15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh thủy sản dựa trên nguyên lý cơ bản nào để kéo dài thời gian sử dụng?

  • A. Tăng cường hoạt động của enzyme phân giải protein.
  • B. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme tự phân giải.
  • C. Làm bay hơi nước, giảm trọng lượng sản phẩm.
  • D. Thay đổi cấu trúc tế bào, tăng độ giòn của sản phẩm.

Câu 2: Trong các phương pháp bảo quản thủy sản sau, phương pháp nào có khả năng giữ nguyên giá trị dinh dưỡng và hương vị tự nhiên của sản phẩm ở mức cao nhất?

  • A. Bảo quản lạnh sâu (-40°C)
  • B. Ướp muối khô
  • C. Phơi khô tự nhiên
  • D. Ngâm tẩm hóa chất bảo quản

Câu 3: Để bảo quản cá tươi sống trong các hồ chứa tại siêu thị, người ta thường sử dụng phương pháp sục khí ozone. Ưu điểm chính của việc sử dụng ozone so với sục khí thông thường là gì?

  • A. Giảm chi phí năng lượng vận hành hệ thống.
  • B. Tăng độ hòa tan của oxy trong nước.
  • C. Khử trùng nước, tiêu diệt vi khuẩn và mầm bệnh.
  • D. Làm chậm quá trình trao đổi chất của cá, kéo dài thời gian ngủ đông.

Câu 4: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống sử dụng phương pháp ủ chượp cá với muối. Vai trò chính của muối trong giai đoạn ủ chượp là gì?

  • A. Cung cấp hương vị đặc trưng cho nước mắm.
  • B. Làm mềm xương cá, giúp quá trình thủy phân dễ dàng hơn.
  • C. Kích thích hoạt động của enzyme protease trong cá.
  • D. Ức chế vi sinh vật gây thối rữa, tạo môi trường cho enzyme hoạt động.

Câu 5: So sánh phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng) và phương pháp sấy nhiệt công nghiệp trong chế biến thủy sản khô. Ưu điểm vượt trội của phương pháp sấy nhiệt công nghiệp là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, rút ngắn thời gian sấy và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • C. Sản phẩm có hương vị tự nhiên đặc trưng hơn.
  • D. Ít tiêu thụ năng lượng hơn so với phơi nắng.

Câu 6: Trong sản xuất tôm chua, quá trình lên men lactic đóng vai trò quan trọng. Hãy cho biết vai trò chính của quá trình lên men lactic trong việc tạo ra sản phẩm tôm chua?

  • A. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.
  • B. Làm tăng hàm lượng protein trong tôm.
  • C. Tạo vị chua đặc trưng, ức chế vi sinh vật gây hỏng và tăng độ bền bảo quản.
  • D. Làm mềm vỏ tôm, giúp dễ tiêu hóa hơn.

Câu 7: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt trong việc chế tạo các thùng chứa cách nhiệt. Giải thích tại sao polyurethane lại được ưu tiên sử dụng cho mục đích này?

  • A. Khả năng cách nhiệt vượt trội, trọng lượng nhẹ và độ bền cao.
  • B. Giá thành rẻ và dễ dàng tái chế.
  • C. Khả năng kháng khuẩn tự nhiên, không cần chất bảo quản.
  • D. Dễ dàng tạo hình và có nhiều màu sắc đa dạng.

Câu 8: Sản phẩm thủy sản đóng hộp cần trải qua giai đoạn thanh trùng. Mục đích chính của quá trình thanh trùng trong sản xuất đồ hộp thủy sản là gì?

  • A. Cải thiện hương vị và màu sắc của sản phẩm.
  • B. Tăng độ giòn và cấu trúc của sản phẩm.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản bằng cách làm khô sản phẩm.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và enzyme gây biến chất, đảm bảo an toàn thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 9: Trong quy trình sản xuất surimi từ cá, giai đoạn "rửa thịt cá" có vai trò gì quan trọng đối với chất lượng sản phẩm cuối cùng?

  • A. Tăng độ ẩm cho thịt cá, giúp tạo gel tốt hơn.
  • B. Loại bỏ chất béo, sắc tố màu và enzyme không mong muốn, cải thiện màu sắc và khả năng tạo gel.
  • C. Làm mềm thịt cá, giúp quá trình nghiền dễ dàng hơn.
  • D. Bổ sung thêm protein và khoáng chất vào thịt cá.

Câu 10: Phương pháp bảo quản bằng chiếu xạ ion hóa (gamma, electron) có ưu điểm gì nổi bật so với các phương pháp bảo quản truyền thống như ướp muối hay hun khói?

  • A. Chi phí vận hành thấp hơn và dễ dàng áp dụng tại hộ gia đình.
  • B. Không làm thay đổi hương vị và màu sắc tự nhiên của sản phẩm.
  • C. Tiêu diệt hiệu quả vi sinh vật gây bệnh và kéo dài thời gian bảo quản mà ít ảnh hưởng đến chất lượng cảm quan và dinh dưỡng.
  • D. Tăng hàm lượng vitamin và khoáng chất trong sản phẩm.

Câu 11: Xét về khía cạnh an toàn thực phẩm, phương pháp bảo quản thủy sản nào tiềm ẩn nguy cơ tạo ra các hợp chất có hại cho sức khỏe con người nếu không kiểm soát tốt quy trình?

  • A. Bảo quản lạnh đông
  • B. Bảo quản bằng khí quyển biến đổi (MAP)
  • C. Sấy chân không
  • D. Hun khói truyền thống (sử dụng khói gỗ)

Câu 12: Trong việc lựa chọn phương pháp bảo quản thủy sản cho mục đích xuất khẩu, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Chi phí bảo quản thấp nhất.
  • B. Đảm bảo thời gian bảo quản đủ dài để vận chuyển và phân phối đến thị trường xa.
  • C. Phương pháp truyền thống, dễ thực hiện.
  • D. Giữ nguyên màu sắc tươi tự nhiên của sản phẩm.

Câu 13: Giả sử bạn là một kỹ sư công nghệ thực phẩm, cần tư vấn cho một doanh nghiệp chế biến thủy sản về việc lựa chọn phương pháp bảo quản phù hợp cho sản phẩm cá tra phi lê tươi. Yếu tố nào sau đây bạn sẽ cân nhắc kỹ lưỡng nhất?

  • A. Sở thích của người tiêu dùng về phương pháp bảo quản.
  • B. Giá thành nguyên liệu đầu vào.
  • C. Thời gian bảo quản cần thiết để duy trì chất lượng sản phẩm đến tay người tiêu dùng và chi phí bảo quản.
  • D. Mức độ phổ biến của phương pháp bảo quản tại địa phương.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp bảo quản lạnh đông nhanh (IQF) và bảo quản lạnh đông chậm truyền thống về mặt chất lượng sản phẩm thủy sản?

  • A. IQF tạo tinh thể đá nhỏ, ít phá vỡ tế bào, giữ cấu trúc và chất lượng tốt hơn so với đông chậm tạo tinh thể đá lớn.
  • B. Đông chậm giữ được độ ẩm tốt hơn IQF, tránh sản phẩm bị khô.
  • C. IQF tiêu thụ nhiều năng lượng hơn đông chậm nhưng bảo quản được lâu hơn.
  • D. Đông chậm phù hợp với sản phẩm có kích thước lớn, IQF phù hợp với sản phẩm nhỏ.

Câu 15: Để đánh giá chất lượng cảm quan của sản phẩm thủy sản khô, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu nào sau đây là chính?

  • A. Hàm lượng protein và lipid.
  • B. Độ ẩm và hàm lượng muối.
  • C. Màu sắc, mùi, vị, trạng thái và hình dạng bên ngoài.
  • D. Tổng số vi sinh vật và hàm lượng kim loại nặng.

Câu 16: Trong quy trình chế biến nước mắm công nghiệp, người ta thường sử dụng enzyme protease bổ sung. Mục đích của việc bổ sung enzyme protease là gì?

  • A. Tăng hàm lượng muối trong nước mắm.
  • B. Đẩy nhanh quá trình thủy phân protein cá, rút ngắn thời gian sản xuất.
  • C. Khử mùi tanh của cá.
  • D. Ổn định màu sắc của nước mắm.

Câu 17: Ưu điểm của việc sử dụng bao bì hút chân không trong bảo quản thủy sản so với bao bì thông thường là gì?

  • A. Giảm chi phí bao bì.
  • B. Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
  • C. Dễ dàng vận chuyển hơn.
  • D. Hạn chế sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí, ngăn chặn quá trình oxy hóa chất béo, kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 18: Phương pháp bảo quản bằng khí quyển biến đổi (MAP) thường sử dụng hỗn hợp khí nào để kéo dài thời gian bảo quản thủy sản tươi sống?

  • A. Carbon dioxide (CO2), Nitrogen (N2), và Oxygen (O2) với tỷ lệ điều chỉnh.
  • B. Khí Argon (Ar) và Helium (He).
  • C. Khí Hydrogen sulfide (H2S) và Methane (CH4).
  • D. Chỉ sử dụng Oxygen (O2) tinh khiết.

Câu 19: Trong sản xuất đồ hộp cá ngừ, giai đoạn "rót dầu" (hoặc nước sốt) vào hộp trước khi ghép mí có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng hương vị cho sản phẩm.
  • B. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng.
  • C. Tạo môi trường yếm khí, hỗ trợ quá trình thanh trùng và bảo quản, cải thiện chất lượng cảm quan.
  • D. Làm mềm thịt cá ngừ.

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình sản xuất thủy sản khô theo thứ tự logic:

  • A. Sơ chế → Phơi/Sấy → Ướp muối → Đóng gói → Kiểm tra
  • B. Sơ chế → Ướp muối (tùy loại) → Phơi/Sấy → Kiểm tra → Đóng gói
  • C. Ướp muối → Sơ chế → Phơi/Sấy → Đóng gói → Kiểm tra
  • D. Kiểm tra → Sơ chế → Ướp muối → Phơi/Sấy → Đóng gói

Câu 21: Loại hình chế biến thủy sản nào sau đây tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao nhất, thường được xem là đặc sản hoặc sản phẩm cao cấp?

  • A. Thủy sản ướp muối
  • B. Thủy sản phơi khô
  • C. Thủy sản chế biến ăn liền, giá trị gia tăng (ví dụ: Sashimi, Sushi, đồ hộp cao cấp)
  • D. Thủy sản đông lạnh

Câu 22: Trong bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối, nồng độ muối ảnh hưởng như thế nào đến khả năng bảo quản và chất lượng sản phẩm?

  • A. Nồng độ muối càng cao, khả năng bảo quản càng kém và sản phẩm càng ngon.
  • B. Nồng độ muối thấp không ảnh hưởng đến khả năng bảo quản nhưng làm sản phẩm mặn hơn.
  • C. Nồng độ muối tối ưu không quan trọng, miễn là đủ muối.
  • D. Nồng độ muối cao giúp ức chế vi sinh vật tốt hơn, nhưng quá cao có thể làm sản phẩm mất nước, cứng và mặn chát.

Câu 23: Để giảm thiểu sự mất nước và biến đổi chất lượng trong quá trình bảo quản lạnh đông thủy sản, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Tăng nhiệt độ bảo quản để giảm tốc độ đóng băng.
  • B. Mạ băng (glazing) bề mặt sản phẩm trước khi cấp đông.
  • C. Sử dụng bao bì không thoáng khí và hút chân không.
  • D. Rã đông sản phẩm một phần trước khi bảo quản tiếp.

Câu 24: Trong các phương pháp chế biến thủy sản, phương pháp nào có thể tạo ra sản phẩm có thời gian bảo quản dài nhất ở điều kiện thường (không cần bảo quản lạnh)?

  • A. Chế biến đồ hộp (cá hộp,...) và thanh trùng kín.
  • B. Chế biến thủy sản khô (cá khô, mực khô,...).
  • C. Chế biến thủy sản đông lạnh.
  • D. Chế biến thủy sản hun khói.

Câu 25: Một hộ gia đình muốn tự làm cá khô tại nhà với số lượng nhỏ. Phương pháp làm khô nào đơn giản, tiết kiệm chi phí và phù hợp nhất?

  • A. Sấy thăng hoa.
  • B. Phơi nắng tự nhiên.
  • C. Sấy nhiệt bằng lò sấy công nghiệp.
  • D. Chiếu xạ ion hóa.

Câu 26: Đâu là nhược điểm chính của phương pháp bảo quản thủy sản bằng ướp muối so với các phương pháp bảo quản khác?

  • A. Chi phí bảo quản cao.
  • B. Thời gian bảo quản ngắn.
  • C. Làm thay đổi đáng kể hương vị tự nhiên và có thể làm sản phẩm bị mặn.
  • D. Khó thực hiện tại quy mô công nghiệp.

Câu 27: Để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm thủy sản chế biến, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong suốt quy trình sản xuất?

  • A. Giá thành nguyên liệu đầu vào.
  • B. Mẫu mã bao bì sản phẩm.
  • C. Số lượng công nhân tham gia sản xuất.
  • D. Vệ sinh an toàn thực phẩm và nhiệt độ trong các công đoạn chế biến, bảo quản.

Câu 28: Trong công nghệ chế biến surimi, "chất ổn định" (ví dụ: đường, sorbitol) được thêm vào có vai trò gì?

  • A. Tăng hương vị ngọt cho sản phẩm.
  • B. Bảo vệ protein cá trong quá trình lạnh đông, cải thiện khả năng tạo gel sau rã đông.
  • C. Làm trắng màu sản phẩm surimi.
  • D. Giảm độ nhớt của surimi.

Câu 29: Ứng dụng công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại lợi ích gì đáng kể?

  • A. Tăng cường khả năng khử trùng, diệt khuẩn, kéo dài thời gian bảo quản và giữ chất lượng cá ngừ.
  • B. Giảm chi phí bảo quản so với phương pháp truyền thống.
  • C. Làm tăng trọng lượng cá ngừ trong quá trình bảo quản.
  • D. Cải thiện màu sắc tự nhiên của cá ngừ.

Câu 30: Giả sử một lô hàng tôm tươi xuất khẩu bị phát hiện có dấu hiệu giảm chất lượng do bảo quản không đúng cách. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để hạn chế thiệt hại và vẫn có thể sử dụng lô hàng này?

  • A. Tiếp tục vận chuyển lô hàng đến điểm đến ban đầu và chấp nhận rủi ro.
  • B. Hủy bỏ toàn bộ lô hàng để đảm bảo uy tín doanh nghiệp.
  • C. Chuyển sang phương pháp chế biến sâu hơn (ví dụ: chế biến thành tôm đông lạnh hoặc tôm khô) để kéo dài thời gian bảo quản và giảm thiểu tổn thất.
  • D. Bán giảm giá nhanh chóng lô hàng cho thị trường nội địa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh thủy sản dựa trên nguyên lý cơ bản nào để kéo dài thời gian sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong các phương pháp bảo quản thủy sản sau, phương pháp nào có khả năng giữ nguyên giá trị dinh dưỡng và hương vị tự nhiên của sản phẩm ở mức cao nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để bảo quản cá tươi sống trong các hồ chứa tại siêu thị, người ta thường sử dụng phương pháp sục khí ozone. Ưu điểm chính của việc sử dụng ozone so với sục khí thông thường là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống sử dụng phương pháp ủ chượp cá với muối. Vai trò chính của muối trong giai đoạn ủ chượp là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: So sánh phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng) và phương pháp sấy nhiệt công nghiệp trong chế biến thủy sản khô. Ưu điểm vượt trội của phương pháp sấy nhiệt công nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong sản xuất tôm chua, quá trình lên men lactic đóng vai trò quan trọng. Hãy cho biết vai trò chính của quá trình lên men lactic trong việc tạo ra sản phẩm tôm chua?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt trong việc chế tạo các thùng chứa cách nhiệt. Giải thích tại sao polyurethane lại được ưu tiên sử dụng cho mục đích này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Sản phẩm thủy sản đóng hộp cần trải qua giai đoạn thanh trùng. Mục đích chính của quá trình thanh trùng trong sản xuất đồ hộp thủy sản là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong quy trình sản xuất surimi từ cá, giai đoạn 'rửa thịt cá' có vai trò gì quan trọng đối với chất lượng sản phẩm cuối cùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phương pháp bảo quản bằng chiếu xạ ion hóa (gamma, electron) có ưu điểm gì nổi bật so với các phương pháp bảo quản truyền thống như ướp muối hay hun khói?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Xét về khía cạnh an toàn thực phẩm, phương pháp bảo quản thủy sản nào tiềm ẩn nguy cơ tạo ra các hợp chất có hại cho sức khỏe con người nếu không kiểm soát tốt quy trình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong việc lựa chọn phương pháp bảo quản thủy sản cho mục đích xuất khẩu, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giả sử bạn là một kỹ sư công nghệ thực phẩm, cần tư vấn cho một doanh nghiệp chế biến thủy sản về việc lựa chọn phương pháp bảo quản phù hợp cho sản phẩm cá tra phi lê tươi. Yếu tố nào sau đây bạn sẽ cân nhắc kỹ lưỡng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp bảo quản lạnh đông nhanh (IQF) và bảo quản lạnh đông chậm truyền thống về mặt chất lượng sản phẩm thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để đánh giá chất lượng cảm quan của sản phẩm thủy sản khô, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu nào sau đây là chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong quy trình chế biến nước mắm công nghiệp, người ta thường sử dụng enzyme protease bổ sung. Mục đích của việc bổ sung enzyme protease là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Ưu điểm của việc sử dụng bao bì hút chân không trong bảo quản thủy sản so với bao bì thông thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phương pháp bảo quản bằng khí quyển biến đổi (MAP) thường sử dụng hỗn hợp khí nào để kéo dài thời gian bảo quản thủy sản tươi sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong sản xuất đồ hộp cá ngừ, giai đoạn 'rót dầu' (hoặc nước sốt) vào hộp trước khi ghép mí có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước cơ bản trong quy trình sản xuất thủy sản khô theo thứ tự logic:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Loại hình chế biến thủy sản nào sau đây tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao nhất, thường được xem là đặc sản hoặc sản phẩm cao cấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối, nồng độ muối ảnh hưởng như thế nào đến khả năng bảo quản và chất lượng sản phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để giảm thiểu sự mất nước và biến đổi chất lượng trong quá trình bảo quản lạnh đông thủy sản, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong các phương pháp chế biến thủy sản, phương pháp nào có thể tạo ra sản phẩm có thời gian bảo quản dài nhất ở điều kiện thường (không cần bảo quản lạnh)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một hộ gia đình muốn tự làm cá khô tại nhà với số lượng nhỏ. Phương pháp làm khô nào đơn giản, tiết kiệm chi phí và phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đâu là nhược điểm chính của phương pháp bảo quản thủy sản bằng ướp muối so với các phương pháp bảo quản khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm thủy sản chế biến, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong suốt quy trình sản xuất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong công nghệ chế biến surimi, 'chất ổn định' (ví dụ: đường, sorbitol) được thêm vào có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Ứng dụng công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại lợi ích gì đáng kể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử một lô hàng tôm tươi xuất khẩu bị phát hiện có dấu hiệu giảm chất lượng do bảo quản không đúng cách. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để hạn chế thiệt hại và vẫn có thể sử dụng lô hàng này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh giúp kéo dài thời gian bảo quản thủy sản dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Tăng cường hoạt động của enzyme phân giải protein và lipid.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật và làm chậm các phản ứng enzyme.
  • C. Làm bay hơi nước từ sản phẩm, giảm độ ẩm.
  • D. Phá vỡ cấu trúc tế bào của vi sinh vật gây hại.

Câu 2: Trong các phương pháp bảo quản thủy sản sau, phương pháp nào có khả năng giữ lại giá trị dinh dưỡng và hương vị tự nhiên của sản phẩm tốt nhất?

  • A. Bảo quản lạnh nhanh (cấp đông)
  • B. Ướp muối khô
  • C. Phơi khô tự nhiên
  • D. Ngâm tẩm hóa chất bảo quản

Câu 3: Để sản xuất nước mắm truyền thống đạt chất lượng cao, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn ủ chượp?

  • A. Kích thước và loại cá sử dụng.
  • B. Nhiệt độ môi trường ủ chượp.
  • C. Hoạt động của enzyme protease tự nhiên trong cá.
  • D. Lượng muối ăn sử dụng trong quá trình ướp.

Câu 4: So sánh phương pháp bảo quản khô và phương pháp ướp muối, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Thời gian bảo quản sản phẩm.
  • B. Mức độ thay đổi về hương vị sản phẩm.
  • C. Chi phí thực hiện phương pháp.
  • D. Cơ chế ức chế vi sinh vật gây hại chủ yếu.

Câu 5: Trong quy trình chế biến tôm chua, việc sử dụng "thính" (gạo rang xay) có vai trò chính là gì?

  • A. Tăng hương vị thơm ngon cho sản phẩm.
  • B. Cung cấp nguồn carbohydrate cho quá trình lên men lactic.
  • C. Làm giảm độ ẩm, giúp tôm khô ráo hơn.
  • D. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.

Câu 6: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản nhờ đặc tính nổi bật nào?

  • A. Khả năng cách nhiệt và giữ nhiệt tốt.
  • B. Khả năng kháng khuẩn và chống nấm mốc.
  • C. Độ bền cơ học cao, chịu va đập tốt.
  • D. Tính thẩm mỹ, dễ dàng tạo hình.

Câu 7: Sản phẩm thủy sản "phi lê đông lạnh" có ưu điểm vượt trội nào so với thủy sản tươi sống về mặt phân phối và bảo quản?

  • A. Giá trị dinh dưỡng cao hơn.
  • B. Hương vị thơm ngon hơn.
  • C. Thời gian bảo quản kéo dài và dễ dàng vận chuyển xa.
  • D. Tiện lợi hơn trong chế biến món ăn.

Câu 8: Giả sử bạn muốn bảo quản một lô cá cơm tươi để sử dụng dần trong khoảng 2-3 tháng. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp và kinh tế nhất?

  • A. Bảo quản lạnh ở nhiệt độ 0-4°C.
  • B. Ướp muối xổi (ướp muối vừa phải)
  • C. Phơi khô hoàn toàn.
  • D. Đóng hộp kín và thanh trùng.

Câu 9: Tại sao việc sơ chế thủy sản (ví dụ: làm sạch, bỏ nội tạng) trước khi bảo quản lại quan trọng?

  • A. Giảm lượng vi sinh vật ban đầu và enzyme gây hư hỏng.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ chất bảo quản.
  • C. Giúp sản phẩm có màu sắc đẹp mắt hơn.
  • D. Tiết kiệm không gian bảo quản.

Câu 10: Trong sản xuất surimi từ mực đại dương, công nghệ sinh học được ứng dụng chủ yếu ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn sơ chế và nghiền nhỏ nguyên liệu.
  • B. Giai đoạn phối trộn và tạo hình sản phẩm.
  • C. Giai đoạn làm lạnh và đóng gói.
  • D. Giai đoạn xử lý enzyme để cải thiện cấu trúc protein.

Câu 11: Ưu điểm chính của phương pháp bảo quản thủy sản bằng chiếu xạ là gì?

  • A. Giá thành rẻ và dễ áp dụng.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật và kéo dài thời gian bảo quản mà ít thay đổi chất lượng cảm quan.
  • C. Cải thiện hương vị và màu sắc của sản phẩm.
  • D. Tăng hàm lượng dinh dưỡng trong thủy sản.

Câu 12: Loại bao bì nào thường được sử dụng nhất trong công nghệ chế biến thủy sản đóng hộp và tại sao?

  • A. Bao bì nhựa, vì nhẹ và dễ tái chế.
  • B. Bao bì thủy tinh, vì trong suốt và đẹp mắt.
  • C. Bao bì kim loại (lon thép, nhôm), vì kín, chịu nhiệt tốt và bảo vệ sản phẩm khỏi ánh sáng.
  • D. Bao bì giấy tráng PE, vì thân thiện với môi trường.

Câu 13: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống và nước mắm công nghiệp khác nhau cơ bản ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn ủ chượp và thời gian lên men.
  • B. Giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu.
  • C. Giai đoạn lọc và đóng chai.
  • D. Giai đoạn kiểm tra chất lượng sản phẩm.

Câu 14: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm thủy sản chế biến, công đoạn nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Lựa chọn nguyên liệu tươi ngon.
  • B. Vệ sinh nhà xưởng, thiết bị và dụng cụ chế biến.
  • C. Đóng gói sản phẩm đẹp mắt.
  • D. Quảng bá sản phẩm trên thị trường.

Câu 15: Trong phương pháp làm khô thủy sản, yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ và chất lượng quá trình làm khô?

  • A. Ánh sáng mặt trời và lượng mưa.
  • B. Độ cao so với mực nước biển.
  • C. Nhiệt độ, độ ẩm và tốc độ gió của không khí.
  • D. Loại hình thực vật xung quanh khu vực phơi.

Câu 16: Loại muối nào thường được sử dụng trong ướp muối thủy sản và tại sao?

  • A. Muối iốt, vì bổ sung thêm iốt cho sản phẩm.
  • B. Muối khoáng, vì chứa nhiều khoáng chất có lợi.
  • C. Muối biển thô, vì giá thành rẻ.
  • D. Muối ăn (NaCl) tinh khiết, vì có khả năng thẩm thấu và ức chế vi sinh vật tốt.

Câu 17: Để đánh giá chất lượng sản phẩm thủy sản khô, tiêu chí cảm quan nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kích thước và hình dạng sản phẩm.
  • B. Mùi và màu sắc đặc trưng, không có mùi lạ, mốc.
  • C. Độ ẩm và hàm lượng muối.
  • D. Giá trị dinh dưỡng (protein, lipid).

Câu 18: Trong quá trình bảo quản lạnh, hiện tượng "cháy lạnh" (freezer burn) xảy ra do nguyên nhân nào?

  • A. Nhiệt độ bảo quản quá thấp.
  • B. Thời gian bảo quản quá dài.
  • C. Sự thăng hoa của nước đá trên bề mặt sản phẩm, gây mất nước và biến đổi cấu trúc.
  • D. Do vi sinh vật phát triển ở nhiệt độ thấp.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch đối với thủy sản?

  • A. Bảo quản đúng cách ngay sau khi thu hoạch.
  • B. Chế biến đa dạng các sản phẩm giá trị gia tăng.
  • C. Xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả.
  • D. Chỉ tập trung vào khai thác tối đa sản lượng.

Câu 20: Phân tích ưu và nhược điểm của phương pháp bảo quản thủy sản bằng ướp muối so với bảo quản lạnh.

  • A. Ướp muối: chi phí cao, bảo quản ngắn hạn; Lạnh: chi phí thấp, bảo quản dài hạn.
  • B. Ướp muối: giữ nguyên hương vị, dễ thực hiện; Lạnh: thay đổi hương vị, khó thực hiện.
  • C. Ướp muối: chi phí thấp, bảo quản dài hạn, thay đổi hương vị; Lạnh: chi phí cao hơn, bảo quản ngắn hạn hơn (so với khô, muối), giữ nguyên hương vị tốt hơn.
  • D. Ướp muối và bảo quản lạnh đều có chi phí và thời gian bảo quản tương đương nhau.

Câu 21: Để sản xuất tôm chua đạt chất lượng tốt và an toàn, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình lên men?

  • A. Tỷ lệ và chất lượng của các thành phần gia vị (muối, đường, thính...).
  • B. Thời gian ngâm ủ tôm.
  • C. Nhiệt độ môi trường ngâm ủ.
  • D. Kích thước và loại tôm sử dụng.

Câu 22: Trong quy trình sản xuất nước mắm, giai đoạn "rút và lọc mắm" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng nồng độ muối trong nước mắm.
  • B. Loại bỏ cặn bã, tạp chất và làm trong sản phẩm.
  • C. Bổ sung hương vị cho nước mắm.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật còn sót lại.

Câu 23: Ứng dụng công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí bảo quản.
  • B. Tăng giá trị dinh dưỡng của cá ngừ.
  • C. Làm thay đổi màu sắc cá ngừ hấp dẫn hơn.
  • D. Cải thiện khả năng diệt khuẩn, khử trùng và kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 24: So sánh sản phẩm thủy sản "khô" và "ướp muối", sản phẩm nào có hàm lượng nước thấp hơn và hoạt độ nước (Aw) nhỏ hơn?

  • A. Thủy sản khô có hàm lượng nước và Aw thấp hơn.
  • B. Thủy sản ướp muối có hàm lượng nước và Aw thấp hơn.
  • C. Cả hai loại sản phẩm có hàm lượng nước và Aw tương đương.
  • D. Không thể so sánh nếu không biết loại thủy sản cụ thể.

Câu 25: Trong chế biến thủy sản đóng hộp, quá trình "thanh trùng" (tiệt trùng) có vai trò quyết định đến yếu tố nào của sản phẩm?

  • A. Hương vị và màu sắc sản phẩm.
  • B. Cấu trúc và độ mềm của sản phẩm.
  • C. An toàn vệ sinh thực phẩm và thời gian bảo quản.
  • D. Giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

Câu 26: Nếu bạn muốn chế biến một sản phẩm thủy sản có thời gian bảo quản trên 1 năm ở điều kiện thường, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Bảo quản lạnh sâu (-18°C trở xuống).
  • B. Chế biến thủy sản khô (phơi khô, sấy khô).
  • C. Ướp muối mặn.
  • D. Đóng hộp và thanh trùng.

Câu 27: Tại sao phương pháp bảo quản bằng ướp muối có thể kéo dài thời gian bảo quản thủy sản?

  • A. Muối cung cấp chất dinh dưỡng cho sản phẩm.
  • B. Muối làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • C. Muối tạo môi trường acid, tiêu diệt vi sinh vật.
  • D. Muối làm giảm hoạt độ nước (Aw), ức chế sự phát triển của vi sinh vật.

Câu 28: Quy trình nào sau đây không thuộc các phương pháp chế biến thủy sản phổ biến?

  • A. Sản xuất nước mắm.
  • B. Chế biến tôm chua.
  • C. Sản xuất phân bón từ phế phẩm thủy sản.
  • D. Chế biến thủy sản đóng hộp.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ bảo quản lạnh thủy sản không đủ thấp (ví dụ, trên 4°C)?

  • A. Sản phẩm sẽ bị cháy lạnh nhanh hơn.
  • B. Vi sinh vật gây hư hỏng phát triển nhanh chóng, làm giảm chất lượng và thời gian bảo quản.
  • C. Giá trị dinh dưỡng của sản phẩm sẽ tăng lên.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu thời gian bảo quản ngắn.

Câu 30: Tại sao việc kiểm tra và phân loại thủy sản trước khi đưa vào chế biến hoặc bảo quản là cần thiết?

  • A. Đảm bảo chất lượng đồng đều của sản phẩm và loại bỏ nguyên liệu không đạt yêu cầu.
  • B. Tiết kiệm chi phí chế biến và bảo quản.
  • C. Tăng cường hương vị cho sản phẩm.
  • D. Giảm thời gian chế biến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh giúp kéo dài thời gian bảo quản thủy sản dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong các phương pháp bảo quản thủy sản sau, phương pháp nào có khả năng giữ lại giá trị dinh dưỡng và hương vị tự nhiên của sản phẩm tốt nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Để sản xuất nước mắm truyền thống đạt chất lượng cao, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn ủ chượp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So sánh phương pháp bảo quản khô và phương pháp ướp muối, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai phương pháp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong quy trình chế biến tôm chua, việc sử dụng 'thính' (gạo rang xay) có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản nhờ đặc tính nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Sản phẩm thủy sản 'phi lê đông lạnh' có ưu điểm vượt trội nào so với thủy sản tươi sống về mặt phân phối và bảo quản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giả sử bạn muốn bảo quản một lô cá cơm tươi để sử dụng dần trong khoảng 2-3 tháng. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp và kinh tế nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tại sao việc sơ chế thủy sản (ví dụ: làm sạch, bỏ nội tạng) trước khi bảo quản lại quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong sản xuất surimi từ mực đại dương, công nghệ sinh học được ứng dụng chủ yếu ở giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Ưu điểm chính của phương pháp bảo quản thủy sản bằng chiếu xạ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Loại bao bì nào thường được sử dụng nhất trong công nghệ chế biến thủy sản đóng hộp và tại sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống và nước mắm công nghiệp khác nhau cơ bản ở giai đoạn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho sản phẩm thủy sản chế biến, công đoạn nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong phương pháp làm khô thủy sản, yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ và chất lượng quá trình làm khô?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Loại muối nào thường được sử dụng trong ướp muối thủy sản và tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để đánh giá chất lượng sản phẩm thủy sản khô, tiêu chí cảm quan nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình bảo quản lạnh, hiện tượng 'cháy lạnh' (freezer burn) xảy ra do nguyên nhân nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch đối với thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Phân tích ưu và nhược điểm của phương pháp bảo quản thủy sản bằng ướp muối so với bảo quản lạnh.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để sản xuất tôm chua đạt chất lượng tốt và an toàn, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình lên men?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong quy trình sản xuất nước mắm, giai đoạn 'rút và lọc mắm' nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Ứng dụng công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: So sánh sản phẩm thủy sản 'khô' và 'ướp muối', sản phẩm nào có hàm lượng nước thấp hơn và hoạt độ nước (Aw) nhỏ hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong chế biến thủy sản đóng hộp, quá trình 'thanh trùng' (tiệt trùng) có vai trò quyết định đến yếu tố nào của sản phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu bạn muốn chế biến một sản phẩm thủy sản có thời gian bảo quản trên 1 năm ở điều kiện thường, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tại sao phương pháp bảo quản bằng ướp muối có thể kéo dài thời gian bảo quản thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Quy trình nào sau đây không thuộc các phương pháp chế biến thủy sản phổ biến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ bảo quản lạnh thủy sản không đủ thấp (ví dụ, trên 4°C)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tại sao việc kiểm tra và phân loại thủy sản trước khi đưa vào chế biến hoặc bảo quản là cần thiết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên lý cơ bản nhất của các phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá, làm lạnh, cấp đông) thủy sản là gì?

  • A. Làm bay hơi nước, giảm độ ẩm của sản phẩm.
  • B. Tăng nồng độ muối trong mô tế bào thủy sản.
  • C. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • D. Biến đổi cấu trúc protein, tạo độ dai cho sản phẩm.

Câu 2: Phương pháp ướp muối giúp bảo quản thủy sản bằng cách nào là chủ yếu?

  • A. Tạo áp suất thẩm thấu cao, rút nước từ tế bào vi sinh vật và mô thủy sản.
  • B. Phá hủy hoàn toàn cấu trúc tế bào vi sinh vật bằng nhiệt độ cao.
  • C. Ngăn chặn sự tiếp xúc của oxy với bề mặt sản phẩm.
  • D. Kích thích hoạt động của các enzyme có lợi trong thủy sản.

Câu 3: Một nhà máy chế biến muốn bảo quản cá tra fillet trong thời gian dài (nhiều tháng) để xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp và phổ biến nhất cho mục đích này?

  • A. Ướp muối khô.
  • B. Làm khô tự nhiên (phơi nắng).
  • C. Làm lạnh bằng đá xay.
  • D. Cấp đông nhanh và bảo quản đông lạnh.

Câu 4: Tại sao việc cấp đông thủy sản cần được thực hiện nhanh chóng (cấp đông nhanh) thay vì cấp đông chậm?

  • A. Giúp sản phẩm có màu sắc tươi sáng hơn.
  • B. Hạn chế hình thành các tinh thể đá lớn gây phá vỡ cấu trúc mô tế bào.
  • C. Tăng cường hoạt động của enzyme làm mềm thịt cá.
  • D. Giảm nồng độ muối trong sản phẩm sau khi rã đông.

Câu 5: Phương pháp làm khô thủy sản được áp dụng dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Tạo môi trường kỵ khí hoàn toàn.
  • B. Tăng cường hoạt động của vi khuẩn có lợi.
  • C. Giảm độ ẩm xuống mức thấp, ức chế hoạt động vi sinh vật và enzyme.
  • D. Sử dụng hóa chất bảo quản an toàn.

Câu 6: So với phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng), phương pháp làm khô nhân tạo (sấy) có ưu điểm nổi bật nào trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, đảm bảo vệ sinh và chất lượng đồng đều.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể.
  • C. Sản phẩm có hương vị đặc trưng và đậm đà hơn.
  • D. Không cần xử lý sơ bộ nguyên liệu trước khi làm khô.

Câu 7: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn "ủ chượp" có mục đích chính là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây hại khỏi nguyên liệu.
  • B. Phân giải protein trong thịt cá thành các amino acid dưới tác dụng của enzyme tự nhiên.
  • C. Làm đông đặc protein để dễ dàng tách nước.
  • D. Tăng cường độ cứng và dai cho sản phẩm.

Câu 8: Để sản xuất tôm chua đạt chất lượng tốt, ngoài tôm tươi và gia vị, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình lên men tạo hương vị đặc trưng?

  • A. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • B. Nhiệt độ cấp đông sâu.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật (chủ yếu là vi khuẩn lactic).
  • D. Việc bổ sung chất tạo màu tổng hợp.

Câu 9: Công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubbles) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương nhằm mục đích gì?

  • A. Kéo dài thời gian bảo quản và giữ tươi cá ở nhiệt độ lạnh.
  • B. Làm chín thịt cá ngay sau khi đánh bắt.
  • C. Biến đổi màu sắc thịt cá thành màu đỏ tươi hơn.
  • D. Tăng độ mặn cho thịt cá.

Câu 10: Khi sử dụng phương pháp ướp đá để bảo quản cá tươi, loại đá nào thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?

  • A. Đá viên lớn, vì tan chậm và giữ nhiệt lâu hơn.
  • B. Đá xay hoặc đá vảy, vì có diện tích tiếp xúc lớn, làm lạnh nhanh và không gây dập nát cá.
  • C. Đá khô (CO2 rắn), vì nhiệt độ rất thấp.
  • D. Đá gel, vì dễ sử dụng và tái chế.

Câu 11: Nhược điểm chính của phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng) thủy sản là gì?

  • A. Chi phí năng lượng cao.
  • B. Thời gian bảo quản ngắn.
  • C. Sản phẩm dễ bị ẩm trở lại.
  • D. Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và khó đảm bảo vệ sinh, chất lượng không đồng đều.

Câu 12: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, tỷ lệ phối trộn cá và muối (chượp) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của nước mắm thành phẩm?

  • A. Độ đạm (hàm lượng nitrogen toàn phần) và hương vị.
  • B. Màu sắc của nước mắm.
  • C. Thời gian đóng chai.
  • D. Độ trong suốt của nước mắm.

Câu 13: Một người tiêu dùng mua một gói cá khô được bảo quản bằng phương pháp làm khô. Họ nhận thấy cá có dấu hiệu bị mốc sau một thời gian ngắn dù đã được đóng gói kín. Nguyên nhân khả dĩ nhất là gì?

  • A. Cá đã được cấp đông trước khi làm khô.
  • B. Nhiệt độ bảo quản quá thấp.
  • C. Độ ẩm của sản phẩm sau khi làm khô còn quá cao hoặc bao bì bị hở.
  • D. Cá được ướp quá nhiều muối trước khi làm khô.

Câu 14: So sánh phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá) và phương pháp ướp muối thủy sản, điểm khác biệt cơ bản về cơ chế ức chế vi sinh vật là gì?

  • A. Ướp đá tiêu diệt vi sinh vật, còn ướp muối chỉ ức chế.
  • B. Ướp muối tiêu diệt vi sinh vật, còn ướp đá chỉ ức chế.
  • C. Cả hai phương pháp đều tiêu diệt vi sinh vật bằng cách làm đông nước.
  • D. Ướp đá ức chế hoạt động do nhiệt độ thấp, còn ướp muối ức chế do áp suất thẩm thấu cao.

Câu 15: Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây sử dụng quá trình lên men lactic để tạo ra hương vị đặc trưng chua dịu?

  • A. Làm tôm chua.
  • B. Sản xuất nước mắm truyền thống.
  • C. Chế biến cá khô.
  • D. Cấp đông cá fillet.

Câu 16: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Tạo ra hương vị đặc trưng cho sản phẩm.
  • B. Làm vật liệu cách nhiệt cho kho lạnh, thùng chứa, tàu thuyền.
  • C. Chất bảo quản trực tiếp trộn vào sản phẩm.
  • D. Làm khô sản phẩm nhanh chóng.

Câu 17: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm lạnh (dưới 4°C nhưng chưa đóng băng), cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn vệ sinh?

  • A. Chỉ cần giữ nhiệt độ thấp, không cần quan tâm đến vệ sinh.
  • B. Nhiệt độ càng gần 0°C càng tốt, bất kể loại thủy sản.
  • C. Kiểm soát nhiệt độ ổn định, đảm bảo vệ sinh dụng cụ và môi trường xung quanh.
  • D. Thời gian bảo quản có thể kéo dài vô hạn ở nhiệt độ này.

Câu 18: Tại sao trong sản xuất nước mắm truyền thống, người ta thường sử dụng cá tươi làm nguyên liệu mà không dùng cá đã ướp đá lâu ngày hoặc đông lạnh?

  • A. Cá đã ướp đá/đông lạnh có hàm lượng đạm quá cao.
  • B. Cá đã ướp đá/đông lạnh làm tăng tốc độ lên men.
  • C. Cá đã ướp đá/đông lạnh khó phân giải protein hơn.
  • D. Cá tươi đảm bảo enzyme tự nhiên còn hoạt động mạnh mẽ cho quá trình phân giải protein (ủ chượp).

Câu 19: Một ưu điểm kinh tế của việc chế biến thủy sản thành các sản phẩm khô hoặc mặn (ướp muối) so với bảo quản lạnh/đông là gì?

  • A. Giảm đáng kể trọng lượng và thể tích sản phẩm, tiết kiệm chi phí vận chuyển và kho bãi.
  • B. Thời gian chế biến nhanh hơn.
  • C. Giữ nguyên hoàn toàn cấu trúc và hương vị ban đầu của thủy sản.
  • D. Yêu cầu ít công đoạn xử lý hơn.

Câu 20: Sản phẩm surimi (giả cá) được sản xuất từ thủy sản thường sử dụng công nghệ nào để tạo ra cấu trúc dai, đàn hồi đặc trưng?

  • A. Làm khô ở nhiệt độ cao.
  • B. Lên men lactic kéo dài.
  • C. Tách lọc protein cơ thịt và xử lý nhiệt/cấp đông.
  • D. Ướp muối nồng độ rất cao.

Câu 21: Một lô cá nục vừa được đánh bắt cần bảo quản tạm thời trên tàu trong vài ngày trước khi về bờ. Phương pháp nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất cho tình huống này?

  • A. Làm khô bằng cách phơi nắng trực tiếp.
  • B. Ướp đá xay hoặc đá vảy.
  • C. Ngâm trong dung dịch muối bão hòa.
  • D. Cấp đông sâu bằng nitơ lỏng.

Câu 22: Độ đạm (hàm lượng protein dạng hòa tan) là chỉ tiêu quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của sản phẩm chế biến nào sau đây?

  • A. Nước mắm.
  • B. Cá khô.
  • C. Tôm chua.
  • D. Cá fillet đông lạnh.

Câu 23: Tại sao trong quy trình làm tôm chua, việc bổ sung cơm nguội (hoặc xôi) và một lượng nhỏ rượu lại cần thiết?

  • A. Giúp tôm có màu sắc đỏ tươi hơn.
  • B. Làm tăng độ cứng của tôm.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của vi sinh vật.
  • D. Cung cấp nguồn đường cho vi khuẩn lactic hoạt động và tạo hương thơm.

Câu 24: Phương pháp bảo quản nào sau đây có khả năng giữ nguyên gần như hoàn toàn cấu trúc, hương vị và giá trị dinh dưỡng ban đầu của thủy sản trong thời gian dài nhất?

  • A. Ướp muối.
  • B. Làm khô tự nhiên.
  • C. Cấp đông nhanh và bảo quản đông lạnh sâu.
  • D. Làm lạnh bằng đá.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng phương pháp ướp muối để bảo quản thủy sản là gì?

  • A. Sản phẩm có hàm lượng muối cao, có thể không phù hợp với khẩu vị hoặc yêu cầu dinh dưỡng của một số người.
  • B. Chi phí đầu tư vào thiết bị rất lớn.
  • C. Thời gian bảo quản rất ngắn.
  • D. Làm tăng đáng kể trọng lượng của sản phẩm.

Câu 26: Tại sao việc loại bỏ nội tạng và rửa sạch thủy sản là bước sơ chế quan trọng trước khi áp dụng hầu hết các phương pháp bảo quản và chế biến?

  • A. Chỉ để làm cho sản phẩm trông đẹp hơn.
  • B. Loại bỏ nguồn enzyme và vi sinh vật tập trung cao, giảm tốc độ hư hỏng.
  • C. Tăng cường độ mặn cho sản phẩm.
  • D. Làm giảm đáng kể trọng lượng sản phẩm.

Câu 27: Công nghệ bảo quản bằng khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) cho thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Làm khô sản phẩm hoàn toàn.
  • B. Tăng nhiệt độ để tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Sử dụng áp suất cao để nén sản phẩm.
  • D. Thay đổi thành phần không khí trong bao bì (thường giảm oxy, tăng CO2) để ức chế vi sinh vật hiếu khí.

Câu 28: Khi làm khô thủy sản bằng phương pháp sấy, nhiệt độ sấy phù hợp cần được kiểm soát cẩn thận vì lý do gì?

  • A. Nhiệt độ cao giúp sản phẩm giữ được nhiều nước hơn.
  • B. Nhiệt độ quá cao có thể làm chín protein bề mặt, tạo lớp vỏ cứng ngăn ẩm thoát ra ngoài và ảnh hưởng chất lượng.
  • C. Nhiệt độ thấp giúp tiêu diệt vi khuẩn nhanh hơn.
  • D. Nhiệt độ sấy không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm khô.

Câu 29: Việc chế biến thủy sản thành các sản phẩm đóng hộp (canning) chủ yếu sử dụng nguyên lý bảo quản nào để đảm bảo an toàn thực phẩm và thời gian bảo quản rất dài?

  • A. Tiệt trùng bằng nhiệt độ cao trong bao bì kín, tạo môi trường chân không (gần như kỵ khí).
  • B. Làm đông sản phẩm ngay sau khi đóng hộp.
  • C. Sử dụng lượng muối rất lớn để ức chế vi sinh vật.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm trước khi đóng hộp.

Câu 30: Phân tích vai trò của việc bổ sung muối trong quy trình ủ chượp cá làm nước mắm. Ngoài việc ức chế vi sinh vật gây thối, muối còn có vai trò quan trọng nào khác?

  • A. Làm tăng tốc độ hoạt động của enzyme phân giải protein.
  • B. Giúp sản phẩm có màu sắc tươi sáng hơn.
  • C. Làm đông đặc protein cá.
  • D. Hỗ trợ quá trình tự phân giải (autolysis) của enzyme trong thịt cá và tạo môi trường thuận lợi cho một số vi sinh vật chịu mặn có lợi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nguyên lý cơ bản nhất của các phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá, làm lạnh, cấp đông) thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phương pháp ướp muối giúp bảo quản thủy sản bằng cách nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một nhà máy chế biến muốn bảo quản cá tra fillet trong thời gian dài (nhiều tháng) để xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp và phổ biến nhất cho mục đích này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại sao việc cấp đông thủy sản cần được thực hiện nhanh chóng (cấp đông nhanh) thay vì cấp đông chậm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phương pháp làm khô thủy sản được áp dụng dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian bảo quản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: So với phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng), phương pháp làm khô nhân tạo (sấy) có ưu điểm nổi bật nào trong sản xuất công nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn 'ủ chượp' có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để sản xuất tôm chua đạt chất lượng tốt, ngoài tôm tươi và gia vị, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình lên men tạo hương vị đặc trưng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubbles) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi sử dụng phương pháp ướp đá để bảo quản cá tươi, loại đá nào thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nhược điểm chính của phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng) thủy sản là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, tỷ lệ phối trộn cá và muối (chượp) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của nước mắm thành phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một người tiêu dùng mua một gói cá khô được bảo quản bằng phương pháp làm khô. Họ nhận thấy cá có dấu hiệu bị mốc sau một thời gian ngắn dù đã được đóng gói kín. Nguyên nhân khả dĩ nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: So sánh phương pháp bảo quản lạnh (ướp đá) và phương pháp ướp muối thủy sản, điểm khác biệt cơ bản về cơ chế ức chế vi sinh vật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phương pháp chế biến thủy sản nào sau đây sử dụng quá trình lên men lactic để tạo ra hương vị đặc trưng chua dịu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản chủ yếu ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm lạnh (dưới 4°C nhưng chưa đóng băng), cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn vệ sinh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại sao trong sản xuất nước mắm truyền thống, người ta thường sử dụng cá tươi làm nguyên liệu mà không dùng cá đã ướp đá lâu ngày hoặc đông lạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một ưu điểm kinh tế của việc chế biến thủy sản thành các sản phẩm khô hoặc mặn (ướp muối) so với bảo quản lạnh/đông là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Sản phẩm surimi (giả cá) được sản xuất từ thủy sản thường sử dụng công nghệ nào để tạo ra cấu trúc dai, đàn hồi đặc trưng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một lô cá nục vừa được đánh bắt cần bảo quản tạm thời trên tàu trong vài ngày trước khi về bờ. Phương pháp nào sau đây là phổ biến và hiệu quả nhất cho tình huống này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Độ đạm (hàm lượng protein dạng hòa tan) là chỉ tiêu quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của sản phẩm chế biến nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao trong quy trình làm tôm chua, việc bổ sung cơm nguội (hoặc xôi) và một lượng nhỏ rượu lại cần thiết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phương pháp bảo quản nào sau đây có khả năng giữ nguyên gần như hoàn toàn cấu trúc, hương vị và giá trị dinh dưỡng ban đầu của thủy sản trong thời gian dài nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng phương pháp ướp muối để bảo quản thủy sản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao việc loại bỏ nội tạng và rửa sạch thủy sản là bước sơ chế quan trọng trước khi áp dụng hầu hết các phương pháp bảo quản và chế biến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Công nghệ bảo quản bằng khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) cho thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi làm khô thủy sản bằng phương pháp sấy, nhiệt độ sấy phù hợp cần được kiểm soát cẩn thận vì lý do gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc chế biến thủy sản thành các sản phẩm đóng hộp (canning) chủ yếu sử dụng nguyên lý bảo quản nào để đảm bảo an toàn thực phẩm và thời gian bảo quản rất dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phân tích vai trò của việc bổ sung muối trong quy trình ủ chượp cá làm nước mắm. Ngoài việc ức chế vi sinh vật gây thối, muối còn có vai trò quan trọng nào khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một ngư dân vừa đánh bắt được một lượng lớn cá ngừ và cần vận chuyển chúng đến nhà máy chế biến cách đó 6 giờ đi đường trong điều kiện thời tiết nắng nóng. Phương pháp bảo quản tạm thời nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để giữ cá tươi ngon trong suốt quá trình vận chuyển ngắn này?

  • A. Làm khô bằng nhiệt.
  • B. Ướp đá lạnh.
  • C. Ướp muối nồng độ cao.
  • D. Đông lạnh sâu (-35°C).

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách làm lạnh (ướp đá hoặc bảo quản ở nhiệt độ dưới 4°C) là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • B. Làm giảm độ ẩm của sản phẩm xuống mức tối thiểu.
  • C. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme, làm chậm quá trình hư hỏng.
  • D. Tạo môi trường axit hoặc kiềm ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 3: Tại sao phương pháp làm khô lại giúp bảo quản thủy sản được lâu dài hơn so với để tươi ở nhiệt độ phòng?

  • A. Giảm lượng nước tự do (hoạt độ nước), làm chậm hoặc ngừng hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
  • B. Nhiệt độ cao trong quá trình làm khô tiêu diệt hết vi khuẩn gây thối rữa.
  • C. Tạo ra lớp vỏ cứng bên ngoài ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng.
  • D. Muối được thêm vào trong quá trình làm khô tạo áp suất thẩm thấu cao.

Câu 4: Khi ướp muối cá để bảo quản, hiện tượng nào xảy ra giúp muối thẩm thấu vào thịt cá và nước từ thịt cá thoát ra ngoài?

  • A. Phản ứng oxy hóa khử.
  • B. Hiện tượng khuếch tán.
  • C. Phản ứng thủy phân.
  • D. Hiện tượng thẩm thấu.

Câu 5: So với phương pháp làm lạnh (chilling) ở nhiệt độ trên điểm đóng băng, phương pháp đông lạnh sâu (freezing) có ưu điểm nổi bật nào trong việc bảo quản thủy sản?

  • A. Giữ nguyên vẹn cấu trúc tế bào và hương vị ban đầu.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • C. Thời gian bảo quản kéo dài hơn đáng kể, có thể lên đến nhiều tháng hoặc năm.
  • D. Dễ dàng thực hiện ở quy mô nhỏ, hộ gia đình.

Câu 6: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn "ủ chượp" (trộn cá với muối và ủ trong thùng/lu) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng của nước mắm. Quá trình sinh học chủ yếu diễn ra trong giai đoạn này là gì?

  • A. Quá trình oxy hóa lipid của cá.
  • B. Quá trình thủy phân protein của cá nhờ enzyme trong cá và vi sinh vật.
  • C. Quá trình làm khô thịt cá nhờ muối.
  • D. Quá trình lên men đường tạo axit lactic.

Câu 7: Khi làm tôm chua, người ta thường cho thêm cơm nguội hoặc các nguồn carbohydrate khác vào hỗn hợp tôm ướp gia vị. Mục đích chính của việc bổ sung carbohydrate này là gì?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng cho vi khuẩn lactic hoạt động, tạo môi trường axit để tôm "chín" và bảo quản.
  • B. Hút bớt nước từ tôm, làm tôm khô hơn.
  • C. Làm tăng độ ngọt cho sản phẩm.
  • D. Giúp màu sắc của tôm chua trở nên hấp dẫn hơn.

Câu 8: Phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp (canning) sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật. Sau khi đóng hộp và tiệt trùng, sản phẩm có thể bảo quản rất lâu ở nhiệt độ thường. Điều này là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Hàm lượng muối rất cao trong sản phẩm.
  • B. Bao bì kim loại ngăn ánh sáng và không khí.
  • C. Sản phẩm đã được làm chín hoàn toàn và bao bì kín khí ngăn tái nhiễm vi sinh vật.
  • D. Chất bảo quản hóa học được thêm vào trong quá trình chế biến.

Câu 9: Surimi là một sản phẩm bán thành phẩm từ thịt cá xay nhuyễn, rửa sạch, ép nước và bổ sung phụ gia. Đặc tính quan trọng nhất của surimi làm cho nó trở thành nguyên liệu phổ biến để sản xuất các sản phẩm giả cua, chả cá, xúc xích cá là gì?

  • A. Hàm lượng chất béo cao.
  • B. Khả năng tạo gel đàn hồi khi gia nhiệt (gel-forming ability).
  • C. Màu sắc đỏ tự nhiên hấp dẫn.
  • D. Hương vị cá đặc trưng rất đậm đà.

Câu 10: Công nghệ polyurethane trong bảo quản thủy sản được ứng dụng chủ yếu ở đâu và mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm chất phụ gia cho tôm chua, giúp tôm giòn hơn.
  • B. Sử dụng làm màng bọc thực phẩm chống oxy hóa.
  • C. Tạo môi trường khí quyển biến đổi trong bao bì.
  • D. Làm vật liệu cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh, tàu cá, container bảo quản.

Câu 11: Một lô cá được bảo quản bằng phương pháp ướp đá. Tuy nhiên, sau một thời gian ngắn, cá bắt đầu có mùi khó chịu mặc dù vẫn còn đá. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất gây ra tình trạng này?

  • A. Nhiệt độ bảo quản quá thấp.
  • B. Tỷ lệ đá so với cá quá cao.
  • C. Cá ban đầu không tươi hoặc không được làm sạch đúng cách trước khi ướp đá.
  • D. Loại đá sử dụng không phải là đá sạch.

Câu 12: Tại sao việc cấp đông (đông lạnh) thủy sản càng nhanh càng tốt lại quan trọng để giữ gìn chất lượng sản phẩm?

  • A. Giúp tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn ngay lập tức.
  • B. Tạo ra các tinh thể đá nhỏ, hạn chế phá vỡ cấu trúc tế bào thịt cá.
  • C. Làm giảm trọng lượng của sản phẩm.
  • D. Tăng cường màu sắc tự nhiên của thịt cá.

Câu 13: Để sản xuất cá khô có chất lượng cao, giữ được nhiều dinh dưỡng và ít bị biến tính protein, phương pháp làm khô nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong công nghiệp?

  • A. Phơi nắng trực tiếp.
  • B. Sấy bằng lò nhiệt độ cao.
  • C. Sấy thăng hoa (làm khô lạnh).
  • D. Để khô tự nhiên trong bóng râm.

Câu 14: Ngoài tác dụng tạo vị, vai trò chính của muối (NaCl) trong việc bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối là gì?

  • A. Thúc đẩy quá trình oxy hóa.
  • B. Hoạt hóa enzyme phân giải protein.
  • C. Giảm nhiệt độ đóng băng của nước trong cá.
  • D. Làm giảm hoạt độ nước (aw) của sản phẩm, ức chế vi sinh vật gây thối.

Câu 15: Một mẻ cá khô sau khi làm xong có màu sắc không đều, một số chỗ bị đen và có mùi ôi nhẹ. Dựa trên các dấu hiệu này, khả năng cao mẻ cá khô này đã gặp phải vấn đề gì trong quá trình chế biến hoặc bảo quản?

  • A. Cá được làm khô quá nhanh.
  • B. Nguyên liệu ban đầu không tươi hoặc quá trình làm khô kéo dài, không đủ nhanh để ức chế vi sinh vật.
  • C. Độ ẩm cuối cùng của sản phẩm quá thấp.
  • D. Cá được phơi khô trong điều kiện quá lạnh.

Câu 16: Công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại lợi ích gì so với các phương pháp ướp đá thông thường?

  • A. Tăng hiệu quả truyền nhiệt của nước đá, làm lạnh nhanh và đồng đều hơn, kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn có hại trên bề mặt cá.
  • C. Làm tăng hàm lượng omega-3 trong thịt cá.
  • D. Giúp thịt cá săn chắc hơn sau khi rã đông.

Câu 17: Bao bì cho sản phẩm thủy sản đông lạnh cần có đặc tính quan trọng nào để đảm bảo chất lượng trong suốt quá trình bảo quản lạnh sâu?

  • A. Dễ thấm khí để sản phẩm "thở".
  • B. Trong suốt hoàn toàn để nhìn rõ sản phẩm bên trong.
  • C. Chống thấm hơi nước và không khí, chịu được nhiệt độ thấp.
  • D. Có khả năng tự phân hủy nhanh chóng.

Câu 18: So với cá nạc, cá béo (như cá thu, cá basa) thường khó bảo quản lạnh hoặc đông lạnh lâu hơn. Nguyên nhân chính là do yếu tố nào trong cá béo?

  • A. Hàm lượng protein thấp hơn.
  • B. Cấu trúc xương phức tạp hơn.
  • C. Kích thước cơ thể lớn hơn.
  • D. Hàm lượng lipid cao, dễ bị oxy hóa gây mùi ôi.

Câu 19: Một nhà máy muốn sản xuất sản phẩm chả cá từ surimi. Bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quy trình chế biến để tạo ra cấu trúc dai, giòn đặc trưng của chả cá?

  • A. Làm khô surimi trước khi chế biến.
  • B. Quá trình xay nhuyễn và phối trộn phụ gia tạo mạng lưới protein, sau đó gia nhiệt để tạo gel.
  • C. Ướp surimi với nhiều muối trong thời gian dài.
  • D. Làm lạnh thật chậm sau khi chế biến.

Câu 20: Hiện tượng "cháy đông" (freezer burn) có thể xảy ra với sản phẩm thủy sản đông lạnh nếu bao bì không kín hoặc nhiệt độ bảo quản không ổn định. Biểu hiện của hiện tượng này là gì và tác động của nó đến sản phẩm?

  • A. Bề mặt sản phẩm bị khô, xốp, có màu nhạt hoặc trắng xám, làm giảm chất lượng và hương vị.
  • B. Sản phẩm bị mềm nhũn và chảy nước sau khi rã đông.
  • C. Xuất hiện các đốm đen do nấm mốc phát triển.
  • D. Sản phẩm có mùi chua hoặc hôi thối.

Câu 21: Trong quy trình làm khô thủy sản, việc kiểm soát độ ẩm không khí xung quanh là rất quan trọng. Nếu độ ẩm không khí quá cao, quá trình làm khô sẽ diễn ra như thế nào?

  • A. Quá trình làm khô diễn ra nhanh hơn do chênh lệch áp suất hơi nước lớn.
  • B. Sản phẩm sẽ bị đông cứng lại thay vì khô đi.
  • C. Quá trình làm khô diễn ra chậm hoặc dừng lại, có thể dẫn đến hư hỏng sản phẩm.
  • D. Sản phẩm sẽ hấp thụ thêm nước từ không khí.

Câu 22: Phân tích quy trình làm tôm chua cho thấy sự kết hợp của nhiều yếu tố để tạo ra sản phẩm đặc trưng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò kép vừa tạo vị chua đặc trưng vừa góp phần bảo quản sản phẩm?

  • A. Tỏi và ớt.
  • B. Nước mắm.
  • C. Đường.
  • D. Axit lactic được tạo ra từ quá trình lên men carbohydrate.

Câu 23: Một trong những thách thức khi bảo quản thủy sản là sự hoạt động mạnh mẽ của enzyme tự nhiên trong thịt cá sau khi chết. Enzyme này chủ yếu gây ra hiện tượng gì làm giảm chất lượng sản phẩm?

  • A. Phân giải protein và lipid, làm mềm thịt, tạo mùi ươn.
  • B. Tổng hợp protein mới.
  • C. Làm tăng hàm lượng vitamin.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc bề mặt.

Câu 24: So sánh phương pháp ướp muối khô và ướp muối ướt (ngâm trong dung dịch muối bão hòa). Phương pháp nào thường cho sản phẩm có hàm lượng muối cao hơn và thời gian bảo quản lâu hơn?

  • A. Ướp muối khô.
  • B. Ướp muối ướt.
  • C. Cả hai phương pháp cho kết quả tương đương.
  • D. Điều này phụ thuộc vào loại cá chứ không phụ thuộc vào phương pháp.

Câu 25: Khi kiểm tra chất lượng của cá đông lạnh sau khi rã đông, một dấu hiệu cho thấy cá có thể đã bị rã đông và tái đông lạnh là gì?

  • A. Thịt cá có màu đỏ tươi.
  • B. Không có nước chảy ra khi rã đông.
  • C. Thịt cá rất săn chắc.
  • D. Có nhiều nước chảy ra (dịch thoát bào), thịt cá bở và mất đàn hồi.

Câu 26: Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất surimi giúp cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm. Cụ thể, việc sử dụng enzyme protease biến tính nhiệt (heat-stable protease) trong quy trình rửa thịt cá có mục đích gì?

  • A. Tăng cường màu trắng của surimi.
  • B. Ngăn chặn enzyme protease tự nhiên của cá phân giải protein trong quá trình chế biến.
  • C. Tăng hàm lượng chất béo trong surimi.
  • D. Giúp surimi có mùi vị cá đậm đà hơn.

Câu 27: Để sản xuất nước mắm công nghiệp theo phương pháp ngắn ngày, người ta có thể sử dụng các biện pháp kỹ thuật như bổ sung enzyme ngoại sinh (enzyme từ bên ngoài) hoặc gia nhiệt. Mục đích của các biện pháp này là gì?

  • A. Giảm hàm lượng muối trong sản phẩm.
  • B. Tăng màu sắc tự nhiên cho nước mắm.
  • C. Thúc đẩy quá trình thủy phân protein diễn ra nhanh hơn.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có lợi.

Câu 28: Khi đánh giá chất lượng cảm quan của cá khô, mùi "ôi dầu" là một dấu hiệu phổ biến của sự hư hỏng. Mùi này chủ yếu là do quá trình hóa học nào xảy ra trong sản phẩm?

  • A. Oxy hóa lipid (chất béo).
  • B. Thủy phân protein.
  • C. Lên men carbohydrate.
  • D. Phản ứng Maillard.

Câu 29: Công nghệ bảo quản thủy sản bằng khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) thường sử dụng hỗn hợp các loại khí như CO2, N2, O2 trong bao bì. Vai trò chính của khí CO2 trong hỗn hợp này là gì?

  • A. Giúp duy trì màu đỏ tươi của thịt cá.
  • B. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn hiếu khí gây hư hỏng.
  • C. Ngăn chặn quá trình oxy hóa lipid.
  • D. Tạo môi trường chân không trong bao bì.

Câu 30: Khi thiết kế kho lạnh để bảo quản thủy sản đông lạnh, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt hiệu quả như polyurethane là rất quan trọng. Lợi ích kinh tế chính của việc cách nhiệt tốt là gì?

  • A. Giảm chi phí năng lượng cho việc duy trì nhiệt độ thấp.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm gấp đôi.
  • C. Giảm số lượng nhân công vận hành kho lạnh.
  • D. Tăng giá bán của sản phẩm được bảo quản trong kho đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một ngư dân vừa đánh bắt được một lượng lớn cá ngừ và cần vận chuyển chúng đến nhà máy chế biến cách đó 6 giờ đi đường trong điều kiện thời tiết nắng nóng. Phương pháp bảo quản tạm thời nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để giữ cá tươi ngon trong suốt quá trình vận chuyển ngắn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản của phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách làm lạnh (ướp đá hoặc bảo quản ở nhiệt độ dưới 4°C) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tại sao phương pháp làm khô lại giúp bảo quản thủy sản được lâu dài hơn so với để tươi ở nhiệt độ phòng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi ướp muối cá để bảo quản, hiện tượng nào xảy ra giúp muối thẩm thấu vào thịt cá và nước từ thịt cá thoát ra ngoài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: So với phương pháp làm lạnh (chilling) ở nhiệt độ trên điểm đóng băng, phương pháp đông lạnh sâu (freezing) có ưu điểm nổi bật nào trong việc bảo quản thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn 'ủ chượp' (trộn cá với muối và ủ trong thùng/lu) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và giá trị dinh dưỡng của nước mắm. Quá trình sinh học chủ yếu diễn ra trong giai đoạn này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi làm tôm chua, người ta thường cho thêm cơm nguội hoặc các nguồn carbohydrate khác vào hỗn hợp tôm ướp gia vị. Mục đích chính của việc bổ sung carbohydrate này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Phương pháp chế biến thủy sản đóng hộp (canning) sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật. Sau khi đóng hộp và tiệt trùng, sản phẩm có thể bảo quản rất lâu ở nhiệt độ thường. Điều này là do yếu tố nào quyết định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Surimi là một sản phẩm bán thành phẩm từ thịt cá xay nhuyễn, rửa sạch, ép nước và bổ sung phụ gia. Đặc tính quan trọng nhất của surimi làm cho nó trở thành nguyên liệu phổ biến để sản xuất các sản phẩm giả cua, chả cá, xúc xích cá là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Công nghệ polyurethane trong bảo quản thủy sản được ứng dụng chủ yếu ở đâu và mang lại lợi ích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một lô cá được bảo quản bằng phương pháp ướp đá. Tuy nhiên, sau một thời gian ngắn, cá bắt đầu có mùi khó chịu mặc dù vẫn còn đá. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất gây ra tình trạng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tại sao việc cấp đông (đông lạnh) thủy sản càng nhanh càng tốt lại quan trọng để giữ gìn chất lượng sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Để sản xuất cá khô có chất lượng cao, giữ được nhiều dinh dưỡng và ít bị biến tính protein, phương pháp làm khô nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong công nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Ngoài tác dụng tạo vị, vai trò chính của muối (NaCl) trong việc bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một mẻ cá khô sau khi làm xong có màu sắc không đều, một số chỗ bị đen và có mùi ôi nhẹ. Dựa trên các dấu hiệu này, khả năng cao mẻ cá khô này đã gặp phải vấn đề gì trong quá trình chế biến hoặc bảo quản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại lợi ích gì so với các phương pháp ướp đá thông thường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Bao bì cho sản phẩm thủy sản đông lạnh cần có đặc tính quan trọng nào để đảm bảo chất lượng trong suốt quá trình bảo quản lạnh sâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: So với cá nạc, cá béo (như cá thu, cá basa) thường khó bảo quản lạnh hoặc đông lạnh lâu hơn. Nguyên nhân chính là do yếu tố nào trong cá béo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một nhà máy muốn sản xuất sản phẩm chả cá từ surimi. Bước nào sau đây là quan trọng nhất trong quy trình chế biến để tạo ra cấu trúc dai, giòn đặc trưng của chả cá?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hiện tượng 'cháy đông' (freezer burn) có thể xảy ra với sản phẩm thủy sản đông lạnh nếu bao bì không kín hoặc nhiệt độ bảo quản không ổn định. Biểu hiện của hiện tượng này là gì và tác động của nó đến sản phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quy trình làm khô thủy sản, việc kiểm soát độ ẩm không khí xung quanh là rất quan trọng. Nếu độ ẩm không khí quá cao, quá trình làm khô sẽ diễn ra như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích quy trình làm tôm chua cho thấy sự kết hợp của nhiều yếu tố để tạo ra sản phẩm đặc trưng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò kép vừa tạo vị chua đặc trưng vừa góp phần bảo quản sản phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một trong những thách thức khi bảo quản thủy sản là sự hoạt động mạnh mẽ của enzyme tự nhiên trong thịt cá sau khi chết. Enzyme này chủ yếu gây ra hiện tượng gì làm giảm chất lượng sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: So sánh phương pháp ướp muối khô và ướp muối ướt (ngâm trong dung dịch muối bão hòa). Phương pháp nào thường cho sản phẩm có hàm lượng muối cao hơn và thời gian bảo quản lâu hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi kiểm tra chất lượng của cá đông lạnh sau khi rã đông, một dấu hiệu cho thấy cá có thể đã bị rã đông và tái đông lạnh là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất surimi giúp cải thiện đáng kể chất lượng sản phẩm. Cụ thể, việc sử dụng enzyme protease biến tính nhiệt (heat-stable protease) trong quy trình rửa thịt cá có mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để sản xuất nước mắm công nghiệp theo phương pháp ngắn ngày, người ta có thể sử dụng các biện pháp kỹ thuật như bổ sung enzyme ngoại sinh (enzyme từ bên ngoài) hoặc gia nhiệt. Mục đích của các biện pháp này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đánh giá chất lượng cảm quan của cá khô, mùi 'ôi dầu' là một dấu hiệu phổ biến của sự hư hỏng. Mùi này chủ yếu là do quá trình hóa học nào xảy ra trong sản phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Công nghệ bảo quản thủy sản bằng khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) thường sử dụng hỗn hợp các loại khí như CO2, N2, O2 trong bao bì. Vai trò chính của khí CO2 trong hỗn hợp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi thiết kế kho lạnh để bảo quản thủy sản đông lạnh, việc sử dụng vật liệu cách nhiệt hiệu quả như polyurethane là rất quan trọng. Lợi ích kinh tế chính của việc cách nhiệt tốt là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 18: Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở của công dân

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm lạnh, mục đích chính của việc duy trì nhiệt độ thấp (dưới 4°C, thường là 0-4°C) là gì?

  • A. Làm đông cứng hoàn toàn nước trong mô tế bào thủy sản.
  • B. Ức chế hoặc làm chậm hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • C. Tăng tốc độ thẩm thấu của muối hoặc các chất bảo quản khác vào sản phẩm.
  • D. Thay đổi cấu trúc protein của thủy sản để tăng độ giòn.

Câu 2: Phương pháp ướp muối thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Muối phản ứng hóa học trực tiếp với protein, tạo thành hợp chất bền vững.
  • B. Muối làm tăng nhiệt độ nóng chảy của nước, ngăn chặn sự đóng băng.
  • C. Muối tạo áp suất thẩm thấu cao, rút nước từ tế bào vi sinh vật và mô thủy sản, làm ức chế hoạt động của chúng.
  • D. Muối cung cấp môi trường giàu khoáng chất, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi.

Câu 3: So sánh phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng) và làm khô nhân tạo (sử dụng máy sấy), phương pháp làm khô nhân tạo có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, giảm phụ thuộc vào thời tiết và đảm bảo vệ sinh hơn.
  • B. Tiêu tốn ít năng lượng và chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể.
  • C. Tạo ra sản phẩm có màu sắc và hương vị đặc trưng mà làm khô tự nhiên không thể đạt được.
  • D. Thời gian làm khô luôn nhanh hơn và chất lượng sản phẩm luôn đồng đều hơn nhiều.

Câu 4: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn "ủ chượp" đóng vai trò quan trọng nhất vì nó liên quan đến quá trình nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi nguyên liệu cá.
  • B. Phân giải protein phức tạp trong cá thành các axit amin dưới tác động của enzyme và vi sinh vật.
  • C. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn có trong nguyên liệu cá ban đầu.
  • D. Tạo màu sắc đặc trưng cho nước mắm bằng cách oxy hóa các hợp chất hữu cơ.

Câu 5: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn cá tươi trong thời gian ngắn (vài ngày) trước khi chế biến. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Ướp đá xay hoặc bảo quản trong kho lạnh ở nhiệt độ 0-4°C.
  • B. Làm khô hoàn toàn bằng phương pháp phơi nắng.
  • C. Ướp muối nồng độ cao để làm khô.
  • D. Đóng hộp thanh trùng ngay lập tức.

Câu 6: Tại sao trong sản xuất nước mắm truyền thống, tỷ lệ muối và cá được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Để làm cho cá nhanh chóng bị phân hủy hoàn toàn.
  • B. Để tăng tốc độ bay hơi nước, rút ngắn thời gian ủ.
  • C. Để tạo màu đỏ đặc trưng cho nước mắm thành phẩm.
  • D. Để kiểm soát hoạt động của enzyme và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây thối rửa, đảm bảo quá trình thủy phân protein diễn ra thuận lợi.

Câu 7: Phương pháp bảo quản lạnh đông (freezing) khác với bảo quản lạnh thường (chilling) ở điểm cơ bản nào?

  • A. Bảo quản lạnh đông chỉ áp dụng cho cá, còn bảo quản lạnh thường áp dụng cho tất cả thủy sản.
  • B. Bảo quản lạnh thường làm đông đá nước hoàn toàn, còn lạnh đông thì không.
  • C. Bảo quản lạnh đông đưa nhiệt độ xuống rất thấp (thường ≤ -18°C) làm đóng băng nước và đình chỉ hoạt động của vi sinh vật/enzyme, trong khi lạnh thường chỉ làm chậm lại hoạt động này ở nhiệt độ trên điểm đóng băng.
  • D. Bảo quản lạnh đông chỉ dùng đá, còn lạnh thường dùng máy nén lạnh.

Câu 8: Khi chế biến thủy sản bằng phương pháp làm tôm chua, quá trình lên men chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn gây thối rữa.
  • D. Vi khuẩn cố định đạm.

Câu 9: Công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng độ cứng và chắc cho thịt cá.
  • B. Tạo màu sắc tự nhiên cho thịt cá tươi lâu hơn.
  • C. Giảm đáng kể lượng nước trong thịt cá.
  • D. Tăng khả năng hòa tan và thẩm thấu oxy, giúp duy trì độ tươi, màu sắc và ức chế vi khuẩn hiếu khí trên bề mặt cá.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn khi bảo quản thủy sản là tốc độ hư hỏng nhanh chóng sau khi đánh bắt. Nguyên nhân chính dẫn đến điều này là gì?

  • A. Thủy sản chứa hàm lượng chất béo rất thấp.
  • B. Thủy sản có hệ enzyme tự nhiên hoạt động mạnh và là môi trường thuận lợi cho vi sinh vật phát triển.
  • C. Vỏ ngoài của thủy sản (vảy, da) không có khả năng bảo vệ khỏi vi khuẩn.
  • D. Nhiệt độ cơ thể của thủy sản khi sống thường rất cao.

Câu 11: Khi chế biến surimi từ thủy sản, mục tiêu chính của quá trình này là gì?

  • A. Tăng hàm lượng chất béo trong sản phẩm.
  • B. Tạo ra sản phẩm có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.
  • C. Tách lấy phần protein cơ có khả năng tạo gel tốt, làm nguyên liệu cho các sản phẩm giả lập (như thanh cua).
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các vitamin và khoáng chất có hại.

Câu 12: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường cho thời gian bảo quản lâu nhất đối với thủy sản?

  • A. Bảo quản bằng nước đá.
  • B. Ướp muối (muối khô).
  • C. Làm khô (độ ẩm dưới 15%).
  • D. Lạnh đông sâu (dưới -18°C).

Câu 13: Tại sao việc loại bỏ nội tạng và rửa sạch thủy sản ngay sau khi đánh bắt lại là bước quan trọng hàng đầu trong quy trình bảo quản và chế biến?

  • A. Nội tạng chứa nhiều enzyme tiêu hóa và vi sinh vật, là nguồn gốc chính gây hư hỏng nhanh chóng.
  • B. Việc này giúp tăng trọng lượng của sản phẩm.
  • C. Chỉ để làm sạch bề ngoài cho đẹp mắt.
  • D. Giúp sản phẩm dễ dàng hấp thụ muối hơn.

Câu 14: Trong quy trình làm khô thủy sản, việc kiểm soát độ ẩm cuối cùng của sản phẩm có ý nghĩa quyết định đến yếu tố nào?

  • A. Màu sắc của sản phẩm.
  • B. Thời gian bảo quản và khả năng chống lại sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. Hàm lượng protein trong sản phẩm.
  • D. Kích thước cuối cùng của sản phẩm.

Câu 15: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, chủ yếu được sử dụng để làm gì?

  • A. Chế biến trực tiếp thành các sản phẩm ăn được.
  • B. Làm chất tạo màu cho thủy sản.
  • C. Chế tạo vật liệu cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh, thùng chứa, giúp duy trì nhiệt độ bảo quản.
  • D. Làm chất tẩy rửa để làm sạch thủy sản.

Câu 16: Khi ướp muối cá, hiện tượng nước chảy ra từ cá (gọi là "nước bổi") là do nguyên lý nào của quá trình ướp muối?

  • A. Sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa dung dịch muối bên ngoài và dịch bào trong thịt cá.
  • B. Phản ứng hóa học giữa muối và protein cá.
  • C. Sự bay hơi nước tự nhiên từ bề mặt cá.
  • D. Hoạt động của enzyme làm phân giải nước.

Câu 17: Để sản xuất tôm chua đạt chất lượng tốt, ngoài tôm tươi, các nguyên liệu phụ như xôi nếp, riềng, tỏi, ớt, và gia vị có vai trò gì?

  • A. Chỉ để tăng thêm hương vị cho sản phẩm.
  • B. Chỉ có tác dụng làm màu sắc sản phẩm hấp dẫn hơn.
  • C. Chỉ có vai trò làm chất độn, tăng khối lượng.
  • D. Cung cấp nguồn đường cho vi khuẩn lactic hoạt động, tạo môi trường axit ức chế vi sinh vật gây hại, đồng thời tạo hương vị đặc trưng.

Câu 18: Phương pháp bảo quản nào sau đây đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ nhất về nhiệt độ trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm?

  • A. Ướp muối khô.
  • B. Bảo quản lạnh đông.
  • C. Làm khô tự nhiên.
  • D. Sản xuất nước mắm.

Câu 19: Khi phân tích chất lượng của cá sau khi bảo quản bằng phương pháp làm lạnh, các chỉ tiêu nào thường được sử dụng để đánh giá độ tươi?

  • A. Trọng lượng và kích thước.
  • B. Hàm lượng muối và độ ẩm.
  • C. Mùi, màu sắc, độ đàn hồi của thịt, trạng thái mắt và mang.
  • D. Nhiệt độ bề mặt và độ cứng của xương.

Câu 20: Mục đích chính của việc chế biến thủy sản thành các sản phẩm như nước mắm, tôm chua, cá khô là gì?

  • A. Tăng thời gian bảo quản, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị sử dụng.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các chất dinh dưỡng có trong thủy sản.
  • C. Chỉ để phục vụ nhu cầu tiêu thụ tại địa phương.
  • D. Làm giảm chi phí sản xuất so với bán tươi.

Câu 21: Trong công nghiệp chế biến thủy sản, tại sao phương pháp lạnh đông nhanh (quick freezing) thường được ưu tiên hơn lạnh đông chậm (slow freezing)?

  • A. Lạnh đông chậm tiêu tốn nhiều năng lượng hơn.
  • B. Lạnh đông nhanh tạo ra tinh thể đá nhỏ, ít gây tổn thương cấu trúc mô tế bào thủy sản, giữ được chất lượng khi rã đông.
  • C. Lạnh đông chậm giúp tiêu diệt vi sinh vật hiệu quả hơn.
  • D. Lạnh đông nhanh làm tăng hàm lượng protein trong sản phẩm.

Câu 22: Nếu một mẻ cá được phơi khô dưới điều kiện độ ẩm không khí quá cao, sản phẩm cuối cùng có thể gặp vấn đề gì?

  • A. Sản phẩm sẽ quá khô và bị cứng.
  • B. Màu sắc sản phẩm sẽ trở nên sáng hơn bình thường.
  • C. Thời gian khô kéo dài, dễ bị nấm mốc, vi khuẩn phát triển, dẫn đến hư hỏng.
  • D. Hàm lượng muối trong sản phẩm sẽ tăng lên đột ngột.

Câu 23: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống có điểm khác biệt cơ bản nào so với sản xuất nước mắm công nghiệp?

  • A. Chỉ sử dụng cá tươi làm nguyên liệu.
  • B. Không sử dụng muối trong quá trình sản xuất.
  • C. Thời gian sản xuất nhanh hơn rất nhiều.
  • D. Dựa hoàn toàn vào quá trình thủy phân tự nhiên bằng enzyme trong cá và vi sinh vật có lợi, không sử dụng enzyme công nghiệp hoặc hóa chất tăng tốc.

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát vệ sinh trong toàn bộ quá trình bảo quản và chế biến thủy sản lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Ngăn chặn sự lây nhiễm và phát triển của vi sinh vật gây bệnh và gây hư hỏng, đảm bảo an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ để sản phẩm trông sạch sẽ hơn.
  • C. Giúp tăng năng suất chế biến.
  • D. Giảm chi phí nguyên liệu đầu vào.

Câu 25: Khi bảo quản cá bằng phương pháp ướp đá, loại đá nào thường được sử dụng và tại sao?

  • A. Đá tảng lớn để giảm diện tích tiếp xúc và làm chậm quá trình tan chảy.
  • B. Đá xay (vảy, mảnh) để tăng diện tích tiếp xúc, làm lạnh nhanh và đồng đều, không gây tổn thương cơ học cho cá.
  • C. Đá khô (CO2 rắn) để làm lạnh cực nhanh và tạo môi trường khí trơ.
  • D. Đá làm từ nước biển để tăng hương vị mặn cho cá.

Câu 26: Sản phẩm thủy sản đông lạnh sau khi rã đông cần được chế biến ngay hoặc bảo quản lạnh trong thời gian rất ngắn. Lý do là gì?

  • A. Để sản phẩm không bị đông đá lại.
  • B. Việc rã đông làm tăng hàm lượng nước, khiến sản phẩm nặng hơn.
  • C. Quá trình đông lạnh chỉ ức chế chứ không tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật và enzyme; khi rã đông, chúng hoạt động mạnh trở lại, gây hư hỏng nhanh chóng.
  • D. Sản phẩm rã đông có mùi vị kém hấp dẫn hơn.

Câu 27: Trong quy trình làm tôm chua, việc thêm xôi nếp vào hỗn hợp có vai trò gì?

  • A. Cung cấp nguồn tinh bột để chuyển hóa thành đường, làm thức ăn cho vi khuẩn lactic hoạt động lên men.
  • B. Làm cho tôm có màu sắc đẹp hơn.
  • C. Giúp tôm trở nên giòn hơn.
  • D. Hấp thụ hết nước trong tôm.

Câu 28: Công nghệ bảo quản thủy sản bằng khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn không khí ra khỏi bao bì.
  • B. Tạo môi trường chân không tuyệt đối.
  • C. Chỉ bơm đầy khí oxy vào bao bì.
  • D. Thay thế không khí trong bao bì bằng hỗn hợp khí có tỷ lệ các loại khí (như CO2, N2, O2) được điều chỉnh phù hợp để ức chế vi sinh vật và làm chậm quá trình oxy hóa.

Câu 29: Khi chế biến cá thành sản phẩm cá khô, tỷ lệ nước trong sản phẩm cuối cùng thường là bao nhiêu để đảm bảo khả năng bảo quản lâu dài?

  • A. Dưới 15%.
  • B. Từ 20% đến 30%.
  • C. Từ 40% đến 50%.
  • D. Trên 60%.

Câu 30: Công nghệ chiếu xạ (irradiation) có thể được ứng dụng trong bảo quản thủy sản với mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin trong thủy sản.
  • B. Thay đổi cấu trúc protein để tạo độ dai.
  • C. Tiêu diệt hoặc làm giảm số lượng vi sinh vật gây hư hỏng và gây bệnh, kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Làm bay hơi nước một cách hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm lạnh, mục đích chính của việc duy trì nhiệt độ thấp (dưới 4°C, thường là 0-4°C) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phương pháp ướp muối thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để kéo dài thời gian bảo quản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: So sánh phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng) và làm khô nhân tạo (sử dụng máy sấy), phương pháp làm khô nhân tạo có ưu điểm nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn 'ủ chượp' đóng vai trò quan trọng nhất vì nó liên quan đến quá trình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Giả sử bạn cần bảo quản một lượng lớn cá tươi trong thời gian ngắn (vài ngày) trước khi chế biến. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tại sao trong sản xuất nước mắm truyền thống, tỷ lệ muối và cá được kiểm soát chặt chẽ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phương pháp bảo quản lạnh đông (freezing) khác với bảo quản lạnh thường (chilling) ở điểm cơ bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi chế biến thủy sản bằng phương pháp làm tôm chua, quá trình lên men chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Công nghệ nano UFB (Ultra Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một trong những thách thức lớn khi bảo quản thủy sản là tốc độ hư hỏng nhanh chóng sau khi đánh bắt. Nguyên nhân chính dẫn đến điều này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi chế biến surimi từ thủy sản, mục tiêu chính của quá trình này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phương pháp bảo quản nào sau đây thường cho thời gian bảo quản lâu nhất đối với thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tại sao việc loại bỏ nội tạng và rửa sạch thủy sản ngay sau khi đánh bắt lại là bước quan trọng hàng đầu trong quy trình bảo quản và chế biến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong quy trình làm khô thủy sản, việc kiểm soát độ ẩm cuối cùng của sản phẩm có ý nghĩa quyết định đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, chủ yếu được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi ướp muối cá, hiện tượng nước chảy ra từ cá (gọi là 'nước bổi') là do nguyên lý nào của quá trình ướp muối?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để sản xuất tôm chua đạt chất lượng tốt, ngoài tôm tươi, các nguyên liệu phụ như xôi nếp, riềng, tỏi, ớt, và gia vị có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phương pháp bảo quản nào sau đây đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ nhất về nhiệt độ trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi phân tích chất lượng của cá sau khi bảo quản bằng phương pháp làm lạnh, các chỉ tiêu nào thường được sử dụng để đánh giá độ tươi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Mục đích chính của việc chế biến thủy sản thành các sản phẩm như nước mắm, tôm chua, cá khô là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong công nghiệp chế biến thủy sản, tại sao phương pháp lạnh đông nhanh (quick freezing) thường được ưu tiên hơn lạnh đông chậm (slow freezing)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu một mẻ cá được phơi khô dưới điều kiện độ ẩm không khí quá cao, sản phẩm cuối cùng có thể gặp vấn đề gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống có điểm khác biệt cơ bản nào so với sản xuất nước mắm công nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao việc kiểm soát vệ sinh trong toàn bộ quá trình bảo quản và chế biến thủy sản lại cực kỳ quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi bảo quản cá bằng phương pháp ướp đá, loại đá nào thường được sử dụng và tại sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Sản phẩm thủy sản đông lạnh sau khi rã đông cần được chế biến ngay hoặc bảo quản lạnh trong thời gian rất ngắn. Lý do là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong quy trình làm tôm chua, việc thêm xôi nếp vào hỗn hợp có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Công nghệ bảo quản thủy sản bằng khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi chế biến cá thành sản phẩm cá khô, tỷ lệ nước trong sản phẩm cuối cùng thường là bao nhiêu để đảm bảo khả năng bảo quản lâu dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Công nghệ chiếu xạ (irradiation) có thể được ứng dụng trong bảo quản thủy sản với mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hiện tượng tự phân giải (autolysis) trong sản phẩm thủy sản tươi xảy ra chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Hoạt động của vi sinh vật từ môi trường bên ngoài.
  • B. Hoạt động của enzyme có sẵn trong mô cơ của thủy sản.
  • C. Phản ứng hóa học giữa lipid và oxy không khí.
  • D. Sự phát triển của nấm mốc trên bề mặt.

Câu 2: Tại sao việc hạ thấp nhiệt độ (làm lạnh hoặc đông lạnh) là phương pháp bảo quản thủy sản hiệu quả?

  • A. Nhiệt độ thấp giúp tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và enzyme.
  • B. Nhiệt độ thấp làm tăng tốc độ phản ứng hóa học gây ươn hỏng.
  • C. Nhiệt độ thấp làm chậm hoặc ngừng hoạt động của enzyme và vi sinh vật.
  • D. Nhiệt độ thấp làm tăng hàm lượng nước tự do trong mô cơ.

Câu 3: Một lô cá tươi vừa được đánh bắt cần được bảo quản tạm thời trên tàu trong vài ngày trước khi đưa vào bờ. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và phổ biến nhất để duy trì chất lượng cá trong điều kiện này?

  • A. Ướp đá xay.
  • B. Làm khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • C. Ướp muối nồng độ cao.
  • D. Đông lạnh sâu ngay lập tức.

Câu 4: Phương pháp làm khô thủy sản dựa trên nguyên lý cơ bản nào để ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme?

  • A. Hạ thấp nhiệt độ xuống dưới điểm đóng băng.
  • B. Tăng nồng độ muối trong sản phẩm.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi môi trường bảo quản.
  • D. Giảm hàm lượng nước tự do (hoạt độ nước) trong sản phẩm.

Câu 5: So với phương pháp phơi nắng truyền thống, phương pháp sấy nóng trong bảo quản thủy sản có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Tiết kiệm năng lượng hơn.
  • B. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, và thời gian sấy, đảm bảo vệ sinh hơn.
  • C. Giữ nguyên hương vị tự nhiên của sản phẩm hơn.
  • D. Thích hợp với mọi loại thủy sản và mọi điều kiện thời tiết.

Câu 6: Phương pháp ướp muối thủy sản nồng độ cao (muối khô hoặc muối bão hòa) có tác dụng chính là gì trong việc bảo quản?

  • A. Tiêu diệt tất cả các loại vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Làm tăng nhanh quá trình tự phân giải của enzyme.
  • C. Rút nước từ tế bào vi sinh vật và mô cơ, làm giảm hoạt độ nước.
  • D. Tạo ra môi trường axit mạnh ức chế vi sinh vật.

Câu 7: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống bao gồm các bước chính: Chuẩn bị nguyên liệu, Ủ chượp, Rút và lọc mắm, Đóng chai. Bước "Ủ chượp" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Phân giải protein trong cá thành các axit amin dưới tác dụng của enzyme.
  • B. Làm khô hoàn toàn hỗn hợp cá và muối.
  • C. Loại bỏ tạp chất và xương cá.
  • D. Tăng nồng độ muối để bảo quản lâu dài.

Câu 8: Sản phẩm surimi (chả cá) là một ví dụ về chế biến thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ đơn thuần kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng, sử dụng nguyên liệu từ nhiều loài cá khác nhau.
  • C. Giữ nguyên hình dạng và cấu trúc ban đầu của cá.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loại cá có giá trị kinh tế thấp.

Câu 9: Trong chế biến thủy sản đóng hộp, bước xử lý nhiệt (tiệt trùng) có mục đích chính là gì?

  • A. Làm chín sản phẩm nhanh chóng.
  • B. Tăng hương vị cho sản phẩm.
  • C. Giảm độ ẩm của sản phẩm.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật gây hỏng và vi sinh vật gây bệnh, đảm bảo an toàn thực phẩm.

Câu 10: Công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm sự phát triển của vi khuẩn và duy trì chất lượng thịt cá tốt hơn trong quá trình bảo quản lạnh.
  • B. Làm khô cá ngừ nhanh chóng hơn.
  • C. Tăng nồng độ muối thấm vào thịt cá.
  • D. Thay đổi màu sắc tự nhiên của thịt cá.

Câu 11: Khi đông lạnh thủy sản, việc cấp đông nhanh ở nhiệt độ rất thấp (-35 đến -40 độ C hoặc thấp hơn) được ưu tiên hơn so với cấp đông chậm vì lý do nào?

  • A. Tiêu tốn ít năng lượng hơn.
  • B. Giúp sản phẩm rã đông nhanh hơn sau này.
  • C. Hạn chế sự hình thành các tinh thể đá lớn làm phá vỡ cấu trúc mô cơ, giữ được chất lượng sản phẩm tốt hơn.
  • D. Làm tăng hoạt động của enzyme trong mô cơ.

Câu 12: Sản phẩm thủy sản hun khói vừa có tác dụng bảo quản, vừa tạo hương vị đặc trưng. Tác dụng bảo quản của phương pháp hun khói chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Hạ thấp nhiệt độ sản phẩm.
  • B. Tăng nồng độ axit trong sản phẩm.
  • C. Tăng hàm lượng nước tự do.
  • D. Các hợp chất hóa học trong khói (như phenol, formaldehyde) có tính sát khuẩn và chống oxy hóa.

Câu 13: Chế biến tôm chua là một ví dụ về phương pháp chế biến nào trong thủy sản?

  • A. Lên men (fermentation).
  • B. Làm khô (drying).
  • C. Đóng hộp (canning).
  • D. Đông lạnh (freezing).

Câu 14: Trong quy trình làm tôm chua, vai trò của việc bổ sung cơm nguội (hoặc xôi) và các gia vị như riềng, tỏi, ớt, đường là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích tạo màu sắc đẹp cho sản phẩm.
  • B. Cung cấp nguồn đường và enzyme cho vi khuẩn lactic hoạt động, tạo ra môi trường axit đặc trưng và hương vị thơm ngon.
  • C. Làm giảm độ ẩm của tôm.
  • D. Tăng nồng độ muối để kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 15: Một trong những yếu tố quan trọng nhất cần kiểm soát để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm thủy sản đông lạnh là gì?

  • A. Ánh sáng chiếu trực tiếp vào sản phẩm.
  • B. Nồng độ muối trong sản phẩm.
  • C. Nhiệt độ bảo quản và duy trì chuỗi lạnh liên tục (không để sản phẩm bị rã đông rồi cấp đông lại).
  • D. Hàm lượng tinh bột có trong sản phẩm.

Câu 16: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản thủy sản chủ yếu để làm gì?

  • A. Chế biến các sản phẩm ăn liền.
  • B. Làm gia vị cho các món ăn từ thủy sản.
  • C. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm khô.
  • D. Chế tạo vật liệu cách nhiệt cho kho lạnh, tàu cá, thùng chứa, giúp duy trì nhiệt độ thấp hiệu quả.

Câu 17: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối, hiện tượng "cháy muối" (salt burn) có thể xảy ra nếu sử dụng loại muối hoặc cách ướp không phù hợp. Hiện tượng này ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm như thế nào?

  • A. Làm tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • B. Làm cho bề mặt sản phẩm bị khô cứng nhanh, muối không thấm đều vào bên trong, ảnh hưởng đến cấu trúc và cảm quan.
  • C. Tăng tốc độ phân giải protein.
  • D. Giúp sản phẩm có màu sắc tươi sáng hơn.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa bảo quản lạnh (chilled storage) và bảo quản đông lạnh (frozen storage) về mặt cơ chế ức chế vi sinh vật và enzyme.

  • A. Lạnh tiêu diệt vi sinh vật, đông lạnh chỉ làm chậm; cả hai đều ngừng hoạt động enzyme.
  • B. Lạnh làm chậm vi sinh vật và enzyme; đông lạnh tiêu diệt vi sinh vật nhưng không ảnh hưởng enzyme.
  • C. Lạnh chỉ làm chậm hoạt động của vi sinh vật và enzyme; đông lạnh làm ngừng gần như hoàn toàn hoạt động của cả hai.
  • D. Lạnh không ảnh hưởng vi sinh vật, đông lạnh tiêu diệt hoàn toàn; cả hai đều làm chậm enzyme.

Câu 19: Tại sao việc loại bỏ nội tạng và làm sạch thủy sản ngay sau khi đánh bắt là bước quan trọng đầu tiên trong hầu hết các quy trình bảo quản và chế biến?

  • A. Nội tạng chứa nhiều enzyme và vi sinh vật, là nguồn gốc chính gây ươn hỏng nhanh chóng.
  • B. Làm sạch chỉ để sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • C. Việc này chỉ cần thiết nếu sản phẩm được đóng hộp.
  • D. Nội tạng giúp bảo vệ thịt cá khỏi bị khô.

Câu 20: Khi chế biến cá thành phi lê đông lạnh, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giảm trọng lượng của sản phẩm.
  • B. Tăng hàm lượng xương trong sản phẩm.
  • C. Chỉ để xuất khẩu sang thị trường châu Âu.
  • D. Tạo ra sản phẩm tiện lợi, loại bỏ xương và phần không ăn được, tăng giá trị và khả năng tiêu thụ.

Câu 21: Một nhà máy chế biến thủy sản muốn giảm thiểu tối đa sự phát triển của vi khuẩn trong quá trình vận chuyển nguyên liệu từ cảng về nhà máy (khoảng 6-8 tiếng). Biện pháp bảo quản nào sau đây là hiệu quả nhất trong điều kiện này?

  • A. Phơi khô sơ bộ dưới ánh nắng.
  • B. Ướp đá xay với tỷ lệ đá/cá phù hợp và duy trì nhiệt độ thấp.
  • C. Ngâm trong dung dịch muối loãng.
  • D. Để tự nhiên trong thùng kín.

Câu 22: Chế biến thủy sản bằng phương pháp làm mắm (như nước mắm, mắm tôm, mắm cá) là ứng dụng của quá trình sinh học nào?

  • A. Thủy phân protein dưới tác dụng của enzyme (tự có trong cá hoặc từ vi sinh vật).
  • B. Tổng hợp protein mới.
  • C. Oxy hóa lipid.
  • D. Làm đông tụ protein bằng nhiệt.

Câu 23: Khi sản xuất cá khô, độ ẩm cuối cùng của sản phẩm cần đạt mức đủ thấp để:

  • A. Làm cho sản phẩm nặng hơn.
  • B. Tăng cường hoạt động của enzyme.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • D. Làm cho sản phẩm có màu sắc tươi hơn.

Câu 24: So sánh phương pháp ướp muối và phương pháp làm khô trong bảo quản thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế bảo quản là gì?

  • A. Ướp muối chỉ làm chậm, làm khô tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Ướp muối dựa vào nhiệt độ, làm khô dựa vào nồng độ muối.
  • C. Ướp muối làm tăng hoạt độ nước, làm khô làm giảm hoạt độ nước.
  • D. Ướp muối dựa vào áp suất thẩm thấu cao của muối, làm khô dựa vào giảm hàm lượng nước tổng thể và hoạt độ nước.

Câu 25: Sản phẩm phi lê cá đông lạnh thường được mạ băng (glazing) một lớp nước mỏng trên bề mặt. Mục đích của việc mạ băng này là gì?

  • A. Ngăn chặn hiện tượng cháy lạnh (freezer burn) và oxy hóa bề mặt trong quá trình bảo quản đông lạnh.
  • B. Làm tăng trọng lượng đáng kể cho sản phẩm.
  • C. Giúp sản phẩm rã đông nhanh hơn.
  • D. Tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt sản phẩm.

Câu 26: Công nghệ nào dưới đây được coi là ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản?

  • A. Ướp đá xay.
  • B. Phơi khô tự nhiên.
  • C. Sử dụng công nghệ khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP).
  • D. Ướp muối truyền thống.

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát vệ sinh trong toàn bộ chuỗi từ đánh bắt, vận chuyển, bảo quản đến chế biến thủy sản lại cực kỳ quan trọng?

  • A. Chỉ để sản phẩm trông sạch sẽ hơn.
  • B. Chỉ cần thiết ở khâu cuối cùng là đóng gói.
  • C. Chỉ liên quan đến mùi vị của sản phẩm.
  • D. Ngăn chặn sự nhiễm khuẩn, đảm bảo an toàn thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản, giữ gìn chất lượng sản phẩm.

Câu 28: So với nước mắm truyền thống, nước mắm công nghiệp thường có thời gian sản xuất nhanh hơn đáng kể. Điều này chủ yếu là do:

  • A. Sử dụng ít cá hơn.
  • B. Sử dụng các biện pháp tăng tốc quá trình thủy phân protein, như bổ sung enzyme ngoại sinh, kiểm soát nhiệt độ tốt hơn.
  • C. Không cần ủ chượp.
  • D. Chỉ dùng muối tinh khiết.

Câu 29: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Màu sắc của sản phẩm sau bảo quản.
  • B. Kích thước bao bì đóng gói.
  • C. Tên gọi của phương pháp.
  • D. Mục đích bảo quản (thời gian bao lâu, vận chuyển đi đâu), loại thủy sản, điều kiện cơ sở vật chất và chi phí.

Câu 30: Hiện tượng "cháy lạnh" (freezer burn) trên bề mặt sản phẩm thủy sản đông lạnh là do đâu?

  • A. Sự thăng hoa của nước đá từ bề mặt sản phẩm do bao bì không kín hoặc nhiệt độ kho lạnh dao động, làm mô cơ bị khô và oxy hóa.
  • B. Sự phát triển quá mức của vi khuẩn chịu lạnh.
  • C. Phản ứng giữa protein và muối.
  • D. Nhiệt độ bảo quản quá cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hiện tượng tự phân giải (autolysis) trong sản phẩm thủy sản tươi xảy ra chủ yếu do yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tại sao việc hạ thấp nhiệt độ (làm lạnh hoặc đông lạnh) là phương pháp bảo quản thủy sản hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một lô cá tươi vừa được đánh bắt cần được bảo quản tạm thời trên tàu trong vài ngày trước khi đưa vào bờ. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và phổ biến nhất để duy trì chất lượng cá trong điều kiện này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phương pháp làm khô thủy sản dựa trên nguyên lý cơ bản nào để ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: So với phương pháp phơi nắng truyền thống, phương pháp sấy nóng trong bảo quản thủy sản có ưu điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phương pháp ướp muối thủy sản nồng độ cao (muối khô hoặc muối bão hòa) có tác dụng chính là gì trong việc bảo quản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống bao gồm các bước chính: Chuẩn bị nguyên liệu, Ủ chượp, Rút và lọc mắm, Đóng chai. Bước 'Ủ chượp' có vai trò quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sản phẩm surimi (chả cá) là một ví dụ về chế biến thủy sản nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong chế biến thủy sản đóng hộp, bước xử lý nhiệt (tiệt trùng) có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi đông lạnh thủy sản, việc cấp đông nhanh ở nhiệt độ rất thấp (-35 đến -40 độ C hoặc thấp hơn) được ưu tiên hơn so với cấp đông chậm vì lý do nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Sản phẩm thủy sản hun khói vừa có tác dụng bảo quản, vừa tạo hương vị đặc trưng. Tác dụng bảo quản của phương pháp hun khói chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Chế biến tôm chua là một ví dụ về phương pháp chế biến nào trong thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong quy trình làm tôm chua, vai trò của việc bổ sung cơm nguội (hoặc xôi) và các gia vị như riềng, tỏi, ớt, đường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một trong những yếu tố quan trọng nhất cần kiểm soát để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm thủy sản đông lạnh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Công nghệ polyurethane được ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản thủy sản chủ yếu để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp muối, hiện tượng 'cháy muối' (salt burn) có thể xảy ra nếu sử dụng loại muối hoặc cách ướp không phù hợp. Hiện tượng này ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa bảo quản lạnh (chilled storage) và bảo quản đông lạnh (frozen storage) về mặt cơ chế ức chế vi sinh vật và enzyme.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao việc loại bỏ nội tạng và làm sạch thủy sản ngay sau khi đánh bắt là bước quan trọng đầu tiên trong hầu hết các quy trình bảo quản và chế biến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi chế biến cá thành phi lê đông lạnh, mục đích chính của việc này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một nhà máy chế biến thủy sản muốn giảm thiểu tối đa sự phát triển của vi khuẩn trong quá trình vận chuyển nguyên liệu từ cảng về nhà máy (khoảng 6-8 tiếng). Biện pháp bảo quản nào sau đây là hiệu quả nhất trong điều kiện này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Chế biến thủy sản bằng phương pháp làm mắm (như nước mắm, mắm tôm, mắm cá) là ứng dụng của quá trình sinh học nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi sản xuất cá khô, độ ẩm cuối cùng của sản phẩm cần đạt mức đủ thấp để:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: So sánh phương pháp ướp muối và phương pháp làm khô trong bảo quản thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế bảo quản là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Sản phẩm phi lê cá đông lạnh thường được mạ băng (glazing) một lớp nước mỏng trên bề mặt. Mục đích của việc mạ băng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Công nghệ nào dưới đây được coi là ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát vệ sinh trong toàn bộ chuỗi từ đánh bắt, vận chuyển, bảo quản đến chế biến thủy sản lại cực kỳ quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So với nước mắm truyền thống, nước mắm công nghiệp thường có thời gian sản xuất nhanh hơn đáng kể. Điều này chủ yếu là do:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Hiện tượng 'cháy lạnh' (freezer burn) trên bề mặt sản phẩm thủy sản đông lạnh là do đâu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh thủy sản chủ yếu dựa vào nguyên lý nào để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.
  • B. Tạo môi trường áp suất cao ức chế vi sinh vật.
  • C. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme bằng nhiệt độ thấp.
  • D. Tiêu diệt toàn bộ vi sinh vật và enzyme có trong sản phẩm.

Câu 2: Trong phương pháp bảo quản thủy sản bằng đá xay, việc phủ kín đá lên toàn bộ sản phẩm mang lại lợi ích kép nào?

  • A. Chỉ giúp hạ nhiệt độ sản phẩm nhanh hơn.
  • B. Giữ nhiệt độ thấp ổn định và cung cấp độ ẩm cần thiết, tránh khô bề mặt.
  • C. Giúp sản phẩm đông cứng nhanh hơn.
  • D. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.

Câu 3: Phân tích vai trò của việc giảm hàm lượng nước trong sản phẩm thủy sản khi áp dụng phương pháp làm khô.

  • A. Giúp sản phẩm dễ đóng gói hơn.
  • B. Chỉ làm thay đổi cấu trúc vật lý của sản phẩm.
  • C. Tăng cường hoạt động của enzyme phân hủy.
  • D. Hạn chế sự phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme, kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 4: Khi ướp muối thủy sản, nồng độ muối cao tạo ra hiệu ứng thẩm thấu. Hiệu ứng này có tác dụng chính gì đối với vi sinh vật?

  • A. Kéo nước ra khỏi tế bào vi sinh vật, gây ức chế hoặc tiêu diệt chúng.
  • B. Cung cấp chất dinh dưỡng cho vi sinh vật có lợi.
  • C. Tăng cường hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật.
  • D. Chỉ làm thay đổi hương vị sản phẩm.

Câu 5: So sánh phương pháp bảo quản lạnh sâu (đông lạnh) và bảo quản lạnh thông thường (ướp đá) về khả năng kéo dài thời gian bảo quản.

  • A. Bảo quản lạnh thông thường kéo dài thời gian hơn lạnh sâu.
  • B. Hai phương pháp có thời gian bảo quản tương đương.
  • C. Bảo quản lạnh sâu kéo dài thời gian hơn đáng kể so với lạnh thông thường.
  • D. Thời gian bảo quản không phụ thuộc vào nhiệt độ mà chỉ phụ thuộc vào độ tươi ban đầu.

Câu 6: Công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp ướp đá truyền thống?

  • A. Giảm sự biến đổi màu sắc và kết cấu thịt cá, giữ độ tươi lâu hơn.
  • B. Chỉ giúp hạ nhiệt độ nhanh hơn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn xương cá.
  • D. Giúp tăng trọng lượng sản phẩm sau bảo quản.

Câu 7: Vật liệu Polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là trong xây dựng kho lạnh hoặc thùng cách nhiệt. Tính chất nào của Polyurethane làm cho nó phù hợp với ứng dụng này?

  • A. Khả năng dẫn nhiệt cao.
  • B. Trọng lượng nặng.
  • C. Dễ thấm nước.
  • D. Khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ.

Câu 8: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn "ủ chượp" là quan trọng nhất. Giai đoạn này bản chất là quá trình gì?

  • A. Làm khô cá bằng nhiệt độ cao.
  • B. Thủy phân protein trong cá thành các axit amin nhờ enzyme và vi sinh vật ưa mặn.
  • C. Đông lạnh cá để bảo quản.
  • D. Thêm hóa chất để tạo hương vị.

Câu 9: Tỷ lệ cá và muối là yếu tố then chốt quyết định chất lượng nước mắm truyền thống. Nếu tỷ lệ muối quá thấp so với cá, hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Cá bị thối rữa do vi sinh vật gây hại phát triển mạnh.
  • B. Tăng cường quá trình thủy phân, nước mắm ngon hơn.
  • C. Giảm thời gian ủ chượp.
  • D. Nước mắm có màu sắc đẹp hơn.

Câu 10: Quy trình làm tôm chua bao gồm nhiều bước sử dụng gia vị như muối, đường, tỏi, ớt, riềng. Ngoài việc tạo hương vị đặc trưng, các gia vị này còn có vai trò gì trong quá trình chế biến?

  • A. Giúp tôm đông cứng nhanh hơn.
  • B. Làm tăng hàm lượng nước trong tôm.
  • C. Hỗ trợ quá trình lên men lactic và ức chế vi sinh vật gây hại.
  • D. Chỉ đóng vai trò tạo màu sắc.

Câu 11: Chế biến thủy sản đóng hộp là một phương pháp bảo quản và chế biến hiện đại. Bước nào trong quy trình đóng hộp đảm bảo sản phẩm có thể bảo quản được lâu ở nhiệt độ thường?

  • A. Rửa sạch nguyên liệu.
  • B. Xếp sản phẩm vào hộp.
  • C. Ghép mí hộp.
  • D. Thanh trùng hoặc tiệt trùng hộp sản phẩm ở nhiệt độ và áp suất cao.

Câu 12: So với các phương pháp bảo quản truyền thống, chế biến thủy sản đóng hộp có nhược điểm chính nào về giá trị dinh dưỡng và cảm quan?

  • A. Hàm lượng protein tăng cao bất thường.
  • B. Có thể làm giảm một số vitamin nhạy cảm với nhiệt và thay đổi kết cấu/hương vị.
  • C. Tăng cường các vitamin nhóm B.
  • D. Giữ nguyên vẹn tất cả các vitamin và khoáng chất.

Câu 13: Sản xuất surimi từ cá là một ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thủy sản. Bản chất của quá trình này là gì?

  • A. Tách lọc protein cơ thịt cá, loại bỏ mỡ, xương, da, mô liên kết.
  • B. Làm khô cá nguyên con.
  • C. Lên men toàn bộ cá.
  • D. Chỉ xay nhuyễn cá và đóng gói.

Câu 14: Surimi được coi là nguyên liệu bán thành phẩm đa dụng. Điều này có ý nghĩa gì trong công nghiệp chế biến thủy sản?

  • A. Nó là sản phẩm cuối cùng, sẵn sàng tiêu thụ ngay.
  • B. Chỉ có thể dùng để làm chả cá.
  • C. Phải được đông lạnh hoàn toàn trước khi sử dụng.
  • D. Có thể dùng làm nền để sản xuất nhiều loại sản phẩm giả cua, giả tôm, xúc xích cá, chả cá... với kết cấu mong muốn.

Câu 15: Phương pháp phi lê đông lạnh thủy sản mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng và ngành công nghiệp chế biến?

  • A. Chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Giúp loại bỏ phần không ăn được (xương, da, vảy), tiện lợi khi sử dụng và bảo quản được lâu.
  • C. Tăng cường mùi tanh tự nhiên của cá.
  • D. Làm tăng hàm lượng chất béo trong thịt cá.

Câu 16: Tại sao việc sơ chế nguyên liệu (rửa sạch, bỏ nội tạng, vảy) là bước quan trọng hàng đầu trong hầu hết các quy trình bảo quản và chế biến thủy sản?

  • A. Chỉ để sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản.
  • C. Loại bỏ nguồn lây nhiễm vi sinh vật chính và enzyme gây phân hủy, kéo dài thời gian tươi sống ban đầu.
  • D. Giúp sản phẩm dễ dàng hấp thụ muối hơn.

Câu 17: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản thủy sản, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Loại thủy sản (cá, tôm, mực...).
  • B. Thời gian cần bảo quản.
  • C. Điều kiện vận chuyển và thị trường tiêu thụ.
  • D. Màu sắc ban đầu của sản phẩm.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nguyên lý bảo quản giữa phương pháp làm khô và phương pháp ướp muối đậm đặc thủy sản.

  • A. Làm khô giảm hoạt độ nước bằng cách loại bỏ nước; ướp muối giảm hoạt độ nước bằng cách liên kết nước với muối.
  • B. Cả hai đều dựa vào nhiệt độ thấp.
  • C. Làm khô tiêu diệt vi sinh vật, ướp muối chỉ ức chế.
  • D. Làm khô chỉ áp dụng cho cá, ướp muối áp dụng cho mọi loại thủy sản.

Câu 19: Tại sao cá béo (như cá thu, cá basa) thường khó bảo quản bằng phương pháp đông lạnh lâu dài hơn cá gầy (như cá lóc, cá rô phi)?

  • A. Cá béo có ít nước hơn.
  • B. Chất béo trong cá béo dễ bị oxi hóa trong quá trình đông lạnh và bảo quản, gây ôi khét.
  • C. Thịt cá béo mềm hơn, dễ bị nát khi đông đá.
  • D. Cá béo có ít enzyme hơn cá gầy.

Câu 20: Trong chế biến thủy sản, việc kiểm soát nhiệt độ trong từng công đoạn (ví dụ: làm nguội sau khi hấp, làm lạnh nhanh trước khi đông) là cực kỳ quan trọng vì lý do nào?

  • A. Chỉ để sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • B. Giúp tiết kiệm năng lượng một cách không cần thiết.
  • C. Tăng cường sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại và kiểm soát hoạt động enzyme, đảm bảo an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm.

Câu 21: Giả sử bạn cần vận chuyển một lượng lớn tôm tươi từ vùng nuôi đến nhà máy chế biến cách đó 500km trong điều kiện nhiệt độ môi trường cao. Phương pháp bảo quản tạm thời nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Ướp đá xay trong thùng cách nhiệt.
  • B. Làm khô tôm.
  • C. Ướp muối đậm đặc.
  • D. Để tôm trong nước ngọt bình thường.

Câu 22: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống thường mất nhiều tháng đến cả năm. Thời gian này chủ yếu dành cho công đoạn nào?

  • A. Chuẩn bị nguyên liệu.
  • B. Rút và lọc mắm.
  • C. Ủ chượp (phân giải protein).
  • D. Đóng chai và bảo quản thành phẩm.

Câu 23: Tôm chua là sản phẩm lên men. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào quá trình lên men tạo ra hương vị đặc trưng và góp phần bảo quản sản phẩm là loại nào?

  • A. Vi khuẩn gây thối rữa.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn gây bệnh đường ruột.

Câu 24: Tại sao khi làm tôm chua, người ta thường cho thêm cơm nguội hoặc gạo rang vào cùng với tôm và gia vị?

  • A. Để làm tăng trọng lượng sản phẩm.
  • B. Để hút bớt nước từ tôm.
  • C. Để tạo màu sắc cho sản phẩm.
  • D. Cung cấp nguồn tinh bột làm cơ chất cho vi khuẩn lactic hoạt động, thúc đẩy quá trình lên men.

Câu 25: Chế biến thủy sản thành các sản phẩm ăn liền hoặc bán ăn liền (như chả cá, nem chua hải sản, surimi) mang lại lợi ích kinh tế và xã hội nào?

  • A. Tăng giá trị gia tăng cho nguyên liệu thủy sản, đa dạng hóa sản phẩm, tạo việc làm.
  • B. Chỉ giúp tiêu thụ hết nguyên liệu dư thừa.
  • C. Làm giảm chất lượng dinh dưỡng của sản phẩm.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích xuất khẩu.

Câu 26: Trong sản xuất surimi, bước rửa thịt cá với nước lạnh lặp đi lặp lại nhiều lần có mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng nước trong thịt cá.
  • B. Giúp thịt cá đông cứng nhanh hơn.
  • C. Loại bỏ các thành phần không mong muốn như mỡ, sắc tố, enzyme thủy phân protein hòa tan.
  • D. Chỉ để giảm mùi tanh.

Câu 27: Tại sao việc duy trì nhiệt độ lạnh trong suốt quá trình vận chuyển và bảo quản sản phẩm thủy sản đông lạnh (chuỗi lạnh) là vô cùng quan trọng?

  • A. Để sản phẩm không bị dính vào nhau.
  • B. Chỉ để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Ngăn chặn sự bay hơi của nước.
  • D. Ngăn chặn sự tái hoạt động của enzyme và vi sinh vật khi nhiệt độ tăng, đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm.

Câu 28: Nếu một lô cá được bảo quản bằng phương pháp ướp muối nhẹ (nồng độ muối thấp), thời gian bảo quản của lô cá này sẽ như thế nào so với ướp muối đậm đặc?

  • A. Ngắn hơn đáng kể.
  • B. Dài hơn đáng kể.
  • C. Tương đương nhau.
  • D. Không thể xác định được.

Câu 29: Công nghệ nano UFB trong bảo quản cá ngừ đại dương hoạt động dựa trên cơ chế chính nào?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật bằng sóng siêu âm.
  • B. Tạo ra các bọt khí siêu nhỏ chứa khí (thường là ozone hoặc oxy) có khả năng xâm nhập và ức chế vi sinh vật, đồng thời giữ độ ẩm và màu sắc.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn không khí xung quanh sản phẩm.
  • D. Chỉ làm giảm nhiệt độ xuống rất thấp.

Câu 30: Khi chế biến cá thành phi lê đông lạnh, việc loại bỏ da và xương giúp tăng tính tiện lợi cho người sử dụng. Tuy nhiên, nếu không thực hiện đúng quy trình, điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến chất lượng phi lê?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin.
  • B. Giúp phi lê đông cứng chậm hơn.
  • C. Tăng nguy cơ nhiễm vi sinh vật từ bề mặt hoặc lây nhiễm chéo, hoặc mất nước bề mặt nếu không được cấp đông nhanh và bao gói cẩn thận.
  • D. Giảm thời gian bảo quản sau khi rã đông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh thủy sản chủ yếu dựa vào nguyên lý nào để kéo dài thời gian bảo quản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong phương pháp bảo quản thủy sản bằng đá xay, việc phủ kín đá lên toàn bộ sản phẩm mang lại lợi ích kép nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích vai trò của việc giảm hàm lượng nước trong sản phẩm thủy sản khi áp dụng phương pháp làm khô.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi ướp muối thủy sản, nồng độ muối cao tạo ra hiệu ứng thẩm thấu. Hiệu ứng này có tác dụng chính gì đối với vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh phương pháp bảo quản lạnh sâu (đông lạnh) và bảo quản lạnh thông thường (ướp đá) về khả năng kéo dài thời gian bảo quản.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp ướp đá truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Vật liệu Polyurethane được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là trong xây dựng kho lạnh hoặc thùng cách nhiệt. Tính chất nào của Polyurethane làm cho nó phù hợp với ứng dụng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn 'ủ chượp' là quan trọng nhất. Giai đoạn này bản chất là quá trình gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tỷ lệ cá và muối là yếu tố then chốt quyết định chất lượng nước mắm truyền thống. Nếu tỷ lệ muối quá thấp so với cá, hậu quả có thể xảy ra là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Quy trình làm tôm chua bao gồm nhiều bước sử dụng gia vị như muối, đường, tỏi, ớt, riềng. Ngoài việc tạo hương vị đặc trưng, các gia vị này còn có vai trò gì trong quá trình chế biến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chế biến thủy sản đóng hộp là một phương pháp bảo quản và chế biến hiện đại. Bước nào trong quy trình đóng hộp đảm bảo sản phẩm có thể bảo quản được lâu ở nhiệt độ thường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: So với các phương pháp bảo quản truyền thống, chế biến thủy sản đóng hộp có nhược điểm chính nào về giá trị dinh dưỡng và cảm quan?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Sản xuất surimi từ cá là một ví dụ về ứng dụng công nghệ sinh học trong chế biến thủy sản. Bản chất của quá trình này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Surimi được coi là nguyên liệu bán thành phẩm đa dụng. Điều này có ý nghĩa gì trong công nghiệp chế biến thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phương pháp phi lê đông lạnh thủy sản mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng và ngành công nghiệp chế biến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao việc sơ chế nguyên liệu (rửa sạch, bỏ nội tạng, vảy) là bước quan trọng hàng đầu trong hầu hết các quy trình bảo quản và chế biến thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản thủy sản, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nguyên lý bảo quản giữa phương pháp làm khô và phương pháp ướp muối đậm đặc thủy sản.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tại sao cá béo (như cá thu, cá basa) thường khó bảo quản bằng phương pháp đông lạnh lâu dài hơn cá gầy (như cá lóc, cá rô phi)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong chế biến thủy sản, việc kiểm soát nhiệt độ trong từng công đoạn (ví dụ: làm nguội sau khi hấp, làm lạnh nhanh trước khi đông) là cực kỳ quan trọng vì lý do nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Giả sử bạn cần vận chuyển một lượng lớn tôm tươi từ vùng nuôi đến nhà máy chế biến cách đó 500km trong điều kiện nhiệt độ môi trường cao. Phương pháp bảo quản tạm thời nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống thường mất nhiều tháng đến cả năm. Thời gian này chủ yếu dành cho công đoạn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tôm chua là sản phẩm lên men. Vi sinh vật chủ yếu tham gia vào quá trình lên men tạo ra hương vị đặc trưng và góp phần bảo quản sản phẩm là loại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tại sao khi làm tôm chua, người ta thường cho thêm cơm nguội hoặc gạo rang vào cùng với tôm và gia vị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Chế biến thủy sản thành các sản phẩm ăn liền hoặc bán ăn liền (như chả cá, nem chua hải sản, surimi) mang lại lợi ích kinh tế và xã hội nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong sản xuất surimi, bước rửa thịt cá với nước lạnh lặp đi lặp lại nhiều lần có mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Tại sao việc duy trì nhiệt độ lạnh trong suốt quá trình vận chuyển và bảo quản sản phẩm thủy sản đông lạnh (chuỗi lạnh) là vô cùng quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu một lô cá được bảo quản bằng phương pháp ướp muối nhẹ (nồng độ muối thấp), thời gian bảo quản của lô cá này sẽ như thế nào so với ướp muối đậm đặc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Công nghệ nano UFB trong bảo quản cá ngừ đại dương hoạt động dựa trên cơ chế chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi chế biến cá thành phi lê đông lạnh, việc loại bỏ da và xương giúp tăng tính tiện lợi cho người sử dụng. Tuy nhiên, nếu không thực hiện đúng quy trình, điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến chất lượng phi lê?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cá tươi sau khi chết, dù được bảo quản lạnh đúng cách, vẫn có thể bị giảm chất lượng nhanh chóng ngay từ giờ đầu tiên. Yếu tố sinh học chủ yếu nào từ chính cơ thể cá góp phần vào quá trình hư hỏng ban đầu này, bên cạnh hoạt động của vi sinh vật từ môi trường?

  • A. Sự oxy hóa các sắc tố tự nhiên.
  • B. Hoạt động của enzyme nội tại trong mô cơ cá.
  • C. Sự phát triển nhanh chóng của nấm men.
  • D. Phản ứng tạo màu do nhiệt độ thấp.

Câu 2: Phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách ướp muối dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm?

  • A. Muối tiêu diệt mọi loại vi sinh vật có hại.
  • B. Muối tạo lớp màng vật lý ngăn cách sản phẩm với môi trường ngoài.
  • C. Muối làm giảm hoạt độ nước (aw) trong sản phẩm, ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
  • D. Muối làm tăng nhiệt độ sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng.

Câu 3: Một lô hàng cá đông lạnh được vận chuyển bằng xe container lạnh. Khi đến nơi, người nhận hàng phát hiện một số thùng cá bị biến dạng, có tinh thể đá lớn và dấu hiệu rã đông một phần rồi đông lại. Tình trạng này chắc chắn cho thấy vấn đề gì trong quá trình vận chuyển và bảo quản?

  • A. Cá đã bị nhiễm độc trước khi đông lạnh.
  • B. Chuỗi lạnh bị gián đoạn, nhiệt độ không được duy trì ổn định ở mức đông lạnh.
  • C. Đây là hiện tượng bình thường của cá đông lạnh khi vận chuyển xa.
  • D. Bao bì đóng gói không đủ chắc chắn.

Câu 4: So sánh phương pháp làm khô thủy sản bằng phơi nắng tự nhiên và sấy khô bằng máy. Từ góc độ kiểm soát quy trình và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, sấy khô bằng máy có ưu điểm nổi bật nào so với phơi nắng?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Không cần kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ hay độ ẩm.
  • C. Giảm thiểu rủi ro nhiễm bụi bẩn, côn trùng và kiểm soát được các thông số sấy (nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió).
  • D. Sản phẩm có màu sắc tự nhiên đẹp hơn.

Câu 5: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, tỷ lệ giữa cá và muối là rất quan trọng. Nếu người sản xuất sử dụng tỷ lệ muối quá thấp so với lượng cá, quá trình ủ chượp có nguy cơ cao gặp phải vấn đề gì?

  • A. Quá trình phân giải protein diễn ra quá chậm.
  • B. Nước mắm thành phẩm sẽ có hàm lượng đạm quá cao.
  • C. Hỗn hợp ủ chượp dễ bị thối rữa do vi sinh vật gây thối phát triển mạnh.
  • D. Sản phẩm nước mắm sẽ có màu quá nhạt.

Câu 6: Công nghệ polyurethane foam được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là làm vật liệu cách nhiệt cho các kho lạnh, thùng chứa. Đặc tính nào của polyurethane foam làm cho nó phù hợp với vai trò cách nhiệt trong ngành này?

  • A. Có khả năng tự làm lạnh.
  • B. Dẫn nhiệt tốt, giúp cân bằng nhiệt độ nhanh.
  • C. Khả năng cách nhiệt cao, trọng lượng nhẹ và ít thấm nước.
  • D. Có mùi hương tự nhiên giúp khử mùi tanh của cá.

Câu 7: Quá trình sản xuất surimi từ cá bao gồm bước rửa thịt cá xay nhiều lần bằng nước lạnh. Mục đích chủ yếu của bước rửa này là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng chất béo trong surimi.
  • B. Loại bỏ các thành phần hòa tan không mong muốn như mỡ, sắc tố, một số protein hòa tan, giúp tăng độ trắng và khả năng tạo gel của surimi.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Giảm độ ẩm của thịt cá xuống mức thấp nhất.

Câu 8: Chế biến thủy sản đóng hộp (canning) cho phép sản phẩm được bảo quản rất lâu ở nhiệt độ phòng. Công đoạn xử lý nào trong quy trình đóng hộp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt vi sinh vật và enzyme, đảm bảo an toàn và thời hạn sử dụng dài cho sản phẩm?

  • A. Công đoạn làm sạch nguyên liệu.
  • B. Công đoạn thêm gia vị.
  • C. Công đoạn tiệt trùng ở nhiệt độ cao (thanh trùng hoặc tiệt trùng).
  • D. Công đoạn đóng gói kín khí.

Câu 9: Khi đánh giá độ tươi của cá ngay sau khi đánh bắt, có nhiều dấu hiệu cảm quan được sử dụng. Dấu hiệu nào sau đây ít đáng tin cậy nhất để phân biệt cá rất tươi với cá đã bị ươn nhẹ so với các dấu hiệu khác như độ trong của mắt hay màu sắc của mang?

  • A. Mắt cá trong suốt, giác mạc đàn hồi.
  • B. Mang cá có màu đỏ tươi, không có nhớt.
  • C. Thịt cá săn chắc, đàn hồi tốt.
  • D. Kích thước tổng thể của con cá.

Câu 10: Một doanh nghiệp muốn chế biến cá tra philê đông lạnh để xuất khẩu. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất khi đến tay người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng trong toàn bộ quá trình, từ tiếp nhận nguyên liệu đến vận chuyển thành phẩm?

  • A. Duy trì liên tục và nghiêm ngặt chuỗi lạnh.
  • B. Chỉ tập trung vào tốc độ đóng gói sản phẩm.
  • C. Ướp thật nhiều muối vào sản phẩm trước khi đông lạnh.
  • D. Chỉ cần kiểm tra nhiệt độ sản phẩm tại điểm cuối cùng.

Câu 11: Bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp đá (chilling) giúp kéo dài thời gian bảo quản so với để ở nhiệt độ thường. Cơ chế chính của phương pháp này là:

  • A. Nước đá tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn.
  • B. Hạ thấp nhiệt độ sản phẩm xuống gần 0°C, làm chậm đáng kể tốc độ hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
  • C. Nước đá tạo ra môi trường khô ráo, ngăn nấm mốc phát triển.
  • D. Nước đá thấm sâu vào thịt cá, làm thay đổi cấu trúc hóa học.

Câu 12: Quá trình tự phân giải (autolysis) do enzyme nội tại của cá gây ra những thay đổi tiêu cực nào đối với chất lượng thịt cá sau khi chết?

  • A. Làm mềm thịt cá, thay đổi hương vị và cấu trúc.
  • B. Làm tăng độ cứng của thịt cá.
  • C. Tạo ra màu sắc đỏ tươi hơn cho thịt cá.
  • D. Giảm hàm lượng nước trong thịt cá.

Câu 13: Các loại cá béo (nhiều mỡ) như cá hồi, cá thu thường dễ bị ôi thiu trong quá trình bảo quản nếu không được xử lý đúng cách. Hiện tượng ôi thiu này chủ yếu là do quá trình hóa học nào?

  • A. Phân giải protein.
  • B. Lên men carbohydrate.
  • C. Oxy hóa lipid (chất béo).
  • D. Thủy phân muối khoáng.

Câu 14: Việc rã đông thủy sản không đúng cách có thể dẫn đến mất nước (drip loss) và giảm chất lượng. Để giảm thiểu mất nước và duy trì cấu trúc thịt, phương pháp rã đông nào sau đây được khuyến cáo?

  • A. Rã đông ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.
  • B. Rã đông nhanh bằng nước nóng.
  • C. Rã đông từ từ trong ngăn mát tủ lạnh.
  • D. Rã đông bằng cách luộc sơ.

Câu 15: Tôm chua là một sản phẩm lên men phổ biến. Quá trình lên men tạo ra hương vị đặc trưng và khả năng bảo quản cho tôm chua chủ yếu là nhờ hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây thối.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn coliform.

Câu 16: Công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubble) đang được nghiên cứu ứng dụng trong bảo quản thủy sản tươi sống như cá ngừ đại dương. Lợi ích chính mà công nghệ này mang lại so với phương pháp ướp đá truyền thống là gì?

  • A. Làm tăng kích thước của cá.
  • B. Kéo dài đáng kể thời gian bảo quản tươi và giữ được chất lượng thịt cá tốt hơn bằng cách ức chế vi khuẩn và enzyme.
  • C. Làm cho thịt cá dai hơn.
  • D. Tạo ra hương vị mới cho cá.

Câu 17: Khi chế biến cá thành ruốc cá (chà bông cá), một trong những công đoạn quan trọng là sấy khô đến độ ẩm rất thấp. Việc giảm độ ẩm xuống mức thấp có tác dụng bảo quản ruốc cá như thế nào?

  • A. Làm tăng hoạt độ nước, thúc đẩy vi sinh vật có lợi phát triển.
  • B. Giúp sản phẩm có màu sẫm hơn.
  • C. Ức chế mạnh mẽ sự phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme.
  • D. Tăng cường quá trình oxy hóa chất béo.

Câu 18: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn ủ chượp là quan trọng nhất. Sự biến đổi chính xảy ra trong giai đoạn này, quyết định chất lượng nước mắm, là gì?

  • A. Cá bị đông cứng hoàn toàn.
  • B. Protein trong cá bị phân giải thành các axit amin và peptide nhờ enzyme và vi sinh vật.
  • C. Chất béo trong cá bị đông đặc lại.
  • D. Muối ăn bị biến đổi thành chất khác.

Câu 19: Một trong những mục tiêu chính của việc bảo quản và chế biến thủy sản là đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho người tiêu dùng. Nguy cơ nghiêm trọng nhất cần kiểm soát trong quá trình này là gì?

  • A. Nhiễm vi sinh vật gây bệnh và sản sinh độc tố.
  • B. Sản phẩm bị giảm trọng lượng.
  • C. Màu sắc sản phẩm không hấp dẫn.
  • D. Chi phí sản xuất tăng cao.

Câu 20: Chế biến thủy sản đông lạnh sâu (-18°C trở xuống) là phương pháp bảo quản hiệu quả. Tuy nhiên, nếu quá trình đông lạnh diễn ra quá chậm, điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm khi rã đông?

  • A. Sản phẩm sẽ có màu sắc tươi hơn.
  • B. Tinh thể đá nhỏ hình thành, không gây hại cho mô.
  • C. Tinh thể đá lớn hình thành, phá vỡ cấu trúc tế bào, gây mất nước và mềm bở khi rã đông.
  • D. Hương vị sản phẩm sẽ đậm đà hơn.

Câu 21: Phương pháp ướp muối có thể được áp dụng kết hợp với phơi khô hoặc bảo quản lạnh. Mục đích của việc kết hợp muối với các phương pháp khác là gì?

  • A. Tăng cường hiệu quả ức chế vi sinh vật và kéo dài thời gian bảo quản hơn so với dùng một phương pháp đơn lẻ.
  • B. Giúp sản phẩm có vị ngọt hơn.
  • C. Làm giảm chi phí sản xuất.
  • D. Chỉ nhằm mục đích tạo hương vị.

Câu 22: Khi chọn nguyên liệu cá để làm surimi, loại cá nào thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?

  • A. Cá có hàm lượng mỡ cao để sản phẩm béo hơn.
  • B. Cá thịt trắng, hàm lượng mỡ thấp để dễ dàng loại bỏ tạp chất và tạo gel tốt.
  • C. Cá có màu sắc sặc sỡ để surimi có màu đẹp tự nhiên.
  • D. Bất kỳ loại cá nào cũng được, không cần lựa chọn.

Câu 23: Tôm chua là sản phẩm lên men đòi hỏi sự cân bằng giữa các yếu tố nguyên liệu và điều kiện ủ. Nếu nhiệt độ ủ quá thấp so với nhiệt độ tối ưu cho vi khuẩn lactic, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Quá trình lên men diễn ra quá nhanh.
  • B. Tôm chua sẽ có vị ngọt đậm hơn.
  • C. Quá trình lên men lactic chậm hoặc không xảy ra, sản phẩm dễ bị hư hỏng bởi vi sinh vật khác.
  • D. Màu sắc của tôm chua sẽ đỏ hơn.

Câu 24: Công nghệ polyurethane trong bảo quản thủy sản còn có một ưu điểm là tạo ra lớp cách nhiệt không có mối nối khi thi công. Điều này mang lại lợi ích gì cho kho lạnh?

  • A. Ngăn chặn hiệu quả sự thất thoát nhiệt qua các khe hở, duy trì nhiệt độ ổn định.
  • B. Giúp kho lạnh có mùi thơm dễ chịu.
  • C. Làm tăng trọng lượng của kho lạnh.
  • D. Giúp cửa kho lạnh tự động đóng mở.

Câu 25: Bên cạnh các phương pháp bảo quản phổ biến, các phương pháp ứng dụng công nghệ cao như sử dụng khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) cũng được dùng cho thủy sản. Nguyên lý chính của MAP là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn khí ra khỏi bao bì.
  • B. Bơm nước vào bao bì sản phẩm.
  • C. Thay đổi thành phần khí trong bao bì (ví dụ: tăng CO2, giảm O2) để ức chế vi sinh vật và làm chậm quá trình oxy hóa.
  • D. Sử dụng sóng âm để tiêu diệt vi khuẩn.

Câu 26: Phụ phẩm từ chế biến thủy sản (đầu, xương, da, vây, nội tạng...) chiếm tỷ lệ lớn. Việc tận dụng các phụ phẩm này mang lại ý nghĩa kinh tế và môi trường. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về tận dụng phụ phẩm thủy sản để tạo ra sản phẩm có giá trị cao hơn?

  • A. Đổ bỏ trực tiếp ra môi trường.
  • B. Chiết xuất collagen, gelatin, hoặc dầu cá giàu Omega-3.
  • C. Chỉ dùng làm thức ăn cho động vật hoang dã.
  • D. Làm khô và đốt làm nhiên liệu.

Câu 27: Khi chế biến cá khô bằng phương pháp sấy, nếu nhiệt độ sấy quá cao hoặc thời gian sấy quá dài, sản phẩm có thể bị "chín" bề mặt trước khi nước bên trong kịp thoát ra. Hiện tượng này gây ra vấn đề gì cho chất lượng cá khô?

  • A. Bề mặt sản phẩm bị cứng, lớp vỏ này cản trở thoát ẩm từ bên trong, khiến sản phẩm dễ bị mốc hoặc hư hỏng từ bên trong.
  • B. Sản phẩm có màu sắc tươi sáng hơn.
  • C. Tăng thời gian bảo quản sản phẩm.
  • D. Làm tăng hàm lượng protein trong sản phẩm.

Câu 28: Tỷ lệ nước trong thủy sản tươi sống rất cao (khoảng 60-80%). Đây là yếu tố chính tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme. Việc loại bỏ hoặc làm giảm đáng kể lượng nước là nguyên lý cơ bản của phương pháp bảo quản nào?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Ướp muối.
  • C. Làm khô.
  • D. Đóng hộp.

Câu 29: Trong quy trình sản xuất tôm chua, việc sử dụng cơm nguội hoặc các nguồn carbohydrate khác có vai trò gì?

  • A. Làm cho tôm cứng hơn.
  • B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn lactic hoạt động, tạo ra axit lactic.
  • C. Làm tăng màu sắc đỏ cho tôm.
  • D. Giúp loại bỏ vỏ tôm dễ dàng hơn.

Câu 30: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp đá, việc sử dụng nước đá vảy (flake ice) hoặc nước đá xay nhuyễn thường được ưu tiên hơn nước đá cây đập cục lớn. Lý do là gì?

  • A. Nước đá vảy/xay có diện tích tiếp xúc lớn với bề mặt cá, giúp làm lạnh nhanh và đều hơn, đồng thời ít gây tổn thương vật lý cho cá.
  • B. Nước đá vảy/xay giữ nhiệt độ thấp hơn nước đá cục lớn.
  • C. Nước đá vảy/xay tan chậm hơn nước đá cục lớn.
  • D. Nước đá vảy/xay có khả năng khử mùi tanh tốt hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Cá tươi sau khi chết, dù được bảo quản lạnh đúng cách, vẫn có thể bị giảm chất lượng nhanh chóng ngay từ giờ đầu tiên. Yếu tố sinh học *chủ yếu* nào từ chính cơ thể cá góp phần vào quá trình hư hỏng ban đầu này, bên cạnh hoạt động của vi sinh vật từ môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách ướp muối dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một lô hàng cá đông lạnh được vận chuyển bằng xe container lạnh. Khi đến nơi, người nhận hàng phát hiện một số thùng cá bị biến dạng, có tinh thể đá lớn và dấu hiệu rã đông một phần rồi đông lại. Tình trạng này *chắc chắn* cho thấy vấn đề gì trong quá trình vận chuyển và bảo quản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: So sánh phương pháp làm khô thủy sản bằng phơi nắng tự nhiên và sấy khô bằng máy. Từ góc độ kiểm soát quy trình và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, sấy khô bằng máy có ưu điểm *nổi bật* nào so với phơi nắng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, tỷ lệ giữa cá và muối là rất quan trọng. Nếu người sản xuất sử dụng tỷ lệ muối quá thấp so với lượng cá, quá trình ủ chượp có nguy cơ cao gặp phải vấn đề gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Công nghệ polyurethane foam được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là làm vật liệu cách nhiệt cho các kho lạnh, thùng chứa. Đặc tính nào của polyurethane foam làm cho nó phù hợp với vai trò cách nhiệt trong ngành này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quá trình sản xuất surimi từ cá bao gồm bước rửa thịt cá xay nhiều lần bằng nước lạnh. Mục đích *chủ yếu* của bước rửa này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chế biến thủy sản đóng hộp (canning) cho phép sản phẩm được bảo quản rất lâu ở nhiệt độ phòng. Công đoạn xử lý nào trong quy trình đóng hộp đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc tiêu diệt vi sinh vật và enzyme, đảm bảo an toàn và thời hạn sử dụng dài cho sản phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi đánh giá độ tươi của cá ngay sau khi đánh bắt, có nhiều dấu hiệu cảm quan được sử dụng. Dấu hiệu nào sau đây *ít đáng tin cậy nhất* để phân biệt cá rất tươi với cá đã bị ươn nhẹ so với các dấu hiệu khác như độ trong của mắt hay màu sắc của mang?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một doanh nghiệp muốn chế biến cá tra philê đông lạnh để xuất khẩu. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất khi đến tay người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây cần được *đặc biệt chú trọng* trong toàn bộ quá trình, từ tiếp nhận nguyên liệu đến vận chuyển thành phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp đá (chilling) giúp kéo dài thời gian bảo quản so với để ở nhiệt độ thường. Cơ chế chính của phương pháp này là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Quá trình tự phân giải (autolysis) do enzyme nội tại của cá gây ra những thay đổi tiêu cực nào đối với chất lượng thịt cá sau khi chết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Các loại cá béo (nhiều mỡ) như cá hồi, cá thu thường dễ bị ôi thiu trong quá trình bảo quản nếu không được xử lý đúng cách. Hiện tượng ôi thiu này chủ yếu là do quá trình hóa học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Việc rã đông thủy sản không đúng cách có thể dẫn đến mất nước (drip loss) và giảm chất lượng. Để giảm thiểu mất nước và duy trì cấu trúc thịt, phương pháp rã đông nào sau đây được khuyến cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tôm chua là một sản phẩm lên men phổ biến. Quá trình lên men tạo ra hương vị đặc trưng và khả năng bảo quản cho tôm chua chủ yếu là nhờ hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubble) đang được nghiên cứu ứng dụng trong bảo quản thủy sản tươi sống như cá ngừ đại dương. Lợi ích chính mà công nghệ này mang lại so với phương pháp ướp đá truyền thống là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi chế biến cá thành ruốc cá (chà bông cá), một trong những công đoạn quan trọng là sấy khô đến độ ẩm rất thấp. Việc giảm độ ẩm xuống mức thấp có tác dụng bảo quản ruốc cá như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn ủ chượp là quan trọng nhất. Sự biến đổi chính xảy ra trong giai đoạn này, quyết định chất lượng nước mắm, là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một trong những mục tiêu chính của việc bảo quản và chế biến thủy sản là đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho người tiêu dùng. Nguy cơ *nghiêm trọng nhất* cần kiểm soát trong quá trình này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chế biến thủy sản đông lạnh sâu (-18°C trở xuống) là phương pháp bảo quản hiệu quả. Tuy nhiên, nếu quá trình đông lạnh diễn ra quá chậm, điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm khi rã đông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phương pháp ướp muối có thể được áp dụng kết hợp với phơi khô hoặc bảo quản lạnh. Mục đích của việc kết hợp muối với các phương pháp khác là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi chọn nguyên liệu cá để làm surimi, loại cá nào thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tôm chua là sản phẩm lên men đòi hỏi sự cân bằng giữa các yếu tố nguyên liệu và điều kiện ủ. Nếu nhiệt độ ủ quá thấp so với nhiệt độ tối ưu cho vi khuẩn lactic, điều gì có thể xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Công nghệ polyurethane trong bảo quản thủy sản còn có một ưu điểm là tạo ra lớp cách nhiệt không có mối nối khi thi công. Điều này mang lại lợi ích gì cho kho lạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Bên cạnh các phương pháp bảo quản phổ biến, các phương pháp ứng dụng công nghệ cao như sử dụng khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) cũng được dùng cho thủy sản. Nguyên lý chính của MAP là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phụ phẩm từ chế biến thủy sản (đầu, xương, da, vây, nội tạng...) chiếm tỷ lệ lớn. Việc tận dụng các phụ phẩm này mang lại ý nghĩa kinh tế và môi trường. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về tận dụng phụ phẩm thủy sản để tạo ra sản phẩm có giá trị cao hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi chế biến cá khô bằng phương pháp sấy, nếu nhiệt độ sấy quá cao hoặc thời gian sấy quá dài, sản phẩm có thể bị 'chín' bề mặt trước khi nước bên trong kịp thoát ra. Hiện tượng này gây ra vấn đề gì cho chất lượng cá khô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tỷ lệ nước trong thủy sản tươi sống rất cao (khoảng 60-80%). Đây là yếu tố chính tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme. Việc loại bỏ hoặc làm giảm đáng kể lượng nước là nguyên lý cơ bản của phương pháp bảo quản nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quy trình sản xuất tôm chua, việc sử dụng cơm nguội hoặc các nguồn carbohydrate khác có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp đá, việc sử dụng nước đá vảy (flake ice) hoặc nước đá xay nhuyễn thường được ưu tiên hơn nước đá cây đập cục lớn. Lý do là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước trong sản phẩm.
  • B. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • C. Tạo môi trường có nồng độ muối cao để tiêu diệt vi sinh vật.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn để kéo dài thời gian bảo quản.

Câu 2: Khi bảo quản cá bằng phương pháp ướp đá, nhiệt độ tối ưu cần duy trì là bao nhiêu để đảm bảo hiệu quả ức chế vi sinh vật mà vẫn giữ được chất lượng cá tốt nhất?

  • A. Trên 10°C
  • B. Từ 5°C đến 10°C
  • C. Gần 0°C (trong khoảng 0°C đến 4°C)
  • D. Dưới -18°C

Câu 3: Phương pháp làm khô thủy sản giúp bảo quản lâu dài chủ yếu là do tác động nào lên vi sinh vật?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật bằng nhiệt độ cao.
  • B. Tạo môi trường yếm khí khiến vi sinh vật không phát triển được.
  • C. Thay đổi độ pH của sản phẩm.
  • D. Giảm độ ẩm (hoạt độ nước) dưới mức cần thiết cho vi sinh vật hoạt động.

Câu 4: Một lô cá basa được bảo quản bằng phương pháp đông lạnh sâu. Nhiệt độ đông lạnh sâu thường được áp dụng là bao nhiêu?

  • A. -18°C hoặc thấp hơn
  • B. 0°C
  • C. 4°C
  • D. -5°C đến -10°C

Câu 5: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống từ cá và muối, giai đoạn quan trọng nhất tạo ra hương vị đặc trưng và các axit amin là gì?

  • A. Sơ chế nguyên liệu.
  • B. Quá trình ủ chượp (lên men).
  • C. Lọc nước mắm.
  • D. Đóng chai thành phẩm.

Câu 6: Mục đích chính của việc thêm muối vào cá trong quá trình ướp muối để bảo quản là gì?

  • A. Làm tăng trọng lượng sản phẩm.
  • B. Tăng độ ngọt tự nhiên của cá.
  • C. Rút nước ra khỏi tế bào vi sinh vật và giảm hoạt độ nước của sản phẩm.
  • D. Tạo màu sắc hấp dẫn cho cá.

Câu 7: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể giữ được chất lượng sản phẩm gần nhất với trạng thái tươi sống ban đầu trong thời gian dài nhất?

  • A. Làm khô tự nhiên.
  • B. Ướp muối.
  • C. Bảo quản lạnh (ướp đá).
  • D. Đông lạnh sâu.

Câu 8: Khi làm tôm chua, ngoài tôm và muối, các nguyên liệu như cơm nếp, đường, riềng, tỏi, ớt có vai trò gì trong quá trình lên men?

  • A. Cung cấp nguồn carbon và tạo môi trường cho vi khuẩn lactic hoạt động, đồng thời tạo hương vị.
  • B. Chỉ có tác dụng tạo màu sắc và mùi thơm.
  • C. Làm tăng độ cứng của tôm.
  • D. Giúp loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn có hại.

Câu 9: Công nghệ Nano UFB (Ultra-Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương có ưu điểm vượt trội nào so với phương pháp ướp đá truyền thống?

  • A. Làm cá chín nhanh hơn.
  • B. Kéo dài thời gian bảo quản, giữ màu sắc tươi và giảm sự phát triển của vi khuẩn yếm khí.
  • C. Chỉ giúp vận chuyển cá dễ dàng hơn.
  • D. Tăng cường hương vị tự nhiên của cá.

Câu 10: Vật liệu Polyurethane được sử dụng trong bảo quản thủy sản nhờ đặc tính nào sau đây?

  • A. Có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây thối rữa.
  • B. Tạo ra môi trường khô ráo tuyệt đối.
  • C. Chỉ dùng để làm vật liệu đóng gói bên ngoài.
  • D. Cách nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ, ít thấm nước, giúp duy trì nhiệt độ lạnh hiệu quả.

Câu 11: Khi cá bị "cháy lạnh" (freezer burn) trong quá trình đông lạnh, nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Mất nước bề mặt do bao gói không kín hoặc nhiệt độ không ổn định.
  • B. Sự phát triển quá mức của vi khuẩn ưa lạnh.
  • C. Nồng độ muối trong cá quá cao.
  • D. Quá trình lên men diễn ra không kiểm soát.

Câu 12: So với phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng), phương pháp làm khô nhân tạo (sử dụng máy sấy) có ưu điểm chính nào?

  • A. Tiết kiệm năng lượng hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, đảm bảo vệ sinh và chất lượng sản phẩm đồng đều hơn.
  • D. Thời gian làm khô luôn nhanh hơn đáng kể.

Câu 13: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, tỉ lệ cá và muối ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của thành phẩm?

  • A. Độ cứng của chượp.
  • B. Màu sắc cuối cùng của nước mắm.
  • C. Tốc độ bay hơi nước.
  • D. Tốc độ và hiệu quả phân giải protein, ảnh hưởng đến độ đạm và hương vị.

Câu 14: Tại sao việc loại bỏ nội tạng và rửa sạch cá trước khi bảo quản lạnh hoặc đông lạnh lại quan trọng?

  • A. Giảm lượng vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng tập trung ở nội tạng, kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Chỉ giúp cá trông sạch sẽ hơn.
  • C. Làm tăng trọng lượng của cá.
  • D. Giúp cá dễ dàng hấp thụ muối hơn.

Câu 15: Phương pháp ướp muối có nhược điểm nào sau đây so với bảo quản lạnh hoặc đông lạnh?

  • A. Thời gian bảo quản ngắn hơn.
  • B. Làm thay đổi đáng kể hương vị và cấu trúc tự nhiên của sản phẩm, giảm giá trị dinh dưỡng một số loại.
  • C. Không ngăn chặn được sự phát triển của vi khuẩn.
  • D. Yêu cầu thiết bị công nghệ cao và chi phí lớn.

Câu 16: Quy trình làm tôm chua tạo ra vị chua đặc trưng là nhờ quá trình nào diễn ra trong hỗn hợp tôm và các nguyên liệu khác?

  • A. Oxi hóa.
  • B. Thủy phân protein.
  • C. Làm khô.
  • D. Lên men lactic.

Câu 17: Công nghệ Polyurethane trong bảo quản thủy sản thường được ứng dụng để làm gì?

  • A. Làm chất bảo quản trực tiếp trộn vào sản phẩm.
  • B. Tạo lớp màng bọc ăn được cho cá.
  • C. Làm vật liệu cách nhiệt cho các kho lạnh, thùng chứa, tàu thuyền vận chuyển thủy sản đông lạnh.
  • D. Sản xuất bao bì chống ẩm cho thủy sản khô.

Câu 18: Khi sản xuất phi lê cá đông lạnh, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng thịt sau rã đông?

  • A. Loại bỏ xương, da, mỡ và mô liên kết không cần thiết, sau đó đông lạnh nhanh.
  • B. Chỉ cần đông lạnh chậm cả con cá.
  • C. Ngâm cá trong dung dịch muối đậm đặc trước khi đông lạnh.
  • D. Phơi khô cá trước khi đưa vào cấp đông.

Câu 19: So với phương pháp ướp đá, bảo quản bằng nước biển làm lạnh (Refrigerated Sea Water - RSW) có ưu điểm gì đối với cá đánh bắt trên tàu?

  • A. Làm cá cứng hơn.
  • B. Tăng cường mùi tanh của cá.
  • C. Chỉ áp dụng cho cá nước ngọt.
  • D. Làm lạnh nhanh và đều hơn, giảm va đập, giữ cho cá tươi lâu hơn trên tàu.

Câu 20: Trong quy trình chế biến nước mắm truyền thống, việc phơi nắng (đối với chượp) hoặc khuấy đảo định kỳ có tác dụng gì?

  • A. Tăng tốc độ phân giải protein và giúp nước mắm trong hơn.
  • B. Làm bay hơi hết nước trong chượp.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của vi khuẩn.
  • D. Làm tăng nồng độ muối trong chượp.

Câu 21: Phương pháp bảo quản nào sau đây không làm giảm đáng kể hàm lượng nước trong sản phẩm thủy sản?

  • A. Làm khô bằng nhiệt.
  • B. Ướp muối khô.
  • C. Bảo quản lạnh (ướp đá).
  • D. Làm khô bằng phương pháp sấy thăng hoa.

Câu 22: Việc kiểm soát độ ẩm không khí trong kho bảo quản thủy sản khô là rất quan trọng vì lý do gì?

  • A. Để sản phẩm không bị quá khô.
  • B. Độ ẩm cao có thể làm sản phẩm hút ẩm trở lại, tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển và gây mốc.
  • C. Độ ẩm cao giúp sản phẩm giữ được màu sắc tươi.
  • D. Độ ẩm không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm khô.

Câu 23: Sản phẩm surimi từ thủy sản (như mực, cá thịt trắng) được chế biến dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Tách chiết và tinh chế protein cơ, tạo khối gel đàn hồi.
  • B. Ướp muối và làm khô hoàn toàn.
  • C. Lên men tự nhiên.
  • D. Nấu chín và đóng hộp.

Câu 24: Khi rã đông thủy sản đông lạnh, phương pháp nào sau đây được khuyến cáo để giảm thiểu mất chất dinh dưỡng và giữ cấu trúc thịt tốt nhất?

  • A. Rã đông ở nhiệt độ phòng.
  • B. Ngâm trong nước nóng.
  • C. Rã đông chậm trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng nước lạnh có thay nước.
  • D. Sử dụng lò vi sóng ở chế độ nấu chín.

Câu 25: Ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản thường nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí bảo quản xuống mức thấp nhất.
  • B. Chỉ để thay thế hoàn toàn các phương pháp truyền thống.
  • C. Làm tăng trọng lượng sản phẩm sau bảo quản.
  • D. Tăng hiệu quả bảo quản, kéo dài thời gian tươi, giữ chất lượng tốt hơn và đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.

Câu 26: Trong quá trình ủ chượp nước mắm, enzyme nào từ cá đóng vai trò chính trong việc phân giải protein thành các axit amin?

  • A. Enzyme amylase.
  • B. Enzyme protease.
  • C. Enzyme lipase.
  • D. Enzyme cellulase.

Câu 27: Phương pháp bảo quản nào sau đây có nguy cơ cao nhất làm sản phẩm bị nhiễm vi sinh vật gây bệnh nếu không kiểm soát chặt chẽ điều kiện vệ sinh?

  • A. Làm khô tự nhiên (phơi nắng).
  • B. Đông lạnh sâu.
  • C. Ướp muối với nồng độ cao.
  • D. Sử dụng công nghệ Nano UFB.

Câu 28: Để sản xuất tôm chua đạt chất lượng tốt, tôm nguyên liệu cần có đặc điểm gì?

  • A. Tôm đã ươn, sắp hư.
  • B. Tôm đông lạnh đã rã đông nhiều lần.
  • C. Tôm tươi sống, sạch sẽ, không bị dập nát.
  • D. Tôm khô đã ngâm nước.

Câu 29: Ưu điểm chính của việc sử dụng thùng cách nhiệt làm bằng Polyurethane trong vận chuyển thủy sản đông lạnh là gì?

  • A. Giảm thiểu sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào, giữ nhiệt độ thấp ổn định, kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Làm tăng tốc độ đông lạnh sản phẩm.
  • C. Giúp sản phẩm không bị vỡ khi va đập.
  • D. Có khả năng tự làm lạnh mà không cần nguồn điện.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cơ chế bảo quản giữa phương pháp ướp muối và phương pháp đông lạnh.

  • A. Ướp muối tiêu diệt vi sinh vật bằng nhiệt, đông lạnh bằng hóa chất.
  • B. Ướp muối làm tăng độ ẩm, đông lạnh làm giảm độ ẩm.
  • C. Ướp muối hoạt động bằng cách tạo môi trường axit, đông lạnh bằng cách tạo môi trường kiềm.
  • D. Ướp muối giảm hoạt độ nước bằng cách hút ẩm và tạo môi trường ưu trương, đông lạnh giảm hoạt độ nước bằng cách biến nước thành đá và làm chậm hoạt động enzyme/vi sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Phương pháp bảo quản lạnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi bảo quản cá bằng phương pháp ướp đá, nhiệt độ tối ưu cần duy trì là bao nhiêu để đảm bảo hiệu quả ức chế vi sinh vật mà vẫn giữ được chất lượng cá tốt nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phương pháp làm khô thủy sản giúp bảo quản lâu dài chủ yếu là do tác động nào lên vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một lô cá basa được bảo quản bằng phương pháp đông lạnh sâu. Nhiệt độ đông lạnh sâu thường được áp dụng là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống từ cá và muối, giai đoạn quan trọng nhất tạo ra hương vị đặc trưng và các axit amin là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Mục đích chính của việc thêm muối vào cá trong quá trình ướp muối để bảo quản là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phương pháp bảo quản nào sau đây có thể giữ được chất lượng sản phẩm gần nhất với trạng thái tươi sống ban đầu trong thời gian dài nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi làm tôm chua, ngoài tôm và muối, các nguyên liệu như cơm nếp, đường, riềng, tỏi, ớt có vai trò gì trong quá trình lên men?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Công nghệ Nano UFB (Ultra-Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương có ưu điểm vượt trội nào so với phương pháp ướp đá truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Vật liệu Polyurethane được sử dụng trong bảo quản thủy sản nhờ đặc tính nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi cá bị 'cháy lạnh' (freezer burn) trong quá trình đông lạnh, nguyên nhân chính là do đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: So với phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng), phương pháp làm khô nhân tạo (sử dụng máy sấy) có ưu điểm chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, tỉ lệ cá và muối ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của thành phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại sao việc loại bỏ nội tạng và rửa sạch cá trước khi bảo quản lạnh hoặc đông lạnh lại quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phương pháp ướp muối có nhược điểm nào sau đây so với bảo quản lạnh hoặc đông lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Quy trình làm tôm chua tạo ra vị chua đặc trưng là nhờ quá trình nào diễn ra trong hỗn hợp tôm và các nguyên liệu khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Công nghệ Polyurethane trong bảo quản thủy sản thường được ứng dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi sản xuất phi lê cá đông lạnh, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng thịt sau rã đông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: So với phương pháp ướp đá, bảo quản bằng nước biển làm lạnh (Refrigerated Sea Water - RSW) có ưu điểm gì đối với cá đánh bắt trên tàu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong quy trình chế biến nước mắm truyền thống, việc phơi nắng (đối với chượp) hoặc khuấy đảo định kỳ có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phương pháp bảo quản nào sau đây *không* làm giảm đáng kể hàm lượng nước trong sản phẩm thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Việc kiểm soát độ ẩm không khí trong kho bảo quản thủy sản khô là rất quan trọng vì lý do gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Sản phẩm surimi từ thủy sản (như mực, cá thịt trắng) được chế biến dựa trên nguyên tắc chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi rã đông thủy sản đông lạnh, phương pháp nào sau đây được khuyến cáo để giảm thiểu mất chất dinh dưỡng và giữ cấu trúc thịt tốt nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản thủy sản thường nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quá trình ủ chượp nước mắm, enzyme nào từ cá đóng vai trò chính trong việc phân giải protein thành các axit amin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phương pháp bảo quản nào sau đây có nguy cơ cao nhất làm sản phẩm bị nhiễm vi sinh vật gây bệnh nếu không kiểm soát chặt chẽ điều kiện vệ sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để sản xuất tôm chua đạt chất lượng tốt, tôm nguyên liệu cần có đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Ưu điểm chính của việc sử dụng thùng cách nhiệt làm bằng Polyurethane trong vận chuyển thủy sản đông lạnh là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cơ chế bảo quản giữa phương pháp ướp muối và phương pháp đông lạnh.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nhất của các phương pháp bảo quản thủy sản truyền thống như ướp muối và làm khô là gì?

  • A. Tăng nhiệt độ để tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Giảm độ pH để ức chế hoạt động của enzyme.
  • C. Giảm hàm lượng nước và/hoặc tăng nồng độ chất tan để ức chế vi sinh vật.
  • D. Sử dụng hóa chất kháng sinh để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Câu 2: Tại sao phương pháp bảo quản lạnh (dưới 4°C) chỉ có tác dụng kéo dài thời gian bảo quản thủy sản trong một thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần) mà không bảo quản được lâu dài như phương pháp đông lạnh?

  • A. Nhiệt độ này vẫn cho phép enzyme tự phân giải hoạt động mạnh.
  • B. Nhiệt độ này chỉ làm chậm lại hoạt động của vi sinh vật gây thối rữa chứ không tiêu diệt chúng hoàn toàn.
  • C. Hơi nước trong không khí làm tăng độ ẩm bề mặt sản phẩm, tạo điều kiện cho vi khuẩn ưa ẩm phát triển.
  • D. Quá trình hô hấp của tế bào cá vẫn diễn ra mạnh ở nhiệt độ này, làm suy giảm chất lượng.

Câu 3: Một lô cá trích vừa đánh bắt cần được vận chuyển về nhà máy chế biến cách xa 500km và dự kiến mất 12 tiếng. Để giữ cá tươi ngon tối đa, phương pháp bảo quản tạm thời nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Ướp muối với nồng độ cao.
  • C. Để cá ở nhiệt độ phòng và phủ vải ẩm.
  • D. Bảo quản bằng đá xay hoặc đá vảy, đảm bảo nhiệt độ thấp đồng đều.

Câu 4: Phương pháp làm khô thủy sản có thể kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm đến 6 tháng hoặc 1 năm. Nguyên nhân chính mang lại hiệu quả bảo quản lâu dài này là gì?

  • A. Giảm đáng kể hoạt độ nước (aw), ngăn chặn sự phát triển của hầu hết vi sinh vật và hoạt động của enzyme.
  • B. Nhiệt độ cao trong quá trình sấy làm chín sản phẩm, tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Sự bay hơi nước tạo ra một lớp màng cứng bảo vệ bề mặt sản phẩm.
  • D. Ánh sáng mặt trời trong quá trình phơi khô có tác dụng khử trùng mạnh.

Câu 5: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống bằng phương pháp chượp nén, tỉ lệ cá : muối thường được sử dụng là bao nhiêu để đảm bảo quá trình phân giải protein diễn ra tốt và ức chế vi khuẩn gây thối?

  • A. 1:3 (1 phần cá, 3 phần muối)
  • B. 3:1 (3 phần cá, 1 phần muối)
  • C. 1:1 (1 phần cá, 1 phần muối)
  • D. 5:1 (5 phần cá, 1 phần muối)

Câu 6: Quá trình "ủ chượp" trong sản xuất nước mắm truyền thống chủ yếu dựa vào hoạt động của loại enzyme nào có sẵn trong cá để phân giải protein thành các axit amin và peptide hòa tan?

  • A. Enzyme protease trong nội tạng và cơ thịt cá.
  • B. Enzyme amylase từ tinh bột thêm vào.
  • C. Enzyme lipase phân giải chất béo.
  • D. Enzyme cellulase phân giải chất xơ.

Câu 7: Phương pháp ướp muối (ướp khô hoặc ướp ướt) có nhược điểm gì đáng kể so với phương pháp bảo quản lạnh hoặc đông lạnh?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Thời gian bảo quản ngắn.
  • C. Sản phẩm có thể bị thay đổi đáng kể về cấu trúc, mùi vị, và hàm lượng dinh dưỡng do nồng độ muối cao.
  • D. Yêu cầu thiết bị phức tạp và nguồn năng lượng lớn.

Câu 8: Công nghệ Nano UFB (Ultra Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại lợi ích gì vượt trội so với phương pháp bảo quản đá thông thường?

  • A. Giữ màu sắc đỏ tươi của thịt cá lâu hơn, giảm thiểu sự biến đổi màu do oxy hóa và hoạt động của enzyme.
  • B. Làm tăng kích thước miếng cá, tăng trọng lượng sản phẩm.
  • C. Tạo ra hương vị mặn đặc trưng cho cá.
  • D. Giúp loại bỏ hoàn toàn xương và da cá.

Câu 9: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp đông lạnh sâu (ví dụ -18°C hoặc thấp hơn), điều gì xảy ra với nước trong tế bào cơ thịt cá, và điều này ảnh hưởng như thế nào đến vi sinh vật?

  • A. Nước bay hơi hoàn toàn, vi sinh vật chết do khô.
  • B. Nước vẫn ở dạng lỏng nhưng nồng độ muối tăng cao, tiêu diệt vi sinh vật.
  • C. Nước chuyển thành đá nhưng vẫn tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn chịu lạnh phát triển.
  • D. Nước đóng băng thành đá, làm giảm hoạt độ nước (aw) xuống mức rất thấp, làm ngừng hoạt động và sinh trưởng của vi sinh vật.

Câu 10: Tôm chua là một sản phẩm chế biến dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Phơi khô hoàn toàn để loại bỏ nước.
  • B. Lên men lactic bởi vi khuẩn lactic, tạo độ chua và hương vị đặc trưng.
  • C. Ướp muối nồng độ rất cao để ức chế mọi vi sinh vật.
  • D. Sử dụng nhiệt độ cao để làm chín và tiệt trùng.

Câu 11: Công nghệ Polyurethane được ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản thủy sản chủ yếu để làm gì?

  • A. Làm vật liệu cách nhiệt hiệu quả cho các kho lạnh, thùng chứa, giúp duy trì nhiệt độ thấp.
  • B. Tạo lớp màng bao bọc sản phẩm, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn từ bên ngoài.
  • C. Làm chất phụ gia trực tiếp vào sản phẩm để kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Sản xuất bao bì có khả năng tự hủy sinh học.

Câu 12: So sánh ưu điểm chính của bảo quản thủy sản bằng phương pháp đông lạnh so với ướp muối?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Quy trình đơn giản, không yêu cầu thiết bị hiện đại.
  • C. Giữ được gần như nguyên vẹn chất lượng, hương vị, màu sắc và dinh dưỡng ban đầu của sản phẩm khi rã đông đúng cách.
  • D. Thời gian bảo quản ngắn hơn nhưng chất lượng tốt hơn.

Câu 13: Trong quy trình chế biến thủy sản đóng hộp, bước xử lý nhiệt (thanh trùng hoặc tiệt trùng) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Tăng thêm hương vị cho sản phẩm.
  • B. Làm cho sản phẩm mềm hơn, dễ ăn hơn.
  • C. Giảm hàm lượng nước trong sản phẩm.
  • D. Tiêu diệt hoặc ức chế hoàn toàn vi sinh vật và enzyme, đảm bảo sản phẩm an toàn và có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian rất dài.

Câu 14: Một nhà máy chế biến cá muốn sản xuất sản phẩm phi lê cá basa đông lạnh xuất khẩu. Sau khi phi lê, rửa sạch, bước tiếp theo quan trọng nhất trước khi cấp đông là gì để bảo vệ chất lượng bề mặt miếng phi lê?

  • A. Ướp muối để tăng hương vị.
  • B. Mạ băng (glazing) bằng nước sạch để tạo lớp băng bảo vệ, ngăn mất nước và oxy hóa.
  • C. Phơi khô sơ bộ dưới ánh nắng.
  • D. Hấp chín trước khi cấp đông.

Câu 15: Sản phẩm "surimi" được sản xuất từ thịt cá xay nhuyễn, rửa sạch và phối trộn với các phụ gia. Đây là sản phẩm trung gian có đặc điểm gì nổi bật, cho phép chế biến thành nhiều loại thực phẩm khác nhau?

  • A. Có khả năng tạo gel tốt, độ đàn hồi cao sau khi xử lý nhiệt.
  • B. Hương vị đặc trưng của từng loại cá ban đầu.
  • C. Hàm lượng chất béo rất cao.
  • D. Có màu sắc đậm, hấp dẫn tự nhiên.

Câu 16: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng), yếu tố môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả làm khô?

  • A. Áp suất khí quyển.
  • B. Nồng độ CO2 trong không khí.
  • C. Nhiệt độ không khí, độ ẩm không khí và tốc độ gió.
  • D. Cường độ ánh sáng màu xanh.

Câu 17: So sánh phương pháp ướp muối khô và ướp muối ướt trong bảo quản thủy sản. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong quy trình thực hiện là gì?

  • A. Loại muối sử dụng (muối biển hay muối mỏ).
  • B. Nhiệt độ bảo quản sau khi ướp.
  • C. Thời gian cần thiết để muối ngấm vào sản phẩm.
  • D. Ướp khô chỉ dùng muối hạt phủ trực tiếp, ướp ướt sử dụng dung dịch muối bão hòa để ngâm sản phẩm.

Câu 18: Ưu điểm của việc sử dụng công nghệ polyurethane trong việc chế tạo thùng chứa hoặc kho lạnh bảo quản thủy sản là gì?

  • A. Khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định với chi phí năng lượng thấp.
  • B. Trọng lượng riêng rất nặng, giúp tăng độ bền của thùng chứa.
  • C. Có khả năng chống thấm nước kém, dễ dàng vệ sinh.
  • D. Giá thành rất rẻ so với các vật liệu cách nhiệt khác.

Câu 19: Quá trình lên men trong sản xuất tôm chua không chỉ tạo ra vị chua đặc trưng mà còn có vai trò gì trong việc bảo quản sản phẩm?

  • A. Làm bay hơi nước, giảm độ ẩm.
  • B. Tạo ra các chất chống oxy hóa mạnh.
  • C. Sản sinh axit lactic làm giảm độ pH, ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây thối và một số vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Làm tăng nồng độ muối trong sản phẩm.

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác là cực kỳ quan trọng trong bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh và đông lạnh?

  • A. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm.
  • B. Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hoạt động của enzyme và sự phát triển của vi sinh vật, quyết định thời gian và hiệu quả bảo quản.
  • C. Nhiệt độ chỉ quan trọng để tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh.
  • D. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến độ cứng của sản phẩm.

Câu 21: Khi sản xuất nước mắm truyền thống, nếu tỉ lệ muối quá thấp so với cá, điều gì có khả năng xảy ra, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm?

  • A. Nồng độ muối không đủ ức chế vi khuẩn gây thối, dẫn đến sản phẩm bị hỏng, có mùi khó chịu.
  • B. Quá trình phân giải protein diễn ra quá nhanh, làm giảm chất lượng nước mắm.
  • C. Sản phẩm sẽ có vị quá mặn.
  • D. Thời gian ủ chượp sẽ kéo dài hơn bình thường.

Câu 22: Bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô có nhược điểm nào về mặt dinh dưỡng so với bảo quản lạnh hoặc đông lạnh?

  • A. Hàm lượng protein bị giảm đáng kể.
  • B. Tăng hàm lượng chất béo không mong muốn.
  • C. Có thể làm mất mát một số vitamin nhạy cảm với nhiệt và ánh sáng, cũng như thay đổi cấu trúc protein.
  • D. Làm tăng hàm lượng khoáng chất lên mức không an toàn.

Câu 23: Ứng dụng công nghệ Nano UFB trong bảo quản cá ngừ đại dương giúp duy trì màu đỏ tươi của thịt cá bằng cách nào?

  • A. Tăng cường hoạt động của enzyme làm đỏ thịt.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi môi trường bảo quản.
  • C. Tạo ra các tinh thể muối siêu nhỏ bám vào bề mặt thịt cá.
  • D. Các bọt khí siêu nhỏ chứa oxy hoặc ozone hòa tan trong nước đá/nước rửa có thể ức chế hoạt động oxy hóa của enzyme và vi khuẩn, giúp giữ màu sắc tự nhiên của myoglobin.

Câu 24: Khi rã đông sản phẩm thủy sản đông lạnh, tại sao nên rã đông từ từ trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng nước chảy thay vì rã đông nhanh ở nhiệt độ phòng hoặc bằng lò vi sóng?

  • A. Rã đông nhanh giúp sản phẩm chín đều hơn.
  • B. Rã đông từ từ giúp giảm thiểu mất nước "nhỏ giọt" (drip loss), giữ cấu trúc và dinh dưỡng tốt hơn, đồng thời hạn chế sự phát triển đột ngột của vi khuẩn.
  • C. Rã đông nhanh làm tăng hương vị của sản phẩm.
  • D. Rã đông từ từ giúp sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.

Câu 25: Quy trình sản xuất tôm chua bao gồm các bước chính: Chuẩn bị nguyên liệu, Chuẩn bị gia vị, và Ngâm tôm cùng gia vị. Bước "Ngâm tôm cùng gia vị" có mục đích gì ngoài việc tạo hương vị?

  • A. Tạo môi trường cho vi khuẩn lactic hoạt động lên men đường và tinh bột (nếu có) thành axit lactic.
  • B. Làm tôm bị đông cứng lại.
  • C. Hoàn toàn khử trùng tôm.
  • D. Làm tăng hàm lượng chất béo trong tôm.

Câu 26: Sản phẩm thủy sản đóng hộp, sau khi được tiệt trùng ở nhiệt độ cao, có thể bảo quản ở nhiệt độ thường trong thời gian dài (nhiều tháng đến vài năm). Điều này là nhờ vào nguyên tắc bảo quản nào?

  • A. Hàm lượng muối rất cao trong hộp.
  • B. Thiếu oxy hoàn toàn trong hộp.
  • C. Chỉ dựa vào nhiệt độ thấp.
  • D. Tiệt trùng đã tiêu diệt hầu hết vi sinh vật và enzyme, kết hợp với bao bì kín ngăn tái nhiễm.

Câu 27: Một người dân muốn bảo quản một lượng lớn cá rô đồng vừa đánh bắt để sử dụng dần trong vài tháng mà không có tủ đông. Phương pháp truyền thống nào sau đây là lựa chọn kinh tế và hiệu quả nhất?

  • A. Bảo quản bằng đá cây.
  • B. Làm khô (phơi hoặc sấy).
  • C. Sử dụng công nghệ Nano UFB.
  • D. Chế biến thành tôm chua (cá rô không phù hợp).

Câu 28: Chất lượng của nước mắm truyền thống thường được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố, trong đó hàm lượng đạm tổng số (chủ yếu là đạm axit amin) là quan trọng nhất. Hàm lượng này cao thể hiện điều gì về quá trình ủ chượp?

  • A. Quá trình lên men lactic diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Sản phẩm có hàm lượng muối rất thấp.
  • C. Quá trình phân giải protein bởi enzyme trong cá diễn ra hiệu quả, chuyển hóa nhiều protein thành các hợp chất đạm hòa tan.
  • D. Sản phẩm được bổ sung thêm đạm từ nguồn bên ngoài.

Câu 29: Mạ băng (glazing) là một kỹ thuật thường được áp dụng cho sản phẩm thủy sản đông lạnh. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

  • A. Tạo một lớp băng bảo vệ bên ngoài sản phẩm, ngăn ngừa cháy lạnh (freezer burn) và oxy hóa bề mặt trong quá trình bảo quản đông.
  • B. Làm tăng trọng lượng sản phẩm một cách đáng kể để gian lận thương mại.
  • C. Giúp sản phẩm rã đông nhanh hơn.
  • D. Tạo màu sắc bắt mắt cho sản phẩm.

Câu 30: Tại sao việc sơ chế nguyên liệu (rửa sạch, loại bỏ nội tạng, vảy, mang...) là bước đầu tiên quan trọng trong hầu hết các phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản?

  • A. Chỉ để sản phẩm trông sạch đẹp hơn.
  • B. Chỉ để giảm trọng lượng nguyên liệu.
  • C. Để làm tăng hàm lượng chất dinh dưỡng.
  • D. Loại bỏ nguồn vi sinh vật và enzyme tập trung (nhất là ở mang và nội tạng), làm chậm quá trình phân hủy và thối rữa ban đầu, chuẩn bị tốt cho các bước bảo quản/chế biến tiếp theo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nhất của các phương pháp bảo quản thủy sản truyền thống như ướp muối và làm khô là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại sao phương pháp bảo quản lạnh (dưới 4°C) chỉ có tác dụng kéo dài thời gian bảo quản thủy sản trong một thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần) mà không bảo quản được lâu dài như phương pháp đông lạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một lô cá trích vừa đánh bắt cần được vận chuyển về nhà máy chế biến cách xa 500km và dự kiến mất 12 tiếng. Để giữ cá tươi ngon tối đa, phương pháp bảo quản tạm thời nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phương pháp làm khô thủy sản có thể kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm đến 6 tháng hoặc 1 năm. Nguyên nhân chính mang lại hiệu quả bảo quản lâu dài này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống bằng phương pháp chượp nén, tỉ lệ cá : muối thường được sử dụng là bao nhiêu để đảm bảo quá trình phân giải protein diễn ra tốt và ức chế vi khuẩn gây thối?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quá trình 'ủ chượp' trong sản xuất nước mắm truyền thống chủ yếu dựa vào hoạt động của loại enzyme nào có sẵn trong cá để phân giải protein thành các axit amin và peptide hòa tan?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phương pháp ướp muối (ướp khô hoặc ướp ướt) có nhược điểm gì đáng kể so với phương pháp bảo quản lạnh hoặc đông lạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Công nghệ Nano UFB (Ultra Fine Bubble) được ứng dụng trong bảo quản cá ngừ đại dương mang lại lợi ích gì vượt trội so với phương pháp bảo quản đá thông thường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp đông lạnh sâu (ví dụ -18°C hoặc thấp hơn), điều gì xảy ra với nước trong tế bào cơ thịt cá, và điều này ảnh hưởng như thế nào đến vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tôm chua là một sản phẩm chế biến dựa trên nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ Polyurethane được ứng dụng trong lĩnh vực bảo quản thủy sản chủ yếu để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh ưu điểm chính của bảo quản thủy sản bằng phương pháp đông lạnh so với ướp muối?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quy trình chế biến thủy sản đóng hộp, bước xử lý nhiệt (thanh trùng hoặc tiệt trùng) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một nhà máy chế biến cá muốn sản xuất sản phẩm phi lê cá basa đông lạnh xuất khẩu. Sau khi phi lê, rửa sạch, bước tiếp theo quan trọng nhất trước khi cấp đông là gì để bảo vệ chất lượng bề mặt miếng phi lê?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sản phẩm 'surimi' được sản xuất từ thịt cá xay nhuyễn, rửa sạch và phối trộn với các phụ gia. Đây là sản phẩm trung gian có đặc điểm gì nổi bật, cho phép chế biến thành nhiều loại thực phẩm khác nhau?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô tự nhiên (phơi nắng), yếu tố môi trường nào đóng vai trò quan trọng nhất ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả làm khô?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So sánh phương pháp ướp muối khô và ướp muối ướt trong bảo quản thủy sản. Điểm khác biệt cơ bản nhất trong quy trình thực hiện là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Ưu điểm của việc sử dụng công nghệ polyurethane trong việc chế tạo thùng chứa hoặc kho lạnh bảo quản thủy sản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Quá trình lên men trong sản xuất tôm chua không chỉ tạo ra vị chua đặc trưng mà còn có vai trò gì trong việc bảo quản sản phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát nhiệt độ một cách chính xác là cực kỳ quan trọng trong bảo quản thủy sản bằng phương pháp lạnh và đông lạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi sản xuất nước mắm truyền thống, nếu tỉ lệ muối quá thấp so với cá, điều gì có khả năng xảy ra, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bảo quản thủy sản bằng phương pháp làm khô có nhược điểm nào về mặt dinh dưỡng so với bảo quản lạnh hoặc đông lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Ứng dụng công nghệ Nano UFB trong bảo quản cá ngừ đại dương giúp duy trì màu đỏ tươi của thịt cá bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi rã đông sản phẩm thủy sản đông lạnh, tại sao nên rã đông từ từ trong ngăn mát tủ lạnh hoặc bằng nước chảy thay vì rã đông nhanh ở nhiệt độ phòng hoặc bằng lò vi sóng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Quy trình sản xuất tôm chua bao gồm các bước chính: Chuẩn bị nguyên liệu, Chuẩn bị gia vị, và Ngâm tôm cùng gia vị. Bước 'Ngâm tôm cùng gia vị' có mục đích gì ngoài việc tạo hương vị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sản phẩm thủy sản đóng hộp, sau khi được tiệt trùng ở nhiệt độ cao, có thể bảo quản ở nhiệt độ thường trong thời gian dài (nhiều tháng đến vài năm). Điều này là nhờ vào nguyên tắc bảo quản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một người dân muốn bảo quản một lượng lớn cá rô đồng vừa đánh bắt để sử dụng dần trong vài tháng mà không có tủ đông. Phương pháp truyền thống nào sau đây là lựa chọn kinh tế và hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chất lượng của nước mắm truyền thống thường được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố, trong đó hàm lượng đạm tổng số (chủ yếu là đạm axit amin) là quan trọng nhất. Hàm lượng này cao thể hiện điều gì về quá trình ủ chượp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Mạ băng (glazing) là một kỹ thuật thường được áp dụng cho sản phẩm thủy sản đông lạnh. Mục đích chính của kỹ thuật này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc sơ chế nguyên liệu (rửa sạch, loại bỏ nội tạng, vảy, mang...) là bước đầu tiên quan trọng trong hầu hết các phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản?

Xem kết quả