Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 9: Các nhóm thuỷ sản và một số phương thức nuôi phổ biến - Đề 10
Trắc nghiệm Công nghệ 12 Kết nối tri thức Bài 9: Các nhóm thuỷ sản và một số phương thức nuôi phổ biến - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo nguồn gốc, các loài thủy sản được phân loại thành những nhóm chính nào?
- A. Nhóm nước ngọt và nhóm nước mặn.
- B. Nhóm thủy sản bản địa và nhóm thủy sản nhập nội.
- C. Nhóm cá, nhóm giáp xác, nhóm thân mềm.
- D. Nhóm ăn thực vật, nhóm ăn động vật, nhóm ăn tạp.
Câu 2: Một loài cá được tìm thấy tự nhiên và phát triển mạnh ở các sông hồ của Việt Nam, sau đó được nhân giống và nuôi thương phẩm rộng rãi trong nước. Dựa vào nguồn gốc, loài cá này thuộc nhóm thủy sản nào?
- A. Thủy sản bản địa.
- B. Thủy sản nhập nội.
- C. Thủy sản nước ngọt.
- D. Thủy sản nước lợ.
Câu 3: Việc đưa một loài thủy sản nhập nội vào nuôi trồng tại Việt Nam có thể mang lại lợi ích kinh tế nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro sinh thái. Rủi ro nghiêm trọng nhất đối với môi trường và các loài bản địa là gì?
- A. Làm giảm giá trị thị trường của các loài bản địa.
- B. Yêu cầu kỹ thuật nuôi phức tạp hơn.
- C. Trở thành loài xâm hại, cạnh tranh thức ăn, không gian sống hoặc lây truyền dịch bệnh cho loài bản địa.
- D. Khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm do người tiêu dùng không quen thuộc.
Câu 4: Dựa vào đặc điểm cấu tạo, thủy sản được phân thành các nhóm chính nào?
- A. Nhóm cá, nhóm tôm, nhóm cua.
- B. Nhóm động vật có xương sống và nhóm động vật không xương sống.
- C. Nhóm sống ở nước ngọt, nước lợ, nước mặn.
- D. Nhóm cá, nhóm động vật giáp xác, nhóm động vật thân mềm, nhóm rong tảo, nhóm bò sát và lưỡng cư.
Câu 5: Một loài thủy sản có đặc điểm cơ thể mềm, thường có lớp vỏ đá vôi cứng bên ngoài để bảo vệ. Loài này di chuyển chậm hoặc cố định. Dựa vào đặc điểm cấu tạo, loài này thuộc nhóm nào?
- A. Nhóm cá.
- B. Nhóm động vật giáp xác.
- C. Nhóm động vật thân mềm.
- D. Nhóm rong tảo.
Câu 6: Tôm, cua, ghẹ là những ví dụ điển hình của nhóm thủy sản nào, dựa trên đặc điểm cấu tạo của chúng?
- A. Nhóm cá.
- B. Nhóm động vật giáp xác.
- C. Nhóm động vật thân mềm.
- D. Nhóm bò sát và lưỡng cư.
Câu 7: Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của nhóm Cá, phân biệt với các nhóm động vật thủy sản khác?
- A. Có xương sống, bơi bằng vây, hô hấp bằng mang.
- B. Cơ thể mềm, có hoặc không có vỏ đá vôi.
- C. Có lớp vỏ kitin cứng bên ngoài và chân khớp.
- D. Là thực vật bậc thấp, quang hợp trong nước.
Câu 8: Trong nuôi trồng thủy sản, rong và tảo đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái ao nuôi, đặc biệt ở các phương thức nuôi ít thâm canh. Vai trò chính của rong tảo trong trường hợp này là gì?
- A. Cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho thủy sản.
- B. Giúp làm sạch đáy ao.
- C. Thực hiện quang hợp, cung cấp oxy và là nguồn thức ăn tự nhiên cho một số loài thủy sản.
- D. Hút các chất độc hại trong nước.
Câu 9: Ở Việt Nam hiện nay, có mấy phương thức nuôi trồng thủy sản phổ biến được áp dụng?
Câu 10: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào có đặc điểm là diện tích ao đầm rất lớn, ít được đầu tư cơ sở vật chất, mật độ nuôi thấp và chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên?
- A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh.
- B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh.
- C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh.
- D. Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao.
Câu 11: Ưu điểm nổi bật nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản quảng canh so với các phương thức khác là gì?
- A. Năng suất trên một đơn vị diện tích cao.
- B. Kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi.
- C. Vốn đầu tư ban đầu và chi phí vận hành thấp, ít rủi ro dịch bệnh.
- D. Sản phẩm có chất lượng đồng đều, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.
Câu 12: Nhược điểm chính của phương thức nuôi trồng thủy sản quảng canh là gì?
- A. Chi phí thức ăn công nghiệp cao.
- B. Năng suất thấp và khó kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- C. Yêu cầu kỹ thuật quản lý phức tạp.
- D. Rủi ro dịch bệnh cao.
Câu 13: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào là sự kết hợp giữa nuôi quảng canh và thâm canh, có mức độ đầu tư cơ sở vật chất, thức ăn bổ sung và quản lý ở mức độ trung bình?
- A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh.
- B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh.
- C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh.
- D. Nuôi trồng thủy sản sinh thái.
Câu 14: So với phương thức quảng canh, phương thức bán thâm canh có sự khác biệt rõ rệt nào về mật độ nuôi và việc sử dụng thức ăn?
- A. Mật độ nuôi cao hơn và có sử dụng thức ăn công nghiệp bổ sung.
- B. Mật độ nuôi thấp hơn và chỉ dựa vào thức ăn tự nhiên.
- C. Mật độ nuôi tương đương nhưng yêu cầu quản lý môi trường chặt chẽ hơn.
- D. Vốn đầu tư thấp hơn nhưng năng suất cao hơn.
Câu 15: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào đòi hỏi mức độ đầu tư cao nhất về cơ sở vật chất, công nghệ, sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp và có mật độ nuôi rất cao?
- A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh.
- B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh.
- C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh.
- D. Nuôi trồng thủy sản truyền thống.
Câu 16: Ưu điểm lớn nhất của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?
- A. Chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm thấp.
- B. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động môi trường tự nhiên.
- C. Dễ quản lý và ít rủi ro dịch bệnh.
- D. Năng suất trên một đơn vị diện tích rất cao.
Câu 17: Nhược điểm lớn nhất và là thách thức chính của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?
- A. Chi phí đầu tư và vận hành cao, rủi ro dịch bệnh và ô nhiễm môi trường lớn.
- B. Năng suất thấp, không đáp ứng đủ nhu cầu thị trường.
- C. Khó tìm nguồn giống chất lượng cao.
- D. Chất lượng sản phẩm không đồng đều.
Câu 18: Khi lựa chọn phương thức nuôi trồng thủy sản, người nuôi cần cân nhắc nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến việc áp dụng phương thức nuôi thâm canh?
- A. Loại thủy sản dự định nuôi.
- B. Kinh nghiệm của người nuôi.
- C. Khả năng tài chính, trình độ kỹ thuật và điều kiện môi trường khu vực nuôi.
- D. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm.
Câu 19: Một trang trại nuôi tôm đang muốn tăng năng suất bằng cách nâng cao mật độ nuôi và sử dụng nhiều thức ăn công nghiệp. Theo kiến thức về các phương thức nuôi, trang trại này đang chuyển dần theo hướng phương thức nào?
- A. Quảng canh.
- B. Quảng canh cải tiến.
- C. Bán thâm canh hoặc thâm canh.
- D. Tự nhiên.
Câu 20: Trong nuôi trồng thủy sản thâm canh, việc quản lý chất lượng nước là cực kỳ quan trọng do mật độ nuôi cao. Thông số nào sau đây thường được theo dõi chặt chẽ nhất để đánh giá mức độ ô nhiễm chất hữu cơ và khả năng gây độc cho thủy sản?
- A. Nồng độ ammonia (NH3) và H2S.
- B. Độ pH.
- C. Độ mặn.
- D. Nhiệt độ nước.
Câu 21: Nuôi các loài thủy sản ăn lọc như nghêu, sò thường phù hợp với phương thức nuôi nào nhất để tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên và giảm chi phí?
- A. Quảng canh hoặc quảng canh cải tiến.
- B. Thâm canh.
- C. Nuôi lồng bè.
- D. Bán thâm canh.
Câu 22: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản theo phương thức thâm canh, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường cho ăn.
- B. Giảm mật độ nuôi xuống mức quảng canh.
- C. Chỉ sử dụng giống nhập nội.
- D. Quản lý môi trường nuôi chặt chẽ (chất lượng nước, đáy ao), kiểm soát nguồn giống và áp dụng an toàn sinh học.
Câu 23: Một người nông dân có diện tích ao nuôi nhỏ (khoảng 1000 m2), nguồn vốn đầu tư vừa phải và muốn nuôi cá rô phi. Phương thức nuôi nào sẽ là lựa chọn cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và rủi ro?
- A. Quảng canh.
- B. Bán thâm canh.
- C. Thâm canh.
- D. Công nghệ cao.
Câu 24: Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) là chỉ số dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn trong nuôi trồng thủy sản. FCR được tính bằng khối lượng thức ăn khô cần thiết để sản xuất ra 1 đơn vị khối lượng tăng trưởng của thủy sản. FCR = 1.2 nghĩa là gì?
- A. Cần 1.2 kg thủy sản để sản xuất ra 1 kg thức ăn.
- B. Tỷ lệ sống của thủy sản là 1.2%.
- C. Cần 1.2 kg thức ăn khô để thủy sản tăng trọng 1 kg.
- D. Thời gian nuôi kéo dài 1.2 tháng.
Câu 25: So sánh giữa phương thức nuôi bán thâm canh và thâm canh, phương thức nào thường có chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm (ví dụ: 1kg cá) cao hơn và tại sao?
- A. Thâm canh, vì chi phí thức ăn, điện năng, quản lý và xử lý môi trường cao hơn.
- B. Bán thâm canh, vì năng suất thấp hơn.
- C. Thâm canh, vì rủi ro dịch bệnh cao hơn.
- D. Bán thâm canh, vì vốn đầu tư ban đầu thấp hơn.
Câu 26: Một dự án nuôi tôm thẻ chân trắng tại một vùng ven biển có điều kiện tự nhiên không thuận lợi (nguồn nước hạn chế, dễ bị ô nhiễm). Để đảm bảo hiệu quả và kiểm soát rủi ro, phương thức nuôi nào kết hợp với công nghệ xử lý nước sẽ là lựa chọn tối ưu?
- A. Quảng canh.
- B. Quảng canh cải tiến.
- C. Thâm canh hoặc siêu thâm canh (áp dụng công nghệ tuần hoàn nước).
- D. Bán thâm canh.
Câu 27: Nhóm Động vật giáp xác (như tôm, cua) có một đặc điểm sinh học đặc trưng liên quan đến quá trình tăng trưởng của chúng, đó là gì?
- A. Hô hấp bằng mang.
- B. Lột xác định kỳ để tăng kích thước cơ thể.
- C. Có khả năng sống được cả ở nước ngọt và nước mặn.
- D. Chỉ ăn thức ăn tự nhiên trong môi trường.
Câu 28: So sánh nhóm Cá và nhóm Động vật thân mềm, điểm khác biệt rõ rệt nhất về cấu trúc cơ thể là gì?
- A. Nhóm Cá có xương sống, còn nhóm Thân mềm là động vật không xương sống.
- B. Nhóm Cá sống dưới nước, còn nhóm Thân mềm sống trên cạn.
- C. Nhóm Cá hô hấp bằng mang, còn nhóm Thân mềm hô hấp bằng phổi.
- D. Nhóm Cá có vây, còn nhóm Thân mềm có chân giả.
Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu phát triển bền vững, phương thức nuôi trồng thủy sản nào được khuyến khích áp dụng ở những vùng có điều kiện tự nhiên phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
- A. Quảng canh hoặc quảng canh cải tiến, kết hợp với nuôi đa loài.
- B. Thâm canh với mật độ cực cao.
- C. Nuôi lồng bè trên sông, hồ tự nhiên.
- D. Bán thâm canh sử dụng nhiều hóa chất xử lý.
Câu 30: Một vùng đồng bằng ngập mặn có diện tích lớn, nguồn nước tự nhiên phong phú nhưng người dân có ít vốn đầu tư và trình độ kỹ thuật còn hạn chế. Để phát triển nuôi trồng thủy sản hiệu quả và bền vững tại đây, chuyên gia nên tư vấn áp dụng phương thức nuôi nào và tập trung vào các nhóm thủy sản nào?
- A. Thâm canh, nuôi các loài cá giá trị cao như cá hồi, cá tầm.
- B. Quảng canh hoặc quảng canh cải tiến, nuôi các loài bản địa dễ nuôi như tôm sú, cua, cá đối, cá kình.
- C. Bán thâm canh, nuôi các loài nhập nội như cá rô phi, cá tra.
- D. Siêu thâm canh trong bể, nuôi các loài giáp xác như tôm thẻ chân trắng.