15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại giá trị nào sau đây cho xã hội?

  • A. Giá trị kinh tế đơn thuần từ hoạt động khai thác và nuôi trồng.
  • B. Giá trị giải trí thông qua các hoạt động du lịch biển.
  • C. Giá trị khoa học trong nghiên cứu đa dạng sinh vật biển.
  • D. Giá trị kinh tế, văn hóa, khoa học và môi trường.

Câu 2: Vì sao bảo vệ nguồn lợi thủy sản được xem là yếu tố then chốt để phát triển ngành thủy sản bền vững?

  • A. Vì bảo vệ giúp giảm thiểu chi phí đầu tư vào nuôi trồng thủy sản.
  • B. Vì bảo vệ giúp tăng cường xuất khẩu thủy sản sang các nước phát triển.
  • C. Vì bảo vệ đảm bảo khả năng tái tạo và duy trì nguồn lợi, cơ sở cho khai thác lâu dài.
  • D. Vì bảo vệ giúp tạo ra nhiều công ăn việc làm trong ngành thủy sản.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự khai thác thủy sản theo hướng "thân thiện với môi trường" và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái?

  • A. Sử dụng lưới có mắt lưới nhỏ để đánh bắt tối đa các loại thủy sản.
  • B. Ưu tiên sử dụng các phương pháp khai thác chọn lọc, giảm thiểu tổn thất và tác động đến môi trường sống.
  • C. Tăng cường khai thác vào mùa sinh sản của các loài thủy sản để đạt năng suất cao.
  • D. Khai thác ở các khu vực nhạy cảm như rạn san hô để tận dụng nguồn lợi.

Câu 4: Hành động nào sau đây vi phạm quy định pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản và có thể bị xử phạt?

  • A. Sử dụng chất nổ để khai thác cá ở khu vực biển ven bờ.
  • B. Khai thác thủy sản trong khu vực được phép và đúng mùa vụ.
  • C. Tham gia các hoạt động thả giống tái tạo nguồn lợi thủy sản.
  • D. Tuân thủ các quy định về kích thước mắt lưới và công cụ khai thác.

Câu 5: Ô nhiễm môi trường nước có tác động tiêu cực như thế nào đến đa dạng sinh học của hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Ô nhiễm không gây ảnh hưởng đáng kể đến đa dạng sinh học.
  • B. Ô nhiễm làm tăng số lượng một số loài thủy sản có khả năng thích nghi.
  • C. Ô nhiễm làm suy giảm đa dạng sinh học, gây mất cân bằng hệ sinh thái và giảm khả năng phục hồi.
  • D. Ô nhiễm chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản kinh tế, không tác động đến các loài khác.

Câu 6: Khu bảo tồn biển được thiết lập nhằm mục đích chính nào sau đây trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Phục vụ cho hoạt động du lịch và giải trí dưới nước.
  • B. Bảo vệ các hệ sinh thái nhạy cảm, phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản, duy trì đa dạng sinh học.
  • C. Tạo điều kiện cho khai thác thủy sản có kiểm soát trong khu vực bảo tồn.
  • D. Nghiên cứu khoa học về các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.

Câu 7: Hoạt động nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm như thế nào trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Nuôi trồng thủy sản không liên quan đến việc bảo vệ nguồn lợi tự nhiên.
  • B. Nuôi trồng thủy sản chỉ cần tập trung vào năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • C. Nuôi trồng thủy sản có thể thay thế hoàn toàn nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • D. Nuôi trồng cần áp dụng các biện pháp bền vững, giảm thiểu ô nhiễm và tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên, hỗ trợ giảm áp lực khai thác tự nhiên.

Câu 8: Giả sử một khu vực ven biển bị suy thoái hệ sinh thái do khai thác quá mức. Biện pháp nào sau đây mang tính phục hồi hệ sinh thái một cách chủ động và hiệu quả?

  • A. Tăng cường khai thác các loài thủy sản còn sót lại để tận dụng tối đa.
  • B. Chờ đợi tự nhiên phục hồi mà không can thiệp.
  • C. Thực hiện các dự án tái tạo rạn san hô, rừng ngập mặn, thả giống các loài bản địa để phục hồi hệ sinh thái.
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng khu vực ven biển sang phát triển du lịch.

Câu 9: Luật pháp Việt Nam quy định nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai và cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý thống nhất?

  • A. Thuộc sở hữu của các tổ chức, cá nhân khai thác và do Bộ Nông nghiệp quản lý.
  • B. Thuộc sở hữu của cộng đồng dân cư ven biển và do UBND cấp tỉnh quản lý.
  • C. Thuộc sở hữu tư nhân và do các doanh nghiệp thủy sản quản lý.
  • D. Thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.

Câu 10: Vì sao việc bảo tồn các loài thủy sản quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng là một ưu tiên trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì các loài quý hiếm có giá trị kinh tế cao hơn các loài thông thường.
  • B. Vì sự tuyệt chủng của chúng gây mất cân bằng sinh thái, suy giảm đa dạng sinh học và mất đi tiềm năng nghiên cứu khoa học.
  • C. Vì bảo tồn các loài quý hiếm là yêu cầu bắt buộc của quốc tế.
  • D. Vì số lượng các loài quý hiếm ngày càng tăng, cần kiểm soát để tránh cạnh tranh với loài khác.

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng thích ứng của hệ sinh thái thủy sản?

  • A. Tăng cường khai thác thủy sản để dự trữ nguồn cung lương thực.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện để kiểm soát nguồn nước.
  • C. Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên như rừng ngập mặn, rạn san hô, đồng cỏ biển để tăng cường khả năng chống chịu.
  • D. Chuyển đổi sang nuôi trồng các loài thủy sản nhập ngoại có năng suất cao.

Câu 12: Cộng đồng dân cư ven biển có vai trò gì trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại địa phương?

  • A. Là lực lượng giám sát, thực hiện các biện pháp bảo vệ nguồn lợi, tham gia quản lý cộng đồng và hưởng lợi bền vững.
  • B. Chỉ cần tuân thủ các quy định của nhà nước, không cần tham gia trực tiếp.
  • C. Chủ yếu tập trung vào khai thác để phát triển kinh tế gia đình.
  • D. Không có vai trò đáng kể, việc bảo vệ là trách nhiệm của cơ quan chức năng.

Câu 13: Hãy phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ môi trường sống của thủy sản trên cạn (như rừng đầu nguồn, đất ngập nước) và nguồn lợi thủy sản dưới nước.

  • A. Môi trường trên cạn và dưới nước hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Môi trường trên cạn có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước, cung cấp dinh dưỡng và bảo vệ môi trường sống cho thủy sản dưới nước.
  • C. Chỉ có môi trường dưới nước mới trực tiếp ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản.
  • D. Việc bảo vệ môi trường trên cạn là không cần thiết vì nguồn lợi thủy sản chủ yếu ở biển.

Câu 14: Một công ty chế biến thủy sản xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ra hậu quả gì đối với nguồn lợi thủy sản và hệ sinh thái?

  • A. Không gây hậu quả đáng kể nếu lượng xả thải nhỏ.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước, không tác động đến thủy sản.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước, suy giảm chất lượng môi trường sống, ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh sản của thủy sản, suy thoái hệ sinh thái.
  • D. Có thể làm tăng năng suất thủy sản do cung cấp thêm dinh dưỡng.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp, góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật để tăng năng suất cây trồng.
  • B. Xây dựng hệ thống kênh mương hở để dẫn nước thải nông nghiệp ra sông, biển.
  • C. Chỉ tập trung xử lý nước thải công nghiệp, không cần quan tâm đến nước thải nông nghiệp.
  • D. Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững, sử dụng phân bón hữu cơ, thuốc bảo vệ sinh học, xây dựng vùng đệm sinh thái.

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa "khai thác thủy sản bền vững" và "khai thác hủy diệt" về mặt tác động đến nguồn lợi và hệ sinh thái.

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai đều nhằm mục đích khai thác tối đa sản lượng.
  • B. Khai thác bền vững bảo tồn nguồn lợi cho tương lai, giảm thiểu tác động tiêu cực; khai thác hủy diệt tận diệt nguồn lợi, phá hủy hệ sinh thái.
  • C. Khai thác bền vững chỉ áp dụng cho nuôi trồng, khai thác tự nhiên luôn là hủy diệt.
  • D. Khai thác hủy diệt mang lại lợi nhuận kinh tế cao hơn khai thác bền vững.

Câu 17: Trong quản lý khai thác thủy sản, "mùa vụ khai thác" và "khu vực cấm khai thác" được thiết lập nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng sản lượng khai thác trong thời gian ngắn.
  • B. Giảm chi phí và công sức cho người khai thác.
  • C. Bảo vệ mùa sinh sản của thủy sản, phục hồi quần thể và hệ sinh thái, đảm bảo khai thác bền vững.
  • D. Phân chia khu vực khai thác cho các nhóm cộng đồng khác nhau.

Câu 18: Hãy đánh giá tính hiệu quả của việc thả giống tái tạo nguồn lợi thủy sản trong điều kiện môi trường bị ô nhiễm và suy thoái.

  • A. Luôn hiệu quả, vì thả giống chắc chắn sẽ làm tăng số lượng thủy sản.
  • B. Không hiệu quả, vì nguồn lợi thủy sản đã bị khai thác cạn kiệt.
  • C. Hiệu quả cao nhất khi thả giống các loài thủy sản ngoại lai có sức sống tốt.
  • D. Hiệu quả có thể bị hạn chế nếu môi trường ô nhiễm và suy thoái không được cải thiện, cần kết hợp với các biện pháp bảo vệ môi trường đồng bộ.

Câu 19: Công nghệ nào sau đây có thể ứng dụng để giám sát và quản lý hoạt động khai thác thủy sản, đảm bảo tuân thủ quy định và bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và công nghệ viễn thám để theo dõi tàu thuyền, giám sát khu vực khai thác.
  • B. Sử dụng thuốc nổ điều khiển từ xa để khai thác hiệu quả hơn.
  • C. Ứng dụng công nghệ biến đổi gen để tạo ra các loài thủy sản siêu tăng trưởng.
  • D. Sử dụng lưới quét đáy công suất lớn để tăng sản lượng khai thác.

Câu 20: Giả định một tình huống: trữ lượng một loài cá kinh tế quan trọng giảm sút nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện để phục hồi quần thể loài cá này?

  • A. Tăng cường khai thác các loài cá khác để bù đắp sản lượng thiếu hụt.
  • B. Áp dụng lệnh cấm khai thác hoặc giảm cường độ khai thác, kết hợp với các biện pháp bảo vệ môi trường sống và sinh sản của loài cá.
  • C. Chuyển đổi sang nuôi trồng loài cá khác có giá trị kinh tế tương đương.
  • D. Nhập khẩu loài cá này từ các quốc gia khác để đáp ứng nhu cầu thị trường.

Câu 21: Vì sao "đa dạng sinh học" được xem là yếu tố quan trọng đối với sự ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái thủy sản?

  • A. Đa dạng sinh học không liên quan đến sự ổn định của hệ sinh thái.
  • B. Đa dạng sinh học chỉ làm tăng tính phức tạp, gây khó khăn cho việc quản lý.
  • C. Đa dạng sinh học tạo nên mạng lưới thức ăn phức tạp, tăng cường khả năng chống chịu và phục hồi khi hệ sinh thái bị tác động.
  • D. Hệ sinh thái đơn loài luôn ổn định hơn hệ sinh thái đa dạng.

Câu 22: Hoạt động du lịch sinh thái biển có thể đóng góp vào công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Du lịch sinh thái biển không liên quan đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • B. Du lịch sinh thái chỉ tập trung vào khai thác vẻ đẹp tự nhiên để thu lợi nhuận.
  • C. Du lịch sinh thái có thể gây ô nhiễm và tác động tiêu cực đến môi trường biển.
  • D. Du lịch sinh thái tạo nguồn thu tài chính cho hoạt động bảo tồn, nâng cao nhận thức cộng đồng và tạo sinh kế bền vững gắn với bảo vệ.

Câu 23: Trong quản lý chất lượng nước nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe và năng suất của thủy sản?

  • A. Độ trong của nước.
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan (DO).
  • C. Màu sắc của nước.
  • D. Nhiệt độ của nước bề mặt.

Câu 24: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu tình trạng khai thác thủy sản quá mức tiếp diễn mà không có biện pháp kiểm soát hiệu quả?

  • A. Nguồn lợi thủy sản sẽ tự động phục hồi theo thời gian.
  • B. Ngành thủy sản sẽ phát triển mạnh mẽ hơn do sản lượng tăng cao.
  • C. Nguồn lợi thủy sản suy giảm nghiêm trọng, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng, hệ sinh thái suy thoái, ảnh hưởng đến kinh tế và xã hội.
  • D. Chỉ có một số ít loài thủy sản bị ảnh hưởng, không đáng lo ngại.

Câu 25: Để đánh giá hiện trạng nguồn lợi thủy sản tại một khu vực, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Phỏng vấn người dân địa phương về sản lượng khai thác.
  • B. Quan sát bằng mắt thường và đánh giá định tính.
  • C. Chỉ dựa vào số liệu thống kê khai thác của các năm trước.
  • D. Điều tra, khảo sát khoa học về trữ lượng, thành phần loài, kích thước quần thể và các yếu tố môi trường.

Câu 26: Trong các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp nào mang tính "chủ động" và "hướng tới tương lai" nhất, đảm bảo nguồn lợi cho các thế hệ sau?

  • A. Tăng cường khai thác để tận dụng tối đa nguồn lợi hiện tại.
  • B. Chỉ tập trung vào xử lý ô nhiễm khi đã xảy ra sự cố.
  • C. Xây dựng chiến lược quản lý tổng hợp, dựa trên tiếp cận hệ sinh thái, áp dụng các biện pháp bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn lợi.
  • D. Phát triển mạnh mẽ nuôi trồng thủy sản để giảm áp lực khai thác tự nhiên.

Câu 27: Giả sử bạn là một nhà quản lý khu bảo tồn biển, bạn sẽ ưu tiên hoạt động nào sau đây để nâng cao hiệu quả bảo tồn?

  • A. Phát triển du lịch biển để tăng nguồn thu cho khu bảo tồn.
  • B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát, thực thi pháp luật để ngăn chặn các hành vi vi phạm trong khu bảo tồn.
  • C. Xây dựng thêm các công trình hạ tầng phục vụ nghiên cứu khoa học.
  • D. Tổ chức các lễ hội biển để quảng bá hình ảnh khu bảo tồn.

Câu 28: Để khuyến khích người dân tham gia bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp kinh tế nào sau đây có thể mang lại hiệu quả?

  • A. Tăng thuế đối với hoạt động khai thác thủy sản.
  • B. Cấm hoàn toàn các hoạt động kinh tế liên quan đến thủy sản.
  • C. Trợ cấp trực tiếp cho người dân không khai thác thủy sản.
  • D. Hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững, du lịch cộng đồng gắn với bảo vệ nguồn lợi, tạo lợi ích kinh tế từ hoạt động bảo tồn.

Câu 29: Trong hệ sinh thái rạn san hô, loài nào sau đây đóng vai trò "kỹ sư hệ sinh thái", tạo nền tảng cấu trúc và môi trường sống cho nhiều loài khác?

  • A. San hô.
  • B. Cá hề.
  • C. Sao biển.
  • D. Cá mập.

Câu 30: Hãy đề xuất một khẩu hiệu ngắn gọn, ý nghĩa để tuyên truyền về bảo vệ nguồn lợi thủy sản đến cộng đồng.

  • A. Khai thác tối đa, lợi nhuận tối đa.
  • B. Thủy sản là vô tận.
  • C. Chung tay bảo vệ, nguồn lợi bền vững.
  • D. Để nhà nước lo, dân cứ khai thác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại giá trị nào sau đây cho xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Vì sao bảo vệ nguồn lợi thủy sản được xem là yếu tố then chốt để phát triển ngành thủy sản bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự khai thác thủy sản theo hướng 'thân thiện với môi trường' và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hành động nào sau đây vi phạm quy định pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản và có thể bị xử phạt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Ô nhiễm môi trường nước có tác động tiêu cực như thế nào đến đa dạng sinh học của hệ sinh thái thủy sinh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khu bảo tồn biển được thiết lập nhằm mục đích chính nào sau đây trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hoạt động nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm như thế nào trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Giả sử một khu vực ven biển bị suy thoái hệ sinh thái do khai thác quá mức. Biện pháp nào sau đây mang tính phục hồi hệ sinh thái một cách chủ động và hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Luật pháp Việt Nam quy định nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai và cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý thống nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Vì sao việc bảo tồn các loài thủy sản quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng là một ưu tiên trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng thích ứng của hệ sinh thái thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cộng đồng dân cư ven biển có vai trò gì trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại địa phương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hãy phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ môi trường sống của thủy sản trên cạn (như rừng đầu nguồn, đất ngập nước) và nguồn lợi thủy sản dưới nước.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một công ty chế biến thủy sản xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ra hậu quả gì đối với nguồn lợi thủy sản và hệ sinh thái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp, góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa 'khai thác thủy sản bền vững' và 'khai thác hủy diệt' về mặt tác động đến nguồn lợi và hệ sinh thái.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quản lý khai thác thủy sản, 'mùa vụ khai thác' và 'khu vực cấm khai thác' được thiết lập nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hãy đánh giá tính hiệu quả của việc thả giống tái tạo nguồn lợi thủy sản trong điều kiện môi trường bị ô nhiễm và suy thoái.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Công nghệ nào sau đây có thể ứng dụng để giám sát và quản lý hoạt động khai thác thủy sản, đảm bảo tuân thủ quy định và bảo vệ nguồn lợi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Giả định một tình huống: trữ lượng một loài cá kinh tế quan trọng giảm sút nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện để phục hồi quần thể loài cá này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Vì sao 'đa dạng sinh học' được xem là yếu tố quan trọng đối với sự ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hoạt động du lịch sinh thái biển có thể đóng góp vào công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quản lý chất lượng nước nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sức khỏe và năng suất của thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu tình trạng khai thác thủy sản quá mức tiếp diễn mà không có biện pháp kiểm soát hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để đánh giá hiện trạng nguồn lợi thủy sản tại một khu vực, các nhà khoa học thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp nào mang tính 'chủ động' và 'hướng tới tương lai' nhất, đảm bảo nguồn lợi cho các thế hệ sau?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Giả sử bạn là một nhà quản lý khu bảo tồn biển, bạn sẽ ưu tiên hoạt động nào sau đây để nâng cao hiệu quả bảo tồn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để khuyến khích người dân tham gia bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp kinh tế nào sau đây có thể mang lại hiệu quả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong hệ sinh thái rạn san hô, loài nào sau đây đóng vai trò 'kỹ sư hệ sinh thái', tạo nền tảng cấu trúc và môi trường sống cho nhiều loài khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Hãy đề xuất một khẩu hiệu ngắn gọn, ý nghĩa để tuyên truyền về bảo vệ nguồn lợi thủy sản đến cộng đồng.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại giá trị đa dạng cho xã hội. Hãy xác định giá trị nào sau đây thể hiện vai trò của thủy sản trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái?

  • A. Cung cấp nguồn thực phẩm và nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • B. Là đối tượng nghiên cứu khoa học, giúp khám phá các loài mới và quy luật tự nhiên.
  • C. Thu hút khách du lịch, tạo ra các hoạt động giải trí dưới nước.
  • D. Duy trì đa dạng sinh học và sự ổn định của các hệ sinh thái dưới nước.

Câu 2: Xét tình huống một khu vực ven biển bị ô nhiễm bởi nước thải công nghiệp chưa qua xử lý. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại khu vực này về mặt lâu dài?

  • A. Tăng cường khai thác thủy sản để giảm mật độ sinh vật trong vùng ô nhiễm.
  • B. Di chuyển toàn bộ hoạt động nuôi trồng và khai thác thủy sản ra khỏi khu vực ô nhiễm.
  • C. Xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải công nghiệp đạt chuẩn trước khi thải ra môi trường.
  • D. Thả các loài thủy sản có khả năng chịu ô nhiễm cao vào khu vực bị ảnh hưởng.

Câu 3: Luật Thủy sản hiện hành quy định về các vùng cấm khai thác và thời gian cấm khai thác. Mục đích chính của quy định này là gì?

  • A. Tăng sản lượng khai thác thủy sản trong thời gian cho phép.
  • B. Bảo vệ các loài thủy sản trong giai đoạn sinh sản và phục hồi quần thể.
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các ngư dân trong khai thác thủy sản.
  • D. Đảm bảo nguồn cung thủy sản ổn định cho thị trường xuất khẩu.

Câu 4: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản bền vững?

  • A. Sử dụng lưới kéo đáy với mắt lưới nhỏ để khai thác triệt để.
  • B. Đánh bắt bằng thuốc nổ để tăng hiệu quả và phạm vi khai thác.
  • C. Sử dụng lưới rê có chọn lọc kích thước cá và mùa vụ khai thác hợp lý.
  • D. Khai thác liên tục 24/7 tại các khu vực giàu thủy sản.

Câu 5: Việc xây dựng các khu bảo tồn biển mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái biển quan trọng, làm nơi sinh sản và cư trú cho nhiều loài.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái biển, tăng nguồn thu cho địa phương.
  • C. Tạo điều kiện cho nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học biển.
  • D. Cung cấp nguồn giống thủy sản tự nhiên cho các hoạt động nuôi trồng.

Câu 6: Một cộng đồng dân cư ven biển phụ thuộc vào nguồn lợi thủy sản để sinh sống. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào việc bảo vệ nguồn lợi này một cách hiệu quả?

  • A. Yêu cầu chính quyền địa phương tăng cường quản lý và kiểm soát khai thác.
  • B. Chỉ khai thác các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao để tối đa hóa lợi nhuận.
  • C. Phản đối việc xây dựng các khu bảo tồn biển vì hạn chế hoạt động khai thác.
  • D. Tự giác giám sát và tuân thủ các quy định về khai thác, tham gia các hoạt động tái tạo nguồn lợi.

Câu 7: Hiện tượng El Nino và La Nina có ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nguồn lợi thủy sản.
  • B. Thay đổi nhiệt độ và dòng chảy, ảnh hưởng đến môi trường sống và sự phân bố của các loài thủy sản.
  • C. Làm tăng độ pH của nước biển, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loài phát triển.
  • D. Giảm lượng mưa, làm tăng độ mặn của nước và tăng năng suất thủy sản.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thuộc về quản lý nguồn lợi thủy sản dựa vào hệ sinh thái?

  • A. Tập trung vào khai thác tối đa một vài loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
  • B. Áp dụng các biện pháp kỹ thuật nuôi trồng thâm canh để tăng sản lượng.
  • C. Quản lý khai thác tổng hợp, xem xét mối quan hệ giữa các loài và môi trường sống.
  • D. Sử dụng các công cụ dự báo thời tiết để lên kế hoạch khai thác hiệu quả hơn.

Câu 9: Hãy sắp xếp các bước sau đây theo trình tự hợp lý trong quy trình xây dựng kế hoạch bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho một địa phương:

  • A. 1 - Xác định mục tiêu bảo vệ; 2 - Đánh giá hiện trạng nguồn lợi; 3 - Xây dựng giải pháp; 4 - Thực hiện và giám sát.
  • B. 1 - Đánh giá hiện trạng nguồn lợi; 2 - Xác định mục tiêu bảo vệ; 3 - Xây dựng giải pháp; 4 - Thực hiện và giám sát.
  • C. 1 - Xây dựng giải pháp; 2 - Xác định mục tiêu bảo vệ; 3 - Đánh giá hiện trạng nguồn lợi; 4 - Thực hiện và giám sát.
  • D. 1 - Thực hiện và giám sát; 2 - Xây dựng giải pháp; 3 - Xác định mục tiêu bảo vệ; 4 - Đánh giá hiện trạng nguồn lợi.

Câu 10: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường gia tăng, giải pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất để đảm bảo nguồn lợi thủy sản bền vững cho tương lai?

  • A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ khai thác hiện đại để nâng cao sản lượng.
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản công nghiệp để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng thủy sản và ngừng khai thác tự nhiên.
  • D. Kết hợp quản lý khai thác bền vững, giảm thiểu ô nhiễm và bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây có thể gây suy giảm đa dạng sinh học trong hệ sinh thái thủy sinh?

  • A. Xây dựng các công trình xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
  • B. Phá rừng ngập mặn để nuôi tôm công nghiệp.
  • C. Thả các loài thủy sản bản địa vào các vực nước tự nhiên.
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng các biện pháp sinh học để kiểm soát dịch bệnh thủy sản.

Câu 12: Một ngư dân sử dụng loại lưới có mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt. Hành động này vi phạm quy định nào về bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vi phạm quy định về khu vực cấm khai thác.
  • B. Vi phạm quy định về thời gian cấm khai thác.
  • C. Vi phạm quy định về kích thước mắt lưới và ngư cụ khai thác.
  • D. Vi phạm quy định về số lượng tàu thuyền được phép khai thác.

Câu 13: Tại sao việc bảo vệ các rạn san hô lại quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Rạn san hô là môi trường sống, sinh sản và kiếm ăn của nhiều loài thủy sản.
  • B. Rạn san hô có giá trị thẩm mỹ cao, thu hút du lịch lặn biển.
  • C. Rạn san hô tạo ra sóng biển êm dịu, bảo vệ bờ biển khỏi xói lở.
  • D. Rạn san hô cung cấp nguồn khoáng chất dồi dào cho nước biển.

Câu 14: Biện pháp "tái tạo rạn san hô" được thực hiện nhằm mục đích gì trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng cường khai thác các loài thủy sản sống ở rạn san hô.
  • B. Phục hồi môi trường sống cho các loài thủy sản và tăng cường đa dạng sinh học.
  • C. Biến đổi rạn san hô thành khu vực nuôi trồng thủy sản.
  • D. Tạo ra các điểm du lịch lặn biển mới để tăng doanh thu.

Câu 15: Hãy phân tích mối quan hệ giữa việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển kinh tế - xã hội bền vững của một quốc gia ven biển.

  • A. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản là ưu tiên hàng đầu, có thể hạn chế phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Phát triển kinh tế - xã hội cần được ưu tiên, có thể chấp nhận suy giảm nguồn lợi thủy sản.
  • C. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản là nền tảng cho phát triển kinh tế - xã hội bền vững, đảm bảo lợi ích lâu dài.
  • D. Phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ nguồn lợi thủy sản là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.

Câu 16: Điều gì thể hiện tính "bền vững" trong khai thác và sử dụng nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khai thác tối đa sản lượng thủy sản hiện có để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Sử dụng các phương pháp khai thác hiện đại, năng suất cao, bất kể tác động môi trường.
  • C. Tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn từ khai thác thủy sản.
  • D. Đảm bảo khai thác ở mức độ phục hồi của nguồn lợi, duy trì cho thế hệ tương lai.

Câu 17: Loại hình khu bảo tồn biển nào cho phép khai thác thủy sản có điều kiện trong một số khu vực nhất định?

  • A. Khu bảo tồn biển nghiêm ngặt (No-take zone).
  • B. Khu bảo tồn biển đa mục đích.
  • C. Vườn quốc gia trên biển.
  • D. Khu dự trữ sinh quyển ven biển.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường?

  • A. Xả thải trực tiếp nước thải nuôi trồng ra môi trường tự nhiên.
  • B. Sử dụng quá mức hóa chất và kháng sinh trong nuôi trồng.
  • C. Áp dụng quy trình nuôi trồng tuần hoàn, tái sử dụng nước.
  • D. Mở rộng diện tích nuôi trồng ven biển bằng cách phá rừng ngập mặn.

Câu 19: Hãy đánh giá vai trò của công tác tuyên truyền, giáo dục cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

  • A. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng, tạo sự đồng thuận và tham gia vào bảo vệ nguồn lợi.
  • B. Chỉ có vai trò thứ yếu, không quyết định đến hiệu quả bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • C. Chủ yếu giúp chính quyền dễ dàng quản lý và kiểm soát hoạt động khai thác.
  • D. Tạo ra phong trào hình thức, ít tác động thực tế đến bảo vệ nguồn lợi.

Câu 20: Trong quản lý nguồn lợi thủy sản, "đồng quản lý" (co-management) có nghĩa là gì?

  • A. Chính phủ trung ương quản lý toàn bộ nguồn lợi thủy sản trên cả nước.
  • B. Chỉ có cộng đồng địa phương được quyền quản lý nguồn lợi thủy sản tại khu vực của mình.
  • C. Sự chia sẻ trách nhiệm và quyền hạn quản lý giữa nhà nước, cộng đồng và các bên liên quan.
  • D. Doanh nghiệp tư nhân được phép quản lý và khai thác độc quyền một vùng biển.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản di cư, như cá hồi hay cá tầm?

  • A. Tăng cường khai thác thủy sản tại các khu vực sinh sản của chúng.
  • B. Xây dựng các đập thủy điện trên sông mà không có biện pháp dẫn cá.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước tại khu vực kiếm ăn của chúng.
  • D. Đảm bảo hành lang di cư thông suốt, không bị cản trở bởi các công trình nhân tạo.

Câu 22: Hãy so sánh hiệu quả của việc cấm khai thác thủy sản theo mùa và cấm khai thác thủy sản tại một khu vực cố định trong việc bảo vệ nguồn lợi.

  • A. Cấm khai thác theo mùa hiệu quả hơn vì dễ thực hiện và kiểm soát hơn.
  • B. Cấm khai thác tại khu vực cố định hiệu quả hơn vì bảo vệ được môi trường sống lâu dài.
  • C. Cả hai biện pháp đều có vai trò quan trọng, tùy thuộc vào đặc điểm sinh học của loài và mục tiêu bảo vệ.
  • D. Cả hai biện pháp đều không hiệu quả bằng việc thả giống tái tạo nguồn lợi.

Câu 23: Tình trạng "ô nhiễm nhựa đại dương" ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể vì nhựa không phải là chất độc.
  • B. Gây hại cho sinh vật biển do ăn phải hoặc mắc kẹt, ô nhiễm môi trường sống.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản lớn, không tác động đến các loài nhỏ.
  • D. Thực tế, nhựa có thể cung cấp nơi trú ẩn cho một số loài thủy sản.

Câu 24: Để đánh giá hiện trạng nguồn lợi thủy sản tại một vùng biển, cần thu thập những dữ liệu chính nào?

  • A. Số lượng tàu thuyền khai thác và sản lượng khai thác hàng năm.
  • B. Giá trị kinh tế của các loài thủy sản khai thác được.
  • C. Ý kiến của ngư dân về tình hình khai thác và trữ lượng thủy sản.
  • D. Thành phần loài, mật độ quần thể, kích thước cá thể và môi trường sống của thủy sản.

Câu 25: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu việc khai thác thủy sản vượt quá khả năng tái tạo tự nhiên của chúng trong thời gian dài.

  • A. Nguồn lợi thủy sản suy giảm nghiêm trọng, thậm chí cạn kiệt, ảnh hưởng đến sinh kế và kinh tế.
  • B. Sản lượng khai thác sẽ tăng lên do kích thích khả năng sinh sản của thủy sản.
  • C. Các loài thủy sản sẽ thích nghi và phát triển mạnh mẽ hơn trong điều kiện khai thác cao.
  • D. Không có hậu quả đáng kể nếu áp dụng công nghệ nuôi trồng bù đắp sản lượng khai thác.

Câu 26: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển nghề cá bền vững trên toàn cầu?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB).

Câu 27: Chính sách nào sau đây khuyến khích phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững thay vì khai thác tự nhiên quá mức?

  • A. Tăng cường trợ cấp cho hoạt động khai thác thủy sản xa bờ.
  • B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp chế biến thủy sản khai thác tự nhiên.
  • C. Hỗ trợ vốn và kỹ thuật cho người dân phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng sinh thái.
  • D. Nới lỏng các quy định về khai thác thủy sản để tăng sản lượng xuất khẩu.

Câu 28: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc thực thi các quy định pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thiếu các quy định pháp luật cụ thể và rõ ràng.
  • B. Ngư dân không hiểu biết về pháp luật thủy sản.
  • C. Thiếu sự hợp tác quốc tế trong quản lý nguồn lợi thủy sản.
  • D. Địa bàn quản lý rộng lớn, phương tiện và nhân lực kiểm soát còn hạn chế.

Câu 29: Trong trường hợp phát hiện hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, người dân nên hành động như thế nào?

  • A. Tự xử lý vi phạm theo cách riêng của mình.
  • B. Thông báo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền để xử lý theo quy định.
  • C. Mặc kệ vì cho rằng đó không phải là trách nhiệm của mình.
  • D. Tập trung vào việc khai thác của bản thân, không quan tâm đến người khác.

Câu 30: Hãy đề xuất một sáng kiến cụ thể để nâng cao hiệu quả bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại địa phương bạn.

  • A. Thành lập các tổ, nhóm cộng đồng cùng quản lý và bảo vệ một khu vực ven biển cụ thể, kết hợp với chính quyền địa phương.
  • B. Vận động người dân chuyển đổi sang các ngành nghề khác không liên quan đến thủy sản.
  • C. Tổ chức các cuộc thi khai thác thủy sản năng suất cao để tăng cường sản lượng.
  • D. Xây dựng các nhà máy chế biến thủy sản lớn để thu hút đầu tư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại giá trị đa dạng cho xã hội. Hãy xác định giá trị nào sau đây thể hiện vai trò của thủy sản trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Xét tình huống một khu vực ven biển bị ô nhiễm bởi nước thải công nghiệp chưa qua xử lý. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại khu vực này về mặt lâu dài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Luật Thủy sản hiện hành quy định về các vùng cấm khai thác và thời gian cấm khai thác. Mục đích chính của quy định này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Việc xây dựng các khu bảo tồn biển mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một cộng đồng dân cư ven biển phụ thuộc vào nguồn lợi thủy sản để sinh sống. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào việc bảo vệ nguồn lợi này một cách hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hiện tượng El Nino và La Nina có ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thuộc về quản lý nguồn lợi thủy sản dựa vào hệ sinh thái?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hãy sắp xếp các bước sau đây theo trình tự hợp lý trong quy trình xây dựng kế hoạch bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho một địa phương:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường gia tăng, giải pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất để đảm bảo nguồn lợi thủy sản bền vững cho tương lai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hoạt động nào sau đây có thể gây suy giảm đa dạng sinh học trong hệ sinh thái thủy sinh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một ngư dân sử dụng loại lưới có mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt. Hành động này vi phạm quy định nào về bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tại sao việc bảo vệ các rạn san hô lại quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Biện pháp 'tái tạo rạn san hô' được thực hiện nhằm mục đích gì trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hãy phân tích mối quan hệ giữa việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển kinh tế - xã hội bền vững của một quốc gia ven biển.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Điều gì thể hiện tính 'bền vững' trong khai thác và sử dụng nguồn lợi thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Loại hình khu bảo tồn biển nào cho phép khai thác thủy sản có điều kiện trong một số khu vực nhất định?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hãy đánh giá vai trò của công tác tuyên truyền, giáo dục cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quản lý nguồn lợi thủy sản, 'đồng quản lý' (co-management) có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản di cư, như cá hồi hay cá tầm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hãy so sánh hiệu quả của việc cấm khai thác thủy sản theo mùa và cấm khai thác thủy sản tại một khu vực cố định trong việc bảo vệ nguồn lợi.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tình trạng 'ô nhiễm nhựa đại dương' ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để đánh giá hiện trạng nguồn lợi thủy sản tại một vùng biển, cần thu thập những dữ liệu chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu việc khai thác thủy sản vượt quá khả năng tái tạo tự nhiên của chúng trong thời gian dài.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bảo vệ nguồn lợi thủy sản và phát triển nghề cá bền vững trên toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Chính sách nào sau đây khuyến khích phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững thay vì khai thác tự nhiên quá mức?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc thực thi các quy định pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong trường hợp phát hiện hành vi vi phạm pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, người dân nên hành động như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Hãy đề xuất một sáng kiến cụ thể để nâng cao hiệu quả bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại địa phương bạn.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối trong khai thác thủy sản?

  • A. Khai thác vượt quá hạn ngạch cho phép.
  • B. Sử dụng ngư cụ có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định.
  • C. Đánh bắt trong mùa sinh sản của một số loài.
  • D. Sử dụng chất nổ, hóa chất độc hại, dòng điện để khai thác.

Câu 2: Việc sử dụng các phương pháp khai thác mang tính hủy diệt như dùng mìn, điện, hóa chất gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm giảm chất lượng sản phẩm thủy sản khai thác.
  • B. Tăng chi phí và rủi ro cho người khai thác.
  • C. Tiêu diệt đồng loạt cả cá lớn, cá bé, trứng nước, phá hủy hệ sinh thái.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một số loài thủy sản nhất định.

Câu 3: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của loài thủy sản lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công tác bảo tồn nguồn lợi?

  • A. Đảm bảo sự tái tạo tự nhiên và duy trì quần thể cho các thế hệ sau.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động du lịch sinh thái.
  • C. Giúp tập trung số lượng cá thể để khai thác dễ dàng hơn.
  • D. Hạn chế sự di cư của các loài thủy sản quý hiếm.

Câu 4: Một trong những biện pháp hiệu quả nhất để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động khai thác ở các vùng nước khác.
  • B. Thả bổ sung các loài thủy sản bản địa, quý hiếm vào môi trường tự nhiên.
  • C. Xây dựng thêm nhiều cảng cá và khu chế biến.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng thủy sản.

Câu 5: Việc thiết lập các Khu bảo tồn biển (MPAs) mang lại lợi ích chính nào cho công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản và đa dạng sinh học?

  • A. Tạo cơ hội cho các hoạt động nghiên cứu khoa học.
  • B. Phát triển du lịch lặn biển và ngắm san hô.
  • C. Cung cấp nơi neo đậu an toàn cho tàu thuyền.
  • D. Bảo vệ hệ sinh thái, nơi cư trú, sinh sản của nhiều loài, giúp phục hồi quần thể.

Câu 6: Tình trạng ô nhiễm môi trường nước do chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến đời sống của các loài thủy sản?

  • A. Làm suy giảm chất lượng nước, gây ngộ độc, bệnh tật, chết hàng loạt hoặc ảnh hưởng đến sinh sản.
  • B. Kích thích sự phát triển nhanh chóng của các loài thủy sản.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá sống ở tầng đáy.
  • D. Làm tăng khả năng chống chịu của thủy sản với điều kiện khắc nghiệt.

Câu 7: Để bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản một cách bền vững, cần tập trung vào giải pháp gốc rễ nào?

  • A. Tăng cường nạo vét kênh rạch, sông ngòi.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ và xử lý hiệu quả các nguồn gây ô nhiễm trước khi thải ra môi trường nước.
  • C. Xây dựng thêm nhiều đập chắn trên sông.
  • D. Di chuyển các loài thủy sản đến vùng nước sạch hơn.

Câu 8: Hoạt động nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm của cộng đồng trong việc tham gia bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tố giác các hành vi khai thác trái phép.
  • B. Tham gia các chiến dịch làm sạch môi trường biển, sông, hồ.
  • C. Không sử dụng các sản phẩm thủy sản khai thác bất hợp pháp.
  • D. Tất cả các hoạt động trên.

Câu 9: Việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu cho các loại ngư cụ khi khai thác thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp ngư dân thu hoạch được số lượng cá thể lớn hơn.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất ngư cụ.
  • C. Cho phép cá con thoát ra ngoài, bảo vệ cá thể chưa trưởng thành và nguồn giống.
  • D. Làm tăng tốc độ kéo lưới của tàu thuyền.

Câu 10: Tại sao việc bảo vệ các sinh cảnh như rừng ngập mặn, rạn san hô lại có vai trò quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chúng là nơi trú ngụ, kiếm ăn và bãi đẻ quan trọng của nhiều loài thủy sản, đặc biệt là giai đoạn còn non.
  • B. Chúng giúp giảm thiểu sự di cư của các loài cá.
  • C. Chúng chỉ cung cấp nguồn thức ăn cho một số loài cá nhỏ.
  • D. Chúng làm tăng độ mặn của nước biển.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Tăng cường công suất tàu thuyền để đánh bắt xa bờ.
  • B. Tuân thủ hạn ngạch khai thác, mùa vụ cấm và khu vực cấm đánh bắt.
  • C. Sử dụng đa dạng các loại ngư cụ để bắt được nhiều loại cá.
  • D. Tăng số lượng chuyến đi biển mỗi năm.

Câu 12: Nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam, theo quy định của pháp luật, thuộc sở hữu của:

  • A. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và quản lý thống nhất.
  • B. Các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác.
  • C. Ngư dân và các doanh nghiệp thủy sản.
  • D. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Câu 13: Khi phát hiện các hành vi khai thác thủy sản trái phép như dùng điện, chất nổ, hóa chất, người dân cần làm gì để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tự mình ngăn chặn và xử lý.
  • B. Làm ngơ vì không liên quan đến mình.
  • C. Thông báo kịp thời cho cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản hoặc chính quyền địa phương.
  • D. Chia sẻ thông tin lên mạng xã hội.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không phải là cách trực tiếp để bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.
  • B. Quản lý chặt chẽ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp.
  • C. Thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt ven biển, sông hồ.
  • D. Tăng cường hoạt động nuôi trồng thủy sản trong ao, hồ.

Câu 15: Tại sao việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại góp phần quan trọng vào việc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Vì chỉ có các loài cá có giá trị kinh tế mới được bảo vệ.
  • B. Vì bảo vệ nguồn lợi thủy sản bao gồm bảo vệ các loài thủy sản, môi trường sống và chuỗi thức ăn, duy trì sự cân bằng hệ sinh thái.
  • C. Vì bảo vệ nguồn lợi thủy sản giúp tăng số lượng cá thể của một vài loài chủ chốt.
  • D. Vì đa dạng sinh học chỉ quan trọng đối với nghiên cứu khoa học.

Câu 16: Tình huống nào sau đây cho thấy sự xung đột giữa phát triển kinh tế (khai thác) và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Nhu cầu thị trường tăng cao dẫn đến việc ngư dân tăng cường khai thác quá mức, bất chấp quy định về mùa vụ cấm.
  • B. Việc xây dựng khu bảo tồn biển thu hút nhiều khách du lịch.
  • C. Áp dụng công nghệ nuôi trồng hiện đại giúp giảm áp lực khai thác tự nhiên.
  • D. Cộng đồng ngư dân tích cực tham gia các chương trình thả giống tái tạo.

Câu 17: Để giải quyết xung đột giữa khai thác và bảo tồn nguồn lợi thủy sản một cách hài hòa, cần có sự phối hợp của những đối tượng nào?

  • A. Chỉ cần cơ quan quản lý nhà nước.
  • B. Chỉ cần cộng đồng ngư dân.
  • C. Chỉ cần các nhà khoa học và tổ chức phi chính phủ.
  • D. Sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, cộng đồng ngư dân, doanh nghiệp và các nhà khoa học.

Câu 18: Việc ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp dự báo chính xác vị trí các luồng cá để khai thác hiệu quả hơn.
  • B. Hỗ trợ giám sát tàu thuyền, phát hiện hành vi khai thác trái phép, đánh giá nguồn lợi chính xác hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các vùng biển xa bờ.

Câu 19: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của nước biển và axit hóa đại dương, ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Kích thích sự sinh trưởng của các loài thủy sản.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến môi trường nước ngọt.
  • C. Làm tăng khả năng chống chọi của thủy sản với dịch bệnh.
  • D. Gây xáo trộn hệ sinh thái, thay đổi phân bố loài, ảnh hưởng đến sinh sản và sức khỏe thủy sản.

Câu 20: Để nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm của người dân về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp giáo dục nào sau đây được xem là hiệu quả?

  • A. Chỉ tập trung tuyên truyền cho ngư dân lớn tuổi.
  • B. Phát tờ rơi tại các chợ cá.
  • C. Đưa nội dung bảo vệ nguồn lợi thủy sản vào chương trình giáo dục ở các cấp, tổ chức các buổi nói chuyện, hoạt động thực tế cho cộng đồng.
  • D. Chỉ phạt nặng các hành vi vi phạm.

Câu 21: Theo em, việc phát triển nghề cá có trách nhiệm (responsible fisheries) cần dựa trên những nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Đảm bảo tính bền vững về sinh học, kinh tế và xã hội, tuân thủ pháp luật và thân thiện với môi trường.
  • B. Ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài quý hiếm.
  • D. Cho phép khai thác không giới hạn ở các vùng biển xa bờ.

Câu 22: Một vùng cửa sông đang bị xâm nhập mặn nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và việc xây dựng đập thượng nguồn. Tình trạng này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến nguồn lợi thủy sản tại đây?

  • A. Làm tăng số lượng các loài cá nước ngọt.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho tất cả các loài thủy sản sinh sản.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh.
  • D. Thay đổi độ mặn, nhiệt độ, ảnh hưởng đến chu kỳ sống, sinh sản, di cư của nhiều loài, đặc biệt là các loài di cư giữa nước mặn và nước ngọt.

Câu 23: Tại sao việc quản lý và kiểm soát hoạt động nuôi trồng thủy sản cũng là một phần quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • B. Để ngăn ngừa dịch bệnh lây lan sang quần thể tự nhiên, kiểm soát việc sử dụng hóa chất và thức ăn gây ô nhiễm.
  • C. Để cạnh tranh với hoạt động khai thác tự nhiên.
  • D. Để tăng giá trị xuất khẩu của thủy sản nuôi trồng.

Câu 24: Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tham gia của cộng đồng trong việc giám sát và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại địa phương?

  • A. Thành lập các tổ đội tự quản bảo vệ nguồn lợi thủy sản trên cơ sở cộng đồng.
  • B. Chỉ tuân thủ quy định của Nhà nước.
  • C. Đề xuất tăng hạn ngạch khai thác.
  • D. Yêu cầu Nhà nước hỗ trợ kinh phí trực tiếp.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu nguồn lợi để khai thác.
  • B. Có quá nhiều khu bảo tồn biển.
  • C. Nhu cầu thị trường thủy sản giảm.
  • D. Tình trạng khai thác quá mức, khai thác bất hợp pháp, không báo cáo, không theo quy định (IUU fishing) và ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.

Câu 26: Để thúc đẩy nghề cá có trách nhiệm, cần có những chính sách hỗ trợ nào từ phía Nhà nước cho ngư dân?

  • A. Hỗ trợ mua sắm thêm tàu thuyền công suất lớn.
  • B. Giảm bớt các quy định về khai thác.
  • C. Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cho ngư dân khai thác ven bờ, hỗ trợ áp dụng công nghệ khai thác bền vững.
  • D. Chỉ tập trung hỗ trợ các doanh nghiệp lớn.

Câu 27: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng về mặt xã hội. Ý nghĩa xã hội đó là gì?

  • A. Tăng thu nhập cho Nhà nước từ thuế.
  • B. Đảm bảo sinh kế bền vững cho cộng đồng ngư dân, góp phần giữ gìn văn hóa biển truyền thống.
  • C. Tạo thêm việc làm trong ngành công nghiệp chế biến.
  • D. Giảm thiểu các tranh chấp trên biển.

Câu 28: Một trong những biện pháp quốc tế quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản di cư là gì?

  • A. Tăng cường khai thác trước khi chúng di cư sang vùng biển nước khác.
  • B. Xây dựng hàng rào chắn để ngăn không cho chúng di cư.
  • C. Chỉ bảo vệ chúng khi chúng ở trong vùng biển quốc gia.
  • D. Hợp tác quốc tế trong quản lý, nghiên cứu và thực thi pháp luật trên các tuyến di cư và vùng biển chung.

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng lại được ưu tiên hàng đầu trong công tác bảo tồn?

  • A. Vì sự mất đi của chúng sẽ làm suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học và có thể ảnh hưởng đến cân bằng hệ sinh thái.
  • B. Vì chúng có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Vì chúng là những loài dễ bị đánh bắt nhất.
  • D. Vì chúng không có khả năng tự phục hồi.

Câu 30: Việc phân vùng khai thác và bảo vệ trên biển (ví dụ: vùng cấm khai thác, vùng hạn chế khai thác, vùng khai thác theo quy định) có tác dụng chính là gì?

  • A. Tạo sự cạnh tranh giữa các đội tàu.
  • B. Quản lý hoạt động khai thác theo không gian, bảo vệ các khu vực nhạy cảm (sinh sản, cá non), và phân bổ nguồn lợi hợp lý.
  • C. Giảm tổng sản lượng khai thác hàng năm.
  • D. Chỉ nhằm mục đích nghiên cứu khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối trong khai thác thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Việc sử dụng các phương pháp khai thác mang tính hủy diệt như dùng mìn, điện, hóa chất gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của loài thủy sản lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công tác bảo tồn nguồn lợi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một trong những biện pháp hiệu quả nhất để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Việc thiết lập các Khu bảo tồn biển (MPAs) mang lại lợi ích chính nào cho công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản và đa dạng sinh học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tình trạng ô nhiễm môi trường nước do chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến đời sống của các loài thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản một cách bền vững, cần tập trung vào giải pháp gốc rễ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hoạt động nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm của cộng đồng trong việc tham gia bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu cho các loại ngư cụ khi khai thác thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tại sao việc bảo vệ các sinh cảnh như rừng ngập mặn, rạn san hô lại có vai trò quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc khai thác thủy sản bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam, theo quy định của pháp luật, thuộc sở hữu của:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi phát hiện các hành vi khai thác thủy sản trái phép như dùng điện, chất nổ, hóa chất, người dân cần làm gì để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Biện pháp nào sau đây *không* phải là cách trực tiếp để bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tại sao việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại góp phần quan trọng vào việc bảo tồn đa dạng sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tình huống nào sau đây cho thấy sự xung đột giữa phát triển kinh tế (khai thác) và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để giải quyết xung đột giữa khai thác và bảo tồn nguồn lợi thủy sản một cách hài hòa, cần có sự phối hợp của những đối tượng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Việc ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản có thể mang lại lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của nước biển và axit hóa đại dương, ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm của người dân về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp giáo dục nào sau đây được xem là hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Theo em, việc phát triển nghề cá có trách nhiệm (responsible fisheries) cần dựa trên những nguyên tắc cốt lõi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một vùng cửa sông đang bị xâm nhập mặn nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và việc xây dựng đập thượng nguồn. Tình trạng này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến nguồn lợi thủy sản tại đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tại sao việc quản lý và kiểm soát hoạt động nuôi trồng thủy sản cũng là một phần quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tham gia của cộng đồng trong việc giám sát và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại địa phương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để thúc đẩy nghề cá có trách nhiệm, cần có những chính sách hỗ trợ nào từ phía Nhà nước cho ngư dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng về mặt xã hội. Ý nghĩa xã hội đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một trong những biện pháp quốc tế quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản di cư là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng lại được ưu tiên hàng đầu trong công tác bảo tồn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Việc phân vùng khai thác và bảo vệ trên biển (ví dụ: vùng cấm khai thác, vùng hạn chế khai thác, vùng khai thác theo quy định) có tác dụng chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản đối với sự phát triển bền vững của đất nước là gì?

  • A. Đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm dồi dào cho xuất khẩu.
  • B. Tăng số lượng tàu thuyền khai thác để tạo việc làm cho ngư dân.
  • C. Phục vụ nghiên cứu khoa học chuyên sâu về các loài mới.
  • D. Duy trì sự đa dạng sinh học, cân bằng sinh thái và đảm bảo nguồn tài nguyên cho thế hệ tương lai.

Câu 2: Một khu vực cửa sông bị ô nhiễm nghiêm trọng do nước thải công nghiệp chưa qua xử lý. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với nguồn lợi thủy sản tại đây là gì?

  • A. Giảm số lượng cá thể, chết hàng loạt, hoặc thay đổi cấu trúc quần xã loài.
  • B. Tăng cường hoạt động du lịch sinh thái tại khu vực.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản ngoại lai.
  • D. Cải thiện chất lượng nước do các chất ô nhiễm phân hủy nhanh.

Câu 3: Một ngư dân được phát hiện sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt cá ở vùng nước ven bờ. Hành vi này trực tiếp vi phạm nguyên tắc nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học.
  • B. Thả giống tái tạo nguồn lợi.
  • C. Khai thác thủy sản đúng quy định, thân thiện với môi trường.
  • D. Thiết lập khu bảo tồn biển.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây được coi là nghiêm cấm hoàn toàn trong khai thác thủy sản vì tính chất hủy diệt môi trường và nguồn lợi?

  • A. Sử dụng lưới vây.
  • B. Khai thác bằng câu tay.
  • C. Sử dụng bẫy lồng.
  • D. Sử dụng xung điện hoặc thuốc nổ.

Câu 5: Để phục hồi và tăng cường nguồn lợi thủy sản tại các vùng nước tự nhiên đã suy giảm, biện pháp nào thường được áp dụng kết hợp với việc kiểm soát khai thác?

  • A. Thả các loài thủy sản bản địa, có giá trị kinh tế hoặc loài quý hiếm vào môi trường tự nhiên.
  • B. Xây dựng thêm nhiều cảng cá lớn.
  • C. Tăng cường sử dụng các loại ngư cụ hiện đại, công suất lớn.
  • D. Khuyến khích nuôi trồng thủy sản lồng bè quy mô lớn ngay trong vùng nước tự nhiên.

Câu 6: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của ai?

  • A. Các cá nhân và tổ chức được cấp phép khai thác.
  • B. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu.
  • C. Chỉ các doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực thủy sản.
  • D. Ngư dân địa phương sống gần khu vực khai thác.

Câu 7: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (MPA) nhằm mục đích chính là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tập trung hoạt động nuôi trồng thủy sản công nghiệp.
  • B. Cho phép khai thác tự do để nghiên cứu tác động.
  • C. Bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng, nơi tập trung sinh sản và sinh sống của thủy sản còn non, góp phần phục hồi quần thể.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích du lịch lặn biển.

Câu 8: Tại sao việc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản (như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển) lại quan trọng ngang với việc bảo vệ trực tiếp các loài cá?

  • A. Vì các hệ sinh thái này chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
  • B. Vì chúng là nơi tập trung chủ yếu các loài thủy sản ngoại lai.
  • C. Vì chúng chỉ đóng vai trò làm nơi ẩn náu tạm thời.
  • D. Vì chúng cung cấp thức ăn, nơi sinh sản, nơi trú ẩn và là vườn ươm cho nhiều loài thủy sản, quyết định sự tồn tại của quần thể.

Câu 9: Ô nhiễm môi trường nước từ các nguồn thải khác nhau (sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp) gây ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước, có lợi cho cá.
  • B. Giảm chất lượng nước, gây ngộ độc, bệnh tật, phá hủy môi trường sống và chuỗi thức ăn.
  • C. Tăng nhiệt độ nước, thúc đẩy sự phát triển của các loài ưa nhiệt.
  • D. Cung cấp nguồn dinh dưỡng dồi dào, làm tăng năng suất sinh học.

Câu 10: Khi phát hiện hành vi khai thác thủy sản trái phép (ví dụ: dùng chất nổ), công dân cần thực hiện hành động nào để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thông báo ngay cho cơ quan chức năng có thẩm quyền (ví dụ: thanh tra thủy sản, công an).
  • B. Tự mình can thiệp và bắt giữ người vi phạm.
  • C. Làm ngơ vì đó không phải là trách nhiệm của mình.
  • D. Chụp ảnh, quay phim và đăng lên mạng xã hội mà không báo cho ai.

Câu 11: Việc quản lý khai thác thủy sản theo hạn ngạch (quota) hoặc mùa vụ (seasonal closure) có ý nghĩa gì trong bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Tăng cường cạnh tranh giữa các ngư dân.
  • B. Giới hạn tổng sản lượng khai thác để đẩy giá bán lên cao.
  • C. Buộc ngư dân chuyển đổi nghề nghiệp.
  • D. Kiểm soát lượng khai thác không vượt quá khả năng tái tạo của quần thể, đặc biệt trong mùa sinh sản hoặc khi nguồn lợi suy giảm.

Câu 12: Các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng cần được ưu tiên bảo vệ bằng những biện pháp đặc biệt nào?

  • A. Xây dựng danh mục loài nguy cấp, cấm hoặc hạn chế khai thác, bảo vệ môi trường sống đặc thù của chúng.
  • B. Chỉ cho phép khai thác chúng với số lượng rất nhỏ để nghiên cứu.
  • C. Tập trung phát triển nuôi trồng quy mô lớn trong ao hồ nhân tạo.
  • D. Di chuyển chúng đến các vùng nước khác biệt hoàn toàn so với môi trường sống tự nhiên.

Câu 13: Hoạt động nuôi trồng thủy sản có thể ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên như thế nào nếu không được quản lý chặt chẽ?

  • A. Giúp làm sạch môi trường nước tự nhiên.
  • B. Tăng cường nguồn gen cho các loài hoang dã.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước từ thức ăn thừa, chất thải; lây lan dịch bệnh; hoặc cạnh tranh/lai tạp với các loài hoang dã.
  • D. Giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi tự nhiên một cách tuyệt đối.

Câu 14: Theo Luật Thủy sản, tổ chức và cá nhân có quyền gì đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Được khai thác nguồn lợi thủy sản theo quy định của pháp luật.
  • B. Được sở hữu và quản lý nguồn lợi thủy sản tại khu vực mình sinh sống.
  • C. Được tự do khai thác mà không cần giấy phép.
  • D. Không có bất kỳ quyền nào đối với nguồn lợi thủy sản tự nhiên.

Câu 15: Khu vực tập trung sinh sản của các loài thủy sản (ví dụ: bãi đẻ) và khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống là những nơi cần được bảo vệ đặc biệt vì lý do gì?

  • A. Đây là nơi tập trung các loài cá trưởng thành có giá trị kinh tế cao nhất.
  • B. Việc bảo vệ các khu vực này đảm bảo sự tái tạo, phát triển của quần thể, là nền tảng cho nguồn lợi trong tương lai.
  • C. Các khu vực này chỉ có giá trị cho nghiên cứu khoa học.
  • D. Đây là nơi dễ dàng khai thác nhất với số lượng lớn.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không phải là một hành động trực tiếp góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tham gia các hoạt động làm sạch môi trường biển, sông, hồ.
  • B. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
  • C. Không mua bán, sử dụng các sản phẩm từ khai thác thủy sản trái phép hoặc các loài nguy cấp.
  • D. Xây dựng nhà máy chế biến thủy sản quy mô lớn ven biển.

Câu 17: Việc giám sát và kiểm soát các hoạt động khai thác trên biển (ví dụ: bằng hệ thống giám sát tàu cá - VMS) là một biện pháp bảo vệ nguồn lợi nhằm mục đích gì?

  • A. Theo dõi đường đi của tàu để phục vụ mục đích du lịch.
  • B. Cung cấp thông tin thời tiết cho ngư dân.
  • C. Phát hiện và ngăn chặn các hành vi khai thác trái phép, ngoài vùng hoặc không đúng quy định.
  • D. Chỉ để thống kê số lượng tàu hoạt động.

Câu 18: Một con sông là đường di cư quan trọng của một số loài cá từ biển vào vùng nước ngọt để sinh sản. Việc xây dựng một con đập mà không có lối đi cho cá sẽ gây hậu quả gì đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Ngăn chặn đường di cư, làm suy giảm hoặc tuyệt chủng quần thể cá di cư.
  • B. Tăng cường khả năng sinh sản của cá ở vùng nước ngọt.
  • C. Làm tăng số lượng cá ở hạ lưu đập.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì cá có thể tìm đường khác.

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong thủy vực lại cần thiết cho sự bền vững của nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ để có nhiều loài cá để nghiên cứu.
  • B. Đảm bảo hệ sinh thái khỏe mạnh, có khả năng chống chịu tốt hơn với biến đổi môi trường và dịch bệnh, duy trì sự ổn định của nguồn lợi.
  • C. Vì các loài quý hiếm thường có giá trị kinh tế cao.
  • D. Đa dạng sinh học không liên quan trực tiếp đến nguồn lợi có thể khai thác.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tổ chức các cuộc thi đua tăng sản lượng khai thác.
  • B. Xả thẳng nước thải sinh hoạt ra sông, biển.
  • C. Làm ngơ trước các hành vi khai thác hủy diệt.
  • D. Tham gia xây dựng và thực hiện các quy chế cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi, tố giác hành vi vi phạm.

Câu 21: Việc cấm khai thác thủy sản vào một số thời điểm nhất định trong năm (ví dụ: mùa sinh sản) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để cho các loài thủy sản có cơ hội sinh sản và phục hồi số lượng.
  • B. Giảm bớt công việc cho lực lượng kiểm ngư.
  • C. Để ngư dân có thời gian sửa chữa tàu thuyền.
  • D. Tăng giá trị của thủy sản khi được khai thác trở lại.

Câu 22: Chất thải rắn (rác thải nhựa, túi ni lông) trong môi trường nước gây hại cho thủy sản như thế nào?

  • A. Cung cấp thức ăn cho một số loài thủy sản.
  • B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
  • C. Gây ngạt, mắc kẹt, tổn thương vật lý hoặc bị nhầm lẫn là thức ăn gây tắc nghẽn đường tiêu hóa.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến thủy sản.

Câu 23: Khai thác quá mức (overfishing) là tình trạng gì đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khai thác chỉ một loài cá duy nhất.
  • B. Lượng thủy sản khai thác vượt quá khả năng tái tạo tự nhiên của quần thể, dẫn đến suy giảm số lượng.
  • C. Khai thác bằng các phương tiện thô sơ.
  • D. Khai thác ở quá xa bờ.

Câu 24: Việc ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản (ví dụ: nghiên cứu đánh giá trữ lượng, theo dõi di cư của loài) mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm tăng chi phí khai thác.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích thống kê đơn thuần.
  • C. Giúp dự báo thời tiết chính xác hơn.
  • D. Cung cấp dữ liệu khoa học chính xác để đưa ra các quyết định quản lý, khai thác hợp lý và hiệu quả.

Câu 25: Tại sao việc bảo vệ các tuyến đường di cư của thủy sản (ví dụ: cửa sông, kênh rạch nối liền các thủy vực) lại cần thiết?

  • A. Để đảm bảo các loài thủy sản có thể di chuyển đến nơi sinh sản, kiếm ăn hoặc tránh điều kiện môi trường bất lợi theo chu kỳ sống của chúng.
  • B. Để tàu thuyền dễ dàng di chuyển vào các vùng nước nội địa.
  • C. Vì đây là nơi tập trung nhiều chất dinh dưỡng.
  • D. Chỉ liên quan đến các loài cá ngoại lai.

Câu 26: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản là do con người thiếu ý thức và hiểu biết về tầm quan trọng của nó. Biện pháp nào giúp giải quyết vấn đề này một cách lâu dài?

  • A. Tăng cường xử phạt các hành vi vi phạm.
  • B. Giảm số lượng tàu thuyền khai thác.
  • C. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cho cộng đồng, đặc biệt là ngư dân và thế hệ trẻ.
  • D. Hạn chế tiếp cận thông tin về nguồn lợi thủy sản.

Câu 27: Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp từ khai thác, nguồn lợi thủy sản còn mang lại những giá trị nào khác được đề cập trong bài học?

  • A. Chỉ có giá trị kinh tế và khoa học.
  • B. Chỉ có giá trị kinh tế và du lịch.
  • C. Chỉ có giá trị khoa học và du lịch.
  • D. Giá trị khoa học, du lịch và giải trí.

Câu 28: Việc phân cấp quản lý nguồn lợi thủy sản giữa trung ương và địa phương (tỉnh, thành phố) có ý nghĩa gì?

  • A. Phát huy vai trò và trách nhiệm của chính quyền địa phương trong việc quản lý, bảo vệ nguồn lợi tại khu vực của mình.
  • B. Giảm bớt sự quản lý của nhà nước.
  • C. Cho phép mỗi địa phương ban hành luật riêng về thủy sản.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vùng nước nội địa.

Câu 29: Tại sao việc sử dụng các loại ngư cụ thân thiện với môi trường (ví dụ: lưới có kích thước mắt lưới phù hợp, câu tay) lại được khuyến khích trong khai thác thủy sản?

  • A. Vì các loại ngư cụ này có giá thành rẻ hơn.
  • B. Giảm thiểu việc đánh bắt nhầm các loài không mong muốn, thủy sản còn non hoặc các loài nguy cấp, bảo vệ cấu trúc đáy và môi trường sống.
  • C. Giúp tăng nhanh tổng sản lượng khai thác.
  • D. Chỉ phù hợp cho việc khai thác ở vùng nước sâu.

Câu 30: Bảo vệ nguồn lợi thủy sản là trách nhiệm của ai?

  • A. Chỉ của Nhà nước và các cơ quan quản lý thủy sản.
  • B. Chỉ của ngư dân trực tiếp khai thác.
  • C. Chỉ của các tổ chức bảo tồn môi trường.
  • D. Là trách nhiệm chung của Nhà nước, tổ chức, cá nhân và toàn xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản đối với sự phát triển bền vững của đất nước là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một khu vực cửa sông bị ô nhiễm nghiêm trọng do nước thải công nghiệp chưa qua xử lý. Hậu quả *trực tiếp và nghiêm trọng nhất* đối với nguồn lợi thủy sản tại đây là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một ngư dân được phát hiện sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt cá ở vùng nước ven bờ. Hành vi này *trực tiếp vi phạm* nguyên tắc nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Biện pháp nào sau đây được coi là *nghiêm cấm hoàn toàn* trong khai thác thủy sản vì tính chất hủy diệt môi trường và nguồn lợi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Để phục hồi và tăng cường nguồn lợi thủy sản tại các vùng nước tự nhiên đã suy giảm, biện pháp nào thường được áp dụng kết hợp với việc kiểm soát khai thác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của ai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển (MPA) nhằm mục đích chính là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tại sao việc bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản (như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển) lại quan trọng ngang với việc bảo vệ trực tiếp các loài cá?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Ô nhiễm môi trường nước từ các nguồn thải khác nhau (sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp) gây ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản chủ yếu thông qua cơ chế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi phát hiện hành vi khai thác thủy sản trái phép (ví dụ: dùng chất nổ), công dân cần thực hiện hành động nào để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việc quản lý khai thác thủy sản theo hạn ngạch (quota) hoặc mùa vụ (seasonal closure) có ý nghĩa gì trong bảo vệ nguồn lợi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng cần được ưu tiên bảo vệ bằng những biện pháp đặc biệt nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hoạt động nuôi trồng thủy sản có thể ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên như thế nào nếu không được quản lý chặt chẽ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Theo Luật Thủy sản, tổ chức và cá nhân có quyền gì đối với nguồn lợi thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khu vực tập trung sinh sản của các loài thủy sản (ví dụ: bãi đẻ) và khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống là những nơi cần được bảo vệ *đặc biệt* vì lý do gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Biện pháp nào sau đây *không* phải là một hành động trực tiếp góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Việc giám sát và kiểm soát các hoạt động khai thác trên biển (ví dụ: bằng hệ thống giám sát tàu cá - VMS) là một biện pháp bảo vệ nguồn lợi nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một con sông là đường di cư quan trọng của một số loài cá từ biển vào vùng nước ngọt để sinh sản. Việc xây dựng một con đập mà không có lối đi cho cá sẽ gây hậu quả gì đối với nguồn lợi thủy sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong thủy vực lại cần thiết cho sự bền vững của nguồn lợi thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Việc cấm khai thác thủy sản vào một số thời điểm nhất định trong năm (ví dụ: mùa sinh sản) nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Chất thải rắn (rác thải nhựa, túi ni lông) trong môi trường nước gây hại cho thủy sản như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khai thác quá mức (overfishing) là tình trạng gì đối với nguồn lợi thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Việc ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản (ví dụ: nghiên cứu đánh giá trữ lượng, theo dõi di cư của loài) mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tại sao việc bảo vệ các tuyến đường di cư của thủy sản (ví dụ: cửa sông, kênh rạch nối liền các thủy vực) lại cần thiết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản là do con người thiếu ý thức và hiểu biết về tầm quan trọng của nó. Biện pháp nào giúp giải quyết vấn đề này một cách lâu dài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp từ khai thác, nguồn lợi thủy sản còn mang lại những giá trị nào khác được đề cập trong bài học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Việc phân cấp quản lý nguồn lợi thủy sản giữa trung ương và địa phương (tỉnh, thành phố) có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tại sao việc sử dụng các loại ngư cụ thân thiện với môi trường (ví dụ: lưới có kích thước mắt lưới phù hợp, câu tay) lại được khuyến khích trong khai thác thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bảo vệ nguồn lợi thủy sản là trách nhiệm của ai?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 11 Kết nối tri thức Bài 5: Thị trường lao động và việc làm

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khu vực cửa sông ven biển đang chịu áp lực khai thác thủy sản quá mức và ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp. Để phục hồi nguồn lợi tại đây, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và toàn diện nhất?

  • A. Tăng cường thả giống thủy sản nhân tạo với số lượng lớn.
  • B. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác trong 5 năm.
  • C. Xây dựng thêm các cảng cá để dễ quản lý tàu thuyền.
  • D. Thiết lập khu bảo tồn biển kết hợp kiểm soát ô nhiễm từ thượng nguồn và áp dụng ngư cụ thân thiện môi trường.

Câu 2: Việc sử dụng xung điện để đánh bắt cá trên sông bị nghiêm cấm vì nó gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ làm chết những loài cá có kích thước lớn.
  • B. Tăng khả năng lây lan dịch bệnh trong quần thể cá.
  • C. Làm chết hàng loạt cả cá lớn, cá bé và các sinh vật thủy sinh khác, phá hủy môi trường sống.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cá, không ảnh hưởng đến các sinh vật đáy.

Câu 3: Tại sao việc bảo vệ các khu vực rừng ngập mặn ven biển lại được coi là biện pháp quan trọng để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Rừng ngập mặn cung cấp gỗ quý để đóng tàu cá.
  • B. Rừng ngập mặn là nơi sinh sản, ương nuôi ấu trùng và trú ẩn của nhiều loài thủy sản quan trọng.
  • C. Rừng ngập mặn giúp giảm thiểu sóng lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho tàu thuyền neo đậu.
  • D. Rừng ngập mặn là nguồn thức ăn trực tiếp cho hầu hết các loài cá biển.

Câu 4: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt tôm. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khai thác không chọn lọc, làm cạn kiệt nguồn tôm con chưa kịp trưởng thành.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nước do sử dụng vật liệu lưới không phân hủy.
  • C. Cản trở đường di cư của các loài cá lớn.
  • D. Làm tăng chi phí khai thác cho các ngư dân khác.

Câu 5: Phân tích vai trò của cộng đồng địa phương trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Vai trò nào sau đây là cốt lõi và hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đơn thuần tuân thủ các quy định của nhà nước.
  • B. Tổ chức các buổi hội thảo khoa học về đa dạng sinh học biển.
  • C. Tham gia trực tiếp vào việc giám sát, tố giác hành vi vi phạm và cùng quản lý, bảo vệ khu vực khai thác của mình.
  • D. Chỉ tập trung phát triển du lịch sinh thái để tạo thu nhập.

Câu 6: Tại sao việc xác định và bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của loài thủy sản lại là một biện pháp cấp bách và quan trọng?

  • A. Các khu vực này thường có cảnh quan đẹp, thích hợp cho du lịch.
  • B. Bảo vệ các khu vực này giúp tăng số lượng cá thể trưởng thành ngay lập tức.
  • C. Các khu vực này chứa nhiều loài thủy sản quý hiếm đã trưởng thành.
  • D. Bảo vệ các khu vực này giúp đảm bảo sự duy trì nòi giống và phục hồi quần thể thủy sản trong tương lai.

Câu 7: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến nguồn lợi thủy sản thông qua cơ chế nào?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường nước, làm suy giảm chất lượng sống, gây bệnh hoặc chết hàng loạt cho sinh vật thủy sinh.
  • B. Làm thay đổi độ mặn của nước, ảnh hưởng đến các loài sống ở nước lợ.
  • C. Làm tăng nhiệt độ nước, thúc đẩy sự phát triển của tảo độc.
  • D. Gây tiếng ồn dưới nước, làm cá sợ hãi và di cư đi nơi khác.

Câu 8: Đâu là ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Giúp tăng giá trị xuất khẩu của các sản phẩm chế biến từ thủy sản.
  • B. Đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định, lâu dài cho ngành khai thác, nuôi trồng và chế biến thủy sản, tạo sinh kế cho cộng đồng.
  • C. Giảm chi phí nhập khẩu thủy sản từ nước ngoài.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành đóng tàu cá.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng tiến bộ khoa học và công nghệ trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tổ chức tuần tra, kiểm soát trên biển.
  • B. Xây dựng các quy định về mùa vụ và kích thước khai thác.
  • C. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • D. Sử dụng công nghệ giám sát vệ tinh để theo dõi hoạt động tàu cá và xác định khu vực cấm khai thác.

Câu 10: Theo Luật Thủy sản, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai và do ai thống nhất quản lý?

  • A. Sở hữu của toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.
  • B. Sở hữu của Nhà nước, do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quản lý.
  • C. Sở hữu của các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác.
  • D. Sở hữu của cộng đồng ngư dân địa phương.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là gì?

  • A. Thiếu các loài thủy sản có giá trị kinh tế.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong khai thác thủy sản.
  • C. Sự gia tăng dân số và nhu cầu tiêu thụ thủy sản, cùng với các hoạt động khai thác trái phép, quá mức và ô nhiễm môi trường.
  • D. Khó khăn trong việc vận chuyển và bảo quản sau thu hoạch.

Câu 12: Tại sao việc cấm khai thác thủy sản trong một số mùa vụ nhất định (mùa sinh sản hoặc mùa non) lại là biện pháp hiệu quả?

  • A. Giúp ngư dân có thời gian nghỉ ngơi.
  • B. Tạo điều kiện cho các loài thủy sản sinh sản, phát triển và phục hồi số lượng cá thể.
  • C. Giảm giá thành thủy sản trên thị trường.
  • D. Tránh được thời tiết xấu trên biển.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phải là một hành động trực tiếp nhằm phục hồi, tái tạo nguồn lợi thủy sản?

  • A. Xây dựng nhà máy chế biến thủy sản hiện đại.
  • B. Thả giống các loài thủy sản bản địa, có giá trị vào các thủy vực.
  • C. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái như rạn san hô, thảm cỏ biển.
  • D. Xây dựng các "ngư trường nhân tạo" từ vật liệu thân thiện môi trường.

Câu 14: Đâu là mục tiêu chính của việc thiết lập các khu bảo tồn biển?

  • A. Tăng cường hoạt động du lịch lặn biển.
  • B. Dành riêng khu vực đó cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • C. Bảo vệ đa dạng sinh học, hệ sinh thái và các loài thủy sản quý hiếm, tạo nơi trú ẩn và sinh sản an toàn.
  • D. Nơi để tập trung các tàu cá công suất lớn.

Câu 15: Hoạt động nuôi trồng thủy sản không đúng quy trình kỹ thuật có thể gây tác động tiêu cực nào đến môi trường và nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Làm tăng độ trong của nước.
  • B. Tăng cường lượng oxy hòa tan trong nước.
  • C. Giảm sự cạnh tranh thức ăn giữa các loài.
  • D. Gây ô nhiễm nguồn nước do thức ăn thừa, chất thải, hóa chất; lây lan dịch bệnh sang quần thể tự nhiên; hoặc phát tán các loài ngoại lai.

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong thủy vực lại có ý nghĩa quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Đảm bảo sự ổn định và khả năng chống chịu của hệ sinh thái, duy trì các mối quan hệ sinh học (chuỗi thức ăn) cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của các loài thủy sản.
  • B. Chỉ bảo vệ các loài cá có giá trị thương mại cao.
  • C. Làm tăng số lượng cá thể của một vài loài chủ lực.
  • D. Giúp dễ dàng hơn trong việc dự báo sản lượng khai thác.

Câu 17: Một ngư dân phát hiện tàu lạ đang sử dụng ngư cụ cấm trong khu vực khai thác của mình. Theo quy định, hành động đúng đắn và có trách nhiệm của ngư dân này là gì?

  • A. Tự mình tìm cách ngăn chặn và bắt giữ tàu vi phạm.
  • B. Làm ngơ và tiếp tục công việc của mình.
  • C. Báo cáo ngay cho cơ quan chức năng có thẩm quyền (ví dụ: Thanh tra thủy sản, Bộ đội Biên phòng).
  • D. Chụp ảnh và chia sẻ lên mạng xã hội.

Câu 18: Việc sử dụng mìn, thuốc nổ để đánh bắt cá là hành vi bị nghiêm cấm. Phân tích tác động của hành vi này đến hệ sinh thái dưới nước.

  • A. Chỉ gây choáng tạm thời cho cá.
  • B. Làm tăng lượng dinh dưỡng trong nước.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nổi.
  • D. Phá hủy hoàn toàn cấu trúc đáy biển/sông, giết chết mọi sinh vật trong phạm vi ảnh hưởng (cá, san hô, tảo, sinh vật đáy...), gây ô nhiễm hóa học.

Câu 19: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả lâu dài của các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Số lượng tàu tuần tra trên biển.
  • B. Sự phối hợp đồng bộ giữa nhà nước, cộng đồng ngư dân, doanh nghiệp và áp dụng các biện pháp khoa học, công nghệ.
  • C. Số lượng thủy sản giống được thả hàng năm.
  • D. Diện tích các khu bảo tồn biển.

Câu 20: Một khu vực biển đang bị suy thoái rạn san hô nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây có thể góp phần phục hồi hệ sinh thái này và gián tiếp bảo vệ nguồn lợi thủy sản liên quan?

  • A. Thực hiện các dự án cấy ghép san hô nhân tạo và kiểm soát các hoạt động gây hại (đánh bắt hủy diệt, du lịch thiếu kiểm soát).
  • B. Tăng cường nuôi trồng thủy sản lồng bè ngay trên khu vực rạn san hô.
  • C. Chuyển đổi khu vực rạn san hô thành bãi tắm.
  • D. Thả các loài cá ăn san hô để kiểm soát sự phát triển của chúng.

Câu 21: Khái niệm "đồng quản lý" trong lĩnh vực thủy sản được hiểu là gì?

  • A. Chỉ có nhà nước quản lý nguồn lợi thủy sản.
  • B. Chỉ có cộng đồng ngư dân tự quản lý hoạt động khai thác của mình.
  • C. Doanh nghiệp tư nhân được giao toàn quyền quản lý một khu vực biển.
  • D. Sự hợp tác chia sẻ trách nhiệm và quyền lợi trong quản lý nguồn lợi thủy sản giữa nhà nước và cộng đồng ngư dân/các bên liên quan khác.

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hoạt động nhập khẩu và phát tán các loài thủy sản ngoại lai lại cần thiết trong công tác bảo vệ nguồn lợi bản địa?

  • A. Các loài ngoại lai thường không có giá trị kinh tế.
  • B. Các loài ngoại lai có thể cạnh tranh thức ăn, môi trường sống hoặc mang theo mầm bệnh, gây hại cho các loài thủy sản bản địa.
  • C. Các loài ngoại lai không thích nghi được với điều kiện môi trường ở Việt Nam.
  • D. Việc nhập khẩu loài ngoại lai làm tăng chi phí quản lý.

Câu 23: Biện pháp nào dưới đây thể hiện việc ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải cho các khu nuôi trồng.
  • B. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới phù hợp.
  • C. Nghiên cứu và ứng dụng các kit xét nghiệm nhanh để phát hiện mầm bệnh nguy hiểm trên thủy sản tự nhiên.
  • D. Thiết lập các khu bảo tồn biển.

Câu 24: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khai thác thủy sản bằng xung điện hoặc hóa chất độc hại.
  • B. Khai thác thủy sản vào ban đêm.
  • C. Sử dụng tàu cá có công suất lớn để khai thác xa bờ.
  • D. Nuôi trồng thủy sản trong ao, hồ.

Câu 25: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, rạn san hô mang lại lợi ích kép nào cho cả môi trường và nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ giúp cải thiện chất lượng nước.
  • B. Chỉ tạo thêm nơi trú ẩn cho cá.
  • C. Chỉ giúp chống sạt lở bờ biển.
  • D. Cải thiện chất lượng nước, chống xói lở bờ biển, đồng thời tạo môi trường sống, sinh sản và ương nuôi cho nhiều loài thủy sản, tăng cường đa dạng sinh học.

Câu 26: Giả sử bạn là cán bộ thủy sản địa phương, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào sau đây để nâng cao ý thức bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng ngư dân?

  • A. Phạt thật nặng các trường hợp vi phạm đầu tiên.
  • B. Chỉ phát tờ rơi tuyên truyền.
  • C. Tổ chức các buổi nói chuyện, tập huấn trực tiếp, lồng ghép kiến thức vào sinh hoạt cộng đồng, khuyến khích sự tham gia của ngư dân vào quá trình quản lý.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra, giám sát.

Câu 27: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của đại dương và axit hóa nước biển, gây ra những tác động tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ làm tăng tốc độ sinh trưởng của cá.
  • B. Chỉ làm thay đổi màu sắc của san hô.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở tầng nước mặt.
  • D. Làm thay đổi phân bố các loài, suy giảm đa dạng sinh học, ảnh hưởng đến chu kỳ sinh sản, gây stress cho sinh vật (như tẩy trắng san hô) và làm giảm khả năng hình thành vỏ của các loài có vỏ đá vôi.

Câu 28: Việc quản lý theo hạn ngạch (quota) khai thác đối với một số loài thủy sản có giá trị cao nhằm mục đích gì?

  • A. Để nhà nước thu được nhiều thuế hơn.
  • B. Kiểm soát tổng sản lượng khai thác, tránh tình trạng khai thác quá mức làm cạn kiệt nguồn lợi.
  • C. Khuyến khích ngư dân chuyển sang nuôi trồng.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm thủy sản trên thị trường.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa ô nhiễm môi trường nước và bệnh dịch trên thủy sản tự nhiên.

  • A. Ô nhiễm làm suy yếu hệ miễn dịch của thủy sản, tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh phát triển và bùng phát thành dịch bệnh.
  • B. Ô nhiễm làm giảm số lượng mầm bệnh trong nước.
  • C. Bệnh dịch là nguyên nhân gây ra ô nhiễm môi trường nước.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa ô nhiễm và bệnh dịch trên thủy sản tự nhiên.

Câu 30: Để thực hiện khai thác thủy sản có trách nhiệm và bền vững, người ngư dân cần tuân thủ nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc đánh bắt được nhiều nhất có thể.
  • B. Ưu tiên sử dụng các ngư cụ truyền thống.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế trước mắt.
  • D. Tuân thủ quy định pháp luật về mùa vụ, khu vực, kích thước và loại ngư cụ khai thác; bảo vệ môi trường sống và các loài thủy sản non/quý hiếm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một khu vực cửa sông ven biển đang chịu áp lực khai thác thủy sản quá mức và ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp. Để phục hồi nguồn lợi tại đây, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và toàn diện nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Việc sử dụng xung điện để đánh bắt cá trên sông bị nghiêm cấm vì nó gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với nguồn lợi thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Tại sao việc bảo vệ các khu vực rừng ngập mặn ven biển lại được coi là biện pháp quan trọng để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định để đánh bắt tôm. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích vai trò của cộng đồng địa phương trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản. Vai trò nào sau đây là cốt lõi và hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tại sao việc xác định và bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của loài thủy sản lại là một biện pháp cấp bách và quan trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến nguồn lợi thủy sản thông qua cơ chế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đâu là ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng tiến bộ khoa học và công nghệ trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Theo Luật Thủy sản, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai và do ai thống nhất quản lý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tại sao việc cấm khai thác thủy sản trong một số mùa vụ nhất định (mùa sinh sản hoặc mùa non) lại là biện pháp hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phải là một hành động trực tiếp nhằm phục hồi, tái tạo nguồn lợi thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đâu là mục tiêu chính của việc thiết lập các khu bảo tồn biển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hoạt động nuôi trồng thủy sản không đúng quy trình kỹ thuật có thể gây tác động tiêu cực nào đến môi trường và nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong thủy vực lại có ý nghĩa quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một ngư dân phát hiện tàu lạ đang sử dụng ngư cụ cấm trong khu vực khai thác của mình. Theo quy định, hành động đúng đắn và có trách nhiệm của ngư dân này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Việc sử dụng mìn, thuốc nổ để đánh bắt cá là hành vi bị nghiêm cấm. Phân tích tác động của hành vi này đến hệ sinh thái dưới nước.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả lâu dài của các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một khu vực biển đang bị suy thoái rạn san hô nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây có thể góp phần phục hồi hệ sinh thái này và gián tiếp bảo vệ nguồn lợi thủy sản liên quan?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khái niệm 'đồng quản lý' trong lĩnh vực thủy sản được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hoạt động nhập khẩu và phát tán các loài thủy sản ngoại lai lại cần thiết trong công tác bảo vệ nguồn lợi bản địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Biện pháp nào dưới đây thể hiện việc ứng dụng công nghệ sinh học trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Việc phục hồi các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, thảm cỏ biển, rạn san hô mang lại lợi ích kép nào cho cả môi trường và nguồn lợi thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Giả sử bạn là cán bộ thủy sản địa phương, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào sau đây để nâng cao ý thức bảo vệ nguồn lợi thủy sản cho cộng đồng ngư dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của đại dương và axit hóa nước biển, gây ra những tác động tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Việc quản lý theo hạn ngạch (quota) khai thác đối với một số loài thủy sản có giá trị cao nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa ô nhiễm môi trường nước và bệnh dịch trên thủy sản tự nhiên.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để thực hiện khai thác thủy sản có trách nhiệm và bền vững, người ngư dân cần tuân thủ nguyên tắc cốt lõi nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản được định nghĩa là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên có giá trị gì?

  • A. Chỉ có giá trị kinh tế và khoa học.
  • B. Chỉ có giá trị du lịch và giải trí.
  • C. Chỉ có giá trị bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Giá trị kinh tế, khoa học, du lịch và giải trí.

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản mang lại ý nghĩa nào sau đây đối với đa dạng sinh học?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của các loài ngoại lai xâm hại.
  • B. Bảo vệ đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái trong thủy vực.
  • C. Giảm số lượng các loài thủy sản quý hiếm.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo vệ các loài cá có giá trị kinh tế cao.

Câu 3: Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm theo quy định của pháp luật về khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới phù hợp với từng loại thủy sản.
  • B. Khai thác thủy sản vào mùa vụ được cho phép.
  • C. Sử dụng xung điện để đánh bắt thủy sản.
  • D. Thả lại các cá thể non vào môi trường tự nhiên.

Câu 4: Nguyên nhân chính nào dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản do hoạt động của con người?

  • A. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Các loài thiên địch tự nhiên của thủy sản.
  • C. Sự xuất hiện của các dòng hải lưu mới.
  • D. Khai thác quá mức và sử dụng các phương pháp hủy diệt.

Câu 5: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ môi trường sống, bãi đẻ, và nơi cư trú của các loài thủy sản, đặc biệt là loài quý hiếm.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động du lịch biển.
  • C. Tăng cường hoạt động khai thác thủy sản trong khu vực đó.
  • D. Chỉ nhằm mục đích nghiên cứu khoa học mà không phục vụ bảo tồn.

Câu 6: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai?

  • A. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu.
  • B. Chỉ thuộc sở hữu của Nhà nước.
  • C. Thuộc sở hữu của các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác.
  • D. Thuộc sở hữu chung của cộng đồng dân cư ven biển.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây là một trong những cách hiệu quả để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm?

  • A. Tăng cường khai thác ở các khu vực chưa được khám phá.
  • B. Nhập khẩu các loài thủy sản ngoại lai để tăng số lượng.
  • C. Thả bổ sung các loài thủy sản bản địa, quý hiếm vào vùng nước tự nhiên.
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy chế biến thủy sản.

Câu 8: Ô nhiễm môi trường nước do chất thải sinh hoạt và công nghiệp ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng tốc độ sinh trưởng của các loài thủy sản.
  • B. Gây ngộ độc, suy giảm sức đề kháng, hoặc chết hàng loạt cho thủy sản, phá hủy nơi sinh sống.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài tảo có lợi.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì thủy sản có khả năng tự làm sạch môi trường.

Câu 9: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cá ở một khu vực cửa sông. Hành động này có thể gây hậu quả tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng số lượng cá thể trưởng thành trong khu vực.
  • B. Giúp loại bỏ các loài cá già yếu.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít loài cá nhỏ.
  • D. Đánh bắt cả cá thể non chưa kịp sinh sản, làm suy giảm nghiêm trọng quần thể trong tương lai.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây thể hiện ý thức khai thác thủy sản bền vững, thân thiện với môi trường?

  • A. Tuân thủ quy định về mùa vụ, kích thước cá được phép đánh bắt và sử dụng ngư cụ phù hợp.
  • B. Tăng cường số lượng tàu thuyền và thời gian ra khơi để đánh bắt được nhiều hơn.
  • C. Sử dụng các loại hóa chất để dẫn dụ cá tập trung vào khu vực đánh bắt.
  • D. Bỏ rác thải trực tiếp xuống biển sau khi kết thúc chuyến đi.

Câu 11: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản (bãi đẻ) và nơi thủy sản còn non tập trung sinh sống lại là cực kỳ quan trọng?

  • A. Các khu vực này không có giá trị kinh tế.
  • B. Đây là nơi duy trì và phát triển thế hệ kế tiếp, đảm bảo sự tái tạo của nguồn lợi.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với một số loài cá nhỏ.
  • D. Là nơi lý tưởng để khai thác thủy sản với số lượng lớn.

Câu 12: Hoạt động nào sau đây của con người có thể trực tiếp phá hủy môi trường sống tự nhiên của thủy sản như rạn san hô, rừng ngập mặn?

  • A. Nuôi trồng thủy sản theo quy hoạch và kiểm soát.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm.
  • C. Nghiên cứu khoa học về hệ sinh thái biển.
  • D. Xây dựng các công trình ven biển không có đánh giá tác động môi trường, nạo vét luồng lạch bừa bãi.

Câu 13: Em hãy phân tích tại sao việc thả các loài thủy sản quý, hiếm vào một số nội thủy, vũng và vịnh ven biển lại góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì các loài quý hiếm có khả năng tự bảo vệ rất tốt.
  • B. Để tạo nguồn thực phẩm mới cho con người.
  • C. Giúp tăng số lượng cá thể của các loài có nguy cơ tuyệt chủng, khôi phục quần thể trong tự nhiên.
  • D. Đây là biện pháp chỉ mang tính biểu tượng, không có hiệu quả thực tế.

Câu 14: Tình huống: Một công ty xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với nguồn lợi thủy sản trong khu vực này?

  • A. Giảm đa dạng sinh học, các loài nhạy cảm với ô nhiễm sẽ chết hoặc di cư đi nơi khác.
  • B. Tăng số lượng cá thể của tất cả các loài thủy sản.
  • C. Chất lượng nước được cải thiện do có thêm các chất dinh dưỡng từ nước thải.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thực vật thủy sinh, không ảnh hưởng đến động vật.

Câu 15: Việc giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn lợi thủy sản và các quy định pháp luật liên quan có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng vì việc bảo vệ là trách nhiệm của Nhà nước.
  • B. Chỉ cần thiết đối với những người trực tiếp làm nghề khai thác thủy sản.
  • C. Chỉ giúp nâng cao nhận thức mà không thay đổi hành vi.
  • D. Nâng cao ý thức và trách nhiệm của mọi người, thúc đẩy hành động bảo vệ và tố giác các hành vi vi phạm.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ rừng ngập mặn ven biển và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Không có mối liên hệ trực tiếp, rừng ngập mặn chỉ có vai trò chắn sóng.
  • B. Rừng ngập mặn là bãi đẻ, nơi ương nuôi ấu trùng và cá con của nhiều loài thủy sản, bảo vệ rừng là bảo vệ môi trường sống quan trọng của chúng.
  • C. Rừng ngập mặn là nguồn cung cấp gỗ cho việc đóng tàu đánh cá.
  • D. Rừng ngập mặn chỉ có giá trị về du lịch sinh thái.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây được coi là khai thác thủy sản mang tính hủy diệt?

  • A. Sử dụng thuốc nổ hoặc chất độc để đánh bắt cá.
  • B. Sử dụng lưới rê trôi theo dòng nước.
  • C. Câu cá bằng cần câu.
  • D. Đặt bẫy lồng ở đáy biển.

Câu 18: Việc áp dụng khoa học công nghệ trong quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất cho ngư dân.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu cơ bản.
  • C. Giúp giám sát hoạt động khai thác, dự báo nguồn lợi, phát hiện vi phạm và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn.
  • D. Thay thế hoàn toàn các biện pháp quản lý truyền thống.

Câu 19: Giả sử bạn đang quản lý một khu bảo tồn biển. Thách thức lớn nhất bạn có thể gặp phải trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Thiếu các loài thủy sản để bảo tồn.
  • B. Nguồn tài chính dồi dào cho hoạt động.
  • C. Sự hợp tác chặt chẽ từ cộng đồng địa phương.
  • D. Các hoạt động khai thác trái phép, ô nhiễm từ bên ngoài khu vực bảo tồn, và thiếu nguồn lực giám sát hiệu quả.

Câu 20: Biện pháp nào sau đây không phải là một phần của chiến lược khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Xác định và tuân thủ hạn ngạch khai thác cho phép.
  • B. Tăng cường khai thác vào mùa sinh sản của các loài thủy sản.
  • C. Sử dụng các loại ngư cụ chọn lọc, giảm thiểu đánh bắt nhầm các loài không mong muốn.
  • D. Đóng cửa các khu vực khai thác tạm thời để nguồn lợi có thời gian phục hồi.

Câu 21: Quan sát một vùng ven biển, bạn thấy có tình trạng chặt phá rừng ngập mặn để làm đầm nuôi tôm. Hành động này sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực nào đến hệ sinh thái và nguồn lợi thủy sản tự nhiên trong khu vực?

  • A. Tăng cường khả năng chống xói lở bờ biển.
  • B. Tạo ra môi trường sống mới cho các loài cá nước mặn.
  • C. Mất đi nơi trú ẩn, kiếm ăn và sinh sản của nhiều loài thủy sản, làm giảm sự đa dạng sinh học và khả năng phục hồi của nguồn lợi.
  • D. Không ảnh hưởng vì đầm nuôi tôm cũng cung cấp môi trường sống tương tự.

Câu 22: Để bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản (ví dụ: cá hồi di cư lên thượng nguồn đẻ trứng), cần thực hiện biện pháp nào?

  • A. Xây dựng các đập chắn ngang sông để ngăn chặn sự di chuyển.
  • B. Tăng cường hoạt động khai thác tại các tuyến đường di cư.
  • C. Thả các loài cá săn mồi vào đường di cư để kiểm soát số lượng.
  • D. Giữ gìn dòng chảy tự nhiên, tránh xây dựng các vật cản lớn và kiểm soát ô nhiễm dọc theo tuyến đường di cư.

Câu 23: Ý nghĩa khoa học của nguồn lợi thủy sản thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Là đối tượng nghiên cứu về đa dạng sinh học, sinh thái học, di truyền học, và các ứng dụng y học, công nghệ sinh học.
  • B. Chỉ là nguồn cung cấp thực phẩm giàu dinh dưỡng.
  • C. Chỉ có giá trị trong việc xác định các khu vực khai thác tiềm năng.
  • D. Không có giá trị khoa học đặc biệt.

Câu 24: Theo Luật Thủy sản, tổ chức, cá nhân muốn khai thác nguồn lợi thủy sản phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Có quyền khai thác không hạn chế bất cứ lúc nào và ở đâu.
  • B. Chỉ cần đóng thuế cho Nhà nước là được phép khai thác.
  • C. Phải có giấy phép, tuân thủ quy định về mùa vụ, khu vực, sản lượng, loại ngư cụ và bảo vệ môi trường.
  • D. Không cần tuân thủ quy định nào nếu khai thác ở vùng biển quốc tế.

Câu 25: Giả sử bạn là một cán bộ quản lý thủy sản địa phương. Bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào để giải quyết vấn đề khai thác trộm bằng chất nổ diễn ra trong khu vực quản lý?

  • A. Tổ chức các buổi nói chuyện về lợi ích của nghề cá truyền thống.
  • B. Phân phát miễn phí các loại ngư cụ hợp pháp cho ngư dân.
  • C. Chờ đợi các vụ vi phạm lớn xảy ra rồi mới xử lý.
  • D. Tăng cường tuần tra, kiểm soát, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm; kết hợp tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức pháp luật cho cộng đồng.

Câu 26: Phân tích lý do tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng?

  • A. Vì chúng có giá trị kinh tế cao nhất.
  • B. Chúng thường là những mắt xích quan trọng trong chuỗi thức ăn hoặc chỉ thị cho sức khỏe của hệ sinh thái, việc mất đi chúng ảnh hưởng lớn đến cân bằng tự nhiên.
  • C. Chúng dễ dàng được nuôi trồng trong môi trường nhân tạo.
  • D. Việc bảo vệ chúng chỉ mang ý nghĩa về mặt thẩm mỹ.

Câu 27: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Thành lập các tổ, đội tự quản cộng đồng trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản, tham gia giám sát và tố giác hành vi vi phạm.
  • B. Tổ chức các cuộc thi đánh bắt cá lớn nhất.
  • C. Chờ đợi sự can thiệp hoàn toàn từ các cơ quan nhà nước.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế gia đình từ khai thác thủy sản.

Câu 28: Giả sử có một dự án xây dựng cảng biển mới được đề xuất tại một khu vực có rạn san hô và bãi cỏ biển quan trọng đối với thủy sản. Để tuân thủ nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản, cơ quan quản lý cần yêu cầu điều gì từ chủ đầu tư?

  • A. Chỉ cần nộp lệ phí bảo vệ môi trường.
  • B. Không cần quan tâm đến tác động môi trường vì dự án mang lại lợi ích kinh tế lớn.
  • C. Thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM) chi tiết, đề xuất các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển và nguồn lợi thủy sản.
  • D. Chỉ cần thông báo cho ngư dân địa phương về dự án.

Câu 29: Mục tiêu cuối cùng của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì để đảm bảo sự phát triển bền vững?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn mọi hoạt động khai thác.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các loài cá có giá trị xuất khẩu cao.
  • C. Tối đa hóa sản lượng khai thác trong thời gian ngắn nhất.
  • D. Duy trì nguồn lợi ở mức khỏe mạnh, có khả năng tái tạo để đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của thế hệ tương lai.

Câu 30: Việc cấm khai thác thủy sản trong một khoảng thời gian nhất định (mùa cấm) và tại các khu vực cụ thể (khu vực cấm) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp các loài thủy sản có thời gian sinh sản, ấu trùng và cá con có thời gian sinh trưởng để bổ sung vào quần thể.
  • B. Tạo điều kiện cho ngư dân nghỉ ngơi.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm thủy sản trên thị trường.
  • D. Chỉ áp dụng cho một số ít loài cá di cư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản được định nghĩa là tài nguyên sinh vật trong vùng nước tự nhiên có giá trị gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản mang lại ý nghĩa nào sau đây đối với đa dạng sinh học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm theo quy định của pháp luật về khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Nguyên nhân chính nào dẫn đến suy giảm nguồn lợi thủy sản do hoạt động của con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển có ý nghĩa quan trọng nhất là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản thuộc sở hữu của ai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Biện pháp nào sau đây là một trong những cách hiệu quả để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ô nhiễm môi trường nước do chất thải sinh hoạt và công nghiệp ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cá ở một khu vực cửa sông. Hành động này có thể gây hậu quả tiêu cực nào đến nguồn lợi thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Biện pháp nào sau đây thể hiện ý thức khai thác thủy sản bền vững, thân thiện với môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản (bãi đẻ) và nơi thủy sản còn non tập trung sinh sống lại là cực kỳ quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hoạt động nào sau đây của con người có thể trực tiếp phá hủy môi trường sống tự nhiên của thủy sản như rạn san hô, rừng ngập mặn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Em hãy phân tích tại sao việc thả các loài thủy sản quý, hiếm vào một số nội thủy, vũng và vịnh ven biển lại góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tình huống: Một công ty xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với nguồn lợi thủy sản trong khu vực này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Việc giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của bảo vệ nguồn lợi thủy sản và các quy định pháp luật liên quan có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ rừng ngập mặn ven biển và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Biện pháp nào sau đây được coi là khai thác thủy sản mang tính hủy diệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Việc áp dụng khoa học công nghệ trong quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản có thể mang lại lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Giả sử bạn đang quản lý một khu bảo tồn biển. Thách thức lớn nhất bạn có thể gặp phải trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Biện pháp nào sau đây *không* phải là một phần của chiến lược khai thác thủy sản bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Quan sát một vùng ven biển, bạn thấy có tình trạng chặt phá rừng ngập mặn để làm đầm nuôi tôm. Hành động này sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực nào đến hệ sinh thái và nguồn lợi thủy sản tự nhiên trong khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản (ví dụ: cá hồi di cư lên thượng nguồn đẻ trứng), cần thực hiện biện pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Ý nghĩa khoa học của nguồn lợi thủy sản thể hiện ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Theo Luật Thủy sản, tổ chức, cá nhân muốn khai thác nguồn lợi thủy sản phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Giả sử bạn là một cán bộ quản lý thủy sản địa phương. Bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào để giải quyết vấn đề khai thác trộm bằng chất nổ diễn ra trong khu vực quản lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích lý do tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giả sử có một dự án xây dựng cảng biển mới được đề xuất tại một khu vực có rạn san hô và bãi cỏ biển quan trọng đối với thủy sản. Để tuân thủ nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản, cơ quan quản lý cần yêu cầu điều gì từ chủ đầu tư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Mục tiêu cuối cùng của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì để đảm bảo sự phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Việc cấm khai thác thủy sản trong một khoảng thời gian nhất định (mùa cấm) và tại các khu vực cụ thể (khu vực cấm) nhằm mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của ai?

  • A. Toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu.
  • B. Các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác.
  • C. Chính quyền địa phương nơi có nguồn lợi.
  • D. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng. Ý nghĩa nào sau đây không phải là ý nghĩa trực tiếp của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.
  • B. Phục hồi, tái tạo nguồn lợi cho phát triển bền vững.
  • C. Phục vụ phát triển kinh tế, khoa học, du lịch.
  • D. Giảm thiểu rủi ro thiên tai do biến đổi khí hậu.

Câu 3: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây bị pháp luật nghiêm cấm vì tính chất hủy diệt đối với hệ sinh thái thủy vực?

  • A. Sử dụng lưới kéo có kích thước mắt lưới phù hợp.
  • B. Dùng xung điện để đánh bắt cá.
  • C. Câu cá bằng dây và lưỡi câu.
  • D. Đặt lồng bẫy cố định theo mùa vụ.

Câu 4: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản là:

  • A. Kiểm soát và xử lý nghiêm việc xả thải ô nhiễm vào nguồn nước.
  • B. Tăng cường khai thác ở những khu vực nước sâu.
  • C. Nuôi trồng các loài thủy sản ngoại lai.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ các loài có giá trị kinh tế cao.

Câu 5: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển nhằm mục đích chính là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng cường hoạt động du lịch biển.
  • B. Cho phép khai thác thủy sản với số lượng lớn hơn.
  • C. Bảo vệ các hệ sinh thái nhạy cảm, khu vực sinh sản và nơi cư trú của loài thủy sản.
  • D. Chỉ dành riêng cho nghiên cứu khoa học, cấm mọi hoạt động khác.

Câu 6: Tại sao việc thả các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng vào các vùng nước tự nhiên lại được coi là một biện pháp bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Giúp tăng số lượng cá thể để phục vụ khai thác.
  • B. Là cách để kiểm soát các loài thủy sản gây hại.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học, không ảnh hưởng đến nguồn lợi chung.
  • D. Góp phần phục hồi, tái tạo quần thể loài, bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây của con người là nguyên nhân trực tiếp gây suy giảm đa dạng sinh học thủy sản?

  • A. Khai thác quá mức và sử dụng các ngư cụ mang tính hủy diệt.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái trên biển.
  • C. Xây dựng các công trình thủy lợi trên sông.
  • D. Thay đổi tập quán tiêu dùng thủy sản.

Câu 8: Nước thải từ hoạt động nông nghiệp như thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học khi chảy vào nguồn nước tự nhiên gây tác động tiêu cực chủ yếu nào đến môi trường sống của thủy sản?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Gây xói mòn và bồi lắng đáy sông, hồ.
  • C. Gây ô nhiễm hóa học, làm giảm lượng oxy hòa tan và gây chết cá.
  • D. Làm tăng nhiệt độ của nước, ảnh hưởng đến sinh sản.

Câu 9: Giả sử bạn là một ngư dân. Để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản, bạn nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ sử dụng các loại ngư cụ được phép, có kích thước mắt lưới theo quy định.
  • B. Tăng số lượng tàu thuyền để khai thác được nhiều hơn.
  • C. Khai thác ở những khu vực cấm để tránh cạnh tranh.
  • D. Thu gom rác thải trên bờ biển, không liên quan đến hoạt động khai thác.

Câu 10: Khu vực nào sau đây cần được đặc biệt bảo vệ để đảm bảo sự phát triển bền vững của nguồn lợi thủy sản?

  • A. Các khu vực có trữ lượng cá lớn nhất.
  • B. Các khu vực nước sâu, ít người tiếp cận.
  • C. Các khu vực gần bờ, tiện lợi cho việc đánh bắt.
  • D. Khu vực tập trung sinh sản, khu vực thủy sản còn non sinh sống và đường di cư.

Câu 11: Tại sao việc khai thác thủy sản theo mùa vụ và kích thước tối thiểu của loài lại quan trọng đối với việc bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Giúp ngư dân thu được sản lượng cao nhất.
  • B. Đảm bảo cho thủy sản có thời gian sinh sản, phát triển đến kích thước trưởng thành trước khi bị khai thác.
  • C. Giảm thiểu chi phí khai thác cho ngư dân.
  • D. Chỉ là quy định mang tính hành chính, không có nhiều ý nghĩa sinh học.

Câu 12: Hoạt động nào sau đây của ngành công nghiệp có khả năng gây ô nhiễm nhiệt, ảnh hưởng đến sự sống của thủy sản?

  • A. Xả nước làm mát từ nhà máy điện vào sông, biển.
  • B. Phát tán bụi từ nhà máy xi măng.
  • C. Tiếng ồn từ hoạt động khai thác khoáng sản.
  • D. Ánh sáng từ các nhà máy chiếu ra biển vào ban đêm.

Câu 13: Vai trò của cộng đồng dân cư sống ven biển hoặc ven sông, hồ trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là người hưởng lợi từ nguồn lợi thủy sản.
  • B. Không có vai trò gì ngoài việc tuân thủ pháp luật.
  • C. Chỉ có vai trò khi tham gia các dự án của nhà nước.
  • D. Tham gia giám sát, tố giác hành vi vi phạm, bảo vệ môi trường, và thực hiện các mô hình khai thác bền vững.

Câu 14: Tại sao việc phá hủy các hệ sinh thái ven bờ như rừng ngập mặn, rạn san hô lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng độ sâu của vùng nước ven bờ.
  • B. Chúng là nơi trú ẩn, kiếm ăn và sinh sản quan trọng cho nhiều loài thủy sản, đặc biệt là giai đoạn còn non.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài chim biển.
  • D. Làm giảm lượng muối trong nước biển.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp quản lý trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vớt rác thải trên biển.
  • B. Xây dựng đập ngăn nước.
  • C. Ban hành quy định về mùa vụ, ngư cụ và hạn ngạch khai thác.
  • D. Thả giống cá vào hồ tự nhiên.

Câu 16: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cá. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Khai thác không chọn lọc, đánh bắt cả cá con, cá chưa trưởng thành.
  • B. Khai thác vượt quá hạn ngạch cho phép.
  • C. Đánh bắt ở khu vực cấm.
  • D. Sử dụng phương tiện khai thác không đăng ký.

Câu 17: Chất thải sinh hoạt từ các đô thị không được xử lý mà xả trực tiếp ra sông, hồ có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng. Hiện tượng này ảnh hưởng đến thủy sản như thế nào?

  • A. Làm tăng nồng độ muối trong nước.
  • B. Gây bùng phát tảo, khi tảo chết và phân hủy sẽ làm giảm oxy hòa tan trong nước, gây ngạt cho cá.
  • C. Làm nước trong hơn, tăng khả năng chiếu sáng xuống đáy.
  • D. Tăng nhiệt độ nước, thúc đẩy sinh trưởng của cá.

Câu 18: Để bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản (ví dụ: cá hồi di cư ngược dòng để sinh sản), cần có biện pháp phối hợp nào?

  • A. Chỉ cấm đánh bắt tại điểm cuối của đường di cư.
  • B. Tăng cường nuôi trồng thủy sản tại các điểm di cư.
  • C. Xây dựng các công trình ngăn chặn đường di cư để dễ quản lý.
  • D. Bảo vệ môi trường dọc theo toàn bộ tuyến di cư, đảm bảo luồng chảy thông thoáng, không ô nhiễm.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của khoa học vào công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tổ chức các đội tuần tra kiểm soát trên biển.
  • B. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải.
  • C. Nghiên cứu đánh giá trữ lượng, cấu trúc quần thể và điều kiện sống của các loài thủy sản.
  • D. Tổ chức các buổi tuyên truyền về bảo vệ môi trường.

Câu 20: Một khu vực ven biển bị ảnh hưởng nặng bởi hoạt động nạo vét luồng lạch và xây dựng cảng. Tác động trực tiếp nhất của hoạt động này đến môi trường sống của thủy sản là gì?

  • A. Phá hủy đáy biển, nơi cư trú và sinh sản của nhiều loài.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước biển.
  • C. Gây nhiễm mặn nguồn nước ngọt.
  • D. Thu hút các loài săn mồi đến khu vực.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp phục hồi nguồn lợi thủy sản đã bị suy giảm?

  • A. Tăng cường hoạt động khai thác để giảm mật độ.
  • B. Tạm dừng khai thác có thời hạn tại khu vực bị suy giảm nặng.
  • C. Thả các loài thủy sản ngoại lai có tốc độ sinh trưởng nhanh.
  • D. Giảm giá bán các sản phẩm thủy sản.

Câu 22: Tại sao việc sử dụng thuốc nổ trong khai thác thủy sản bị cấm hoàn toàn?

  • A. Vì chi phí sử dụng thuốc nổ rất cao.
  • B. Vì thuốc nổ chỉ có hiệu quả đối với một số loài cá nhất định.
  • C. Vì gây nguy hiểm cho người sử dụng.
  • D. Vì phá hủy môi trường sống, giết chết cả cá lớn, cá bé và các sinh vật khác trong khu vực nổ.

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản, cần thực hiện hoạt động nào sau đây?

  • A. Giám sát, điều tra định kỳ về trữ lượng, thành phần loài và môi trường sống của thủy sản.
  • B. Chỉ cần thống kê số lượng tàu thuyền hoạt động.
  • C. Hỏi ý kiến của các ngư dân về tình hình khai thác.
  • D. So sánh sản lượng khai thác giữa các năm.

Câu 24: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng axit hóa đại dương do tăng lượng CO2 trong khí quyển, ảnh hưởng tiêu cực đến nhóm sinh vật biển nào một cách rõ rệt nhất?

  • A. Cá biển sống ở tầng mặt.
  • B. Các loài tảo biển.
  • C. Các loài có vỏ hoặc bộ xương bằng canxi cacbonat như san hô, động vật thân mềm, giáp xác.
  • D. Các loài cá sống ở đáy biển.

Câu 25: Việc quy hoạch các vùng khai thác thủy sản theo từng loại ngư cụ và mùa vụ là một phần của biện pháp bảo vệ nguồn lợi nào?

  • A. Bảo vệ môi trường sống.
  • B. Thả giống tái tạo.
  • C. Thành lập khu bảo tồn.
  • D. Khai thác thủy sản đúng quy định, thân thiện với môi trường.

Câu 26: Giả sử một con sông bị ô nhiễm nặng bởi chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng. Biện pháp nào sau đây là cần thiết và hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản trên con sông đó?

  • A. Ngăn chặn và xử lý triệt để nguồn thải từ các nhà máy trước khi xả ra sông.
  • B. Thả thêm nhiều cá giống chịu được môi trường ô nhiễm.
  • C. Cấm hoàn toàn hoạt động đánh bắt trên sông.
  • D. Xây dựng nhiều bè nuôi cá trên sông để tận dụng nguồn nước.

Câu 27: Tầm quan trọng của việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng nằm ở khía cạnh nào là chủ yếu?

  • A. Chúng có giá trị kinh tế rất cao.
  • B. Góp phần duy trì đa dạng sinh học, cân bằng sinh thái và giá trị khoa học, di truyền.
  • C. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu.
  • D. Chúng là chỉ thị cho chất lượng nước tốt.

Câu 28: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự không thân thiện với môi trường trong khai thác thủy sản?

  • A. Sử dụng lưới rê có phao và chì theo quy định.
  • B. Đánh bắt cá bằng câu tay.
  • C. Kéo lưới đáy làm xáo trộn và phá hủy cấu trúc đáy biển.
  • D. Sử dụng bẫy lồng có cửa thoát cho cá nhỏ.

Câu 29: Để phát triển du lịch sinh thái gắn với thủy sản một cách bền vững, cần chú trọng điều gì?

  • A. Đảm bảo hoạt động du lịch không gây ô nhiễm, không làm xáo trộn môi trường sống và sinh sản của thủy sản.
  • B. Xây dựng thật nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng ven biển.
  • C. Tăng cường các hoạt động giải trí dưới nước như lặn biển không kiểm soát.
  • D. Khuyến khích du khách tự do đánh bắt cá làm kỷ niệm.

Câu 30: Nguyên tắc cốt lõi của việc khai thác thủy sản bền vững là gì?

  • A. Khai thác tối đa sản lượng có thể đạt được trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Khai thác ở mức độ cho phép để nguồn lợi có khả năng phục hồi và tái tạo, đảm bảo khai thác lâu dài.
  • C. Chỉ tập trung khai thác các loài có giá trị kinh tế cao.
  • D. Sử dụng các công nghệ khai thác hiện đại nhất bất kể tác động môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của ai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng. Ý nghĩa nào sau đây *không* phải là ý nghĩa trực tiếp của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phương pháp khai thác thủy sản nào sau đây bị pháp luật nghiêm cấm vì tính chất hủy diệt đối với hệ sinh thái thủy vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một trong những biện pháp quan trọng để bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển nhằm mục đích chính là gì trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tại sao việc thả các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng vào các vùng nước tự nhiên lại được coi là một biện pháp bảo vệ nguồn lợi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hoạt động nào sau đây của con người là nguyên nhân *trực tiếp* gây suy giảm đa dạng sinh học thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nước thải từ hoạt động nông nghiệp như thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học khi chảy vào nguồn nước tự nhiên gây tác động tiêu cực chủ yếu nào đến môi trường sống của thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Giả sử bạn là một ngư dân. Để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản, bạn nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khu vực nào sau đây cần được đặc biệt bảo vệ để đảm bảo sự phát triển bền vững của nguồn lợi thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tại sao việc khai thác thủy sản theo mùa vụ và kích thước tối thiểu của loài lại quan trọng đối với việc bảo vệ nguồn lợi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hoạt động nào sau đây của ngành công nghiệp có khả năng gây ô nhiễm nhiệt, ảnh hưởng đến sự sống của thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Vai trò của cộng đồng dân cư sống ven biển hoặc ven sông, hồ trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao việc phá hủy các hệ sinh thái ven bờ như rừng ngập mặn, rạn san hô lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn lợi thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp *quản lý* trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới rất nhỏ để đánh bắt cá. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Chất thải sinh hoạt từ các đô thị không được xử lý mà xả trực tiếp ra sông, hồ có thể gây ra hiện tượng phú dưỡng. Hiện tượng này ảnh hưởng đến thủy sản như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản (ví dụ: cá hồi di cư ngược dòng để sinh sản), cần có biện pháp phối hợp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tham gia của *khoa học* vào công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một khu vực ven biển bị ảnh hưởng nặng bởi hoạt động nạo vét luồng lạch và xây dựng cảng. Tác động *trực tiếp* nhất của hoạt động này đến môi trường sống của thủy sản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Biện pháp nào sau đây giúp *phục hồi* nguồn lợi thủy sản đã bị suy giảm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tại sao việc sử dụng thuốc nổ trong khai thác thủy sản bị cấm hoàn toàn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản, cần thực hiện hoạt động nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng axit hóa đại dương do tăng lượng CO2 trong khí quyển, ảnh hưởng tiêu cực đến nhóm sinh vật biển nào một cách rõ rệt nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc quy hoạch các vùng khai thác thủy sản theo từng loại ngư cụ và mùa vụ là một phần của biện pháp bảo vệ nguồn lợi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Giả sử một con sông bị ô nhiễm nặng bởi chất thải công nghiệp chứa kim loại nặng. Biện pháp nào sau đây là cần thiết và hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản trên con sông đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Tầm quan trọng của việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng nằm ở khía cạnh nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự *không* thân thiện với môi trường trong khai thác thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để phát triển du lịch sinh thái gắn với thủy sản một cách bền vững, cần chú trọng điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nguyên tắc cốt lõi của việc khai thác thủy sản bền vững là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại những giá trị nào cho con người và hệ sinh thái?

  • A. Chỉ có giá trị kinh tế và giải trí.
  • B. Chỉ có giá trị khoa học và du lịch.
  • C. Chủ yếu là giá trị thực phẩm.
  • D. Giá trị kinh tế, khoa học, du lịch, giải trí và duy trì cân bằng sinh thái.

Câu 2: Hành vi nào sau đây được xem là khai thác nguồn lợi thủy sản mang tính hủy diệt, cần bị nghiêm cấm?

  • A. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới phù hợp.
  • B. Khai thác theo mùa vụ được quy định.
  • C. Sử dụng xung điện để đánh bắt cá trên diện rộng.
  • D. Thả lại cá con vào môi trường tự nhiên.

Câu 3: Tại sao việc bảo vệ khu vực tập trung sinh sản của các loài thủy sản lại quan trọng đối với việc duy trì nguồn lợi?

  • A. Giúp cá dễ dàng tìm kiếm thức ăn hơn.
  • B. Đảm bảo thế hệ con non được sinh ra và phát triển, duy trì quần thể.
  • C. Thuận lợi cho việc khai thác tập trung với sản lượng cao.
  • D. Giúp ngăn chặn sự di cư của các loài thủy sản.

Câu 4: Một vùng cửa sông bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi nước thải công nghiệp chưa qua xử lý. Phân tích tác động có khả năng xảy ra nhất đối với nguồn lợi thủy sản tại khu vực này.

  • A. Giảm đa dạng sinh học, chết hàng loạt cá và sinh vật thủy sinh, ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn.
  • B. Tăng cường khả năng sinh sản của các loài thủy sản do có thêm dinh dưỡng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến một số loài cá nhỏ, không tác động đáng kể đến hệ sinh thái chung.
  • D. Làm tăng tốc độ phát triển của cá, dẫn đến sản lượng khai thác cao hơn.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây nhằm mục đích phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm?

  • A. Tăng cường công suất tàu thuyền đánh bắt.
  • B. Mở rộng khu vực khai thác ra vùng biển sâu hơn.
  • C. Sử dụng các loại ngư cụ có hiệu quả đánh bắt cao hơn.
  • D. Thả bổ sung các loài thủy sản bản địa, quý hiếm vào thủy vực tự nhiên.

Câu 6: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của ai?

  • A. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý.
  • B. Các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác.
  • C. Các địa phương có vùng nước đó.
  • D. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thủy sản.

Câu 7: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển mang lại ý nghĩa chủ yếu nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc nuôi trồng thủy sản quy mô lớn.
  • B. Là nơi tập trung để tăng cường khai thác du lịch biển.
  • C. Bảo vệ đa dạng sinh học, các hệ sinh thái nhạy cảm và là nơi trú ngụ, sinh sản cho các loài thủy sản.
  • D. Giúp kiểm soát chặt chẽ hoạt động giao thông đường biển.

Câu 8: Phân tích lý do vì sao việc cấm sử dụng lưới kéo đáy với kích thước mắt lưới nhỏ ở một số khu vực lại là biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiệu quả.

  • A. Giảm chi phí hoạt động cho ngư dân.
  • B. Ngăn chặn việc đánh bắt cá con và các loài thủy sản chưa đạt kích thước khai thác, bảo vệ quần thể non.
  • C. Hạn chế số lượng tàu thuyền hoạt động trên biển.
  • D. Giúp phân bổ đều sản lượng khai thác giữa các ngư dân.

Câu 9: Tình huống nào sau đây cho thấy hoạt động khai thác thủy sản chưa tuân thủ nguyên tắc phát triển bền vững?

  • A. Một tàu cá liên tục đánh bắt ở cùng một ngư trường quanh năm, không tuân thủ quy định về mùa vụ cấm.
  • B. Ngư dân sử dụng các loại ngư cụ được phép và chỉ đánh bắt các loài có kích thước thương phẩm.
  • C. Một cộng đồng ven biển tham gia vào chương trình phục hồi rạn san hô và rừng ngập mặn.
  • D. Một doanh nghiệp chế biến thủy sản đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường.

Câu 10: Nguồn lợi thủy sản có vai trò như thế nào đối với ngành du lịch?

  • A. Chỉ cung cấp hải sản cho các nhà hàng du lịch.
  • B. Không có vai trò đáng kể, du lịch biển chủ yếu dựa vào cảnh quan.
  • C. Là cơ sở để phát triển các loại hình du lịch sinh thái, tham quan, lặn biển, câu cá giải trí, v.v.
  • D. Chỉ tạo việc làm cho người dân địa phương tham gia đánh bắt.

Câu 11: Việc bảo vệ đa dạng sinh học trong thủy vực có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Giúp một loài chiếm ưu thế và phát triển vượt trội.
  • B. Làm giảm sự cạnh tranh về thức ăn giữa các loài.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các loài quý hiếm.
  • D. Duy trì sự ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái, đảm bảo nguồn thức ăn và môi trường sống cho các loài thủy sản.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp nhằm mục đích kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản?

  • A. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường nước.
  • B. Quy định về kích thước mắt lưới tối thiểu.
  • C. Xác định mùa vụ và khu vực cấm khai thác.
  • D. Áp dụng hạn ngạch đánh bắt cho từng loài.

Câu 13: Phân tích hậu quả lâu dài có thể xảy ra nếu tình trạng ô nhiễm môi trường nước do chất thải nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón hóa học) tiếp tục diễn ra ở các khu vực nuôi trồng thủy sản tập trung.

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước bề mặt, không tác động đến sinh vật dưới nước.
  • B. Gây độc hại cho sinh vật thủy sinh, tích lũy chất độc trong chuỗi thức ăn, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và suy thoái hệ sinh thái thủy vực.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của tảo có lợi, làm tăng lượng oxy trong nước.
  • D. Chỉ làm thay đổi màu sắc của nước, không gây tác động sinh học.

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái ven bờ như rừng ngập mặn, rạn san hô lại có ý nghĩa quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chúng cung cấp môi trường sống, nơi trú ẩn, bãi đẻ và nguồn thức ăn quan trọng cho nhiều loài thủy sản, đặc biệt là giai đoạn con non.
  • B. Chúng là nguồn cung cấp gỗ và vật liệu xây dựng cho ngành thủy sản.
  • C. Chúng giúp làm giảm độ mặn của nước biển, tạo điều kiện cho cá nước ngọt sinh sống.
  • D. Chúng là nơi lý tưởng để xây dựng các cảng cá lớn.

Câu 15: Một địa phương ven biển đang đối mặt với tình trạng suy giảm nghiêm trọng quần thể tôm sú tự nhiên. Biện pháp nào sau đây được xem là phù hợp nhất để phục hồi quần thể này?

  • A. Tăng cường đánh bắt để giảm áp lực cạnh tranh giữa các cá thể.
  • B. Chuyển sang nuôi tôm công nghiệp thay vì bảo vệ tôm tự nhiên.
  • C. Thiết lập khu vực cấm đánh bắt tôm sú trong mùa sinh sản và thả bổ sung tôm sú giống vào môi trường tự nhiên.
  • D. Khuyến khích sử dụng lưới kéo đáy với mắt lưới nhỏ để bắt tôm con.

Câu 16: Vai trò của cộng đồng ngư dân trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Chỉ là đối tượng chịu sự quản lý của Nhà nước.
  • B. Chỉ có vai trò khai thác, không tham gia bảo vệ.
  • C. Chủ yếu là cung cấp thông tin về các vi phạm.
  • D. Tham gia giám sát, tố giác hành vi vi phạm, thực hiện các biện pháp bảo vệ như thả giống, làm vệ sinh môi trường, tuân thủ quy định khai thác.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu (nước biển dâng, nhiệt độ nước tăng) và nguồn lợi thủy sản.

  • A. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến thời tiết trên mặt biển, không tác động đến sinh vật dưới nước.
  • B. Làm thay đổi môi trường sống (nhiệt độ, độ mặn), ảnh hưởng đến phân bố, sinh sản, di cư và sức khỏe của các loài thủy sản, thậm chí gây tuyệt chủng một số loài.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản ưa nhiệt, làm tăng sản lượng khai thác.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá sống ở tầng mặt nước.

Câu 18: Đâu là nguyên tắc cơ bản của khai thác thủy sản bền vững?

  • A. Khai thác tối đa sản lượng có thể trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Chỉ tập trung vào các loài có giá trị kinh tế cao.
  • C. Sử dụng mọi loại ngư cụ hiện đại để tăng hiệu quả.
  • D. Khai thác ở mức độ cho phép để nguồn lợi có thể phục hồi, đảm bảo khả năng khai thác cho thế hệ hiện tại và tương lai.

Câu 19: Việc quy định kích thước tối thiểu của cá được phép khai thác nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp ngư dân dễ dàng phân loại cá.
  • B. Đảm bảo chất lượng thực phẩm của cá.
  • C. Bảo vệ cá con, cho phép chúng kịp trưởng thành và sinh sản ít nhất một lần trước khi bị đánh bắt, duy trì vòng đời quần thể.
  • D. Hạn chế số lượng cá đánh bắt trong mỗi chuyến đi.

Câu 20: Phân tích tác động của việc san lấp hoặc phá hủy các vùng đất ngập nước ven biển đối với nguồn lợi thủy sản.

  • A. Mất đi môi trường sống, bãi đẻ, khu vực ương nuôi quan trọng của nhiều loài thủy sản, làm suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi.
  • B. Tạo ra các khu vực nước sâu hơn, thuận lợi cho cá lớn sinh sống.
  • C. Giúp làm sạch nước biển tự nhiên.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì cá có thể di chuyển đến nơi khác.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa bảo vệ và khai thác một cách hợp lý?

  • A. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác thủy sản.
  • B. Khuyến khích mọi người dân tự do khai thác.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thả bổ sung mà không kiểm soát khai thác.
  • D. Thực hiện khai thác theo hạn ngạch, mùa vụ, khu vực được quy định, đồng thời tham gia các hoạt động phục hồi môi trường sống và thả giống.

Câu 22: Việc sử dụng hóa chất độc hại trong đánh bắt thủy sản không chỉ hủy diệt nguồn lợi mà còn tiềm ẩn nguy cơ gì đối với con người?

  • A. Làm giảm giá trị dinh dưỡng của thủy sản.
  • B. Gây ngộ độc khi tiêu thụ thủy sản bị nhiễm hóa chất.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến mùi vị của thủy sản.
  • D. Không có nguy cơ nào đối với sức khỏe con người.

Câu 23: Phân tích tại sao việc bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản (như cá hồi, lươn) lại cần thiết.

  • A. Đảm bảo các loài có thể di chuyển đến khu vực sinh sản, kiếm ăn hoặc tránh điều kiện môi trường bất lợi, hoàn thành vòng đời.
  • B. Giúp ngư dân dễ dàng dự đoán vị trí của cá.
  • C. Ngăn chặn sự lây lan dịch bệnh giữa các khu vực.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các loài cá di cư ở vùng nước ngọt.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm của cá nhân trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ mua các sản phẩm thủy sản nhập khẩu.
  • B. Tăng cường sử dụng túi ni lông khi đi chợ hải sản.
  • C. Xả rác thải sinh hoạt trực tiếp ra kênh rạch gần nhà.
  • D. Không mua bán, tàng trữ, vận chuyển các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng; tố giác hành vi vi phạm pháp luật về thủy sản.

Câu 25: Phân tích tác động của việc bồi lắng, lắng đọng bùn cát do hoạt động khai thác khoáng sản hoặc xây dựng công trình ven biển đối với hệ sinh thái đáy biển và nguồn lợi thủy sản.

  • A. Làm tăng độ trong của nước, thuận lợi cho ánh sáng chiếu xuống đáy.
  • B. Vùi lấp, phá hủy nơi sinh sống, kiếm ăn và bãi đẻ của nhiều loài sinh vật đáy và cá, gây suy thoái hệ sinh thái.
  • C. Tạo ra môi trường mới cho các loài thủy sản phát triển.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước ở tầng mặt.

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát và xử lý nước thải từ các nhà máy chế biến thủy sản là cần thiết trong công tác bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Chỉ để giảm mùi hôi xung quanh nhà máy.
  • B. Giúp tái sử dụng nước cho các mục đích khác.
  • C. Ngăn chặn ô nhiễm môi trường nước bởi các chất hữu cơ, hóa chất, vi sinh vật gây bệnh, bảo vệ sức khỏe thủy sản và hệ sinh thái.
  • D. Giúp tăng năng suất chế biến của nhà máy.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản từ góc độ quản lý nhà nước?

  • A. Ban hành và thực thi pháp luật về thủy sản, quy định về khai thác, bảo vệ, xử phạt vi phạm.
  • B. Trực tiếp tham gia vào hoạt động đánh bắt cùng ngư dân.
  • C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.
  • D. Khuyến khích nhập khẩu thủy sản từ nước ngoài.

Câu 28: Phân tích tác động tiêu cực của việc du nhập các loài sinh vật ngoại lai xâm hại vào thủy vực tự nhiên đối với nguồn lợi thủy sản bản địa.

  • A. Làm tăng đa dạng sinh học trong thủy vực.
  • B. Cung cấp thêm nguồn thức ăn cho các loài bản địa.
  • C. Không ảnh hưởng vì các loài bản địa có khả năng cạnh tranh tốt hơn.
  • D. Cạnh tranh thức ăn, môi trường sống, lây truyền bệnh hoặc ăn thịt các loài bản địa, gây suy giảm hoặc tuyệt chủng loài bản địa.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng cường đánh bắt trước khi nguồn lợi bị ảnh hưởng.
  • B. Nghiên cứu và áp dụng các mô hình nuôi trồng/khai thác thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi, bảo vệ các hệ sinh thái ven bờ giúp chống chịu tốt hơn.
  • C. Chuyển hoàn toàn sang nuôi trồng trên đất liền.
  • D. Không có biện pháp nào khả thi vì biến đổi khí hậu là vấn đề toàn cầu.

Câu 30: Ý nghĩa của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản là gì?

  • A. Chỉ đảm bảo nguồn nguyên liệu cho chế biến trong ngắn hạn.
  • B. Làm giảm sản lượng khai thác, ảnh hưởng đến kinh tế.
  • C. Duy trì nguồn cung cấp nguyên liệu ổn định, đảm bảo sinh kế cho cộng đồng ngư dân, phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ môi trường và xã hội.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguồn lợi thủy sản mang lại những giá trị nào cho con người và hệ sinh thái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hành vi nào sau đây được xem là khai thác nguồn lợi thủy sản mang tính hủy diệt, cần bị nghiêm cấm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tại sao việc bảo vệ khu vực tập trung sinh sản của các loài thủy sản lại quan trọng đối với việc duy trì nguồn lợi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một vùng cửa sông bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi nước thải công nghiệp chưa qua xử lý. Phân tích tác động có khả năng xảy ra nhất đối với nguồn lợi thủy sản tại khu vực này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp nào sau đây nhằm mục đích phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc sở hữu của ai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Việc thiết lập các khu bảo tồn biển mang lại ý nghĩa chủ yếu nào trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phân tích lý do vì sao việc cấm sử dụng lưới kéo đáy với kích thước mắt lưới nhỏ ở một số khu vực lại là biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiệu quả.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tình huống nào sau đây cho thấy hoạt động khai thác thủy sản *chưa* tuân thủ nguyên tắc phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nguồn lợi thủy sản có vai trò như thế nào đối với ngành du lịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Việc bảo vệ đa dạng sinh học trong thủy vực có ý nghĩa gì đối với nguồn lợi thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Biện pháp nào sau đây *không* trực tiếp nhằm mục đích kiểm soát hoạt động khai thác thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phân tích hậu quả lâu dài có thể xảy ra nếu tình trạng ô nhiễm môi trường nước do chất thải nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón hóa học) tiếp tục diễn ra ở các khu vực nuôi trồng thủy sản tập trung.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ các hệ sinh thái ven bờ như rừng ngập mặn, rạn san hô lại có ý nghĩa quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một địa phương ven biển đang đối mặt với tình trạng suy giảm nghiêm trọng quần thể tôm sú tự nhiên. Biện pháp nào sau đây được xem là phù hợp nhất để phục hồi quần thể này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Vai trò của cộng đồng ngư dân trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu (nước biển dâng, nhiệt độ nước tăng) và nguồn lợi thủy sản.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đâu là nguyên tắc cơ bản của khai thác thủy sản bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc quy định kích thước tối thiểu của cá được phép khai thác nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích tác động của việc san lấp hoặc phá hủy các vùng đất ngập nước ven biển đối với nguồn lợi thủy sản.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa bảo vệ và khai thác một cách hợp lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việc sử dụng hóa chất độc hại trong đánh bắt thủy sản không chỉ hủy diệt nguồn lợi mà còn tiềm ẩn nguy cơ gì đối với con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân tích tại sao việc bảo vệ đường di cư của các loài thủy sản (như cá hồi, lươn) lại cần thiết.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm của cá nhân trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích tác động của việc bồi lắng, lắng đọng bùn cát do hoạt động khai thác khoáng sản hoặc xây dựng công trình ven biển đối với hệ sinh thái đáy biển và nguồn lợi thủy sản.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát và xử lý nước thải từ các nhà máy chế biến thủy sản là cần thiết trong công tác bảo vệ nguồn lợi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Biện pháp nào sau đây góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản từ góc độ quản lý nhà nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Phân tích tác động tiêu cực của việc du nhập các loài sinh vật ngoại lai xâm hại vào thủy vực tự nhiên đối với nguồn lợi thủy sản bản địa.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Ý nghĩa của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình trạng ô nhiễm môi trường nước từ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt có tác động tiêu cực như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm tăng tốc độ sinh trưởng và phát triển của các loài thủy sản.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phân bố rộng rãi của các loài thủy sản quý hiếm.
  • C. Giảm thiểu sự cạnh tranh thức ăn giữa các loài thủy sản.
  • D. Gây suy giảm số lượng cá thể, chết hàng loạt và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của thủy sản.

Câu 2: Việc khai thác thủy sản bằng các phương pháp hủy diệt như sử dụng chất nổ, xung điện hoặc hóa chất gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản có kích thước nhỏ.
  • B. Làm tăng đa dạng sinh học trong thủy vực do loại bỏ các loài cạnh tranh.
  • C. Phá hủy môi trường sống (rạn san hô, thảm cỏ biển), tiêu diệt cả cá lớn, cá nhỏ và trứng, ấu trùng thủy sản.
  • D. Giúp tăng năng suất khai thác một cách bền vững trong dài hạn.

Câu 3: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới phù hợp với từng loại đối tượng khai thác.
  • B. Khai thác thủy sản vào mùa vụ cho phép.
  • C. Thả giống bổ sung vào các thủy vực tự nhiên.
  • D. Khai thác thủy sản trong khu vực cấm khai thác hoặc vào mùa cấm khai thác.

Câu 4: Tại sao việc thành lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) được xem là một biện pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tạo nơi trú ngụ an toàn cho các loài thủy sản sinh sản, ương giống và phát triển, từ đó phục hồi và lan tỏa ra các khu vực lân cận.
  • B. Khuyến khích hoạt động khai thác thủy sản với cường độ cao hơn ở các khu vực này.
  • C. Chỉ bảo vệ các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các biện pháp quản lý khác ngoài khu bảo tồn.

Câu 5: Một ngư dân muốn chuyển đổi từ nghề lưới kéo đáy sang nghề câu hoặc lưới rê tầng mặt. Quyết định này thể hiện sự thay đổi theo hướng nào trong khai thác thủy sản?

  • A. Tăng cường sử dụng các phương pháp khai thác hủy diệt.
  • B. Áp dụng các phương pháp khai thác thân thiện hơn với môi trường và nguồn lợi.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn hoạt động khai thác.
  • D. Chuyển từ khai thác sang nuôi trồng thủy sản.

Câu 6: Việc thả bổ sung các loài thủy sản quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng vào các thủy vực tự nhiên có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào cho con người ngay lập tức.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học mà không có giá trị thực tiễn.
  • C. Góp phần phục hồi, tái tạo quần thể các loài có giá trị, tăng cường đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.
  • D. Làm tăng áp lực cạnh tranh thức ăn cho các loài bản địa khác.

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa đa dạng sinh học trong thủy vực và sự bền vững của nguồn lợi thủy sản.

  • A. Đa dạng sinh học cao giúp hệ sinh thái ổn định hơn, có khả năng chống chịu tốt hơn trước các tác động, đảm bảo nguồn lợi lâu dài.
  • B. Đa dạng sinh học không có mối liên hệ trực tiếp với sự bền vững của nguồn lợi.
  • C. Đa dạng sinh học càng cao thì nguồn lợi càng dễ bị suy giảm do cạnh tranh.
  • D. Chỉ cần bảo vệ một vài loài có giá trị kinh tế là đủ để đảm bảo sự bền vững.

Câu 8: Một cộng đồng ngư dân tự nguyện thành lập một đội tuần tra để giám sát và báo cáo các hoạt động khai thác trái phép trên địa bàn. Hành động này thể hiện vai trò của yếu tố nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Chỉ dựa vào sự quản lý của nhà nước.
  • B. Sự tham gia và ý thức trách nhiệm của cộng đồng.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ hiện đại.
  • D. Chỉ cần cấm khai thác trên diện rộng.

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ các khu vực cửa sông, rừng ngập mặn lại quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản biển?

  • A. Các khu vực này không có mối liên hệ với nguồn lợi thủy sản biển.
  • B. Chúng chỉ là nơi sinh sống của một vài loài cá nước lợ không quan trọng.
  • C. Chúng là nguồn cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm nghiệp chính.
  • D. Đây là những khu vực cửa ngõ, nơi sinh sản, ương giống quan trọng cho nhiều loài thủy sản di cư và các loài sống ở biển khi còn non.

Câu 10: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (nhiệt độ nước tăng, mực nước biển dâng, axit hóa đại dương) đối với nguồn lợi thủy sản.

  • A. Làm thay đổi phân bố loài, ảnh hưởng chu kỳ sinh sản, giảm khả năng chống chịu bệnh tật và suy thoái môi trường sống.
  • B. Tạo ra môi trường sống lý tưởng, giúp các loài thủy sản phát triển mạnh mẽ hơn.
  • C. Không có bất kỳ tác động đáng kể nào đến các hệ sinh thái thủy sinh.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống ở vùng nước ngọt.

Câu 11: Để đảm bảo khai thác thủy sản bền vững, cần phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Khai thác tối đa sản lượng có thể đạt được trong một thời gian ngắn nhất.
  • B. Chỉ tập trung khai thác các loài có giá trị kinh tế cao nhất.
  • C. Không khai thác vượt quá khả năng tái tạo tự nhiên của nguồn lợi và bảo vệ môi trường sống.
  • D. Sử dụng mọi công nghệ hiện đại sẵn có bất kể tác động môi trường.

Câu 12: Hoạt động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường sống của thủy sản?

  • A. Xả thẳng nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý ra sông, hồ.
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật tràn lan gần các kênh mương.
  • C. Đổ rác thải công nghiệp xuống biển.
  • D. Tham gia các hoạt động làm sạch bãi biển, bờ sông, hoặc trồng cây ngập mặn.

Câu 13: Nguồn lợi thủy sản được pháp luật Việt Nam quy định thuộc sở hữu của ai?

  • A. Toàn dân.
  • B. Nhà nước và các tổ chức quản lý thủy sản.
  • C. Cá nhân và tổ chức được cấp phép khai thác.
  • D. Ngư dân và cộng đồng ven biển.

Câu 14: Việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản đòi hỏi sự phối hợp của nhiều bên liên quan. Bên nào đóng vai trò chủ đạo trong việc ban hành chính sách, pháp luật và tổ chức thực hiện?

  • A. Cộng đồng ngư dân.
  • B. Nhà nước.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ (NGO).
  • D. Các nhà khoa học và viện nghiên cứu.

Câu 15: Giả sử bạn là một cán bộ thủy sản địa phương, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào để nâng cao ý thức bảo vệ nguồn lợi cho cộng đồng ngư dân?

  • A. Tăng cường xử phạt thật nặng các hành vi vi phạm.
  • B. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác trong một thời gian dài.
  • C. Chỉ tập trung cung cấp thông tin qua các kênh truyền thông chính thống ít người tiếp cận.
  • D. Tổ chức các buổi tập huấn, đối thoại trực tiếp, xây dựng mô hình khai thác bền vững có sự tham gia của cộng đồng.

Câu 16: Phân tích lý do tại sao việc bảo vệ các loài cá bố mẹ đang trong mùa sinh sản lại cực kỳ quan trọng đối với sự phục hồi nguồn lợi?

  • A. Cá bố mẹ thường có kích thước lớn, giá trị kinh tế cao.
  • B. Đây là giai đoạn quần thể bổ sung số lượng cá thể mới thông qua quá trình sinh sản, đảm bảo sự kế tục của loài.
  • C. Cá bố mẹ có thịt ngon hơn cá con.
  • D. Bảo vệ cá bố mẹ giúp loại bỏ các cá thể già yếu khỏi quần thể.

Câu 17: Công nghệ hiện đại có thể hỗ trợ công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản bằng cách nào?

  • A. Giúp tăng cường khả năng khai thác với công suất lớn hơn.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích giải trí, không liên quan đến bảo vệ.
  • C. Hỗ trợ giám sát, quản lý tàu cá (VMS), theo dõi chất lượng môi trường nước, nghiên cứu đa dạng sinh học dưới nước.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong công tác quản lý.

Câu 18: Khi đánh giá một quy định mới về kích thước mắt lưới tối thiểu đối với một loại nghề cá, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét từ góc độ bảo vệ nguồn lợi?

  • A. Đảm bảo cá con chưa đến tuổi sinh sản có thể thoát lưới, giúp quần thể có cơ hội tái tạo.
  • B. Giảm thiểu số lượng cá thể đánh bắt được để giảm cạnh tranh giữa ngư dân.
  • C. Tăng cường hiệu quả đánh bắt đối với các loài cá lớn.
  • D. Làm cho việc vận hành lưới trở nên dễ dàng hơn.

Câu 19: Một con sông bị ô nhiễm nặng bởi nước thải từ một nhà máy. Biện pháp khắc phục nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất cho việc phục hồi nguồn lợi thủy sản trên con sông đó?

  • A. Thả một lượng lớn cá giống xuống sông mà không xử lý ô nhiễm.
  • B. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác trên sông.
  • C. Chỉ xử phạt nhà máy gây ô nhiễm mà không yêu cầu khắc phục nguồn thải.
  • D. Buộc nhà máy xây dựng hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường, kết hợp với các biện pháp cải tạo môi trường nước và thả giống phục hồi.

Câu 20: Phân tích vai trò của giáo dục và truyền thông trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

  • A. Không có vai trò đáng kể, chỉ cần dựa vào pháp luật.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin một chiều từ cơ quan quản lý.
  • C. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi của cộng đồng và tạo sự đồng thuận xã hội đối với các biện pháp bảo vệ.
  • D. Chỉ cần thiết cho thế hệ trẻ, không quan trọng với người lớn.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp nhằm mục đích phục hồi hoặc tăng cường nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Xây dựng đập thủy điện trên sông mà không có đường di cư cho cá.
  • B. Thả rạn nhân tạo để tạo nơi trú ẩn cho thủy sản.
  • C. Phục hồi các thảm cỏ biển bị suy thoái.
  • D. Thả cá giống bản địa vào các hồ tự nhiên.

Câu 22: Khi một ngư trường có dấu hiệu suy giảm nguồn lợi nghiêm trọng, cơ quan quản lý thủy sản có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp nào để bảo vệ?

  • A. Khuyến khích ngư dân tăng cường khai thác trước khi nguồn lợi cạn kiệt.
  • B. Chỉ tăng cường giám sát mà không có hành động cụ thể.
  • C. Ban hành lệnh cấm khai thác tạm thời hoặc vĩnh viễn tại khu vực đó.
  • D. Chuyển toàn bộ ngư dân sang nghề nuôi trồng.

Câu 23: Hoạt động du lịch thiếu kiểm soát (ví dụ: lặn biển làm hỏng rạn san hô, xả rác bừa bãi) ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tạo ra nguồn thức ăn bổ sung cho các loài thủy sản.
  • B. Gây suy thoái môi trường sống, làm giảm số lượng và sự đa dạng của các loài thủy sản.
  • C. Giúp tăng cường khả năng sinh sản của thủy sản.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến hệ sinh thái biển.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa khai thác thủy sản có trách nhiệm và khai thác hủy diệt.

  • A. Khai thác có trách nhiệm tuân thủ quy định, sử dụng ngư cụ chọn lọc, bảo vệ môi trường; khai thác hủy diệt sử dụng các phương pháp gây tổn thương hệ sinh thái và nguồn lợi về lâu dài.
  • B. Khai thác có trách nhiệm chỉ tập trung vào một loại cá duy nhất; khai thác hủy diệt đánh bắt tất cả các loại cá.
  • C. Khai thác có trách nhiệm chỉ diễn ra ở vùng nước ngọt; khai thác hủy diệt diễn ra ở biển.
  • D. Khai thác có trách nhiệm không mang lại lợi ích kinh tế; khai thác hủy diệt mang lại lợi ích kinh tế lớn.

Câu 25: Giả sử bạn là một nhà khoa học nghiên cứu về thủy sản. Dữ liệu nào sau đây là quan trọng nhất để bạn đánh giá tình trạng sức khỏe của một quần thể cá và đề xuất biện pháp bảo vệ phù hợp?

  • A. Số lượng tàu cá hoạt động trong khu vực.
  • B. Giá bán trung bình của loài cá đó trên thị trường.
  • C. Tổng lượng mưa trong năm tại khu vực.
  • D. Kích thước, tuổi, tỷ lệ đẻ trứng, tỷ lệ sống sót của cá con và tổng sản lượng khai thác qua các năm.

Câu 26: Việc kiểm soát hoạt động nhập khẩu và nuôi trồng các loài thủy sản ngoại lai có ý nghĩa gì đối với bảo vệ nguồn lợi thủy sản bản địa?

  • A. Không có ý nghĩa, các loài ngoại lai giúp tăng đa dạng sinh học.
  • B. Chỉ giúp tăng nguồn cung cấp thực phẩm.
  • C. Ngăn chặn sự cạnh tranh, lây lan dịch bệnh hoặc lai tạp gen có thể gây hại cho các loài bản địa.
  • D. Giúp các loài bản địa học cách thích nghi tốt hơn với môi trường mới.

Câu 27: Phân tích hậu quả kinh tế - xã hội của việc suy giảm nguồn lợi thủy sản đối với cộng đồng ngư dân ven biển.

  • A. Giảm thu nhập, mất việc làm, suy giảm đời sống, và có thể dẫn đến di cư hoặc chuyển đổi nghề nghiệp khó khăn.
  • B. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới trong ngành dịch vụ.
  • C. Làm tăng giá trị của các loài thủy sản còn lại, cải thiện đời sống.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến đời sống của cộng đồng.

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ nguồn lợi và phát triển du lịch bền vững?

  • A. Cho phép du khách tự do bắt cá trong các khu bảo tồn.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lấn chiếm các rạn san hô.
  • C. Tổ chức các tour du lịch sử dụng tàu cao tốc chạy ẩu gây tiếng ồn và ô nhiễm.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm, tham quan ngắm cảnh, lặn biển có hướng dẫn trong các khu vực cho phép, giáo dục du khách về bảo vệ môi trường biển.

Câu 29: Tại sao việc quy định mùa vụ và khu vực cấm khai thác lại là biện pháp quan trọng trong quản lý nguồn lợi thủy sản?

  • A. Để ngư dân có thời gian nghỉ ngơi.
  • B. Bảo vệ các loài thủy sản trong giai đoạn sinh sản, ấu trùng hoặc khi chúng tập trung ở một khu vực nhất định, tạo điều kiện cho quần thể phục hồi.
  • C. Giúp giảm giá bán thủy sản trên thị trường.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài cá không có giá trị kinh tế.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Ngư dân không biết về pháp luật.
  • B. Nguồn lợi thủy sản quá dồi dào nên không cần bảo vệ.
  • C. Thiếu nguồn lực (kinh phí, nhân lực, trang thiết bị) cho công tác tuần tra, kiểm soát và xử lý vi phạm trên phạm vi rộng.
  • D. Không có bất kỳ quy định pháp luật nào về bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tình trạng ô nhiễm môi trường nước từ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt có tác động tiêu cực như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Việc khai thác thủy sản bằng các phương pháp hủy diệt như sử dụng chất nổ, xung điện hoặc hóa chất gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Theo quy định của pháp luật Việt Nam về thủy sản, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tại sao việc thành lập các khu bảo tồn biển (Marine Protected Areas - MPAs) được xem là một biện pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một ngư dân muốn chuyển đổi từ nghề lưới kéo đáy sang nghề câu hoặc lưới rê tầng mặt. Quyết định này thể hiện sự thay đổi theo hướng nào trong khai thác thủy sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Việc thả bổ sung các loài thủy sản quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng vào các thủy vực tự nhiên có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa đa dạng sinh học trong thủy vực và sự bền vững của nguồn lợi thủy sản.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một cộng đồng ngư dân tự nguyện thành lập một đội tuần tra để giám sát và báo cáo các hoạt động khai thác trái phép trên địa bàn. Hành động này thể hiện vai trò của yếu tố nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tại sao việc bảo vệ các khu vực cửa sông, rừng ngập mặn lại quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản biển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (nhiệt độ nước tăng, mực nước biển dâng, axit hóa đại dương) đối với nguồn lợi thủy sản.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để đảm bảo khai thác thủy sản bền vững, cần phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hoạt động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường sống của thủy sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nguồn lợi thủy sản được pháp luật Việt Nam quy định thuộc sở hữu của ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản đòi hỏi sự phối hợp của nhiều bên liên quan. Bên nào đóng vai trò chủ đạo trong việc ban hành chính sách, pháp luật và tổ chức thực hiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Giả sử bạn là một cán bộ thủy sản địa phương, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào để nâng cao ý thức bảo vệ nguồn lợi cho cộng đồng ngư dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích lý do tại sao việc bảo vệ các loài cá bố mẹ đang trong mùa sinh sản lại cực kỳ quan trọng đối với sự phục hồi nguồn lợi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Công nghệ hiện đại có thể hỗ trợ công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi đánh giá một quy định mới về kích thước mắt lưới tối thiểu đối với một loại nghề cá, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét từ góc độ bảo vệ nguồn lợi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một con sông bị ô nhiễm nặng bởi nước thải từ một nhà máy. Biện pháp khắc phục nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất cho việc phục hồi nguồn lợi thủy sản trên con sông đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích vai trò của giáo dục và truyền thông trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp nhằm mục đích phục hồi hoặc tăng cường nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi một ngư trường có dấu hiệu suy giảm nguồn lợi nghiêm trọng, cơ quan quản lý thủy sản có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp nào để bảo vệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hoạt động du lịch thiếu kiểm soát (ví dụ: lặn biển làm hỏng rạn san hô, xả rác bừa bãi) ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa khai thác thủy sản có trách nhiệm và khai thác hủy diệt.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Giả sử bạn là một nhà khoa học nghiên cứu về thủy sản. Dữ liệu nào sau đây là quan trọng nhất để bạn đánh giá tình trạng sức khỏe của một quần thể cá và đề xuất biện pháp bảo vệ phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Việc kiểm soát hoạt động nhập khẩu và nuôi trồng các loài thủy sản ngoại lai có ý nghĩa gì đối với bảo vệ nguồn lợi thủy sản bản địa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích hậu quả kinh tế - xã hội của việc suy giảm nguồn lợi thủy sản đối với cộng đồng ngư dân ven biển.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa bảo vệ nguồn lợi và phát triển du lịch bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tại sao việc quy định mùa vụ và khu vực cấm khai thác lại là biện pháp quan trọng trong quản lý nguồn lợi thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực thi pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của các loài thủy sản lại được coi là biện pháp then chốt trong bảo tồn nguồn lợi?

  • A. Vì đây là nơi dễ dàng thu hoạch số lượng lớn thủy sản.
  • B. Vì các khu vực này thường có giá trị du lịch cao.
  • C. Vì việc bảo vệ tại đây không ảnh hưởng đến hoạt động khai thác ở nơi khác.
  • D. Vì bảo vệ nơi sinh sản giúp duy trì và phục hồi quần thể, đảm bảo nguồn lợi cho tương lai.

Câu 2: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới quá nhỏ để đánh bắt tôm, cá con. Hành vi này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào nghiêm trọng nhất?

  • A. Bảo vệ môi trường sống.
  • B. Bảo vệ các loài quý hiếm.
  • C. Khai thác không bền vững, làm cạn kiệt nguồn giống.
  • D. Không thiết lập khu bảo tồn.

Câu 3: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên các dòng sông có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước, gây hại cá nước ngọt.
  • B. Ngăn chặn đường di cư sinh sản của các loài cá.
  • C. Tăng lượng phù sa, làm đục nước.
  • D. Giảm nhiệt độ nước, ảnh hưởng đến quá trình phát triển.

Câu 4: Khu bảo tồn biển được thành lập với mục đích chính nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Bảo vệ hệ sinh thái đặc thù và đa dạng sinh học, làm nơi trú ngụ và sinh sản an toàn cho thủy sản.
  • B. Tạo điều kiện cho hoạt động nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh.
  • C. Giới hạn hoàn toàn mọi hoạt động của con người trong khu vực.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ một vài loài cá có giá trị kinh tế cao.

Câu 5: Tại sao việc sử dụng chất nổ, hóa chất hoặc dòng điện để đánh bắt thủy sản lại bị nghiêm cấm?

  • A. Vì các phương pháp này gây nguy hiểm cho người đánh bắt.
  • B. Vì chúng làm giảm chất lượng thịt của thủy sản.
  • C. Vì chúng chỉ bắt được những loài cá lớn, bỏ sót cá nhỏ.
  • D. Vì chúng có tính hủy diệt cao, làm chết cả cá con, trứng, các sinh vật khác và phá hủy môi trường sống.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường sống của thủy sản một cách trực tiếp và tích cực nhất?

  • A. Xây dựng nhiều nhà máy chế biến thủy sản.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp gần sông, hồ.
  • C. Tham gia chiến dịch thu gom rác thải trên sông, hồ, bờ biển.
  • D. Đẩy mạnh khai thác thủy sản bằng tàu lớn.

Câu 7: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc quyền sở hữu của ai?

  • A. Toàn dân, do Nhà nước thống nhất quản lý.
  • B. Các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác.
  • C. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
  • D. Các tỉnh, thành phố có đường bờ biển hoặc sông hồ lớn.

Câu 8: Tại sao việc thả bổ sung các loài thủy sản quý, hiếm vào các thủy vực tự nhiên lại là một biện pháp quan trọng?

  • A. Để tăng số lượng cá thể cho mục đích khai thác ngay lập tức.
  • B. Để phục hồi quần thể các loài có nguy cơ tuyệt chủng và tăng cường đa dạng sinh học.
  • C. Để tạo nguồn thức ăn cho các loài cá săn mồi khác.
  • D. Để làm sạch môi trường nước.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là gì?

  • A. Thiếu các loài thủy sản có giá trị kinh tế.
  • B. Số lượng khu bảo tồn biển quá nhiều.
  • C. Hoạt động nuôi trồng thủy sản không hiệu quả.
  • D. Ô nhiễm môi trường nước và tình trạng khai thác quá mức, trái phép.

Câu 10: Khái niệm "nguồn lợi thủy sản" bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ các loài cá có giá trị kinh tế cao.
  • B. Chỉ các loài thủy sản được con người nuôi trồng.
  • C. Toàn bộ các loài sinh vật trong vùng nước tự nhiên có giá trị kinh tế, khoa học, du lịch, giải trí.
  • D. Chỉ các khu vực biển sâu, ít người tiếp cận.

Câu 11: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong thủy vực lại là một ý nghĩa quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Vì đa dạng sinh học đảm bảo sự ổn định và khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước biến động.
  • B. Vì chỉ có các loài đa dạng mới có giá trị kinh tế.
  • C. Vì việc bảo vệ đa dạng sinh học giúp tăng số lượng cá thể của một loài duy nhất.
  • D. Vì các loài đa dạng thường dễ dàng khai thác hơn.

Câu 12: Hoạt động khai thác thủy sản được coi là "thân thiện với môi trường" khi nào?

  • A. Sử dụng các loại ngư cụ hiện đại, công suất lớn.
  • B. Tăng cường thời gian hoạt động trên biển.
  • C. Chỉ tập trung đánh bắt ở một khu vực cố định.
  • D. Sử dụng ngư cụ có chọn lọc, giảm thiểu đánh bắt nhầm loài, không hủy hoại đáy biển và tuân thủ quy định về mùa vụ, kích cỡ.

Câu 13: Giả sử một thủy vực đang bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi nước thải công nghiệp chưa qua xử lý. Biện pháp cấp bách nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản trong thủy vực này là gì?

  • A. Tăng cường thả giống cá con vào thủy vực.
  • B. Ngừng ngay việc xả thải và xử lý nguồn ô nhiễm.
  • C. Tuyên truyền cho người dân về tầm quan trọng của thủy sản.
  • D. Xây dựng thêm các khu bảo tồn xung quanh thủy vực.

Câu 14: Việc cấm đánh bắt cá vào mùa sinh sản có ý nghĩa gì đối với công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Giúp ngư dân có thời gian nghỉ ngơi.
  • B. Làm tăng giá bán của thủy sản.
  • C. Tạo điều kiện cho cá sinh sản thành công, bổ sung nguồn lợi cho các lứa sau.
  • D. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các ngư dân.

Câu 15: Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp (thực phẩm), nguồn lợi thủy sản còn có những giá trị nào khác đóng góp vào sự phát triển bền vững?

  • A. Chỉ có giá trị kinh tế và giải trí.
  • B. Chỉ có giá trị khoa học và du lịch.
  • C. Chỉ có giá trị kinh tế và khoa học.
  • D. Giá trị khoa học (nghiên cứu), du lịch (tham quan, giải trí) và duy trì cân bằng sinh thái.

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện ý thức chấp hành pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Sử dụng lưới cào đáy để tăng sản lượng đánh bắt.
  • B. Chỉ đánh bắt các loại thủy sản đạt kích thước quy định.
  • C. Khai thác thủy sản trong khu vực cấm theo mùa vụ.
  • D. Mua bán các loài thủy sản quý, hiếm không rõ nguồn gốc.

Câu 17: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản góp phần quan trọng vào việc bảo vệ cân bằng sinh thái trong thủy vực như thế nào?

  • A. Duy trì các mối quan hệ thức ăn, nơi ở giữa các loài, ngăn chặn sự bùng phát dịch bệnh hoặc sự thống trị của một loài.
  • B. Chỉ đơn giản là giữ cho số lượng cá thể của mỗi loài không đổi.
  • C. Giúp loại bỏ hoàn toàn các loài ngoại lai xâm hại.
  • D. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.

Câu 18: Theo Luật Thủy sản, tổ chức, cá nhân được phép khai thác nguồn lợi thủy sản phải tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Đảm bảo sản lượng khai thác tối đa để tăng thu nhập.
  • B. Ưu tiên sử dụng các phương tiện hiện đại nhất.
  • C. Chỉ cần đóng thuế đầy đủ theo quy định.
  • D. Khai thác theo hạn ngạch, mùa vụ, kích cỡ, loại hình ngư cụ được phép và thân thiện với môi trường.

Câu 19: Tình trạng "khai thác quá mức" (overfishing) gây ra hậu quả gì nghiêm trọng nhất đối với nguồn lợi thủy sản?

  • A. Làm giảm giá trị kinh tế của thủy sản.
  • B. Làm suy giảm nghiêm trọng hoặc cạn kiệt quần thể các loài, thậm chí dẫn đến tuyệt chủng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá lớn.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nước.

Câu 20: Biện pháp "thả các loài thủy sản quý, hiếm vào một số nội thủy, vũng và vịnh ven biển" chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tái tạo và phục hồi quần thể các loài có giá trị bảo tồn hoặc đang bị suy giảm.
  • B. Tăng nhanh sản lượng khai thác thương mại.
  • C. Thu hút khách du lịch đến xem.
  • D. Làm sạch môi trường nước tại các khu vực đó.

Câu 21: Vai trò của cộng đồng địa phương trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

  • A. Chỉ có vai trò khai thác theo quy định.
  • B. Chỉ có vai trò giám sát hoạt động của cơ quan quản lý.
  • C. Tham gia giám sát, tố giác hành vi vi phạm, thực hiện các mô hình khai thác bền vững và bảo vệ môi trường sống.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể, việc bảo vệ là trách nhiệm của Nhà nước.

Câu 22: Chất thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản (thức ăn thừa, phân) nếu không được quản lý tốt có thể gây ra vấn đề môi trường nào ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Gây phú dưỡng hóa thủy vực, làm giảm oxy hòa tan và ô nhiễm đáy.
  • B. Làm tăng độ trong suốt của nước.
  • C. Hỗ trợ sự phát triển của các loài thủy sản tự nhiên.
  • D. Giảm nhiệt độ nước.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các biện pháp kỹ thuật nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Sử dụng ngư cụ có chọn lọc.
  • B. Xây dựng các công trình bảo vệ bờ biển.
  • C. Thiết lập các khu bảo tồn biển.
  • D. Tăng cường xử phạt các hành vi vi phạm.

Câu 24: Việc bảo vệ các khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp ngư dân dễ dàng đánh bắt cá con.
  • B. Bảo vệ thế hệ kế cận của nguồn lợi, đảm bảo sự phát triển của quần thể.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các loài cá nhỏ.
  • D. Làm tăng tốc độ di cư của cá.

Câu 25: Tại sao việc quản lý chặt chẽ hoạt động du lịch tại các vùng biển, hồ lại cần thiết cho công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Để ngăn chặn ô nhiễm từ rác thải, dầu mỡ, neo đậu tàu thuyền bừa bãi và các hoạt động gây hại đến rạn san hô, thảm cỏ biển.
  • B. Để tăng doanh thu từ hoạt động du lịch.
  • C. Để hạn chế số lượng du khách đến tham quan.
  • D. Để tạo thêm việc làm cho người dân địa phương.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây được xem là cốt lõi nhất để giải quyết vấn đề suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức?

  • A. Tăng cường nuôi trồng thủy sản.
  • B. Thả thêm cá giống vào tự nhiên.
  • C. Xây dựng thêm nhiều cảng cá.
  • D. Áp dụng các biện pháp quản lý khai thác dựa trên khoa học, bao gồm hạn ngạch, mùa vụ, kích cỡ và kiểm soát phương tiện đánh bắt.

Câu 27: Theo pháp luật Việt Nam, hoạt động nào sau đây là hợp pháp trong khai thác nguồn lợi thủy sản?

  • A. Sử dụng xung điện để đánh bắt.
  • B. Đánh bắt cá con để làm thức ăn chăn nuôi.
  • C. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới phù hợp với quy định cho từng loại thủy sản và khu vực.
  • D. Khai thác trong khu bảo tồn biển vào mùa sinh sản.

Câu 28: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản mang lại lợi ích gì cho ngành du lịch?

  • A. Duy trì cảnh quan thiên nhiên, hệ sinh thái biển/sông/hồ phong phú, thu hút du khách tham quan, lặn biển, câu cá giải trí (có kiểm soát).
  • B. Chỉ giúp tăng số lượng nhà hàng hải sản.
  • C. Làm tăng chi phí cho các tour du lịch biển.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến du lịch.

Câu 29: Các chất thải nông nghiệp như thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học khi chảy ra sông hồ gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường sống của thủy sản?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước.
  • B. Gây ô nhiễm hóa học, làm suy giảm chất lượng nước, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến sức khỏe và sự sống của thủy sản.
  • C. Hỗ trợ sự phát triển của tảo có lợi.
  • D. Làm giảm nhiệt độ môi trường nước.

Câu 30: Giả sử bạn là một cán bộ thủy sản, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào để tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi thủy sản một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ phát tờ rơi có thông tin về các loài cấm đánh bắt.
  • B. Chỉ tổ chức các cuộc họp với lãnh đạo địa phương.
  • C. Chỉ đăng các bài viết trên báo chí chuyên ngành.
  • D. Tổ chức các buổi nói chuyện, hội thảo, hoạt động thực tế (như ra quân làm sạch môi trường) có sự tham gia của người dân, ngư dân, học sinh; lồng ghép kiến thức vào chương trình giáo dục địa phương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của các loài thủy sản lại được coi là biện pháp then chốt trong bảo tồn nguồn lợi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một ngư dân sử dụng lưới có kích thước mắt lưới quá nhỏ để đánh bắt tôm, cá con. Hành vi này vi phạm nguyên tắc bảo vệ nguồn lợi thủy sản nào nghiêm trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên các dòng sông có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn lợi thủy sản như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khu bảo tồn biển được thành lập với mục đích chính nào trong bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao việc sử dụng chất nổ, hóa chất hoặc dòng điện để đánh bắt thủy sản lại bị nghiêm cấm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ môi trường sống của thủy sản một cách trực tiếp và tích cực nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nguồn lợi thủy sản trong vùng nước tự nhiên thuộc quyền sở hữu của ai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao việc thả bổ sung các loài thủy sản quý, hiếm vào các thủy vực tự nhiên lại là một biện pháp quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khái niệm 'nguồn lợi thủy sản' bao gồm những thành phần nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong thủy vực lại là một ý nghĩa quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hoạt động khai thác thủy sản được coi là 'thân thiện với môi trường' khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử một thủy vực đang bị ô nhiễm nghiêm trọng bởi nước thải công nghiệp chưa qua xử lý. Biện pháp cấp bách nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản trong thủy vực này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc cấm đánh bắt cá vào mùa sinh sản có ý nghĩa gì đối với công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp (thực phẩm), nguồn lợi thủy sản còn có những giá trị nào khác đóng góp vào sự phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hành vi nào sau đây thể hiện ý thức chấp hành pháp luật về bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản góp phần quan trọng vào việc bảo vệ cân bằng sinh thái trong thủy vực như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Theo Luật Thủy sản, tổ chức, cá nhân được phép khai thác nguồn lợi thủy sản phải tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tình trạng 'khai thác quá mức' (overfishing) gây ra hậu quả gì nghiêm trọng nhất đối với nguồn lợi thủy sản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biện pháp 'thả các loài thủy sản quý, hiếm vào một số nội thủy, vũng và vịnh ven biển' chủ yếu nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vai trò của cộng đồng địa phương trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chất thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản (thức ăn thừa, phân) nếu không được quản lý tốt có thể gây ra vấn đề môi trường nào ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các biện pháp kỹ thuật nhằm bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc bảo vệ các khu vực thủy sản còn non tập trung sinh sống có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao việc quản lý chặt chẽ hoạt động du lịch tại các vùng biển, hồ lại cần thiết cho công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Biện pháp nào sau đây được xem là cốt lõi nhất để giải quyết vấn đề suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Theo pháp luật Việt Nam, hoạt động nào sau đây là hợp pháp trong khai thác nguồn lợi thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản mang lại lợi ích gì cho ngành du lịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Các chất thải nông nghiệp như thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học khi chảy ra sông hồ gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường sống của thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn là một cán bộ thủy sản, bạn sẽ ưu tiên biện pháp nào để tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ nguồn lợi thủy sản một cách hiệu quả nhất?

Xem kết quả