Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 27: Khai thác nguồn lợi thuỷ sản - Đề 07
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 27: Khai thác nguồn lợi thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi phân tích ưu điểm của các phương pháp khai thác thủy sản, phương pháp nào sau đây được đánh giá cao nhất về tính chọn lọc, giúp giảm thiểu đáng kể việc đánh bắt các loài không mong muốn và cá con?
- A. Phương pháp lưới kéo
- B. Phương pháp lưới rê
- C. Phương pháp lưới vây
- D. Phương pháp câu
Câu 2: Một ngư dân muốn đánh bắt các loài cá di cư theo luồng vào ban đêm ở khu vực nước lợ ven bờ với chi phí đầu tư ngư cụ ban đầu thấp. Dựa trên đặc điểm này, phương pháp khai thác nào trong số các phương pháp phổ biến (lưới kéo, lưới rê, lưới vây, câu) sẽ phù hợp nhất?
- A. Lưới kéo
- B. Lưới rê
- C. Lưới vây
- D. Câu
Câu 3: Phương pháp khai thác nào sau đây được xếp vào nhóm phương pháp chủ động, hoạt động dựa trên nguyên lý bao vây và thu gọn đàn cá, thường áp dụng cho các đàn cá nổi tập trung với mật độ cao?
- A. Lưới kéo
- B. Lưới rê
- C. Lưới vây
- D. Câu
Câu 4: Việc sử dụng lưới kéo đáy với trọng lượng lớn và tốc độ kéo nhanh có nguy cơ gây ra hậu quả tiêu cực nào nghiêm trọng nhất đối với hệ sinh thái đáy biển?
- A. Phá hủy cấu trúc đáy biển và nơi cư trú của sinh vật.
- B. Làm tăng nhiệt độ nước biển.
- C. Gây ô nhiễm tiếng ồn cho môi trường nước.
- D. Làm giảm độ mặn của nước biển.
Câu 5: Để đánh bắt tôm hoặc các loài cá sống sát đáy bằng phương pháp lưới kéo, tốc độ di chuyển của tàu và lưới thường phải điều chỉnh như thế nào so với khi đánh bắt cá nổi?
- A. Nhanh hơn để bao vây mục tiêu.
- B. Chậm hơn để lưới giữ được vị trí gần đáy và không bị nâng lên quá cao.
- C. Không có sự khác biệt đáng kể về tốc độ.
- D. Tốc độ phụ thuộc hoàn toàn vào hướng gió và dòng chảy.
Câu 6: Phương pháp lưới rê hoạt động theo nguyên lý thụ động. Điều này có nghĩa là hiệu quả đánh bắt của lưới rê phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Tốc độ di chuyển của tàu kéo lưới.
- B. Khả năng phát hiện và bao vây đàn cá của ngư dân.
- C. Sự di chuyển tự nhiên của thủy sản vào khu vực đặt lưới.
- D. Việc sử dụng thiết bị gây sốc điện để tập trung cá.
Câu 7: Một trong những nhược điểm chính của phương pháp lưới rê là gì?
- A. Thủy sản bị vướng lưới lâu, có thể giảm chất lượng hoặc chết trước khi thu hoạch.
- B. Chỉ đánh bắt được các loài cá sống ở tầng đáy.
- C. Ngư cụ rất phức tạp và yêu cầu công nghệ cao để vận hành.
- D. Chi phí đầu tư ban đầu rất lớn.
Câu 8: Phương pháp câu được coi là thân thiện với môi trường hơn so với lưới kéo hoặc lưới rê ở khía cạnh nào?
- A. Có khả năng đánh bắt sản lượng cực lớn trong thời gian ngắn.
- B. Yêu cầu ít lao động hơn các phương pháp khác.
- C. Chỉ hoạt động vào ban đêm.
- D. Giảm thiểu tối đa việc đánh bắt nhầm các loài không mong muốn (bycatch).
Câu 9: Để tối ưu hóa hiệu quả của phương pháp câu, ngư dân cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào sau đây?
- A. Kích thước và công suất của tàu câu.
- B. Loại mồi, thời điểm câu, và vị trí câu phù hợp với tập tính của loài cá mục tiêu.
- C. Tốc độ kéo dây câu.
- D. Tổng chiều dài của dây câu.
Câu 10: Trong phương pháp lưới vây, sau khi phát hiện đàn cá, tàu sẽ thực hiện hành động nào tiếp theo để bắt đầu quá trình bao vây?
- A. Thả lưới thành vòng tròn xung quanh đàn cá.
- B. Bật đèn pha công suất lớn để thu hút cá.
- C. Thả mồi nhử xuống nước.
- D. Kéo lưới trực tiếp về phía tàu.
Câu 11: Công nghệ thăm dò thủy sản hiện đại (ví dụ: sonar, máy dò cá) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện hiệu quả của phương pháp khai thác nào?
- A. Lưới rê (do tính thụ động)
- B. Câu (do tính chọn lọc cá thể)
- C. Lưới vây (do cần xác định vị trí và mật độ đàn cá)
- D. Cả bốn phương pháp đều không cần đến công nghệ thăm dò.
Câu 12: Để đảm bảo khai thác nguồn lợi thủy sản bền vững, việc quy định cỡ mắt lưới tối thiểu cho các loại ngư cụ là cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của quy định này là gì?
- A. Giảm thiểu chi phí sản xuất lưới.
- B. Cho phép cá con thoát lưới, bảo vệ nguồn cá bố mẹ và tái tạo nguồn lợi.
- C. Tăng tốc độ kéo lưới.
- D. Thuận tiện hơn cho việc bảo quản lưới trên tàu.
Câu 13: Hoạt động khai thác thủy sản trái phép, không báo cáo và không theo quy định (IUU Fishing) gây ra những tác động tiêu cực nào sau đây?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến sản lượng của một số ít loài cá.
- B. Giúp giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản.
- C. Góp phần thúc đẩy thương mại thủy sản toàn cầu.
- D. Làm cạn kiệt nhanh chóng nguồn lợi, phá hoại môi trường sống và cạnh tranh không lành mạnh với ngư dân hợp pháp.
Câu 14: Khi khai thác bằng lưới kéo ở khu vực có nhiều vật cản dưới đáy (đá, san hô), ngư dân cần đặc biệt cẩn trọng để tránh rủi ro nào?
- A. Cá chết do thiếu oxy.
- B. Tàu bị lật do sóng lớn.
- C. Lưới bị rách, mắc kẹt vào vật cản, hoặc gây hại đến hệ sinh thái đáy.
- D. Mất tín hiệu GPS.
Câu 15: Phương pháp khai thác nào thường đòi hỏi nhiều nhân lực và công nghệ phức tạp hơn so với phương pháp câu hoặc lưới rê, đặc biệt khi đánh bắt các đàn cá lớn ở biển khơi?
- A. Lưới vây
- B. Câu
- C. Lưới rê
- D. Lưới đơn
Câu 16: Việc xác định đúng ngư trường, thời điểm và độ sâu đặt lưới là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả đánh bắt của phương pháp nào?
- A. Lưới kéo (chủ yếu phụ thuộc vào tốc độ và diện tích kéo)
- B. Lưới rê (do hoạt động thụ động theo luồng di chuyển của cá)
- C. Câu (do tính chọn lọc cá thể)
- D. Lưới vây (chủ yếu phụ thuộc vào việc phát hiện đàn cá)
Câu 17: Quản lý khai thác thủy sản theo hạn ngạch (quota) hoặc theo mùa vụ cấm đánh bắt nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng giá bán sản phẩm thủy sản.
- B. Giảm số lượng tàu cá hoạt động.
- C. Kiểm soát sản lượng khai thác để nguồn lợi có thời gian phục hồi và tái tạo.
- D. Khuyến khích ngư dân chuyển đổi sang nghề nuôi trồng.
Câu 18: Trong quy trình khai thác thủy sản trên biển, bước công việc nào sau đây thường được thực hiện NGAY SAU khi thủy sản được đưa lên boong tàu?
- A. Phân loại, sơ chế (rửa, làm sạch) và bảo quản (làm lạnh/đông lạnh).
- B. Đóng gói sản phẩm cuối cùng.
- C. Vận chuyển trực tiếp về cảng.
- D. Chế biến thành các sản phẩm ăn liền.
Câu 19: Phương pháp câu được chia thành hai dạng chính là câu có mồi và câu không có mồi (câu rê, câu kéo). Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?
- A. Kích thước của lưỡi câu.
- B. Loại dây câu được sử dụng.
- C. Thời gian ngâm câu dưới nước.
- D. Cách thức thu hút cá đến lưỡi câu.
Câu 20: Phương pháp lưới kéo, đặc biệt là lưới kéo giữa tầng nước, thường được sử dụng để khai thác những đối tượng thủy sản nào?
- A. Các loài cá sống thành đàn ở tầng nước giữa hoặc gần mặt nước.
- B. Các loài giáp xác sống vùi mình dưới đáy biển.
- C. Các loài cá sống cố định trong rạn san hô.
- D. Các loài nhuyễn thể bám trên đá.
Câu 21: Hệ thống giám sát tàu cá (VMS) sử dụng công nghệ nào để theo dõi vị trí và hoạt động của tàu cá, hỗ trợ công tác quản lý khai thác?
- A. Công nghệ siêu âm (ultrasound).
- B. Công nghệ định vị vệ tinh (GPS) và truyền thông.
- C. Công nghệ nhận dạng hình ảnh dưới nước.
- D. Công nghệ phân tích thành phần hóa học của nước biển.
Câu 22: So với phương pháp lưới rê, phương pháp lưới kéo thường có ưu điểm gì về mặt năng suất khai thác?
- A. Sản lượng thu được ít hơn nhưng chất lượng cao hơn.
- B. Thời gian khai thác cho mỗi mẻ lưới dài hơn.
- C. Có khả năng thu được sản lượng lớn hơn trong một lần hoạt động.
- D. Chỉ hoạt động hiệu quả ở vùng nước nông.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đánh bắt của phương pháp lưới vây so với các yếu tố còn lại?
- A. Vị trí và mật độ của đàn cá.
- B. Tốc độ và khả năng cơ động của tàu vây.
- C. Khả năng thu siết đáy lưới nhanh chóng.
- D. Độ mặn của nước biển.
Câu 24: Việc lựa chọn thời gian ngâm lưới (đối với lưới rê) hoặc thời gian kéo lưới (đối với lưới kéo) cần cân nhắc giữa hiệu quả bắt cá và yếu tố nào để đảm bảo chất lượng sản phẩm?
- A. Nguy cơ thủy sản bị chết, bị thương hoặc giảm chất lượng do vướng lưới/nằm trong lưới quá lâu.
- B. Chi phí nhiên liệu cho tàu.
- C. Số lượng ngư dân trên tàu.
- D. Độ sâu tối đa của ngư trường.
Câu 25: Phương pháp khai thác nào sau đây được coi là có tính linh hoạt cao nhất, có thể áp dụng cho nhiều loại thủy sản khác nhau ở các độ sâu và môi trường khác nhau (nước ngọt, nước lợ, nước mặn)?
- A. Lưới kéo (thường giới hạn bởi địa hình đáy)
- B. Lưới rê (hiệu quả nhất với cá di cư)
- C. Lưới vây (thường áp dụng cho cá nổi thành đàn)
- D. Câu (có thể điều chỉnh loại mồi, lưỡi, dây để phù hợp)
Câu 26: Bên cạnh việc đánh bắt thủy sản, phương pháp lưới kéo đáy còn có thể vô tình thu gom những gì từ đáy biển, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường?
- A. Ánh sáng mặt trời.
- B. Oxy hòa tan trong nước.
- C. Rác thải nhựa, mảnh vụn san hô, hoặc các sinh vật đáy không phải mục tiêu.
- D. Nước ngọt từ các sông đổ ra biển.
Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của khai thác đến nguồn lợi, bên cạnh các biện pháp kỹ thuật như quy định cỡ mắt lưới, còn có biện pháp quản lý nào khác được áp dụng?
- A. Thiết lập các khu bảo tồn biển và vùng cấm đánh bắt.
- B. Tăng cường sử dụng hóa chất để thu hút cá.
- C. Giảm giá bán sản phẩm thủy sản.
- D. Khuyến khích ngư dân đánh bắt vào mùa sinh sản.
Câu 28: Phương pháp khai thác nào sau đây thường hiệu quả nhất khi đánh bắt các đàn cá lớn, di chuyển nhanh ở vùng biển xa bờ?
- A. Lưới rê (thụ động, không đuổi kịp đàn cá nhanh)
- B. Câu (năng suất thấp cho đàn lớn)
- C. Lưới vây (thiết kế để bao vây đàn cá)
- D. Lưới kéo đáy (không phù hợp với cá nổi nhanh)
Câu 29: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để quyết định sử dụng phương pháp câu có mồi tự nhiên hay mồi giả?
- A. Tập tính ăn mồi và loài cá mục tiêu.
- B. Kích thước tàu câu.
- C. Độ dài cần câu.
- D. Màu sắc của nước biển.
Câu 30: Việc ứng dụng khoa học công nghệ trong khai thác thủy sản (như thiết bị thăm dò, định vị, tự động hóa) có tác động tích cực nào sau đây?
- A. Chỉ làm tăng chi phí hoạt động mà không cải thiện hiệu quả.
- B. Làm giảm tính chọn lọc của ngư cụ.
- C. Gây khó khăn cho việc quản lý và giám sát.
- D. Nâng cao hiệu quả đánh bắt, giảm thời gian tìm kiếm ngư trường, và hỗ trợ tuân thủ quy định.