Trắc nghiệm Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 02
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 20: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cho biểu đồ cơ cấu vận tải hàng hóa phân theo loại hình ở Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về kinh tế và địa lý của Việt Nam?
- A. Đường bộ, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô.
- B. Đường hàng không, thể hiện trình độ công nghệ cao và khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
- C. Đường biển, phù hợp với địa hình bờ biển dài và nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
- D. Đường sắt, cho thấy vai trò quan trọng của mạng lưới đường sắt Bắc - Nam.
Câu 2: Trong các tuyến đường bộ sau, tuyến đường nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam và được xem là "xương sống" của hệ thống giao thông đường bộ?
- A. Quốc lộ 1A
- B. Đường Hồ Chí Minh
- C. Quốc lộ 14
- D. Đường cao tốc Bắc - Nam
Câu 3: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng (rau quả tươi) từ Đà Lạt đi Hà Nội trong thời gian ngắn nhất. Phương tiện vận tải nào là lựa chọn tối ưu nhất về mặt thời gian và đảm bảo chất lượng hàng hóa?
- A. Tàu hỏa
- B. Ô tô tải
- C. Tàu biển
- D. Máy bay
Câu 4: Hệ thống đường ống ở Việt Nam chủ yếu phục vụ cho ngành công nghiệp nào và loại hàng hóa nào được vận chuyển chính qua hệ thống này?
- A. Than khoáng sản
- B. Dầu khí và các sản phẩm liên quan
- C. Nông sản và thực phẩm chế biến
- D. Hàng hóa tiêu dùng và điện tử
Câu 5: Đầu mối giao thông vận tải đường sắt lớn nhất ở Việt Nam đặt tại đâu và vị trí này có ý nghĩa như thế nào đối với mạng lưới đường sắt cả nước?
- A. Hà Nội, là trung tâm kết nối các tuyến đường sắt phía Bắc và Trung.
- B. TP. Hồ Chí Minh, là cửa ngõ giao thương đường sắt với khu vực phía Nam.
- C. Đà Nẵng, là điểm trung chuyển hàng hóa đường sắt quan trọng của miền Trung.
- D. Hải Phòng, là cảng biển lớn kết nối với mạng lưới đường sắt.
Câu 6: Trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ số và đa dạng hóa dịch vụ, không chỉ đơn thuần là chuyển phát thư tín truyền thống?
- A. Dịch vụ chuyển phát nhanh thư báo
- B. Dịch vụ điện thoại cố định
- C. Dịch vụ logistics và thương mại điện tử
- D. Dịch vụ fax và telex
Câu 7: Loại hình vận tải đường sông phát triển mạnh nhất ở khu vực nào của Việt Nam và điều kiện tự nhiên nào thuận lợi cho sự phát triển này?
- A. Miền núi phía Bắc, địa hình dốc và nhiều thác ghềnh.
- B. Đồng bằng sông Cửu Long, mạng lưới sông ngòi kênh rạch dày đặc.
- C. Duyên hải miền Trung, bờ biển khúc khuỷu và nhiều vũng vịnh.
- D. Tây Nguyên, địa hình cao nguyên và hệ thống sông ngắn dốc.
Câu 8: Cảng biển nào sau đây ở Việt Nam được xem là cảng cửa ngõ quốc tế loại đặc biệt, có khả năng tiếp nhận tàu container trọng tải lớn và đóng vai trò quan trọng trong xuất nhập khẩu?
- A. Cảng Hải Phòng
- B. Cảng Đà Nẵng
- C. Cảng Quy Nhơn
- D. Cảng Cần Thơ
Câu 9: Trong cơ cấu ngành bưu chính viễn thông, lĩnh vực viễn thông hiện nay có xu hướng phát triển nhanh hơn và đóng góp tỷ trọng lớn hơn so với bưu chính. Điều này được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Giá cước dịch vụ bưu chính giảm mạnh.
- B. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng cao đột biến.
- C. Chính sách ưu tiên phát triển bưu chính.
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và internet.
Câu 10: Đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa chiến lược về mặt kinh tế - xã hội đối với khu vực nào của Việt Nam và vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Phát triển du lịch biển đảo.
- B. Phát triển kinh tế - xã hội vùng Tây Nguyên và miền núi phía Tây.
- C. Kết nối các khu công nghiệp lớn ở miền Đông Nam Bộ.
- D. Tăng cường giao thương với các nước láng giềng phía Bắc.
Câu 11: Xét về vai trò trong giao thông vận tải quốc tế, cảng hàng không nào sau đây của Việt Nam có lưu lượng hành khách và hàng hóa quốc tế lớn nhất, đóng vai trò là cửa ngõ hàng không quan trọng của đất nước?
- A. Sân bay Nội Bài (Hà Nội)
- B. Sân bay Đà Nẵng (Đà Nẵng)
- C. Sân bay Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh)
- D. Sân bay Cam Ranh (Khánh Hòa)
Câu 12: Trong các loại hình vận tải, đường ống có ưu điểm nổi bật nào sau đây so với các loại hình khác, đặc biệt khi vận chuyển các loại hàng hóa đặc biệt?
- A. Tốc độ vận chuyển nhanh và linh hoạt.
- B. An toàn, liên tục và ít hao hụt hàng hóa.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
- D. Khả năng vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa.
Câu 13: Mạng lưới viễn thông của Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc trong những năm gần đây, đặc biệt là về hạ tầng. Biểu hiện rõ nhất của sự phát triển này là gì?
- A. Giá cước dịch vụ viễn thông tăng cao.
- B. Số lượng thư tín truyền thống tăng lên.
- C. Giảm số lượng vệ tinh viễn thông.
- D. Mở rộng phủ sóng 4G/5G và cáp quang hóa.
Câu 14: Địa hình đồi núi của Việt Nam tạo ra thách thức lớn nhất đối với việc phát triển loại hình vận tải nào và giải pháp công nghệ nào thường được áp dụng để vượt qua thách thức này?
- A. Đường bộ, xây dựng hầm đường bộ và cầu vượt núi.
- B. Đường sắt, điện khí hóa và nâng cấp đường ray.
- C. Đường sông, nạo vét kênh rạch và xây dựng cảng sông.
- D. Đường hàng không, xây dựng thêm sân bay ở vùng núi.
Câu 15: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (dạng ẩn). Xu hướng phát triển chung của sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển trong giai đoạn này là gì và yếu tố nào thúc đẩy xu hướng đó?
- A. Giảm dần, do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế toàn cầu.
- B. Ổn định, do năng lực khai thác cảng biển không đổi.
- C. Tăng nhanh, do kinh tế phát triển và mở rộng giao thương quốc tế.
- D. Biến động thất thường, do phụ thuộc vào thời tiết và thiên tai.
Câu 16: Trong các tuyến đường sắt sau, tuyến đường nào có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa Việt Nam và Trung Quốc qua cửa khẩu quốc tế?
- A. Tuyến Hà Nội - Hải Phòng
- B. Tuyến Hà Nội - Lào Cai
- C. Tuyến Hà Nội - Lạng Sơn
- D. Tuyến TP. Hồ Chí Minh - Nha Trang
Câu 17: Dịch vụ bưu chính nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ số và tự động hóa cao nhất trong quy trình xử lý và vận chuyển?
- A. Dịch vụ phát hành báo chí
- B. Dịch vụ thư bảo đảm
- C. Dịch vụ bưu phẩm ghi số
- D. Dịch vụ logistics thông minh và kho vận tự động
Câu 18: Khu vực nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển vận tải đường biển ven bờ và du lịch biển, nhờ vào đặc điểm bờ biển dài, nhiều vũng vịnh và đảo?
- A. Đồng bằng sông Hồng
- B. Đồng bằng sông Cửu Long
- C. Duyên hải Nam Trung Bộ
- D. Miền núi Đông Bắc
Câu 19: Trong tương lai, loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng vai trò ngày càng quan trọng trong vận chuyển hành khách và hàng hóa, đặc biệt ở các đô thị lớn?
- A. Đường sắt
- B. Đường hàng không và đường bộ cao tốc
- C. Đường sông
- D. Đường ống
Câu 20: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội?
- A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc.
- B. Mở rộng mạng lưới đường sắt quốc gia.
- C. Phát triển đội xe cá nhân.
- D. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng năng lượng sạch.
Câu 21: Cho biểu đồ cột về số lượng thuê bao điện thoại phân theo loại hình (cố định, di động) ở Việt Nam giai đoạn 2000-2020 (dạng ẩn). Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự thay đổi cơ cấu thuê bao điện thoại trong giai đoạn này?
- A. Tỷ trọng thuê bao di động tăng mạnh, vượt trội so với thuê bao cố định.
- B. Tỷ trọng thuê bao cố định tăng nhanh hơn thuê bao di động.
- C. Cơ cấu thuê bao điện thoại không có sự thay đổi đáng kể.
- D. Số lượng thuê bao điện thoại giảm liên tục trong giai đoạn này.
Câu 22: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành giao thông vận tải Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất về mặt chính sách và quản lý?
- A. Tăng cường đầu tư vào đường sắt.
- B. Phát triển đội tàu biển quốc gia.
- C. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và tạo môi trường cạnh tranh.
- D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào giao thông vận tải.
Câu 23: Trong hệ thống giao thông đường bộ, đường cao tốc có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Giảm thiểu tai nạn giao thông.
- B. Rút ngắn thời gian vận chuyển và tăng cường kết nối vùng.
- C. Giảm ô nhiễm môi trường từ giao thông.
- D. Phát triển du lịch sinh thái.
Câu 24: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vào quá trình chuyển đổi số của nền kinh tế Việt Nam thông qua vai trò nào sau đây?
- A. Cung cấp hạ tầng và dịch vụ số cho các ngành kinh tế.
- B. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
- C. Tăng cường quảng bá sản phẩm nông nghiệp.
- D. Phát triển du lịch văn hóa.
Câu 25: Để giảm ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và bền vững nhất?
- A. Mở rộng lòng đường và xây thêm cầu vượt.
- B. Tăng cường lực lượng cảnh sát giao thông.
- C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và quy hoạch đô thị.
- D. Hạn chế nhập khẩu ô tô cá nhân.
Câu 26: Cho bản đồ phân bố mạng lưới giao thông đường bộ Việt Nam (dạng ẩn). Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mật độ và sự phân bố mạng lưới đường bộ ở các vùng khác nhau?
- A. Mật độ đường bộ đồng đều giữa các vùng trên cả nước.
- B. Mật độ đường bộ cao ở đồng bằng và thấp ở miền núi.
- C. Mật độ đường bộ tập trung chủ yếu ở vùng ven biển.
- D. Mật độ đường bộ không liên quan đến điều kiện địa hình.
Câu 27: Trong ngành bưu chính, dịch vụ nào sau đây có tính chất "công ích" cao nhất, đảm bảo quyền tiếp cận thông tin và truyền thông của mọi người dân, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa?
- A. Dịch vụ chuyển phát nhanh EMS.
- B. Dịch vụ tài chính bưu chính.
- C. Dịch vụ logistics.
- D. Mạng lưới bưu điện văn hóa xã.
Câu 28: Để phát triển vận tải đa phương thức ở Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng đầu tư và hoàn thiện nhất?
- A. Đội tàu biển và đội máy bay.
- B. Mạng lưới đường sắt cao tốc.
- C. Hạ tầng kết nối giữa các loại hình vận tải.
- D. Hệ thống đường ống dẫn dầu khí.
Câu 29: Trong lĩnh vực viễn thông, "chuyển vùng quốc tế" là dịch vụ cho phép người dùng làm gì?
- A. Xem truyền hình trực tuyến quốc tế.
- B. Sử dụng dịch vụ di động khi ở nước ngoài.
- C. Gọi điện thoại miễn phí ra nước ngoài.
- D. Truy cập internet tốc độ cao ở mọi quốc gia.
Câu 30: Việc phát triển giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu phát triển bền vững của Việt Nam, ngoại trừ khía cạnh nào sau đây?
- A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế.
- B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm nghèo.
- C. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
- D. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường.