15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thủy sản đóng góp vai trò quan trọng trong an ninh lương thực toàn cầu nhờ cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu nào sau đây với hàm lượng cao?

  • A. Glucid
  • B. Protein
  • C. Vitamin C
  • D. Chất xơ

Câu 2: Ngành thủy sản Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc, thể hiện rõ nhất qua chỉ số nào trong những năm gần đây?

  • A. Sản lượng khai thác cá tự nhiên
  • B. Số lượng tàu thuyền đánh bắt xa bờ
  • C. Kim ngạch xuất khẩu thủy sản
  • D. Diện tích nuôi trồng thủy sản nước ngọt

Câu 3: Nuôi trồng thủy sản bền vững được xem là xu hướng tất yếu. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển bền vững trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Tăng cường sử dụng thức ăn công nghiệp giá rẻ
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng ở vùng ngập mặn
  • C. Thả nuôi mật độ cao để tăng năng suất
  • D. Áp dụng quy trình nuôi khép kín, tuần hoàn nước

Câu 4: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và quản lý chất lượng nước ao nuôi thủy sản từ xa, giúp người nuôi chủ động ứng phó với biến động môi trường?

  • A. Internet of Things (IoT)
  • B. Công nghệ sinh học nano
  • C. Công nghệ ген chỉnh sửa gene
  • D. Công nghệ in 3D

Câu 5: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng đến mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Tăng sản lượng và giảm chi phí sản xuất
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh về giá thành
  • C. Đảm bảo an toàn thực phẩm và phát triển bền vững
  • D. Đơn giản hóa quy trình nuôi và quản lý

Câu 6: Một hộ nuôi tôm sú ở vùng ven biển đang gặp tình trạng tôm chậm lớn và dễ nhiễm bệnh. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình hình theo hướng bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng kháng sinh để phòng bệnh
  • B. Cải tạo ao nuôi, chọn giống khỏe mạnh và nuôi mật độ hợp lý
  • C. Chuyển sang nuôi các loài thủy sản khác có sức đề kháng cao hơn
  • D. Bơm thêm nước biển vào ao để tăng độ mặn

Câu 7: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào sau đây được xem là lợi thế lớn của Việt Nam trong phát triển ngành thủy sản?

  • A. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích
  • B. Khí hậu ôn đới lạnh giá
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú
  • D. Bờ biển dài và hệ thống sông ngòi dày đặc

Câu 8: Để đảm bảo chất lượng và an toàn thủy sản xuất khẩu, quy trình kiểm soát nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Kiểm soát số lượng sản phẩm
  • B. Kiểm soát giá thành sản phẩm
  • C. Kiểm soát dư lượng hóa chất và kháng sinh
  • D. Kiểm soát bao bì và nhãn mác sản phẩm

Câu 9: Hình thức nuôi thủy sản nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Nuôi trồng thủy sản trên biển (offshore aquaculture)
  • B. Khai thác thủy sản ven bờ
  • C. Nuôi cá lồng bè trên sông
  • D. Nuôi quảng canh trong ruộng lúa

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư phát triển công nghệ
  • B. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường
  • C. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế
  • D. Thị trường tiêu thụ trong nước còn nhỏ hẹp

Câu 11: Để phát triển thủy sản bền vững, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu trong quy hoạch và quản lý?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa nguồn lợi tự nhiên
  • B. Mở rộng nhanh chóng diện tích nuôi trồng
  • C. Tập trung vào các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao
  • D. Bảo vệ hệ sinh thái và đa dạng sinh học

Câu 12: Trong chuỗi giá trị ngành thủy sản, khâu nào sau đây thường mang lại giá trị gia tăng cao nhất?

  • A. Khai thác và nuôi trồng nguyên liệu
  • B. Sơ chế và bảo quản
  • C. Chế biến sâu và xây dựng thương hiệu
  • D. Vận chuyển và phân phối

Câu 13: Ứng dụng công nghệ sinh học trong thủy sản có thể mang lại lợi ích gì trong việc phòng ngừa dịch bệnh?

  • A. Tăng cường khả năng sinh sản của thủy sản
  • B. Phát triển vaccine và các chế phẩm sinh học
  • C. Cải thiện chất lượng con giống
  • D. Nâng cao năng suất nuôi trồng

Câu 14: Để thu hút nguồn nhân lực trẻ và chất lượng cao vào ngành thủy sản, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quảng bá về ngành thủy sản trên các phương tiện truyền thông
  • B. Tổ chức nhiều hội chợ việc làm ngành thủy sản
  • C. Nâng cao mức lương khởi điểm cho lao động thủy sản
  • D. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo và cải thiện điều kiện làm việc

Câu 15: Hình thức hợp tác công tư (PPP) có thể đóng góp như thế nào vào sự phát triển của ngành thủy sản?

  • A. Huy động vốn đầu tư và chia sẻ rủi ro trong các dự án lớn
  • B. Giảm sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động sản xuất kinh doanh
  • C. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nhà nước
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính trong ngành thủy sản

Câu 16: Giả sử một vùng nuôi tôm bị ô nhiễm do xả thải từ khu công nghiệp. Biện pháp nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để khắc phục tình trạng này?

  • A. Chuyển đổi sang nuôi các loài thủy sản chịu ô nhiễm tốt hơn
  • B. Sử dụng hóa chất để xử lý ô nhiễm trong ao nuôi
  • C. Yêu cầu khu công nghiệp xử lý nước thải đạt chuẩn trước khi xả ra môi trường
  • D. Di dời vùng nuôi tôm đến khu vực khác ít bị ô nhiễm hơn

Câu 17: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây giúp ngành thủy sản giảm thiểu rủi ro và thích ứng tốt hơn?

  • A. Tăng cường khai thác các loài thủy sản di cư do biến đổi khí hậu
  • B. Đa dạng hóa đối tượng nuôi và áp dụng các mô hình nuôi thích ứng
  • C. Xây dựng các công trình đê điều kiên cố để chống lại thiên tai
  • D. Tập trung nuôi các loài thủy sản nước ngọt vì ít chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu

Câu 18: Vai trò của tổ chức cộng đồng và hiệp hội ngành nghề trong phát triển thủy sản bền vững là gì?

  • A. Đại diện cho quyền lợi của doanh nghiệp lớn
  • B. Thay thế vai trò quản lý nhà nước
  • C. Quyết định giá cả thị trường thủy sản
  • D. Tăng cường liên kết, chia sẻ kinh nghiệm và bảo vệ lợi ích chung của cộng đồng

Câu 19: Để nâng cao giá trị cạnh tranh của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được cải thiện?

  • A. Chất lượng và an toàn sản phẩm
  • B. Số lượng sản phẩm xuất khẩu
  • C. Giá thành sản phẩm thấp
  • D. Mẫu mã bao bì đẹp mắt

Câu 20: Trong các hình thức nuôi thủy sản, nuôi kết hợp (ví dụ: lúa - cá, tôm - rừng ngập mặn) mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

  • A. Tăng năng suất trên đơn vị diện tích
  • B. Giảm chi phí đầu tư thức ăn
  • C. Tận dụng phế phẩm nông nghiệp và giảm thiểu ô nhiễm
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng lao động

Câu 21: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững?

  • A. Chính sách tăng cường khai thác thủy sản xa bờ
  • B. Chính sách hỗ trợ chứng nhận VietGAP và các tiêu chuẩn bền vững khác
  • C. Chính sách giảm thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản
  • D. Chính sách ưu đãi cho các dự án nuôi trồng thủy sản экстенсивный

Câu 22: Để mở rộng thị trường tiêu thụ thủy sản trong nước, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược?

  • A. Giảm giá bán thủy sản để kích cầu tiêu dùng
  • B. Tăng cường xuất khẩu để giảm áp lực thị trường trong nước
  • C. Hạn chế nhập khẩu thủy sản để bảo vệ sản xuất trong nước
  • D. Nâng cao nhận thức người tiêu dùng về lợi ích và chất lượng thủy sản nội địa

Câu 23: Một doanh nghiệp muốn đầu tư vào nuôi tôm công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư?

  • A. Giá tôm trên thị trường thế giới
  • B. Số lượng doanh nghiệp cạnh tranh trong ngành
  • C. Nguồn vốn đầu tư, kỹ thuật công nghệ và đội ngũ nhân lực
  • D. Diện tích đất đai phù hợp cho nuôi tôm

Câu 24: Trong tương lai, triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam phụ thuộc nhiều vào yếu tố nào?

  • A. Ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển bền vững
  • B. Tăng cường khai thác tối đa nguồn lợi tự nhiên
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước đang phát triển
  • D. Giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh về giá

Câu 25: Để đảm bảo nguồn gốc và truy xuất được sản phẩm thủy sản, công nghệ nào sau đây được ứng dụng hiệu quả?

  • A. Công nghệ GIS
  • B. Công nghệ Blockchain
  • C. Công nghệ Big Data
  • D. Công nghệ AI

Câu 26: Một hộ nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long muốn chuyển đổi sang mô hình nuôi hữu cơ. Điều kiện tiên quyết nào cần đáp ứng?

  • A. Diện tích ao nuôi lớn
  • B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
  • C. Kinh nghiệm nuôi cá tra lâu năm
  • D. Nguồn nước sạch và thức ăn hữu cơ đạt chuẩn

Câu 27: Trong các loại hình thủy sản, rong biển được xem là đối tượng có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai vì lý do nào?

  • A. Giá trị dinh dưỡng thấp
  • B. Khó nuôi trồng và chế biến
  • C. Giá trị dinh dưỡng cao, ứng dụng đa dạng và thân thiện môi trường
  • D. Thị trường tiêu thụ còn hạn chế

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi tôm, biện pháp quản lý nào sau đây mang tính phòng ngừa chủ động?

  • A. Chọn giống sạch bệnh và kiểm soát chất lượng nước
  • B. Sử dụng kháng sinh dự phòng định kỳ
  • C. Tăng cường sục khí và thay nước thường xuyên
  • D. Phun thuốc khử trùng ao nuôi khi có dấu hiệu dịch bệnh

Câu 29: Mô hình kinh tế tuần hoàn có thể được áp dụng như thế nào trong ngành chế biến thủy sản?

  • A. Tăng cường sản xuất và tiêu thụ sản phẩm thủy sản
  • B. Tái sử dụng phế phẩm chế biến thành các sản phẩm có giá trị
  • C. Giảm chi phí nhân công trong quá trình chế biến
  • D. Tập trung vào chế biến các sản phẩm cao cấp xuất khẩu

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành thủy sản Việt Nam cần tập trung vào chiến lược phát triển nào để cạnh tranh thành công?

  • A. Phát triển thủy sản экстенсивный để tăng sản lượng
  • B. Bảo hộ thị trường trong nước bằng hàng rào thuế quan
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh dựa trên chất lượng, giá trị gia tăng và bền vững
  • D. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thủy sản đóng góp vai trò quan trọng trong an ninh lương thực toàn cầu nhờ cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu nào sau đây với hàm lượng cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Ngành thủy sản Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc, thể hiện rõ nhất qua chỉ số nào trong những năm gần đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nuôi trồng thủy sản bền vững được xem là xu hướng tất yếu. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển bền vững trong nuôi trồng thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và quản lý chất lượng nước ao nuôi thủy sản từ xa, giúp người nuôi chủ động ứng phó với biến động môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng đến mục tiêu chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một hộ nuôi tôm sú ở vùng ven biển đang gặp tình trạng tôm chậm lớn và dễ nhiễm bệnh. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình hình theo hướng bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào sau đây được xem là lợi thế lớn của Việt Nam trong phát triển ngành thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để đảm bảo chất lượng và an toàn thủy sản xuất khẩu, quy trình kiểm soát nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hình thức nuôi thủy sản nào sau đây có tiềm năng lớn trong việc giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để phát triển thủy sản bền vững, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu trong quy hoạch và quản lý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong chuỗi giá trị ngành thủy sản, khâu nào sau đây thường mang lại giá trị gia tăng cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Ứng dụng công nghệ sinh học trong thủy sản có thể mang lại lợi ích gì trong việc phòng ngừa dịch bệnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để thu hút nguồn nhân lực trẻ và chất lượng cao vào ngành thủy sản, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Hình thức hợp tác công tư (PPP) có thể đóng góp như thế nào vào sự phát triển của ngành thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Giả sử một vùng nuôi tôm bị ô nhiễm do xả thải từ khu công nghiệp. Biện pháp nào sau đây là ưu tiên hàng đầu để khắc phục tình trạng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây giúp ngành thủy sản giảm thiểu rủi ro và thích ứng tốt hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Vai trò của tổ chức cộng đồng và hiệp hội ngành nghề trong phát triển thủy sản bền vững là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để nâng cao giá trị cạnh tranh của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được cải thiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong các hình thức nuôi thủy sản, nuôi kết hợp (ví dụ: lúa - cá, tôm - rừng ngập mặn) mang lại lợi ích nào về mặt môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để mở rộng thị trường tiêu thụ thủy sản trong nước, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một doanh nghiệp muốn đầu tư vào nuôi tôm công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong tương lai, triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam phụ thuộc nhiều vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để đảm bảo nguồn gốc và truy xuất được sản phẩm thủy sản, công nghệ nào sau đây được ứng dụng hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một hộ nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long muốn chuyển đổi sang mô hình nuôi hữu cơ. Điều kiện tiên quyết nào cần đáp ứng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong các loại hình thủy sản, rong biển được xem là đối tượng có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai vì lý do nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi tôm, biện pháp quản lý nào sau đây mang tính phòng ngừa chủ động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Mô hình kinh tế tuần hoàn có thể được áp dụng như thế nào trong ngành chế biến thủy sản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành thủy sản Việt Nam cần tập trung vào chiến lược phát triển nào để cạnh tranh thành công?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu hiện nay?

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm
  • B. Cung cấp nguồn protein động vật quan trọng, thay thế các nguồn khác
  • C. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân vùng ven biển và sông nước
  • D. Góp phần bảo tồn đa dạng sinh học dưới nước

Câu 2: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam liên tục tăng trong những năm gần đây, điều này KHÔNG phản ánh trực tiếp điều gì về ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Năng lực sản xuất thủy sản ngày càng được nâng cao
  • B. Chất lượng thủy sản Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
  • C. Khả năng cạnh tranh của thủy sản Việt Nam trên thị trường thế giới
  • D. Sự phát triển bền vững về môi trường của ngành thủy sản

Câu 3: Trong các xu hướng phát triển thủy sản hiện nay, xu hướng nào thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch từ khai thác tự nhiên sang nuôi trồng?

  • A. Giảm tỷ trọng khai thác tự nhiên, tăng tỷ trọng nuôi trồng
  • B. Tăng cường khai thác ở các vùng biển xa bờ
  • C. Phát triển mạnh nuôi trồng các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao
  • D. Ứng dụng công nghệ cao trong khai thác và bảo quản thủy sản

Câu 4: Để phát triển thủy sản bền vững, việc áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích nào quan trọng nhất về mặt thị trường?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất nuôi trồng
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu dịch bệnh cho thủy sản nuôi
  • C. Nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế
  • D. Góp phần bảo vệ môi trường và nguồn lợi thủy sản

Câu 5: Công nghệ IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường khả năng kháng bệnh cho vật nuôi thủy sản
  • B. Tự động hóa quá trình thu hoạch và chế biến thủy sản
  • C. Phân tích và dự báo thị trường tiêu thụ thủy sản
  • D. Giám sát và điều khiển các yếu tố môi trường nuôi từ xa, theo thời gian thực

Câu 6: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Tạo ra các giống thủy sản mới có năng suất và chất lượng cao hơn
  • B. Sản xuất vaccine và chế phẩm sinh học phòng bệnh cho thủy sản
  • C. Sử dụng cảm biến đo pH và nhiệt độ nước để điều chỉnh môi trường nuôi
  • D. Nghiên cứu và phát triển thức ăn thủy sản có nguồn gốc sinh học

Câu 7: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng áp dụng mô hình nuôi tuần hoàn nước (RAS). Lợi ích chính của mô hình này so với nuôi ao truyền thống là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và vận hành hệ thống nuôi
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng nước hiệu quả hơn
  • C. Tăng tốc độ sinh trưởng và năng suất của tôm nuôi
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý và chăm sóc tôm nuôi

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Gia tăng rủi ro thiên tai (bão, lũ, hạn hán) và dịch bệnh
  • B. Thay đổi thị hiếu tiêu dùng và yêu cầu chất lượng sản phẩm
  • C. Cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu thủy sản khác
  • D. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành

Câu 9: Để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng thủy sản xuất khẩu, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm trở nên ngày càng quan trọng. Quy trình truy xuất nguồn gốc giúp ích NHẤT cho đối tượng nào sau đây?

  • A. Nhà sản xuất và chế biến thủy sản
  • B. Các cơ quan quản lý nhà nước về thủy sản
  • C. Các nhà phân phối và bán lẻ thủy sản
  • D. Người tiêu dùng trong và ngoài nước

Câu 10: Trong các loại hình nuôi trồng thủy sản, nuôi ghép nhiều đối tượng (ví dụ: tôm - cá - rong biển) mang lại lợi ích sinh thái nào?

  • A. Tăng năng suất tổng thể của hệ thống nuôi
  • B. Giảm chi phí thức ăn và quản lý dịch bệnh
  • C. Cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường nuôi
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm và tăng thu nhập cho người nuôi

Câu 11: Một kỹ sư thủy sản muốn lựa chọn địa điểm nuôi tôm sú thâm canh. Yếu tố môi trường nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Độ sâu và diện tích ao nuôi
  • B. Chất lượng nguồn nước cấp và thoát
  • C. Loại đất và địa hình khu vực nuôi
  • D. Khí hậu và thời tiết khu vực nuôi

Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản, biện pháp phòng bệnh nào sau đây mang tính chủ động và hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh và hóa chất định kỳ
  • B. Tăng cường sục khí và thay nước thường xuyên
  • C. Kiểm tra và xử lý mầm bệnh khi phát hiện dịch
  • D. Sử dụng giống thủy sản sạch bệnh và có khả năng kháng bệnh

Câu 13: Trong quản lý chất lượng nước ao nuôi thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp lượng chất thải hữu cơ và mức độ ô nhiễm trong ao?

  • A. Độ pH của nước
  • B. Hàm lượng oxy hòa tan (DO)
  • C. Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD)
  • D. Độ mặn của nước

Câu 14: Một doanh nghiệp muốn đầu tư vào nuôi cá tra xuất khẩu. Lợi thế cạnh tranh lớn nhất của Việt Nam trong nuôi cá tra so với các nước khác là gì?

  • A. Điều kiện tự nhiên (sông Mekong) và kinh nghiệm nuôi lâu năm
  • B. Công nghệ nuôi tiên tiến và năng suất cao
  • C. Chính sách hỗ trợ và ưu đãi đầu tư của nhà nước
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa và quốc tế rộng lớn

Câu 15: Để phát triển ngành thủy sản theo hướng kinh tế tuần hoàn, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Tăng cường khai thác các loài thủy sản mới có giá trị kinh tế
  • B. Tái sử dụng chất thải và phụ phẩm từ nuôi trồng và chế biến thủy sản
  • C. Mở rộng diện tích nuôi trồng và tăng sản lượng thủy sản
  • D. Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm thủy sản

Câu 16: Trong chuỗi giá trị ngành thủy sản, khâu nào thường tạo ra giá trị gia tăng cao nhất?

  • A. Sản xuất giống thủy sản
  • B. Nuôi trồng thủy sản
  • C. Chế biến và xuất khẩu thủy sản
  • D. Phân phối và tiêu thụ nội địa

Câu 17: Một người muốn khởi nghiệp trong lĩnh vực thủy sản ở vùng nông thôn. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng phát triển bền vững và phù hợp với điều kiện địa phương?

  • A. Nuôi tôm thẻ chân trắng thâm canh quy mô lớn
  • B. Nuôi các loài cá nước ngọt bản địa (cá lóc, cá trê) theo hướng hữu cơ
  • C. Khai thác thủy sản ven bờ bằng tàu công suất lớn
  • D. Chế biến thủy sản xuất khẩu quy mô công nghiệp

Câu 18: Để quảng bá và nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản địa phương, hình thức xúc tiến thương mại nào sau đây mang lại hiệu quả trực tiếp và thiết thực nhất cho người sản xuất nhỏ lẻ?

  • A. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông quốc gia
  • B. Xây dựng website và bán hàng trực tuyến trên sàn thương mại điện tử quốc tế
  • C. Tham gia các hội chợ, triển lãm nông nghiệp và thủy sản địa phương
  • D. Thuê chuyên gia tư vấn marketing chuyên nghiệp

Câu 19: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ chất thải rắn và duy trì chất lượng nước?

  • A. Bộ phận lọc cơ học
  • B. Bộ phận lọc sinh học
  • C. Bộ phận khử trùng (UV hoặc ozone)
  • D. Bộ phận cấp oxy

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình nuôi thủy sản, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để xem xét khả năng sinh lời?

  • A. Năng suất nuôi (kg/m3 hoặc kg/ha)
  • B. Tỷ lệ sống của vật nuôi (%)
  • C. Chi phí sản xuất trên đơn vị sản phẩm (VNĐ/kg)
  • D. Tỷ suất lợi nhuận (Return on Investment - ROI)

Câu 21: Trong nuôi tôm công nghệ cao, việc sử dụng hệ thống quan trắc và điều khiển tự động giúp người nuôi đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và nhân công
  • B. Tối ưu hóa điều kiện nuôi và giảm thiểu rủi ro, tăng năng suất và chất lượng
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý và chăm sóc tôm nuôi
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu

Câu 22: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang bị suy giảm, giải pháp quản lý nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về mặt dài hạn?

  • A. Tăng cường tuần tra và xử phạt các hành vi khai thác trái phép
  • B. Hỗ trợ ngư dân chuyển đổi sang các nghề khác
  • C. Thiết lập các khu bảo tồn biển và quản lý khai thác dựa vào hệ sinh thái
  • D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ khai thác chọn lọc

Câu 23: Trong nuôi cá lồng bè trên sông hoặc biển, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và giảm thiểu ô nhiễm?

  • A. Kích thước và vật liệu làm lồng bè
  • B. Mật độ nuôi và lượng thức ăn sử dụng
  • C. Vị trí đặt lồng bè và dòng chảy
  • D. Thời gian nuôi và mùa vụ thả giống

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành thủy sản Việt Nam, việc hợp tác và liên kết giữa các doanh nghiệp, hộ nuôi, nhà khoa học và nhà quản lý theo chuỗi giá trị mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho từng khâu
  • B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường và mở rộng quy mô sản xuất
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu của thị trường
  • D. Tối ưu hóa nguồn lực, chia sẻ rủi ro và nâng cao hiệu quả toàn chuỗi giá trị

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam khi tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?

  • A. Đáp ứng các rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng ngày càng cao
  • B. Cạnh tranh về giá với các nước có chi phí sản xuất thấp hơn
  • C. Thay đổi chính sách và quy định thương mại quốc tế
  • D. Nguy cơ bị kiện chống bán phá giá và trợ cấp

Câu 26: Để thu hút nguồn vốn đầu tư vào ngành thủy sản, chính sách nào sau đây của nhà nước được xem là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quản lý và kiểm soát chất lượng thủy sản
  • B. Ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai và tín dụng
  • C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển khoa học công nghệ thủy sản
  • D. Hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành

Câu 27: Trong chế biến thủy sản, công nghệ nào sau đây giúp bảo quản sản phẩm tươi lâu hơn và giữ được chất lượng tốt nhất?

  • A. Công nghệ sấy khô
  • B. Công nghệ ướp muối
  • C. Công nghệ cấp đông nhanh (IQF)
  • D. Công nghệ đóng hộp

Câu 28: Để giảm thiểu lãng phí và thất thoát sau thu hoạch trong ngành thủy sản, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Tăng cường kiểm tra và xử lý các vi phạm về chất lượng
  • B. Đẩy mạnh tiêu thụ nội địa và giảm xuất khẩu
  • C. Nâng cao nhận thức và kỹ năng bảo quản cho người dân
  • D. Đầu tư vào hệ thống logistics và chuỗi cung ứng lạnh

Câu 29: Trong nuôi trồng thủy sản hữu cơ, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Sử dụng giống thủy sản có năng suất cao nhất
  • B. Không sử dụng hóa chất tổng hợp và kháng sinh trong quá trình nuôi
  • C. Tối đa hóa mật độ nuôi để tăng sản lượng
  • D. Áp dụng công nghệ nuôi tiên tiến nhất để giảm chi phí

Câu 30: Triển vọng lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai là gì, khi xét đến tiềm năng tự nhiên và xu hướng phát triển của thế giới?

  • A. Trở thành cường quốc khai thác thủy sản biển xa bờ
  • B. Xuất khẩu thủy sản giá rẻ sang các thị trường mới nổi
  • C. Phát triển ngành thủy sản bền vững, ứng dụng công nghệ cao và thân thiện môi trường
  • D. Tập trung vào nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao và rủi ro lớn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam liên tục tăng trong những năm gần đây, điều này KHÔNG phản ánh trực tiếp điều gì về ngành thủy sản Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong các xu hướng phát triển thủy sản hiện nay, xu hướng nào thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch từ khai thác tự nhiên sang nuôi trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để phát triển thủy sản bền vững, việc áp dụng các tiêu chuẩn VietGAP và GlobalGAP trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích nào quan trọng nhất về mặt thị trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Công nghệ IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một hộ nuôi tôm thẻ chân trắng áp dụng mô hình nuôi tuần hoàn nước (RAS). Lợi ích chính của mô hình này so với nuôi ao truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng thủy sản xuất khẩu, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm trở nên ngày càng quan trọng. Quy trình truy xuất nguồn gốc giúp ích NHẤT cho đối tượng nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong các loại hình nuôi trồng thủy sản, nuôi ghép nhiều đối tượng (ví dụ: tôm - cá - rong biển) mang lại lợi ích sinh thái nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một kỹ sư thủy sản muốn lựa chọn địa điểm nuôi tôm sú thâm canh. Yếu tố môi trường nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản, biện pháp phòng bệnh nào sau đây mang tính chủ động và hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quản lý chất lượng nước ao nuôi thủy sản, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp lượng chất thải hữu cơ và mức độ ô nhiễm trong ao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một doanh nghiệp muốn đầu tư vào nuôi cá tra xuất khẩu. Lợi thế cạnh tranh lớn nhất của Việt Nam trong nuôi cá tra so với các nước khác là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để phát triển ngành thủy sản theo hướng kinh tế tuần hoàn, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong chuỗi giá trị ngành thủy sản, khâu nào thường tạo ra giá trị gia tăng cao nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một người muốn khởi nghiệp trong lĩnh vực thủy sản ở vùng nông thôn. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng phát triển bền vững và phù hợp với điều kiện địa phương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để quảng bá và nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản địa phương, hình thức xúc tiến thương mại nào sau đây mang lại hiệu quả trực tiếp và thiết thực nhất cho người sản xuất nhỏ lẻ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn (RAS), bộ phận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ chất thải rắn và duy trì chất lượng nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình nuôi thủy sản, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để xem xét khả năng sinh lời?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong nuôi tôm công nghệ cao, việc sử dụng hệ thống quan trắc và điều khiển tự động giúp người nuôi đạt được mục tiêu nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang bị suy giảm, giải pháp quản lý nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về mặt dài hạn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong nuôi cá lồng bè trên sông hoặc biển, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn và giảm thiểu ô nhiễm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành thủy sản Việt Nam, việc hợp tác và liên kết giữa các doanh nghiệp, hộ nuôi, nhà khoa học và nhà quản lý theo chuỗi giá trị mang lại lợi ích gì quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam khi tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để thu hút nguồn vốn đầu tư vào ngành thủy sản, chính sách nào sau đây của nhà nước được xem là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong chế biến thủy sản, công nghệ nào sau đây giúp bảo quản sản phẩm tươi lâu hơn và giữ được chất lượng tốt nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để giảm thiểu lãng phí và thất thoát sau thu hoạch trong ngành thủy sản, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong nuôi trồng thủy sản hữu cơ, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Triển vọng lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai là gì, khi xét đến tiềm năng tự nhiên và xu hướng phát triển của thế giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích đóng góp kinh tế chủ yếu của ngành thủy sản đối với GDP Việt Nam, vượt ra ngoài việc chỉ cung cấp thực phẩm.

  • A. Tăng cường an ninh năng lượng quốc gia.
  • B. Thúc đẩy phát triển ngành du lịch sinh thái biển.
  • C. Tạo nguồn thu ngoại tệ lớn từ xuất khẩu.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước.

Câu 2: Đánh giá tại sao thực hành bền vững ngày càng quan trọng đối với khả năng tồn tại kinh tế lâu dài của xuất khẩu thủy sản Việt Nam.

  • A. Vì chỉ có sản phẩm bền vững mới có giá thành thấp hơn.
  • B. Vì các thị trường nhập khẩu lớn ngày càng yêu cầu cao về tiêu chuẩn môi trường và xã hội.
  • C. Vì thực hành bền vững giúp tăng nhanh sản lượng khai thác tự nhiên.
  • D. Vì nó chỉ đơn thuần là xu hướng nhất thời của người tiêu dùng.

Câu 3: Một cộng đồng ven biển truyền thống sống bằng nghề khai thác thủy sản tự nhiên. Do nguồn lợi hoang dã suy giảm, họ đang chuyển đổi sang nuôi tôm thâm canh. Phân tích các tác động xã hội tiềm ẩn đối với cộng đồng này.

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, tăng thu nhập ổn định hơn.
  • B. Có thể dẫn đến mất việc làm cho một số người, thay đổi cấu trúc lao động và phân hóa giàu nghèo.
  • C. Tăng cường gắn kết cộng đồng do cùng làm việc trong các trang trại lớn.
  • D. Cải thiện đáng kể môi trường sống của cộng đồng.

Câu 4: Giải thích cách ứng dụng các cảm biến IoT trong ao nuôi thủy sản có thể giúp giảm thiểu rủi ro môi trường.

  • A. Cảm biến IoT giúp xua đuổi các loài thiên địch gây hại cho thủy sản nuôi.
  • B. Cảm biến IoT tự động thay nước trong ao khi chất lượng nước xấu.
  • C. Cảm biến IoT cung cấp dữ liệu thời gian thực về các thông số môi trường (nhiệt độ, oxy, pH...), giúp người nuôi đưa ra quyết định kịp thời để điều chỉnh và ngăn ngừa suy thoái.
  • D. Cảm biến IoT chỉ đơn thuần ghi lại số lượng cá thể trong ao.

Câu 5: So sánh dấu chân môi trường (environmental footprint) của phương thức nuôi trồng quảng canh truyền thống và hệ thống nuôi tuần hoàn hiện đại (RAS).

  • A. Quảng canh có dấu chân môi trường lớn hơn do sử dụng nhiều hóa chất.
  • B. RAS có dấu chân môi trường lớn hơn do tiêu thụ nhiều năng lượng và chi phí đầu tư cao.
  • C. Quảng canh thường gây ô nhiễm nguồn nước xung quanh nhiều hơn do không xử lý chất thải, trong khi RAS giảm thiểu đáng kể lượng nước thải và tái sử dụng nước.
  • D. Cả hai đều có dấu chân môi trường như nhau nếu cùng nuôi một loại đối tượng.

Câu 6: Một công ty có kế hoạch đầu tư vào nuôi cá lồng bè ngoài khơi quy mô lớn. Thách thức môi trường chủ yếu nào họ phải dự đoán và có kế hoạch đối phó?

  • A. Thiếu nguồn nước ngọt để pha loãng.
  • B. Nguy cơ dịch bệnh lây lan nhanh do mật độ nuôi cao và dòng chảy tự nhiên.
  • C. Chi phí xử lý chất thải rắn từ hoạt động chế biến sau thu hoạch.
  • D. Thiếu ánh sáng mặt trời cho thủy sản phát triển.

Câu 7: Phân tích động lực chính đằng sau xu hướng toàn cầu tăng tỷ lệ sản lượng nuôi trồng so với khai thác tự nhiên.

  • A. Chi phí lao động trong nuôi trồng thấp hơn nhiều so với khai thác.
  • B. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức và biến đổi khí hậu.
  • C. Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng thủy sản nuôi vì hương vị ngon hơn.
  • D. Công nghệ khai thác tự nhiên chưa có nhiều đột phá.

Câu 8: Đánh giá ý nghĩa của việc đạt các chứng nhận quốc tế như GlobalGAP đối với các nhà xuất khẩu thủy sản Việt Nam.

  • A. Giúp giảm thuế nhập khẩu tại các thị trường quốc tế.
  • B. Mở rộng và củng cố vị thế trên các thị trường khó tính, nâng cao giá trị sản phẩm và uy tín quốc gia.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt quảng cáo, không ảnh hưởng đến chất lượng thực tế.
  • D. Bắt buộc phải có đối với mọi thị trường xuất khẩu.

Câu 9: Mô tả một ứng dụng cụ thể của công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản để cải thiện khả năng kháng bệnh ở cá.

  • A. Sử dụng robot cho ăn tự động để giảm tiếp xúc của người nuôi với cá.
  • B. Nghiên cứu và sản xuất vaccine phòng bệnh cho các loài thủy sản nuôi.
  • C. Sử dụng đèn chiếu sáng đặc biệt để kích thích cá ăn nhiều hơn.
  • D. Lắp đặt hệ thống lọc nước tuần hoàn trong ao nuôi.

Câu 10: Phân tích tại sao biến đổi khí hậu đặt ra mối đe dọa đáng kể cho cả ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam.

  • A. Biến đổi khí hậu làm tăng chi phí vận chuyển thủy sản.
  • B. Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ), thay đổi nhiệt độ và độ mặn nước, làm suy giảm nguồn lợi tự nhiên và gây thiệt hại cho ao nuôi.
  • C. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản nước ngọt, không ảnh hưởng đến thủy sản biển.
  • D. Biến đổi khí hậu làm giảm nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới.

Câu 11: Một nông dân đang xem xét áp dụng tiêu chuẩn VietGAP cho trang trại nuôi cá tra của mình. Lợi ích chủ yếu nào ông có thể mong đợi liên quan đến tiếp cận thị trường hoặc nhận thức của người tiêu dùng?

  • A. Giảm đáng kể thời gian nuôi trồng.
  • B. Tăng khả năng tiếp cận các thị trường yêu cầu tiêu chuẩn cao và xây dựng lòng tin với người tiêu dùng về sản phẩm an toàn, chất lượng.
  • C. Miễn trừ hoàn toàn các quy định pháp luật về môi trường.
  • D. Chỉ giúp cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động.

Câu 12: Xác định một khác biệt chính trong thách thức quản lý tài nguyên giữa nghề khai thác thủy sản tự nhiên và nuôi trồng thủy sản.

  • A. Khai thác đối mặt với thách thức quản lý nguồn gen giống, còn nuôi trồng thì không.
  • B. Khai thác đối mặt với thách thức ngăn chặn đánh bắt bất hợp pháp và suy giảm nguồn lợi chung, trong khi nuôi trồng tập trung vào quản lý môi trường và dịch bệnh trong hệ thống nuôi kiểm soát.
  • C. Khai thác yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn hơn nuôi trồng.
  • D. Nuôi trồng dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá thị trường hơn khai thác.

Câu 13: Đánh giá vai trò của các chính sách của chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển thủy sản bền vững ở Việt Nam.

  • A. Chính sách chỉ đóng vai trò hỗ trợ nhỏ, chủ yếu phụ thuộc vào nỗ lực của người dân.
  • B. Chính sách cung cấp khung pháp lý, hỗ trợ tài chính, nghiên cứu khoa học, và quản lý nguồn lợi, định hướng ngành theo hướng bền vững.
  • C. Chính sách thường gây cản trở sự phát triển do thủ tục hành chính phức tạp.
  • D. Chính phủ không có vai trò đáng kể trong việc quản lý nguồn lợi thủy sản tự nhiên.

Câu 14: Phân tích cách đánh bắt bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) tác động tiêu cực đến ngành thủy sản Việt Nam, ngoài việc làm cạn kiệt nguồn lợi.

  • A. Làm tăng giá bán sản phẩm thủy sản trên thị trường quốc tế.
  • B. Gây mất uy tín cho thủy sản Việt Nam, dẫn đến cảnh báo
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản ngoại lai xâm lấn.
  • D. Giảm số lượng tàu cá hoạt động hợp pháp.

Câu 15: Một dự án nuôi trồng thủy sản quy mô lớn được đề xuất gần một hệ sinh thái rừng ngập mặn nhạy cảm. Yếu tố đánh giá tác động môi trường quan trọng cần xem xét là gì?

  • A. Khả năng tiếp cận thị trường tiêu thụ của sản phẩm.
  • B. Tác động tiềm ẩn của chất thải từ hoạt động nuôi trồng đến chất lượng nước và đa dạng sinh học của rừng ngập mặn.
  • C. Nhu cầu lao động địa phương cho dự án.
  • D. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng như nhà máy chế biến.

Câu 16: Mô tả chức năng chính của một trung tâm sản xuất giống trong chuỗi giá trị nuôi trồng thủy sản.

  • A. Nơi thu hoạch và chế biến thủy sản sau khi nuôi.
  • B. Nơi nghiên cứu và sản xuất con giống thủy sản có chất lượng tốt, sạch bệnh để cung cấp cho các trang trại nuôi thương phẩm.
  • C. Nơi tập trung buôn bán và phân phối thủy sản ra thị trường.
  • D. Nơi cung cấp thức ăn và vật tư nông nghiệp cho người nuôi.

Câu 17: Phân tích tại sao đa dạng hóa các loài thủy sản được nuôi là một chiến lược được khuyến nghị để giảm thiểu rủi ro trong nuôi trồng.

  • A. Đa dạng hóa giúp giảm chi phí thức ăn cho thủy sản.
  • B. Nếu một loài bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh hoặc biến động giá thị trường, các loài khác vẫn có thể mang lại thu nhập, giảm thiểu thiệt hại tổng thể.
  • C. Đa dạng hóa giúp tăng tốc độ tăng trưởng của tất cả các loài được nuôi cùng lúc.
  • D. Đa dạng hóa chỉ có lợi cho các trang trại quy mô nhỏ.

Câu 18: Đánh giá tầm quan trọng của việc phát triển công nghệ chế biến sau thu hoạch để nâng cao giá trị xuất khẩu thủy sản Việt Nam.

  • A. Công nghệ chế biến chỉ giúp bảo quản sản phẩm lâu hơn, không ảnh hưởng đến giá trị.
  • B. Công nghệ chế biến hiện đại tạo ra các sản phẩm giá trị gia tăng (chế biến sâu, tiện lợi), đáp ứng thị hiếu đa dạng của thị trường, từ đó nâng cao kim ngạch và giá trị xuất khẩu.
  • C. Phát triển chế biến chỉ có lợi cho thị trường nội địa.
  • D. Chi phí đầu tư cho công nghệ chế biến quá cao, không mang lại hiệu quả kinh tế.

Câu 19: Một kỹ thuật viên làm việc tại trang trại tôm hiện đại sử dụng dữ liệu từ máy cho ăn tự động và cảm biến chất lượng nước để điều chỉnh quy trình nuôi. Kỹ năng nào được nhấn mạnh trong tình huống này là quan trọng đối với công việc?

  • A. Kỹ năng bơi lội giỏi.
  • B. Kỹ năng phân tích dữ liệu và ra quyết định dựa trên thông tin công nghệ.
  • C. Kỹ năng sửa chữa máy móc cơ khí.
  • D. Kỹ năng đánh bắt tôm bằng lưới.

Câu 20: Phân tích cách đặc điểm địa lý có bờ biển dài với nhiều cửa sông, đầm phá mang lại lợi thế cho ngành thủy sản Việt Nam.

  • A. Giúp dễ dàng xây dựng các nhà máy điện hạt nhân ven biển.
  • B. Tạo điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển đa dạng các hình thức nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ và cửa sông.
  • C. Chỉ có lợi cho hoạt động du lịch biển, không liên quan đến thủy sản.
  • D. Làm giảm nguy cơ bão lũ.

Câu 21: Hậu quả tiêu cực tiềm ẩn nào của việc quá phụ thuộc vào nguyên liệu thức ăn nhập khẩu đối với sự phát triển bền vững của nuôi trồng thủy sản Việt Nam?

  • A. Giảm chất lượng thịt của thủy sản nuôi.
  • B. Gây bất ổn về giá thành sản xuất, phụ thuộc vào biến động thị trường quốc tế và tỷ giá hối đoái.
  • C. Làm tăng nguy cơ dịch bệnh xâm nhập từ nước ngoài.
  • D. Khó khăn trong việc xuất khẩu sản phẩm cuối cùng.

Câu 22: Đánh giá đóng góp của ngành thủy sản trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho người dân Việt Nam.

  • A. Thủy sản chỉ là nguồn thực phẩm bổ sung, không quan trọng cho an ninh lương thực.
  • B. Thủy sản cung cấp nguồn protein dồi dào, giá cả hợp lý, đóng vai trò quan trọng trong bữa ăn hàng ngày của người dân, góp phần đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
  • C. An ninh lương thực chỉ phụ thuộc vào sản xuất lúa gạo.
  • D. Ngành thủy sản chủ yếu phục vụ xuất khẩu, ít đóng góp cho thị trường nội địa.

Câu 23: Mô tả một ứng dụng cụ thể của công nghệ di truyền (công nghệ sinh học) để cải thiện năng suất hoặc chất lượng của một loài cá nuôi.

  • A. Sử dụng lưới có kích thước mắt lưới nhỏ hơn để đánh bắt được nhiều cá hơn.
  • B. Chọn lọc và lai tạo ra các giống cá có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, tỷ lệ sống cao hơn hoặc khả năng chống chịu bệnh tốt hơn.
  • C. Sử dụng các loại thuốc kháng sinh phổ rộng để điều trị bệnh cho cá.
  • D. Xây dựng hệ thống ao nuôi trên cạn.

Câu 24: Phân tích tại sao dịch bệnh bùng phát là một thách thức lớn đối với các hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh.

  • A. Vì hệ thống thâm canh ít sử dụng hóa chất phòng bệnh.
  • B. Mật độ nuôi cao trong hệ thống thâm canh tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh lây lan nhanh chóng và trên diện rộng khi xuất hiện.
  • C. Cá nuôi thâm canh có sức đề kháng tự nhiên yếu hơn cá hoang dã.
  • D. Hệ thống thâm canh không có khả năng kiểm soát chất lượng nước.

Câu 25: Một vùng kinh tế chỉ tập trung mạnh vào việc nuôi một loài thủy sản duy nhất (đơn canh). Rủi ro nào mà sự thiếu đa dạng hóa này tạo ra cho kinh tế địa phương?

  • A. Giảm khả năng cạnh tranh với các vùng khác.
  • B. Toàn bộ kinh tế vùng có thể bị ảnh hưởng nặng nề nếu loài nuôi đó gặp vấn đề về dịch bệnh, giá cả sụt giảm hoặc rào cản thị trường.
  • C. Khó khăn trong việc áp dụng công nghệ mới.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn so với đa canh.

Câu 26: Đánh giá tầm quan trọng của hoạt động tập huấn và khuyến ngư đối với việc áp dụng các công nghệ mới và thực hành bền vững trong nuôi trồng thủy sản.

  • A. Tập huấn và khuyến ngư không cần thiết vì người nuôi có thể tự học qua internet.
  • B. Tập huấn và khuyến ngư giúp người nuôi tiếp cận kiến thức, kỹ năng mới, hiểu rõ lợi ích và cách áp dụng công nghệ, thực hành bền vững một cách hiệu quả, từ đó nâng cao năng suất và giảm thiểu rủi ro.
  • C. Hoạt động này chỉ tốn kém và không mang lại hiệu quả thực tế.
  • D. Chỉ có lợi cho các trang trại quy mô lớn.

Câu 27: Mô tả một chiến lược để giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch trong chuỗi giá trị thủy sản.

  • A. Tăng cường khai thác để có sản lượng lớn hơn.
  • B. Áp dụng công nghệ bảo quản tiên tiến (làm lạnh sâu, cấp đông nhanh) và cải thiện quy trình vận chuyển để giữ gìn chất lượng sản phẩm từ nơi thu hoạch đến nơi tiêu thụ/chế biến.
  • C. Bán trực tiếp thủy sản còn sống cho người tiêu dùng.
  • D. Chỉ thu hoạch vào những ngày thời tiết thuận lợi.

Câu 28: Phân tích cách xu hướng nhu cầu thị trường toàn cầu ảnh hưởng đến các loại loài được ưu tiên phát triển trong nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam.

  • A. Nhu cầu thị trường toàn cầu không ảnh hưởng nhiều, chủ yếu dựa vào khả năng sản xuất của Việt Nam.
  • B. Các thị trường nhập khẩu lớn có nhu cầu cao và yêu cầu khắt khe về chất lượng, an toàn thực phẩm, và tính bền vững đối với một số loài nhất định (ví dụ: tôm, cá tra), thúc đẩy Việt Nam tập trung đầu tư vào các loài này và nâng cao tiêu chuẩn.
  • C. Xu hướng thị trường chỉ quan tâm đến số lượng, không quan tâm đến loài.
  • D. Việt Nam chỉ nuôi trồng các loài bản địa, không bị ảnh hưởng bởi xu hướng thị trường quốc tế.

Câu 29: Điểm khác biệt chính giữa hệ thống nuôi trồng thủy sản quảng canh và thâm canh về mật độ thả giống và sử dụng tài nguyên?

  • A. Quảng canh có mật độ thả giống cao và sử dụng nhiều thức ăn công nghiệp, còn thâm canh thì ngược lại.
  • B. Quảng canh có mật độ thả giống thấp, chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên và ít can thiệp, còn thâm canh có mật độ thả giống cao, sử dụng nhiều thức ăn công nghiệp và có hệ thống quản lý môi trường chặt chẽ hơn.
  • C. Quảng canh chỉ nuôi ở vùng nước ngọt, thâm canh chỉ nuôi ở vùng nước lợ/mặn.
  • D. Quảng canh đòi hỏi diện tích nhỏ hơn thâm canh.

Câu 30: Đánh giá các lợi ích môi trường dài hạn của việc phục hồi và bảo vệ các hệ sinh thái rừng ngập mặn ở khu vực ven biển liên quan đến thủy sản.

  • A. Giúp tăng diện tích đất nông nghiệp ven biển.
  • B. Rừng ngập mặn là nơi trú ngụ, sinh sản và ương nuôi quan trọng cho nhiều loài thủy sản, bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và là bộ lọc tự nhiên, góp phần duy trì nguồn lợi và môi trường cho cả khai thác và nuôi trồng.
  • C. Chỉ có lợi ích về mặt du lịch sinh thái.
  • D. Làm giảm độ mặn của nước biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phân tích đóng góp kinh tế *chủ yếu* của ngành thủy sản đối với GDP Việt Nam, vượt ra ngoài việc chỉ cung cấp thực phẩm.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đánh giá *tại sao* thực hành bền vững ngày càng quan trọng đối với khả năng tồn tại kinh tế *lâu dài* của xuất khẩu thủy sản Việt Nam.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một cộng đồng ven biển truyền thống sống bằng nghề khai thác thủy sản tự nhiên. Do nguồn lợi hoang dã suy giảm, họ đang chuyển đổi sang nuôi tôm thâm canh. Phân tích các *tác động xã hội tiềm ẩn* đối với cộng đồng này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Giải thích *cách* ứng dụng các cảm biến IoT trong ao nuôi thủy sản có thể giúp giảm thiểu rủi ro môi trường.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: So sánh *dấu chân môi trường* (environmental footprint) của phương thức nuôi trồng quảng canh truyền thống và hệ thống nuôi tuần hoàn hiện đại (RAS).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một công ty có kế hoạch đầu tư vào nuôi cá lồng bè ngoài khơi quy mô lớn. Thách thức môi trường *chủ yếu* nào họ phải dự đoán và có kế hoạch đối phó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phân tích *động lực chính* đằng sau xu hướng toàn cầu tăng tỷ lệ sản lượng nuôi trồng so với khai thác tự nhiên.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đánh giá *ý nghĩa* của việc đạt các chứng nhận quốc tế như GlobalGAP đối với các nhà xuất khẩu thủy sản Việt Nam.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Mô tả một *ứng dụng cụ thể* của công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản để cải thiện khả năng kháng bệnh ở cá.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phân tích *tại sao* biến đổi khí hậu đặt ra mối đe dọa đáng kể cho cả ngành khai thác và nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một nông dân đang xem xét áp dụng tiêu chuẩn VietGAP cho trang trại nuôi cá tra của mình. Lợi ích *chủ yếu* nào ông có thể mong đợi liên quan đến tiếp cận thị trường hoặc nhận thức của người tiêu dùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Xác định một *khác biệt chính* trong thách thức quản lý tài nguyên giữa nghề khai thác thủy sản tự nhiên và nuôi trồng thủy sản.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đánh giá *vai trò* của các chính sách của chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển thủy sản bền vững ở Việt Nam.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phân tích *cách* đánh bắt bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) tác động tiêu cực đến ngành thủy sản Việt Nam, ngoài việc làm cạn kiệt nguồn lợi.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một dự án nuôi trồng thủy sản quy mô lớn được đề xuất gần một hệ sinh thái rừng ngập mặn nhạy cảm. Yếu tố *đánh giá tác động môi trường* quan trọng cần xem xét là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Mô tả *chức năng chính* của một trung tâm sản xuất giống trong chuỗi giá trị nuôi trồng thủy sản.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích *tại sao* đa dạng hóa các loài thủy sản được nuôi là một chiến lược được khuyến nghị để giảm thiểu rủi ro trong nuôi trồng.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đánh giá *tầm quan trọng* của việc phát triển công nghệ chế biến sau thu hoạch để nâng cao giá trị xuất khẩu thủy sản Việt Nam.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một kỹ thuật viên làm việc tại trang trại tôm hiện đại sử dụng dữ liệu từ máy cho ăn tự động và cảm biến chất lượng nước để điều chỉnh quy trình nuôi. Kỹ năng *nào* được nhấn mạnh trong tình huống này là quan trọng đối với công việc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích *cách* đặc điểm địa lý có bờ biển dài với nhiều cửa sông, đầm phá mang lại lợi thế cho ngành thủy sản Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hậu quả tiêu cực *tiềm ẩn* nào của việc quá phụ thuộc vào nguyên liệu thức ăn nhập khẩu đối với sự phát triển bền vững của nuôi trồng thủy sản Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đánh giá *đóng góp* của ngành thủy sản trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho người dân Việt Nam.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Mô tả một *ứng dụng cụ thể* của công nghệ di truyền (công nghệ sinh học) để cải thiện năng suất hoặc chất lượng của một loài cá nuôi.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích *tại sao* dịch bệnh bùng phát là một thách thức lớn đối với các hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một vùng kinh tế chỉ tập trung mạnh vào việc nuôi một loài thủy sản duy nhất (đơn canh). Rủi ro *nào* mà sự *thiếu đa dạng hóa* này tạo ra cho kinh tế địa phương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đánh giá *tầm quan trọng* của hoạt động tập huấn và khuyến ngư đối với việc áp dụng các công nghệ mới và thực hành bền vững trong nuôi trồng thủy sản.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Mô tả một *chiến lược* để giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch trong chuỗi giá trị thủy sản.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích *cách* xu hướng nhu cầu thị trường toàn cầu ảnh hưởng đến các loại loài được ưu tiên phát triển trong nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Điểm *khác biệt chính* giữa hệ thống nuôi trồng thủy sản quảng canh và thâm canh về mật độ thả giống và sử dụng tài nguyên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đánh giá các *lợi ích môi trường dài hạn* của việc phục hồi và bảo vệ các hệ sinh thái rừng ngập mặn ở khu vực ven biển liên quan đến thủy sản.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích vai trò nào sau đây của ngành thủy sản có tác động trực tiếp và rõ rệt nhất đến việc cải thiện đời sống và tạo việc làm cho người dân ở các vùng ven biển và nội địa có tiềm năng nuôi trồng?

  • A. Cung cấp nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng.
  • B. Đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu quốc gia.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái gắn với thủy sản.
  • D. Tạo ra một lượng lớn việc làm và thu nhập ổn định.

Câu 2: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt mức ấn tượng trong những năm gần đây. Phân tích ý nghĩa kinh tế vĩ mô chủ yếu của con số này đối với nền kinh tế quốc dân.

  • A. Góp phần quan trọng vào tăng trưởng GDP và cân bằng cán cân thương mại.
  • B. Chứng tỏ ngành thủy sản đã chấm dứt hoàn toàn việc khai thác quá mức.
  • C. Phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp.
  • D. Cho thấy Việt Nam đã hoàn toàn tự chủ về công nghệ nuôi trồng tiên tiến.

Câu 3: Xu hướng phát triển bền vững của ngành thủy sản Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua việc ưu tiên phát triển lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh khai thác thủy sản xa bờ với công suất tàu lớn hơn.
  • B. Tăng cường đầu tư vào nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, thân thiện môi trường.
  • C. Giảm thiểu diện tích và sản lượng nuôi trồng để bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • D. Chỉ tập trung vào các loài thủy sản có giá trị xuất khẩu cao nhất.

Câu 4: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì? Hãy phân tích lợi ích cốt lõi từ góc độ cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  • A. Chỉ để đáp ứng yêu cầu kiểm dịch của các nước nhập khẩu khó tính.
  • B. Giảm chi phí sản xuất xuống mức thấp nhất có thể.
  • C. Nâng cao chất lượng, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tăng khả năng tiếp cận và giá trị xuất khẩu.
  • D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nuôi truyền thống bằng công nghệ hiện đại.

Câu 5: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản mang lại những triển vọng đáng kể. Phân tích ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề về giống thủy sản chất lượng cao và kháng bệnh?

  • A. Chọn tạo giống có tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng kháng bệnh tốt, thích ứng với môi trường nuôi.
  • B. Phát triển các loại thức ăn công nghiệp cho thủy sản.
  • C. Xây dựng hệ thống giám sát môi trường nước tự động.
  • D. Chế biến các sản phẩm giá trị gia tăng từ thủy sản.

Câu 6: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng muốn tối ưu hóa việc sử dụng thức ăn và theo dõi sức khỏe tôm từ xa. Phân tích công nghệ nào phù hợp nhất để áp dụng trong tình huống này?

  • A. Công nghệ nuôi lồng bè truyền thống.
  • B. Công nghệ nhân giống bằng thụ tinh nhân tạo.
  • C. Công nghệ IoT (Internet of Things) với các cảm biến và hệ thống cho ăn tự động.
  • D. Công nghệ chế biến lạnh đông siêu tốc.

Câu 7: Việt Nam có bờ biển dài, vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn và hệ thống sông ngòi, ao hồ phong phú. Phân tích điều kiện tự nhiên này tạo ra lợi thế chủ yếu nào cho sự phát triển của ngành thủy sản?

  • A. Chỉ thuận lợi cho việc khai thác thủy sản tự nhiên.
  • B. Chỉ phù hợp để nuôi trồng các loài thủy sản nước ngọt.
  • C. Gây khó khăn trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi.
  • D. Cung cấp tiềm năng lớn và đa dạng cho cả khai thác và nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ, ngọt.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì? Phân tích tác động tiềm tàng của thách thức này.

  • A. Số lượng người tiêu dùng thủy sản ngày càng giảm.
  • B. Thay đổi nhiệt độ nước, mực nước biển dâng, xâm nhập mặn ảnh hưởng đến môi trường sống và dịch bệnh thủy sản.
  • C. Thiếu nguồn lao động có trình độ cao trong ngành thủy sản.
  • D. Giá thức ăn chăn nuôi thủy sản luôn ổn định ở mức thấp.

Câu 9: Để phát triển bền vững, ngành thủy sản cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp. Phân tích giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng cường quản lý, kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác, phục hồi và bảo vệ các hệ sinh thái thủy sinh.
  • B. Chỉ tập trung mở rộng diện tích nuôi trồng mà không quan tâm đến mật độ.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm thô, chưa qua chế biến.
  • D. Hạn chế tối đa việc áp dụng khoa học công nghệ mới.

Câu 10: Vai trò của thủy sản trong việc cung cấp protein cho con người là rất lớn. So sánh nguồn protein từ thủy sản với các nguồn protein từ động vật trên cạn (như thịt bò, lợn) về mặt dinh dưỡng và tính bền vững (tính trung bình).

  • A. Protein từ thủy sản thường ít giá trị dinh dưỡng hơn.
  • B. Sản xuất protein từ động vật trên cạn luôn bền vững hơn thủy sản.
  • C. Thủy sản cung cấp protein chất lượng cao, thường giàu axit béo Omega-3 và có dấu chân carbon (carbon footprint) thấp hơn so với nhiều nguồn thịt động vật trên cạn.
  • D. Thủy sản chỉ là nguồn protein phụ, không đáng kể.

Câu 11: Ngành thủy sản đóng góp vào an ninh lương thực quốc gia như thế nào? Phân tích cơ chế đóng góp này.

  • A. Chỉ bằng cách xuất khẩu để thu ngoại tệ nhập khẩu lương thực khác.
  • B. Chủ yếu cung cấp thức ăn cho gia súc, gia cầm.
  • C. Đơn thuần chỉ là nguồn thực phẩm bổ sung, không đóng vai trò chính.
  • D. Cung cấp nguồn protein dồi dào, đa dạng, dễ tiếp cận cho phần lớn dân số, góp phần đảm bảo đủ lương thực cho người dân.

Câu 12: Một ngư dân chuyển từ khai thác sang nuôi tôm thẻ chân trắng theo mô hình công nghệ cao (RAS - Recirculating Aquaculture System). Phân tích lợi ích kinh tế và môi trường chính mà mô hình này mang lại so với nuôi truyền thống.

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp, dễ dàng áp dụng ngay.
  • B. Kiểm soát tốt môi trường nuôi, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, tiết kiệm nước và giảm ô nhiễm môi trường.
  • C. Chỉ cho phép nuôi với mật độ rất thấp, năng suất không cao.
  • D. Hoàn toàn không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 13: Phân tích tại sao việc quản lý chất lượng nước là yếu tố CỰC KỲ quan trọng trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là trong các hệ thống nuôi thâm canh?

  • A. Chất lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống của thủy sản và nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
  • B. Chất lượng nước chỉ quan trọng đối với các loài cá nước ngọt.
  • C. Chất lượng nước chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của sản phẩm thủy sản.
  • D. Việc quản lý chất lượng nước chỉ tốn kém chi phí mà không mang lại lợi ích đáng kể.

Câu 14: Khi nói về triển vọng phát triển của ngành thủy sản, việc đầu tư vào chuỗi giá trị (từ sản xuất giống, nuôi trồng, chế biến đến tiêu thụ) thay vì chỉ tập trung vào một khâu mang lại lợi ích chiến lược nào?

  • A. Giúp giảm giá bán sản phẩm xuống mức thấp nhất để cạnh tranh.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho người nuôi, không ảnh hưởng đến khâu chế biến.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc vào các thị trường trung gian.
  • D. Tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh, kiểm soát chất lượng toàn diện và giảm rủi ro thị trường.

Câu 15: Phân tích tại sao việc giảm tỷ lệ khai thác tự nhiên và tăng tỷ lệ nuôi trồng là một xu hướng tất yếu để ngành thủy sản phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Vì nuôi trồng luôn cho năng suất cao hơn khai thác.
  • B. Vì nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức và biến đổi khí hậu, trong khi nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng.

Câu 26: Ngoài các yếu tố kinh tế và môi trường, ngành thủy sản còn đóng góp vào khía cạnh xã hội. Phân tích đóng góp xã hội quan trọng nào sau đây của ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Chỉ cung cấp việc làm thời vụ, không ổn định.
  • B. Gây ra tình trạng di cư ồ ạt từ nông thôn ra thành thị.
  • C. Góp phần giữ vững an ninh quốc phòng tại các vùng biển đảo thông qua hoạt động của ngư dân.
  • D. Làm suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng ven biển.

Câu 27: Công nghệ nuôi tiên tiến, chẳng hạn như hệ thống biofloc, được áp dụng trong nuôi tôm mang lại lợi ích nào về mặt môi trường so với hệ thống nuôi truyền thống xả thải trực tiếp?

  • A. Giảm thiểu đáng kể lượng nước thay và nước thải ra môi trường, tái sử dụng chất dinh dưỡng trong hệ thống.
  • B. Làm tăng nhu cầu sử dụng kháng sinh.
  • C. Tăng lượng bùn thải ra ngoài môi trường.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

Câu 28: Phân tích lý do tại sao việc đa dạng hóa đối tượng nuôi (nhiều loại cá, tôm, nhuyễn thể, rong tảo) lại là một chiến lược quan trọng trong phát triển thủy sản bền vững?

  • A. Chỉ để làm phong phú thêm thực đơn cho người tiêu dùng.
  • B. Làm tăng rủi ro dịch bệnh lây lan giữa các loài.
  • C. Gây khó khăn trong việc quản lý kỹ thuật nuôi.
  • D. Giảm thiểu rủi ro thị trường khi một loài gặp biến động, tận dụng tối đa các điều kiện tự nhiên khác nhau và giảm áp lực lên một số loài chủ lực.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực, việc quy hoạch vùng nuôi trồng thủy sản theo hướng tập trung và chuyên môn hóa mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Làm tăng chi phí vận chuyển và quản lý.
  • B. Thuận lợi cho việc áp dụng khoa học công nghệ, kiểm soát dịch bệnh, quản lý môi trường và xây dựng thương hiệu tập thể.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường tại một điểm tập trung.
  • D. Chỉ phù hợp với các hộ nuôi nhỏ lẻ.

Câu 30: Phân tích vai trò của các viện nghiên cứu, trường đại học trong việc thúc đẩy triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam.

  • A. Nghiên cứu, chuyển giao công nghệ mới (giống, kỹ thuật nuôi, chế biến), đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Chỉ thực hiện công tác kiểm tra, giám sát hoạt động nuôi trồng.
  • C. Chủ yếu tham gia vào khâu thương mại, xuất khẩu sản phẩm.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong sự phát triển của ngành.

1 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phân tích vai trò nào sau đây của ngành thủy sản có tác động trực tiếp và rõ rệt nhất đến việc cải thiện đời sống và tạo việc làm cho người dân ở các vùng ven biển và nội địa có tiềm năng nuôi trồng?

2 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt mức ấn tượng trong những năm gần đây. Phân tích ý nghĩa kinh tế vĩ mô chủ yếu của con số này đối với nền kinh tế quốc dân.

3 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xu hướng phát triển bền vững của ngành thủy sản Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua việc ưu tiên phát triển lĩnh vực nào sau đây?

4 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP trong nuôi trồng thủy sản nhằm mục đích chính là gì? Hãy phân tích lợi ích cốt lõi từ góc độ cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

5 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản mang lại những triển vọng đáng kể. Phân tích ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề về giống thủy sản chất lượng cao và kháng bệnh?

6 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng muốn tối ưu hóa việc sử dụng thức ăn và theo dõi sức khỏe tôm từ xa. Phân tích công nghệ nào phù hợp nhất để áp dụng trong tình huống này?

7 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Việt Nam có bờ biển dài, vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn và hệ thống sông ngòi, ao hồ phong phú. Phân tích điều kiện tự nhiên này tạo ra lợi thế chủ yếu nào cho sự phát triển của ngành thủy sản?

8 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì? Phân tích tác động tiềm tàng của thách thức này.

9 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để phát triển bền vững, ngành thủy sản cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp. Phân tích giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?

10 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Vai trò của thủy sản trong việc cung cấp protein cho con người là rất lớn. So sánh nguồn protein từ thủy sản với các nguồn protein từ động vật trên cạn (như thịt bò, lợn) về mặt dinh dưỡng và tính bền vững (tính trung bình).

11 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Ngành thủy sản đóng góp vào an ninh lương thực quốc gia như thế nào? Phân tích cơ chế đóng góp này.

12 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một ngư dân chuyển từ khai thác sang nuôi tôm thẻ chân trắng theo mô hình công nghệ cao (RAS - Recirculating Aquaculture System). Phân tích lợi ích kinh tế và môi trường chính mà mô hình này mang lại so với nuôi truyền thống.

13 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phân tích tại sao việc quản lý chất lượng nước là yếu tố CỰC KỲ quan trọng trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là trong các hệ thống nuôi thâm canh?

14 / 14

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi nói về triển vọng phát triển của ngành thủy sản, việc đầu tư vào chuỗi giá trị (từ sản xuất giống, nuôi trồng, chế biến đến tiêu thụ) thay vì chỉ tập trung vào một khâu mang lại lợi ích chiến lược nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 11 Cánh diều Bài 5: Quá trình xâm lược và cai trị của chủ nghĩa thực dân ở Đông Nam Á

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành thủy sản Việt Nam được đánh giá có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào dưới đây?

  • A. Tạo ra kim ngạch xuất khẩu lớn hàng năm.
  • B. Góp phần đa dạng hóa các mặt hàng nông sản xuất khẩu.
  • C. Cung cấp nguồn protein chất lượng cao và dễ tiếp cận cho phần lớn dân số.
  • D. Phát triển các vùng kinh tế biển và ven biển.

Câu 2: Phân tích nào sau đây đúng nhất về tác động của biến đổi khí hậu (như nước biển dâng, xâm nhập mặn) đến triển vọng phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản ở các vùng đồng bằng ven biển Việt Nam?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản nước ngọt, tạo cơ hội cho nuôi trồng nước lợ/mặn.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể vì ngành đã có công nghệ ứng phó đầy đủ.
  • C. Làm tăng diện tích nuôi trồng do mở rộng vùng nước lợ.
  • D. Thu hẹp diện tích nuôi nước ngọt, gây xáo trộn môi trường nuôi nước lợ/mặn, làm tăng rủi ro dịch bệnh.

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm công nghệ cao quyết định đầu tư vào hệ thống giám sát chất lượng nước tự động sử dụng cảm biến IoT. Việc ứng dụng công nghệ này mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí thức ăn cho tôm.
  • B. Phát hiện sớm các biến động bất lợi của môi trường nước, giúp đưa ra biện pháp xử lý kịp thời.
  • C. Thay thế hoàn toàn công nhân vận hành trang trại.
  • D. Tăng trưởng tôm nhanh gấp đôi so với nuôi truyền thống.

Câu 4: So sánh giữa phương thức khai thác thủy sản truyền thống và nuôi trồng thủy sản hiện đại theo hướng bền vững, điểm khác biệt cốt lõi về mặt quản lý nguồn lợi là gì?

  • A. Nuôi trồng bền vững chủ động tái tạo và quản lý quần đàn trong môi trường kiểm soát, trong khi khai thác truyền thống phụ thuộc và có nguy cơ làm cạn kiệt nguồn lợi tự nhiên.
  • B. Khai thác truyền thống sử dụng công nghệ hiện đại hơn nuôi trồng bền vững.
  • C. Nuôi trồng bền vững ít tạo ra việc làm hơn khai thác truyền thống.
  • D. Khai thác truyền thống không có tác động đến môi trường, còn nuôi trồng bền vững thì có.

Câu 5: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản nhấn mạnh vào việc quản lý toàn diện quá trình sản xuất. Mục tiêu chính khi áp dụng VietGAP là gì?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất nuôi trồng.
  • C. Đảm bảo sản phẩm có màu sắc bắt mắt hơn.
  • D. Kiểm soát chất lượng, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động.

Câu 6: Việt Nam có lợi thế bờ biển dài và hệ thống sông ngòi dày đặc. Lợi thế tự nhiên này tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của khía cạnh nào trong ngành thủy sản?

  • A. Chỉ phát triển mạnh nghề cá biển xa bờ.
  • B. Chỉ thuận lợi cho việc nhập khẩu thủy sản.
  • C. Phát triển đa dạng các mô hình nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ và ngọt.
  • D. Chỉ giúp tăng cường hoạt động du lịch biển mà không liên quan đến sản xuất thủy sản.

Câu 7: Một công ty chế biến thủy sản đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu về dư lượng kháng sinh từ thị trường nhập khẩu khó tính. Vấn đề này phản ánh thách thức nào đối với ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm trong chuỗi sản xuất.
  • B. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.
  • C. Giá thành sản xuất quá cao.
  • D. Nguồn cung nguyên liệu không đủ.

Câu 8: Vai trò kinh tế của ngành thủy sản không chỉ thể hiện qua kim ngạch xuất khẩu mà còn qua đóng góp vào GDP và tạo việc làm. Phân tích nào sau đây đúng về tác động xã hội của việc phát triển ngành thủy sản ở các địa phương ven biển?

  • A. Chỉ tạo việc làm thời vụ cho người dân địa phương.
  • B. Không có tác động đáng kể đến đời sống người dân vì lợi nhuận chủ yếu thuộc về các doanh nghiệp lớn.
  • C. Làm gia tăng tình trạng di cư lao động ra khỏi vùng ven biển.
  • D. Tạo ra một lượng lớn việc làm trực tiếp và gián tiếp, giúp tăng thu nhập và ổn định đời sống cho cộng đồng dân cư.

Câu 9: Công nghệ sinh học được ứng dụng rộng rãi trong ngành thủy sản hiện đại. Ứng dụng nào dưới đây của công nghệ sinh học mang lại triển vọng cải thiện năng suất và chất lượng giống thủy sản rõ rệt nhất?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh liều cao để phòng bệnh.
  • B. Nghiên cứu chọn tạo giống mới có tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng kháng bệnh tốt và thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi.
  • C. Chỉ đơn thuần là việc nhân giống các loài truyền thống.
  • D. Sử dụng hóa chất để xử lý môi trường nước.

Câu 10: Hệ thống nuôi trồng tuần hoàn (Recirculating Aquaculture System - RAS) là một mô hình nuôi trồng thủy sản tiên tiến. Ưu điểm nổi bật nhất của hệ thống RAS so với nuôi ao hở truyền thống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Không cần kiểm soát chất lượng nước.
  • C. Tiết kiệm nước đáng kể, kiểm soát môi trường nuôi tốt hơn, giảm thiểu tác động đến môi trường bên ngoài.
  • D. Chỉ phù hợp để nuôi các loài cá nước ngọt.

Câu 11: Để phát triển ngành thủy sản bền vững, việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên là cực kỳ quan trọng. Tại sao việc giảm thiểu khai thác quá mức lại là một giải pháp cần thiết?

  • A. Ngăn chặn sự suy giảm quần thể các loài, bảo vệ đa dạng sinh học và duy trì cân bằng hệ sinh thái biển/sông.
  • B. Để tăng giá bán của các loài thủy sản khai thác.
  • C. Để chuyển toàn bộ lực lượng lao động sang nuôi trồng.
  • D. Vì công nghệ khai thác hiện đại không hiệu quả.

Câu 12: Một người muốn làm việc trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực nuôi trồng công nghệ cao. Bên cạnh các kỹ năng chuyên môn, phẩm chất nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Khả năng bơi lội giỏi.
  • B. Chỉ cần có bằng cấp về quản lý kinh tế.
  • C. Thích làm việc độc lập và ít giao tiếp.
  • D. Tinh thần trách nhiệm cao, tỉ mỉ, kiên trì và sẵn sàng học hỏi công nghệ mới.

Câu 13: Phân tích nào sau đây giải thích tại sao việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP lại quan trọng đối với các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam hướng tới xuất khẩu?

  • A. Chỉ để quảng cáo thương hiệu trong nước.
  • B. Đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng, an toàn thực phẩm và tính bền vững từ các thị trường nhập khẩu lớn, từ đó mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường.
  • C. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • D. Chỉ cần có chứng nhận này là sản phẩm được miễn thuế nhập khẩu.

Câu 14: Ngành thủy sản đóng góp vào sự phát triển kinh tế vùng thông qua việc hình thành các làng nghề truyền thống và các khu công nghiệp chế biến. Tác động này thể hiện vai trò nào của ngành thủy sản?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và chuyển dịch cơ cấu kinh tế vùng.
  • B. Chỉ đóng góp vào GDP quốc gia mà không ảnh hưởng đến kinh tế địa phương.
  • C. Làm giảm sự phát triển của các ngành kinh tế khác trong vùng.
  • D. Chỉ tập trung phát triển ở các thành phố lớn.

Câu 15: Trong bối cảnh nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang suy giảm, triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai gần sẽ tập trung chủ yếu vào đâu?

  • A. Đẩy mạnh khai thác các vùng biển xa bờ chưa được khai thác.
  • B. Giảm quy mô sản xuất toàn ngành.
  • C. Tăng cường đầu tư vào nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghệ cao và bền vững.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thô.

Câu 16: Việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ. Phân tích nào sau đây giải thích lý do chính cho sự cần thiết này?

  • A. Kháng sinh làm giảm tốc độ tăng trưởng của thủy sản.
  • B. Kháng sinh làm thay đổi màu sắc tự nhiên của thủy sản.
  • C. Việc sử dụng kháng sinh rất tốn kém và không hiệu quả.
  • D. Nguy cơ tồn dư kháng sinh trong sản phẩm gây hại cho sức khỏe con người và tạo ra vi khuẩn kháng kháng sinh trong môi trường.

Câu 17: Công nghệ IoT (Internet of Things) có tiềm năng ứng dụng trong việc quản lý ao nuôi thủy sản. Chức năng nào sau đây của IoT mang lại hiệu quả cao nhất trong việc phòng ngừa rủi ro môi trường?

  • A. Chỉ để đếm số lượng cá trong ao.
  • B. Theo dõi liên tục các thông số môi trường như pH, nhiệt độ, oxy hòa tan, độ mặn và cảnh báo kịp thời khi có biến động bất thường.
  • C. Tự động cho cá ăn theo một lịch trình cố định.
  • D. Phát video trực tiếp về hoạt động của cá trong ao.

Câu 18: Tại sao việc đa dạng hóa các loài thủy sản nuôi trồng lại là một chiến lược quan trọng để nâng cao triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Vì chỉ có một số ít loài truyền thống là có giá trị kinh tế.
  • B. Để giảm giá bán của tất cả các loài thủy sản.
  • C. Giảm thiểu rủi ro khi thị trường hoặc môi trường nuôi của một loài gặp vấn đề, đồng thời khai thác tối đa tiềm năng các vùng sinh thái khác nhau.
  • D. Vì các loài mới luôn có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn các loài truyền thống.

Câu 19: Phân tích nào sau đây chỉ ra một trong những thách thức lớn nhất về mặt thị trường đối với ngành thủy sản xuất khẩu của Việt Nam?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới đang giảm mạnh.
  • B. Các thị trường nhập khẩu không quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
  • C. Việt Nam là quốc gia duy nhất xuất khẩu thủy sản.
  • D. Đối mặt với các rào cản kỹ thuật, quy định về an toàn thực phẩm và cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia xuất khẩu khác.

Câu 20: Vai trò của ngành thủy sản trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến được thể hiện như thế nào?

  • A. Ngành thủy sản chỉ tiêu thụ sản phẩm từ ngành chế biến.
  • B. Cung cấp các loại cá, tôm, mực,... tươi sống hoặc sơ chế để các nhà máy chế biến thành sản phẩm đông lạnh, đóng hộp, khô, bột cá...
  • C. Ngành thủy sản chỉ nhập khẩu nguyên liệu chế biến.
  • D. Ngành thủy sản và ngành chế biến hoạt động hoàn toàn độc lập.

Câu 21: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong nuôi trồng thủy sản có thể mang lại lợi ích đáng kể. Lợi ích nào dưới đây là tiềm năng nhất của AI trong việc tối ưu hóa quy trình nuôi?

  • A. Giúp thủy sản tự di chuyển đến nơi có thức ăn.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc cho ăn thủ công.
  • C. Phân tích dữ liệu phức tạp (môi trường, sức khỏe cá, tăng trưởng) để đưa ra khuyến nghị chính xác về lượng thức ăn, thời điểm xử lý nước, dự báo dịch bệnh.
  • D. Giúp người nuôi không cần theo dõi ao nuôi nữa.

Câu 22: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản lại ngày càng trở nên quan trọng đối với cả người sản xuất và người tiêu dùng?

  • A. Chỉ để phân biệt sản phẩm của các vùng miền khác nhau.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích thống kê của nhà nước.
  • C. Giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Đảm bảo tính minh bạch, an toàn thực phẩm, xây dựng lòng tin cho người tiêu dùng và hỗ trợ quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.

Câu 23: Phân tích tình huống: Một vùng nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long đang đối mặt với tình trạng cá chết hàng loạt do chất lượng nước suy giảm. Vấn đề này phản ánh thách thức nào của ngành thủy sản và cần giải pháp nào để khắc phục?

  • A. Thách thức về quản lý môi trường nuôi; cần áp dụng các biện pháp xử lý nước thải, quản lý thức ăn và mật độ nuôi hợp lý.
  • B. Thách thức về thiếu vốn đầu tư; cần vay thêm tiền để mở rộng diện tích nuôi.
  • C. Thách thức về thị trường tiêu thụ; cần tìm kiếm thị trường xuất khẩu mới.
  • D. Thách thức về giống; cần nhập khẩu giống cá từ nước ngoài.

Câu 24: Ngành thủy sản có tiềm năng đóng góp vào phát triển du lịch sinh thái. Mô hình nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp này?

  • A. Xây dựng các khách sạn ven biển.
  • B. Phát triển các tour tham quan làng chài truyền thống, trải nghiệm đánh bắt/nuôi cá cùng ngư dân, thưởng thức ẩm thực từ thủy sản tươi sống.
  • C. Tổ chức các cuộc thi bơi trên biển.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bán hải sản tại các khu du lịch.

Câu 25: Việc nghiên cứu và ứng dụng các loại thức ăn mới, bền vững cho thủy sản (ví dụ: từ côn trùng, tảo) mang lại triển vọng gì cho ngành nuôi trồng?

  • A. Làm giảm chất lượng thịt của thủy sản.
  • B. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả nuôi trồng.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn bột cá từ khai thác tự nhiên, giảm áp lực lên hệ sinh thái biển và cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • D. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất thức ăn.

Câu 26: Phân tích nào sau đây là một trong những nguyên nhân chính khiến Việt Nam trở thành một trong những nước xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới?

  • A. Tiềm năng tự nhiên phong phú, đa dạng loài, nguồn lao động dồi dào và sự đầu tư vào công nghệ nuôi trồng, chế biến.
  • B. Chỉ dựa vào nguồn lợi khai thác tự nhiên.
  • C. Ngành thủy sản Việt Nam không có sự cạnh tranh từ các nước khác.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 27: Để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản trên thị trường quốc tế, công nghệ chế biến đóng vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ giúp sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • C. Làm giảm thời gian bảo quản sản phẩm.
  • D. Giúp tạo ra các sản phẩm đa dạng (đông lạnh, đóng hộp, giá trị gia tăng), kéo dài thời gian bảo quản, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và đáp ứng yêu cầu của từng thị trường.

Câu 28: Phân tích nào sau đây đúng về mối liên hệ giữa việc phát triển nghề cá và sự phát triển của các ngành dịch vụ hỗ trợ?

  • A. Sự phát triển của nghề cá kéo theo sự phát triển của các ngành như đóng tàu, sửa chữa tàu, cung cấp ngư lưới cụ, dịch vụ hậu cần nghề cá, chế biến, xuất nhập khẩu.
  • B. Các ngành dịch vụ hỗ trợ không liên quan đến nghề cá.
  • C. Nghề cá chỉ phát triển khi các ngành dịch vụ đã phát triển sẵn.
  • D. Chỉ có ngành đóng tàu là liên quan đến nghề cá.

Câu 29: Triển vọng ứng dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, năng lượng gió) trong ngành thủy sản là gì?

  • A. Không có khả năng ứng dụng do môi trường ẩm ướt.
  • B. Chỉ có thể sử dụng để chiếu sáng.
  • C. Cung cấp nguồn điện sạch, giảm chi phí vận hành các hệ thống bơm, sục khí, chiếu sáng cho ao nuôi, góp phần giảm phát thải và hướng tới sản xuất xanh.
  • D. Làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường.

Câu 30: Để đáp ứng nhu cầu nhân lực cho ngành thủy sản công nghệ cao, hệ thống đào tạo cần chú trọng vào những lĩnh vực kiến thức và kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần đào tạo kỹ năng đánh bắt truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào lý thuyết mà không cần thực hành.
  • C. Chỉ cần kiến thức về sinh học thủy sản.
  • D. Kết hợp kiến thức chuyên sâu về sinh học, bệnh học thủy sản, kỹ thuật nuôi tiên tiến, quản lý môi trường, công nghệ số (IoT, AI), kinh tế và quản lý chuỗi giá trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Ngành thủy sản Việt Nam được đánh giá có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích nào sau đây đúng nhất về tác động của biến đổi khí hậu (như nước biển dâng, xâm nhập mặn) đến triển vọng phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản ở các vùng đồng bằng ven biển Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm công nghệ cao quyết định đầu tư vào hệ thống giám sát chất lượng nước tự động sử dụng cảm biến IoT. Việc ứng dụng công nghệ này mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: So sánh giữa phương thức khai thác thủy sản truyền thống và nuôi trồng thủy sản hiện đại theo hướng bền vững, điểm khác biệt cốt lõi về mặt quản lý nguồn lợi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản nhấn mạnh vào việc quản lý toàn diện quá trình sản xuất. Mục tiêu chính khi áp dụng VietGAP là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Việt Nam có lợi thế bờ biển dài và hệ thống sông ngòi dày đặc. Lợi thế tự nhiên này tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của khía cạnh nào trong ngành thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một công ty chế biến thủy sản đang gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu về dư lượng kháng sinh từ thị trường nhập khẩu khó tính. Vấn đề này phản ánh thách thức nào đối với ngành thủy sản Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Vai trò kinh tế của ngành thủy sản không chỉ thể hiện qua kim ngạch xuất khẩu mà còn qua đóng góp vào GDP và tạo việc làm. Phân tích nào sau đây đúng về tác động xã hội của việc phát triển ngành thủy sản ở các địa phương ven biển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Công nghệ sinh học được ứng dụng rộng rãi trong ngành thủy sản hiện đại. Ứng dụng nào dưới đây của công nghệ sinh học mang lại triển vọng cải thiện năng suất và chất lượng giống thủy sản rõ rệt nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Hệ thống nuôi trồng tuần hoàn (Recirculating Aquaculture System - RAS) là một mô hình nuôi trồng thủy sản tiên tiến. Ưu điểm nổi bật nhất của hệ thống RAS so với nuôi ao hở truyền thống là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để phát triển ngành thủy sản bền vững, việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên là cực kỳ quan trọng. Tại sao việc giảm thiểu khai thác quá mức lại là một giải pháp cần thiết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một người muốn làm việc trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực nuôi trồng công nghệ cao. Bên cạnh các kỹ năng chuyên môn, phẩm chất nào sau đây là cần thiết nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phân tích nào sau đây giải thích tại sao việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP lại quan trọng đối với các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam hướng tới xuất khẩu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Ngành thủy sản đóng góp vào sự phát triển kinh tế vùng thông qua việc hình thành các làng nghề truyền thống và các khu công nghiệp chế biến. Tác động này thể hiện vai trò nào của ngành thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong bối cảnh nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang suy giảm, triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai gần sẽ tập trung chủ yếu vào đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ. Phân tích nào sau đây giải thích lý do chính cho sự cần thiết này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Công nghệ IoT (Internet of Things) có tiềm năng ứng dụng trong việc quản lý ao nuôi thủy sản. Chức năng nào sau đây của IoT mang lại hiệu quả cao nhất trong việc phòng ngừa rủi ro môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Tại sao việc đa dạng hóa các loài thủy sản nuôi trồng lại là một chiến lược quan trọng để nâng cao triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích nào sau đây chỉ ra một trong những thách thức lớn nhất về mặt thị trường đối với ngành thủy sản xuất khẩu của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Vai trò của ngành thủy sản trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong nuôi trồng thủy sản có thể mang lại lợi ích đáng kể. Lợi ích nào dưới đây là tiềm năng nhất của AI trong việc tối ưu hóa quy trình nuôi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản lại ngày càng trở nên quan trọng đối với cả người sản xuất và người tiêu dùng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích tình huống: Một vùng nuôi cá tra ở Đồng bằng sông Cửu Long đang đối mặt với tình trạng cá chết hàng loạt do chất lượng nước suy giảm. Vấn đề này phản ánh thách thức nào của ngành thủy sản và cần giải pháp nào để khắc phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Ngành thủy sản có tiềm năng đóng góp vào phát triển du lịch sinh thái. Mô hình nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Việc nghiên cứu và ứng dụng các loại thức ăn mới, bền vững cho thủy sản (ví dụ: từ côn trùng, tảo) mang lại triển vọng gì cho ngành nuôi trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích nào sau đây là một trong những nguyên nhân chính khiến Việt Nam trở thành một trong những nước xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản trên thị trường quốc tế, công nghệ chế biến đóng vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phân tích nào sau đây đúng về mối liên hệ giữa việc phát triển nghề cá và sự phát triển của các ngành dịch vụ hỗ trợ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Triển vọng ứng dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, năng lượng gió) trong ngành thủy sản là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đáp ứng nhu cầu nhân lực cho ngành thủy sản công nghệ cao, hệ thống đào tạo cần chú trọng vào những lĩnh vực kiến thức và kỹ năng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành thủy sản Việt Nam đóng góp vào an ninh lương thực quốc gia chủ yếu thông qua vai trò nào sau đây?

  • A. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn từ xuất khẩu.
  • B. Cung cấp nguồn protein dồi dào và các dưỡng chất thiết yếu cho bữa ăn hàng ngày.
  • C. Góp phần ổn định đời sống và tạo việc làm cho người dân vùng ven biển.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái gắn liền với các hoạt động thủy sản.

Câu 2: Một tỉnh ven biển đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường nước do hoạt động sản xuất công nghiệp. Nếu không có biện pháp quản lý hiệu quả, vấn đề này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực nhất đến vai trò nào của ngành thủy sản tại địa phương?

  • A. Giảm số lượng lao động trong ngành thủy sản.
  • B. Giảm giá trị kim ngạch xuất khẩu thủy sản.
  • C. Ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm của sản phẩm thủy sản nuôi trồng/khai thác.
  • D. Làm giảm sự đa dạng sinh học của các loài thủy sản.

Câu 3: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam liên tục tăng trưởng trong những năm gần đây phản ánh rõ nét vai trò nào của ngành thủy sản?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực nội địa.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học biển.
  • C. Phát triển kinh tế xanh và bền vững.
  • D. Đóng góp vào nền kinh tế quốc dân và tạo nguồn thu ngoại tệ.

Câu 4: Việc áp dụng các tiêu chuẩn nuôi trồng như VietGAP, GlobalGAP trong ngành thủy sản Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao chất lượng, an toàn thực phẩm, và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
  • B. Tăng năng suất nuôi trồng một cách nhanh chóng.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho người nuôi.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản xuất khẩu sang thị trường khó tính.

Câu 5: Xu hướng phát triển bền vững ngành thủy sản trên thế giới và ở Việt Nam bao gồm những khía cạnh chính nào?

  • A. Chỉ tập trung tăng sản lượng để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Ưu tiên khai thác tối đa nguồn lợi tự nhiên.
  • C. Phát triển kinh tế mà không cần quan tâm đến môi trường.
  • D. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.

Câu 6: Tại sao việc chuyển dịch cơ cấu từ khai thác sang nuôi trồng được coi là một xu hướng quan trọng trong triển vọng phát triển thủy sản bền vững?

  • A. Khai thác tốn kém chi phí hơn nuôi trồng.
  • B. Nuôi trồng giúp kiểm soát sản lượng, giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên và chủ động nguồn cung.
  • C. Sản phẩm từ nuôi trồng luôn có chất lượng cao hơn sản phẩm khai thác.
  • D. Khai thác không tạo ra nhiều việc làm bằng nuôi trồng.

Câu 7: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng kháng sinh.
  • B. Chỉ giúp tăng kích thước cá nuôi.
  • C. Cải thiện giống, phòng trị bệnh hiệu quả, và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • D. Thay thế hoàn toàn thức ăn tự nhiên bằng thức ăn công nghiệp.

Câu 8: Một hệ thống nuôi tôm sử dụng cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan trong nước và tự động điều chỉnh quạt nước, hệ thống cho ăn. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ nào trong thủy sản?

  • A. Công nghệ chế biến.
  • B. Công nghệ sinh học.
  • C. Công nghệ khai thác hiện đại.
  • D. Công nghệ IoT (Internet of Things) và tự động hóa.

Câu 9: Bên cạnh các yếu tố về công nghệ và thị trường, yếu tố con người đóng vai trò quan trọng như thế nào trong triển vọng phát triển ngành thủy sản?

  • A. Đòi hỏi người lao động có kiến thức, kỹ năng, đạo đức nghề nghiệp để vận hành công nghệ mới và tuân thủ quy trình sản xuất bền vững.
  • B. Chỉ cần số lượng lao động đông đảo là đủ.
  • C. Yếu tố con người không quá quan trọng bằng công nghệ.
  • D. Chỉ cần người lao động có sức khỏe tốt.

Câu 10: Điều kiện tự nhiên nào của Việt Nam tạo lợi thế đặc biệt cho việc phát triển ngành thủy sản?

  • A. Đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ.
  • B. Khí hậu ôn đới, ít bão.
  • C. Bờ biển dài, vùng đặc quyền kinh tế rộng, mạng lưới sông ngòi, ao hồ dày đặc.
  • D. Địa hình đồi núi phong phú.

Câu 11: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ ở Việt Nam chủ yếu tập trung ở vùng nào?

  • A. Vùng núi phía Bắc.
  • B. Tây Nguyên.
  • C. Đồng bằng sông Hồng.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long và các tỉnh ven biển miền Trung, miền Nam.

Câu 12: Để ngành thủy sản Việt Nam phát triển bền vững và nâng cao giá trị, cần chú trọng nhất vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, quản lý chuỗi giá trị, và phát triển thị trường bền vững.
  • B. Tăng cường khai thác thủy sản tự nhiên trên biển.
  • C. Giảm diện tích nuôi trồng để bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường xuất khẩu mà bỏ qua thị trường nội địa.

Câu 13: Việc đầu tư vào nghiên cứu và sản xuất giống thủy sản chất lượng cao có ý nghĩa then chốt như thế nào đối với ngành thủy sản?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm thủy sản trên thị trường.
  • B. Nâng cao năng suất, chất lượng, khả năng chống chịu dịch bệnh, góp phần giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
  • C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn.
  • D. Làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường nuôi.

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam đang phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Thiếu lao động có trình độ.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường nội địa.
  • C. Giá thức ăn chăn nuôi luôn ổn định.
  • D. Đáp ứng các rào cản kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng từ các thị trường nhập khẩu và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Câu 15: Để phát triển du lịch sinh thái gắn với thủy sản, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái thủy sản tự nhiên (rừng ngập mặn, rạn san hô...), kết hợp với hoạt động nuôi trồng thân thiện môi trường.
  • B. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng sang trọng ven biển.
  • C. Tăng cường khai thác thủy sản quy mô lớn để phục vụ du khách.
  • D. Chỉ tập trung vào các hoạt động giải trí dưới nước.

Câu 16: Một người đang cân nhắc làm việc trong ngành thủy sản. Dựa trên yêu cầu chung của ngành, họ cần rèn luyện những phẩm chất hoặc kỹ năng nào?

  • A. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn và không cần giao tiếp.
  • B. Chỉ cần sức khỏe tốt và không cần kiến thức chuyên môn.
  • C. Sự chăm chỉ, chịu khó, tinh thần trách nhiệm, và khả năng học hỏi kiến thức khoa học kỹ thuật mới.
  • D. Chỉ cần yêu thích động vật dưới nước.

Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ nuôi tiên tiến, thâm canh, siêu thâm canh trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến hệ quả gì nếu không có biện pháp quản lý môi trường phù hợp?

  • A. Giảm hoàn toàn nguy cơ dịch bệnh.
  • B. Tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường nước do chất thải và thức ăn thừa.
  • C. Giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Câu 18: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc định hướng và thúc đẩy ngành thủy sản Việt Nam phát triển theo hướng bền vững?

  • A. Khuyến khích tối đa hóa sản lượng khai thác.
  • B. Hạn chế ứng dụng công nghệ cao để bảo vệ nghề truyền thống.
  • C. Chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp lớn trong ngành.
  • D. Ban hành các quy định về quản lý nguồn lợi, bảo vệ môi trường, hỗ trợ nghiên cứu khoa học và xúc tiến thương mại.

Câu 19: Vai trò xã hội của ngành thủy sản được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Tạo công ăn việc làm, cải thiện thu nhập và ổn định đời sống cho cộng đồng dân cư ven biển và các vùng nuôi trồng.
  • B. Đóng góp vào GDP quốc gia.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu.
  • D. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất.

Câu 20: Một trong những giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu (như nước biển dâng, xâm nhập mặn) đến ngành thủy sản là gì?

  • A. Ngừng hoàn toàn hoạt động nuôi trồng ở các vùng bị ảnh hưởng.
  • B. Chỉ tập trung vào khai thác ngoài khơi.
  • C. Nghiên cứu và đưa vào nuôi trồng các loài thủy sản có khả năng thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi, xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ từ quốc tế.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ thủy sản (ví dụ: fillet cá, surimi, sản phẩm giá trị gia tăng) so với việc chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô?

  • A. Giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • B. Tăng chi phí sản xuất mà không tăng lợi nhuận.
  • C. Chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường nội địa.
  • D. Nâng cao giá trị kinh tế, tạo ra nhiều việc làm hơn, và đáp ứng yêu cầu đa dạng của thị trường quốc tế.

Câu 22: Để đảm bảo nguồn lợi thủy sản tự nhiên không bị cạn kiệt do khai thác, biện pháp quản lý nào là cần thiết?

  • A. Khuyến khích tàu thuyền khai thác công suất lớn.
  • B. Kiểm soát số lượng tàu thuyền, kích cỡ mắt lưới, mùa vụ khai thác và chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU).
  • C. Tăng cường khai thác ở các khu bảo tồn biển.
  • D. Không cần biện pháp quản lý nào.

Câu 23: Một nông dân đang chuyển đổi từ mô hình nuôi cá truyền thống sang nuôi cá lồng bè trên sông theo quy chuẩn VietGAP. Thách thức lớn nhất mà người nông dân này có thể gặp phải là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho cơ sở vật chất và kỹ thuật, cũng như việc thay đổi tập quán sản xuất và tiếp cận thông tin, kỹ thuật mới.
  • B. Sản phẩm theo VietGAP sẽ khó bán hơn.
  • C. Rủi ro dịch bệnh sẽ tăng lên.
  • D. Không cần phải thay đổi quy trình chăm sóc.

Câu 24: Vai trò của ngành thủy sản trong việc phát triển kinh tế biển tổng hợp là gì?

  • A. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho các ngành khác.
  • B. Không liên quan đến các ngành kinh tế biển khác.
  • C. Chỉ đóng góp vào du lịch biển.
  • D. Là một trong những trụ cột kinh tế biển, tạo việc làm, thúc đẩy các ngành dịch vụ hỗ trợ (vận tải, hậu cần, chế biến) và góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 25: Tại sao việc đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng thủy sản (nuôi nhiều loại cá, tôm, nhuyễn thể, rong tảo...) lại quan trọng cho sự phát triển bền vững?

  • A. Làm tăng nguy cơ dịch bệnh đồng loạt.
  • B. Chỉ làm phức tạp thêm quy trình quản lý.
  • C. Giảm thiểu rủi ro khi một loài gặp vấn đề (dịch bệnh, thị trường), tận dụng hiệu quả các điều kiện tự nhiên khác nhau và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
  • D. Giảm năng suất tổng thể của vùng nuôi.

Câu 26: Công nghệ tuần hoàn nước (RAS - Recirculating Aquaculture Systems) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào về mặt môi trường?

  • A. Giảm thiểu lượng nước sử dụng và giảm thiểu xả thải ra môi trường bên ngoài.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước nuôi.
  • C. Không cần xử lý nước trước khi tái sử dụng.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thủy sản.

Câu 27: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên cải thiện?

  • A. Chỉ tập trung vào giảm giá bán.
  • B. Tăng cường quảng cáo mà không chú trọng chất lượng.
  • C. Giảm bớt các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm.
  • D. Chất lượng sản phẩm (an toàn, dinh dưỡng), mẫu mã, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ các quy định của nước nhập khẩu.

Câu 28: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai gần được dự báo sẽ tập trung mạnh vào lĩnh vực nào?

  • A. Khai thác thủy sản xa bờ truyền thống.
  • B. Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao, bền vững, thân thiện với môi trường và chế biến sâu các sản phẩm giá trị gia tăng.
  • C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • D. Giảm quy mô sản xuất để bảo vệ nguồn lợi.

Câu 29: Một doanh nghiệp thủy sản đang tìm cách giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Việc áp dụng công nghệ nào sau đây có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

  • A. Công nghệ sản xuất thức ăn hiệu quả, công nghệ quản lý môi trường nuôi tiên tiến và tự động hóa quy trình.
  • B. Công nghệ đánh bắt xa bờ.
  • C. Công nghệ đóng gói bao bì.
  • D. Công nghệ dự báo thời tiết.

Câu 30: Vai trò kinh tế của ngành thủy sản đối với các cộng đồng dân cư ven biển và hải đảo được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp dịch vụ y tế.
  • B. Phát triển hệ thống giáo dục.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Tạo nguồn thu nhập chính, thúc đẩy các dịch vụ liên quan (cung ứng vật tư, chế biến, vận chuyển) và góp phần phát triển kinh tế địa phương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Ngành thủy sản Việt Nam đóng góp vào an ninh lương thực quốc gia chủ yếu thông qua vai trò nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một tỉnh ven biển đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường nước do hoạt động sản xuất công nghiệp. Nếu không có biện pháp quản lý hiệu quả, vấn đề này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực nhất đến vai trò nào của ngành thủy sản tại địa phương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam liên tục tăng trưởng trong những năm gần đây phản ánh rõ nét vai trò nào của ngành thủy sản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Việc áp dụng các tiêu chuẩn nuôi trồng như VietGAP, GlobalGAP trong ngành thủy sản Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Xu hướng phát triển bền vững ngành thủy sản trên thế giới và ở Việt Nam bao gồm những khía cạnh chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tại sao việc chuyển dịch cơ cấu từ khai thác sang nuôi trồng được coi là một xu hướng quan trọng trong triển vọng phát triển thủy sản bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một hệ thống nuôi tôm sử dụng cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan trong nước và tự động điều chỉnh quạt nước, hệ thống cho ăn. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ nào trong thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Bên cạnh các yếu tố về công nghệ và thị trường, yếu tố con người đóng vai trò quan trọng như thế nào trong triển vọng phát triển ngành thủy sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Điều kiện tự nhiên nào của Việt Nam tạo lợi thế đặc biệt cho việc phát triển ngành thủy sản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ ở Việt Nam chủ yếu tập trung ở vùng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Để ngành thủy sản Việt Nam phát triển bền vững và nâng cao giá trị, cần chú trọng nhất vào giải pháp nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Việc đầu tư vào nghiên cứu và sản xuất giống thủy sản chất lượng cao có ý nghĩa then chốt như thế nào đối với ngành thủy sản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam đang phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập quốc tế và biến đổi khí hậu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để phát triển du lịch sinh thái gắn với thủy sản, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một người đang cân nhắc làm việc trong ngành thủy sản. Dựa trên yêu cầu chung của ngành, họ cần rèn luyện những phẩm chất hoặc kỹ năng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ nuôi tiên tiến, thâm canh, siêu thâm canh trong nuôi trồng thủy sản có thể dẫn đến hệ quả gì nếu không có biện pháp quản lý môi trường phù hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Chính sách nào của nhà nước có vai trò quan trọng trong việc định hướng và thúc đẩy ngành thủy sản Việt Nam phát triển theo hướng bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Vai trò xã hội của ngành thủy sản được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một trong những giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu (như nước biển dâng, xâm nhập mặn) đến ngành thủy sản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ thủy sản (ví dụ: fillet cá, surimi, sản phẩm giá trị gia tăng) so với việc chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để đảm bảo nguồn lợi thủy sản tự nhiên không bị cạn kiệt do khai thác, biện pháp quản lý nào là cần thiết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một nông dân đang chuyển đổi từ mô hình nuôi cá truyền thống sang nuôi cá lồng bè trên sông theo quy chuẩn VietGAP. Thách thức lớn nhất mà người nông dân này có thể gặp phải là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Vai trò của ngành thủy sản trong việc phát triển kinh tế biển tổng hợp là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao việc đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng thủy sản (nuôi nhiều loại cá, tôm, nhuyễn thể, rong tảo...) lại quan trọng cho sự phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Công nghệ tuần hoàn nước (RAS - Recirculating Aquaculture Systems) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào về mặt môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên cải thiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai gần được dự báo sẽ tập trung mạnh vào lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một doanh nghiệp thủy sản đang tìm cách giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Việc áp dụng công nghệ nào sau đây có thể giúp họ đạt được mục tiêu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Vai trò kinh tế của ngành thủy sản đối với các cộng đồng dân cư ven biển và hải đảo được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với nền kinh tế Việt Nam hiện nay được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp nguồn thực phẩm chính cho tiêu dùng nội địa.
  • B. Đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu và thu ngoại tệ.
  • C. Tạo ra việc làm cho phần lớn dân cư ven biển và đồng bằng.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái gắn với các vùng nuôi trồng thủy sản.

Câu 2: Bên cạnh việc cung cấp protein, sản phẩm từ thủy sản còn đóng góp giá trị dinh dưỡng đặc biệt nào cho sức khỏe con người?

  • A. Chỉ cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • B. Chủ yếu cung cấp chất xơ hòa tan.
  • C. Là nguồn chính của carbohydrate phức tạp.
  • D. Giàu các axit béo không no như Omega-3, vitamin và khoáng chất thiết yếu.

Câu 3: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản Việt Nam nhấn mạnh việc cần phải giảm thiểu hoạt động nào để bảo vệ nguồn lợi tự nhiên?

  • A. Khai thác thủy sản từ tự nhiên một cách quá mức.
  • B. Ứng dụng các tiến bộ khoa học công nghệ mới.
  • C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho nuôi trồng thủy sản.
  • D. Phát triển các thị trường xuất khẩu mới.

Câu 4: Tại sao việc tăng tỉ lệ nuôi trồng và giảm tỉ lệ khai thác được xem là giải pháp cốt lõi để ngành thủy sản Việt Nam phát triển theo hướng bền vững?

  • A. Nuôi trồng ít tốn kém chi phí hơn khai thác.
  • B. Sản phẩm nuôi trồng luôn có chất lượng cao hơn sản phẩm khai thác.
  • C. Giúp giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang bị suy giảm.
  • D. Thị trường thế giới chỉ chấp nhận sản phẩm nuôi trồng.

Câu 5: Công nghệ sinh học (Biotechnology) được ứng dụng trong ngành thủy sản mang lại triển vọng nào sau đây?

  • A. Cải thiện giống thủy sản, nâng cao sức đề kháng và năng suất.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về thức ăn cho thủy sản.
  • C. Loại bỏ việc sử dụng nước trong nuôi trồng.
  • D. Chỉ áp dụng cho việc bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.

Câu 6: Việc áp dụng công nghệ nuôi tiên tiến, như hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) hoặc nuôi lồng bè công nghệ cao, chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

  • A. Tăng số lượng lao động thủ công trong trại nuôi.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Bỏ qua yếu tố quản lý chất lượng nước.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.

Câu 7: Công nghệ IoT (Internet of Things) có thể đóng góp như thế nào vào việc quản lý trang trại nuôi trồng thủy sản hiện đại?

  • A. Giúp người nuôi dự đoán chính xác giá thị trường tương lai.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn quá trình thu hoạch.
  • C. Giám sát các thông số môi trường (nhiệt độ, oxy, pH...) theo thời gian thực và tự động điều chỉnh thiết bị.
  • D. Chỉ dùng để theo dõi vị trí địa lý của trại nuôi.

Câu 8: Tiêu chuẩn VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices) trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Chỉ để giảm chi phí sản xuất tối đa.
  • B. Đảm bảo an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và bảo vệ môi trường.
  • C. Tăng cường sử dụng hóa chất để phòng bệnh.
  • D. Giúp sản phẩm chỉ tiêu thụ được ở thị trường nội địa.

Câu 9: Lợi thế tự nhiên nào của Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển đa dạng các loại hình nuôi trồng thủy sản (nước mặn, lợ, ngọt)?

  • A. Chỉ có duy nhất bờ biển dài.
  • B. Chỉ có mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • C. Chỉ có nhiều hồ chứa nước ngọt lớn.
  • D. Có cả bờ biển dài với nhiều vũng, vịnh, đầm phá và hệ thống sông, suối, kênh rạch nội địa phong phú.

Câu 10: Để phát triển ngành thủy sản theo hướng bền vững, việc bảo vệ môi trường nuôi có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Đảm bảo sức khỏe cho thủy sản nuôi, giảm thiểu dịch bệnh và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí xử lý nước thải.
  • C. Không ảnh hưởng đến năng suất nuôi trồng.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các loài thủy sản nhạy cảm.

Câu 11: Ngành thủy sản Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia vì:

  • A. Chỉ xuất khẩu ra nước ngoài chứ không phục vụ tiêu dùng trong nước.
  • B. Là nguồn cung cấp duy nhất các loại vitamin cần thiết.
  • C. Cung cấp một lượng lớn protein động vật chất lượng cao cho người dân.
  • D. Chỉ cung cấp các sản phẩm phụ cho ngành công nghiệp khác.

Câu 12: Khi nói về triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển trong tương lai?

  • A. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
  • B. Chỉ dựa vào khai thác nguồn lợi tự nhiên.
  • C. Hạn chế áp dụng các công nghệ mới.
  • D. Ứng dụng mạnh mẽ khoa học công nghệ và hướng tới các tiêu chuẩn quốc tế.

Câu 13: Một người muốn làm việc trực tiếp trong các trang trại nuôi trồng thủy sản cần có những phẩm chất và kỹ năng cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần có sức khỏe tốt và biết bơi.
  • B. Có sức khỏe tốt, chăm chỉ, chịu khó, và có trách nhiệm cao.
  • C. Chỉ cần có bằng cấp đại học về công nghệ thông tin.
  • D. Yêu cầu duy nhất là khả năng giao tiếp ngoại ngữ tốt.

Câu 14: Việc phát triển chuỗi giá trị trong ngành thủy sản (từ sản xuất giống, nuôi trồng/khai thác, chế biến đến tiêu thụ) mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí cho tất cả các khâu.
  • B. Gây khó khăn cho việc quản lý chất lượng.
  • C. Làm giảm tính cạnh tranh của sản phẩm.
  • D. Nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm, kiểm soát chất lượng tốt hơn và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Câu 15: Thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ nước, mực nước biển dâng, xâm nhập mặn ảnh hưởng đến môi trường sống và dịch bệnh của thủy sản.
  • B. Giá thành sản phẩm thủy sản ngày càng tăng cao.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới giảm mạnh.
  • D. Thiếu nguồn lao động trầm trọng.

Câu 16: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP, ASC trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu nhằm mục đích nào?

  • A. Chỉ để tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Không có tác động đến khả năng xuất khẩu.
  • C. Đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính, nâng cao uy tín và giá trị sản phẩm.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản nước ngọt.

Câu 17: Ngoài giá trị kinh tế và dinh dưỡng, ngành thủy sản còn đóng góp vào vai trò xã hội nào khác?

  • A. Tạo ra sinh kế, ổn định đời sống cho cộng đồng dân cư ven biển và vùng nội địa có điều kiện nuôi trồng.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • C. Không liên quan đến vấn đề việc làm.
  • D. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành dệt may.

Câu 18: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản trong tương lai gần có xu hướng tập trung vào loại hình nuôi trồng nào?

  • A. Chỉ nuôi các loài truyền thống với quy mô nhỏ.
  • B. Nuôi trồng các loài có giá trị kinh tế cao, phù hợp với thị trường xuất khẩu và áp dụng công nghệ hiện đại.
  • C. Chỉ phát triển nuôi trồng quảng canh (diện tích rộng, ít đầu tư).
  • D. Ngừng hoàn toàn hoạt động nuôi trồng để chuyển sang khai thác.

Câu 19: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

  • A. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
  • B. Chỉ tập trung vào số lượng mà không quan tâm chất lượng.
  • C. Bỏ qua các quy định về an toàn thực phẩm của nước nhập khẩu.
  • D. Đảm bảo chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững.

Câu 20: Công nghệ chế biến thủy sản tiên tiến đóng vai trò gì trong việc nâng cao giá trị của ngành?

  • A. Chuyển đổi nguyên liệu thô thành các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn, đa dạng hóa chủng loại sản phẩm và kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Chỉ dùng để giảm kích thước sản phẩm.
  • C. Không ảnh hưởng đến giá bán trên thị trường.
  • D. Chỉ áp dụng cho mục đích tiêu hủy sản phẩm.

Câu 21: Việc đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam dựa trên lợi thế nào?

  • A. Chỉ dựa vào một loại môi trường nước duy nhất.
  • B. Sự phong phú của nguồn gen các loài thủy sản bản địa và khả năng thích ứng với nhiều loại môi trường nước khác nhau.
  • C. Thiếu kiến thức về các loài mới.
  • D. Chỉ có thể nuôi được một vài loài truyền thống.

Câu 22: Để ngành thủy sản phát triển bền vững, việc quản lý và bảo vệ môi trường nước nuôi trồng cần tập trung vào những vấn đề cốt lõi nào?

  • A. Chỉ kiểm soát nhiệt độ nước.
  • B. Chỉ đảm bảo đủ ánh sáng.
  • C. Kiểm soát ô nhiễm từ chất thải, quản lý dịch bệnh hiệu quả và giảm thiểu tác động đến hệ sinh thái xung quanh.
  • D. Không cần quan tâm đến chất lượng nước.

Câu 23: Công nghệ gen (một phần của Công nghệ sinh học) có thể giúp cải thiện giống thủy sản bằng cách nào?

  • A. Chỉ làm thay đổi màu sắc bên ngoài.
  • B. Không ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng.
  • C. Chỉ làm giảm kích thước cá thể.
  • D. Chọn lọc và nhân giống các đặc tính mong muốn như tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng chống chịu bệnh tốt, chất lượng thịt cao.

Câu 24: Việc ứng dụng Công nghệ thông tin (IT) và IoT trong quản lý trại nuôi thủy sản tiên tiến mang lại lợi ích rõ rệt nào về mặt hiệu quả hoạt động?

  • A. Giúp thu thập dữ liệu chính xác, phân tích và đưa ra quyết định kịp thời, giảm rủi ro và tối ưu hóa quy trình nuôi.
  • B. Làm tăng đáng kể chi phí vận hành.
  • C. Không có tác dụng trong việc phòng ngừa dịch bệnh.
  • D. Chỉ dùng để giải trí cho người nuôi.

Câu 25: Để làm việc trong ngành thủy sản hiện đại, người lao động không chỉ cần sức khỏe và sự chăm chỉ mà còn cần có kiến thức và kỹ năng gì?

  • A. Chỉ cần biết lái tàu thuyền.
  • B. Chỉ cần biết bán hàng.
  • C. Kiến thức về sinh học thủy sản, kỹ thuật nuôi, quản lý môi trường, và khả năng ứng dụng công nghệ mới.
  • D. Yêu cầu duy nhất là khả năng nấu ăn ngon các món từ thủy sản.

Câu 26: Tầm quan trọng của ngành thủy sản đối với khu vực nông thôn ven biển và đồng bằng sông Cửu Long được thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Chỉ cung cấp nguồn nước sạch.
  • B. Là nguồn thu nhập chính, tạo việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
  • C. Chỉ là nơi để tham quan du lịch.
  • D. Không có vai trò kinh tế đáng kể.

Câu 27: Việc phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn ở Việt Nam được hưởng lợi nhiều nhất từ yếu tố địa lý nào?

  • A. Có nhiều núi cao.
  • B. Có diện tích rừng nguyên sinh lớn.
  • C. Có nhiều sa mạc.
  • D. Có bờ biển dài với nhiều cửa sông, đầm phá, vũng vịnh và hệ thống rừng ngập mặn.

Câu 28: Triển vọng của ngành thủy sản không chỉ nằm ở việc tăng sản lượng mà còn ở việc nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm thông qua:

  • A. Áp dụng công nghệ chế biến sâu và phát triển các sản phẩm giá trị gia tăng.
  • B. Chỉ bán sản phẩm thô chưa qua chế biến.
  • C. Giảm bớt khâu kiểm tra chất lượng.
  • D. Ngừng xuất khẩu và chỉ tiêu thụ nội địa.

Câu 29: Để ngành thủy sản Việt Nam duy trì vị thế trên thị trường quốc tế, việc đáp ứng các rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn nhập khẩu của các nước là điều cần thiết. Điều này đòi hỏi người nuôi và doanh nghiệp phải làm gì?

  • A. Không cần quan tâm đến quy định của nước nhập khẩu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm giá bán.
  • C. Đầu tư vào công nghệ, quy trình sản xuất, và hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn quốc tế.
  • D. Giảm số lượng sản xuất để tránh kiểm tra.

Câu 30: Nhìn về tương lai, sự phát triển của ngành thủy sản Việt Nam được kỳ vọng sẽ đóng góp tích cực vào mục tiêu quốc gia nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm dân số nông thôn.
  • B. Không liên quan đến phát triển nông nghiệp.
  • C. Chỉ đóng góp vào lĩnh vực công nghiệp nặng.
  • D. Phát triển kinh tế biển bền vững, nâng cao đời sống người dân và bảo vệ chủ quyền quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với nền kinh tế Việt Nam hiện nay được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Bên cạnh việc cung cấp protein, sản phẩm từ thủy sản còn đóng góp giá trị dinh dưỡng đặc biệt nào cho sức khỏe con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản Việt Nam nhấn mạnh việc cần phải giảm thiểu hoạt động nào để bảo vệ nguồn lợi tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tại sao việc tăng tỉ lệ nuôi trồng và giảm tỉ lệ khai thác được xem là giải pháp cốt lõi để ngành thủy sản Việt Nam phát triển theo hướng bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Công nghệ sinh học (Biotechnology) được ứng dụng trong ngành thủy sản mang lại triển vọng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Việc áp dụng công nghệ nuôi tiên tiến, như hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) hoặc nuôi lồng bè công nghệ cao, chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Công nghệ IoT (Internet of Things) có thể đóng góp như thế nào vào việc quản lý trang trại nuôi trồng thủy sản hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tiêu chuẩn VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices) trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Lợi thế tự nhiên nào của Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển đa dạng các loại hình nuôi trồng thủy sản (nước mặn, lợ, ngọt)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để phát triển ngành thủy sản theo hướng bền vững, việc bảo vệ môi trường nuôi có ý nghĩa như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Ngành thủy sản Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia vì:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi nói về triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển trong tương lai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một người muốn làm việc trực tiếp trong các trang trại nuôi trồng thủy sản cần có những phẩm chất và kỹ năng cơ bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Việc phát triển chuỗi giá trị trong ngành thủy sản (từ sản xuất giống, nuôi trồng/khai thác, chế biến đến tiêu thụ) mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP, ASC trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu nhằm mục đích nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ngoài giá trị kinh tế và dinh dưỡng, ngành thủy sản còn đóng góp vào vai trò xã hội nào khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản trong tương lai gần có xu hướng tập trung vào loại hình nuôi trồng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Công nghệ chế biến thủy sản tiên tiến đóng vai trò gì trong việc nâng cao giá trị của ngành?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Việc đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam dựa trên lợi thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để ngành thủy sản phát triển bền vững, việc quản lý và bảo vệ môi trường nước nuôi trồng cần tập trung vào những vấn đề cốt lõi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Công nghệ gen (một phần của Công nghệ sinh học) có thể giúp cải thiện giống thủy sản bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Việc ứng dụng Công nghệ thông tin (IT) và IoT trong quản lý trại nuôi thủy sản tiên tiến mang lại lợi ích rõ rệt nào về mặt hiệu quả hoạt động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để làm việc trong ngành thủy sản hiện đại, người lao động không chỉ cần sức khỏe và sự chăm chỉ mà còn cần có kiến thức và kỹ năng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Tầm quan trọng của ngành thủy sản đối với khu vực nông thôn ven biển và đồng bằng sông Cửu Long được thể hiện rõ nhất qua việc:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Việc phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn ở Việt Nam được hưởng lợi nhiều nhất từ yếu tố địa lý nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Triển vọng của ngành thủy sản không chỉ nằm ở việc tăng sản lượng mà còn ở việc nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm thông qua:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Để ngành thủy sản Việt Nam duy trì vị thế trên thị trường quốc tế, việc đáp ứng các rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn nhập khẩu của các nước là điều cần thiết. Điều này đòi hỏi người nuôi và doanh nghiệp phải làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhìn về tương lai, sự phát triển của ngành thủy sản Việt Nam được kỳ vọng sẽ đóng góp tích cực vào mục tiêu quốc gia nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò dinh dưỡng nổi bật nhất của thủy sản trong bữa ăn hàng ngày của con người là cung cấp chủ yếu loại chất nào sau đây?

  • A. Carbohydrate
  • B. Chất béo bão hòa
  • C. Protein chất lượng cao và vi chất dinh dưỡng
  • D. Chất xơ

Câu 2: Ngành thủy sản Việt Nam được đánh giá có vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia chủ yếu dựa trên yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu thụ nội địa.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp nặng.
  • C. Đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu và tạo việc làm, thu nhập cho người dân.
  • D. Chủ yếu phát triển dựa vào việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 3: Để đạt được sự phát triển bền vững, ngành thủy sản Việt Nam đang ưu tiên chuyển dịch cơ cấu sản xuất theo hướng nào?

  • A. Tăng cường khai thác các nguồn lợi tự nhiên chưa được khai thác.
  • B. Giảm quy mô nuôi trồng để bảo vệ môi trường.
  • C. Tăng tỉ lệ nuôi trồng, giảm tỉ lệ khai thác hợp lí và áp dụng công nghệ cao.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chế biến xuất khẩu, bỏ qua thị trường nội địa.

Câu 4: Công nghệ IoT được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản hiện đại có khả năng hỗ trợ đắc lực cho người nuôi trong việc nào sau đây?

  • A. Dự báo chính xác giá thị trường.
  • B. Giám sát và điều chỉnh các thông số môi trường nuôi (nhiệt độ, oxy hòa tan...) từ xa theo thời gian thực.
  • C. Tự động tìm kiếm nguồn giống chất lượng cao.
  • D. Xử lý triệt để tất cả các loại dịch bệnh cùng lúc.

Câu 5: Nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng theo tiêu chuẩn VietGAP sẽ nhận được lợi ích cốt lõi nào liên quan đến chất lượng và giá trị sản phẩm khi tiếp cận thị trường?

  • A. Sản lượng tôm chắc chắn tăng gấp đôi.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro từ thiên tai.
  • C. Sản phẩm được công nhận về an toàn, có khả năng truy xuất nguồn gốc, và nâng cao cơ hội tiếp cận các thị trường khó tính.
  • D. Chỉ cần ít vốn đầu tư hơn so với nuôi truyền thống.

Câu 6: Một người muốn làm việc hiệu quả trong ngành thủy sản, đặc biệt là trong khâu nuôi trồng và quản lý trang trại, cần phải có những phẩm chất và kỹ năng cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần có sức khỏe tốt.
  • B. Cần có khả năng làm việc độc lập và không cần tương tác với ai.
  • C. Phải có kiến thức về kinh tế vĩ mô.
  • D. Cần có sự tỉ mỉ, kiên nhẫn, khả năng quan sát, và trách nhiệm cao với công việc.

Câu 7: Lợi thế tự nhiên nào của Việt Nam đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đa dạng hóa các đối tượng và phương thức nuôi trồng thủy sản?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • B. Đất đai màu mỡ ở vùng đồng bằng.
  • C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch nội địa phong phú và đường bờ biển dài với nhiều vùng nước lợ, mặn ven bờ.
  • D. Vị trí địa lý gần các thị trường xuất khẩu lớn.

Câu 8: Trong nghiên cứu và quản lý ngành thủy sản, các đối tượng thủy sản thường được phân loại vào những nhóm chính nào dựa trên đặc điểm sinh học và môi trường sống?

  • A. Cá nước ngọt và cá nước mặn.
  • B. Động vật có xương sống và động vật không xương sống.
  • C. Cá, giáp xác, động vật thân mềm, rong tảo và các loài thủy sinh khác.
  • D. Các loài có giá trị kinh tế cao và các loài có giá trị kinh tế thấp.

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam cần vượt qua để đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao giá trị là gì?

  • A. Thiếu lao động có sức khỏe.
  • B. Ô nhiễm môi trường nước, biến đổi khí hậu và quản lý dịch bệnh hiệu quả.
  • C. Thị trường xuất khẩu quá dễ tính.
  • D. Nguồn vốn đầu tư quá dồi dào.

Câu 10: Hoạt động chế biến sâu các sản phẩm thủy sản có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất là gì đối với ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Giảm bớt công đoạn sản xuất.
  • B. Tăng giá trị sản phẩm, tạo ra các mặt hàng đa dạng, và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • C. Chỉ tạo việc làm thời vụ.
  • D. Làm giảm nhu cầu về nguyên liệu thô.

Câu 11: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến ngành thủy sản Việt Nam như thế nào?

  • A. Giảm thiểu thiên tai và ổn định nhiệt độ nước.
  • B. Tăng cường nguồn lợi thủy sản tự nhiên do môi trường thay đổi.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản nước ngọt.
  • D. Thay đổi nhiệt độ nước, mực nước biển dâng, gia tăng thiên tai, ảnh hưởng đến môi trường sống và phân bố loài.

Câu 12: Phương thức nuôi trồng thủy sản kết hợp (ví dụ: tôm - lúa) mang lại lợi ích bền vững nào?

  • A. Chỉ tăng năng suất lúa mà không ảnh hưởng đến tôm.
  • B. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật.
  • C. Làm giảm đa dạng sinh học trong khu vực nuôi.
  • D. Tận dụng tài nguyên, giảm ô nhiễm, tăng thu nhập, giảm rủi ro dịch bệnh so với đơn canh.

Câu 13: Nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ sinh học trong thủy sản đóng vai trò thiết yếu nào?

  • A. Chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Làm tăng sự phụ thuộc vào các loài thủy sản ngoại lai.
  • C. Cải thiện giống, phòng trị bệnh, nâng cao năng suất, bảo quản sản phẩm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc khai thác nguồn lợi biển sâu.

Câu 14: Để quản lý bền vững nguồn lợi thủy sản tự nhiên, biện pháp nào là quan trọng nhất?

  • A. Đẩy mạnh khai thác để tận dụng tối đa trước khi cạn kiệt.
  • B. Kiểm soát cường độ khai thác, bảo vệ môi trường sống, chống đánh bắt trái phép.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng nhân tạo.
  • D. Thả thêm các loài ngoại lai vào môi trường tự nhiên.

Câu 15: Môi trường nước bị ô nhiễm có ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến sức khỏe và năng suất nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm sức đề kháng, bùng phát dịch bệnh, chết hàng loạt, giảm chất lượng sản phẩm.
  • B. Kích thích sinh trưởng nhanh hơn do có thêm dinh dưỡng.
  • C. Làm tăng khả năng chống chịu bệnh của thủy sản.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến các loài thủy sản khỏe mạnh.

Câu 16: Việc duy trì chuỗi cung ứng lạnh (cold chain) trong vận chuyển và bảo quản sản phẩm thủy sản sau thu hoạch có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí vận chuyển.
  • B. Không cần thiết nếu sản phẩm được chế biến ngay lập tức.
  • C. Làm thay đổi hương vị tự nhiên của sản phẩm.
  • D. Đảm bảo chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm, kéo dài thời gian bảo quản, giữ giá trị dinh dưỡng.

Câu 17: Điểm khác biệt cốt lõi giữa hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản về mặt chủ động kiểm soát nguồn cung và tác động môi trường là gì?

  • A. Nuôi trồng chủ động kiểm soát nguồn cung và có thể kiểm soát tác động môi trường tốt hơn; khai thác phụ thuộc tự nhiên và khó kiểm soát tác động.
  • B. Khai thác cho năng suất cao hơn và ít gây ô nhiễm hơn nuôi trồng.
  • C. Nuôi trồng chỉ tập trung vào một vài loài, khai thác đa dạng hơn.
  • D. Cả hai đều có khả năng kiểm soát hoàn toàn nguồn cung và tác động môi trường như nhau.

Câu 18: Tại sao việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một vài thị trường, tăng sức cạnh tranh, ổn định đầu ra.
  • B. Chỉ giúp bán được sản phẩm với giá thấp hơn.
  • C. Làm phức tạp hóa quy trình sản xuất.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự ổn định của ngành.

Câu 19: Biện pháp an toàn sinh học nào cần được ưu tiên hàng đầu tại các ao nuôi để phòng ngừa dịch bệnh lây lan?

  • A. Tăng mật độ nuôi để tăng cạnh tranh.
  • B. Sử dụng kháng sinh liều cao phòng ngừa.
  • C. Kiểm soát chất lượng nước, quản lý thức ăn, vệ sinh ao nuôi định kỳ, kiểm dịch giống trước khi thả.
  • D. Chỉ cần thay nước thường xuyên là đủ.

Câu 20: Sự tham gia của cộng đồng địa phương trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ mang lại lợi ích gì?

  • A. Không có lợi ích gì đáng kể vì cộng đồng thiếu kiến thức chuyên môn.
  • B. Chỉ làm tăng gánh nặng quản lý cho chính quyền địa phương.
  • C. Dẫn đến xung đột giữa người dân và cơ quan quản lý.
  • D. Nâng cao ý thức bảo vệ, thực thi quy định hiệu quả hơn, phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo vệ môi trường.

Câu 21: Tại sao việc quy hoạch vùng nuôi trồng thủy sản tập trung và hợp lý lại cần thiết cho sự phát triển bền vững?

  • A. Để dễ dàng thu thuế từ người nuôi.
  • B. Kiểm soát môi trường, quản lý dịch bệnh hiệu quả, sử dụng hiệu quả hạ tầng chung, tránh xung đột lợi ích với các ngành khác.
  • C. Chỉ nhằm mục đích tăng sản lượng tối đa.
  • D. Giảm sự đa dạng về loài nuôi.

Câu 22: Thay vì chỉ xuất khẩu tôm nguyên con đông lạnh, việc chế biến thành tôm tẩm bột, tôm hấp chín, hoặc các sản phẩm ăn liền thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành thủy sản?

  • A. Tập trung vào các sản phẩm giá trị thấp.
  • B. Giảm bớt sự tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • C. Chuyển dịch sang sản xuất sản phẩm giá trị gia tăng.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu của các thị trường kém phát triển.

Câu 23: Hoạt động nuôi trồng thủy sản với mật độ cao và quản lý chất thải kém có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường xung quanh?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước, suy thoái hệ sinh thái đáy, phát sinh khí độc gây hại.
  • B. Làm sạch môi trường nước do thủy sản lọc nước.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng đất, không ảnh hưởng nước.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học tự nhiên.

Câu 24: Ngược lại với tác động tiêu cực, phương thức nuôi trồng thủy sản sinh thái hoặc áp dụng công nghệ xử lý nước tuần hoàn (RAS) có thể giúp giảm thiểu tác động môi trường như thế nào?

  • A. Tiêu thụ lượng nước lớn hơn so với nuôi truyền thống.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước thải ra môi trường, tái sử dụng nước, ít phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên.
  • C. Chỉ giúp tăng năng suất mà không quan tâm môi trường.
  • D. Yêu cầu sử dụng nhiều hóa chất hơn để xử lý nước.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến năng suất và hiệu quả kinh tế của một vụ nuôi thủy sản?

  • A. Vị trí địa lý của ao nuôi.
  • B. Màu sắc của ao nuôi.
  • C. Số lượng lao động tham gia nuôi.
  • D. Chất lượng giống, quản lý môi trường nước, kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh hiệu quả.

Câu 26: Chính sách hỗ trợ nào của nhà nước có thể thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của ngành thủy sản theo hướng bền vững?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm thủy sản nước ngoài.
  • B. Khuyến khích khai thác tối đa nguồn lợi tự nhiên.
  • C. Đầu tư hạ tầng vùng nuôi, hỗ trợ nghiên cứu khoa học, xúc tiến thương mại, ban hành và thực thi quy chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
  • D. Cắt giảm ngân sách cho hoạt động kiểm soát dịch bệnh.

Câu 27: So với khai thác tự nhiên, hoạt động nuôi trồng thủy sản thường phải đối mặt với loại rủi ro nào dễ kiểm soát hơn trong hệ thống tập trung nhưng lại có khả năng gây thiệt hại trên diện rộng nếu không quản lý tốt?

  • A. Thiên tai (bão, lũ).
  • B. Dịch bệnh.
  • C. Biến động giá thị trường.
  • D. Cạn kiệt nguồn lợi tự nhiên.

Câu 28: Chất lượng và loại thức ăn sử dụng trong nuôi trồng thủy sản ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của sản phẩm cuối cùng?

  • A. Màu sắc của bao bì sản phẩm.
  • B. Khoảng cách vận chuyển sản phẩm.
  • C. Số lượng người tiêu dùng cuối cùng.
  • D. Tốc độ sinh trưởng, hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), chất lượng thịt, và khả năng chống chịu bệnh.

Câu 29: Các thị trường xuất khẩu thủy sản chính của Việt Nam (ví dụ: Mỹ, EU, Nhật Bản) thường đòi hỏi cao về yếu tố nào đối với sản phẩm nhập khẩu?

  • A. An toàn vệ sinh thực phẩm, truy xuất nguồn gốc, và tính bền vững môi trường.
  • B. Kích thước sản phẩm phải đồng nhất 100%.
  • C. Giá thành sản phẩm phải là thấp nhất thế giới.
  • D. Chỉ chấp nhận sản phẩm từ khai thác tự nhiên.

Câu 30: Việc tận dụng và chế biến các phụ phẩm từ ngành thủy sản (vỏ tôm, xương cá...) thành các sản phẩm khác (ví dụ: chitin, bột cá) mang lại ý nghĩa kinh tế và môi trường như thế nào?

  • A. Làm tăng lượng chất thải ra môi trường.
  • B. Không mang lại giá trị kinh tế đáng kể.
  • C. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • D. Giảm thiểu chất thải, tạo ra sản phẩm mới có giá trị kinh tế, tăng hiệu quả sử dụng nguyên liệu và bảo vệ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Vai trò dinh dưỡng nổi bật nhất của thủy sản trong bữa ăn hàng ngày của con người là cung cấp chủ yếu loại chất nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ngành thủy sản Việt Nam được đánh giá có vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia chủ yếu dựa trên yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Để đạt được sự phát triển bền vững, ngành thủy sản Việt Nam đang ưu tiên chuyển dịch cơ cấu sản xuất theo hướng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Công nghệ IoT được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản hiện đại có khả năng hỗ trợ đắc lực cho người nuôi trong việc nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nông dân nuôi tôm thẻ chân trắng theo tiêu chuẩn VietGAP sẽ nhận được lợi ích cốt lõi nào liên quan đến chất lượng và giá trị sản phẩm khi tiếp cận thị trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một người muốn làm việc hiệu quả trong ngành thủy sản, đặc biệt là trong khâu nuôi trồng và quản lý trang trại, cần phải có những phẩm chất và kỹ năng cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Lợi thế tự nhiên nào của Việt Nam đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đa dạng hóa các đối tượng và phương thức nuôi trồng thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong nghiên cứu và quản lý ngành thủy sản, các đối tượng thủy sản thường được phân loại vào những nhóm chính nào dựa trên đặc điểm sinh học và môi trường sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam cần vượt qua để đảm bảo phát triển bền vững và nâng cao giá trị là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hoạt động chế biến sâu các sản phẩm thủy sản có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất là gì đối với ngành thủy sản Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến ngành thủy sản Việt Nam như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phương thức nuôi trồng thủy sản kết hợp (ví dụ: tôm - lúa) mang lại lợi ích bền vững nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ sinh học trong thủy sản đóng vai trò thiết yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để quản lý bền vững nguồn lợi thủy sản tự nhiên, biện pháp nào là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Môi trường nước bị ô nhiễm có ảnh hưởng trực tiếp như thế nào đến sức khỏe và năng suất nuôi trồng thủy sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Việc duy trì chuỗi cung ứng lạnh (cold chain) trong vận chuyển và bảo quản sản phẩm thủy sản sau thu hoạch có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điểm khác biệt cốt lõi giữa hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản về mặt chủ động kiểm soát nguồn cung và tác động môi trường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tại sao việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Biện pháp an toàn sinh học nào cần được ưu tiên hàng đầu tại các ao nuôi để phòng ngừa dịch bệnh lây lan?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Sự tham gia của cộng đồng địa phương trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tại sao việc quy hoạch vùng nuôi trồng thủy sản tập trung và hợp lý lại cần thiết cho sự phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Thay vì chỉ xuất khẩu tôm nguyên con đông lạnh, việc chế biến thành tôm tẩm bột, tôm hấp chín, hoặc các sản phẩm ăn liền thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành thủy sản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hoạt động nuôi trồng thủy sản với mật độ cao và quản lý chất thải kém có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường xung quanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Ngược lại với tác động tiêu cực, phương thức nuôi trồng thủy sản sinh thái hoặc áp dụng công nghệ xử lý nước tuần hoàn (RAS) có thể giúp giảm thiểu tác động môi trường như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng *quyết định* đến năng suất và hiệu quả kinh tế của một vụ nuôi thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Chính sách hỗ trợ nào của nhà nước có thể thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của ngành thủy sản theo hướng bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: So với khai thác tự nhiên, hoạt động nuôi trồng thủy sản thường phải đối mặt với loại rủi ro nào dễ kiểm soát hơn trong hệ thống tập trung nhưng lại có khả năng gây thiệt hại trên diện rộng nếu không quản lý tốt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Chất lượng và loại thức ăn sử dụng trong nuôi trồng thủy sản ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của sản phẩm cuối cùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Các thị trường xuất khẩu thủy sản chính của Việt Nam (ví dụ: Mỹ, EU, Nhật Bản) thường đòi hỏi cao về yếu tố nào đối với sản phẩm nhập khẩu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Việc tận dụng và chế biến các phụ phẩm từ ngành thủy sản (vỏ tôm, xương cá...) thành các sản phẩm khác (ví dụ: chitin, bột cá) mang lại ý nghĩa kinh tế và môi trường như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành thủy sản Việt Nam được đánh giá là có tiềm năng phát triển lớn. Lợi thế tự nhiên nào sau đây của Việt Nam đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển đa dạng các loại hình nuôi trồng thủy sản (nước mặn, lợ, ngọt)?

  • A. Nguồn lao động dồi dào và có kinh nghiệm.
  • B. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc ở một số vùng.
  • C. Bờ biển dài với nhiều vũng, vịnh, đầm phá cùng hệ thống sông, suối nội địa phong phú.
  • D. Công nghệ nuôi tiên tiến được áp dụng rộng rãi.

Câu 2: Bên cạnh vai trò cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc gia. Đâu là đóng góp kinh tế nổi bật nhất của ngành thủy sản Việt Nam được nhấn mạnh trong bài học?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái biển.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác.
  • C. Hỗ trợ nghiên cứu khoa học về biển.
  • D. Đạt kim ngạch xuất khẩu cao, mang lại nguồn ngoại tệ lớn.

Câu 3: Xu hướng phát triển bền vững là mục tiêu hàng đầu của ngành thủy sản Việt Nam và thế giới. Việc tăng cường nuôi trồng thủy sản (thay vì chỉ dựa vào khai thác tự nhiên) đóng góp như thế nào vào mục tiêu bền vững này?

  • A. Giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên, phục hồi hệ sinh thái biển.
  • B. Tăng cường hoạt động đánh bắt xa bờ.
  • C. Giảm chi phí sản xuất cho người dân.
  • D. Mở rộng diện tích rừng ngập mặn.

Câu 4: Công nghệ cao ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành thủy sản. Việc sử dụng công nghệ IoT (Internet vạn vật) trong ao nuôi tôm có thể mang lại lợi ích thiết thực nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn dịch bệnh.
  • B. Theo dõi và kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, oxy) một cách chính xác, kịp thời.
  • C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình thu hoạch.
  • D. Loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 5: Nuôi trồng thủy sản theo các tiêu chuẩn như VietGAP hoặc GlobalGAP đang trở thành xu hướng phổ biến. Mục tiêu chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn này là gì?

  • A. Giảm thời gian nuôi trồng.
  • B. Chỉ tập trung vào tăng năng suất.
  • C. Kiểm soát quy trình sản xuất để đảm bảo an toàn thực phẩm, vệ sinh môi trường và truy xuất nguồn gốc.
  • D. Hỗ trợ người nuôi tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi.

Câu 6: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, đang đặt ra thách thức lớn cho ngành thủy sản. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự thích ứng bền vững với tình hình này dựa trên kiến thức bài học?

  • A. Chuyển đổi cơ cấu vật nuôi sang các loài chịu mặn tốt hoặc áp dụng mô hình nuôi luân canh mặn - ngọt phù hợp.
  • B. Xây dựng đê ngăn mặn vĩnh cửu trên toàn bộ vùng cửa sông.
  • C. Ngừng hoàn toàn hoạt động nuôi trồng thủy sản trong vùng bị ảnh hưởng.
  • D. Chỉ tập trung vào khai thác thủy sản tự nhiên trên biển.

Câu 7: Để nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm thủy sản xuất khẩu, việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng ở khâu chế biến là vô cùng quan trọng. Công đoạn nào trong quy trình chế biến thủy sản có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho người tiêu dùng?

  • A. Đóng gói sản phẩm.
  • B. Vận chuyển nguyên liệu đến nhà máy.
  • C. Tiếp thị và phân phối.
  • D. Kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào, sơ chế, bảo quản và xử lý nhiệt/lạnh.

Câu 8: Ngành thủy sản tạo ra nhiều việc làm cho người dân ở các vùng ven biển và nội địa. Những công việc này không chỉ giới hạn ở việc nuôi trồng hay khai thác mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác. Lĩnh vực nào sau đây cũng đóng góp đáng kể vào việc tạo việc làm trong chuỗi giá trị thủy sản?

  • A. Sản xuất ô tô.
  • B. Chế biến, logistics (vận chuyển, kho bãi) và dịch vụ hỗ trợ (thức ăn, thuốc thú y thủy sản).
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Phát triển phần mềm máy tính.

Câu 9: Một trong những mục tiêu của ngành thủy sản bền vững là bảo tồn đa dạng sinh học và môi trường. Hoạt động nào sau đây của con người có nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng nhất đến đa dạng sinh học và hệ sinh thái thủy sinh tự nhiên?

  • A. Nuôi trồng thủy sản với mật độ hợp lý.
  • B. Áp dụng các biện pháp phòng trị bệnh hiệu quả.
  • C. Khai thác thủy sản bằng các phương pháp hủy diệt (ví dụ: xung điện, chất nổ) hoặc đánh bắt quá mức.
  • D. Sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao.

Câu 10: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng giống thủy sản. Ứng dụng nào của công nghệ sinh học giúp tạo ra các giống thủy sản có khả năng kháng bệnh tốt hơn?

  • A. Chọn giống và lai tạo dựa trên các đặc điểm di truyền mong muốn; sử dụng vaccine và các chế phẩm sinh học.
  • B. Tăng cường cho ăn và sử dụng thuốc kháng sinh liều cao.
  • C. Thay nước ao nuôi thường xuyên.
  • D. Giảm mật độ nuôi xuống mức tối thiểu.

Câu 11: Thị trường tiêu thụ thủy sản ngày càng đa dạng và đòi hỏi cao về chất lượng, an toàn. Để đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính (ví dụ: EU, Mỹ), sản phẩm thủy sản Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào giá thành rẻ.
  • B. Tăng khối lượng sản xuất bằng mọi cách.
  • C. Đóng gói sản phẩm thật bắt mắt.
  • D. Đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và môi trường.

Câu 12: Ngành thủy sản Việt Nam có nhiều triển vọng phát triển trong tương lai. Yếu tố nào sau đây được xem là cơ hội lớn giúp ngành thủy sản Việt Nam tiếp tục tăng trưởng và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác.
  • B. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang cạn kiệt.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới ngày càng tăng, đặc biệt là các sản phẩm nuôi trồng bền vững.
  • D. Chi phí đầu vào cho sản xuất thủy sản ngày càng cao.

Câu 13: Đối với người lao động trực tiếp làm việc trong các trang trại nuôi trồng thủy sản, phẩm chất nào sau đây là cần thiết nhất để đảm bảo hiệu quả công việc và sức khỏe vật nuôi?

  • A. Chăm chỉ, chịu khó, có trách nhiệm và tuân thủ quy trình kỹ thuật.
  • B. Khả năng tính toán tài chính xuất sắc.
  • C. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
  • D. Kiến thức sâu rộng về marketing.

Câu 14: Để phát triển du lịch gắn với thủy sản một cách bền vững, cần chú trọng đến những yếu tố nào?

  • A. Tăng cường các hoạt động giải trí ồn ào tại khu vực nuôi.
  • B. Kết hợp giới thiệu về quy trình nuôi trồng an toàn, bảo vệ môi trường và văn hóa cộng đồng địa phương.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm tươi sống cho khách du lịch.
  • D. Mở rộng diện tích nuôi trồng ra sát các khu vực bảo tồn thiên nhiên.

Câu 15: Một trong những rủi ro lớn nhất trong nuôi trồng thủy sản là dịch bệnh. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả trong ao nuôi?

  • A. Tăng mật độ thả nuôi để tối đa hóa sản lượng.
  • B. Chỉ sử dụng kháng sinh khi vật nuôi đã có dấu hiệu bệnh nặng.
  • C. Mua giống trôi nổi không rõ nguồn gốc.
  • D. Quản lý môi trường ao nuôi tốt, sử dụng giống sạch bệnh, áp dụng biện pháp an toàn sinh học và theo dõi sức khỏe vật nuôi thường xuyên.

Câu 16: Việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ thủy sản mang lại lợi ích kinh tế gì so với việc chỉ xuất khẩu sản phẩm tươi sống?

  • A. Tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ và giảm tổn thất sau thu hoạch.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển quốc tế.
  • C. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng.
  • D. Chỉ phù hợp với thị trường nội địa.

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động như thế nào đến ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Gia tăng rào cản thương mại đối với sản phẩm thủy sản Việt Nam.
  • B. Chỉ tạo cơ hội cho các doanh nghiệp lớn.
  • C. Mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường mới với thuế quan ưu đãi, đồng thời đòi hỏi nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng sản phẩm.
  • D. Giảm nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới.

Câu 18: Yêu cầu về sự minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng thủy sản ngày càng chặt chẽ. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nuôi trồng?

  • A. Giúp họ bán sản phẩm nhanh hơn mà không cần quan tâm đến chất lượng.
  • B. Cho phép họ sử dụng hóa chất cấm mà không bị phát hiện.
  • C. Giảm bớt các quy định về môi trường.
  • D. Buộc họ phải ghi chép đầy đủ, tuân thủ quy trình nuôi an toàn để chứng minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.

Câu 19: Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của ngành thủy sản. Để đáp ứng yêu cầu của ngành trong tương lai, người lao động cần trang bị những kiến thức và kỹ năng nào?

  • A. Kiến thức về công nghệ nuôi mới, quản lý môi trường, phòng trị bệnh, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ.
  • B. Chỉ cần kinh nghiệm nuôi trồng truyền thống.
  • C. Chỉ cần biết cách đánh bắt xa bờ.
  • D. Kiến thức về lịch sử ngành thủy sản.

Câu 20: Vai trò của thủy sản trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Là nguồn cung cấp năng lượng chính cho con người.
  • B. Cung cấp nguồn protein chất lượng cao, các axit béo thiết yếu và vi chất dinh dưỡng quan trọng cho hàng tỷ người trên thế giới.
  • C. Chỉ là nguồn thực phẩm bổ sung, không quan trọng.
  • D. Giúp giảm thiểu lượng khí thải nhà kính.

Câu 21: So với phương thức nuôi quảng canh truyền thống, phương thức nuôi thâm canh ứng dụng công nghệ cao trong thủy sản thường có đặc điểm gì nổi bật về năng suất và quản lý?

  • A. Năng suất thấp hơn nhưng dễ quản lý hơn.
  • B. Năng suất thấp và khó quản lý.
  • C. Năng suất cao hơn nhiều và đòi hỏi quy trình quản lý, kỹ thuật chặt chẽ hơn.
  • D. Năng suất cao nhưng không cần quản lý.

Câu 22: Việc nghiên cứu và ứng dụng các loại thức ăn mới, thân thiện với môi trường trong nuôi trồng thủy sản có mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước do chất thải từ thức ăn thừa; nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất đáng kể.
  • C. Chỉ giúp vật nuôi tăng trưởng chậm hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng nước.

Câu 23: Vai trò của thủy sản đối với môi trường không chỉ dừng lại ở việc bảo tồn. Trong một số trường hợp, nuôi trồng thủy sản bền vững còn có thể góp phần cải thiện môi trường. Mô hình nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò tích cực này?

  • A. Nuôi cá lồng bè mật độ cao trên sông.
  • B. Nuôi tôm siêu thâm canh không xử lý nước thải.
  • C. Khai thác cá bằng thuốc nổ.
  • D. Nuôi kết hợp đa loài (IMTA - Integrated Multi-Trophic Aquaculture), trong đó chất thải của loài này là nguồn dinh dưỡng cho loài khác (ví dụ: cá, rong biển, động vật thân mềm nuôi cùng nhau).

Câu 24: Sự phát triển của ngành thủy sản cũng mang lại những thách thức về mặt xã hội. Vấn đề nào sau đây thường phát sinh khi phát triển nuôi trồng thủy sản ồ ạt mà thiếu quy hoạch và quản lý?

  • A. Tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng.
  • B. Xung đột về sử dụng tài nguyên nước, ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và các ngành nghề khác.
  • C. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Tăng cường an ninh quốc phòng.

Câu 25: Chính phủ có vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ phát triển ngành thủy sản bền vững. Biện pháp chính sách nào sau đây thể hiện sự hỗ trợ hiệu quả nhất cho người nuôi trong việc chuyển đổi sang các mô hình bền vững?

  • A. Hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo chuyển giao công nghệ, cung cấp thông tin thị trường và xây dựng các chính sách ưu đãi về vốn, đất đai.
  • B. Đánh thuế cao vào hoạt động nuôi trồng.
  • C. Hạn chế tiếp cận thông tin và khoa học công nghệ.
  • D. Chỉ tập trung hỗ trợ các doanh nghiệp lớn.

Câu 26: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được cải thiện đồng bộ trong toàn bộ chuỗi giá trị?

  • A. Chỉ tập trung vào số lượng sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí bằng mọi giá, kể cả chất lượng.
  • C. Phụ thuộc vào trung gian thương mại.
  • D. Chất lượng sản phẩm (an toàn, dinh dưỡng, cảm quan), giá thành cạnh tranh, uy tín thương hiệu và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn của thị trường nhập khẩu.

Câu 27: Vai trò của nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong ngành thủy sản là gì?

  • A. Chỉ để công bố trên các tạp chí khoa học.
  • B. Không có ý nghĩa thực tiễn đối với người nuôi.
  • C. Tạo ra các giống mới có năng suất, chất lượng cao, kháng bệnh tốt; phát triển quy trình nuôi tiên tiến; giải quyết các vấn đề về môi trường và dịch bệnh.
  • D. Làm tăng thêm gánh nặng chi phí cho người nuôi.

Câu 28: Một nông dân đang muốn chuyển đổi từ nuôi cá truyền thống sang một mô hình bền vững hơn. Dựa trên kiến thức bài học, anh ấy nên ưu tiên tìm hiểu và áp dụng mô hình nào?

  • A. Mô hình nuôi mật độ cực cao không kiểm soát.
  • B. Mô hình nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP/GlobalGAP hoặc các mô hình nuôi sinh thái, nuôi tuần hoàn (RAS).
  • C. Mô hình chỉ dựa vào thức ăn tự nhiên trong ao.
  • D. Mô hình sử dụng nhiều hóa chất để phòng bệnh.

Câu 29: Bên cạnh các loài thủy sản truyền thống, ngành thủy sản Việt Nam có triển vọng phát triển các loài mới có giá trị kinh tế cao hoặc phù hợp với điều kiện biến đổi khí hậu. Việc đa dạng hóa đối tượng nuôi này mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm sự quan tâm của thị trường quốc tế.
  • B. Làm tăng rủi ro trong sản xuất.
  • C. Thu hẹp lựa chọn cho người tiêu dùng.
  • D. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trên một loài chủ lực, mở rộng thị trường xuất khẩu và thích ứng tốt hơn với điều kiện môi trường thay đổi.

Câu 30: Để ngành thủy sản Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng, cần có sự phối hợp chặt chẽ của nhiều bên liên quan. Vai trò của cộng đồng người nuôi trong quá trình này là gì?

  • A. Tuân thủ quy định pháp luật, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, liên kết hợp tác sản xuất và chủ động thích ứng với biến động thị trường, môi trường.
  • B. Chỉ chờ đợi sự hỗ trợ từ nhà nước.
  • C. Hoạt động riêng lẻ, không chia sẻ kinh nghiệm.
  • D. Phản đối các quy định về bảo vệ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Ngành thủy sản Việt Nam được đánh giá là có tiềm năng phát triển lớn. Lợi thế tự nhiên nào sau đây của Việt Nam đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển đa dạng các loại hình nuôi trồng thủy sản (nước mặn, lợ, ngọt)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Bên cạnh vai trò cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc gia. Đâu là đóng góp kinh tế nổi bật nhất của ngành thủy sản Việt Nam được nhấn mạnh trong bài học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xu hướng phát triển bền vững là mục tiêu hàng đầu của ngành thủy sản Việt Nam và thế giới. Việc tăng cường nuôi trồng thủy sản (thay vì chỉ dựa vào khai thác tự nhiên) đóng góp như thế nào vào mục tiêu bền vững này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Công nghệ cao ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành thủy sản. Việc sử dụng công nghệ IoT (Internet vạn vật) trong ao nuôi tôm có thể mang lại lợi ích thiết thực nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nuôi trồng thủy sản theo các tiêu chuẩn như VietGAP hoặc GlobalGAP đang trở thành xu hướng phổ biến. Mục tiêu chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, đang đặt ra thách thức lớn cho ngành thủy sản. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự thích ứng bền vững với tình hình này dựa trên kiến thức bài học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Để nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm thủy sản xuất khẩu, việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng ở khâu chế biến là vô cùng quan trọng. Công đoạn nào trong quy trình chế biến thủy sản có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho người tiêu dùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Ngành thủy sản tạo ra nhiều việc làm cho người dân ở các vùng ven biển và nội địa. Những công việc này không chỉ giới hạn ở việc nuôi trồng hay khai thác mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác. Lĩnh vực nào sau đây cũng đóng góp đáng kể vào việc tạo việc làm trong chuỗi giá trị thủy sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một trong những mục tiêu của ngành thủy sản bền vững là bảo tồn đa dạng sinh học và môi trường. Hoạt động nào sau đây của con người có nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng nhất đến đa dạng sinh học và hệ sinh thái thủy sinh tự nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng giống thủy sản. Ứng dụng nào của công nghệ sinh học giúp tạo ra các giống thủy sản có khả năng kháng bệnh tốt hơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Thị trường tiêu thụ thủy sản ngày càng đa dạng và đòi hỏi cao về chất lượng, an toàn. Để đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính (ví dụ: EU, Mỹ), sản phẩm thủy sản Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Ngành thủy sản Việt Nam có nhiều triển vọng phát triển trong tương lai. Yếu tố nào sau đây được xem là cơ hội lớn giúp ngành thủy sản Việt Nam tiếp tục tăng trưởng và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đối với người lao động trực tiếp làm việc trong các trang trại nuôi trồng thủy sản, phẩm chất nào sau đây là cần thiết nhất để đảm bảo hiệu quả công việc và sức khỏe vật nuôi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để phát triển du lịch gắn với thủy sản một cách bền vững, cần chú trọng đến những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một trong những rủi ro lớn nhất trong nuôi trồng thủy sản là dịch bệnh. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả trong ao nuôi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ thủy sản mang lại lợi ích kinh tế gì so với việc chỉ xuất khẩu sản phẩm tươi sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động như thế nào đến ngành thủy sản Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Yêu cầu về sự minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng thủy sản ngày càng chặt chẽ. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nuôi trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của ngành thủy sản. Để đáp ứng yêu cầu của ngành trong tương lai, người lao động cần trang bị những kiến thức và kỹ năng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Vai trò của thủy sản trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: So với phương thức nuôi quảng canh truyền thống, phương thức nuôi thâm canh ứng dụng công nghệ cao trong thủy sản thường có đặc điểm gì nổi bật về năng suất và quản lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Việc nghiên cứu và ứng dụng các loại thức ăn mới, thân thiện với môi trường trong nuôi trồng thủy sản có mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Vai trò của thủy sản đối với môi trường không chỉ dừng lại ở việc bảo tồn. Trong một số trường hợp, nuôi trồng thủy sản bền vững còn có thể góp phần cải thiện môi trường. Mô hình nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò tích cực này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Sự phát triển của ngành thủy sản cũng mang lại những thách thức về mặt xã hội. Vấn đề nào sau đây thường phát sinh khi phát triển nuôi trồng thủy sản ồ ạt mà thiếu quy hoạch và quản lý?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Chính phủ có vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ phát triển ngành thủy sản bền vững. Biện pháp chính sách nào sau đây thể hiện sự hỗ trợ hiệu quả nhất cho người nuôi trong việc chuyển đổi sang các mô hình bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được cải thiện đồng bộ trong toàn bộ chuỗi giá trị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Vai trò của nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong ngành thủy sản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một nông dân đang muốn chuyển đổi từ nuôi cá truyền thống sang một mô hình bền vững hơn. Dựa trên kiến thức bài học, anh ấy nên ưu tiên tìm hiểu và áp dụng mô hình nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Bên cạnh các loài thủy sản truyền thống, ngành thủy sản Việt Nam có triển vọng phát triển các loài mới có giá trị kinh tế cao hoặc phù hợp với điều kiện biến đổi khí hậu. Việc đa dạng hóa đối tượng nuôi này mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để ngành thủy sản Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng, cần có sự phối hợp chặt chẽ của nhiều bên liên quan. Vai trò của cộng đồng người nuôi trong quá trình này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngành thủy sản đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực quốc gia thông qua vai trò chính nào?

  • A. Tạo nguồn nguyên liệu cho công nghiệp dệt may.
  • B. Cung cấp lượng lớn nhiên liệu sinh học.
  • C. Cung cấp nguồn protein chất lượng cao và các dưỡng chất thiết yếu.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái trên biển.

Câu 2: Một cộng đồng dân cư ven biển chủ yếu sống dựa vào hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản. Hoạt động này mang lại lợi ích xã hội rõ rệt nhất nào cho cộng đồng?

  • A. Tăng cường quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Tạo việc làm, tăng thu nhập và ổn định đời sống.

Câu 3: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam liên tục tăng trưởng trong những năm gần đây phản ánh vai trò kinh tế nào của ngành?

  • A. Góp phần quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu chung của đất nước.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp nội địa.
  • C. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài.
  • D. Ổn định thị trường bất động sản.

Câu 4: Việc phát triển nuôi trồng thủy sản thâm canh với mật độ cao và sử dụng nhiều thức ăn công nghiệp có nguy cơ gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường?

  • A. Làm tăng đa dạng sinh học trong khu vực nuôi.
  • B. Gây ô nhiễm nguồn nước do chất thải và thức ăn thừa.
  • C. Giảm nhiệt độ môi trường xung quanh.
  • D. Tăng độ mặn của nước.

Câu 5: Để phát triển thủy sản bền vững, xu hướng chung của thế giới và Việt Nam là gì?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa nguồn lợi tự nhiên.
  • B. Giảm đầu tư vào công nghệ nuôi trồng.
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu mà bỏ qua thị trường nội địa.
  • D. Phát triển nuôi trồng theo các tiêu chuẩn thực hành tốt (GAP) và giảm áp lực khai thác.

Câu 6: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản nhằm mục đích chính nào?

  • A. Xây dựng tàu thuyền đánh bắt hiện đại hơn.
  • B. Phân tích chất lượng nước thải công nghiệp.
  • C. Chọn tạo giống thủy sản có năng suất cao, kháng bệnh tốt.
  • D. Giảm chi phí vận chuyển sản phẩm.

Câu 7: Một trang trại nuôi tôm áp dụng hệ thống giám sát môi trường nước tự động, điều khiển cho ăn bằng máy và ghi chép dữ liệu qua phần mềm trên điện thoại. Việc ứng dụng các công nghệ này thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành thủy sản?

  • A. Ứng dụng công nghệ cao (ví dụ: IoT, công nghệ nuôi tiên tiến).
  • B. Tăng cường khai thác truyền thống.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Giảm quy mô sản xuất.

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động phổ thông.
  • B. Nước biển dâng, xâm nhập mặn, thay đổi nhiệt độ và các hiện tượng thời tiết cực đoan ảnh hưởng đến vùng nuôi và nguồn lợi tự nhiên.
  • C. Giá thức ăn chăn nuôi giảm mạnh.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa bị thu hẹp.

Câu 9: Việc nuôi trồng thủy sản theo các tiêu chuẩn như VietGAP, GlobalGAP mang lại lợi ích chủ yếu nào cho sản phẩm khi tiếp cận thị trường quốc tế?

  • A. Giảm thiểu thuế xuất khẩu.
  • B. Tăng số lượng sản phẩm được phép xuất khẩu.
  • C. Nâng cao uy tín, chất lượng, khả năng truy xuất nguồn gốc, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường nhập khẩu.
  • D. Giảm chi phí sản xuất.

Câu 10: Vai trò của ngành thủy sản trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia được thể hiện như thế nào?

  • A. Phát triển các khu công nghiệp ven biển.
  • B. Tuyển dụng lao động nước ngoài vào làm việc.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc trên biển.
  • D. Góp phần giữ vững sự hiện diện của người dân và tàu thuyền trên các vùng biển, đảo của Tổ quốc.

Câu 11: Khi phân tích chuỗi giá trị sản phẩm thủy sản, khâu nào có vai trò quyết định đến việc sản phẩm cuối cùng có đạt chất lượng cao và đáp ứng yêu cầu thị trường hay không?

  • A. Sản xuất (nuôi trồng hoặc khai thác) và chế biến.
  • B. Vận chuyển và phân phối.
  • C. Tiếp thị và bán hàng.
  • D. Tiêu dùng cuối cùng.

Câu 12: Một vùng nuôi cá tra đang đối mặt với dịch bệnh bùng phát trên diện rộng. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, biện pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng kháng sinh liều cao.
  • B. Thả mật độ nuôi dày hơn để tận dụng diện tích.
  • C. Nghiên cứu và sử dụng giống cá có khả năng kháng bệnh, áp dụng quy trình nuôi an toàn sinh học.
  • D. Ngừng nuôi hoàn toàn trong thời gian dài.

Câu 13: Tình trạng đánh bắt quá mức (overfishing) gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Suy giảm trữ lượng, thay đổi cấu trúc quần thể, thậm chí tuyệt chủng một số loài.
  • B. Tăng nhanh số lượng loài thủy sản.
  • C. Cải thiện chất lượng môi trường biển.
  • D. Giảm chi phí khai thác.

Câu 14: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài và bền vững?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tập trung vào các thị trường dễ tính.
  • C. Tăng cường quảng cáo truyền thống.
  • D. Đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tuân thủ các quy định chất lượng của thị trường nhập khẩu.

Câu 15: Xu hướng phát triển thủy sản theo hướng kinh tế tuần hoàn (circular economy) có ý nghĩa gì trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Tăng cường khai thác nguyên liệu mới liên tục.
  • B. Tận dụng và tái sử dụng các phụ phẩm, chất thải từ chế biến và nuôi trồng để tạo ra sản phẩm có giá trị khác, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm.
  • C. Giảm hoàn toàn hoạt động sản xuất thủy sản.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu sản phẩm thô.

Câu 16: Khi phân tích triển vọng của ngành thủy sản, yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm cơ hội từ thị trường?

  • A. Sự suy giảm nguồn lợi tự nhiên.
  • B. Các rào cản kỹ thuật từ nước nhập khẩu.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới ngày càng tăng, đặc biệt là các sản phẩm chế biến sâu, có chứng nhận bền vững.
  • D. Thiếu vốn đầu tư cho sản xuất.

Câu 17: Để phát triển bền vững vùng nuôi tôm tại Đồng bằng sông Cửu Long đang chịu tác động của xâm nhập mặn, giải pháp nào về mặt kỹ thuật nuôi trồng là phù hợp nhất?

  • A. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi cá nước ngọt.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc diệt khuẩn cho nước mặn.
  • C. Giảm mật độ nuôi xuống mức rất thấp.
  • D. Áp dụng mô hình nuôi tôm thích ứng với biến đổi khí hậu (ví dụ: nuôi tôm - lúa, nuôi tôm trong nhà kính, sử dụng công nghệ lọc nước tuần hoàn).

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thể hiện yêu cầu về phẩm chất đạo đức và trách nhiệm xã hội đối với người làm trong ngành thủy sản, đặc biệt là khai thác?

  • A. Khả năng bơi lội giỏi.
  • B. Tuân thủ quy định về mùa vụ, kích thước khai thác tối thiểu, không sử dụng các phương pháp đánh bắt hủy diệt.
  • C. Biết sử dụng các phần mềm kế toán.
  • D. Có kinh nghiệm lái tàu lớn.

Câu 19: Việc áp dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích thiết thực nào?

  • A. Giám sát và điều khiển các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, oxy hòa tan...) từ xa, thu thập dữ liệu chính xác để đưa ra quyết định kịp thời, giảm thiểu rủi ro.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về thức ăn cho thủy sản.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản nước ngọt.

Câu 20: Phân tích một trong những thách thức lớn nhất trong khâu chế biến thủy sản xuất khẩu của Việt Nam hiện nay?

  • A. Thiếu nguồn nguyên liệu thủy sản.
  • B. Chi phí năng lượng quá thấp.
  • C. Dễ dàng đáp ứng mọi tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Đầu tư công nghệ chế biến sâu còn hạn chế, tỷ lệ sản phẩm giá trị gia tăng chưa cao, khó đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe của thị trường nhập khẩu.

Câu 21: Một dự án nuôi cá lồng trên biển đang được triển khai. Để đảm bảo dự án này phát triển bền vững về mặt môi trường, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình thực hiện?

  • A. Tăng tối đa mật độ nuôi để đạt sản lượng cao nhất.
  • B. Lựa chọn vị trí nuôi phù hợp, kiểm soát lượng thức ăn dư thừa và chất thải, giám sát chất lượng nước thường xuyên.
  • C. Chỉ sử dụng các loại thuốc kháng sinh giá rẻ.
  • D. Không cần quan tâm đến dòng chảy và khả năng tự làm sạch của khu vực nuôi.

Câu 22: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản trong tương lai gần được dự báo sẽ tập trung mạnh vào lĩnh vực nào?

  • A. Tăng cường khai thác cá tự nhiên ở vùng biển xa bờ.
  • B. Giảm quy mô nuôi trồng công nghiệp.
  • C. Phát triển nuôi trồng bền vững, ứng dụng công nghệ cao, chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm giá trị gia tăng.
  • D. Chỉ tập trung vào nuôi các loài truyền thống.

Câu 23: Phân tích vai trò của các hiệp hội ngành nghề thủy sản (ví dụ: VASEP) đối với sự phát triển của ngành?

  • A. Trực tiếp tham gia vào hoạt động khai thác thủy sản.
  • B. Độc quyền phân phối sản phẩm thủy sản.
  • C. Chỉ tổ chức các chuyến du lịch cho hội viên.
  • D. Đại diện cho quyền lợi của doanh nghiệp, hỗ trợ xúc tiến thương mại, tư vấn chính sách, chia sẻ thông tin thị trường và kỹ thuật.

Câu 24: Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về chất lượng nguồn nhân lực trong ngành thủy sản hiện đại, điều gì là cần thiết cho người lao động?

  • A. Được đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật nuôi trồng/khai thác hiện đại, quản lý môi trường, an toàn thực phẩm và ứng dụng công nghệ.
  • B. Chỉ cần kinh nghiệm làm việc lâu năm.
  • C. Có bằng cấp về bất kỳ ngành nghề nào.
  • D. Không cần cập nhật kiến thức mới.

Câu 25: Việc phát triển các sản phẩm chế biến từ phụ phẩm thủy sản (ví dụ: vỏ tôm làm kitin, xương cá làm bột cá...) thể hiện xu hướng nào trong ngành thủy sản?

  • A. Tăng cường khai thác sản phẩm thô.
  • B. Gia tăng giá trị sản phẩm, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi trường, hướng tới kinh tế tuần hoàn.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • D. Chỉ phục vụ thị trường nội địa.

Câu 26: Một trong những khó khăn lớn nhất đối với ngư dân đánh bắt xa bờ hiện nay là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển giảm.
  • B. Nguồn lợi thủy sản ngày càng phong phú.
  • C. Giá nhiên liệu tăng cao, rủi ro thiên tai, cạnh tranh từ các đội tàu khác và các quy định quốc tế về chống khai thác bất hợp pháp (IUU).
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ.

Câu 27: Công nghệ nuôi thủy sản trong hệ thống tuần hoàn (Recirculating Aquaculture System - RAS) có ưu điểm nổi bật nào so với phương thức nuôi truyền thống?

  • A. Kiểm soát môi trường nuôi chặt chẽ, tiết kiệm nước, giảm thiểu dịch bệnh, có thể nuôi ở những khu vực khan hiếm nước hoặc không phù hợp với nuôi truyền thống.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành rất thấp.
  • C. Không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Chỉ áp dụng cho một số ít loài thủy sản.

Câu 28: Để phát triển ngành thủy sản theo hướng xanh và thân thiện với môi trường, giải pháp nào liên quan đến quản lý nguồn lợi tự nhiên là quan trọng?

  • A. Tăng cường khai thác cá con.
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng không kiểm soát.
  • C. Bỏ qua các quy định về bảo tồn.
  • D. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn biển, phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái (rừng ngập mặn, rạn san hô), kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác.

Câu 29: Vai trò của nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong ngành thủy sản là gì?

  • A. Tạo ra các giống mới có năng suất và chất lượng cao, phát triển các quy trình nuôi tiên tiến, giải quyết các vấn đề về dịch bệnh và môi trường, nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích học thuật.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thực tiễn sản xuất.

Câu 30: Một nông dân muốn chuyển đổi từ nuôi cá truyền thống sang mô hình nuôi hiệu quả hơn và bền vững hơn. Dựa trên kiến thức về triển vọng thủy sản, anh ấy nên ưu tiên tìm hiểu về mô hình nào?

  • A. Mô hình nuôi quảng canh phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
  • B. Mô hình nuôi mật độ siêu cao không kiểm soát môi trường.
  • C. Mô hình nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP/GlobalGAP, ứng dụng công nghệ quản lý môi trường, hoặc nuôi kết hợp (ví dụ: lúa-tôm).
  • D. Mô hình chỉ tập trung vào một loài duy nhất mà không đa dạng hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngành thủy sản đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực quốc gia thông qua vai trò chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một cộng đồng dân cư ven biển chủ yếu sống dựa vào hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản. Hoạt động này mang lại lợi ích xã hội rõ rệt nhất nào cho cộng đồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam liên tục tăng trưởng trong những năm gần đây phản ánh vai trò kinh tế nào của ngành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc phát triển nuôi trồng thủy sản thâm canh với mật độ cao và sử dụng nhiều thức ăn công nghiệp có nguy cơ gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để phát triển thủy sản bền vững, xu hướng chung của thế giới và Việt Nam là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản nhằm mục đích chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một trang trại nuôi tôm áp dụng hệ thống giám sát môi trường nước tự động, điều khiển cho ăn bằng máy và ghi chép dữ liệu qua phần mềm trên điện thoại. Việc ứng dụng các công nghệ này thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành thủy sản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc nuôi trồng thủy sản theo các tiêu chuẩn như VietGAP, GlobalGAP mang lại lợi ích chủ yếu nào cho sản phẩm khi tiếp cận thị trường quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vai trò của ngành thủy sản trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia được thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích chuỗi giá trị sản phẩm thủy sản, khâu nào có vai trò quyết định đến việc sản phẩm cuối cùng có đạt chất lượng cao và đáp ứng yêu cầu thị trường hay không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một vùng nuôi cá tra đang đối mặt với dịch bệnh bùng phát trên diện rộng. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, biện pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tình trạng đánh bắt quá mức (overfishing) gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào cho nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài và bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xu hướng phát triển thủy sản theo hướng kinh tế tuần hoàn (circular economy) có ý nghĩa gì trong bối cảnh hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích triển vọng của ngành thủy sản, yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm cơ hội từ thị trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để phát triển bền vững vùng nuôi tôm tại Đồng bằng sông Cửu Long đang chịu tác động của xâm nhập mặn, giải pháp nào về mặt kỹ thuật nuôi trồng là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thể hiện yêu cầu về phẩm chất đạo đức và trách nhiệm xã hội đối với người làm trong ngành thủy sản, đặc biệt là khai thác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc áp dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích thiết thực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích một trong những thách thức lớn nhất trong khâu chế biến thủy sản xuất khẩu của Việt Nam hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một dự án nuôi cá lồng trên biển đang được triển khai. Để đảm bảo dự án này phát triển bền vững về mặt môi trường, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình thực hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản trong tương lai gần được dự báo sẽ tập trung mạnh vào lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích vai trò của các hiệp hội ngành nghề thủy sản (ví dụ: VASEP) đối với sự phát triển của ngành?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về chất lượng nguồn nhân lực trong ngành thủy sản hiện đại, điều gì là cần thiết cho người lao động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc phát triển các sản phẩm chế biến từ phụ phẩm thủy sản (ví dụ: vỏ tôm làm kitin, xương cá làm bột cá...) thể hiện xu hướng nào trong ngành thủy sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trong những khó khăn lớn nhất đối với ngư dân đánh bắt xa bờ hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công nghệ nuôi thủy sản trong hệ thống tuần hoàn (Recirculating Aquaculture System - RAS) có ưu điểm nổi bật nào so với phương thức nuôi truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để phát triển ngành thủy sản theo hướng xanh và thân thiện với môi trường, giải pháp nào liên quan đến quản lý nguồn lợi tự nhiên là quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Vai trò của nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong ngành thủy sản là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một nông dân muốn chuyển đổi từ nuôi cá truyền thống sang mô hình nuôi hiệu quả hơn và bền vững hơn. Dựa trên kiến thức về triển vọng thủy sản, anh ấy nên ưu tiên tìm hiểu về mô hình nào?

Xem kết quả