Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 03
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 26: Bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo Luật Thủy sản Việt Nam, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối trong khai thác thủy sản?
- A. Khai thác vượt quá hạn ngạch cho phép.
- B. Sử dụng ngư cụ có kích thước mắt lưới nhỏ hơn quy định.
- C. Đánh bắt trong mùa sinh sản của một số loài.
- D. Sử dụng chất nổ, hóa chất độc hại, dòng điện để khai thác.
Câu 2: Việc sử dụng các phương pháp khai thác mang tính hủy diệt như dùng mìn, điện, hóa chất gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với nguồn lợi thủy sản?
- A. Làm giảm chất lượng sản phẩm thủy sản khai thác.
- B. Tăng chi phí và rủi ro cho người khai thác.
- C. Tiêu diệt đồng loạt cả cá lớn, cá bé, trứng nước, phá hủy hệ sinh thái.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến một số loài thủy sản nhất định.
Câu 3: Tại sao việc bảo vệ các khu vực tập trung sinh sản của loài thủy sản lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong công tác bảo tồn nguồn lợi?
- A. Đảm bảo sự tái tạo tự nhiên và duy trì quần thể cho các thế hệ sau.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động du lịch sinh thái.
- C. Giúp tập trung số lượng cá thể để khai thác dễ dàng hơn.
- D. Hạn chế sự di cư của các loài thủy sản quý hiếm.
Câu 4: Một trong những biện pháp hiệu quả nhất để phục hồi và tái tạo nguồn lợi thủy sản đã suy giảm là gì?
- A. Tăng cường hoạt động khai thác ở các vùng nước khác.
- B. Thả bổ sung các loài thủy sản bản địa, quý hiếm vào môi trường tự nhiên.
- C. Xây dựng thêm nhiều cảng cá và khu chế biến.
- D. Đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng thủy sản.
Câu 5: Việc thiết lập các Khu bảo tồn biển (MPAs) mang lại lợi ích chính nào cho công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản và đa dạng sinh học?
- A. Tạo cơ hội cho các hoạt động nghiên cứu khoa học.
- B. Phát triển du lịch lặn biển và ngắm san hô.
- C. Cung cấp nơi neo đậu an toàn cho tàu thuyền.
- D. Bảo vệ hệ sinh thái, nơi cư trú, sinh sản của nhiều loài, giúp phục hồi quần thể.
Câu 6: Tình trạng ô nhiễm môi trường nước do chất thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến đời sống của các loài thủy sản?
- A. Làm suy giảm chất lượng nước, gây ngộ độc, bệnh tật, chết hàng loạt hoặc ảnh hưởng đến sinh sản.
- B. Kích thích sự phát triển nhanh chóng của các loài thủy sản.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá sống ở tầng đáy.
- D. Làm tăng khả năng chống chịu của thủy sản với điều kiện khắc nghiệt.
Câu 7: Để bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản một cách bền vững, cần tập trung vào giải pháp gốc rễ nào?
- A. Tăng cường nạo vét kênh rạch, sông ngòi.
- B. Kiểm soát chặt chẽ và xử lý hiệu quả các nguồn gây ô nhiễm trước khi thải ra môi trường nước.
- C. Xây dựng thêm nhiều đập chắn trên sông.
- D. Di chuyển các loài thủy sản đến vùng nước sạch hơn.
Câu 8: Hoạt động nào sau đây thể hiện ý thức trách nhiệm của cộng đồng trong việc tham gia bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
- A. Tố giác các hành vi khai thác trái phép.
- B. Tham gia các chiến dịch làm sạch môi trường biển, sông, hồ.
- C. Không sử dụng các sản phẩm thủy sản khai thác bất hợp pháp.
- D. Tất cả các hoạt động trên.
Câu 9: Việc quy định kích thước mắt lưới tối thiểu cho các loại ngư cụ khi khai thác thủy sản nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giúp ngư dân thu hoạch được số lượng cá thể lớn hơn.
- B. Giảm thiểu chi phí sản xuất ngư cụ.
- C. Cho phép cá con thoát ra ngoài, bảo vệ cá thể chưa trưởng thành và nguồn giống.
- D. Làm tăng tốc độ kéo lưới của tàu thuyền.
Câu 10: Tại sao việc bảo vệ các sinh cảnh như rừng ngập mặn, rạn san hô lại có vai trò quan trọng đối với nguồn lợi thủy sản?
- A. Chúng là nơi trú ngụ, kiếm ăn và bãi đẻ quan trọng của nhiều loài thủy sản, đặc biệt là giai đoạn còn non.
- B. Chúng giúp giảm thiểu sự di cư của các loài cá.
- C. Chúng chỉ cung cấp nguồn thức ăn cho một số loài cá nhỏ.
- D. Chúng làm tăng độ mặn của nước biển.
Câu 11: Biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc khai thác thủy sản bền vững?
- A. Tăng cường công suất tàu thuyền để đánh bắt xa bờ.
- B. Tuân thủ hạn ngạch khai thác, mùa vụ cấm và khu vực cấm đánh bắt.
- C. Sử dụng đa dạng các loại ngư cụ để bắt được nhiều loại cá.
- D. Tăng số lượng chuyến đi biển mỗi năm.
Câu 12: Nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam, theo quy định của pháp luật, thuộc sở hữu của:
- A. Toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và quản lý thống nhất.
- B. Các tổ chức, cá nhân được cấp phép khai thác.
- C. Ngư dân và các doanh nghiệp thủy sản.
- D. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Câu 13: Khi phát hiện các hành vi khai thác thủy sản trái phép như dùng điện, chất nổ, hóa chất, người dân cần làm gì để góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
- A. Tự mình ngăn chặn và xử lý.
- B. Làm ngơ vì không liên quan đến mình.
- C. Thông báo kịp thời cho cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản hoặc chính quyền địa phương.
- D. Chia sẻ thông tin lên mạng xã hội.
Câu 14: Biện pháp nào sau đây không phải là cách trực tiếp để bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản?
- A. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.
- B. Quản lý chặt chẽ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp.
- C. Thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt ven biển, sông hồ.
- D. Tăng cường hoạt động nuôi trồng thủy sản trong ao, hồ.
Câu 15: Tại sao việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản lại góp phần quan trọng vào việc bảo tồn đa dạng sinh học?
- A. Vì chỉ có các loài cá có giá trị kinh tế mới được bảo vệ.
- B. Vì bảo vệ nguồn lợi thủy sản bao gồm bảo vệ các loài thủy sản, môi trường sống và chuỗi thức ăn, duy trì sự cân bằng hệ sinh thái.
- C. Vì bảo vệ nguồn lợi thủy sản giúp tăng số lượng cá thể của một vài loài chủ chốt.
- D. Vì đa dạng sinh học chỉ quan trọng đối với nghiên cứu khoa học.
Câu 16: Tình huống nào sau đây cho thấy sự xung đột giữa phát triển kinh tế (khai thác) và bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
- A. Nhu cầu thị trường tăng cao dẫn đến việc ngư dân tăng cường khai thác quá mức, bất chấp quy định về mùa vụ cấm.
- B. Việc xây dựng khu bảo tồn biển thu hút nhiều khách du lịch.
- C. Áp dụng công nghệ nuôi trồng hiện đại giúp giảm áp lực khai thác tự nhiên.
- D. Cộng đồng ngư dân tích cực tham gia các chương trình thả giống tái tạo.
Câu 17: Để giải quyết xung đột giữa khai thác và bảo tồn nguồn lợi thủy sản một cách hài hòa, cần có sự phối hợp của những đối tượng nào?
- A. Chỉ cần cơ quan quản lý nhà nước.
- B. Chỉ cần cộng đồng ngư dân.
- C. Chỉ cần các nhà khoa học và tổ chức phi chính phủ.
- D. Sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, cộng đồng ngư dân, doanh nghiệp và các nhà khoa học.
Câu 18: Việc ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp dự báo chính xác vị trí các luồng cá để khai thác hiệu quả hơn.
- B. Hỗ trợ giám sát tàu thuyền, phát hiện hành vi khai thác trái phép, đánh giá nguồn lợi chính xác hơn.
- C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý.
- D. Chỉ áp dụng được cho các vùng biển xa bờ.
Câu 19: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự nóng lên của nước biển và axit hóa đại dương, ảnh hưởng như thế nào đến nguồn lợi thủy sản?
- A. Kích thích sự sinh trưởng của các loài thủy sản.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến môi trường nước ngọt.
- C. Làm tăng khả năng chống chọi của thủy sản với dịch bệnh.
- D. Gây xáo trộn hệ sinh thái, thay đổi phân bố loài, ảnh hưởng đến sinh sản và sức khỏe thủy sản.
Câu 20: Để nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm của người dân về bảo vệ nguồn lợi thủy sản, biện pháp giáo dục nào sau đây được xem là hiệu quả?
- A. Chỉ tập trung tuyên truyền cho ngư dân lớn tuổi.
- B. Phát tờ rơi tại các chợ cá.
- C. Đưa nội dung bảo vệ nguồn lợi thủy sản vào chương trình giáo dục ở các cấp, tổ chức các buổi nói chuyện, hoạt động thực tế cho cộng đồng.
- D. Chỉ phạt nặng các hành vi vi phạm.
Câu 21: Theo em, việc phát triển nghề cá có trách nhiệm (responsible fisheries) cần dựa trên những nguyên tắc cốt lõi nào?
- A. Đảm bảo tính bền vững về sinh học, kinh tế và xã hội, tuân thủ pháp luật và thân thiện với môi trường.
- B. Ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
- C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài quý hiếm.
- D. Cho phép khai thác không giới hạn ở các vùng biển xa bờ.
Câu 22: Một vùng cửa sông đang bị xâm nhập mặn nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và việc xây dựng đập thượng nguồn. Tình trạng này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến nguồn lợi thủy sản tại đây?
- A. Làm tăng số lượng các loài cá nước ngọt.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho tất cả các loài thủy sản sinh sản.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh.
- D. Thay đổi độ mặn, nhiệt độ, ảnh hưởng đến chu kỳ sống, sinh sản, di cư của nhiều loài, đặc biệt là các loài di cư giữa nước mặn và nước ngọt.
Câu 23: Tại sao việc quản lý và kiểm soát hoạt động nuôi trồng thủy sản cũng là một phần quan trọng của công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?
- A. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
- B. Để ngăn ngừa dịch bệnh lây lan sang quần thể tự nhiên, kiểm soát việc sử dụng hóa chất và thức ăn gây ô nhiễm.
- C. Để cạnh tranh với hoạt động khai thác tự nhiên.
- D. Để tăng giá trị xuất khẩu của thủy sản nuôi trồng.
Câu 24: Hình thức nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tham gia của cộng đồng trong việc giám sát và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại địa phương?
- A. Thành lập các tổ đội tự quản bảo vệ nguồn lợi thủy sản trên cơ sở cộng đồng.
- B. Chỉ tuân thủ quy định của Nhà nước.
- C. Đề xuất tăng hạn ngạch khai thác.
- D. Yêu cầu Nhà nước hỗ trợ kinh phí trực tiếp.
Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay trong công tác bảo vệ nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam là gì?
- A. Thiếu nguồn lợi để khai thác.
- B. Có quá nhiều khu bảo tồn biển.
- C. Nhu cầu thị trường thủy sản giảm.
- D. Tình trạng khai thác quá mức, khai thác bất hợp pháp, không báo cáo, không theo quy định (IUU fishing) và ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.
Câu 26: Để thúc đẩy nghề cá có trách nhiệm, cần có những chính sách hỗ trợ nào từ phía Nhà nước cho ngư dân?
- A. Hỗ trợ mua sắm thêm tàu thuyền công suất lớn.
- B. Giảm bớt các quy định về khai thác.
- C. Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cho ngư dân khai thác ven bờ, hỗ trợ áp dụng công nghệ khai thác bền vững.
- D. Chỉ tập trung hỗ trợ các doanh nghiệp lớn.
Câu 27: Việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng về mặt xã hội. Ý nghĩa xã hội đó là gì?
- A. Tăng thu nhập cho Nhà nước từ thuế.
- B. Đảm bảo sinh kế bền vững cho cộng đồng ngư dân, góp phần giữ gìn văn hóa biển truyền thống.
- C. Tạo thêm việc làm trong ngành công nghiệp chế biến.
- D. Giảm thiểu các tranh chấp trên biển.
Câu 28: Một trong những biện pháp quốc tế quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản di cư là gì?
- A. Tăng cường khai thác trước khi chúng di cư sang vùng biển nước khác.
- B. Xây dựng hàng rào chắn để ngăn không cho chúng di cư.
- C. Chỉ bảo vệ chúng khi chúng ở trong vùng biển quốc gia.
- D. Hợp tác quốc tế trong quản lý, nghiên cứu và thực thi pháp luật trên các tuyến di cư và vùng biển chung.
Câu 29: Tại sao việc bảo vệ các loài thủy sản quý hiếm, có nguy cơ tuyệt chủng lại được ưu tiên hàng đầu trong công tác bảo tồn?
- A. Vì sự mất đi của chúng sẽ làm suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học và có thể ảnh hưởng đến cân bằng hệ sinh thái.
- B. Vì chúng có giá trị kinh tế cao nhất.
- C. Vì chúng là những loài dễ bị đánh bắt nhất.
- D. Vì chúng không có khả năng tự phục hồi.
Câu 30: Việc phân vùng khai thác và bảo vệ trên biển (ví dụ: vùng cấm khai thác, vùng hạn chế khai thác, vùng khai thác theo quy định) có tác dụng chính là gì?
- A. Tạo sự cạnh tranh giữa các đội tàu.
- B. Quản lý hoạt động khai thác theo không gian, bảo vệ các khu vực nhạy cảm (sinh sản, cá non), và phân bổ nguồn lợi hợp lý.
- C. Giảm tổng sản lượng khai thác hàng năm.
- D. Chỉ nhằm mục đích nghiên cứu khoa học.