Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Não Thiếu Khí - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh đủ tháng được sinh ra với nước ối lẫn phân su đặc. Sau sinh, trẻ có nhịp tim chậm, trương lực cơ kém và không tự thở. Chỉ số Apgar ở phút thứ nhất là 3. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng ngạt ở trẻ sơ sinh này nhiều khả năng nhất là gì?
- A. Ngạt chu sinh (Perinatal asphyxia)
- B. Bệnh màng trong (Hyaline membrane disease)
- C. Viêm phổi hít phân su (Meconium aspiration syndrome)
- D. Hạ đường huyết sơ sinh (Neonatal hypoglycemia)
Câu 2: Chỉ số Apgar là một công cụ đánh giá nhanh tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh ngay sau sinh. Tuy nhiên, chỉ số Apgar thấp đơn thuần ở phút thứ 5 sau sinh KHÔNG đủ để chẩn đoán xác định bệnh não thiếu khí. Điều nào sau đây là lý do chính cho hạn chế này?
- A. Apgar chỉ đánh giá chức năng tim phổi mà không đánh giá chức năng não.
- B. Apgar không được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa sơ sinh.
- C. Apgar thấp có thể do nhiều nguyên nhân khác ngoài thiếu oxy não, như sinh non, nhiễm trùng, hoặc tác dụng của thuốc.
- D. Apgar chỉ có giá trị trong 5 phút đầu sau sinh và mất giá trị sau đó.
Câu 3: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi, sinh đủ tháng, có tiền sử ngạt chu sinh. Hiện tại trẻ li bì, bú kém, trương lực cơ giảm và có cơn co giật kín đáo. Để đánh giá mức độ tổn thương não và hỗ trợ chẩn đoán bệnh não thiếu khí, xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong giai đoạn sớm này?
- A. Điện não đồ (EEG)
- B. Siêu âm qua thóp (Cranial ultrasound)
- C. Chụp cắt lớp vi tính sọ não (CT scan)
- D. Chụp cộng hưởng từ não (MRI)
Câu 4: Điều trị hạ thân nhiệt chủ động (therapeutic hypothermia) là một biện pháp quan trọng trong điều trị bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh đủ tháng và gần đủ tháng. Cơ chế bảo vệ não chính của hạ thân nhiệt là gì?
- A. Tăng cường cung cấp oxy lên não.
- B. Kích thích sự phát triển của tế bào thần kinh mới.
- C. Loại bỏ các gốc tự do gây hại cho tế bào não.
- D. Giảm quá trình chuyển hóa tế bào và giảm tổn thương thứ phát sau thiếu oxy.
Câu 5: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán bệnh não thiếu khí mức độ trung bình theo phân độ Sarnat. Trong giai đoạn "sững sờ" (stupor) của bệnh, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây có khả năng xuất hiện?
- A. Tăng trương lực cơ và tăng phản xạ.
- B. Giảm đáp ứng với kích thích, li bì và giảm trương lực cơ.
- C. Tỉnh táo, bú tốt và vận động bình thường.
- D. Kích thích, quấy khóc liên tục và khó dỗ.
Câu 6: Nhuyễn hóa chất trắng (Periventricular Leukomalacia - PVL) là một dạng tổn thương não đặc trưng của bệnh não thiếu khí, thường gặp ở trẻ sinh non. Vùng não nào dễ bị tổn thương nhất trong PVL?
- A. Vỏ não (Cerebral cortex)
- B. Hạch nền (Basal ganglia)
- C. Chất trắng quanh não thất (Periventricular white matter)
- D. Tiểu não (Cerebellum)
Câu 7: Xuất huyết não thất (Intraventricular Hemorrhage - IVH) là một biến chứng thường gặp của bệnh não thiếu khí, đặc biệt ở trẻ sinh non. Giai đoạn xuất huyết não thất nào theo phân độ Papile được coi là nặng nhất, có nguy cơ di chứng thần kinh cao nhất?
- A. Giai đoạn I
- B. Giai đoạn II
- C. Giai đoạn III
- D. Giai đoạn IV
Câu 8: Điện não đồ (EEG) là một công cụ hữu ích trong đánh giá bệnh não thiếu khí. Trong giai đoạn cấp của bệnh, dạng hoạt động điện não nào sau đây thường gợi ý tiên lượng xấu nhất?
- A. Hoạt động nền chậm lan tỏa (Diffuse slow wave activity)
- B. Hoạt động điện não đẳng điện (Isoelectric EEG) hoặc burst-suppression
- C. Sóng theta và delta chiếm ưu thế (Predominant theta and delta waves)
- D. Hoạt động điện não bình thường theo tuổi (Normal EEG activity)
Câu 9: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, sinh đủ tháng, có tiền sử ngạt chu sinh nặng và đã được điều trị hạ thân nhiệt. Hiện tại, trẻ đã qua giai đoạn cấp nhưng vẫn còn trương lực cơ tăng, tăng phản xạ và chậm phát triển vận động. Di chứng thần kinh nào sau đây có khả năng cao nhất ở trẻ này?
- A. Động kinh kháng trị (Refractory epilepsy)
- B. Tự kỷ (Autism spectrum disorder)
- C. Liệt não (Cerebral palsy)
- D. Chậm phát triển ngôn ngữ đơn thuần (Isolated language delay)
Câu 10: Yếu tố nguy cơ nào sau đây trong quá trình chuyển dạ có liên quan chặt chẽ nhất đến tăng nguy cơ bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh đủ tháng?
- A. Nhịp tim thai chậm kéo dài (Prolonged fetal bradycardia)
- B. Chuyển dạ kéo dài (Prolonged labor)
- C. Vỡ ối sớm (Premature rupture of membranes)
- D. Sốt trong chuyển dạ (Intrapartum fever)
Câu 11: Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương hạch nền - đồi thị (basal ganglia-thalamic injury) thường liên quan đến tình huống thiếu oxy nào sau đây?
- A. Thiếu oxy toàn bộ cấp tính (Acute profound hypoxia)
- B. Thiếu oxy cục bộ kéo dài (Prolonged partial hypoxia)
- C. Thiếu máu não do tắc mạch (Cerebral infarction)
- D. Xuất huyết não (Intracranial hemorrhage)
Câu 12: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong phòng ngừa bệnh não thiếu khí?
- A. Tiêm vitamin K dự phòng cho trẻ sơ sinh.
- B. Sàng lọc sơ sinh các bệnh chuyển hóa.
- C. Theo dõi tim thai liên tục trong chuyển dạ.
- D. Khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn.
Câu 13: Một trẻ sơ sinh có tiền sử ngạt chu sinh nặng, được điều trị hạ thân nhiệt. Sau khi hết giai đoạn hạ thân nhiệt, trẻ xuất hiện các cơn co giật tái phát. Thuốc chống co giật nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị co giật sơ sinh do bệnh não thiếu khí?
- A. Phenytoin
- B. Valproate
- C. Levetiracetam
- D. Phenobarbital
Câu 14: Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương não có thể tiến triển qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn tổn thương thứ phát (secondary injury phase) xảy ra sau giai đoạn thiếu oxy ban đầu bao lâu?
- A. Ngay lập tức sau thiếu oxy.
- B. Vài giờ đến vài ngày sau thiếu oxy.
- C. Vài tuần sau thiếu oxy.
- D. Vài tháng sau thiếu oxy.
Câu 15: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán bệnh não thiếu khí nặng. Tiên lượng lâu dài về phát triển thần kinh vận động và nhận thức của trẻ phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Mức độ nặng của tổn thương não.
- B. Thời gian điều trị hạ thân nhiệt.
- C. Chế độ dinh dưỡng sau sinh.
- D. Môi trường sống và can thiệp sớm.
Câu 16: Trong bệnh não thiếu khí, rối loạn chức năng đa cơ quan (multiple organ dysfunction) thường gặp. Cơ quan nào sau đây ít bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi thiếu oxy trong bệnh cảnh HIE?
- A. Tim (Heart)
- B. Thận (Kidney)
- C. Gan (Liver)
- D. Phổi (Lung)
Câu 17: Xét nghiệm marker sinh hóa nào sau đây có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và tiên lượng bệnh não thiếu khí trong giai đoạn sớm sau sinh?
- A. CRP (C-reactive protein)
- B. S100B
- C. Procalcitonin
- D. Troponin T
Câu 18: Một trẻ sơ sinh sinh non 30 tuần, có bệnh màng trong nặng và phải thở máy. Trong quá trình điều trị, trẻ xuất hiện cơn ngừng thở và tím tái. Siêu âm qua thóp cho thấy hình ảnh giãn não thất nhẹ. Bệnh cảnh nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên trong chẩn đoán phân biệt với bệnh não thiếu khí?
- A. Xuất huyết não màng não (Intraventricular hemorrhage)
- B. Nhiễm trùng huyết sơ sinh (Neonatal sepsis)
- C. Hạ đường huyết sơ sinh (Neonatal hypoglycemia)
- D. Hạ canxi máu sơ sinh (Neonatal hypocalcemia)
Câu 19: Trong quản lý bệnh não thiếu khí, việc kiểm soát đường huyết ở trẻ sơ sinh là rất quan trọng. Mục tiêu kiểm soát đường huyết tối ưu trong giai đoạn cấp của bệnh là gì?
- A. Duy trì đường huyết dưới 60 mg/dL để giảm chuyển hóa não.
- B. Duy trì đường huyết trên 150 mg/dL để đảm bảo năng lượng cho não.
- C. Duy trì đường huyết trong giới hạn bình thường (80-150 mg/dL).
- D. Không cần kiểm soát đường huyết đặc biệt ở trẻ bệnh não thiếu khí.
Câu 20: Tư vấn về tiên lượng và di chứng lâu dài cho gia đình trẻ bị bệnh não thiếu khí cần dựa trên yếu tố nào sau đây là chính?
- A. Mức độ nặng của bệnh não thiếu khí.
- B. Thời gian điều trị hạ thân nhiệt.
- C. Giới tính của trẻ.
- D. Trình độ học vấn của cha mẹ.
Câu 21: Một trẻ sơ sinh sinh ra tại nhà, không rõ tiền sử sản khoa, được đưa đến bệnh viện trong tình trạng co giật toàn thân liên tục, li bì, bú kém. Khám thấy trẻ có thóp phồng, trương lực cơ giảm. Nghi ngờ bệnh não thiếu khí. Bước tiếp cận chẩn đoán ban đầu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Đảm bảo thông khí và tuần hoàn (ABC).
- B. Chọc dò tủy sống để loại trừ viêm màng não.
- C. Chụp CT scan sọ não khẩn cấp.
- D. Truyền dịchGlucose ưu trương để điều trị hạ đường huyết.
Câu 22: Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương "vùng đồi nước" (watershed infarcts) thường xảy ra ở vùng giáp ranh giữa các vùng tưới máu của các động mạch não lớn. Vùng vỏ não nào sau đây dễ bị tổn thương "vùng đồi nước" nhất?
- A. Vùng vỏ não vận động nguyên phát.
- B. Vùng giáp ranh động mạch não trước và não giữa.
- C. Vùng vỏ não thị giác.
- D. Vùng hồi hải mã.
Câu 23: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán bệnh não thiếu khí mức độ nặng. Cha mẹ của trẻ lo lắng về khả năng phục hồi của con. Thông tin nào sau đây có giá trị nhất để cung cấp cho cha mẹ về tiên lượng phục hồi?
- A. Tiền sử sản khoa của mẹ.
- B. Chỉ số Apgar của trẻ lúc sinh.
- C. Thời gian điều trị hạ thân nhiệt.
- D. Kết quả chụp cộng hưởng từ não (MRI) của trẻ.
Câu 24: Trong bệnh não thiếu khí, việc duy trì huyết áp ổn định là quan trọng để đảm bảo tưới máu não. Mục tiêu huyết áp trung bình (Mean Arterial Pressure - MAP) tối thiểu ở trẻ sơ sinh đủ tháng trong giai đoạn cấp của bệnh là bao nhiêu?
- A. Tối thiểu 30 mmHg.
- B. Tối thiểu bằng tuổi thai (tuần) của trẻ (ví dụ, 40 mmHg ở trẻ 40 tuần).
- C. Tối thiểu 50 mmHg.
- D. Không có mục tiêu huyết áp cụ thể, chỉ cần duy trì huyết áp không quá thấp.
Câu 25: Một trẻ sơ sinh sau ngạt chu sinh được điều trị hạ thân nhiệt. Sau khi ngừng hạ thân nhiệt, trẻ có dấu hiệu cải thiện lâm sàng nhưng sau đó lại xuất hiện tình trạng xấu đi, co giật tái phát. Hiện tượng này có thể gợi ý điều gì?
- A. Hạ thân nhiệt điều trị không hiệu quả.
- B. Nhiễm trùng bệnh viện.
- C. Tổn thương não thứ phát (secondary brain injury).
- D. Hội chứng cai thuốc giảm đau.
Câu 26: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được coi là "tiêu chuẩn vàng" để đánh giá mức độ và vị trí tổn thương não trong bệnh não thiếu khí ở trẻ sơ sinh, đặc biệt sau giai đoạn cấp?
- A. Siêu âm qua thóp.
- B. Chụp cắt lớp vi tính sọ não (CT scan).
- C. Điện não đồ (EEG).
- D. Chụp cộng hưởng từ não (MRI).
Câu 27: Can thiệp phục hồi chức năng sớm đóng vai trò quan trọng trong cải thiệnOutcome lâu dài cho trẻ bệnh não thiếu khí. Loại hình can thiệp nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Vật lý trị liệu và hoạt động trị liệu.
- B. Liệu pháp ngôn ngữ.
- C. Liệu pháp tâm lý.
- D. Giáo dục đặc biệt.
Câu 28: Trong bệnh não thiếu khí, tình trạng hạ natri máu (hyponatremia) có thể xảy ra do hội chứng SIADH (Syndrome of Inappropriate Antidiuretic Hormone secretion). Cơ chế chính gây hạ natri máu trong SIADH là gì?
- A. Mất natri qua thận.
- B. Mất natri qua đường tiêu hóa.
- C. Giữ nước quá mức do tăng tiết ADH.
- D. Giảm hấp thu natri ở ruột.
Câu 29: Một trẻ sơ sinh có tiền sử ngạt chu sinh, được điều trị hạ thân nhiệt. Sau giai đoạn cấp, trẻ có trương lực cơ tăng cao kiểu co cứng, tăng phản xạ gân xương. Dạng liệt não nào sau đây có khả năng cao nhất ở trẻ này?
- A. Liệt nửa người (Hemiplegia).
- B. Liệt cứng hai chi dưới hoặc tứ chi.
- C. Liệt rung (Athetoid cerebral palsy).
- D. Liệt thất điều (Ataxic cerebral palsy).
Câu 30: Nghiên cứu về bệnh não thiếu khí thường sử dụng thang điểm Sarnat để phân loại mức độ nặng. Thang điểm Sarnat dựa trên các tiêu chí lâm sàng chính nào?
- A. Chỉ số Apgar, pH máu cuống rốn.
- B. Kết quả siêu âm não, điện não đồ.
- C. Marker sinh hóa máu, dịch não tủy.
- D. Ý thức, trương lực cơ, phản xạ và co giật.