Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 6: Ý nghĩa, nhiệm vụ, thực trạng của việc bảo vệ và khai thác rừng và khai thác rừng - Đề 07
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 6: Ý nghĩa, nhiệm vụ, thực trạng của việc bảo vệ và khai thác rừng và khai thác rừng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ý nghĩa sinh thái quan trọng nhất của rừng đối với môi trường toàn cầu là gì?
- A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
- B. Tạo cảnh quan du lịch hấp dẫn.
- C. Điều hòa khí hậu, hấp thụ khí carbon dioxide và sản xuất oxy.
- D. Ngăn chặn xói mòn đất.
Câu 2: Một khu vực rừng đầu nguồn bị suy thoái nghiêm trọng do khai thác trái phép. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất có thể xảy ra ở vùng hạ lưu là gì?
- A. Giảm lượng mưa trong khu vực.
- B. Gia tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của lũ lụt, sạt lở đất.
- C. Mất đi nguồn cung cấp gỗ cho công nghiệp.
- D. Tăng đa dạng sinh học do tạo ra khoảng trống.
Câu 3: Theo Luật Lâm nghiệp Việt Nam, loại rừng nào được ưu tiên bảo vệ nghiêm ngặt nhất, chủ yếu phục vụ mục đích bảo tồn thiên nhiên, mẫu chuẩn hệ sinh thái, nguồn gen thực vật, động vật rừng?
- A. Rừng đặc dụng.
- B. Rừng phòng hộ.
- C. Rừng sản xuất.
- D. Rừng tự nhiên phục hồi.
Câu 4: Tại sao việc phòng cháy, chữa cháy rừng được xem là một trong những nhiệm vụ cấp bách hàng đầu trong công tác bảo vệ rừng?
- A. Cháy rừng chỉ gây thiệt hại về gỗ.
- B. Cháy rừng giúp loại bỏ cây già cỗi.
- C. Cháy rừng là hiện tượng tự nhiên không thể kiểm soát.
- D. Cháy rừng gây thiệt hại nặng nề và nhanh chóng về tài nguyên rừng, môi trường và sinh kế người dân.
Câu 5: Để đảm bảo khai thác gỗ từ rừng sản xuất là bền vững, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ sau khi khai thác là gì?
- A. Chỉ khai thác vào mùa khô.
- B. Sử dụng máy móc hiện đại để tăng năng suất.
- C. Thực hiện trồng lại rừng hoặc xúc tiến tái sinh rừng ngay trong vụ kế tiếp hoặc thời gian phù hợp.
- D. Chỉ khai thác những cây có đường kính lớn nhất.
Câu 6: Phân tích vai trò của cộng đồng dân cư sống gần rừng trong công tác bảo vệ rừng. Tại sao việc họ tham gia lại hiệu quả?
- A. Họ là lực lượng lao động giá rẻ cho việc trồng rừng.
- B. Họ có kiến thức bản địa về rừng, là những người phát hiện và ngăn chặn sớm nhất các hành vi vi phạm.
- C. Họ chỉ tham gia khi được trả lương cao.
- D. Sự tham gia của họ làm phức tạp thêm công tác quản lý.
Câu 7: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục tiêu quản lý giữa rừng phòng hộ và rừng sản xuất.
- A. Rừng phòng hộ chỉ có chức năng bảo vệ, rừng sản xuất chỉ có chức năng kinh tế.
- B. Rừng phòng hộ do nhà nước quản lý, rừng sản xuất do tư nhân quản lý.
- C. Rừng phòng hộ được phép khai thác gỗ, rừng sản xuất thì không.
- D. Rừng phòng hộ ưu tiên chức năng bảo vệ môi trường (chống xói mòn, chắn gió, điều tiết nước), rừng sản xuất ưu tiên chức năng cung cấp gỗ và lâm sản.
Câu 8: Thực trạng diện tích rừng tự nhiên ở Việt Nam đang có xu hướng giảm, trong khi diện tích rừng trồng tăng. Phân tích ý nghĩa của xu hướng này đối với chất lượng và đa dạng sinh học của rừng quốc gia.
- A. Tổng diện tích rừng có thể tăng nhưng chất lượng và đa dạng sinh học có xu hướng giảm do rừng trồng thường là rừng thuần loài, cấu trúc đơn giản.
- B. Chất lượng và đa dạng sinh học của rừng tăng lên đáng kể.
- C. Xu hướng này không ảnh hưởng gì đến chất lượng và đa dạng sinh học.
- D. Rừng trồng có khả năng chống chịu thiên tai tốt hơn rừng tự nhiên.
Câu 9: Để ngăn chặn tình trạng chặt phá rừng trái phép, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất, thay vì chỉ tập trung vào xử phạt?
- A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát bằng lực lượng vũ trang.
- B. Tăng mức phạt tiền thật nặng đối với người vi phạm.
- C. Cải thiện sinh kế cho cộng đồng sống gần rừng, tạo việc làm từ các hoạt động lâm nghiệp bền vững (du lịch sinh thái, thu hái lâm sản ngoài gỗ theo quy định).
- D. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động của con người trong rừng.
Câu 10: Vai trò kinh tế quan trọng nhất của rừng đối với nền kinh tế quốc dân là gì?
- A. Chỉ cung cấp củi đốt cho người dân địa phương.
- B. Là nơi cư trú của động vật hoang dã.
- C. Hấp thụ khí CO2.
- D. Cung cấp nguồn nguyên liệu gỗ và lâm sản ngoài gỗ cho các ngành công nghiệp, tạo việc làm và thu nhập.
Câu 11: Tại sao việc xác định ranh giới rừng và cắm mốc lâm phận lại được xem là nhiệm vụ nền tảng trong công tác quản lý và bảo vệ rừng?
- A. Giúp phân định rõ ràng diện tích rừng, xác định chủ thể quản lý, và làm căn cứ để phát hiện, xử lý vi phạm.
- B. Chỉ để làm đẹp cảnh quan rừng.
- C. Giúp cây rừng phát triển tốt hơn.
- D. Không có ý nghĩa thực tiễn trong bảo vệ rừng.
Câu 12: Khi một diện tích rừng bị sâu bệnh hại trên diện rộng, biện pháp phòng trừ nào cần ưu tiên để vừa đảm bảo hiệu quả diệt trừ sâu bệnh, vừa hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường và các loài sinh vật có ích khác trong rừng?
- A. Phun thuốc hóa học diệt côn trùng với liều lượng cực mạnh trên toàn bộ diện tích.
- B. Đốt bỏ toàn bộ khu rừng bị nhiễm bệnh.
- C. Ưu tiên sử dụng biện pháp sinh học (thiên địch) hoặc biện pháp lâm sinh (tỉa thưa, vệ sinh rừng) kết hợp kiểm soát chặt chẽ nếu dùng hóa học.
- D. Không làm gì cả và chờ sâu bệnh tự hết.
Câu 13: Tình huống: Một công ty lâm nghiệp được giao nhiệm vụ khai thác gỗ từ một khu rừng sản xuất. Để hoạt động này được coi là bền vững theo các tiêu chuẩn quốc tế, họ cần tuân thủ điều gì ngoài việc trồng lại rừng?
- A. Chỉ cần nộp thuế đầy đủ cho nhà nước.
- B. Khai thác tối đa lượng gỗ có thể để thu hồi vốn nhanh.
- C. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận kinh tế mà bỏ qua yếu tố môi trường và xã hội.
- D. Thực hiện đánh giá tác động môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học, tôn trọng quyền lợi của cộng đồng địa phương và người lao động.
Câu 14: Tại sao việc đa dạng hóa các loài cây trồng trong rừng sản xuất lại quan trọng đối với tính bền vững, thay vì chỉ trồng một loài duy nhất?
- A. Giúp cây lớn nhanh hơn.
- B. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh, thiên tai và duy trì độ phì nhiêu của đất tốt hơn rừng thuần loài.
- C. Giảm chi phí trồng rừng.
- D. Chỉ làm cho cảnh quan đẹp hơn.
Câu 15: Quản lý rừng bền vững thường được đề cập đến với ba trụ cột chính: kinh tế, xã hội và môi trường. Phân tích lý do tại sao cả ba trụ cột này cần được tích hợp đồng bộ.
- A. Bảo vệ môi trường là nền tảng cho phát triển kinh tế và đảm bảo lợi ích xã hội lâu dài; lợi ích kinh tế và xã hội thúc đẩy sự tham gia và trách nhiệm trong bảo vệ rừng.
- B. Chỉ cần tập trung vào lợi ích kinh tế là đủ.
- C. Lợi ích xã hội và môi trường không liên quan đến khai thác rừng.
- D. Ba trụ cột này là độc lập và có thể thực hiện riêng lẻ.
Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay trong công tác bảo vệ rừng ở Việt Nam, đặc biệt là rừng tự nhiên, là gì?
- A. Diện tích rừng trồng quá nhiều.
- B. Không có nhu cầu sử dụng gỗ và lâm sản.
- C. Thiếu lực lượng kiểm lâm.
- D. Áp lực từ phát triển kinh tế (chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng), sinh kế của người dân sống phụ thuộc vào rừng, và tình trạng khai thác, buôn bán lâm sản trái phép còn diễn biến phức tạp.
Câu 17: Việc phục hồi rừng trên đất trống đồi trọc không chỉ giúp tăng độ che phủ mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện yếu tố môi trường nào sau đây?
- A. Tăng nhiệt độ trung bình của khu vực.
- B. Cải thiện chất lượng đất, giảm xói mòn và rửa trôi.
- C. Làm giảm đa dạng sinh học.
- D. Tăng tốc độ gió.
Câu 18: Khai thác chọn lọc là phương thức khai thác gỗ trong rừng tự nhiên. Ưu điểm chính của phương thức này so với khai thác trắng là gì?
- A. Thu được sản lượng gỗ tối đa trong một lần khai thác.
- B. Đơn giản, dễ thực hiện, chi phí thấp.
- C. Giữ được cấu trúc rừng, bảo tồn đa dạng sinh học tốt hơn, tạo điều kiện cho cây con tái sinh tự nhiên.
- D. Không cần trồng lại rừng sau khi khai thác.
Câu 19: Nhiệm vụ nào sau đây KHÔNG trực tiếp liên quan đến công tác bảo vệ rừng?
- A. Ngăn chặn chặt phá rừng trái phép.
- B. Phòng trừ sâu bệnh hại rừng.
- C. Phòng cháy, chữa cháy rừng.
- D. Xây dựng nhà máy chế biến gỗ.
Câu 20: Chương trình trồng 1 tỷ cây xanh giai đoạn 2021-2025 ở Việt Nam thể hiện nhiệm vụ trọng tâm nào trong quản lý tài nguyên rừng?
- A. Phát triển và nâng cao chất lượng rừng (trồng rừng).
- B. Ngăn chặn khai thác trái phép.
- C. Phòng cháy chữa cháy rừng.
- D. Bảo tồn đa dạng sinh học rừng đặc dụng.
Câu 21: Tình huống: Một diện tích rừng sản xuất keo lai chuẩn bị đến kỳ khai thác. Theo quy định về khai thác bền vững, những yếu tố nào cần được tính toán cẩn thận trước khi tiến hành?
- A. Chỉ cần tính toán sản lượng gỗ thu được.
- B. Chỉ cần xin phép cơ quan chức năng.
- C. Chỉ cần xem xét chi phí khai thác.
- D. Xác định sản lượng khai thác hợp lý (bền vững), thời điểm khai thác phù hợp, phương án kỹ thuật khai thác giảm thiểu tác động, và kế hoạch trồng lại rừng sau khai thác.
Câu 22: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái chất lượng rừng tự nhiên ở Việt Nam hiện nay?
- A. Khai thác rừng quá mức hoặc không bền vững, cháy rừng, chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng.
- B. Trồng quá nhiều cây mới.
- C. Thiếu mưa và hạn hán kéo dài.
- D. Sự phát triển của các loài động vật hoang dã.
Câu 23: Ý nghĩa xã hội của rừng bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ là nơi ở của động vật.
- B. Chỉ cung cấp gỗ.
- C. Chỉ điều hòa khí hậu.
- D. Cung cấp nơi ở và sinh kế cho cộng đồng dân cư, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số; tạo ra các dịch vụ du lịch sinh thái, văn hóa, tâm linh.
Câu 24: Tái sinh rừng tự nhiên là quá trình rừng phục hồi mà không cần sự can thiệp trồng cây của con người. Điều kiện tiên quyết để tái sinh tự nhiên diễn ra thành công sau khai thác chọn lọc là gì?
- A. Còn đủ cây mẹ (cây cho hạt giống) và điều kiện môi trường (ánh sáng, độ ẩm, đất) phù hợp cho hạt nảy mầm và cây con phát triển.
- B. Phải có sự can thiệp của con người bằng cách bón phân.
- C. Chỉ xảy ra ở rừng trồng.
- D. Phải có cháy rừng để tạo khoảng trống.
Câu 25: Việc bảo vệ rừng phòng hộ ven biển có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc đối phó với hiện tượng tự nhiên nào sau đây?
- A. Động đất.
- B. Bão, sóng thần, xâm nhập mặn, cát bay.
- C. Núi lửa phun trào.
- D. Hạn hán kéo dài ở vùng nội địa.
Câu 26: Một trong những nhiệm vụ của chủ rừng theo Luật Lâm nghiệp là gì?
- A. Chỉ có quyền khai thác gỗ tối đa.
- B. Không có bất kỳ trách nhiệm nào đối với rừng.
- C. Bảo vệ, phát triển rừng được giao; sử dụng rừng đúng mục đích theo quy định.
- D. Có quyền chuyển nhượng rừng cho bất kỳ ai.
Câu 27: Theo dõi thực trạng cho thấy nạn chặt phá rừng trái phép ở Việt Nam đang có xu hướng giảm nhưng vẫn còn tồn tại ở một số khu vực. Nguyên nhân gốc rễ của tình trạng này thường liên quan đến yếu tố nào?
- A. Nhu cầu sử dụng gỗ giảm.
- B. Diện tích rừng tăng quá nhanh.
- C. Kiểm lâm không làm việc.
- D. Áp lực từ nhu cầu kinh tế (buôn bán gỗ trái phép, mở rộng diện tích canh tác), quản lý lỏng lẻo ở một số nơi, và sự tham gia của các đối tượng có tổ chức.
Câu 28: Khi khai thác gỗ trong rừng sản xuất, việc tuân thủ quy định về đường kính và số lượng cây được phép chặt theo từng lô, khoảnh có ý nghĩa gì đối với tính bền vững?
- A. Đảm bảo lượng gỗ khai thác không vượt quá khả năng phục hồi của rừng, duy trì cấu trúc tuổi và mật độ phù hợp cho lần khai thác tiếp theo.
- B. Chỉ để làm phức tạp quy trình khai thác.
- C. Giúp cây còn lại chết nhanh hơn.
- D. Không có ý nghĩa gì ngoài việc tuân thủ luật pháp.
Câu 29: Bên cạnh việc cung cấp gỗ, rừng còn có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ (như tre, nứa, song, mây, dược liệu, nấm, mật ong...). Việc khai thác các sản phẩm này một cách hợp lý và bền vững có thể góp phần vào mục tiêu nào?
- A. Làm suy kiệt tài nguyên rừng nhanh hơn.
- B. Không có ý nghĩa kinh tế.
- C. Chỉ làm lợi cho người khai thác cá nhân.
- D. Tăng thêm nguồn thu nhập cho cộng đồng sống gần rừng, giảm áp lực khai thác gỗ, và thúc đẩy bảo tồn đa dạng sinh học gắn với sinh kế.
Câu 30: Công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ của nhiều bên. Đâu là chủ thể đóng vai trò then chốt trong việc ban hành chính sách, quy định pháp luật và chỉ đạo chung?
- A. Nhà nước (Chính phủ, các Bộ, ngành liên quan).
- B. Các tổ chức phi chính phủ.
- C. Cộng đồng dân cư địa phương.
- D. Các doanh nghiệp lâm nghiệp.