Trắc nghiệm Địa Lí 12 Cánh diều Bài 14: Một số hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Cánh diều Bài 14: Một số hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi về mục tiêu hoạt động giữa Khu công nghiệp (KCN) và Khu công nghệ cao (KCNC) ở Việt Nam.
- A. KCN tập trung sản xuất hàng tiêu dùng, KCNC tập trung sản xuất hàng xuất khẩu.
- B. KCN thu hút vốn đầu tư trong nước, KCNC thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
- C. KCN chú trọng sử dụng lao động phổ thông, KCNC chú trọng sử dụng lao động lành nghề.
- D. KCN chuyên sản xuất công nghiệp và dịch vụ hỗ trợ, KCNC tập trung nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ cao.
Câu 2: Tại sao các Trung tâm công nghiệp lớn ở Việt Nam thường gắn liền với các đô thị có quy mô dân số và chức năng đa dạng?
- A. Đô thị cung cấp nguồn lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ lớn, cơ sở hạ tầng phát triển và các dịch vụ hỗ trợ (tài chính, nghiên cứu).
- B. Đô thị là nơi tập trung nguồn nguyên liệu khoáng sản phong phú cho sản xuất công nghiệp.
- C. Đô thị có chính sách ưu đãi thuế vượt trội so với các khu vực khác.
- D. Đô thị có vị trí địa lý biệt lập, ít chịu ảnh hưởng của các hoạt động kinh tế khác.
Câu 3: Một khu vực được quy hoạch với ranh giới xác định, tập trung nhiều nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, dệt may và chế biến nông sản, cùng với hệ thống xử lý nước thải và kho bãi chung. Dựa vào mô tả này, đây là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào?
- A. Khu công nghiệp.
- B. Khu công nghệ cao.
- C. Trung tâm công nghiệp.
- D. Điểm công nghiệp.
Câu 4: So sánh vai trò của các Trung tâm công nghiệp mang ý nghĩa quốc gia (như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh) với các Trung tâm công nghiệp mang ý nghĩa vùng (như Đà Nẵng, Cần Thơ).
- A. Trung tâm quốc gia chỉ sản xuất hàng xuất khẩu, trung tâm vùng chỉ sản xuất hàng nội địa.
- B. Trung tâm quốc gia có quy mô nhỏ hơn nhưng chuyên môn hóa cao hơn trung tâm vùng.
- C. Trung tâm quốc gia có vai trò chi phối, định hướng phát triển công nghiệp cho cả nước, trong khi trung tâm vùng có vai trò quan trọng trong phạm vi vùng kinh tế.
- D. Trung tâm quốc gia chỉ tập trung công nghiệp nặng, trung tâm vùng chỉ tập trung công nghiệp nhẹ.
Câu 5: Sự phát triển của các Khu công nghệ cao như Hòa Lạc (Hà Nội) và TP. Hồ Chí Minh có ý nghĩa chủ yếu gì đối với nền kinh tế Việt Nam?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- B. Thúc đẩy chuyển đổi mô hình tăng trưởng, nâng cao năng lực cạnh tranh dựa trên tri thức và công nghệ.
- C. Giải quyết việc làm cho lao động phổ thông ở nông thôn.
- D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất đối với sự hình thành và phát triển của một Khu công nghệ cao?
- A. Sự liên kết với các viện nghiên cứu, trường đại học.
- B. Nguồn nhân lực chất lượng cao.
- C. Cơ sở hạ tầng viễn thông và internet hiện đại.
- D. Nguồn nguyên liệu khoáng sản tại chỗ phong phú.
Câu 7: Tại sao các Khu công nghiệp ở Việt Nam thường có vị trí gần các cảng biển lớn hoặc các trục giao thông huyết mạch?
- A. Thuận lợi cho việc vận chuyển nguyên liệu đầu vào và xuất khẩu sản phẩm, giảm chi phí logistics.
- B. Giúp tiếp cận dễ dàng nguồn lao động từ các tỉnh lân cận.
- C. Tránh xa khu dân cư, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- D. Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn năng lượng giá rẻ.
Câu 8: Vùng kinh tế nào ở Việt Nam hiện nay tập trung số lượng Khu công nghiệp và Trung tâm công nghiệp nhiều nhất, phản ánh sự phát triển công nghiệp sôi động?
- A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
- B. Bắc Trung Bộ.
- C. Đông Nam Bộ.
- D. Đồng bằng sông Cửu Long.
Câu 9: Đâu là một đặc điểm nổi bật của Khu công nghiệp sinh thái so với Khu công nghiệp truyền thống?
- A. Chỉ sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.
- B. Áp dụng các giải pháp sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu chất thải thông qua liên kết tuần hoàn giữa các doanh nghiệp.
- C. Chỉ thu hút các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- D. Tập trung chủ yếu vào ngành công nghiệp năng lượng tái tạo.
Câu 10: Giả sử một tỉnh đang xây dựng chiến lược phát triển công nghiệp. Dựa vào đặc điểm địa lý có nhiều trường đại học kỹ thuật, viện nghiên cứu và nguồn nhân lực trẻ được đào tạo tốt, tỉnh đó nên ưu tiên phát triển hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào để tận dụng tối đa lợi thế này?
- A. Khu công nghiệp chuyên ngành khai thác khoáng sản.
- B. Khu công nghệ cao.
- C. Trung tâm công nghiệp tập trung công nghiệp nặng.
- D. Điểm công nghiệp phân tán ở vùng nông thôn.
Câu 11: Vai trò chủ yếu của các Trung tâm công nghiệp đối với sự phát triển của các đô thị và khu vực phụ cận là gì?
- A. Cung cấp nguồn nguyên liệu chính cho đô thị.
- B. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ đô thị.
- C. Tạo ra áp lực lớn về môi trường mà không có lợi ích kinh tế đáng kể.
- D. Định hướng chuyên môn hóa sản xuất, tạo động lực tăng trưởng kinh tế, thu hút dân cư và đầu tư.
Câu 12: Khu chế xuất là một loại hình đặc biệt của Khu công nghiệp. Đặc điểm phân biệt chính của Khu chế xuất là gì?
- A. Chuyên sản xuất hàng xuất khẩu và được hưởng các chính sách ưu đãi riêng.
- B. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp nặng.
- C. Không có ranh giới địa lý xác định.
- D. Tập trung chủ yếu các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 13: Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam đã tác động như thế nào đến sự hình thành và phát triển của các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp?
- A. Làm giảm sự cần thiết của các hình thức tổ chức tập trung.
- B. Thúc đẩy sự ra đời và phát triển đa dạng các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp hiện đại (KCN, KCNC, TTCN), thay thế dần các hình thức cũ (điểm công nghiệp).
- C. Khiến các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp chỉ tập trung ở vùng núi.
- D. Không có tác động đáng kể, các hình thức tổ chức vẫn giữ nguyên như trước.
Câu 14: Việc phân bố các Khu công nghiệp và Trung tâm công nghiệp ở Việt Nam hiện nay chủ yếu chịu ảnh hưởng của những yếu tố nào?
- A. Chỉ phụ thuộc vào nguồn tài nguyên khoáng sản.
- B. Chỉ phụ thuộc vào quy mô dân số tại địa phương.
- C. Chỉ phụ thuộc vào điều kiện khí hậu.
- D. Kết hợp nhiều yếu tố như vị trí địa lý, cơ sở hạ tầng, nguồn lao động, thị trường, chính sách phát triển.
Câu 15: Một khu vực có nhiều xí nghiệp công nghiệp hoạt động riêng lẻ, phân tán, chưa có sự liên kết chặt chẽ về sản xuất và hạ tầng. Đây có thể được xem là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào theo phân loại truyền thống?
- A. Khu công nghiệp.
- B. Khu công nghệ cao.
- C. Trung tâm công nghiệp.
- D. Điểm công nghiệp.
Câu 16: Tại sao các Khu công nghệ cao thường có yêu cầu cao hơn về cơ sở hạ tầng kỹ thuật (điện, nước, viễn thông) so với Khu công nghiệp thông thường?
- A. Để thu hút nhiều lao động phổ thông.
- B. Để dễ dàng khai thác tài nguyên.
- C. Hoạt động nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ cao đòi hỏi môi trường làm việc hiện đại, ổn định và kết nối tốc độ cao.
- D. Để giảm chi phí sản xuất các sản phẩm truyền thống.
Câu 17: Việc quy hoạch và phát triển các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp một cách hợp lý có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của đất nước?
- A. Góp phần sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm, tạo môi trường đầu tư thuận lợi, thúc đẩy liên kết sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- B. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề việc làm tại các đô thị lớn.
- C. Làm gia tăng sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng.
- D. Gây áp lực lớn lên hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng xã hội.
Câu 18: So sánh về quy mô và sự tập trung sản xuất giữa Trung tâm công nghiệp và Khu công nghiệp.
- A. Trung tâm công nghiệp có quy mô nhỏ hơn Khu công nghiệp.
- B. Trung tâm công nghiệp chỉ bao gồm một xí nghiệp duy nhất.
- C. Khu công nghiệp là khu vực tập trung công nghiệp, thường gắn liền với đô thị lớn, còn Trung tâm công nghiệp có ranh giới địa lý xác định.
- D. Trung tâm công nghiệp là khu vực tập trung công nghiệp, thường gắn liền với đô thị, có thể bao gồm nhiều Khu công nghiệp và xí nghiệp, trong khi Khu công nghiệp là khu vực có ranh giới xác định, chuyên sản xuất công nghiệp.
Câu 19: Khu công nghiệp hỗ trợ (Supporting Industrial Park) có đặc điểm chính là gì?
- A. Chỉ sản xuất các sản phẩm công nghệ cao.
- B. Chuyên đào tạo nguồn nhân lực cho các ngành công nghiệp.
- C. Tập trung các doanh nghiệp sản xuất nguyên liệu, bán thành phẩm, linh kiện... phục vụ cho các ngành công nghiệp khác.
- D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ logistics.
Câu 20: Tại sao việc phát triển các Trung tâm công nghiệp ở vùng Đồng bằng sông Hồng lại thuận lợi hơn so với vùng Tây Nguyên?
- A. Đồng bằng sông Hồng có mật độ dân số cao, nguồn lao động dồi dào, cơ sở hạ tầng phát triển và thị trường tiêu thụ lớn hơn.
- B. Tây Nguyên có trữ lượng khoáng sản công nghiệp vượt trội.
- C. Đồng bằng sông Hồng có khí hậu khô hạn hơn, phù hợp cho sản xuất công nghiệp.
- D. Tây Nguyên có địa hình hiểm trở, gây khó khăn cho việc xây dựng nhà máy.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính “tập trung” và “liên kết” trong một Khu công nghiệp?
- A. Sự hiện diện của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
- B. Các doanh nghiệp sử dụng chung hệ thống cơ sở hạ tầng (điện, nước, giao thông, xử lý chất thải) và có khả năng hợp tác sản xuất cao.
- C. Quy mô diện tích của khu vực rất lớn.
- D. Chỉ tập trung các doanh nghiệp có cùng quốc tịch.
Câu 22: Một khu vực được quy hoạch để thu hút các dự án về trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ sinh học và sản xuất chip bán dẫn, với sự hiện diện của các phòng thí nghiệm tiên tiến và trung tâm ươm tạo doanh nghiệp công nghệ. Đây là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào?
- A. Khu công nghiệp chuyên ngành.
- B. Khu chế xuất.
- C. Khu công nghệ cao.
- D. Trung tâm công nghiệp.
Câu 23: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa một Trung tâm công nghiệp và một Điểm công nghiệp là gì?
- A. Trung tâm công nghiệp chỉ sản xuất công nghiệp nặng, Điểm công nghiệp chỉ sản xuất công nghiệp nhẹ.
- B. Trung tâm công nghiệp có ranh giới địa lý xác định, Điểm công nghiệp không có.
- C. Trung tâm công nghiệp chỉ tập trung một ngành duy nhất, Điểm công nghiệp đa ngành.
- D. Trung tâm công nghiệp là khu vực tập trung nhiều xí nghiệp có mối liên hệ sản xuất hoặc dịch vụ hỗ trợ, còn Điểm công nghiệp chỉ gồm một hoặc một vài xí nghiệp phân tán, ít hoặc không có mối liên hệ sản xuất.
Câu 24: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự hình thành và phát triển các Khu công nghệ cao ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
- A. Yêu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thu hút đầu tư vào các ngành công nghệ cao, tạo ra sản phẩm giá trị gia tăng lớn.
- B. Nhu cầu giải quyết tình trạng thất nghiệp của lao động phổ thông.
- C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
- D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng tái tạo.
Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích bản đồ phân bố công nghiệp của một vùng. Nếu thấy một khu vực có mật độ xí nghiệp công nghiệp rất cao, đa dạng về ngành nghề, và gắn liền với một thành phố lớn, bạn sẽ xếp khu vực đó vào hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào là phù hợp nhất?
- A. Khu công nghiệp.
- B. Trung tâm công nghiệp.
- C. Khu công nghệ cao.
- D. Điểm công nghiệp.
Câu 26: Tính đến năm 2023, Việt Nam có 4 Khu công nghệ cao được thành lập. Sự phân bố của các khu này (Hòa Lạc, TP.HCM, Đà Nẵng, Đồng Nai) phản ánh xu hướng nào trong phát triển công nghệ cao của đất nước?
- A. Tập trung ở các vùng kinh tế năng động, có lợi thế về nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ sở hạ tầng phát triển.
- B. Phân bố đồng đều khắp cả nước, ưu tiên vùng núi và hải đảo.
- C. Chỉ tập trung ở các khu vực gần biên giới.
- D. Ưu tiên các khu vực có nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng.
Câu 27: So sánh về vai trò "hạt nhân" trong hệ thống tổ chức lãnh thổ công nghiệp. Hình thức nào sau đây thường đóng vai trò hạt nhân mạnh mẽ nhất, có khả năng thu hút và liên kết các hình thức khác xung quanh?
- A. Điểm công nghiệp.
- B. Khu công nghiệp.
- C. Trung tâm công nghiệp.
- D. Khu công nghiệp hỗ trợ.
Câu 28: Việc phát triển các Khu công nghiệp và Trung tâm công nghiệp ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long còn gặp những khó khăn chủ yếu nào so với Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng?
- A. Nguồn tài nguyên khoáng sản nghèo nàn hơn.
- B. Cơ sở hạ tầng công nghiệp chưa đồng bộ, nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế, quy mô thị trường nội tại nhỏ hơn.
- C. Chính sách ưu đãi đầu tư kém hấp dẫn hơn.
- D. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt hơn, thường xuyên xảy ra thiên tai.
Câu 29: Xu hướng phát triển các Khu công nghiệp hiện nay ở Việt Nam là gì?
- A. Tăng cường phát triển các loại hình chuyên sâu (hỗ trợ, sinh thái, công nghệ cao), nâng cao chất lượng hạ tầng và dịch vụ, hướng tới phát triển bền vững.
- B. Chỉ tập trung vào việc mở rộng diện tích các khu công nghiệp hiện có.
- C. Giảm dần số lượng khu công nghiệp, thay thế bằng điểm công nghiệp.
- D. Ưu tiên thu hút các ngành công nghiệp gây ô nhiễm môi trường.
Câu 30: Đâu là yếu tố kinh tế - xã hội có tác động mạnh mẽ đến việc hình thành các Trung tâm công nghiệp mới ở các tỉnh đang phát triển?
- A. Sự suy giảm dân số tại địa phương.
- B. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư.
- C. Chính sách thu hút đầu tư, phát triển hạ tầng, đào tạo nhân lực của chính quyền địa phương và Trung ương.
- D. Việc đóng cửa các nhà máy cũ.