm đồng loạt đạt kích cỡ thương phẩm cùng lúc.
Câu 10: Để nuôi ngao trên bãi triều đạt hiệu quả, việc lựa chọn bãi nuôi phù hợp đòi hỏi phân tích nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự đánh giá về điều kiện nền đáy và độ ổn định, quan trọng cho sự sống và vùi mình của ngao?
- A. Nền đáy là cát hoặc cát bùn, không quá cứng hoặc quá mềm, ít bị sóng đánh.
- B. Nền đáy nhiều đá sỏi.
- C. Bãi triều có dòng chảy xiết.
- D. Bãi triều bị nhiễm dầu hoặc hóa chất.
Câu 11: Khi thả ngao giống trên bãi triều, mật độ thả ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của ngao. Nếu thả mật độ quá dày, phân tích nào sau đây về hậu quả là chính xác nhất?
- A. Ngao sẽ lớn nhanh hơn do cạnh tranh.
- B. Cạnh tranh thức ăn và không gian sống tăng lên, ngao chậm lớn, tỷ lệ chết cao hơn.
- C. Giảm nguy cơ dịch bệnh.
- D. Tăng cường khả năng chống chịu của ngao với điều kiện môi trường.
Câu 12: Quá trình chăm sóc ngao nuôi trên bãi triều bao gồm nhiều công việc. Công việc nào sau đây thể hiện sự áp dụng biện pháp kỹ thuật nhằm bảo vệ ngao khỏi kẻ thù tự nhiên và cải thiện điều kiện sống trên bãi?
- A. Cho ngao ăn thức ăn công nghiệp hàng ngày.
- B. Thay nước bãi nuôi thường xuyên.
- C. San lấp bãi, cào sới nhẹ đáy, thu gom rác và diệt trừ địch hại (cua, ốc...).
- D. Bón phân hóa học để tăng nguồn thức ăn tự nhiên.
Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong kỹ thuật thu hoạch giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi ngao trên bãi triều là gì?
- A. Cả hai đều chỉ thu hoạch toàn bộ.
- B. Cá rô phi thu bằng lưới, ngao thu bằng vợt.
- C. Cá rô phi chỉ thu tỉa, ngao chỉ thu toàn bộ.
- D. Cá rô phi thường thu hoạch toàn bộ hoặc theo đợt khi đạt kích cỡ, còn ngao có thể thu tỉa những con lớn hoặc thu toàn bộ bãi nuôi.
Câu 14: Trong nuôi trồng thủy sản, việc duy trì chất lượng nước tốt là yếu tố quyết định. Phân tích tại sao nồng độ khí độc (như NH3, H2S) cao trong ao nuôi tôm lại gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe và tỷ lệ sống của tôm?
- A. Khí độc giúp tôm tiêu hóa tốt hơn.
- B. Khí độc gây tổn thương mang, giảm khả năng hấp thụ oxy, làm tôm yếu, dễ nhiễm bệnh và chết.
- C. Khí độc chỉ ảnh hưởng đến màu sắc vỏ tôm.
- D. Khí độc là nguồn thức ăn bổ sung cho tôm.
Câu 15: So sánh giữa nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, phương pháp nào đòi hỏi sự kiểm soát môi trường nước chi tiết và chặt chẽ hơn về nhiều chỉ tiêu (pH, độ kiềm, độ mặn, khí độc...) và tại sao?
- A. Nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, vì tôm nhạy cảm hơn với biến động môi trường và sống trong môi trường ao kín ít được trao đổi nước tự nhiên như lồng cá trên sông/hồ lớn.
- B. Nuôi cá rô phi lồng, vì cá sống trực tiếp ở sông/hồ lớn.
- C. Cả hai đều đòi hỏi mức độ kiểm soát như nhau.
- D. Nuôi ngao trên bãi triều là đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ nhất.
Câu 16: Khi bãi triều nuôi ngao xuất hiện tình trạng nhiều loài địch hại như cua, ốc, sao biển, biện pháp nào sau đây thể hiện sự ứng dụng kiến thức để bảo vệ đàn ngao hiệu quả?
- A. Tăng cường cho ngao ăn để chúng khỏe hơn.
- B. Bơm hóa chất diệt tất cả sinh vật trên bãi.
- C. Thường xuyên kiểm tra bãi, thu gom và loại bỏ địch hại thủ công hoặc dùng lưới/rào chắn phù hợp.
- D. Phơi khô bãi triều hoàn toàn trong vài ngày.
Câu 17: Phân tích lý do tại sao việc chọn giống ngao có kích cỡ đồng đều lại quan trọng trong kỹ thuật nuôi ngao trên bãi triều?
- A. Giúp quản lý mật độ thả dễ dàng hơn, giảm cạnh tranh thức ăn và không gian, thuận lợi cho việc thu hoạch đồng loạt.
- B. Ngao sẽ lớn nhanh hơn bất kể kích cỡ ban đầu.
- C. Chỉ để bãi nuôi trông đẹp mắt hơn.
- D. Tăng khả năng chống chịu bệnh của ngao con.
Câu 18: Một nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng đang chuẩn bị ao nuôi. Sau khi tháo cạn nước và nạo vét bùn, anh ấy quyết định bón vôi. Phân tích tác dụng chính của việc bón vôi đáy ao trong quy trình chuẩn bị ao nuôi tôm là gì?
- A. Làm tăng độ mặn của nước.
- B. Cung cấp trực tiếp thức ăn cho tôm con.
- C. Làm giảm độ cứng của nước.
- D. Sát khuẩn, diệt mầm bệnh, cải tạo nền đáy, ổn định pH đất và nước.
Câu 19: Khi nuôi cá rô phi lồng trên hồ chứa, việc đặt các cụm lồng cách nhau một khoảng cách nhất định (ví dụ 150-200m) dựa trên phân tích nào về ảnh hưởng của hoạt động nuôi đến môi trường nước?
- A. Giúp phân tán chất thải từ lồng nuôi, giảm thiểu ô nhiễm cục bộ và đảm bảo lưu thông nước giữa các cụm lồng.
- B. Để tiện cho việc quản lý và cho ăn tập trung.
- C. Ngăn chặn cá từ lồng này bơi sang lồng khác.
- D. Làm tăng nhiệt độ nước trong khu vực nuôi.
Câu 20: Đánh giá sự phù hợp của một bãi triều để nuôi ngao dựa trên các yếu tố đã học. Nếu bãi triều đó có nền đáy chủ yếu là bùn sét mịn, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến ngao?
- A. Ngao sẽ vùi mình sâu hơn và an toàn hơn.
- B. Nền bùn sét mịn dễ gây tắc nghẽn mang ngao, cản trở hô hấp và bắt mồi, ảnh hưởng đến tỷ lệ sống và tăng trưởng.
- C. Tăng cường nguồn thức ăn tự nhiên cho ngao.
- D. Giúp nước trong hơn trên bãi triều.
Câu 21: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc theo dõi và điều chỉnh lượng thức ăn hàng ngày theo sức ăn của tôm thể hiện nguyên tắc áp dụng nào trong quản lý cho ăn?
- A. Nguyên tắc cho ăn cố định.
- B. Nguyên tắc cho ăn thừa để đảm bảo tôm đủ no.
- C. Nguyên tắc cho ăn đủ, không thừa không thiếu, dựa trên phản ứng của tôm và điều kiện môi trường.
- D. Nguyên tắc chỉ cho ăn khi tôm đã lớn.
Câu 22: Phân tích lý do tại sao việc thu hoạch ngao theo hình thức thu tỉa (chỉ thu những con đạt kích cỡ thương phẩm) lại được ưa chuộng trong một số trường hợp nuôi ngao?
- A. Tối ưu hóa giá trị sản phẩm (bán được ngao to với giá cao hơn), giảm mật độ cho ngao nhỏ tiếp tục phát triển, kéo dài thời gian khai thác bãi nuôi.
- B. Giúp ngao nhỏ chết đi nhanh hơn.
- C. Giảm chi phí thu hoạch tổng thể.
- D. Chỉ áp dụng khi bãi nuôi có dịch bệnh.
Câu 23: Khi nuôi cá rô phi lồng trên sông, yếu tố nào sau đây của dòng chảy là quan trọng nhất cần phân tích để đảm bảo môi trường sống tốt cho cá?
- A. Dòng chảy phải cực mạnh để cuốn trôi mọi thứ.
- B. Dòng chảy vừa phải, đủ để lưu thông nước, mang oxy và cuốn trôi chất thải nhưng không quá mạnh gây stress cho cá.
- C. Không cần dòng chảy, nước đứng yên là tốt nhất.
- D. Dòng chảy chỉ quan trọng khi cá còn nhỏ.
Câu 24: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng nhận thấy tôm trong ao phát triển không đồng đều, có nhiều kích cỡ khác nhau. Phân tích nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng này, dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng của tôm?
- A. Mật độ nuôi quá thấp.
- B. Chất lượng nước luôn ở mức tối ưu.
- C. Cho ăn quá ít so với nhu cầu.
- D. Chất lượng tôm giống không đồng đều về kích cỡ hoặc nguồn gốc, quản lý cho ăn không hiệu quả dẫn đến cạnh tranh thức ăn.
Câu 25: So sánh giữa việc nuôi ngao giống kích thước nhỏ và ngao giống kích thước lớn hơn một chút khi thả trên bãi triều. Phân tích ưu điểm của việc sử dụng ngao giống lớn hơn (trong giới hạn kích cỡ phù hợp) là gì?
- A. Giá thành giống rẻ hơn.
- B. Dễ bị địch hại tấn công hơn.
- C. Tỷ lệ sống cao hơn, thời gian nuôi đạt kích cỡ thương phẩm ngắn hơn.
- D. Khả năng thích nghi với môi trường kém hơn.
Câu 26: Trong kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng, việc siphon đáy ao (hút bùn đáy) định kỳ thể hiện sự áp dụng biện pháp quản lý môi trường nào?
- A. Loại bỏ chất thải hữu cơ tích tụ, giảm nguy cơ phát sinh khí độc và mầm bệnh từ đáy ao.
- B. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
- C. Cung cấp khoáng chất cho tôm.
- D. Làm tăng nhiệt độ nước ao.
Câu 27: Một người nuôi cá rô phi lồng đang tính toán mật độ thả giống. Phân tích yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc xác định mật độ thả phù hợp để tránh tình trạng thiếu oxy và tích tụ chất thải quá mức?
- A. Màu sắc của cá giống.
- B. Giá bán cá trên thị trường.
- C. Độ sâu của lồng nuôi (nếu dòng chảy yếu hoặc nước không lưu thông tốt).
- D. Kích thước lồng, chất lượng nước và tốc độ dòng chảy (đối với lồng đặt trên sông/hồ có dòng chảy).
Câu 28: Khi chọn địa điểm nuôi ngao trên bãi triều, ngoài nền đáy phù hợp, yếu tố nào sau đây liên quan đến thủy triều là cực kỳ quan trọng cần phân tích?
- A. Chế độ thủy triều phải đảm bảo bãi nuôi được ngập nước và phơi bãi theo chu kỳ phù hợp, không bị khô hạn quá lâu hoặc ngập nước hoàn toàn liên tục.
- B. Thủy triều phải luôn ở mức cao nhất.
- C. Thủy triều phải luôn ở mức thấp nhất.
- D. Chế độ thủy triều không ảnh hưởng đến ngao.
Câu 29: So sánh kỹ thuật nuôi cá rô phi lồng và nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao về mức độ đầu tư cơ sở hạ tầng ban đầu, phân tích nào sau đây là hợp lý?
- A. Nuôi cá lồng đòi hỏi đầu tư cao hơn cho hệ thống xử lý nước.
- B. Nuôi tôm trong ao thường đòi hỏi đầu tư cao hơn cho việc xây dựng ao, hệ thống cấp thoát nước, quạt nước, máy sục khí, và các thiết bị quản lý môi trường chuyên sâu.
- C. Nuôi cá lồng và nuôi tôm ao có mức đầu tư cơ sở hạ tầng tương đương.
- D. Nuôi ngao trên bãi triều là phương pháp có mức đầu tư cơ sở hạ tầng cao nhất.
Câu 30: Áp dụng kiến thức về các loài thủy sản được học, nếu bạn có một khu vực nước lợ (nồng độ muối trung bình) gần bờ biển, phương án nuôi loại thủy sản nào sau đây từ bài 19 có khả năng phù hợp nhất về mặt sinh thái?
- A. Chỉ nuôi cá rô phi lồng trên sông nước ngọt.
- B. Chỉ nuôi ngao trên bãi triều nước ngọt.
- C. Nuôi tôm thẻ chân trắng trong ao, vì tôm thẻ là loài ưa nước lợ đến mặn.
- D. Nuôi cá rô phi lồng trên hồ thủy điện nước ngọt.