Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Bo mạch lập trình vi điều khiển - Đề 06
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Bo mạch lập trình vi điều khiển - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi thiết kế một hệ thống điều khiển tự động sử dụng bo mạch lập trình vi điều khiển, khối chức năng nào trên bo mạch đóng vai trò xử lý chính các thuật toán và logic điều khiển?
- A. Khối nguồn
- B. Vi điều khiển
- C. Khối dao động
- D. Khối truyền thông
Câu 2: Bạn đang sử dụng bo mạch vi điều khiển để đọc tín hiệu từ một cảm biến nhiệt độ (là một thiết bị bên ngoài). Khối chức năng nào trên bo mạch giúp kết nối và xử lý tín hiệu từ cảm biến này?
- A. Khối nguồn
- B. Khối dao động
- C. Khối truyền thông
- D. Khối tín hiệu vào/ra
Câu 3: Một bo mạch lập trình vi điều khiển hoạt động không ổn định, đôi khi chương trình chạy đúng, đôi khi lại sai hoặc dừng đột ngột. Sau khi kiểm tra, bạn thấy rằng nguồn điện cấp cho bo mạch bị chập chờn. Khối chức năng nào trên bo mạch có khả năng bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi vấn đề này, dẫn đến hoạt động không ổn định của toàn hệ thống?
- A. Khối nguồn
- B. Khối dao động
- C. Khối truyền thông
- D. Khối tín hiệu vào/ra
Câu 4: Khối dao động trên bo mạch vi điều khiển có vai trò cung cấp xung nhịp. Nếu xung nhịp này không ổn định hoặc sai tần số, điều gì có khả năng xảy ra với hoạt động của vi điều khiển và các khối khác?
- A. Bo mạch sẽ ngừng hoạt động hoàn toàn.
- B. Chỉ khối nguồn bị ảnh hưởng.
- C. Hoạt động của các khối chức năng sẽ không đồng bộ hoặc sai thời gian.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp với thiết bị bên ngoài.
Câu 5: Bạn muốn bo mạch vi điều khiển giao tiếp với máy tính qua cổng USB để nạp chương trình hoặc gửi dữ liệu. Khối chức năng nào trên bo mạch chịu trách nhiệm cho việc trao đổi dữ liệu này?
- A. Khối nguồn
- B. Khối dao động
- C. Khối truyền thông
- D. Khối tín hiệu vào/ra
Câu 6: Vi điều khiển (Microcontroller - MCU) khác với bộ vi xử lý (Microprocessor - MPU) ở điểm cốt lõi nào liên quan đến cấu trúc tích hợp?
- A. Vi điều khiển tích hợp thêm bộ nhớ (RAM, ROM) và các ngoại vi (timers, ADC, I/O ports) trên cùng một chip.
- B. Vi điều khiển có tốc độ xử lý nhanh hơn bộ vi xử lý.
- C. Bộ vi xử lý chỉ có thể thực hiện các phép tính số học.
- D. Vi điều khiển chỉ được sử dụng trong các hệ thống nhúng đơn giản.
Câu 7: Trong quy trình lập trình cho vi điều khiển, bước "Biên dịch mã nguồn sang mã máy" (Compilation) có mục đích chính là gì?
- A. Kiểm tra lỗi cú pháp trong mã nguồn.
- B. Chuyển đổi mã lệnh viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao (như C/C++) thành tập lệnh mà vi điều khiển có thể thực thi trực tiếp.
- C. Nạp chương trình vào bộ nhớ của vi điều khiển.
- D. Mô phỏng hoạt động của chương trình trên máy tính.
Câu 8: Bạn đã viết một chương trình điều khiển đèn LED nhấp nháy bằng bo mạch vi điều khiển. Sau khi biên dịch thành công, bạn nạp chương trình vào bo mạch nhưng đèn LED không hoạt động như mong đợi. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong quy trình lập trình để tìm ra nguyên nhân là gì?
- A. Kiểm tra và sửa lỗi (Debugging) trong mã nguồn hoặc kết nối phần cứng.
- B. Viết lại toàn bộ mã nguồn từ đầu.
- C. Thay thế bo mạch vi điều khiển mới.
- D. Bỏ qua bước kiểm tra và thử nạp lại nhiều lần.
Câu 9: Khi sử dụng Môi trường phát triển tích hợp (IDE) để lập trình vi điều khiển, "Cửa sổ lập trình" (Editor Window) có chức năng chính là gì?
- A. Hiển thị kết quả biên dịch chương trình.
- B. Liệt kê các tệp dự án.
- C. Nơi người lập trình viết và chỉnh sửa mã nguồn chương trình.
- D. Hiển thị thông báo lỗi và cảnh báo.
Câu 10: Sau khi nhấn nút "Compile" trong IDE, bạn thấy nhiều dòng chữ màu đỏ xuất hiện trong "Cửa sổ thông báo" (Output/Message Window). Điều này thường cho biết điều gì?
- A. Chương trình có lỗi cú pháp hoặc lỗi logic nghiêm trọng cần sửa trước khi nạp.
- B. Chương trình đã được biên dịch thành công và sẵn sàng để nạp.
- C. Bo mạch vi điều khiển chưa được kết nối đúng cách.
- D. Môi trường IDE cần được cập nhật phiên bản mới.
Câu 11: Ứng dụng "đo lường" của bo mạch lập trình vi điều khiển thường liên quan đến việc thu thập dữ liệu từ các loại thiết bị nào?
- A. Thiết bị chấp hành (Actuators) như động cơ, relay.
- B. Màn hình hiển thị.
- C. Loa phát âm thanh.
- D. Cảm biến (Sensors) đo nhiệt độ, ánh sáng, khoảng cách, v.v.
Câu 12: Trong một hệ thống điều khiển nhiệt độ phòng sử dụng vi điều khiển, cảm biến nhiệt độ đo giá trị hiện tại, vi điều khiển xử lý dữ liệu này và đưa ra quyết định bật/tắt quạt hoặc máy sưởi. Hoạt động bật/tắt quạt/máy sưởi thuộc về ứng dụng nào của vi điều khiển?
- A. Đo lường
- B. Điều khiển
- C. Truyền thông
- D. Biên dịch
Câu 13: Giả sử bạn muốn bo mạch vi điều khiển đọc giá trị điện áp từ một cảm biến analog. Khối chức năng nào trên vi điều khiển (bên trong chip) chịu trách nhiệm chuyển đổi tín hiệu analog này thành dạng số để vi điều khiển có thể xử lý?
- A. Bộ chuyển đổi Analog-to-Digital (ADC).
- B. Bộ chuyển đổi Digital-to-Analog (DAC).
- C. Bộ đếm/Bộ định thời (Timer/Counter).
- D. Bộ nhớ ROM.
Câu 14: Để điều khiển tốc độ quay của một động cơ DC bằng bo mạch vi điều khiển, người ta thường sử dụng kỹ thuật Điều chế độ rộng xung (PWM). Chức năng tạo tín hiệu PWM thường được thực hiện bởi khối ngoại vi nào bên trong vi điều khiển?
- A. Bộ chuyển đổi ADC.
- B. Bộ nhớ RAM.
- C. Bộ đếm/Bộ định thời (Timer/Counter) hoặc khối PWM chuyên dụng.
- D. Khối truyền thông UART.
Câu 15: Bộ nhớ chương trình (Flash Memory hoặc ROM) trên vi điều khiển có vai trò gì trong hoạt động của hệ thống?
- A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời khi chương trình đang chạy.
- B. Lưu trữ vĩnh cửu mã máy của chương trình sau khi đã nạp.
- C. Thực hiện các phép tính số học.
- D. Đồng bộ thời gian cho toàn bộ hệ thống.
Câu 16: Bộ nhớ dữ liệu (RAM) trên vi điều khiển được sử dụng để làm gì?
- A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời, biến, và ngăn xếp (stack) khi chương trình đang thực thi.
- B. Lưu trữ mã máy của chương trình.
- C. Lưu trữ các hằng số không thay đổi.
- D. Thực hiện các thao tác vào/ra tín hiệu.
Câu 17: Giả sử bạn đang lập trình để bo mạch vi điều khiển đọc tín hiệu từ một nút nhấn (digital input) và điều khiển một đèn LED (digital output). Bạn sẽ sử dụng các chân nào của khối tín hiệu vào/ra trên bo mạch cho mục đích này?
- A. Chân nguồn và chân đất.
- B. Chân truyền thông (VD: TX/RX).
- C. Các chân I/O kỹ thuật số (Digital I/O pins).
- D. Các chân I/O tương tự (Analog I/O pins).
Câu 18: Bo mạch lập trình vi điều khiển được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử tiêu dùng (ví dụ: lò vi sóng, máy giặt) và hệ thống công nghiệp (ví dụ: robot tự động). Điều này chứng tỏ ưu điểm nào của vi điều khiển?
- A. Khả năng xử lý đồ họa phức tạp.
- B. Tốc độ tính toán vượt trội so với máy tính cá nhân.
- C. Dung lượng bộ nhớ lưu trữ khổng lồ.
- D. Kích thước nhỏ gọn, giá thành thấp, tiêu thụ ít năng lượng và khả năng tùy chỉnh cao cho từng ứng dụng cụ thể.
Câu 19: Trong quá trình lập trình vi điều khiển, việc "Nạp mã máy vào vi điều khiển" (Uploading/Flashing) có ý nghĩa là gì?
- A. Sao chép mã chương trình đã biên dịch (ở dạng mã máy) từ máy tính sang bộ nhớ chương trình (Flash/ROM) của vi điều khiển.
- B. Chạy chương trình trên máy tính để kiểm tra.
- C. Thiết lập cấu hình cho IDE.
- D. Kết nối các thiết bị ngoại vi với bo mạch.
Câu 20: Một trong những ứng dụng quan trọng của bo mạch vi điều khiển là "Điều khiển". Điều này có nghĩa là vi điều khiển có khả năng thực hiện hành động gì đối với các thiết bị bên ngoài?
- A. Chỉ đọc giá trị từ các cảm biến.
- B. Phát tín hiệu ra để kích hoạt hoặc điều chỉnh hoạt động của thiết bị chấp hành.
- C. Chỉ lưu trữ dữ liệu.
- D. Chỉ giao tiếp với máy tính.
Câu 21: Giả sử bạn đang xây dựng một hệ thống đo độ ẩm đất tự động. Bo mạch vi điều khiển sẽ nhận dữ liệu từ cảm biến độ ẩm. Dữ liệu này sau đó có thể được xử lý và hiển thị lên màn hình LCD. Màn hình LCD trong trường hợp này đóng vai trò là thiết bị gì đối với bo mạch vi điều khiển?
- A. Thiết bị đầu vào (Input device).
- B. Cảm biến (Sensor).
- C. Thiết bị đầu ra (Output device).
- D. Thiết bị xử lý trung tâm.
Câu 22: Khi lập trình cho một hệ thống tự động tưới cây, bạn cần đặt lịch tưới vào các thời điểm nhất định trong ngày. Khối ngoại vi nào bên trong vi điều khiển thường được sử dụng để thực hiện các tác vụ liên quan đến thời gian và đếm sự kiện?
- A. Bộ chuyển đổi ADC.
- B. Bộ nhớ EEPROM.
- C. Khối truyền thông SPI.
- D. Bộ đếm/Bộ định thời (Timer/Counter).
Câu 23: Bạn muốn bo mạch vi điều khiển giao tiếp nối tiếp với một mô-đun GPS để nhận dữ liệu vị trí. Khối truyền thông nào phổ biến nhất thường được sử dụng cho mục đích giao tiếp nối tiếp không đồng bộ này?
- A. UART (Universal Asynchronous Receiver/Transmitter).
- B. SPI (Serial Peripheral Interface).
- C. I2C (Inter-Integrated Circuit).
- D. CAN (Controller Area Network).
Câu 24: Trong quá trình phát triển phần mềm cho vi điều khiển, việc sử dụng thư viện (libraries) có sẵn mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm dung lượng bộ nhớ chương trình.
- B. Tiết kiệm thời gian lập trình bằng cách cung cấp các hàm dựng sẵn để tương tác với phần cứng hoặc thực hiện các tác vụ phổ biến.
- C. Tăng tốc độ xử lý của vi điều khiển.
- D. Thay thế hoàn toàn việc viết mã nguồn.
Câu 25: Bạn đang sử dụng bo mạch vi điều khiển để điều khiển nhiều đèn LED độc lập. Để giảm số lượng chân I/O cần sử dụng, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào kết hợp với các IC mở rộng chân I/O hoặc IC ghi dịch?
- A. Sử dụng ngắt ngoài (External Interrupts).
- B. Tăng tần số hoạt động của vi điều khiển.
- C. Sử dụng bộ chuyển đổi ADC.
- D. Ghép kênh (Multiplexing) hoặc sử dụng IC mở rộng/ghi dịch.
Câu 26: Lỗi "Logic Error" trong chương trình vi điều khiển là loại lỗi gì?
- A. Lỗi do viết sai cú pháp ngôn ngữ lập trình, ngăn không cho chương trình biên dịch.
- B. Lỗi do phần cứng bo mạch bị hỏng.
- C. Lỗi do thuật toán hoặc luồng xử lý trong chương trình không đúng với yêu cầu, dẫn đến kết quả sai mặc dù chương trình vẫn chạy.
- D. Lỗi do kết nối sai thiết bị ngoại vi.
Câu 27: Trong một ứng dụng đo lường, bo mạch vi điều khiển cần đọc giá trị từ nhiều cảm biến analog cùng lúc. Việc này có thể được thực hiện hiệu quả bằng cách sử dụng tính năng nào của bộ chuyển đổi ADC?
- A. Tăng tốc độ xung nhịp.
- B. Sử dụng bộ chọn kênh (multiplexer) để chuyển đổi tín hiệu từ các chân analog khác nhau lần lượt.
- C. Kết nối trực tiếp tất cả cảm biến vào cùng một chân analog.
- D. Chỉ sử dụng các chân I/O kỹ thuật số.
Câu 28: Bo mạch lập trình vi điều khiển thường có một đèn LED tích hợp sẵn (thường kết nối với một chân I/O cụ thể). Đèn LED này có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình phát triển phần mềm?
- A. Giai đoạn kiểm tra và sửa lỗi cơ bản, giúp người lập trình xác nhận bo mạch đang chạy chương trình và chân I/O hoạt động.
- B. Cung cấp nguồn sáng cho bo mạch.
- C. Lưu trữ mã chương trình.
- D. Thực hiện các phép tính phức tạp.
Câu 29: Để tạo ra âm thanh (ví dụ: tiếng bíp) từ bo mạch vi điều khiển thông qua một loa nhỏ hoặc còi, bạn thường cần sử dụng tín hiệu ra dạng nào và khối ngoại vi nào?
- A. Tín hiệu analog, Bộ chuyển đổi ADC.
- B. Tín hiệu digital, Khối truyền thông.
- C. Tín hiệu digital hoặc PWM, Bộ đếm/Bộ định thời (Timer/Counter).
- D. Tín hiệu analog, Bộ nhớ RAM.
Câu 30: Hãy phân tích vai trò của khối tín hiệu vào/ra trên bo mạch vi điều khiển trong việc kết nối hệ thống điều khiển với môi trường vật lý xung quanh.
- A. Chỉ cung cấp năng lượng cho các thiết bị ngoại vi.
- B. Chỉ thực hiện các phép tính toán học.
- C. Chỉ lưu trữ chương trình và dữ liệu.
- D. Là cầu nối vật lý cho phép vi điều khiển nhận thông tin từ cảm biến (đầu vào) và gửi tín hiệu đến thiết bị chấp hành (đầu ra), tạo ra sự tương tác giữa hệ thống nhúng và thế giới thực.