Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 09
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngành thủy sản Việt Nam được đánh giá là có tiềm năng phát triển lớn. Lợi thế tự nhiên nào sau đây của Việt Nam đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển đa dạng các loại hình nuôi trồng thủy sản (nước mặn, lợ, ngọt)?
- A. Nguồn lao động dồi dào và có kinh nghiệm.
- B. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc ở một số vùng.
- C. Bờ biển dài với nhiều vũng, vịnh, đầm phá cùng hệ thống sông, suối nội địa phong phú.
- D. Công nghệ nuôi tiên tiến được áp dụng rộng rãi.
Câu 2: Bên cạnh vai trò cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc gia. Đâu là đóng góp kinh tế nổi bật nhất của ngành thủy sản Việt Nam được nhấn mạnh trong bài học?
- A. Phát triển du lịch sinh thái biển.
- B. Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác.
- C. Hỗ trợ nghiên cứu khoa học về biển.
- D. Đạt kim ngạch xuất khẩu cao, mang lại nguồn ngoại tệ lớn.
Câu 3: Xu hướng phát triển bền vững là mục tiêu hàng đầu của ngành thủy sản Việt Nam và thế giới. Việc tăng cường nuôi trồng thủy sản (thay vì chỉ dựa vào khai thác tự nhiên) đóng góp như thế nào vào mục tiêu bền vững này?
- A. Giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên, phục hồi hệ sinh thái biển.
- B. Tăng cường hoạt động đánh bắt xa bờ.
- C. Giảm chi phí sản xuất cho người dân.
- D. Mở rộng diện tích rừng ngập mặn.
Câu 4: Công nghệ cao ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành thủy sản. Việc sử dụng công nghệ IoT (Internet vạn vật) trong ao nuôi tôm có thể mang lại lợi ích thiết thực nào sau đây?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn dịch bệnh.
- B. Theo dõi và kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, oxy) một cách chính xác, kịp thời.
- C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình thu hoạch.
- D. Loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
Câu 5: Nuôi trồng thủy sản theo các tiêu chuẩn như VietGAP hoặc GlobalGAP đang trở thành xu hướng phổ biến. Mục tiêu chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn này là gì?
- A. Giảm thời gian nuôi trồng.
- B. Chỉ tập trung vào tăng năng suất.
- C. Kiểm soát quy trình sản xuất để đảm bảo an toàn thực phẩm, vệ sinh môi trường và truy xuất nguồn gốc.
- D. Hỗ trợ người nuôi tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi.
Câu 6: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, đang đặt ra thách thức lớn cho ngành thủy sản. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự thích ứng bền vững với tình hình này dựa trên kiến thức bài học?
- A. Chuyển đổi cơ cấu vật nuôi sang các loài chịu mặn tốt hoặc áp dụng mô hình nuôi luân canh mặn - ngọt phù hợp.
- B. Xây dựng đê ngăn mặn vĩnh cửu trên toàn bộ vùng cửa sông.
- C. Ngừng hoàn toàn hoạt động nuôi trồng thủy sản trong vùng bị ảnh hưởng.
- D. Chỉ tập trung vào khai thác thủy sản tự nhiên trên biển.
Câu 7: Để nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm thủy sản xuất khẩu, việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng ở khâu chế biến là vô cùng quan trọng. Công đoạn nào trong quy trình chế biến thủy sản có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho người tiêu dùng?
- A. Đóng gói sản phẩm.
- B. Vận chuyển nguyên liệu đến nhà máy.
- C. Tiếp thị và phân phối.
- D. Kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào, sơ chế, bảo quản và xử lý nhiệt/lạnh.
Câu 8: Ngành thủy sản tạo ra nhiều việc làm cho người dân ở các vùng ven biển và nội địa. Những công việc này không chỉ giới hạn ở việc nuôi trồng hay khai thác mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác. Lĩnh vực nào sau đây cũng đóng góp đáng kể vào việc tạo việc làm trong chuỗi giá trị thủy sản?
- A. Sản xuất ô tô.
- B. Chế biến, logistics (vận chuyển, kho bãi) và dịch vụ hỗ trợ (thức ăn, thuốc thú y thủy sản).
- C. Khai thác khoáng sản.
- D. Phát triển phần mềm máy tính.
Câu 9: Một trong những mục tiêu của ngành thủy sản bền vững là bảo tồn đa dạng sinh học và môi trường. Hoạt động nào sau đây của con người có nguy cơ gây tổn hại nghiêm trọng nhất đến đa dạng sinh học và hệ sinh thái thủy sinh tự nhiên?
- A. Nuôi trồng thủy sản với mật độ hợp lý.
- B. Áp dụng các biện pháp phòng trị bệnh hiệu quả.
- C. Khai thác thủy sản bằng các phương pháp hủy diệt (ví dụ: xung điện, chất nổ) hoặc đánh bắt quá mức.
- D. Sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao.
Câu 10: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng giống thủy sản. Ứng dụng nào của công nghệ sinh học giúp tạo ra các giống thủy sản có khả năng kháng bệnh tốt hơn?
- A. Chọn giống và lai tạo dựa trên các đặc điểm di truyền mong muốn; sử dụng vaccine và các chế phẩm sinh học.
- B. Tăng cường cho ăn và sử dụng thuốc kháng sinh liều cao.
- C. Thay nước ao nuôi thường xuyên.
- D. Giảm mật độ nuôi xuống mức tối thiểu.
Câu 11: Thị trường tiêu thụ thủy sản ngày càng đa dạng và đòi hỏi cao về chất lượng, an toàn. Để đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính (ví dụ: EU, Mỹ), sản phẩm thủy sản Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất?
- A. Chỉ tập trung vào giá thành rẻ.
- B. Tăng khối lượng sản xuất bằng mọi cách.
- C. Đóng gói sản phẩm thật bắt mắt.
- D. Đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và môi trường.
Câu 12: Ngành thủy sản Việt Nam có nhiều triển vọng phát triển trong tương lai. Yếu tố nào sau đây được xem là cơ hội lớn giúp ngành thủy sản Việt Nam tiếp tục tăng trưởng và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác.
- B. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang cạn kiệt.
- C. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới ngày càng tăng, đặc biệt là các sản phẩm nuôi trồng bền vững.
- D. Chi phí đầu vào cho sản xuất thủy sản ngày càng cao.
Câu 13: Đối với người lao động trực tiếp làm việc trong các trang trại nuôi trồng thủy sản, phẩm chất nào sau đây là cần thiết nhất để đảm bảo hiệu quả công việc và sức khỏe vật nuôi?
- A. Chăm chỉ, chịu khó, có trách nhiệm và tuân thủ quy trình kỹ thuật.
- B. Khả năng tính toán tài chính xuất sắc.
- C. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
- D. Kiến thức sâu rộng về marketing.
Câu 14: Để phát triển du lịch gắn với thủy sản một cách bền vững, cần chú trọng đến những yếu tố nào?
- A. Tăng cường các hoạt động giải trí ồn ào tại khu vực nuôi.
- B. Kết hợp giới thiệu về quy trình nuôi trồng an toàn, bảo vệ môi trường và văn hóa cộng đồng địa phương.
- C. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm tươi sống cho khách du lịch.
- D. Mở rộng diện tích nuôi trồng ra sát các khu vực bảo tồn thiên nhiên.
Câu 15: Một trong những rủi ro lớn nhất trong nuôi trồng thủy sản là dịch bệnh. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả trong ao nuôi?
- A. Tăng mật độ thả nuôi để tối đa hóa sản lượng.
- B. Chỉ sử dụng kháng sinh khi vật nuôi đã có dấu hiệu bệnh nặng.
- C. Mua giống trôi nổi không rõ nguồn gốc.
- D. Quản lý môi trường ao nuôi tốt, sử dụng giống sạch bệnh, áp dụng biện pháp an toàn sinh học và theo dõi sức khỏe vật nuôi thường xuyên.
Câu 16: Việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ thủy sản mang lại lợi ích kinh tế gì so với việc chỉ xuất khẩu sản phẩm tươi sống?
- A. Tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ và giảm tổn thất sau thu hoạch.
- B. Giảm chi phí vận chuyển quốc tế.
- C. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng.
- D. Chỉ phù hợp với thị trường nội địa.
Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động như thế nào đến ngành thủy sản Việt Nam?
- A. Gia tăng rào cản thương mại đối với sản phẩm thủy sản Việt Nam.
- B. Chỉ tạo cơ hội cho các doanh nghiệp lớn.
- C. Mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường mới với thuế quan ưu đãi, đồng thời đòi hỏi nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng sản phẩm.
- D. Giảm nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới.
Câu 18: Yêu cầu về sự minh bạch và truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng thủy sản ngày càng chặt chẽ. Điều này có ý nghĩa gì đối với người nuôi trồng?
- A. Giúp họ bán sản phẩm nhanh hơn mà không cần quan tâm đến chất lượng.
- B. Cho phép họ sử dụng hóa chất cấm mà không bị phát hiện.
- C. Giảm bớt các quy định về môi trường.
- D. Buộc họ phải ghi chép đầy đủ, tuân thủ quy trình nuôi an toàn để chứng minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
Câu 19: Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của ngành thủy sản. Để đáp ứng yêu cầu của ngành trong tương lai, người lao động cần trang bị những kiến thức và kỹ năng nào?
- A. Kiến thức về công nghệ nuôi mới, quản lý môi trường, phòng trị bệnh, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ.
- B. Chỉ cần kinh nghiệm nuôi trồng truyền thống.
- C. Chỉ cần biết cách đánh bắt xa bờ.
- D. Kiến thức về lịch sử ngành thủy sản.
Câu 20: Vai trò của thủy sản trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Là nguồn cung cấp năng lượng chính cho con người.
- B. Cung cấp nguồn protein chất lượng cao, các axit béo thiết yếu và vi chất dinh dưỡng quan trọng cho hàng tỷ người trên thế giới.
- C. Chỉ là nguồn thực phẩm bổ sung, không quan trọng.
- D. Giúp giảm thiểu lượng khí thải nhà kính.
Câu 21: So với phương thức nuôi quảng canh truyền thống, phương thức nuôi thâm canh ứng dụng công nghệ cao trong thủy sản thường có đặc điểm gì nổi bật về năng suất và quản lý?
- A. Năng suất thấp hơn nhưng dễ quản lý hơn.
- B. Năng suất thấp và khó quản lý.
- C. Năng suất cao hơn nhiều và đòi hỏi quy trình quản lý, kỹ thuật chặt chẽ hơn.
- D. Năng suất cao nhưng không cần quản lý.
Câu 22: Việc nghiên cứu và ứng dụng các loại thức ăn mới, thân thiện với môi trường trong nuôi trồng thủy sản có mục đích gì?
- A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước do chất thải từ thức ăn thừa; nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn.
- B. Làm tăng chi phí sản xuất đáng kể.
- C. Chỉ giúp vật nuôi tăng trưởng chậm hơn.
- D. Không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
Câu 23: Vai trò của thủy sản đối với môi trường không chỉ dừng lại ở việc bảo tồn. Trong một số trường hợp, nuôi trồng thủy sản bền vững còn có thể góp phần cải thiện môi trường. Mô hình nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò tích cực này?
- A. Nuôi cá lồng bè mật độ cao trên sông.
- B. Nuôi tôm siêu thâm canh không xử lý nước thải.
- C. Khai thác cá bằng thuốc nổ.
- D. Nuôi kết hợp đa loài (IMTA - Integrated Multi-Trophic Aquaculture), trong đó chất thải của loài này là nguồn dinh dưỡng cho loài khác (ví dụ: cá, rong biển, động vật thân mềm nuôi cùng nhau).
Câu 24: Sự phát triển của ngành thủy sản cũng mang lại những thách thức về mặt xã hội. Vấn đề nào sau đây thường phát sinh khi phát triển nuôi trồng thủy sản ồ ạt mà thiếu quy hoạch và quản lý?
- A. Tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng.
- B. Xung đột về sử dụng tài nguyên nước, ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và các ngành nghề khác.
- C. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông.
- D. Tăng cường an ninh quốc phòng.
Câu 25: Chính phủ có vai trò quan trọng trong việc định hướng và hỗ trợ phát triển ngành thủy sản bền vững. Biện pháp chính sách nào sau đây thể hiện sự hỗ trợ hiệu quả nhất cho người nuôi trong việc chuyển đổi sang các mô hình bền vững?
- A. Hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo chuyển giao công nghệ, cung cấp thông tin thị trường và xây dựng các chính sách ưu đãi về vốn, đất đai.
- B. Đánh thuế cao vào hoạt động nuôi trồng.
- C. Hạn chế tiếp cận thông tin và khoa học công nghệ.
- D. Chỉ tập trung hỗ trợ các doanh nghiệp lớn.
Câu 26: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được cải thiện đồng bộ trong toàn bộ chuỗi giá trị?
- A. Chỉ tập trung vào số lượng sản phẩm.
- B. Giảm chi phí bằng mọi giá, kể cả chất lượng.
- C. Phụ thuộc vào trung gian thương mại.
- D. Chất lượng sản phẩm (an toàn, dinh dưỡng, cảm quan), giá thành cạnh tranh, uy tín thương hiệu và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn của thị trường nhập khẩu.
Câu 27: Vai trò của nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong ngành thủy sản là gì?
- A. Chỉ để công bố trên các tạp chí khoa học.
- B. Không có ý nghĩa thực tiễn đối với người nuôi.
- C. Tạo ra các giống mới có năng suất, chất lượng cao, kháng bệnh tốt; phát triển quy trình nuôi tiên tiến; giải quyết các vấn đề về môi trường và dịch bệnh.
- D. Làm tăng thêm gánh nặng chi phí cho người nuôi.
Câu 28: Một nông dân đang muốn chuyển đổi từ nuôi cá truyền thống sang một mô hình bền vững hơn. Dựa trên kiến thức bài học, anh ấy nên ưu tiên tìm hiểu và áp dụng mô hình nào?
- A. Mô hình nuôi mật độ cực cao không kiểm soát.
- B. Mô hình nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP/GlobalGAP hoặc các mô hình nuôi sinh thái, nuôi tuần hoàn (RAS).
- C. Mô hình chỉ dựa vào thức ăn tự nhiên trong ao.
- D. Mô hình sử dụng nhiều hóa chất để phòng bệnh.
Câu 29: Bên cạnh các loài thủy sản truyền thống, ngành thủy sản Việt Nam có triển vọng phát triển các loài mới có giá trị kinh tế cao hoặc phù hợp với điều kiện biến đổi khí hậu. Việc đa dạng hóa đối tượng nuôi này mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm sự quan tâm của thị trường quốc tế.
- B. Làm tăng rủi ro trong sản xuất.
- C. Thu hẹp lựa chọn cho người tiêu dùng.
- D. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trên một loài chủ lực, mở rộng thị trường xuất khẩu và thích ứng tốt hơn với điều kiện môi trường thay đổi.
Câu 30: Để ngành thủy sản Việt Nam phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng, cần có sự phối hợp chặt chẽ của nhiều bên liên quan. Vai trò của cộng đồng người nuôi trong quá trình này là gì?
- A. Tuân thủ quy định pháp luật, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, liên kết hợp tác sản xuất và chủ động thích ứng với biến động thị trường, môi trường.
- B. Chỉ chờ đợi sự hỗ trợ từ nhà nước.
- C. Hoạt động riêng lẻ, không chia sẻ kinh nghiệm.
- D. Phản đối các quy định về bảo vệ môi trường.