Trắc nghiệm Địa Lí 12 Cánh diều Bài 13: Vấn đề phát triển công nghiệp - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vị trí địa lý của Việt Nam với bờ biển dài và nhiều tiềm năng năng lượng tái tạo (gió, mặt trời) tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành công nghiệp năng lượng theo hướng nào sau đây?
- A. Tăng cường phát triển nhiệt điện than quy mô lớn ở sâu trong nội địa.
- B. Chỉ tập trung vào phát triển thủy điện trên các hệ thống sông lớn.
- C. Giảm dần đầu tư vào các nguồn năng lượng sơ cấp trong nước.
- D. Đa dạng hóa nguồn năng lượng, ưu tiên năng lượng tái tạo và phân tán.
Câu 2: Khu vực Đồng bằng sông Hồng có mật độ dân số cao, nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn. Dựa vào những lợi thế này, ngành công nghiệp nào sau đây có điều kiện thuận lợi đặc biệt để phát triển tại vùng?
- A. Công nghiệp dệt may, da giày và chế biến lương thực thực phẩm.
- B. Công nghiệp khai khoáng và luyện kim nặng.
- C. Công nghiệp lọc hóa dầu và chế biến gỗ.
- D. Công nghiệp sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng cơ bản.
Câu 3: Một tỉnh ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nguồn tài nguyên quặng sắt phong phú và gần đường biên giới quốc tế. Để phát triển công nghiệp tại đây, tỉnh nên ưu tiên ngành công nghiệp nào nhằm tận dụng tối đa thế mạnh về tài nguyên và vị trí?
- A. Chế biến nông sản xuất khẩu.
- B. Sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp.
- C. Công nghiệp luyện kim đen và khai thác khoáng sản.
- D. Công nghiệp năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
Câu 4: Phân tích sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp theo thành phần kinh tế ở Việt Nam cho thấy tỉ trọng khu vực kinh tế Nhà nước có xu hướng giảm, trong khi khu vực ngoài Nhà nước và có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tăng lên. Sự chuyển dịch này phản ánh điều gì trong quá trình phát triển kinh tế của đất nước?
- A. Sự suy yếu vai trò chủ đạo của Nhà nước trong nền kinh tế.
- B. Thúc đẩy kinh tế thị trường, hội nhập quốc tế và đa dạng hóa nguồn lực.
- C. Tăng cường sự kiểm soát tập trung của Nhà nước đối với các ngành công nghiệp.
- D. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các loại hình doanh nghiệp.
Câu 5: Việt Nam đang định hướng phát triển các ngành công nghiệp nền tảng như cơ khí, chế tạo, công nghiệp hỗ trợ và ưu tiên công nghiệp công nghệ cao. Mục tiêu chính của định hướng này là gì?
- A. Chỉ tập trung vào xuất khẩu sản phẩm thô để thu ngoại tệ.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
- C. Đẩy mạnh nhập khẩu công nghệ và thiết bị từ nước ngoài.
- D. Nâng cao năng lực sản xuất trong nước, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
Câu 6: Nhiều nhà máy nhiệt điện sử dụng khí tự nhiên ở Việt Nam tập trung chủ yếu ở khu vực Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long. Yếu tố tự nhiên nào sau đây giải thích rõ nhất sự phân bố này?
- A. Các bể trầm tích dầu khí lớn tập trung ở thềm lục địa phía Nam.
- B. Nguồn nước dồi dào từ hệ thống sông Đồng Nai và sông Tiền.
- C. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho việc xây dựng nhà máy.
- D. Nguồn than bùn lớn ở vùng U Minh.
Câu 7: So sánh ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm và ngành công nghiệp sản xuất xi măng, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quyết định hơn đối với vị trí đặt nhà máy chế biến lương thực thực phẩm?
- A. Gần nguồn nguyên liệu đá vôi.
- B. Gần vùng sản xuất nguyên liệu nông sản hoặc ngư trường.
- C. Gần các trung tâm nghiên cứu khoa học.
- D. Gần các cảng biển nước sâu.
Câu 8: Sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp (KCN) và khu chế xuất (KCX) ở Việt Nam trong những thập kỷ gần đây chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Phân tán công nghiệp ra khỏi các đô thị lớn.
- B. Tăng cường sản xuất hàng hóa phục vụ tiêu dùng nội địa.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài, đẩy mạnh xuất khẩu và tạo việc làm.
- D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
Câu 9: Vùng Tây Nguyên có lợi thế về đất đỏ badan và khí hậu thích hợp cho cây công nghiệp (cà phê, chè, cao su). Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển dựa trên lợi thế tự nhiên đó?
- A. Chế biến nông sản xuất khẩu (cà phê hòa tan, chè khô, mủ cao su).
- B. Công nghiệp khai thác và chế biến than đá.
- C. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.
- D. Sản xuất vật liệu xây dựng từ cát và sỏi.
Câu 10: Đâu là thách thức môi trường lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt từ sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp, đặc biệt là các ngành sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch và tài nguyên thiên nhiên?
- A. Thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề cao.
- B. Ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất) và suy thoái tài nguyên.
- C. Khó khăn trong tiếp cận thị trường quốc tế.
- D. Thiếu vốn đầu tư cho đổi mới công nghệ.
Câu 11: Để hướng tới mục tiêu phát triển công nghiệp bền vững, biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu sản xuất.
- B. Di dời tất cả các nhà máy ra khỏi khu dân cư.
- C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, xử lý chất thải đạt chuẩn và sử dụng năng lượng hiệu quả.
- D. Đóng cửa các nhà máy gây ô nhiễm nặng mà không có giải pháp thay thế.
Câu 12: Sự đa dạng hóa ngày càng tăng của các sản phẩm công nghiệp "Made in Vietnam" trên thị trường quốc tế, từ hàng dệt may, giày dép đến điện thoại, linh kiện điện tử, phản ánh điều gì về năng lực sản xuất của Việt Nam?
- A. Sự tập trung vào một vài ngành công nghiệp truyền thống.
- B. Thiếu khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
- C. Chỉ sản xuất các mặt hàng có giá trị thấp.
- D. Năng lực sản xuất ngày càng được nâng cao, đa dạng hóa và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Câu 13: Ngành công nghiệp dệt may của Việt Nam phụ thuộc khá nhiều vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu (bông, sợi tổng hợp). Điều này đặt ra thách thức gì cho sự phát triển bền vững của ngành?
- A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
- B. Dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả và nguồn cung nguyên liệu trên thế giới.
- C. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng trong ngành.
- D. Công nghệ sản xuất lạc hậu, không đáp ứng được yêu cầu.
Câu 14: Một doanh nghiệp đang xem xét xây dựng một nhà máy lọc dầu quy mô lớn. Yếu tố nào sau đây có khả năng LÀ ÍT QUAN TRỌNG NHẤT khi quyết định vị trí đặt nhà máy?
- A. Gần nguồn dầu thô (cảng nhập khẩu hoặc mỏ dầu).
- B. Gần thị trường tiêu thụ sản phẩm xăng dầu.
- C. Có diện tích đất rộng, địa chất ổn định.
- D. Gần các khu du lịch sinh thái.
Câu 15: Sự tập trung các trung tâm công nghiệp lớn và vùng công nghiệp trọng điểm ở Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng được giải thích chủ yếu bởi sự kết hợp của những yếu tố nào?
- A. Vị trí địa lý thuận lợi, kết cấu hạ tầng phát triển, nguồn lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ lớn.
- B. Giàu tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
- C. Địa hình đồi núi hiểm trở, ít bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
- D. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp khai khoáng.
Câu 16: Việt Nam đang đẩy mạnh đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời. Động thái này phù hợp với xu thế phát triển năng lượng nào trên thế giới?
- A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu năng lượng.
- C. Chuyển dịch sang năng lượng sạch, bền vững và giảm phát thải.
- D. Chỉ phát triển các nhà máy điện hạt nhân.
Câu 17: Một tỉnh ven biển miền Trung có tiềm năng phát triển du lịch và nuôi trồng, đánh bắt thủy sản. Nếu tỉnh muốn phát triển công nghiệp, loại hình công nghiệp nào sau đây sẽ phù hợp nhất để hỗ trợ các ngành kinh tế hiện có và giảm thiểu xung đột môi trường?
- A. Công nghiệp khai thác than đá.
- B. Công nghiệp luyện kim gang thép.
- C. Công nghiệp sản xuất xi măng quy mô lớn.
- D. Công nghiệp chế biến thủy sản, sản xuất đá khô, đóng gói thực phẩm, sản xuất vật tư ngành thủy sản.
Câu 18: Trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa, cơ cấu ngành công nghiệp Việt Nam thường có tỉ trọng cao ở nhóm ngành nào sau đây?
- A. Công nghiệp khai khoáng và chế biến nông lâm thủy sản.
- B. Công nghiệp công nghệ cao và điện tử.
- C. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
- D. Công nghiệp sản xuất phần mềm.
Câu 19: Phát triển công nghiệp hỗ trợ (sản xuất linh kiện, phụ tùng, bán thành phẩm...) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp Việt Nam. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Giảm sự cần thiết của đầu tư nước ngoài.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu linh kiện, nâng cao giá trị gia tăng và chủ động trong sản xuất.
- C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
- D. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
Câu 20: Một tỉnh ở Bắc Trung Bộ có tài nguyên đá vôi phong phú và vị trí gần các tuyến giao thông quan trọng. Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh dựa trên lợi thế này?
- A. Công nghiệp lọc hóa dầu.
- B. Công nghiệp dệt may.
- C. Công nghiệp sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng.
- D. Công nghiệp chế biến gỗ.
Câu 21: So với các vùng đồng bằng, thách thức lớn nhất đối với sự phát triển công nghiệp ở các vùng miền núi là gì?
- A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
- B. Thị trường tiêu thụ quá lớn.
- C. Nguồn lao động có trình độ cao dồi dào.
- D. Kết cấu hạ tầng giao thông, năng lượng, thông tin kém phát triển và địa hình phức tạp.
Câu 22: Chiến lược phát triển công nghiệp hướng về xuất khẩu của Việt Nam trong nhiều năm qua đã góp phần quan trọng vào việc gì?
- A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường và tạo nguồn ngoại tệ.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
- C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp phục vụ nội địa.
- D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa công nghiệp.
Câu 23: Ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là sản xuất phân bón, thường được đặt gần nguồn nguyên liệu hoặc các cảng biển lớn. Đối với sản xuất phân đạm, nguồn nguyên liệu chính cần thiết là gì?
- A. Quặng apatit.
- B. Khí tự nhiên (metan) hoặc than đá.
- C. Quặng boxit.
- D. Đá vôi.
Câu 24: Tại sao việc hoàn thiện hệ thống kết cấu hạ tầng (đường sá, cảng biển, sân bay, mạng lưới điện, cấp thoát nước) được xem là yếu tố tiên quyết để thu hút đầu tư và phát triển công nghiệp ở một địa phương?
- A. Chỉ giúp giảm chi phí lao động.
- B. Chỉ tạo ra nguồn nguyên liệu cho sản xuất.
- C. Chỉ phục vụ nhu cầu sinh hoạt của người dân.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm, tiếp cận thị trường, cung cấp năng lượng và dịch vụ thiết yếu cho hoạt động sản xuất.
Câu 25: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghiệp của Việt Nam. Tác động lớn nhất của FDI đến ngành công nghiệp Việt Nam là gì?
- A. Bổ sung nguồn vốn, chuyển giao công nghệ, kinh nghiệm quản lý và mở rộng thị trường xuất khẩu.
- B. Thay thế hoàn toàn vai trò của doanh nghiệp Nhà nước.
- C. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
- D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng trên diện rộng.
Câu 26: Chính sách khuyến khích phát triển công nghiệp xanh, công nghệ cao, thân thiện với môi trường của Việt Nam nhằm giải quyết vấn đề cấp bách nào trong bối cảnh hiện nay?
- A. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.
- B. Thừa cung các sản phẩm công nghiệp truyền thống.
- C. Đối phó với biến đổi khí hậu, giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao chất lượng tăng trưởng.
- D. Chỉ tập trung vào tăng trưởng số lượng nhà máy.
Câu 27: Nâng cao chất lượng nguồn lao động, đặc biệt là đào tạo lao động có kỹ năng và trình độ chuyên môn cao, có ý nghĩa như thế nào đối với sự chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng hiện đại?
- A. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất.
- B. Chỉ phục vụ các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động giản đơn.
- C. Gây ra tình trạng thừa lao động trong các ngành công nghệ thấp.
- D. Đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp công nghệ cao, tạo ra sản phẩm phức tạp và có giá trị gia tăng lớn.
Câu 28: Việt Nam tham gia ngày càng sâu vào chuỗi giá trị sản xuất toàn cầu, đặc biệt trong các ngành như điện tử, dệt may. Điều này có nghĩa là ngành công nghiệp Việt Nam chủ yếu tham gia vào công đoạn nào trong chuỗi giá trị?
- A. Thiết kế và nghiên cứu phát triển (R&D).
- B. Lắp ráp, gia công và sản xuất linh kiện.
- C. Marketing và phân phối sản phẩm cuối cùng.
- D. Quản lý thương hiệu và dịch vụ sau bán hàng.
Câu 29: Ngành công nghiệp lọc hóa dầu của Việt Nam phát triển gắn liền với việc khai thác tài nguyên nào sau đây?
- A. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
- B. Than đá.
- C. Quặng sắt.
- D. Bauxite.
Câu 30: Để phát triển công nghiệp theo hướng bền vững, việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
- A. Khai thác tối đa trữ lượng tài nguyên hiện có càng nhanh càng tốt.
- B. Ưu tiên sử dụng các nguồn tài nguyên không tái tạo.
- C. Chỉ chú trọng vào hiệu quả kinh tế mà bỏ qua vấn đề môi trường.
- D. Sử dụng tiết kiệm, hiệu quả, tái chế, tái sử dụng và tìm kiếm các nguồn thay thế.