Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Một số ngành công nghiệp - Đề 06
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 17: Một số ngành công nghiệp - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tích các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành công nghiệp năng lượng ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các trung tâm nhiệt điện lớn ở miền Bắc?
- A. Sự phân bố các mỏ dầu khí ngoài thềm lục địa.
- B. Nhu cầu tiêu thụ điện lớn từ các khu công nghiệp phía Nam.
- C. Trữ lượng than đá tập trung lớn và dễ khai thác.
- D. Tiềm năng phát triển năng lượng gió và mặt trời dồi dào.
Câu 2: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp năng lượng Việt Nam (nếu có), hãy nhận xét về đặc điểm phân bố các nhà máy thủy điện quy mô lớn ở nước ta.
- A. Tập trung chủ yếu ở vùng đồi núi có mạng lưới sông ngòi dày đặc và độ dốc lớn.
- B. Phân bố đồng đều khắp cả nước, đặc biệt ở các vùng đồng bằng.
- C. Chỉ tập trung ở các tỉnh ven biển để dễ dàng vận chuyển thiết bị.
- D. Phát triển mạnh ở các vùng khô hạn để tận dụng nguồn nước.
Câu 3: Ngành công nghiệp sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính ở Việt Nam được đánh giá là một trong những ngành có tốc độ tăng trưởng nhanh và giá trị xuất khẩu lớn. Yếu tố nào sau đây chủ yếu thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của ngành này trong những năm gần đây?
- A. Nguồn nguyên liệu khoáng sản phong phú trong nước.
- B. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
- C. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp chế biến nông sản.
- D. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và chuyển giao công nghệ.
Câu 4: So sánh đặc điểm của công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm và công nghiệp sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính ở Việt Nam, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn nguyên liệu là gì?
- A. Công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm chủ yếu dùng nguyên liệu nhập khẩu, còn điện tử dùng nguyên liệu trong nước.
- B. Công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm dựa chủ yếu vào nguyên liệu tại chỗ (nông, thủy sản), còn điện tử phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu linh kiện.
- C. Cả hai ngành đều sử dụng chủ yếu nguyên liệu tái chế.
- D. Công nghiệp điện tử sử dụng nguyên liệu hóa thạch, còn chế biến thực phẩm sử dụng nguyên liệu sinh học.
Câu 5: Dựa vào kiến thức về các ngành công nghiệp ở Việt Nam, phân tích vì sao ngành công nghiệp dệt may và da giày lại tập trung phát triển mạnh ở các vùng có dân số đông và lao động dồi dào như Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ?
- A. Đây là những ngành đòi hỏi nhiều lao động phổ thông, chi phí thấp.
- B. Các vùng này có nguồn nguyên liệu bông, da tự nhiên phong phú.
- C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm dệt may, da giày chỉ tập trung ở các thành phố lớn.
- D. Công nghệ sản xuất của hai ngành này rất hiện đại, cần lao động có trình độ cao.
Câu 6: Việc phát triển công nghiệp điện lực
- A. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ các ngành công nghiệp khác.
- B. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn từ xuất khẩu điện.
- C. Ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo thay thế năng lượng hóa thạch.
- D. Cung cấp năng lượng cho sự phát triển của tất cả các ngành kinh tế khác và đời sống xã hội.
Câu 7: Bể trầm tích nào sau đây ở thềm lục địa Việt Nam được đánh giá có trữ lượng dầu khí lớn nhất và có ưu thế về khí tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nhiên liệu cho các nhà máy nhiệt điện khí ở miền Nam?
- A. Bể Sông Hồng.
- B. Bể Cửu Long.
- C. Bể Nam Côn Sơn.
- D. Bể Phú Khánh.
Câu 8: Tại sao công nghiệp vật liệu xây dựng ở Việt Nam lại có xu hướng phân bố gắn liền với các vùng nguyên liệu (như đá vôi, đất sét, cát) và các trung tâm tiêu thụ lớn (như các thành phố, khu đô thị)?
- A. Nguyên liệu và sản phẩm của ngành này có giá trị kinh tế rất cao.
- B. Nguyên liệu thường cồng kềnh, khó vận chuyển, sản phẩm lại tiêu thụ rộng rãi.
- C. Ngành này sử dụng công nghệ rất hiện đại, cần đặt gần các trung tâm nghiên cứu.
- D. Chỉ có các vùng đô thị mới có đủ điều kiện hạ tầng cho ngành này phát triển.
Câu 9: Ngành công nghiệp nào sau đây ở Việt Nam có đặc điểm là sử dụng nhiều nguyên liệu từ nông nghiệp, thủy sản; thị trường tiêu thụ rộng lớn (cả trong nước và xuất khẩu); và có lịch sử phát triển lâu đời?
- A. Công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm.
- B. Công nghiệp sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính.
- C. Công nghiệp khai thác dầu khí.
- D. Công nghiệp vật liệu xây dựng.
Câu 10: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm đối với nền kinh tế Việt Nam, vai trò nào sau đây là nổi bật nhất?
- A. Cung cấp năng lượng cho các ngành kinh tế khác.
- B. Tạo ra các sản phẩm công nghệ cao phục vụ xuất khẩu.
- C. Góp phần tiêu thụ sản phẩm nông, lâm, thủy sản, tạo việc làm và tăng giá trị xuất khẩu.
- D. Sản xuất ra các nguyên liệu đầu vào cho công nghiệp nặng.
Câu 11: Hệ thống lưới điện 500 kV Bắc - Nam của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp truyền tải điện trực tiếp đến từng hộ gia đình.
- B. Kết nối hệ thống điện của các miền, đảm bảo cung cấp điện ổn định và linh hoạt.
- C. Chỉ dùng để xuất khẩu điện sang các nước lân cận.
- D. Phục vụ riêng cho các khu công nghiệp lớn ở phía Nam.
Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng về tình hình khai thác và sử dụng than đá ở Việt Nam hiện nay?
- A. Than đá chủ yếu được khai thác ở miền Nam và xuất khẩu toàn bộ.
- B. Than đá chỉ được sử dụng làm nhiên liệu cho ngành công nghiệp xi măng.
- C. Trữ lượng than đá của Việt Nam rất ít, không đủ đáp ứng nhu cầu nội địa.
- D. Than đá được khai thác chủ yếu ở Quảng Ninh, phục vụ cho nhiệt điện và một phần xuất khẩu.
Câu 13: Bên cạnh các nguồn năng lượng truyền thống như than, dầu khí, thủy điện, Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy xu hướng này?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch, ứng phó biến đổi khí hậu, và tiềm năng tự nhiên dồi dào (nắng, gió).
- B. Giá thành sản xuất điện từ năng lượng tái tạo hiện nay rẻ hơn nhiều so với nhiệt điện.
- C. Công nghệ sản xuất điện mặt trời, điện gió đã hoàn toàn làm chủ trong nước.
- D. Năng lượng tái tạo không cần đầu tư hạ tầng truyền tải phức tạp.
Câu 14: Phân tích cơ cấu ngành công nghiệp năng lượng Việt Nam, ngành nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng sản lượng điện quốc gia hiện nay và có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng?
- A. Thủy điện.
- B. Điện gió.
- C. Nhiệt điện (than, khí, dầu).
- D. Điện mặt trời.
Câu 15: Ngành công nghiệp nào sau đây có đặc điểm cần lượng nước lớn cho quá trình sản xuất, thường gây ô nhiễm môi trường nước nếu không xử lý tốt, và có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác như dệt, giấy?
- A. Công nghiệp chế biến gỗ.
- B. Công nghiệp hóa chất.
- C. Công nghiệp sản xuất xi măng.
- D. Công nghiệp sản xuất ô tô.
Câu 16: Dựa vào kiến thức về phân bố công nghiệp ở Việt Nam, tại sao các nhà máy lọc dầu lớn lại thường được xây dựng ở các tỉnh ven biển, gần cảng biển nước sâu?
- A. Để dễ dàng vận chuyển sản phẩm dầu mỏ bằng đường bộ.
- B. Các tỉnh ven biển có nguồn nước ngọt dồi dào cho sản xuất.
- C. Thuận lợi cho việc thu hút lao động kỹ thuật cao từ nước ngoài.
- D. Thuận lợi cho việc nhập khẩu dầu thô và xuất khẩu sản phẩm đã lọc.
Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp "đầu vào" cho nông nghiệp (phân bón, thuốc bảo vệ thực vật), công nghiệp (hóa chất cơ bản, chất dẻo), và tiêu dùng (xà phòng, sơn)?
- A. Công nghiệp hóa chất.
- B. Công nghiệp cơ khí.
- C. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
- D. Công nghiệp điện lực.
Câu 18: Tại sao công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản lại có xu hướng phân bố chủ yếu ở các vùng có diện tích rừng lớn hoặc gần các cảng biển xuất khẩu?
- A. Để tận dụng nguồn lao động rẻ mạt ở các vùng núi.
- B. Chỉ có các vùng này mới có thị trường tiêu thụ sản phẩm gỗ.
- C. Gần nguồn nguyên liệu để giảm chi phí vận chuyển gỗ thô và thuận lợi cho xuất khẩu sản phẩm.
- D. Các vùng này có điều kiện khí hậu thuận lợi cho việc sấy khô gỗ.
Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây của Việt Nam đang phát triển theo hướng hiện đại hóa, ứng dụng công nghệ cao (như in 3D trong sản xuất), và là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu?
- A. Công nghiệp khai khoáng.
- B. Công nghiệp luyện kim.
- C. Công nghiệp sản xuất giấy.
- D. Công nghiệp sản xuất giày, dép.
Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp năng lượng ở Việt Nam dựa trên các nguồn năng lượng hóa thạch (than, dầu khí) là gì?
- A. Giá thành khai thác quá cao.
- B. Nguồn trữ lượng ngày càng suy giảm và vấn đề ô nhiễm môi trường.
- C. Thiếu công nghệ khai thác hiện đại.
- D. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Câu 21: Phân tích vai trò của công nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam, vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động của công nghiệp đến quá trình đô thị hóa và chuyển dịch cơ cấu kinh tế?
- A. Tập trung dân cư, tạo việc làm, thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ và xây dựng cơ sở hạ tầng.
- B. Cung cấp nguyên liệu cho nông nghiệp.
- C. Bảo vệ môi trường sinh thái.
- D. Giảm bớt sự phân hóa giàu nghèo giữa các vùng.
Câu 22: Tại sao ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm lại có cơ cấu ngành rất đa dạng và phong phú ở Việt Nam?
- A. Ngành này chỉ tập trung sản xuất một vài mặt hàng chủ lực.
- B. Công nghệ sản xuất của ngành này còn lạc hậu.
- C. Dựa trên nguồn nguyên liệu nông, lâm, thủy sản đa dạng của cả nước và nhu cầu tiêu dùng phong phú.
- D. Ngành này ít chịu sự cạnh tranh từ nước ngoài.
Câu 23: So sánh điều kiện phát triển công nghiệp điện gió và điện mặt trời ở Duyên hải Nam Trung Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?
- A. Đều có tiềm năng thủy điện rất lớn.
- B. Đều là vùng có trữ lượng than đá dồi dào.
- C. Đều có mạng lưới sông ngòi dày đặc thích hợp phát triển nhiệt điện.
- D. Đều có tiềm năng lớn về bức xạ mặt trời và tốc độ gió, đặc biệt ở vùng ven biển.
Câu 24: Ngành công nghiệp hóa chất ở Việt Nam hiện nay đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến nguồn nguyên liệu và công nghệ?
- A. Phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu và công nghệ, gây khó khăn trong cạnh tranh.
- B. Nguồn nguyên liệu hóa chất trong nước rất khan hiếm.
- C. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm hóa chất.
- D. Ngành này không yêu cầu công nghệ cao.
Câu 25: Tại sao công nghiệp dệt may là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, mặc dù phần lớn nguyên liệu (bông, sợi tổng hợp) phải nhập khẩu?
- A. Việt Nam có công nghệ sản xuất dệt may tiên tiến nhất thế giới.
- B. Lợi thế về nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường xuất khẩu rộng mở (các hiệp định thương mại).
- C. Ngành dệt may ít gây ô nhiễm môi trường.
- D. Nhu cầu tiêu thụ hàng dệt may trong nước rất lớn.
Câu 26: Việc phát triển các nhà máy nhiệt điện chạy bằng khí tự nhiên ở miền Nam (như Phú Mỹ, Cà Mau) chủ yếu dựa vào yếu tố nào sau đây?
- A. Gần các mỏ than đá lớn ở miền Nam.
- B. Nguồn nước ngọt dồi dào từ sông Cửu Long.
- C. Gần các bể trầm tích dầu khí ngoài khơi có trữ lượng khí lớn.
- D. Nhu cầu sử dụng khí đốt cho công nghiệp hóa chất.
Câu 27: Ngành công nghiệp nào sau đây có đặc điểm là sử dụng nhiều năng lượng, gây ô nhiễm không khí và cần nguồn nguyên liệu sắt thép hoặc quặng kim loại?
- A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
- B. Công nghiệp dệt may.
- C. Công nghiệp sản xuất điện tử.
- D. Công nghiệp luyện kim.
Câu 28: Phân tích xu hướng phát triển của ngành công nghiệp năng lượng Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, xu hướng nào sau đây là phù hợp và cần được ưu tiên?
- A. Tăng cường khai thác than đá để đảm bảo an ninh năng lượng.
- B. Đẩy mạnh phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (gió, mặt trời) và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.
- C. Chỉ tập trung phát triển thủy điện trên các sông lớn.
- D. Ngừng hoàn toàn việc sử dụng năng lượng hóa thạch ngay lập tức.
Câu 29: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là ngành "mũi nhọn", có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao, thúc đẩy đổi mới công nghệ và hội nhập quốc tế mạnh mẽ cho kinh tế Việt Nam?
- A. Công nghiệp sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính.
- B. Công nghiệp khai thác than.
- C. Công nghiệp chế biến gỗ.
- D. Công nghiệp sản xuất muối.
Câu 30: Tại sao các nhà máy xi măng lớn ở Việt Nam thường được xây dựng gần các vùng núi đá vôi và có hệ thống giao thông thuận lợi (đường bộ, đường sắt, đường thủy)?
- A. Để tránh xa khu dân cư do ô nhiễm.
- B. Cần nhiều nước cho quá trình sản xuất.
- C. Chỉ có các vùng núi đá vôi mới có đủ diện tích xây dựng nhà máy.
- D. Gần nguồn nguyên liệu chính (đá vôi) và thuận lợi cho vận chuyển sản phẩm đến thị trường tiêu thụ.