15+ Đề Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đô thị hóa không chỉ là sự gia tăng dân số ở khu vực thành thị mà còn là quá trình biến đổi sâu sắc về kinh tế, xã hội và môi trường. Trong các biểu hiện sau, đâu là biểu hiện rõ nhất của đô thị hóa về mặt kinh tế?

  • A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ và công nghiệp.
  • B. Gia tăng số lượng các công trình kiến trúc hiện đại và đa dạng về chức năng.
  • C. Phổ biến lối sống thành thị và các giá trị văn hóa mới trong cộng đồng dân cư.
  • D. Mở rộng diện tích đô thị và hình thành các khu đô thị vệ tinh xung quanh các thành phố lớn.

Câu 2: Cho biểu đồ về tỷ lệ dân thành thị của Việt Nam giai đoạn 1990-2020. Dựa vào biểu đồ và kiến thức đã học, nhận xét nào sau đây không đúng về quá trình đô thị hóa ở Việt Nam trong giai đoạn này?

  • A. Tỷ lệ dân thành thị có xu hướng tăng liên tục qua các năm.
  • B. Tốc độ đô thị hóa có sự biến động giữa các giai đoạn.
  • C. Đô thị hóa diễn ra cùng với quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
  • D. Tỷ lệ dân thành thị luôn duy trì ở mức cao và ổn định trong suốt giai đoạn.

Câu 3: Xét về chức năng, đô thị được phân loại thành đô thị công nghiệp, đô thị du lịch, đô thị tổng hợp,... Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội được xem là đô thị tổng hợp. Điều gì giải thích chính xác nhất cho chức năng tổng hợp của hai đô thị này?

  • A. Chỉ tập trung phát triển một ngành kinh tế mũi nhọn, nhưng có quy mô rất lớn.
  • B. Đảm nhiệm nhiều chức năng kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục, khoa học, và dịch vụ.
  • C. Có vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế và phát triển kinh tế biển.
  • D. Là trung tâm hành chính quốc gia và tập trung nhiều cơ quan chính phủ.

Câu 4: Đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường đi kèm với nhiều thách thức. Trong các vấn đề sau, đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội do đô thị hóa tự phát gây ra?

  • A. Ô nhiễm môi trường nước và không khí do chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
  • B. Áp lực lên hệ thống giao thông đô thị gây ùn tắc và tai nạn giao thông.
  • C. Gia tăng tình trạng thất nghiệp, thiếu nhà ở, và các tệ nạn xã hội.
  • D. Mất cân bằng giới tính và độ tuổi trong cơ cấu dân số đô thị.

Câu 5: Để quản lý và phát triển đô thị bền vững, chính quyền đô thị cần thực hiện nhiều giải pháp đồng bộ. Giải pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đô thị?

  • A. Đầu tư xây dựng các khu chung cư cao tầng để tăng mật độ dân số.
  • B. Quy hoạch hệ thống xử lý chất thải và khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Phát triển mạng lưới giao thông công cộng để giảm sử dụng phương tiện cá nhân.
  • D. Tăng cường kiểm soát dân số nhập cư vào các đô thị lớn.

Câu 6: So sánh khu vực Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ về mức độ đô thị hóa. Vùng nào có tỷ lệ dân thành thị cao hơn và điều này phản ánh rõ nhất yếu tố nào?

  • A. Đông Nam Bộ, phản ánh trình độ phát triển công nghiệp và dịch vụ cao hơn.
  • B. Đồng bằng sông Hồng, phản ánh lịch sử hình thành và phát triển đô thị lâu đời hơn.
  • C. Đông Nam Bộ, phản ánh mật độ dân số nông thôn thấp hơn.
  • D. Đồng bằng sông Hồng, phản ánh chính sách ưu tiên phát triển đô thị của nhà nước.

Câu 7: Cho tình huống: Một khu vực nông thôn ven đô thị lớn đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Người dân địa phương chuyển đổi từ sản xuất nông nghiệp sang các hoạt động dịch vụ và tiểu thủ công nghiệp. Đây là biểu hiện của đô thị hóa về mặt nào?

  • A. Biểu hiện về quy hoạch không gian đô thị.
  • B. Biểu hiện về môi trường sinh thái đô thị.
  • C. Biểu hiện về chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động.
  • D. Biểu hiện về gia tăng dân số cơ học đô thị.

Câu 8: Trong các loại hình đô thị hóa, đô thị hóa tự phát thường gây ra nhiều vấn đề phức tạp hơn so với đô thị hóa có quy hoạch. Điểm khác biệt căn bản nhất giữa hai loại hình này là gì?

  • A. Tốc độ đô thị hóa nhanh hay chậm.
  • B. Quy mô dân số đô thị lớn hay nhỏ.
  • C. Mức độ đầu tư cơ sở hạ tầng đô thị.
  • D. Tính chủ động và kế hoạch trong quá trình phát triển đô thị.

Câu 9: Mạng lưới đô thị Việt Nam đang ngày càng phát triển và hoàn thiện hơn. Xu hướng phát triển nào sau đây thể hiện rõ nhất sự liên kết giữa các đô thị trong mạng lưới?

  • A. Gia tăng số lượng các đô thị loại đặc biệt và loại I.
  • B. Hình thành các chùm đô thị và vùng đô thị lớn.
  • C. Mở rộng không gian đô thị ra các vùng nông thôn lân cận.
  • D. Nâng cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội ở các đô thị.

Câu 10: Đô thị hóa có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, ở Việt Nam, vai trò này chưa được phát huy đầy đủ ở một số khu vực. Khu vực nào sau đây có mức độ đô thị hóa còn thấp và hạn chế vai trò thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Đông Nam Bộ.
  • C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

Câu 11: Để đánh giá trình độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu tỷ lệ dân thành thị. Tuy nhiên, chỉ tiêu này có thể chưa phản ánh đầy đủ bản chất và mức độ phát triển đô thị. Vì sao?

  • A. Vì tỷ lệ dân thành thị dễ bị biến động theo thời gian.
  • B. Vì tỷ lệ dân thành thị không tính đến dân số ở khu vực nông thôn.
  • C. Vì tỷ lệ dân thành thị chỉ phản ánh quy mô dân số mà không phản ánh chất lượng đô thị hóa.
  • D. Vì tỷ lệ dân thành thị không phản ánh các khía cạnh kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường của đô thị hóa.

Câu 12: Một đô thị được xếp loại đặc biệt cần đáp ứng nhiều tiêu chí khắt khe. Tiêu chí nào sau đây không phải là tiêu chí để xếp loại đô thị ở Việt Nam?

  • A. Vị trí và vai trò quan trọng trong phạm vi quốc gia hoặc khu vực.
  • B. Quy mô dân số lớn và mật độ dân số cao.
  • C. Số lượng trường đại học và viện nghiên cứu trên địa bàn.
  • D. Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội.

Câu 13: Dựa vào kiến thức về đô thị hóa và tình hình phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, dự đoán xu hướng đô thị hóa ở Việt Nam trong tương lai sẽ diễn ra như thế nào?

  • A. Tiếp tục diễn ra nhanh chóng và sâu rộng hơn, đặc biệt ở các vùng kinh tế trọng điểm.
  • B. Chậm lại và ổn định hơn do các vấn đề về môi trường và quá tải đô thị.
  • C. Diễn ra không đồng đều giữa các vùng, tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn.
  • D. Có xu hướng đảo ngược, dân cư quay trở về khu vực nông thôn sinh sống và làm việc.

Câu 14: Trong quá trình đô thị hóa, việc quy hoạch đô thị đóng vai trò then chốt. Mục tiêu chính của quy hoạch đô thị là gì?

  • A. Tăng nhanh tốc độ đô thị hóa và mở rộng quy mô đô thị.
  • B. Đảm bảo sự phát triển đô thị hài hòa, bền vững và nâng cao chất lượng sống.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào phát triển đô thị.
  • D. Phân bố lại dân cư từ thành thị về nông thôn để giảm áp lực đô thị.

Câu 15: Đô thị hóa có tác động đến môi trường tự nhiên. Tác động tiêu cực nhất của đô thị hóa đến môi trường không khí là gì?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học do mất môi trường sống tự nhiên.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm do chất thải sinh hoạt và công nghiệp.
  • C. Xói mòn đất và suy thoái tài nguyên đất do xây dựng đô thị.
  • D. Gia tăng ô nhiễm bụi, khí thải từ giao thông và hoạt động công nghiệp.

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp ưu tiên nào sau đây cần được thực hiện trong quy hoạch và phát triển đô thị?

  • A. Xây dựng nhiều công viên và khu cây xanh trong đô thị.
  • B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Phát triển đô thị theo hướng sinh thái, sử dụng năng lượng sạch và vật liệu thân thiện môi trường.
  • D. Di dời các khu công nghiệp ra khỏi trung tâm đô thị.

Câu 17: Trong quá trình đô thị hóa, cơ cấu lao động có sự chuyển dịch. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động điển hình nhất ở khu vực đô thị là gì?

  • A. Tăng tỷ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp, giảm tỷ trọng lao động trong khu vực dịch vụ.
  • B. Giảm tỷ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp, tăng tỷ trọng lao động trong khu vực công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Ổn định tỷ trọng lao động trong cả ba khu vực kinh tế.
  • D. Tăng tỷ trọng lao động trong khu vực công nghiệp, giảm tỷ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 18: Đô thị hóa tạo ra thị trường tiêu thụ rộng lớn. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành kinh tế nào?

  • A. Ngành nông nghiệp.
  • B. Ngành công nghiệp khai khoáng.
  • C. Ngành dịch vụ.
  • D. Ngành xây dựng.

Câu 19: Một trong những đặc điểm của đô thị hóa ở Việt Nam là trình độ đô thị hóa còn thấp so với nhiều nước trong khu vực và trên thế giới. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng này?

  • A. Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa diễn ra còn chậm.
  • B. Địa hình tự nhiên của Việt Nam không thuận lợi cho phát triển đô thị.
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp hơn phát triển đô thị.
  • D. Tâm lý ngại sống ở đô thị của người dân Việt Nam.

Câu 20: Để thúc đẩy đô thị hóa bền vững ở Việt Nam, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định?

  • A. Nguồn vốn đầu tư lớn từ nước ngoài.
  • B. Lực lượng lao động dồi dào và có trình độ.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Chính sách và quản lý nhà nước hiệu quả về đô thị hóa.

Câu 21: Cho bảng số liệu về dân số thành thị và nông thôn của Việt Nam năm 2023 (giả định). Dựa vào bảng số liệu, hãy tính tỷ lệ dân thành thị của Việt Nam năm 2023.

  • A. Khoảng 50%
  • B. Khoảng 42%
  • C. Khoảng 35%
  • D. Khoảng 28%

Câu 22: Trong các đô thị lớn ở Việt Nam, vấn đề giao thông đô thị ngày càng trở nên phức tạp. Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường xây dựng cầu vượt và hầm chui.
  • B. Hạn chế phương tiện giao thông cá nhân vào trung tâm đô thị.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và đồng bộ (metro, xe buýt nhanh).
  • D. Mở rộng và nâng cấp các tuyến đường hiện có.

Câu 23: Đô thị hóa có ảnh hưởng đến văn hóa và lối sống của người dân. Xu hướng nào sau đây thể hiện sự thay đổi về lối sống do đô thị hóa mang lại?

  • A. Gia tăng sự gắn kết cộng đồng và các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các thiết chế xã hội và pháp luật.
  • C. Tăng cường lối sống giản dị và gần gũi với thiên nhiên.
  • D. Phổ biến lối sống công nghiệp, hiện đại và đề cao tính cá nhân.

Câu 24: Để phát triển đô thị xanh và bền vững, yếu tố quan trọng nhất cần được chú trọng trong thiết kế đô thị là gì?

  • A. Xây dựng các tòa nhà cao tầng, hiện đại và tiết kiệm diện tích.
  • B. Tối ưu hóa không gian xanh, mặt nước và sử dụng vật liệu thân thiện môi trường.
  • C. Phát triển mạnh mẽ hệ thống giao thông cá nhân (ô tô, xe máy) để đáp ứng nhu cầu di chuyển.
  • D. Tập trung xây dựng các khu vui chơi giải trí và trung tâm thương mại lớn.

Câu 25: Trong quá trình đô thị hóa, sự phân hóa giàu nghèo có thể gia tăng. Nhóm dân cư nào thường dễ bị tổn thương nhất trong quá trình này?

  • A. Người nhập cư nghèo từ nông thôn và lao động phổ thông.
  • B. Giới trí thức và chuyên gia có trình độ cao.
  • C. Doanh nhân và nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản.
  • D. Cán bộ công chức và viên chức nhà nước.

Câu 26: Để giảm thiểu tình trạng đô thị hóa tự phát, chính quyền cần có những giải pháp đồng bộ. Giải pháp nào sau đây mang tính chủ động và phòng ngừa hơn cả?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà ở giá rẻ và khu tái định cư.
  • B. Tăng cường kiểm soát và xử lý vi phạm xây dựng trái phép.
  • C. Hỗ trợ đào tạo nghề và tạo việc làm cho người nhập cư.
  • D. Phát triển kinh tế - xã hội khu vực nông thôn để giảm sức ép di cư.

Câu 27: Đô thị hóa có vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài. Yếu tố nào của đô thị hóa hấp dẫn nhất đối với các nhà đầu tư nước ngoài?

  • A. Môi trường sống đô thị hiện đại và tiện nghi.
  • B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn và lực lượng lao động có kỹ năng.
  • C. Cơ sở hạ tầng đô thị phát triển và đồng bộ.
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư và môi trường pháp lý ổn định.

Câu 28: Mô hình đô thị vệ tinh được xem là một giải pháp để giảm áp lực cho các đô thị lớn. Đặc điểm cơ bản nhất của đô thị vệ tinh là gì?

  • A. Nằm ở trung tâm của vùng đô thị lớn.
  • B. Có quy mô dân số và kinh tế tương đương đô thị trung tâm.
  • C. Phân chia chức năng và liên kết chặt chẽ với đô thị trung tâm.
  • D. Phát triển độc lập và cạnh tranh với đô thị trung tâm.

Câu 29: Để phát triển đô thị bền vững, cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Thành phần nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính bền vững xã hội của đô thị?

  • A. Cộng đồng dân cư đô thị.
  • B. Chính quyền đô thị.
  • C. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ và chuyên gia.

Câu 30: Cho sơ đồ về quá trình đô thị hóa và các yếu tố ảnh hưởng. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố kinh tế tác động đến đô thị hóa?

  • A. Chính sách dân số và di cư.
  • B. Tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • C. Trình độ dân trí và mức sống dân cư.
  • D. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đô thị hóa không chỉ là sự gia tăng dân số ở khu vực thành thị mà còn là quá trình biến đổi sâu sắc về kinh tế, xã hội và môi trường. Trong các biểu hiện sau, đâu là *biểu hiện rõ nhất* của đô thị hóa về mặt kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cho biểu đồ về tỷ lệ dân thành thị của Việt Nam giai đoạn 1990-2020. Dựa vào biểu đồ và kiến thức đã học, nhận xét nào sau đây *không đúng* về quá trình đô thị hóa ở Việt Nam trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Xét về *chức năng*, đô thị được phân loại thành đô thị công nghiệp, đô thị du lịch, đô thị tổng hợp,... Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội được xem là đô thị tổng hợp. Điều gì *giải thích chính xác nhất* cho chức năng tổng hợp của hai đô thị này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường đi kèm với nhiều thách thức. Trong các vấn đề sau, đâu là *thách thức lớn nhất* về mặt xã hội do đô thị hóa tự phát gây ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Để quản lý và phát triển đô thị bền vững, chính quyền đô thị cần thực hiện nhiều giải pháp đồng bộ. Giải pháp nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đô thị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: So sánh khu vực Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ về mức độ đô thị hóa. Vùng nào có tỷ lệ dân thành thị cao hơn và điều này *phản ánh rõ nhất* yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Cho tình huống: Một khu vực nông thôn ven đô thị lớn đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Người dân địa phương chuyển đổi từ sản xuất nông nghiệp sang các hoạt động dịch vụ và tiểu thủ công nghiệp. Đây là biểu hiện của đô thị hóa về mặt nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong các loại hình đô thị hóa, đô thị hóa *tự phát* thường gây ra nhiều vấn đề phức tạp hơn so với đô thị hóa có quy hoạch. Điểm khác biệt *căn bản nhất* giữa hai loại hình này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mạng lưới đô thị Việt Nam đang ngày càng phát triển và hoàn thiện hơn. Xu hướng phát triển nào sau đây thể hiện rõ nhất sự *liên kết* giữa các đô thị trong mạng lưới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đô thị hóa có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, ở Việt Nam, vai trò này chưa được phát huy đầy đủ ở một số khu vực. Khu vực nào sau đây có mức độ đô thị hóa còn thấp và *hạn chế* vai trò thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để đánh giá trình độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu tỷ lệ dân thành thị. Tuy nhiên, chỉ tiêu này có thể *chưa phản ánh đầy đủ* bản chất và mức độ phát triển đô thị. Vì sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một đô thị được xếp loại đặc biệt cần đáp ứng nhiều tiêu chí khắt khe. Tiêu chí nào sau đây *không phải* là tiêu chí để xếp loại đô thị ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Dựa vào kiến thức về đô thị hóa và tình hình phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, dự đoán xu hướng đô thị hóa ở Việt Nam trong tương lai sẽ diễn ra như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quá trình đô thị hóa, việc *quy hoạch đô thị* đóng vai trò then chốt. Mục tiêu chính của quy hoạch đô thị là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đô thị hóa có tác động đến môi trường tự nhiên. Tác động *tiêu cực nhất* của đô thị hóa đến môi trường không khí là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp *ưu tiên* nào sau đây cần được thực hiện trong quy hoạch và phát triển đô thị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quá trình đô thị hóa, cơ cấu lao động có sự chuyển dịch. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động *điển hình nhất* ở khu vực đô thị là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đô thị hóa tạo ra thị trường tiêu thụ rộng lớn. Điều này có ý nghĩa *quan trọng nhất* đối với sự phát triển của ngành kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một trong những đặc điểm của đô thị hóa ở Việt Nam là trình độ đô thị hóa còn thấp so với nhiều nước trong khu vực và trên thế giới. Nguyên nhân *chủ yếu* nào dẫn đến tình trạng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để thúc đẩy đô thị hóa bền vững ở Việt Nam, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Cho bảng số liệu về dân số thành thị và nông thôn của Việt Nam năm 2023 (giả định). Dựa vào bảng số liệu, hãy tính tỷ lệ dân thành thị của Việt Nam năm 2023.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong các đô thị lớn ở Việt Nam, vấn đề giao thông đô thị ngày càng trở nên phức tạp. Giải pháp nào sau đây mang tính *chiến lược và lâu dài nhất* để giải quyết vấn đề này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đô thị hóa có ảnh hưởng đến văn hóa và lối sống của người dân. Xu hướng nào sau đây thể hiện sự thay đổi về lối sống do đô thị hóa mang lại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để phát triển đô thị *xanh* và bền vững, yếu tố *quan trọng nhất* cần được chú trọng trong thiết kế đô thị là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quá trình đô thị hóa, sự phân hóa giàu nghèo có thể gia tăng. Nhóm dân cư nào thường *dễ bị tổn thương nhất* trong quá trình này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để giảm thiểu tình trạng đô thị hóa tự phát, chính quyền cần có những giải pháp đồng bộ. Giải pháp nào sau đây mang tính *chủ động và phòng ngừa* hơn cả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đô thị hóa có vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài. Yếu tố nào của đô thị hóa *hấp dẫn nhất* đối với các nhà đầu tư nước ngoài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Mô hình đô thị *vệ tinh* được xem là một giải pháp để giảm áp lực cho các đô thị lớn. Đặc điểm *cơ bản nhất* của đô thị vệ tinh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để phát triển đô thị bền vững, cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Thành phần nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc đảm bảo tính bền vững xã hội của đô thị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Cho sơ đồ về quá trình đô thị hóa và các yếu tố ảnh hưởng. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố *kinh tế* tác động đến đô thị hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đô thị hoá không chỉ là sự gia tăng dân số đô thị mà còn là sự biến đổi sâu sắc về kinh tế - xã hội. Trong các biểu hiện sau, đâu là biểu hiện kinh tế rõ rệt nhất của quá trình đô thị hoá ở Việt Nam?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng và quy mô đô thị.
  • B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Phổ biến lối sống và văn hoá đô thị trong cộng đồng dân cư.
  • D. Gia tăng áp lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng và môi trường đô thị.

Câu 2: Cho biểu đồ về tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam giai đoạn 1990 - 2020. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với xu hướng đô thị hoá ở Việt Nam trong giai đoạn này?

  • A. Tỉ lệ dân thành thị tăng liên tục và đạt mức cao tương đương các nước phát triển.
  • B. Tỉ lệ dân thành thị giảm nhẹ trong giai đoạn đầu và tăng trở lại vào giai đoạn sau.
  • C. Tỉ lệ dân thành thị tăng đều đặn nhưng vẫn còn ở mức trung bình so với khu vực và thế giới.
  • D. Tỉ lệ dân thành thị biến động không ổn định, thể hiện quá trình đô thị hoá thiếu bền vững.

Câu 3: Đô thị hoá có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất về mặt xã hội do đô thị hoá nhanh và tự phát gây ra ở các đô thị lớn của Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Ô nhiễm môi trường nước và không khí ngày càng nghiêm trọng.
  • B. Áp lực giao thông đô thị gia tăng, gây ùn tắc kéo dài.
  • C. Cơ sở hạ tầng đô thị quá tải, xuống cấp nhanh chóng.
  • D. Gia tăng tình trạng thất nghiệp và phân hoá giàu nghèo trong dân cư.

Câu 4: Để quản lý và phát triển đô thị bền vững, Việt Nam đã phân loại đô thị dựa trên nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào sau đây không được sử dụng trực tiếp để phân loại đô thị ở Việt Nam?

  • A. Quy mô dân số và mật độ dân số đô thị.
  • B. Tỉ lệ lao động phi nông nghiệp trong tổng số lao động.
  • C. Mức độ ô nhiễm môi trường không khí và tiếng ồn.
  • D. Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng và kiến trúc đô thị.

Câu 5: So sánh giữa đô thị loại đặc biệt và đô thị loại I ở Việt Nam, điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò và chức năng kinh tế là gì?

  • A. Đô thị đặc biệt là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, khoa học - kỹ thuật cấp quốc gia và quốc tế, đô thị loại I chủ yếu ở cấp vùng.
  • B. Đô thị đặc biệt có cơ cấu kinh tế chủ yếu là dịch vụ, đô thị loại I là công nghiệp.
  • C. Đô thị đặc biệt có mức độ tập trung vốn đầu tư nước ngoài cao hơn đô thị loại I.
  • D. Đô thị đặc biệt có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh hơn đô thị loại I.

Câu 6: Trong quá trình đô thị hoá, sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế diễn ra mạnh mẽ. Ngành kinh tế nào thường có tốc độ tăng trưởng và tỉ trọng đóng góp vào GDP cao nhất ở các đô thị lớn của Việt Nam?

  • A. Nông nghiệp đô thị công nghệ cao.
  • B. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
  • C. Các ngành dịch vụ, đặc biệt là dịch vụ cao cấp.
  • D. Khai thác tài nguyên và năng lượng tái tạo.

Câu 7: Đô thị hoá có tác động đến môi trường tự nhiên. Tác động tiêu cực nào sau đây thường gặp nhất ở các vùng ven đô và nông thôn bị đô thị hoá lấn chiếm?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm do chất thải công nghiệp.
  • B. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp và suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Gia tăng nguy cơ ngập lụt đô thị do bê tông hoá bề mặt.
  • D. Thay đổi khí hậu cục bộ, hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.

Câu 8: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hoá đến môi trường, giải pháp quan trọng hàng đầu cần thực hiện đồng bộ ở các đô thị Việt Nam là gì?

  • A. Xây dựng thêm nhiều công viên và khu cây xanh trong đô thị.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và phương tiện giao thông công cộng.
  • C. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường đô thị.
  • D. Quy hoạch đô thị khoa học, kết hợp với quản lý môi trường đô thị hiệu quả.

Câu 9: Cho bảng số liệu về dân số đô thị và nông thôn của Việt Nam năm 2020 (giả định). Vùng nào có tỉ lệ dân đô thị cao nhất?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Đông Nam Bộ.
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 10: Mạng lưới đô thị ở Việt Nam phân bố không đều giữa các vùng. Vùng nào có mật độ đô thị thưa thớt nhất và quy mô đô thị còn nhỏ bé?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

Câu 11: Trong các đô thị lớn ở Việt Nam, loại hình đô thị nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở vùng ven đô, góp phần giảm tải cho khu vực trung tâm?

  • A. Đô thị nén.
  • B. Đô thị vệ tinh.
  • C. Đô thị thông minh.
  • D. Đô thị sinh thái.

Câu 12: Để phát triển đô thị thông minh, yếu tố cốt lõi cần được ưu tiên xây dựng và ứng dụng là gì?

  • A. Kiến trúc xanh và không gian công cộng.
  • B. Hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
  • C. Hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông.
  • D. Nguồn nhân lực chất lượng cao và sáng tạo.

Câu 13: Một trong những hệ quả của đô thị hoá là sự thay đổi cơ cấu lao động. Xu hướng chuyển dịch lao động phổ biến nhất trong quá trình đô thị hoá ở Việt Nam là gì?

  • A. Từ khu vực nông nghiệp sang khu vực công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Từ khu vực công nghiệp sang khu vực nông nghiệp và dịch vụ.
  • C. Từ khu vực dịch vụ sang khu vực công nghiệp và nông nghiệp.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về cơ cấu lao động.

Câu 14: Phát triển đô thị bền vững cần đảm bảo sự hài hòa giữa ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Trong các giải pháp sau, giải pháp nào thể hiện sự kết hợp đồng thời cả ba trụ cột này?

  • A. Tập trung phát triển các khu công nghiệp công nghệ cao.
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng xanh, thân thiện môi trường.
  • C. Xây dựng các khu nhà ở xã hội giá rẻ cho người thu nhập thấp.
  • D. Ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý đô thị.

Câu 15: Để giảm thiểu tình trạng nhà ở thiếu tiện nghi và quá tải tại các đô thị lớn, một giải pháp quy hoạch đô thị quan trọng là gì?

  • A. Khuyến khích xây dựng các tòa nhà cao tầng hiện đại.
  • B. Mở rộng các khu đô thị mới ở ngoại ô.
  • C. Phát triển nhà ở xã hội và nhà ở cho người thu nhập thấp.
  • D. Tăng cường đầu tư vào hạ tầng giao thông đô thị.

Câu 16: Trong quá trình đô thị hoá, mối quan hệ giữa đô thị và nông thôn có sự thay đổi. Xu hướng nào sau đây phản ánh đúng nhất sự thay đổi trong mối quan hệ này ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Đô thị ngày càng độc lập và ít phụ thuộc vào nguồn lực từ nông thôn.
  • B. Nông thôn ngày càng bị đô thị hoá và mất dần bản sắc văn hoá.
  • C. Mối quan hệ giữa đô thị và nông thôn trở nên đối lập và căng thẳng hơn.
  • D. Mối quan hệ ngày càng trở nên chặt chẽ, tương hỗ và phụ thuộc lẫn nhau.

Câu 17: Để phát huy vai trò của đô thị trong phát triển vùng, cần chú trọng xây dựng mối liên kết giữa các đô thị. Hình thức liên kết đô thị phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là gì?

  • A. Phát triển các chuỗi và chùm đô thị.
  • B. Xây dựng các hành lang kinh tế đô thị.
  • C. Thành lập các liên minh đô thị hành chính.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế giữa các đô thị.

Câu 18: Cho ví dụ về một đô thị ở Việt Nam đang phát triển theo hướng đô thị sinh thái. Đặc điểm nổi bật nhất của đô thị sinh thái trong ví dụ đó là gì?

  • A. Mật độ xây dựng cao và kiến trúc hiện đại.
  • B. Hạ tầng giao thông phát triển vượt bậc.
  • C. Tỉ lệ không gian xanh lớn và sử dụng năng lượng tái tạo.
  • D. Trung tâm thương mại và dịch vụ sầm uất.

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, đô thị hoá ở Việt Nam có những cơ hội và thách thức mới. Cơ hội quan trọng nhất để phát triển đô thị Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

  • A. Mở rộng thị trường lao động đô thị.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ hiện đại.
  • C. Nâng cao vị thế quốc tế của các đô thị lớn.
  • D. Tiếp thu văn hóa và lối sống đô thị tiên tiến.

Câu 20: Để nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị, yếu tố quyết định đến sự hài lòng của người dân đô thị là gì?

  • A. Thu nhập bình quân đầu người cao.
  • B. Cơ hội việc làm đa dạng và thu nhập hấp dẫn.
  • C. Hệ thống dịch vụ công cộng hiện đại và tiện nghi.
  • D. Chất lượng môi trường sống và không gian đô thị xanh, sạch.

Câu 21: Giả sử một tỉnh có kế hoạch nâng cấp một thị trấn lên đô thị loại III. Tiêu chí chính yếu nào cần được ưu tiên đáp ứng để đạt được mục tiêu này?

  • A. Quy mô dân số, mật độ dân số và tỉ lệ lao động phi nông nghiệp đạt chuẩn.
  • B. Cơ sở hạ tầng giao thông kết nối với các đô thị lớn trong vùng.
  • C. Tiềm năng phát triển du lịch và dịch vụ.
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế.

Câu 22: Một khu vực nông thôn đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của quá trình đô thị hoá. Biểu hiện dễ nhận thấy nhất của sự đô thị hoá ở khu vực này là gì?

  • A. Sự suy giảm dân số do di cư ra đô thị.
  • B. Gia tăng xây dựng nhà ở, công trình và thay đổi cảnh quan.
  • C. Sự chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi trong nông nghiệp.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành nghề truyền thống.

Câu 23: Để kiểm soát quá trình đô thị hoá tự phát, chính quyền đô thị cần tập trung vào biện pháp quản lý nào hiệu quả nhất?

  • A. Tuyên truyền nâng cao ý thức người dân về đô thị hoá.
  • B. Xây dựng thêm nhiều khu đô thị mới hiện đại.
  • C. Tăng cường kiểm soát quy hoạch và cấp phép xây dựng.
  • D. Hỗ trợ người dân nông thôn chuyển đổi nghề nghiệp.

Câu 24: Trong phát triển đô thị, yếu tố nào sau đây thể hiện tính văn minhhiện đại của một đô thị?

  • A. Số lượng nhà cao tầng và trung tâm thương mại lớn.
  • B. Mật độ dân số cao và nhịp sống sôi động.
  • C. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật đồng bộ và hiện đại.
  • D. Hệ thống giao thông công cộng phát triển và thuận tiện.

Câu 25: Để thu hút và giữ chân lao động chất lượng cao, các đô thị Việt Nam cần cải thiện yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Chất lượng môi trường sống và cơ hội phát triển nghề nghiệp.
  • B. Mức lương và thu nhập bình quân cao.
  • C. Hệ thống giáo dục và y tế tiên tiến.
  • D. Môi trường văn hóa và giải trí đa dạng, phong phú.

Câu 26: Trong quá trình đô thị hoá, vấn đề an ninh trật tự xã hội nào thường gia tăng ở các khu vực đô thị hoá nhanh và tự phát?

  • A. Tai nạn giao thông đô thị.
  • B. Ô nhiễm môi trường và dịch bệnh.
  • C. Tệ nạn xã hội và tội phạm.
  • D. Ùn tắc giao thông và ngập lụt.

Câu 27: Để phát triển đô thị ven biển bền vững, cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào do biến đổi khí hậu gây ra?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước ngọt.
  • B. Nước biển dâng và ngập lụt.
  • C. Xâm nhập mặn vào đất liền.
  • D. Bão và thiên tai ven biển.

Câu 28: Trong quy hoạch đô thị, yếu tố nào sau đây cần được xem xét tổng thểdài hạn để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Quy hoạch sử dụng đất đô thị.
  • B. Phát triển hạ tầng giao thông đô thị.
  • C. Xây dựng nhà ở xã hội.
  • D. Bảo vệ môi trường đô thị.

Câu 29: Để người dân nông thôn tham gia tích cực vào quá trình đô thị hoá, cần tạo điều kiện quan trọng nhất nào?

  • A. Cung cấp nhà ở giá rẻ tại đô thị.
  • B. Hỗ trợ tài chính ban đầu cho người dân nhập cư.
  • C. Đào tạo nghề và tạo việc làm phù hợp với lao động nông thôn.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn hiện đại.

Câu 30: Đô thị hoá là một quá trình tất yếu. Quan điểm nào sau đây là đúng đắn nhất về cách tiếp cận đô thị hoá ở Việt Nam?

  • A. Cần hạn chế tối đa quá trình đô thị hoá để bảo vệ nông thôn.
  • B. Cần chủ động quản lý và phát triển đô thị hoá theo hướng bền vững.
  • C. Nên để quá trình đô thị hoá diễn ra tự nhiên, không can thiệp.
  • D. Tập trung phát triển đô thị lớn, bỏ qua các đô thị nhỏ và vừa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đô thị hoá không chỉ là sự gia tăng dân số đô thị mà còn là sự biến đổi sâu sắc về kinh tế - xã hội. Trong các biểu hiện sau, đâu là *biểu hiện kinh tế* rõ rệt nhất của quá trình đô thị hoá ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cho biểu đồ về tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam giai đoạn 1990 - 2020. Nhận xét nào sau đây *phù hợp nhất* với xu hướng đô thị hoá ở Việt Nam trong giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đô thị hoá có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức *lớn nhất* về mặt xã hội do đô thị hoá nhanh và tự phát gây ra ở các đô thị lớn của Việt Nam hiện nay là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để quản lý và phát triển đô thị bền vững, Việt Nam đã phân loại đô thị dựa trên nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào sau đây *không* được sử dụng trực tiếp để phân loại đô thị ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: So sánh giữa đô thị loại đặc biệt và đô thị loại I ở Việt Nam, điểm khác biệt *cơ bản nhất* về vai trò và chức năng kinh tế là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong quá trình đô thị hoá, sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế diễn ra mạnh mẽ. Ngành kinh tế nào thường có tốc độ tăng trưởng và tỉ trọng đóng góp vào GDP *cao nhất* ở các đô thị lớn của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đô thị hoá có tác động đến môi trường tự nhiên. Tác động *tiêu cực* nào sau đây thường gặp *nhất* ở các vùng ven đô và nông thôn bị đô thị hoá lấn chiếm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hoá đến môi trường, giải pháp *quan trọng hàng đầu* cần thực hiện đồng bộ ở các đô thị Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Cho bảng số liệu về dân số đô thị và nông thôn của Việt Nam năm 2020 (giả định). Vùng nào có tỉ lệ dân đô thị *cao nhất*?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Mạng lưới đô thị ở Việt Nam phân bố không đều giữa các vùng. Vùng nào có mật độ đô thị *thưa thớt nhất* và quy mô đô thị còn nhỏ bé?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong các đô thị lớn ở Việt Nam, loại hình đô thị nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở vùng ven đô, góp phần giảm tải cho khu vực trung tâm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để phát triển đô thị thông minh, yếu tố *cốt lõi* cần được ưu tiên xây dựng và ứng dụng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một trong những hệ quả của đô thị hoá là sự thay đổi cơ cấu lao động. Xu hướng chuyển dịch lao động phổ biến nhất trong quá trình đô thị hoá ở Việt Nam là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phát triển đô thị bền vững cần đảm bảo sự hài hòa giữa ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. Trong các giải pháp sau, giải pháp nào thể hiện sự kết hợp đồng thời cả ba trụ cột này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để giảm thiểu tình trạng nhà ở thiếu tiện nghi và quá tải tại các đô thị lớn, một giải pháp quy hoạch đô thị quan trọng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quá trình đô thị hoá, mối quan hệ giữa đô thị và nông thôn có sự thay đổi. Xu hướng nào sau đây phản ánh đúng nhất sự thay đổi trong mối quan hệ này ở Việt Nam hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để phát huy vai trò của đô thị trong phát triển vùng, cần chú trọng xây dựng mối liên kết giữa các đô thị. Hình thức liên kết đô thị phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cho ví dụ về một đô thị ở Việt Nam đang phát triển theo hướng đô thị sinh thái. Đặc điểm *nổi bật nhất* của đô thị sinh thái trong ví dụ đó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, đô thị hoá ở Việt Nam có những cơ hội và thách thức mới. Cơ hội *quan trọng nhất* để phát triển đô thị Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị, yếu tố *quyết định* đến sự hài lòng của người dân đô thị là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Giả sử một tỉnh có kế hoạch nâng cấp một thị trấn lên đô thị loại III. Tiêu chí *chính yếu* nào cần được ưu tiên đáp ứng để đạt được mục tiêu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một khu vực nông thôn đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của quá trình đô thị hoá. Biểu hiện *dễ nhận thấy nhất* của sự đô thị hoá ở khu vực này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để kiểm soát quá trình đô thị hoá tự phát, chính quyền đô thị cần tập trung vào biện pháp quản lý nào *hiệu quả nhất*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong phát triển đô thị, yếu tố nào sau đây thể hiện tính *văn minh* và *hiện đại* của một đô thị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để thu hút và giữ chân lao động chất lượng cao, các đô thị Việt Nam cần cải thiện yếu tố nào *quan trọng nhất*?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quá trình đô thị hoá, vấn đề *an ninh trật tự xã hội* nào thường gia tăng ở các khu vực đô thị hoá nhanh và tự phát?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để phát triển đô thị ven biển bền vững, cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào do biến đổi khí hậu gây ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong quy hoạch đô thị, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *tổng thể* và *dài hạn* để đảm bảo phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để người dân nông thôn tham gia tích cực vào quá trình đô thị hoá, cần tạo điều kiện *quan trọng nhất* nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đô thị hoá là một quá trình tất yếu. Quan điểm nào sau đây là *đúng đắn nhất* về cách tiếp cận đô thị hoá ở Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dựa vào các tiêu chí về quy mô dân số, tỉ lệ lao động phi nông nghiệp và trình độ phát triển cơ sở hạ tầng, đô thị Việt Nam được phân loại thành mấy loại?

  • A. 3 loại
  • B. 4 loại
  • C. 5 loại
  • D. 6 loại

Câu 2: Thành phố nào sau đây ở Việt Nam được xếp vào loại đô thị đặc biệt?

  • A. Đà Nẵng
  • B. Hà Nội
  • C. Hải Phòng
  • D. Cần Thơ

Câu 3: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay diễn ra như thế nào so với thời kì trước Đổi mới?

  • A. Diễn ra nhanh hơn và gắn liền với công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Diễn ra chậm lại do sự phát triển của nông nghiệp.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể về tốc độ.
  • D. Chỉ tập trung ở các đô thị lớn, các đô thị nhỏ kém phát triển.

Câu 4: Tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam còn thấp so với nhiều nước trong khu vực và trên thế giới chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Ngành nông nghiệp vẫn chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu kinh tế.
  • B. Chất lượng cuộc sống ở nông thôn ngày càng được cải thiện.
  • C. Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam tuy nhanh nhưng vẫn ở mức độ chưa cao.
  • D. Dân cư có xu hướng di chuyển từ thành thị về nông thôn.

Câu 5: Tác động tích cực quan trọng nhất của đô thị hóa đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam là gì?

  • A. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Giảm áp lực dân số lên khu vực nông thôn.
  • C. Cải thiện môi trường sống và cảnh quan đô thị.
  • D. Tăng cường an ninh trật tự và an toàn xã hội.

Câu 6: Vấn đề xã hội nào sau đây là hậu quả phổ biến và nghiêm trọng của quá trình đô thị hóa tự phát, thiếu quy hoạch ở Việt Nam?

  • A. Thiếu lao động có chuyên môn kĩ thuật.
  • B. Giảm sự đa dạng văn hóa trong đô thị.
  • C. Tăng tỉ lệ dân số già trong đô thị.
  • D. Gia tăng áp lực về nhà ở, việc làm và các tệ nạn xã hội.

Câu 7: Mạng lưới đô thị của Việt Nam có đặc điểm phân bố không đồng đều. Vùng nào sau đây có số lượng đô thị nhiều nhất?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • D. Đông Nam Bộ

Câu 8: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có tỉ lệ dân thành thị cao nhất?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • C. Đông Nam Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 9: Chức năng tổng hợp của các đô thị loại đặc biệt như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Là trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục, khoa học, chính trị quan trọng của quốc gia.
  • B. Tập trung nhiều khu công nghiệp và dịch vụ hiện đại.
  • C. Có quy mô dân số rất lớn và mật độ dân số cao.
  • D. Đóng vai trò cửa ngõ giao thông quốc tế quan trọng.

Câu 10: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường tại các đô thị lớn, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững?

  • A. Di dời toàn bộ các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi đô thị.
  • B. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống xử lý chất thải, tăng cường mảng xanh đô thị, kiểm soát khí thải.
  • C. Hạn chế người dân sử dụng phương tiện cá nhân.
  • D. Khuyến khích người dân chuyển về sinh sống ở khu vực nông thôn.

Câu 11: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số cơ học (nhập cư) vào các đô thị lớn ở Việt Nam là gì?

  • A. Chính sách khuyến khích di dân của nhà nước.
  • B. Điều kiện tự nhiên và khí hậu thuận lợi hơn ở đô thị.
  • C. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn, dịch vụ xã hội tốt hơn ở đô thị.
  • D. Áp lực dân số quá lớn ở khu vực nông thôn.

Câu 12: Sự phát triển của các đô thị vệ tinh và khu đô thị mới ở vùng ven các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh phản ánh xu hướng nào của quá trình đô thị hóa?

  • A. Mở rộng không gian đô thị và hình thành vùng đô thị hóa.
  • B. Giảm quy mô dân số ở khu vực trung tâm đô thị.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn đất nông nghiệp thành đất đô thị.
  • D. Tăng cường hoạt động sản xuất nông nghiệp trong đô thị.

Câu 13: Tiêu chí nào sau đây không phải là tiêu chí chính để phân loại các đô thị ở Việt Nam?

  • A. Quy mô dân số và mật độ dân số.
  • B. Tỉ lệ lao động phi nông nghiệp.
  • C. Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng.
  • D. Số lượng các di tích lịch sử, văn hóa.

Câu 14: Quá trình đô thị hóa tác động đến khu vực nông thôn ở Việt Nam như thế nào?

  • A. Làm giảm sự liên kết giữa thành thị và nông thôn.
  • B. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn, thay đổi lối sống.
  • C. Gây ra tình trạng thiếu lao động trầm trọng ở nông thôn.
  • D. Bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 15: Việc hình thành các chuỗi đô thị dọc theo các trục giao thông huyết mạch hoặc bờ biển ở Việt Nam có ý nghĩa gì?

  • A. Phản ánh sự phát triển đồng đều của mạng lưới đô thị trên cả nước.
  • B. Giúp giảm tải dân số cho các đô thị lớn.
  • C. Tạo ra các vùng kinh tế năng động, tăng cường liên kết giữa các đô thị.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt cảnh quan, không tác động nhiều đến kinh tế.

Câu 16: Đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay có xu hướng gắn liền với quá trình nào?

  • A. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Phát triển du lịch và dịch vụ.
  • C. Tăng trưởng ngành nông nghiệp.
  • D. Mở rộng diện tích tự nhiên của quốc gia.

Câu 17: Về phương diện quản lý hành chính, các thành phố trực thuộc tỉnh ở Việt Nam thường được xếp vào loại đô thị nào?

  • A. Loại đặc biệt và Loại I.
  • B. Loại V.
  • C. Loại đặc biệt, Loại I, Loại II.
  • D. Loại I, Loại II, Loại III.

Câu 18: Một huyện ngoại thành đang có tỉ lệ lao động phi nông nghiệp tăng nhanh, xuất hiện nhiều khu dân cư tập trung và hạ tầng giao thông được nâng cấp đáng kể. Điều này cho thấy dấu hiệu của quá trình gì?

  • A. Nông thôn hóa.
  • B. Đô thị hóa.
  • C. Công nghiệp hóa.
  • D. Hiện đại hóa nông nghiệp.

Câu 19: Nhận định nào sau đây về đô thị hóa ở Việt Nam là không chính xác?

  • A. Tỉ lệ dân thành thị có xu hướng tăng lên trong những năm gần đây.
  • B. Không gian đô thị ngày càng được mở rộng.
  • C. Các đô thị mới chủ yếu xuất hiện ở vùng núi phía Bắc.
  • D. Lối sống thành thị ngày càng phổ biến.

Câu 20: Đô thị hóa có thể góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân thành thị thông qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa, giải trí tốt hơn.
  • B. Giảm chi phí sinh hoạt so với khu vực nông thôn.
  • C. Có nhiều không gian xanh và môi trường trong lành.
  • D. Tăng cường mối quan hệ cộng đồng và gia đình.

Câu 21: Để hạn chế tình trạng đô thị hóa tự phát và các hậu quả tiêu cực của nó, biện pháp quản lý nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Cấm người dân di chuyển từ nông thôn ra thành thị.
  • B. Xây dựng thêm nhiều khu nhà ở xã hội trong trung tâm đô thị.
  • C. Chỉ tập trung đầu tư vào các đô thị lớn nhất.
  • D. Tăng cường công tác quy hoạch và quản lý đô thị, phát triển đồng bộ hạ tầng.

Câu 22: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có số dân đô thị lớn nhất, phản ánh mức độ tập trung dân cư đô thị cao?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long
  • C. Đông Nam Bộ
  • D. Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung

Câu 23: Một đô thị được công nhận là đô thị loại IV. Điều này thường có ý nghĩa gì về mặt hành chính và quy mô?

  • A. Thường là thị trấn hoặc thành phố trực thuộc tỉnh với quy mô dân số vừa phải.
  • B. Chắc chắn là thành phố trực thuộc Trung ương.
  • C. Chỉ có chức năng hành chính, không có chức năng kinh tế.
  • D. Có quy mô dân số rất nhỏ, dưới 10.000 người.

Câu 24: Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất ở vùng ven các đô thị lớn góp phần thúc đẩy quá trình đô thị hóa chủ yếu thông qua yếu tố nào?

  • A. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Thu hút lao động, hình thành các khu dân cư tập trung, tăng tỉ lệ lao động phi nông nghiệp.
  • C. Giảm nhu cầu về nhà ở và dịch vụ công cộng.
  • D. Cải thiện môi trường không khí trong đô thị.

Câu 25: Lối sống thành thị ngày càng phổ biến ở Việt Nam được biểu hiện qua những thay đổi nào?

  • A. Dân cư tập trung vào sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng các thiết bị công nghệ hiện đại.
  • C. Tăng cường các hoạt động văn hóa truyền thống.
  • D. Tiếp cận thông tin nhanh hơn, sử dụng nhiều dịch vụ hiện đại, thay đổi thói quen sinh hoạt.

Câu 26: Vấn đề nào sau đây liên quan đến cơ sở hạ tầng đô thị là thách thức lớn đối với các đô thị đang phát triển nhanh ở Việt Nam?

  • A. Hệ thống giao thông quá tải, cấp thoát nước chưa đồng bộ, thiếu không gian xanh.
  • B. Cơ sở hạ tầng quá hiện đại so với nhu cầu sử dụng.
  • C. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng quá thấp.
  • D. Không có sự kết nối giữa các loại hình hạ tầng khác nhau.

Câu 27: Khái niệm "vùng đô thị hóa" (metropolitan area) thường được hiểu là gì trong bối cảnh đô thị hóa hiện đại?

  • A. Chỉ bao gồm ranh giới hành chính của một thành phố lớn.
  • B. Là khu vực bao gồm một đô thị trung tâm lớn và các vùng phụ cận (đô thị vệ tinh, khu dân cư nông thôn) có mối liên hệ kinh tế - xã hội chặt chẽ.
  • C. Là khu vực chỉ có các hoạt động công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Là khu vực chỉ tập trung dân cư nông nghiệp.

Câu 28: Sự phát triển của các đô thị ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long trong những năm gần đây có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Số lượng đô thị nhiều nhưng quy mô đô thị trung bình còn nhỏ và tỉ lệ dân thành thị thấp hơn các vùng kinh tế trọng điểm.
  • B. Tập trung chủ yếu vào các đô thị lớn với chức năng công nghiệp nặng.
  • C. Tỉ lệ dân thành thị cao nhất cả nước.
  • D. Mạng lưới đô thị phát triển đồng đều giữa các tỉnh.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ít quan trọng nhất trong việc xác định chức năng chính của một đô thị?

  • A. Cơ cấu kinh tế chủ đạo (công nghiệp, dịch vụ, du lịch...).
  • B. Vai trò hành chính (trung tâm tỉnh, huyện...).
  • C. Vị trí địa lý và vai trò trong mạng lưới đô thị.
  • D. Tổng diện tích tự nhiên của đô thị.

Câu 30: Quá trình đô thị hóa nhanh ở Việt Nam đặt ra thách thức lớn về quản lý nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý nguồn nước ngọt.
  • B. Quản lý quy hoạch sử dụng đất, xây dựng và dân cư nhập cư.
  • C. Quản lý hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • D. Quản lý hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Dựa vào các tiêu chí về quy mô dân số, tỉ lệ lao động phi nông nghiệp và trình độ phát triển cơ sở hạ tầng, đô thị Việt Nam được phân loại thành mấy loại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thành phố nào sau đây ở Việt Nam được xếp vào loại đô thị đặc biệt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay diễn ra như thế nào so với thời kì trước Đổi mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam còn thấp so với nhiều nước trong khu vực và trên thế giới chủ yếu phản ánh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tác động *tích cực* quan trọng nhất của đô thị hóa đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Vấn đề xã hội nào sau đây là hậu quả *phổ biến và nghiêm trọng* của quá trình đô thị hóa tự phát, thiếu quy hoạch ở Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Mạng lưới đô thị của Việt Nam có đặc điểm phân bố không đồng đều. Vùng nào sau đây có số lượng đô thị nhiều nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có tỉ lệ dân thành thị cao nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chức năng *tổng hợp* của các đô thị loại đặc biệt như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường tại các đô thị lớn, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số cơ học (nhập cư) vào các đô thị lớn ở Việt Nam là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Sự phát triển của các đô thị vệ tinh và khu đô thị mới ở vùng ven các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh phản ánh xu hướng nào của quá trình đô thị hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tiêu chí nào sau đây *không* phải là tiêu chí chính để phân loại các đô thị ở Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Quá trình đô thị hóa tác động đến khu vực nông thôn ở Việt Nam như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Việc hình thành các chuỗi đô thị dọc theo các trục giao thông huyết mạch hoặc bờ biển ở Việt Nam có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay có xu hướng gắn liền với quá trình nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Về phương diện quản lý hành chính, các thành phố trực thuộc tỉnh ở Việt Nam thường được xếp vào loại đô thị nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một huyện ngoại thành đang có tỉ lệ lao động phi nông nghiệp tăng nhanh, xuất hiện nhiều khu dân cư tập trung và hạ tầng giao thông được nâng cấp đáng kể. Điều này cho thấy dấu hiệu của quá trình gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nhận định nào sau đây về đô thị hóa ở Việt Nam là *không chính xác*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đô thị hóa có thể góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân thành thị thông qua yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để hạn chế tình trạng đô thị hóa tự phát và các hậu quả tiêu cực của nó, biện pháp quản lý nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có số dân đô thị lớn nhất, phản ánh mức độ tập trung dân cư đô thị cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một đô thị được công nhận là đô thị loại IV. Điều này thường có ý nghĩa gì về mặt hành chính và quy mô?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất ở vùng ven các đô thị lớn góp phần thúc đẩy quá trình đô thị hóa chủ yếu thông qua yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Lối sống thành thị ngày càng phổ biến ở Việt Nam được biểu hiện qua những thay đổi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Vấn đề nào sau đây liên quan đến cơ sở hạ tầng đô thị là thách thức lớn đối với các đô thị đang phát triển nhanh ở Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khái niệm 'vùng đô thị hóa' (metropolitan area) thường được hiểu là gì trong bối cảnh đô thị hóa hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Sự phát triển của các đô thị ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long trong những năm gần đây có đặc điểm gì nổi bật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *ít quan trọng nhất* trong việc xác định chức năng chính của một đô thị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Quá trình đô thị hóa nhanh ở Việt Nam đặt ra thách thức lớn về quản lý nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát biểu đồ tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam giai đoạn 1990-2020. Nhận định nào sau đây đúng về xu hướng đô thị hóa của Việt Nam trong giai đoạn này?

  • A. Tốc độ đô thị hóa rất nhanh, đạt mức cao tương đương các nước phát triển.
  • B. Tỉ lệ dân thành thị có xu hướng giảm nhẹ do di cư về nông thôn.
  • C. Quá trình đô thị hóa diễn ra chậm và không có sự thay đổi đáng kể về tỉ lệ dân thành thị.
  • D. Tỉ lệ dân thành thị tăng liên tục qua các năm, thể hiện xu hướng đô thị hóa.

Câu 2: Nguyên nhân chủ yếu nào thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở Việt Nam trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Sự gia tăng dân số tự nhiên ở khu vực nông thôn.
  • B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển dịch vụ.
  • C. Chính sách hạn chế di dân từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Sự suy giảm chất lượng sống ở khu vực nông thôn.

Câu 3: Đô thị hóa ở Việt Nam có tác động tích cực nào đến sự phát triển kinh tế?

  • A. Giảm áp lực lên cơ sở hạ tầng ở các vùng nông thôn.
  • B. Hạn chế sự phân hóa giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do tập trung dân cư.

Câu 4: Vấn đề xã hội nào sau đây là hậu quả trực tiếp thường gặp của quá trình đô thị hóa tự phát, thiếu quy hoạch ở Việt Nam?

  • A. Tăng áp lực về nhà ở, việc làm, và nảy sinh các tệ nạn xã hội.
  • B. Suy giảm năng suất nông nghiệp ở vùng nông thôn.
  • C. Giảm sự đa dạng sinh học trong các khu vực đô thị.
  • D. Thiếu hụt lực lượng lao động có chuyên môn cao.

Câu 5: Dựa vào tiêu chí nào để phân loại các đô thị ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Chỉ dựa vào quy mô diện tích và số dân.
  • B. Dựa trên nhiều tiêu chí như vị trí, chức năng, quy mô dân số, tỉ lệ lao động phi nông nghiệp, hạ tầng.
  • C. Chủ yếu dựa vào số lượng các khu công nghiệp tập trung.
  • D. Chỉ dựa vào tỉ lệ dân thành thị của cả tỉnh hoặc thành phố.

Câu 6: Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh được xếp vào loại đô thị đặc biệt. Điều này thể hiện vai trò và vị thế như thế nào trong hệ thống đô thị Việt Nam?

  • A. Chỉ là các trung tâm hành chính quan trọng nhất.
  • B. Đóng vai trò chủ yếu trong phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • C. Là các trung tâm tổng hợp cấp quốc gia và quốc tế, có vai trò đầu tàu về nhiều mặt.
  • D. Chỉ là nơi tập trung đông dân cư nhất cả nước.

Câu 7: Tại sao tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam vẫn còn thấp so với nhiều nước trong khu vực và trên thế giới?

  • A. Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa diễn ra muộn và còn ở trình độ chưa cao.
  • B. Chất lượng cuộc sống ở nông thôn đã rất cao nên ít người di cư.
  • C. Chính sách của nhà nước khuyến khích người dân ở lại nông thôn.
  • D. Các đô thị không có khả năng thu hút dân cư từ nông thôn.

Câu 8: Việc phát triển các chuỗi và chùm đô thị ở Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Hạn chế hoàn toàn tình trạng di dân tự do.
  • B. Chỉ tập trung phát triển các đô thị lớn, bỏ qua đô thị nhỏ.
  • C. Giảm thiểu sự liên kết giữa các đô thị trong cùng một vùng.
  • D. Tăng cường liên kết và hợp tác giữa các đô thị, tạo động lực phát triển vùng.

Câu 9: Vùng nào ở Việt Nam có tỉ lệ dân thành thị cao nhất, phản ánh sự phát triển kinh tế năng động và tập trung công nghiệp, dịch vụ?

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long.
  • B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • C. Đông Nam Bộ.
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

Câu 10: Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến môi trường ở các đô thị lớn của Việt Nam?

  • A. Gia tăng ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn do hoạt động công nghiệp, giao thông và sinh hoạt.
  • B. Giảm thiểu lượng rác thải sinh hoạt do ý thức người dân cao.
  • C. Mở rộng diện tích cây xanh và mặt nước trong đô thị.
  • D. Cải thiện chất lượng không khí nhờ mật độ xây dựng cao.

Câu 11: Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giải pháp hiệu quả nhất về lâu dài liên quan đến quy hoạch đô thị là gì?

  • A. Mở rộng tất cả các tuyến đường hiện có.
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại, đa dạng và đồng bộ.
  • C. Hạn chế hoàn toàn việc sử dụng phương tiện cá nhân.
  • D. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe cá nhân trong trung tâm thành phố.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của lối sống thành thị?

  • A. Tiếp cận dễ dàng với các dịch vụ y tế, giáo dục chất lượng cao.
  • B. Tham gia nhiều hơn vào các hoạt động kinh tế phi nông nghiệp.
  • C. Tiếp nhận thông tin nhanh chóng và đa dạng.
  • D. Gắn bó chặt chẽ với sản xuất nông nghiệp truyền thống.

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Áp lực môi trường do gia tăng dân số và hoạt động kinh tế.
  • B. Thiếu hụt lực lượng lao động có trình độ.
  • C. Sự suy giảm hoạt động du lịch.
  • D. Vấn đề phân loại đô thị chưa hợp lý.

Câu 14: Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung ở vùng ven các đô thị lớn góp phần thúc đẩy đô thị hóa theo hướng nào?

  • A. Đô thị hóa theo chiều sâu, tập trung vào nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • B. Mở rộng không gian đô thị ra vùng ngoại vi và hình thành các đô thị vệ tinh.
  • C. Giảm quy mô dân số ở các đô thị trung tâm.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình di dân từ nông thôn.

Câu 15: Theo phương diện quản lí, các đô thị ở Việt Nam được chia thành:

  • A. Đô thị loại đặc biệt, loại I, loại II.
  • B. Đô thị trực thuộc tỉnh và đô thị trực thuộc huyện.
  • C. Thành phố, thị xã, thị trấn.
  • D. Đô thị trực thuộc Trung ương và đô thị trực thuộc tỉnh.

Câu 16: Vấn đề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thiếu đồng bộ giữa tốc độ tăng dân số đô thị và phát triển cơ sở hạ tầng ở Việt Nam?

  • A. Tỉ lệ người dân sử dụng internet cao.
  • B. Số lượng trường đại học tăng nhanh.
  • C. Tình trạng ùn tắc giao thông, ngập úng, quá tải bệnh viện, trường học.
  • D. Diện tích cây xanh trong đô thị được mở rộng.

Câu 17: Phân tích vai trò của các đô thị đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các vùng ở Việt Nam.

  • A. Là các trung tâm kinh tế, khoa học - công nghệ, đầu mối giao thông và động lực tăng trưởng cho vùng.
  • B. Chỉ là nơi tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp từ vùng nông thôn.
  • C. Gây cản trở sự phát triển của khu vực nông thôn xung quanh.
  • D. Chủ yếu cung cấp lao động cho ngành nông nghiệp.

Câu 18: Để hướng tới mục tiêu đô thị hóa bền vững ở Việt Nam, cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh di dân tự do từ nông thôn ra thành thị.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường.
  • C. Hạn chế tối đa sự phát triển của các đô thị mới.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường trong quy hoạch và quản lý đô thị.

Câu 19: Vùng nào ở nước ta có số lượng đô thị nhiều nhất?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • C. Đông Nam Bộ.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa đô thị hóa ở các nước phát triển và các nước đang phát triển (trong đó có Việt Nam) là gì?

  • A. Đô thị hóa ở các nước đang phát triển thường diễn ra nhanh, tự phát, thiếu quy hoạch và gây ra nhiều vấn đề xã hội, môi trường nghiêm trọng hơn.
  • B. Đô thị hóa ở các nước phát triển luôn chậm hơn và không gây ra bất kỳ vấn đề tiêu cực nào.
  • C. Các nước đang phát triển có tỉ lệ dân thành thị cao hơn các nước phát triển.
  • D. Đô thị hóa ở các nước phát triển không gắn liền với công nghiệp hóa.

Câu 21: Đô thị hóa góp phần làm thay đổi cơ cấu lao động theo hướng nào?

  • A. Tăng tỉ lệ lao động trong khu vực nông - lâm - ngư nghiệp.
  • B. Giảm tỉ lệ lao động trong khu vực công nghiệp và xây dựng.
  • C. Tăng tỉ lệ lao động trong khu vực công nghiệp, xây dựng và dịch vụ.
  • D. Giảm tỉ lệ lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao.

Câu 22: Nhận định nào sau đây không đúng về mạng lưới đô thị của Việt Nam?

  • A. Mạng lưới đô thị phân bố không đều trên cả nước.
  • B. Các đô thị lớn thường tập trung ở các vùng kinh tế trọng điểm.
  • C. Số lượng đô thị ngày càng tăng và không gian đô thị được mở rộng.
  • D. Tất cả các đô thị đều có chức năng giống nhau.

Câu 23: Để giảm bớt áp lực dân số lên các đô thị trung tâm, một trong những giải pháp quy hoạch hiệu quả là:

  • A. Phát triển các đô thị vệ tinh có chức năng và cơ sở hạ tầng đầy đủ.
  • B. Xây dựng các khu nhà ở giá rẻ ngay trong trung tâm thành phố.
  • C. Ngăn cấm người dân từ các tỉnh khác nhập cư vào thành phố.
  • D. Chỉ tập trung đầu tư vào phát triển các đô thị loại đặc biệt.

Câu 24: Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp (xây dựng khu đô thị, khu công nghiệp) trong quá trình đô thị hóa có thể gây ra hậu quả môi trường nào?

  • A. Tăng độ phì nhiêu của đất nông nghiệp còn lại.
  • B. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp, phá vỡ cân bằng sinh thái cục bộ.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ ngập lụt ở vùng ven đô.
  • D. Làm tăng đa dạng sinh học trong khu vực.

Câu 25: Đô thị hóa góp phần hình thành và phát triển các trung tâm kinh tế lớn. Điều này tác động như thế nào đến phân bố sản xuất và dịch vụ trên cả nước?

  • A. Làm cho sản xuất và dịch vụ phân bố đều khắp cả nước.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất nông nghiệp ở các đô thị.
  • C. Gây phân tán các hoạt động kinh tế ra khỏi đô thị.
  • D. Tạo ra sự tập trung cao độ của sản xuất công nghiệp, dịch vụ tại các đô thị và vùng phụ cận, hình thành các vùng kinh tế trọng điểm.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà các đô thị Việt Nam đang đối mặt là:

  • A. Thiếu trường học và bệnh viện.
  • B. Số lượng người thất nghiệp rất thấp.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc và vấn đề an sinh xã hội cho người lao động nhập cư.
  • D. Chất lượng giáo dục và y tế rất cao, đáp ứng đủ nhu cầu.

Câu 27: Vai trò "đầu mối giao thông vận tải" là một trong những chức năng quan trọng của đô thị. Điều này thể hiện qua:

  • A. Sự tập trung các tuyến giao thông quan trọng (quốc lộ, đường sắt, sân bay, cảng biển) và các hoạt động logistics.
  • B. Chỉ có hoạt động vận tải hành khách công cộng.
  • C. Chủ yếu là nơi sản xuất phương tiện giao thông.
  • D. Không có liên quan đến hoạt động vận tải hàng hóa.

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây cho thấy đô thị hóa đang góp phần thay đổi bộ mặt kiến trúc cảnh quan của Việt Nam?

  • A. Số lượng nhà tranh, vách đất tăng lên ở các đô thị.
  • B. Diện tích cây xanh và mặt nước bị giảm đáng kể.
  • C. Sự xuất hiện ngày càng nhiều công trình kiến trúc cổ.
  • D. Sự xuất hiện các khu đô thị mới hiện đại, nhà cao tầng, trung tâm thương mại lớn.

Câu 29: Đô thị hóa có thể ảnh hưởng đến khu vực nông thôn xung quanh theo hướng nào?

  • A. Làm giảm sự tương tác kinh tế giữa thành thị và nông thôn.
  • B. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn theo hướng sản xuất hàng hóa phục vụ đô thị và phát triển dịch vụ phi nông nghiệp.
  • C. Gây suy giảm hoàn toàn hoạt động sản xuất ở nông thôn.
  • D. Làm tăng tỉ lệ lao động nông nghiệp ở khu vực nông thôn.

Câu 30: Để giảm thiểu tình trạng đô thị hóa "giả" (dân số tăng nhưng kinh tế và hạ tầng không phát triển tương xứng), cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Đẩy mạnh phát triển sản xuất, tạo việc làm tại chỗ ở cả thành thị và nông thôn, kiểm soát chặt chẽ quy hoạch.
  • B. Khuyến khích di dân tự do không kiểm soát.
  • C. Chỉ đầu tư vào xây dựng nhà ở mà không phát triển kinh tế.
  • D. Hạn chế tất cả các hoạt động kinh tế ở các đô thị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Quan sát biểu đồ tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam giai đoạn 1990-2020. Nhận định nào sau đây *đúng* về xu hướng đô thị hóa của Việt Nam trong giai đoạn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nguyên nhân chủ yếu nào thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở Việt Nam trong những thập kỷ gần đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đô thị hóa ở Việt Nam có tác động tích cực nào đến sự phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Vấn đề xã hội nào sau đây là *hậu quả trực tiếp* thường gặp của quá trình đô thị hóa tự phát, thiếu quy hoạch ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Dựa vào tiêu chí nào để phân loại các đô thị ở Việt Nam hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh được xếp vào loại đô thị đặc biệt. Điều này thể hiện vai trò và vị thế như thế nào trong hệ thống đô thị Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tại sao tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam vẫn còn thấp so với nhiều nước trong khu vực và trên thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Việc phát triển các chuỗi và chùm đô thị ở Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vùng nào ở Việt Nam có tỉ lệ dân thành thị cao nhất, phản ánh sự phát triển kinh tế năng động và tập trung công nghiệp, dịch vụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Quá trình đô thị hóa có tác động tiêu cực nào đến môi trường ở các đô thị lớn của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giải pháp *hiệu quả nhất* về lâu dài liên quan đến quy hoạch đô thị là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là biểu hiện của lối sống thành thị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau: "Tại một đô thị loại II ở vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, tốc độ tăng dân số cơ học (nhập cư) đang rất nhanh do sự phát triển của các khu công nghiệp và du lịch. Điều này dẫn đến áp lực lớn lên hệ thống xử lý nước thải và rác thải của thành phố." Vấn đề được đề cập trong đoạn thông tin là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung ở vùng ven các đô thị lớn góp phần thúc đẩy đô thị hóa theo hướng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Theo phương diện quản lí, các đô thị ở Việt Nam được chia thành:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Vấn đề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thiếu đồng bộ giữa tốc độ tăng dân số đô thị và phát triển cơ sở hạ tầng ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phân tích vai trò của các đô thị đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các vùng ở Việt Nam.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để hướng tới mục tiêu đô thị hóa bền vững ở Việt Nam, cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Vùng nào ở nước ta có số lượng đô thị nhiều nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa đô thị hóa ở các nước phát triển và các nước đang phát triển (trong đó có Việt Nam) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đô thị hóa góp phần làm thay đổi cơ cấu lao động theo hướng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nhận định nào sau đây *không đúng* về mạng lưới đô thị của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Để giảm bớt áp lực dân số lên các đô thị trung tâm, một trong những giải pháp quy hoạch hiệu quả là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp (xây dựng khu đô thị, khu công nghiệp) trong quá trình đô thị hóa có thể gây ra hậu quả môi trường nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đô thị hóa góp phần hình thành và phát triển các trung tâm kinh tế lớn. Điều này tác động như thế nào đến phân bố sản xuất và dịch vụ trên cả nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà các đô thị Việt Nam đang đối mặt là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Vai trò 'đầu mối giao thông vận tải' là một trong những chức năng quan trọng của đô thị. Điều này thể hiện qua:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây cho thấy đô thị hóa đang góp phần thay đổi bộ mặt kiến trúc cảnh quan của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đô thị hóa có thể ảnh hưởng đến khu vực nông thôn xung quanh theo hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để giảm thiểu tình trạng đô thị hóa 'giả' (dân số tăng nhưng kinh tế và hạ tầng không phát triển tương xứng), cần tập trung vào giải pháp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh học 11 Cánh diều Bài 5: Hô hấp ở thực vật

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đô thị hóa là quá trình biến đổi sâu sắc về kinh tế - xã hội mà biểu hiện chính là sự tăng trưởng nhanh chóng của dân số thành thị và sự mở rộng không gian đô thị. Ngoài ra, quá trình này còn bao gồm sự phổ biến rộng rãi của yếu tố nào sau đây?

  • A. Hoạt động sản xuất nông nghiệp hiện đại trong đô thị.
  • B. Lối sống và văn hóa thành thị trong dân cư.
  • C. Sự suy giảm vai trò của các trung tâm hành chính cấp tỉnh.
  • D. Việc di chuyển ngược lại từ thành thị về nông thôn.

Câu 2: Dựa vào các tiêu chí như vị trí, chức năng, quy mô dân số, mật độ dân số, tỉ lệ lao động phi nông nghiệp, trình độ phát triển cơ sở hạ tầng, kiến trúc, cảnh quan, hệ thống đô thị Việt Nam được phân thành bao nhiêu loại chính?

  • A. 3 loại.
  • B. 4 loại.
  • C. 5 loại.
  • D. 6 loại.

Câu 3: Tại sao quá trình đô thị hóa ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay được nhận định là gắn chặt với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Vì hầu hết các nhà máy công nghiệp đều được xây dựng ngoài khu vực đô thị.
  • B. Vì công nghiệp hóa làm giảm nhu cầu về lao động ở khu vực thành thị.
  • C. Vì sự phát triển công nghiệp tạo ra việc làm, thu hút dân cư và thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.
  • D. Vì hiện đại hóa chỉ tập trung vào việc nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông ở nông thôn.

Câu 4: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân bố mạng lưới đô thị không đồng đều giữa các vùng ở Việt Nam.

  • A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, lịch sử khai thác lãnh thổ và trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng.
  • B. Chính sách phân bố dân cư của nhà nước luôn ưu tiên phát triển đô thị ở vùng núi cao.
  • C. Toàn bộ các đô thị lớn đều tập trung ở khu vực Tây Nguyên do có tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • D. Chỉ những vùng có đường bờ biển dài mới có tiềm năng hình thành đô thị.

Câu 5: Đánh giá vai trò quan trọng nhất của các đô thị đối với sự phát triển kinh tế ở Việt Nam hiện nay.

  • A. Đô thị là nơi sản xuất toàn bộ lương thực, thực phẩm cho cả nước.
  • B. Đô thị chỉ đóng vai trò là trung tâm tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Đô thị là nơi tập trung toàn bộ dân số có trình độ học vấn thấp.
  • D. Đô thị là các trung tâm kinh tế năng động, tạo ra động lực tăng trưởng, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và thu hút đầu tư.

Câu 6: Một trong những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng của quá trình đô thị hóa tự phát, thiếu quy hoạch ở Việt Nam là gì?

  • A. Giảm đáng kể tỉ lệ thất nghiệp trên cả nước.
  • B. Gây sức ép lớn lên cơ sở hạ tầng xã hội (nhà ở, y tế, giáo dục) và môi trường đô thị.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều của tất cả các vùng nông thôn.
  • D. Làm giảm chi phí sinh hoạt cho phần lớn dân cư thành thị.

Câu 7: Tại sao các đô thị lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh được xếp vào loại đô thị đặc biệt ở Việt Nam?

  • A. Vì đây là hai trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị, khoa học kỹ thuật lớn nhất cả nước với quy mô dân số và trình độ phát triển cơ sở hạ tầng vượt trội.
  • B. Vì đây là hai đô thị duy nhất ở Việt Nam có dân số trên 1 triệu người.
  • C. Vì hai đô thị này có diện tích tự nhiên nhỏ nhất so với các đô thị khác.
  • D. Vì chức năng chủ yếu của hai đô thị này chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp công nghệ cao.

Câu 8: Quan sát bảng số liệu sau về tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam: Năm 2000: 24.3%, Năm 2010: 30.5%, Năm 2020: 36.8%. Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng xu hướng đô thị hóa của Việt Nam trong giai đoạn 2000-2020 dựa trên dữ liệu này?

  • A. Tỉ lệ dân thành thị có xu hướng giảm dần, cho thấy quá trình đô thị hóa đang chậm lại.
  • B. Tỉ lệ dân thành thị tăng rất nhanh, đạt mức bão hòa và tương đương với các nước phát triển.
  • C. Tỉ lệ dân thành thị có xu hướng tăng liên tục nhưng vẫn còn ở mức tương đối thấp so với thế giới.
  • D. Số liệu cho thấy dân số thành thị không có sự thay đổi đáng kể trong giai đoạn này.

Câu 9: Một thành phố được công nhận là đô thị loại III. Điều này có ý nghĩa gì về mặt hành chính và quy mô so với một thị trấn (thường là đô thị loại IV hoặc V)?

  • A. Thành phố loại III có quy mô dân số, trình độ phát triển hạ tầng và chức năng cao hơn, thường trực thuộc tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương.
  • B. Thành phố loại III có quy mô dân số nhỏ hơn và trực thuộc huyện.
  • C. Thành phố loại III chỉ có chức năng hành chính, không có chức năng kinh tế.
  • D. Thành phố loại III là cấp quản lý cao nhất trong hệ thống đô thị Việt Nam.

Câu 10: Tại sao việc phát triển các đô thị vệ tinh và các khu đô thị mới có vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển đô thị bền vững ở các đô thị lớn của Việt Nam?

  • A. Vì các đô thị vệ tinh sẽ cạnh tranh trực tiếp và làm suy yếu kinh tế của đô thị trung tâm.
  • B. Vì chúng giúp giảm áp lực về dân số, giao thông, nhà ở và môi trường cho khu vực trung tâm, đồng thời tạo ra các cực phát triển mới.
  • C. Vì mục đích chính của các đô thị vệ tinh là bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống, không liên quan đến phát triển kinh tế.
  • D. Vì việc xây dựng đô thị vệ tinh không yêu cầu quy hoạch hay đầu tư cơ sở hạ tầng.

Câu 11: Một tỉnh đang đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Quá trình này được dự báo sẽ tác động như thế nào đến quá trình đô thị hóa của tỉnh?

  • A. Quá trình công nghiệp hóa sẽ làm giảm tốc độ đô thị hóa do dân cư tập trung về nông thôn làm nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp hóa và đô thị hóa là hai quá trình hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Sẽ thúc đẩy mạnh mẽ quá trình đô thị hóa, tăng dân số thành thị, mở rộng không gian đô thị và hình thành các khu công nghiệp tập trung.
  • D. Chỉ những tỉnh có tài nguyên khoáng sản mới chịu tác động của công nghiệp hóa đến đô thị hóa.

Câu 12: Vùng nào của Việt Nam có tỉ lệ dân thành thị cao nhất, phản ánh trình độ đô thị hóa tương đối phát triển hơn so với các vùng khác?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Đông Nam Bộ.
  • C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 13: Mặc dù có số lượng đô thị nhiều nhất cả nước, nhưng vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ lại có tỉ lệ dân thành thị thấp. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho nghịch lý này?

  • A. Các đô thị ở đây chủ yếu là đô thị lớn, thu hút rất ít dân cư.
  • B. Hoạt động kinh tế chủ yếu của các đô thị vùng này là nông nghiệp.
  • C. Dân cư từ đô thị di chuyển hết về nông thôn để làm việc.
  • D. Số lượng đô thị nhiều nhưng phần lớn là đô thị loại IV, loại V với quy mô dân số nhỏ và trình độ phát triển kinh tế còn hạn chế.

Câu 14: Về phương diện quản lý hành chính, các đô thị ở Việt Nam được phân thành hai loại chính là trực thuộc Trung ương và trực thuộc tỉnh. Sự phân loại này dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Cấp quản lý hành chính.
  • B. Tỉ lệ lao động phi nông nghiệp.
  • C. Diện tích tự nhiên của đô thị.
  • D. Chức năng kinh tế chủ yếu của đô thị.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà các đô thị Việt Nam đang đối mặt liên quan đến môi trường là gì?

  • A. Thiếu không khí sạch do không có cây xanh.
  • B. Tất cả rác thải đều được tái chế hoàn toàn.
  • C. Ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn và vấn đề xử lý rác thải do mật độ dân cư và hoạt động kinh tế cao.
  • D. Sự suy giảm đa dạng sinh học trong lòng đô thị.

Câu 16: Quá trình đô thị hóa góp phần quan trọng vào việc chuyển dịch cơ cấu lao động ở Việt Nam như thế nào?

  • A. Làm tăng nhanh tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
  • B. Làm giảm tỉ lệ lao động trong ngành dịch vụ.
  • C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu lao động.
  • D. Thu hút lao động từ khu vực nông thôn sang làm việc trong các ngành công nghiệp và dịch vụ ở khu vực thành thị.

Câu 17: Hiện tượng

  • A. Mất đất nông nghiệp, suy giảm diện tích cây xanh, gia tăng chi phí xây dựng và quản lý hạ tầng phân tán.
  • B. Tăng cường hiệu quả sử dụng đất và giảm áp lực giao thông.
  • C. Tạo ra nhiều không gian sống chất lượng cao với chi phí thấp.
  • D. Hạn chế hoàn toàn tình trạng ô nhiễm môi trường.

Câu 18: Để hướng tới một quá trình đô thị hóa bền vững ở Việt Nam, giải pháp quan trọng hàng đầu cần tập trung là gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn quá trình di dân từ nông thôn ra thành thị.
  • B. Tăng cường công tác quy hoạch và quản lý đô thị, đầu tư phát triển hạ tầng đồng bộ và bảo vệ môi trường.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các đô thị lớn, bỏ qua các đô thị nhỏ.
  • D. Giảm thiểu các hoạt động kinh tế trong đô thị để giảm áp lực dân số.

Câu 19: Một đô thị được xác định chủ yếu có chức năng về công nghiệp và dịch vụ cảng biển. Dựa trên chức năng, đây có thể được xem là loại hình đô thị nào?

  • A. Đô thị chuyên ngành nông nghiệp.
  • B. Đô thị tổng hợp.
  • C. Đô thị chuyên ngành (công nghiệp, cảng biển).
  • D. Đô thị chỉ có chức năng hành chính.

Câu 20: Mối quan hệ giữa khu vực đô thị và khu vực nông thôn trong bối cảnh đô thị hóa ở Việt Nam thường mang tính chất nào sau đây?

  • A. Quan hệ tương hỗ: đô thị cung cấp thị trường, dịch vụ, công nghệ cho nông thôn; nông thôn cung cấp lương thực, nguyên liệu, lao động cho đô thị.
  • B. Quan hệ đối lập: sự phát triển của đô thị luôn đi kèm với sự suy thoái của nông thôn.
  • C. Quan hệ một chiều: chỉ có đô thị ảnh hưởng đến nông thôn, không có chiều ngược lại.
  • D. Không có mối liên hệ đáng kể nào giữa hai khu vực này.

Câu 21: Tại sao tỉ lệ lao động phi nông nghiệp trong tổng số lao động là một trong những tiêu chí quan trọng để phân loại và đánh giá trình độ đô thị hóa?

  • A. Vì tỉ lệ này phản ánh số lượng người làm việc trong ngành nông nghiệp.
  • B. Vì tỉ lệ này cho thấy mức độ tập trung các hoạt động kinh tế đặc trưng của đô thị (công nghiệp, dịch vụ) và sự chuyển dịch cơ cấu lao động.
  • C. Vì tỉ lệ này quyết định mật độ dân số của đô thị.
  • D. Vì tỉ lệ này chỉ liên quan đến quy mô diện tích của đô thị.

Câu 22: Đô thị hóa có tác động tích cực đến việc giải quyết vấn đề việc làm ở Việt Nam như thế nào?

  • A. Làm giảm tổng số việc làm có sẵn trên cả nước.
  • B. Chỉ tạo ra việc làm cho những người có trình độ học vấn rất cao.
  • C. Gây ra tình trạng thiếu lao động trầm trọng ở các đô thị.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm mới trong các lĩnh vực công nghiệp, dịch vụ, xây dựng... thu hút lao động từ nông thôn và các vùng khác.

Câu 23: Vấn đề xã hội nào sau đây thường nảy sinh hoặc trở nên trầm trọng hơn ở các đô thị lớn do quá trình đô thị hóa nhanh và tự phát?

  • A. Tăng trưởng dân số cơ học nhanh, gây áp lực lên nhà ở, giao thông, và tiềm ẩn nguy cơ gia tăng tệ nạn xã hội.
  • B. Giảm tỉ lệ ly hôn và các vấn đề gia đình.
  • C. Cải thiện đáng kể an ninh trật tự xã hội ở mọi khu vực.
  • D. Giảm khoảng cách giàu nghèo giữa các tầng lớp dân cư.

Câu 24: So với nhiều nước trong khu vực và trên thế giới, trình độ đô thị hóa của Việt Nam hiện nay được đánh giá là:

  • A. Rất cao, đã đạt đến mức bão hòa.
  • B. Còn ở mức thấp, tiềm năng phát triển còn lớn.
  • C. Tương đương với các nước phát triển hàng đầu thế giới.
  • D. Chỉ diễn ra ở một vài thành phố lớn, các khu vực khác không bị ảnh hưởng.

Câu 25: Một trong những giải pháp để hạn chế tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường là phát triển “đô thị xanh” hoặc “đô thị bền vững”. Khái niệm này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng các tòa nhà cao tầng bằng vật liệu thân thiện với môi trường.
  • B. Loại bỏ tất cả các phương tiện giao thông cá nhân.
  • C. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất công nghiệp ra khỏi đô thị.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội với bảo vệ môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên và năng lượng tái tạo trong không gian đô thị.

Câu 26: Tại sao các đô thị ven biển ở Việt Nam thường có xu hướng phát triển mạnh các chức năng liên quan đến du lịch, dịch vụ và kinh tế biển?

  • A. Do lợi thế về vị trí địa lý, tài nguyên biển và tiềm năng phát triển du lịch, cảng biển.
  • B. Do các đô thị này không có tiềm năng phát triển công nghiệp.
  • C. Do chính sách nhà nước cấm phát triển nông nghiệp ở các đô thị ven biển.
  • D. Do dân cư ở các đô thị ven biển chỉ làm việc trong ngành dịch vụ.

Câu 27: Việc di dân tự do, ồ ạt từ nông thôn ra thành thị, vượt quá khả năng tiếp nhận và quản lý của đô thị, được gọi là gì trong bối cảnh đô thị hóa?

  • A. Đô thị hóa bền vững.
  • B. Hiện đại hóa nông thôn.
  • C. Đô thị hóa tự phát.
  • D. Phân bố dân cư đồng đều.

Câu 28: Phân tích tác động của đô thị hóa đến sự thay đổi cơ cấu sử dụng đất ở các khu vực lân cận đô thị.

  • A. Diện tích đất nông nghiệp tăng lên đáng kể.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp có xu hướng giảm, nhường chỗ cho đất phi nông nghiệp (xây dựng khu dân cư, khu công nghiệp, dịch vụ).
  • C. Không có sự thay đổi nào trong cơ cấu sử dụng đất.
  • D. Tất cả đất trống đều được chuyển đổi thành rừng phòng hộ.

Câu 29: Vai trò của các thị trấn (thường là đô thị loại IV hoặc V) trong hệ thống đô thị Việt Nam là gì?

  • A. Là trung tâm kinh tế, văn hóa, dịch vụ cấp huyện, có vai trò kết nối khu vực nông thôn với các đô thị lớn hơn.
  • B. Chỉ có chức năng hành chính, không có hoạt động kinh tế.
  • C. Là nơi tập trung toàn bộ các trường đại học của quốc gia.
  • D. Có quy mô và chức năng tương đương với các đô thị đặc biệt.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đô thị hóa ở Việt Nam chịu ảnh hưởng và có sự tương đồng với xu hướng đô thị hóa ở các quốc gia nào sau đây nhiều nhất?

  • A. Các quốc gia có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung hoàn toàn.
  • B. Các quốc gia có trình độ đô thị hóa rất cao và ổn định (ví dụ: các nước Tây Âu).
  • C. Các quốc gia đang phát triển và mới nổi ở châu Á với tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh.
  • D. Các quốc gia chỉ dựa vào nông nghiệp truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đô thị hóa là quá trình biến đổi sâu sắc về kinh tế - xã hội mà biểu hiện chính là sự tăng trưởng nhanh chóng của dân số thành thị và sự mở rộng không gian đô thị. Ngoài ra, quá trình này còn bao gồm sự phổ biến rộng rãi của yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Dựa vào các tiêu chí như vị trí, chức năng, quy mô dân số, mật độ dân số, tỉ lệ lao động phi nông nghiệp, trình độ phát triển cơ sở hạ tầng, kiến trúc, cảnh quan, hệ thống đô thị Việt Nam được phân thành bao nhiêu loại chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Tại sao quá trình đô thị hóa ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay được nhận định là gắn chặt với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân bố mạng lưới đô thị không đồng đều giữa các vùng ở Việt Nam.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đánh giá vai trò quan trọng nhất của các đô thị đối với sự phát triển kinh tế ở Việt Nam hiện nay.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một trong những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng của quá trình đô thị hóa tự phát, thiếu quy hoạch ở Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tại sao các đô thị lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh được xếp vào loại đô thị đặc biệt ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Quan sát bảng số liệu sau về tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam: Năm 2000: 24.3%, Năm 2010: 30.5%, Năm 2020: 36.8%. Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng xu hướng đô thị hóa của Việt Nam trong giai đoạn 2000-2020 dựa trên dữ liệu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một thành phố được công nhận là đô thị loại III. Điều này có ý nghĩa gì về mặt hành chính và quy mô so với một thị trấn (thường là đô thị loại IV hoặc V)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao việc phát triển các đô thị vệ tinh và các khu đô thị mới có vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển đô thị bền vững ở các đô thị lớn của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một tỉnh đang đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Quá trình này được dự báo sẽ tác động như thế nào đến quá trình đô thị hóa của tỉnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Vùng nào của Việt Nam có tỉ lệ dân thành thị cao nhất, phản ánh trình độ đô thị hóa tương đối phát triển hơn so với các vùng khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Mặc dù có số lượng đô thị nhiều nhất cả nước, nhưng vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ lại có tỉ lệ dân thành thị thấp. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho nghịch lý này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Về phương diện quản lý hành chính, các đô thị ở Việt Nam được phân thành hai loại chính là trực thuộc Trung ương và trực thuộc tỉnh. Sự phân loại này dựa trên tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất mà các đô thị Việt Nam đang đối mặt liên quan đến môi trường là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Quá trình đô thị hóa góp phần quan trọng vào việc chuyển dịch cơ cấu lao động ở Việt Nam như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hiện tượng "bành trướng đô thị" (urban sprawl) mô tả sự mở rộng không kiểm soát của các khu đô thị ra vùng ngoại ô. Hậu quả tiêu cực nào sau đây thường đi kèm với hiện tượng này ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để hướng tới một quá trình đô thị hóa bền vững ở Việt Nam, giải pháp quan trọng hàng đầu cần tập trung là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một đô thị được xác định chủ yếu có chức năng về công nghiệp và dịch vụ cảng biển. Dựa trên chức năng, đây có thể được xem là loại hình đô thị nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Mối quan hệ giữa khu vực đô thị và khu vực nông thôn trong bối cảnh đô thị hóa ở Việt Nam thường mang tính chất nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tại sao tỉ lệ lao động phi nông nghiệp trong tổng số lao động là một trong những tiêu chí quan trọng để phân loại và đánh giá trình độ đô thị hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đô thị hóa có tác động tích cực đến việc giải quyết vấn đề việc làm ở Việt Nam như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Vấn đề xã hội nào sau đây thường nảy sinh hoặc trở nên trầm trọng hơn ở các đô thị lớn do quá trình đô thị hóa nhanh và tự phát?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: So với nhiều nước trong khu vực và trên thế giới, trình độ đô thị hóa của Việt Nam hiện nay được đánh giá là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một trong những giải pháp để hạn chế tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường là phát triển “đô thị xanh” hoặc “đô thị bền vững”. Khái niệm này nhấn mạnh điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tại sao các đô thị ven biển ở Việt Nam thường có xu hướng phát triển mạnh các chức năng liên quan đến du lịch, dịch vụ và kinh tế biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Việc di dân tự do, ồ ạt từ nông thôn ra thành thị, vượt quá khả năng tiếp nhận và quản lý của đô thị, được gọi là gì trong bối cảnh đô thị hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phân tích tác động của đô thị hóa đến sự thay đổi cơ cấu sử dụng đất ở các khu vực lân cận đô thị.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Vai trò của các thị trấn (thường là đô thị loại IV hoặc V) trong hệ thống đô thị Việt Nam là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đô thị hóa ở Việt Nam chịu ảnh hưởng và có sự tương đồng với xu hướng đô thị hóa ở các quốc gia nào sau đây nhiều nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Gắn liền với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • B. Tốc độ đô thị hóa diễn ra rất chậm và không có sự thay đổi.
  • C. Chủ yếu tập trung phát triển các đô thị loại V ở vùng nông thôn.
  • D. Không có sự phân hóa rõ rệt về trình độ đô thị hóa giữa các vùng.

Câu 2: Dựa vào bảng số liệu sau về tỉ lệ dân thành thị của hai vùng A và B giai đoạn 2010-2020:

| Năm | Vùng A (%) | Vùng B (%) |
|-------|------------|------------|
| 2010 | 25 | 45 |
| 2020 | 35 | 55 |

Nhận xét nào sau đây đúng về tốc độ tăng tỉ lệ dân thành thị của hai vùng trong giai đoạn trên?

  • A. Tốc độ tăng của Vùng A nhanh hơn Vùng B.
  • B. Tốc độ tăng của Vùng B nhanh hơn Vùng A.
  • C. Tốc độ tăng của hai vùng là như nhau.
  • D. Không thể so sánh tốc độ tăng dựa vào tỉ lệ.

Câu 3: Tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về chức năng giữa một đô thị trung tâm hành chính quốc gia (như Hà Nội) và một đô thị trung tâm công nghiệp (như Vũng Tàu)?

  • A. Quy mô dân số và diện tích đô thị.
  • B. Tỉ lệ lao động phi nông nghiệp.
  • C. Cơ cấu ngành kinh tế và các cơ quan, tổ chức tập trung.
  • D. Mức độ hiện đại của cơ sở hạ tầng giao thông.

Câu 4: Một trong những động lực chủ yếu thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là:

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Chính sách khuyến khích người dân ở lại khu vực nông thôn.
  • C. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp truyền thống.
  • D. Tăng trưởng tự nhiên dân số ở các đô thị.

Câu 5: Hệ thống đô thị Việt Nam được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào sau đây không được sử dụng để phân loại đô thị?

  • A. Quy mô dân số và mật độ dân số.
  • B. Tỉ lệ lao động phi nông nghiệp.
  • C. Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng.
  • D. Số lượng trường đại học và bệnh viện cấp trung ương.

Câu 6: Hiện tượng di dân tự phát từ nông thôn ra thành thị với tốc độ nhanh và thiếu kiểm soát thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất về mặt xã hội là gì?

  • A. Giảm diện tích đất nông nghiệp ở nông thôn.
  • B. Tăng thu nhập bình quân đầu người ở thành thị.
  • C. Gia tăng áp lực lên hệ thống hạ tầng xã hội (nhà ở, y tế, giáo dục) và vấn đề việc làm.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ cao cấp.

Câu 7: Vùng kinh tế nào sau đây ở Việt Nam có tỉ lệ dân thành thị cao nhất, phản ánh mức độ đô thị hóa vượt trội so với các vùng khác?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Đông Nam Bộ.
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 8: Phân tích tác động của đô thị hóa đối với sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam. Tác động tích cực quan trọng nhất là:

  • A. Giảm tỉ trọng ngành nông nghiệp trong GDP.
  • B. Tăng cường vai trò của khu vực kinh tế nhà nước.
  • C. Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Tăng tỉ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, hình thành các trung tâm kinh tế năng động.

Câu 9: Tại sao các đô thị lớn ở Việt Nam thường tập trung nhiều cơ sở giáo dục đại học, nghiên cứu khoa học và bệnh viện chuyên khoa đầu ngành?

  • A. Do các đô thị lớn là nơi tập trung dân cư đông đúc, có điều kiện kinh tế phát triển và là trung tâm thu hút nguồn lực chất lượng cao.
  • B. Do quy định của nhà nước chỉ cho phép các đô thị lớn có các cơ sở này.
  • C. Do các đô thị lớn có diện tích rộng, dễ dàng xây dựng các công trình lớn.
  • D. Do chi phí xây dựng và vận hành các cơ sở này ở đô thị lớn thấp hơn.

Câu 10: Vấn đề môi trường nào sau đây thường trở nên nghiêm trọng nhất tại các đô thị lớn đang trong quá trình đô thị hóa nhanh ở Việt Nam?

  • A. Xói mòn đất đai ở vùng ngoại ô.
  • B. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước thải sinh hoạt và công nghiệp.
  • C. Thiếu nước sạch cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học trong nội thành.

Câu 11: Xu hướng phát triển "chuỗi đô thị" hoặc "chùm đô thị" ở Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giảm hoàn toàn áp lực dân số lên các đô thị trung tâm.
  • B. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất công nghiệp ra khỏi nội thành.
  • C. Tăng cường liên kết, hỗ trợ lẫn nhau về kinh tế, xã hội, hạ tầng giữa các đô thị trong vùng.
  • D. Biến tất cả các đô thị trong chuỗi/chùm thành đô thị loại đặc biệt.

Câu 12: Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của đô thị đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng và cả nước?

  • A. Là các trung tâm kinh tế, khoa học - kỹ thuật.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm và thu hút lao động.
  • C. Là thị trường tiêu thụ sản phẩm hàng hóa lớn.
  • D. Đóng góp tỉ trọng nhỏ vào GDP quốc gia.

Câu 13: Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả lâu dàibền vững nhất?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại (tàu điện ngầm, xe buýt nhanh) và hạn chế phương tiện cá nhân.
  • B. Mở rộng tất cả các tuyến đường hiện có trong nội thành.
  • C. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe trong trung tâm thành phố.
  • D. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi khu vực nội thành.

Câu 14: So sánh quá trình đô thị hóa giữa Việt Nam và các nước phát triển. Điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm đô thị hóa của Việt Nam là:

  • A. Tốc độ đô thị hóa chậm hơn.
  • B. Đô thị hóa gắn liền với công nghiệp hóa muộn hơn và thường đi kèm với các vấn đề xã hội, môi trường phức tạp do đô thị hóa tự phát.
  • C. Tỉ lệ dân thành thị cao hơn.
  • D. Mạng lưới đô thị phân bố đồng đều trên cả nước.

Câu 15: Thành phố Hồ Chí Minh được công nhận là đô thị loại đặc biệt dựa trên những tiêu chí nào ngoài quy mô dân số và tỉ lệ lao động phi nông nghiệp?

  • A. Chỉ dựa vào diện tích tự nhiên.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng các khu công nghiệp.
  • C. Vị trí, chức năng, vai trò là trung tâm kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật quan trọng của quốc gia.
  • D. Chỉ dựa vào số lượng di tích lịch sử.

Câu 16: Việc quy hoạch và phát triển các "đô thị vệ tinh" xung quanh các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh có ý nghĩa chủ yếu gì trong quản lý đô thị?

  • A. Tập trung thêm dân số vào khu vực trung tâm.
  • B. Biến các đô thị vệ tinh thành các đô thị loại đặc biệt mới.
  • C. Giảm hoàn toàn sự kết nối giữa đô thị vệ tinh và đô thị trung tâm.
  • D. Giãn dân, phân tán áp lực lên đô thị trung tâm, tạo không gian phát triển mới và nâng cao chất lượng sống.

Câu 17: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa công nghiệp hóa và đô thị hóa ở Việt Nam. Nhận định nào sau đây sai?

  • A. Công nghiệp hóa tạo ra động lực và việc làm, thúc đẩy di cư từ nông thôn ra thành thị, đẩy nhanh đô thị hóa.
  • B. Đô thị hóa diễn ra trước và là tiền đề để công nghiệp hóa phát triển.
  • C. Các khu công nghiệp tập trung thường hình thành và mở rộng ở vùng ven đô thị, góp phần mở rộng không gian đô thị.
  • D. Đô thị hóa cung cấp nguồn lao động, thị trường tiêu thụ và hạ tầng cho công nghiệp phát triển.

Câu 18: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có số lượng đô thị nhiều nhất cả nước nhưng tỉ lệ dân thành thị lại thuộc nhóm thấp. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Các đô thị trong vùng chủ yếu có quy mô nhỏ (loại IV, loại V) và phân bố phân tán.
  • B. Ngành công nghiệp và dịch vụ trong vùng chưa phát triển.
  • C. Dân cư trong vùng có xu hướng di cư hoàn toàn ra các vùng khác.
  • D. Chính sách hạn chế phát triển đô thị của nhà nước.

Câu 19: Đô thị hóa có tác động tiêu cực nào sau đây đến vấn đề sử dụng đất ở khu vực nông thôn lân cận đô thị?

  • A. Tăng diện tích đất nông nghiệp do dân số giảm.
  • B. Giảm giá trị sử dụng của đất nông nghiệp.
  • C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất lâm nghiệp.
  • D. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp do mở rộng không gian đô thị, xây dựng khu công nghiệp, dịch vụ.

Câu 20: Dựa vào sơ đồ đơn giản về mối liên hệ giữa đô thị hóa và một số vấn đề xã hội: Đô thị hóa nhanh -> (X) -> Áp lực lên hạ tầng xã hội (nhà ở, trường học, bệnh viện). (X) trong sơ đồ này có thể là yếu tố nào sau đây?

  • A. Gia tăng dân số cơ học (nhập cư).
  • B. Giảm tỉ lệ sinh.
  • C. Phát triển nông nghiệp đô thị.
  • D. Cải thiện chất lượng môi trường.

Câu 21: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có tỉ lệ dân thành thị thấp nhất, phản ánh trình độ đô thị hóa còn hạn chế?

  • A. Đông Nam Bộ.
  • B. Đồng bằng sông Hồng.
  • C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 22: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng xu hướng phân bố không gian đô thị ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Các đô thị mới chỉ xuất hiện ở vùng ven biển.
  • B. Không gian đô thị ngày càng mở rộng ra vùng ngoại thành và hình thành các đô thị vệ tinh.
  • C. Số lượng đô thị trực thuộc Trung ương có xu hướng giảm đi.
  • D. Các đô thị lớn có xu hướng co hẹp diện tích lại.

Câu 23: Một trong những biểu hiện của "lối sống thành thị" ngày càng phổ biến trong quá trình đô thị hóa ở Việt Nam là:

  • A. Tăng cường các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ công cộng.
  • C. Ưu tiên sử dụng các phương tiện giao thông truyền thống.
  • D. Tăng cường các hoạt động thương mại, dịch vụ, tiêu dùng hiện đại và tiếp cận thông tin nhanh chóng.

Câu 24: Vấn đề nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc thiếu quy hoạch hoặc quy hoạch không đồng bộ trong quá trình đô thị hóa tự phát?

  • A. Hình thành các khu nhà ổ chuột, thiếu hạ tầng cơ bản và nguy cơ mất an ninh trật tự.
  • B. Tăng cường sự liên kết giữa các khu vực trong đô thị.
  • C. Giảm chi phí đầu tư cho phát triển đô thị.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa các ngành kinh tế.

Câu 25: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia hoặc một vùng, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Tỉ lệ dân thành thị so với tổng dân số.
  • C. Tổng diện tích các đô thị.
  • D. Số lượng các đô thị trên một đơn vị diện tích.

Câu 26: Một trong những giải pháp để hạn chế những tác động tiêu cực của đô thị hóa tự phát là:

  • A. Ngăn cấm hoàn toàn người dân di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • B. Chỉ tập trung phát triển các đô thị lớn mà bỏ qua các đô thị nhỏ.
  • C. Tăng cường quản lý quy hoạch, đầu tư đồng bộ hạ tầng đô thị và đẩy mạnh phát triển kinh tế nông thôn.
  • D. Giảm các dịch vụ công cộng ở đô thị để hạn chế người nhập cư.

Câu 27: Việc hình thành các đặc khu kinh tế, khu công nghiệp tập trung ở các vùng ven đô thị có tác động gì đến quá trình đô thị hóa?

  • A. Thu hút lao động, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, mở rộng không gian và quy mô đô thị.
  • B. Làm suy giảm vai trò của các đô thị hiện có.
  • C. Gây ra tình trạng thiếu lao động trầm trọng ở nông thôn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến đô thị hóa.

Câu 28: So sánh chức năng giữa đô thị loại đặc biệt và đô thị loại I. Điểm khác biệt cơ bản nhất là:

  • A. Đô thị loại đặc biệt chỉ có chức năng hành chính, còn loại I chỉ có chức năng công nghiệp.
  • B. Đô thị loại I có quy mô dân số lớn hơn đô thị loại đặc biệt.
  • C. Đô thị loại I có cơ sở hạ tầng hiện đại hơn đô thị loại đặc biệt.
  • D. Đô thị loại đặc biệt có vai trò là trung tâm tổng hợp hoặc chuyên ngành cấp quốc gia hoặc quốc tế, trong khi loại I là trung tâm tổng hợp hoặc chuyên ngành cấp vùng hoặc quốc gia nhưng ở mức độ thấp hơn.

Câu 29: Dựa vào tình hình đô thị hóa ở Việt Nam, hãy dự đoán vấn đề xã hội nào sau đây có khả năng tiếp tục gia tăng và trở thành thách thức lớn trong tương lai nếu không có giải pháp quản lý hiệu quả?

  • A. Phân hóa giàu nghèo, gia tăng khoảng cách thu nhập giữa dân thành thị và nông thôn, khó khăn trong tiếp cận dịch vụ công cho người nghèo đô thị.
  • B. Thiếu việc làm ở khu vực nông thôn.
  • C. Sự suy giảm của ngành dịch vụ ở các đô thị.
  • D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng trong nội thành.

Câu 30: Để phát triển đô thị hóa theo hướng bền vững ở Việt Nam, cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường xây dựng các tòa nhà cao tầng để tận dụng không gian.
  • B. Đẩy mạnh công tác quy hoạch, quản lý đô thị, đầu tư đồng bộ hạ tầng, phát triển kinh tế xanh và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
  • C. Hạn chế tối đa sự gia tăng dân số ở các đô thị.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Dựa vào bảng số liệu sau về tỉ lệ dân thành thị của hai vùng A và B giai đoạn 2010-2020:

| Năm | Vùng A (%) | Vùng B (%) |
|-------|------------|------------|
| 2010 | 25 | 45 |
| 2020 | 35 | 55 |

Nhận xét nào sau đây đúng về tốc độ tăng tỉ lệ dân thành thị của hai vùng trong giai đoạn trên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về chức năng giữa một đô thị trung tâm hành chính quốc gia (như Hà Nội) và một đô thị trung tâm công nghiệp (như Vũng Tàu)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một trong những động lực *chủ yếu* thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hệ thống đô thị Việt Nam được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí. Tiêu chí nào sau đây *không* được sử dụng để phân loại đô thị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hiện tượng di dân tự phát từ nông thôn ra thành thị với tốc độ nhanh và thiếu kiểm soát thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất về mặt xã hội là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vùng kinh tế nào sau đây ở Việt Nam có tỉ lệ dân thành thị cao nhất, phản ánh mức độ đô thị hóa vượt trội so với các vùng khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phân tích tác động của đô thị hóa đối với sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam. Tác động tích cực *quan trọng nhất* là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tại sao các đô thị lớn ở Việt Nam thường tập trung nhiều cơ sở giáo dục đại học, nghiên cứu khoa học và bệnh viện chuyên khoa đầu ngành?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Vấn đề môi trường nào sau đây thường trở nên nghiêm trọng nhất tại các đô thị lớn đang trong quá trình đô thị hóa nhanh ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Xu hướng phát triển 'chuỗi đô thị' hoặc 'chùm đô thị' ở Việt Nam nhằm mục đích *chủ yếu* gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nhận định nào sau đây *không đúng* về vai trò của đô thị đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng và cả nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả *lâu dài* và *bền vững* nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: So sánh quá trình đô thị hóa giữa Việt Nam và các nước phát triển. Điểm khác biệt *cơ bản* về đặc điểm đô thị hóa của Việt Nam là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Thành phố Hồ Chí Minh được công nhận là đô thị loại đặc biệt dựa trên những tiêu chí nào *ngoài* quy mô dân số và tỉ lệ lao động phi nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việc quy hoạch và phát triển các 'đô thị vệ tinh' xung quanh các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh có ý nghĩa *chủ yếu* gì trong quản lý đô thị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa công nghiệp hóa và đô thị hóa ở Việt Nam. Nhận định nào sau đây *sai*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có số lượng đô thị nhiều nhất cả nước nhưng tỉ lệ dân thành thị lại thuộc nhóm thấp. Nguyên nhân *chủ yếu* dẫn đến tình trạng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đô thị hóa có tác động tiêu cực nào sau đây đến vấn đề sử dụng đất ở khu vực nông thôn lân cận đô thị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Dựa vào sơ đồ đơn giản về mối liên hệ giữa đô thị hóa và một số vấn đề xã hội: Đô thị hóa nhanh -> (X) -> Áp lực lên hạ tầng xã hội (nhà ở, trường học, bệnh viện). (X) trong sơ đồ này có thể là yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có tỉ lệ dân thành thị thấp nhất, phản ánh trình độ đô thị hóa còn hạn chế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nhận định nào sau đây thể hiện *đúng* xu hướng phân bố không gian đô thị ở Việt Nam hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một trong những biểu hiện của 'lối sống thành thị' ngày càng phổ biến trong quá trình đô thị hóa ở Việt Nam là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Vấn đề nào sau đây là *hậu quả trực tiếp* của việc thiếu quy hoạch hoặc quy hoạch không đồng bộ trong quá trình đô thị hóa tự phát?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để đánh giá mức độ đô thị hóa của một quốc gia hoặc một vùng, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một trong những giải pháp để hạn chế những tác động tiêu cực của đô thị hóa tự phát là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Việc hình thành các đặc khu kinh tế, khu công nghiệp tập trung ở các vùng ven đô thị có tác động gì đến quá trình đô thị hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So sánh chức năng giữa đô thị loại đặc biệt và đô thị loại I. Điểm khác biệt *cơ bản* nhất là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Dựa vào tình hình đô thị hóa ở Việt Nam, hãy dự đoán vấn đề xã hội nào sau đây có khả năng tiếp tục gia tăng và trở thành thách thức lớn trong tương lai nếu không có giải pháp quản lý hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để phát triển đô thị hóa theo hướng bền vững ở Việt Nam, cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đô thị hóa là quá trình biến đổi sâu sắc về mặt xã hội và kinh tế. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự biến đổi về mặt xã hội của quá trình đô thị hóa?

  • A. Tăng tỷ trọng GDP của khu vực đô thị.
  • B. Mở rộng quy mô sản xuất công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang phi nông nghiệp.
  • D. Thay đổi lối sống, nếp sống theo hướng văn minh, hiện đại.

Câu 2: Theo các tiêu chí phân loại đô thị ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chí chính để xác định loại đô thị?

  • A. Tổng diện tích tự nhiên của đô thị.
  • B. Quy mô và mật độ dân số.
  • C. Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp.
  • D. Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng đô thị.

Câu 3: Một thị trấn đang phát triển mạnh về công nghiệp và dịch vụ, dân số tăng nhanh, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp đạt 75%, cơ sở hạ tầng đang được đầu tư nâng cấp đáng kể. Dựa vào các đặc điểm này, thị trấn có khả năng được công nhận là đô thị loại nào trong tương lai gần?

  • A. Loại II.
  • B. Loại III.
  • C. Loại IV hoặc Loại III (tùy thuộc thêm vào quy mô dân số và các tiêu chí khác).
  • D. Loại V.

Câu 4: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Gắn chặt với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • B. Tốc độ tăng dân số đô thị chậm hơn tốc độ tăng dân số nông thôn.
  • C. Mạng lưới đô thị phân bố đồng đều trên cả nước.
  • D. Chủ yếu diễn ra ở các đô thị loại Đặc biệt và loại I.

Câu 5: Sự phát triển nhanh chóng của các khu công nghiệp tập trung và khu chế xuất ở vùng ven các đô thị lớn có tác động như thế nào đến quá trình đô thị hóa?

  • A. Làm chậm lại quá trình đô thị hóa do thu hút lao động ở lại nông thôn.
  • B. Thúc đẩy sự mở rộng không gian đô thị và hình thành các đô thị vệ tinh.
  • C. Giảm áp lực dân số lên khu vực trung tâm đô thị.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế mà không ảnh hưởng đến không gian đô thị.

Câu 6: Phân tích tác động tích cực chủ yếu của đô thị hóa đến sự phát triển kinh tế của một vùng?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường tại các khu dân cư nông thôn.
  • B. Cải thiện đáng kể điều kiện nhà ở cho toàn bộ người dân trong vùng.
  • C. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp và dịch vụ, tạo ra nhiều việc làm.
  • D. Hạn chế sự gia tăng dân số tự nhiên ở các khu vực ngoại thành.

Câu 7: Tỷ lệ dân thành thị của Việt Nam còn thấp so với nhiều nước trong khu vực và trên thế giới chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Chất lượng cuộc sống ở nông thôn Việt Nam rất cao.
  • B. Quá trình đô thị hóa vẫn đang ở giai đoạn phát triển ban đầu và tốc độ chưa thực sự nhanh.
  • C. Ngành nông nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng rất lớn trong cơ cấu lao động.
  • D. Các đô thị lớn chưa đủ sức hấp dẫn người dân từ nông thôn.

Câu 8: Vùng Đông Nam Bộ có tỷ lệ dân thành thị cao nhất cả nước chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Địa hình thuận lợi cho xây dựng đô thị.
  • B. Lịch sử phát triển đô thị lâu đời nhất cả nước.
  • C. Tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản quan trọng.
  • D. Là vùng kinh tế phát triển năng động, tập trung nhiều khu công nghiệp và dịch vụ lớn, thu hút lao động nhập cư.

Câu 9: Quá trình đô thị hóa tự phát (di dân tự do ồ ạt vào đô thị) thường gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây nghiêm trọng nhất đối với quản lý đô thị?

  • A. Gây áp lực lớn lên hệ thống hạ tầng kỹ thuật và hạ tầng xã hội (nhà ở, trường học, bệnh viện).
  • B. Làm giảm tỷ lệ lao động nông nghiệp ở khu vực nông thôn.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề dịch vụ mới.
  • D. Làm tăng giá trị của bất động sản trong đô thị.

Câu 10: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường tại các đô thị lớn ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Di dời toàn bộ các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi khu vực đô thị.
  • B. Xây dựng thêm nhiều công viên và cây xanh trong nội đô.
  • C. Đồng bộ hóa các giải pháp: xử lý chất thải, kiểm soát khí thải, phát triển giao thông công cộng, nâng cao ý thức cộng đồng.
  • D. Hạn chế người dân sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.

Câu 11: Mạng lưới đô thị Việt Nam có đặc điểm phân bố không đều. Khu vực nào sau đây thường có mật độ đô thị thấp nhất và quy mô đô thị nhỏ hơn so với các khu vực khác?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
  • C. Đông Nam Bộ.
  • D. Tây Bắc và Tây Nguyên.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa công nghiệp hóa và đô thị hóa ở Việt Nam.

  • A. Công nghiệp hóa tạo tiền đề kinh tế cho đô thị hóa, đồng thời đô thị hóa thúc đẩy công nghiệp hóa thông qua cung cấp lao động và thị trường.
  • B. Công nghiệp hóa và đô thị hóa là hai quá trình hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Đô thị hóa là nguyên nhân chính dẫn đến công nghiệp hóa.
  • D. Công nghiệp hóa chỉ diễn ra ở nông thôn, còn đô thị hóa chỉ diễn ra ở thành thị.

Câu 13: Việc hình thành các chuỗi đô thị hoặc chùm đô thị (như chuỗi đô thị dọc Quốc lộ 5 ở Đồng bằng sông Hồng) thể hiện xu hướng phát triển nào của mạng lưới đô thị Việt Nam?

  • A. Xu hướng tập trung dân cư vào một vài đô thị siêu lớn.
  • B. Xu hướng liên kết, hình thành các khu vực đô thị hóa rộng lớn và đa chức năng.
  • C. Xu hướng phân tán dân cư ra khỏi các đô thị hiện có.
  • D. Xu hướng giảm số lượng đô thị trên cả nước.

Câu 14: Giả sử một đô thị X có quy mô dân số khoảng 500.000 người, là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của một tỉnh, có tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao, cơ sở hạ tầng tương đối hoàn chỉnh. Dựa vào các tiêu chí chung, đô thị X có khả năng cao được xếp vào loại đô thị nào?

  • A. Loại Đặc biệt.
  • B. Loại I (nếu là thành phố trực thuộc tỉnh).
  • C. Loại I hoặc II (tùy thuộc vào các tiêu chí cụ thể và quyết định công nhận).
  • D. Loại IV.

Câu 15: Tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường thể hiện rõ nhất qua vấn đề nào sau đây?

  • A. Gia tăng lượng chất thải rắn, nước thải, khí thải chưa được xử lý hoặc xử lý không triệt để.
  • B. Giảm diện tích đất nông nghiệp ở khu vực nông thôn.
  • C. Thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
  • D. Tăng nguy cơ xảy ra các tệ nạn xã hội.

Câu 16: Để hạn chế tình trạng đô thị hóa tự phát và giảm áp lực lên các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

  • A. Xây dựng hàng rào kiểm soát chặt chẽ việc di dân vào đô thị.
  • B. Tập trung đầu tư phát triển chỉ ở các đô thị lớn nhất.
  • C. Giảm lương và phúc lợi cho người lao động ở các thành phố.
  • D. Đẩy mạnh phát triển kinh tế - xã hội ở khu vực nông thôn và các đô thị vệ tinh, tạo việc làm tại chỗ.

Câu 17: Đô thị hóa có vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế của đất nước. Vai trò này thể hiện chủ yếu ở việc:

  • A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP.
  • B. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp.
  • C. Góp phần tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp trong cơ cấu GDP và lao động.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cơ cấu lao động mà không ảnh hưởng đến cơ cấu GDP.

Câu 18: So sánh đặc điểm đô thị hóa giữa Việt Nam và các nước phát triển, điểm khác biệt cơ bản nhất thường là:

  • A. Tốc độ đô thị hóa nhanh nhưng cơ sở hạ tầng và quản lý đô thị chưa đồng bộ, còn nhiều vấn đề xã hội và môi trường chưa được giải quyết triệt để.
  • B. Tỷ lệ dân thành thị rất cao và ổn định.
  • C. Quá trình đô thị hóa diễn ra rất chậm và có kế hoạch.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các đô thị mới, không cải tạo đô thị cũ.

Câu 19: Vấn đề nhà ở cho người lao động nhập cư thu nhập thấp tại các đô thị lớn là một thách thức xã hội lớn. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Người lao động không muốn sống trong các khu tập thể.
  • B. Sự gia tăng dân số cơ học nhanh chóng vượt quá khả năng cung ứng nhà ở giá rẻ và phù hợp.
  • C. Thiếu các khu công nghiệp ở vùng ven đô.
  • D. Chính sách nhà ở xã hội chưa được triển khai.

Câu 20: Đô thị hóa có thể góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân thông qua những yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục.
  • B. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và tiếng ồn.
  • D. Tiếp cận tốt hơn các dịch vụ công cộng (y tế, giáo dục), cơ hội việc làm đa dạng, môi trường văn hóa phong phú.

Câu 21: Phân tích vai trò của các đô thị đối với sự phát triển của các vùng nông thôn xung quanh.

  • A. Đô thị là thị trường tiêu thụ nông sản, cung cấp dịch vụ, công nghệ, và thu hút lao động dư thừa từ nông thôn.
  • B. Đô thị cạnh tranh trực tiếp với nông thôn về tài nguyên đất đai và nước.
  • C. Đô thị chỉ đơn thuần là nơi cung cấp lao động cho nông thôn.
  • D. Đô thị làm suy giảm các hoạt động kinh tế truyền thống ở nông thôn.

Câu 22: Nhận định nào sau đây không đúng về mạng lưới đô thị ở Việt Nam?

  • A. Phân bố không đều, tập trung nhiều ở các vùng kinh tế trọng điểm.
  • B. Tất cả các đô thị đều có quy mô và chức năng tương đồng nhau.
  • C. Đang có xu hướng mở rộng không gian và hình thành các khu vực đô thị hóa.
  • D. Bao gồm nhiều loại đô thị khác nhau từ loại Đặc biệt đến loại V.

Câu 23: Quá trình đô thị hóa có thể làm thay đổi cảnh quan tự nhiên và môi trường. Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực này?

  • A. Tăng cường sử dụng vật liệu xây dựng không thân thiện với môi trường.
  • B. Phá bỏ các mảng xanh hiện có để mở rộng đường giao thông.
  • C. Khuyến khích xây dựng các tòa nhà cao tầng một cách ồ ạt.
  • D. Quy hoạch không gian xanh, sử dụng năng lượng tái tạo, xây dựng hệ thống xử lý chất thải tiên tiến.

Câu 24: Tại sao các đô thị lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh thường phải đối mặt với áp lực giao thông và ùn tắc?

  • A. Dân số và phương tiện giao thông tăng nhanh vượt quá khả năng đáp ứng của hạ tầng giao thông hiện có.
  • B. Hệ thống giao thông công cộng quá phát triển, thu hút quá nhiều người sử dụng.
  • C. Người dân chủ yếu di chuyển bằng xe đạp.
  • D. Các tuyến đường đô thị quá rộng rãi và thông thoáng.

Câu 25: Việc phát triển các đô thị vệ tinh xung quanh các đô thị trung tâm lớn nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Tập trung toàn bộ dân cư mới vào đô thị trung tâm.
  • B. Làm suy yếu vai trò của đô thị trung tâm.
  • C. Giảm tải áp lực dân số, nhà ở, hạ tầng cho đô thị trung tâm và phân bổ lại dân cư, chức năng đô thị.
  • D. Chỉ để phục vụ mục đích du lịch.

Câu 26: Dựa vào kiến thức đã học, phân tích nhận định:

  • A. Nhận định sai, vì đô thị hóa chỉ mang lại lợi ích kinh tế.
  • B. Nhận định sai, vì đô thị hóa chỉ gây ra các vấn đề môi trường.
  • C. Nhận định đúng, nhưng thách thức lớn hơn nhiều so với động lực.
  • D. Nhận định đúng, vì đô thị hóa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển dịch cơ cấu nhưng đồng thời tạo ra áp lực về hạ tầng, xã hội, môi trường nếu không được quản lý tốt.

Câu 27: Một trong những tiêu chí quan trọng để phân loại đô thị là tỷ lệ lao động phi nông nghiệp. Tiêu chí này phản ánh điều gì về cấu trúc kinh tế và xã hội của một khu vực đô thị?

  • A. Mức độ phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Mức độ tập trung các ngành công nghiệp, dịch vụ và sự chuyển dịch lao động ra khỏi khu vực nông nghiệp.
  • C. Quy mô dân số tuyệt đối của đô thị.
  • D. Trình độ phát triển của các công trình công cộng.

Câu 28: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có số lượng đô thị tương đối nhiều nhưng tỷ lệ dân thành thị lại thấp hơn so với Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng. Giải thích nào sau đây hợp lý nhất cho đặc điểm này?

  • A. Các đô thị ở Đồng bằng sông Cửu Long có diện tích rất nhỏ.
  • B. Người dân ở Đồng bằng sông Cửu Long không thích sống ở thành phố.
  • C. Nhiều đô thị ở Đồng bằng sông Cửu Long có quy mô dân số nhỏ và chức năng chủ yếu vẫn liên quan đến nông nghiệp, chế biến nông sản.
  • D. Vùng này không có bất kỳ đô thị loại I nào.

Câu 29: Việc quy hoạch và quản lý đô thị theo hướng phát triển bền vững đòi hỏi phải cân nhắc đồng bộ các yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư.
  • B. Chỉ chú trọng giải quyết các vấn đề xã hội trước mắt.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, giải quyết các vấn đề xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 30: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự mở rộng không gian đô thị ở Việt Nam?

  • A. Các khu đô thị mới, khu công nghiệp, khu dân cư tập trung được xây dựng ở vùng ven và ngoại thành.
  • B. Số lượng dân cư trong khu vực trung tâm đô thị giảm mạnh.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp trong nội thành tăng lên.
  • D. Các đô thị cũ bị thu hẹp về diện tích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đô thị hóa là quá trình biến đổi sâu sắc về mặt xã hội và kinh tế. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự biến đổi về mặt *xã hội* của quá trình đô thị hóa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Theo các tiêu chí phân loại đô thị ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây *không phải* là tiêu chí chính để xác định loại đô thị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một thị trấn đang phát triển mạnh về công nghiệp và dịch vụ, dân số tăng nhanh, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp đạt 75%, cơ sở hạ tầng đang được đầu tư nâng cấp đáng kể. Dựa vào các đặc điểm này, thị trấn có khả năng được công nhận là đô thị loại nào trong tương lai gần?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Sự phát triển nhanh chóng của các khu công nghiệp tập trung và khu chế xuất ở vùng ven các đô thị lớn có tác động như thế nào đến quá trình đô thị hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phân tích tác động *tích cực* chủ yếu của đô thị hóa đến sự phát triển kinh tế của một vùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tỷ lệ dân thành thị của Việt Nam còn thấp so với nhiều nước trong khu vực và trên thế giới chủ yếu phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Vùng Đông Nam Bộ có tỷ lệ dân thành thị cao nhất cả nước chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Quá trình đô thị hóa tự phát (di dân tự do ồ ạt vào đô thị) thường gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây *nghiêm trọng nhất* đối với quản lý đô thị?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường tại các đô thị lớn ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Mạng lưới đô thị Việt Nam có đặc điểm phân bố không đều. Khu vực nào sau đây thường có mật độ đô thị *thấp nhất* và quy mô đô thị nhỏ hơn so với các khu vực khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa công nghiệp hóa và đô thị hóa ở Việt Nam.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việc hình thành các chuỗi đô thị hoặc chùm đô thị (như chuỗi đô thị dọc Quốc lộ 5 ở Đồng bằng sông Hồng) thể hiện xu hướng phát triển nào của mạng lưới đô thị Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Giả sử một đô thị X có quy mô dân số khoảng 500.000 người, là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của một tỉnh, có tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao, cơ sở hạ tầng tương đối hoàn chỉnh. Dựa vào các tiêu chí chung, đô thị X có khả năng cao được xếp vào loại đô thị nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường thể hiện rõ nhất qua vấn đề nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để hạn chế tình trạng đô thị hóa tự phát và giảm áp lực lên các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đô thị hóa có vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế của đất nước. Vai trò này thể hiện chủ yếu ở việc:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So sánh đặc điểm đô thị hóa giữa Việt Nam và các nước phát triển, điểm khác biệt cơ bản nhất thường là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Vấn đề nhà ở cho người lao động nhập cư thu nhập thấp tại các đô thị lớn là một thách thức xã hội lớn. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đô thị hóa có thể góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân thông qua những yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích vai trò của các đô thị đối với sự phát triển của các vùng nông thôn xung quanh.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nhận định nào sau đây *không đúng* về mạng lưới đô thị ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Quá trình đô thị hóa có thể làm thay đổi cảnh quan tự nhiên và môi trường. Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tại sao các đô thị lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh thường phải đối mặt với áp lực giao thông và ùn tắc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc phát triển các đô thị vệ tinh xung quanh các đô thị trung tâm lớn nhằm mục đích chủ yếu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Dựa vào kiến thức đã học, phân tích nhận định: "Đô thị hóa là động lực quan trọng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một trong những tiêu chí quan trọng để phân loại đô thị là tỷ lệ lao động phi nông nghiệp. Tiêu chí này phản ánh điều gì về cấu trúc kinh tế và xã hội của một khu vực đô thị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có số lượng đô thị tương đối nhiều nhưng tỷ lệ dân thành thị lại thấp hơn so với Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Hồng. Giải thích nào sau đây hợp lý nhất cho đặc điểm này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Việc quy hoạch và quản lý đô thị theo hướng phát triển bền vững đòi hỏi phải cân nhắc đồng bộ các yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự mở rộng không gian đô thị ở Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay được đánh giá là diễn ra với tốc độ nhanh, nhưng tỉ lệ dân thành thị vẫn còn ở mức thấp so với nhiều nước trong khu vực. Đặc điểm này phản ánh điều gì về bản chất của đô thị hóa tại Việt Nam?

  • A. Sự phát triển đồng đều giữa các vùng kinh tế trọng điểm và vùng sâu, vùng xa.
  • B. Dân số nông thôn có xu hướng tăng nhanh hơn dân số thành thị.
  • C. Chất lượng đô thị hóa còn hạn chế, chưa tương xứng với tốc độ tăng dân số đô thị và mở rộng không gian đô thị.
  • D. Ngành công nghiệp và dịch vụ ở khu vực nông thôn phát triển mạnh, giữ chân người lao động.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa công nghiệp hóa và đô thị hóa ở Việt Nam, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Đô thị hóa diễn ra độc lập và không chịu ảnh hưởng đáng kể từ quá trình công nghiệp hóa.
  • B. Công nghiệp hóa là hậu quả của đô thị hóa, khi các đô thị phát triển tạo ra nhu cầu về công nghiệp.
  • C. Công nghiệp hóa chỉ tập trung ở các đô thị lớn, trong khi đô thị hóa diễn ra khắp nơi.
  • D. Công nghiệp hóa là động lực chính thúc đẩy đô thị hóa, thu hút lao động từ nông thôn ra thành thị và tạo ra các trung tâm kinh tế mới.

Câu 3: Một trong những tiêu chí quan trọng nhất để phân loại đô thị ở Việt Nam hiện nay, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu lao động và chức năng kinh tế của khu vực, là:

  • A. Quy mô diện tích tự nhiên của đô thị.
  • B. Tỉ lệ lao động phi nông nghiệp trong tổng số lao động.
  • C. Số lượng di tích lịch sử, văn hóa trong đô thị.
  • D. Mật độ cây xanh trên đầu người.

Câu 4: Dựa vào bản đồ phân bố dân cư và đô thị Việt Nam, giải thích tại sao vùng Đông Nam Bộ lại có tỉ lệ dân thành thị cao nhất cả nước?

  • A. Đây là vùng kinh tế phát triển năng động nhất, tập trung nhiều khu công nghiệp, dịch vụ, tạo ra nhiều việc làm và thu hút dân nhập cư.
  • B. Vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho sự phát triển đô thị.
  • C. Chính sách ưu tiên phát triển đô thị chỉ tập trung vào vùng này.
  • D. Vùng có lịch sử phát triển đô thị lâu đời nhất cả nước.

Câu 5: Việc mở rộng không gian đô thị và hình thành các đô thị vệ tinh xung quanh các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm tải áp lực cho khu vực nông thôn lân cận.
  • B. Tăng cường hoạt động sản xuất nông nghiệp công nghệ cao trong đô thị.
  • C. Phân bố lại dân cư từ các đô thị nhỏ về đô thị lớn.
  • D. Giảm tải áp lực dân số, giao thông, môi trường cho khu vực trung tâm và tạo không gian phát triển mới.

Câu 6: Đô thị hóa tự phát (di dân từ nông thôn ra thành thị không theo quy hoạch hoặc kiểm soát) thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây về mặt xã hội?

  • A. Giảm tỉ lệ thất nghiệp do có nhiều việc làm ở thành thị.
  • B. Cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho người dân nông thôn.
  • C. Gia tăng áp lực lên hạ tầng xã hội (trường học, bệnh viện), nảy sinh các vấn đề an ninh trật tự, nhà ở tạm bợ.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa thành thị và nông thôn.

Câu 7: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do đô thị hóa nhanh ở Việt Nam, biện pháp căn bản và lâu dài nhất là gì?

  • A. Tăng cường quy hoạch, đầu tư hệ thống xử lý chất thải đồng bộ, kiểm soát chặt chẽ nguồn gây ô nhiễm và nâng cao ý thức cộng đồng.
  • B. Hạn chế tối đa sự di dân từ nông thôn ra thành thị.
  • C. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp sạch trong các đô thị.
  • D. Di dời toàn bộ các nhà máy, xí nghiệp ra khỏi khu vực đô thị.

Câu 8: Vai trò quan trọng nhất của các đô thị đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam là:

  • A. Là nơi tập trung chủ yếu các hoạt động nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Giúp bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
  • C. Cung cấp nguồn lao động giá rẻ dồi dào cho cả nước.
  • D. Là trung tâm kinh tế, khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo, tạo động lực thúc đẩy tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.

Câu 9: Quá trình đô thị hóa có tác động mạnh mẽ đến chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

  • A. Tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Tăng tỉ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỉ trọng ngành nông nghiệp.
  • C. Giảm tỉ trọng cả ba ngành kinh tế chính.
  • D. Không ảnh hưởng đến cơ cấu kinh tế, chỉ thay đổi phân bố dân cư.

Câu 10: Tiêu chí nào sau đây không được sử dụng để phân loại đô thị ở Việt Nam?

  • A. Số lượng các trường đại học và bệnh viện.
  • B. Quy mô dân số và mật độ dân số.
  • C. Tỉ lệ lao động phi nông nghiệp.
  • D. Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng.

Câu 11: Hiện tượng "đô thị hóa nông thôn" (sự phát triển của các điểm dân cư nông thôn theo hướng đô thị về hạ tầng, dịch vụ, lối sống) ở Việt Nam là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự suy giảm vai trò của các đô thị lớn.
  • B. Quá trình công nghiệp hóa đang chậm lại ở các khu vực nông thôn.
  • C. Tác động lan tỏa của đô thị hóa và phát triển kinh tế đến các vùng lân cận đô thị và nông thôn.
  • D. Dân cư thành thị đang có xu hướng quay trở lại sinh sống ở nông thôn.

Câu 12: Quan sát biểu đồ thể hiện tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam qua các năm, nếu thấy đường biểu diễn có xu hướng tăng liên tục nhưng độ dốc không quá lớn, điều này cho thấy đặc điểm gì của đô thị hóa ở Việt Nam?

  • A. Quá trình đô thị hóa diễn ra rất nhanh và đột phá.
  • B. Quá trình đô thị hóa diễn ra liên tục nhưng ở tốc độ vừa phải hoặc còn chậm so với tiềm năng.
  • C. Dân số nông thôn đang giảm mạnh.
  • D. Không gian đô thị không được mở rộng.

Câu 13: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với công tác quản lý đô thị tại các thành phố lớn của Việt Nam trong bối cảnh đô thị hóa nhanh?

  • A. Thiếu nguồn cung cấp nước sạch.
  • B. Số lượng trường học quá ít.
  • C. Thiếu các công viên cây xanh.
  • D. Áp lực lên hệ thống hạ tầng kỹ thuật và xã hội (giao thông, cấp thoát nước, nhà ở, y tế, giáo dục) vượt quá khả năng đáp ứng.

Câu 14: So sánh quá trình đô thị hóa giữa vùng Đồng bằng sông Hồng và Trung du và miền núi Bắc Bộ, điểm khác biệt rõ rệt nhất về số lượng đô thị là gì?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ có số lượng đô thị nhiều hơn nhưng quy mô và cấp loại đô thị nhỏ hơn Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Đồng bằng sông Hồng có số lượng đô thị nhiều hơn và quy mô lớn hơn Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • C. Cả hai vùng có số lượng đô thị tương đương nhau nhưng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nhiều đô thị loại đặc biệt hơn.
  • D. Trung du và miền núi Bắc Bộ chỉ có các thị trấn nhỏ, không có thành phố.

Câu 15: Việc hình thành các khu công nghiệp, khu chế xuất tập trung ở ven các đô thị lớn có tác động như thế nào đến quá trình đô thị hóa?

  • A. Làm chậm lại tốc độ đô thị hóa do thu hút lao động ở lại khu vực nông thôn.
  • B. Chỉ tác động đến khu vực nông thôn, không ảnh hưởng đến đô thị.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa bằng cách tạo ra việc làm, thu hút dân cư, và góp phần mở rộng không gian đô thị.
  • D. Gây ra tình trạng di dân ngược từ thành thị về nông thôn.

Câu 16: Phân tích tác động của đô thị hóa đến môi trường, vấn đề nào sau đây là hậu quả trực tiếp và phổ biến nhất ở các đô thị lớn của Việt Nam?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học trong các khu rừng tự nhiên.
  • B. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước mặt do chất thải sinh hoạt và công nghiệp.
  • C. Tăng diện tích đất nông nghiệp do chuyển đổi mục đích sử dụng.
  • D. Giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Câu 17: Để phát triển đô thị bền vững ở Việt Nam, cần chú trọng nhất vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc mở rộng diện tích đô thị.
  • B. Chỉ tập trung xây dựng nhà cao tầng để tiết kiệm đất.
  • C. Hạn chế tối đa hoạt động công nghiệp trong đô thị.
  • D. Lập và thực hiện quy hoạch đô thị khoa học, đồng bộ, gắn kết phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống cho người dân.

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây không đúng với đô thị hóa ở Việt Nam?

  • A. Tỉ lệ dân thành thị tăng lên theo thời gian.
  • B. Không gian đô thị ngày càng được mở rộng.
  • C. Các đô thị mới chỉ xuất hiện ở các vùng đồng bằng và ven biển.
  • D. Lối sống thành thị ngày càng phổ biến.

Câu 19: Tại sao Đồng bằng sông Cửu Long, một vùng nông nghiệp trọng điểm, lại có số lượng đô thị khá lớn và xu hướng đô thị hóa đang diễn ra mạnh mẽ?

  • A. Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản, thủy sản, du lịch, và vai trò trung tâm thương mại, dịch vụ của các đô thị.
  • B. Vùng có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm tập trung ở các đô thị.
  • C. Chỉ có các đô thị lớn mới có hoạt động nông nghiệp phát triển.
  • D. Tất cả dân cư nông thôn đều chuyển vào sống trong các đô thị.

Câu 20: Khi đánh giá trình độ phát triển cơ sở hạ tầng đô thị, người ta thường xem xét các yếu tố nào?

  • A. Số lượng các chợ truyền thống trong đô thị.
  • B. Tỉ lệ người dân biết đọc, biết viết.
  • C. Số lượng các hộ gia đình có xe máy.
  • D. Chất lượng và mật độ mạng lưới giao thông, hệ thống cấp thoát nước, điện, thông tin liên lạc, công trình công cộng (trường học, bệnh viện, công viên).

Câu 21: Tác động tích cực nào sau đây của đô thị hóa góp phần trực tiếp vào việc giảm áp lực dân số ở khu vực nông thôn?

  • A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp ở nông thôn.
  • B. Phát triển các làng nghề truyền thống.
  • C. Thu hút lao động từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm và cơ hội phát triển.
  • D. Cải thiện môi trường sống ở nông thôn.

Câu 22: Vấn đề sử dụng đất đai hiệu quả và hợp lý là một thách thức lớn trong quá trình đô thị hóa, đặc biệt là ở các đô thị lớn. Nguyên nhân chủ yếu của thách thức này là:

  • A. Đất đai ở thành thị không phù hợp cho xây dựng.
  • B. Nhu cầu sử dụng đất cho các mục đích khác nhau (nhà ở, công nghiệp, dịch vụ, hạ tầng) tăng nhanh, dẫn đến cạnh tranh và mâu thuẫn trong quy hoạch sử dụng đất.
  • C. Thiếu công nghệ xây dựng hiện đại.
  • D. Người dân thành thị không có nhu cầu về nhà ở mới.

Câu 23: Phân loại đô thị theo cấp quản lý ở Việt Nam hiện nay bao gồm những cấp nào?

  • A. Đô thị trực thuộc Trung ương và đô thị trực thuộc tỉnh.
  • B. Đô thị loại Đặc biệt, loại I, loại II, loại III, loại IV, loại V.
  • C. Thành phố, thị xã, thị trấn.
  • D. Đô thị trung tâm và đô thị vệ tinh.

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp nào sau đây liên quan đến việc áp dụng khoa học công nghệ là hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý rác thủ công.
  • B. Phủ xanh toàn bộ các con đường trong đô thị.
  • C. Áp dụng công nghệ xử lý chất thải tiên tiến, phát triển các nguồn năng lượng sạch và giao thông công cộng thông minh.
  • D. Di dời tất cả các khu dân cư ra ngoại thành.

Câu 25: Quan sát sự thay đổi cảnh quan từ khu vực trung tâm ra vành đai ngoại thành của một đô thị lớn ở Việt Nam, bạn sẽ thấy sự chuyển đổi chủ yếu từ:

  • A. Đất công nghiệp sang đất nông nghiệp.
  • B. Mật độ xây dựng cao, nhà cao tầng sang các khu dân cư thấp tầng, đất trống, hoặc đất nông nghiệp xen kẽ.
  • C. Khu dân cư sang khu bảo tồn thiên nhiên.
  • D. Đất dịch vụ sang đất rừng phòng hộ.

Câu 26: Vấn đề "ngập úng đô thị" ở các thành phố lớn của Việt Nam, đặc biệt vào mùa mưa, là hệ quả tổng hợp của nhiều yếu tố, trong đó yếu tố nào liên quan trực tiếp đến quá trình đô thị hóa thiếu quy hoạch?

  • A. Địa hình tự nhiên thấp trũng.
  • B. Lượng mưa quá lớn do biến đổi khí hậu.
  • C. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
  • D. Hệ thống thoát nước không đồng bộ, diện tích bề mặt thấm nước (cây xanh, đất trống) bị thu hẹp do bê tông hóa quá mức.

Câu 27: Khi nói về "lối sống thành thị", đặc điểm nào sau đây là nổi bật nhất so với lối sống nông thôn truyền thống?

  • A. Tính năng động, đa dạng về nghề nghiệp, tiếp cận thông tin và dịch vụ hiện đại dễ dàng hơn, nhưng cũng có thể kèm theo sự cô lập cá nhân.
  • B. Gắn bó chặt chẽ với sản xuất nông nghiệp, quan hệ cộng đồng khép kín.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Phụ thuộc chủ yếu vào các hoạt động trao đổi hàng hóa tại chợ địa phương.

Câu 28: Tác động tiêu cực nào sau đây của đô thị hóa có thể ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực ở cấp độ vùng hoặc quốc gia?

  • A. Gia tăng tỉ lệ tội phạm trong đô thị.
  • B. Ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn.
  • C. Mất diện tích đất nông nghiệp có năng suất cao ở vùng ven đô thị do chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • D. Thiếu không gian vui chơi giải trí cho trẻ em.

Câu 29: Để hạn chế tình trạng di dân tự phát và giảm áp lực cho các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài?

  • A. Xây dựng các bức tường ngăn cách giữa thành thị và nông thôn.
  • B. Đẩy mạnh phát triển kinh tế, tạo việc làm và cải thiện hạ tầng, dịch vụ ở khu vực nông thôn và các đô thị loại nhỏ, loại vừa.
  • C. Tăng thuế nhập cư vào các thành phố lớn.
  • D. Khuyến khích người dân nông thôn quay trở lại làm nông nghiệp truyền thống.

Câu 30: Vùng kinh tế nào ở Việt Nam có số lượng đô thị nhiều nhất nhưng tỉ lệ dân thành thị lại thấp hơn nhiều so với một số vùng khác?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Đồng bằng sông Hồng.
  • C. Đông Nam Bộ.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay được đánh giá là diễn ra với tốc độ nhanh, nhưng tỉ lệ dân thành thị vẫn còn ở mức thấp so với nhiều nước trong khu vực. Đặc điểm này phản ánh điều gì về bản chất của đô thị hóa tại Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa công nghiệp hóa và đô thị hóa ở Việt Nam, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một trong những tiêu chí quan trọng nhất để phân loại đô thị ở Việt Nam hiện nay, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu lao động và chức năng kinh tế của khu vực, là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Dựa vào bản đồ phân bố dân cư và đô thị Việt Nam, giải thích tại sao vùng Đông Nam Bộ lại có tỉ lệ dân thành thị cao nhất cả nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Việc mở rộng không gian đô thị và hình thành các đô thị vệ tinh xung quanh các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Đô thị hóa tự phát (di dân từ nông thôn ra thành thị không theo quy hoạch hoặc kiểm soát) thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây về mặt xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do đô thị hóa nhanh ở Việt Nam, biện pháp căn bản và lâu dài nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Vai trò quan trọng nhất của các đô thị đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Quá trình đô thị hóa có tác động mạnh mẽ đến chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tiêu chí nào sau đây *không* được sử dụng để phân loại đô thị ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hiện tượng 'đô thị hóa nông thôn' (sự phát triển của các điểm dân cư nông thôn theo hướng đô thị về hạ tầng, dịch vụ, lối sống) ở Việt Nam là biểu hiện của điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Quan sát biểu đồ thể hiện tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam qua các năm, nếu thấy đường biểu diễn có xu hướng tăng liên tục nhưng độ dốc không quá lớn, điều này cho thấy đặc điểm gì của đô thị hóa ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với công tác quản lý đô thị tại các thành phố lớn của Việt Nam trong bối cảnh đô thị hóa nhanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: So sánh quá trình đô thị hóa giữa vùng Đồng bằng sông Hồng và Trung du và miền núi Bắc Bộ, điểm khác biệt rõ rệt nhất về số lượng đô thị là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc hình thành các khu công nghiệp, khu chế xuất tập trung ở ven các đô thị lớn có tác động như thế nào đến quá trình đô thị hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích tác động của đô thị hóa đến môi trường, vấn đề nào sau đây là hậu quả trực tiếp và phổ biến nhất ở các đô thị lớn của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để phát triển đô thị bền vững ở Việt Nam, cần chú trọng nhất vào giải pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây *không đúng* với đô thị hóa ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao Đồng bằng sông Cửu Long, một vùng nông nghiệp trọng điểm, lại có số lượng đô thị khá lớn và xu hướng đô thị hóa đang diễn ra mạnh mẽ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi đánh giá trình độ phát triển cơ sở hạ tầng đô thị, người ta thường xem xét các yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tác động tích cực nào sau đây của đô thị hóa góp phần trực tiếp vào việc giảm áp lực dân số ở khu vực nông thôn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Vấn đề sử dụng đất đai hiệu quả và hợp lý là một thách thức lớn trong quá trình đô thị hóa, đặc biệt là ở các đô thị lớn. Nguyên nhân chủ yếu của thách thức này là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân loại đô thị theo cấp quản lý ở Việt Nam hiện nay bao gồm những cấp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp nào sau đây liên quan đến việc áp dụng khoa học công nghệ là hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Quan sát sự thay đổi cảnh quan từ khu vực trung tâm ra vành đai ngoại thành của một đô thị lớn ở Việt Nam, bạn sẽ thấy sự chuyển đổi chủ yếu từ:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Vấn đề 'ngập úng đô thị' ở các thành phố lớn của Việt Nam, đặc biệt vào mùa mưa, là hệ quả tổng hợp của nhiều yếu tố, trong đó yếu tố nào liên quan trực tiếp đến quá trình đô thị hóa thiếu quy hoạch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi nói về 'lối sống thành thị', đặc điểm nào sau đây là nổi bật nhất so với lối sống nông thôn truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tác động tiêu cực nào sau đây của đô thị hóa có thể ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực ở cấp độ vùng hoặc quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để hạn chế tình trạng di dân tự phát và giảm áp lực cho các đô thị lớn, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Vùng kinh tế nào ở Việt Nam có số lượng đô thị nhiều nhất nhưng tỉ lệ dân thành thị lại thấp hơn nhiều so với một số vùng khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay diễn ra chủ yếu theo xu hướng nào?

  • A. Tốc độ chậm, chất lượng thấp, tập trung ở các đô thị nhỏ.
  • B. Tốc độ rất nhanh, phân bố đồng đều, chủ yếu là đô thị mới.
  • C. Tốc độ nhanh, chỉ tập trung ở hai đô thị đặc biệt là Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
  • D. Tốc độ nhanh, chất lượng từng bước nâng cao, gắn với công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Câu 2: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu về mặt xã hội của quá trình đô thị hóa tự phát, thiếu quy hoạch ở Việt Nam.

  • A. Sự suy giảm hoạt động sản xuất nông nghiệp ở vùng ven đô.
  • B. Gia tăng khoảng cách phát triển kinh tế giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Nảy sinh các vấn đề về nhà ở, việc làm, tệ nạn xã hội, quá tải hạ tầng xã hội.
  • D. Ô nhiễm môi trường không khí và nước do tập trung chất thải.

Câu 3: Dựa vào các tiêu chí phân loại đô thị ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây thường thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất giữa đô thị loại III và đô thị loại IV?

  • A. Quy mô dân số và tỉ lệ lao động phi nông nghiệp.
  • B. Vị trí địa lí và vai trò trong hệ thống đô thị quốc gia.
  • C. Trình độ phát triển của ngành công nghiệp nặng.
  • D. Mật độ dân số trung bình của toàn đô thị.

Câu 4: Tại sao các đô thị lớn ở Việt Nam như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh lại đóng vai trò là các "cực tăng trưởng kinh tế" quan trọng?

  • A. Vì đây là nơi tập trung diện tích đất nông nghiệp lớn nhất cả nước.
  • B. Vì tập trung nguồn nhân lực chất lượng cao, cơ sở hạ tầng hiện đại, thu hút đầu tư và phát triển các ngành dịch vụ, công nghiệp công nghệ cao.
  • C. Vì có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và trữ lượng lớn.
  • D. Vì có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển du lịch sinh thái.

Câu 5: Hiện tượng

  • A. Tỉ lệ dân thành thị tăng nhanh nhưng cơ sở hạ tầng đô thị không phát triển kịp.
  • B. Dân số từ nông thôn di cư ra thành thị ngày càng nhiều.
  • C. Sự phát triển của các khu công nghiệp và dịch vụ ở vùng ven đô.
  • D. Tỉ lệ dân phi nông nghiệp ở các vùng nông thôn tăng lên nhưng lối sống và cơ sở vật chất còn mang tính nông thôn.

Câu 6: So sánh đặc điểm phân bố đô thị giữa vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ với vùng Đồng bằng sông Hồng. Nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ có số lượng đô thị ít hơn nhưng tỉ lệ dân thành thị cao hơn Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Cả hai vùng đều có số lượng đô thị tương đương và tỉ lệ dân thành thị thấp.
  • C. Trung du và miền núi Bắc Bộ có số lượng đô thị nhiều hơn nhưng quy mô các đô thị thường nhỏ hơn và tỉ lệ dân thành thị thấp hơn Đồng bằng sông Hồng.
  • D. Đồng bằng sông Hồng có số lượng đô thị ít hơn nhưng quy mô dân số đô thị lớn hơn Trung du và miền núi Bắc Bộ.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc thúc đẩy tốc độ đô thị hóa ở Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp hiện đại.
  • B. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
  • C. Tốc độ gia tăng dân số tự nhiên ở khu vực nông thôn.
  • D. Chính sách khuyến khích người dân di cư từ thành thị về nông thôn.

Câu 8: Tác động tích cực của đô thị hóa đối với sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ; tăng tỉ trọng GDP của khu vực công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp và năng suất cây trồng.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu nông sản.
  • D. Hạn chế sự hình thành các khu công nghiệp tập trung.

Câu 9: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất mà các đô thị lớn ở Việt Nam đang phải đối mặt do quá trình đô thị hóa nhanh là gì?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học trong khu vực đô thị.
  • B. Hiện tượng xói mòn đất ở khu vực trung tâm đô thị.
  • C. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước, và quản lý chất thải rắn quá tải.
  • D. Sự bồi lắng phù sa tại các cửa sông ven biển.

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa khái niệm "đô thị hóa" và "phát triển đô thị" là gì?

  • A. Đô thị hóa là một quá trình tự nhiên/kinh tế-xã hội, còn phát triển đô thị là hoạt động có định hướng nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của đô thị.
  • B. Đô thị hóa chỉ diễn ra ở các nước phát triển, còn phát triển đô thị diễn ra ở mọi quốc gia.
  • C. Đô thị hóa chỉ liên quan đến sự gia tăng dân số, còn phát triển đô thị liên quan đến mở rộng diện tích.
  • D. Đô thị hóa là kết quả của phát triển đô thị.

Câu 11: Xu hướng phát triển các "chuỗi đô thị" và "chùm đô thị" ở Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Giảm thiểu sự di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • B. Tăng cường liên kết giữa các đô thị, tạo động lực phát triển cho cả vùng, và phân tán bớt áp lực lên các đô thị trung tâm.
  • C. Đẩy mạnh hoạt động nông nghiệp tại các vùng ven đô.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các đô thị loại V ở vùng sâu, vùng xa.

Câu 12: Vấn đề nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất bởi quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?

  • A. Thay đổi lối sống và nếp sống của dân cư.
  • B. Gia tăng nhu cầu về nhà ở và dịch vụ công cộng.
  • C. Chuyển dịch cơ cấu việc làm và thu nhập của người dân.
  • D. Sự thay đổi trong cấu trúc địa chất và địa hình tự nhiên trên phạm vi rộng.

Câu 13: Một tỉnh miền núi có tiềm năng lớn về du lịch sinh thái và khai thác khoáng sản. Nếu tỉnh đẩy mạnh phát triển hai ngành này, quá trình đô thị hóa của tỉnh đó có khả năng sẽ diễn ra như thế nào?

  • A. Tốc độ đô thị hóa có thể tăng lên, hình thành các đô thị mới gắn với các khu du lịch, điểm khai thác khoáng sản hoặc trung tâm chế biến.
  • B. Tốc độ đô thị hóa sẽ chậm lại do dân cư tập trung vào các hoạt động truyền thống.
  • C. Quá trình đô thị hóa sẽ chỉ diễn ra ở vùng đồng bằng ven biển của tỉnh.
  • D. Chỉ làm tăng dân số nông thôn mà không ảnh hưởng đến đô thị hóa.

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc quản lý và phát triển đô thị theo hướng bền vững là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có tay nghề cao để làm việc trong các đô thị.
  • B. Giải quyết đồng bộ các vấn đề về môi trường, hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội và quản lý dân cư trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và nguồn lực hạn chế.
  • C. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực đô thị.
  • D. Sự suy giảm số lượng các đô thị trên cả nước.

Câu 15: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về đặc điểm không gian đô thị ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Không gian đô thị ngày càng được mở rộng, đặc biệt là ở các đô thị lớn.
  • B. Xuất hiện các khu đô thị mới, khu công nghiệp tập trung ở vùng ven các thành phố lớn.
  • C. Hình thành các hành lang đô thị và chuỗi đô thị dọc các tuyến giao thông quan trọng.
  • D. Mạng lưới đô thị phân bố đồng đều trên khắp cả nước, không có sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng.

Câu 16: Vai trò của các đô thị đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam là gì?

  • A. Là trung tâm kinh tế, khoa học - công nghệ, đổi mới sáng tạo; tạo động lực cho sự phát triển của các vùng xung quanh và cả nước.
  • B. Là nơi tập trung chủ yếu các hoạt động sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Chỉ có vai trò tiêu thụ sản phẩm từ nông thôn.
  • D. Gây cản trở sự phát triển của các khu vực nông thôn.

Câu 17: Quá trình di dân từ nông thôn ra thành thị có tác động như thế nào đến khu vực nông thôn?

  • A. Làm tăng dân số và gây sức ép về nhà ở ở nông thôn.
  • B. Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp nặng ở nông thôn.
  • C. Giảm áp lực dân số, tạo điều kiện chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng phi nông nghiệp, nhưng có thể thiếu hụt lao động trẻ, khỏe.
  • D. Cải thiện đáng kể cơ sở hạ tầng y tế và giáo dục ở nông thôn.

Câu 18: Tại sao tỉ lệ dân thành thị ở vùng Đông Nam Bộ lại cao nhất cả nước?

  • A. Vì đây là vùng có diện tích tự nhiên lớn nhất Việt Nam.
  • B. Vì đây là vùng kinh tế phát triển năng động nhất, tập trung nhiều khu công nghiệp, dịch vụ, thu hút mạnh mẽ lao động từ các nơi khác.
  • C. Vì vùng có điều kiện khí hậu thuận lợi nhất cho con người sinh sống.
  • D. Vì đây là vùng có lịch sử đô thị hóa lâu đời nhất.

Câu 19: Để hạn chế những tác động tiêu cực của đô thị hóa tự phát, biện pháp quản lý nào sau đây là cần thiết và hiệu quả?

  • A. Ngăn cấm hoàn toàn việc di dân từ nông thôn ra thành thị.
  • B. Chỉ tập trung đầu tư phát triển hạ tầng ở các đô thị đặc biệt.
  • C. Khuyến khích người dân xây dựng nhà ở tự do không theo quy hoạch.
  • D. Xây dựng và thực hiện quy hoạch phát triển đô thị đồng bộ, có tầm nhìn dài hạn; tăng cường quản lý di dân và phát triển kinh tế - xã hội ở nông thôn để giảm áp lực di cư.

Câu 20: Chức năng không điển hình của một đô thị lớn ở Việt Nam là chức năng nào sau đây?

  • A. Trung tâm sản xuất và xuất khẩu nông sản thô quy mô lớn.
  • B. Trung tâm hành chính, chính trị cấp quốc gia hoặc cấp vùng.
  • C. Trung tâm công nghiệp, dịch vụ, thương mại.
  • D. Trung tâm văn hóa, giáo dục, y tế.

Câu 21: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam có sự khác biệt đáng kể giữa các vùng. Vùng nào sau đây có tỉ lệ dân thành thị thấp nhất?

  • A. Đông Nam Bộ.
  • B. Đồng bằng sông Hồng.
  • C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

Câu 22: Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung và các khu chế xuất ở vùng ven các đô thị lớn là biểu hiện của khía cạnh nào trong quá trình đô thị hóa?

  • A. Suy giảm chất lượng môi trường đô thị.
  • B. Mở rộng không gian đô thị và chuyển dịch cơ cấu kinh tế vùng ven đô.
  • C. Giảm thiểu sự di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Tăng cường vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế đô thị.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa công nghiệp hóa và đô thị hóa ở Việt Nam.

  • A. Công nghiệp hóa là động lực chính thúc đẩy đô thị hóa, tạo ra việc làm phi nông nghiệp và thu hút dân cư tập trung vào các khu vực đô thị.
  • B. Đô thị hóa làm chậm lại quá trình công nghiệp hóa do thiếu không gian sản xuất.
  • C. Hai quá trình này diễn ra hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Chỉ các ngành công nghiệp nhẹ mới ảnh hưởng đến đô thị hóa.

Câu 24: Vấn đề nào sau đây là một thách thức lớn đối với việc nâng cao chất lượng sống cho người dân ở các đô thị lớn của Việt Nam?

  • A. Thiếu không gian cho các hoạt động giải trí và văn hóa.
  • B. Sự gia tăng diện tích cây xanh trong đô thị.
  • C. Nguồn cung cấp nước sạch và điện luôn dồi dào.
  • D. Quá tải hệ thống giao thông, ô nhiễm môi trường, thiếu nhà ở giá rẻ và dịch vụ công cộng chưa đáp ứng đủ.

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng quy mô dân số đô thị ở Việt Nam trong những năm gần đây?

  • A. Số dân thành thị và tỉ lệ dân thành thị có xu hướng tăng lên.
  • B. Số dân thành thị tăng nhưng tỉ lệ dân thành thị lại giảm.
  • C. Số dân thành thị giảm nhưng tỉ lệ dân thành thị tăng.
  • D. Số dân thành thị và tỉ lệ dân thành thị đều giảm.

Câu 26: Để phát triển đô thị bền vững, Việt Nam cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

  • A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng trong khu vực đô thị.
  • B. Hạn chế xây dựng các công trình công cộng và không gian xanh.
  • C. Kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế đô thị với bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng sống và quản lý đô thị theo quy hoạch.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các đô thị mới mà bỏ qua việc cải tạo, nâng cấp các đô thị hiện có.

Câu 27: Khu vực nào sau đây ở Việt Nam có số lượng đô thị nhiều nhất nhưng quy mô dân số đô thị lại không lớn, phản ánh đặc điểm đô thị hóa gắn với địa hình và lịch sử phát triển?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long.
  • C. Đông Nam Bộ.
  • D. Bắc Trung Bộ.

Câu 28: Phân tích vai trò của các đô thị loại đặc biệt và loại I trong việc hình thành mạng lưới giao thông quốc gia và quốc tế ở Việt Nam.

  • A. Các đô thị này chỉ có vai trò kết nối giao thông nội bộ.
  • B. Chúng là nơi tập trung các tuyến đường sắt và đường bộ địa phương.
  • C. Các đô thị này chủ yếu phát triển giao thông đường thủy nội địa.
  • D. Đây là các đầu mối giao thông quan trọng, tập trung các sân bay quốc tế, cảng biển lớn, các tuyến đường bộ, đường sắt huyết mạch, kết nối các vùng trong nước và với quốc tế.

Câu 29: Tác động tích cực nào sau đây của đô thị hóa đối với thị trường lao động là rõ rệt nhất?

  • A. Làm giảm nhu cầu về lao động có tay nghề cao.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm mới trong các ngành công nghiệp, dịch vụ, xây dựng; thu hút và tập trung nguồn lao động từ các vùng khác.
  • C. Giảm cạnh tranh giữa người lao động.
  • D. Làm tăng tỉ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp đô thị.

Câu 30: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm đô thị hóa ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Số lượng đô thị nhiều, nhưng quy mô các đô thị thường nhỏ và trung bình.
  • B. Tốc độ đô thị hóa còn chậm so với một số vùng kinh tế trọng điểm khác.
  • C. Đây là vùng có tỉ lệ dân thành thị cao nhất cả nước do tập trung nhiều ngành công nghiệp nặng.
  • D. Mạng lưới đô thị gắn liền với hệ thống sông ngòi và giao thông đường thủy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay diễn ra chủ yếu theo xu hướng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích tác động *tiêu cực chủ yếu* về mặt xã hội của quá trình đô thị hóa tự phát, thiếu quy hoạch ở Việt Nam.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Dựa vào các tiêu chí phân loại đô thị ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây *thường* thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất giữa đô thị loại III và đô thị loại IV?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tại sao các đô thị lớn ở Việt Nam như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh lại đóng vai trò là các 'cực tăng trưởng kinh tế' quan trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hiện tượng "đô thị hóa giả tạo" (hay đô thị hóa nông thôn) ở Việt Nam biểu hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: So sánh đặc điểm phân bố đô thị giữa vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ với vùng Đồng bằng sông Hồng. Nhận xét nào sau đây là đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *chủ đạo* trong việc thúc đẩy tốc độ đô thị hóa ở Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tác động tích cực của đô thị hóa đối với sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Vấn đề môi trường *nghiêm trọng nhất* mà các đô thị lớn ở Việt Nam đang phải đối mặt do quá trình đô thị hóa nhanh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa khái niệm 'đô thị hóa' và 'phát triển đô thị' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Xu hướng phát triển các 'chuỗi đô thị' và 'chùm đô thị' ở Việt Nam nhằm mục đích *chủ yếu* là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Vấn đề nào sau đây *ít* chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất bởi quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một tỉnh miền núi có tiềm năng lớn về du lịch sinh thái và khai thác khoáng sản. Nếu tỉnh đẩy mạnh phát triển hai ngành này, quá trình đô thị hóa của tỉnh đó có khả năng sẽ diễn ra như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Thách thức *lớn nhất* đối với Việt Nam trong việc quản lý và phát triển đô thị theo hướng bền vững là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về đặc điểm không gian đô thị ở Việt Nam hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Vai trò của các đô thị đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Quá trình di dân từ nông thôn ra thành thị có tác động như thế nào đến khu vực nông thôn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tại sao tỉ lệ dân thành thị ở vùng Đông Nam Bộ lại cao nhất cả nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để hạn chế những tác động tiêu cực của đô thị hóa tự phát, biện pháp quản lý nào sau đây là cần thiết và hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Chức năng *không điển hình* của một đô thị lớn ở Việt Nam là chức năng nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam có sự khác biệt đáng kể giữa các vùng. Vùng nào sau đây có tỉ lệ dân thành thị *thấp nhất*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung và các khu chế xuất ở vùng ven các đô thị lớn là biểu hiện của khía cạnh nào trong quá trình đô thị hóa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa công nghiệp hóa và đô thị hóa ở Việt Nam.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Vấn đề nào sau đây là một thách thức lớn đối với việc nâng cao chất lượng sống cho người dân ở các đô thị lớn của Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực trạng quy mô dân số đô thị ở Việt Nam trong những năm gần đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để phát triển đô thị bền vững, Việt Nam cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khu vực nào sau đây ở Việt Nam có số lượng đô thị *nhiều nhất* nhưng quy mô dân số đô thị lại không lớn, phản ánh đặc điểm đô thị hóa gắn với địa hình và lịch sử phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích vai trò của các đô thị loại đặc biệt và loại I trong việc hình thành mạng lưới giao thông quốc gia và quốc tế ở Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tác động *tích cực* nào sau đây của đô thị hóa đối với thị trường lao động là rõ rệt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nhận định nào sau đây *không đúng* về đặc điểm đô thị hóa ở các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm nổi bật nào phản ánh sự gắn kết chặt chẽ với sự phát triển kinh tế?

  • A. Tốc độ tăng dân số thành thị luôn cao hơn tốc độ tăng dân số nông thôn.
  • B. Không gian đô thị ngày càng thu hẹp lại do áp lực dân số.
  • C. Đô thị hóa gắn liền với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Phần lớn dân cư thành thị vẫn làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 2: Dựa vào các tiêu chí phân loại đô thị ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị của một đô thị?

  • A. Quy mô và mật độ dân số đô thị.
  • B. Tỉ lệ lao động phi nông nghiệp.
  • C. Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng.
  • D. Vị trí, chức năng và vai trò của đô thị trong hệ thống quốc gia hoặc vùng.

Câu 3: Giả sử một đô thị X có quy mô dân số lớn, tỉ lệ lao động phi nông nghiệp cao, cơ sở hạ tầng phát triển hiện đại và là trung tâm cấp vùng về kinh tế, giáo dục, y tế. Dựa trên mô tả này, đô thị X nhiều khả năng thuộc loại nào theo phân loại đô thị ở Việt Nam?

  • A. Đô thị loại V.
  • B. Đô thị loại I hoặc loại đặc biệt.
  • C. Đô thị loại IV.
  • D. Đô thị loại III.

Câu 4: Sự gia tăng dân số cơ học (nhập cư) vào các đô thị lớn ở Việt Nam gây ra sức ép đáng kể lên vấn đề nào sau đây một cách trực tiếp và rõ rệt nhất?

  • A. Nhà ở, giao thông và các dịch vụ công cộng.
  • B. Giảm tỉ lệ thất nghiệp trong khu vực đô thị.
  • C. Cải thiện môi trường tự nhiên xung quanh đô thị.
  • D. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo trong xã hội.

Câu 5: Phân tích tác động của đô thị hóa đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam. Tác động nào sau đây là tích cực và có tính quyết định?

  • A. Tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp trong GDP.
  • B. Giảm số lượng lao động trong ngành dịch vụ.
  • C. Thúc đẩy phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Làm chậm quá trình tích lũy vốn cho đầu tư phát triển.

Câu 6: Hiện tượng đô thị hóa “phi chính thức” (spontaneous urbanization), đặc biệt là sự phát triển của các khu dân cư tự phát ở ven đô thị lớn, chủ yếu phản ánh điều gì trong quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?

  • A. Sự kiểm soát chặt chẽ của chính quyền địa phương đối với dân cư.
  • B. Áp lực từ dòng di cư tự do và thiếu quy hoạch đồng bộ về nhà ở, việc làm.
  • C. Thành công trong việc giải quyết vấn đề nhà ở cho người nhập cư.
  • D. Xu hướng quay trở lại nông thôn sinh sống của người dân thành thị.

Câu 7: Quan sát bảng số liệu giả định về tỉ lệ dân thành thị của hai vùng A và B qua các năm: Vùng A có tỉ lệ dân thành thị tăng từ 20% (năm X) lên 35% (năm Y); Vùng B tăng từ 40% (năm X) lên 50% (năm Y). Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tốc độ đô thị hóa (tốc độ tăng tỉ lệ dân thành thị) của vùng A cao hơn vùng B, dù tỉ lệ dân thành thị của B vẫn cao hơn A.
  • B. Tốc độ đô thị hóa của vùng B cao hơn vùng A vì tỉ lệ dân thành thị của B cao hơn.
  • C. Cả hai vùng có tốc độ đô thị hóa như nhau.
  • D. Không thể so sánh tốc độ đô thị hóa chỉ dựa vào tỉ lệ dân thành thị cuối kỳ.

Câu 8: Vấn đề môi trường nổi cộm nhất mà các đô thị lớn ở Việt Nam phải đối mặt do quá trình đô thị hóa nhanh là gì?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học trong khu vực đô thị.
  • B. Thiếu đất nông nghiệp trầm trọng.
  • C. Hiện tượng băng tan do biến đổi khí hậu.
  • D. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước và vấn đề xử lý chất thải.

Câu 9: Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn, biện pháp nào sau đây được coi là giải pháp mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Mở rộng liên tục diện tích mặt đường hiện có.
  • B. Tăng cường nhập khẩu ô tô cá nhân.
  • C. Phát triển mạnh mẽ hệ thống giao thông công cộng (tàu điện ngầm, xe buýt nhanh...) và hạn chế phương tiện cá nhân.
  • D. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe trong nội đô.

Câu 10: Các đô thị ở Việt Nam có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy sự phát triển của các vùng nông thôn lân cận?

  • A. Là nơi cung cấp chủ yếu lao động giá rẻ cho nông thôn.
  • B. Là thị trường tiêu thụ nông sản, cung cấp dịch vụ, vốn và công nghệ cho nông thôn.
  • C. Làm gia tăng khoảng cách phát triển giữa đô thị và nông thôn.
  • D. Hút cạn nguồn tài nguyên từ nông thôn.

Câu 11: Xét về mặt không gian địa lý, đặc điểm nổi bật của mạng lưới đô thị ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Phân bố không đều, tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng và ven biển.
  • B. Phân bố đồng đều trên khắp cả nước.
  • C. Chỉ tồn tại ở các vùng núi và trung du.
  • D. Mạng lưới đô thị ngày càng bị thu hẹp về quy mô và số lượng.

Câu 12: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam đang có xu hướng hình thành các "chùm đô thị" và "chuỗi đô thị". Hiện tượng này phản ánh điều gì về sự phát triển không gian đô thị?

  • A. Sự cô lập giữa các đô thị, thiếu liên kết.
  • B. Xu hướng giảm quy mô của các đô thị lớn.
  • C. Sự phát triển độc lập của từng đô thị mà không có mối quan hệ chức năng.
  • D. Tăng cường mối liên kết chức năng và kinh tế giữa các đô thị lân cận, tạo thành hệ thống.

Câu 13: Nguyên nhân chính dẫn đến tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam còn thấp so với nhiều nước trong khu vực và thế giới là gì?

  • A. Tốc độ tăng dân số nông thôn rất cao.
  • B. Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa diễn ra muộn và tốc độ chưa thực sự nhanh.
  • C. Điều kiện sống ở nông thôn tốt hơn thành thị.
  • D. Chính sách của nhà nước hạn chế người dân di cư ra thành thị.

Câu 14: Bên cạnh những mặt tích cực, đô thị hóa tự phát ở Việt Nam còn gây ra những hệ lụy xã hội nào?

  • A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng trong đô thị.
  • B. Giảm bớt áp lực lên hệ thống giáo dục và y tế.
  • C. Gia tăng các vấn đề về an ninh trật tự, tệ nạn xã hội, và phân hóa giàu nghèo.
  • D. Cải thiện đồng đều chất lượng cuộc sống cho mọi người dân thành thị.

Câu 15: Để phát triển đô thị bền vững, Việt Nam cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh tốc độ tăng dân số cơ học vào các đô thị lớn.
  • B. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng đô thị để tiết kiệm ngân sách.
  • C. Cho phép xây dựng tự phát không theo quy hoạch.
  • D. Lập và thực hiện quy hoạch đô thị khoa học, đồng bộ; kiểm soát chặt chẽ môi trường và đảm bảo an sinh xã hội.

Câu 16: Khu vực nào sau đây ở Việt Nam có tỉ lệ dân thành thị cao nhất, phản ánh sự phát triển kinh tế năng động và tập trung nhiều trung tâm công nghiệp, dịch vụ lớn?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Đông Nam Bộ.
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long.
  • D. Tây Nguyên.

Câu 17: Đô thị hóa có vai trò như thế nào đối với việc hình thành và phát triển các vùng kinh tế trọng điểm ở Việt Nam?

  • A. Các đô thị lớn là hạt nhân, cực tăng trưởng, thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển cho vùng kinh tế trọng điểm.
  • B. Đô thị hóa làm suy yếu các vùng kinh tế trọng điểm.
  • C. Đô thị hóa không liên quan đến sự hình thành vùng kinh tế trọng điểm.
  • D. Các vùng nông thôn mới là động lực chính thúc đẩy vùng kinh tế trọng điểm.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa đô thị hóa và cơ cấu lao động. Xu hướng dịch chuyển lao động nào sau đây là hệ quả tất yếu của quá trình đô thị hóa gắn với công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Từ thành thị về nông thôn.
  • B. Từ ngành công nghiệp sang ngành nông nghiệp.
  • C. Từ ngành dịch vụ sang ngành nông nghiệp.
  • D. Từ khu vực nông thôn sang thành thị và từ ngành nông nghiệp sang công nghiệp, dịch vụ.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất trong quản lý đô thị ở Việt Nam hiện nay, đặc biệt là các đô thị lớn, liên quan đến cơ sở hạ tầng là gì?

  • A. Cơ sở hạ tầng đô thị đã quá hiện đại và không cần đầu tư thêm.
  • B. Sự quá tải của hệ thống cơ sở hạ tầng (giao thông, cấp thoát nước, điện...) do tốc độ đô thị hóa nhanh.
  • C. Thiếu nguồn nhân lực quản lý cơ sở hạ tầng.
  • D. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng quá thấp.

Câu 20: Để giảm bớt áp lực dân số và môi trường cho các đô thị trung tâm, giải pháp phát triển mạng lưới đô thị nào sau đây đang được khuyến khích ở Việt Nam?

  • A. Phát triển các đô thị vệ tinh và đô thị đối trọng.
  • B. Tập trung toàn bộ dân cư vào một vài siêu đô thị.
  • C. Ngăn cấm hoàn toàn người dân di chuyển giữa các vùng.
  • D. Chỉ phát triển các đô thị nhỏ ở khu vực nông thôn.

Câu 21: Xét một thành phố ven biển đang phát triển mạnh du lịch và dịch vụ. Chức năng chủ đạo của đô thị này nhiều khả năng sẽ là gì?

  • A. Công nghiệp nặng.
  • B. Nông nghiệp chuyên canh.
  • C. Du lịch và dịch vụ.
  • D. Khai thác khoáng sản.

Câu 22: Tác động tiêu cực nào sau đây của đô thị hóa có thể làm gia tăng nguy cơ ngập lụt tại các đô thị lớn, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Giảm nhiệt độ trung bình trong đô thị.
  • B. Tăng diện tích cây xanh và mặt nước.
  • C. Cải thiện hệ thống thoát nước một cách tự nhiên.
  • D. Bê tông hóa bề mặt, thu hẹp diện tích thoát nước tự nhiên, và hệ thống thoát nước quá tải.

Câu 23: Phân tích vai trò của các đô thị trong việc đổi mới và sáng tạo. Đô thị được coi là trung tâm đổi mới vì lý do chính nào sau đây?

  • A. Tập trung nguồn nhân lực chất lượng cao, các trường đại học, viện nghiên cứu và cơ sở hạ tầng công nghệ.
  • B. Có chi phí sinh hoạt thấp hơn khu vực nông thôn.
  • C. Hoạt động kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp.
  • D. Ít có sự giao lưu, trao đổi thông tin giữa các cá nhân và tổ chức.

Câu 24: Để thúc đẩy đô thị hóa theo hướng bền vững và bao trùm, chính sách nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tập trung đầu tư chỉ vào các đô thị loại đặc biệt.
  • B. Hạn chế tối đa sự di chuyển của người dân từ nông thôn ra thành thị.
  • C. Phát triển đồng bộ hạ tầng kỹ thuật và xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống, đảm bảo công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường.

Câu 25: Tại sao các đô thị lớn ở Việt Nam thường thu hút lượng lớn lao động nhập cư từ các tỉnh khác?

  • A. Chi phí sinh hoạt ở các đô thị lớn rất rẻ.
  • B. Có nhiều cơ hội việc làm, thu nhập cao hơn và điều kiện dịch vụ tốt hơn so với nông thôn.
  • C. Môi trường sống ở đô thị trong lành và ít ô nhiễm.
  • D. Các đô thị lớn không có sự cạnh tranh về việc làm.

Câu 26: Sự mở rộng không gian đô thị (đô thị hóa theo chiều rộng) ở Việt Nam, đặc biệt là ở vùng ven các đô thị lớn, thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với sử dụng đất?

  • A. Tăng diện tích đất nông nghiệp chất lượng cao.
  • B. Sử dụng đất hiệu quả và tiết kiệm.
  • C. Giảm diện tích đất xây dựng.
  • D. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp, đặc biệt là đất lúa, và gây lãng phí tài nguyên đất do xây dựng dàn trải.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong đặc điểm đô thị hóa giữa vùng Đồng bằng sông Hồng và vùng Tây Bắc. Sự khác biệt rõ rệt nhất nằm ở điểm nào?

  • A. Tỉ lệ dân thành thị và mật độ mạng lưới đô thị.
  • B. Chức năng chủ yếu của các đô thị.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của các đô thị.
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường tại các đô thị.

Câu 28: Khái niệm "lối sống đô thị" (urban lifestyle) được hiểu là gì trong bối cảnh đô thị hóa?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi ở tập trung đông dân.
  • B. Hoạt động sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Cách thức tổ chức cuộc sống, làm việc, tiêu dùng, giao tiếp... mang đặc trưng của môi trường đô thị, thường gắn với công nghiệp và dịch vụ.
  • D. Hoàn toàn tách biệt với các giá trị truyền thống.

Câu 29: Việc quy hoạch và phát triển "đô thị xanh" (green city) ở Việt Nam nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế tốc độ cao.
  • B. Giảm thiểu diện tích cây xanh và mặt nước.
  • C. Khuyến khích sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, nâng cao chất lượng không khí và cảnh quan, hướng tới sự phát triển bền vững.

Câu 30: Vấn đề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bất cập trong quản lý phát triển đô thị ở Việt Nam khi tốc độ đô thị hóa nhanh?

  • A. Thiếu đồng bộ giữa quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và quy hoạch sử dụng đất, xây dựng đô thị.
  • B. Sự phối hợp hiệu quả giữa các cấp chính quyền trong quản lý đô thị.
  • C. Hệ thống pháp luật về quản lý đô thị đã hoàn thiện.
  • D. Nguồn lực tài chính cho phát triển đô thị luôn dồi dào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm nổi bật nào phản ánh sự gắn kết chặt chẽ với sự phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào các tiêu chí phân loại đô thị ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất vai trò trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị của một đô thị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử một đô thị X có quy mô dân số lớn, tỉ lệ lao động phi nông nghiệp cao, cơ sở hạ tầng phát triển hiện đại và là trung tâm cấp vùng về kinh tế, giáo dục, y tế. Dựa trên mô tả này, đô thị X nhiều khả năng thuộc loại nào theo phân loại đô thị ở Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự gia tăng dân số cơ học (nhập cư) vào các đô thị lớn ở Việt Nam gây ra sức ép đáng kể lên vấn đề nào sau đây một cách trực tiếp và rõ rệt nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích tác động của đô thị hóa đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam. Tác động nào sau đây là tích cực và có tính quyết định?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hiện tượng đô thị hóa “phi chính thức” (spontaneous urbanization), đặc biệt là sự phát triển của các khu dân cư tự phát ở ven đô thị lớn, chủ yếu phản ánh điều gì trong quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Quan sát bảng số liệu giả định về tỉ lệ dân thành thị của hai vùng A và B qua các năm: Vùng A có tỉ lệ dân thành thị tăng từ 20% (năm X) lên 35% (năm Y); Vùng B tăng từ 40% (năm X) lên 50% (năm Y). Nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vấn đề môi trường nổi cộm nhất mà các đô thị lớn ở Việt Nam phải đối mặt do quá trình đô thị hóa nhanh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn, biện pháp nào sau đây được coi là giải pháp mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Các đô thị ở Việt Nam có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy sự phát triển của các vùng nông thôn lân cận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Xét về mặt không gian địa lý, đặc điểm nổi bật của mạng lưới đô thị ở Việt Nam hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam đang có xu hướng hình thành các 'chùm đô thị' và 'chuỗi đô thị'. Hiện tượng này phản ánh điều gì về sự phát triển không gian đô thị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nguyên nhân chính dẫn đến tỉ lệ dân thành thị của Việt Nam còn thấp so với nhiều nước trong khu vực và thế giới là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bên cạnh những mặt tích cực, đô thị hóa tự phát ở Việt Nam còn gây ra những hệ lụy xã hội nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để phát triển đô thị bền vững, Việt Nam cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khu vực nào sau đây ở Việt Nam có tỉ lệ dân thành thị cao nhất, phản ánh sự phát triển kinh tế năng động và tập trung nhiều trung tâm công nghiệp, dịch vụ lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đô thị hóa có vai trò như thế nào đối với việc hình thành và phát triển các vùng kinh tế trọng điểm ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa đô thị hóa và cơ cấu lao động. Xu hướng dịch chuyển lao động nào sau đây là hệ quả tất yếu của quá trình đô thị hóa gắn với công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất trong quản lý đô thị ở Việt Nam hiện nay, đặc biệt là các đô thị lớn, liên quan đến cơ sở hạ tầng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để giảm bớt áp lực dân số và môi trường cho các đô thị trung tâm, giải pháp phát triển mạng lưới đô thị nào sau đây đang được khuyến khích ở Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xét một thành phố ven biển đang phát triển mạnh du lịch và dịch vụ. Chức năng chủ đạo của đô thị này nhiều khả năng sẽ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tác động tiêu cực nào sau đây của đô thị hóa có thể làm gia tăng nguy cơ ngập lụt tại các đô thị lớn, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích vai trò của các đô thị trong việc đổi mới và sáng tạo. Đô thị được coi là trung tâm đổi mới vì lý do chính nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để thúc đẩy đô thị hóa theo hướng bền vững và bao trùm, chính sách nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao các đô thị lớn ở Việt Nam thường thu hút lượng lớn lao động nhập cư từ các tỉnh khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự mở rộng không gian đô thị (đô thị hóa theo chiều rộng) ở Việt Nam, đặc biệt là ở vùng ven các đô thị lớn, thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với sử dụng đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong đặc điểm đô thị hóa giữa vùng Đồng bằng sông Hồng và vùng Tây Bắc. Sự khác biệt rõ rệt nhất nằm ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khái niệm 'lối sống đô thị' (urban lifestyle) được hiểu là gì trong bối cảnh đô thị hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc quy hoạch và phát triển 'đô thị xanh' (green city) ở Việt Nam nhằm mục tiêu chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vấn đề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự bất cập trong quản lý phát triển đô thị ở Việt Nam khi tốc độ đô thị hóa nhanh?

Xem kết quả