Trắc nghiệm Hóa học 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Tinh bột và cellulose - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tử tinh bột và cellulose đều được cấu tạo từ các gốc glucose. Tuy nhiên, chúng có tính chất vật lý và ứng dụng khác nhau đáng kể. Sự khác biệt cấu trúc nào sau đây giữa tinh bột và cellulose giải thích rõ nhất cho sự khác biệt về độ tan và khả năng tạo hình sợi?
- A. Tinh bột có liên kết α-glycoside, còn cellulose có liên kết β-glycoside.
- B. Tinh bột cấu tạo từ các đơn vị α-glucose, còn cellulose cấu tạo từ các đơn vị β-glucose.
- C. Tinh bột có khối lượng phân tử nhỏ hơn cellulose.
- D. Tinh bột có cấu trúc mạch thẳng và phân nhánh, còn cellulose chỉ có cấu trúc mạch thẳng.
Câu 2: Tinh bột là một polysaccharide quan trọng trong tự nhiên, được tìm thấy nhiều trong củ, quả, hạt của cây xanh. Quá trình nào sau đây trong thực vật tạo ra tinh bột?
- A. Hô hấp tế bào.
- B. Quá trình lên men.
- C. Quang hợp.
- D. Thủy phân.
Câu 3: Khi thủy phân hoàn toàn tinh bột trong môi trường acid, sản phẩm cuối cùng thu được là gì?
- A. Glucose.
- B. Fructose.
- C. Saccharose.
- D. Maltose.
Câu 4: Hồ tinh bột được sử dụng để nhận biết iodine. Hiện tượng đặc trưng khi nhỏ dung dịch iodine vào hồ tinh bột là gì?
- A. Dung dịch chuyển sang màu đỏ gạch.
- B. Dung dịch xuất hiện kết tủa trắng.
- C. Dung dịch sủi bọt khí không màu.
- D. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím đặc trưng.
Câu 5: Cellulose là thành phần chính tạo nên thành tế bào thực vật, có cấu trúc mạch thẳng, không phân nhánh. Cellulose không tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ thông thường. Dung môi đặc biệt nào sau đây có thể hòa tan được cellulose?
- A. Dung dịch NaOH loãng.
- B. Ethanol.
- C. Nước Schweizer (dung dịch tetraaminecopper(II) hydroxide).
- D. Acetone.
Câu 6: Cellulose được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất giấy, sợi, vật liệu xây dựng. Tính chất nào của cellulose làm cho nó phù hợp để sản xuất sợi dệt (ví dụ: bông, lanh)?
- A. Cấu trúc mạch thẳng, không phân nhánh, có thể tạo liên kết hydrogen bền vững giữa các mạch.
- B. Khả năng phản ứng với acid tạo este.
- C. Khả năng bị thủy phân dễ dàng trong môi trường kiềm.
- D. Khả năng tạo màu đặc trưng với iodine.
Câu 7: Tinh bột có hai thành phần chính là amylose và amylopectin. Phát biểu nào sau đây là đúng khi so sánh cấu trúc của amylose và amylopectin?
- A. Cả amylose và amylopectin đều chỉ có liên kết α-1,4-glycoside.
- B. Amylose có cấu trúc mạch phân nhánh, còn amylopectin có cấu trúc mạch thẳng.
- C. Amylose chỉ chứa các gốc β-glucose, còn amylopectin chứa các gốc α-glucose.
- D. Amylose có cấu trúc mạch thẳng với liên kết α-1,4-glycoside, còn amylopectin có cấu trúc mạch phân nhánh với cả liên kết α-1,4- và α-1,6-glycoside.
Câu 8: Một trong những ứng dụng quan trọng của cellulose là sản xuất cellulose trinitrate (còn gọi là nitrocellulose) bằng phản ứng với hỗn hợp acid nitric đặc và acid sulfuric đặc. Công thức hóa học gần đúng của cellulose trinitrate là [C6H7O2(ONO2)3]n. Phản ứng này thuộc loại phản ứng nào?
- A. Phản ứng cộng.
- B. Phản ứng este hóa.
- C. Phản ứng thủy phân.
- D. Phản ứng trùng hợp.
Câu 9: Để phân biệt dung dịch saccharose và hồ tinh bột, người ta có thể dùng thuốc thử nào sau đây?
- A. Dung dịch iodine.
- B. Dung dịch AgNO3 trong NH3 (thuốc thử Tollens).
- C. Dung dịch Br2.
- D. Cu(OH)2 ở nhiệt độ thường.
Câu 10: Cellulose không có tính khử (không phản ứng tráng bạc, không làm mất màu nước bromine) do cấu trúc mạch polymer. Tinh bột cũng không có tính khử tương tự. Điều này được giải thích là do:
- A. Các gốc glucose trong tinh bột và cellulose đều liên kết với nhau qua nhóm -OH ở C1 và C2.
- B. Các gốc glucose trong tinh bột và cellulose đều liên kết với nhau qua nhóm -OH ở C1 và C4.
- C. Các gốc glucose trong tinh bột và cellulose đều liên kết với nhau qua nhóm -OH ở C1 và C6.
- D. Các gốc glucose trong tinh bột và cellulose chủ yếu liên kết với nhau qua nhóm -OH bán acetal ở C1 (hoặc C1") và nhóm -OH ở C4 (hoặc C6), không còn nhóm -OH bán acetal tự do có khả năng mở vòng để tạo nhóm -CHO.
Câu 11: Một mẫu vật thể rắn, màu trắng, không tan trong nước lạnh, khi cho vào nước nóng tạo thành dung dịch keo, và dung dịch này cho màu xanh tím khi nhỏ iodine vào. Mẫu vật thể đó có thể là chất nào?
- A. Saccharose.
- B. Tinh bột.
- C. Cellulose.
- D. Glucose.
Câu 12: Cellulose không phải là lương thực của con người vì:
- A. Cellulose có vị đắng.
- B. Cellulose không chứa năng lượng.
- C. Cơ thể người không có enzyme thích hợp để thủy phân cellulose thành glucose.
- D. Cellulose có cấu trúc quá phức tạp.
Câu 13: Quá trình thủy phân tinh bột trong cơ thể người bắt đầu từ miệng dưới tác dụng của enzyme amylase trong nước bọt. Sản phẩm ban đầu của quá trình thủy phân này là gì?
- A. Dextrin và maltose.
- B. Glucose.
- C. Fructose.
- D. Saccharose.
Câu 14: Cellulose trinitrate là một chất dễ cháy, nổ, được dùng làm thuốc súng không khói, chế tạo phim ảnh, tơ nhân tạo. Điều chế cellulose trinitrate từ 16.2 kg cellulose với hiệu suất phản ứng là 80%. Khối lượng cellulose trinitrate thu được là bao nhiêu? (Cho khối lượng mol của gốc C6H10O5 là 162 g/mol, gốc C6H7O2(NO3)3 là 297 g/mol)
- A. 23.76 kg.
- B. 26.73 kg.
- C. 29.70 kg.
- D. 21.38 kg.
Câu 15: Một nhà máy sản xuất ethanol sinh học từ tinh bột. Để sản xuất 1000 lít ethanol nguyên chất (khối lượng riêng 0.79 g/mL) với hiệu suất toàn bộ quá trình là 75%, khối lượng tinh bột cần dùng là bao nhiêu? (Cho khối lượng mol của gốc C6H10O5 là 162 g/mol, ethanol C2H5OH là 46 g/mol)
- A. 2305.2 kg.
- B. 1728.9 kg.
- C. 3073.6 kg.
- D. 1950.0 kg.
Câu 16: Phản ứng thủy phân cellulose có thể xảy ra trong môi trường acid hoặc dưới tác dụng của enzyme cellulase. Sản phẩm cuối cùng của quá trình thủy phân hoàn toàn cellulose là:
- A. Maltose.
- B. Saccharose.
- C. Glucose.
- D. Fructose.
Câu 17: So sánh tinh bột và cellulose về cấu trúc mạch polymer, điểm khác biệt cơ bản nhất là:
- A. Tinh bột là polymer tổng hợp, cellulose là polymer tự nhiên.
- B. Tinh bột có liên kết đôi C=C trong mạch, cellulose chỉ có liên kết đơn.
- C. Tinh bột có khối lượng phân tử xác định, cellulose có khối lượng phân tử không xác định.
- D. Tinh bột được cấu tạo từ các đơn vị α-glucose, cellulose được cấu tạo từ các đơn vị β-glucose.
Câu 18: Khi đun nóng tinh bột trong nước, các hạt tinh bột trương nở và tạo thành hồ tinh bột. Hiện tượng này chứng tỏ tính chất vật lý nào của tinh bột?
- A. Hút nước và trương nở.
- B. Tan tốt trong nước nóng.
- C. Không tan trong nước lạnh.
- D. Tạo kết tủa với nước.
Câu 19: Trong công nghiệp, tinh bột được dùng làm nguyên liệu để sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau, ngoại trừ:
- A. Đường glucose.
- B. Rượu ethylic (ethanol).
- C. Tơ visco.
- D. Mạch nha (maltose).
Câu 20: Tơ visco và tơ acetate là các loại tơ nhân tạo được sản xuất từ cellulose. Quy trình sản xuất tơ visco bao gồm việc hòa tan cellulose trong dung dịch kiềm và carbon disulfide, sau đó ép dung dịch qua các lỗ nhỏ vào dung dịch acid để tái sinh cellulose dưới dạng sợi. Đây là ví dụ về việc ứng dụng tính chất nào của cellulose?
- A. Khả năng bị thủy phân.
- B. Khả năng phản ứng màu với iodine.
- C. Khả năng tạo este.
- D. Khả năng tạo dung dịch keo hoặc dung dịch đặc biệt trong một số dung môi nhất định và có thể tái tạo lại cấu trúc sợi ban đầu.
Câu 21: Một mẫu polysaccharide được hòa tan trong nước nóng tạo thành dung dịch. Khi thêm enzyme amylase vào dung dịch này, sau một thời gian, dung dịch cho phản ứng tráng bạc. Mẫu polysaccharide ban đầu có thể là:
- A. Tinh bột.
- B. Cellulose.
- C. Glycogen.
- D. Chitin.
Câu 22: Tính khối lượng glucose thu được khi thủy phân hoàn toàn 1 tấn tinh bột, giả sử hiệu suất phản ứng đạt 90%. (Cho khối lượng mol của gốc C6H10O5 là 162 g/mol, glucose C6H12O6 là 180 g/mol)
- A. 0.9 tấn.
- B. 1.0 tấn.
- C. 1.0 tấn.
- D. 1.11 tấn.
Câu 23: Tại sao cellulose không tan trong nước, trong khi tinh bột (amylose) có thể trương nở và tan trong nước nóng (tạo hồ)?
- A. Cellulose có khối lượng phân tử lớn hơn nhiều.
- B. Các mạch cellulose liên kết chặt chẽ với nhau bằng nhiều liên kết hydrogen bền vững giữa các nhóm -OH của các gốc β-glucose, tạo thành bó sợi khó bị phá vỡ bởi nước.
- C. Tinh bột có cấu trúc phân nhánh giúp nước dễ dàng xâm nhập.
- D. Tinh bột có nhiều nhóm -OH hơn cellulose.
Câu 24: Trong các nguồn nguyên liệu sau, nguồn nào chứa hàm lượng cellulose cao nhất và là nguyên liệu chính để sản xuất giấy?
- A. Gỗ.
- B. Hạt gạo.
- C. Củ khoai tây.
- D. Quả chuối xanh.
Câu 25: Tinh bột có thể bị thủy phân bởi enzyme amylase hoặc acid. Sản phẩm trung gian của quá trình thủy phân tinh bột (khi thủy phân không hoàn toàn) là gì?
- A. Glucose và fructose.
- B. Chỉ glucose.
- C. Chỉ maltose.
- D. Dextrin (các chuỗi polysaccharide ngắn hơn) và maltose.
Câu 26: So sánh cấu trúc của amylopectin và cellulose, điểm khác biệt quan trọng nhất ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của chúng là:
- A. Amylopectin có khối lượng phân tử lớn hơn cellulose.
- B. Amylopectin có nhiều liên kết hydrogen hơn cellulose.
- C. Amylopectin được cấu tạo từ các đơn vị α-glucose và có mạch phân nhánh, trong khi cellulose được cấu tạo từ các đơn vị β-glucose và có mạch thẳng.
- D. Amylopectin tan tốt trong nước lạnh, cellulose không tan.
Câu 27: Một học sinh thực hiện thí nghiệm nhận biết tinh bột. Học sinh hòa một ít bột trắng vào nước, đun nóng nhẹ, sau đó để nguội và nhỏ vài giọt dung dịch iodine. Quan sát thấy dung dịch chuyển màu xanh tím. Bột trắng đó là:
- A. Tinh bột.
- B. Glucose.
- C. Saccharose.
- D. Cellulose.
Câu 28: Cellulose trinitrate (nitrocellulose) là một este của cellulose và acid nitric. Phản ứng este hóa này xảy ra với các nhóm -OH trong phân tử cellulose. Số lượng nhóm -OH tối đa có thể phản ứng trên mỗi gốc glucose (C6H10O5) trong cellulose là bao nhiêu?
Câu 29: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide, có công thức chung là (C6H10O5)n. Tuy nhiên, chúng không phải là đồng phân của nhau. Lý do chính là:
- A. Chúng có khối lượng phân tử khác nhau.
- B. Giá trị n (số mắt xích glucose) trong công thức của chúng là khác nhau và không xác định.
- C. Cấu tạo từ các loại monosaccharide khác nhau.
- D. Tồn tại ở các trạng thái vật lý khác nhau.
Câu 30: Một mẫu gỗ (chủ yếu là cellulose) được xử lý bằng acid sulfuric đặc và đun nóng. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, sản phẩm thu được là một monosaccharide. Monosaccharide đó là gì và nó có thể tham gia phản ứng tráng bạc được không?
- A. Glucose, có phản ứng tráng bạc.
- B. Fructose, có phản ứng tráng bạc.
- C. Saccharose, không có phản ứng tráng bạc.
- D. Glucose, không có phản ứng tráng bạc.