Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bệnh Vú Lành Tính – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bệnh Vú Lành Tính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một phụ nữ 35 tuổi đến khám vì đau vú theo chu kỳ, đặc biệt tăng lên trước kỳ kinh nguyệt. Khám lâm sàng phát hiện nhiều vùng dày đặc và lổn nhổn ở cả hai vú, không có hạch nách. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography)
  • B. Siêu âm tuyến vú
  • C. Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRI)
  • D. Sinh thiết kim lõi (Core needle biopsy)

Câu 2: Trong bệnh xơ nang tuyến vú, yếu tố nội tiết nào sau đây đóng vai trò chính trong cơ chế bệnh sinh gây ra các thay đổi mô học?

  • A. Estrogen và Progesterone
  • B. Prolactin
  • C. Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)
  • D. Cortisol

Câu 3: Một phụ nữ 25 tuổi tự sờ thấy một khối tròn, chắc, di động tốt ở vú trái, không đau. Tiền sử bản thân và gia đình không có yếu tố nguy cơ ung thư vú. Khám lâm sàng xác nhận có khối khoảng 2cm, bờ đều, không dính vào da hay thành ngực. Chẩn đoán phân biệt hàng đầu trong trường hợp này là gì?

  • A. Ung thư biểu mô ống tuyến xâm nhập
  • B. Áp xe vú
  • C. U xơ tuyến vú (Fibroadenoma)
  • D. Viêm vú hạt (Granulomatous mastitis)

Câu 4: Phương pháp nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán xác định u xơ tuyến vú, giúp phân biệt với các tổn thương ác tính tiềm ẩn?

  • A. Khám lâm sàng và theo dõi định kỳ
  • B. Siêu âm Doppler màu
  • C. Chụp X-quang tuyến vú (Mammography)
  • D. Sinh thiết và giải phẫu bệnh

Câu 5: Một phụ nữ 45 tuổi đến khám vì tiết dịch núm vú một bên, màu vàng trong, tự nhiên chảy ra mà không cần kích thích. Không sờ thấy khối u vú. Xét nghiệm tế bào dịch núm vú không phát hiện tế bào ác tính. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán là gì?

  • A. Theo dõi và tái khám sau 3 tháng
  • B. Chụp X-quang ống tuyến sữa (Galactography)
  • C. Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRI)
  • D. Phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn sữa

Câu 6: Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố bảo vệ, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh lý lành tính tuyến vú?

  • A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh vú lành tính
  • B. Kinh nguyệt sớm và mãn kinh muộn
  • C. Cho con bú mẹ
  • D. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) kéo dài

Câu 7: Một phụ nữ đang cho con bú bị đau nhức vú phải, vú nóng đỏ, sưng tấy, kèm theo sốt. Khám lâm sàng phát hiện vùng viêm tấy lan tỏa, ấn đau nhiều. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?

  • A. U xơ tuyến vú viêm
  • B. Viêm vú cấp tính (Mastitis)
  • C. Áp xe vú
  • D. Xơ nang tuyến vú bội nhiễm

Câu 8: Nguyên tắc điều trị ban đầu cho viêm vú cấp tính ở phụ nữ cho con bú, không có dấu hiệu áp xe hóa là gì?

  • A. Ngừng cho con bú và dùng kháng sinh mạnh
  • B. Phẫu thuật rạch dẫn lưu ổ viêm
  • C. Sử dụng corticosteroid để giảm viêm
  • D. Kháng sinh, chườm ấm, và tiếp tục cho con bú

Câu 9: Trong các bệnh lý lành tính tuyến vú, bệnh nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư vú về sau, đặc biệt khi có sự tăng sinh không điển hình?

  • A. Tăng sản ống tuyến không điển hình (Atypical ductal hyperplasia)
  • B. U xơ tuyến vú (Fibroadenoma)
  • C. U nang tuyến vú đơn thuần
  • D. Giãn ống dẫn sữa (Duct ectasia)

Câu 10: Mục đích chính của việc tự khám vú hàng tháng là gì?

  • A. Thay thế cho khám vú định kỳ bởi bác sĩ
  • B. Phát hiện sớm các thay đổi bất thường ở vú
  • C. Ngăn ngừa sự phát triển của bệnh ung thư vú
  • D. Đánh giá hiệu quả điều trị các bệnh lý tuyến vú

Câu 11: Tư thế khám vú nào sau đây giúp bộc lộ rõ nhất các dấu hiệu bất thường như co kéo da hoặc lõm da?

  • A. Nằm ngửa, tay duỗi thẳng dọc thân mình
  • B. Ngồi thẳng lưng, hai tay đặt trên đùi
  • C. Đứng trước gương, hai tay giơ lên cao
  • D. Nằm nghiêng, tay đặt dưới đầu

Câu 12: Một phụ nữ 50 tuổi mãn kinh đến khám vì đau vú kéo dài, không theo chu kỳ kinh nguyệt, kèm theo căng tức và khó chịu ở cả hai vú. Chẩn đoán xơ nang tuyến vú có còn phù hợp trong trường hợp này không và tại sao?

  • A. Phù hợp, vì xơ nang tuyến vú vẫn có thể gặp ở tuổi mãn kinh
  • B. Không phù hợp, vì xơ nang tuyến vú thường giảm sau mãn kinh do giảm nội tiết tố
  • C. Phù hợp, vì đau vú là triệu chứng điển hình của xơ nang tuyến vú ở mọi lứa tuổi
  • D. Không phù hợp, vì đau vú ở tuổi mãn kinh luôn là dấu hiệu của ung thư vú

Câu 13: Trong bệnh giãn ống dẫn sữa (duct ectasia), triệu chứng tiết dịch núm vú thường có đặc điểm gì?

  • A. Tiết dịch nhiều lỗ, màu xanh hoặc nâu
  • B. Tiết dịch một lỗ, màu trong hoặc vàng nhạt
  • C. Tiết dịch lẫn máu, một bên vú
  • D. Không tiết dịch núm vú, chỉ đau vú

Câu 14: Một phụ nữ được chẩn đoán u xơ tuyến vú kích thước nhỏ (<2cm), không triệu chứng. Lời khuyên quản lý phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

  • A. Phẫu thuật cắt bỏ u xơ
  • B. Điều trị nội tiết bằng progesterone
  • C. Theo dõi định kỳ bằng khám lâm sàng và siêu âm
  • D. Sinh thiết kim lõi để xác định bản chất tế bào

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của bệnh lý lành tính tuyến vú?

  • A. Đa sản
  • B. Dậy thì sớm
  • C. Mãn kinh muộn
  • D. Không cho con bú

Câu 16: Vị trí nào của tuyến vú thường gặp các bệnh lý lành tính và ác tính nhất?

  • A. Phần tư dưới trong
  • B. Phần tư trên ngoài
  • C. Quầng vú và núm vú
  • D. Phần đuôi nách (đuôi Spence)

Câu 17: Một phụ nữ 30 tuổi đang dùng thuốc tránh thai kết hợp than phiền về đau vú theo chu kỳ. Cơ chế nào có thể giải thích mối liên hệ giữa thuốc tránh thai và đau vú?

  • A. Thuốc tránh thai làm giảm nồng độ estrogen, gây đau vú
  • B. Thuốc tránh thai gây ức chế prolactin, dẫn đến đau vú
  • C. Thuốc tránh thai gây viêm nhiễm ống dẫn sữa, gây đau vú
  • D. Thuốc tránh thai thay đổi nội tiết tố, ảnh hưởng đến mô vú và gây đau

Câu 18: Trong bệnh lý u nhú nội ống tuyến (intraductal papilloma), nguyên nhân chính gây tiết dịch núm vú là gì?

  • A. Tăng sản tế bào biểu mô tuyến sữa
  • B. Viêm và giãn nở ống dẫn sữa
  • C. Tổn thương và chảy máu từ u nhú trong ống dẫn sữa
  • D. Tắc nghẽn ống dẫn sữa do sữa đặc

Câu 19: Phương pháp điều trị nào sau đây không được khuyến cáo cho u xơ tuyến vú điển hình?

  • A. Điều trị nội tiết bằng estrogen
  • B. Theo dõi định kỳ
  • C. Phẫu thuật cắt bỏ u xơ
  • D. Cryoablation (áp lạnh)

Câu 20: Xét nghiệm tế bào học dịch núm vú được thực hiện để làm gì trong chẩn đoán bệnh lý tuyến vú?

  • A. Đánh giá tình trạng viêm nhiễm trong ống dẫn sữa
  • B. Tìm kiếm tế bào ác tính để loại trừ ung thư
  • C. Xác định nguyên nhân gây tắc nghẽn ống dẫn sữa
  • D. Đo nồng độ hormone trong dịch tiết

Câu 21: Một phụ nữ trẻ tuổi có tiền sử gia đình ung thư vú đến khám vì lo lắng về nguy cơ của mình. Cô ấy không có triệu chứng vú bất thường. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất về tầm soát ung thư vú cho cô ấy?

  • A. Bắt đầu chụp X-quang tuyến vú (mammography) hàng năm từ tuổi 40
  • B. Không cần tầm soát đặc biệt vì còn trẻ và không có triệu chứng
  • C. Tự khám vú hàng tháng và khám lâm sàng định kỳ, thảo luận với bác sĩ về tầm soát hình ảnh sớm hơn
  • D. Sinh thiết vú dự phòng để loại trừ nguy cơ ung thư

Câu 22: Thuật ngữ "bướu diệp thể" (phyllodes tumor) dùng để chỉ loại bệnh lý lành tính hay ác tính của tuyến vú?

  • A. Luôn luôn lành tính
  • B. Luôn luôn ác tính
  • C. Có thể lành tính, ranh giới hoặc ác tính
  • D. Là một dạng đặc biệt của u xơ tuyến vú lành tính

Câu 23: Trong trường hợp áp xe vú, phương pháp điều trị chủ yếu là gì?

  • A. Điều trị kháng sinh đơn thuần
  • B. Dẫn lưu ổ áp xe (chọc hút hoặc rạch dẫn lưu)
  • C. Sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm
  • D. Chườm lạnh và băng ép vú

Câu 24: Loại mô nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong cấu tạo tuyến vú sau mãn kinh?

  • A. Mô mỡ
  • B. Mô tuyến
  • C. Mô sợi
  • D. Tổ chức liên kết

Câu 25: Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong bệnh lý lành tính tuyến vú?

  • A. Đau vú theo chu kỳ
  • B. Tiết dịch núm vú trong hoặc xanh
  • C. Sờ thấy u cục mềm, di động
  • D. Thay đổi da vú (dày da, sần da cam)

Câu 26: Trong bệnh lý xơ nang tuyến vú, các nang tuyến hình thành do sự giãn nở của cấu trúc nào?

  • A. Ống dẫn sữa lớn
  • B. Tiểu thùy tuyến sữa (acini) và ống dẫn sữa nhỏ
  • C. Mô mỡ
  • D. Mô liên kết

Câu 27: Xét nghiệm marker ung thư vú (như CA 15-3, CEA) có vai trò gì trong chẩn đoán bệnh lý lành tính tuyến vú?

  • A. Xác định chắc chắn bản chất lành tính của khối u
  • B. Phân biệt giữa bệnh lành tính và ác tính
  • C. Đánh giá mức độ nặng của bệnh lành tính
  • D. Không có vai trò trong chẩn đoán bệnh lý lành tính tuyến vú

Câu 28: Một phụ nữ 20 tuổi được chẩn đoán u xơ tuyến vú. Cô ấy lo lắng về việc u có thể tiến triển thành ung thư không. Bạn nên tư vấn cho cô ấy như thế nào?

  • A. U xơ tuyến vú chắc chắn sẽ tiến triển thành ung thư nếu không phẫu thuật
  • B. U xơ tuyến vú lành tính và hiếm khi tiến triển thành ung thư, nhưng cần theo dõi định kỳ
  • C. Cần phẫu thuật cắt bỏ u xơ ngay lập tức để phòng ngừa ung thư
  • D. U xơ tuyến vú là giai đoạn đầu của ung thư vú

Câu 29: Trong quá trình khám vú, bạn phát hiện một hạch nách lớn, chắc, không di động. Dấu hiệu này gợi ý bệnh lý lành tính hay ác tính nhiều hơn?

  • B. Ác tính (ung thư vú)
  • C. Cả lành tính và ác tính với tỷ lệ như nhau
  • D. Không thể kết luận nếu không có thêm thông tin

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không được coi là biện pháp điều trị bệnh lý lành tính tuyến vú nói chung?

  • A. Thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs)
  • B. Dẫn lưu áp xe
  • C. Xạ trị
  • D. Phẫu thuật cắt bỏ (trong một số trường hợp)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một phụ nữ 35 tuổi đến khám vì đau vú theo chu kỳ, đặc biệt tăng lên trước kỳ kinh nguyệt. Khám lâm sàng phát hiện nhiều vùng dày đặc và lổn nhổn ở cả hai vú, không có hạch nách. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bệnh xơ nang tuyến vú, yếu tố nội tiết nào sau đây đóng vai trò chính trong cơ chế bệnh sinh gây ra các thay đổi mô học?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một phụ nữ 25 tuổi tự sờ thấy một khối tròn, chắc, di động tốt ở vú trái, không đau. Tiền sử bản thân và gia đình không có yếu tố nguy cơ ung thư vú. Khám lâm sàng xác nhận có khối khoảng 2cm, bờ đều, không dính vào da hay thành ngực. Chẩn đoán phân biệt hàng đầu trong trường hợp này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phương pháp nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất trong chẩn đoán xác định u xơ tuyến vú, giúp phân biệt với các tổn thương ác tính tiềm ẩn?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một phụ nữ 45 tuổi đến khám vì tiết dịch núm vú một bên, màu vàng trong, tự nhiên chảy ra mà không cần kích thích. Không sờ thấy khối u vú. Xét nghiệm tế bào dịch núm vú không phát hiện tế bào ác tính. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố bảo vệ, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh lý lành tính tuyến vú?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một phụ nữ đang cho con bú bị đau nhức vú phải, vú nóng đỏ, sưng tấy, kèm theo sốt. Khám lâm sàng phát hiện vùng viêm tấy lan tỏa, ấn đau nhiều. Chẩn đoán sơ bộ phù hợp nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nguyên tắc điều trị ban đầu cho viêm vú cấp tính ở phụ nữ cho con bú, không có dấu hiệu áp xe hóa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong các bệnh lý lành tính tuyến vú, bệnh nào sau đây có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư vú về sau, đặc biệt khi có sự tăng sinh không điển hình?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Mục đích chính của việc tự khám vú hàng tháng là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tư thế khám vú nào sau đây giúp bộc lộ rõ nhất các dấu hiệu bất thường như co kéo da hoặc lõm da?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một phụ nữ 50 tuổi mãn kinh đến khám vì đau vú kéo dài, không theo chu kỳ kinh nguyệt, kèm theo căng tức và khó chịu ở cả hai vú. Chẩn đoán xơ nang tuyến vú có còn phù hợp trong trường hợp này không và tại sao?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bệnh giãn ống dẫn sữa (duct ectasia), triệu chứng tiết dịch núm vú thường có đặc điểm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một phụ nữ được chẩn đoán u xơ tuyến vú kích thước nhỏ (<2cm), không triệu chứng. Lời khuyên quản lý phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của bệnh lý lành tính tuyến vú?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Vị trí nào của tuyến vú thường gặp các bệnh lý lành tính và ác tính nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một phụ nữ 30 tuổi đang dùng thuốc tránh thai kết hợp than phiền về đau vú theo chu kỳ. Cơ chế nào có thể giải thích mối liên hệ giữa thuốc tránh thai và đau vú?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong bệnh lý u nhú nội ống tuyến (intraductal papilloma), nguyên nhân chính gây tiết dịch núm vú là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phương pháp điều trị nào sau đây không được khuyến cáo cho u xơ tuyến vú điển hình?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Xét nghiệm tế bào học dịch núm vú được thực hiện để làm gì trong chẩn đoán bệnh lý tuyến vú?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một phụ nữ trẻ tuổi có tiền sử gia đình ung thư vú đến khám vì lo lắng về nguy cơ của mình. Cô ấy không có triệu chứng vú bất thường. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất về tầm soát ung thư vú cho cô ấy?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Thuật ngữ 'bướu diệp thể' (phyllodes tumor) dùng để chỉ loại bệnh lý lành tính hay ác tính của tuyến vú?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong trường hợp áp xe vú, phương pháp điều trị chủ yếu là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Loại mô nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong cấu tạo tuyến vú sau mãn kinh?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong bệnh lý lành tính tuyến vú?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bệnh lý xơ nang tuyến vú, các nang tuyến hình thành do sự giãn nở của cấu trúc nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Xét nghiệm marker ung thư vú (như CA 15-3, CEA) có vai trò gì trong chẩn đoán bệnh lý lành tính tuyến vú?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một phụ nữ 20 tuổi được chẩn đoán u xơ tuyến vú. Cô ấy lo lắng về việc u có thể tiến triển thành ung thư không. Bạn nên tư vấn cho cô ấy như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quá trình khám vú, bạn phát hiện một hạch nách lớn, chắc, không di động. Dấu hiệu này gợi ý bệnh lý lành tính hay ác tính nhiều hơn?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bệnh Vú Lành Tính

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không được coi là biện pháp điều trị bệnh lý lành tính tuyến vú nói chung?

Xem kết quả