15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bản chất của pháp luật quốc tế khác biệt cơ bản so với pháp luật quốc gia ở điểm nào sau đây?

  • A. Pháp luật quốc tế có hệ thống cơ quan cưỡng chế thi hành luật mạnh mẽ hơn pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc tế được tạo ra bởi sự thỏa thuận giữa các quốc gia có chủ quyền, trong khi pháp luật quốc gia do nhà nước ban hành.
  • C. Pháp luật quốc tế điều chỉnh mọi mặt đời sống xã hội, còn pháp luật quốc gia chỉ điều chỉnh một số lĩnh vực nhất định.
  • D. Pháp luật quốc tế có tính bắt buộc cao hơn và được tuân thủ tuyệt đối hơn pháp luật quốc gia.

Câu 2: Chủ thể chủ yếu của pháp luật quốc tế là:

  • A. Quốc gia có chủ quyền.
  • B. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs).
  • C. Các tập đoàn kinh tế đa quốc gia.
  • D. Cá nhân và tổ chức tư nhân.

Câu 3: Điều ước quốc tế được xem là nguồn quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại vì:

  • A. Điều ước quốc tế có tính lịch sử lâu đời nhất trong các nguồn của pháp luật quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế dễ dàng được sửa đổi và bổ sung hơn so với các nguồn khác.
  • C. Điều ước quốc tế thể hiện ý chí thống nhất của các quốc gia một cách rõ ràng và có tính ràng buộc cao.
  • D. Điều ước quốc tế được soạn thảo bởi các chuyên gia pháp lý hàng đầu thế giới.

Câu 4: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta sunt servanda) đòi hỏi quốc gia phải:

  • A. Chỉ thực hiện các cam kết quốc tế khi có lợi cho quốc gia mình.
  • B. Tuân thủ và thực hiện đầy đủ, trung thực các nghĩa vụ phát sinh từ điều ước quốc tế mà quốc gia là thành viên.
  • C. Chỉ thực hiện các cam kết quốc tế khi có sự giám sát của cộng đồng quốc tế.
  • D. Có quyền đơn phương sửa đổi hoặc hủy bỏ cam kết quốc tế nếu thấy không còn phù hợp.

Câu 5: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế, thông thường, quốc gia sẽ ưu tiên:

  • A. Tuyệt đối ưu tiên pháp luật quốc gia để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • B. Tùy thuộc vào lĩnh vực pháp luật bị xung đột để quyết định ưu tiên.
  • C. Điều chỉnh pháp luật quốc gia để phù hợp với pháp luật quốc tế, đảm bảo thực hiện nghĩa vụ quốc tế.
  • D. Từ chối thực hiện pháp luật quốc tế và đàm phán lại các cam kết.

Câu 6: Vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là:

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại quốc tế.
  • B. Bảo vệ quyền và lợi ích của các quốc gia đang phát triển.
  • C. Ngăn chặn sự can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia.
  • D. Duy trì hòa bình, an ninh quốc tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.

Câu 7: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" nhằm bảo vệ:

  • A. Chủ quyền quốc gia và quyền tự quyết của dân tộc.
  • B. Quyền con người và các quyền tự do cơ bản.
  • C. Hợp tác và phát triển kinh tế quốc tế.
  • D. Hòa bình và an ninh khu vực.

Câu 8: Biện pháp hòa bình nào sau đây không được xem là một trong các biện pháp giải quyết tranh chấp quốc tế theo pháp luật quốc tế?

  • A. Đàm phán.
  • B. Trung gian hòa giải.
  • C. Trọng tài quốc tế.
  • D. Sử dụng vũ lực tự vệ chính đáng.

Câu 9: Hành động nào sau đây của một quốc gia vi phạm nguyên tắc "cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" trong quan hệ quốc tế?

  • A. Tiến hành tập trận quân sự chung với một quốc gia đồng minh.
  • B. Phát động cuộc tấn công quân sự xâm chiếm lãnh thổ quốc gia láng giềng.
  • C. Triển khai quân đội đến biên giới để ngăn chặn các hoạt động khủng bố.
  • D. Cung cấp vũ khí và hỗ trợ quân sự cho một quốc gia đang bị xâm lược.

Câu 10: Tổ chức quốc tế quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo pháp luật quốc tế là:

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • C. Liên hợp quốc (United Nations).
  • D. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).

Câu 11: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở:

  • A. Ý chí chủ quan của một quốc gia có ảnh hưởng lớn.
  • B. Thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia được thừa nhận là luật.
  • C. Nghị quyết của các tổ chức quốc tế.
  • D. Công trình nghiên cứu của các học giả luật quốc tế.

Câu 12: Nguyên tắc "bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia" có nghĩa là:

  • A. Các quốc gia có sức mạnh quân sự và kinh tế ngang nhau.
  • B. Các quốc gia có chế độ chính trị và hệ thống pháp luật tương đồng.
  • C. Các quốc gia có diện tích lãnh thổ và dân số xấp xỉ nhau.
  • D. Các quốc gia đều bình đẳng về mặt pháp lý và có quyền lợi, nghĩa vụ ngang nhau trong quan hệ quốc tế.

Câu 13: Pháp luật quốc tế không trực tiếp điều chỉnh quan hệ nào sau đây?

  • A. Quan hệ giữa các quốc gia trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
  • B. Quan hệ giữa các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • C. Quan hệ giữa công dân của một quốc gia với chính phủ của quốc gia đó.
  • D. Quan hệ giữa quốc gia và các chủ thể khác của luật quốc tế.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của pháp luật quốc tế?

  • A. Có hệ thống pháp điển hóa chặt chẽ và thống nhất trên toàn cầu.
  • B. Được tạo ra thông qua sự thỏa thuận giữa các chủ thể luật quốc tế.
  • C. Điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong đời sống quốc tế.
  • D. Dựa trên nguyên tắc tự nguyện và bình đẳng giữa các chủ thể.

Câu 15: Trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế, "nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận" đề cập đến:

  • A. Các nguyên tắc đạo đức phổ quát của nhân loại.
  • B. Các nguyên tắc pháp lý cơ bản được thừa nhận trong hầu hết các hệ thống pháp luật quốc gia.
  • C. Các nguyên tắc được quy định trong Hiến chương Liên hợp quốc.
  • D. Các nguyên tắc do Tòa án Công lý Quốc tế phát triển.

Câu 16: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới biển. Để giải quyết tranh chấp này một cách hòa bình, biện pháp phù hợp nhất theo pháp luật quốc tế là:

  • A. Quốc gia A đơn phương sử dụng lực lượng hải quân để bảo vệ vùng biển tranh chấp.
  • B. Quốc gia B kêu gọi các quốc gia khác can thiệp quân sự vào khu vực tranh chấp.
  • C. Hai quốc gia tiến hành đàm phán song phương hoặc đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế.
  • D. Liên hợp quốc áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với cả hai quốc gia cho đến khi tranh chấp được giải quyết.

Câu 17: Một tổ chức quốc tế phi chính phủ (NGO) có thể trở thành chủ thể của pháp luật quốc tế trong phạm vi:

  • A. Mọi hoạt động trên phạm vi quốc tế, tương tự như quốc gia.
  • B. Lĩnh vực kinh tế và thương mại quốc tế.
  • C. Lĩnh vực chính trị và an ninh quốc tế.
  • D. Các hoạt động nhân đạo, bảo vệ môi trường và các lĩnh vực được quốc tế công nhận.

Câu 18: Trong quá trình hình thành tập quán quốc tế, yếu tố "thực tiễn hành xử chung của các quốc gia" đề cập đến:

  • A. Sự lặp đi lặp lại một cách phổ biến và nhất quán hành vi của đa số quốc gia trong một vấn đề pháp lý nhất định.
  • B. Ý kiến pháp lý của các chuyên gia luật quốc tế về một vấn đề cụ thể.
  • C. Sự đồng thuận của tất cả các quốc gia trên thế giới về một quy tắc ứng xử.
  • D. Quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế trong một vụ việc cụ thể.

Câu 19: Nguyên tắc "quyền dân tộc tự quyết" trong pháp luật quốc tế bao gồm quyền nào sau đây?

  • A. Quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để bảo vệ dân tộc thiểu số.
  • B. Quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của dân tộc.
  • C. Quyền đơn phương tách khỏi một quốc gia đa dân tộc để thành lập quốc gia độc lập.
  • D. Quyền yêu cầu các quốc gia khác viện trợ kinh tế và kỹ thuật không điều kiện.

Câu 20: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả đúng nhất là:

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn độc lập và không liên quan đến pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia có vị trí tối cao và chi phối pháp luật quốc tế.
  • C. Mối quan hệ tương tác, bổ trợ lẫn nhau, pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia và ngược lại.
  • D. Pháp luật quốc tế luôn phải tuân thủ tuyệt đối pháp luật quốc gia.

Câu 21: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương ở điểm:

  • A. Số lượng quốc gia thành viên tham gia ký kết.
  • B. Giá trị pháp lý và tính ràng buộc đối với các quốc gia.
  • C. Quy trình đàm phán và ký kết.
  • D. Lĩnh vực điều chỉnh của điều ước.

Câu 22: Trong trường hợp quốc gia vi phạm pháp luật quốc tế, biện pháp chế tài chủ yếu và phổ biến nhất là:

  • A. Sử dụng vũ lực quân sự can thiệp trực tiếp vào quốc gia vi phạm.
  • B. Tước bỏ tư cách thành viên Liên hợp quốc của quốc gia vi phạm.
  • C. Khởi tố hình sự các nhà lãnh đạo quốc gia vi phạm tại Tòa án Hình sự Quốc tế.
  • D. Áp lực chính trị, kinh tế từ cộng đồng quốc tế và dư luận quốc tế.

Câu 23: Nguyên tắc "các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau" thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực:

  • A. Cạnh tranh kinh tế và thương mại quốc tế.
  • B. Chạy đua vũ trang và tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Ứng phó với các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố.
  • D. Bảo vệ lợi ích quốc gia một cách đơn phương.

Câu 24: Hành động nào sau đây thể hiện sự "tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế" của một quốc gia?

  • A. Chỉ thực hiện cam kết quốc tế khi có lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • B. Sửa đổi luật pháp quốc gia để phù hợp với các quy định của điều ước quốc tế mà quốc gia đã ký kết.
  • C. Lách luật quốc tế bằng cách diễn giải điều ước theo hướng có lợi cho mình.
  • D. Chậm trễ hoặc trì hoãn việc thực hiện các nghĩa vụ quốc tế.

Câu 25: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, "án lệ" (decisions of international courts) có vai trò là:

  • A. Nguồn luật chính thức và có tính ràng buộc tương tự như điều ước quốc tế.
  • B. Cơ sở pháp lý duy nhất để giải quyết các tranh chấp quốc tế.
  • C. Phương tiện hỗ trợ để xác định và giải thích các quy phạm pháp luật quốc tế hiện hành.
  • D. Tiền lệ bắt buộc đối với các tòa án quốc tế trong tương lai.

Câu 26: Quốc gia X từ chối tham gia một điều ước quốc tế đa phương. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc tự nguyện.
  • C. Nguyên tắc tận tâm thiện chí.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp.

Câu 27: Điều khoản nào trong Hiến chương Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất nguyên tắc "cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực"?

  • A. Điều 2, khoản 4.
  • B. Điều 51.
  • C. Điều 25.
  • D. Điều 1.

Câu 28: Để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của pháp luật quốc tế, yếu tố "niềm tin pháp lý" (opinio juris) có nghĩa là:

  • A. Sự đồng tình của dư luận quốc tế đối với hành vi đó.
  • B. Ý kiến của các chuyên gia pháp luật quốc tế về hành vi đó.
  • C. Sự phản đối của một số quốc gia đối với hành vi đó.
  • D. Các quốc gia thực hiện hành vi đó với niềm tin rằng hành vi đó là bắt buộc theo luật pháp quốc tế.

Câu 29: Trong bối cảnh pháp luật quốc tế ngày càng phát triển, vai trò của luật quốc gia trong việc thực thi pháp luật quốc tế là:

  • A. Luật quốc gia trở nên ít quan trọng hơn khi pháp luật quốc tế ngày càng hoàn thiện.
  • B. Luật quốc gia đóng vai trò trung gian quan trọng, tạo cơ chế pháp lý để thực thi pháp luật quốc tế trong phạm vi quốc gia.
  • C. Luật quốc gia chỉ có vai trò hạn chế trong việc giải thích pháp luật quốc tế.
  • D. Luật quốc gia và pháp luật quốc tế hoạt động hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 30: Khi một quốc gia ký kết điều ước quốc tế, hành động này thể hiện sự thực hiện quyền năng nào của quốc gia trong quan hệ quốc tế?

  • A. Quyền lực mềm.
  • B. Quyền tự quyết dân tộc.
  • C. Quyền chủ quyền đối ngoại.
  • D. Quyền viện trợ nhân đạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bản chất của pháp luật quốc tế khác biệt cơ bản so với pháp luật quốc gia ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Chủ thể *chủ yếu* của pháp luật quốc tế là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Điều ước quốc tế được xem là nguồn *quan trọng nhất* của pháp luật quốc tế hiện đại vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta sunt servanda) đòi hỏi quốc gia phải:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế, thông thường, quốc gia sẽ ưu tiên:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Vai trò *quan trọng nhất* của pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' nhằm bảo vệ:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Biện pháp *hòa bình* nào sau đây *không* được xem là một trong các biện pháp giải quyết tranh chấp quốc tế theo pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hành động nào sau đây của một quốc gia *vi phạm* nguyên tắc 'cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' trong quan hệ quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tổ chức quốc tế *quan trọng nhất* trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo pháp luật quốc tế là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nguyên tắc 'bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia' có nghĩa là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Pháp luật quốc tế *không* trực tiếp điều chỉnh quan hệ nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế, 'nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận' đề cập đến:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới biển. Để giải quyết tranh chấp này một cách hòa bình, biện pháp *phù hợp nhất* theo pháp luật quốc tế là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một tổ chức quốc tế phi chính phủ (NGO) có thể trở thành chủ thể của pháp luật quốc tế trong phạm vi:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quá trình hình thành tập quán quốc tế, yếu tố 'thực tiễn hành xử chung của các quốc gia' đề cập đến:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nguyên tắc 'quyền dân tộc tự quyết' trong pháp luật quốc tế bao gồm quyền nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả đúng nhất là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương ở điểm:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong trường hợp quốc gia vi phạm pháp luật quốc tế, biện pháp *chế tài* chủ yếu và phổ biến nhất là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nguyên tắc 'các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau' thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế' của một quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, 'án lệ' (decisions of international courts) có vai trò là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Quốc gia X từ chối tham gia một điều ước quốc tế đa phương. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Điều khoản nào trong Hiến chương Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của pháp luật quốc tế, yếu tố 'niềm tin pháp lý' (opinio juris) có nghĩa là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bối cảnh pháp luật quốc tế ngày càng phát triển, vai trò của luật quốc gia trong việc thực thi pháp luật quốc tế là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Khi một quốc gia ký kết điều ước quốc tế, hành động này thể hiện sự thực hiện quyền năng nào của quốc gia trong quan hệ quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều ước quốc tế là sự thỏa thuận giữa các quốc gia hoặc chủ thể luật pháp quốc tế khác, được thể hiện dưới hình thức văn bản và chịu sự điều chỉnh của luật pháp quốc tế. Khía cạnh nào sau đây không phải là đặc điểm cơ bản của điều ước quốc tế?

  • A. Được ký kết giữa các quốc gia hoặc chủ thể luật quốc tế.
  • B. Thể hiện dưới hình thức văn bản.
  • C. Chịu sự điều chỉnh của luật pháp quốc tế.
  • D. Luôn được phê chuẩn bởi Nghị viện của các quốc gia thành viên.

Câu 2: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta sunt servanda) đóng vai trò quan trọng trong pháp luật quốc tế. Trong tình huống nào sau đây, quốc gia thể hiện rõ nhất sự tuân thủ nguyên tắc này?

  • A. Quốc gia trì hoãn việc thực hiện nghĩa vụ trong một điều ước quốc tế với lý do khó khăn kinh tế.
  • B. Quốc gia rút khỏi một điều ước quốc tế ngay sau khi ký kết vì thay đổi chính phủ.
  • C. Quốc gia chủ động sửa đổi luật pháp quốc gia để phù hợp với các cam kết trong điều ước quốc tế.
  • D. Quốc gia chỉ thực hiện một phần các cam kết quốc tế vì cho rằng một số điều khoản không còn phù hợp.

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tương tác lẫn nhau. Mô hình quan hệ nào sau đây phản ánh đúng nhất sự tác động của pháp luật quốc tế đến pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng bởi pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế tạo ra khuôn khổ và định hướng cho việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc gia có quyền ưu tiên áp dụng cao hơn pháp luật quốc tế trong mọi trường hợp.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ có vai trò trong các vấn đề đối ngoại, không liên quan đến pháp luật nội địa.

Câu 4: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" là một trụ cột của pháp luật quốc tế. Hành động nào sau đây vi phạm nguyên tắc này?

  • A. Một quốc gia bí mật hỗ trợ tài chính và vũ khí cho lực lượng nổi dậy nhằm lật đổ chính phủ hợp pháp của quốc gia láng giềng.
  • B. Một quốc gia công khai lên tiếng chỉ trích chính sách nhân quyền của quốc gia khác tại Liên Hợp Quốc.
  • C. Một quốc gia cung cấp viện trợ nhân đạo cho quốc gia khác bị thiên tai.
  • D. Một quốc gia ký kết hiệp định thương mại song phương với quốc gia khác.

Câu 5: Giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình là một nguyên tắc cơ bản nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp quốc tế?

  • A. Đàm phán song phương.
  • B. Trung gian hòa giải.
  • C. Trọng tài quốc tế.
  • D. Sử dụng biện pháp trả đũa kinh tế đơn phương.

Câu 6: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất hợp tác của pháp luật quốc tế?

  • A. Phân định rõ ràng ranh giới lãnh thổ giữa các quốc gia.
  • B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, khoa học và kỹ thuật.
  • C. Ngăn chặn các hành vi xâm lược và đe dọa hòa bình, an ninh quốc tế.
  • D. Xử lý các hành vi vi phạm luật pháp quốc tế của các quốc gia.

Câu 7: Nguyên tắc "bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia" có ý nghĩa gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Các quốc gia lớn mạnh có quyền quyết định các vấn đề quốc tế quan trọng hơn các quốc gia nhỏ.
  • B. Mọi quốc gia đều có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác để bảo vệ lợi ích của mình.
  • C. Mọi quốc gia, không phân biệt lớn nhỏ, đều có quyền bình đẳng trong quan hệ quốc tế và không bị can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Các quốc gia phát triển có quyền áp đặt các tiêu chuẩn và điều kiện lên các quốc gia đang phát triển.

Câu 8: "Quyền tự quyết của dân tộc" là một nguyên tắc quan trọng của pháp luật quốc tế. Nội dung chính của nguyên tắc này là gì?

  • A. Các quốc gia có quyền tự do sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp quốc tế.
  • B. Các dân tộc có quyền tự quyết định vận mệnh chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của mình, bao gồm quyền thành lập quốc gia độc lập.
  • C. Các quốc gia có quyền can thiệp quân sự vào các quốc gia khác để bảo vệ công dân của mình.
  • D. Các quốc gia có quyền áp đặt hệ thống chính trị và kinh tế của mình lên các quốc gia khác.

Câu 9: Nguyên tắc "cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực" là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng vũ lực được coi là hợp pháp theo luật pháp quốc tế?

  • A. Sử dụng vũ lực để trả đũa một hành động thương mại không công bằng.
  • B. Sử dụng vũ lực để can thiệp vào một quốc gia khác với lý do bảo vệ nhân quyền.
  • C. Sử dụng vũ lực để chiếm đóng lãnh thổ của quốc gia khác vì mục đích kinh tế.
  • D. Sử dụng vũ lực tự vệ chính đáng khi bị tấn công vũ trang.

Câu 10: Khái niệm "chủ thể của luật pháp quốc tế" bao gồm những thực thể nào? Lựa chọn nào sau đây liệt kê đầy đủ nhất các chủ thể truyền thống và hiện đại của luật pháp quốc tế?

  • A. Các quốc gia và các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • B. Các quốc gia và các công ty đa quốc gia.
  • C. Các quốc gia, các tổ chức quốc tế liên chính phủ, và trong một số trường hợp nhất định, các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập và cá nhân.
  • D. Chỉ có các quốc gia là chủ thể duy nhất của luật pháp quốc tế.

Câu 11: Trong quá trình hình thành và phát triển, pháp luật quốc tế đã trải qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào được coi là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự ra đời của pháp luật quốc tế hiện đại, với sự hình thành các nguyên tắc cơ bản phổ quát?

  • A. Thời kỳ cổ đại và trung cổ.
  • B. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, với sự thành lập Liên Hợp Quốc.
  • C. Thời kỳ Phục hưng và Khai sáng.
  • D. Thế kỷ 19, với sự phát triển của các điều ước quốc tế song phương.

Câu 12: "Điều ước quốc tế đa phương" khác biệt với "điều ước quốc tế song phương" ở điểm nào?

  • A. Số lượng các quốc gia hoặc chủ thể luật quốc tế tham gia ký kết.
  • B. Nội dung và phạm vi điều chỉnh của điều ước.
  • C. Thời gian có hiệu lực của điều ước.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản điều ước.

Câu 13: "Tập quán quốc tế" là một trong những nguồn quan trọng của pháp luật quốc tế. Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện để một quy tắc ứng xử trở thành tập quán quốc tế?

  • A. Sự thực hành chung của các quốc gia.
  • B. Sự chấp nhận của cộng đồng quốc tế rằng quy tắc đó là luật (opinio juris).
  • C. Tính liên tục và nhất quán của sự thực hành.
  • D. Được ghi nhận trong một văn bản pháp luật quốc tế chính thức.

Câu 14: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, "nguyên tắc chung của luật" được hiểu là gì?

  • A. Các quy định pháp luật được thống nhất áp dụng trên toàn thế giới.
  • B. Các nguyên tắc pháp lý cơ bản được thừa nhận bởi các hệ thống pháp luật chính của các quốc gia.
  • C. Các nguyên tắc được quy định trong Hiến chương Liên Hợp Quốc.
  • D. Các quy tắc ứng xử được hình thành thông qua tập quán quốc tế.

Câu 15: Cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính trong việc giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia liên quan đến việc giải thích và áp dụng luật pháp quốc tế?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Câu 16: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, vấn đề pháp lý nào thường được đặt ra?

  • A. Pháp luật quốc gia đương nhiên có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc tế.
  • B. Xác định thứ bậc pháp lý và nguyên tắc ưu tiên áp dụng giữa hai hệ thống pháp luật.
  • C. Pháp luật quốc tế chỉ được áp dụng khi pháp luật quốc gia không có quy định.
  • D. Xung đột pháp luật quốc tế và quốc gia không bao giờ xảy ra.

Câu 17: "Nguyên tắc thiện chí hợp tác giữa các quốc gia" có ý nghĩa như thế nào trong việc thực hiện các mục tiêu chung của cộng đồng quốc tế?

  • A. Tạo nền tảng cho sự phối hợp hành động và hỗ trợ lẫn nhau giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Cho phép các quốc gia đơn phương hành động để bảo vệ lợi ích quốc gia mà không cần tham vấn quốc tế.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trong các vấn đề kinh tế và chính trị.
  • D. Tăng cường cạnh tranh giữa các quốc gia để thúc đẩy phát triển kinh tế toàn cầu.

Câu 18: Trong lĩnh vực bảo vệ môi trường quốc tế, pháp luật quốc tế đóng vai trò gì?

  • A. Quy định chi tiết các tiêu chuẩn môi trường cho từng quốc gia.
  • B. Trực tiếp thực thi các biện pháp bảo vệ môi trường trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia về môi trường.
  • D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý chung, thúc đẩy hợp tác quốc tế và xác định các nghĩa vụ pháp lý cơ bản của các quốc gia trong bảo vệ môi trường.

Câu 19: "Nguyên tắc cấm phân biệt đối xử" trong pháp luật quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực nhân quyền, nhằm mục đích gì?

  • A. Khuyến khích sự đa dạng văn hóa và bản sắc dân tộc.
  • B. Đảm bảo sự ưu tiên cho một số nhóm người nhất định trong xã hội.
  • C. Đảm bảo mọi cá nhân được đối xử bình đẳng trước pháp luật và không bị phân biệt đối xử dựa trên bất kỳ căn cứ nào.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các nhóm xã hội để phát triển kinh tế.

Câu 20: Trong bối cảnh xung đột vũ trang quốc tế, pháp luật quốc tế (Luật Nhân đạo Quốc tế) có vai trò gì?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc xung đột vũ trang quốc tế.
  • B. Hạn chế sự tàn khốc của chiến tranh, bảo vệ nạn nhân của xung đột vũ trang và thiết lập các quy tắc ứng xử trong chiến tranh.
  • C. Khuyến khích các quốc gia sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • D. Chỉ trừng phạt các quốc gia thua trận trong xung đột vũ trang.

Câu 21: Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế, cộng đồng quốc tế có thể áp dụng biện pháp chế tài nào?

  • A. Can thiệp quân sự đơn phương.
  • B. Đình chỉ tư cách thành viên Liên Hợp Quốc ngay lập tức.
  • C. Áp đặt lệnh cấm vận kinh tế toàn diện và vô thời hạn.
  • D. Áp dụng các biện pháp ngoại giao, kinh tế, hoặc thông qua các cơ quan tài phán quốc tế tùy theo mức độ và tính chất vi phạm.

Câu 22: "Nguyên tắc trách nhiệm của quốc gia" trong luật pháp quốc tế quy định điều gì?

  • A. Quốc gia phải chịu trách nhiệm về hành vi vi phạm luật pháp quốc tế của mình và phải có nghĩa vụ khắc phục hậu quả.
  • B. Chỉ có cá nhân người đứng đầu nhà nước mới phải chịu trách nhiệm về hành vi vi phạm luật pháp quốc tế.
  • C. Các tổ chức quốc tế không phải chịu trách nhiệm về hành vi của các quốc gia thành viên.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng trong thời chiến, không áp dụng trong thời bình.

Câu 23: Trong lĩnh vực luật biển quốc tế, "vùng đặc quyền kinh tế" (EEZ) của một quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

  • A. Vùng biển nằm trong phạm vi lãnh hải 12 hải lý.
  • B. Vùng biển kéo dài tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • C. Vùng biển được phân chia theo thỏa thuận song phương với các quốc gia láng giềng.
  • D. Vùng biển thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển.

Câu 24: "Luật lãnh thổ quốc tế" quy định về vấn đề gì?

  • A. Quy định về hoạt động thương mại quốc tế.
  • B. Quyền và nghĩa vụ của công dân nước ngoài trên lãnh thổ quốc gia.
  • C. Chế độ pháp lý của lãnh thổ quốc gia, bao gồm lãnh thổ đất liền, lãnh hải, vùng trời và lòng đất.
  • D. Các nguyên tắc giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia.

Câu 25: "Nguyên tắc tự do hàng hải" trong luật biển quốc tế có ý nghĩa gì đối với hoạt động thương mại quốc tế?

  • A. Đảm bảo các tàu thuyền của mọi quốc gia được tự do đi lại trên các vùng biển quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho vận tải biển và thương mại toàn cầu.
  • B. Cho phép các quốc gia kiểm soát hoàn toàn hoạt động hàng hải trong vùng đặc quyền kinh tế của mình.
  • C. Hạn chế sự phát triển của ngành vận tải biển quốc tế.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia ven biển, không áp dụng cho các quốc gia không có biển.

Câu 26: "Công nhận quốc gia" trong luật pháp quốc tế là gì?

  • A. Hành động quân sự để thiết lập một quốc gia mới.
  • B. Việc một quốc gia gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • C. Thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia.
  • D. Hành động chính thức của một quốc gia tuyên bố chấp nhận một thực thể mới xuất hiện là một chủ thể của luật pháp quốc tế, có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ của một quốc gia.

Câu 27: "Kế thừa quốc gia" trong luật pháp quốc tế đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Việc kế thừa ngôi vị nguyên thủ quốc gia theo chế độ quân chủ.
  • B. Việc chuyển giao quyền và nghĩa vụ quốc tế từ một quốc gia này sang một quốc gia khác trong trường hợp có sự thay đổi về chủ thể luật pháp quốc tế (ví dụ: sáp nhập, chia tách, giải thể quốc gia).
  • C. Việc kế thừa tài sản tư nhân của công dân nước ngoài.
  • D. Việc kế thừa các di sản văn hóa của một quốc gia.

Câu 28: Trong hệ thống Liên Hợp Quốc, cơ quan nào có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • B. Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. Ban Thư ký Liên Hợp Quốc.

Câu 29: "Nguyên tắc nhân đạo" trong pháp luật quốc tế, đặc biệt trong Luật Nhân đạo Quốc tế, đòi hỏi điều gì?

  • A. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên lợi ích nhân đạo.
  • B. Ưu tiên bảo vệ tính mạng, sức khỏe và phẩm giá của con người, đặc biệt là những người yếu thế và nạn nhân của xung đột vũ trang.
  • C. Khuyến khích sử dụng vũ lực để giải quyết các vấn đề nhân đạo.
  • D. Chỉ áp dụng trong thời bình, không áp dụng trong thời chiến.

Câu 30: Để một điều ước quốc tế có hiệu lực tại Việt Nam, quy trình phê chuẩn hoặc phê duyệt thường bao gồm bước nào?

  • A. Quốc hội hoặc Chủ tịch nước phê chuẩn hoặc phê duyệt điều ước quốc tế.
  • B. Chính phủ tự động công nhận hiệu lực của điều ước quốc tế sau khi ký kết.
  • C. Tòa án nhân dân tối cao quyết định hiệu lực của điều ước quốc tế.
  • D. Bộ Ngoại giao ban hành thông tư hướng dẫn thi hành điều ước quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Điều ước quốc tế là sự thỏa thuận giữa các quốc gia hoặc chủ thể luật pháp quốc tế khác, được thể hiện dưới hình thức văn bản và chịu sự điều chỉnh của luật pháp quốc tế. Khía cạnh nào sau đây *không* phải là đặc điểm cơ bản của điều ước quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta sunt servanda) đóng vai trò quan trọng trong pháp luật quốc tế. Trong tình huống nào sau đây, quốc gia thể hiện rõ nhất sự tuân thủ nguyên tắc này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tương tác lẫn nhau. Mô hình quan hệ nào sau đây phản ánh đúng nhất sự tác động của pháp luật quốc tế đến pháp luật quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' là một trụ cột của pháp luật quốc tế. Hành động nào sau đây *vi phạm* nguyên tắc này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình là một nguyên tắc cơ bản nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới. Biện pháp nào sau đây *không* thuộc nhóm biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất *tính chất hợp tác* của pháp luật quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nguyên tắc 'bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia' có ý nghĩa gì trong quan hệ quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Quyền tự quyết của dân tộc' là một nguyên tắc quan trọng của pháp luật quốc tế. Nội dung chính của nguyên tắc này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nguyên tắc 'cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực' là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng vũ lực được coi là *hợp pháp* theo luật pháp quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khái niệm 'chủ thể của luật pháp quốc tế' bao gồm những thực thể nào? Lựa chọn nào sau đây liệt kê *đầy đủ nhất* các chủ thể truyền thống và hiện đại của luật pháp quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quá trình hình thành và phát triển, pháp luật quốc tế đã trải qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào được coi là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự ra đời của pháp luật quốc tế hiện đại, với sự hình thành các nguyên tắc cơ bản phổ quát?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Điều ước quốc tế đa phương' khác biệt với 'điều ước quốc tế song phương' ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Tập quán quốc tế' là một trong những nguồn quan trọng của pháp luật quốc tế. Yếu tố nào sau đây *không* phải là điều kiện để một quy tắc ứng xử trở thành tập quán quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, 'nguyên tắc chung của luật' được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cơ chế nào sau đây đóng vai trò chính trong việc giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia liên quan đến việc giải thích và áp dụng luật pháp quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, vấn đề pháp lý nào thường được đặt ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Nguyên tắc thiện chí hợp tác giữa các quốc gia' có ý nghĩa như thế nào trong việc thực hiện các mục tiêu chung của cộng đồng quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong lĩnh vực bảo vệ môi trường quốc tế, pháp luật quốc tế đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Nguyên tắc cấm phân biệt đối xử' trong pháp luật quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực nhân quyền, nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong bối cảnh xung đột vũ trang quốc tế, pháp luật quốc tế (Luật Nhân đạo Quốc tế) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế, cộng đồng quốc tế có thể áp dụng biện pháp chế tài nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Nguyên tắc trách nhiệm của quốc gia' trong luật pháp quốc tế quy định điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong lĩnh vực luật biển quốc tế, 'vùng đặc quyền kinh tế' (EEZ) của một quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Luật lãnh thổ quốc tế' quy định về vấn đề gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Nguyên tắc tự do hàng hải' trong luật biển quốc tế có ý nghĩa gì đối với hoạt động thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Công nhận quốc gia' trong luật pháp quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Kế thừa quốc gia' trong luật pháp quốc tế đề cập đến vấn đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong hệ thống Liên Hợp Quốc, cơ quan nào có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Nguyên tắc nhân đạo' trong pháp luật quốc tế, đặc biệt trong Luật Nhân đạo Quốc tế, đòi hỏi điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để một điều ước quốc tế có hiệu lực tại Việt Nam, quy trình phê chuẩn hoặc phê duyệt thường bao gồm bước nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất cơ sở hình thành nên các nguyên tắc và quy phạm này?

  • A. Được ban hành bởi một cơ quan lập pháp tối cao của thế giới.
  • B. Được các chủ thể của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng.
  • C. Là tập hợp các quy định do Liên Hợp Quốc áp đặt lên các quốc gia thành viên.
  • D. Chỉ bao gồm các điều ước quốc tế song phương giữa các quốc gia có chủ quyền.

Câu 2: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện một cách trung thực và thiện chí các cam kết mà mình đã tự nguyện chấp nhận thông qua các điều ước quốc tế hoặc luật tập quán quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 3: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia đã đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này của quốc gia A và B thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 4: Tình huống: Một tổ chức quốc tế được thành lập bởi các quốc gia thành viên nhằm mục đích thúc đẩy hợp tác kinh tế. Tổ chức này có quyền ký kết các thỏa thuận với các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế khác trong phạm vi chức năng của mình. Theo pháp luật quốc tế, tổ chức quốc tế này được xem là gì?

  • A. Chủ thể của pháp luật quốc gia.
  • B. Một loại hình quốc gia đặc biệt.
  • C. Đối tượng của pháp luật quốc tế.
  • D. Một trong các chủ thể của pháp luật quốc tế.

Câu 5: Nguồn cơ bản nào của pháp luật quốc tế được hình thành từ sự thừa nhận rộng rãi và thực tiễn áp dụng lặp đi lặp lại của các quốc gia đối với một quy tắc ứng xử nhất định trong quan hệ quốc tế?

  • A. Các phán quyết của tòa án quốc tế.
  • B. Luật tập quán quốc tế.
  • C. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • D. Học thuyết của các học giả luật quốc tế.

Câu 6: Quốc gia X ban hành một đạo luật nội địa cho phép đánh bắt cá trong vùng đặc quyền kinh tế của mình một cách không giới hạn. Tuy nhiên, quốc gia X là thành viên của một điều ước quốc tế về bảo tồn tài nguyên biển, trong đó quy định giới hạn nghiêm ngặt về lượng đánh bắt. Mối quan hệ giữa luật nội địa của quốc gia X và điều ước quốc tế này được giải quyết như thế nào theo nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế (trong trường hợp quốc gia X đã phê chuẩn điều ước)?

  • A. Quốc gia X có nghĩa vụ điều chỉnh luật nội địa để phù hợp với điều ước quốc tế.
  • B. Luật nội địa có hiệu lực cao hơn vì được ban hành bởi cơ quan lập pháp quốc gia.
  • C. Quốc gia X có thể lựa chọn tuân thủ luật nào thuận lợi hơn cho mình.
  • D. Điều ước quốc tế chỉ mang tính khuyến nghị, không bắt buộc quốc gia phải tuân theo.

Câu 7: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau xây dựng và thực thi các quy định về bảo vệ môi trường toàn cầu, chống biến đổi khí hậu?

  • A. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Thiết lập quan hệ ngoại giao.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề chung.
  • D. Bảo vệ chủ quyền tuyệt đối của từng quốc gia.

Câu 8: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền bình đẳng về pháp lý với các quốc gia khác, bất kể diện tích, dân số, sức mạnh kinh tế hay hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp.
  • C. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.

Câu 9: Điều ước quốc tế là một nguồn quan trọng của pháp luật quốc tế. Để một điều ước quốc tế có hiệu lực ràng buộc đối với một quốc gia, thông thường quốc gia đó phải thực hiện hành vi pháp lý nào sau đây?

  • A. Phê chuẩn hoặc gia nhập điều ước.
  • B. Chỉ cần ký tắt điều ước.
  • C. Thông báo cho các quốc gia thành viên khác về sự đồng ý của mình.
  • D. Đăng tải nội dung điều ước lên công báo quốc gia.

Câu 10: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả là quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Điều nào sau đây thể hiện sự tác động của pháp luật quốc gia đối với pháp luật quốc tế?

  • A. Luật quốc gia phải luôn tuân thủ mọi quy định của pháp luật quốc tế, kể cả những quy định chưa được quốc gia đó chấp nhận.
  • B. Pháp luật quốc tế là cơ sở duy nhất để xây dựng toàn bộ hệ thống pháp luật quốc gia.
  • C. Thực tiễn pháp lý của các quốc gia (ví dụ: luật nội địa, án lệ) có thể góp phần hình thành và phát triển luật tập quán quốc tế.
  • D. Các cơ quan lập pháp quốc gia có quyền giải thích và sửa đổi các điều ước quốc tế mà quốc gia mình là thành viên.

Câu 11: Một nhóm ly khai tuyên bố thành lập một quốc gia mới trên lãnh thổ của quốc gia Y. Tuy nhiên, hành động này không được quốc gia Y và cộng đồng quốc tế công nhận, và nhóm này không kiểm soát hiệu quả lãnh thổ hay có khả năng thực hiện các nghĩa vụ quốc tế. Theo pháp luật quốc tế, thực thể mới được tuyên bố này có thể được coi là một chủ thể của pháp luật quốc tế (như một quốc gia) không? Tại sao?

  • A. Có, vì họ đã tuyên bố thành lập quốc gia và có ý chí độc lập.
  • B. Có, nếu họ được một vài quốc gia khác công nhận.
  • C. Không, vì họ không có quân đội chính quy.
  • D. Không, vì họ chưa đáp ứng các tiêu chí về lãnh thổ, dân cư ổn định, chính phủ hiệu quả và khả năng tham gia quan hệ quốc tế với tư cách độc lập.

Câu 12: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được minh họa rõ nhất qua việc thành lập và hoạt động của các tòa án quốc tế như Tòa án Công lý Quốc tế, Tòa án Hình sự Quốc tế?

  • A. Là cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • B. Điều chỉnh các quan hệ cá nhân xuyên quốc gia.
  • C. Ban hành các đạo luật có hiệu lực bắt buộc đối với mọi công dân trên thế giới.
  • D. Thiết lập hệ thống thuế quốc tế thống nhất.

Câu 13: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế cấm các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào công việc thuộc thẩm quyền riêng của một quốc gia khác, trừ khi có cơ sở pháp lý rõ ràng từ pháp luật quốc tế (ví dụ: theo quyết định của Hội đồng Bảo an LHQ)?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.

Câu 14: Hiến chương Liên Hợp Quốc được coi là một điều ước quốc tế đặc biệt. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính đặc biệt của Hiến chương Liên Hợp Quốc trong hệ thống pháp luật quốc tế?

  • A. Chỉ ràng buộc các quốc gia sáng lập Liên Hợp Quốc.
  • B. Không có hiệu lực pháp lý ràng buộc mà chỉ mang tính khuyến nghị.
  • C. Các nghĩa vụ của quốc gia thành viên theo Hiến chương có hiệu lực ưu tiên so với các nghĩa vụ theo bất kỳ điều ước quốc tế nào khác.
  • D. Có thể được sửa đổi bởi bất kỳ quốc gia thành viên nào mà không cần sự đồng ý của các quốc gia khác.

Câu 15: So với pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế có điểm gì khác biệt cơ bản về cơ chế thực thi?

  • A. Chỉ dựa vào lực lượng vũ trang để thực thi.
  • B. Có một cảnh sát quốc tế và hệ thống tòa án quốc tế tập trung với quyền lực tuyệt đối.
  • C. Không có bất kỳ cơ chế thực thi nào.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự tự nguyện tuân thủ của các chủ thể và các biện pháp cưỡng chế phi tập trung (ví dụ: trừng phạt, biện pháp đối phó) được thực hiện bởi chính các chủ thể hoặc thông qua các tổ chức quốc tế.

Câu 16: Một dân tộc đang chịu sự đô hộ của nước ngoài có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội cho mình và xác định quy chế pháp lý quốc tế của mình (ví dụ: thành lập quốc gia độc lập, liên kết tự nguyện với quốc gia khác...). Đây là nội dung của nguyên tắc cơ bản nào trong pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.

Câu 17: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa gì đối với hệ thống pháp luật nội địa của quốc gia đó?

  • A. Điều ước quốc tế tự động thay thế toàn bộ các luật nội địa có liên quan.
  • B. Quốc gia không cần thực hiện bất kỳ hành động nào để điều ước có hiệu lực trong nước.
  • C. Quốc gia có nghĩa vụ thực hiện các biện pháp cần thiết (ví dụ: ban hành luật mới, sửa đổi luật cũ) để bảo đảm điều ước được thi hành trên lãnh thổ của mình.
  • D. Điều ước quốc tế chỉ ràng buộc quốc gia trên phạm vi quan hệ quốc tế, không ảnh hưởng đến pháp luật nội địa.

Câu 18: Chủ thể nào của pháp luật quốc tế có đầy đủ nhất các quyền và nghĩa vụ theo pháp luật quốc tế, bao gồm quyền ký kết điều ước, thiết lập quan hệ ngoại giao, tham gia các tổ chức quốc tế?

  • A. Tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs).
  • B. Quốc gia có chủ quyền.
  • C. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Cá nhân.

Câu 19: Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất. Tuy nhiên, pháp luật quốc tế cho phép sử dụng vũ lực trong một số trường hợp ngoại lệ. Trường hợp nào sau đây KHÔNG được coi là ngoại lệ hợp pháp của nguyên tắc này?

  • A. Phòng vệ cá thể hoặc tập thể trước một cuộc tấn công vũ trang.
  • B. Sử dụng vũ lực theo quyết định của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc để duy trì hoặc lập lại hòa bình và an ninh quốc tế.
  • C. Sử dụng vũ lực chống lại quốc gia thù địch theo quy định của Hiến chương Liên Hợp Quốc (áp dụng hạn chế đối với các quốc gia từng là thù địch trong Thế chiến thứ II).
  • D. Sử dụng vũ lực để can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác với lý do bảo vệ công dân của mình mà không có sự đồng ý của quốc gia đó hoặc quyết định của Hội đồng Bảo an.

Câu 20: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi các quốc gia cùng nhau đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại, đầu tư song phương và đa phương?

  • A. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia trên các lĩnh vực.
  • B. Giải quyết các vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
  • C. Xây dựng hệ thống luật hình sự quốc tế chung.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.

Câu 21: Luật tập quán quốc tế được hình thành dựa trên hai yếu tố cấu thành. Yếu tố nào sau đây là một trong hai yếu tố đó, thể hiện niềm tin rằng thực tiễn được tuân thủ là do quy định của pháp luật (ý thức pháp lý)?

  • A. Sự công nhận của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Số lượng quốc gia tuân thủ đạt trên 50%.
  • C. Opinio juris sive necessitatis (ý thức về tính pháp lý hoặc sự cần thiết).
  • D. Việc văn bản hóa quy tắc trong một điều ước quốc tế.

Câu 22: Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền của các quốc gia có ý nghĩa quan trọng trong quan hệ quốc tế. Điều nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của nguyên tắc này?

  • A. Mỗi quốc gia có quyền bình đẳng khi tham gia các hội nghị quốc tế.
  • B. Mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội của mình.
  • C. Các quốc gia có nghĩa vụ tôn trọng độc lập, toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
  • D. Các quốc gia lớn hơn có quyền phủ quyết các quyết định của các quốc gia nhỏ hơn trong mọi diễn đàn quốc tế.

Câu 23: Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế có vị trí đặc biệt trong hệ thống pháp luật quốc tế. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng vị trí của các nguyên tắc này?

  • A. Chỉ mang tính chất hướng dẫn, không có giá trị pháp lý ràng buộc.
  • B. Là những chuẩn mực có giá trị pháp lý cao nhất, là nền tảng của hệ thống pháp luật quốc tế.
  • C. Có thể bị các điều ước quốc tế song phương thay đổi hoặc loại bỏ.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.

Câu 24: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia phức tạp. Một quốc gia có thể áp dụng pháp luật quốc tế vào hệ thống pháp luật nội địa của mình thông qua các phương thức như chuyển hóa (ban hành luật nội địa phù hợp) hoặc thừa nhận trực tiếp (áp dụng trực tiếp quy định quốc tế). Việc lựa chọn phương thức nào chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Hệ thống pháp luật và truyền thống pháp lý của từng quốc gia.
  • B. Quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Yêu cầu của Liên Hợp Quốc.
  • D. Số lượng điều ước quốc tế mà quốc gia đã ký kết.

Câu 25: Tình huống: Quốc gia Alpha đang đối mặt với một nhóm vũ trang nổi dậy hoạt động trên lãnh thổ của mình. Quốc gia Beta, láng giềng của Alpha, đã bí mật cung cấp vũ khí và huấn luyện cho nhóm nổi dậy này nhằm gây bất ổn cho Alpha. Hành động của quốc gia Beta vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc.

Câu 26: Nguồn nào của pháp luật quốc tế được coi là nguồn chủ yếu và quan trọng nhất, thể hiện sự thỏa thuận trực tiếp bằng văn bản giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Luật tập quán quốc tế.
  • B. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • C. Án lệ của tòa án quốc tế.
  • D. Điều ước quốc tế.

Câu 27: Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này được thể hiện thông qua cơ chế nào sau đây của Liên Hợp Quốc?

  • A. Quyền của Hội đồng Bảo an trong việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế (bao gồm cả sử dụng vũ lực) để đối phó với các mối đe dọa hòa bình, phá hoại hòa bình hoặc hành động xâm lược.
  • B. Khả năng của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc trong việc ban hành các luật có hiệu lực bắt buộc đối với mọi quốc gia.
  • C. Việc Tòa án Công lý Quốc tế có quyền xét xử mọi tranh chấp giữa các quốc gia một cách bắt buộc.
  • D. Khả năng của Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc đơn phương quyết định sử dụng lực lượng gìn giữ hòa bình.

Câu 28: Bên cạnh quốc gia và tổ chức quốc tế liên chính phủ, pháp luật quốc tế hiện đại còn thừa nhận một số thực thể khác có tư cách chủ thể pháp luật quốc tế ở mức độ hạn chế. Thực thể nào sau đây thường được coi là có tư cách chủ thể pháp luật quốc tế (ở mức độ hạn chế), đặc biệt trong lĩnh vực nhân quyền?

  • A. Các tập đoàn kinh tế xuyên quốc gia.
  • B. Cá nhân.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs).
  • D. Các thành phố trực thuộc trung ương của một quốc gia.

Câu 29: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là tương tác và bổ sung cho nhau. Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất cách pháp luật quốc tế tác động đến pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia trong các lĩnh vực được điều chỉnh.
  • B. Pháp luật quốc tế chỉ là nguồn tham khảo, không có giá trị pháp lý ràng buộc đối với quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế cung cấp khuôn khổ, nguyên tắc và chuẩn mực để quốc gia xây dựng, hoàn thiện hệ thống pháp luật nội địa của mình.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ áp dụng cho các giao dịch giữa các quốc gia, không ảnh hưởng đến quan hệ giữa nhà nước và công dân.

Câu 30: Khi một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế đa phương, quốc gia đó có thể đưa ra bảo lưu. Bảo lưu là gì?

  • A. Hành động phê chuẩn điều ước quốc tế.
  • B. Việc một quốc gia tuyên bố không tuân thủ bất kỳ điều khoản nào của điều ước.
  • C. Sự từ chối tham gia toàn bộ điều ước quốc tế.
  • D. Tuyên bố đơn phương của một quốc gia (khi ký, phê chuẩn, chấp nhận, phê duyệt hoặc gia nhập điều ước) nhằm loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của một số điều khoản nhất định của điều ước đối với quốc gia mình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất cơ sở hình thành nên các nguyên tắc và quy phạm này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện một cách trung thực và thiện chí các cam kết mà mình đã tự nguyện chấp nhận thông qua các điều ước quốc tế hoặc luật tập quán quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia đã đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này của quốc gia A và B thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tình huống: Một tổ chức quốc tế được thành lập bởi các quốc gia thành viên nhằm mục đích thúc đẩy hợp tác kinh tế. Tổ chức này có quyền ký kết các thỏa thuận với các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế khác trong phạm vi chức năng của mình. Theo pháp luật quốc tế, tổ chức quốc tế này được xem là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nguồn cơ bản nào của pháp luật quốc tế được hình thành từ sự thừa nhận rộng rãi và thực tiễn áp dụng lặp đi lặp lại của các quốc gia đối với một quy tắc ứng xử nhất định trong quan hệ quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Quốc gia X ban hành một đạo luật nội địa cho phép đánh bắt cá trong vùng đặc quyền kinh tế của mình một cách không giới hạn. Tuy nhiên, quốc gia X là thành viên của một điều ước quốc tế về bảo tồn tài nguyên biển, trong đó quy định giới hạn nghiêm ngặt về lượng đánh bắt. Mối quan hệ giữa luật nội địa của quốc gia X và điều ước quốc tế này được giải quyết như thế nào theo nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế (trong trường hợp quốc gia X đã phê chuẩn điều ước)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau xây dựng và thực thi các quy định về bảo vệ môi trường toàn cầu, chống biến đổi khí hậu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền bình đẳng về pháp lý với các quốc gia khác, bất kể diện tích, dân số, sức mạnh kinh tế hay hệ thống chính trị?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Điều ước quốc tế là một nguồn quan trọng của pháp luật quốc tế. Để một điều ước quốc tế có hiệu lực ràng buộc đối với một quốc gia, thông thường quốc gia đó phải thực hiện hành vi pháp lý nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả là quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Điều nào sau đây thể hiện sự tác động của pháp luật quốc gia đối với pháp luật quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một nhóm ly khai tuyên bố thành lập một quốc gia mới trên lãnh thổ của quốc gia Y. Tuy nhiên, hành động này không được quốc gia Y và cộng đồng quốc tế công nhận, và nhóm này không kiểm soát hiệu quả lãnh thổ hay có khả năng thực hiện các nghĩa vụ quốc tế. Theo pháp luật quốc tế, thực thể mới được tuyên bố này có thể được coi là một chủ thể của pháp luật quốc tế (như một quốc gia) không? Tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được minh họa rõ nhất qua việc thành lập và hoạt động của các tòa án quốc tế như Tòa án Công lý Quốc tế, Tòa án Hình sự Quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế cấm các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào công việc thuộc thẩm quyền riêng của một quốc gia khác, trừ khi có cơ sở pháp lý rõ ràng từ pháp luật quốc tế (ví dụ: theo quyết định của Hội đồng Bảo an LHQ)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hiến chương Liên Hợp Quốc được coi là một điều ước quốc tế đặc biệt. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính đặc biệt của Hiến chương Liên Hợp Quốc trong hệ thống pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: So với pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế có điểm gì khác biệt cơ bản về cơ chế thực thi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một dân tộc đang chịu sự đô hộ của nước ngoài có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội cho mình và xác định quy chế pháp lý quốc tế của mình (ví dụ: thành lập quốc gia độc lập, liên kết tự nguyện với quốc gia khác...). Đây là nội dung của nguyên tắc cơ bản nào trong pháp luật quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa gì đối với hệ thống pháp luật nội địa của quốc gia đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chủ thể nào của pháp luật quốc tế có đầy đủ nhất các quyền và nghĩa vụ theo pháp luật quốc tế, bao gồm quyền ký kết điều ước, thiết lập quan hệ ngoại giao, tham gia các tổ chức quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất. Tuy nhiên, pháp luật quốc tế cho phép sử dụng vũ lực trong một số trường hợp ngoại lệ. Trường hợp nào sau đây KHÔNG được coi là ngoại lệ hợp pháp của nguyên tắc này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi các quốc gia cùng nhau đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại, đầu tư song phương và đa phương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Luật tập quán quốc tế được hình thành dựa trên hai yếu tố cấu thành. Yếu tố nào sau đây là một trong hai yếu tố đó, thể hiện niềm tin rằng thực tiễn được tuân thủ là do quy định của pháp luật (ý thức pháp lý)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền của các quốc gia có ý nghĩa quan trọng trong quan hệ quốc tế. Điều nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả trực tiếp của nguyên tắc này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế có vị trí đặc biệt trong hệ thống pháp luật quốc tế. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng vị trí của các nguyên tắc này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia phức tạp. Một quốc gia có thể áp dụng pháp luật quốc tế vào hệ thống pháp luật nội địa của mình thông qua các phương thức như chuyển hóa (ban hành luật nội địa phù hợp) hoặc thừa nhận trực tiếp (áp dụng trực tiếp quy định quốc tế). Việc lựa chọn phương thức nào chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Tình huống: Quốc gia Alpha đang đối mặt với một nhóm vũ trang nổi dậy hoạt động trên lãnh thổ của mình. Quốc gia Beta, láng giềng của Alpha, đã bí mật cung cấp vũ khí và huấn luyện cho nhóm nổi dậy này nhằm gây bất ổn cho Alpha. Hành động của quốc gia Beta vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nguồn nào của pháp luật quốc tế được coi là nguồn chủ yếu và quan trọng nhất, thể hiện sự thỏa thuận trực tiếp bằng văn bản giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này được thể hiện thông qua cơ chế nào sau đây của Liên Hợp Quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bên cạnh quốc gia và tổ chức quốc tế liên chính phủ, pháp luật quốc tế hiện đại còn thừa nhận một số thực thể khác có tư cách chủ thể pháp luật quốc tế ở mức độ hạn chế. Thực thể nào sau đây thường được coi là có tư cách chủ thể pháp luật quốc tế (ở mức độ hạn chế), đặc biệt trong lĩnh vực nhân quyền?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là tương tác và bổ sung cho nhau. Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất cách pháp luật quốc tế tác động đến pháp luật quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế đa phương, quốc gia đó có thể đưa ra bảo lưu. Bảo lưu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia mới được thành lập sau một cuộc trưng cầu dân ý hợp pháp của người dân trên lãnh thổ đó, tuân thủ các quy định của pháp luật quốc tế. Việc công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với quốc gia này bởi các quốc gia khác dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 2: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.

Câu 3: Một tổ chức quốc tế đưa ra khuyến nghị về chính sách môi trường áp dụng cho tất cả các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, quốc gia X, một thành viên của tổ chức, cho rằng việc áp dụng khuyến nghị này trái với lợi ích quốc gia và từ chối thực hiện. Việc quốc gia X có quyền từ chối khuyến nghị (nếu khuyến nghị không mang tính ràng buộc bắt buộc) là minh chứng cho nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.

Câu 4: Trong một cuộc đàm phán ký kết hiệp định thương mại song phương, đại diện của hai quốc gia đều ngồi ngang hàng và có quyền đưa ra ý kiến, đề xuất ngang nhau. Điều này phản ánh rõ nét nguyên tắc nào chi phối quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.

Câu 5: Quốc gia Y đang trải qua một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Quốc gia Z, một nước láng giềng, quyết định cử quân đội vào quốc gia Y với lý do "ổn định tình hình và bảo vệ công dân của mình". Hành động của quốc gia Z có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.

Câu 6: Quốc gia P ký kết một điều ước quốc tế về bảo vệ đa dạng sinh học. Sau khi điều ước có hiệu lực, quốc gia P ban hành một luật mới để nội luật hóa các cam kết trong điều ước này, thiết lập các khu bảo tồn và quy định hình phạt cho hành vi săn bắt trái phép. Việc ban hành luật quốc gia phù hợp với điều ước quốc tế cho thấy mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia quyết định hiệu lực của pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia tồn tại độc lập hoàn toàn.
  • D. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên áp dụng hơn pháp luật quốc tế.

Câu 7: Một điều ước quốc tế được nhiều quốc gia ký kết và phê chuẩn, quy định về việc cấm thử nghiệm vũ khí hạt nhân trong khí quyển, ngoài vũ trụ và dưới nước. Điều ước này là nguồn chủ yếu nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Nghị quyết của các tổ chức quốc tế.

Câu 8: Pháp luật quốc tế được mô tả là một hệ thống pháp luật khác biệt với pháp luật quốc gia. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng sự khác biệt cốt lõi về chủ thể và cách thức xây dựng của pháp luật quốc tế?

  • A. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức.
  • B. Có cơ quan lập pháp tập trung và cảnh sát quốc tế cưỡng chế.
  • C. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
  • D. Do các quốc gia thỏa thuận xây dựng trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng.

Câu 9: Tình huống: Một quốc gia X cho phép tàu thuyền nước ngoài đi lại không gây hại trong lãnh hải của mình theo quy định của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982. Việc quốc gia X tuân thủ quy định này cho thấy vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác.
  • B. Là cơ sở duy nhất để giải quyết tranh chấp nội bộ quốc gia.
  • C. Chỉ áp dụng cho các tổ chức quốc tế.
  • D. Không có vai trò trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao.

Câu 10: Một tập quán quốc tế được hình thành dựa trên sự lặp đi lặp lại của hành vi ứng xử giữa các quốc gia và sự thừa nhận tính pháp lý ràng buộc của hành vi đó (opinio juris). Điều nào sau đây là ví dụ về một tập quán quốc tế?

  • A. Hiệp định Thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ năm 2000.
  • B. Nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc về cấm vận vũ khí đối với một quốc gia.
  • C. Quy tắc về quyền miễn trừ ngoại giao cho các phái đoàn ngoại giao (trước khi được luật hóa trong Công ước Viên năm 1961).
  • D. Luật Biên giới quốc gia của Việt Nam năm 2003.

Câu 11: Vai trò nào dưới đây của pháp luật quốc tế thể hiện rõ nhất việc nó tạo ra một khuôn khổ pháp lý để các quốc gia tương tác, hợp tác và chung sống hòa bình?

  • A. Là cơ sở duy nhất để hình thành liên minh quân sự.
  • B. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các công ty đa quốc gia.
  • C. Không liên quan đến việc giải quyết tranh chấp.
  • D. Điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia và chủ thể khác, góp phần duy trì hòa bình, an ninh quốc tế.

Câu 12: Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa như thế nào đối với sự ổn định và phát triển của quan hệ quốc tế?

  • A. Cho phép các quốc gia tự do thay đổi cam kết bất cứ lúc nào.
  • B. Đảm bảo sự tin cậy và dự đoán được trong quan hệ giữa các quốc gia khi thực hiện điều ước quốc tế.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia lớn có ảnh hưởng.
  • D. Khuyến khích việc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.

Câu 13: Khi một điều ước quốc tế và một quy định trong pháp luật quốc gia có nội dung khác nhau về cùng một vấn đề, nguyên tắc chung được nhiều quốc gia áp dụng trong mối quan hệ giữa hai hệ thống pháp luật này là gì?

  • A. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế (trừ khi pháp luật quốc gia có quy định khác hoặc điều ước cho phép).
  • B. Luôn ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia.
  • C. Áp dụng quy định nào mới ban hành hơn.
  • D. Không có nguyên tắc chung nào, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Câu 14: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tác động qua lại. Việc pháp luật quốc gia có thể là cơ sở cho sự hình thành và phát triển của pháp luật quốc tế được thể hiện như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc gia có thể cưỡng chế các chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc gia thay thế hoàn toàn pháp luật quốc tế trong nước.
  • C. Thực tiễn áp dụng các quy định trong pháp luật quốc gia có thể dần hình thành nên các tập quán quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc gia ban hành các điều ước quốc tế.

Câu 15: Chủ thể quan trọng và truyền thống nhất của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Các cá nhân.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
  • D. Các quốc gia.

Câu 16: Ngoài các quốc gia, pháp luật quốc tế hiện đại còn công nhận một số chủ thể khác. Chủ thể nào sau đây cũng được công nhận là chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên hợp quốc, WTO).
  • B. Các công ty xuyên quốc gia.
  • C. Các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương của một quốc gia.
  • D. Các tổ chức từ thiện quốc tế.

Câu 17: Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế là một nguyên tắc quan trọng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Khuyến khích chạy đua vũ trang.
  • B. Cho phép các quốc gia lớn áp đặt ý chí lên quốc gia nhỏ.
  • C. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • D. Chỉ áp dụng trong thời chiến.

Câu 18: Hiến chương Liên hợp quốc năm 1945 được coi là văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng, đặt nền móng cho nhiều nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế hiện đại. Điều này khẳng định vai trò của loại nguồn nào trong pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Phán quyết của tòa án quốc tế.
  • D. Học thuyết của các học giả nổi tiếng.

Câu 19: Khác với pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế thiếu một cơ quan lập pháp tập trung có quyền ban hành luật ràng buộc tất cả các chủ thể. Điều này dẫn đến đặc điểm nào trong quá trình hình thành và thực thi pháp luật quốc tế?

  • A. Luật quốc tế được hình thành rất nhanh chóng và dễ dàng.
  • B. Sự đồng thuận (thỏa thuận) của các quốc gia là yếu tố then chốt trong việc hình thành và ràng buộc của pháp luật quốc tế.
  • C. Không có cơ chế nào để giải quyết tranh chấp quốc tế.
  • D. Các quốc gia không có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật quốc tế.

Câu 20: Quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được ví như hai hệ thống tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau. Pháp luật quốc tế ảnh hưởng đến pháp luật quốc gia thông qua cơ chế nào phổ biến nhất?

  • A. Pháp luật quốc tế trực tiếp thay thế các luật quốc gia hiện hành.
  • B. Quốc gia bắt buộc phải sao chép nguyên văn các quy định của pháp luật quốc tế.
  • C. Không có sự ảnh hưởng nào giữa hai hệ thống.
  • D. Quốc gia nội luật hóa các cam kết quốc tế bằng cách ban hành, sửa đổi hoặc bổ sung các văn bản pháp luật quốc gia.

Câu 21: Tình huống: Một quốc gia ven biển muốn khai thác tài nguyên ở vùng đặc quyền kinh tế của mình. Việc khai thác này phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường biển đã được quy định trong các điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên. Điều này cho thấy vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Chỉ điều chỉnh quan hệ ngoại giao truyền thống.
  • B. Không liên quan đến vấn đề môi trường.
  • C. Điều chỉnh các hoạt động của quốc gia trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vùng biển quốc tế.

Câu 22: Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác có ý nghĩa thực tiễn như thế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Thúc đẩy giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm quốc tế.
  • B. Khuyến khích sự cô lập và cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia cùng chế độ chính trị.
  • D. Hạn chế chủ quyền của các quốc gia.

Câu 23: Khi phân tích một vụ việc quốc tế, người ta thường tìm kiếm các văn bản pháp lý như điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung. Đây là việc xem xét các yếu tố cấu thành nên gì?

  • A. Chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • B. Nguồn của pháp luật quốc tế.
  • C. Đối tượng điều chỉnh của pháp luật quốc tế.
  • D. Cơ chế cưỡng chế của pháp luật quốc tế.

Câu 24: Một quốc gia nhỏ và một quốc gia lớn đàm phán một hiệp định song phương. Dựa trên nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền, quyền và nghĩa vụ của hai quốc gia trong quá trình đàm phán và ký kết hiệp định này như thế nào?

  • A. Quốc gia lớn có quyền quyết định cuối cùng.
  • B. Quốc gia nhỏ phải chấp nhận các điều khoản do quốc gia lớn đưa ra.
  • C. Hai quốc gia có quyền ngang nhau trong việc đưa ra đề xuất, thương lượng và quyết định có ký kết hay không.
  • D. Hiệp định chỉ có hiệu lực nếu được một tổ chức quốc tế phê duyệt.

Câu 25: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng bản chất của pháp luật quốc tế là một hệ thống pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các thực thể có chủ quyền bình đẳng?

  • A. Hệ thống pháp luật mang tính phối hợp (coordinative system).
  • B. Hệ thống pháp luật mang tính mệnh lệnh (subordinative system).
  • C. Hệ thống pháp luật chỉ áp dụng cho cá nhân.
  • D. Hệ thống pháp luật do một chính phủ thế giới ban hành.

Câu 26: Việc các quốc gia tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, WTO, ASEAN và tuân thủ các quy định của các tổ chức này là minh chứng cho việc thực hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.

Câu 27: Tình huống: Một quốc gia A tuyên bố một vùng lãnh thổ là của mình dựa trên việc quốc gia đó đã kiểm soát và quản lý vùng lãnh thổ này một cách hòa bình, liên tục và công khai trong một thời gian dài mà không có sự phản đối đáng kể từ các quốc gia khác. Lập luận này của quốc gia A dựa trên khả năng hình thành quyền dựa trên nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Phán quyết của tòa án quốc gia.
  • D. Luật nội bộ của quốc gia A.

Câu 28: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp giữa các chủ thể được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động của cơ quan nào?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (trong một số trường hợp).
  • B. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • C. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • D. Ban Thư ký Liên hợp quốc.

Câu 29: Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các dân tộc đang chịu sự đô hộ hoặc chiếm đóng bất hợp pháp. Nguyên tắc này trao cho họ quyền gì?

  • A. Quyền được một quốc gia khác can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Quyền sử dụng vũ lực để sáp nhập vào một quốc gia láng giềng.
  • C. Quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
  • D. Quyền yêu cầu tất cả các quốc gia khác phải công nhận họ là quốc gia độc lập ngay lập tức.

Câu 30: Khi một quốc gia A ký kết một điều ước quốc tế với quốc gia B, điều ước đó chỉ ràng buộc hai quốc gia này. Điều này thể hiện đặc điểm nào của điều ước quốc tế với tư cách là nguồn của pháp luật quốc tế?

  • A. Mang tính phổ quát, áp dụng cho mọi chủ thể.
  • B. Có hiệu lực hồi tố.
  • C. Luôn ưu tiên hơn tập quán quốc tế.
  • D. Chủ yếu ràng buộc các bên tham gia ký kết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một quốc gia mới được thành lập sau một cuộc trưng cầu dân ý hợp pháp của người dân trên lãnh thổ đó, tuân thủ các quy định của pháp luật quốc tế. Việc công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với quốc gia này bởi các quốc gia khác dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một tổ chức quốc tế đưa ra khuyến nghị về chính sách môi trường áp dụng cho tất cả các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, quốc gia X, một thành viên của tổ chức, cho rằng việc áp dụng khuyến nghị này trái với lợi ích quốc gia và từ chối thực hiện. Việc quốc gia X có quyền từ chối khuyến nghị (nếu khuyến nghị không mang tính ràng buộc bắt buộc) là minh chứng cho nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong một cuộc đàm phán ký kết hiệp định thương mại song phương, đại diện của hai quốc gia đều ngồi ngang hàng và có quyền đưa ra ý kiến, đề xuất ngang nhau. Điều này phản ánh rõ nét nguyên tắc nào chi phối quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Quốc gia Y đang trải qua một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Quốc gia Z, một nước láng giềng, quyết định cử quân đội vào quốc gia Y với lý do 'ổn định tình hình và bảo vệ công dân của mình'. Hành động của quốc gia Z có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Quốc gia P ký kết một điều ước quốc tế về bảo vệ đa dạng sinh học. Sau khi điều ước có hiệu lực, quốc gia P ban hành một luật mới để nội luật hóa các cam kết trong điều ước này, thiết lập các khu bảo tồn và quy định hình phạt cho hành vi săn bắt trái phép. Việc ban hành luật quốc gia phù hợp với điều ước quốc tế cho thấy mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một điều ước quốc tế được nhiều quốc gia ký kết và phê chuẩn, quy định về việc cấm thử nghiệm vũ khí hạt nhân trong khí quyển, ngoài vũ trụ và dưới nước. Điều ước này là nguồn chủ yếu nào của pháp luật quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Pháp luật quốc tế được mô tả là một hệ thống pháp luật khác biệt với pháp luật quốc gia. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng sự khác biệt cốt lõi về chủ thể và cách thức xây dựng của pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tình huống: Một quốc gia X cho phép tàu thuyền nước ngoài đi lại không gây hại trong lãnh hải của mình theo quy định của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982. Việc quốc gia X tuân thủ quy định này cho thấy vai trò nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một tập quán quốc tế được hình thành dựa trên sự lặp đi lặp lại của hành vi ứng xử giữa các quốc gia và sự thừa nhận tính pháp lý ràng buộc của hành vi đó (opinio juris). Điều nào sau đây là ví dụ về một tập quán quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Vai trò nào dưới đây của pháp luật quốc tế thể hiện rõ nhất việc nó tạo ra một khuôn khổ pháp lý để các quốc gia tương tác, hợp tác và chung sống hòa bình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda) có ý nghĩa như thế nào đối với sự ổn định và phát triển của quan hệ quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi một điều ước quốc tế và một quy định trong pháp luật quốc gia có nội dung khác nhau về cùng một vấn đề, nguyên tắc chung được nhiều quốc gia áp dụng trong mối quan hệ giữa hai hệ thống pháp luật này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tác động qua lại. Việc pháp luật quốc gia có thể là cơ sở cho sự hình thành và phát triển của pháp luật quốc tế được thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Chủ thể quan trọng và truyền thống nhất của pháp luật quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Ngoài các quốc gia, pháp luật quốc tế hiện đại còn công nhận một số chủ thể khác. Chủ thể nào sau đây cũng được công nhận là chủ thể của pháp luật quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế là một nguyên tắc quan trọng nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hiến chương Liên hợp quốc năm 1945 được coi là văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng, đặt nền móng cho nhiều nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế hiện đại. Điều này khẳng định vai trò của loại nguồn nào trong pháp luật quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khác với pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế thiếu một cơ quan lập pháp tập trung có quyền ban hành luật ràng buộc tất cả các chủ thể. Điều này dẫn đến đặc điểm nào trong quá trình hình thành và thực thi pháp luật quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được ví như hai hệ thống tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau. Pháp luật quốc tế ảnh hưởng đến pháp luật quốc gia thông qua cơ chế nào phổ biến nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tình huống: Một quốc gia ven biển muốn khai thác tài nguyên ở vùng đặc quyền kinh tế của mình. Việc khai thác này phải tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường biển đã được quy định trong các điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên. Điều này cho thấy vai trò nào của pháp luật quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác có ý nghĩa thực tiễn như thế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi phân tích một vụ việc quốc tế, người ta thường tìm kiếm các văn bản pháp lý như điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung. Đây là việc xem xét các yếu tố cấu thành nên gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một quốc gia nhỏ và một quốc gia lớn đàm phán một hiệp định song phương. Dựa trên nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền, quyền và nghĩa vụ của hai quốc gia trong quá trình đàm phán và ký kết hiệp định này như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng bản chất của pháp luật quốc tế là một hệ thống pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các thực thể có chủ quyền bình đẳng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Việc các quốc gia tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, WTO, ASEAN và tuân thủ các quy định của các tổ chức này là minh chứng cho việc thực hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tình huống: Một quốc gia A tuyên bố một vùng lãnh thổ là của mình dựa trên việc quốc gia đó đã kiểm soát và quản lý vùng lãnh thổ này một cách hòa bình, liên tục và công khai trong một thời gian dài mà không có sự phản đối đáng kể từ các quốc gia khác. Lập luận này của quốc gia A dựa trên khả năng hình thành quyền dựa trên nguồn nào của pháp luật quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp giữa các chủ thể được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động của cơ quan nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các dân tộc đang chịu sự đô hộ hoặc chiếm đóng bất hợp pháp. Nguyên tắc này trao cho họ quyền gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi một quốc gia A ký kết một điều ước quốc tế với quốc gia B, điều ước đó chỉ ràng buộc hai quốc gia này. Điều này thể hiện đặc điểm nào của điều ước quốc tế với tư cách là nguồn của pháp luật quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 23: Cơ cấu trục khuỷu thanh truyền có đáp án

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể của nó. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phản ánh đúng bản chất hình thành của pháp luật quốc tế?

  • A. Được hình thành trên cơ sở sự thỏa thuận, tự nguyện và bình đẳng giữa các quốc gia.
  • B. Là hệ thống quy phạm do một cơ quan lập pháp siêu quốc gia ban hành và có hiệu lực bắt buộc với mọi quốc gia.
  • C. Chỉ áp dụng đối với các quốc gia thành viên của Liên hợp quốc.
  • D. Chủ yếu dựa vào việc áp dụng các biện pháp cưỡng chế mạnh mẽ từ các tổ chức quốc tế.

Câu 2: Trong pháp luật quốc tế, chủ thể đóng vai trò quan trọng nhất, có quyền và nghĩa vụ đầy đủ nhất là:

  • A. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • C. Các quốc gia có chủ quyền.
  • D. Cá nhân và các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập.

Câu 3: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại song phương, quy định các điều khoản về thuế quan và thủ tục hải quan. Hiệp định này là một ví dụ về nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Nghị quyết của các tổ chức quốc tế.
  • D. Án lệ quốc tế.

Câu 4: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế nghiêm cấm việc một quốc gia can thiệp vào công việc thuộc thẩm quyền đối nội của quốc gia khác?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 5: Quan sát tình huống sau: Quốc gia X và Quốc gia Y có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai bên đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này của Quốc gia X và Y thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Cấm đe dọa dùng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • C. Bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 6: Một quốc gia tham gia ký kết một điều ước quốc tế nhưng sau đó lại ban hành văn bản pháp luật trong nước trái với nội dung của điều ước đó mà không có giải thích hay thông báo chính thức cho các bên khác. Hành vi này có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 7: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Thiết lập các nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực và khuyến khích giải quyết xung đột bằng hòa bình.
  • C. Tạo ra một chính phủ thế giới duy nhất có quyền lực tối cao.
  • D. Buộc các quốc gia phải từ bỏ chủ quyền của mình.

Câu 8: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Chiều tác động nào sau đây phản ánh việc pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia?

  • A. Quốc gia ban hành luật nội địa mà không cần quan tâm đến các điều ước quốc tế đã ký.
  • B. Các quy định của pháp luật quốc gia tự động trở thành quy phạm của pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc gia luôn có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc tế trong mọi trường hợp.
  • D. Quốc gia sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới các văn bản pháp luật trong nước để phù hợp với các cam kết quốc tế đã tham gia.

Câu 9: Tập quán quốc tế là một trong những nguồn quan trọng của pháp luật quốc tế. Để một quy tắc hành xử trở thành tập quán quốc tế ràng buộc các quốc gia, cần có những yếu tố cơ bản nào?

  • A. Thực tiễn áp dụng chung, lặp đi lặp lại bởi các quốc gia và ý thức pháp lý (opinio juris) rằng hành vi đó là bắt buộc theo luật.
  • B. Sự công nhận của Tòa án Công lý Quốc tế và được ghi chép đầy đủ trong các văn bản chính thức.
  • C. Được tất cả các quốc gia trên thế giới bỏ phiếu tán thành tại Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • D. Chỉ cần được một số ít các quốc gia lớn thực hiện và công bố rộng rãi.

Câu 10: Nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia" trong pháp luật quốc tế hàm ý điều gì?

  • A. Mọi quốc gia đều có diện tích lãnh thổ và quy mô dân số như nhau.
  • B. Mỗi quốc gia có quyền ngang nhau khi tham gia vào quan hệ pháp luật quốc tế và không quốc gia nào có quyền áp đặt ý chí lên quốc gia khác.
  • C. Các quốc gia lớn hơn có quyền ưu tiên và quyền bỏ phiếu cao hơn trong các tổ chức quốc tế.
  • D. Mọi quốc gia đều phải tuân theo pháp luật của một quốc gia siêu cường.

Câu 11: Vai trò "là cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế" của pháp luật quốc tế được thể hiện như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc tế chỉ đơn thuần ghi nhận các tranh chấp mà không đưa ra giải pháp.
  • B. Buộc các bên tranh chấp phải chấp nhận phán quyết của một quốc gia thứ ba.
  • C. Cho phép các bên tranh chấp sử dụng vũ lực để phân định thắng thua.
  • D. Cung cấp các nguyên tắc, quy phạm và cơ chế (như trọng tài, tòa án quốc tế) để các bên dựa vào đó tìm kiếm giải pháp hòa bình.

Câu 12: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được một số quốc gia áp dụng theo cơ chế "chuyển hóa". Cơ chế này có nghĩa là gì?

  • A. Để một điều ước quốc tế có hiệu lực trong hệ thống pháp luật quốc gia, quốc gia đó cần ban hành văn bản pháp luật nội địa để "chuyển hóa" nội dung điều ước.
  • B. Pháp luật quốc tế tự động có hiệu lực và thay thế mọi quy định trái ngược trong pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc gia sẽ tự động thay đổi để phù hợp với pháp luật quốc tế mà không cần bất kỳ hành động lập pháp nào.
  • D. Chỉ những quy định của pháp luật quốc tế liên quan đến quyền con người mới được áp dụng trực tiếp trong nước.

Câu 13: Nguyên tắc "các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau" trong pháp luật quốc tế được thể hiện cụ thể nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Cạnh tranh quân sự và chạy đua vũ trang.
  • B. Đóng cửa biên giới và hạn chế thương mại.
  • C. Giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, chống khủng bố, phòng chống dịch bệnh.
  • D. Áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế đơn phương lên các quốc gia khác.

Câu 14: So sánh pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Phạm vi điều chỉnh (chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia).
  • B. Cơ chế xây dựng và thực thi (dựa trên thỏa thuận giữa các chủ thể vs. dựa trên quyền lực nhà nước).
  • C. Đối tượng điều chỉnh (con người vs. quốc gia).
  • D. Mục đích (duy trì hòa bình vs. quản lý xã hội).

Câu 15: Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc là một nguyên tắc quan trọng của pháp luật quốc tế. Nguyên tắc này chủ yếu áp dụng cho:

  • A. Các dân tộc đang chịu sự đô hộ, chiếm đóng của nước ngoài hoặc các dân tộc thiểu số trong một quốc gia có yêu cầu tự trị.
  • B. Mọi nhóm dân cư sinh sống trên lãnh thổ của một quốc gia có chủ quyền.
  • C. Chỉ áp dụng cho các dân tộc đã có nhà nước độc lập.
  • D. Các tổ chức quốc tế và các tập đoàn đa quốc gia.

Câu 16: Khác với pháp luật quốc gia thường có cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp tập trung, cơ chế thực thi pháp luật quốc tế có đặc điểm gì?

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn không có cơ chế thực thi nào.
  • B. Có một cảnh sát quốc tế duy nhất đảm bảo mọi quốc gia tuân thủ luật.
  • C. Việc thực thi chủ yếu dựa vào Tòa án Công lý Quốc tế có quyền lực bắt buộc với mọi trường hợp.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự tự nguyện tuân thủ của các quốc gia, các biện pháp hòa bình hoặc các biện pháp cưỡng chế tập thể có giới hạn theo thỏa thuận (ví dụ: qua HĐBA LHQ).

Câu 17: Điều ước quốc tế có thể có nhiều hình thức khác nhau. Dựa vào số lượng chủ thể tham gia, điều ước quốc tế được phân loại thành:

  • A. Song phương và đa phương.
  • B. Mở và đóng.
  • C. Chính trị và kinh tế.
  • D. Khu vực và toàn cầu.

Câu 18: Án lệ quốc tế (quyết định của tòa án quốc tế) có vai trò như thế nào trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế?

  • A. Là nguồn chính, có hiệu lực pháp lý cao nhất, bắt buộc mọi quốc gia phải tuân theo.
  • B. Hoàn toàn không có giá trị pháp lý, chỉ mang tính tham khảo.
  • C. Không phải là nguồn chính, nhưng có vai trò bổ trợ, giúp làm rõ, giải thích và phát triển các quy phạm pháp luật quốc tế hiện có.
  • D. Chỉ có giá trị bắt buộc đối với các bên liên quan trực tiếp đến vụ kiện.

Câu 19: Nguyên tắc "cấm đe dọa dùng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực" trong quan hệ quốc tế có ngoại lệ không? Nếu có, ngoại lệ đó là gì?

  • A. Không có bất kỳ ngoại lệ nào, mọi hành vi sử dụng vũ lực đều bị cấm tuyệt đối.
  • B. Chỉ được phép sử dụng vũ lực khi có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
  • C. Quốc gia mạnh hơn được phép sử dụng vũ lực để duy trì trật tự thế giới.
  • D. Có ngoại lệ trong trường hợp tự vệ chính đáng của quốc gia bị tấn công hoặc khi có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.

Câu 20: Vai trò "là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia" của pháp luật quốc tế được thể hiện qua việc:

  • A. Khuyến khích các quốc gia cô lập lẫn nhau.
  • B. Cung cấp khuôn khổ pháp lý cho việc công nhận lẫn nhau, trao đổi đại diện ngoại giao, ký kết các hiệp định hợp tác.
  • C. Chỉ cho phép các quốc gia có cùng chế độ chính trị thiết lập quan hệ.
  • D. Bắt buộc các quốc gia phải mở cửa hoàn toàn biên giới cho mọi hoạt động.

Câu 21: Một quốc gia vừa gia nhập một điều ước quốc tế quan trọng về bảo vệ môi trường. Để thực hiện hiệu quả cam kết này, quốc gia đó cần làm gì dựa trên mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Chỉ cần thông báo cho các quốc gia thành viên khác về ý định tuân thủ.
  • B. Chờ đợi các quốc gia khác hành động trước rồi mới làm theo.
  • C. Rà soát, sửa đổi hoặc ban hành mới các luật, quy định nội địa về môi trường để phù hợp với nội dung điều ước.
  • D. Tuyên bố điều ước quốc tế đó có hiệu lực cao hơn mọi luật quốc gia hiện hành mà không cần thay đổi gì.

Câu 22: Ngoài quốc gia, các tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên hợp quốc, WTO, WHO) cũng được xem là chủ thể của pháp luật quốc tế. Quyền năng pháp lý quốc tế của các tổ chức này có đặc điểm gì so với quốc gia?

  • A. Rộng rãi và đầy đủ hơn quyền năng của quốc gia.
  • B. Hoàn toàn không có quyền năng pháp lý quốc tế.
  • C. Giống hệt như quyền năng của một quốc gia có chủ quyền.
  • D. Có quyền năng pháp lý quốc tế nhưng bị giới hạn bởi điều lệ thành lập và mục đích hoạt động của tổ chức đó.

Câu 23: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng cho sự tồn tại và hoạt động của hệ thống pháp luật quốc tế, khẳng định rằng mọi quốc gia có chủ quyền đều có vị thế pháp lý ngang nhau?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết.

Câu 24: Khi một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế, họ thể hiện sự ràng buộc pháp lý của mình đối với điều ước đó thông qua hành vi nào?

  • A. Chỉ cần bày tỏ sự quan tâm đến điều ước.
  • B. Ký kết, phê chuẩn (hoặc phê duyệt), hoặc gia nhập điều ước theo quy định.
  • C. Thông báo ý định tuân thủ trên phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Gửi một phái đoàn đến trụ sở Liên hợp quốc để thảo luận.

Câu 25: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện đầy đủ và trung thực các cam kết mà mình đã tự nguyện chấp nhận, đặc biệt là các điều ước quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).

Câu 26: Pháp luật quốc tế hiện đại ngày càng mở rộng phạm vi điều chỉnh sang các lĩnh vực mới. Lĩnh vực nào sau đây là ví dụ điển hình cho sự mở rộng này, liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cá nhân và nhóm người?

  • A. Pháp luật nhân quyền quốc tế.
  • B. Pháp luật về hoạch định chính sách đối nội của quốc gia.
  • C. Pháp luật về tổ chức bộ máy nhà nước.
  • D. Pháp luật về bầu cử quốc gia.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Sự thiếu hiểu biết của các quốc gia về pháp luật quốc tế.
  • B. Việc có quá ít các điều ước quốc tế được ký kết.
  • C. Sự thiếu vắng một cơ quan cưỡng chế tập trung, có quyền lực tuyệt đối như trong hệ thống pháp luật quốc gia.
  • D. Việc các quốc gia luôn tuân thủ tuyệt đối mọi quy định của pháp luật quốc tế.

Câu 28: Pháp luật quốc tế ra đời và phát triển chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra một siêu quốc gia thống trị thế giới.
  • B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho quan hệ giữa các chủ thể của đời sống quốc tế, duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy hợp tác.
  • C. Chỉ để bảo vệ lợi ích của một số quốc gia lớn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn chủ quyền của các quốc gia nhỏ.

Câu 29: Khi phân tích một vấn đề pháp lý quốc tế, người ta thường tìm kiếm các quy phạm áp dụng từ những nguồn nào trước tiên, dựa trên thứ tự ưu tiên thông thường?

  • A. Các điều ước quốc tế mà các bên liên quan là thành viên, sau đó là tập quán quốc tế.
  • B. Án lệ quốc tế, sau đó là các học thuyết pháp lý.
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc, sau đó là các nguyên tắc chung của pháp luật.
  • D. Quy định của pháp luật quốc gia mạnh nhất, sau đó là các nguồn khác.

Câu 30: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế khẳng định quyền của mỗi dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp, áp đặt từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể của nó. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phản ánh đúng bản chất hình thành của pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong pháp luật quốc tế, chủ thể đóng vai trò quan trọng nhất, có quyền và nghĩa vụ đầy đủ nhất là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại song phương, quy định các điều khoản về thuế quan và thủ tục hải quan. Hiệp định này là một ví dụ về nguồn nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế nghiêm cấm việc một quốc gia can thiệp vào công việc thuộc thẩm quyền đối nội của quốc gia khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Quan sát tình huống sau: Quốc gia X và Quốc gia Y có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai bên đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này của Quốc gia X và Y thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một quốc gia tham gia ký kết một điều ước quốc tế nhưng sau đó lại ban hành văn bản pháp luật trong nước trái với nội dung của điều ước đó mà không có giải thích hay thông báo chính thức cho các bên khác. Hành vi này có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Chiều tác động nào sau đây phản ánh việc pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tập quán quốc tế là một trong những nguồn quan trọng của pháp luật quốc tế. Để một quy tắc hành xử trở thành tập quán quốc tế ràng buộc các quốc gia, cần có những yếu tố cơ bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia' trong pháp luật quốc tế hàm ý điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Vai trò 'là cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế' của pháp luật quốc tế được thể hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được một số quốc gia áp dụng theo cơ chế 'chuyển hóa'. Cơ chế này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nguyên tắc 'các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau' trong pháp luật quốc tế được thể hiện cụ thể nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So sánh pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc là một nguyên tắc quan trọng của pháp luật quốc tế. Nguyên tắc này chủ yếu áp dụng cho:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khác với pháp luật quốc gia thường có cơ quan lập pháp, hành pháp, tư pháp tập trung, cơ chế thực thi pháp luật quốc tế có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Điều ước quốc tế có thể có nhiều hình thức khác nhau. Dựa vào số lượng chủ thể tham gia, điều ước quốc tế được phân loại thành:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Án lệ quốc tế (quyết định của tòa án quốc tế) có vai trò như thế nào trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nguyên tắc 'cấm đe dọa dùng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực' trong quan hệ quốc tế có ngoại lệ không? Nếu có, ngoại lệ đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Vai trò 'là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia' của pháp luật quốc tế được thể hiện qua việc:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một quốc gia vừa gia nhập một điều ước quốc tế quan trọng về bảo vệ môi trường. Để thực hiện hiệu quả cam kết này, quốc gia đó cần làm gì dựa trên mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Ngoài quốc gia, các tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên hợp quốc, WTO, WHO) cũng được xem là chủ thể của pháp luật quốc tế. Quyền năng pháp lý quốc tế của các tổ chức này có đặc điểm gì so với quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng cho sự tồn tại và hoạt động của hệ thống pháp luật quốc tế, khẳng định rằng mọi quốc gia có chủ quyền đều có vị thế pháp lý ngang nhau?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế, họ thể hiện sự ràng buộc pháp lý của mình đối với điều ước đó thông qua hành vi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện đầy đủ và trung thực các cam kết mà mình đã tự nguyện chấp nhận, đặc biệt là các điều ước quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Pháp luật quốc tế hiện đại ngày càng mở rộng phạm vi điều chỉnh sang các lĩnh vực mới. Lĩnh vực nào sau đây là ví dụ điển hình cho sự mở rộng này, liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cá nhân và nhóm người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Pháp luật quốc tế ra đời và phát triển chủ yếu nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi phân tích một vấn đề pháp lý quốc tế, người ta thường tìm kiếm các quy phạm áp dụng từ những nguồn nào trước tiên, dựa trên thứ tự ưu tiên thông thường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế khẳng định quyền của mỗi dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp, áp đặt từ bên ngoài?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật được các chủ thể của luật quốc tế thỏa thuận xây dựng trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, nhằm điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể này trong mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế. Khái niệm nào được mô tả ở đây?

  • A. Luật quốc gia
  • B. Pháp luật quốc tế
  • C. Tư pháp quốc tế
  • D. Quan hệ quốc tế

Câu 2: Chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

  • A. Các cá nhân
  • B. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế
  • C. Các quốc gia
  • D. Các tập đoàn đa quốc gia

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại, được hình thành trên cơ sở sự thỏa thuận giữa các chủ thể, là gì?

  • A. Án lệ quốc tế
  • B. Tập quán quốc tế
  • C. Các nguyên tắc chung của pháp luật
  • D. Điều ước quốc tế

Câu 4: Quốc gia A tập trung quân đội lớn ở biên giới quốc gia B và công khai tuyên bố sẽ tấn công nếu quốc gia B không nhượng bộ yêu cầu về lãnh thổ. Hành động này của quốc gia A vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • C. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia

Câu 5: Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia trong pháp luật quốc tế hàm ý điều gì về địa vị pháp lý của các quốc gia?

  • A. Tất cả quốc gia có cùng diện tích lãnh thổ và dân số
  • B. Tất cả quốc gia có quyền bỏ phiếu ngang nhau trong mọi tổ chức quốc tế
  • C. Mọi quốc gia đều có quyền tối cao trong phạm vi lãnh thổ của mình và bình đẳng về mặt pháp lý với các quốc gia khác
  • D. Các quốc gia giàu có có quyền ưu tiên hơn trong các quyết định quốc tế

Câu 6: Khái niệm

  • A. Pháp luật quốc tế tự động có hiệu lực trong hệ thống pháp luật quốc gia
  • B. Pháp luật quốc gia ưu tiên áp dụng hơn pháp luật quốc tế
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là hai hệ thống pháp luật độc lập, có hiệu lực riêng biệt
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ là một phần của pháp luật quốc gia

Câu 7: Khi hai quốc gia có tranh chấp về ranh giới trên biển, họ có thể sử dụng cơ chế nào sau đây dựa trên pháp luật quốc tế để giải quyết một cách hòa bình?

  • A. Phát động chiến tranh hạn chế
  • B. Đơn phương tuyên bố chủ quyền toàn bộ khu vực tranh chấp
  • C. Đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) nếu chấp nhận thẩm quyền
  • D. Cấm vận kinh tế toàn diện đối với quốc gia đối phương

Câu 8: Một quy tắc được xem là tập quán quốc tế (customary international law) khi có đủ hai yếu tố cấu thành nào?

  • A. Sự đồng thuận của tất cả các quốc gia và được ghi nhận bằng văn bản
  • B. Thực tiễn chung, nhất quán của các quốc gia và yếu tố tâm lý pháp lý (opinio juris)
  • C. Được một tổ chức quốc tế lớn thông qua và được công bố rộng rãi
  • D. Chỉ cần được đa số các quốc gia lớn công nhận và tuân thủ

Câu 9: Quốc gia X bí mật hỗ trợ tài chính và vũ khí cho một phe phái đối lập nhằm lật đổ chính phủ hợp pháp của quốc gia Y. Hành động này rõ ràng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc hợp tác quốc tế
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • C. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc
  • D. Nguyên tắc tận tâm thực hiện cam kết quốc tế

Câu 10: Giả sử một quốc gia theo hệ thống

  • A. Chỉ xem Công ước như một tài liệu tham khảo, không có giá trị pháp lý trực tiếp
  • B. Áp dụng trực tiếp các quy định của Công ước nếu chúng có hiệu lực và không mâu thuẫn với hiến pháp
  • C. Chờ quốc hội ban hành luật mới để
  • D. Từ chối xem xét vì đây là vấn đề của pháp luật quốc tế

Câu 11: Bên cạnh việc điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể, pháp luật quốc tế còn có vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Quyết định chế độ chính trị nội bộ của các quốc gia
  • B. Thiết lập và duy trì các quan hệ ngoại giao, hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia
  • C. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển
  • D. Bắt buộc mọi quốc gia phải mở cửa thị trường hoàn toàn

Câu 12: Quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong một vụ việc cụ thể giữa hai quốc gia có giá trị ràng buộc như thế nào đối với các quốc gia khác?

  • A. Có, quyết định có giá trị ràng buộc cho tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc
  • B. Không, quyết định chỉ có giá trị ràng buộc đối với các bên trong vụ việc đó
  • C. Có, nếu vụ việc liên quan đến các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế
  • D. Không, trừ khi các quốc gia khác tự nguyện chấp nhận

Câu 13: Quốc gia C và quốc gia D đang có tranh chấp về tài nguyên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, hai nước đồng ý đưa vụ việc ra một hội đồng trọng tài quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • B. Nguyên tắc quyền tự quyết
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế

Câu 14: Trong hệ thống pháp luật của một quốc gia theo

  • A. Tự động có hiệu lực ngay sau khi ký kết
  • B. Chỉ cần được công bố trên công báo chính thức
  • C. Phải có hành vi
  • D. Chỉ áp dụng khi có tranh chấp quốc tế xảy ra

Câu 15: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ký kết một thỏa thuận với một quốc gia về việc cung cấp vắc xin khẩn cấp. Trong bối cảnh này, WHO đóng vai trò gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Một tổ chức phi chính phủ (NGO)
  • B. Một tập đoàn đa quốc gia
  • C. Một chủ thể của pháp luật quốc tế
  • D. Một cơ quan hành chính của một quốc gia thành viên

Câu 16: Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc chủ yếu bảo vệ quyền nào sau đây?

  • A. Quyền của các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc
  • B. Quyền của các dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội của mình và xác định địa vị quốc tế
  • C. Quyền của các nhóm thiểu số trong một quốc gia
  • D. Quyền của các khu vực tự trị trong một quốc gia liên bang

Câu 17:

  • A. Là nguồn chính yếu, quan trọng hơn điều ước và tập quán
  • B. Là nguồn phụ trợ, được sử dụng khi không có điều ước hoặc tập quán điều chỉnh
  • C. Là các nguyên tắc chỉ áp dụng trong luật nội bộ quốc gia
  • D. Là các nguyên tắc chỉ mang tính khuyến nghị, không ràng buộc pháp lý

Câu 18: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng vai trò của pháp luật quốc tế đối với việc hoàn thiện pháp luật quốc gia của Việt Nam?

  • A. Pháp luật quốc tế không ảnh hưởng đến pháp luật quốc gia
  • B. Pháp luật quốc tế là cơ sở quan trọng để Việt Nam sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật trong nước cho phù hợp với cam kết quốc tế
  • C. Pháp luật quốc tế hoàn toàn thay thế pháp luật quốc gia trong các vấn đề liên quan đến nước ngoài
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ là tài liệu tham khảo tùy chọn

Câu 19: Việc các quốc gia cùng nhau đàm phán và ký kết Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp
  • B. Thiết lập quan hệ ngoại giao
  • C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế
  • D. Áp đặt chế độ chính trị

Câu 20: Quốc gia M và Quốc gia N ký kết một điều ước thương mại. Sau đó, Quốc gia M gặp khó khăn kinh tế và muốn đơn phương ngừng thực hiện điều ước. Theo nguyên tắc pacta sunt servanda (tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết), hành động này của Quốc gia M có phù hợp với pháp luật quốc tế không?

  • A. Có, quốc gia có quyền tự quyết định vấn đề kinh tế của mình
  • B. Không, quốc gia phải tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế đã thỏa thuận
  • C. Có, nếu Quốc gia M thông báo trước cho Quốc gia N
  • D. Có, nếu Quốc gia M bồi thường thiệt hại cho Quốc gia N

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa quốc gia và tổ chức quốc tế trong vai trò chủ thể của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Quốc gia có chủ quyền, trong khi tổ chức quốc tế chỉ có năng lực pháp lý quốc tế phái sinh từ các quốc gia thành viên
  • B. Quốc gia có lãnh thổ, dân cư, chính phủ, trong khi tổ chức quốc tế không có các yếu tố này
  • C. Quốc gia chỉ có quyền và nghĩa vụ trong một lĩnh vực, trong khi tổ chức quốc tế có quyền và nghĩa vụ trong mọi lĩnh vực
  • D. Quốc gia là chủ thể bắt buộc, trong khi tổ chức quốc tế là chủ thể tùy ý

Câu 22: Khi giải thích một điều khoản trong điều ước quốc tế, Tòa án Công lý Quốc tế thường dựa vào nguyên tắc giải thích nào được ghi nhận trong Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969?

  • A. Ý định chủ quan của một bên ký kết duy nhất
  • B. Ý nghĩa thông thường của các thuật ngữ trong bối cảnh của điều ước và mục đích, đối tượng của nó
  • C. Chỉ dựa vào các công việc chuẩn bị của điều ước (travaux préparatoires)
  • D. Áp dụng nguyên tắc có lợi nhất cho quốc gia yếu thế hơn

Câu 23: Việt Nam đã phê chuẩn Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Khi giải quyết một vụ việc liên quan đến hoạt động hàng hải trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam, tòa án Việt Nam sẽ áp dụng các quy định của UNCLOS như thế nào?

  • A. Chỉ tham khảo để lấy ý tưởng
  • B. Áp dụng trực tiếp nếu các quy định của UNCLOS có hiệu lực đối với Việt Nam và không trái Hiến pháp
  • C. Chờ hướng dẫn từ một cơ quan quốc tế
  • D. Từ chối áp dụng vì đây là luật quốc tế

Câu 24: Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa thực tiễn như thế nào?

  • A. Bắt buộc mọi quốc gia phải gia nhập tất cả các tổ chức quốc tế
  • B. Thúc đẩy các quốc gia cùng giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia
  • C. Cho phép một quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác nếu quốc gia đó không hợp tác
  • D. Chỉ áp dụng cho các nước có cùng chế độ chính trị

Câu 25: Trong trường hợp có xung đột giữa quy định của một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và một quy định trong luật quốc gia (trừ Hiến pháp) về cùng một vấn đề, nguyên tắc áp dụng thường là gì?

  • A. Áp dụng quy định của luật quốc gia
  • B. Áp dụng quy định của điều ước quốc tế
  • C. Áp dụng quy định được ban hành sau
  • D. Áp dụng quy định do cơ quan có thẩm quyền cao hơn ban hành

Câu 26: Phương pháp giải quyết tranh chấp quốc tế nào sau đây KHÔNG được xem là biện pháp hòa bình theo pháp luật quốc tế?

  • A. Đàm phán
  • B. Trung gian, hòa giải
  • C. Trọng tài quốc tế
  • D. Phong tỏa kinh tế và quân sự đơn phương

Câu 27: Phân tích nào sau đây về vai trò của cá nhân trong pháp luật quốc tế là chính xác nhất?

  • A. Cá nhân là chủ thể đầy đủ như quốc gia
  • B. Cá nhân chỉ có quyền và nghĩa vụ theo luật quốc gia, không liên quan đến luật quốc tế
  • C. Cá nhân ngày càng có vai trò nhất định với tư cách là chủ thể trong một số lĩnh vực hẹp như luật nhân quyền quốc tế và luật hình sự quốc tế
  • D. Cá nhân chỉ là đối tượng của pháp luật quốc tế, không phải chủ thể

Câu 28: Pháp luật quốc tế đóng góp vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Thành lập quân đội quốc tế thường trực để can thiệp vào mọi xung đột
  • B. Cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực và thúc đẩy giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • C. Bắt buộc mọi quốc gia phải giải trừ quân bị hoàn toàn
  • D. Chỉ công nhận quyền sử dụng vũ lực của các cường quốc

Câu 29: Mặc dù nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ là nền tảng, nhưng trong thực tế, việc áp dụng nguyên tắc này gặp phải những thách thức nào?

  • A. Thiếu các quy định pháp lý rõ ràng
  • B. Sự khác biệt về cách diễn giải
  • C. Các quốc gia không bao giờ vi phạm nguyên tắc này
  • D. Tất cả các quốc gia đều có cùng quan điểm về can thiệp

Câu 30: Một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường mà Việt Nam là thành viên có thể được triển khai trong hệ thống pháp luật Việt Nam bằng những hình thức nào để áp dụng trên thực tế?

  • A. Chỉ thông qua việc trích dẫn trực tiếp trong các bản án của tòa án
  • B. Ban hành luật mới, sửa đổi luật hiện hành để nội luật hóa các quy định của điều ước, hoặc áp dụng trực tiếp các quy định của điều ước
  • C. Chỉ áp dụng cho các hoạt động kinh tế có yếu tố nước ngoài
  • D. Không cần triển khai gì thêm vì điều ước đã có hiệu lực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật được các chủ thể của luật quốc tế thỏa thuận xây dựng trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, nhằm điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể này trong mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế. Khái niệm nào được mô tả ở đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại, được hình thành trên cơ sở sự thỏa thuận giữa các chủ thể, là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quốc gia A tập trung quân đội lớn ở biên giới quốc gia B và công khai tuyên bố sẽ tấn công nếu quốc gia B không nhượng bộ yêu cầu về lãnh thổ. Hành động này của quốc gia A vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia trong pháp luật quốc tế hàm ý điều gì về địa vị pháp lý của các quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khái niệm "song trùng tồn tại" (dualism) trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia mô tả mối quan hệ như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi hai quốc gia có tranh chấp về ranh giới trên biển, họ có thể sử dụng cơ chế nào sau đây dựa trên pháp luật quốc tế để giải quyết một cách hòa bình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một quy tắc được xem là tập quán quốc tế (customary international law) khi có đủ hai yếu tố cấu thành nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Quốc gia X bí mật hỗ trợ tài chính và vũ khí cho một phe phái đối lập nhằm lật đổ chính phủ hợp pháp của quốc gia Y. Hành động này rõ ràng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Giả sử một quốc gia theo hệ thống "nhất nguyên luận" (monism) đã phê chuẩn Công ước quốc tế về Quyền trẻ em. Khi một vụ việc về quyền trẻ em được đưa ra tòa án quốc gia, tòa án có thể làm gì với Công ước này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Bên cạnh việc điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể, pháp luật quốc tế còn có vai trò quan trọng trong việc gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong một vụ việc cụ thể giữa hai quốc gia có giá trị ràng buộc như thế nào đối với các quốc gia khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Quốc gia C và quốc gia D đang có tranh chấp về tài nguyên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, hai nước đồng ý đưa vụ việc ra một hội đồng trọng tài quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong hệ thống pháp luật của một quốc gia theo "song trùng luận" (dualism), để một điều ước quốc tế mà quốc gia đó đã ký kết có hiệu lực áp dụng trực tiếp đối với công dân và tổ chức trong nước, cần phải có quy trình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ký kết một thỏa thuận với một quốc gia về việc cung cấp vắc xin khẩn cấp. Trong bối cảnh này, WHO đóng vai trò gì trong quan hệ quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc chủ yếu bảo vệ quyền nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: "Các nguyên tắc chung của pháp luật được các dân tộc văn minh thừa nhận" là nguồn của pháp luật quốc tế. Vị trí của nguồn này so với điều ước quốc tế và tập quán quốc tế là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng vai trò của pháp luật quốc tế đối với việc hoàn thiện pháp luật quốc gia của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Việc các quốc gia cùng nhau đàm phán và ký kết Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Quốc gia M và Quốc gia N ký kết một điều ước thương mại. Sau đó, Quốc gia M gặp khó khăn kinh tế và muốn đơn phương ngừng thực hiện điều ước. Theo nguyên tắc pacta sunt servanda (tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết), hành động này của Quốc gia M có phù hợp với pháp luật quốc tế không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa quốc gia và tổ chức quốc tế trong vai trò chủ thể của pháp luật quốc tế là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi giải thích một điều khoản trong điều ước quốc tế, Tòa án Công lý Quốc tế thường dựa vào nguyên tắc giải thích nào được ghi nhận trong Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Việt Nam đã phê chuẩn Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Khi giải quyết một vụ việc liên quan đến hoạt động hàng hải trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam, tòa án Việt Nam sẽ áp dụng các quy định của UNCLOS như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa thực tiễn như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong trường hợp có xung đột giữa quy định của một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và một quy định trong luật quốc gia (trừ Hiến pháp) về cùng một vấn đề, nguyên tắc áp dụng thường là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phương pháp giải quyết tranh chấp quốc tế nào sau đây KHÔNG được xem là biện pháp hòa bình theo pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích nào sau đây về vai trò của cá nhân trong pháp luật quốc tế là chính xác nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Pháp luật quốc tế đóng góp vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế chủ yếu thông qua cơ chế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Mặc dù nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ là nền tảng, nhưng trong thực tế, việc áp dụng nguyên tắc này gặp phải những thách thức nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường mà Việt Nam là thành viên có thể được triển khai trong hệ thống pháp luật Việt Nam bằng những hình thức nào để áp dụng trên thực tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế?

  • A. Luật hành chính quốc tế
  • B. Luật thương mại quốc tế
  • C. Pháp luật quốc tế
  • D. Công pháp quốc gia

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia nằm ở tính chất nào dưới đây?

  • A. Được áp dụng bắt buộc đối với mọi cá nhân và tổ chức
  • B. Có cơ quan lập pháp tập trung ban hành
  • C. Có cơ quan hành pháp tập trung thực thi
  • D. Được hình thành chủ yếu trên cơ sở sự thỏa thuận tự nguyện giữa các chủ thể

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Điều ước quốc tế
  • B. Tập quán quốc tế
  • C. Án lệ quốc tế
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc

Câu 4: Khi hai quốc gia A và B ký kết một hiệp định về hợp tác kinh tế, hiệp định này trở thành cơ sở pháp lý điều chỉnh mối quan hệ thương mại giữa hai nước. Đây là biểu hiện của nguồn nào trong pháp luật quốc tế?

  • A. Tập quán quốc tế
  • B. Điều ước quốc tế
  • C. Nguyên tắc pháp luật chung
  • D. Nghị quyết của tổ chức quốc tế

Câu 5: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định mọi quốc gia đều có quyền bình đẳng về mặt pháp lý, bất kể quy mô, sức mạnh kinh tế hay chế độ chính trị?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình

Câu 6: Quốc gia X viện trợ cho một nhóm vũ trang nhằm lật đổ chính phủ hợp pháp của quốc gia Y. Hành động này vi phạm trực tiếp nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia

Câu 7: Khi xảy ra tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia, thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai bên đã thống nhất đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình

Câu 8: Quốc gia M ký kết và phê chuẩn một công ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Sau đó, quốc gia M ban hành luật trong nước sửa đổi các quy định về xử lý chất thải công nghiệp để phù hợp với công ước đã ký. Mối quan hệ này thể hiện điều gì?

  • A. Pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập với pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên hơn pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ mang tính chất khuyến nghị, không bắt buộc.

Câu 9: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương hoặc đa phương?

  • A. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ
  • B. Cấm sử dụng vũ khí hạt nhân
  • C. Thiết lập quan hệ hợp tác kinh tế, thương mại
  • D. Bảo vệ quyền con người trong nội bộ quốc gia

Câu 10: Tổ chức nào sau đây là một chủ thể điển hình của pháp luật quốc tế, bên cạnh các quốc gia?

  • A. Một tập đoàn đa quốc gia lớn
  • B. Một tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGO)
  • C. Một cá nhân nước ngoài sống ở một quốc gia khác
  • D. Một tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên hợp quốc)

Câu 11: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" trong pháp luật quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Bình đẳng về chủ quyền quốc gia
  • B. Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình

Câu 12: Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng một nghĩa vụ pháp lý quốc tế (ví dụ: xâm phạm chủ quyền của quốc gia khác), quốc gia đó có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Điều này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tính ràng buộc pháp lý
  • B. Tính chính trị đơn thuần
  • C. Tính chất khuyến nghị
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia lớn

Câu 13: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc
  • B. Các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế
  • C. Sự lặp đi lặp lại của hành vi quốc gia kèm theo niềm tin về tính bắt buộc pháp lý
  • D. Các điều ước quốc tế song phương

Câu 14: Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc được thể hiện trong tình huống nào sau đây?

  • A. Quốc gia A quyết định tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ quốc gia B.
  • B. Quốc gia C cử đại sứ đến quốc gia D để thiết lập quan hệ ngoại giao.
  • C. Quốc gia E tham gia một hiệp định về chống biến đổi khí hậu.
  • D. Một dân tộc đang bị đô hộ đấu tranh giành độc lập và thành lập quốc gia riêng.

Câu 15: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa gì đối với pháp luật trong nước của quốc gia đó?

  • A. Quốc gia đó cam kết thực hiện các nghĩa vụ trong điều ước và có thể cần sửa đổi luật trong nước cho phù hợp.
  • B. Điều ước đó ngay lập tức thay thế toàn bộ pháp luật trong nước liên quan.
  • C. Điều ước đó chỉ mang tính tham khảo, không có giá trị pháp lý bắt buộc.
  • D. Việc phê chuẩn không ảnh hưởng gì đến hệ thống pháp luật trong nước.

Câu 16: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) là một cơ quan chính của Liên hợp quốc, có vai trò giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia. Hoạt động của ICJ thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa quốc tế
  • B. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các chủ thể pháp luật quốc tế
  • C. Thiết lập liên minh quân sự giữa các quốc gia
  • D. Quy định về chế độ bầu cử trong nội bộ quốc gia

Câu 17: Theo nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực, quốc gia chỉ được phép sử dụng vũ lực trong trường hợp nào theo Hiến chương Liên hợp quốc?

  • A. Để giải quyết tranh chấp biên giới kéo dài.
  • B. Để can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia láng giềng.
  • C. Để buộc quốc gia khác phải ký kết điều ước thương mại.
  • D. Để tự vệ chính đáng hoặc theo quyết định của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.

Câu 18: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả đúng nhất là mối quan hệ như thế nào?

  • A. Quan hệ biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau.
  • B. Pháp luật quốc tế hoàn toàn chi phối pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc gia hoàn toàn quyết định sự tồn tại của pháp luật quốc tế.
  • D. Hai hệ thống pháp luật tồn tại độc lập và không liên quan.

Câu 19: Một hành vi được các quốc gia lặp đi lặp lại trong thực tiễn quan hệ quốc tế và được thừa nhận rộng rãi là có tính chất pháp lý bắt buộc. Đây là cách hình thành nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế
  • B. Tập quán quốc tế
  • C. Án lệ quốc tế
  • D. Nghị quyết của tổ chức quốc tế

Câu 20: Vai trò nào dưới đây của pháp luật quốc tế giúp duy trì trật tự và ổn định trong quan hệ quốc tế?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia
  • B. Hỗ trợ các quốc gia áp đặt ý chí lên nhau
  • C. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho hành vi của các chủ thể
  • D. Cho phép các quốc gia tự do hành động không giới hạn

Câu 21: Khi một quốc gia trở thành thành viên của một điều ước quốc tế đa phương, quốc gia đó có nghĩa vụ pháp lý phải làm gì?

  • A. Chỉ cần tuân thủ các quy định có lợi cho mình.
  • B. Chỉ cần báo cáo tình hình thực hiện cho các quốc gia thành viên khác.
  • C. Có thể tự do diễn giải các quy định theo ý mình.
  • D. Tuân thủ và thực hiện đầy đủ các quy định của điều ước một cách thiện chí.

Câu 22: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải cùng nhau hành động để đối phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, hoặc tội phạm xuyên quốc gia?

  • A. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 23: Một quốc gia ban hành luật trong nước cho phép sử dụng lao động trẻ em, trái với các công ước quốc tế về quyền trẻ em mà quốc gia đó đã phê chuẩn. Hành động này thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên áp dụng.
  • B. Pháp luật quốc tế không có giá trị ràng buộc.
  • C. Sự không phù hợp giữa pháp luật quốc gia và nghĩa vụ quốc tế, có thể dẫn đến trách nhiệm quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế tự động thay đổi pháp luật quốc gia.

Câu 24: Nguồn nào của pháp luật quốc tế được hình thành từ các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế và các tòa án quốc tế khác, góp phần làm rõ và phát triển các quy phạm pháp luật quốc tế?

  • A. Án lệ quốc tế
  • B. Điều ước quốc tế
  • C. Tập quán quốc tế
  • D. Nguyên tắc pháp luật chung

Câu 25: Vai trò nào của pháp luật quốc tế giúp tạo ra một môi trường pháp lý ổn định và dự đoán được cho các hoạt động kinh tế, thương mại, đầu tư xuyên quốc gia?

  • A. Chỉ giải quyết các xung đột quân sự.
  • B. Chỉ điều chỉnh quan hệ chính trị giữa các quốc gia.
  • C. Chỉ áp dụng cho các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho quan hệ hợp tác quốc tế trên mọi lĩnh vực.

Câu 26: Quốc gia P tuyên bố sáp nhập một phần lãnh thổ của quốc gia Q bằng vũ lực, bất chấp sự phản đối của cộng đồng quốc tế. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa điều ước quốc tế và tập quán quốc tế nằm ở đâu?

  • A. Điều ước quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia, còn tập quán quốc tế áp dụng cho mọi chủ thể.
  • B. Điều ước quốc tế có tính ràng buộc cao hơn tập quán quốc tế.
  • C. Điều ước quốc tế là sự thỏa thuận thành văn, còn tập quán quốc tế hình thành từ thực tiễn hành vi và niềm tin pháp lý.
  • D. Tập quán quốc tế được ghi nhận trong các văn bản, còn điều ước quốc tế thì không.

Câu 28: Khi một quốc gia tuân thủ và thực hiện các quy định của pháp luật quốc tế, điều đó góp phần như thế nào vào việc xây dựng và phát triển pháp luật quốc tế?

  • A. Củng cố tính hiệu lực và thúc đẩy sự hình thành các quy phạm mới.
  • B. Làm suy yếu tính ràng buộc của pháp luật quốc tế.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến sự phát triển của pháp luật quốc tế.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với quan hệ song phương giữa các quốc gia.

Câu 29: Nguyên tắc nào đảm bảo rằng mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn và phát triển hệ thống chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không bị sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.

Câu 30: Ngoài quốc gia, chủ thể nào sau đây cũng được công nhận có tư cách chủ thể của pháp luật quốc tế trong một số lĩnh vực nhất định?

  • A. Công ty đa quốc gia
  • B. Tổ chức phi chính phủ
  • C. Cá nhân công dân
  • D. Tổ chức quốc tế liên chính phủ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia nằm ở tính chất nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi hai quốc gia A và B ký kết một hiệp định về hợp tác kinh tế, hiệp định này trở thành cơ sở pháp lý điều chỉnh mối quan hệ thương mại giữa hai nước. Đây là biểu hiện của nguồn nào trong pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định mọi quốc gia đều có quyền bình đẳng về mặt pháp lý, bất kể quy mô, sức mạnh kinh tế hay chế độ chính trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Quốc gia X viện trợ cho một nhóm vũ trang nhằm lật đổ chính phủ hợp pháp của quốc gia Y. Hành động này vi phạm trực tiếp nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi xảy ra tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia, thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai bên đã thống nhất đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Quốc gia M ký kết và phê chuẩn một công ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Sau đó, quốc gia M ban hành luật trong nước sửa đổi các quy định về xử lý chất thải công nghiệp để phù hợp với công ước đã ký. Mối quan hệ này thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương hoặc đa phương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Tổ chức nào sau đây là một chủ thể điển hình của pháp luật quốc tế, bên cạnh các quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' trong pháp luật quốc tế có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng một nghĩa vụ pháp lý quốc tế (ví dụ: xâm phạm chủ quyền của quốc gia khác), quốc gia đó có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Điều này thể hiện đặc điểm nào của pháp luật quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc được thể hiện trong tình huống nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa gì đối với pháp luật trong nước của quốc gia đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) là một cơ quan chính của Liên hợp quốc, có vai trò giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia. Hoạt động của ICJ thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Theo nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực, quốc gia chỉ được phép sử dụng vũ lực trong trường hợp nào theo Hiến chương Liên hợp quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả đúng nhất là mối quan hệ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một hành vi được các quốc gia lặp đi lặp lại trong thực tiễn quan hệ quốc tế và được thừa nhận rộng rãi là có tính chất pháp lý bắt buộc. Đây là cách hình thành nguồn nào của pháp luật quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vai trò nào dưới đây của pháp luật quốc tế giúp duy trì trật tự và ổn định trong quan hệ quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi một quốc gia trở thành thành viên của một điều ước quốc tế đa phương, quốc gia đó có nghĩa vụ pháp lý phải làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải cùng nhau hành động để đối phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, hoặc tội phạm xuyên quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một quốc gia ban hành luật trong nước cho phép sử dụng lao động trẻ em, trái với các công ước quốc tế về quyền trẻ em mà quốc gia đó đã phê chuẩn. Hành động này thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nguồn nào của pháp luật quốc tế được hình thành từ các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế và các tòa án quốc tế khác, góp phần làm rõ và phát triển các quy phạm pháp luật quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Vai trò nào của pháp luật quốc tế giúp tạo ra một môi trường pháp lý ổn định và dự đoán được cho các hoạt động kinh tế, thương mại, đầu tư xuyên quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Quốc gia P tuyên bố sáp nhập một phần lãnh thổ của quốc gia Q bằng vũ lực, bất chấp sự phản đối của cộng đồng quốc tế. Hành động này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa điều ước quốc tế và tập quán quốc tế nằm ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi một quốc gia tuân thủ và thực hiện các quy định của pháp luật quốc tế, điều đó góp phần như thế nào vào việc xây dựng và phát triển pháp luật quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nguyên tắc nào đảm bảo rằng mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn và phát triển hệ thống chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không bị sự can thiệp từ bên ngoài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Ngoài quốc gia, chủ thể nào sau đây cũng được công nhận có tư cách chủ thể của pháp luật quốc tế trong một số lĩnh vực nhất định?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống: Quốc gia X và Quốc gia Y đang có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử dựa trên các công ước quốc tế và luật pháp liên quan. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.

Câu 2: Nguồn nào sau đây được coi là nguồn bổ trợ (subsidiary source) của pháp luật quốc tế theo quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Các học thuyết của các học giả có chuyên môn cao.
  • D. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.

Câu 3: Quốc gia A ban hành một luật mới về thương mại điện tử. Tuy nhiên, một số quy định trong luật này mâu thuẫn với Hiệp định Thương mại mà Quốc gia A đã ký kết và phê chuẩn trước đó. Theo nguyên tắc chung về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia (trong trường hợp hệ thống pháp luật quốc gia cho phép), quy định nào có khả năng được ưu tiên áp dụng khi giải quyết tranh chấp liên quan?

  • A. Luật quốc gia mới nhất vì nó phản ánh ý chí hiện tại của nhà nước.
  • B. Quy định nào chi tiết hơn sẽ được ưu tiên.
  • C. Quy định của luật quốc gia vì nó được ban hành bởi cơ quan lập pháp có thẩm quyền.
  • D. Quy định của Hiệp định Thương mại vì điều ước quốc tế thường có hiệu lực ưu tiên khi đã được phê chuẩn.

Câu 4: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) hoạt động trên phạm vi toàn cầu, có tư cách pháp nhân theo luật của quốc gia nơi đặt trụ sở chính. Tổ chức này tham gia vào các hoạt động vận động chính sách, cung cấp viện trợ nhân đạo xuyên biên giới. Dựa trên các chủ thể phổ biến của pháp luật quốc tế, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về tư cách chủ thể pháp luật quốc tế của NGO này?

  • A. NGO là chủ thể đầy đủ và bình đẳng với các quốc gia.
  • B. NGO là chủ thể chính, có khả năng ký kết mọi loại điều ước quốc tế.
  • C. NGO không phải là chủ thể truyền thống của pháp luật quốc tế, nhưng có thể có tư cách hạn chế trong một số lĩnh vực nhất định.
  • D. NGO hoàn toàn không có bất kỳ tư cách pháp lý nào trong quan hệ quốc tế.

Câu 5: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia là một thực thể có chủ quyền, bình đẳng với các quốc gia khác về mặt pháp lý, bất kể quy mô, sức mạnh kinh tế hay hệ thống chính trị?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 6: Quốc gia A đang trải qua một cuộc nội chiến. Quốc gia B, láng giềng của A, quyết định gửi quân đội và vũ khí để hỗ trợ một phe phái trong cuộc nội chiến đó mà không có sự đồng ý của chính phủ hợp pháp của Quốc gia A hoặc sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Hành động của Quốc gia B có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 7: Việt Nam ký kết và phê chuẩn Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Sau đó, Việt Nam ban hành Luật Biển Việt Nam năm 2012, trong đó nội luật hóa nhiều quy định của UNCLOS. Việc Việt Nam ban hành Luật Biển dựa trên nền tảng UNCLOS thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia làm thay đổi pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập.
  • D. Pháp luật quốc gia có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc tế trong mọi trường hợp.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng phân biệt cơ bản nhất giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia về mặt chủ thể và nguồn gốc ban hành?

  • A. Đối tượng điều chỉnh.
  • B. Chủ thể xây dựng và thực hiện quy phạm pháp luật.
  • C. Tính chất cưỡng chế.
  • D. Mục đích điều chỉnh quan hệ xã hội.

Câu 9: Tình huống: Một nhóm người tại vùng lãnh thổ Z tuyên bố ly khai để thành lập quốc gia độc lập. Họ viện dẫn quyền tự quyết của dân tộc mình. Tuy nhiên, chính phủ của quốc gia mà lãnh thổ Z thuộc về phản đối mạnh mẽ, cho rằng đây là vấn đề nội bộ và việc ly khai đơn phương là vi phạm chủ quyền quốc gia. Việc áp dụng nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc trong trường hợp này thường được pháp luật quốc tế nhìn nhận như thế nào?

  • A. Nguyên tắc quyền tự quyết luôn cho phép mọi nhóm dân tộc được ly khai đơn phương bất kể hoàn cảnh.
  • B. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các dân tộc thuộc địa, không áp dụng cho các dân tộc trong một quốc gia độc lập có chủ quyền.
  • C. Pháp luật quốc tế ưu tiên bảo vệ sự toàn vẹn lãnh thổ hơn là quyền tự quyết trong mọi trường hợp.
  • D. Việc áp dụng quyền tự quyết cần cân bằng với nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ và không can thiệp, thường ưu tiên cho các dân tộc bị áp bức, đô hộ hoặc không được đại diện trong chính quyền.

Câu 10: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất thông qua việc các quốc gia tham gia đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do, các công ước về bảo vệ môi trường hay các thỏa thuận về hợp tác khoa học kỹ thuật?

  • A. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia.
  • B. Là cơ sở duy nhất để giải quyết mọi tranh chấp quốc tế.
  • C. Là công cụ để một quốc gia áp đặt ý chí lên quốc gia khác.
  • D. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế.

Câu 11: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng về "ius cogens" (quy phạm mệnh lệnh chung) trong pháp luật quốc tế?

  • A. Là các quy phạm pháp luật quốc tế có thể bị thay đổi hoặc bãi bỏ bởi bất kỳ điều ước quốc tế nào sau này.
  • B. Là các quy phạm pháp luật quốc tế mang tính chất mệnh lệnh chung, được cộng đồng quốc tế thừa nhận và không cho phép bất kỳ sự đi chệch nào, chỉ có thể bị thay đổi bởi một quy phạm có tính chất tương tự.
  • C. Là các quy phạm chỉ áp dụng cho các quốc gia lớn và có ảnh hưởng.
  • D. Là các quy phạm chỉ tồn tại dưới dạng tập quán quốc tế.

Câu 12: Theo nguyên tắc "pacta sunt servanda", các quốc gia thành viên của một điều ước quốc tế có nghĩa vụ gì?

  • A. Có thể thực hiện hoặc không thực hiện các cam kết tùy thuộc vào tình hình kinh tế.
  • B. Chỉ cần thực hiện các cam kết khi có sự giám sát của Liên hợp quốc.
  • C. Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết đã thỏa thuận trong điều ước.
  • D. Chỉ cần thực hiện các cam kết khi điều ước đó mang lại lợi ích trực tiếp cho quốc gia mình.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản về đối tượng điều chỉnh giữa Công pháp quốc tế và Tư pháp quốc tế là gì?

  • A. Công pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế (chủ yếu là quốc gia); Tư pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ dân sự, thương mại, hôn nhân gia đình có yếu tố nước ngoài.
  • B. Công pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân; Tư pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia.
  • C. Công pháp quốc tế chỉ áp dụng trong thời chiến; Tư pháp quốc tế chỉ áp dụng trong thời bình.
  • D. Công pháp quốc tế là bắt buộc; Tư pháp quốc tế là tự nguyện.

Câu 14: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B ký một điều ước quốc tế về hợp tác du lịch. Sau đó, Quốc gia A ban hành một luật mới quy định cấm công dân Quốc gia B nhập cảnh dưới mọi hình thức, trái với nội dung của điều ước đã ký. Nếu Quốc gia A theo thuyết nhất nguyên (monism) với ưu tiên pháp luật quốc tế, thì hậu quả pháp lý có thể xảy ra là gì?

  • A. Luật mới của Quốc gia A sẽ có hiệu lực và thay thế điều ước quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế sẽ có hiệu lực ưu tiên và luật mới của Quốc gia A có thể bị coi là vô hiệu hoặc không được áp dụng trong phạm vi mâu thuẫn.
  • C. Cả hai văn bản đều có hiệu lực ngang nhau và cơ quan áp dụng pháp luật sẽ tùy ý lựa chọn.
  • D. Quốc gia A không có nghĩa vụ phải tuân thủ điều ước quốc tế nữa.

Câu 15: Một hành động được các quốc gia thực hiện lặp đi lặp lại theo thời gian, được coi là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris). Yếu tố này cấu thành nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • C. Phán quyết của tòa án quốc gia.
  • D. Tập quán quốc tế.

Câu 16: Tình huống: Một tổ chức khủng bố quốc tế thực hiện một loạt vụ tấn công tại nhiều quốc gia. Các quốc gia bị ảnh hưởng phối hợp với nhau để truy lùng và xử lý các thành viên của tổ chức này theo pháp luật quốc tế và quốc gia. Mặc dù tổ chức khủng bố không phải là chủ thể truyền thống của pháp luật quốc tế, hành động của các quốc gia trong việc chống khủng bố thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Hỗ trợ các tổ chức phi nhà nước hoạt động độc lập.
  • B. Chỉ giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • C. Đối phó với các thách thức chung mang tính toàn cầu và đảm bảo an ninh quốc tế.
  • D. Khuyến khích sử dụng vũ lực để giải quyết vấn đề.

Câu 17: Liên hợp quốc là một ví dụ điển hình về chủ thể nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • B. Quốc gia.
  • C. Tổ chức phi chính phủ.
  • D. Các tập đoàn đa quốc gia.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa nguyên tắc "cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực" và nguyên tắc "giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình".

  • A. Cả hai nguyên tắc đều chỉ áp dụng trong thời chiến.
  • B. "Cấm dùng vũ lực" là nguyên tắc tuyệt đối, còn "giải quyết hòa bình" là tùy chọn.
  • C. "Cấm dùng vũ lực" chỉ áp dụng cho các quốc gia, còn "giải quyết hòa bình" áp dụng cho mọi chủ thể.
  • D. "Cấm dùng vũ lực" là cấm hành vi cụ thể gây tổn hại đến hòa bình và an ninh; "giải quyết hòa bình" là đưa ra phương thức để giải quyết bất đồng mà không cần dùng đến vũ lực.

Câu 19: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Quốc gia bày tỏ sự ràng buộc và sẵn sàng nội luật hóa hoặc áp dụng điều ước đó.
  • B. Quốc gia từ chối áp dụng điều ước đó trong nội bộ.
  • C. Điều ước quốc tế tự động thay thế toàn bộ pháp luật quốc gia liên quan.
  • D. Chỉ là một thủ tục hình thức, không có ý nghĩa pháp lý ràng buộc.

Câu 20: Tình huống: Một quốc gia mới giành độc lập sau một thời kỳ dài bị đô hộ. Quốc gia này có quyền tự do lựa chọn thể chế chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không chịu sự can thiệp, áp đặt từ bên ngoài. Điều này phù hợp với nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 21: Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể pháp luật quốc tế.
  • B. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • C. Thiết lập cơ sở cho quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác.
  • D. Quy định chi tiết về cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước của từng quốc gia.

Câu 22: Khi nghiên cứu về nguồn của pháp luật quốc tế, tại sao các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và các tòa án quốc tế khác lại được coi là nguồn bổ trợ, mặc dù chúng có vai trò quan trọng trong việc làm rõ và phát triển pháp luật quốc tế?

  • A. Vì các phán quyết này không mang tính ràng buộc đối với các bên tranh chấp.
  • B. Vì các phán quyết này không tạo ra quy phạm pháp luật mới mà chỉ giải thích và áp dụng các quy phạm đã tồn tại.
  • C. Vì chỉ có các quốc gia mới có quyền tạo ra pháp luật quốc tế.
  • D. Vì số lượng phán quyết của ICJ rất ít.

Câu 23: Tình huống: Công ty A (quốc tịch X) ký hợp đồng mua bán hàng hóa với Công ty B (quốc tịch Y). Hợp đồng này có điều khoản chọn luật áp dụng là luật của Quốc gia Z. Khi có tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này, luật nào sẽ được áp dụng để giải quyết? Vấn đề này thuộc lĩnh vực pháp luật nào?

  • A. Công pháp quốc tế.
  • B. Luật hành chính quốc tế.
  • C. Luật hình sự quốc tế.
  • D. Tư pháp quốc tế.

Câu 24: Nguyên tắc nào yêu cầu các quốc gia phải thực hiện nghĩa vụ của mình một cách đầy đủ và trung thực theo các điều ước quốc tế mà họ là thành viên?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (pacta sunt servanda).
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 25: Tình huống: Quốc gia V và Quốc gia W có chung đường biên giới trên bộ. Để quản lý biên giới hiệu quả và duy trì hòa bình, hai quốc gia đã ký kết một hiệp định về quy chế biên giới. Hiệp định này quy định chi tiết về việc phân định biên giới, kiểm soát qua lại, hợp tác phòng chống tội phạm xuyên biên giới, v.v. Việc ký kết và thực hiện hiệp định này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Là cơ sở duy nhất để một quốc gia mở rộng lãnh thổ.
  • B. Điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia nhằm duy trì hòa bình, an ninh và hợp tác.
  • C. Cho phép một quốc gia áp đặt luật của mình lên quốc gia khác.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế.

Câu 26: Theo thuyết nhị nguyên (dualism) về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, để một điều ước quốc tế có hiệu lực áp dụng trực tiếp trong hệ thống pháp luật quốc gia, cần có thủ tục pháp lý nào?

  • A. Điều ước quốc tế tự động có hiệu lực ngay sau khi ký kết.
  • B. Chỉ cần công bố công khai điều ước đó.
  • C. Cần có hành vi chuyển hóa (transformation) hoặc nội luật hóa (incorporation) điều ước đó thành luật quốc gia.
  • D. Điều ước quốc tế không bao giờ có thể áp dụng trực tiếp trong hệ thống pháp luật quốc gia.

Câu 27: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho việc thành lập và hoạt động của các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, và đảm bảo rằng mọi quốc gia thành viên đều có tiếng nói bình đẳng trong các diễn đàn quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 28: Phân tích vai trò "là cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế" của pháp luật quốc tế. Chọn ví dụ phù hợp nhất.

  • A. Quốc gia A viện trợ nhân đạo cho Quốc gia B bị thiên tai.
  • B. Quốc gia C và Quốc gia D ký hiệp định miễn thị thực song phương.
  • C. Quốc gia E và Quốc gia F cùng tham gia một cuộc tập trận quân sự.
  • D. Quốc gia G kiện Quốc gia H ra Tòa án Công lý Quốc tế về việc vi phạm một điều ước quốc tế về môi trường.

Câu 29: Tình huống: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở chính tại Quốc gia A, hoạt động kinh doanh tại nhiều quốc gia khác nhau. MNC này bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng quyền lao động tại chi nhánh ở Quốc gia B. Vấn đề này có thể liên quan đến pháp luật quốc tế ở mức độ nào?

  • A. MNC là chủ thể đầy đủ của pháp luật quốc tế và chịu trách nhiệm trực tiếp trước Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. MNC không phải là chủ thể truyền thống, nhưng hành vi của nó có thể làm phát sinh trách nhiệm của Quốc gia A hoặc Quốc gia B theo pháp luật quốc tế, hoặc chịu sự điều chỉnh của các quy định quốc tế liên quan đến trách nhiệm xã hội doanh nghiệp.
  • C. Pháp luật quốc tế hoàn toàn không áp dụng cho các hoạt động của MNC.
  • D. Chỉ có pháp luật quốc gia B mới có thẩm quyền giải quyết vấn đề này.

Câu 30: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế thúc đẩy các quốc gia cùng nhau giải quyết các vấn đề chung như biến đổi khí hậu, chống dịch bệnh, phát triển bền vững?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Tình huống: Quốc gia X và Quốc gia Y đang có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử dựa trên các công ước quốc tế và luật pháp liên quan. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nguồn nào sau đây được coi là nguồn bổ trợ (subsidiary source) của pháp luật quốc tế theo quy định tại Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Quốc gia A ban hành một luật mới về thương mại điện tử. Tuy nhiên, một số quy định trong luật này mâu thuẫn với Hiệp định Thương mại mà Quốc gia A đã ký kết và phê chuẩn trước đó. Theo nguyên tắc chung về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia (trong trường hợp hệ thống pháp luật quốc gia cho phép), quy định nào có khả năng được ưu tiên áp dụng khi giải quyết tranh chấp liên quan?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) hoạt động trên phạm vi toàn cầu, có tư cách pháp nhân theo luật của quốc gia nơi đặt trụ sở chính. Tổ chức này tham gia vào các hoạt động vận động chính sách, cung cấp viện trợ nhân đạo xuyên biên giới. Dựa trên các chủ thể phổ biến của pháp luật quốc tế, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về tư cách chủ thể pháp luật quốc tế của NGO này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia là một thực thể có chủ quyền, bình đẳng với các quốc gia khác về mặt pháp lý, bất kể quy mô, sức mạnh kinh tế hay hệ thống chính trị?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Quốc gia A đang trải qua một cuộc nội chiến. Quốc gia B, láng giềng của A, quyết định gửi quân đội và vũ khí để hỗ trợ một phe phái trong cuộc nội chiến đó mà không có sự đồng ý của chính phủ hợp pháp của Quốc gia A hoặc sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Hành động của Quốc gia B có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Việt Nam ký kết và phê chuẩn Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Sau đó, Việt Nam ban hành Luật Biển Việt Nam năm 2012, trong đó nội luật hóa nhiều quy định của UNCLOS. Việc Việt Nam ban hành Luật Biển dựa trên nền tảng UNCLOS thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng phân biệt cơ bản nhất giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia về mặt chủ thể và nguồn gốc ban hành?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tình huống: Một nhóm người tại vùng lãnh thổ Z tuyên bố ly khai để thành lập quốc gia độc lập. Họ viện dẫn quyền tự quyết của dân tộc mình. Tuy nhiên, chính phủ của quốc gia mà lãnh thổ Z thuộc về phản đối mạnh mẽ, cho rằng đây là vấn đề nội bộ và việc ly khai đơn phương là vi phạm chủ quyền quốc gia. Việc áp dụng nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc trong trường hợp này thường được pháp luật quốc tế nhìn nhận như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất thông qua việc các quốc gia tham gia đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do, các công ước về bảo vệ môi trường hay các thỏa thuận về hợp tác khoa học kỹ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng về 'ius cogens' (quy phạm mệnh lệnh chung) trong pháp luật quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Theo nguyên tắc 'pacta sunt servanda', các quốc gia thành viên của một điều ước quốc tế có nghĩa vụ gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản về đối tượng điều chỉnh giữa Công pháp quốc tế và Tư pháp quốc tế là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B ký một điều ước quốc tế về hợp tác du lịch. Sau đó, Quốc gia A ban hành một luật mới quy định cấm công dân Quốc gia B nhập cảnh dưới mọi hình thức, trái với nội dung của điều ước đã ký. Nếu Quốc gia A theo thuyết nhất nguyên (monism) với ưu tiên pháp luật quốc tế, thì hậu quả pháp lý có thể xảy ra là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một hành động được các quốc gia thực hiện lặp đi lặp lại theo thời gian, được coi là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris). Yếu tố này cấu thành nguồn nào của pháp luật quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tình huống: Một tổ chức khủng bố quốc tế thực hiện một loạt vụ tấn công tại nhiều quốc gia. Các quốc gia bị ảnh hưởng phối hợp với nhau để truy lùng và xử lý các thành viên của tổ chức này theo pháp luật quốc tế và quốc gia. Mặc dù tổ chức khủng bố không phải là chủ thể truyền thống của pháp luật quốc tế, hành động của các quốc gia trong việc chống khủng bố thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Liên hợp quốc là một ví dụ điển hình về chủ thể nào của pháp luật quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa nguyên tắc 'cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực' và nguyên tắc 'giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Tình huống: Một quốc gia mới giành độc lập sau một thời kỳ dài bị đô hộ. Quốc gia này có quyền tự do lựa chọn thể chế chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không chịu sự can thiệp, áp đặt từ bên ngoài. Điều này phù hợp với nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò chính của pháp luật quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi nghiên cứu về nguồn của pháp luật quốc tế, tại sao các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và các tòa án quốc tế khác lại được coi là nguồn bổ trợ, mặc dù chúng có vai trò quan trọng trong việc làm rõ và phát triển pháp luật quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tình huống: Công ty A (quốc tịch X) ký hợp đồng mua bán hàng hóa với Công ty B (quốc tịch Y). Hợp đồng này có điều khoản chọn luật áp dụng là luật của Quốc gia Z. Khi có tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này, luật nào sẽ được áp dụng để giải quyết? Vấn đề này thuộc lĩnh vực pháp luật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nguyên tắc nào yêu cầu các quốc gia phải thực hiện nghĩa vụ của mình một cách đầy đủ và trung thực theo các điều ước quốc tế mà họ là thành viên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Tình huống: Quốc gia V và Quốc gia W có chung đường biên giới trên bộ. Để quản lý biên giới hiệu quả và duy trì hòa bình, hai quốc gia đã ký kết một hiệp định về quy chế biên giới. Hiệp định này quy định chi tiết về việc phân định biên giới, kiểm soát qua lại, hợp tác phòng chống tội phạm xuyên biên giới, v.v. Việc ký kết và thực hiện hiệp định này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Theo thuyết nhị nguyên (dualism) về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, để một điều ước quốc tế có hiệu lực áp dụng trực tiếp trong hệ thống pháp luật quốc gia, cần có thủ tục pháp lý nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho việc thành lập và hoạt động của các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc, và đảm bảo rằng mọi quốc gia thành viên đều có tiếng nói bình đẳng trong các diễn đàn quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Phân tích vai trò 'là cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế' của pháp luật quốc tế. Chọn ví dụ phù hợp nhất.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Tình huống: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở chính tại Quốc gia A, hoạt động kinh doanh tại nhiều quốc gia khác nhau. MNC này bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng quyền lao động tại chi nhánh ở Quốc gia B. Vấn đề này có thể liên quan đến pháp luật quốc tế ở mức độ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế thúc đẩy các quốc gia cùng nhau giải quyết các vấn đề chung như biến đổi khí hậu, chống dịch bệnh, phát triển bền vững?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trong những đặc điểm cơ bản phân biệt pháp luật quốc tế với pháp luật quốc gia là gì?

  • A. Có hệ thống tòa án và cơ quan cưỡng chế tập trung duy nhất.
  • B. Đối tượng điều chỉnh chỉ là quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức trong nước.
  • C. Được hình thành chủ yếu thông qua sự thỏa thuận của các chủ thể.
  • D. Có tính chất bắt buộc tuyệt đối đối với mọi chủ thể trên phạm vi toàn cầu.

Câu 2: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại song phương. Hiệp định này, sau khi có hiệu lực, trở thành nguồn nào của pháp luật quốc tế trong quan hệ giữa hai quốc gia này?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Án lệ quốc tế.
  • D. Nghị quyết của tổ chức quốc tế phi chính phủ.

Câu 3: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia không được phép can thiệp vào công việc thuộc thẩm quyền giải quyết nội bộ của một quốc gia khác, trừ khi có quy định khác của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Câu 4: Một quốc gia mới giành được độc lập và tự xác định con đường phát triển chính trị, kinh tế, văn hóa của mình mà không chịu sự áp đặt từ bên ngoài. Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • B. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 5: Tình huống: Quốc gia X và Quốc gia Y có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Việc làm này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Bình đẳng về chủ quyền quốc gia.

Câu 6: Chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs).
  • B. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Các quốc gia.
  • D. Cá nhân công dân của các nước.

Câu 7: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế thể hiện rõ nhất chức năng duy trì trật tự, ổn định và phát triển quan hệ giữa các chủ thể trên trường quốc tế?

  • A. Là cơ sở duy nhất để xây dựng liên minh quân sự.
  • B. Quy định chi tiết mọi vấn đề nội bộ của các quốc gia.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
  • D. Điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể pháp luật quốc tế, tạo khuôn khổ pháp lý cho hợp tác và giải quyết tranh chấp.

Câu 8: Khi một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác với quy định của pháp luật Việt Nam về cùng một vấn đề, nguyên tắc chung được áp dụng là gì (trong trường hợp pháp luật Việt Nam không có quy định khác hoặc điều ước quốc tế đó không cho phép áp dụng pháp luật Việt Nam)?

  • A. Áp dụng quy định của điều ước quốc tế.
  • B. Áp dụng quy định của pháp luật Việt Nam.
  • C. Áp dụng quy định nào có lợi hơn cho Việt Nam.
  • D. Áp dụng quy định được ban hành sau cùng.

Câu 9: Tập quán quốc tế được hiểu là gì trong pháp luật quốc tế?

  • A. Các văn bản pháp luật do Liên hợp quốc ban hành.
  • B. Những quy tắc xử sự hình thành do sự thừa nhận rộng rãi và được các chủ thể coi là có tính chất pháp lý bắt buộc.
  • C. Các quyết định của Tòa án quốc gia về các vụ việc có yếu tố nước ngoài.
  • D. Các hiệp định song phương giữa hai quốc gia.

Câu 10: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng cho sự tồn tại và hoạt động của các quốc gia độc lập, khẳng định mỗi quốc gia có quyền bình đẳng về mặt pháp lý với các quốc gia khác?

  • A. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • B. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 11: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một điều ước quốc tế về hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia. Sau đó, Quốc gia A ban hành luật nội địa để cụ thể hóa và thực hiện các cam kết trong điều ước này. Hành động của Quốc gia A thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập với pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế phụ thuộc vào pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.

Câu 12: Tổ chức quốc tế liên chính phủ nào sau đây được coi là một chủ thể phái sinh của pháp luật quốc tế?

  • A. Liên hợp quốc (UN).
  • B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Tất cả các phương án trên.

Câu 13: Việc một quốc gia đơn phương sử dụng lực lượng quân sự chống lại một quốc gia khác mà không được phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc hoặc không thuộc trường hợp phòng vệ chính đáng là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Câu 14: Tình huống: Quốc gia C và Quốc gia D đang đàm phán một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường biển. Trong quá trình đàm phán, cả hai bên đều thể hiện sự linh hoạt, tìm kiếm giải pháp chung và tuân thủ các quy tắc đã thỏa thuận. Điều này thể hiện tinh thần của nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế (áp dụng cả trong đàm phán và thực hiện).
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.

Câu 15: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả chính xác nhất là mối quan hệ như thế nào?

  • A. Biện chứng, tác động qua lại, hỗ trợ lẫn nhau.
  • B. Độc lập hoàn toàn, không ảnh hưởng đến nhau.
  • C. Pháp luật quốc tế luôn cao hơn và thay thế pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc gia quyết định sự tồn tại của pháp luật quốc tế.

Câu 16: Nguồn bổ trợ của pháp luật quốc tế, mặc dù không tạo ra quy phạm pháp luật mới, nhưng có vai trò quan trọng trong việc giải thích và xác định nội dung của các quy phạm pháp luật là gì?

  • A. Các hiệp ước quốc tế song phương.
  • B. Các tập quán quốc tế mới hình thành.
  • C. Các tuyên bố đơn phương của quốc gia.
  • D. Các quyết định của tòa án quốc tế và học thuyết của các học giả lỗi lạc.

Câu 17: Tình huống: Một tổ chức khủng bố quốc tế thực hiện hành vi tấn công tại nhiều quốc gia. Pháp luật quốc tế có vai trò gì trong việc đối phó với tình huống này?

  • A. Cung cấp quy định chi tiết về cách thức từng quốc gia phải xử lý các cá nhân khủng bố.
  • B. Chỉ áp dụng nếu tổ chức khủng bố là một chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • C. Tạo cơ sở pháp lý cho các quốc gia hợp tác (như dẫn độ, chia sẻ thông tin, phong tỏa tài sản) để chống lại mối đe dọa chung.
  • D. Bắt buộc các quốc gia phải dùng biện pháp quân sự để tiêu diệt tổ chức khủng bố.

Câu 18: Việc các quốc gia tham gia vào các tổ chức quốc tế như WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) để cùng nhau đối phó với đại dịch toàn cầu thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết.

Câu 19: Khi Việt Nam gia nhập một điều ước quốc tế, ví dụ như Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao 1961, Việt Nam có trách nhiệm gì đối với các quy định của Công ước?

  • A. Chỉ cần tham khảo các quy định đó khi cần thiết.
  • B. Có nghĩa vụ tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết trong Công ước.
  • C. Có quyền sửa đổi các quy định của Công ước cho phù hợp với pháp luật trong nước.
  • D. Chỉ cần tuân thủ nếu các quy định đó không trái với Hiến pháp Việt Nam.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây về chủ thể của pháp luật quốc tế là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Quốc gia là chủ thể cơ bản và nguyên thủy của pháp luật quốc tế.
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ có thể là chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • C. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập có thể là chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • D. Mọi cá nhân trên thế giới đều là chủ thể đầy đủ của pháp luật quốc tế.

Câu 21: Việc pháp luật quốc tế tồn tại và được các quốc gia tuân thủ dựa trên cơ sở chủ yếu nào?

  • A. Sự thỏa thuận và tự nguyện của các chủ thể.
  • B. Quyền lực áp đặt của một siêu cường quốc.
  • C. Hệ thống tòa án quốc tế có quyền lực cưỡng chế tối cao.
  • D. Sự đồng nhất về chế độ chính trị và kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 22: Tình huống: Công ty X của Quốc gia A ký hợp đồng mua bán hàng hóa với Công ty Y của Quốc gia B. Khi xảy ra tranh chấp, hai bên thỏa thuận giải quyết theo quy định của Công ước Viên về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế năm 1980 (CISG), mà cả Quốc gia A và B đều là thành viên. Công ước CISG trong trường hợp này đóng vai trò gì?

  • A. Một tập quán thương mại quốc tế.
  • B. Một án lệ của tòa án quốc gia.
  • C. Một nguồn của pháp luật quốc tế được áp dụng để giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • D. Một quy tắc đạo đức trong kinh doanh quốc tế.

Câu 23: Nguyên tắc nào đòi hỏi các quốc gia phải thực hiện các cam kết quốc tế của mình một cách trung thực và đầy đủ?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).

Câu 24: Việc một quốc gia ban hành luật nội địa để thực thi nghĩa vụ theo một điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên được gọi là quá trình gì?

  • A. Đàm phán điều ước quốc tế.
  • B. Nội luật hóa điều ước quốc tế.
  • C. Giải thích điều ước quốc tế.
  • D. Phủ quyết điều ước quốc tế.

Câu 25: Tình huống: Một quốc gia ven biển ban hành luật cấm tàu thuyền nước ngoài đi qua lãnh hải của mình mà không xin phép, ngay cả khi việc đi qua đó là vô hại (không gây tổn hại đến hòa bình, an ninh, trật tự công cộng). Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế về biển?

  • A. Quyền đi qua không gây hại (innocent passage).
  • B. Quyền tự do hàng hải trên biển cả.
  • C. Quyền tài phán của quốc gia ven biển đối với vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.

Câu 26: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi các quốc gia cùng nhau xây dựng các quy định về chống biến đổi khí hậu hoặc bảo vệ đa dạng sinh học?

  • A. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • D. Chỉ điều chỉnh quan hệ kinh tế thương mại.

Câu 27: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mọi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, giàu hay nghèo, đều có địa vị pháp lý ngang bằng nhau trong quan hệ quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.

Câu 28: Khi pháp luật quốc gia được xây dựng hoặc sửa đổi để phù hợp với các cam kết quốc tế, điều này thể hiện sự tác động của yếu tố nào?

  • A. Pháp luật quốc gia quyết định nội dung của pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế và quốc gia là hai hệ thống hoàn toàn độc lập.
  • C. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên áp dụng hơn pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.

Câu 29: Chủ thể nào sau đây KHÔNG được xem là chủ thể của pháp luật quốc tế theo quy định chung?

  • A. Quốc gia.
  • B. Công ty đa quốc gia.
  • C. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • D. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập.

Câu 30: Phân tích tình huống: Một quốc gia đang đối mặt với xung đột vũ trang nội bộ nghiêm trọng. Một quốc gia láng giềng quyết định can thiệp quân sự trực tiếp với lý do "bảo vệ công dân của mình". Dựa trên các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, hành động của quốc gia láng giềng có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • C. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực và nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng cho sự tồn tại và hoạt động của các quốc gia độc lập, khẳng định mỗi quốc gia có quyền bình đẳng về mặt pháp lý với các quốc gia khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B ký kết một điều ước quốc tế về hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia. Sau đó, Quốc gia A ban hành luật nội địa để cụ thể hóa và thực hiện các cam kết trong điều ước này. Hành động của Quốc gia A thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tổ chức quốc tế liên chính phủ nào sau đây được coi là một chủ thể phái sinh của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Việc một quốc gia đơn phương sử dụng lực lượng quân sự chống lại một quốc gia khác mà không được phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc hoặc không thuộc trường hợp phòng vệ chính đáng là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tình huống: Quốc gia C và Quốc gia D đang đàm phán một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường biển. Trong quá trình đàm phán, cả hai bên đều thể hiện sự linh hoạt, tìm kiếm giải pháp chung và tuân thủ các quy tắc đã thỏa thuận. Điều này thể hiện tinh thần của nguyên tắc cơ bản nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả chính xác nhất là mối quan hệ như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nguồn bổ trợ của pháp luật quốc tế, mặc dù không tạo ra quy phạm pháp luật mới, nhưng có vai trò quan trọng trong việc giải thích và xác định nội dung của các quy phạm pháp luật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tình huống: Một tổ chức khủng bố quốc tế thực hiện hành vi tấn công tại nhiều quốc gia. Pháp luật quốc tế có vai trò gì trong việc đối phó với tình huống này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việc các quốc gia tham gia vào các tổ chức quốc tế như WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) để cùng nhau đối phó với đại dịch toàn cầu thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi Việt Nam gia nhập một điều ước quốc tế, ví dụ như Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao 1961, Việt Nam có trách nhiệm gì đối với các quy định của Công ước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phát biểu nào sau đây về chủ thể của pháp luật quốc tế là KHÔNG ĐÚNG?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Việc pháp luật quốc tế tồn tại và được các quốc gia tuân thủ dựa trên cơ sở chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Tình huống: Công ty X của Quốc gia A ký hợp đồng mua bán hàng hóa với Công ty Y của Quốc gia B. Khi xảy ra tranh chấp, hai bên thỏa thuận giải quyết theo quy định của Công ước Viên về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế năm 1980 (CISG), mà cả Quốc gia A và B đều là thành viên. Công ước CISG trong trường hợp này đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nguyên tắc nào đòi hỏi các quốc gia phải thực hiện các cam kết quốc tế của mình một cách trung thực và đầy đủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Việc một quốc gia ban hành luật nội địa để thực thi nghĩa vụ theo một điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên được gọi là quá trình gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tình huống: Một quốc gia ven biển ban hành luật cấm tàu thuyền nước ngoài đi qua lãnh hải của mình mà không xin phép, ngay cả khi việc đi qua đó là vô hại (không gây tổn hại đến hòa bình, an ninh, trật tự công cộng). Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế về biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi các quốc gia cùng nhau xây dựng các quy định về chống biến đổi khí hậu hoặc bảo vệ đa dạng sinh học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mọi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, giàu hay nghèo, đều có địa vị pháp lý ngang bằng nhau trong quan hệ quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi pháp luật quốc gia được xây dựng hoặc sửa đổi để phù hợp với các cam kết quốc tế, điều này thể hiện sự tác động của yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Chủ thể nào sau đây KHÔNG được xem là chủ thể của pháp luật quốc tế theo quy định chung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phân tích tình huống: Một quốc gia đang đối mặt với xung đột vũ trang nội bộ nghi??m trọng. Một quốc gia láng giềng quyết định can thiệp quân sự trực tiếp với lý do 'bảo vệ công dân của mình'. Dựa trên các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, hành động của quốc gia láng giềng có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế về dân cư, một người được coi là người không quốc tịch nếu họ không được quốc gia nào coi là công dân của mình theo pháp luật của quốc gia đó. Địa vị pháp lí của người không quốc tịch ở nước sở tại thường gặp phải hạn chế đáng kể nào so với công dân hoặc người nước ngoài có quốc tịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một tàu nghiên cứu khoa học của nước A đang hoạt động cách đường cơ sở của quốc gia ven biển B là 180 hải lí. Theo Luật Biển quốc tế, hoạt động này của tàu A đang diễn ra chủ yếu trong vùng biển nào của quốc gia B, và quốc gia B có quyền gì đối với hoạt động nghiên cứu này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Biên giới quốc gia được xác định không chỉ trên đất liền mà còn ở các chiều không gian khác. Mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và trên biển lên vùng trời được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Theo Công pháp quốc tế về dân cư, nguyên tắc nào xác định quốc tịch của một người dựa chủ yếu vào nơi sinh ra, không phụ thuộc vào quốc tịch của cha mẹ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Vùng biển nào sau đây nằm phía ngoài và tiếp liền lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 24 hải lí tính từ đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải, nơi quốc gia ven biển có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết để ngăn chặn và trừng trị việc vi phạm các luật lệ về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một công dân của quốc gia X đang du lịch tại quốc gia Y. Người này bị chính quyền quốc gia Y bắt giữ mà không có lí do rõ ràng và bị đối xử tồi tệ. Quốc gia X có thể thực hiện hành động nào theo Công pháp quốc tế để bảo vệ công dân của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và riêng biệt của quốc gia ven biển, được coi như lãnh thổ trên đất liền mở rộng ra biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Theo Công pháp quốc tế, nguyên tắc nào quy định rằng một quốc gia không được trục xuất hoặc trả lại người tị nạn về quốc gia mà người đó có cơ sở chính đáng để lo sợ bị khủng bố vì lí do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, thuộc về nhóm xã hội đặc biệt hoặc quan điểm chính trị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải có vai trò quan trọng trong việc xác định các vùng biển của quốc gia ven biển. Đường cơ sở này là đường gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia A phản đối mạnh mẽ việc quốc gia B cho phép một lực lượng quân sự nước ngoài đóng quân trên lãnh thổ của mình, cho rằng hành động này đe dọa an ninh khu vực. Tuy nhiên, quốc gia B khẳng định đây là vấn đề nội bộ của mình và không cho phép quốc gia A can thiệp. Quốc gia B đang viện dẫn nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế để bảo vệ quan điểm của mình?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 2: Sau khi xảy ra một vụ va chạm tàu thuyền nghiêm trọng trên vùng biển quốc tế giữa tàu của quốc gia X và tàu của quốc gia Y, hai quốc gia đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử thay vì sử dụng biện pháp quân sự. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 3: Một nhóm người dân tộc thiểu số tại quốc gia C muốn ly khai và thành lập quốc gia độc lập. Họ viện dẫn nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc theo pháp luật quốc tế. Tuy nhiên, chính phủ quốc gia C phản đối, cho rằng nguyên tắc này không áp dụng cho các dân tộc thiểu số trong một quốc gia có chủ quyền đã được công nhận. Quan điểm nào phản ánh đúng hơn việc áp dụng nguyên tắc này trong pháp luật quốc tế hiện đại?

  • A. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các dân tộc đang chịu sự cai trị của nước ngoài hoặc chế độ phân biệt chủng tộc.
  • B. Nguyên tắc này cho phép mọi dân tộc thiểu số có quyền ly khai và thành lập quốc gia độc lập bất cứ lúc nào.
  • C. Pháp luật quốc tế không công nhận nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc này chủ yếu áp dụng cho các dân tộc dưới chế độ thuộc địa hoặc thống trị nước ngoài, đồng thời nhấn mạnh sự tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia có chủ quyền.

Câu 4: Quốc gia D và quốc gia E kí kết một điều ước quốc tế về hợp tác bảo vệ môi trường xuyên biên giới. Điều ước này quy định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi bên trong việc kiểm soát ô nhiễm. Việc hai quốc gia tự nguyện thỏa thuận và ràng buộc mình bằng các quy định này là minh chứng cho đặc điểm nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tính thỏa thuận và tự nguyện giữa các chủ thể.
  • B. Tính siêu quốc gia, đứng trên luật quốc gia.
  • C. Tính cưỡng chế thông qua bộ máy nhà nước tập trung.
  • D. Tính phụ thuộc vào ý chí đơn phương của một quốc gia lớn.

Câu 5: Nguồn cơ bản nào của pháp luật quốc tế được hình thành từ thực tiễn lặp đi lặp lại của các quốc gia, được các quốc gia thừa nhận là có giá trị pháp lý ràng buộc?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Nghị quyết của các tổ chức quốc tế.
  • D. Phán quyết của tòa án quốc gia.

Câu 6: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, họ cam kết sẽ thực hiện các nghĩa vụ được quy định trong điều ước đó. Nếu quốc gia này sau đó ban hành một đạo luật quốc gia mâu thuẫn trực tiếp với điều ước đã phê chuẩn, theo nguyên tắc nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, quốc gia đó có thể bị coi là vi phạm cam kết quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Pacta sunt servanda (Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế).
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.

Câu 7: Chủ thể nào của pháp luật quốc tế có vai trò chủ yếu trong việc xây dựng, tuân thủ và thực thi pháp luật quốc tế?

  • A. Các quốc gia có chủ quyền.
  • B. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs).
  • C. Các cá nhân.
  • D. Các tập đoàn đa quốc gia (MNCs).

Câu 8: Một tổ chức quốc tế được thành lập bởi các quốc gia thông qua một điều ước quốc tế, có cơ cấu tổ chức riêng và thực hiện các chức năng theo ủy quyền của các quốc gia thành viên. Tổ chức này có thể là chủ thể của pháp luật quốc tế không? Vì sao?

  • A. Không, vì chỉ có quốc gia mới là chủ thể duy nhất của pháp luật quốc tế.
  • B. Có, nhưng chỉ khi tổ chức đó có lực lượng vũ trang riêng.
  • C. Có, vì tổ chức quốc tế liên chính phủ là chủ thể phái sinh của pháp luật quốc tế.
  • D. Không, vì tổ chức quốc tế không có lãnh thổ và dân cư.

Câu 9: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động của cơ quan nào thuộc Liên hợp quốc?

  • A. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • B. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế.
  • D. Hội đồng Kinh tế và Xã hội.

Câu 10: Một quốc gia Z đang gặp khó khăn trong việc xây dựng luật bảo vệ dữ liệu cá nhân phù hợp với xu hướng quốc tế. Quốc gia này tham khảo Công ước 108 của Hội đồng Châu Âu về bảo vệ cá nhân đối với việc xử lý dữ liệu cá nhân tự động và các hướng dẫn của OECD về vấn đề này để xây dựng dự thảo luật của mình. Tình huống này minh họa cho mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia làm thay đổi pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế phụ thuộc hoàn toàn vào pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia độc lập hoàn toàn.

Câu 11: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.

Câu 12: Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Đối tượng điều chỉnh.
  • B. Phạm vi áp dụng.
  • C. Giá trị pháp lý.
  • D. Hình thức tồn tại và phương thức hình thành.

Câu 13: Tòa án Công lý Quốc tế khi giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia có thể áp dụng các nguồn nào sau đây của pháp luật quốc tế?
(1) Các điều ước quốc tế chung hoặc riêng có hiệu lực.
(2) Các tập quán quốc tế.
(3) Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
(4) Các nghị quyết mang tính khuyến nghị của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
(5) Các bản án của Tòa án Công lý Quốc tế (án lệ).

  • A. (1), (2), (4) và (5).
  • B. (2), (3), (4) và (5).
  • C. (1), (2), (3) và (5).
  • D. Tất cả các nguồn trên.

Câu 14: Một quốc gia thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ban hành một quy định thương mại mới mà quốc gia thành viên khác cho rằng vi phạm Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT), một điều ước quốc tế. Quốc gia bị ảnh hưởng có thể sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO. Tình huống này minh họa rõ nhất vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các chủ thể.
  • B. Điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức phi chính phủ.
  • C. Là cơ sở duy nhất để thiết lập liên minh quân sự.
  • D. Tạo ra các quy định riêng lẻ cho từng quốc gia.

Câu 15: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải tôn trọng độc lập chính trị, toàn vẹn lãnh thổ và quyền được tự do phát triển của mỗi quốc gia khác?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.

Câu 16: Pháp luật quốc tế khác với pháp luật quốc gia ở điểm cốt lõi nào về cơ chế thực thi?

  • A. Pháp luật quốc tế không có cơ chế thực thi nào.
  • B. Pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào sự tự nguyện tuân thủ của các quốc gia và các biện pháp tập thể do các chủ thể thỏa thuận, không có bộ máy cưỡng chế tập trung như pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế có bộ máy cưỡng chế mạnh hơn pháp luật quốc gia.
  • D. Cả hai loại pháp luật đều có cơ chế thực thi giống hệt nhau.

Câu 17: Khẳng định nào sau đây về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là đúng?

  • A. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tác động qua lại, hỗ trợ lẫn nhau.
  • B. Pháp luật quốc tế luôn có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc gia trong mọi trường hợp.
  • C. Pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng của pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc gia là nguồn duy nhất để xây dựng pháp luật quốc tế.

Câu 18: Việc các quốc gia tham gia ký kết các điều ước quốc tế về chống biến đổi khí hậu, chống khủng bố, hoặc hợp tác phòng chống dịch bệnh thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.

Câu 19: Khi một quốc gia sửa đổi luật nội địa để phù hợp với nội dung một điều ước quốc tế mà mình là thành viên, điều này cho thấy điều gì về vai trò của pháp luật quốc tế?

  • A. Pháp luật quốc tế có thể trực tiếp thay thế pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc tế là cơ sở định hướng cho việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị ràng buộc.
  • D. Pháp luật quốc gia quyết định toàn bộ nội dung của pháp luật quốc tế.

Câu 20: Nguồn nào sau đây của pháp luật quốc tế được coi là nguồn quan trọng và phổ biến nhất, thể hiện sự thỏa thuận trực tiếp bằng văn bản giữa các chủ thể?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • D. Học thuyết của các chuyên gia luật quốc tế.

Câu 21: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các loại quan hệ nào sau đây?

  • A. Quan hệ giữa công dân với nhà nước trong một quốc gia.
  • B. Quan hệ giữa các công ty tư nhân trong cùng một quốc gia.
  • C. Quan hệ giữa cá nhân với tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • D. Quan hệ giữa các quốc gia có chủ quyền với nhau và với các chủ thể khác của pháp luật quốc tế.

Câu 22: Nguyên tắc nào cấm các quốc gia sử dụng quân đội hoặc đe dọa sử dụng quân đội để giải quyết tranh chấp hoặc áp đặt ý chí của mình lên quốc gia khác?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 23: Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế có vị trí như thế nào trong hệ thống pháp luật quốc tế?

  • A. Là những nguyên tắc mang tính chất chỉ đạo, nền tảng cho toàn bộ hệ thống pháp luật quốc tế.
  • B. Chỉ là những nguyên tắc mang tính khuyến nghị, không có giá trị ràng buộc.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia là thành viên của Liên hợp quốc.
  • D. Có giá trị ngang bằng với mọi quy phạm pháp luật quốc tế khác.

Câu 24: Khi nói về chủ thể của pháp luật quốc tế, khẳng định nào sau đây là không chính xác?

  • A. Quốc gia là chủ thể cơ bản và chủ yếu của pháp luật quốc tế.
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ có thể là chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • C. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập có thể là chủ thể của pháp luật quốc tế trong phạm vi nhất định.
  • D. Cá nhân và các tập đoàn đa quốc gia luôn là chủ thể đầy đủ của pháp luật quốc tế.

Câu 25: Quốc gia G đang đàm phán một hiệp định thương mại song phương với quốc gia H. Trong quá trình đàm phán, hai bên đều tuân thủ các quy tắc về ký kết điều ước quốc tế được quy định trong Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp.
  • B. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ quốc tế.
  • C. Bảo vệ công việc nội bộ quốc gia.
  • D. Thúc đẩy sử dụng vũ lực.

Câu 26: Pháp luật quốc tế ra đời và phát triển dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

  • A. Sự thỏa thuận, hợp tác và đấu tranh giữa các quốc gia.
  • B. Ý chí đơn phương của các cường quốc.
  • C. Quy định của một cơ quan lập pháp quốc tế tối cao.
  • D. Học thuyết của các nhà luật học nổi tiếng.

Câu 27: Khi pháp luật quốc gia của một nước mâu thuẫn với một điều ước quốc tế mà nước đó là thành viên, việc áp dụng quy định nào sẽ phụ thuộc vào hệ thống pháp luật và hiến pháp của từng quốc gia (quan điểm nhất nguyên hay nhị nguyên). Tuy nhiên, xét trên bình diện quốc tế, quốc gia đó vẫn phải chịu trách nhiệm nếu vi phạm điều ước. Điều này cho thấy gì về mối quan hệ giữa hai hệ thống pháp luật?

  • A. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên áp dụng.
  • B. Pháp luật quốc tế luôn ưu tiên áp dụng.
  • C. Có sự tương tác phức tạp, việc áp dụng nội bộ có thể khác nhau nhưng nghĩa vụ quốc tế vẫn tồn tại.
  • D. Hai hệ thống hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 28: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho việc xây dựng quan hệ bình đẳng, hữu nghị giữa các quốc gia, bất kể diện tích, dân số, chế độ chính trị hay tiềm lực kinh tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.

Câu 29: Khi một quốc gia thực hiện hành vi vi phạm pháp luật quốc tế (ví dụ: xâm phạm lãnh thổ quốc gia khác), quốc gia đó sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Trách nhiệm này có thể bao gồm những hình thức nào?

  • A. Chỉ bồi thường thiệt hại vật chất.
  • B. Chỉ xin lỗi công khai.
  • C. Chỉ ngừng hành vi vi phạm.
  • D. Ngừng hành vi vi phạm, bồi thường thiệt hại, khôi phục tình trạng ban đầu, xin lỗi, hoặc các biện pháp khác theo pháp luật quốc tế.

Câu 30: Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận (General Principles of Law recognized by civilized nations) là một nguồn của pháp luật quốc tế. Nguồn này được hiểu là gì?

  • A. Chỉ là các nguyên tắc đạo đức, không có giá trị pháp lý.
  • B. Các nguyên tắc chỉ tồn tại trong pháp luật nội bộ của một số quốc gia lớn.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật cơ bản được tìm thấy trong hầu hết các hệ thống pháp luật quốc gia và được áp dụng khi không có điều ước hay tập quán điều chỉnh.
  • D. Các quy định cụ thể của hiến pháp các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một quốc gia A phản đối mạnh mẽ việc quốc gia B cho phép một lực lượng quân sự nước ngoài đóng quân trên lãnh thổ của mình, cho rằng hành động này đe dọa an ninh khu vực. Tuy nhiên, quốc gia B khẳng định đây là vấn đề nội bộ của mình và không cho phép quốc gia A can thiệp. Quốc gia B đang viện dẫn nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế để bảo vệ quan điểm của mình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sau khi xảy ra một vụ va chạm tàu thuyền nghiêm trọng trên vùng biển quốc tế giữa tàu của quốc gia X và tàu của quốc gia Y, hai quốc gia đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử thay vì sử dụng biện pháp quân sự. Hành động này thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một nhóm người dân tộc thiểu số tại quốc gia C muốn ly khai và thành lập quốc gia độc lập. Họ viện dẫn nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc theo pháp luật quốc tế. Tuy nhiên, chính phủ quốc gia C phản đối, cho rằng nguyên tắc này không áp dụng cho các dân tộc thiểu số trong một quốc gia có chủ quyền đã được công nhận. Quan điểm nào phản ánh đúng hơn việc áp dụng nguyên tắc này trong pháp luật quốc tế hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quốc gia D và quốc gia E kí kết một điều ước quốc tế về hợp tác bảo vệ môi trường xuyên biên giới. Điều ước này quy định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi bên trong việc kiểm soát ô nhiễm. Việc hai quốc gia tự nguyện thỏa thuận và ràng buộc mình bằng các quy định này là minh chứng cho đặc điểm nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguồn cơ bản nào của pháp luật quốc tế được hình thành từ thực tiễn lặp đi lặp lại của các quốc gia, được các quốc gia thừa nhận là có giá trị pháp lý ràng buộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, họ cam kết sẽ thực hiện các nghĩa vụ được quy định trong điều ước đó. Nếu quốc gia này sau đó ban hành một đạo luật quốc gia mâu thuẫn trực tiếp với điều ước đã phê chuẩn, theo nguyên tắc nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, quốc gia đó có thể bị coi là vi phạm cam kết quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chủ thể nào của pháp luật quốc tế có vai trò chủ yếu trong việc xây dựng, tuân thủ và thực thi pháp luật quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một tổ chức quốc tế được thành lập bởi các quốc gia thông qua một điều ước quốc tế, có cơ cấu tổ chức riêng và thực hiện các chức năng theo ủy quyền của các quốc gia thành viên. Tổ chức này có thể là chủ thể của pháp luật quốc tế không? Vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động của cơ quan nào thuộc Liên hợp quốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một quốc gia Z đang gặp khó khăn trong việc xây dựng luật bảo vệ dữ liệu cá nhân phù hợp với xu hướng quốc tế. Quốc gia này tham khảo Công ước 108 của Hội đồng Châu Âu về bảo vệ cá nhân đối với việc xử lý dữ liệu cá nhân tự động và các hướng dẫn của OECD về vấn đề này để xây dựng dự thảo luật của mình. Tình huống này minh họa cho mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tòa án Công lý Quốc tế khi giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia có thể áp dụng các nguồn nào sau đây của pháp luật quốc tế?
(1) Các điều ước quốc tế chung hoặc riêng có hiệu lực.
(2) Các tập quán quốc tế.
(3) Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
(4) Các nghị quyết mang tính khuyến nghị của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
(5) Các bản án của Tòa án Công lý Quốc tế (án lệ).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một quốc gia thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ban hành một quy định thương mại mới mà quốc gia thành viên khác cho rằng vi phạm Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT), một điều ước quốc tế. Quốc gia bị ảnh hưởng có thể sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO. Tình huống này minh họa rõ nhất vai trò nào của pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải tôn trọng độc lập chính trị, toàn vẹn lãnh thổ và quyền được tự do phát triển của mỗi quốc gia khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Pháp luật quốc tế khác với pháp luật quốc gia ở điểm cốt lõi nào về cơ chế thực thi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khẳng định nào sau đây về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc các quốc gia tham gia ký kết các điều ước quốc tế về chống biến đổi khí hậu, chống khủng bố, hoặc hợp tác phòng chống dịch bệnh thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi một quốc gia sửa đổi luật nội địa để phù hợp với nội dung một điều ước quốc tế mà mình là thành viên, điều này cho thấy điều gì về vai trò của pháp luật quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nguồn nào sau đây của pháp luật quốc tế được coi là nguồn quan trọng và phổ biến nhất, thể hiện sự thỏa thuận trực tiếp bằng văn bản giữa các chủ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các loại quan hệ nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nguyên tắc nào cấm các quốc gia sử dụng quân đội hoặc đe dọa sử dụng quân đội để giải quyết tranh chấp hoặc áp đặt ý chí của mình lên quốc gia khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế có vị trí như thế nào trong hệ thống pháp luật quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi nói về chủ thể của pháp luật quốc tế, khẳng định nào sau đây là không chính xác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Quốc gia G đang đàm phán một hiệp định thương mại song phương với quốc gia H. Trong quá trình đàm phán, hai bên đều tuân thủ các quy tắc về ký kết điều ước quốc tế được quy định trong Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969. Điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Pháp luật quốc tế ra đời và phát triển dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi pháp luật quốc gia của một nước mâu thuẫn với một điều ước quốc tế mà nước đó là thành viên, việc áp dụng quy định nào sẽ phụ thuộc vào hệ thống pháp luật và hiến pháp của từng quốc gia (quan điểm nhất nguyên hay nhị nguyên). Tuy nhiên, xét trên bình diện quốc tế, quốc gia đó vẫn phải chịu trách nhiệm nếu vi phạm điều ước. Điều này cho thấy gì về mối quan hệ giữa hai hệ thống pháp luật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho việc xây dựng quan hệ bình đẳng, hữu nghị giữa các quốc gia, bất kể diện tích, dân số, chế độ chính trị hay tiềm lực kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi một quốc gia thực hiện hành vi vi phạm pháp luật quốc tế (ví dụ: xâm phạm lãnh thổ quốc gia khác), quốc gia đó sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Trách nhiệm này có thể bao gồm những hình thức nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 15: Những vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận (General Principles of Law recognized by civilized nations) là một nguồn của pháp luật quốc tế. Nguồn này được hiểu là gì?

Xem kết quả