Trắc nghiệm Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 5: Vấn đề sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường - Đề 04
Trắc nghiệm Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 5: Vấn đề sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một khu vực đất dốc ở miền núi phía Bắc Việt Nam đang đối mặt với tình trạng xói mòn nghiêm trọng sau mỗi mùa mưa. Biện pháp canh tác nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu xói mòn trên sườn dốc, đồng thời vẫn cho phép canh tác nông nghiệp?
- A. Thâm canh tăng vụ trên diện tích nhỏ.
- B. Làm ruộng bậc thang và trồng cây theo băng.
- C. Chỉ trồng các loại cây ngắn ngày.
- D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học để tăng độ che phủ.
Câu 2: Tại sao việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên, đặc biệt là rừng đầu nguồn, lại có mối liên hệ chặt chẽ với sự gia tăng tần suất và cường độ của lũ lụt ở vùng hạ lưu các con sông tại Việt Nam?
- A. Rừng đầu nguồn là nơi sinh sống của nhiều loài gây hại cho đê điều.
- B. Việc khai thác gỗ ở rừng đầu nguồn làm thay đổi dòng chảy của sông.
- C. Rừng có vai trò giữ nước, làm chậm dòng chảy và giảm sức tàn phá của lũ.
- D. Độ ẩm không khí tăng lên do mất rừng gây mưa nhiều hơn.
Câu 3: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long đang đối mặt với thách thức kép về tài nguyên nước: thiếu nước ngọt vào mùa khô và xâm nhập mặn ngày càng sâu. Bên cạnh biến đổi khí hậu, nguyên nhân chính nào từ hoạt động của con người góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này?
- A. Phát triển quá mức các ngành công nghiệp nặng.
- B. Tăng cường hoạt động du lịch ven biển.
- C. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
- D. Xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn các sông quốc tế và khai thác nước ngầm quá mức.
Câu 4: Hiện trạng "rừng non, rừng nghèo chiếm tỉ lệ lớn" ở Việt Nam, mặc dù độ che phủ rừng có xu hướng tăng lên, phản ánh vấn đề cốt lõi nào trong việc sử dụng và quản lý tài nguyên rừng?
- A. Chất lượng và chức năng phòng hộ của rừng chưa được phục hồi tương xứng với diện tích.
- B. Việc trồng rừng mới chỉ tập trung vào các loại cây lấy gỗ ngắn ngày.
- C. Thiếu vốn đầu tư cho công tác trồng và chăm sóc rừng.
- D. Diện tích đất lâm nghiệp bị chuyển đổi sang mục đích khác quá nhanh.
Câu 5: Ô nhiễm môi trường đất ở Việt Nam ngày càng trở nên phức tạp. Tại các khu vực đô thị và công nghiệp, nguồn gây ô nhiễm đất chủ yếu thường là gì?
- A. Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học.
- B. Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý từ các hộ gia đình.
- C. Chất thải rắn công nghiệp, rác thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại.
- D. Quá trình phong hóa đá và rửa trôi tự nhiên.
Câu 6: Sự suy giảm đa dạng sinh học, đặc biệt là số lượng cá thể và nguy cơ tuyệt chủng của nhiều loài hoang dã ở Việt Nam, chủ yếu do hoạt động nào của con người gây ra?
- A. Ô nhiễm không khí trên diện rộng.
- B. Thiếu nguồn nước sạch cho động vật hoang dã.
- C. Sự cạnh tranh thức ăn giữa các loài.
- D. Săn bắt, buôn bán trái phép và thu hẹp môi trường sống tự nhiên.
Câu 7: Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp (khu công nghiệp, đô thị, giao thông) một cách ồ ạt và thiếu kiểm soát ở một số địa phương có thể gây ra những hậu quả môi trường nào sau đây?
- A. Tăng khả năng giữ nước của đất.
- B. Thu hẹp diện tích đất canh tác màu mỡ và gia tăng áp lực lên môi trường đô thị.
- C. Cải thiện chất lượng không khí ở khu vực lân cận.
- D. Giảm thiểu tình trạng ngập úng vào mùa mưa.
Câu 8: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển lại có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng ở Việt Nam?
- A. Rừng ngập mặn giúp chắn sóng, chống sạt lở bờ biển và là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản.
- B. Rừng ngập mặn cung cấp nguồn gỗ quý cho công nghiệp.
- C. Rừng ngập mặn giúp làm sạch nguồn nước ngọt ở cửa sông.
- D. Rừng ngập mặn là địa điểm lý tưởng để phát triển du lịch nghỉ dưỡng.
Câu 9: Tình trạng ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn ở Việt Nam thường trở nên nghiêm trọng hơn vào mùa khô và những ngày lặng gió. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?
- A. Lượng mưa ít làm giảm khả năng tự làm sạch không khí.
- B. Hoạt động sản xuất công nghiệp diễn ra mạnh hơn vào mùa khô.
- C. Nhiệt độ cao vào mùa khô thúc đẩy phản ứng hóa học tạo chất ô nhiễm.
- D. Sự tích tụ chất ô nhiễm từ giao thông, công nghiệp và sinh hoạt do thiếu sự khuếch tán của gió và mưa.
Câu 10: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên nước một cách hợp lý và bền vững trong sản xuất nông nghiệp ở những vùng thường xuyên thiếu nước vào mùa khô?
- A. Mở rộng diện tích cây trồng cần nhiều nước.
- B. Áp dụng các phương pháp tưới tiết kiệm nước như tưới nhỏ giọt, tưới phun sương.
- C. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm.
- D. Chuyển sang trồng các loại cây công nghiệp lâu năm.
Câu 11: Việc xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia ở Việt Nam nhằm mục tiêu chính là gì?
- A. Phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học thuần túy.
- B. Tạo nguồn thu nhập từ du lịch sinh thái.
- C. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
- D. Cung cấp nguồn tài nguyên gỗ và lâm sản.
Câu 12: Khai thác khoáng sản một cách bừa bãi, thiếu quy hoạch và công nghệ xử lý chất thải lạc hậu gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên?
- A. Tăng độ phì nhiêu cho đất.
- B. Cải thiện chất lượng không khí xung quanh.
- C. Bảo tồn đa dạng sinh học tại khu vực khai thác.
- D. Ô nhiễm đất, nước, không khí; suy thoái cảnh quan và mất cân bằng sinh thái.
Câu 13: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm giải pháp sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, chứ không phải là giải pháp trực tiếp bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm?
- A. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, tiết kiệm nguyên liệu.
- B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung.
- C. Phân loại và tái chế rác thải sinh hoạt.
- D. Trồng cây xanh trong đô thị để cải thiện chất lượng không khí.
Câu 14: Vấn đề nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của sự mất cân bằng sinh thái môi trường ở Việt Nam hiện nay?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh.
- B. Dân số đông và phân bố không đều.
- C. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão mạnh, hạn hán kéo dài, lũ lụt bất thường.
- D. Sự phát triển của các khu công nghiệp.
Câu 15: Việc phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) trong sản xuất và tiêu dùng có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề môi trường nào?
- A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí từ giao thông.
- B. Ngăn chặn tình trạng xâm nhập mặn.
- C. Bảo tồn các loài động vật hoang dã.
- D. Giảm lượng chất thải ra môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
Câu 16: Tại sao việc quản lý tổng hợp lưu vực sông, bao gồm cả thượng nguồn, trung lưu và hạ lưu, lại cần thiết cho việc sử dụng bền vững tài nguyên nước?
- A. Hoạt động ở thượng nguồn không ảnh hưởng đến hạ lưu.
- B. Các hoạt động ở bất kỳ đoạn nào của sông đều có tác động đến toàn bộ hệ thống và các vùng lân cận.
- C. Chỉ cần quản lý tốt chất lượng nước ở cửa sông.
- D. Việc quản lý độc lập từng đoạn sông sẽ hiệu quả hơn.
Câu 17: Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc phục hồi và nâng cao chất lượng tài nguyên đất nông nghiệp ở những vùng đất bị bạc màu, xói mòn?
- A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
- B. Giảm thời gian luân canh cây trồng.
- C. Tăng cường bón phân hữu cơ, áp dụng mô hình nông lâm kết hợp.
- D. Chuyển đổi sang trồng độc canh một loại cây.
Câu 18: Việc bảo vệ đa dạng sinh học không chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường mà còn mang lại giá trị kinh tế quan trọng nào sau đây?
- A. Cung cấp nguồn gen quý cho nghiên cứu, phát triển nông nghiệp và y dược; phát triển du lịch sinh thái.
- B. Chỉ giúp cân bằng hệ sinh thái địa phương.
- C. Giảm thiểu chi phí sản xuất nông nghiệp.
- D. Tăng diện tích đất canh tác.
Câu 19: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và vấn đề môi trường ở Việt Nam là hợp lý nhất?
- A. Tăng trưởng kinh tế luôn đi đôi với suy thoái môi trường.
- B. Bảo vệ môi trường sẽ cản trở sự phát triển kinh tế.
- C. Việt Nam đã hoàn toàn tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi tác động môi trường.
- D. Việt Nam đang nỗ lực chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng bền vững hơn, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nhưng vẫn còn nhiều thách thức.
Câu 20: Tại sao việc giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên lại được xem là một trong những giải pháp nền tảng và lâu dài?
- A. Khi người dân có nhận thức đúng đắn, họ sẽ tự giác thay đổi hành vi và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
- B. Giáo dục là cách nhanh nhất để giải quyết mọi vấn đề môi trường.
- C. Chỉ có thế hệ trẻ mới cần được giáo dục về môi trường.
- D. Việc giáo dục giúp giảm thiểu chi phí xử lý ô nhiễm.
Câu 21: Tình trạng bồi lấp cửa sông, ven biển ở một số khu vực tại Việt Nam có thể là hệ quả của vấn đề môi trường nào ở vùng thượng nguồn?
- A. Ô nhiễm không khí từ các nhà máy.
- B. Khai thác quá mức tài nguyên nước ngầm.
- C. Xói mòn đất do mất rừng hoặc canh tác không hợp lý.
- D. Sự suy giảm đa dạng sinh học dưới nước.
Câu 22: Việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học một cách thiếu kiểm soát trong nông nghiệp không chỉ gây ô nhiễm đất mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước nào sau đây?
- A. Chỉ ô nhiễm nước biển ven bờ.
- B. Chỉ ô nhiễm nước sông ở vùng hạ lưu.
- C. Chỉ ô nhiễm các ao hồ nhỏ tại chỗ.
- D. Ô nhiễm cả nước mặt (sông, hồ) do dòng chảy tràn và nước ngầm do thẩm thấu.
Câu 23: So với tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo (như khoáng sản) cần được sử dụng với nguyên tắc ưu tiên nào để đảm bảo tính bền vững?
- A. Khai thác tối đa trữ lượng để phục vụ phát triển kinh tế ngay lập tức.
- B. Sử dụng tiết kiệm, hiệu quả và tìm kiếm vật liệu thay thế.
- C. Xuất khẩu thô để thu ngoại tệ nhanh.
- D. Chỉ tập trung khai thác các loại khoáng sản có giá trị cao.
Câu 24: Tại sao việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên cần được quản lý chặt chẽ và có quy hoạch bền vững?
- A. Để giới hạn số lượng du khách nhằm tăng doanh thu.
- B. Để đảm bảo du khách chỉ được tham quan những khu vực đã được quy hoạch.
- C. Để tạo việc làm cho người dân địa phương.
- D. Để cân bằng giữa lợi ích kinh tế từ du lịch và mục tiêu bảo tồn hệ sinh thái, tránh gây tác động tiêu cực đến môi trường và sinh vật hoang dã.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây là giải pháp kỹ thuật trực tiếp nhằm giảm thiểu ô nhiễm không khí từ hoạt động sản xuất công nghiệp?
- A. Lắp đặt hệ thống lọc bụi, khí thải tại các nhà máy.
- B. Di dời các nhà máy ra xa khu dân cư.
- C. Tăng cường kiểm tra, giám sát của cơ quan quản lý nhà nước.
- D. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp.
Câu 26: Tình trạng sa mạc hóa cục bộ ở một số vùng đất khô hạn hoặc bán khô hạn của Việt Nam có thể là hệ quả của sự kết hợp giữa các yếu tố nào sau đây?
- A. Mưa quá nhiều và nhiệt độ thấp.
- B. Hạn hán kéo dài, xói mòn đất, và mất thảm thực vật (do chăn thả quá mức, chặt phá rừng).
- C. Đất bị nhiễm phèn nặng.
- D. Sự phát triển của các loại cây bụi gai.
Câu 27: Việc phục hồi các vùng đất ngập nước nội địa (như đồng cỏ ngập nước, đầm lầy) có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý tài nguyên nước bởi chúng có chức năng tự nhiên nào sau đây?
- A. Tăng cường tốc độ dòng chảy của sông.
- B. Chỉ cung cấp môi trường sống cho cá.
- C. Giúp thoát nước nhanh sau mưa lớn.
- D. Làm sạch nước tự nhiên, điều tiết dòng chảy và giảm thiểu lũ lụt/hạn hán.
Câu 28: Tại sao việc kiểm soát chặt chẽ hoạt động nhập khẩu và buôn bán các loài ngoại lai xâm hại (invasive alien species) lại cần thiết trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam?
- A. Các loài ngoại lai thường mang theo dịch bệnh nguy hiểm.
- B. Các loài ngoại lai không có giá trị kinh tế.
- C. Các loài ngoại lai có thể cạnh tranh, lấn át hoặc tiêu diệt các loài bản địa, gây mất cân bằng hệ sinh thái.
- D. Việc kiểm soát giúp tăng giá trị của các loài bản địa.
Câu 29: Biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc "phòng ngừa là chính" trong công tác bảo vệ môi trường?
- A. Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) chặt chẽ trước khi cấp phép dự án.
- B. Tăng cường xử phạt các hành vi gây ô nhiễm môi trường.
- C. Thiết lập các quỹ bồi thường thiệt hại môi trường.
- D. Đầu tư công nghệ xử lý ô nhiễm sau khi sự cố xảy ra.
Câu 30: Việc khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ) góp phần giải quyết trực tiếp vấn đề môi trường nào sau đây?
- A. Suy giảm tài nguyên nước ngọt.
- B. Ô nhiễm không khí và giảm phát thải khí nhà kính.
- C. Thoái hóa đất nông nghiệp.
- D. Mất đa dạng sinh học.