Trắc nghiệm Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 26: Phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ - Đề 08
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 26: Phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Vị trí địa lí của Duyên hải Nam Trung Bộ là cửa ngõ ra biển của vùng nào sau đây, tạo lợi thế đặc biệt cho phát triển giao thông vận tải và thương mại quốc tế?
- A. Đồng bằng sông Cửu Long
- B. Tây Nguyên
- C. Đông Nam Bộ
- D. Bắc Trung Bộ
Câu 2: Đặc điểm địa hình bờ biển nhiều vũng, vịnh sâu, kín gió của Duyên hải Nam Trung Bộ tạo thuận lợi chủ yếu nào cho phát triển kinh tế biển?
- A. Thuận lợi cho khai thác khoáng sản dưới đáy biển.
- B. Tăng cường khả năng phòng thủ bờ biển.
- C. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp ven biển.
- D. Lí tưởng để xây dựng các cảng biển nước sâu và khu neo đậu tàu thuyền.
Câu 3: Ngành kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở khu vực phía Nam Duyên hải Nam Trung Bộ (Ninh Thuận, Bình Thuận) nhờ đặc điểm khí hậu khô hạn, ít mưa, nhiều nắng?
- A. Sản xuất muối và năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
- B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt quy mô lớn.
- C. Phát triển cây công nghiệp nhiệt đới.
- D. Khai thác gỗ rừng ngập mặn.
Câu 4: Hoạt động nuôi trồng thủy sản lồng bè, đặc biệt là tôm hùm và cá biển, phát triển mạnh ở Duyên hải Nam Trung Bộ chủ yếu dựa vào lợi thế nào về tự nhiên?
- A. Nguồn lao động dồi dào có kinh nghiệm.
- B. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn.
- C. Nhiều vũng, vịnh, đầm phá kín gió, chất lượng nước phù hợp.
- D. Hệ thống cơ sở hạ tầng chế biến hiện đại.
Câu 5: Nhà máy lọc dầu Dung Quất (Quảng Ngãi) có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế biển của vùng, chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt cho sản xuất.
- B. Thúc đẩy phát triển công nghiệp hóa dầu và các ngành liên quan, tạo việc làm.
- C. Tăng cường khả năng phòng chống thiên tai cho vùng.
- D. Phát triển du lịch biển đảo cao cấp.
Câu 6: Cảng biển Vân Phong (Khánh Hòa) được quy hoạch trở thành cảng trung chuyển quốc tế lớn trong khu vực. Lợi thế tự nhiên nào giúp Vân Phong có tiềm năng đặc biệt này?
- A. Vịnh sâu, rộng, kín gió, nằm gần tuyến hàng hải quốc tế.
- B. Nằm gần các khu công nghiệp lớn của vùng Tây Nguyên.
- C. Có nguồn lao động có trình độ cao về logistics.
- D. Kết nối trực tiếp với đường sắt cao tốc Bắc - Nam.
Câu 7: Du lịch biển đảo là một thế mạnh nổi bật của Duyên hải Nam Trung Bộ. Để phát triển bền vững ngành này, vấn đề cấp bách nhất cần giải quyết là gì?
- A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Cạnh tranh gay gắt từ các vùng du lịch khác.
- C. Thiếu các sản phẩm du lịch độc đáo.
- D. Bảo vệ môi trường biển và tài nguyên du lịch tự nhiên.
Câu 8: Việc nâng cấp và xây dựng các tuyến đường bộ, đặc biệt là kết nối Duyên hải Nam Trung Bộ với Tây Nguyên và các nước láng giềng (Lào, Campuchia), có ý nghĩa chiến lược gì đối với phát triển kinh tế vùng?
- A. Giúp mở rộng diện tích đất nông nghiệp ven biển.
- B. Tăng cường vai trò cửa ngõ, trung chuyển hàng hóa và hành khách, thúc đẩy thương mại.
- C. Giải quyết vấn đề thiếu nước sạch sinh hoạt cho người dân.
- D. Hạn chế ảnh hưởng của thiên tai bão, lũ.
Câu 9: Duyên hải Nam Trung Bộ là một trong những ngư trường trọng điểm của cả nước. Tuy nhiên, ngành khai thác thủy sản đang đối mặt với thách thức lớn nhất là gì?
- A. Thiếu tàu thuyền hiện đại để ra khơi xa.
- B. Giá cả hải sản trên thị trường thấp.
- C. Nguồn lợi thủy sản có xu hướng suy giảm do khai thác quá mức và biến đổi khí hậu.
- D. Thiếu cơ sở hạ tầng cảng cá và dịch vụ hậu cần nghề cá.
Câu 10: Để đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao giá trị ngành thủy sản, các tỉnh Duyên hải Nam Trung Bộ đang chú trọng phát triển hoạt động nào sau đây?
- A. Mở rộng quy mô đánh bắt gần bờ.
- B. Tăng cường nhập khẩu thủy sản từ nước ngoài.
- C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
- D. Đẩy mạnh công nghiệp chế biến hải sản xuất khẩu và nuôi trồng các loài có giá trị kinh tế cao.
Câu 11: Cảng Đà Nẵng được định hướng phát triển thành cảng cửa ngõ quốc tế và đầu mối giao thông quan trọng của Hành lang kinh tế Đông - Tây. Điều này thể hiện vai trò đặc biệt nào của Đà Nẵng trong vùng?
- A. Là trung tâm logistics và kết nối giao thương quốc tế quan trọng.
- B. Là trung tâm khai thác dầu khí ngoài khơi.
- C. Là trung tâm sản xuất muối lớn nhất vùng.
- D. Là trung tâm nuôi trồng thủy sản lồng bè.
Câu 12: Vấn đề ô nhiễm môi trường biển, đặc biệt là từ hoạt động du lịch và công nghiệp, đang là thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của Duyên hải Nam Trung Bộ. Giải pháp nào sau đây có tính chiến lược để giải quyết vấn đề này?
- A. Ngừng phát triển tất cả các ngành công nghiệp ven biển.
- B. Chỉ tập trung phát triển du lịch sinh thái.
- C. Tăng cường quản lý nhà nước, áp dụng công nghệ xử lý chất thải tiên tiến và nâng cao ý thức cộng đồng.
- D. Chuyển toàn bộ hoạt động du lịch sang các khu vực nội địa.
Câu 13: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Duyên hải Nam Trung Bộ và cả nước về mặt kinh tế và an ninh - quốc phòng. Về mặt kinh tế, ý nghĩa nào sau đây là nổi bật nhất?
- A. Là trung tâm sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
- B. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho vùng.
- C. Là khu vực có tiềm năng phát triển công nghiệp nặng.
- D. Là ngư trường lớn, giàu tài nguyên sinh vật biển và tiềm năng khoáng sản, đồng thời là điểm tựa cho hoạt động hàng hải.
Câu 14: So với vùng Bắc Trung Bộ, Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế đặc biệt nào trong phát triển kinh tế biển, nhất là du lịch và vận tải biển?
- A. Đường bờ biển ngắn hơn, ít bị chia cắt.
- B. Ít chịu ảnh hưởng của bão hơn.
- C. Nhiều vũng, vịnh nước sâu, bờ biển khúc khuỷu hơn và khí hậu ấm áp quanh năm ở phía Nam.
- D. Có hệ thống sông ngòi dày đặc đổ ra biển.
Câu 15: Để phát triển bền vững ngành du lịch biển, các địa phương ở Duyên hải Nam Trung Bộ cần chú trọng đồng bộ các giải pháp, trong đó giải pháp nào liên quan trực tiếp đến việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và dịch vụ?
- A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn cao tầng.
- B. Đào tạo chuyên môn, nâng cao kỹ năng phục vụ và đa dạng hóa sản phẩm du lịch.
- C. Giảm giá vé tham quan các điểm du lịch.
- D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
Câu 16: Hoạt động chế biến hải sản ở Duyên hải Nam Trung Bộ ngày càng phát triển theo hướng đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tăng giá trị xuất khẩu, đáp ứng nhu cầu thị trường khó tính và giảm thiểu phụ thuộc vào xuất thô.
- B. Giảm chi phí sản xuất.
- C. Tiêu thụ hết nguồn nguyên liệu từ nuôi trồng.
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
Câu 17: Khu kinh tế Dung Quất (Quảng Ngãi) là một trong những khu kinh tế ven biển quan trọng. Sự phát triển của khu kinh tế này có tác động lan tỏa như thế nào đến các ngành kinh tế biển khác trong vùng?
- A. Làm giảm hoạt động du lịch biển do ô nhiễm.
- B. Cạnh tranh trực tiếp với ngành nuôi trồng thủy sản về diện tích mặt nước.
- C. Chỉ thu hút lao động từ các tỉnh xa.
- D. Thúc đẩy phát triển dịch vụ cảng biển, logistics, tạo nhu cầu về lao động và sản phẩm từ các ngành khác (thủy sản, dịch vụ).
Câu 18: Khí hậu khô hạn kéo dài ở một số tỉnh phía Nam Duyên hải Nam Trung Bộ gây khó khăn lớn nhất cho hoạt động kinh tế nào sau đây?
- A. Khai thác và chế biến thủy sản.
- B. Phát triển du lịch biển.
- C. Sản xuất nông nghiệp (đặc biệt là cây lương thực) và cung cấp nước cho các ngành kinh tế khác.
- D. Xây dựng cơ sở hạ tầng cảng biển.
Câu 19: Để tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu và nước biển dâng, Duyên hải Nam Trung Bộ cần ưu tiên thực hiện giải pháp nào sau đây ở khu vực ven biển?
- A. Trồng và phục hồi rừng ngập mặn, xây dựng hệ thống đê kè chắn sóng và quy hoạch lại dân cư vùng trũng.
- B. Đầu tư vào công nghiệp nặng.
- C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản trên cát.
- D. Chỉ tập trung phát triển du lịch nghỉ dưỡng.
Câu 20: Dân cư Duyên hải Nam Trung Bộ có đặc điểm phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các vùng đồng bằng ven biển và đô thị. Điều này có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế biển?
- A. Gây thiếu lao động trầm trọng cho các ngành kinh tế biển.
- B. Làm giảm nhu cầu về dịch vụ và cơ sở hạ tầng.
- C. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường tiêu thụ.
- D. Tạo nguồn lao động tại chỗ cho các ngành kinh tế biển và dịch vụ, nhưng cũng gây áp lực lên môi trường và hạ tầng đô thị ven biển.
Câu 21: Các tỉnh Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng lớn để phát triển năng lượng tái tạo từ biển như điện gió ngoài khơi. Yếu tố tự nhiên nào sau đây là thuận lợi chính cho sự phát triển này?
- A. Nguồn nước ngọt dồi dào.
- B. Tốc độ gió ổn định và cao ở nhiều khu vực ven biển và ngoài khơi.
- C. Địa hình đồi núi hiểm trở.
- D. Nhiều tài nguyên khoáng sản.
Câu 22: Sự phát triển mạnh mẽ của du lịch biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ, đặc biệt tại các trung tâm như Đà Nẵng, Nha Trang, Phan Thiết, đặt ra yêu cầu bức thiết nào đối với ngành giao thông vận tải?
- A. Nâng cấp và mở rộng hệ thống sân bay, đường bộ cao tốc kết nối với các trung tâm du lịch lớn và các vùng khác.
- B. Đóng cửa tất cả các cảng biển công nghiệp.
- C. Chỉ phát triển giao thông đường sắt.
- D. Giảm tần suất các chuyến bay nội địa.
Câu 23: Ngoài thủy sản và du lịch, Duyên hải Nam Trung Bộ còn có tiềm năng phát triển công nghiệp gắn với biển, đặc biệt là đóng tàu, sửa chữa tàu biển. Lợi thế nào sau đây hỗ trợ cho ngành này?
- A. Nguồn tài nguyên rừng phong phú.
- B. Đất đai rộng lớn cho nông nghiệp.
- C. Khí hậu lạnh quanh năm.
- D. Có các vịnh nước sâu, kín gió phù hợp xây dựng nhà máy, ụ tàu và gần các tuyến hàng hải.
Câu 24: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có nhiều di tích lịch sử - văn hóa, đặc biệt là văn hóa Chăm. Việc khai thác các giá trị văn hóa này trong phát triển kinh tế biển chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để phục vụ nghiên cứu khoa học.
- B. Phát triển công nghiệp chế biến.
- C. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch, thu hút khách du lịch quan tâm đến văn hóa và lịch sử.
- D. Phục vụ hoạt động đánh bắt thủy sản.
Câu 25: Một trong những khó khăn lớn nhất về mặt xã hội đối với phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ là gì?
- A. Tỉ lệ dân số thành thị rất cao.
- B. Sự chênh lệch về trình độ phát triển và thu nhập giữa các vùng ven biển và vùng đồi núi phía Tây.
- C. Thiếu hoàn toàn các cơ sở giáo dục đào tạo.
- D. Mật độ dân số quá thấp.
Câu 26: Khu vực phía Bắc Duyên hải Nam Trung Bộ (Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi) có lợi thế đặc biệt nào trong phát triển công nghiệp so với khu vực phía Nam?
- A. Nằm gần các khu kinh tế trọng điểm (Chu Lai, Dung Quất), có hệ thống cảng biển và giao thông phát triển hơn.
- B. Khí hậu khô hạn, ít mưa.
- C. Nhiều tài nguyên dầu khí ngoài khơi.
- D. Tập trung nhiều bãi biển đẹp cho du lịch nghỉ dưỡng.
Câu 27: Việc phát triển nuôi trồng thủy sản trên cát, đặc biệt là tôm, ở một số tỉnh như Ninh Thuận, Bình Thuận, cần đối mặt với thách thức lớn nào về môi trường?
- A. Thiếu ánh nắng mặt trời.
- B. Nhiệt độ nước quá lạnh.
- C. Nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm và suy thoái hệ sinh thái vùng cát do chất thải và hóa chất.
- D. Thiếu nguồn giống chất lượng cao.
Câu 28: Để tăng cường liên kết vùng và phát huy vai trò cửa ngõ ra biển của Tây Nguyên, Duyên hải Nam Trung Bộ cần tập trung phát triển hạ tầng giao thông nào là quan trọng nhất?
- A. Đường sắt cao tốc ven biển.
- B. Đường thủy nội địa trên các sông ngắn.
- C. Các tuyến đường vành đai đô thị.
- D. Các tuyến quốc lộ và đường cao tốc theo hướng Đông - Tây nối các cảng biển với Tây Nguyên và các cửa khẩu biên giới.
Câu 29: Khu vực Biển Đông, bao gồm các vùng biển và quần đảo thuộc chủ quyền Việt Nam ở Duyên hải Nam Trung Bộ, có ý nghĩa chiến lược đặc biệt về an ninh quốc phòng. Điều này liên quan trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
- A. Kiểm soát các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng và bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.
- B. Phát triển nông nghiệp trên đảo.
- C. Khai thác tài nguyên rừng ngập mặn.
- D. Sản xuất năng lượng thủy điện.
Câu 30: Việc phát triển các khu đô thị ven biển và các khu du lịch nghỉ dưỡng quy mô lớn ở Duyên hải Nam Trung Bộ có thể gây ra hệ quả tiêu cực nào nếu không được quản lý chặt chẽ?
- A. Tăng cường đa dạng sinh học biển.
- B. Mất cân bằng sinh thái, ô nhiễm môi trường (nước thải, rác thải) và xâm lấn không gian sinh tồn của hệ sinh vật biển.
- C. Giảm nhiệt độ trung bình của nước biển.
- D. Tăng cường nguồn lợi thủy sản tự nhiên.