Trắc nghiệm Địa Lí 12 Cánh diều Bài 16: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 04
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Cánh diều Bài 16: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một doanh nghiệp tại Hà Nội muốn vận chuyển một lô hàng điện tử có giá trị cao và cần giao gấp đến Thành phố Hồ Chí Minh. Dựa vào đặc điểm các loại hình giao thông vận tải, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn phương thức nào để đảm bảo tốc độ và an toàn tối đa?
- A. Đường sắt
- B. Đường thủy nội địa
- C. Đường bộ
- D. Đường hàng không
Câu 2: Mạng lưới đường thủy nội địa ở Việt Nam phát triển mạnh nhất ở các khu vực đồng bằng, đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng. Yếu tố tự nhiên nào sau đây giải thích rõ nhất cho sự phát triển này?
- A. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc, địa hình bằng phẳng.
- B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa tạo lượng mưa lớn quanh năm.
- C. Đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh kín gió.
- D. Sự phân bố dân cư tập trung đông đúc ở đồng bằng.
Câu 3: Phân tích vai trò của tuyến đường Hồ Chí Minh đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, ý nghĩa quan trọng nhất của tuyến đường này là gì?
- A. Giảm tải áp lực cho Quốc lộ 1A trên toàn tuyến.
- B. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội cho vùng phía Tây đất nước.
- C. Kết nối nhanh chóng các trung tâm kinh tế lớn Bắc - Nam.
- D. Tạo điều kiện phát triển du lịch dọc theo dãy Trường Sơn.
Câu 4: Quan sát biểu đồ hoặc dữ liệu về cơ cấu khối lượng luân chuyển hàng hóa của Việt Nam qua các năm, loại hình vận tải nào thường chiếm tỉ trọng lớn nhất và phản ánh rõ nét vai trò của nó trong hoạt động xuất nhập khẩu?
- A. Đường bộ
- B. Đường sắt
- C. Đường biển
- D. Đường thủy nội địa
Câu 5: Hệ thống cảng biển nước sâu hiện đại như Cái Mép - Thị Vải (Bà Rịa - Vũng Tàu) đóng vai trò chiến lược trong giao thông vận tải Việt Nam. Đặc điểm nào của loại hình cảng này là quan trọng nhất để hội nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu?
- A. Có khả năng tiếp nhận tàu container trọng tải lớn đi thẳng các tuyến quốc tế.
- B. Nằm gần các trung tâm kinh tế lớn của đất nước.
- C. Được trang bị công nghệ xếp dỡ hàng hóa tiên tiến nhất.
- D. Kết nối thuận tiện với mạng lưới đường bộ và đường sắt nội địa.
Câu 6: Ngành bưu chính Việt Nam đang có sự chuyển đổi mạnh mẽ để thích ứng với sự phát triển của nền kinh tế số. Xu hướng phát triển chủ đạo của ngành này hiện nay là gì?
- A. Tập trung vào các dịch vụ truyền thống như thư tín, báo chí.
- B. Đa dạng hóa dịch vụ, tích hợp với logistics, thương mại điện tử.
- C. Chỉ phục vụ các cơ quan nhà nước và doanh nghiệp lớn.
- D. Giảm quy mô mạng lưới để tối ưu hóa chi phí.
Câu 7: Sự phát triển vượt bậc của ngành viễn thông, đặc biệt là mạng internet băng thông rộng và di động 4G/5G, đã tạo ra những thay đổi lớn trong đời sống xã hội và kinh tế. Tác động rõ rệt nhất của sự phát triển này là gì?
- A. Giảm nhu cầu đi lại và vận chuyển hàng hóa truyền thống.
- B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các dịch vụ bưu chính truyền thống.
- C. Thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của kinh tế số, giao dịch trực tuyến.
- D. Làm giảm tầm quan trọng của các trung tâm thông tin vật lý.
Câu 8: Vận tải đường sắt Bắc - Nam (tuyến Thống Nhất) là trục xương sống của mạng lưới đường sắt Việt Nam. Tuy nhiên, tuyến này vẫn còn một số hạn chế lớn ảnh hưởng đến hiệu quả vận chuyển. Hạn chế nào sau đây là đáng kể nhất?
- A. Tốc độ chạy tàu còn thấp, hạ tầng chưa hiện đại.
- B. Không kết nối được với các cảng biển lớn.
- C. Chỉ vận chuyển được hàng hóa, không vận chuyển hành khách.
- D. Mạng lưới đường sắt chỉ tập trung ở phía Bắc.
Câu 9: So với các loại hình vận tải khác, vận tải đường bộ (ô tô) có những ưu thế nổi bật. Ưu thế nào sau đây giải thích tại sao đường bộ chiếm tỉ trọng lớn nhất trong vận chuyển hành khách và hàng hóa trên quãng đường ngắn và trung bình?
- A. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa thấp nhất.
- B. An toàn tuyệt đối và ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
- C. Có khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn.
- D. Tính cơ động cao, khả năng tiếp cận rộng khắp, giao nhận tận nơi.
Câu 10: Việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải có vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vùng. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Tăng cường kiểm soát biên giới và an ninh quốc phòng.
- B. Giảm chi phí logistics, mở rộng thị trường tiêu thụ.
- C. Chỉ tạo thêm việc làm trong ngành xây dựng.
- D. Làm tăng giá trị tài nguyên thiên nhiên tại chỗ.
Câu 11: Ngành bưu chính viễn thông được coi là một trong những ngành đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ mới. Công nghệ nào sau đây có tác động cách mạng nhất đến sự phát triển của ngành viễn thông trong những năm gần đây?
- A. Công nghệ in 3D.
- B. Công nghệ vật liệu mới.
- C. Công nghệ mạng di động (4G, 5G) và Internet vạn vật (IoT).
- D. Công nghệ năng lượng tái tạo.
Câu 12: Tại sao các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh lại trở thành các đầu mối giao thông vận tải quan trọng nhất của cả nước?
- A. Là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn, tập trung dân cư và hoạt động sản xuất.
- B. Có địa hình bằng phẳng và nhiều sông lớn chảy qua.
- C. Nằm ở vị trí trung tâm của đất nước, thuận lợi giao thương quốc tế.
- D. Có lịch sử phát triển lâu đời nhất trong hệ thống đô thị Việt Nam.
Câu 13: Tuyến đường ống dẫn khí từ thềm lục địa vào bờ (ví dụ: đường ống khí Cà Mau) là một loại hình giao thông vận tải chuyên biệt. Loại hình này có ưu điểm nổi bật gì so với các phương thức khác khi vận chuyển khí đốt?
- A. Tính cơ động cao, có thể thay đổi lộ trình dễ dàng.
- B. Vận chuyển liên tục, khối lượng lớn, chi phí thấp trên quãng đường dài.
- C. Có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau cùng lúc.
- D. Không cần đầu tư cơ sở hạ tầng cố định.
Câu 14: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành bưu chính trong bối cảnh thương mại điện tử bùng nổ, giải pháp trọng tâm mà ngành này cần tập trung là gì?
- A. Giảm giá cước gửi thư truyền thống.
- B. Mở thêm nhiều bưu cục ở khu vực đô thị.
- C. Chỉ tập trung vào các dịch vụ công ích.
- D. Đầu tư công nghệ, hiện đại hóa quy trình, phát triển dịch vụ logistics tích hợp.
Câu 15: Khi phân tích mạng lưới đường sắt Việt Nam, điểm hạn chế lớn nhất về mặt kết nối với các loại hình giao thông khác là gì?
- A. Ít nhà ga kết nối trực tiếp với cảng biển, khu công nghiệp lớn.
- B. Không có tuyến đường sắt nào kết nối với đường bộ.
- C. Chỉ sử dụng khổ đường ray duy nhất, không tương thích quốc tế.
- D. Không có khả năng vận chuyển hành khách.
Câu 16: Hoạt động vận tải đường biển ở Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng đối với ngoại thương. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Đường biển là phương thức vận tải nhanh nhất.
- B. Việt Nam có đội tàu biển lớn nhất khu vực Đông Nam Á.
- C. Chiếm tỉ trọng lớn trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, đặc biệt hàng cồng kềnh, giá trị thấp.
- D. Mạng lưới cảng biển phân bố đều khắp cả nước.
Câu 17: Sự phát triển không đồng đều của mạng lưới giao thông vận tải giữa các vùng kinh tế ở Việt Nam là một thách thức. Vùng nào sau đây còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng giao thông, đặc biệt là đường sắt và đường bộ mật độ cao?
- A. Đồng bằng sông Hồng.
- B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
- C. Đông Nam Bộ.
- D. Đồng bằng sông Cửu Long (trừ đường sắt).
Câu 18: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vào việc giảm khoảng cách số (digital divide) giữa các khu vực. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của nhà nước trong việc này?
- A. Đưa hạ tầng viễn thông và internet về vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo.
- B. Tăng cường dịch vụ chuyển phát nhanh tại các thành phố lớn.
- C. Phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng cho doanh nghiệp.
- D. Xây dựng các trung tâm dữ liệu hiện đại.
Câu 19: Khi đánh giá hiệu quả kinh tế của các loại hình vận tải, yếu tố nào sau đây thường được xem xét là ưu điểm lớn nhất của vận tải đường thủy (sông, biển) so với đường bộ hoặc đường sắt?
- A. Tốc độ vận chuyển hàng hóa nhanh nhất.
- B. Tính linh hoạt trong việc thay đổi lộ trình.
- C. Đầu tư cơ sở hạ tầng ban đầu thấp nhất.
- D. Chi phí vận chuyển thấp, đặc biệt cho hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh trên quãng đường dài.
Câu 20: Sự phát triển của các dịch vụ viễn thông, đặc biệt là internet tốc độ cao, là nền tảng quan trọng cho sự ra đời và phát triển của nhiều ngành kinh tế mới. Ngành nào sau đây phụ thuộc trực tiếp và mạnh mẽ nhất vào hạ tầng viễn thông hiện đại?
- A. Công nghiệp khai thác mỏ.
- B. Thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến.
- C. Nông nghiệp trồng trọt.
- D. Ngư nghiệp và chế biến thủy sản.
Câu 21: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây được coi là bền vững và hiệu quả nhất trong dài hạn?
- A. Tăng cường sử dụng xe cá nhân chạy bằng xăng, dầu.
- B. Giảm đầu tư vào giao thông công cộng.
- C. Chỉ tập trung phát triển một loại hình vận tải duy nhất.
- D. Phát triển giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện môi trường (xe điện), tối ưu hóa luồng vận chuyển.
Câu 22: Mặc dù vận tải đường bộ có tính cơ động cao, nhưng nó đối mặt với thách thức lớn về ùn tắc giao thông, đặc biệt tại các đô thị lớn và trên các tuyến quốc lộ huyết mạch. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?
- A. Sự gia tăng nhanh chóng của phương tiện cá nhân và tốc độ phát triển hạ tầng chưa tương xứng.
- B. Địa hình đồi núi phức tạp gây khó khăn cho việc mở rộng đường.
- C. Số lượng các tuyến đường bộ còn quá ít.
- D. Các loại hình vận tải khác không đáp ứng được nhu cầu.
Câu 23: Ngành bưu chính hiện đại không chỉ đơn thuần là chuyển phát thư từ. Vai trò mới và quan trọng nhất của ngành bưu chính trong bối cảnh kinh tế số là gì?
- A. Cung cấp dịch vụ điện thoại cố định.
- B. Trở thành một phần quan trọng của chuỗi cung ứng logistics cho thương mại điện tử.
- C. Phát hành và phân phối báo chí.
- D. Quản lý hệ thống cáp quang quốc tế.
Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của giao thông vận tải và sự phân bố các khu công nghiệp. Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Các khu công nghiệp chỉ được xây dựng ở gần sân bay.
- B. Giao thông vận tải phát triển sau khi khu công nghiệp đã hình thành ổn định.
- C. Các khu công nghiệp thường được quy hoạch tại những nơi có mạng lưới giao thông thuận lợi để vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm.
- D. Sự phân bố khu công nghiệp không liên quan đến giao thông vận tải.
Câu 25: Đầu tư nâng cấp và xây dựng các tuyến đường cao tốc mới là một trong những ưu tiên hàng đầu của ngành giao thông vận tải Việt Nam. Mục tiêu chính của việc này là gì?
- A. Tăng tốc độ di chuyển, giảm thời gian vận chuyển, nâng cao năng lực lưu thông.
- B. Phục vụ chủ yếu cho mục đích du lịch.
- C. Thay thế hoàn toàn các tuyến quốc lộ cũ.
- D. Giảm chi phí đầu tư cho các loại hình vận tải khác.
Câu 26: Ngành viễn thông Việt Nam đã có những bước tiến dài trong hội nhập quốc tế. Yếu tố nào sau đây là minh chứng rõ nét nhất cho sự hội nhập này?
- A. Tất cả các tỉnh, thành phố đều có bưu cục.
- B. Doanh thu từ dịch vụ bưu chính ngày càng tăng.
- C. Số lượng người sử dụng điện thoại cố định ngày càng tăng.
- D. Kết nối internet quốc tế qua các tuyến cáp quang biển, tham gia các tổ chức viễn thông quốc tế.
Câu 27: Địa hình phức tạp của Việt Nam (nhiều đồi núi) gây ra những khó khăn đáng kể cho việc phát triển một số loại hình giao thông vận tải. Loại hình nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố địa hình này trong việc xây dựng và mở rộng mạng lưới?
- A. Đường thủy nội địa.
- B. Đường hàng không.
- C. Đường sắt và đường bộ (đặc biệt là đường cao tốc).
- D. Đường ống.
Câu 28: Phân tích vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong việc phát triển du lịch. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
- A. Cung cấp thông tin, kết nối du khách và các dịch vụ du lịch (đặt phòng, vé online).
- B. Trực tiếp vận chuyển khách du lịch đến các điểm đến.
- C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp.
- D. Bảo tồn các di tích lịch sử, văn hóa.
Câu 29: Các dịch vụ giá trị gia tăng (VAS) trong ngành viễn thông ngày càng đa dạng. Ví dụ nào sau đây là một dịch vụ giá trị gia tăng điển hình dựa trên nền tảng kết nối internet?
- A. Gọi điện thoại đường dài truyền thống.
- B. Gửi tin nhắn SMS.
- C. Phát hành danh bạ điện thoại.
- D. Xem truyền hình trực tuyến (IPTV), sử dụng ứng dụng gọi video (OTT).
Câu 30: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống giao thông vận tải, việc phát triển vận tải đa phương thức (kết hợp nhiều loại hình vận tải) là rất quan trọng. Lợi ích chính của phát triển vận tải đa phương thức là gì?
- A. Chỉ sử dụng một loại phương tiện duy nhất từ điểm đầu đến điểm cuối.
- B. Tối ưu hóa quá trình vận chuyển, giảm chi phí và thời gian, tăng hiệu quả logistics.
- C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các loại hình vận tải truyền thống.
- D. Tăng cường sự cạnh tranh gay gắt giữa các loại hình vận tải.