Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 08
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 22: Bảo quản và chế biến sản phẩm thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cá tươi sau khi chết, dù được bảo quản lạnh đúng cách, vẫn có thể bị giảm chất lượng nhanh chóng ngay từ giờ đầu tiên. Yếu tố sinh học chủ yếu nào từ chính cơ thể cá góp phần vào quá trình hư hỏng ban đầu này, bên cạnh hoạt động của vi sinh vật từ môi trường?
- A. Sự oxy hóa các sắc tố tự nhiên.
- B. Hoạt động của enzyme nội tại trong mô cơ cá.
- C. Sự phát triển nhanh chóng của nấm men.
- D. Phản ứng tạo màu do nhiệt độ thấp.
Câu 2: Phương pháp bảo quản thủy sản bằng cách ướp muối dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm?
- A. Muối tiêu diệt mọi loại vi sinh vật có hại.
- B. Muối tạo lớp màng vật lý ngăn cách sản phẩm với môi trường ngoài.
- C. Muối làm giảm hoạt độ nước (aw) trong sản phẩm, ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
- D. Muối làm tăng nhiệt độ sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng.
Câu 3: Một lô hàng cá đông lạnh được vận chuyển bằng xe container lạnh. Khi đến nơi, người nhận hàng phát hiện một số thùng cá bị biến dạng, có tinh thể đá lớn và dấu hiệu rã đông một phần rồi đông lại. Tình trạng này chắc chắn cho thấy vấn đề gì trong quá trình vận chuyển và bảo quản?
- A. Cá đã bị nhiễm độc trước khi đông lạnh.
- B. Chuỗi lạnh bị gián đoạn, nhiệt độ không được duy trì ổn định ở mức đông lạnh.
- C. Đây là hiện tượng bình thường của cá đông lạnh khi vận chuyển xa.
- D. Bao bì đóng gói không đủ chắc chắn.
Câu 4: So sánh phương pháp làm khô thủy sản bằng phơi nắng tự nhiên và sấy khô bằng máy. Từ góc độ kiểm soát quy trình và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, sấy khô bằng máy có ưu điểm nổi bật nào so với phơi nắng?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
- B. Không cần kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ hay độ ẩm.
- C. Giảm thiểu rủi ro nhiễm bụi bẩn, côn trùng và kiểm soát được các thông số sấy (nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió).
- D. Sản phẩm có màu sắc tự nhiên đẹp hơn.
Câu 5: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, tỷ lệ giữa cá và muối là rất quan trọng. Nếu người sản xuất sử dụng tỷ lệ muối quá thấp so với lượng cá, quá trình ủ chượp có nguy cơ cao gặp phải vấn đề gì?
- A. Quá trình phân giải protein diễn ra quá chậm.
- B. Nước mắm thành phẩm sẽ có hàm lượng đạm quá cao.
- C. Hỗn hợp ủ chượp dễ bị thối rữa do vi sinh vật gây thối phát triển mạnh.
- D. Sản phẩm nước mắm sẽ có màu quá nhạt.
Câu 6: Công nghệ polyurethane foam được ứng dụng trong bảo quản thủy sản, đặc biệt là làm vật liệu cách nhiệt cho các kho lạnh, thùng chứa. Đặc tính nào của polyurethane foam làm cho nó phù hợp với vai trò cách nhiệt trong ngành này?
- A. Có khả năng tự làm lạnh.
- B. Dẫn nhiệt tốt, giúp cân bằng nhiệt độ nhanh.
- C. Khả năng cách nhiệt cao, trọng lượng nhẹ và ít thấm nước.
- D. Có mùi hương tự nhiên giúp khử mùi tanh của cá.
Câu 7: Quá trình sản xuất surimi từ cá bao gồm bước rửa thịt cá xay nhiều lần bằng nước lạnh. Mục đích chủ yếu của bước rửa này là gì?
- A. Làm tăng hàm lượng chất béo trong surimi.
- B. Loại bỏ các thành phần hòa tan không mong muốn như mỡ, sắc tố, một số protein hòa tan, giúp tăng độ trắng và khả năng tạo gel của surimi.
- C. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh.
- D. Giảm độ ẩm của thịt cá xuống mức thấp nhất.
Câu 8: Chế biến thủy sản đóng hộp (canning) cho phép sản phẩm được bảo quản rất lâu ở nhiệt độ phòng. Công đoạn xử lý nào trong quy trình đóng hộp đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt vi sinh vật và enzyme, đảm bảo an toàn và thời hạn sử dụng dài cho sản phẩm?
- A. Công đoạn làm sạch nguyên liệu.
- B. Công đoạn thêm gia vị.
- C. Công đoạn tiệt trùng ở nhiệt độ cao (thanh trùng hoặc tiệt trùng).
- D. Công đoạn đóng gói kín khí.
Câu 9: Khi đánh giá độ tươi của cá ngay sau khi đánh bắt, có nhiều dấu hiệu cảm quan được sử dụng. Dấu hiệu nào sau đây ít đáng tin cậy nhất để phân biệt cá rất tươi với cá đã bị ươn nhẹ so với các dấu hiệu khác như độ trong của mắt hay màu sắc của mang?
- A. Mắt cá trong suốt, giác mạc đàn hồi.
- B. Mang cá có màu đỏ tươi, không có nhớt.
- C. Thịt cá săn chắc, đàn hồi tốt.
- D. Kích thước tổng thể của con cá.
Câu 10: Một doanh nghiệp muốn chế biến cá tra philê đông lạnh để xuất khẩu. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất khi đến tay người tiêu dùng, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng trong toàn bộ quá trình, từ tiếp nhận nguyên liệu đến vận chuyển thành phẩm?
- A. Duy trì liên tục và nghiêm ngặt chuỗi lạnh.
- B. Chỉ tập trung vào tốc độ đóng gói sản phẩm.
- C. Ướp thật nhiều muối vào sản phẩm trước khi đông lạnh.
- D. Chỉ cần kiểm tra nhiệt độ sản phẩm tại điểm cuối cùng.
Câu 11: Bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp đá (chilling) giúp kéo dài thời gian bảo quản so với để ở nhiệt độ thường. Cơ chế chính của phương pháp này là:
- A. Nước đá tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn.
- B. Hạ thấp nhiệt độ sản phẩm xuống gần 0°C, làm chậm đáng kể tốc độ hoạt động của vi sinh vật và enzyme.
- C. Nước đá tạo ra môi trường khô ráo, ngăn nấm mốc phát triển.
- D. Nước đá thấm sâu vào thịt cá, làm thay đổi cấu trúc hóa học.
Câu 12: Quá trình tự phân giải (autolysis) do enzyme nội tại của cá gây ra những thay đổi tiêu cực nào đối với chất lượng thịt cá sau khi chết?
- A. Làm mềm thịt cá, thay đổi hương vị và cấu trúc.
- B. Làm tăng độ cứng của thịt cá.
- C. Tạo ra màu sắc đỏ tươi hơn cho thịt cá.
- D. Giảm hàm lượng nước trong thịt cá.
Câu 13: Các loại cá béo (nhiều mỡ) như cá hồi, cá thu thường dễ bị ôi thiu trong quá trình bảo quản nếu không được xử lý đúng cách. Hiện tượng ôi thiu này chủ yếu là do quá trình hóa học nào?
- A. Phân giải protein.
- B. Lên men carbohydrate.
- C. Oxy hóa lipid (chất béo).
- D. Thủy phân muối khoáng.
Câu 14: Việc rã đông thủy sản không đúng cách có thể dẫn đến mất nước (drip loss) và giảm chất lượng. Để giảm thiểu mất nước và duy trì cấu trúc thịt, phương pháp rã đông nào sau đây được khuyến cáo?
- A. Rã đông ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.
- B. Rã đông nhanh bằng nước nóng.
- C. Rã đông từ từ trong ngăn mát tủ lạnh.
- D. Rã đông bằng cách luộc sơ.
Câu 15: Tôm chua là một sản phẩm lên men phổ biến. Quá trình lên men tạo ra hương vị đặc trưng và khả năng bảo quản cho tôm chua chủ yếu là nhờ hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi khuẩn gây thối.
- B. Vi khuẩn lactic.
- C. Nấm men.
- D. Vi khuẩn coliform.
Câu 16: Công nghệ nano UFB (Ultra-Fine Bubble) đang được nghiên cứu ứng dụng trong bảo quản thủy sản tươi sống như cá ngừ đại dương. Lợi ích chính mà công nghệ này mang lại so với phương pháp ướp đá truyền thống là gì?
- A. Làm tăng kích thước của cá.
- B. Kéo dài đáng kể thời gian bảo quản tươi và giữ được chất lượng thịt cá tốt hơn bằng cách ức chế vi khuẩn và enzyme.
- C. Làm cho thịt cá dai hơn.
- D. Tạo ra hương vị mới cho cá.
Câu 17: Khi chế biến cá thành ruốc cá (chà bông cá), một trong những công đoạn quan trọng là sấy khô đến độ ẩm rất thấp. Việc giảm độ ẩm xuống mức thấp có tác dụng bảo quản ruốc cá như thế nào?
- A. Làm tăng hoạt độ nước, thúc đẩy vi sinh vật có lợi phát triển.
- B. Giúp sản phẩm có màu sẫm hơn.
- C. Ức chế mạnh mẽ sự phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme.
- D. Tăng cường quá trình oxy hóa chất béo.
Câu 18: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, giai đoạn ủ chượp là quan trọng nhất. Sự biến đổi chính xảy ra trong giai đoạn này, quyết định chất lượng nước mắm, là gì?
- A. Cá bị đông cứng hoàn toàn.
- B. Protein trong cá bị phân giải thành các axit amin và peptide nhờ enzyme và vi sinh vật.
- C. Chất béo trong cá bị đông đặc lại.
- D. Muối ăn bị biến đổi thành chất khác.
Câu 19: Một trong những mục tiêu chính của việc bảo quản và chế biến thủy sản là đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho người tiêu dùng. Nguy cơ nghiêm trọng nhất cần kiểm soát trong quá trình này là gì?
- A. Nhiễm vi sinh vật gây bệnh và sản sinh độc tố.
- B. Sản phẩm bị giảm trọng lượng.
- C. Màu sắc sản phẩm không hấp dẫn.
- D. Chi phí sản xuất tăng cao.
Câu 20: Chế biến thủy sản đông lạnh sâu (-18°C trở xuống) là phương pháp bảo quản hiệu quả. Tuy nhiên, nếu quá trình đông lạnh diễn ra quá chậm, điều gì có thể xảy ra ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm khi rã đông?
- A. Sản phẩm sẽ có màu sắc tươi hơn.
- B. Tinh thể đá nhỏ hình thành, không gây hại cho mô.
- C. Tinh thể đá lớn hình thành, phá vỡ cấu trúc tế bào, gây mất nước và mềm bở khi rã đông.
- D. Hương vị sản phẩm sẽ đậm đà hơn.
Câu 21: Phương pháp ướp muối có thể được áp dụng kết hợp với phơi khô hoặc bảo quản lạnh. Mục đích của việc kết hợp muối với các phương pháp khác là gì?
- A. Tăng cường hiệu quả ức chế vi sinh vật và kéo dài thời gian bảo quản hơn so với dùng một phương pháp đơn lẻ.
- B. Giúp sản phẩm có vị ngọt hơn.
- C. Làm giảm chi phí sản xuất.
- D. Chỉ nhằm mục đích tạo hương vị.
Câu 22: Khi chọn nguyên liệu cá để làm surimi, loại cá nào thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?
- A. Cá có hàm lượng mỡ cao để sản phẩm béo hơn.
- B. Cá thịt trắng, hàm lượng mỡ thấp để dễ dàng loại bỏ tạp chất và tạo gel tốt.
- C. Cá có màu sắc sặc sỡ để surimi có màu đẹp tự nhiên.
- D. Bất kỳ loại cá nào cũng được, không cần lựa chọn.
Câu 23: Tôm chua là sản phẩm lên men đòi hỏi sự cân bằng giữa các yếu tố nguyên liệu và điều kiện ủ. Nếu nhiệt độ ủ quá thấp so với nhiệt độ tối ưu cho vi khuẩn lactic, điều gì có thể xảy ra?
- A. Quá trình lên men diễn ra quá nhanh.
- B. Tôm chua sẽ có vị ngọt đậm hơn.
- C. Quá trình lên men lactic chậm hoặc không xảy ra, sản phẩm dễ bị hư hỏng bởi vi sinh vật khác.
- D. Màu sắc của tôm chua sẽ đỏ hơn.
Câu 24: Công nghệ polyurethane trong bảo quản thủy sản còn có một ưu điểm là tạo ra lớp cách nhiệt không có mối nối khi thi công. Điều này mang lại lợi ích gì cho kho lạnh?
- A. Ngăn chặn hiệu quả sự thất thoát nhiệt qua các khe hở, duy trì nhiệt độ ổn định.
- B. Giúp kho lạnh có mùi thơm dễ chịu.
- C. Làm tăng trọng lượng của kho lạnh.
- D. Giúp cửa kho lạnh tự động đóng mở.
Câu 25: Bên cạnh các phương pháp bảo quản phổ biến, các phương pháp ứng dụng công nghệ cao như sử dụng khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) cũng được dùng cho thủy sản. Nguyên lý chính của MAP là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn khí ra khỏi bao bì.
- B. Bơm nước vào bao bì sản phẩm.
- C. Thay đổi thành phần khí trong bao bì (ví dụ: tăng CO2, giảm O2) để ức chế vi sinh vật và làm chậm quá trình oxy hóa.
- D. Sử dụng sóng âm để tiêu diệt vi khuẩn.
Câu 26: Phụ phẩm từ chế biến thủy sản (đầu, xương, da, vây, nội tạng...) chiếm tỷ lệ lớn. Việc tận dụng các phụ phẩm này mang lại ý nghĩa kinh tế và môi trường. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về tận dụng phụ phẩm thủy sản để tạo ra sản phẩm có giá trị cao hơn?
- A. Đổ bỏ trực tiếp ra môi trường.
- B. Chiết xuất collagen, gelatin, hoặc dầu cá giàu Omega-3.
- C. Chỉ dùng làm thức ăn cho động vật hoang dã.
- D. Làm khô và đốt làm nhiên liệu.
Câu 27: Khi chế biến cá khô bằng phương pháp sấy, nếu nhiệt độ sấy quá cao hoặc thời gian sấy quá dài, sản phẩm có thể bị "chín" bề mặt trước khi nước bên trong kịp thoát ra. Hiện tượng này gây ra vấn đề gì cho chất lượng cá khô?
- A. Bề mặt sản phẩm bị cứng, lớp vỏ này cản trở thoát ẩm từ bên trong, khiến sản phẩm dễ bị mốc hoặc hư hỏng từ bên trong.
- B. Sản phẩm có màu sắc tươi sáng hơn.
- C. Tăng thời gian bảo quản sản phẩm.
- D. Làm tăng hàm lượng protein trong sản phẩm.
Câu 28: Tỷ lệ nước trong thủy sản tươi sống rất cao (khoảng 60-80%). Đây là yếu tố chính tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật và hoạt động của enzyme. Việc loại bỏ hoặc làm giảm đáng kể lượng nước là nguyên lý cơ bản của phương pháp bảo quản nào?
- A. Bảo quản lạnh.
- B. Ướp muối.
- C. Làm khô.
- D. Đóng hộp.
Câu 29: Trong quy trình sản xuất tôm chua, việc sử dụng cơm nguội hoặc các nguồn carbohydrate khác có vai trò gì?
- A. Làm cho tôm cứng hơn.
- B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn lactic hoạt động, tạo ra axit lactic.
- C. Làm tăng màu sắc đỏ cho tôm.
- D. Giúp loại bỏ vỏ tôm dễ dàng hơn.
Câu 30: Khi bảo quản thủy sản bằng phương pháp ướp đá, việc sử dụng nước đá vảy (flake ice) hoặc nước đá xay nhuyễn thường được ưu tiên hơn nước đá cây đập cục lớn. Lý do là gì?
- A. Nước đá vảy/xay có diện tích tiếp xúc lớn với bề mặt cá, giúp làm lạnh nhanh và đều hơn, đồng thời ít gây tổn thương vật lý cho cá.
- B. Nước đá vảy/xay giữ nhiệt độ thấp hơn nước đá cục lớn.
- C. Nước đá vảy/xay tan chậm hơn nước đá cục lớn.
- D. Nước đá vảy/xay có khả năng khử mùi tanh tốt hơn.