Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Giun Sán Ở Trẻ Em - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một đứa trẻ 3 tuổi đến khám vì ngứa hậu môn, đặc biệt là vào ban đêm, khiến trẻ khó ngủ và quấy khóc. Mẹ trẻ cũng thấy có những sợi chỉ trắng nhỏ bò ra từ hậu môn của con. Xét nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất để chẩn đoán xác định?
- A. Xét nghiệm phân tìm trứng giun
- B. Xét nghiệm máu công thức
- C. Nội soi đại tràng sigma
- D. Xét nghiệm giấy dán hậu môn (Scotch tape test)
Câu 2: Trẻ 7 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, nhập viện vì đau bụng dữ dội vùng quanh rốn, nôn ói ra dịch xanh và có giun đũa. Bụng chướng, ấn đau khắp bụng, có dấu hiệu rắn bò. X-quang bụng không chuẩn bị cho thấy hình ảnh mức nước hơi. Biến chứng nào sau đây có khả năng cao nhất?
- A. Tắc ruột do giun đũa
- B. Viêm ruột thừa cấp
- C. Lồng ruột
- D. Viêm phúc mạc
Câu 3: Một bé gái 5 tuổi sống ở vùng nông thôn, thường xuyên đi chân đất và không có thói quen rửa tay trước khi ăn. Gần đây, trẻ xanh xao, mệt mỏi, biếng ăn và chậm lớn. Xét nghiệm máu cho thấy thiếu máu nhược sắc hồng cầu nhỏ. Loại giun sán nào sau đây có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
- A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
- B. Giun móc (Ancylostoma duodenale, Necator americanus)
- C. Giun kim (Enterobius vermicularis)
- D. Sán dây bò (Taenia saginata)
Câu 4: Trong quá trình di chuyển qua phổi, ấu trùng giun đũa có thể gây ra hội chứng Loeffler. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây KHÔNG phù hợp với hội chứng Loeffler?
- A. Ho khan hoặc ho có đờm
- B. Khó thở, thở khò khè
- C. Đau bụng quanh rốn
- D. Nghe phổi có ran rít, ran ẩm
Câu 5: Một gia đình sống ở vùng có tập quán ăn gỏi cá. Một thành viên trong gia đình, 35 tuổi, nhập viện với triệu chứng đau bụng vùng hạ sườn phải, vàng da, sốt và gan to. Xét nghiệm máu thấy bạch cầu ái toan tăng cao. Loại sán lá gan nào sau đây có khả năng gây bệnh nhất?
- A. Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica)
- B. Sán lá ruột (Fasciolopsis buski)
- C. Sán lá gan nhỏ (Clonorchis sinensis/Opisthorchis viverrini)
- D. Sán dây lợn (Taenia solium)
Câu 6: Cơ chế lây truyền của giun kim (Enterobius vermicularis) chủ yếu là do:
- A. Ăn phải rau sống nhiễm ấu trùng
- B. Tự nhiễm (autoinfection) qua tay và thức ăn
- C. Tiếp xúc với đất nhiễm ấu trùng
- D. Uống nước không đun sôi
Câu 7: Thuốc nào sau đây được lựa chọn hàng đầu trong điều trị nhiễm giun đũa, giun móc và giun kim ở trẻ em?
- A. Albendazole hoặc Mebendazole
- B. Praziquantel
- C. Piperazine
- D. Diethylcarbamazine
Câu 8: Biện pháp phòng ngừa nhiễm giun sán hiệu quả nhất trong cộng đồng là:
- A. Tẩy giun định kỳ cho toàn dân
- B. Kiểm soát vật chủ trung gian
- C. Tiêm vaccine phòng giun sán
- D. Cải thiện vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường
Câu 9: Một trẻ 6 tuổi bị nhiễm sán dây bò (Taenia saginata). Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường gặp nhất?
- A. Đau bụng dữ dội và tắc ruột
- B. Thiếu máu nặng và suy dinh dưỡng
- C. Khó chịu ở bụng và phát hiện đốt sán trong phân
- D. Sốt cao và vàng da
Câu 10: So sánh sự khác biệt chính giữa nhiễm sán dây bò (Taenia saginata) và sán dây lợn (Taenia solium) về nguy cơ đối với người bệnh:
- A. Sán dây bò gây thiếu máu nặng hơn sán dây lợn.
- B. Sán dây lợn có nguy cơ gây bệnh ấu trùng sán lợn ở người, đặc biệt là não.
- C. Sán dây bò dễ gây tắc ruột hơn sán dây lợn.
- D. Sán dây lợn điều trị khó khăn hơn sán dây bò.
Câu 11: Một trẻ 4 tuổi bị nhiễm giun tóc (Trichuris trichiura) nặng. Triệu chứng lâm sàng đặc trưng nhất là gì?
- A. Ngứa hậu môn về đêm
- B. Đau bụng quanh rốn cấp tính
- C. Thiếu máu nhược sắc
- D. Hội chứng lỵ (tiêu chảy máu, mót rặn) và có thể sa trực tràng
Câu 12: Để chẩn đoán nhiễm sán lá gan lớn (Fasciola hepatica), phương pháp xét nghiệm nào sau đây có độ nhạy và độ đặc hiệu cao nhất?
- A. Soi phân tìm trứng sán
- B. Siêu âm gan
- C. Xét nghiệm ELISA tìm kháng thể kháng sán lá gan lớn
- D. Chụp CT ổ bụng
Câu 13: Loại vật chủ trung gian nào sau đây liên quan đến chu trình phát triển của sán lá ruột (Fasciolopsis buski)?
- A. Ốc
- B. Cá
- C. Gia súc (trâu, bò)
- D. Côn trùng
Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ chính gây nhiễm giun sán ở trẻ em?
- A. Vệ sinh cá nhân kém (không rửa tay)
- B. Điều kiện sống đông đúc, thiếu nhà tiêu hợp vệ sinh
- C. Sử dụng phân tươi để bón ruộng
- D. Sử dụng kháng sinh kéo dài
Câu 15: Một trẻ 8 tuổi bị nhiễm giun đũa. Gia đình lo lắng hỏi bác sĩ về khả năng lây nhiễm cho các thành viên khác trong gia đình. Bác sĩ nên tư vấn điều gì?
- A. Cách ly trẻ bệnh với các thành viên khác trong gia đình.
- B. Cần chú ý vệ sinh cá nhân, đặc biệt rửa tay sạch sẽ cho tất cả thành viên.
- C. Cho cả gia đình uống thuốc tẩy giun dự phòng.
- D. Không cần lo lắng, bệnh giun đũa không dễ lây lan.
Câu 16: Trong chu trình phát triển của giun móc, giai đoạn ấu trùng xâm nhập vào cơ thể người qua con đường nào?
- A. Ăn phải trứng giun trong thức ăn
- B. Uống nước nhiễm ấu trùng
- C. Xuyên qua da (thường ở bàn chân)
- D. Qua đường hô hấp
Câu 17: Một trẻ 2 tuổi được chẩn đoán nhiễm giun kim. Loại thuốc tẩy giun nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì tính an toàn và hiệu quả, đặc biệt ở trẻ nhỏ?
- A. Albendazole
- B. Mebendazole hoặc Pyrantel pamoate
- C. Praziquantel
- D. Ivermectin
Câu 18: Trứng của loại giun sán nào sau đây có thể được phát hiện bằng xét nghiệm phân thông thường?
- A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
- B. Giun kim (Enterobius vermicularis)
- C. Sán dây bò (Taenia saginata)
- D. Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica)
Câu 19: Một trẻ 9 tuổi bị nhiễm sán dây lợn (Taenia solium) trưởng thành ở ruột. Điều gì quan trọng cần lưu ý về nguy cơ đối với bản thân trẻ và cộng đồng?
- A. Bệnh thường gây thiếu máu nặng.
- B. Nguy cơ chính là tắc ruột do sán.
- C. Không có nguy cơ đáng kể cho bản thân hoặc cộng đồng.
- D. Có nguy cơ tự nhiễm bệnh ấu trùng sán lợn và lây cho cộng đồng nếu vệ sinh kém.
Câu 20: Phản ứng Mantoux (test da tuberculin) được sử dụng để chẩn đoán bệnh lao. Xét nghiệm nào sau đây có cơ chế tương tự, sử dụng phản ứng quá mẫn muộn để hỗ trợ chẩn đoán nhiễm giun lươn (Strongyloides stercoralis)?
- A. Xét nghiệm phân tìm ấu trùng giun lươn
- B. Test da giun lươn (Strongyloides skin test)
- C. Xét nghiệm ELISA tìm kháng thể kháng giun lươn
- D. Nội soi tá tràng sinh thiết
Câu 21: Tẩy giun định kỳ được khuyến cáo cho trẻ em ở vùng có tỷ lệ nhiễm giun cao. Tần suất tẩy giun định kỳ tối thiểu thường được khuyến cáo là:
- A. Hàng tháng
- B. 3 tháng một lần
- C. 6 tháng một lần
- D. 1 năm một lần
Câu 22: Một trẻ 10 tuổi sống ở vùng эндеми của bệnh sán máng (schistosomiasis). Trẻ thường xuyên bơi lội ở sông. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây gợi ý nhiễm sán máng?
- A. Ngứa hậu môn về đêm
- B. Đau bụng quanh rốn và nôn ói
- C. Tiêu chảy ra máu
- D. Tiểu máu không đau
Câu 23: Trong điều trị bệnh ấu trùng sán lợn (neurocysticercosis), thuốc nào sau đây thường được sử dụng để tiêu diệt ấu trùng sán trong não?
- A. Albendazole hoặc Praziquantel
- B. Mebendazole
- C. Pyrantel pamoate
- D. Diethylcarbamazine
Câu 24: Để phòng ngừa bệnh sán lá gan nhỏ, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất trong cộng đồng có tập quán ăn gỏi cá?
- A. Tẩy giun định kỳ cho người dân
- B. Kiểm soát ốc là vật chủ trung gian
- C. Giáo dục sức khỏe, thay đổi tập quán ăn gỏi cá sống
- D. Cải thiện vệ sinh môi trường
Câu 25: Một trẻ 5 tuổi bị nhiễm giun đũa. Xét nghiệm máu có thể thấy sự thay đổi nào sau đây?
- A. Giảm bạch cầu ái toan
- B. Tăng bạch cầu ái toan
- C. Thiếu máu hồng cầu to
- D. Tăng bạch cầu trung tính
Câu 26: Trong các loại giun sán sau, loại nào KHÔNG lây truyền qua đường phân - miệng?
- A. Giun đũa (Ascaris lumbricoides)
- B. Giun kim (Enterobius vermicularis)
- C. Giun móc (Ancylostoma duodenale)
- D. Sán dây lợn (Taenia solium)
Câu 27: Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh ấu trùng sán lợn (cysticercosis) là:
- A. Tắc ruột
- B. Viêm gan
- C. Suy dinh dưỡng nặng
- D. Ấu trùng sán lợn ở não (neurocysticercosis)
Câu 28: Một trẻ 7 tuổi bị nhiễm sán lá ruột (Fasciolopsis buski). Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường gặp?
- A. Ngứa hậu môn và quấy khóc về đêm
- B. Đau bụng, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa
- C. Vàng da và đau hạ sườn phải
- D. Ho ra máu và khó thở
Câu 29: Loại xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán nhiễm giun kim?
- A. Xét nghiệm giấy dán hậu môn (Scotch tape test)
- B. Xét nghiệm phân tìm trứng giun
- C. Quan sát giun kim bò ra hậu môn
- D. Nội soi đại tràng
Câu 30: Giả sử bạn là bác sĩ ở vùng nông thôn, nguồn lực hạn chế. Bạn cần lựa chọn một phương pháp xét nghiệm đơn giản, ít tốn kém để sàng lọc nhiễm giun đường ruột cho trẻ em trong cộng đồng. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Xét nghiệm phân soi tươi
- B. Xét nghiệm ELISA tìm kháng thể
- C. PCR phân tử
- D. Nội soi tiêu hóa