15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản là gì?

  • A. Tăng sản lượng thủy sản bằng mọi giá.
  • B. Sử dụng kháng sinh một cách rộng rãi để tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Giảm chi phí sản xuất thức ăn cho thủy sản.
  • D. Phát triển các phương pháp phòng và trị bệnh hiệu quả, an toàn và bền vững hơn.

Câu 2: Kỹ thuật PCR được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Phân tích hình thái tế bào của tác nhân gây bệnh.
  • B. Nhân bản và phát hiện đoạn DNA đặc trưng của tác nhân gây bệnh.
  • C. Đo hoạt tính enzyme đặc hiệu của tác nhân gây bệnh.
  • D. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể để xác định tác nhân gây bệnh.

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vaccine DNA so với vaccine truyền thống trong phòng bệnh cho thủy sản là gì?

  • A. Giá thành sản xuất cao hơn.
  • B. Khó bảo quản và vận chuyển hơn.
  • C. An toàn hơn do không chứa tác nhân gây bệnh sống hoặc đã chết.
  • D. Thời gian tạo miễn dịch kéo dài hơn vaccine truyền thống.

Câu 4: Chế phẩm sinh học phòng bệnh cho thủy sản thường chứa thành phần chính nào?

  • A. Vi sinh vật có lợi hoặc các sản phẩm trao đổi chất của chúng.
  • B. Kháng sinh tổng hợp hoặc chiết xuất từ tự nhiên.
  • C. Hóa chất diệt khuẩn hoặc virus.
  • D. Vitamin và khoáng chất tổng hợp.

Câu 5: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng bệnh thủy sản, bước phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật có vai trò gì?

  • A. Nhân nhanh số lượng vi sinh vật để sản xuất hàng loạt.
  • B. Chọn ra các chủng vi sinh vật có khả năng đối kháng hoặc tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Tối ưu hóa môi trường nuôi cấy vi sinh vật.
  • D. Đảm bảo vi sinh vật không gây hại cho thủy sản và con người.

Câu 6: Để kiểm tra chất lượng lô vaccine DNA sản xuất cho cá, người ta cần thực hiện công đoạn nào sau đây?

  • A. Đo pH của dung dịch vaccine.
  • B. Kiểm tra màu sắc và độ trong của vaccine.
  • C. Đếm số lượng DNA plasmid trong vaccine.
  • D. Thử nghiệm khả năng tạo đáp ứng miễn dịch bảo vệ trên cá thí nghiệm.

Câu 7: Một trang trại tôm sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn Bacillus spp. để phòng bệnh. Cơ chế hoạt động có thể có của chế phẩm này là gì?

  • A. Cung cấp trực tiếp kháng thể cho tôm.
  • B. Tiêu diệt mầm bệnh bằng cách gây độc tế bào.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với mầm bệnh, hoặc sản sinh chất kháng sinh tự nhiên.
  • D. Kích thích tôm sản xuất interferon.

Câu 8: Phương pháp chẩn đoán bệnh thủy sản nào cho phép phát hiện mầm bệnh ngay cả khi chúng có số lượng rất ít trong mẫu?

  • A. Quan sát mẫu bệnh phẩm dưới kính hiển vi quang học.
  • B. Kỹ thuật PCR.
  • C. Xét nghiệm huyết thanh học (ELISA).
  • D. Nuôi cấy phân lập mầm bệnh trên môi trường thạch.

Câu 9: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản lại có ý nghĩa quan trọng trong nuôi trồng?

  • A. Giảm chi phí xét nghiệm và chẩn đoán bệnh.
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản trên thị trường.
  • C. Giúp người nuôi chủ động hơn trong việc lựa chọn giống thủy sản.
  • D. Giúp triển khai các biện pháp phòng và trị bệnh kịp thời, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và hạn chế lây lan dịch bệnh.

Câu 10: Chế phẩm thảo dược được sử dụng trong phòng và trị bệnh thủy sản có ưu điểm gì so với kháng sinh tổng hợp?

  • A. Hiệu quả trị bệnh nhanh và mạnh hơn.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn kháng sinh tổng hợp.
  • C. An toàn hơn cho người sử dụng và ít gây kháng thuốc, thân thiện với môi trường.
  • D. Dễ dàng bảo quản và sử dụng hơn.

Câu 11: Trong nuôi trồng thủy sản mật độ cao, biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là ứng dụng của công nghệ sinh học?

  • A. Thay nước thường xuyên và duy trì môi trường nuôi sạch.
  • B. Sử dụng vaccine phòng bệnh và chế phẩm sinh học tăng cường miễn dịch.
  • C. Tăng cường sục khí và quạt nước để cải thiện oxy hòa tan.
  • D. Giảm mật độ nuôi và kiểm soát lượng thức ăn.

Câu 12: Khi tôm có dấu hiệu bệnh đốm trắng, kỹ thuật PCR giúp xác định bệnh này bằng cách nào?

  • A. Phát hiện DNA của virus gây bệnh đốm trắng trong mẫu tôm.
  • B. Đếm số lượng vi khuẩn Vibrio spp. trong mẫu tôm.
  • C. Đo nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi tôm.
  • D. Quan sát các đốm trắng đặc trưng trên vỏ tôm bằng kính hiển vi.

Câu 13: Để sản xuất vaccine DNA phòng bệnh cho cá tra, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Nuôi cấy tế bào cá tra trong phòng thí nghiệm.
  • B. Thu thập mẫu virus gây bệnh từ cá tra bệnh.
  • C. Xác định và nhân bản gene mã hóa kháng nguyên của mầm bệnh, sau đó gắn vào vector.
  • D. Tiến hành thử nghiệm vaccine trên cá tra khỏe mạnh.

Câu 14: Trong các bước sản xuất chế phẩm vi sinh, bước nuôi cấy và nhân sinh khối vi sinh vật cần đảm bảo điều kiện gì?

  • A. Môi trường nuôi cấy phải vô trùng tuyệt đối.
  • B. Nhiệt độ nuôi cấy phải luôn duy trì ở 37°C.
  • C. Ánh sáng phải được cung cấp liên tục trong quá trình nuôi cấy.
  • D. Môi trường và điều kiện nuôi cấy phải phù hợp với đặc tính sinh trưởng của chủng vi sinh vật.

Câu 15: Việc sử dụng chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn lượng chất thải hữu cơ từ nuôi trồng.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh và hóa chất, hạn chế ô nhiễm môi trường và tồn dư kháng sinh.
  • C. Tăng cường quá trình phân hủy chất thải trong ao nuôi.
  • D. Cải thiện độ pH và độ kiềm của nước ao nuôi.

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của một loại vaccine mới phòng bệnh xuất huyết cho cá trắm cỏ, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Quan sát biểu hiện lâm sàng của cá trắm cỏ sau khi tiêm vaccine.
  • B. Đo nồng độ kháng thể trong máu cá trắm cỏ sau khi tiêm vaccine.
  • C. Tiêm vaccine cho một nhóm cá trắm cỏ, sau đó gây nhiễm mầm bệnh cho cả nhóm đã tiêm và nhóm không tiêm vaccine, rồi so sánh tỷ lệ mắc bệnh.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của vaccine.

Câu 17: Một hộ nuôi tôm quảng canh cải tiến muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện chất lượng nước ao. Loại chế phẩm nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Chế phẩm chứa vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ và giảm khí độc (ví dụ: Bacillus spp., Nitrosomonas spp., Nitrobacter spp.).
  • B. Chế phẩm chứa vi sinh vật đối kháng mầm bệnh (ví dụ: Lactobacillus spp., Saccharomyces cerevisiae).
  • C. Chế phẩm chứa enzyme tiêu hóa (ví dụ: amylase, protease, cellulase).
  • D. Chế phẩm chứa vitamin và khoáng chất.

Câu 18: Trong quy trình PCR, bước biến tính DNA (denaturation) có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp mạch DNA mới.
  • B. Tách mạch đôi DNA thành mạch đơn để làm khuôn.
  • C. Gắn mồi (primer) vào đoạn DNA đích.
  • D. Kéo dài mạch DNA mới.

Câu 19: So sánh vaccine DNA và chế phẩm sinh học trong phòng bệnh thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Vaccine DNA có giá thành sản xuất cao hơn chế phẩm sinh học.
  • B. Chế phẩm sinh học chỉ có tác dụng phòng bệnh, còn vaccine DNA có thể trị bệnh.
  • C. Vaccine DNA dễ sử dụng hơn chế phẩm sinh học.
  • D. Vaccine DNA tạo miễn dịch đặc hiệu với mầm bệnh cụ thể, còn chế phẩm sinh học tăng cường sức khỏe và sức đề kháng chung.

Câu 20: Nếu một mẫu tôm xét nghiệm PCR cho kết quả âm tính với virus gây bệnh đốm trắng, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tôm chắc chắn không bị bệnh đốm trắng.
  • B. Tôm đang ở giai đoạn đầu của bệnh đốm trắng.
  • C. Không phát hiện virus gây bệnh đốm trắng trong mẫu xét nghiệm, nhưng không loại trừ hoàn toàn khả năng nhiễm bệnh (có thể do nồng độ virus thấp hoặc sai sót trong quá trình lấy mẫu/xét nghiệm).
  • D. Xét nghiệm PCR không có giá trị trong chẩn đoán bệnh đốm trắng.

Câu 21: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất để kiểm soát dịch bệnh.
  • B. Tập trung vào tăng năng suất mà không quan tâm đến môi trường.
  • C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách giảm đầu tư vào phòng bệnh.
  • D. Giảm sử dụng kháng sinh và hóa chất độc hại, bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng và an toàn sản phẩm, hướng tới nuôi trồng bền vững.

Câu 22: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng lỏng, cần lưu ý điều gì?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ẩm.
  • B. Bảo quản ở nhiệt độ mát (thường là ngăn mát tủ lạnh) và tránh ánh sáng trực tiếp.
  • C. Bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh để kéo dài thời gian sử dụng.
  • D. Không cần điều kiện bảo quản đặc biệt, có thể để ở bất kỳ đâu.

Câu 23: Trong nuôi cá lồng trên sông, việc sử dụng vaccine phòng bệnh có ưu điểm gì so với sử dụng kháng sinh khi có dịch bệnh?

  • A. Vaccine có tác dụng trị bệnh nhanh hơn kháng sinh.
  • B. Vaccine có giá thành rẻ hơn kháng sinh.
  • C. Vaccine giúp phòng bệnh chủ động, giảm nguy cơ bùng phát dịch và hạn chế sử dụng kháng sinh, giảm nguy cơ kháng kháng sinh.
  • D. Vaccine dễ dàng sử dụng trực tiếp vào môi trường nước hơn kháng sinh.

Câu 24: Nếu muốn phát triển một chế phẩm thảo dược mới phòng bệnh cho tôm, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn cung cấp thảo dược giá rẻ.
  • B. Xác định công thức phối trộn các loại thảo dược khác nhau.
  • C. Nghiên cứu quy trình chiết xuất hoạt chất từ thảo dược.
  • D. Nghiên cứu và lựa chọn các loại thảo dược có hoạt tính kháng khuẩn, kháng virus hoặc tăng cường miễn dịch đã được chứng minh.

Câu 25: Trong các biện pháp phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản, vai trò của việc sử dụng chế phẩm sinh học là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng vaccine và kháng sinh.
  • B. Tăng cường sức đề kháng của thủy sản, cải thiện chất lượng môi trường nuôi và hỗ trợ kiểm soát mầm bệnh.
  • C. Chỉ có tác dụng trong phòng bệnh do vi khuẩn, không có tác dụng với bệnh do virus.
  • D. Giảm chi phí thức ăn và tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.

Câu 26: Để xác định xem một loại vi khuẩn mới phân lập có khả năng đối kháng với vi khuẩn gây bệnh cho cá hay không, thí nghiệm trong phòng thí nghiệm nào sau đây được sử dụng?

  • A. Thí nghiệm PCR để xác định gene kháng kháng sinh.
  • B. Thí nghiệm ELISA để đo nồng độ kháng thể.
  • C. Thí nghiệm khuếch tán trên đĩa thạch (disk diffusion assay) hoặc các phương pháp tương tự để đánh giá khả năng ức chế sinh trưởng của vi khuẩn gây bệnh.
  • D. Thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường có bổ sung kháng sinh.

Câu 27: Một công ty sản xuất vaccine thủy sản muốn mở rộng quy mô sản xuất vaccine DNA. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả kinh tế?

  • A. Giảm chi phí sản xuất vaccine và đảm bảo hiệu quả bảo vệ cao trên diện rộng.
  • B. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Đa dạng hóa các loại vaccine DNA để phòng nhiều bệnh khác nhau.
  • D. Xây dựng hệ thống phân phối vaccine rộng khắp cả nước.

Câu 28: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ sinh học được kỳ vọng sẽ mang lại đột phá lớn trong phòng trị bệnh thủy sản?

  • A. Sản xuất hàng loạt chế phẩm thảo dược truyền thống.
  • B. Phát triển các loại kháng sinh tổng hợp mới.
  • C. Tối ưu hóa quy trình nuôi cấy vi sinh vật hiện có.
  • D. Ứng dụng công nghệ chỉnh sửa gene (gene editing) và liệu pháp gene (gene therapy) để tạo giống kháng bệnh và trị bệnh di truyền.

Câu 29: Một trang trại cá rô phi bị bệnh do vi khuẩn Streptococcus spp. gây ra. Biện pháp trị bệnh bằng công nghệ sinh học nào có thể được áp dụng?

  • A. Sử dụng vaccine DNA phòng bệnh do Streptococcus spp.
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa phage đặc hiệu hoặc vi khuẩn đối kháng với Streptococcus spp.
  • C. Sử dụng chế phẩm thảo dược có tính kháng khuẩn mạnh.
  • D. Thay nước ao nuôi và tăng cường sục khí.

Câu 30: Khi lựa chọn chế phẩm vi sinh để sử dụng trong nuôi tôm, người nuôi cần xem xét yếu tố quan trọng nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Giá thành rẻ và thương hiệu nổi tiếng.
  • B. Mùi thơm dễ chịu và màu sắc bắt mắt của chế phẩm.
  • C. Nguồn gốc, chủng loại vi sinh vật trong chế phẩm, giấy chứng nhận kiểm định chất lượng và hướng dẫn sử dụng rõ ràng.
  • D. Chế phẩm được sản xuất trong nước và có hạn sử dụng dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Kỹ thuật PCR được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vaccine DNA so với vaccine truyền thống trong phòng bệnh cho thủy sản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chế phẩm sinh học phòng bệnh cho thủy sản thường chứa thành phần chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng bệnh thủy sản, bước phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Để kiểm tra chất lượng lô vaccine DNA sản xuất cho cá, người ta cần thực hiện công đoạn nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một trang trại tôm sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn Bacillus spp. để phòng bệnh. Cơ chế hoạt động có thể có của chế phẩm này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phương pháp chẩn đoán bệnh thủy sản nào cho phép phát hiện mầm bệnh ngay cả khi chúng có số lượng rất ít trong mẫu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản lại có ý nghĩa quan trọng trong nuôi trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Chế phẩm thảo dược được sử dụng trong phòng và trị bệnh thủy sản có ưu điểm gì so với kháng sinh tổng hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong nuôi trồng thủy sản mật độ cao, biện pháp phòng bệnh nào sau đây được xem là ứng dụng của công nghệ sinh học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi tôm có dấu hiệu bệnh đốm trắng, kỹ thuật PCR giúp xác định bệnh này bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để sản xuất vaccine DNA phòng bệnh cho cá tra, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong các bước sản xuất chế phẩm vi sinh, bước nuôi cấy và nhân sinh khối vi sinh vật cần đảm bảo điều kiện gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Việc sử dụng chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả của một loại vaccine mới phòng bệnh xuất huyết cho cá trắm cỏ, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một hộ nuôi tôm quảng canh cải tiến muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để cải thiện chất lượng nước ao. Loại chế phẩm nào sẽ phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quy trình PCR, bước biến tính DNA (denaturation) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: So sánh vaccine DNA và chế phẩm sinh học trong phòng bệnh thủy sản, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu một mẫu tôm xét nghiệm PCR cho kết quả âm tính với virus gây bệnh đốm trắng, điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng trị bệnh thủy sản góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng lỏng, cần lưu ý điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong nuôi cá lồng trên sông, việc sử dụng vaccine phòng bệnh có ưu điểm gì so với sử dụng kháng sinh khi có dịch bệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu muốn phát triển một chế phẩm thảo dược mới phòng bệnh cho tôm, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong các biện pháp phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản, vai trò của việc sử dụng chế phẩm sinh học là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để xác định xem một loại vi khuẩn mới phân lập có khả năng đối kháng với vi khuẩn gây bệnh cho cá hay không, thí nghiệm trong phòng thí nghiệm nào sau đây được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một công ty sản xuất vaccine thủy sản muốn mở rộng quy mô sản xuất vaccine DNA. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ sinh học được kỳ vọng sẽ mang lại đột phá lớn trong phòng trị bệnh thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một trang trại cá rô phi bị bệnh do vi khuẩn Streptococcus spp. gây ra. Biện pháp trị bệnh bằng công nghệ sinh học nào có thể được áp dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi lựa chọn chế phẩm vi sinh để sử dụng trong nuôi tôm, người nuôi cần xem xét yếu tố quan trọng nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, việc phát hiện sớm mầm bệnh có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động nào sau đây?

  • A. Phòng bệnh và kiểm soát dịch bệnh
  • B. Tăng năng suất nuôi trồng
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm
  • D. Giảm chi phí sản xuất

Câu 2: Kỹ thuật PCR được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Phát hiện kháng thể đặc hiệu do cơ thể vật nuôi sinh ra
  • B. Nhân bản và phát hiện đoạn gene đặc hiệu của tác nhân gây bệnh
  • C. Quan sát hình thái và cấu trúc tế bào của tác nhân gây bệnh
  • D. Phân tích protein đặc trưng của tác nhân gây bệnh

Câu 3: Vaccine DNA có ưu điểm nổi trội nào so với vaccine truyền thống trong phòng bệnh thủy sản?

  • A. Thời gian tạo miễn dịch nhanh hơn
  • B. Hiệu quả bảo vệ cao hơn
  • C. Tính ổn định cao và an toàn hơn
  • D. Giá thành sản xuất rẻ hơn vaccine truyền thống

Câu 4: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng bệnh thủy sản bắt đầu từ công đoạn nào?

  • A. Phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật
  • B. Nhân sinh khối vi sinh vật
  • C. Phối trộn với cơ chất
  • D. Đóng gói và bảo quản

Câu 5: Chế phẩm sinh học EM (Effective Microorganisms) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản với mục đích chính nào?

  • A. Tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi
  • B. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong môi trường
  • C. Cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho vật nuôi
  • D. Cải thiện chất lượng môi trường và phòng bệnh

Câu 6: Trong các biện pháp phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản, ứng dụng công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng nhất ở khâu nào?

  • A. Cải thiện môi trường nuôi
  • B. Chẩn đoán sớm và phòng bệnh chủ động
  • C. Quản lý sức khỏe vật nuôi
  • D. Kiểm soát dịch bệnh khi bùng phát

Câu 7: Để kiểm tra nhanh sự hiện diện của virus gây bệnh đốm trắng trên tôm trong ao nuôi, người ta thường sử dụng kỹ thuật chẩn đoán nào?

  • A. Kỹ thuật ELISA
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy virus
  • C. Kỹ thuật huyết thanh học
  • D. Kỹ thuật PCR

Câu 8: Vì sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong nuôi trồng thủy sản được xem là thân thiện với môi trường?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ
  • B. Dễ dàng sử dụng
  • C. Không gây ô nhiễm hóa chất và cải thiện môi trường
  • D. Hiệu quả phòng bệnh cao hơn kháng sinh

Câu 9: Trong quy trình sản xuất vaccine DNA cho cá, bước nào sau đây quyết định tính đặc hiệu của vaccine?

  • A. Nhân dòng plasmid
  • B. Lựa chọn và thiết kế gene kháng nguyên
  • C. Tinh sạch DNA plasmid
  • D. Kiểm tra chất lượng vaccine

Câu 10: So sánh vaccine DNA với vaccine vô hoạt, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế tác động là gì?

  • A. Vaccine DNA tạo miễn dịch dịch thể, vaccine vô hoạt tạo miễn dịch tế bào
  • B. Vaccine DNA chỉ dùng cho cá, vaccine vô hoạt dùng cho mọi loài
  • C. Vaccine DNA cần tiêm nhắc lại nhiều lần, vaccine vô hoạt chỉ cần một lần
  • D. Vaccine DNA kích thích cơ thể tự sản xuất kháng nguyên, vaccine vô hoạt đưa trực tiếp kháng nguyên vào cơ thể

Câu 11: Giả sử một ao tôm bị nhiễm bệnh do vi khuẩn Vibrio. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây có thể được áp dụng để xử lý?

  • A. Sử dụng vaccine DNA phòng bệnh do Vibrio
  • B. Áp dụng kỹ thuật PCR để xác định chủng Vibrio
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh chứa vi khuẩn đối kháng Vibrio
  • D. Tăng cường sục khí và thay nước liên tục

Câu 12: Trong nuôi cá Koi, bệnh Herpesvirus là một vấn đề nghiêm trọng. Kỹ thuật PCR giúp phát hiện sớm bệnh này bằng cách nào?

  • A. Phát hiện kháng thể kháng Herpesvirus trong máu cá
  • B. Nhân bản DNA đặc trưng của virus Herpesvirus từ mẫu bệnh phẩm
  • C. Quan sát tế bào nhiễm virus Herpesvirus dưới kính hiển vi
  • D. Phân tích protein bề mặt của virus Herpesvirus

Câu 13: Chế phẩm thảo dược có ưu điểm gì trong phòng và trị bệnh thủy sản so với thuốc hóa học?

  • A. An toàn và thân thiện với môi trường hơn
  • B. Hiệu quả điều trị nhanh hơn
  • C. Giá thành rẻ hơn
  • D. Dễ dàng bảo quản hơn

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả của một loại vaccine mới cho tôm, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Thời gian tạo miễn dịch sau tiêm
  • B. Khả năng kích thích sản xuất kháng thể
  • C. Tỷ lệ tôm được bảo vệ khỏi bệnh sau tiêm
  • D. Giá thành sản xuất vaccine

Câu 15: Trong nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), việc ứng dụng chế phẩm vi sinh có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc nào?

  • A. Tăng trưởng nhanh cho thủy sản
  • B. Duy trì chất lượng nước và hệ sinh thái ổn định
  • C. Giảm chi phí thức ăn
  • D. Phòng bệnh hiệu quả hơn vaccine

Câu 16: Một trại nuôi cá tra sử dụng kháng sinh thường xuyên để phòng bệnh. Hậu quả lâu dài có thể xảy ra là gì?

  • A. Tăng sức đề kháng cho cá tra
  • B. Giảm chi phí phòng bệnh
  • C. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi
  • D. Gây kháng kháng sinh và ô nhiễm môi trường

Câu 17: Để xác định một loại vi khuẩn mới phân lập có khả năng phòng bệnh cho tôm hay không, thí nghiệm in vitro nào sau đây là phù hợp?

  • A. Thí nghiệm đối kháng với vi khuẩn gây bệnh in vitro
  • B. Thí nghiệm độc tính trên tế bào tôm in vitro
  • C. Thí nghiệm PCR xác định gene kháng kháng sinh
  • D. Thí nghiệm ELISA đo khả năng kích thích miễn dịch

Câu 18: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) là một thách thức lớn. Ứng dụng công nghệ sinh học nào giúp giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Sử dụng vaccine DNA phòng bệnh AHPND
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh chứa Bacillus spp.
  • C. Áp dụng kỹ thuật PCR để phát hiện sớm mầm bệnh AHPND
  • D. Tăng cường sử dụng kháng sinh phòng bệnh AHPND

Câu 19: Giả sử kết quả xét nghiệm PCR cho thấy mẫu cá trắm cỏ dương tính với virus gây bệnh xuất huyết. Bước tiếp theo cần thực hiện là gì?

  • A. Tiến hành điều trị bằng kháng sinh
  • B. Tiếp tục theo dõi và xét nghiệm lại sau 1 tuần
  • C. Cách ly khu vực nhiễm bệnh và tiêu hủy cá bệnh
  • D. Tăng cường mật độ nuôi để bù đắp thiệt hại

Câu 20: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh, công đoạn nhân sinh khối vi sinh vật nhằm mục đích gì?

  • A. Tuyển chọn chủng vi sinh vật có hoạt tính cao
  • B. Tăng số lượng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm
  • C. Cải thiện khả năng sống sót của vi sinh vật
  • D. Ổn định hoạt tính sinh học của vi sinh vật

Câu 21: Để bảo quản chế phẩm vi sinh được lâu dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng
  • B. Bảo quản trong môi trường yếm khí
  • C. Bảo quản trong dung dịch muối ưu trương
  • D. Sấy khô hoặc đông khô

Câu 22: Một hộ nuôi tôm sử dụng chế phẩm vi sinh định kỳ để phòng bệnh. Lợi ích kinh tế trực tiếp có thể nhận được là gì?

  • A. Giảm chi phí thuốc và tăng năng suất
  • B. Nâng cao giá bán sản phẩm
  • C. Giảm chi phí thức ăn
  • D. Tiết kiệm chi phí nhân công

Câu 23: Trong nuôi trồng thủy sản hữu cơ, ứng dụng công nghệ sinh học nào được ưu tiên sử dụng?

  • A. Vaccine DNA
  • B. Kỹ thuật PCR
  • C. Chế phẩm vi sinh và thảo dược
  • D. Kháng sinh sinh học

Câu 24: Để kiểm soát bệnh do virus trên cá, phương pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học hiệu quả nhất hiện nay là gì?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh
  • B. Sử dụng vaccine
  • C. Sử dụng chế phẩm thảo dược
  • D. Kiểm soát môi trường nuôi

Câu 25: Một công ty sản xuất vaccine thủy sản muốn kiểm tra độ an toàn của một lô vaccine mới trước khi đưa ra thị trường. Thử nghiệm nào là bắt buộc?

  • A. Thử nghiệm hiệu lực bảo vệ
  • B. Thử nghiệm khả năng kích thích miễn dịch
  • C. Thử nghiệm độ ổn định
  • D. Thử nghiệm độc tính

Câu 26: Trong nuôi tôm công nghệ cao, hệ thống biofloc được áp dụng rộng rãi. Chế phẩm vi sinh đóng vai trò gì trong hệ thống này?

  • A. Tạo biofloc và duy trì chất lượng nước
  • B. Phòng bệnh trực tiếp cho tôm
  • C. Tăng cường oxy hòa tan trong nước
  • D. Điều chỉnh độ pH của nước

Câu 27: Việc lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm phòng bệnh thủy sản cần dựa trên tiêu chí quan trọng nào?

  • A. Khả năng sinh trưởng nhanh
  • B. Khả năng tạo bào tử tốt
  • C. Khả năng đối kháng mầm bệnh
  • D. Khả năng sử dụng cơ chất rẻ tiền

Câu 28: Để tăng cường hiệu quả của vaccine DNA trong phòng bệnh thủy sản, người ta có thể sử dụng biện pháp hỗ trợ nào?

  • A. Tiêm vaccine liều cao hơn
  • B. Sử dụng chất bổ trợ (adjuvant)
  • C. Tiêm vaccine nhiều lần
  • D. Kết hợp vaccine DNA với vaccine vô hoạt

Câu 29: Trong quản lý dịch bệnh thủy sản, việc chẩn đoán phân biệt (loại trừ các bệnh có triệu chứng tương tự) có vai trò gì?

  • A. Xác định mức độ nghiêm trọng của dịch bệnh
  • B. Dự đoán thời gian bùng phát dịch bệnh
  • C. Lựa chọn biện pháp phòng và trị bệnh phù hợp
  • D. Đánh giá thiệt hại kinh tế do dịch bệnh

Câu 30: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản góp phần vào mục tiêu phát triển nào của ngành thủy sản?

  • A. Tăng sản lượng thủy sản
  • B. Giảm giá thành sản xuất
  • C. Tăng cường xuất khẩu thủy sản
  • D. Phát triển thủy sản bền vững và thân thiện môi trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, việc phát hiện sớm mầm bệnh có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Kỹ thuật PCR được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên tắc nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Vaccine DNA có ưu điểm nổi trội nào so với vaccine truyền thống trong phòng bệnh thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng bệnh thủy sản bắt đầu từ công đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Chế phẩm sinh học EM (Effective Microorganisms) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản với mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong các biện pháp phòng bệnh tổng hợp cho thủy sản, ứng dụng công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng nhất ở khâu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Để kiểm tra nhanh sự hiện diện của virus gây bệnh đốm trắng trên tôm trong ao nuôi, người ta thường sử dụng kỹ thuật chẩn đoán nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Vì sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong nuôi trồng thủy sản được xem là thân thiện với môi trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong quy trình sản xuất vaccine DNA cho cá, bước nào sau đây quyết định tính đặc hiệu của vaccine?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So sánh vaccine DNA với vaccine vô hoạt, điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ chế tác động là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Giả sử một ao tôm bị nhiễm bệnh do vi khuẩn Vibrio. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây có thể được áp dụng để xử lý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong nuôi cá Koi, bệnh Herpesvirus là một vấn đề nghiêm trọng. Kỹ thuật PCR giúp phát hiện sớm bệnh này bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Chế phẩm thảo dược có ưu điểm gì trong phòng và trị bệnh thủy sản so với thuốc hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả của một loại vaccine mới cho tôm, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), việc ứng dụng chế phẩm vi sinh có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một trại nuôi cá tra sử dụng kháng sinh thường xuyên để phòng bệnh. Hậu quả lâu dài có thể xảy ra là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để xác định một loại vi khuẩn mới phân lập có khả năng phòng bệnh cho tôm hay không, thí nghiệm in vitro nào sau đây là phù hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) là một thách thức lớn. Ứng dụng công nghệ sinh học nào giúp giảm thiểu rủi ro này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Giả sử kết quả xét nghiệm PCR cho thấy mẫu cá trắm cỏ dương tính với virus gây bệnh xuất huyết. Bước tiếp theo cần thực hiện là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong sản xuất chế phẩm vi sinh, công đoạn nhân sinh khối vi sinh vật nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để bảo quản chế phẩm vi sinh được lâu dài, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một hộ nuôi tôm sử dụng chế phẩm vi sinh định kỳ để phòng bệnh. Lợi ích kinh tế trực tiếp có thể nhận được là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong nuôi trồng thủy sản hữu cơ, ứng dụng công nghệ sinh học nào được ưu tiên sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để kiểm soát bệnh do virus trên cá, phương pháp phòng bệnh bằng công nghệ sinh học hiệu quả nhất hiện nay là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một công ty sản xuất vaccine thủy sản muốn kiểm tra độ an toàn của một lô vaccine mới trước khi đưa ra thị trường. Thử nghiệm nào là bắt buộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong nuôi tôm công nghệ cao, hệ thống biofloc được áp dụng rộng rãi. Chế phẩm vi sinh đóng vai trò gì trong hệ thống này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm phòng bệnh thủy sản cần dựa trên tiêu chí quan trọng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để tăng cường hiệu quả của vaccine DNA trong phòng bệnh thủy sản, người ta có thể sử dụng biện pháp hỗ trợ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quản lý dịch bệnh thủy sản, việc chẩn đoán phân biệt (loại trừ các bệnh có triệu chứng tương tự) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng và trị bệnh thủy sản góp phần vào mục tiêu phát triển nào của ngành thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc phát hiện sớm bệnh trên thủy sản bằng các phương pháp công nghệ sinh học mang lại lợi ích then chốt nào cho người nuôi?

  • A. Chỉ giúp xác định chính xác loại mầm bệnh.
  • B. Chủ yếu giúp giảm chi phí điều trị bệnh.
  • C. Giúp tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • D. Giúp triển khai biện pháp phòng ngừa, hạn chế lây lan và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

Câu 2: Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học cho phép nhân bản một đoạn DNA đặc hiệu của tác nhân gây bệnh từ một lượng mẫu rất nhỏ, từ đó giúp phát hiện sự có mặt của mầm bệnh ngay cả khi số lượng chúng còn ít?

  • A. Kỹ thuật cấy truyền phôi.
  • B. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction).
  • C. Kỹ thuật nuôi cấy mô.
  • D. Kỹ thuật chuyển gen.

Câu 3: Trong quy trình phát hiện virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR, bước "Tách chiết DNA tổng số" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Thu nhận DNA của cả vật chủ và mầm bệnh (nếu có) để làm khuôn cho phản ứng nhân bản.
  • B. Giúp tiêu diệt hoàn toàn virus trong mẫu vật.
  • C. Nhân bản trực tiếp đoạn gen virus mà không cần tách chiết.
  • D. Loại bỏ tất cả các loại acid nucleic khác ra khỏi mẫu.

Câu 4: Một mẫu tôm được xét nghiệm bằng kỹ thuật PCR để phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV). Kết quả điện di sản phẩm PCR cho thấy có vạch băng DNA ở kích thước đặc trưng của WSSV. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Mẫu tôm chắc chắn đã chết vì bệnh đốm trắng.
  • B. Mẫu tôm không nhiễm virus WSSV.
  • C. Mẫu tôm có sự hiện diện của virus WSSV.
  • D. Kết quả này chỉ có ý nghĩa khi tôm đã có triệu chứng bệnh rõ ràng.

Câu 5: So với các loại vaccine truyền thống (như vaccine vô hoạt, vaccine giảm độc lực), vaccine DNA có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến cấu trúc và tính chất của nó?

  • A. Tính ổn định cao, dễ bảo quản và vận chuyển.
  • B. Kích thích đáp ứng miễn dịch tức thời ngay sau khi tiêm.
  • C. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất để tạo miễn dịch vĩnh viễn.
  • D. Chứa toàn bộ tác nhân gây bệnh nhưng đã bị làm yếu.

Câu 6: Tại sao vaccine DNA được coi là có tính an toàn cao hơn so với một số loại vaccine truyền thống?

  • A. Vì chúng chứa toàn bộ tế bào vi sinh vật gây bệnh nhưng đã chết.
  • B. Vì chúng kích hoạt hệ miễn dịch mà không cần đưa bất kỳ thành phần nào của mầm bệnh vào cơ thể.
  • C. Vì chúng chứa độc tố của vi khuẩn đã được làm yếu.
  • D. Vì chúng chỉ chứa một đoạn DNA mã hóa cho một protein đặc hiệu của mầm bệnh, không chứa toàn bộ tác nhân gây bệnh.

Câu 7: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh (ví dụ: probiotic) phòng, trị bệnh thủy sản bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có lợi.
  • B. Nhân sinh khối các chủng vi sinh vật đã có sẵn.
  • C. Phối trộn vi sinh vật với cơ chất.
  • D. Đóng gói và bảo quản sản phẩm.

Câu 8: Chức năng chính của chế phẩm vi sinh (probiotic) khi được bổ sung vào ao nuôi thủy sản là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại virus gây bệnh.
  • B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng chính thay thế thức ăn.
  • C. Cải thiện chất lượng nước, cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng với vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Chỉ có tác dụng kích thích thủy sản lột xác đồng đều.

Câu 9: Bước "Nuôi cấy và nhân sinh khối" trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh có ý nghĩa gì?

  • A. Để kiểm tra khả năng gây bệnh của vi sinh vật.
  • B. Để loại bỏ các vi sinh vật không mong muốn.
  • C. Để xác định loại cơ chất phù hợp cho vi sinh vật.
  • D. Để tăng số lượng lớn vi sinh vật có lợi, đáp ứng nhu cầu sản xuất thương mại.

Câu 10: Chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản được đánh giá cao nhờ đặc điểm nào liên quan đến môi trường?

  • A. Có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường nước.
  • B. Thân thiện với môi trường, ít gây tồn dư hóa chất độc hại.
  • C. Giúp tăng độ mặn của nước ao nuôi.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhu cầu oxy trong ao nuôi.

Câu 11: Một trại nuôi cá đang đối mặt với nguy cơ bùng phát dịch bệnh do virus. Người quản lý muốn sử dụng một biện pháp phòng bệnh chủ động, hiệu quả và lâu dài. Ứng dụng công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Sử dụng chế phẩm thảo dược để xử lý nước.
  • B. Tăng cường sử dụng kháng sinh liều cao.
  • C. Sử dụng vaccine phòng bệnh cho cá.
  • D. Chỉ cần theo dõi triệu chứng bên ngoài của cá.

Câu 12: Phản ứng PCR sử dụng enzyme Taq polymerase. Đặc điểm nào của enzyme này làm cho nó lý tưởng cho phản ứng PCR?

  • A. Ổn định và hoạt động tốt ở nhiệt độ cao.
  • B. Có khả năng cắt các đoạn DNA mạch kép.
  • C. Chỉ nhận biết và nhân bản DNA của virus.
  • D. Tự tổng hợp mồi (primer) cho phản ứng.

Câu 13: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) cũng là một phương pháp chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên công nghệ sinh học. ELISA thường được sử dụng để phát hiện điều gì trong mẫu bệnh phẩm?

  • A. Toàn bộ hệ gen của tác nhân gây bệnh.
  • B. Kháng nguyên (protein đặc trưng) của tác nhân gây bệnh hoặc kháng thể của vật chủ đối với tác nhân gây bệnh.
  • C. Nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • D. Số lượng tế bào sống của vật chủ.

Câu 14: Một trong những thách thức khi sử dụng vaccine DNA trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Chi phí sản xuất rất cao.
  • B. Không thể bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • C. Hiệu quả có thể thay đổi tùy loài thủy sản và phương pháp đưa vaccine vào cơ thể.
  • D. Gây ra phản ứng phụ nghiêm trọng cho thủy sản.

Câu 15: Để một chế phẩm vi sinh (probiotic) phát huy hiệu quả tốt nhất trong ao nuôi, người nuôi cần lưu ý điều gì khi sử dụng?

  • A. Chỉ sử dụng khi thủy sản đã mắc bệnh nặng.
  • B. Phối hợp sử dụng đồng thời với kháng sinh phổ rộng.
  • C. Sử dụng liều lượng rất thấp để tiết kiệm chi phí.
  • D. Sử dụng định kỳ theo hướng dẫn, kết hợp quản lý môi trường ao nuôi tốt.

Câu 16: Tại sao việc phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật ở bước đầu tiên của quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh lại quan trọng?

  • A. Để đảm bảo tất cả vi sinh vật đều có khả năng gây bệnh.
  • B. Để lựa chọn được các chủng có đặc tính có lợi như khả năng phân hủy chất hữu cơ, sinh chất kháng khuẩn, hoặc cạnh tranh với mầm bệnh.
  • C. Để xác định nhiệt độ nhân giống tối ưu.
  • D. Để loại bỏ hoàn toàn các chủng vi sinh vật có lợi.

Câu 17: Chế phẩm thảo dược thường chứa các hoạt chất được chiết xuất từ thực vật. Các hoạt chất này có thể có tác dụng gì trong phòng, trị bệnh thủy sản?

  • A. Kháng khuẩn, kháng virus, tăng cường miễn dịch, hoặc cải thiện tiêu hóa.
  • B. Chỉ có tác dụng làm giảm độ pH của nước.
  • C. Giúp thủy sản nổi lên mặt nước để bắt mồi dễ hơn.
  • D. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan một cách trực tiếp.

Câu 18: Khi một trại nuôi tôm phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh hoại tử cơ (IMNV), việc sử dụng kỹ thuật PCR để chẩn đoán có ưu điểm gì so với chỉ dựa vào quan sát triệu chứng bên ngoài?

  • A. PCR rẻ tiền hơn nhiều so với quan sát.
  • B. PCR có thể điều trị bệnh ngay lập tức.
  • C. Quan sát triệu chứng luôn cho kết quả chính xác hơn.
  • D. PCR có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp phát hiện mầm bệnh ở giai đoạn sớm khi triệu chứng chưa rõ ràng hoặc chẩn đoán phân biệt với các bệnh khác có triệu chứng tương tự.

Câu 19: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản (như vaccine, probiotic, thảo dược) góp phần vào mục tiêu phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững như thế nào?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và hóa chất, từ đó giảm ô nhiễm môi trường và nguy cơ tồn dư trong sản phẩm.
  • B. Cho phép tăng mật độ nuôi gấp đôi mà không cần quan tâm đến dịch bệnh.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các biện pháp quản lý môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất mà không quan tâm đến chất lượng sản phẩm.

Câu 20: Giả sử bạn là một kỹ sư thủy sản và cần tư vấn cho một trại nuôi cá tra về biện pháp phòng bệnh xuất huyết do virus. Dựa trên kiến thức về ứng dụng công nghệ sinh học, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao trộn vào thức ăn hàng ngày.
  • B. Tiêm phòng vaccine đặc hiệu cho cá tra đối với virus gây bệnh xuất huyết.
  • C. Chỉ sử dụng chế phẩm thảo dược khi cá đã có dấu hiệu xuất huyết.
  • D. Tăng cường sục khí liên tục 24/7.

Câu 21: Phương pháp điện di sản phẩm PCR (bước cuối cùng trong quy trình chẩn đoán bằng PCR) có mục đích gì?

  • A. Để tiêu diệt các enzyme còn sót lại sau phản ứng PCR.
  • B. Để nhân bản thêm sản phẩm DNA.
  • C. Để phân tách và quan sát các đoạn DNA đã được nhân bản dựa trên kích thước của chúng, xác nhận sự có mặt của đoạn DNA đặc hiệu của mầm bệnh.
  • D. Để loại bỏ các mồi (primer) ra khỏi dung dịch.

Câu 22: Tại sao việc phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp (bước 3 trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh) lại cần thiết?

  • A. Cơ chất giúp vi sinh vật gây bệnh mạnh hơn.
  • B. Cơ chất làm giảm số lượng vi sinh vật.
  • C. Cơ chất chỉ có tác dụng tạo màu sắc cho chế phẩm.
  • D. Cơ chất giúp ổn định vi sinh vật, kéo dài thời gian bảo quản và tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật hoạt động khi sử dụng.

Câu 23: Một trại nuôi cá đang gặp vấn đề về chất lượng nước kém, đáy ao nhiều bùn hữu cơ. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình này một cách hiệu quả?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý đáy ao và nước.
  • B. Tiêm vaccine cho toàn bộ đàn cá.
  • C. Sử dụng kỹ thuật PCR để kiểm tra virus.
  • D. Bổ sung chế phẩm thảo dược vào thức ăn.

Câu 24: Ưu điểm nào của chế phẩm thảo dược khiến chúng ngày càng được ưa chuộng trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt trong bối cảnh an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường?

  • A. Có khả năng điều trị tất cả các loại bệnh ngay lập tức.
  • B. An toàn cho con người (người tiêu dùng) và thân thiện với môi trường do có nguồn gốc tự nhiên và ít tồn dư.
  • C. Giá thành sản xuất rất rẻ, không đáng kể.
  • D. Kích thích thủy sản ăn nhiều hơn bình thường.

Câu 25: Kỹ thuật PCR cần sử dụng các đoạn mồi (primer) đặc hiệu. Vai trò của mồi trong phản ứng PCR là gì?

  • A. Tách hai mạch DNA khuôn.
  • B. Tổng hợp toàn bộ phân tử DNA mới.
  • C. Cắt các đoạn DNA không mong muốn.
  • D. Xác định điểm bắt đầu cho enzyme polymerase tổng hợp mạch DNA mới và giới hạn đoạn DNA cần nhân bản.

Câu 26: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản là phát triển các dòng thủy sản kháng bệnh thông qua chọn giống hoặc chỉnh sửa gen. Phương pháp này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học?

  • A. Công nghệ gen và protein.
  • B. Công nghệ enzyme.
  • C. Công nghệ vi sinh.
  • D. Công nghệ lên men.

Câu 27: Khi lựa chọn sử dụng chế phẩm vi sinh để quản lý sức khỏe thủy sản, người nuôi cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Chỉ cần chọn loại có giá thành rẻ nhất.
  • B. Sử dụng bất kỳ loại chế phẩm vi sinh nào, không cần quan tâm đến thành phần chủng loại.
  • C. Chọn chế phẩm chứa chủng vi sinh vật phù hợp với đối tượng nuôi và điều kiện môi trường ao nuôi cụ thể.
  • D. Sử dụng liều lượng gấp đôi hướng dẫn để tăng hiệu quả nhanh chóng.

Câu 28: Tại sao vaccine DNA được xem là có chi phí sản xuất thấp hơn so với vaccine vô hoạt truyền thống?

  • A. Vì vaccine DNA không cần bất kỳ quy trình sản xuất nào.
  • B. Vì quy trình vô hoạt mầm bệnh rất đơn giản và rẻ.
  • C. Vì vaccine DNA cần nuôi cấy số lượng mầm bệnh rất lớn.
  • D. Vì vaccine DNA chỉ cần sản xuất một đoạn DNA mã hóa protein, không cần nuôi cấy và xử lý toàn bộ tác nhân gây bệnh.

Câu 29: Một trại nuôi cá phát hiện một vài cá thể có dấu hiệu bệnh lạ. Để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh (có thể là vi khuẩn hoặc virus) một cách nhanh chóng và đặc hiệu, biện pháp công nghệ sinh học nào nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

  • A. Thu thập mẫu bệnh phẩm và gửi đi xét nghiệm bằng kỹ thuật PCR hoặc ELISA.
  • B. Ngay lập tức trộn kháng sinh vào thức ăn cho toàn bộ đàn cá.
  • C. Thay toàn bộ nước ao nuôi.
  • D. Bổ sung vitamin C liều cao vào thức ăn.

Câu 30: Công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản không chỉ giúp kiểm soát dịch bệnh mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Làm cho thủy sản có kích thước lớn hơn bình thường.
  • B. Giảm thiểu tồn dư hóa chất, kháng sinh trong sản phẩm nhờ sử dụng các biện pháp an toàn sinh học.
  • C. Thay đổi màu sắc tự nhiên của thịt thủy sản.
  • D. Làm tăng hàm lượng chất béo trong thịt thủy sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Việc phát hiện sớm bệnh trên thủy sản bằng các phương pháp công nghệ sinh học mang lại lợi ích then chốt nào cho người nuôi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Kỹ thuật nào trong công nghệ sinh học cho phép nhân bản một đoạn DNA đặc hiệu của tác nhân gây bệnh từ một lượng mẫu rất nhỏ, từ đó giúp phát hiện sự có mặt của mầm bệnh ngay cả khi số lượng chúng còn ít?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong quy trình phát hiện virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR, bước 'Tách chiết DNA tổng số' có vai trò quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một mẫu tôm được xét nghiệm bằng kỹ thuật PCR để phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV). Kết quả điện di sản phẩm PCR cho thấy có vạch băng DNA ở kích thước đặc trưng của WSSV. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: So với các loại vaccine truyền thống (như vaccine vô hoạt, vaccine giảm độc lực), vaccine DNA có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến cấu trúc và tính chất của nó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tại sao vaccine DNA được coi là có tính an toàn cao hơn so với một số loại vaccine truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh (ví dụ: probiotic) phòng, trị bệnh thủy sản bắt đầu bằng bước nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chức năng chính của chế phẩm vi sinh (probiotic) khi được bổ sung vào ao nuôi thủy sản là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bước 'Nuôi cấy và nhân sinh khối' trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản được đánh giá cao nhờ đặc điểm nào liên quan đến môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một trại nuôi cá đang đối mặt với nguy cơ bùng phát dịch bệnh do virus. Người quản lý muốn sử dụng một biện pháp phòng bệnh chủ động, hiệu quả và lâu dài. Ứng dụng công nghệ sinh học nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phản ứng PCR sử dụng enzyme Taq polymerase. Đặc điểm nào của enzyme này làm cho nó lý tưởng cho phản ứng PCR?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) cũng là một phương pháp chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên công nghệ sinh học. ELISA thường được sử dụng để phát hiện điều gì trong mẫu bệnh phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một trong những thách thức khi sử dụng vaccine DNA trong nuôi trồng thủy sản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để một chế phẩm vi sinh (probiotic) phát huy hiệu quả tốt nhất trong ao nuôi, người nuôi cần lưu ý điều gì khi sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tại sao việc phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật ở bước đầu tiên của quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh lại quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Chế phẩm thảo dược thường chứa các hoạt chất được chiết xuất từ thực vật. Các hoạt chất này có thể có tác dụng gì trong phòng, trị bệnh thủy sản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi một trại nuôi tôm phát hiện tôm có dấu hiệu bệnh hoại tử cơ (IMNV), việc sử dụng kỹ thuật PCR để chẩn đoán có ưu điểm gì so với chỉ dựa vào quan sát triệu chứng bên ngoài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản (như vaccine, probiotic, thảo dược) góp phần vào mục tiêu phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Giả sử bạn là một kỹ sư thủy sản và cần tư vấn cho một trại nuôi cá tra về biện pháp phòng bệnh xuất huyết do virus. Dựa trên kiến thức về ứng dụng công nghệ sinh học, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phương pháp điện di sản phẩm PCR (bước cuối cùng trong quy trình chẩn đoán bằng PCR) có mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao việc phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp (bước 3 trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh) lại cần thiết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một trại nuôi cá đang gặp vấn đề về chất lượng nước kém, đáy ao nhiều bùn hữu cơ. Biện pháp công nghệ sinh học nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình này một cách hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Ưu điểm nào của chế phẩm thảo dược khiến chúng ngày càng được ưa chuộng trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt trong bối cảnh an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Kỹ thuật PCR cần sử dụng các đoạn mồi (primer) đặc hiệu. Vai trò của mồi trong phản ứng PCR là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một trong những ứng dụng tiềm năng của công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản là phát triển các dòng thủy sản kháng bệnh thông qua chọn giống hoặc chỉnh sửa gen. Phương pháp này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ sinh học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi lựa chọn sử dụng chế phẩm vi sinh để quản lý sức khỏe thủy sản, người nuôi cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tại sao vaccine DNA được xem là có chi phí sản xuất thấp hơn so với vaccine vô hoạt truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một trại nuôi cá phát hiện một vài cá thể có dấu hiệu bệnh lạ. Để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh (có thể là vi khuẩn hoặc virus) một cách nhanh chóng và đặc hiệu, biện pháp công nghệ sinh học nào nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản không chỉ giúp kiểm soát dịch bệnh mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, việc phát hiện sớm mầm bệnh trước khi có dấu hiệu lâm sàng rõ rệt có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp xác định chính xác loại bệnh để sử dụng thuốc kháng sinh phù hợp.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hoạch sớm để giảm thiểu thiệt hại.
  • C. Hỗ trợ việc tiêu hủy toàn bộ đàn thủy sản bị bệnh nhanh chóng.
  • D. Cho phép áp dụng kịp thời các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát dịch bệnh lây lan và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

Câu 2: Kỹ thuật nào sau đây dựa trên nguyên lý nhân bản các đoạn vật liệu di truyền đặc hiệu của tác nhân gây bệnh để phát hiện sự hiện diện của chúng, ngay cả khi số lượng rất ít?

  • A. Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
  • B. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction)
  • C. Phương pháp soi kính hiển vi trực tiếp
  • D. Phương pháp nuôi cấy phân lập vi khuẩn

Câu 3: Một trại tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu nghi ngờ bệnh đốm trắng. Để khẳng định chẩn đoán một cách nhanh chóng và chính xác sự có mặt của virus WSSV (gây bệnh đốm trắng) trong mô tôm, kỹ thuật công nghệ sinh học nào là lựa chọn tối ưu hiện nay?

  • A. Sử dụng kit thử nhanh phát hiện kháng thể kháng WSSV.
  • B. Kiểm tra các chỉ số môi trường nước (pH, oxy hòa tan).
  • C. Thực hiện xét nghiệm PCR phát hiện DNA của virus WSSV.
  • D. Quan sát triệu chứng lâm sàng điển hình trên nhiều cá thể.

Câu 4: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường được sử dụng để phát hiện điều gì trong mẫu vật?

  • A. Kháng thể hoặc kháng nguyên của tác nhân gây bệnh.
  • B. Các đoạn DNA đặc hiệu của virus hoặc vi khuẩn.
  • C. Số lượng tế bào máu của thủy sản.
  • D. Mức độ độc tố do vi khuẩn sản sinh.

Câu 5: So với kỹ thuật PCR, kỹ thuật ELISA có ưu điểm nào sau đây trong chẩn đoán bệnh thủy sản?

  • A. Độ nhạy cao hơn trong việc phát hiện lượng vật liệu di truyền rất nhỏ.
  • B. Chỉ yêu cầu thiết bị đơn giản, chi phí thấp hơn.
  • C. Thời gian thực hiện xét nghiệm nhanh hơn đáng kể.
  • D. Có thể được phát triển thành các bộ kit thử nhanh, dễ sử dụng tại hiện trường.

Câu 6: Quy trình phát hiện virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR thường bao gồm các bước cơ bản nào theo đúng trình tự?

  • A. Nhân bản gene → Thu mẫu → Tách chiết DNA → Điện di.
  • B. Thu mẫu → Tách chiết DNA → Nhân bản gene bằng PCR → Điện di.
  • C. Tách chiết DNA → Nhân bản gene → Thu mẫu → Điện di.
  • D. Điện di → Thu mẫu → Tách chiết DNA → Nhân bản gene.

Câu 7: Vaccine DNA là một loại vaccine mới trong phòng bệnh thủy sản. Cơ chế hoạt động của loại vaccine này dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Đưa một đoạn DNA mã hóa kháng nguyên của mầm bệnh vào tế bào vật chủ, khiến tế bào tự sản xuất kháng nguyên và kích thích đáp ứng miễn dịch.
  • B. Tiêm trực tiếp kháng thể đã được sản xuất sẵn vào cơ thể thủy sản để chống lại mầm bệnh.
  • C. Sử dụng virus gây bệnh đã làm suy yếu hoặc chết để tạo đáp ứng miễn dịch.
  • D. Kích hoạt các vi khuẩn có lợi trong đường ruột thủy sản để cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.

Câu 8: So với vaccine vô hoạt truyền thống, vaccine DNA trong phòng bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào về tính an toàn?

  • A. Gây ra phản ứng miễn dịch mạnh hơn nhiều.
  • B. Dễ bảo quản hơn ở nhiệt độ phòng.
  • C. Không chứa tác nhân gây bệnh hoàn chỉnh, loại bỏ nguy cơ gây bệnh trở lại.
  • D. Kích thích cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch qua trung gian tế bào.

Câu 9: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được ứng dụng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn gây bệnh trong ao nuôi.
  • B. Cải thiện môi trường nước, tăng cường sức khỏe đường ruột và khả năng đề kháng cho thủy sản.
  • C. Thay thế hoàn toàn thức ăn cho thủy sản, giúp tiết kiệm chi phí.
  • D. Chỉ có tác dụng trong việc xử lý đáy ao, không ảnh hưởng đến sức khỏe thủy sản.

Câu 10: Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách mà chế phẩm vi sinh (probiotics) giúp phòng bệnh cho thủy sản?

  • A. Cạnh tranh không gian sống và dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Sản sinh các chất kháng khuẩn (ví dụ: bacteriocin) ức chế vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của thủy sản.
  • D. Trung hòa trực tiếp độc tố do tảo độc trong ao tiết ra.

Câu 11: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có lợi.
  • B. Nuôi cấy vi sinh vật trên quy mô công nghiệp.
  • C. Phối trộn sinh khối vi sinh vật với chất mang.
  • D. Đóng gói và kiểm tra chất lượng sản phẩm.

Câu 12: Việc tuyển chọn chủng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm probiotics cho thủy sản cần dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Khả năng sinh trưởng nhanh trong mọi điều kiện môi trường.
  • B. Có khả năng phân hủy hoàn toàn chất thải hữu cơ.
  • C. Không cạnh tranh dinh dưỡng với các loài vi sinh vật khác.
  • D. Có khả năng sống sót trong đường ruột thủy sản, an toàn cho vật nuôi và môi trường, có hoạt tính sinh học có lợi.

Câu 13: Chế phẩm thảo dược trong phòng và trị bệnh thủy sản ngày càng được quan tâm sử dụng vì ưu điểm nổi bật nào?

  • A. An toàn cho thủy sản, người tiêu dùng và thân thiện với môi trường, ít gây tồn dư kháng sinh.
  • B. Có khả năng tiêu diệt tất cả các loại mầm bệnh một cách triệt để.
  • C. Chi phí sản xuất rất thấp, dễ dàng áp dụng đại trà.
  • D. Hiệu quả phòng và trị bệnh luôn cao hơn so với thuốc kháng sinh tổng hợp.

Câu 14: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản so với thuốc kháng sinh là gì?

  • A. Dễ gây ra hiện tượng kháng thuốc ở mầm bệnh.
  • B. Hiệu quả có thể chậm hơn và không mạnh bằng thuốc kháng sinh trong các trường hợp bệnh nặng, cấp tính.
  • C. Gây tồn dư hóa chất độc hại trong thịt thủy sản.
  • D. Không có khả năng phòng bệnh, chỉ dùng để trị bệnh.

Câu 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất vaccine phòng bệnh thủy sản giúp nâng cao hiệu quả phòng bệnh như thế nào?

  • A. Giúp vaccine có thể tồn tại lâu hơn trong môi trường nước.
  • B. Tăng cường khả năng thủy sản tự tổng hợp kháng sinh.
  • C. Làm giảm chi phí thức ăn cho thủy sản.
  • D. Cho phép tạo ra các loại vaccine mới (như vaccine DNA, vaccine tiểu đơn vị) có tính đặc hiệu cao, an toàn và kích thích miễn dịch hiệu quả hơn.

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) trong ao nuôi, việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp với điều kiện môi trường (độ mặn, nhiệt độ) và đối tượng nuôi là rất quan trọng vì:

  • A. Tất cả các chủng vi sinh vật đều có hiệu quả như nhau trong mọi điều kiện.
  • B. Vi sinh vật chỉ có tác dụng khi nhiệt độ nước rất cao.
  • C. Khả năng sinh trưởng, tồn tại và phát huy tác dụng của vi sinh vật phụ thuộc vào điều kiện môi trường và sự tương thích với hệ vi sinh vật đường ruột của vật nuôi.
  • D. Độ mặn và nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật có lợi.

Câu 17: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng chế phẩm sinh học (bao gồm probiotics và chế phẩm thảo dược) thay thế kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản là:

  • A. Giảm tốc độ sinh trưởng của thủy sản.
  • B. Hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh và giảm tồn dư kháng sinh trong sản phẩm.
  • C. Tăng chi phí sản xuất do giá thành cao hơn.
  • D. Chỉ có hiệu quả phòng bệnh, không có tác dụng trị bệnh.

Câu 18: Để đảm bảo hiệu quả của vaccine DNA trong phòng bệnh thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất và bảo quản?

  • A. Độ tinh khiết và cấu trúc của đoạn DNA plasmid mang gene kháng nguyên.
  • B. Màu sắc của dung dịch vaccine.
  • C. Thời gian đông lạnh vaccine.
  • D. Hàm lượng protein tổng số trong vaccine.

Câu 19: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản có thể phát hiện được tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Chỉ virus.
  • B. Chỉ vi khuẩn.
  • C. Chỉ ký sinh trùng.
  • D. Virus, vi khuẩn hoặc ký sinh trùng, miễn là có trình tự DNA/RNA đặc hiệu để thiết kế mồi (primer).

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý môi trường ao nuôi (xử lý đáy ao, nước ao) có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng nồng độ oxy hòa tan một cách trực tiếp.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn tảo trong ao.
  • C. Phân hủy các chất hữu cơ dư thừa, khí độc (NH3, H2S), cải thiện chất lượng nước và đáy ao.
  • D. Tăng độ mặn hoặc giảm độ mặn của nước ao.

Câu 21: Khi thiết kế vaccine tiểu đơn vị (subunit vaccine) phòng bệnh thủy sản, các nhà khoa học thường tập trung vào việc sản xuất thành phần nào của mầm bệnh?

  • A. Toàn bộ tế bào vi khuẩn hoặc virus đã làm chết.
  • B. Một hoặc một vài protein (kháng nguyên) đặc hiệu của mầm bệnh có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch bảo vệ.
  • C. Các loại đường đơn giản có trong thành tế bào vi khuẩn.
  • D. DNA hoặc RNA tổng số của mầm bệnh.

Câu 22: So với phương pháp chẩn đoán bệnh thủy sản truyền thống (quan sát triệu chứng, soi tươi), các kỹ thuật công nghệ sinh học (PCR, ELISA) mang lại ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Chi phí thấp hơn đáng kể.
  • B. Dễ thực hiện hơn tại các trại nuôi.
  • C. Không yêu cầu mẫu vật sống.
  • D. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn, cho phép phát hiện mầm bệnh ở giai đoạn sớm hoặc khi mật độ thấp.

Câu 23: Một loại chế phẩm sinh học được bổ sung vào thức ăn cho thủy sản, giúp cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường hấp thu dinh dưỡng và nâng cao sức đề kháng. Chế phẩm này thuộc nhóm nào?

  • A. Probiotics
  • B. Vaccine DNA
  • C. Chế phẩm thảo dược
  • D. Thuốc kháng sinh

Câu 24: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước "Nuôi cấy và nhân sinh khối" nhằm mục đích gì?

  • A. Loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh.
  • B. Tăng số lượng lớn chủng vi sinh vật có lợi đã được tuyển chọn để đủ lượng sản xuất chế phẩm.
  • C. Kiểm tra khả năng gây bệnh của chủng vi sinh vật.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của vi sinh vật.

Câu 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Chỉ giúp tăng sản lượng một cách nhanh chóng.
  • B. Làm tăng sự phụ thuộc vào các hóa chất xử lý.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường do sử dụng nhiều chế phẩm.
  • D. Giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh, nâng cao sức khỏe vật nuôi, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tạo ra sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.

Câu 26: Khi sử dụng vaccine cho thủy sản, cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả phòng bệnh tốt nhất?

  • A. Sử dụng đúng loại vaccine cho từng đối tượng và loại bệnh, tiêm/cho ăn đúng liều lượng và thời điểm khuyến cáo.
  • B. Chỉ cần tiêm vaccine một lần duy nhất cho tất cả các loại bệnh.
  • C. Tiêm vaccine khi thủy sản đang có dấu hiệu bệnh nặng.
  • D. Kết hợp vaccine với thuốc kháng sinh liều cao.

Câu 27: Kỹ thuật PCR và ELISA khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong nguyên lý phát hiện tác nhân gây bệnh?

  • A. PCR phát hiện kháng thể, ELISA phát hiện DNA.
  • B. PCR chỉ dùng cho virus, ELISA chỉ dùng cho vi khuẩn.
  • C. PCR phát hiện vật liệu di truyền (DNA/RNA), ELISA phát hiện protein (kháng nguyên/kháng thể).
  • D. PCR cần mẫu sống, ELISA cần mẫu chết.

Câu 28: Chế phẩm thảo dược có thể được sử dụng để phòng bệnh cho thủy sản bằng cách nào?

  • A. Chỉ có tác dụng khi bệnh đã bùng phát.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các vi khuẩn trong môi trường.
  • C. Làm giảm nhiệt độ nước ao nuôi.
  • D. Tăng cường sức đề kháng cho thủy sản thông qua các hoạt chất sinh học từ thực vật.

Câu 29: Việc kết hợp sử dụng vaccine phòng bệnh và chế phẩm vi sinh (probiotics) trong nuôi trồng thủy sản mang lại hiệu quả cộng hưởng như thế nào?

  • A. Vaccine tạo miễn dịch đặc hiệu với mầm bệnh cụ thể, trong khi probiotics cải thiện sức khỏe tổng thể, môi trường và tăng cường miễn dịch không đặc hiệu, tạo lớp bảo vệ toàn diện hơn.
  • B. Probiotics giúp vaccine tồn tại lâu hơn trong cơ thể thủy sản.
  • C. Vaccine làm tăng khả năng sinh trưởng của vi khuẩn có lợi trong probiotics.
  • D. Sự kết hợp này không mang lại lợi ích gì, chỉ làm tăng chi phí.

Câu 30: Xu hướng phát triển các ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản hiện nay tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Phát triển các loại thuốc kháng sinh mới mạnh hơn.
  • B. Hướng tới các giải pháp an toàn, thân thiện với môi trường, bền vững và giảm thiểu sự phụ thuộc vào kháng sinh.
  • C. Tập trung vào việc xử lý nước thải từ các trại nuôi.
  • D. Phát triển các giống thủy sản có tốc độ lớn nhanh vượt trội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong nuôi trồng thủy sản, việc phát hiện sớm mầm bệnh trước khi có dấu hiệu lâm sàng rõ rệt có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Kỹ thuật nào sau đây dựa trên nguyên lý nhân bản các đoạn vật liệu di truyền đặc hiệu của tác nhân gây bệnh để phát hiện sự hiện diện của chúng, ngay cả khi số lượng rất ít?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một trại tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu nghi ngờ bệnh đốm trắng. Để khẳng định chẩn đoán một cách nhanh chóng và chính xác sự có mặt của virus WSSV (gây bệnh đốm trắng) trong mô tôm, kỹ thuật công nghệ sinh học nào là lựa chọn tối ưu hiện nay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường được sử dụng để phát hiện điều gì trong mẫu vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: So với kỹ thuật PCR, kỹ thuật ELISA có ưu điểm nào sau đây trong chẩn đoán bệnh thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Quy trình phát hiện virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR thường bao gồm các bước cơ bản nào theo đúng trình tự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Vaccine DNA là một loại vaccine mới trong phòng bệnh thủy sản. Cơ chế hoạt động của loại vaccine này dựa trên nguyên lý nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: So với vaccine vô hoạt truyền thống, vaccine DNA trong phòng bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào về tính an toàn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được ứng dụng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cách mà chế phẩm vi sinh (probiotics) giúp phòng bệnh cho thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Việc tuyển chọn chủng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm probiotics cho thủy sản cần dựa trên những tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chế phẩm thảo dược trong phòng và trị bệnh thủy sản ngày càng được quan tâm sử dụng vì ưu điểm nổi bật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một trong những hạn chế của việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản so với thuốc kháng sinh là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất vaccine phòng bệnh thủy sản giúp nâng cao hiệu quả phòng bệnh như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) trong ao nuôi, việc lựa chọn chủng vi sinh vật phù hợp với điều kiện môi trường (độ mặn, nhiệt độ) và đối tượng nuôi là rất quan trọng vì:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng chế phẩm sinh học (bao gồm probiotics và chế phẩm thảo dược) thay thế kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để đảm bảo hiệu quả của vaccine DNA trong phòng bệnh thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất và bảo quản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản có thể phát hiện được tác nhân gây bệnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý môi trường ao nuôi (xử lý đáy ao, nước ao) có tác dụng chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi thiết kế vaccine tiểu đơn vị (subunit vaccine) phòng bệnh thủy sản, các nhà khoa học thường tập trung vào việc sản xuất thành phần nào của mầm bệnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: So với phương pháp chẩn đoán bệnh thủy sản truyền thống (quan sát triệu chứng, soi tươi), các kỹ thuật công nghệ sinh học (PCR, ELISA) mang lại ưu điểm vượt trội nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một loại chế phẩm sinh học được bổ sung vào thức ăn cho thủy sản, giúp cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường hấp thu dinh dưỡng và nâng cao sức đề kháng. Chế phẩm này thuộc nhóm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, bước 'Nuôi cấy và nhân sinh khối' nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi sử dụng vaccine cho thủy sản, cần lưu ý điều gì để đạt hiệu quả phòng bệnh tốt nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Kỹ thuật PCR và ELISA khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong nguyên lý phát hiện tác nhân gây bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Chế phẩm thảo dược có thể được sử dụng để phòng bệnh cho thủy sản bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Việc kết hợp sử dụng vaccine phòng bệnh và chế phẩm vi sinh (probiotics) trong nuôi trồng thủy sản mang lại hiệu quả cộng hưởng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Xu hướng phát triển các ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản hiện nay tập trung vào mục tiêu chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 4: Thất nghiệp

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu bệnh lạ. Để xác định sớm nhất tác nhân gây bệnh là virus hay vi khuẩn đặc hiệu trước khi triệu chứng rõ rệt, ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Sử dụng chế phẩm sinh học cải thiện môi trường.
  • B. Áp dụng các kỹ thuật chẩn đoán phân tử như PCR hoặc ELISA.
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh tổng hợp cho toàn bộ đàn tôm.
  • D. Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn để tăng sức đề kháng.

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản. Nguyên lý cơ bản nào của kỹ thuật này giúp phát hiện dấu vết rất nhỏ của tác nhân gây bệnh?

  • A. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể đặc hiệu.
  • B. Sự phân hủy các chất hữu cơ phức tạp bằng enzyme.
  • C. Nhân bản (khuếch đại) một đoạn trình tự DNA/RNA đặc hiệu.
  • D. Hoạt động cạnh tranh sinh học của vi sinh vật có lợi.

Câu 3: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một công cụ chẩn đoán khác. Nếu một mẫu huyết tương cá được xét nghiệm bằng ELISA và cho kết quả dương tính với kháng thể chống lại một loại virus cụ thể, điều này chủ yếu cho biết điều gì?

  • A. Cá đã từng tiếp xúc với virus đó hoặc đã được tiêm vaccine chứa kháng nguyên của virus.
  • B. Cá đang mắc bệnh cấp tính do virus đó gây ra.
  • C. Virus đang hiện diện với số lượng lớn trong máu cá.
  • D. Cá có khả năng tự đào thải virus mà không cần can thiệp.

Câu 4: So sánh kỹ thuật PCR và ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản, điểm khác biệt cốt lõi nhất về đối tượng mà chúng phát hiện là gì?

  • A. PCR phát hiện vi khuẩn, ELISA phát hiện virus.
  • B. PCR phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn, ELISA phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.
  • C. PCR phát hiện độc tố, ELISA phát hiện enzyme.
  • D. PCR phát hiện vật liệu di truyền (DNA/RNA), ELISA phát hiện protein (kháng nguyên/kháng thể).

Câu 5: Vaccine là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?

  • A. Trực tiếp tiêu diệt tác nhân gây bệnh trong cơ thể vật nuôi.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra phản ứng phòng vệ đặc hiệu.
  • C. Thay đổi môi trường sống của tác nhân gây bệnh.
  • D. Cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu giúp vật nuôi khỏe mạnh.

Câu 6: Vaccine DNA là một loại vaccine hiện đại. Ưu điểm nổi bật nào của vaccine DNA so với vaccine truyền thống (như vaccine vô hoạt hay giảm độc) khiến nó trở nên hấp dẫn trong nghiên cứu và ứng dụng?

  • A. Luôn tạo ra miễn dịch kéo dài hơn vaccine truyền thống.
  • B. Dễ dàng sản xuất với số lượng lớn bằng các phương pháp thủ công.
  • C. Tính an toàn cao do không chứa mầm bệnh hoàn chỉnh, chỉ chứa đoạn gen mã hóa kháng nguyên.
  • D. Có thể trộn lẫn với mọi loại kháng sinh mà không làm giảm hiệu quả.

Câu 7: Một công ty muốn phát triển vaccine tái tổ hợp phòng bệnh xuất huyết ở cá. Để làm được điều này, họ trước hết cần xác định và phân lập điều gì?

  • A. Gen mã hóa kháng nguyên (protein) đặc trưng của tác nhân gây bệnh.
  • B. Toàn bộ bộ gen của cá khỏe mạnh.
  • C. Môi trường nuôi cấy phù hợp cho virus gây bệnh phát triển mạnh.
  • D. Kháng sinh có hiệu quả cao nhất đối với bệnh xuất huyết.

Câu 8: Probiotics (chế phẩm vi sinh có lợi) được sử dụng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản. Cơ chế hoạt động chủ yếu của Probiotics giúp phòng bệnh là gì?

  • A. Trực tiếp sản xuất kháng sinh tiêu diệt tất cả vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Tăng cường hấp thụ oxy trong nước, giúp cá hô hấp tốt hơn.
  • C. Trung hòa các hóa chất độc hại trong môi trường nước.
  • D. Cạnh tranh không gian sống và nguồn dinh dưỡng với vi sinh vật gây hại, đồng thời có thể sản xuất chất ức chế.

Câu 9: Enzyme ngoại bào trong các chế phẩm sinh học được bổ sung vào ao nuôi thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích cá ăn nhiều hơn.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ dư thừa, giảm ô nhiễm đáy ao và nước.
  • C. Tăng độ mặn của nước ao.
  • D. Tiêu diệt tảo độc trong ao.

Câu 10: Chế phẩm thảo dược ngày càng được quan tâm trong phòng trị bệnh thủy sản. Ưu điểm nào sau đây không phải là ưu điểm của chế phẩm thảo dược so với hóa chất tổng hợp?

  • A. Thân thiện với môi trường và ít gây tồn dư trong sản phẩm.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc của tác nhân gây bệnh.
  • C. Tác dụng chữa bệnh luôn nhanh chóng và mạnh mẽ hơn kháng sinh.
  • D. An toàn hơn cho người sử dụng và tiêu dùng sản phẩm thủy sản.

Câu 11: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật có lợi dùng trong nuôi trồng thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật mong muốn từ nguồn tự nhiên.
  • B. Phối trộn các loại hóa chất và dinh dưỡng cần thiết.
  • C. Đóng gói và dán nhãn sản phẩm.
  • D. Nuôi cấy vi sinh vật trên quy mô công nghiệp.

Câu 12: Công nghệ gen có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các giống thủy sản có khả năng kháng bệnh bẩm sinh. Điều này thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Cho thủy sản tiếp xúc với liều lượng nhỏ tác nhân gây bệnh để tạo miễn dịch tự nhiên.
  • B. Lai tạo các cá thể khỏe mạnh nhất qua nhiều thế hệ.
  • C. Sử dụng kháng sinh liên tục trong suốt quá trình nuôi.
  • D. Chỉnh sửa hoặc thêm các gen liên quan đến phản ứng miễn dịch hoặc kháng bệnh vào bộ gen của thủy sản.

Câu 13: Khi ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra giống cá có khả năng kháng lại một loại virus cụ thể, các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật nào để đưa gen kháng virus vào tế bào trứng đã thụ tinh của cá?

  • A. Kỹ thuật PCR.
  • B. Kỹ thuật chuyển gen.
  • C. Kỹ thuật ELISA.
  • D. Kỹ thuật nuôi cấy mô.

Câu 14: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng các kỹ thuật công nghệ sinh học lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong nuôi trồng thâm canh quy mô lớn?

  • A. Giúp giảm chi phí thức ăn hàng ngày.
  • B. Chỉ cần phát hiện bệnh khi cá/tôm đã chết hàng loạt.
  • C. Giúp khoanh vùng, kiểm soát dịch bệnh kịp thời, hạn chế lây lan và giảm thiểu thiệt hại kinh tế nghiêm trọng.
  • D. Không có nhiều ý nghĩa vì bệnh trong nuôi thâm canh là không thể tránh khỏi.

Câu 15: Một trong những thách thức khi ứng dụng rộng rãi vaccine trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Chi phí sản xuất và tiêm phòng vaccine cho số lượng lớn cá/tôm con.
  • B. Vaccine thủy sản có thể gây bệnh cho người tiêu dùng.
  • C. Vaccine thủy sản chỉ có hiệu quả với bệnh do vi khuẩn.
  • D. Vật nuôi thủy sản không có hệ miễn dịch.

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh (Probiotics) để xử lý đáy ao nuôi, mục tiêu chính là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước ao.
  • B. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật tồn tại ở đáy ao.
  • C. Tăng độ cứng của đáy ao.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ tích tụ, giảm khí độc (NH3, H2S) và ức chế vi khuẩn gây bệnh ở đáy ao.

Câu 17: Một trại nuôi cá thường xuyên bị nhiễm khuẩn Vibrio. Thay vì chỉ dùng kháng sinh, họ quyết định áp dụng giải pháp công nghệ sinh học. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát Vibrio bằng CNSH?

  • A. Chỉ dựa vào kỹ thuật PCR để phát hiện bệnh.
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh virus.
  • C. Sử dụng chế phẩm Probiotics chứa các chủng vi khuẩn có lợi cạnh tranh với Vibrio.
  • D. Áp dụng công nghệ gen để tạo cá kháng virus.

Câu 18: Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào mà các ứng dụng CNSH (như vaccine, chế phẩm sinh học, thảo dược) đang tìm cách khắc phục?

  • A. Tăng chi phí sản xuất vaccine.
  • B. Sự xuất hiện và lây lan của vi khuẩn kháng kháng sinh.
  • C. Giảm năng suất hoạt động của kỹ thuật PCR.
  • D. Ô nhiễm môi trường do enzyme ngoại bào.

Câu 19: Để sản xuất vaccine DNA, một trong những vật liệu cần thiết là plasmid. Vai trò của plasmid trong quy trình này là gì?

  • A. Vector mang đoạn gen mã hóa kháng nguyên vào tế bào vật nuôi.
  • B. Chất dinh dưỡng để nuôi cấy virus.
  • C. Enzyme cắt giới hạn để phân tích DNA.
  • D. Kháng thể đặc hiệu để nhận diện mầm bệnh.

Câu 20: Sau khi nhân bản đoạn gen đặc hiệu của tác nhân gây bệnh bằng PCR, bước tiếp theo trong quy trình chẩn đoán PCR là gì để xác nhận sự hiện diện của sản phẩm nhân bản?

  • A. Tiêm sản phẩm PCR vào vật nuôi khỏe mạnh.
  • B. Thêm kháng thể vào sản phẩm PCR.
  • C. Đo nồng độ protein trong sản phẩm PCR.
  • D. Điện di trên gel agarose để quan sát kích thước đoạn DNA nhân bản.

Câu 21: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (Probiotics, enzyme) trong ao nuôi được xem là giải pháp bền vững vì lý do nào sau đây?

  • A. Chúng có thể tiêu diệt tất cả các loại mầm bệnh một cách triệt để.
  • B. Chúng giúp cải thiện chất lượng môi trường nước và tăng cường sức khỏe vật nuôi một cách tự nhiên, giảm thiểu sử dụng hóa chất và kháng sinh.
  • C. Chúng có giá thành rất cao nên chỉ những trại nuôi lớn mới sử dụng.
  • D. Chúng chỉ có hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ nước rất thấp.

Câu 22: Công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản không bao gồm ứng dụng nào sau đây?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Chẩn đoán sớm bệnh bằng kỹ thuật phân tử.
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để diệt mầm bệnh trong ao.
  • D. Sản xuất chế phẩm vi sinh vật có lợi.

Câu 23: Giả sử một loại virus mới gây bệnh trên cá rô đồng được phát hiện. Để phát triển một phương pháp chẩn đoán nhanh và đặc hiệu dựa trên công nghệ sinh học, các nhà khoa học cần làm gì đầu tiên liên quan đến virus này?

  • A. Phân lập virus và xác định trình tự gen hoặc cấu trúc protein đặc trưng của nó.
  • B. Tìm kiếm các loại thảo dược có thể chữa trị bệnh này.
  • C. Thử nghiệm ngẫu nhiên các loại kháng sinh hiện có.
  • D. Thay đổi hoàn toàn nguồn nước nuôi cá.

Câu 24: Ưu điểm nào sau đây của chế phẩm thảo dược khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho nuôi trồng thủy sản hữu cơ?

  • A. Giá thành rất rẻ và dễ sản xuất tại nhà.
  • B. Tác dụng diệt khuẩn mạnh như kháng sinh hóa học.
  • C. Có thể thay thế hoàn toàn thức ăn cho vật nuôi.
  • D. Nguồn gốc tự nhiên, ít gây ô nhiễm môi trường và tồn dư trong sản phẩm, phù hợp với tiêu chuẩn hữu cơ.

Câu 25: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, sau khi đã phân lập và tuyển chọn được chủng vi sinh vật có lợi, bước tiếp theo quan trọng là gì để có đủ nguyên liệu cho sản phẩm?

  • A. Đóng gói sản phẩm.
  • B. Kiểm tra khả năng kháng thuốc.
  • C. Nuôi cấy và nhân sinh khối vi sinh vật trên quy mô phù hợp.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của môi trường nuôi cấy.

Câu 26: Công nghệ gen để tạo vật nuôi thủy sản kháng bệnh vẫn còn một số rào cản về mặt xã hội và pháp lý. Rào cản nào sau đây là đáng kể nhất?

  • A. Lo ngại về ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên và sự chấp nhận của người tiêu dùng đối với thực phẩm biến đổi gen.
  • B. Thiếu hụt số lượng các nhà khoa học giỏi về công nghệ gen.
  • C. Chi phí nuôi cá/tôm biến đổi gen thấp hơn đáng kể.
  • D. Vật nuôi biến đổi gen không thể sinh sản.

Câu 27: Giả sử một loại vaccine DNA mới được phát triển thành công cho cá tra. Để vaccine này được sử dụng rộng rãi, bước thử nghiệm nào sau đây là bắt buộc để đánh giá hiệu quả và độ an toàn trước khi cấp phép?

  • A. Chỉ thử nghiệm trên một vài cá thể trong phòng thí nghiệm.
  • B. Ngay lập tức đưa vào sử dụng thương mại trên quy mô lớn.
  • C. Chỉ kiểm tra hạn sử dụng của vaccine.
  • D. Thử nghiệm lâm sàng trên đối tượng vật nuôi đích (cá tra) trong điều kiện thực tế và có đối chứng.

Câu 28: Một trong những lợi ích của việc sử dụng enzyme ngoại bào trong chế phẩm sinh học xử lý môi trường ao nuôi là khả năng phân giải các chất hữu cơ khó tan. Điều này trực tiếp góp phần vào việc gì?

  • A. Giảm lượng bùn đáy, cải thiện chất lượng nước và hạn chế môi trường sống của mầm bệnh.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của tảo trong ao.
  • C. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan một cách trực tiếp.
  • D. Biến đổi gen của vật nuôi thủy sản.

Câu 29: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược để phòng bệnh cho thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Chỉ sử dụng một loại thảo dược duy nhất cho mọi loại bệnh.
  • B. Sử dụng đúng liều lượng, đúng loại chế phẩm phù hợp với loài thủy sản và loại bệnh/mục đích phòng ngừa, tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • C. Trộn lẫn với hóa chất diệt khuẩn để tăng hiệu quả.
  • D. Chỉ sử dụng khi bệnh đã bùng phát trên diện rộng.

Câu 30: Tầm nhìn dài hạn của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản là hướng tới một nền nuôi trồng như thế nào?

  • A. Hoàn toàn không cần bất kỳ biện pháp phòng bệnh nào.
  • B. Chỉ dựa vào kháng sinh liều cao để kiểm soát dịch bệnh.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất mà bỏ qua yếu tố môi trường và sức khỏe vật nuôi.
  • D. Bền vững, an toàn sinh học, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người, dựa trên các giải pháp phòng bệnh chủ động và thân thiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu bệnh lạ. Để xác định *sớm nhất* tác nhân gây bệnh là virus hay vi khuẩn đặc hiệu trước khi triệu chứng rõ rệt, ứng dụng công nghệ sinh học nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh thủy sản. Nguyên lý cơ bản nào của kỹ thuật này giúp phát hiện *dấu vết rất nhỏ* của tác nhân gây bệnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một công cụ chẩn đoán khác. Nếu một mẫu huyết tương cá được xét nghiệm bằng ELISA và cho kết quả dương tính với kháng thể chống lại một loại virus cụ thể, điều này *chủ yếu* cho biết điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: So sánh kỹ thuật PCR và ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản, điểm khác biệt *cốt lõi* nhất về đối tượng mà chúng phát hiện là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Vaccine là một ứng dụng quan trọng của công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản. Cơ chế hoạt động *chính* của vaccine là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Vaccine DNA là một loại vaccine hiện đại. Ưu điểm nổi bật nào của vaccine DNA so với vaccine truyền thống (như vaccine vô hoạt hay giảm độc) khiến nó trở nên hấp dẫn trong nghiên cứu và ứng dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một công ty muốn phát triển vaccine tái tổ hợp phòng bệnh xuất huyết ở cá. Để làm được điều này, họ *trước hết* cần xác định và phân lập điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Probiotics (chế phẩm vi sinh có lợi) được sử dụng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản. Cơ chế hoạt động *chủ yếu* của Probiotics giúp phòng bệnh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Enzyme ngoại bào trong các chế phẩm sinh học được bổ sung vào ao nuôi thủy sản nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chế phẩm thảo dược ngày càng được quan tâm trong phòng trị bệnh thủy sản. Ưu điểm nào sau đây *không phải* là ưu điểm của chế phẩm thảo dược so với hóa chất tổng hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh vật có lợi dùng trong nuôi trồng thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Công nghệ gen có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các giống thủy sản có khả năng kháng bệnh bẩm sinh. Điều này thường được thực hiện bằng cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra giống cá có khả năng kháng lại một loại virus cụ thể, các nhà khoa học có thể sử dụng kỹ thuật nào để đưa gen kháng virus vào tế bào trứng đã thụ tinh của cá?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng các kỹ thuật công nghệ sinh học lại có ý nghĩa *đặc biệt quan trọng* trong nuôi trồng thâm canh quy mô lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một trong những thách thức khi ứng dụng rộng rãi vaccine trong nuôi trồng thủy sản là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh (Probiotics) để xử lý đáy ao nuôi, mục tiêu chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một trại nuôi cá thường xuyên bị nhiễm khuẩn Vibrio. Thay vì chỉ dùng kháng sinh, họ quyết định áp dụng giải pháp công nghệ sinh học. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để *hỗ trợ* phòng ngừa và kiểm soát Vibrio bằng CNSH?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào mà các ứng dụng CNSH (như vaccine, chế phẩm sinh học, thảo dược) đang tìm cách khắc phục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để sản xuất vaccine DNA, một trong những vật liệu cần thiết là plasmid. Vai trò của plasmid trong quy trình này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Sau khi nhân bản đoạn gen đặc hiệu của tác nhân gây bệnh bằng PCR, bước tiếp theo trong quy trình chẩn đoán PCR là gì để xác nhận sự hiện diện của sản phẩm nhân bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (Probiotics, enzyme) trong ao nuôi được xem là giải pháp bền vững vì lý do nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản *không* bao gồm ứng dụng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giả sử một loại virus mới gây bệnh trên cá rô đồng được phát hiện. Để phát triển một phương pháp chẩn đoán nhanh và đặc hiệu dựa trên công nghệ sinh học, các nhà khoa học *cần* làm gì đầu tiên liên quan đến virus này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Ưu điểm nào sau đây của chế phẩm thảo dược khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp cho nuôi trồng thủy sản hữu cơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, sau khi đã phân lập và tuyển chọn được chủng vi sinh vật có lợi, bước tiếp theo quan trọng là gì để có đủ nguyên liệu cho sản phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Công nghệ gen để tạo vật nuôi thủy sản kháng bệnh vẫn còn một số rào cản về mặt xã hội và pháp lý. Rào cản nào sau đây là *đáng kể nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Giả sử một loại vaccine DNA mới được phát triển thành công cho cá tra. Để vaccine này được sử dụng rộng rãi, bước thử nghiệm nào sau đây là *bắt buộc* để đánh giá hiệu quả và độ an toàn trước khi cấp phép?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những lợi ích của việc sử dụng enzyme ngoại bào trong chế phẩm sinh học xử lý môi trường ao nuôi là khả năng phân giải các chất hữu cơ *khó tan*. Điều này trực tiếp góp phần vào việc gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược để phòng bệnh cho thủy sản, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tầm nhìn dài hạn của việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản là hướng tới một nền nuôi trồng như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng các phương pháp công nghệ sinh học mang lại lợi ích toàn diện nào sau đây cho người nuôi và ngành nuôi trồng?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí điều trị bệnh.
  • B. Chỉ giúp khoanh vùng dịch bệnh nhanh hơn.
  • C. Chỉ giúp cải thiện tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • D. Giúp phòng ngừa bệnh hiệu quả, hạn chế lây lan, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và bảo vệ môi trường nuôi.

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý cơ bản nào?

  • A. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể đặc hiệu.
  • B. Nhân bản một đoạn trình tự DNA hoặc RNA đặc hiệu của tác nhân gây bệnh.
  • C. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi.
  • D. Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường chuyên biệt.

Câu 3: Một trại nuôi tôm phát hiện một số con tôm có dấu hiệu lờ đờ, bỏ ăn. Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh là virus Đốm trắng (WSSV) hay virus Đầu vàng (YHV) một cách nhanh chóng và chính xác, kỹ thuật công nghệ sinh học nào là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Kỹ thuật PCR.
  • B. Quan sát triệu chứng lâm sàng.
  • C. Nuôi cấy phân lập vi khuẩn.
  • D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.

Câu 4: Trong quy trình phát hiện virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR, bước nào sau đây nhằm mục đích thu nhận vật chất di truyền (DNA/RNA) từ mẫu bệnh phẩm?

  • A. Nhân bản đoạn gene đặc hiệu.
  • B. Tách chiết DNA/RNA tổng số.
  • C. Điện di sản phẩm PCR.
  • D. Thu mẫu thủy sản.

Câu 5: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Khuếch đại trình tự DNA.
  • B. Phân tích phổ khối lượng protein.
  • C. Phản ứng nhận diện đặc hiệu giữa kháng nguyên và kháng thể.
  • D. Đếm số lượng tế bào vi khuẩn.

Câu 6: So với kỹ thuật PCR, kỹ thuật ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường có ưu điểm nào?

  • A. Độ nhạy cao hơn trong phát hiện lượng rất nhỏ DNA/RNA.
  • B. Độ đặc hiệu cao hơn trong phân biệt các chủng virus gần nhau.
  • C. Thời gian thực hiện nhanh hơn đáng kể.
  • D. Có thể phát hiện cả kháng nguyên (bản thân mầm bệnh) hoặc kháng thể (phản ứng miễn dịch của vật chủ).

Câu 7: Một loại vaccine được sản xuất bằng cách sử dụng các đoạn DNA mang thông tin di truyền của kháng nguyên mầm bệnh, sau đó tiêm vào vật nuôi để kích thích hệ miễn dịch. Đây là loại vaccine công nghệ sinh học nào?

  • A. Vaccine DNA.
  • B. Vaccine vô hoạt.
  • C. Vaccine sống giảm độc lực.
  • D. Vaccine tiểu đơn vị (subunit vaccine).

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với các loại vaccine truyền thống (vô hoạt, giảm độc lực) trong phòng bệnh thủy sản là gì?

  • A. Chỉ kích thích miễn dịch dịch thể.
  • B. Cần liều lượng lớn để đạt hiệu quả.
  • C. Tính an toàn cao do không chứa tác nhân gây bệnh hoàn chỉnh và ổn định hơn trong bảo quản.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các bệnh do vi khuẩn.

Câu 9: Quy trình sản xuất vaccine DNA phòng bệnh thủy sản thường bao gồm các bước chính nào sau đây (không theo thứ tự cụ thể)?
(1) Tiêm vaccine vào vật nuôi.
(2) Tách chiết và tinh sạch plasmid tái tổ hợp.
(3) Thiết kế và tổng hợp đoạn gene mã hóa kháng nguyên đặc hiệu.
(4) Chuyển plasmid tái tổ hợp vào tế bào vật chủ (trong phòng thí nghiệm).
(5) Nhân bản plasmid trong vi khuẩn hoặc tế bào nuôi cấy.

  • A. (1), (2), (3), (4), (5).
  • B. (3), (4), (5), (2), (1).
  • C. (3), (2), (4), (5), (1).
  • D. (4), (3), (5), (2), (1).

Câu 10: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản với mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các mầm bệnh trong ao nuôi.
  • B. Thay thế hoàn toàn thức ăn cho vật nuôi.
  • C. Chỉ xử lý đáy ao mà không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  • D. Cải thiện môi trường nước, cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột vật nuôi, tăng cường sức đề kháng.

Câu 11: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh (probiotics) phòng, trị bệnh thủy sản, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo chế phẩm có hiệu quả mong muốn và an toàn?

  • A. Phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật có đặc tính tốt (đối kháng mầm bệnh, sản sinh enzyme có lợi...).
  • B. Nuôi cấy và nhân sinh khối ở quy mô lớn.
  • C. Phối trộn sinh khối với cơ chất.
  • D. Đóng gói và bảo quản.

Câu 12: Một loại chế phẩm được sản xuất từ các loại cây cỏ, thảo mộc có hoạt tính sinh học giúp phòng ngừa hoặc hỗ trợ điều trị một số bệnh thông thường trên thủy sản. Đây là loại chế phẩm nào?

  • A. Chế phẩm enzyme.
  • B. Chế phẩm thảo dược.
  • C. Chế phẩm hormone.
  • D. Chế phẩm kháng sinh tổng hợp.

Câu 13: Ưu điểm chính của việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Luôn có hiệu quả điều trị tức thời và mạnh mẽ như kháng sinh.
  • B. Chi phí sản xuất rất cao.
  • C. Không có tác dụng phòng bệnh.
  • D. Thân thiện với môi trường, ít gây tồn dư trong sản phẩm và an toàn cho người tiêu dùng.

Câu 14: Tại sao việc chẩn đoán sớm bệnh thủy sản bằng công nghệ sinh học lại góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Vì nó cho phép sử dụng nhiều hóa chất và kháng sinh hơn.
  • B. Vì nó làm giảm hoàn toàn nhu cầu về các biện pháp phòng bệnh khác.
  • C. Vì nó giúp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại, hạn chế sử dụng kháng sinh và hóa chất độc hại.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào việc điều trị khi bệnh đã bùng phát nặng.

Câu 15: Kỹ thuật Real-time PCR (qPCR) khác với PCR truyền thống ở điểm nào trong chẩn đoán bệnh thủy sản?

  • A. Cho phép định lượng số lượng bản sao DNA/RNA đích trong mẫu và theo dõi phản ứng theo thời gian thực.
  • B. Sử dụng các loại enzyme khác hoàn toàn.
  • C. Không cần bước tách chiết DNA/RNA.
  • D. Chỉ áp dụng được cho virus, không áp dụng cho vi khuẩn.

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo môi trường ao nuôi, nguyên lý hoạt động chính của chúng là gì?

  • A. Sản sinh ra các chất độc tiêu diệt tảo và vi khuẩn có hại.
  • B. Tăng độ pH của nước lên mức cao.
  • C. Chỉ phân hủy các chất hữu cơ lơ lửng.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, chuyển hóa khí độc (NH3, H2S), cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với vi sinh vật gây bệnh.

Câu 17: Một trại nuôi cá tra đang đối mặt với nguy cơ dịch bệnh do vi khuẩn. Thay vì chỉ dựa vào kháng sinh, chủ trại quyết định sử dụng kết hợp vaccine và chế phẩm vi sinh. Việc kết hợp này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để giảm chi phí so với dùng kháng sinh đơn thuần.
  • B. Để vaccine tiêu diệt vi khuẩn trong môi trường nước.
  • C. Vaccine giúp vật nuôi tạo miễn dịch đặc hiệu, còn chế phẩm vi sinh giúp cải thiện môi trường và sức khỏe tổng thể, tạo hàng rào phòng vệ kép.
  • D. Chế phẩm vi sinh giúp vaccine hoạt động hiệu quả hơn bằng cách tăng nhiệt độ nước.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng kháng sinh tràn lan trong nuôi trồng thủy sản lại tiềm ẩn nhiều rủi ro và công nghệ sinh học được coi là giải pháp thay thế bền vững?

  • A. Kháng sinh rất rẻ và dễ sử dụng.
  • B. Kháng sinh gây tồn dư trong sản phẩm, tạo chủng vi khuẩn kháng thuốc, ảnh hưởng môi trường, trong khi công nghệ sinh học cung cấp giải pháp an toàn và thân thiện hơn.
  • C. Công nghệ sinh học chỉ dùng để chẩn đoán, không dùng để phòng trị.
  • D. Kháng sinh chỉ có tác dụng với virus, không có tác dụng với vi khuẩn.

Câu 19: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm probiotics cho tôm, người ta thường ưu tiên các chủng có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ có khả năng phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Chỉ có khả năng sản sinh vitamin.
  • C. Chỉ có khả năng đối kháng với một loại vi khuẩn cụ thể.
  • D. Có khả năng bám dính đường ruột tôm, sản sinh enzyme tiêu hóa, đối kháng với vi khuẩn gây bệnh, và/hoặc cải thiện chất lượng nước.

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm enzyme ngoại bào trong nuôi trồng thủy sản (thường được coi là một ứng dụng liên quan đến công nghệ sinh học) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn, giúp vật nuôi hấp thu tốt hơn các chất dinh dưỡng khó tiêu.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp các loại nấm gây bệnh.
  • C. Thay đổi màu sắc của nước ao nuôi.
  • D. Giảm nhiệt độ của nước.

Câu 21: Công nghệ sinh học giúp phát triển các bộ kit chẩn đoán nhanh bệnh thủy sản. Ưu điểm của các bộ kit này so với phương pháp chẩn đoán truyền thống (ví dụ: soi kính hiển vi, nuôi cấy) là gì?

  • A. Đòi hỏi thiết bị rất phức tạp và đắt tiền tại chỗ.
  • B. Thời gian trả kết quả rất lâu.
  • C. Thường cho kết quả nhanh, chính xác và có thể thực hiện ngay tại trại nuôi hoặc phòng thí nghiệm đơn giản.
  • D. Chỉ phát hiện được virus, không phát hiện được vi khuẩn.

Câu 22: Một nông dân nuôi cá đang gặp vấn đề với bệnh xuất huyết do virus. Ông ta muốn sử dụng vaccine để phòng bệnh cho vụ sau. Loại vaccine nào (được sản xuất bằng công nghệ sinh học) có khả năng kích thích cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch qua trung gian tế bào một cách hiệu quả nhất đối với bệnh do virus?

  • A. Vaccine vô hoạt.
  • B. Chế phẩm vi sinh.
  • C. Chế phẩm thảo dược.
  • D. Vaccine DNA.

Câu 23: Bước nào trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh nhằm mục đích tăng số lượng lớn chủng vi sinh vật đã được tuyển chọn lên đủ quy mô để sản xuất thương mại?

  • A. Phân lập, tuyển chọn.
  • B. Nuôi cấy và nhân sinh khối.
  • C. Phối trộn với cơ chất.
  • D. Đóng gói, bảo quản.

Câu 24: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược để phòng bệnh cho cá, nông dân cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Sử dụng đúng liều lượng, đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không coi nó là thuốc chữa bách bệnh thay thế hoàn toàn các biện pháp khác.
  • B. Chỉ cần sử dụng khi cá đã bị bệnh nặng.
  • C. Có thể pha chung với mọi loại thuốc kháng sinh.
  • D. Không cần quan tâm đến chất lượng nước ao nuôi.

Câu 25: Công nghệ sinh học có vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường?

  • A. Công nghệ sinh học không liên quan đến môi trường trong nuôi trồng thủy sản.
  • B. Công nghệ sinh học chỉ giúp tăng năng suất mà không quan tâm đến môi trường.
  • C. Công nghệ sinh học làm tăng việc sử dụng hóa chất.
  • D. Giúp phát hiện bệnh sớm (giảm lây lan, giảm điều trị), phát triển vaccine (giảm kháng sinh), chế phẩm vi sinh (cải tạo môi trường nước và đáy ao).

Câu 26: Tại sao việc nhân bản đoạn gene đặc hiệu bằng phản ứng PCR lại cần sử dụng các mồi (primers) đặc hiệu?

  • A. Để làm tăng nhiệt độ phản ứng.
  • B. Để xác định và giới hạn chính xác đoạn DNA/RNA của tác nhân gây bệnh cần được nhân bản.
  • C. Để tiêu diệt các vi khuẩn trong mẫu.
  • D. Để làm đông đặc sản phẩm sau phản ứng.

Câu 27: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây thường được sử dụng để xác nhận sự hiện diện và kích thước của sản phẩm DNA được tạo ra sau phản ứng PCR?

  • A. Điện di trên gel agarose.
  • B. Kỹ thuật ELISA.
  • C. Nuôi cấy phân lập.
  • D. Soi kính hiển vi.

Câu 28: Khi một chủng vi khuẩn có lợi được đưa vào đường ruột vật nuôi thủy sản thông qua chế phẩm vi sinh, chúng hoạt động như thế nào để phòng bệnh?

  • A. Sản sinh ra kháng thể tiêu diệt trực tiếp virus.
  • B. Làm tăng nồng độ hormone gây stress cho vật nuôi.
  • C. Cạnh tranh không gian bám và dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh, đồng thời có thể sản sinh các chất kháng khuẩn.
  • D. Chỉ đơn thuần đi qua hệ tiêu hóa mà không có tương tác gì.

Câu 29: Công nghệ sinh học mở ra hướng đi mới trong phòng trị bệnh thủy sản bằng cách tập trung vào các giải pháp mang tính sinh học, tự nhiên và bền vững hơn. Điều này khác biệt cơ bản so với phương pháp truyền thống chủ yếu dựa vào:

  • A. Việc cải tạo môi trường ao nuôi.
  • B. Sử dụng các loại thức ăn công nghiệp.
  • C. Áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp.
  • D. Sử dụng tràn lan hóa chất và kháng sinh.

Câu 30: Việc phát triển và ứng dụng thành công vaccine DNA phòng bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) trên tôm là một ví dụ điển hình cho thấy tiềm năng của công nghệ sinh học trong việc giải quyết vấn đề dịch bệnh nào trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Các bệnh do ký sinh trùng.
  • B. Các bệnh nguy hiểm do vi khuẩn và virus gây ra, vốn khó kiểm soát bằng thuốc kháng sinh thông thường.
  • C. Các bệnh do thiếu dinh dưỡng.
  • D. Các bệnh do yếu tố môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng các phương pháp công nghệ sinh học mang lại lợi ích toàn diện nào sau đây cho người nuôi và ngành nuôi trồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý cơ bản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một trại nuôi tôm phát hiện một số con tôm có dấu hiệu lờ đờ, bỏ ăn. Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh là virus Đốm trắng (WSSV) hay virus Đầu vàng (YHV) một cách nhanh chóng và chính xác, kỹ thuật công nghệ sinh học nào là lựa chọn tối ưu nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong quy trình phát hiện virus gây bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR, bước nào sau đây nhằm mục đích thu nhận vật chất di truyền (DNA/RNA) từ mẫu bệnh phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: So với kỹ thuật PCR, kỹ thuật ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường có ưu điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một loại vaccine được sản xuất bằng cách sử dụng các đoạn DNA mang thông tin di truyền của kháng nguyên mầm bệnh, sau đó tiêm vào vật nuôi để kích thích hệ miễn dịch. Đây là loại vaccine công nghệ sinh học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với các loại vaccine truyền thống (vô hoạt, giảm độc lực) trong phòng bệnh thủy sản là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Quy trình sản xuất vaccine DNA phòng bệnh thủy sản thường bao gồm các bước chính nào sau đây (không theo thứ tự cụ thể)?
(1) Tiêm vaccine vào vật nuôi.
(2) Tách chiết và tinh sạch plasmid tái tổ hợp.
(3) Thiết kế và tổng hợp đoạn gene mã hóa kháng nguyên đặc hiệu.
(4) Chuyển plasmid tái tổ hợp vào tế bào vật chủ (trong phòng thí nghiệm).
(5) Nhân bản plasmid trong vi khuẩn hoặc tế bào nuôi cấy.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản với mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh (probiotics) phòng, trị bệnh thủy sản, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo chế phẩm có hiệu quả mong muốn và an toàn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một loại chế phẩm được sản xuất từ các loại cây cỏ, thảo mộc có hoạt tính sinh học giúp phòng ngừa hoặc hỗ trợ điều trị một số bệnh thông thường trên thủy sản. Đây là loại chế phẩm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ưu điểm chính của việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong nuôi trồng thủy sản là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tại sao việc chẩn đoán sớm bệnh thủy sản bằng công nghệ sinh học lại góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Kỹ thuật Real-time PCR (qPCR) khác với PCR truyền thống ở điểm nào trong chẩn đoán bệnh thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo môi trường ao nuôi, nguyên lý hoạt động chính của chúng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một trại nuôi cá tra đang đối mặt với nguy cơ dịch bệnh do vi khuẩn. Thay vì chỉ dựa vào kháng sinh, chủ trại quyết định sử dụng kết hợp vaccine và chế phẩm vi sinh. Việc kết hợp này nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao việc sử dụng kháng sinh tràn lan trong nuôi trồng thủy sản lại tiềm ẩn nhiều rủi ro và công nghệ sinh học được coi là giải pháp thay thế bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm probiotics cho tôm, người ta thường ưu tiên các chủng có đặc điểm nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Việc sử dụng chế phẩm enzyme ngoại bào trong nuôi trồng thủy sản (thường được coi là một ứng dụng liên quan đến công nghệ sinh học) nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Công nghệ sinh học giúp phát triển các bộ kit chẩn đoán nhanh bệnh thủy sản. Ưu điểm của các bộ kit này so với phương pháp chẩn đoán truyền thống (ví dụ: soi kính hiển vi, nuôi cấy) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một nông dân nuôi cá đang gặp vấn đề với bệnh xuất huyết do virus. Ông ta muốn sử dụng vaccine để phòng bệnh cho vụ sau. Loại vaccine nào (được sản xuất bằng công nghệ sinh học) có khả năng kích thích cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch qua trung gian tế bào một cách hiệu quả nhất đối với bệnh do virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Bước nào trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh nhằm mục đích tăng số lượng lớn chủng vi sinh vật đã được tuyển chọn lên đủ quy mô để sản xuất thương mại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi sử dụng chế phẩm thảo dược để phòng bệnh cho cá, nông dân cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Công nghệ sinh học có vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tại sao việc nhân bản đoạn gene đặc hiệu bằng phản ứng PCR lại cần sử dụng các mồi (primers) đặc hiệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây thường được sử dụng để xác nhận sự hiện diện và kích thước của sản phẩm DNA được tạo ra sau phản ứng PCR?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi một chủng vi khuẩn có lợi được đưa vào đường ruột vật nuôi thủy sản thông qua chế phẩm vi sinh, chúng hoạt động như thế nào để phòng bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Công nghệ sinh học mở ra hướng đi mới trong phòng trị bệnh thủy sản bằng cách tập trung vào các giải pháp mang tính sinh học, tự nhiên và bền vững hơn. Điều này khác biệt cơ bản so với phương pháp truyền thống chủ yếu dựa vào:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Việc phát triển và ứng dụng thành công vaccine DNA phòng bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) trên tôm là một ví dụ điển hình cho thấy tiềm năng của công nghệ sinh học trong việc giải quyết vấn đề dịch bệnh nào trong nuôi trồng thủy sản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng công nghệ sinh học lại được xem là giải pháp then chốt trong quản lý sức khỏe động vật thủy sản?

  • A. Giúp giảm chi phí thức ăn chăn nuôi.
  • B. Chỉ có tác dụng đối với các bệnh do vi khuẩn gây ra.
  • C. Thay thế hoàn toàn các biện pháp phòng bệnh truyền thống.
  • D. Cho phép áp dụng biện pháp can thiệp kịp thời, ngăn chặn dịch bệnh lây lan trên diện rộng và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Nhân bản một đoạn DNA đặc hiệu của tác nhân gây bệnh lên số lượng đủ lớn để phát hiện.
  • B. Phát hiện kháng thể đặc hiệu trong huyết thanh của vật nuôi.
  • C. Quan sát trực tiếp hình thái của vi sinh vật gây bệnh dưới kính hiển vi.
  • D. Nuôi cấy vi khuẩn hoặc virus từ mẫu bệnh phẩm.

Câu 3: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh đốm trắng. Để xác nhận chính xác sự hiện diện của virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) trong mẫu tôm, kỹ thuật công nghệ sinh học nào thường được ưu tiên sử dụng vì độ nhạy và đặc hiệu cao?

  • A. Phương pháp soi tươi dưới kính hiển vi.
  • B. Nuôi cấy phân lập vi khuẩn.
  • C. Kỹ thuật RT-PCR hoặc Real-time PCR.
  • D. Phương pháp gây nhiễm thực nghiệm trên cá khỏe.

Câu 4: So với vaccine vô hoạt truyền thống, vaccine DNA phòng bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Kích thích đáp ứng miễn dịch nhanh hơn.
  • B. An toàn hơn do không chứa tác nhân gây bệnh hoàn chỉnh, dễ sản xuất với số lượng lớn và chi phí thấp hơn.
  • C. Chỉ cần tiêm một liều duy nhất để tạo miễn dịch bền vững.
  • D. Có thể trộn lẫn với thức ăn cho ăn trực tiếp mà không cần tiêm.

Câu 5: Vaccine DNA hoạt động bằng cách nào để tạo ra đáp ứng miễn dịch cho động vật thủy sản?

  • A. Đưa trực tiếp kháng thể vào cơ thể vật nuôi.
  • B. Sử dụng vi sinh vật sống đã làm yếu để gây nhiễm nhẹ.
  • C. Tiêm tác nhân gây bệnh đã bị bất hoạt vào cơ thể.
  • D. Đưa đoạn gene mã hóa kháng nguyên đặc hiệu của mầm bệnh vào tế bào vật nuôi, khiến tế bào tự sản xuất kháng nguyên để kích thích hệ miễn dịch.

Câu 6: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản chủ yếu dựa vào cơ chế nào?

  • A. Cạnh tranh sinh học với mầm bệnh, sản xuất chất kháng khuẩn, tăng cường hệ miễn dịch đường ruột.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại vi khuẩn trong môi trường nước.
  • C. Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu cho vật nuôi.
  • D. Làm giảm độ pH của môi trường nước một cách đột ngột.

Câu 7: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất.
  • B. Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có đặc tính tốt.
  • C. Nuôi cấy và nhân sinh khối quy mô công nghiệp.
  • D. Đóng gói và bảo quản sản phẩm.

Câu 8: Chế phẩm thảo dược được sử dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản có lợi thế nào so với kháng sinh hóa học?

  • A. Hiệu quả diệt khuẩn nhanh và mạnh hơn.
  • B. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn.
  • C. Ít gây tồn dư trong sản phẩm, thân thiện với môi trường và hạn chế tình trạng kháng thuốc.
  • D. Có thể trị được tất cả các loại bệnh do virus, vi khuẩn và nấm.

Câu 9: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học giúp cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi thủy sản, từ đó gián tiếp phòng ngừa bệnh là sử dụng:

  • A. Kháng sinh liều cao.
  • B. Hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • C. Thuốc trừ sâu.
  • D. Chế phẩm vi sinh xử lý môi trường nước (như nhóm vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn Bacillus).

Câu 10: Khi sử dụng kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) để chẩn đoán bệnh thủy sản, người ta thường tìm kiếm dấu hiệu nào trong mẫu bệnh phẩm?

  • A. Đoạn gene đặc hiệu của mầm bệnh.
  • B. Sự hiện diện của kháng thể hoặc kháng nguyên đặc hiệu của mầm bệnh.
  • C. Số lượng tế bào máu của vật nuôi.
  • D. Nồng độ oxy hòa tan trong nước.

Câu 11: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản và nhận được kết quả xét nghiệm mẫu tôm bằng kỹ thuật PCR cho thấy "Dương tính với WSSV". Bạn nên đưa ra hành động khẩn cấp nào tiếp theo?

  • A. Cách ly ao nuôi bị bệnh, áp dụng biện pháp xử lý (như thu hoạch khẩn cấp hoặc tiêu hủy) và báo cáo cơ quan quản lý chuyên ngành.
  • B. Tăng cường cho tôm ăn thức ăn giàu đạm.
  • C. Thay toàn bộ nước ao nuôi bằng nước mới.
  • D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để điều trị.

Câu 12: Phân tích quy trình sản xuất vaccine DNA, bước quan trọng nhất quyết định tính đặc hiệu của vaccine là gì?

  • A. Nuôi cấy vi khuẩn E. coli để nhân dòng plasmid.
  • B. Tinh sạch plasmid sau khi nhân dòng.
  • C. Lựa chọn và thiết kế đoạn gene mã hóa kháng nguyên đích từ mầm bệnh.
  • D. Đóng gói vaccine vào lọ.

Câu 13: Một nghiên cứu sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý đáy ao nuôi tôm cho thấy lượng khí độc H2S giảm đáng kể. Cơ chế hoạt động của chế phẩm vi sinh trong trường hợp này có thể là gì?

  • A. Vi sinh vật trong chế phẩm tiết ra kháng sinh diệt vi khuẩn sinh H2S.
  • B. Vi sinh vật cạnh tranh oxy với vi khuẩn sinh H2S.
  • C. Vi sinh vật phân hủy trực tiếp H2S thành các chất không độc.
  • D. Vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ dư thừa, làm giảm nguồn nguyên liệu cho vi khuẩn sinh H2S hoạt động.

Câu 14: Kỹ thuật Real-time PCR (qPCR) có ưu điểm gì so với PCR truyền thống trong chẩn đoán bệnh thủy sản?

  • A. Cho kết quả định lượng (nồng độ mầm bệnh) và thời gian phát hiện nhanh hơn.
  • B. Độ đặc hiệu thấp hơn nhưng chi phí rẻ hơn.
  • C. Chỉ phát hiện được virus, không phát hiện được vi khuẩn.
  • D. Không yêu cầu tách chiết DNA/RNA từ mẫu.

Câu 15: Tại sao việc sử dụng kháng sinh tràn lan trong nuôi trồng thủy sản lại không bền vững và cần thay thế bằng các giải pháp công nghệ sinh học?

  • A. Kháng sinh có hiệu quả kém trong việc trị bệnh.
  • B. Chi phí sử dụng kháng sinh rất cao.
  • C. Gây tồn dư trong sản phẩm, ô nhiễm môi trường và tạo ra các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh.
  • D. Kháng sinh chỉ có tác dụng phòng bệnh, không có tác dụng trị bệnh.

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc áp dụng công nghệ sinh học để chẩn đoán sớm bệnh thủy sản có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp giảm giá thành sản phẩm thủy sản xuất khẩu.
  • B. Đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm dịch động vật thủy sản của các thị trường nhập khẩu.
  • C. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của vật nuôi.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra bằng mắt thường.

Câu 17: Phân tích vai trò của công nghệ sinh học trong việc nâng cao hiệu quả của vaccine phòng bệnh thủy sản. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Cho phép sản xuất các loại vaccine mới (như vaccine tiểu đơn vị, vaccine DNA) an toàn và đặc hiệu hơn.
  • B. Giúp vaccine có thể tự nhân lên trong cơ thể vật nuôi.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng vaccine.
  • D. Chỉ làm tăng tốc độ sản xuất vaccine truyền thống.

Câu 18: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý môi trường ao nuôi, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tối ưu?

  • A. Sử dụng cùng lúc với kháng sinh và hóa chất diệt khuẩn.
  • B. Sử dụng liều lượng gấp đôi hướng dẫn để có hiệu quả nhanh hơn.
  • C. Chỉ sử dụng khi ao nuôi đã bị ô nhiễm nặng.
  • D. Sử dụng đúng loại vi sinh vật cho mục đích cụ thể, tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và thời gian sử dụng, tránh dùng chung với hóa chất diệt khuẩn.

Câu 19: Kỹ thuật LAMP (Loop-mediated isothermal amplification) là một phương pháp chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nhân bản nucleic acid tương tự PCR. Ưu điểm chính của LAMP so với PCR là gì?

  • A. Độ đặc hiệu cao hơn PCR.
  • B. Khả năng định lượng chính xác hơn PCR.
  • C. Thực hiện ở nhiệt độ không đổi, không cần máy luân nhiệt, phù hợp cho chẩn đoán tại hiện trường.
  • D. Yêu cầu mẫu bệnh phẩm với số lượng lớn.

Câu 20: Giả sử một công ty sản xuất vaccine DNA phòng bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển. Bước tiếp theo sau khi đã xác định và nhân dòng thành công plasmid tái tổ hợp chứa gene mã hóa kháng nguyên VNN là gì?

  • A. Thử nghiệm lâm sàng trên người.
  • B. Sản xuất vaccine quy mô lớn, thử nghiệm hiệu lực và an toàn trên đối tượng thủy sản đích.
  • C. Phối trộn plasmid với kháng sinh.
  • D. Đăng ký lưu hành sản phẩm ngay lập tức.

Câu 21: Chế phẩm thảo dược trị bệnh thủy sản thường được bào chế dưới dạng nào để tiện sử dụng?

  • A. Chỉ dạng tiêm.
  • B. Chỉ dạng ngâm tắm.
  • C. Chỉ dạng trộn vào thức ăn.
  • D. Đa dạng các dạng như trộn vào thức ăn, ngâm tắm, hoặc phun tạt.

Câu 22: Công nghệ sinh học góp phần tạo ra các sinh vật thủy sản có khả năng kháng bệnh tốt hơn thông qua phương pháp nào?

  • A. Chọn giống và tạo dòng có khả năng kháng bệnh tự nhiên hoặc bằng kỹ thuật chuyển gene.
  • B. Cho vật nuôi ăn nhiều kháng sinh từ nhỏ.
  • C. Nuôi vật nuôi trong môi trường nước hoàn toàn vô trùng.
  • D. Phẫu thuật loại bỏ các bộ phận dễ bị nhiễm bệnh.

Câu 23: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa vaccine DNA và vaccine vô hoạt về mặt cấu tạo và nguyên lý hoạt động.

  • A. Vaccine DNA chứa toàn bộ virus sống giảm độc lực, còn vaccine vô hoạt chứa đoạn gene.
  • B. Vaccine DNA kích thích đáp ứng miễn dịch dịch thể, còn vaccine vô hoạt kích thích miễn dịch tế bào.
  • C. Vaccine DNA chứa đoạn gene của mầm bệnh và kích thích tế bào vật chủ tự tổng hợp kháng nguyên, còn vaccine vô hoạt chứa mầm bệnh đã bị bất hoạt và hệ miễn dịch nhận diện trực tiếp kháng nguyên từ mầm bệnh đó.
  • D. Vaccine DNA chỉ dùng cho cá, còn vaccine vô hoạt chỉ dùng cho tôm.

Câu 24: Chế phẩm vi sinh được sử dụng trong phòng bệnh cho thủy sản thường được bổ sung vào đâu?

  • A. Chỉ bổ sung vào môi trường nước.
  • B. Chỉ bổ sung vào thức ăn.
  • C. Chỉ bổ sung vào đất đáy ao.
  • D. Có thể bổ sung vào môi trường nước, thức ăn hoặc xử lý nền đáy tùy loại chế phẩm và mục đích sử dụng.

Câu 25: Một trong những thách thức khi triển khai ứng dụng công nghệ sinh học (như vaccine DNA) trên quy mô lớn trong nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho nghiên cứu và sản xuất còn cao, quy trình áp dụng đòi hỏi kỹ thuật và cơ sở vật chất nhất định.
  • B. Vật nuôi thủy sản không có hệ miễn dịch.
  • C. Công nghệ sinh học không có hiệu quả trong phòng bệnh thủy sản.
  • D. Dễ dàng áp dụng cho mọi loài thủy sản và mọi quy mô nuôi.

Câu 26: Kỹ thuật nào dưới đây không phải là ứng dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán bệnh thủy sản?

  • A. PCR.
  • B. ELISA.
  • C. LAMP.
  • D. Sử dụng kính lúp để quan sát ký sinh trùng trên thân cá.

Câu 27: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong trị bệnh thủy sản so với kháng sinh là gì?

  • A. Tốc độ điều trị nhanh hơn.
  • B. Khả năng diệt mầm bệnh mạnh hơn.
  • C. Ít gây tác dụng phụ, an toàn cho vật nuôi và môi trường, hạn chế kháng thuốc.
  • D. Giá thành luôn rẻ hơn kháng sinh.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) trong thức ăn cho động vật thủy sản.

  • A. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, cạnh tranh vị trí bám với vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột.
  • B. Tiêu diệt tất cả vi khuẩn trong đường ruột.
  • C. Thay thế hoàn toàn enzyme tiêu hóa.
  • D. Làm tăng tốc độ tăng trưởng một cách đột ngột.

Câu 29: Công nghệ sinh học đóng vai trò như thế nào trong việc giám sát dịch bệnh thủy sản ở cấp độ vùng hoặc quốc gia?

  • A. Cung cấp thuốc trị bệnh cho các trại nuôi.
  • B. Tổ chức các buổi tập huấn về kỹ thuật nuôi.
  • C. Chỉ giúp phát hiện bệnh khi đã bùng phát.
  • D. Cung cấp các công cụ chẩn đoán nhanh, chính xác để xây dựng bản đồ dịch tễ, theo dõi sự lây lan và biến chủng của mầm bệnh.

Câu 30: Một trại nuôi cá thường xuyên gặp vấn đề về bệnh do nấm. Ngoài các biện pháp quản lý môi trường, giải pháp công nghệ sinh học nào có thể hỗ trợ phòng ngừa bệnh nấm hiệu quả?

  • A. Sử dụng kháng sinh đặc trị vi khuẩn.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh đối kháng nấm hoặc chế phẩm thảo dược có hoạt tính kháng nấm.
  • C. Tăng mật độ nuôi lên gấp đôi.
  • D. Giảm nhiệt độ nước xuống mức thấp nhất có thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng công nghệ sinh học lại được xem là giải pháp then chốt trong quản lý sức khỏe động vật thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh đốm trắng. Để xác nhận chính xác sự hiện diện của virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) trong mẫu tôm, kỹ thuật công nghệ sinh học nào thường được ưu tiên sử dụng vì độ nhạy và đặc hiệu cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: So với vaccine vô hoạt truyền thống, vaccine DNA phòng bệnh thủy sản có ưu điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Vaccine DNA hoạt động bằng cách nào để tạo ra đáp ứng miễn dịch cho động vật thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chế phẩm vi sinh (probiotics) được ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản chủ yếu dựa vào cơ chế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Chế phẩm thảo dược được sử dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản có lợi thế nào so với kháng sinh hóa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một trong những ứng dụng của công nghệ sinh học giúp cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi thủy sản, từ đó gián tiếp phòng ngừa bệnh là sử dụng:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi sử dụng kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) để chẩn đoán bệnh thủy sản, người ta thường tìm kiếm dấu hiệu nào trong mẫu bệnh phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giả sử bạn là một kỹ sư nuôi trồng thủy sản và nhận được kết quả xét nghiệm mẫu tôm bằng kỹ thuật PCR cho thấy 'Dương tính với WSSV'. Bạn nên đưa ra hành động khẩn cấp nào tiếp theo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích quy trình sản xuất vaccine DNA, bước quan trọng nhất quyết định tính đặc hiệu của vaccine là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một nghiên cứu sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý đáy ao nuôi tôm cho thấy lượng khí độc H2S giảm đáng kể. Cơ chế hoạt động của chế phẩm vi sinh trong trường hợp này có thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Kỹ thuật Real-time PCR (qPCR) có ưu điểm gì so với PCR truyền thống trong chẩn đoán bệnh thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tại sao việc sử dụng kháng sinh tràn lan trong nuôi trồng thủy sản lại không bền vững và cần thay thế bằng các giải pháp công nghệ sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc áp dụng công nghệ sinh học để chẩn đoán sớm bệnh thủy sản có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phân tích vai trò của công nghệ sinh học trong việc nâng cao hiệu quả của vaccine phòng bệnh thủy sản. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý môi trường ao nuôi, người nuôi cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tối ưu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Kỹ thuật LAMP (Loop-mediated isothermal amplification) là một phương pháp chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên nguyên lý nhân bản nucleic acid tương tự PCR. Ưu điểm chính của LAMP so với PCR là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giả sử một công ty sản xuất vaccine DNA phòng bệnh hoại tử thần kinh (VNN) trên cá biển. Bước tiếp theo sau khi đã xác định và nhân dòng thành công plasmid tái tổ hợp chứa gene mã hóa kháng nguyên VNN là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Chế phẩm thảo dược trị bệnh thủy sản thường được bào chế dưới dạng nào để tiện sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Công nghệ sinh học góp phần tạo ra các sinh vật thủy sản có khả năng kháng bệnh tốt hơn thông qua phương pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa vaccine DNA và vaccine vô hoạt về mặt cấu tạo và nguyên lý hoạt động.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Chế phẩm vi sinh được sử dụng trong phòng bệnh cho thủy sản thường được bổ sung vào đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một trong những thách thức khi triển khai ứng dụng công nghệ sinh học (như vaccine DNA) trên quy mô lớn trong nuôi trồng thủy sản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Kỹ thuật nào dưới đây không phải là ứng dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán bệnh thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong trị bệnh thủy sản so với kháng sinh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) trong thức ăn cho động vật thủy sản.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Công nghệ sinh học đóng vai trò như thế nào trong việc giám sát dịch bệnh thủy sản ở cấp độ vùng hoặc quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một trại nuôi cá thường xuyên gặp vấn đề về bệnh do nấm. Ngoài các biện pháp quản lý môi trường, giải pháp công nghệ sinh học nào có thể hỗ trợ phòng ngừa bệnh nấm hiệu quả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán sớm bệnh thủy sản mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho người nuôi?

  • A. Giúp giảm giá thành sản phẩm thủy sản.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • C. Thuận lợi cho việc xuất khẩu sang các thị trường khó tính.
  • D. Phát hiện mầm bệnh ở giai đoạn sớm, cho phép can thiệp kịp thời, hạn chế thiệt hại lớn.

Câu 2: Kỹ thuật sinh học phân tử nào được sử dụng phổ biến để phát hiện nhanh và chính xác các tác nhân gây bệnh (virus, vi khuẩn) dựa trên việc nhân bản đoạn gen đặc hiệu?

  • A. Kỹ thuật ELISA.
  • B. Phương pháp nuôi cấy vi khuẩn.
  • C. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction).
  • D. Phương pháp soi kính hiển vi.

Câu 3: Trong quy trình chẩn đoán bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR, bước nào quyết định việc có đủ vật liệu di truyền (DNA/RNA) của tác nhân gây bệnh để thực hiện phản ứng nhân bản hay không?

  • A. Thu mẫu thủy sản.
  • B. Tách chiết DNA/RNA tổng số từ mẫu.
  • C. Nhân bản đoạn gen đặc hiệu bằng phản ứng PCR.
  • D. Điện di và kiểm tra sản phẩm PCR.

Câu 4: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Phản ứng đặc hiệu giữa kháng nguyên của mầm bệnh và kháng thể tương ứng.
  • B. Nhân bản các đoạn gen đặc hiệu của mầm bệnh.
  • C. Nuôi cấy và quan sát đặc điểm hình thái của vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Quan sát sự thay đổi màu sắc của môi trường nuôi cấy.

Câu 5: So với kỹ thuật PCR, kỹ thuật ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường có ưu điểm và hạn chế nào?

  • A. Độ nhạy cao hơn, nhưng chi phí cao hơn.
  • B. Thời gian thực hiện lâu hơn, nhưng phát hiện được nhiều loại mầm bệnh cùng lúc.
  • C. Chi phí thấp hơn, dễ thực hiện hơn, nhưng độ nhạy và độ đặc hiệu có thể thấp hơn.
  • D. Phát hiện được mầm bệnh ở nồng độ rất thấp, nhưng cần thiết bị hiện đại.

Câu 6: Vaccine trong phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể vật nuôi.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại mầm bệnh.
  • C. Cung cấp trực tiếp kháng thể từ bên ngoài vào cơ thể vật nuôi.
  • D. Ngăn chặn sự hấp thu dinh dưỡng của mầm bệnh.

Câu 7: Loại vaccine nào sử dụng vật liệu di truyền (DNA) của mầm bệnh để kích thích cơ thể vật nuôi tạo đáp ứng miễn dịch?

  • A. Vaccine vô hoạt (inactivated vaccine).
  • B. Vaccine nhược độc (live attenuated vaccine).
  • C. Vaccine tiểu phần (subunit vaccine).
  • D. Vaccine DNA (DNA vaccine).

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với các loại vaccine truyền thống (vô hoạt, nhược độc) trong phòng bệnh thủy sản là gì?

  • A. Tính an toàn cao do không chứa mầm bệnh sống hoặc đã chết hoàn toàn.
  • B. Kích thích đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn ở mọi loại vật nuôi.
  • C. Dễ dàng sản xuất hàng loạt với chi phí rất thấp.
  • D. Có thể phòng được nhiều loại bệnh khác nhau chỉ với một mũi tiêm.

Câu 9: Chế phẩm vi sinh (probiotic) được sử dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản hoạt động chủ yếu theo cơ chế nào?

  • A. Tiết ra kháng sinh mạnh tiêu diệt tất cả vi khuẩn gây bệnh trong môi trường nước.
  • B. Cạnh tranh chỗ bám và dinh dưỡng với vi khuẩn gây bệnh trong đường ruột hoặc môi trường.
  • C. Tăng cường trực tiếp khả năng vận động của vật nuôi để tránh mầm bệnh.
  • D. Phân hủy hoàn toàn các chất độc hại trong ao nuôi ngay lập tức.

Câu 10: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ. Thay vì sử dụng kháng sinh ngay lập tức, người đó quyết định bổ sung chế phẩm vi sinh vào thức ăn và môi trường ao nuôi. Hành động này thể hiện việc ứng dụng công nghệ sinh học theo hướng nào?

  • A. Chẩn đoán bệnh.
  • B. Sử dụng vaccine phòng bệnh.
  • C. Sử dụng chế phẩm sinh học để phòng hoặc hỗ trợ trị bệnh.
  • D. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn.

Câu 11: Prebiotic là gì trong ngữ cảnh ứng dụng công nghệ sinh học trong thủy sản?

  • A. Là các chất dinh dưỡng không tiêu hóa được, có lợi cho sự phát triển của vi sinh vật có lợi trong đường ruột vật nuôi.
  • B. Là các chủng vi sinh vật sống có lợi được bổ sung vào thức ăn.
  • C. Là hỗn hợp của probiotic và kháng sinh.
  • D. Là các enzyme giúp vật nuôi tiêu hóa thức ăn tốt hơn.

Câu 12: Synbiotic là sự kết hợp của những thành phần nào trong thức ăn thủy sản?

  • A. Kháng sinh và vitamin.
  • B. Enzyme và khoáng chất.
  • C. Kháng thể và vaccine.
  • D. Probiotic và prebiotic.

Câu 13: Việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

  • A. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước.
  • B. Ít gây ô nhiễm môi trường nước và không để lại tồn dư độc hại trong sản phẩm.
  • C. Tiêu diệt cả tảo có lợi và tảo có hại.
  • D. Tăng độ pH của nước ao nuôi.

Câu 14: Giả sử một trại nuôi cá gặp phải dịch bệnh nghi ngờ do virus. Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh một cách nhanh nhất, trại nên ưu tiên sử dụng kỹ thuật chẩn đoán nào?

  • A. Soi kính hiển vi trực tiếp.
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trên môi trường thạch.
  • C. Kỹ thuật PCR.
  • D. Kiểm tra các triệu chứng lâm sàng.

Câu 15: Tại sao việc phát triển và sử dụng vaccine cho thủy sản lại được xem là một giải pháp bền vững để phòng bệnh, thay vì chỉ dựa vào kháng sinh?

  • A. Giúp giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh, hạn chế nguy cơ kháng kháng sinh và tồn dư trong sản phẩm.
  • B. Vaccine có khả năng tiêu diệt mọi loại mầm bệnh cùng lúc.
  • C. Vaccine rẻ hơn rất nhiều so với kháng sinh.
  • D. Sử dụng vaccine giúp tăng trọng nhanh hơn.

Câu 16: Một trại nuôi tôm muốn tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho tôm, đồng thời cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Họ nên xem xét sử dụng loại chế phẩm sinh học nào?

  • A. Kháng sinh.
  • B. Chế phẩm vi sinh (probiotic).
  • C. Vaccine.
  • D. Thuốc diệt virus.

Câu 17: Bước nào trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh quyết định loại vi sinh vật nào sẽ có mặt trong sản phẩm cuối cùng và khả năng phòng, trị bệnh của chúng?

  • A. Phân lập, tuyển chọn chủng vi sinh vật có khả năng phòng, trị bệnh.
  • B. Nuôi cấy và nhân sinh khối.
  • C. Phối trộn sinh khối với cơ chất.
  • D. Đóng gói, bảo quản.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi trong nuôi trồng thủy sản lại gây ra những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng?

  • A. Làm giảm nhiệt độ nước ao nuôi.
  • B. Tăng lượng oxy hòa tan.
  • C. Kích thích tảo có hại phát triển.
  • D. Gây hiện tượng kháng kháng sinh ở vi khuẩn và tồn dư trong sản phẩm thủy sản.

Câu 19: Khi sử dụng kỹ thuật PCR để chẩn đoán bệnh virus trên tôm, việc sử dụng cặp mồi (primer) đặc hiệu cho đoạn gen của virus là cực kỳ quan trọng vì:

  • A. Giúp tăng tốc độ phản ứng PCR.
  • B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng nhân bản.
  • C. Đảm bảo chỉ nhân bản được đoạn gen của virus gây bệnh mà không nhân bản DNA của tôm hoặc vi sinh vật khác.
  • D. Giúp làm đông đặc mẫu sau phản ứng.

Câu 20: Kết quả điện di sau khi chạy PCR chẩn đoán bệnh virus trên cá cho thấy có vạch băng DNA ở vị trí tương ứng với kích thước đoạn gen đích của virus gây bệnh. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Mẫu cá dương tính với virus gây bệnh.
  • B. Mẫu cá âm tính với virus gây bệnh.
  • C. Phản ứng PCR đã thất bại.
  • D. Cần thực hiện thêm kỹ thuật ELISA để xác nhận.

Câu 21: Công nghệ sinh học đóng góp như thế nào vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường?

  • A. Giúp tiêu thụ nhiều nước hơn trong quá trình nuôi.
  • B. Tăng lượng chất thải hữu cơ ra môi trường.
  • C. Khuyến khích sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao.
  • D. Phát triển các giải pháp phòng, trị bệnh thân thiện với môi trường như vaccine, chế phẩm vi sinh, thảo dược.

Câu 22: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm probiotic cho thủy sản, cần dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Khả năng phát triển nhanh trong mọi điều kiện môi trường.
  • B. Có khả năng tiết ra kháng sinh phổ rộng.
  • C. Có lợi cho vật nuôi (cạnh tranh mầm bệnh, hỗ trợ tiêu hóa, tăng miễn dịch) và an toàn cho vật nuôi, con người, môi trường.
  • D. Có khả năng tồn tại và phát triển trong điều kiện không có oxy.

Câu 23: Giả sử một loại vaccine DNA mới được phát triển để phòng bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) trên tôm. Trước khi đưa ra thị trường, vaccine này cần trải qua các bước thử nghiệm nghiêm ngặt nào?

  • A. Chỉ cần kiểm tra độ tinh khiết tại phòng thí nghiệm.
  • B. Chỉ cần thử nghiệm trên một vài cá thể tôm trong bể nhỏ.
  • C. Chỉ cần kiểm tra khả năng gây đáp ứng miễn dịch.
  • D. Thử nghiệm độ an toàn và hiệu lực trên quy mô phòng thí nghiệm, rồi đến quy mô nhỏ trong trại nuôi, và cuối cùng là thử nghiệm thực địa trên quy mô lớn.

Câu 24: Bệnh đốm trắng (WSSV) trên tôm là một trong những dịch bệnh nguy hiểm nhất. Việc ứng dụng công nghệ sinh học nào đã giúp kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại do WSSV gây ra?

  • A. Chẩn đoán sớm bằng PCR để loại bỏ tôm giống nhiễm bệnh và quản lý trại nuôi.
  • B. Sử dụng kháng sinh đặc trị virus WSSV.
  • C. Chỉ dựa vào quan sát triệu chứng lâm sàng.
  • D. Tăng mật độ nuôi để tôm cạnh tranh mầm bệnh.

Câu 25: Ngoài việc phòng và trị bệnh, chế phẩm vi sinh còn có vai trò nào khác trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước ao nuôi.
  • B. Làm giảm nhiệt độ nước.
  • C. Tiêu diệt tảo có lợi.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, cải thiện chất lượng nước ao nuôi.

Câu 26: Khác biệt cơ bản giữa vaccine vô hoạt và vaccine nhược độc là gì?

  • A. Vaccine vô hoạt chỉ dùng cho cá, vaccine nhược độc dùng cho tôm.
  • B. Vaccine vô hoạt sử dụng mầm bệnh đã bị giết chết, vaccine nhược độc sử dụng mầm bệnh còn sống nhưng đã bị làm suy yếu.
  • C. Vaccine vô hoạt tiêm, vaccine nhược độc trộn vào thức ăn.
  • D. Vaccine vô hoạt phòng bệnh do virus, vaccine nhược độc phòng bệnh do vi khuẩn.

Câu 27: Một sản phẩm được quảng cáo là "synbiotic" cho cá tra. Điều này có nghĩa là sản phẩm đó chứa những thành phần chính nào?

  • A. Vi sinh vật có lợi (probiotic) và chất nền giúp vi sinh vật này phát triển (prebiotic).
  • B. Kháng sinh và vitamin.
  • C. Enzyme tiêu hóa và khoáng chất.
  • D. Hormone tăng trưởng và chất tạo màu.

Câu 28: Tại sao việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong nuôi trồng thủy sản lại được khuyến khích trong xu hướng sản xuất bền vững?

  • A. Vì thảo dược có giá thành rất rẻ.
  • B. Vì thảo dược có khả năng tiêu diệt mọi loại mầm bệnh.
  • C. Vì thảo dược giúp tăng trọng nhanh hơn bất kỳ loại thức ăn nào.
  • D. Vì nguồn gốc tự nhiên, ít gây tồn dư độc hại trong sản phẩm và môi trường, phù hợp với yêu cầu an toàn thực phẩm.

Câu 29: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào cho phép phát hiện mầm bệnh ngay cả khi chúng chỉ tồn tại với số lượng rất ít trong mẫu bệnh phẩm hoặc môi trường?

  • A. Quan sát triệu chứng lâm sàng.
  • B. Soi kính hiển vi.
  • C. Kỹ thuật PCR.
  • D. Nuôi cấy phân lập.

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản góp phần trực tiếp vào mục tiêu nào của ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại?

  • A. Chỉ tập trung tăng năng suất bất chấp tác động môi trường.
  • B. Phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững, an toàn sinh học, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tác động môi trường.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào.
  • D. Chỉ phục vụ thị trường tiêu thụ trong nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chẩn đoán sớm bệnh thủy sản mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho người nuôi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Kỹ thuật sinh học phân tử nào được sử dụng phổ biến để phát hiện nhanh và chính xác các tác nhân gây bệnh (virus, vi khuẩn) dựa trên việc nhân bản đoạn gen đặc hiệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong quy trình chẩn đoán bệnh thủy sản bằng kỹ thuật PCR, bước nào quyết định việc có đủ vật liệu di truyền (DNA/RNA) của tác nhân gây bệnh để thực hiện phản ứng nhân bản hay không?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: So với kỹ thuật PCR, kỹ thuật ELISA trong chẩn đoán bệnh thủy sản thường có ưu điểm và hạn chế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Vaccine trong phòng bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại vaccine nào sử dụng vật liệu di truyền (DNA) của mầm bệnh để kích thích cơ thể vật nuôi tạo đáp ứng miễn dịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của vaccine DNA so với các loại vaccine truyền thống (vô hoạt, nhược độc) trong phòng bệnh thủy sản là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chế phẩm vi sinh (probiotic) được sử dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản hoạt động chủ yếu theo cơ chế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một người nuôi tôm nhận thấy tôm có dấu hiệu bỏ ăn, bơi lờ đờ. Thay vì sử dụng kháng sinh ngay lập tức, người đó quyết định bổ sung chế phẩm vi sinh vào thức ăn và môi trường ao nuôi. Hành động này thể hiện việc ứng dụng công nghệ sinh học theo hướng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Prebiotic là gì trong ngữ cảnh ứng dụng công nghệ sinh học trong thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Synbiotic là sự kết hợp của những thành phần nào trong thức ăn thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Giả sử một trại nuôi cá gặp phải dịch bệnh nghi ngờ do virus. Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh một cách nhanh nhất, trại nên ưu tiên sử dụng kỹ thuật chẩn đoán nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tại sao việc phát triển và sử dụng vaccine cho thủy sản lại được xem là một giải pháp bền vững để phòng bệnh, thay vì chỉ dựa vào kháng sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một trại nuôi tôm muốn tăng cường sức đề kháng tự nhiên cho tôm, đồng thời cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Họ nên xem xét sử dụng loại chế phẩm sinh học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Bước nào trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh quyết định loại vi sinh vật nào sẽ có mặt trong sản phẩm cuối cùng và khả năng phòng, trị bệnh của chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi trong nuôi trồng thủy sản lại gây ra những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi sử dụng kỹ thuật PCR để chẩn đoán bệnh virus trên tôm, việc sử dụng cặp mồi (primer) đặc hiệu cho đoạn gen của virus là cực kỳ quan trọng vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Kết quả điện di sau khi chạy PCR chẩn đoán bệnh virus trên cá cho thấy có vạch băng DNA ở vị trí tương ứng với kích thước đoạn gen đích của virus gây bệnh. Điều này có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Công nghệ sinh học đóng góp như thế nào vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm probiotic cho thủy sản, cần dựa trên những tiêu chí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Giả sử một loại vaccine DNA mới được phát triển để phòng bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND) trên tôm. Trước khi đưa ra thị trường, vaccine này cần trải qua các bước thử nghiệm nghiêm ngặt nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Bệnh đốm trắng (WSSV) trên tôm là một trong những dịch bệnh nguy hiểm nhất. Việc ứng dụng công nghệ sinh học nào đã giúp kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại do WSSV gây ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Ngoài việc phòng và trị bệnh, chế phẩm vi sinh còn có vai trò nào khác trong nuôi trồng thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khác biệt cơ bản giữa vaccine vô hoạt và vaccine nhược độc là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một sản phẩm được quảng cáo là 'synbiotic' cho cá tra. Điều này có nghĩa là sản phẩm đó chứa những thành phần chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tại sao việc sử dụng chế phẩm thảo dược trong nuôi trồng thủy sản lại được khuyến khích trong xu hướng sản xuất bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Kỹ thuật công nghệ sinh học nào cho phép phát hiện mầm bệnh ngay cả khi chúng chỉ tồn tại với số lượng rất ít trong mẫu bệnh phẩm hoặc môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản góp phần trực tiếp vào mục tiêu nào của ngành nuôi trồng thủy sản hiện đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản lại đóng vai trò then chốt trong việc quản lý sức khỏe động vật thủy sản?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất thuốc đặc trị.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi bị bệnh.
  • C. Chỉ giúp xác định loại mầm bệnh chính xác.
  • D. Cho phép áp dụng các biện pháp can thiệp kịp thời, ngăn chặn dịch bệnh lây lan và giảm thiệt hại kinh tế.

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Nhân bản đặc hiệu một đoạn trình tự DNA hoặc RNA của tác nhân gây bệnh.
  • B. Quan sát hình thái tế bào bệnh dưới kính hiển vi.
  • C. Phát hiện kháng thể do vật chủ tạo ra để chống lại mầm bệnh.
  • D. Nuôi cấy mầm bệnh trên môi trường nhân tạo.

Câu 3: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu bệnh hoại tử cơ. Để chẩn đoán nhanh và chính xác nguyên nhân gây bệnh do virus, kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phương pháp nhuộm Gram.
  • B. Kiểm tra ký sinh trùng bằng kính hiển vi.
  • C. Kỹ thuật RT-PCR (Reverse Transcription PCR).
  • D. Thử nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản so với PCR là gì?

  • A. Độ nhạy cao hơn trong phát hiện giai đoạn sớm nhiễm virus.
  • B. Có thể phát hiện cả kháng nguyên của mầm bệnh hoặc kháng thể của vật chủ.
  • C. Thời gian thực hiện nhanh hơn đáng kể.
  • D. Không cần mẫu vật sống.

Câu 5: Trong quy trình chẩn đoán virus gây bệnh thủy sản bằng PCR, bước "Tách chiết DNA tổng số" có mục đích chính là gì?

  • A. Nhân số lượng bản sao của DNA virus.
  • B. Quan sát cấu trúc virus dưới kính hiển vi.
  • C. Loại bỏ các đoạn DNA không đặc hiệu.
  • D. Thu nhận vật liệu di truyền (DNA/RNA) từ mẫu vật để làm khuôn cho phản ứng PCR.

Câu 6: Công nghệ sinh học đóng góp vào việc phòng bệnh thủy sản thông qua những hướng tiếp cận chính nào?

  • A. Sản xuất vaccine, tạo ra vật nuôi kháng bệnh, và sử dụng chế phẩm sinh học cải thiện môi trường/sức khỏe vật nuôi.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phát triển thuốc kháng sinh mới.
  • C. Chủ yếu dựa vào cải thiện điều kiện chuồng trại.
  • D. Chỉ cung cấp các phương pháp chẩn đoán chính xác hơn.

Câu 7: So với vaccine truyền thống (vô hoạt hoặc giảm độc lực), vaccine DNA có ưu điểm nổi bật nào khiến nó trở thành hướng nghiên cứu tiềm năng trong thủy sản?

  • A. Kích thích phản ứng miễn dịch mạnh hơn ở tất cả các loại vật nuôi.
  • B. Yêu cầu liều lượng sử dụng rất cao.
  • C. Tính an toàn cao do không chứa mầm bệnh hoàn chỉnh và có thể sản xuất với chi phí thấp hơn.
  • D. Chỉ hiệu quả đối với bệnh do vi khuẩn.

Câu 8: Việc sử dụng các chủng vi sinh vật có lợi (probiotics) trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích gì trong phòng bệnh?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tất cả các loại virus gây bệnh trong ao.
  • B. Thay thế hoàn toàn thức ăn cho vật nuôi.
  • C. Chỉ có tác dụng phân hủy chất hữu cơ đáy ao.
  • D. Cạnh tranh chỗ bám và dinh dưỡng với vi sinh vật gây bệnh, cải thiện hệ vi sinh đường ruột vật nuôi và môi trường nước.

Câu 9: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có đặc tính mong muốn.
  • B. Nhân sinh khối vi sinh vật trong bể lớn.
  • C. Phối trộn sinh khối với chất mang.
  • D. Đóng gói sản phẩm cuối cùng.

Câu 10: Chế phẩm thảo dược ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản thường có những ưu điểm nào so với việc sử dụng kháng sinh hóa học?

  • A. Hiệu quả diệt khuẩn nhanh và mạnh hơn trong mọi trường hợp.
  • B. Ít gây tồn dư trong sản phẩm, an toàn cho môi trường và con người.
  • C. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn đáng kể.
  • D. Có phổ tác dụng rộng hơn kháng sinh.

Câu 11: Một trong những thách thức chính khi ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra vật nuôi thủy sản kháng bệnh là gì?

  • A. Vật nuôi biến đổi gen thường kém phát triển hơn.
  • B. Quy trình tạo giống kháng bệnh rất đơn giản và rẻ tiền.
  • C. Không có rủi ro về mặt đạo đức hay môi trường.
  • D. Cần thời gian nghiên cứu dài, chi phí cao và đối mặt với các vấn đề pháp lý, đạo đức, và sự chấp nhận của thị trường.

Câu 12: Khi sử dụng vaccine cho vật nuôi thủy sản, mục tiêu cuối cùng là gì?

  • A. Tiêu diệt ngay lập tức mầm bệnh có sẵn trong cơ thể.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho vật nuôi.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch của vật nuôi tạo ra đáp ứng phòng vệ đặc hiệu với mầm bệnh.
  • D. Thay đổi môi trường nước để ức chế mầm bệnh.

Câu 13: Tại sao các kỹ thuật chẩn đoán sớm như PCR hay ELISA được coi là tiến bộ quan trọng trong quản lý bệnh thủy sản?

  • A. Cho phép phát hiện mầm bệnh ở giai đoạn rất sớm hoặc khi vật nuôi chưa biểu hiện triệu chứng lâm sàng rõ ràng.
  • B. Chỉ phát hiện được các bệnh do vi khuẩn.
  • C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp quan sát lâm sàng.
  • D. Cung cấp thông tin về mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Câu 14: Một trại nuôi cá đang gặp vấn đề về chất lượng nước và sự phát triển của tảo độc. Việc ứng dụng chế phẩm sinh học (probiotics) vào môi trường ao nuôi có thể giúp giải quyết vấn đề này như thế nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tảo độc.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ dư thừa, giảm thiểu khí độc và cạnh tranh dinh dưỡng với tảo độc.
  • C. Làm tăng độ pH của nước đến mức không thuận lợi cho tảo.
  • D. Cung cấp oxy trực tiếp cho vật nuôi.

Câu 15: Khi sản xuất vaccine vô hoạt từ mầm bệnh, bước xử lý mầm bệnh (ví dụ: bằng hóa chất hoặc nhiệt) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng lây nhiễm của mầm bệnh.
  • B. Giúp mầm bệnh dễ dàng nhân lên trong cơ thể vật nuôi.
  • C. Phân hủy hoàn toàn mầm bệnh.
  • D. Làm mất khả năng gây bệnh của mầm bệnh nhưng vẫn giữ được khả năng kích thích miễn dịch.

Câu 16: Kỹ thuật điện di gel sau phản ứng PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản dùng để làm gì?

  • A. Kiểm tra sự có mặt và kích thước của đoạn DNA đặc hiệu được nhân bản.
  • B. Phân lập mầm bệnh từ mẫu vật.
  • C. Đo nồng độ mầm bệnh trong mẫu.
  • D. Kích thích phản ứng miễn dịch của vật nuôi.

Câu 17: Giả sử kết quả PCR cho mẫu tôm cho thấy có vạch DNA ở vị trí đặc trưng cho virus gây bệnh đốm trắng. Điều này có ý nghĩa gì đối với tình trạng sức khỏe của tôm?

  • A. Tôm chắc chắn đã chết vì bệnh đốm trắng.
  • B. Tôm hoàn toàn khỏe mạnh và không bị nhiễm bệnh.
  • C. Tôm đã bị nhiễm virus đốm trắng, có thể đang ở giai đoạn ủ bệnh hoặc đã biểu hiện bệnh.
  • D. Kết quả này không liên quan đến bệnh đốm trắng.

Câu 18: Việc sử dụng enzyme trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: enzyme tiêu hóa, enzyme xử lý môi trường) là một ứng dụng của công nghệ sinh học nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các mầm bệnh cụ thể.
  • B. Cải thiện khả năng tiêu hóa thức ăn của vật nuôi hoặc phân hủy chất thải hữu cơ trong môi trường nuôi.
  • C. Kích thích vật nuôi sinh sản nhanh hơn.
  • D. Thay đổi màu sắc của nước ao nuôi.

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nguyên liệu và quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh lại quan trọng?

  • A. Đảm bảo chế phẩm chứa đúng chủng vi sinh vật mục tiêu với mật độ cao và không lẫn tạp chất gây hại.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất một cách tối đa.
  • C. Chỉ để sản phẩm có bao bì đẹp mắt.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản vô hạn.

Câu 20: Công nghệ sinh học ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản mang lại lợi ích tổng thể nào cho ngành nuôi trồng thủy sản?

  • A. Chỉ giúp tăng năng suất mà không quan tâm đến chất lượng.
  • B. Làm tăng sự phụ thuộc vào kháng sinh.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
  • D. Giảm thiểu dịch bệnh, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, hướng tới nuôi trồng bền vững và an toàn.

Câu 21: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm probiotic cho thủy sản, các nhà khoa học thường dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Khả năng sinh enzyme có lợi, khả năng cạnh tranh với mầm bệnh, an toàn cho vật nuôi và môi trường.
  • B. Tốc độ tăng trưởng chậm trong phòng thí nghiệm.
  • C. Khả năng gây bệnh nhẹ cho vật nuôi.
  • D. Chỉ cần có khả năng phân hủy chất hữu cơ.

Câu 22: Vaccine tái tổ hợp (Recombinant vaccine) trong thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sử dụng toàn bộ mầm bệnh sống đã được làm yếu đi.
  • B. Sử dụng toàn bộ mầm bệnh đã bị tiêu diệt hoàn toàn.
  • C. Sử dụng một phần cấu trúc (thường là protein) của mầm bệnh được sản xuất bằng kỹ thuật di truyền.
  • D. Tiêm trực tiếp DNA của vật chủ để tăng cường miễn dịch.

Câu 23: Một trại nuôi cá tra đang đối mặt với nguy cơ bùng phát dịch bệnh do vi khuẩn. Thay vì chỉ dựa vào kháng sinh, người nuôi quyết định sử dụng kết hợp chế phẩm vi sinh và vaccine. Quyết định này thể hiện xu hướng ứng dụng công nghệ sinh học nào?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao.
  • B. Chỉ dựa vào cải thiện môi trường nước.
  • C. Tuyệt đối không sử dụng bất kỳ chế phẩm nào.
  • D. Quản lý sức khỏe tổng hợp (Integrated Health Management) dựa trên các giải pháp công nghệ sinh học bền vững.

Câu 24: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng các chất chiết xuất từ thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản lại được quan tâm?

  • A. Chúng luôn có hiệu quả mạnh hơn kháng sinh đối với mọi loại bệnh.
  • B. Tiềm năng an toàn sinh học cao, ít gây tồn dư và thân thiện với môi trường.
  • C. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn bất kỳ loại thuốc nào.
  • D. Chỉ có tác dụng chữa bệnh, không có tác dụng phòng bệnh.

Câu 25: Công nghệ sinh học có thể giúp giải quyết vấn đề kháng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?

  • A. Sản xuất các loại kháng sinh mạnh hơn.
  • B. Khuyến khích sử dụng kháng sinh thường xuyên hơn.
  • C. Phát triển các giải pháp thay thế kháng sinh như vaccine, probiotic, enzyme, hoặc vật nuôi kháng bệnh.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Câu 26: Để sản xuất chế phẩm enzyme dùng trong nuôi trồng thủy sản, bước nào sau đây là cần thiết sau khi đã phân lập được chủng vi sinh vật có khả năng tiết enzyme mong muốn?

  • A. Tiêm trực tiếp chủng vi sinh vật vào vật nuôi.
  • B. Phối trộn trực tiếp chủng vi sinh vật vào thức ăn.
  • C. Chỉ kiểm tra khả năng gây bệnh của chủng.
  • D. Nuôi cấy chủng vi sinh vật trong điều kiện tối ưu để thu nhận enzyme.

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ di truyền để tạo ra giống thủy sản có khả năng kháng bệnh cụ thể (ví dụ: kháng virus) đòi hỏi phải xác định và chuyển gen nào vào cơ thể vật nuôi?

  • A. Gen mã hóa cho các protein hoặc phân tử có khả năng ức chế sự phát triển của mầm bệnh.
  • B. Gen quy định màu sắc cơ thể.
  • C. Gen làm tăng tốc độ tăng trưởng.
  • D. Gen quy định kích thước tối đa.

Câu 28: Trong tương lai, công nghệ sinh học được kỳ vọng sẽ đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực từ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm giảm đáng kể sản lượng thủy sản do rủi ro công nghệ.
  • B. Góp phần ổn định sản xuất, giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh, nâng cao chất lượng và tính bền vững của ngành nuôi trồng.
  • C. Chỉ tạo ra các sản phẩm đắt đỏ, khó tiếp cận.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất thủy sản.

Câu 29: Một trong những phương pháp chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên công nghệ sinh học, sử dụng phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể để phát hiện sự có mặt của mầm bệnh hoặc phản ứng miễn dịch của vật chủ, được gọi là gì?

  • A. Phương pháp miễn dịch học (ví dụ: ELISA).
  • B. Phương pháp nuôi cấy phân lập.
  • C. Phương pháp quan sát lâm sàng.
  • D. Phương pháp nhuộm soi trực tiếp.

Câu 30: Để một loại chế phẩm vi sinh (probiotic) có hiệu quả tốt trong môi trường nuôi thủy sản, chủng vi sinh vật trong chế phẩm cần phải đáp ứng điều kiện gì khi vào đường ruột vật nuôi hoặc môi trường nước?

  • A. Bị tiêu diệt ngay lập tức bởi hệ miễn dịch của vật nuôi.
  • B. Không thể sinh sản hoặc hoạt động.
  • C. Chỉ tồn tại được trong thời gian rất ngắn.
  • D. Có khả năng sống sót, bám dính và hoạt động (sinh enzyme, cạnh tranh...) trong điều kiện môi trường đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tại sao việc phát hiện sớm bệnh thủy sản lại đóng vai trò then chốt trong việc quản lý sức khỏe động vật thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một trại nuôi tôm phát hiện một số cá thể có dấu hiệu bệnh hoại tử cơ. Để chẩn đoán nhanh và chính xác nguyên nhân gây bệnh do virus, kỹ thuật công nghệ sinh học nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản so với PCR là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quy trình chẩn đoán virus gây bệnh thủy sản bằng PCR, bước 'Tách chiết DNA tổng số' có mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Công nghệ sinh học đóng góp vào việc phòng bệnh thủy sản thông qua những hướng tiếp cận chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: So với vaccine truyền thống (vô hoạt hoặc giảm độc lực), vaccine DNA có ưu điểm nổi bật nào khiến nó trở thành hướng nghiên cứu tiềm năng trong thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Việc sử dụng các chủng vi sinh vật có lợi (probiotics) trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích gì trong phòng bệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chế phẩm thảo dược ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản thường có những ưu điểm nào so với việc sử dụng kháng sinh hóa học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một trong những thách thức chính khi ứng dụng công nghệ sinh học để tạo ra vật nuôi thủy sản kháng bệnh là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi sử dụng vaccine cho vật nuôi thủy sản, mục tiêu cuối cùng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tại sao các kỹ thuật chẩn đoán sớm như PCR hay ELISA được coi là tiến bộ quan trọng trong quản lý bệnh thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một trại nuôi cá đang gặp vấn đề về chất lượng nước và sự phát triển của tảo độc. Việc ứng dụng chế phẩm sinh học (probiotics) vào môi trường ao nuôi có thể giúp giải quyết vấn đề này như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi sản xuất vaccine vô hoạt từ mầm bệnh, bước xử lý mầm bệnh (ví dụ: bằng hóa chất hoặc nhiệt) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Kỹ thuật điện di gel sau phản ứng PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản dùng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Giả sử kết quả PCR cho mẫu tôm cho thấy có vạch DNA ở vị trí đặc trưng cho virus gây bệnh đốm trắng. Điều này có ý nghĩa gì đối với tình trạng sức khỏe của tôm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việc sử dụng enzyme trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: enzyme tiêu hóa, enzyme xử lý môi trường) là một ứng dụng của công nghệ sinh học nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nguyên liệu và quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh lại quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Công nghệ sinh học ứng dụng trong phòng, trị bệnh thủy sản mang lại lợi ích tổng thể nào cho ngành nuôi trồng thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi lựa chọn chủng vi sinh vật để sản xuất chế phẩm probiotic cho thủy sản, các nhà khoa học thường dựa vào những tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Vaccine tái tổ hợp (Recombinant vaccine) trong thủy sản hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một trại nuôi cá tra đang đối mặt với nguy cơ bùng phát dịch bệnh do vi khuẩn. Thay vì chỉ dựa vào kháng sinh, người nuôi quyết định sử dụng kết hợp chế phẩm vi sinh và vaccine. Quyết định này thể hiện xu hướng ứng dụng công nghệ sinh học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng các chất chiết xuất từ thảo dược trong phòng, trị bệnh thủy sản lại được quan tâm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Công nghệ sinh học có thể giúp giải quyết vấn đề kháng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để sản xuất chế phẩm enzyme dùng trong nuôi trồng thủy sản, bước nào sau đây là cần thiết sau khi đã phân lập được chủng vi sinh vật có khả năng tiết enzyme mong muốn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ di truyền để tạo ra giống thủy sản có khả năng kháng bệnh cụ thể (ví dụ: kháng virus) đòi hỏi phải xác định và chuyển gen nào vào cơ thể vật nuôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong tương lai, công nghệ sinh học được kỳ vọng sẽ đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực từ nguồn lợi thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một trong những phương pháp chẩn đoán bệnh thủy sản dựa trên công nghệ sinh học, sử dụng phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể để phát hiện sự có mặt của mầm bệnh hoặc phản ứng miễn dịch của vật chủ, được gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để một loại chế phẩm vi sinh (probiotic) có hiệu quả tốt trong môi trường nuôi thủy sản, chủng vi sinh vật trong chế phẩm cần phải đáp ứng điều kiện gì khi vào đ??ờng ruột vật nuôi hoặc môi trường nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang đối mặt với nguy cơ bùng phát bệnh đốm trắng. Người quản lý muốn sử dụng một phương pháp chẩn đoán sớm có độ nhạy và độ đặc hiệu cao để kiểm tra nhanh các mẫu tôm trước khi nhập đàn hoặc khi có dấu hiệu nghi ngờ. Phương pháp công nghệ sinh học nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Sử dụng kính hiển vi để quan sát mẫu mô.
  • B. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction).
  • C. Kiểm tra các chỉ số chất lượng nước cơ bản.
  • D. Phân lập và nuôi cấy vi khuẩn gây bệnh trên môi trường đặc hiệu.

Câu 2: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Phản ứng kháng nguyên - kháng thể.
  • B. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi.
  • C. Nhân bản một đoạn trình tự DNA hoặc RNA đặc hiệu của tác nhân gây bệnh.
  • D. Nuôi cấy vi sinh vật trên môi trường dinh dưỡng.

Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của việc sử dụng kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản là gì?

  • A. Có khả năng phát hiện cả kháng nguyên (tác nhân gây bệnh) lẫn kháng thể (đáp ứng miễn dịch của vật chủ).
  • B. Đòi hỏi trang thiết bị rất phức tạp và chi phí rất cao chỉ phù hợp với phòng thí nghiệm trung tâm.
  • C. Chỉ có thể phát hiện virus, không phát hiện được vi khuẩn hay kí sinh trùng.
  • D. Cho kết quả sau vài giây ngay tại ao nuôi mà không cần xử lý mẫu.

Câu 4: Biosensor (cảm biến sinh học) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản có nguyên tắc hoạt động chung dựa trên sự kết hợp giữa yếu tố nhận biết sinh học và bộ chuyển đổi tín hiệu. Yếu tố nhận biết sinh học trong biosensor có thể là gì?

  • A. Chỉ có thể là enzyme.
  • B. Chỉ có thể là kháng thể.
  • C. Chỉ có thể là DNA.
  • D. Có thể là enzyme, kháng thể, DNA/RNA hoặc tế bào vi sinh vật.

Câu 5: Việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng các kỹ thuật công nghệ sinh học mang lại lợi ích kinh tế và môi trường đáng kể. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất đối với người nuôi?

  • A. Giúp xác định chính xác loài thủy sản trong ao nuôi.
  • B. Tăng cường màu sắc cho thủy sản thương phẩm.
  • C. Giảm thiểu thiệt hại về năng suất và chi phí xử lý dịch bệnh, tránh lây lan.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc quản lý chất lượng nước.

Câu 6: Vaccine được xem là một giải pháp công nghệ sinh học hiệu quả trong phòng bệnh thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể vật chủ.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của vật chủ tạo ra kháng thể và tế bào miễn dịch đặc hiệu để chống lại mầm bệnh sau này.
  • C. Thay đổi môi trường nước để mầm bệnh không thể tồn tại.
  • D. Cung cấp trực tiếp kháng thể từ bên ngoài vào cơ thể vật nuôi.

Câu 7: So với vaccine vô hoạt truyền thống, vaccine DNA được phát triển bằng công nghệ sinh học có những ưu điểm nào?

  • A. Giá thành sản xuất rất cao.
  • B. Kém bền vững trong điều kiện bảo quản thông thường.
  • C. Chỉ kích thích miễn dịch dịch thể, không kích thích miễn dịch tế bào.
  • D. Tính an toàn cao do không chứa tác nhân gây bệnh hoàn chỉnh, kích thích cả miễn dịch dịch thể và tế bào, chi phí sản xuất có thể thấp hơn.

Câu 8: Probiotics (chế phẩm vi sinh vật có lợi) là một ứng dụng phổ biến của công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản. Cơ chế phòng bệnh của probiotics chủ yếu dựa vào:

  • A. Tiết ra chất kháng sinh tổng hợp tiêu diệt mầm bệnh.
  • B. Tăng cường trực tiếp lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Cạnh tranh không gian sống, dinh dưỡng với vi sinh vật gây bệnh và/hoặc sản xuất các chất ức chế mầm bệnh.
  • D. Kích thích cá/tôm ăn nhiều hơn để tăng sức đề kháng.

Câu 9: Prebiotics là các chất dinh dưỡng không tiêu hóa được, được bổ sung vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích sự phát triển và hoạt động của các vi sinh vật có lợi (probiotics) sẵn có trong đường ruột vật nuôi.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp các loại nấm gây bệnh trong ao nuôi.
  • C. Làm sạch đáy ao bằng cách phân hủy bùn hữu cơ.
  • D. Tăng cường hấp thu protein từ thức ăn.

Câu 10: Khi kết hợp cả probiotics và prebiotics trong cùng một chế phẩm hoặc khẩu phần ăn cho thủy sản, ta gọi đó là gì?

  • A. Antibiotics.
  • B. Synbiotics.
  • C. Vaccine hỗn hợp.
  • D. Chế phẩm enzyme.

Câu 11: Một trang trại nuôi cá tra đang gặp vấn đề với dịch bệnh do vi khuẩn. Thay vì sử dụng kháng sinh, người nuôi muốn áp dụng một giải pháp công nghệ sinh học thân thiện với môi trường và không gây tồn dư trong sản phẩm. Giải pháp nào sau đây là tiềm năng nhất?

  • A. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn liều cao.
  • B. Tăng cường cho cá ăn thức ăn giàu đạm.
  • C. Hạ thấp nhiệt độ nước đột ngột.
  • D. Ứng dụng phage therapy (sử dụng thực khuẩn thể).

Câu 12: Phage therapy (liệu pháp thực khuẩn thể) trong trị bệnh thủy sản dựa trên đặc điểm nào của thực khuẩn thể?

  • A. Khả năng nhận diện và tiêu diệt (làm tan) các tế bào vi khuẩn chủ đặc hiệu.
  • B. Khả năng sản xuất kháng sinh phổ rộng.
  • C. Khả năng kích thích trực tiếp hệ miễn dịch của vật chủ.
  • D. Khả năng phân hủy chất hữu cơ trong môi trường nước.

Câu 13: Chế phẩm thảo dược đang ngày càng được quan tâm trong phòng và trị bệnh thủy sản. Ưu điểm chính của chế phẩm thảo dược so với kháng sinh tổng hợp là gì?

  • A. Luôn có tác dụng nhanh và mạnh hơn kháng sinh trong mọi trường hợp.
  • B. An toàn cho con người và môi trường, ít gây ra hiện tượng kháng thuốc.
  • C. Chi phí sản xuất luôn cao hơn đáng kể.
  • D. Chỉ có tác dụng phòng bệnh, không có tác dụng trị bệnh.

Câu 14: Quy trình chung để sản xuất chế phẩm vi sinh (probiotics) dùng trong phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Đóng gói sản phẩm.
  • B. Nhân sinh khối vi sinh vật trong bể nuôi cấy lớn.
  • C. Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật có đặc tính mong muốn.
  • D. Phối trộn sinh khối với chất mang.

Câu 15: Bước "Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp để tạo chế phẩm" trong quy trình sản xuất probiotics nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp ổn định hoạt tính của vi sinh vật, kéo dài thời gian bảo quản và thuận tiện cho việc sử dụng.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật có hại còn sót lại.
  • C. Làm tăng kích thước của các tế bào vi sinh vật.
  • D. Kích thích vi sinh vật sinh sản nhanh hơn ngay trong bao bì.

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) trong ao nuôi thủy sản, điều gì có thể xảy ra nếu môi trường ao nuôi (ví dụ: độ pH, nhiệt độ, oxy hòa tan) không phù hợp với điều kiện sinh trưởng tối ưu của chủng vi sinh vật trong chế phẩm?

  • A. Vi sinh vật trong chế phẩm sẽ biến đổi thành chủng có lợi hơn.
  • B. Vi sinh vật có hại trong ao sẽ bị tiêu diệt nhanh chóng hơn.
  • C. Chế phẩm sẽ phát huy tác dụng phòng bệnh mạnh mẽ hơn dự kiến.
  • D. Hoạt tính của chế phẩm có thể bị giảm hoặc không phát huy được hiệu quả, dẫn đến lãng phí và không đạt mục tiêu phòng bệnh.

Câu 17: Một kỹ thuật chẩn đoán sớm bệnh thủy sản dựa trên việc phát hiện các chuỗi trình tự nucleotide đặc hiệu của mầm bệnh, ngay cả khi số lượng mầm bệnh còn rất ít. Kỹ thuật này là gì?

  • A. PCR.
  • B. ELISA.
  • C. Quan sát kính hiển vi.
  • D. Kiểm tra độ mặn.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản cần được hạn chế và thay thế bằng các giải pháp công nghệ sinh học khác khi có thể?

  • A. Vì kháng sinh có chi phí sản xuất rất cao.
  • B. Vì kháng sinh làm tăng trọng lượng của thủy sản quá nhanh.
  • C. Vì kháng sinh có thể gây ra hiện tượng kháng thuốc ở vi khuẩn, tồn dư trong sản phẩm ảnh hưởng đến sức khỏe con người và gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Vì kháng sinh không có tác dụng đối với bất kỳ loại mầm bệnh nào trên thủy sản.

Câu 19: Công nghệ sinh học giúp sản xuất vaccine tái tổ hợp cho thủy sản bằng cách nào?

  • A. Nuôi cấy mầm bệnh sống và làm yếu chúng đi.
  • B. Sử dụng kỹ thuật di truyền để biểu hiện protein kháng nguyên đặc hiệu của mầm bệnh trong một hệ thống sản xuất (ví dụ: vi khuẩn, nấm men) và thu nhận protein đó để làm vaccine.
  • C. Chiết xuất trực tiếp kháng thể từ động vật đã miễn dịch.
  • D. Trộn lẫn các loại thảo dược khác nhau.

Câu 20: Chế phẩm enzyme trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tiêu diệt virus gây bệnh trực tiếp.
  • B. Kích thích thủy sản bơi lội nhanh hơn.
  • C. Làm tăng độ mặn của nước ao nuôi.
  • D. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng, hoặc xử lý môi trường nước (phân hủy chất hữu cơ).

Câu 21: Một trang trại muốn áp dụng biện pháp phòng bệnh tổng hợp bằng công nghệ sinh học, bao gồm cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột vật nuôi và nâng cao chất lượng nước. Họ nên xem xét sử dụng kết hợp những loại chế phẩm nào?

  • A. Chỉ sử dụng vaccine.
  • B. Chỉ sử dụng kháng sinh.
  • C. Sử dụng probiotics (cho ăn và tạt ao) và chế phẩm enzyme xử lý môi trường.
  • D. Chỉ sử dụng chế phẩm thảo dược.

Câu 22: Tại sao việc sử dụng các chủng vi sinh vật bản địa (được phân lập từ chính môi trường nuôi) để sản xuất probiotics đôi khi mang lại hiệu quả tốt hơn so với các chủng vi sinh vật ngoại lai?

  • A. Các chủng bản địa thường thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường đặc thù của ao nuôi và hệ vi sinh vật sẵn có của vật chủ.
  • B. Các chủng bản địa có khả năng tiêu diệt tất cả các loại mầm bệnh.
  • C. Việc phân lập chủng bản địa đơn giản hơn nhiều so với chủng ngoại lai.
  • D. Chủng bản địa không cần dinh dưỡng để phát triển.

Câu 23: Khi phân tích kết quả PCR để chẩn đoán bệnh thủy sản, sự xuất hiện của vạch băng (band) có kích thước (chiều dài) đúng như dự kiến trên gel điện di có ý nghĩa gì?

  • A. Mẫu không chứa tác nhân gây bệnh.
  • B. Mẫu có chứa trình tự DNA/RNA đặc hiệu của tác nhân gây bệnh, cho thấy kết quả dương tính.
  • C. Phản ứng PCR đã thất bại.
  • D. Mẫu bị nhiễm khuẩn từ môi trường.

Câu 24: Bệnh Hoại tử cơ (IMNV) là một bệnh virus nguy hiểm trên tôm thẻ chân trắng. Phương pháp công nghệ sinh học nào được sử dụng rộng rãi để chẩn đoán sớm sự hiện diện của virus IMNV trong tôm bố mẹ hoặc tôm giống?

  • A. Kỹ thuật PCR.
  • B. Quan sát triệu chứng lâm sàng bằng mắt thường.
  • C. Đo độ trong của nước.
  • D. Kiểm tra hàm lượng protein trong cơ tôm.

Câu 25: Tại sao việc sử dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản được xem là xu hướng phát triển bền vững?

  • A. Vì các sản phẩm công nghệ sinh học luôn rẻ hơn các sản phẩm truyền thống.
  • B. Vì công nghệ sinh học giúp tăng năng suất nuôi gấp đôi ngay lập tức.
  • C. Vì công nghệ sinh học chỉ tập trung vào trị bệnh khi dịch đã bùng phát.
  • D. Vì các giải pháp công nghệ sinh học (như vaccine, probiotics, chế phẩm thảo dược) thường an toàn hơn, thân thiện với môi trường, giảm thiểu việc lạm dụng kháng sinh và hóa chất.

Câu 26: Vaccine vô hoạt (inactivated vaccine) được sản xuất bằng cách nào?

  • A. Chỉ sử dụng một phần nhỏ DNA của mầm bệnh.
  • B. Sử dụng mầm bệnh sống nhưng đã được làm yếu đi.
  • C. Nuôi cấy mầm bệnh và sau đó làm bất hoạt (giết chết) chúng bằng hóa chất hoặc nhiệt, nhưng vẫn giữ được khả năng kích thích miễn dịch.
  • D. Trích xuất độc tố từ mầm bệnh và sử dụng làm vaccine.

Câu 27: Một loại chế phẩm sinh học được bổ sung vào môi trường nước ao nuôi nhằm cải thiện chất lượng nước, phân hủy chất thải hữu cơ, giảm khí độc, và cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh trong môi trường. Loại chế phẩm này thuộc nhóm nào?

  • A. Chế phẩm vi sinh xử lý môi trường (Probiotics môi trường).
  • B. Vaccine.
  • C. Kháng sinh.
  • D. Chế phẩm thảo dược.

Câu 28: Việc lựa chọn phương pháp chẩn đoán bệnh thủy sản bằng công nghệ sinh học phụ thuộc vào nhiều yếu tố, NGOẠI TRỪ yếu tố nào sau đây?

  • A. Loại tác nhân gây bệnh (virus, vi khuẩn, nấm, kí sinh trùng).
  • B. Mục đích chẩn đoán (phát hiện sớm, xác định nguyên nhân dịch bệnh, kiểm tra sức khỏe đàn).
  • C. Ngân sách và cơ sở vật chất hiện có.
  • D. Kích thước trung bình của cá thể trong ao nuôi.

Câu 29: Một trang trại nuôi cá koi cảnh có giá trị cao muốn phòng ngừa bệnh Herpesvirus (KHV) - một bệnh gây chết hàng loạt. Biện pháp công nghệ sinh học hiệu quả nhất để phòng bệnh này là gì?

  • A. Tăng cường cho cá ăn nhiều hơn.
  • B. Sử dụng vaccine phòng KHV.
  • C. Thay nước ao liên tục mỗi ngày.
  • D. Hạ thấp nhiệt độ nước xuống dưới 15 độ C trong thời gian dài.

Câu 30: Công nghệ sinh học không chỉ ứng dụng trong phòng và trị bệnh mà còn góp phần nâng cao sức đề kháng tự nhiên của thủy sản. Biện pháp nào sau đây thuộc ứng dụng này?

  • A. Sử dụng các chế phẩm bổ sung miễn dịch (immunostimulants) có nguồn gốc sinh học hoặc các loại synbiotics.
  • B. Sử dụng hóa chất diệt khuẩn định kỳ.
  • C. Giảm mật độ nuôi xuống mức rất thấp.
  • D. Chỉ cho ăn các loại thức ăn tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang đối mặt với nguy cơ bùng phát bệnh đốm trắng. Người quản lý muốn sử dụng một phương pháp chẩn đoán sớm có độ nhạy và độ đặc hiệu cao để kiểm tra nhanh các mẫu tôm trước khi nhập đàn hoặc khi có dấu hiệu nghi ngờ. Phương pháp công nghệ sinh học nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Kỹ thuật PCR trong chẩn đoán bệnh thủy sản hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của việc sử dụng kỹ thuật ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) trong chẩn đoán bệnh thủy sản là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biosensor (cảm biến sinh học) được ứng dụng trong chẩn đoán bệnh thủy sản có nguyên tắc hoạt động chung dựa trên sự kết hợp giữa yếu tố nhận biết sinh học và bộ chuyển đổi tín hiệu. Yếu tố nhận biết sinh học trong biosensor có thể là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc phát hiện sớm bệnh thủy sản bằng các kỹ thuật công nghệ sinh học mang lại lợi ích kinh tế và môi trường đáng kể. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất đối với người nuôi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vaccine được xem là một giải pháp công nghệ sinh học hiệu quả trong phòng bệnh thủy sản. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So với vaccine vô hoạt truyền thống, vaccine DNA được phát triển bằng công nghệ sinh học có những ưu điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Probiotics (chế phẩm vi sinh vật có lợi) là một ứng dụng phổ biến của công nghệ sinh học trong phòng bệnh thủy sản. Cơ chế phòng bệnh của probiotics chủ yếu dựa vào:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Prebiotics là các chất dinh dưỡng không tiêu hóa được, được bổ sung vào thức ăn thủy sản nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi kết hợp cả probiotics và prebiotics trong cùng một chế phẩm hoặc khẩu phần ăn cho thủy sản, ta gọi đó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một trang trại nuôi cá tra đang gặp vấn đề với dịch bệnh do vi khuẩn. Thay vì sử dụng kháng sinh, người nuôi muốn áp dụng một giải pháp công nghệ sinh học thân thiện với môi trường và không gây tồn dư trong sản phẩm. Giải pháp nào sau đây là tiềm năng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phage therapy (liệu pháp thực khuẩn thể) trong trị bệnh thủy sản dựa trên đặc điểm nào của thực khuẩn thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chế phẩm thảo dược đang ngày càng được quan tâm trong phòng và trị bệnh thủy sản. Ưu điểm chính của chế phẩm thảo dược so với kháng sinh tổng hợp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Quy trình chung để sản xuất chế phẩm vi sinh (probiotics) dùng trong phòng, trị bệnh thủy sản thường bắt đầu bằng bước nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bước 'Phối trộn sinh khối vi sinh vật với cơ chất thích hợp để tạo chế phẩm' trong quy trình sản xuất probiotics nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh (probiotics) trong ao nuôi thủy sản, điều gì có thể xảy ra nếu môi trường ao nuôi (ví dụ: độ pH, nhiệt độ, oxy hòa tan) không phù hợp với điều kiện sinh trưởng tối ưu của chủng vi sinh vật trong chế phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một kỹ thuật chẩn đoán sớm bệnh thủy sản dựa trên việc phát hiện các chuỗi trình tự nucleotide đặc hiệu của mầm bệnh, ngay cả khi số lượng mầm bệnh còn rất ít. Kỹ thuật này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản cần được hạn chế và thay thế bằng các giải pháp công nghệ sinh học khác khi có thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Công nghệ sinh học giúp sản xuất vaccine tái tổ hợp cho thủy sản bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chế phẩm enzyme trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu được ứng dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trang trại muốn áp dụng biện pháp phòng bệnh tổng hợp bằng công nghệ sinh học, bao gồm cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột vật nuôi và nâng cao chất lượng nước. Họ nên xem xét sử dụng kết hợp những loại chế phẩm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc sử dụng các chủng vi sinh vật bản địa (được phân lập từ chính môi trường nuôi) để sản xuất probiotics đôi khi mang lại hiệu quả tốt hơn so với các chủng vi sinh vật ngoại lai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích kết quả PCR để chẩn đoán bệnh thủy sản, sự xuất hiện của vạch băng (band) có kích thước (chiều dài) đúng như dự kiến trên gel điện di có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bệnh Hoại tử cơ (IMNV) là một bệnh virus nguy hiểm trên tôm thẻ chân trắng. Phương pháp công nghệ sinh học nào được sử dụng rộng rãi để chẩn đoán sớm sự hiện diện của virus IMNV trong tôm bố mẹ hoặc tôm giống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao việc sử dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thủy sản được xem là xu hướng phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vaccine vô hoạt (inactivated vaccine) được sản xuất bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một loại chế phẩm sinh học được bổ sung vào môi trường nước ao nuôi nhằm cải thiện chất lượng nước, phân hủy chất thải hữu cơ, giảm khí độc, và cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh trong môi trường. Loại chế phẩm này thuộc nhóm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc lựa chọn phương pháp chẩn đoán bệnh thủy sản bằng công nghệ sinh học phụ thuộc vào nhiều yếu tố, NGOẠI TRỪ yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một trang trại nuôi cá koi cảnh có giá trị cao muốn phòng ngừa bệnh Herpesvirus (KHV) - một bệnh gây chết hàng loạt. Biện pháp công nghệ sinh học hiệu quả nhất để phòng bệnh này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 25: Ứng dụng công nghệ sinh học trong phòng, trị bệnh thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Công nghệ sinh học không chỉ ứng dụng trong phòng và trị bệnh mà còn góp phần nâng cao sức đề kháng tự nhiên của thủy sản. Biện pháp nào sau đây thuộc ứng dụng này?

Xem kết quả