Giáo dục quốc phòng 12 Bài 3: Tổ chức Quân đội và Công an nhân dân Việt Nam | Giải GDQP 12 - Đề 02
Giáo dục quốc phòng 12 Bài 3: Tổ chức Quân đội và Công an nhân dân Việt Nam | Giải GDQP 12 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong hệ thống tổ chức của Quân đội nhân dân Việt Nam, cơ quan nào chịu trách nhiệm cao nhất về chỉ huy, quản lý và điều hành mọi hoạt động quân sự, quốc phòng trên phạm vi cả nước?
- A. Bộ Quốc phòng
- B. Bộ Tổng Tham mưu
- C. Tổng cục Chính trị
- D. Quân khu
Câu 2: Lực lượng nào sau đây là lực lượng nòng cốt của Quân đội nhân dân Việt Nam, có nhiệm vụ tác chiến trên các hướng chiến lược, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?
- A. Bộ đội địa phương
- B. Bộ đội chủ lực
- C. Bộ đội biên phòng
- D. Dân quân tự vệ
Câu 3: Trong tình huống thiên tai, lũ lụt nghiêm trọng tại một tỉnh miền Trung, lực lượng nào của Quân đội nhân dân Việt Nam sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cứu hộ, cứu nạn và hỗ trợ người dân?
- A. Bộ đội địa phương và lực lượng vũ trang Quân khu
- B. Bộ đội chủ lực cơ động từ các quân đoàn
- C. Bộ đội biên phòng từ các tỉnh biên giới
- D. Cảnh sát biển
Câu 4: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về chức năng giữa Bộ đội Biên phòng và Cảnh sát biển Việt Nam?
- A. Bộ đội Biên phòng tuần tra trên biển, Cảnh sát biển tuần tra trên biên giới đất liền.
- B. Bộ đội Biên phòng thuộc Công an nhân dân, Cảnh sát biển thuộc Quân đội nhân dân.
- C. Bộ đội Biên phòng quản lý, bảo vệ biên giới trên đất liền và hải đảo, Cảnh sát biển bảo vệ an ninh, trật tự trên biển và thềm lục địa.
- D. Cả hai lực lượng đều có chức năng tương đồng, chỉ khác nhau về trang bị và quân hàm.
Câu 5: Trong hệ thống tổ chức của Công an nhân dân, lực lượng nào có trách nhiệm chính trong việc đấu tranh phòng, chống tội phạm hình sự, bảo đảm trật tự an toàn xã hội?
- A. Lực lượng An ninh
- B. Lực lượng Cảnh sát
- C. Bộ đội Công an
- D. Công an xã, phường, thị trấn
Câu 6: Khi xảy ra một vụ việc xâm phạm an ninh quốc gia, phá hoại kinh tế tại một khu công nghiệp lớn, lực lượng nào của Công an nhân dân sẽ chủ trì điều tra, xác minh và xử lý?
- A. Lực lượng An ninh
- B. Lực lượng Cảnh sát hình sự
- C. Cảnh sát kinh tế
- D. Công an khu vực
Câu 7: So sánh hệ thống tổ chức của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Việt Nam, điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Quân đội có lực lượng chủ lực, Công an không có.
- B. Công an có hệ thống dọc từ trung ương đến xã, Quân đội chỉ có đến cấp tỉnh.
- C. Quân đội chỉ có sĩ quan và hạ sĩ quan, Công an có thêm chiến sĩ.
- D. Quân đội có nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền quốc gia, Công an bảo vệ an ninh trật tự xã hội, dẫn đến cơ cấu tổ chức chuyên biệt.
Câu 8: Cấp bậc hàm cao nhất trong lực lượng Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?
- A. Đại tướng
- B. Thượng tướng
- C. Đại tướng (Cao nhất)
- D. Nguyên soái
Câu 9: Trong hệ thống cấp bậc của Công an nhân dân, cấp bậc nào tương đương với cấp Thiếu tá trong Quân đội nhân dân?
- A. Trung úy
- B. Thiếu tá
- C. Trung tá
- D. Thượng tá
Câu 10: Ý nghĩa của việc xây dựng Quân đội nhân dân và Công an nhân dân vững mạnh, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại là gì đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?
- A. Chỉ để phô trương sức mạnh quân sự.
- B. Để tăng cường quyền lực của nhà nước.
- C. Chủ yếu để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.
- D. Nâng cao sức mạnh tổng hợp, khả năng sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia.
Câu 11: Nguyên tắc cơ bản trong xây dựng Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Việt Nam là gì?
- A. Tuyệt đối phục tùng mệnh lệnh của cấp trên.
- B. Đảm bảo tính chuyên nghiệp hóa cao độ.
- C. Tuyệt đối trung thành với Đảng, Nhà nước và nhân dân, đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- D. Ưu tiên hiện đại hóa trang bị kỹ thuật.
Câu 12: Trong tình huống biểu tình, bạo loạn gây mất trật tự công cộng nghiêm trọng, lực lượng nào của Công an nhân dân sẽ được huy động để trấn áp và vãn hồi trật tự?
- A. Lực lượng An ninh kinh tế
- B. Cảnh sát cơ động và các lực lượng cảnh sát khác
- C. Bộ đội Biên phòng
- D. Dân quân tự vệ
Câu 13: Công an xã, phường, thị trấn có vai trò như thế nào trong hệ thống tổ chức của Công an nhân dân?
- A. Lực lượng chuyên trách đấu tranh với tội phạm công nghệ cao.
- B. Cơ quan chỉ huy cao nhất của Công an nhân dân.
- C. Lực lượng nòng cốt, gần dân nhất, trực tiếp đảm bảo an ninh trật tự ở cơ sở.
- D. Lực lượng dự bị chiến lược của Công an nhân dân.
Câu 14: Điều gì thể hiện tính nhân dân sâu sắc của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân Việt Nam?
- A. Quân đội và Công an được trang bị vũ khí hiện đại nhất.
- B. Chỉ huy và cán bộ chủ chốt đều là con em gia đình cách mạng.
- C. Hoạt động chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước.
- D. Được xây dựng từ nhân dân, vì nhân dân, phục vụ nhân dân, dựa vào sức mạnh của nhân dân.
Câu 15: Trong chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, vai trò của Bộ đội địa phương được thể hiện như thế nào?
- A. Chỉ tham gia vào công tác hậu cần, kỹ thuật.
- B. Nắm vững địa bàn, phối hợp tác chiến với bộ đội chủ lực, giữ vững thế trận quốc phòng toàn dân ở địa phương.
- C. Chỉ làm nhiệm vụ phòng thủ dân sự.
- D. Không có vai trò đáng kể trong chiến tranh hiện đại.
Câu 16: Phù hiệu của sĩ quan cấp tướng trong Quân đội nhân dân Việt Nam khác biệt cơ bản so với sĩ quan cấp tá và cấp úy như thế nào?
- A. Có hình sao 4 cánh màu vàng.
- B. Có hình sao 3 cánh màu bạc.
- C. Có hình vạch ngang màu đỏ.
- D. Không có sự khác biệt về phù hiệu.
Câu 17: Trong hệ thống tổ chức của Công an nhân dân, cơ quan nào có chức năng quản lý nhà nước về an ninh, trật tự trên phạm vi toàn quốc?
- A. Bộ Công an
- B. Tổng cục An ninh
- C. Tổng cục Cảnh sát
- D. Công an thành phố Hà Nội
Câu 18: Điều gì là mục tiêu cao nhất trong xây dựng Công an nhân dân Việt Nam?
- A. Trở thành lực lượng vũ trang mạnh nhất khu vực.
- B. Đảm bảo quân số luôn vượt trội so với các lực lượng khác.
- C. Giữ vững an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội, xây dựng xã hội trật tự, kỷ cương, an toàn, văn minh.
- D. Tăng cường khả năng răn đe đối với tội phạm.
Câu 19: Trong các loại hình đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam, Quân chủng Hải quân có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ?
- A. Biên giới trên đất liền
- B. Chủ quyền biển, đảo và thềm lục địa
- C. Không phận quốc gia
- D. An ninh mạng
Câu 20: Lực lượng nào của Công an nhân dân có nhiệm vụ bảo vệ các mục tiêu quan trọng về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và các sự kiện đặc biệt quan trọng của đất nước?
- A. Cảnh sát giao thông
- B. Cảnh sát phòng cháy chữa cháy
- C. Cảnh sát điều tra tội phạm về trật tự xã hội
- D. Cảnh vệ
Câu 21: Khi một công dân vi phạm pháp luật về nghĩa vụ quân sự, cơ quan nào sẽ có thẩm quyền xử lý?
- A. Tòa án nhân dân
- B. Viện Kiểm sát nhân dân
- C. Cơ quan quân sự các cấp
- D. Công an địa phương
Câu 22: Trong hệ thống tổ chức của Quân đội nhân dân, Quân khu có vai trò gì?
- A. Cơ quan nghiên cứu chiến lược quân sự cấp quốc gia.
- B. Tổ chức quân sự theo địa bàn hành chính, chỉ huy các lực lượng vũ trang trên địa bàn chiến lược được giao.
- C. Lực lượng dự bị chiến lược của Quân đội.
- D. Cơ quan đào tạo sĩ quan cấp cao.
Câu 23: Điểm giống nhau cơ bản trong hệ thống cấp bậc hàm của sĩ quan Quân đội nhân dân và sĩ quan Công an nhân dân là gì?
- A. Số lượng cấp bậc hàm hoàn toàn giống nhau.
- B. Tên gọi của các cấp bậc hàm tương tự nhau.
- C. Thứ tự các cấp bậc hàm được sắp xếp ngược nhau.
- D. Đều được chia thành 3 cấp: cấp tướng, cấp tá, cấp úy và có hệ thống bậc tương ứng trong mỗi cấp.
Câu 24: Trong tình huống khẩn cấp, khi cần thiết phải thiết quân luật ở một khu vực nhất định, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định?
- A. Quốc hội hoặc Ủy ban Thường vụ Quốc hội
- B. Bộ Quốc phòng
- C. Bộ Công an
- D. Chính phủ
Câu 25: Lực lượng Dân quân tự vệ có vị trí và vai trò như thế nào trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân?
- A. Lực lượng chủ lực, thường trực chiến đấu.
- B. Lực lượng nòng cốt trong tác chiến hiệp đồng quân binh chủng.
- C. Lực lượng vũ trang quần chúng, là một bộ phận của lực lượng vũ trang nhân dân, có vị trí chiến lược quan trọng trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân.
- D. Lực lượng chuyên trách trong bảo vệ biên giới, hải đảo.
Câu 26: Trong cơ cấu tổ chức của Công an nhân dân, Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có vai trò là?
- A. Cơ quan nghiên cứu khoa học nghiệp vụ công an.
- B. Cơ quan quản lý, chỉ huy, điều hành công tác công an trên địa bàn tỉnh, thành phố.
- C. Lực lượng dự bị của Công an nhân dân.
- D. Cơ sở đào tạo cán bộ công an cấp trung ương.
Câu 27: Để tăng cường sức mạnh chiến đấu của Quân đội nhân dân Việt Nam trong tình hình mới, giải pháp nào được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tăng cường số lượng quân thường trực.
- B. Xây dựng thêm nhiều căn cứ quân sự.
- C. Đẩy mạnh hợp tác quân sự quốc tế.
- D. Đầu tư hiện đại hóa vũ khí, trang bị kỹ thuật và nâng cao chất lượng huấn luyện, giáo dục.
Câu 28: Trong công tác bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, sự phối hợp giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân có ý nghĩa như thế nào?
- A. Giảm bớt sự chồng chéo về chức năng, nhiệm vụ.
- B. Tăng cường tính cạnh tranh giữa hai lực lượng.
- C. Phát huy sức mạnh tổng hợp, nâng cao hiệu quả công tác, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.
- D. Tiết kiệm chi phí hoạt động của cả hai lực lượng.
Câu 29: Khi một người dân phát hiện hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, họ nên báo tin cho cơ quan nào?
- A. Ủy ban nhân dân các cấp
- B. Cơ quan Công an hoặc Quân sự gần nhất
- C. Viện Kiểm sát nhân dân
- D. Tòa án nhân dân
Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc xây dựng Quân đội nhân dân và Công an nhân dân "cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại" còn có ý nghĩa nào khác ngoài bảo vệ Tổ quốc?
- A. Chỉ để tăng cường vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
- B. Để phục vụ mục tiêu kinh tế đối ngoại.
- C. Chủ yếu để tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
- D. Góp phần nâng cao vị thế, uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, tạo môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước và hội nhập quốc tế.