Trắc nghiệm Địa Lí 12 Chân trời sáng tạo Bài 9: Đô thị hoá - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đô thị hóa không chỉ là sự gia tăng dân số ở khu vực thành thị mà còn là quá trình biến đổi sâu sắc về kinh tế, xã hội và môi trường. Trong các biểu hiện sau, đâu là biểu hiện rõ nhất của đô thị hóa về mặt kinh tế?
- A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ và công nghiệp.
- B. Gia tăng số lượng các công trình kiến trúc hiện đại và đa dạng về chức năng.
- C. Phổ biến lối sống thành thị và các giá trị văn hóa mới trong cộng đồng dân cư.
- D. Mở rộng diện tích đô thị và hình thành các khu đô thị vệ tinh xung quanh các thành phố lớn.
Câu 2: Cho biểu đồ về tỷ lệ dân thành thị của Việt Nam giai đoạn 1990-2020. Dựa vào biểu đồ và kiến thức đã học, nhận xét nào sau đây không đúng về quá trình đô thị hóa ở Việt Nam trong giai đoạn này?
- A. Tỷ lệ dân thành thị có xu hướng tăng liên tục qua các năm.
- B. Tốc độ đô thị hóa có sự biến động giữa các giai đoạn.
- C. Đô thị hóa diễn ra cùng với quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
- D. Tỷ lệ dân thành thị luôn duy trì ở mức cao và ổn định trong suốt giai đoạn.
Câu 3: Xét về chức năng, đô thị được phân loại thành đô thị công nghiệp, đô thị du lịch, đô thị tổng hợp,... Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội được xem là đô thị tổng hợp. Điều gì giải thích chính xác nhất cho chức năng tổng hợp của hai đô thị này?
- A. Chỉ tập trung phát triển một ngành kinh tế mũi nhọn, nhưng có quy mô rất lớn.
- B. Đảm nhiệm nhiều chức năng kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục, khoa học, và dịch vụ.
- C. Có vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương quốc tế và phát triển kinh tế biển.
- D. Là trung tâm hành chính quốc gia và tập trung nhiều cơ quan chính phủ.
Câu 4: Đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường đi kèm với nhiều thách thức. Trong các vấn đề sau, đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội do đô thị hóa tự phát gây ra?
- A. Ô nhiễm môi trường nước và không khí do chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
- B. Áp lực lên hệ thống giao thông đô thị gây ùn tắc và tai nạn giao thông.
- C. Gia tăng tình trạng thất nghiệp, thiếu nhà ở, và các tệ nạn xã hội.
- D. Mất cân bằng giới tính và độ tuổi trong cơ cấu dân số đô thị.
Câu 5: Để quản lý và phát triển đô thị bền vững, chính quyền đô thị cần thực hiện nhiều giải pháp đồng bộ. Giải pháp nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường đô thị?
- A. Đầu tư xây dựng các khu chung cư cao tầng để tăng mật độ dân số.
- B. Quy hoạch hệ thống xử lý chất thải và khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo.
- C. Phát triển mạng lưới giao thông công cộng để giảm sử dụng phương tiện cá nhân.
- D. Tăng cường kiểm soát dân số nhập cư vào các đô thị lớn.
Câu 6: So sánh khu vực Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ về mức độ đô thị hóa. Vùng nào có tỷ lệ dân thành thị cao hơn và điều này phản ánh rõ nhất yếu tố nào?
- A. Đông Nam Bộ, phản ánh trình độ phát triển công nghiệp và dịch vụ cao hơn.
- B. Đồng bằng sông Hồng, phản ánh lịch sử hình thành và phát triển đô thị lâu đời hơn.
- C. Đông Nam Bộ, phản ánh mật độ dân số nông thôn thấp hơn.
- D. Đồng bằng sông Hồng, phản ánh chính sách ưu tiên phát triển đô thị của nhà nước.
Câu 7: Cho tình huống: Một khu vực nông thôn ven đô thị lớn đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Người dân địa phương chuyển đổi từ sản xuất nông nghiệp sang các hoạt động dịch vụ và tiểu thủ công nghiệp. Đây là biểu hiện của đô thị hóa về mặt nào?
- A. Biểu hiện về quy hoạch không gian đô thị.
- B. Biểu hiện về môi trường sinh thái đô thị.
- C. Biểu hiện về chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động.
- D. Biểu hiện về gia tăng dân số cơ học đô thị.
Câu 8: Trong các loại hình đô thị hóa, đô thị hóa tự phát thường gây ra nhiều vấn đề phức tạp hơn so với đô thị hóa có quy hoạch. Điểm khác biệt căn bản nhất giữa hai loại hình này là gì?
- A. Tốc độ đô thị hóa nhanh hay chậm.
- B. Quy mô dân số đô thị lớn hay nhỏ.
- C. Mức độ đầu tư cơ sở hạ tầng đô thị.
- D. Tính chủ động và kế hoạch trong quá trình phát triển đô thị.
Câu 9: Mạng lưới đô thị Việt Nam đang ngày càng phát triển và hoàn thiện hơn. Xu hướng phát triển nào sau đây thể hiện rõ nhất sự liên kết giữa các đô thị trong mạng lưới?
- A. Gia tăng số lượng các đô thị loại đặc biệt và loại I.
- B. Hình thành các chùm đô thị và vùng đô thị lớn.
- C. Mở rộng không gian đô thị ra các vùng nông thôn lân cận.
- D. Nâng cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội ở các đô thị.
Câu 10: Đô thị hóa có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, ở Việt Nam, vai trò này chưa được phát huy đầy đủ ở một số khu vực. Khu vực nào sau đây có mức độ đô thị hóa còn thấp và hạn chế vai trò thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội?
- A. Đồng bằng sông Hồng.
- B. Đông Nam Bộ.
- C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
- D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
Câu 11: Để đánh giá trình độ đô thị hóa của một quốc gia, người ta thường sử dụng chỉ tiêu tỷ lệ dân thành thị. Tuy nhiên, chỉ tiêu này có thể chưa phản ánh đầy đủ bản chất và mức độ phát triển đô thị. Vì sao?
- A. Vì tỷ lệ dân thành thị dễ bị biến động theo thời gian.
- B. Vì tỷ lệ dân thành thị không tính đến dân số ở khu vực nông thôn.
- C. Vì tỷ lệ dân thành thị chỉ phản ánh quy mô dân số mà không phản ánh chất lượng đô thị hóa.
- D. Vì tỷ lệ dân thành thị không phản ánh các khía cạnh kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường của đô thị hóa.
Câu 12: Một đô thị được xếp loại đặc biệt cần đáp ứng nhiều tiêu chí khắt khe. Tiêu chí nào sau đây không phải là tiêu chí để xếp loại đô thị ở Việt Nam?
- A. Vị trí và vai trò quan trọng trong phạm vi quốc gia hoặc khu vực.
- B. Quy mô dân số lớn và mật độ dân số cao.
- C. Số lượng trường đại học và viện nghiên cứu trên địa bàn.
- D. Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội.
Câu 13: Dựa vào kiến thức về đô thị hóa và tình hình phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, dự đoán xu hướng đô thị hóa ở Việt Nam trong tương lai sẽ diễn ra như thế nào?
- A. Tiếp tục diễn ra nhanh chóng và sâu rộng hơn, đặc biệt ở các vùng kinh tế trọng điểm.
- B. Chậm lại và ổn định hơn do các vấn đề về môi trường và quá tải đô thị.
- C. Diễn ra không đồng đều giữa các vùng, tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn.
- D. Có xu hướng đảo ngược, dân cư quay trở về khu vực nông thôn sinh sống và làm việc.
Câu 14: Trong quá trình đô thị hóa, việc quy hoạch đô thị đóng vai trò then chốt. Mục tiêu chính của quy hoạch đô thị là gì?
- A. Tăng nhanh tốc độ đô thị hóa và mở rộng quy mô đô thị.
- B. Đảm bảo sự phát triển đô thị hài hòa, bền vững và nâng cao chất lượng sống.
- C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào phát triển đô thị.
- D. Phân bố lại dân cư từ thành thị về nông thôn để giảm áp lực đô thị.
Câu 15: Đô thị hóa có tác động đến môi trường tự nhiên. Tác động tiêu cực nhất của đô thị hóa đến môi trường không khí là gì?
- A. Suy giảm đa dạng sinh học do mất môi trường sống tự nhiên.
- B. Ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm do chất thải sinh hoạt và công nghiệp.
- C. Xói mòn đất và suy thoái tài nguyên đất do xây dựng đô thị.
- D. Gia tăng ô nhiễm bụi, khí thải từ giao thông và hoạt động công nghiệp.
Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường, giải pháp ưu tiên nào sau đây cần được thực hiện trong quy hoạch và phát triển đô thị?
- A. Xây dựng nhiều công viên và khu cây xanh trong đô thị.
- B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi gây ô nhiễm môi trường.
- C. Phát triển đô thị theo hướng sinh thái, sử dụng năng lượng sạch và vật liệu thân thiện môi trường.
- D. Di dời các khu công nghiệp ra khỏi trung tâm đô thị.
Câu 17: Trong quá trình đô thị hóa, cơ cấu lao động có sự chuyển dịch. Xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động điển hình nhất ở khu vực đô thị là gì?
- A. Tăng tỷ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp, giảm tỷ trọng lao động trong khu vực dịch vụ.
- B. Giảm tỷ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp, tăng tỷ trọng lao động trong khu vực công nghiệp và dịch vụ.
- C. Ổn định tỷ trọng lao động trong cả ba khu vực kinh tế.
- D. Tăng tỷ trọng lao động trong khu vực công nghiệp, giảm tỷ trọng lao động trong khu vực nông nghiệp và dịch vụ.
Câu 18: Đô thị hóa tạo ra thị trường tiêu thụ rộng lớn. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành kinh tế nào?
- A. Ngành nông nghiệp.
- B. Ngành công nghiệp khai khoáng.
- C. Ngành dịch vụ.
- D. Ngành xây dựng.
Câu 19: Một trong những đặc điểm của đô thị hóa ở Việt Nam là trình độ đô thị hóa còn thấp so với nhiều nước trong khu vực và trên thế giới. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng này?
- A. Quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa diễn ra còn chậm.
- B. Địa hình tự nhiên của Việt Nam không thuận lợi cho phát triển đô thị.
- C. Chính sách ưu tiên phát triển nông nghiệp hơn phát triển đô thị.
- D. Tâm lý ngại sống ở đô thị của người dân Việt Nam.
Câu 20: Để thúc đẩy đô thị hóa bền vững ở Việt Nam, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định?
- A. Nguồn vốn đầu tư lớn từ nước ngoài.
- B. Lực lượng lao động dồi dào và có trình độ.
- C. Vị trí địa lý thuận lợi và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- D. Chính sách và quản lý nhà nước hiệu quả về đô thị hóa.
Câu 21: Cho bảng số liệu về dân số thành thị và nông thôn của Việt Nam năm 2023 (giả định). Dựa vào bảng số liệu, hãy tính tỷ lệ dân thành thị của Việt Nam năm 2023.
- A. Khoảng 50%
- B. Khoảng 42%
- C. Khoảng 35%
- D. Khoảng 28%
Câu 22: Trong các đô thị lớn ở Việt Nam, vấn đề giao thông đô thị ngày càng trở nên phức tạp. Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Tăng cường xây dựng cầu vượt và hầm chui.
- B. Hạn chế phương tiện giao thông cá nhân vào trung tâm đô thị.
- C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và đồng bộ (metro, xe buýt nhanh).
- D. Mở rộng và nâng cấp các tuyến đường hiện có.
Câu 23: Đô thị hóa có ảnh hưởng đến văn hóa và lối sống của người dân. Xu hướng nào sau đây thể hiện sự thay đổi về lối sống do đô thị hóa mang lại?
- A. Gia tăng sự gắn kết cộng đồng và các giá trị văn hóa truyền thống.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào các thiết chế xã hội và pháp luật.
- C. Tăng cường lối sống giản dị và gần gũi với thiên nhiên.
- D. Phổ biến lối sống công nghiệp, hiện đại và đề cao tính cá nhân.
Câu 24: Để phát triển đô thị xanh và bền vững, yếu tố quan trọng nhất cần được chú trọng trong thiết kế đô thị là gì?
- A. Xây dựng các tòa nhà cao tầng, hiện đại và tiết kiệm diện tích.
- B. Tối ưu hóa không gian xanh, mặt nước và sử dụng vật liệu thân thiện môi trường.
- C. Phát triển mạnh mẽ hệ thống giao thông cá nhân (ô tô, xe máy) để đáp ứng nhu cầu di chuyển.
- D. Tập trung xây dựng các khu vui chơi giải trí và trung tâm thương mại lớn.
Câu 25: Trong quá trình đô thị hóa, sự phân hóa giàu nghèo có thể gia tăng. Nhóm dân cư nào thường dễ bị tổn thương nhất trong quá trình này?
- A. Người nhập cư nghèo từ nông thôn và lao động phổ thông.
- B. Giới trí thức và chuyên gia có trình độ cao.
- C. Doanh nhân và nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản.
- D. Cán bộ công chức và viên chức nhà nước.
Câu 26: Để giảm thiểu tình trạng đô thị hóa tự phát, chính quyền cần có những giải pháp đồng bộ. Giải pháp nào sau đây mang tính chủ động và phòng ngừa hơn cả?
- A. Xây dựng thêm nhiều nhà ở giá rẻ và khu tái định cư.
- B. Tăng cường kiểm soát và xử lý vi phạm xây dựng trái phép.
- C. Hỗ trợ đào tạo nghề và tạo việc làm cho người nhập cư.
- D. Phát triển kinh tế - xã hội khu vực nông thôn để giảm sức ép di cư.
Câu 27: Đô thị hóa có vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài. Yếu tố nào của đô thị hóa hấp dẫn nhất đối với các nhà đầu tư nước ngoài?
- A. Môi trường sống đô thị hiện đại và tiện nghi.
- B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn và lực lượng lao động có kỹ năng.
- C. Cơ sở hạ tầng đô thị phát triển và đồng bộ.
- D. Chính sách ưu đãi đầu tư và môi trường pháp lý ổn định.
Câu 28: Mô hình đô thị vệ tinh được xem là một giải pháp để giảm áp lực cho các đô thị lớn. Đặc điểm cơ bản nhất của đô thị vệ tinh là gì?
- A. Nằm ở trung tâm của vùng đô thị lớn.
- B. Có quy mô dân số và kinh tế tương đương đô thị trung tâm.
- C. Phân chia chức năng và liên kết chặt chẽ với đô thị trung tâm.
- D. Phát triển độc lập và cạnh tranh với đô thị trung tâm.
Câu 29: Để phát triển đô thị bền vững, cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Thành phần nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính bền vững xã hội của đô thị?
- A. Cộng đồng dân cư đô thị.
- B. Chính quyền đô thị.
- C. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư.
- D. Các tổ chức phi chính phủ và chuyên gia.
Câu 30: Cho sơ đồ về quá trình đô thị hóa và các yếu tố ảnh hưởng. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố kinh tế tác động đến đô thị hóa?
- A. Chính sách dân số và di cư.
- B. Tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
- C. Trình độ dân trí và mức sống dân cư.
- D. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên.