Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 4: Quy luật sinh trưởng và phát triển của cây rừng - Đề 04
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 4: Quy luật sinh trưởng và phát triển của cây rừng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sinh trưởng và phát triển của cây rừng là hai quá trình song song nhưng khác biệt. Điểm khác biệt cốt lõi giữa sinh trưởng và phát triển là gì?
- A. Sinh trưởng là tăng kích thước, phát triển là tăng khối lượng.
- B. Sinh trưởng là quá trình thuận nghịch, phát triển là quá trình bất thuận nghịch.
- C. Sinh trưởng chỉ diễn ra ở giai đoạn non, phát triển diễn ra suốt đời cây.
- D. Sinh trưởng là tăng về lượng (kích thước, khối lượng), phát triển là biến đổi về chất và hình thái (tạo cơ quan mới).
Câu 2: Khi theo dõi sự sinh trưởng của một cây rừng, người ta thường đo các đại lượng như đường kính thân, chiều cao và thể tích thân cây. Đại lượng nào trong số này thường phản ánh tổng lượng vật chất hữu cơ mà cây tích lũy được một cách trực tiếp nhất?
- A. Đường kính thân
- B. Chiều cao cây
- C. Thể tích thân cây
- D. Tốc độ ra lá mới
Câu 3: Biểu đồ sinh trưởng của cây rừng theo thời gian thường có dạng đường cong chữ S (sigmoid). Giai đoạn nào trên đường cong chữ S tương ứng với tốc độ tăng trưởng chậm nhất, thường là khi cây còn non hoặc đã già cỗi?
- A. Giai đoạn khởi đầu (pha chậm) và giai đoạn cuối (pha suy thoái)
- B. Giai đoạn tăng trưởng nhanh (pha lũy tiến)
- C. Giai đoạn ổn định (pha cân bằng)
- D. Giai đoạn ra hoa kết quả
Câu 4: Một khu rừng trồng thông 3 năm tuổi đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ, cây tăng trưởng nhanh về chiều cao và đường kính. Theo quy luật sinh trưởng và phát triển của cây rừng, giai đoạn này có thể xếp vào nhóm nào?
- A. Giai đoạn già cỗi
- B. Giai đoạn gần thành thục
- C. Giai đoạn thành thục
- D. Giai đoạn suy thoái
Câu 5: Giai đoạn thành thục của cây rừng có những đặc điểm quan trọng cho mục đích khai thác. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của giai đoạn thành thục?
- A. Tốc độ tăng trưởng thể tích đạt cực đại hoặc gần cực đại và bắt đầu ổn định.
- B. Cây có khả năng ra hoa, kết hạt mạnh mẽ và ổn định.
- C. Chất lượng gỗ (độ bền, tỉ trọng...) thường đạt mức tốt nhất.
- D. Sức đề kháng với sâu bệnh, điều kiện bất lợi vẫn còn rất cao, vượt trội so với giai đoạn non.
Câu 6: Giai đoạn non của cây rừng kéo dài từ khi hạt nảy mầm cho đến trước khi cây ra hoa lần đầu. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về sự phân bổ năng lượng của cây trong giai đoạn non?
- A. Ưu tiên phát triển hệ rễ để hấp thụ nước và dinh dưỡng, và thân lá để quang hợp.
- B. Tập trung năng lượng cho việc ra hoa, kết hạt để sinh sản.
- C. Tích lũy vật chất dự trữ trong thân gỗ.
- D. Phân bổ năng lượng đồng đều cho tất cả các bộ phận.
Câu 7: Căn cứ vào tốc độ sinh trưởng, cây rừng được phân thành nhóm sinh trưởng nhanh và sinh trưởng chậm. Sự phân loại này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc quyết định yếu tố nào trong quản lý rừng?
- A. Loại đất phù hợp để trồng cây.
- B. Mật độ trồng ban đầu.
- C. Chu kỳ khai thác (thời gian từ trồng đến khi thu hoạch chính).
- D. Loại phân bón cần sử dụng.
Câu 8: Giai đoạn già cỗi của cây rừng được đặc trưng bởi sự suy giảm tốc độ tăng trưởng hàng năm, thậm chí ngừng hẳn. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm này là gì?
- A. Cây đã đạt kích thước tối đa có thể.
- B. Sự cân bằng giữa quang hợp và hô hấp, cùng với quá trình phân giải, làm giảm lượng vật chất tích lũy ròng.
- C. Cây ngừng hấp thụ nước và dinh dưỡng từ đất.
- D. Cây chuyển toàn bộ năng lượng sang sinh sản hữu tính.
Câu 9: Một khu rừng được quản lý với mục tiêu chính là sản xuất gỗ lớn, chất lượng cao. Dựa vào quy luật sinh trưởng, người quản lý nên định hướng chu kỳ khai thác chính (khai thác trắng) khi rừng đạt đến giai đoạn nào là phù hợp nhất để tối ưu hóa sản lượng gỗ?
- A. Giai đoạn non
- B. Giai đoạn gần thành thục
- C. Giai đoạn thành thục
- D. Giai đoạn già cỗi
Câu 10: So sánh giai đoạn non và giai đoạn gần thành thục của cây rừng. Điểm khác biệt nổi bật về sức sống và khả năng chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi (sâu bệnh, hạn hán) là gì?
- A. Giai đoạn non có sức sống và khả năng chống chịu cao hơn giai đoạn gần thành thục.
- B. Giai đoạn gần thành thục có sức sống và khả năng chống chịu cao hơn giai đoạn non.
- C. Cả hai giai đoạn đều có sức sống và khả năng chống chịu tương đương nhau.
- D. Khả năng chống chịu không liên quan đến giai đoạn sinh trưởng.
Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện ngoại cảnh có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ đến tốc độ quang hợp, từ đó tác động đến sinh trưởng tích lũy vật chất của cây rừng?
- A. Ánh sáng và nhiệt độ
- B. Độ ẩm không khí
- C. Thành phần cơ giới của đất
- D. Sự hiện diện của vi sinh vật đất
Câu 12: Một lâm phần (khu rừng) đang ở giai đoạn thành thục. Dựa vào đặc điểm của giai đoạn này, hoạt động lâm sinh nào sau đây thường được ưu tiên thực hiện?
- A. Trồng bổ sung cây con với mật độ dày.
- B. Chăm sóc cây con mới trồng (làm cỏ, xới đất).
- C. Tỉa thưa để loại bỏ cây xấu, tạo không gian cho cây tốt phát triển nhanh hơn.
- D. Khai thác gỗ chính hoặc thu hoạch hạt giống.
Câu 13: Tốc độ tăng trưởng chiều cao của cây rừng thường đạt cực đại sớm hơn tốc độ tăng trưởng đường kính và thể tích. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự cạnh tranh của cây trong một lâm phần mật độ cao ở giai đoạn non và gần thành thục?
- A. Cây ưu tiên tăng chiều cao để vươn lên đón ánh sáng, giảm cạnh tranh với cây xung quanh.
- B. Cây ưu tiên tăng đường kính để chống đổ ngã trong điều kiện cạnh tranh.
- C. Tăng trưởng chiều cao sớm không có ý nghĩa trong cạnh tranh ánh sáng.
- D. Tăng trưởng chiều cao và đường kính luôn diễn ra đồng thời với tốc độ như nhau.
Câu 14: Trong quản lý rừng, người ta thường theo dõi tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm (MAI - Mean Annual Increment) và tốc độ tăng trưởng định kỳ hàng năm (PAI - Periodic Annual Increment) của lâm phần. Điểm giao nhau giữa đường cong MAI và PAI trên biểu đồ sinh trưởng thường được xem là thời điểm lý tưởng để làm gì nếu mục tiêu là tối đa hóa sản lượng gỗ trên một đơn vị diện tích?
- A. Bắt đầu giai đoạn tỉa thưa.
- B. Xác định tuổi thành thục kinh tế (tuổi khai thác chính).
- C. Thu hoạch hạt giống.
- D. Trồng mới lâm phần.
Câu 15: So với nhóm cây sinh trưởng chậm, nhóm cây sinh trưởng nhanh thường có đặc điểm nào liên quan đến chu kỳ kinh doanh và khả năng phục hồi sau khai thác?
- A. Chu kỳ kinh doanh ngắn hơn và khả năng phục hồi (tái sinh) tự nhiên hoặc trồng lại thường nhanh hơn.
- B. Chu kỳ kinh doanh dài hơn và khả năng phục hồi chậm hơn.
- C. Chu kỳ kinh doanh như nhau nhưng khả năng phục hồi nhanh hơn.
- D. Chu kỳ kinh doanh như nhau và khả năng phục hồi chậm hơn.
Câu 16: Tại sao giai đoạn thành thục lại được xem là thời điểm tốt nhất để thu hoạch hạt giống với mục đích tái sinh rừng hoặc kinh doanh?
- A. Hạt giống ở giai đoạn này có kích thước lớn nhất.
- B. Cây ở giai đoạn này ít bị sâu bệnh tấn công hạt.
- C. Cây ra hoa, kết quả nhiều nhất, ổn định nhất và hạt có chất lượng (sức nảy mầm, di truyền) tốt nhất.
- D. Việc thu hoạch hạt dễ dàng hơn ở giai đoạn này.
Câu 17: Quá trình phát triển của cây rừng bao gồm sự biến đổi về chất và hình thái, dẫn đến sự hình thành các cơ quan mới (hoa, quả). Sự chuyển đổi từ giai đoạn sinh trưởng sinh dưỡng (thân, lá) sang giai đoạn sinh trưởng sinh sản (hoa, quả) đánh dấu sự chuyển tiếp quan trọng giữa các giai đoạn nào?
- A. Từ giai đoạn non sang giai đoạn gần thành thục.
- B. Từ giai đoạn gần thành thục sang giai đoạn thành thục.
- C. Từ giai đoạn thành thục sang giai đoạn già cỗi.
- D. Từ giai đoạn già cỗi sang giai đoạn non.
Câu 18: Trong điều kiện ánh sáng đầy đủ, nhiệt độ và độ ẩm phù hợp, yếu tố dinh dưỡng nào trong đất thường đóng vai trò giới hạn tốc độ sinh trưởng của cây rừng, đặc biệt là ở những khu vực đất nghèo dinh dưỡng?
- A. Nước
- B. Các nguyên tố khoáng đa lượng (N, P, K)
- C. Oxi trong không khí
- D. Carbon dioxit trong không khí
Câu 19: Sự cạnh tranh giữa các cá thể cây trong một lâm phần mật độ cao ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng. Biện pháp lâm sinh nào sau đây giúp giảm thiểu cạnh tranh và thúc đẩy sinh trưởng của cây mục tiêu?
- A. Tỉa thưa
- B. Trồng bổ sung
- C. Làm giàu rừng
- D. Bảo vệ rừng
Câu 20: Phân tích biểu đồ tốc độ tăng trưởng thể tích của một loài cây theo tuổi. Nếu biểu đồ cho thấy tốc độ tăng trưởng đang giảm dần và bắt đầu đi xuống, điều này có thể cho thấy lâm phần đang chuyển sang giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn non
- B. Giai đoạn gần thành thục
- C. Giai đoạn thành thục
- D. Giai đoạn già cỗi
Câu 21: Tại sao việc xác định đúng giai đoạn sinh trưởng và phát triển của cây rừng lại quan trọng trong việc lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp kỹ thuật lâm sinh (trồng, chăm sóc, khai thác)?
- A. Giúp dự đoán chính xác thời tiết trong tương lai.
- B. Giúp áp dụng các biện pháp phù hợp với nhu cầu và đặc điểm sinh lý của cây ở từng giai đoạn, tối ưu hóa hiệu quả và giảm chi phí.
- C. Chỉ quan trọng cho mục đích nghiên cứu khoa học, không cần thiết cho quản lý thực tế.
- D. Giúp xác định loại sâu bệnh có thể tấn công cây.
Câu 22: Một khu rừng trồng keo đang ở giai đoạn gần thành thục. Đặc điểm nào của giai đoạn này cho thấy đây là thời điểm thích hợp để thực hiện các biện pháp tỉa thưa chọn lọc?
- A. Cây đang sinh trưởng mạnh mẽ, có khả năng phản ứng tốt với việc giảm cạnh tranh không gian, ánh sáng, dinh dưỡng.
- B. Cây đã ngừng sinh trưởng nên tỉa thưa không ảnh hưởng.
- C. Cây đang tập trung ra hoa kết hạt nên không cần không gian.
- D. Cây ở giai đoạn này rất yếu, dễ bị tổn thương khi tỉa thưa.
Câu 23: So sánh sinh trưởng chiều cao và sinh trưởng đường kính của cây rừng. Thông thường, sinh trưởng chiều cao chịu ảnh hưởng mạnh mẽ hơn bởi yếu tố nào so với sinh trưởng đường kính?
- A. Độ ẩm đất
- B. Nhiệt độ đất
- C. Cạnh tranh ánh sáng
- D. Thành phần dinh dưỡng trong đất
Câu 24: Tại sao việc trồng rừng bằng cây con (thay vì gieo hạt trực tiếp) có thể giúp lâm phần nhanh chóng vượt qua giai đoạn non và bước vào giai đoạn sinh trưởng nhanh hơn?
- A. Cây con được trồng đã trải qua giai đoạn già cỗi.
- B. Cây con có bộ rễ yếu hơn hạt mầm.
- C. Cây con không cần ánh sáng để quang hợp.
- D. Cây con đã trải qua giai đoạn nảy mầm và phát triển ban đầu trong điều kiện được kiểm soát, có sức sống tốt hơn khi đưa ra trồng rừng.
Câu 25: Tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm (MAI) của một lâm phần được tính bằng tổng thể tích gỗ chia cho tuổi của lâm phần. Tốc độ tăng trưởng định kỳ hàng năm (PAI) là tốc độ tăng trưởng thể tích trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 5 năm) chia cho số năm của khoảng thời gian đó. Khi PAI > MAI, điều này cho thấy lâm phần đang ở giai đoạn nào trên đường cong sinh trưởng thể tích?
- A. Giai đoạn tăng trưởng nhanh (pha lũy tiến), trước khi đạt tuổi thành thục kinh tế.
- B. Giai đoạn già cỗi, tốc độ tăng trưởng đã suy giảm.
- C. Giai đoạn ổn định, tốc độ tăng trưởng không đổi.
- D. Điểm mà MAI đạt cực đại.
Câu 26: Khả năng chống chịu của cây rừng với sâu bệnh và điều kiện môi trường bất lợi thường cao nhất ở giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn non
- B. Giai đoạn gần thành thục
- C. Giai đoạn thành thục
- D. Giai đoạn già cỗi
Câu 27: Tại sao ở giai đoạn già cỗi, nguy cơ cây bị mục ruỗng, đổ ngã do gió bão hoặc sâu bệnh hại thường tăng lên?
- A. Cây ngừng hấp thụ nước và dinh dưỡng.
- B. Vỏ cây trở nên dày hơn, hấp dẫn côn trùng.
- C. Sức đề kháng giảm sút, quá trình phân giải vật chất trong thân gỗ diễn ra mạnh hơn quá trình tích lũy.
- D. Hệ rễ phát triển quá mạnh làm nứt đất.
Câu 28: Sự khác biệt về tốc độ sinh trưởng giữa các loài cây (sinh trưởng nhanh vs sinh trưởng chậm) chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?
- A. Loại đất trồng
- B. Chế độ chăm sóc
- C. Mật độ trồng
- D. Đặc điểm di truyền của loài
Câu 29: Trong một lâm phần keo lai 7 năm tuổi, người ta đo đạc và tính toán thấy tốc độ tăng trưởng thể tích định kỳ hàng năm (PAI) đang cao hơn tốc độ tăng trưởng thể tích bình quân hàng năm (MAI). Dựa vào quy luật sinh trưởng, nhận định nào sau đây về lâm phần này là hợp lý?
- A. Lâm phần đã bước vào giai đoạn già cỗi.
- B. Lâm phần đang ở giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ và chưa đạt tuổi thành thục kinh tế.
- C. Lâm phần đã đạt tuổi thành thục sinh học.
- D. Lâm phần cần được khai thác trắng ngay lập tức.
Câu 30: Quá trình phát triển của cây rừng, đặc biệt là sự ra hoa, kết quả, thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố nào liên quan đến chu kỳ ngày đêm?
- A. Quang chu kỳ (thời gian chiếu sáng trong ngày)
- B. Biên độ nhiệt độ ngày đêm
- C. Tổng lượng mưa hàng năm
- D. Nồng độ CO2 trong không khí