Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 24: Một số bệnh thuỷ sản phổ biến và biện pháp phòng, trị - Đề 08
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 24: Một số bệnh thuỷ sản phổ biến và biện pháp phòng, trị - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một ao nuôi cá rô phi đang có dấu hiệu cá bơi tách đàn, màu sắc sẫm hơn bình thường, và một số con bắt đầu có biểu hiện mắt lồi. Dựa vào các triệu chứng này, người nuôi cần nghĩ ngay đến khả năng cá đang mắc bệnh nào phổ biến?
- A. Bệnh gan thận mủ
- B. Bệnh đốm trắng
- C. Bệnh lồi mắt
- D. Bệnh hoại tử thần kinh
Câu 2: Tác nhân chính gây ra bệnh lồi mắt ở cá rô phi, một bệnh thường bùng phát mạnh vào mùa hè, được xác định là loại vi sinh vật nào?
- A. Vi khuẩn
- B. Virus
- C. Nấm
- D. Ký sinh trùng
Câu 3: Để phòng ngừa bệnh lồi mắt cho cá rô phi trong điều kiện thời tiết nắng nóng kéo dài, biện pháp quản lý môi trường ao nuôi nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?
- A. Cho cá ăn tăng cường thức ăn tươi sống
- B. Tăng mật độ thả nuôi để tận dụng diện tích
- C. Không thay nước ao trong suốt vụ nuôi
- D. Thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố môi trường như pH, oxy hòa tan, độ kiềm
Câu 4: Một hộ nuôi cá tra phát hiện cá có biểu hiện bỏ ăn, bơi lờ đờ, và khi mổ khám thấy gan, thận sưng to, xuất hiện nhiều đốm trắng hoặc hạt mủ nhỏ. Đây là những triệu chứng điển hình của bệnh nào?
- A. Bệnh đốm trắng
- B. Bệnh gan thận mủ
- C. Bệnh hoại tử thần kinh
- D. Bệnh lồi mắt
Câu 5: Bệnh gan thận mủ trên cá tra do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra thường bùng phát mạnh vào thời điểm nào trong năm ở Đồng bằng sông Cửu Long?
- A. Giữa mùa khô, nhiệt độ cao nhất
- B. Mùa đông, nhiệt độ thấp nhất
- C. Khi thời tiết mát mẻ, đặc biệt là mùa xuân và mùa thu
- D. Quanh năm, không phụ thuộc vào thời tiết
Câu 6: Để giảm thiểu rủi ro bùng phát bệnh gan thận mủ trên cá tra, người nuôi cần đặc biệt chú trọng biện pháp phòng bệnh nào liên quan đến con giống?
- A. Chọn giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng và đã được kiểm dịch
- B. Mua giống trôi nổi trên thị trường với giá rẻ
- C. Thả nuôi mật độ thật dày để tối ưu hóa diện tích
- D. Không cần xử lý con giống trước khi thả
Câu 7: Bệnh hoại tử thần kinh (Viral Nervous Necrosis - VNN) là một bệnh nguy hiểm, gây chết hàng loạt ở nhiều loài cá biển như cá song, cá sủ đất. Tác nhân gây bệnh này thuộc nhóm nào?
- A. Vi khuẩn
- B. Virus
- C. Ký sinh trùng đơn bào
- D. Nấm
Câu 8: Khi quan sát đàn cá biển nuôi trong lồng có biểu hiện bơi xoay tròn, bơi lộn đầu, mất phương hướng và màu sắc cơ thể sẫm lại, người nuôi cần nghi ngờ cá mắc bệnh gì, đặc biệt khi thời tiết đang trong khoảng nhiệt độ 25-30°C?
- A. Bệnh gan thận mủ
- B. Bệnh đốm trắng
- C. Bệnh lồi mắt
- D. Bệnh hoại tử thần kinh
Câu 9: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) có tốc độ lây lan rất nhanh và tỷ lệ chết cao ở cá giống. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào trong công tác phòng, trị bệnh?
- A. Khó phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu
- B. Chi phí điều trị bằng thuốc rất đắt
- C. Khó kiểm soát sự lây lan và cứu chữa khi dịch bùng phát mạnh, đặc biệt ở cá nhỏ
- D. Chỉ có thể phòng bệnh bằng cách thay nước liên tục
Câu 10: Bệnh đốm trắng (White Spot Syndrome - WSS) là một trong những bệnh nguy hiểm nhất đối với tôm nuôi. Tác nhân gây bệnh này là gì?
- A. Virus
- B. Vi khuẩn
- C. Nấm
- D. Ký sinh trùng
Câu 11: Quan sát tôm nuôi thấy có các đốm trắng nhỏ (đường kính 0.5-2 mm) trên vỏ kitin ở đầu ngực, đốt bụng, chân bơi và chân bò. Tôm yếu, tấp mé, bỏ ăn, vỏ mềm. Đây là những triệu chứng đặc trưng của bệnh nào?
- A. Bệnh gan tụy cấp tính
- B. Bệnh đốm trắng
- C. Bệnh hoại tử cơ
- D. Bệnh đầu vàng
Câu 12: Bệnh đốm trắng trên tôm có thể lây lan rất nhanh trong ao và sang các ao khác. Con đường lây truyền chính của virus đốm trắng bao gồm:
- A. Chỉ qua nguồn nước bị ô nhiễm
- B. Chỉ qua con giống mang mầm bệnh
- C. Chỉ qua các dụng cụ thu hoạch, chăm sóc
- D. Qua nguồn nước, con giống, động vật trung gian (cua, còng), và các dụng cụ chung
Câu 13: Biện pháp phòng bệnh đốm trắng cho tôm nuôi hiệu quả nhất, dựa trên hiểu biết về đường lây truyền và tác nhân gây bệnh, là gì?
- A. Áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học: cải tạo ao kỹ, xử lý nước cấp, chọn giống sạch bệnh, quản lý môi trường ao nuôi tốt.
- B. Chỉ cần cho tôm ăn đầy đủ dinh dưỡng là đủ phòng bệnh.
- C. Khi phát hiện bệnh thì dùng kháng sinh liều cao để điều trị ngay.
- D. Thả nuôi mật độ cao để tăng năng suất.
Câu 14: Trong các biện pháp phòng bệnh thủy sản nói chung, việc quản lý chất lượng nước ao nuôi (các yếu tố như pH, oxy hòa tan, hàm lượng NH3, H2S) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ giúp tôm cá tăng trưởng nhanh hơn, không liên quan đến bệnh tật.
- B. Chỉ quan trọng khi tôm cá đã bị bệnh.
- C. Giúp vật nuôi khỏe mạnh, tăng sức đề kháng, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh do stress hoặc môi trường bất lợi.
- D. Là biện pháp trị bệnh hiệu quả nhất khi dịch bùng phát.
Câu 15: Việc sử dụng vaccine trong phòng bệnh thủy sản ngày càng được khuyến khích. Vaccine có cơ chế hoạt động chính là gì để giúp vật nuôi phòng bệnh?
- A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong môi trường nước.
- B. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại tác nhân gây bệnh.
- C. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp giúp vật nuôi phục hồi sức khỏe nhanh chóng.
- D. Làm thay đổi môi trường nước khiến tác nhân gây bệnh không tồn tại được.
Câu 16: Khi phát hiện tôm cá bị bệnh và cần điều trị bằng thuốc hoặc hóa chất, người nuôi cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?
- A. Sử dụng bất kỳ loại thuốc nào có sẵn, càng nhiều càng tốt.
- B. Chỉ cần trộn thuốc vào thức ăn mà không cần theo dõi phản ứng của vật nuôi.
- C. Ngừng cho ăn hoàn toàn trong thời gian điều trị.
- D. Chẩn đoán đúng bệnh, sử dụng đúng loại thuốc, đúng liều lượng, đúng liệu trình và tuân thủ thời gian ngưng thuốc trước khi thu hoạch.
Câu 17: Biện pháp cách ly ao nuôi bị bệnh và dụng cụ sử dụng trong ao đó có ý nghĩa gì trong công tác phòng, trị bệnh thủy sản?
- A. Ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh sang các ao nuôi khác hoặc khu vực xung quanh.
- B. Giúp cá tôm trong ao bệnh nhanh khỏi hơn.
- C. Làm tăng sức đề kháng tự nhiên cho cá tôm khỏe mạnh.
- D. Giúp giảm chi phí thuốc điều trị.
Câu 18: Bệnh do ký sinh trùng thường xuất hiện khi môi trường ao nuôi bị ô nhiễm, mật độ nuôi cao hoặc sức đề kháng của vật nuôi suy giảm. Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất đối với các bệnh do ký sinh trùng là gì?
- A. Chỉ tập trung sử dụng kháng sinh phòng ngừa định kỳ.
- B. Quản lý chặt chẽ chất lượng nước, mật độ nuôi hợp lý và vệ sinh ao định kỳ.
- C. Cho ăn thức ăn có hàm lượng protein rất cao.
- D. Không cần quan tâm đến môi trường, chỉ cần dùng thuốc trị ký sinh trùng khi thấy bệnh.
Câu 19: Bệnh thủy sản gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào đối với người nuôi và ngành thủy sản?
- A. Chỉ làm giảm tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thịt của vật nuôi.
- C. Chỉ gây thiệt hại nhỏ về kinh tế.
- D. Gây chết hàng loạt, giảm năng suất, thiệt hại kinh tế nặng nề, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và uy tín của ngành.
Câu 20: Việc ghi chép nhật ký ao nuôi, bao gồm các thông tin về thời tiết, chất lượng nước, lượng thức ăn, biểu hiện của vật nuôi, là một biện pháp phòng bệnh quan trọng vì:
- A. Giúp người nuôi nhớ được ngày thả giống.
- B. Chỉ có giá trị khi vật nuôi đã chết hàng loạt.
- C. Giúp phát hiện sớm các bất thường, theo dõi diễn biến sức khỏe vật nuôi và môi trường để có biện pháp can thiệp kịp thời.
- D. Là yêu cầu bắt buộc của cơ quan quản lý mà không có lợi ích thực tế.
Câu 21: Khi phát hiện một số cá trong ao có dấu hiệu bệnh, người nuôi cần làm gì đầu tiên để hạn chế thiệt hại và ngăn chặn dịch bệnh lây lan?
- A. Đổ ngay hóa chất diệt khuẩn mạnh xuống ao mà chưa xác định bệnh.
- B. Quan sát kỹ các triệu chứng, cách ly những con bị bệnh nặng (nếu có thể), và liên hệ với cán bộ kỹ thuật hoặc cơ quan chuyên môn để được tư vấn chẩn đoán và hướng dẫn xử lý.
- C. Ngừng cho ăn hoàn toàn và chờ đợi xem tình hình có cải thiện không.
- D. Bán tháo toàn bộ đàn cá ngay lập tức.
Câu 22: Tại sao việc chọn thời điểm thả giống phù hợp với điều kiện thời tiết và mùa vụ lại là một biện pháp phòng bệnh quan trọng?
- A. Để đảm bảo vật nuôi có kích thước đồng đều khi thu hoạch.
- B. Chỉ để thuận tiện cho việc vận chuyển giống.
- C. Để tránh thời kỳ các mầm bệnh phổ biến bùng phát mạnh do điều kiện môi trường thuận lợi cho chúng phát triển.
- D. Không có mối liên hệ nào giữa thời điểm thả giống và nguy cơ mắc bệnh.
Câu 23: Việc sử dụng thức ăn kém chất lượng, bị nấm mốc hoặc không bảo quản đúng cách có thể dẫn đến hậu quả gì đối với sức khỏe thủy sản?
- A. Chỉ làm giảm tốc độ tăng trưởng.
- B. Chỉ gây ô nhiễm môi trường nước.
- C. Chỉ làm tăng chi phí nuôi.
- D. Làm giảm sức đề kháng của vật nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh tấn công và gây ra các bệnh về đường ruột hoặc nhiễm độc.
Câu 24: Khi xử lý đáy ao trước khi thả giống, người nuôi thường sử dụng vôi. Tác dụng chính của việc bón vôi là gì trong công tác phòng bệnh?
- A. Sát khuẩn, diệt mầm bệnh và cải thiện độ pH của đất, nước đáy ao.
- B. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cá tôm.
- C. Làm tăng độ đục của nước để che chắn vật nuôi.
- D. Chỉ có tác dụng làm cho đáy ao cứng hơn.
Câu 25: Bệnh hoại tử thần kinh (VNN) thường gây chết cá giống có kích thước nhỏ (khoảng 2-4 cm) với tỉ lệ rất cao (70-100%). Điều này cho thấy sự ảnh hưởng đặc biệt nghiêm trọng của bệnh này đối với giai đoạn nào của chu kỳ nuôi?
- A. Giai đoạn nuôi thương phẩm, cá lớn.
- B. Giai đoạn ương nuôi cá giống.
- C. Giai đoạn cá bố mẹ sinh sản.
- D. Ảnh hưởng đều nhau ở mọi giai đoạn.
Câu 26: Tại sao việc kiểm soát động vật trung gian truyền bệnh như cua, còng lại quan trọng trong phòng bệnh đốm trắng ở tôm?
- A. Chúng có thể mang virus đốm trắng và truyền sang tôm nuôi.
- B. Chúng cạnh tranh thức ăn với tôm.
- C. Chúng làm đục nước ao.
- D. Chúng ăn thịt tôm con.
Câu 27: Một trong những biện pháp phòng bệnh cho thủy sản mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh liều cao định kỳ.
- B. Chỉ dựa vào việc thay nước ao.
- C. Áp dụng tổng hợp các biện pháp quản lý an toàn sinh học, cải thiện môi trường, dinh dưỡng và tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi.
- D. Chỉ tập trung vào việc điều trị khi bệnh đã xảy ra.
Câu 28: Bệnh lồi mắt ở cá rô phi thường đi kèm với các triệu chứng xuất huyết trên da và vảy dựng. Điều này cho thấy bệnh không chỉ ảnh hưởng đến mắt mà còn gây tổn thương ở đâu trên cơ thể cá?
- A. Chỉ hệ tiêu hóa.
- B. Chỉ hệ hô hấp.
- C. Chỉ cơ quan sinh sản.
- D. Hệ thống mạch máu và mô liên kết dưới da.
Câu 29: Tại sao việc xử lý nước thải từ ao nuôi thủy sản trước khi xả ra môi trường lại quan trọng trong công tác phòng, chống dịch bệnh trên diện rộng?
- A. Chỉ để tiết kiệm nước.
- B. Ngăn chặn mầm bệnh (virus, vi khuẩn, ký sinh trùng) có trong nước thải lây lan sang các ao nuôi khác hoặc nguồn nước chung.
- C. Làm cho nước thải sạch hơn về mặt hóa học, không liên quan đến mầm bệnh.
- D. Giúp cá tôm trong ao đang nuôi khỏe mạnh hơn.
Câu 30: Bệnh gan thận mủ trên cá tra, khi bệnh nặng, có thể khiến cá chết nhanh chóng. Biện pháp can thiệp nào sau đây là không phù hợp khi phát hiện bệnh đã lan rộng và gây chết nhiều?
- A. Tham khảo ý kiến chuyên gia để có phác đồ điều trị phù hợp (nếu bệnh ở giai đoạn đầu).
- B. Cải thiện môi trường nước ao nuôi để giảm stress cho cá.
- C. Tiếp tục cho cá ăn bình thường hoặc tăng lượng thức ăn.
- D. Cách ly ao bệnh và xử lý xác cá chết đúng cách.