Trắc nghiệm Địa Lí 12 Cánh diều Bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản - Đề 03
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Cánh diều Bài 10: Vấn đề phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ gây ra tình trạng hạn hán và xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long. Tác động lớn nhất và trực tiếp nhất của hiện tượng này đến sản xuất nông nghiệp (trồng trọt và chăn nuôi) của vùng là gì?
- A. Thúc đẩy việc mở rộng diện tích đất trồng lúa nước.
- B. Làm giảm diện tích gieo trồng, năng suất cây trồng, và gây thiếu nước, thức ăn cho chăn nuôi.
- C. Tăng cường khả năng cung cấp nước ngọt cho sản xuất nông nghiệp quanh năm.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các loại cây trồng ưa mặn trên diện rộng.
Câu 2: Dựa trên số liệu thống kê cho thấy tổng sản lượng lúa của Việt Nam có xu hướng tăng ổn định trong hai thập kỷ qua, mặc dù diện tích đất nông nghiệp dành cho lúa không tăng đáng kể. Xu hướng này chủ yếu phản ánh sự thay đổi nào trong sản xuất lúa ở Việt Nam?
- A. Việc chuyển đổi mạnh mẽ sang các loại cây trồng khác có năng suất thấp hơn.
- B. Xu hướng giảm đầu tư vào sản xuất lúa do hiệu quả thấp.
- C. Áp dụng rộng rãi các biện pháp thâm canh, sử dụng giống lúa mới có năng suất và chất lượng cao hơn.
- D. Giảm số vụ gieo trồng trong năm để bảo vệ đất.
Câu 3: Vùng Tây Nguyên và Đông Nam Bộ đều có lợi thế phát triển cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su, điều. Tuy nhiên, điều kiện tự nhiên nào tạo nên sự khác biệt rõ rệt về loại hình đất đai chủ yếu, ảnh hưởng đến sự phân bố và đặc điểm canh tác cây công nghiệp giữa hai vùng này?
- A. Chế độ nhiệt và ẩm.
- B. Hệ thống sông ngòi và nguồn nước mặt.
- C. Địa hình đồi núi và cao nguyên.
- D. Sự phổ biến của đất đỏ bazan ở Tây Nguyên và đất xám trên phù sa cổ ở Đông Nam Bộ.
Câu 4: Ngành chăn nuôi lợn ở Đồng bằng sông Hồng đối mặt với thách thức về quy mô nhỏ lẻ, manh mún và vấn đề dịch bệnh. Để nâng cao giá trị sản phẩm và phát triển bền vững, giải pháp nào sau đây được coi là trọng tâm cần đẩy mạnh?
- A. Phát triển chăn nuôi theo hướng trang trại công nghiệp, an toàn sinh học, liên kết chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ và chế biến.
- B. Tăng số lượng đàn lợn bằng mọi giá mà không chú trọng chất lượng và an toàn.
- C. Chỉ tập trung vào thị trường tiêu thụ nội tỉnh, không mở rộng ra ngoài.
- D. Giảm đầu tư vào công nghệ và dịch vụ thú y.
Câu 5: Mô hình nông nghiệp tuần hoàn, tích hợp nhiều hoạt động (trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản, xử lý chất thải) ngày càng được khuyến khích áp dụng rộng rãi ở Việt Nam. Lợi ích tổng hợp mà mô hình này mang lại cho người nông dân và môi trường là gì?
- A. Chỉ giúp tăng sản lượng một loại nông sản duy nhất.
- B. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải, tăng hiệu quả kinh tế và góp phần bảo vệ môi trường.
- C. Yêu cầu quy mô sản xuất rất lớn và phức tạp, không phù hợp với hộ gia đình.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân công lao động.
Câu 6: Hoạt động khai thác thủy sản xa bờ của Việt Nam đã phát triển mạnh, góp phần khẳng định chủ quyền biển đảo và nâng cao thu nhập cho ngư dân. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất đe dọa sự phát triển bền vững của ngành này là gì?
- A. Thiếu tàu thuyền có công suất nhỏ.
- B. Chi phí nhiên liệu thấp làm giảm hiệu quả kinh tế.
- C. Nguồn lợi thủy sản có nguy cơ suy giảm do khai thác quá mức, bất hợp pháp và tác động của biến đổi khí hậu.
- D. Thị trường xuất khẩu luôn ổn định và dễ tính.
Câu 7: Các vùng ven đô thị lớn và khu vực có mật độ dân số cao ở Việt Nam thường là nơi tập trung phát triển mạnh ngành chăn nuôi gia cầm và lợn theo hướng trang trại. Nguyên nhân chủ yếu giải thích sự phân bố này là gì?
- A. Điều kiện đất đai rộng lớn và giá rẻ.
- B. Nguồn nước sạch dồi dào cho chăn nuôi.
- C. Khí hậu đặc biệt thuận lợi, ít dịch bệnh.
- D. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi lớn, hệ thống phân phối và chế biến phát triển, thuận tiện cho việc vận chuyển.
Câu 8: Dựa vào đặc điểm sinh thái và giá trị kinh tế, các loại cây như chè, hồi, quế, sâm thường được trồng ở các vùng có điều kiện tự nhiên nào và thuộc nhóm cây trồng nào?
- A. Vùng núi và trung du, thuộc nhóm cây công nghiệp lâu năm hoặc cây dược liệu.
- B. Vùng đồng bằng ven biển, thuộc nhóm cây lương thực.
- C. Vùng ngập mặn cửa sông, thuộc nhóm cây công nghiệp hàng năm.
- D. Vùng khô hạn, thuộc nhóm cây ăn quả nhiệt đới.
Câu 9: Việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao (ví dụ: công nghệ sinh học, tự động hóa, IoT trong nông nghiệp) vào sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam mang lại tác động tích cực quan trọng nhất nào đối với chất lượng và khả năng cạnh tranh của nông sản?
- A. Làm tăng chi phí sản xuất một cách không kiểm soát.
- B. Nâng cao năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm thiểu tác động môi trường và đáp ứng các tiêu chuẩn thị trường khó tính.
- C. Chỉ tạo ra sản phẩm phục vụ tiêu dùng nội địa.
- D. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào yếu tố con người trong sản xuất.
Câu 10: Một tỉnh miền núi có diện tích rừng tự nhiên giảm nhẹ nhưng diện tích rừng trồng tăng lên đáng kể trong 10 năm. Đồng thời, hoạt động chế biến gỗ rừng trồng và lâm sản ngoài gỗ cũng phát triển. Sự thay đổi này trong lâm nghiệp của tỉnh cho thấy xu hướng nào?
- A. Tập trung hoàn toàn vào bảo tồn rừng tự nhiên mà không khai thác.
- B. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích phi lâm nghiệp.
- C. Phát triển lâm nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa dựa trên rừng trồng, gắn với công nghiệp chế biến.
- D. Giảm vai trò của lâm nghiệp trong cơ cấu kinh tế địa phương.
Câu 11: Với đặc điểm là một đồng bằng rộng lớn, địa hình thấp, nhiều sông ngòi, kênh rạch và diện tích đất ngập mặn ven biển lớn, vùng Đồng bằng sông Cửu Long có lợi thế đặc biệt để phát triển mạnh loại hình nuôi trồng thủy sản nào sau đây?
- A. Nuôi tôm nước lợ (tôm sú, tôm thẻ chân trắng) và cá nước ngọt (cá tra, basa).
- B. Nuôi cá nước lạnh (cá hồi, cá tầm) ở vùng núi cao.
- C. Đánh bắt hải sản ở vùng biển sâu.
- D. Nuôi trồng thủy sản chỉ tập trung ở các hồ chứa nước ngọt.
Câu 12: Ngành thủy sản xuất khẩu của Việt Nam đã vươn ra nhiều thị trường lớn trên thế giới. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển bền vững, ngành này cần vượt qua thách thức lớn nhất liên quan đến tiêu chuẩn thị trường là gì?
- A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng chế biến.
- B. Đáp ứng các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, kiểm dịch động vật, truy xuất nguồn gốc và các rào cản kỹ thuật của các thị trường nhập khẩu.
- C. Giá nguyên liệu đầu vào luôn thấp hơn so với các nước khác.
- D. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới đang giảm.
Câu 13: Việc mở rộng các vùng chuyên canh cây trồng độc canh quy mô lớn ở một số địa phương có thể dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học nông nghiệp. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?
- A. Khuyến khích trồng nhiều giống cây bản địa khác nhau.
- B. Áp dụng rộng rãi các phương pháp canh tác hữu cơ.
- C. Tập trung vào một hoặc ít loại giống có năng suất cao, bỏ qua các giống địa phương và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
- D. Tăng cường luân canh cây trồng.
Câu 14: Rừng phòng hộ và rừng sản xuất là hai loại rừng chính trong hệ thống lâm nghiệp Việt Nam. Điểm khác biệt cốt lõi về chức năng và mục tiêu quản lý giữa hai loại rừng này là gì?
- A. Rừng phòng hộ chỉ trồng cây lá kim, rừng sản xuất chỉ trồng cây lá rộng.
- B. Rừng phòng hộ cho phép khai thác gỗ tự do, rừng sản xuất bị cấm khai thác.
- C. Rừng phòng hộ chủ yếu để cung cấp gỗ, rừng sản xuất chủ yếu để bảo vệ môi trường.
- D. Rừng phòng hộ chủ yếu nhằm bảo vệ nguồn nước, đất đai, chắn gió, chắn cát, bảo vệ môi trường, trong khi rừng sản xuất chủ yếu nhằm cung cấp gỗ và lâm sản cho công nghiệp và xuất khẩu.
Câu 15: Một vùng ở miền Bắc Việt Nam có mùa đông lạnh rõ rệt, địa hình đồi núi cao và đất feralit. Dựa vào điều kiện tự nhiên này, loại cây trồng nào sau đây có tiềm năng phát triển thành vùng chuyên canh quy mô lớn?
- A. Cây lúa nước nhiệt đới.
- B. Cây chè, cây ăn quả cận nhiệt/ôn đới (mận, đào, lê).
- C. Cây cao su và điều.
- D. Cây dừa và cà phê.
Câu 16: Phát triển du lịch sinh thái dựa vào tài nguyên rừng (ví dụ: vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên) có thể mang lại những lợi ích gì cho ngành lâm nghiệp và cộng đồng địa phương?
- A. Chỉ làm tăng áp lực lên tài nguyên rừng do lượng khách du lịch đông.
- B. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với hoạt động lâm nghiệp.
- C. Tạo nguồn thu nhập bổ sung cho cộng đồng, nâng cao nhận thức về bảo vệ rừng, và tạo cơ hội đầu tư vào cơ sở hạ tầng lâm nghiệp.
- D. Chỉ có lợi cho các công ty du lịch lớn, không có lợi cho người dân địa phương.
Câu 17: Hoạt động nuôi trồng thủy sản thâm canh, đặc biệt là trong các ao, hồ kín, có thể gây ô nhiễm môi trường nước nếu không được quản lý tốt. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây giúp giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực này?
- A. Kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn, áp dụng công nghệ xử lý nước thải tuần hoàn hoặc bán tuần hoàn, quản lý dịch bệnh hiệu quả.
- B. Tăng mật độ thả nuôi lên mức tối đa.
- C. Sử dụng lượng lớn thuốc kháng sinh để phòng bệnh.
- D. Xả trực tiếp nước thải ra sông, hồ mà không qua xử lý.
Câu 18: Biểu đồ cơ cấu giá trị sản xuất nông nghiệp của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 cho thấy tỉ trọng ngành trồng trọt giảm, trong khi tỉ trọng ngành chăn nuôi và dịch vụ nông nghiệp tăng. Sự chuyển dịch cơ cấu này cho thấy điều gì về nền nông nghiệp Việt Nam?
- A. Nông nghiệp đang đi xuống và không còn quan trọng.
- B. Chỉ tập trung vào sản xuất các loại cây trồng truyền thống.
- C. Giảm quy mô sản xuất hàng hóa, quay về tự cấp tự túc.
- D. Chuyển dịch theo hướng hiện đại hóa, tăng tỉ trọng chăn nuôi và các dịch vụ hỗ trợ, nhằm nâng cao hiệu quả và giá trị gia tăng.
Câu 19: Thị trường (nhu cầu, giá cả, tiêu chuẩn chất lượng) đóng vai trò định hướng rất quan trọng đối với sản xuất nông nghiệp hàng hóa. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Quyết định loại cây trồng, vật nuôi, quy mô sản xuất, chất lượng sản phẩm và phương thức canh tác mà người nông dân lựa chọn để đáp ứng nhu cầu và tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến giá bán cuối cùng, không ảnh hưởng đến quá trình sản xuất.
- C. Luôn ổn định và không có biến động, giúp người nông dân dễ dàng lập kế hoạch.
- D. Chỉ quan trọng đối với nông sản xuất khẩu, không có ý nghĩa với nông sản tiêu thụ nội địa.
Câu 20: Nghề nuôi tôm nước lợ (tôm sú, tôm thẻ chân trắng) phát triển mạnh mẽ ở các tỉnh ven biển Đồng bằng sông Cửu Long chủ yếu là nhờ vào điều kiện tự nhiên đặc trưng nào của vùng?
- A. Địa hình cao nguyên rộng lớn.
- B. Diện tích đất ngập mặn ven biển lớn, hệ thống kênh rạch chằng chịt, nguồn nước lợ ổn định và nhiệt độ cao quanh năm.
- C. Khí hậu ôn đới, mùa đông lạnh.
- D. Chỉ có đất phù sa ngọt và thiếu nguồn nước lợ.
Câu 21: Khu vực cửa sông, nơi có sự pha trộn giữa dòng chảy nước ngọt từ nội địa và nước mặn từ biển, tạo ra môi trường nước lợ đặc trưng. Môi trường này là điều kiện lý tưởng để phát triển loại hình nuôi trồng thủy sản nào?
- A. Nuôi cá nước lạnh như cá hồi, cá tầm.
- B. Nuôi các loại cá biển như cá mú, cá song.
- C. Nuôi các loài thủy sản nước lợ như tôm sú, tôm thẻ chân trắng, cá tra.
- D. Chỉ phù hợp cho việc nuôi cá nước ngọt truyền thống.
Câu 22: Nhiều nông sản chủ lực của Việt Nam như gạo, cà phê, hồ tiêu, điều, thủy sản có lợi thế cạnh tranh nhất định trên thị trường quốc tế. Lợi thế cạnh tranh nổi bật nhất của các sản phẩm này thường đến từ yếu tố nào?
- A. Công nghệ chế biến hiện đại nhất thế giới.
- B. Giá thành sản xuất luôn cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
- C. Được trợ cấp xuất khẩu lớn từ chính phủ.
- D. Sản lượng lớn, đa dạng về chủng loại nhờ điều kiện tự nhiên nhiệt đới gió mùa và kinh nghiệm sản xuất lâu đời, cùng với giá cả cạnh tranh.
Câu 23: Ở các vùng đồng bằng có mật độ dân số cao và tốc độ đô thị hóa nhanh, diện tích đất nông nghiệp có xu hướng bị thu hẹp. Để duy trì và nâng cao tổng sản lượng nông nghiệp trong bối cảnh này, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Đẩy mạnh thâm canh, tăng vụ, áp dụng công nghệ cao vào sản xuất, phát triển các mô hình nông nghiệp đô thị và nông nghiệp công nghệ cao.
- B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp.
- C. Giảm số lượng lao động trong nông nghiệp để giảm chi phí.
- D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang các vùng đất mới ở xa.
Câu 24: Tình hình dịch bệnh phức tạp và diễn biến khó lường trong chăn nuôi lợn và gia cầm ở Việt Nam trong những năm gần đây đã gây ra những tác động kinh tế - xã hội tiêu cực. Tác động rõ rệt nhất là gì?
- A. Làm tăng nhanh quy mô đàn và sản lượng chăn nuôi.
- B. Gây thiệt hại kinh tế nặng nề cho người chăn nuôi, ảnh hưởng đến nguồn cung thực phẩm, giá cả thị trường và sức khỏe cộng đồng.
- C. Thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động xuất khẩu thịt sống.
- D. Giảm nhu cầu về các biện pháp phòng chống dịch bệnh.
Câu 25: Các chính sách hỗ trợ của Nhà nước, như giao đất, giao rừng ổn định lâu dài, hỗ trợ về giống, kỹ thuật, tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích người dân và doanh nghiệp tham gia trồng và bảo vệ rừng. Điều này thể hiện vai trò nào của Nhà nước đối với ngành lâm nghiệp?
- A. Hạn chế sự phát triển của lâm nghiệp bằng các quy định chặt chẽ.
- B. Chỉ tập trung vào việc xử phạt các hành vi vi phạm lâm nghiệp.
- C. Tạo hành lang pháp lý, cung cấp các nguồn lực và động lực để phát triển lâm nghiệp bền vững.
- D. Không có bất kỳ tác động nào đến hoạt động lâm nghiệp của người dân.
Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng rõ rệt và thị trường nông sản có nhiều biến động khó lường, việc đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi (không chỉ trồng một loại cây hay nuôi một loại con duy nhất) trở nên cực kỳ quan trọng đối với người nông dân. Lý do chính cho sự quan trọng này là gì?
- A. Làm tăng rủi ro và chi phí sản xuất.
- B. Chỉ phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ.
- C. Giảm khả năng tiếp cận thị trường lớn.
- D. Giúp giảm thiểu rủi ro do thiên tai, dịch bệnh hoặc biến động giá cả của một loại sản phẩm, đảm bảo nguồn thu nhập ổn định và an ninh lương thực.
Câu 27: Một khu vực có địa hình núi cao hiểm trở, độ dốc lớn, là nơi khởi nguồn của nhiều con sông quan trọng. Chức năng chính mà hệ thống rừng ở khu vực này cần đảm bảo là gì?
- A. Rừng phòng hộ đầu nguồn, có chức năng giữ nước, chống xói mòn đất, điều tiết dòng chảy.
- B. Rừng sản xuất gỗ, tập trung vào khai thác gỗ tối đa.
- C. Rừng ngập mặn ven biển.
- D. Rừng đặc dụng cho mục đích du lịch giải trí là chính.
Câu 28: Nguồn lợi thủy sản tự nhiên của Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng. Thách thức lớn nhất trong việc bảo tồn và phát triển bền vững nguồn lợi này là gì?
- A. Thiếu tàu thuyền hiện đại để đánh bắt xa bờ.
- B. Chi phí đầu tư cho nuôi trồng thủy sản quá thấp.
- C. Tình trạng khai thác quá mức, sử dụng các phương pháp đánh bắt hủy diệt (ví dụ: xung điện, chất nổ), ô nhiễm môi trường biển.
- D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm thủy sản tự nhiên.
Câu 29: Ngành chế biến nông, lâm, thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ. Để thu hút đầu tư và phát triển mạnh ngành này, giải pháp nào sau đây được coi là then chốt?
- A. Hạn chế liên kết giữa vùng nguyên liệu và nhà máy chế biến.
- B. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô mà không qua chế biến.
- C. Giảm diện tích vùng nguyên liệu để giảm chi phí quản lý.
- D. Xây dựng các vùng nguyên liệu tập trung, đầu tư công nghệ chế biến hiện đại, đa dạng hóa sản phẩm chế biến sâu, xây dựng và quảng bá thương hiệu.
Câu 30: Tại một tỉnh ven biển miền Trung, việc phát triển mạnh các trang trại nuôi tôm trên cát đã dẫn đến tình trạng cạn kiệt nguồn nước ngầm và ô nhiễm môi trường đất, nước. Vấn đề này phản ánh rõ nét nhất xung đột nào trong quá trình phát triển kinh tế?
- A. Xung đột giữa phát triển kinh tế (nuôi trồng thủy sản) và bảo vệ môi trường, sử dụng bền vững tài nguyên.
- B. Xung đột giữa trồng trọt và chăn nuôi.
- C. Xung đột giữa sản xuất hàng hóa và sản xuất tự cấp.
- D. Xung đột giữa công nghiệp và dịch vụ.