Trắc nghiệm Hóa học 12 Cánh diều Bài 2: Xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp - Đề 05
Trắc nghiệm Hóa học 12 Cánh diều Bài 2: Xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tử xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp đều có cấu tạo chung gồm hai phần chính. Đặc điểm cấu tạo nào giúp chúng có khả năng làm sạch các vết bẩn không tan trong nước như dầu mỡ?
- A. Cả phân tử đều ưa nước nên dễ dàng hòa tan vết bẩn.
- B. Cả phân tử đều kị nước nên đẩy vết bẩn ra khỏi bề mặt.
- C. Phần đầu kị nước bám vào vết bẩn, phần đuôi ưa nước hòa tan vào nước.
- D. Phần đầu ưa nước hòa tan vào nước, phần đuôi kị nước bám vào vết bẩn dầu mỡ.
Câu 2: Trong nước cứng chứa nhiều ion Ca2+ và Mg2+, xà phòng truyền thống (muối sodium/potassium của axit béo) hoạt động kém hiệu quả hơn chất giặt rửa tổng hợp. Nguyên nhân chính là do:
- A. Xà phòng bị phân hủy bởi các ion Ca2+, Mg2+.
- B. Các ion Ca2+, Mg2+ làm tăng sức căng bề mặt của nước.
- C. Xà phòng tạo kết tủa không tan với ion Ca2+, Mg2+, làm giảm khả năng tạo bọt và làm sạch.
- D. Chất giặt rửa tổng hợp tạo kết tủa với ion Ca2+, Mg2+ nhưng kết tủa này tan trong nước.
Câu 3: Phản ứng xà phòng hóa chất béo bằng dung dịch kiềm đặc, đun nóng là phương pháp chính để sản xuất xà phòng. Sản phẩm phụ thu được sau phản ứng này, bên cạnh xà phòng, là chất nào?
- A. Este
- B. Glycerol (glixerol)
- C. Axit cacboxylic
- D. Ancol etylic
Câu 4: Xét cấu trúc của một phân tử chất giặt rửa tổng hợp điển hình như sodium dodecyl sulfate (C12H25OSO3Na). Hãy xác định phần nào của phân tử này đóng vai trò "đuôi kị nước"?
- A. Gốc hydrocarbon mạch dài C12H25-
- B. Nhóm sulfate -OSO3-
- C. Ion sodium Na+
- D. Toàn bộ phân tử
Câu 5: Quá trình làm sạch của xà phòng và chất giặt rửa liên quan đến việc tạo thành các "mixen". Mixen được hình thành khi các phân tử chất tẩy rửa tập hợp lại trong nước. Cấu trúc của mixen trong dung dịch nước là:
- A. Các đuôi kị nước chụm vào nhau ở trung tâm, các đầu ưa nước hướng ra ngoài dung dịch nước.
- B. Các đầu ưa nước chụm vào nhau ở trung tâm, các đuôi kị nước hướng ra ngoài dung dịch nước.
- C. Các phân tử xếp thành lớp đơn trên bề mặt nước.
- D. Các phân tử phân tán đều trong dung dịch dưới dạng ion riêng lẻ.
Câu 6: Để tăng hiệu quả giặt tẩy của xà phòng hoặc chất giặt rửa tổng hợp, người ta thường thêm các chất phụ gia. Chất phụ gia nào sau đây có vai trò làm mềm nước, giúp chất tẩy rửa hoạt động tốt hơn, đặc biệt trong nước cứng?
- A. Chất tẩy trắng quang học
- B. Enzyme
- C. Chất tạo phức (như polyphosphate, zeolite)
- D. Chất tạo màu, tạo mùi
Câu 7: Trong thí nghiệm điều chế xà phòng từ dầu thực vật và NaOH, bước thêm dung dịch NaCl bão hòa nóng vào hỗn hợp sau khi đun sôi nhẹ có mục đích gì?
- A. Làm tăng tốc độ phản ứng xà phòng hóa.
- B. Trung hòa lượng NaOH dư.
- C. Tăng khả năng hòa tan của xà phòng trong nước.
- D. Làm giảm độ tan của xà phòng trong dung dịch, giúp xà phòng nổi lên và dễ tách ra (hiện tượng "salting-out").
Câu 8: So với xà phòng truyền thống, chất giặt rửa tổng hợp có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến nguồn gốc và quá trình sản xuất?
- A. Có thể tổng hợp từ nhiều nguồn nguyên liệu khác nhau (chủ yếu từ dầu mỏ), không phụ thuộc hoàn toàn vào chất béo tự nhiên.
- B. Quá trình sản xuất đơn giản và ít tốn kém hơn.
- C. Tự phân hủy sinh học hoàn toàn trong môi trường tự nhiên.
- D. Ít gây kích ứng da hơn.
Câu 9: Vết dầu mỡ trên quần áo là loại vết bẩn kị nước. Khi giặt bằng xà phòng hoặc chất giặt rửa, các phân tử chất tẩy rửa bao quanh vết bẩn này. Phần nào của phân tử chất tẩy rửa sẽ tương tác trực tiếp và "hòa tan" (nhũ hóa) vết dầu mỡ?
- A. Phần đầu ưa nước
- B. Phần đuôi kị nước (gốc hydrocarbon)
- C. Ion kim loại (Na+ hoặc K+)
- D. Cả hai phần đầu và đuôi tương tác như nhau
Câu 10: Công thức chung của axit béo thường dùng để sản xuất xà phòng là RCOOH, trong đó R là gốc hydrocarbon no hoặc không no, mạch dài. Công thức nào sau đây có thể là thành phần chính của một loại xà phòng?
- A. C17H35COOH
- B. (C17H35COO)3C3H5
- C. C17H35COONa
- D. C12H25OSO3Na
Câu 11: Tại sao việc sử dụng các chất giặt rửa tổng hợp có gốc hydrocarbon mạch nhánh (ví dụ: alkylbenzene sulfonate mạch nhánh) trước đây gây ra vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng?
- A. Gốc hydrocarbon mạch nhánh khó bị vi sinh vật phân hủy sinh học.
- B. Chúng tạo ra nhiều bọt hơn và bọt này rất bền.
- C. Chúng chứa các nguyên tố độc hại.
- D. Chúng phản ứng với nước tạo ra axit mạnh.
Câu 12: Cho các chất sau: (1) C15H31COONa, (2) C12H25OSO3Na, (3) C17H33COOK, (4) C6H5SO3Na. Chất nào là thành phần chính của chất giặt rửa tổng hợp?
- A. (1) và (3)
- B. (2) và (4)
- C. (1), (2), (3)
- D. (2), (3), (4)
Câu 13: Khi giặt quần áo bằng xà phòng trong nước cứng, bạn có thể thấy các váng kết tủa trắng bám vào sợi vải hoặc thành chậu. Hiện tượng này là do:
- A. Muối stearat, palmitat... của Na/K trong xà phòng phản ứng với ion Ca2+, Mg2+ tạo ra muối canxi, magie stearat/palmitat... không tan.
- B. Xà phòng bị thủy phân trong nước tạo thành axit béo không tan.
- C. Các chất phụ gia trong xà phòng kết tủa.
- D. Xà phòng phản ứng với CO2 trong không khí.
Câu 14: Chất giặt rửa tổng hợp hoạt động hiệu quả hơn xà phòng trong môi trường axit yếu. Điều này được giải thích là do:
- A. Chất giặt rửa tổng hợp bị phân hủy trong môi trường axit mạnh.
- B. Chất giặt rửa tổng hợp là các bazơ mạnh.
- C. Gốc axit của chất giặt rửa tổng hợp (ví dụ: gốc sulfate, sulfonate) là gốc của axit mạnh, nên axit tương ứng (ví dụ: H2SO4, RSO3H) cũng là axit mạnh, khó bị axit yếu đẩy ra khỏi muối.
- D. Chất giặt rửa tổng hợp tạo kết tủa với axit yếu.
Câu 15: Enzyme protease thường được thêm vào bột giặt. Vai trò của enzyme này trong quá trình giặt tẩy là gì?
- A. Làm mềm nước.
- B. Tẩy các vết màu.
- C. Phân hủy các vết bẩn là chất béo.
- D. Phân hủy các vết bẩn là protein (ví dụ: máu, sữa, trứng).
Câu 16: Phản ứng xà phòng hóa chất béo được thực hiện trong môi trường kiềm. Nếu sử dụng môi trường axit thay vì kiềm, sản phẩm chính thu được sẽ là gì?
- A. Axit béo và glycerol.
- B. Muối của axit béo và glycerol.
- C. Ancol và axit cacboxylic.
- D. Ancol và muối của axit cacboxylic.
Câu 17: Xét hai phân tử sau: CH3(CH2)16COONa và CH3(CH2)11C6H4SO3Na. Phân tử thứ hai (CH3(CH2)11C6H4SO3Na) thuộc loại chất giặt rửa tổng hợp nào?
- A. Muối alkyl sulfate.
- B. Muối alkylbenzene sulfonate.
- C. Muối axit béo.
- D. Este.
Câu 18: Cơ chế làm sạch của xà phòng và chất giặt rửa chủ yếu dựa vào khả năng tạo nhũ tương. Quá trình này diễn ra như thế nào?
- A. Chất tẩy rửa phản ứng hóa học với vết bẩn tạo thành chất tan.
- B. Chất tẩy rửa hấp thụ trực tiếp vết bẩn vào cấu trúc tinh thể của nó.
- C. Các phân tử chất tẩy rửa bao quanh vết bẩn kị nước, phân tán nó thành các hạt nhỏ (mixen) lơ lửng trong nước và bị rửa trôi.
- D. Chất tẩy rửa làm tăng độ cứng của nước, giúp rửa trôi vết bẩn dễ dàng hơn.
Câu 19: Một số chất giặt rửa tổng hợp hiện đại sử dụng gốc hydrocarbon mạch thẳng thay vì mạch nhánh. Sự thay đổi này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tăng khả năng phân hủy sinh học trong môi trường.
- B. Giảm giá thành sản xuất.
- C. Tăng khả năng tạo bọt.
- D. Giảm khả năng gây kích ứng da.
Câu 20: Khi sử dụng xà phòng để giặt quần áo bằng tay trong nước máy thông thường (có chứa một lượng ion Ca2+, Mg2+), bạn nên lưu ý điều gì để đạt hiệu quả làm sạch tốt nhất và tránh ảnh hưởng đến sợi vải?
- A. Sử dụng càng nhiều xà phòng càng tốt để tăng bọt.
- B. Giặt bằng nước lạnh hoàn toàn.
- C. Thêm một ít axit như giấm vào nước giặt.
- D. Tránh dùng quá nhiều xà phòng và xả kỹ bằng nước sạch để loại bỏ hết cặn kết tủa.
Câu 21: So sánh tính chất giữa xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp. Phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Xà phòng có khả năng làm sạch mạnh hơn chất giặt rửa tổng hợp trong mọi điều kiện.
- B. Chất giặt rửa tổng hợp ít bị ảnh hưởng bởi độ cứng của nước hơn xà phòng.
- C. Xà phòng có nguồn gốc hoàn toàn từ hóa chất tổng hợp, chất giặt rửa có nguồn gốc tự nhiên.
- D. Chất giặt rửa tổng hợp luôn thân thiện với môi trường hơn xà phòng.
Câu 22: Một loại chất giặt rửa tổng hợp có công thức tổng quát R-SO3Na. Gốc R- thường là gốc hydrocarbon mạch dài. Nhóm chức -SO3Na đóng vai trò gì trong phân tử này?
- A. Phần đầu ưa nước.
- B. Phần đuôi kị nước.
- C. Chất tạo màu.
- D. Chất tạo mùi.
Câu 23: Để sản xuất xà phòng công nghiệp, người ta thường dùng chất béo nào làm nguyên liệu chính?
- A. Chất béo chỉ có gốc axit béo không no.
- B. Chất béo chỉ có gốc axit béo no.
- C. Hỗn hợp chất béo từ mỡ động vật và dầu thực vật.
- D. Chất béo đã được hydro hóa hoàn toàn.
Câu 24: Chất nào sau đây không phải là thành phần chính của xà phòng hoặc chất giặt rửa tổng hợp, mà là một sản phẩm phụ của quá trình xà phòng hóa chất béo?
- A. Sodium stearat
- B. Potassium palmitat
- C. Sodium dodecyl sulfate
- D. Glycerol
Câu 25: Tại sao chất giặt rửa tổng hợp có khả năng hoạt động tốt ngay cả trong nước lạnh, trong khi xà phòng truyền thống hiệu quả hơn ở nước ấm?
- A. Chất giặt rửa tổng hợp ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ cứng của nước hơn so với xà phòng, và thường được bổ sung các enzyme hoạt động ở nhiệt độ thấp.
- B. Chất giặt rửa tổng hợp có cấu trúc phân tử nhỏ hơn nên tan nhanh hơn trong nước lạnh.
- C. Xà phòng bị phân hủy ở nhiệt độ lạnh.
- D. Nước ấm làm tăng độ cứng, làm giảm hiệu quả của chất giặt rửa tổng hợp.
Câu 26: Cho các chất sau: (1) C17H35COOH, (2) (C17H33COO)3C3H5, (3) NaOH, (4) NaCl, (5) H2SO4. Các hóa chất cần thiết tối thiểu để thực hiện phản ứng xà phòng hóa chất béo trong phòng thí nghiệm là:
- A. (1), (3)
- B. (2), (5)
- C. (2), (3)
- D. (1), (4)
Câu 27: Chất nào sau đây là thành phần chính của chất giặt rửa tổng hợp, có cấu trúc chứa vòng benzene?
- A. C15H31COONa
- B. C17H35COOK
- C. C12H25OSO3Na
- D. C12H25C6H4SO3Na
Câu 28: Tại sao khi giặt quần áo bằng xà phòng trong nước cứng, cần phải sử dụng lượng xà phòng nhiều hơn so với khi giặt trong nước mềm?
- A. Nước cứng làm giảm khả năng tạo bọt của xà phòng.
- B. Một phần xà phòng bị tiêu hao để kết tủa với các ion Ca2+, Mg2+ trước khi có thể phát huy tác dụng làm sạch.
- C. Nước cứng làm tăng độ nhớt của dung dịch xà phòng.
- D. Nước cứng làm tăng nhiệt độ sôi của nước, ảnh hưởng đến hiệu quả giặt.
Câu 29: Chất giặt rửa tổng hợp có thể được phân loại dựa vào điện tích của phần đầu ưa nước khi tan trong nước. Loại chất giặt rửa nào sau đây thường được sử dụng làm dầu gội đầu và kem đánh răng?
- A. Chất giặt rửa anion (ví dụ: alkyl sulfate)
- B. Chất giặt rửa cation (ví dụ: muối amoni bậc bốn)
- C. Chất giặt rửa non-ionic (không ion)
- D. Chất giặt rửa lưỡng tính
Câu 30: Bên cạnh khả năng làm sạch, xà phòng và chất giặt rửa còn có tính chất quan trọng nào liên quan đến sức căng bề mặt của chất lỏng?
- A. Làm tăng sức căng bề mặt.
- B. Không ảnh hưởng đến sức căng bề mặt.
- C. Làm giảm sức căng bề mặt, giúp nước thấm sâu hơn vào sợi vải và các vết bẩn.
- D. Làm thay đổi khối lượng riêng của nước.