Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tình trạng khai thác thủy sản ven bờ ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm cạn kiệt nguồn lợi và ô nhiễm môi trường. Để giải quyết vấn đề này, chiến lược nào sau đây được ưu tiên trong phát triển kinh tế biển nhằm hướng tới sự bền vững?
- A. Tăng cường số lượng tàu thuyền đánh bắt ở vùng lộng và gần bờ.
- B. Chuyển đổi cơ cấu nghề nghiệp cho ngư dân ven bờ sang các ngành công nghiệp nặng.
- C. Đẩy mạnh hoạt động nuôi trồng thủy sản công nghiệp quy mô lớn mà không kiểm soát môi trường.
- D. Giảm cường độ khai thác ven bờ, đẩy mạnh đánh bắt xa bờ kết hợp bảo vệ nguồn lợi và tái tạo hệ sinh thái biển.
Câu 2: Quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam chủ yếu vì yếu tố nào sau đây?
- A. Giàu tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các loại quặng kim loại quý hiếm.
- B. Nằm gần các tuyến hàng hải quốc tế trọng yếu trên Biển Đông, cho phép kiểm soát và giám sát giao thông hàng hải.
- C. Có tiềm năng lớn để phát triển nông nghiệp và chăn nuôi trên quy mô công nghiệp.
- D. Là nơi tập trung nhiều loài sinh vật đặc hữu chỉ có ở Biển Đông.
Câu 3: Một tỉnh ven biển miền Trung có nhiều bãi biển đẹp và hệ sinh thái rạn san hô đa dạng muốn phát triển du lịch bền vững. Loại hình du lịch nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này, vừa tận dụng được tiềm năng tự nhiên, vừa giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường biển?
- A. Du lịch tàu biển quy mô lớn, chở hàng nghìn khách đến cùng lúc.
- B. Du lịch nghỉ dưỡng kết hợp các dịch vụ giải trí quy mô lớn như casino, công viên nước.
- C. Du lịch sinh thái, lặn biển ngắm san hô, tham quan các khu bảo tồn biển được quản lý chặt chẽ.
- D. Du lịch thể thao cảm giác mạnh sử dụng nhiều phương tiện gây tiếng ồn và xả thải.
Câu 4: So với vùng biển ven bờ (nội thủy và lãnh hải), vùng biển xa bờ (vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa) của Việt Nam trên Biển Đông có tiềm năng kinh tế nổi bật nào sau đây?
- A. Tập trung chủ yếu các bãi tắm đẹp và khu nghỉ dưỡng cao cấp ven bờ.
- B. Nguồn lợi thủy sản đa dạng, dễ khai thác bằng các tàu nhỏ và phương tiện thô sơ.
- C. Trữ lượng lớn các loại khoáng sản phi kim loại như cát xây dựng, đá vôi.
- D. Trữ lượng dầu khí lớn, tiềm năng năng lượng tái tạo (gió, sóng) và các luồng hàng hải quốc tế quan trọng.
Câu 5: Việc Việt Nam đẩy mạnh phát triển các hoạt động kinh tế trên biển và các đảo (như khai thác thủy sản xa bờ, vận tải biển quốc tế, xây dựng cơ sở hạ tầng trên các đảo tiền tiêu) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với công cuộc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông?
- A. Giúp tăng nguồn thu ngân sách quốc gia để mua sắm vũ khí hiện đại từ nước ngoài.
- B. Tăng cường sự hiện diện dân sự, củng cố cơ sở vật chất trên các đảo và vùng biển xa, góp phần khẳng định và bảo vệ chủ quyền.
- C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các dự án phát triển kinh tế biển, tạo áp lực quốc tế lên các tranh chấp.
- D. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các tuyến đường bộ, tăng cường giao thương bằng đường biển với các nước láng giềng.
Câu 6: Một báo cáo nghiên cứu về hệ sinh thái rạn san hô ở một khu vực đảo thuộc Biển Đông cho thấy diện tích san hô sống giảm 40% trong 10 năm gần đây, trong khi hoạt động du lịch lặn biển và khai thác san hô làm đồ mỹ nghệ tăng 20%. Dựa vào thông tin này, nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái san hô tại đây có khả năng là gì?
- A. Nhiệt độ nước biển giảm đột ngột do biến đổi khí hậu.
- B. Sự gia tăng số lượng các loài cá ăn san hô tự nhiên.
- C. Tác động tiêu cực của hoạt động du lịch không kiểm soát và khai thác quá mức của con người.
- D. Dòng hải lưu mang theo bùn cát từ các cửa sông lớn.
Câu 7: Vận tải biển được coi là ngành kinh tế mũi nhọn trong chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển của Việt Nam chủ yếu do Biển Đông có đặc điểm địa lý nào sau đây?
- A. Có nhiều vũng vịnh sâu, kín gió, thuận lợi xây cảng nước sâu.
- B. Nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế sầm uất nối liền các châu lục Á, Âu, Phi, Úc, Mỹ.
- C. Có nguồn lao động dồi dào, kinh nghiệm đi biển lâu đời từ các vùng ven biển.
- D. Được hưởng nhiều chính sách ưu đãi phát triển về thuế và phí từ nhà nước.
Câu 8: Biến đổi khí hậu với các biểu hiện như mực nước biển dâng, gia tăng tần suất và cường độ bão, áp thấp nhiệt đới đang đặt ra thách thức nghiêm trọng đối với các cộng đồng dân cư trên các đảo và ven biển Việt Nam. Thách thức nào sau đây mang tính sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của các khu vực này?
- A. Gia tăng các loài sinh vật ngoại lai xâm hại hệ sinh thái địa phương.
- B. Thiếu hụt nguồn nước ngọt trầm trọng quanh năm do hạn hán kéo dài.
- C. Nguy cơ mất đất do sạt lở bờ biển, ngập lụt do triều cường và bão, đe dọa cơ sở hạ tầng và đời sống.
- D. Suy giảm đột ngột trữ lượng các loại khoáng sản dưới đáy biển.
Câu 9: Vì sao hợp tác quốc tế được xem là giải pháp quan trọng và cần thiết để giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới (như ô nhiễm rác thải nhựa, suy giảm nguồn lợi cá di cư, ô nhiễm dầu) trên Biển Đông?
- A. Giúp Việt Nam nhận được viện trợ tài chính không hoàn lại từ các nước phát triển.
- B. Các vấn đề môi trường biển không chỉ giới hạn trong phạm vi lãnh thổ quốc gia mà ảnh hưởng đến hệ sinh thái và nguồn lợi của toàn bộ khu vực.
- C. Tạo cơ hội để Việt Nam học hỏi kinh nghiệm quản lý môi trường tiên tiến từ các nước phát triển.
- D. Giúp tăng cường vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế thông qua các diễn đàn về môi trường.
Câu 10: Một công ty năng lượng tái tạo đang khảo sát vị trí để xây dựng trang trại điện gió ngoài khơi thuộc vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam. Yếu tố địa lý và môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất, mang tính quyết định đến việc lựa chọn địa điểm và thiết kế công trình?
- A. Độ sâu đáy biển, điều kiện địa chất công trình và tốc độ gió trung bình của khu vực.
- B. Khoảng cách đến các khu bảo tồn biển và các tuyến hàng hải quốc tế.
- C. Mật độ dân cư trên các đảo lân cận và nhu cầu sử dụng điện của khu vực đó.
- D. Sự hiện diện của các loài chim di cư quý hiếm và các hoạt động quân sự trong khu vực.
Câu 11: Biển Đông được mệnh danh là một trong những tuyến hàng hải quốc tế quan trọng nhất thế giới chủ yếu do vị trí địa lý của nó như thế nào?
- A. Là cửa ngõ kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, nằm trên con đường hàng hải huyết mạch giữa châu Á, châu Âu và Trung Đông.
- B. Có nhiều cảng nước sâu hiện đại ven bờ các quốc gia, thuận lợi cho việc bốc dỡ hàng hóa.
- C. Chiều rộng các eo biển hẹp, dễ kiểm soát và thu phí giao thông.
- D. Nằm gần các thị trường tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới, tạo nhu cầu vận chuyển dầu khí cao.
Câu 12: Để đảm bảo cân bằng giữa mục tiêu phát triển kinh tế (đặc biệt là khai thác dầu khí) và yêu cầu bảo vệ môi trường biển ở Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường khai thác ở các mỏ mới với công suất tối đa để bù đắp trữ lượng giảm ở mỏ cũ.
- B. Áp dụng công nghệ khai thác tiên tiến, thân thiện môi trường, kiểm soát chặt chẽ nguy cơ sự cố tràn dầu và xử lý chất thải theo quy chuẩn quốc tế.
- C. Giảm thiểu tối đa hoạt động khai thác dầu khí, chuyển sang nhập khẩu hoàn toàn để bảo vệ môi trường.
- D. Cho phép các công ty nước ngoài tự do khai thác mà không cần các quy định chặt chẽ về môi trường để thu hút đầu tư.
Câu 13: Biển Đông có hệ sinh thái biển đa dạng với nhiều rạn san hô, thảm cỏ biển, rừng ngập mặn. Sự đa dạng và phong phú của các hệ sinh thái này có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào sau đây?
- A. Cung cấp nguồn vật liệu xây dựng tự nhiên cho các công trình ven biển và trên đảo.
- B. Là nơi sinh sản, ương giống, cư trú và kiếm ăn của nhiều loài sinh vật biển, góp phần duy trì nguồn lợi thủy sản và cân bằng sinh thái biển.
- C. Tạo cảnh quan đẹp và độc đáo để phát triển các loại hình du lịch giải trí.
- D. Giúp điều hòa nhiệt độ nước biển, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.
Câu 14: Phân tích tác động của việc xây dựng và nâng cấp hệ thống cảng biển nước sâu dọc bờ biển Việt Nam (như Cái Mép - Thị Vải, Lạch Huyện) đến việc phát huy thế mạnh kinh tế biển của Biển Đông.
- A. Giúp tăng cường năng lực quốc phòng, đưa tàu chiến ra Biển Đông nhanh hơn trong mọi tình huống.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho xuất nhập khẩu hàng hóa, kết nối Việt Nam sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu qua đường biển và thu hút các tuyến vận tải quốc tế.
- C. Thúc đẩy phát triển du lịch biển bằng cách đón các tàu du lịch lớn, sang trọng.
- D. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển bằng các tàu chuyên dụng.
Câu 15: Trong chiến lược bảo vệ chủ quyền quốc gia trên Biển Đông của Việt Nam, hoạt động của các ngư dân đánh bắt xa bờ có vai trò kép như thế nào?
- A. Vừa phát triển kinh tế gia đình và đất nước, vừa là những
- B. Vừa cung cấp nguồn thực phẩm, vừa giúp vận chuyển hàng hóa thiết yếu ra các đảo tiền tiêu.
- C. Vừa là lực lượng lao động chính trên biển, vừa tham gia tìm kiếm cứu nạn khi có tai nạn xảy ra.
- D. Vừa khai thác tài nguyên biển, vừa giúp các nhà khoa học thu thập mẫu vật nghiên cứu.
Câu 16: Duyên hải Nam Trung Bộ trở thành vùng sản xuất muối lớn nhất và nổi tiếng nhất cả nước chủ yếu nhờ kết hợp các yếu tố tự nhiên nào sau đây?
- A. Đường bờ biển dài, có nhiều vũng vịnh kín gió và nguồn nước ngọt dồi dào.
- B. Khí hậu khô nóng kéo dài, ít mưa, nắng nhiều, bốc hơi mạnh và độ mặn nước biển cao.
- C. Có nguồn lao động dồi dào, kinh nghiệm làm muối lâu đời và công nghệ hiện đại.
- D. Đất đai ven biển nhiễm mặn, không phù hợp trồng trọt nên người dân chuyển sang làm muối.
Câu 17: Giả sử xảy ra sự cố tràn dầu lớn tại một khu vực gần quần đảo Trường Sa. Hậu quả môi trường và kinh tế trực tiếp và nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?
- A. Nguồn lợi cá ngừ ở Thái Bình Dương bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- B. Hệ sinh thái rạn san hô, thảm cỏ biển và các bãi cá, tôm bị hủy diệt trên diện rộng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nghề cá và đa dạng sinh học biển.
- C. Các tuyến hàng hải quốc tế đi qua khu vực đó bị đóng cửa vĩnh viễn, gây ách tắc thương mại toàn cầu.
- D. Giá dầu mỏ trên thị trường thế giới tăng vọt do nguồn cung bị gián đoạn.
Câu 18: Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên Biển Đông?
- A. Là cơ sở pháp lý quốc tế cao nhất và toàn diện để Việt Nam khẳng định các vùng biển (nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa) và các quyền lợi hợp pháp của mình trên Biển Đông.
- B. Cho phép Việt Nam đơn phương áp đặt luật lệ của mình lên toàn bộ Biển Đông mà không cần tham vấn các quốc gia khác.
- C. Quy định chi tiết việc phân chia tài nguyên giữa các quốc gia ven Biển Đông dựa trên tiêu chí dân số.
- D. Bắt buộc các quốc gia có tranh chấp trên Biển Đông phải đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phán quyết cuối cùng.
Câu 19: Dựa trên biểu đồ giả định về đóng góp của các ngành kinh tế biển vào GDP Việt Nam giai đoạn 2010-2020, nếu ngành du lịch biển và dịch vụ hàng hải có tốc độ tăng trưởng cao nhất và chiếm tỷ trọng ngày càng tăng, điều này phản ánh xu hướng nào trong chiến lược phát triển kinh tế biển của Việt Nam?
- A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế biển từ chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên sang phát triển các ngành dịch vụ giá trị gia tăng cao và bền vững hơn.
- B. Tăng cường phụ thuộc vào các ngành khai thác tài nguyên truyền thống như thủy sản và dầu khí.
- C. Giảm sự quan tâm đến phát triển du lịch và dịch vụ hàng hải, tập trung vào công nghiệp chế biến.
- D. Tập trung toàn bộ nguồn lực vào ngành công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.
Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản về ý nghĩa chiến lược giữa các đảo ven bờ (như Cát Bà, Phú Quý) và các quần đảo xa bờ (Hoàng Sa, Trường Sa) đối với an ninh quốc phòng Việt Nam là gì?
- A. Đảo ven bờ quan trọng cho phòng thủ từ xa, quần đảo xa bờ quan trọng cho phát triển du lịch quốc tế.
- B. Đảo ven bờ quan trọng cho phát triển kinh tế - xã hội địa phương và củng cố hậu phương, quần đảo xa bờ là tiền tiêu quan trọng để bảo vệ chủ quyền trên biển và kiểm soát các tuyến đường biển quốc tế.
- C. Đảo ven bờ ít có giá trị quốc phòng, quần đảo xa bờ là nơi đóng quân duy nhất của lực lượng hải quân.
- D. Đảo ven bờ quan trọng cho nghề cá truyền thống, quần đảo xa bờ quan trọng cho khai thác dầu khí quy mô lớn.
Câu 21: Một kế hoạch quản lý nghề cá bền vững cho cộng đồng ngư dân một hòn đảo nhỏ ở Biển Đông, nhằm đảm bảo cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo tồn nguồn lợi, cần bao gồm biện pháp quan trọng nào sau đây?
- A. Khuyến khích sử dụng các phương tiện đánh bắt có tính hủy diệt như thuốc nổ, xung điện để tăng sản lượng nhanh chóng.
- B. Xây dựng các khu bảo tồn biển, quy định mùa vụ và kích thước đánh bắt tối thiểu cho các loài có giá trị kinh tế, và kiểm soát số lượng tàu thuyền.
- C. Mở rộng ngư trường đánh bắt ra khỏi vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam.
- D. Giảm giá bán sản phẩm thủy sản để kích cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
Câu 22: Phát triển năng lượng tái tạo từ biển (như điện gió ngoài khơi, điện sóng, điện thủy triều) được xem là xu hướng tất yếu và có ý nghĩa kép đối với Việt Nam trong bối cảnh hiện nay. Ý nghĩa kép đó là gì?
- A. Vừa tạo công ăn việc làm cho người dân ven biển, vừa tăng thu ngân sách nhà nước từ xuất khẩu năng lượng.
- B. Vừa giảm ô nhiễm không khí do sử dụng năng lượng hóa thạch, vừa giảm ô nhiễm nguồn nước biển.
- C. Vừa đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia bằng cách đa dạng hóa nguồn cung, vừa góp phần giảm phát thải khí nhà kính ứng phó biến đổi khí hậu.
- D. Vừa phát triển công nghiệp chế tạo thiết bị năng lượng, vừa phát triển nông nghiệp công nghệ cao trên các đảo.
Câu 23: Phân tích nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm rác thải nhựa ngày càng nghiêm trọng ở Biển Đông.
- A. Hoạt động phun trào núi lửa dưới đáy biển giải phóng một lượng lớn chất thải rắn.
- B. Dòng hải lưu mạnh mang rác thải từ các đại dương khác đến tập trung ở Biển Đông.
- C. Chất thải nhựa từ các hoạt động trên đất liền (sản xuất, sinh hoạt đô thị, nông nghiệp) đổ ra biển qua sông ngòi và từ các hoạt động trên biển (tàu thuyền, du lịch, nuôi trồng thủy sản).
- D. Sự phân hủy tự nhiên chậm chạp của các sinh vật biển chết.
Câu 24: Khi xây dựng chiến dịch quảng bá du lịch cho một đảo ở Biển Đông, yếu tố nào sau đây nên được nhấn mạnh để thu hút du khách quan tâm đến khám phá và trải nghiệm văn hóa, thiên nhiên đặc trưng của vùng biển đảo?
- A. Giá cả dịch vụ du lịch rẻ nhất khu vực Đông Nam Á.
- B. Hệ thống khách sạn cao tầng hiện đại và các trung tâm mua sắm sầm uất.
- C. Vẻ đẹp hoang sơ của bãi biển, đa dạng sinh học của hệ sinh thái biển (san hô, cá, rùa biển), và văn hóa đặc sắc của cộng đồng ngư dân bản địa.
- D. Khả năng tổ chức các lễ hội ẩm thực quy mô lớn với sự tham gia của các đầu bếp nổi tiếng thế giới.
Câu 25: Khái niệm
- A. Tập trung khai thác tối đa mọi nguồn lợi biển (hải sản, khoáng sản) bằng mọi giá để đạt được tốc độ tăng trưởng GDP nhanh nhất.
- B. Phát triển bền vững các ngành kinh tế biển trên cơ sở bảo vệ và sử dụng hiệu quả tài nguyên, môi trường biển, thích ứng với biến đổi khí hậu.
- C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng ven biển như luyện kim, hóa chất.
- D. Chỉ chú trọng vào ngành du lịch và dịch vụ hàng hải, bỏ qua các ngành khai thác tài nguyên.
Câu 26: Với tần suất xuất hiện bão và áp thấp nhiệt đới ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu ở Biển Đông, việc xây dựng các công trình hạ tầng ven biển (cảng, đê chắn sóng, nhà ở kiên cố, đường giao thông) cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
- A. Tính thẩm mỹ và chi phí xây dựng thấp nhất có thể.
- B. Khả năng chống chịu sóng lớn, gió mạnh, xói lở và tác động của nước biển dâng.
- C. Tốc độ thi công nhanh để sớm đưa vào sử dụng phục vụ phát triển kinh tế.
- D. Sử dụng hoàn toàn vật liệu xây dựng có sẵn tại địa phương để giảm chi phí vận chuyển.
Câu 27: Tại sao việc quản lý nguồn lợi thủy sản ở Biển Đông đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia ven biển, thay vì mỗi quốc gia chỉ tự quản lý trong vùng biển của mình?
- A. Để chia sẻ công nghệ và kinh nghiệm đánh bắt hiện đại giữa các quốc gia.
- B. Nhiều loài cá và sinh vật biển có giá trị kinh tế thường di cư qua vùng biển của nhiều quốc gia, không giới hạn trong phạm vi lãnh thổ đơn lẻ.
- C. Giúp thống nhất giá bán sản phẩm thủy sản trên thị trường quốc tế, tránh cạnh tranh không lành mạnh.
- D. Để cùng nhau chống lại nạn cướp biển và buôn lậu trên Biển Đông.
Câu 28: Phân tích địa hình đáy biển và vị trí các eo biển (như eo biển Malacca, eo biển Đài Loan) kết nối Biển Đông với các đại dương khác cho thấy tầm quan trọng chiến lược nào của Biển Đông?
- A. Là nơi có trữ lượng khoáng sản khổng lồ chưa được khai thác trên thế giới.
- B. Là hành lang giao thông hàng hải thiết yếu của thế giới, nơi lưu thông của lượng lớn hàng hóa và năng lượng toàn cầu.
- C. Là khu vực lý tưởng để phát triển năng lượng thủy triều và năng lượng sóng quy mô lớn.
- D. Là trung tâm của các hoạt động nghiên cứu khoa học biển quốc tế về biến đổi khí hậu.
Câu 29: Hoạt động của các tàu nghiên cứu khoa học biển trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam trên Biển Đông có thể đóng góp vào cả phát triển kinh tế và an ninh quốc phòng như thế nào?
- A. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu lý thuyết, không có ứng dụng thực tế ngay lập tức.
- B. Giúp xác định vị trí và trữ lượng các loại tài nguyên (khoáng sản, sinh vật biển) phục vụ phát triển kinh tế, đồng thời theo dõi, giám sát các hoạt động trên biển, cung cấp thông tin cho quốc phòng.
- C. Chỉ có nhiệm vụ tìm kiếm cứu hộ trên biển khi có tàu thuyền gặp nạn.
- D. Thay thế hoàn toàn vai trò của lực lượng hải quân trong việc bảo vệ vùng biển.
Câu 30: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc thực thi pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn trên Biển Đông là gì?
- A. Thiếu cơ sở pháp lý quốc tế rõ ràng để dựa vào.
- B. Phạm vi vùng biển rộng lớn, cần nguồn lực (tàu, máy bay, thiết bị, nhân lực) và công nghệ giám sát hiện đại để kiểm soát và tuần tra hiệu quả.
- C. Thiếu sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế trong các vấn đề liên quan đến Biển Đông.
- D. Ngư dân và các tổ chức, cá nhân không tuân thủ pháp luật khi hoạt động trên biển.