15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A và Quốc gia B có chung đường biên giới trên bộ là một con sông. Theo luật pháp quốc tế, đường biên giới giữa hai quốc gia này thường được xác định như thế nào trên sông?

  • A. Theo bờ sông thuộc về quốc gia có chủ quyền lâu đời hơn.
  • B. Theo trung tuyến của dòng chảy chính của con sông.
  • C. Theo đường phân chia lưu vực sông giữa hai quốc gia.
  • D. Theo đường đi của tàu thuyền thương mại trên sông.

Câu 2: Một tàu chở hàng mang quốc tịch Quốc gia X đi qua lãnh hải của Quốc gia Y mà không xin phép và không gây hại. Quốc gia Y có quyền thực hiện hành động nào sau đây đối với tàu này theo Công ước Luật Biển?

  • A. Không có quyền can thiệp vì tàu đang thực hiện quyền qua lại vô hại.
  • B. Bắt giữ tàu và phạt tiền vì xâm phạm lãnh hải.
  • C. Yêu cầu tàu phải đi theo hành lang quy định trước.
  • D. Cảnh báo và yêu cầu tàu rời khỏi lãnh hải ngay lập tức.

Câu 3: Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia ven biển được xác định dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Mức độ đa dạng sinh học biển.
  • B. Khả năng khai thác tài nguyên biển của quốc gia.
  • C. Khoảng cách tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • D. Chiều sâu của thềm lục địa.

Câu 4: Trong vùng tiếp giáp lãnh hải, quốc gia ven biển có quyền hạn chế hoặc ngăn chặn hoạt động nào của tàu thuyền nước ngoài?

  • A. Mọi hoạt động, kể cả qua lại vô hại.
  • B. Các hoạt động có thể xâm phạm luật lệ về hải quan, thuế khóa, y tế và nhập cư.
  • C. Chỉ các hoạt động đánh bắt cá trái phép.
  • D. Chỉ các hoạt động nghiên cứu khoa học không được phép.

Câu 5: Thềm lục địa pháp lý của một quốc gia ven biển được xác định tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 24 hải lý.
  • C. 200 hải lý.
  • D. 350 hải lý hoặc 100 hải lý kể từ đường đẳng sâu 2500m.

Câu 6: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong vấn đề nào của luật pháp quốc tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • B. Bảo vệ quyền con người của người nước ngoài.
  • C. Phân định biên giới lãnh thổ khi các quốc gia mới ra đời.
  • D. Quy định về quyền qua lại vô hại trong lãnh hải.

Câu 7: Quốc gia có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối đối với vùng biển nào dưới đây?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 8: Một người sinh ra trên lãnh thổ Quốc gia M, nhưng cha mẹ là công dân Quốc gia N. Quốc gia N cho phép con cái có quốc tịch theo cha mẹ. Hỏi người này có quốc tịch của quốc gia nào?

  • A. Chỉ có quốc tịch của Quốc gia M (theo nơi sinh).
  • B. Có thể có quốc tịch của Quốc gia N (theo huyết thống).
  • C. Phải lựa chọn quốc tịch giữa Quốc gia M và Quốc gia N.
  • D. Không có quốc tịch cho đến khi đủ 18 tuổi.

Câu 9: Theo luật quốc tế, quốc gia có nghĩa vụ nào đối với người không quốc tịch (stateless persons) trên lãnh thổ của mình?

  • A. Không có nghĩa vụ pháp lý đặc biệt nào.
  • B. Chỉ cần đảm bảo an ninh trật tự công cộng.
  • C. Bảo đảm các quyền con người cơ bản như đối với công dân, trừ quyền chính trị.
  • D. Có quyền trục xuất họ bất cứ lúc nào.

Câu 10: Quyền "bảo hộ ngoại giao" (diplomatic protection) của một quốc gia được thực hiện khi nào?

  • A. Khi công dân nước ngoài nhập cảnh vào quốc gia.
  • B. Khi công dân của quốc gia bị quốc gia khác vi phạm luật pháp quốc tế.
  • C. Khi công dân của quốc gia phạm tội ở nước ngoài.
  • D. Khi công dân của quốc gia đi du lịch nước ngoài.

Câu 11: Hành động nào sau đây không được coi là "quyền qua lại vô hại" của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải?

  • A. Neo đậu để tránh thời tiết xấu.
  • B. Đi qua lãnh hải mà không dừng lại.
  • C. Thả neo để sửa chữa kỹ thuật nhỏ.
  • D. Thu thập thông tin tình báo quốc phòng.

Câu 12: Vùng biển quốc tế (high seas) được định nghĩa là vùng biển nằm ở đâu?

  • A. Trong vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia.
  • B. Trong lãnh hải của các quốc gia.
  • C. Nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế và lãnh hải của các quốc gia.
  • D. Giáp ranh với vùng nội thủy của các quốc gia.

Câu 13: Trong vùng biển quốc tế, tàu thuyền của các quốc gia được hưởng quyền tự do nào sau đây?

  • A. Tự do hàng hải.
  • B. Tự do khai thác tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
  • C. Tự do xây dựng công trình nhân tạo mà không cần xin phép.
  • D. Tự do kiểm soát tàu thuyền của quốc gia khác.

Câu 14: Cơ quan tài phán quốc tế chính để giải quyết các tranh chấp liên quan đến Luật Biển quốc tế là gì?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • B. Tòa án Luật Biển Quốc tế (ITLOS).
  • C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.

Câu 15: Quốc gia ven biển có quyền ưu tiên khai thác tài nguyên sinh vật trong vùng biển nào dưới đây?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng biển quốc tế.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 16: Điều kiện nào sau đây không phải là cơ sở để một quốc gia được công nhận là quốc gia theo luật pháp quốc tế?

  • A. Dân cư ổn định.
  • B. Chính phủ hữu hiệu.
  • C. Lực lượng quân sự hùng mạnh.
  • D. Khả năng thiết lập quan hệ với các quốc gia khác.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự "bảo hộ công dân" của một quốc gia đối với công dân mình ở nước ngoài?

  • A. Ký kết hiệp định thương mại song phương.
  • B. Cấp hộ chiếu khẩn cấp cho công dân bị mất hộ chiếu ở nước ngoài.
  • C. Triển khai quân đội đến bảo vệ biên giới.
  • D. Tổ chức hội chợ văn hóa quốc tế.

Câu 18: Theo chế độ "tối huệ quốc" (MFN) trong luật pháp quốc tế về dân cư, người nước ngoài được hưởng ưu đãi như thế nào?

  • A. Được hưởng mọi quyền lợi như công dân nước sở tại.
  • B. Được hưởng một số quyền lợi đặc biệt hơn công dân nước sở tại.
  • C. Chỉ được hưởng các quyền lợi tối thiểu theo chuẩn quốc tế.
  • D. Được hưởng đãi ngộ không kém bất kỳ người nước ngoài nào khác.

Câu 19: Hành động đơn phương nào của quốc gia ven biển có thể được sử dụng để xác định đường cơ sở thẳng?

  • A. Tuyên bố các điểm địa lý nhô ra nhất của bờ biển và các đảo ven bờ.
  • B. Tham vấn ý kiến của các quốc gia láng giềng.
  • C. Đợi phán quyết của Tòa án Luật Biển Quốc tế.
  • D. Tổ chức trưng cầu dân ý trong nước.

Câu 20: Trong trường hợp tranh chấp lãnh thổ giữa hai quốc gia, biện pháp hòa bình nào được ưu tiên sử dụng theo luật pháp quốc tế?

  • A. Sử dụng vũ lực.
  • B. Đàm phán song phương hoặc đa phương.
  • C. Áp đặt biện pháp trừng phạt kinh tế.
  • D. Tuyên truyền trên các phương tiện truyền thông quốc tế.

Câu 21: Nội hàm của khái niệm "biên giới quốc gia" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ đường biên giới trên đất liền và trên biển.
  • B. Đường biên giới trên đất liền, trên biển và vùng trời.
  • C. Đường biên giới trên đất liền, trên biển, vùng trời và lòng đất.
  • D. Đường biên giới trên đất liền và các công trình biên giới.

Câu 22: Nguyên tắc "chủ quyền quốc gia" có ý nghĩa quan trọng nhất trong lĩnh vực nào của luật pháp quốc tế?

  • A. Xác định và bảo vệ lãnh thổ và biên giới quốc gia.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế.
  • C. Bảo vệ quyền con người trên toàn cầu.
  • D. Giải quyết các vấn đề môi trường xuyên quốc gia.

Câu 23: Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên không sinh vật (dầu khí, khoáng sản) trong vùng biển nào sau đây?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Vùng biển quốc tế.

Câu 24: Theo luật quốc tế, việc thay đổi quốc tịch của một người có thể phát sinh từ sự kiện nào sau đây?

  • A. Đi du lịch nước ngoài.
  • B. Tham gia hoạt động kinh doanh quốc tế.
  • C. Đăng ký nghĩa vụ quân sự.
  • D. Kết hôn với người có quốc tịch khác.

Câu 25: Nội dung nào sau đây không thuộc về "Luật Biển quốc tế"?

  • A. Quy chế pháp lý của các vùng biển.
  • B. Quy định về nhập tịch và thôi quốc tịch.
  • C. Hoạt động nghiên cứu khoa học biển.
  • D. Giải quyết tranh chấp biển.

Câu 26: Vùng biển nào sau đây không được coi là "vùng biển thuộc chủ quyền quốc gia" theo Công ước Luật Biển?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng trời trên lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 27: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

  • A. Quyền tự quyết và độc lập của quốc gia.
  • B. Quyền bình đẳng giữa các quốc gia.
  • C. Nghĩa vụ hợp tác quốc tế.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 28: Theo luật pháp quốc tế, "người tị nạn" (refugee) được định nghĩa là người như thế nào?

  • A. Người di cư tự do vì mục đích kinh tế.
  • B. Người xin tị nạn nhưng chưa được chấp nhận.
  • C. Người rời bỏ quốc gia vì lo sợ bị đàn áp do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, quan điểm chính trị hoặc thành viên của một nhóm xã hội đặc biệt.
  • D. Người bị trục xuất khỏi quốc gia vì vi phạm pháp luật.

Câu 29: Quốc gia có quyền "tài phán hình sự" đối với hành vi phạm tội xảy ra trên tàu thuyền mang quốc tịch của mình ở vùng biển quốc tế theo nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc lãnh thổ.
  • B. Nguyên tắc quốc tịch.
  • C. Nguyên tắc thụ động.
  • D. Nguyên tắc phổ cập.

Câu 30: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy và giám sát việc thực thi Công ước Luật Biển 1982?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN).
  • B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • C. Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO).
  • D. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quốc gia A và Quốc gia B có chung đường biên giới trên bộ là một con sông. Theo luật pháp quốc tế, đường biên giới giữa hai quốc gia này thường được xác định như thế nào trên sông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một tàu chở hàng mang quốc tịch Quốc gia X đi qua lãnh hải của Quốc gia Y mà không xin phép và không gây hại. Quốc gia Y có quyền thực hiện hành động nào sau đây đối với tàu này theo Công ước Luật Biển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia ven biển được xác định dựa trên yếu tố chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong vùng tiếp giáp lãnh hải, quốc gia ven biển có quyền hạn chế hoặc ngăn chặn hoạt động nào của tàu thuyền nước ngoài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Thềm lục địa pháp lý của một quốc gia ven biển được xác định tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nguyên tắc 'uti possidetis juris' thường được áp dụng trong vấn đề nào của luật pháp quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Quốc gia có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối đối với vùng biển nào dưới đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một người sinh ra trên lãnh thổ Quốc gia M, nhưng cha mẹ là công dân Quốc gia N. Quốc gia N cho phép con cái có quốc tịch theo cha mẹ. Hỏi người này có quốc tịch của quốc gia nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Theo luật quốc tế, quốc gia có nghĩa vụ nào đối với người không quốc tịch (stateless persons) trên lãnh thổ của mình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quyền 'bảo hộ ngoại giao' (diplomatic protection) của một quốc gia được thực hiện khi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hành động nào sau đây không được coi là 'quyền qua lại vô hại' của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Vùng biển quốc tế (high seas) được định nghĩa là vùng biển nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong vùng biển quốc tế, tàu thuyền của các quốc gia được hưởng quyền tự do nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Cơ quan tài phán quốc tế chính để giải quyết các tranh chấp liên quan đến Luật Biển quốc tế là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Quốc gia ven biển có quyền ưu tiên khai thác tài nguyên sinh vật trong vùng biển nào dưới đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Điều kiện nào sau đây không phải là cơ sở để một quốc gia được công nhận là quốc gia theo luật pháp quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự 'bảo hộ công dân' của một quốc gia đối với công dân mình ở nước ngoài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Theo chế độ 'tối huệ quốc' (MFN) trong luật pháp quốc tế về dân cư, người nước ngoài được hưởng ưu đãi như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hành động đơn phương nào của quốc gia ven biển có thể được sử dụng để xác định đường cơ sở thẳng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong trường hợp tranh chấp lãnh thổ giữa hai quốc gia, biện pháp hòa bình nào được ưu tiên sử dụng theo luật pháp quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nội hàm của khái niệm 'biên giới quốc gia' bao gồm những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nguyên tắc 'chủ quyền quốc gia' có ý nghĩa quan trọng nhất trong lĩnh vực nào của luật pháp quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên không sinh vật (dầu khí, khoáng sản) trong vùng biển nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Theo luật quốc tế, việc thay đổi quốc tịch của một người có thể phát sinh từ sự kiện nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nội dung nào sau đây không thuộc về 'Luật Biển quốc tế'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Vùng biển nào sau đây không được coi là 'vùng biển thuộc chủ quyền quốc gia' theo Công ước Luật Biển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' liên quan mật thiết đến khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Theo luật pháp quốc tế, 'người tị nạn' (refugee) được định nghĩa là người như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Quốc gia có quyền 'tài phán hình sự' đối với hành vi phạm tội xảy ra trên tàu thuyền mang quốc tịch của mình ở vùng biển quốc tế theo nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy và giám sát việc thực thi Công ước Luật Biển 1982?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối đối với vùng biển nào sau đây, bao gồm cả đáy biển và lòng đất dưới đáy biển?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 2: Hành động nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài được coi là "qua lại vô hại" trong lãnh hải của quốc gia ven biển theo luật pháp quốc tế?

  • A. Đánh bắt hải sản quy mô lớn
  • B. Nghiên cứu khoa học trái phép
  • C. Đi qua lãnh hải mà không gây ô nhiễm hoặc đe dọa an ninh
  • D. Neo đậu dài ngày để sửa chữa tàu

Câu 3: Trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về kinh tế, nhưng các quốc gia khác được hưởng quyền tự do nào sau đây?

  • A. Tự do khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • B. Tự do hàng hải và hàng không
  • C. Tự do xây dựng đảo nhân tạo
  • D. Tự do nghiên cứu khoa học biển

Câu 4: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được xác định kéo dài ra ngoài lãnh hải đến một khoảng cách nhất định hoặc đến khi nào?

  • A. Luôn là 200 hải lý tính từ đường cơ sở
  • B. Đến vùng biển quốc tế
  • C. Tối đa 12 hải lý tính từ lãnh hải
  • D. Hoặc 200 hải lý hoặc mở rộng hơn theo điều kiện tự nhiên và pháp lý nhất định

Câu 5: Nguyên tắc "quốc tịch thực chất" (genuine link) trong luật quốc tịch quốc tế thường được áp dụng để giải quyết vấn đề gì?

  • A. Xác định quốc tịch cho người tị nạn
  • B. Cấp quốc tịch cho người nước ngoài nhập cư
  • C. Ngăn chặn việc cấp quốc tịch "ảo" cho tàu biển và máy bay
  • D. Giải quyết tranh chấp quốc tịch giữa các quốc gia

Câu 6: Khi một người có nhiều quốc tịch (đa quốc tịch), quốc gia nào thường được ưu tiên xem xét bảo hộ người đó khi ở nước ngoài?

  • A. Quốc gia mà người đó sinh ra
  • B. Quốc gia mà người đó có quốc tịch hiệu quả nhất
  • C. Quốc gia mà người đó nhập quốc tịch đầu tiên
  • D. Bất kỳ quốc gia nào mà người đó có quốc tịch

Câu 7: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những phương thức xác định biên giới quốc gia trên đất liền?

  • A. Sông, núi tự nhiên
  • B. Hệ thống mốc giới
  • C. Ranh giới lịch sử và tập quán
  • D. Đường đẳng sâu

Câu 8: Theo Luật Biển quốc tế, quốc gia ven biển có quyền tài phán đối với hoạt động xây dựng và sử dụng đảo nhân tạo, công trình và thiết bị trên biển trong vùng biển nào?

  • A. Lãnh hải
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa
  • D. Biển quốc tế

Câu 9: Điều kiện nào sau đây KHÔNG thuộc về "cư trú chính trị" theo luật pháp quốc tế?

  • A. Bị đàn áp vì lý do chính trị
  • B. Phạm tội ác chiến tranh
  • C. Có nguy cơ bị tra tấn ở nước sở tại
  • D. Đấu tranh cho dân chủ và nhân quyền

Câu 10: Chế độ pháp lý "tối huệ quốc" (MFN) trong luật quốc tế về dân cư và người nước ngoài có nghĩa là gì?

  • A. Người nước ngoài được hưởng mọi quyền lợi như công dân nước sở tại
  • B. Người nước ngoài được hưởng một số quyền lợi đặc biệt
  • C. Người nước ngoài phải tuân thủ pháp luật nước sở tại
  • D. Quốc gia dành cho người nước ngoài đãi ngộ tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ người nước ngoài nào khác

Câu 11: Vùng biển nào sau đây KHÔNG thuộc vùng biển quốc gia theo Công ước Luật Biển 1982?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Thềm lục địa (trong một số khía cạnh)

Câu 12: Trong trường hợp tranh chấp biên giới trên biển giữa các quốc gia, biện pháp giải quyết hòa bình nào được ưu tiên theo luật pháp quốc tế?

  • A. Đàm phán và thương lượng song phương
  • B. Sử dụng vũ lực để giải quyết
  • C. Tuyên bố chủ quyền đơn phương
  • D. Nhờ Liên Hợp Quốc can thiệp quân sự

Câu 13: Hành động nào sau đây của quốc gia ven biển trong vùng tiếp giáp lãnh hải là phù hợp với luật pháp quốc tế?

  • A. Cấm hoàn toàn tàu thuyền nước ngoài qua lại
  • B. Kiểm soát hải quan đối với tàu thuyền nước ngoài
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • D. Xây dựng căn cứ quân sự

Câu 14: Nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế chi phối việc phân định biên giới biển giữa các quốc gia có bờ biển đối diện hoặc liền kề?

  • A. Nguyên tắc đường trung tuyến
  • B. Nguyên tắc ưu tiên quốc gia lớn hơn
  • C. Nguyên tắc công bằng và giải pháp công bằng
  • D. Nguyên tắc lịch sử và tập quán

Câu 15: Theo luật quốc tế, quốc gia có được phép từ chối nhập cảnh đối với công dân nước ngoài không?

  • A. Có, quốc gia có chủ quyền quyết định việc nhập cảnh
  • B. Không, quốc gia phải cho phép tất cả mọi người nhập cảnh
  • C. Chỉ được từ chối nhập cảnh vì lý do an ninh quốc gia
  • D. Chỉ được từ chối nhập cảnh đối với người không có visa

Câu 16: Loại hình biên giới quốc gia nào thường được xác định bằng tọa độ địa lý và các đường ranh giới trên hải đồ?

  • A. Biên giới quốc gia trên bộ
  • B. Biên giới quốc gia trên biển
  • C. Biên giới quốc gia trên không
  • D. Biên giới quốc gia trong lòng đất

Câu 17: Quyền tài phán hình sự của quốc gia ven biển trong lãnh hải của mình được giới hạn như thế nào đối với tàu thuyền nước ngoài?

  • A. Tuyệt đối, không có giới hạn nào
  • B. Chỉ áp dụng đối với tàu thuyền quân sự nước ngoài
  • C. Chỉ áp dụng đối với các tội phạm nghiêm trọng
  • D. Bị giới hạn để không can thiệp vào trật tự nội bộ của tàu trừ khi có ảnh hưởng đến quốc gia ven biển

Câu 18: Theo luật quốc tế, "người không quốc tịch" là đối tượng dân cư như thế nào?

  • A. Người có quốc tịch của nhiều quốc gia
  • B. Người tị nạn chưa được cấp quốc tịch
  • C. Người không được quốc gia nào công nhận là công dân
  • D. Người nước ngoài cư trú hợp pháp

Câu 19: Trong tình huống một quốc gia thực hiện "bảo hộ công dân" ở nước ngoài, biện pháp nào sau đây là phù hợp với luật pháp quốc tế?

  • A. Can thiệp quân sự đơn phương
  • B. Biện pháp ngoại giao và lãnh sự
  • C. Áp đặt cấm vận kinh tế
  • D. Hỗ trợ lực lượng đối lập vũ trang

Câu 20: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những quyền cơ bản của người nước ngoài theo chế độ "đối xử quốc gia"?

  • A. Quyền tự do kinh doanh
  • B. Quyền tiếp cận y tế
  • C. Quyền được xét xử công bằng
  • D. Quyền bầu cử và ứng cử

Câu 21: Vùng biển quốc tế (biển cả) được định nghĩa là vùng biển như thế nào?

  • A. Vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế
  • B. Vùng biển nằm ngoài lãnh hải
  • C. Vùng biển không thuộc chủ quyền quốc gia nào
  • D. Vùng biển sâu, xa bờ

Câu 22: Quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng tiếp giáp lãnh hải liên quan đến di sản văn hóa dưới nước?

  • A. Chủ quyền tuyệt đối đối với di sản
  • B. Quyền khai thác di sản vì mục đích kinh tế
  • C. Quyền ngăn chặn và trừng phạt việc xâm phạm di sản
  • D. Không có quyền đặc biệt nào

Câu 23: Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm biên giới quốc gia trên không?

  • A. Máy bay quân sự nước ngoài xâm nhập trái phép
  • B. Máy bay dân sự bay chệch đường bay vào không phận
  • C. Khinh khí cầu do thám bay qua không phận
  • D. Máy bay dân sự bay vào không phận do sự cố kỹ thuật và báo cáo kịp thời

Câu 24: Trong luật quốc tế về quốc tịch, nguyên tắc "jus sanguinis" được hiểu là gì?

  • A. Quốc tịch theo nơi sinh ra
  • B. Quốc tịch theo huyết thống
  • C. Quốc tịch do nhập cư
  • D. Quốc tịch danh dự

Câu 25: Vấn đề "biên giới mềm" (soft border) thường được đề cập trong bối cảnh nào?

  • A. Tranh chấp biên giới quân sự
  • B. Xâm phạm biên giới trái phép
  • C. Hợp tác kinh tế và thương mại xuyên biên giới
  • D. Bảo vệ biên giới quốc gia

Câu 26: Theo Công ước Luật Biển 1982, quốc gia quần đảo được xác định đường cơ sở quần đảo để tính chiều rộng lãnh hải và các vùng biển khác như thế nào?

  • A. Đường bờ biển thông thường của đảo chính
  • B. Đường trung tuyến giữa các đảo
  • C. Đường cơ sở thẳng thông thường
  • D. Đường cơ sở quần đảo nối liền các điểm ngoài cùng của các đảo vòng ngoài

Câu 27: Quyền truy đuổi "nóng" tàu thuyền nước ngoài có thể được quốc gia ven biển thực hiện từ vùng biển nào?

  • A. Từ nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải hoặc vùng đặc quyền kinh tế
  • B. Chỉ từ lãnh hải
  • C. Chỉ từ nội thủy và lãnh hải
  • D. Từ bất kỳ vùng biển nào

Câu 28: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế về biển?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Tòa án Luật Biển Quốc tế (ITLOS)
  • C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
  • D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

Câu 29: Chế độ pháp lý nào áp dụng cho đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm bên ngoài thềm lục địa quốc gia, được gọi là "Vùng đáy biển quốc tế"?

  • A. Chủ quyền riêng của quốc gia tiên phong khai thác
  • B. Quyền tài phán của quốc gia ven biển gần nhất
  • C. Di sản chung của nhân loại, được quản lý bởi Cơ quan quyền lực đáy biển quốc tế
  • D. Vùng biển tự do khai thác cho mọi quốc gia

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, vấn đề nào sau đây trở nên quan trọng hơn trong luật biên giới biển?

  • A. Tăng cường tuần tra biên giới quân sự
  • B. Khai thác tài nguyên biển sâu
  • C. Xây dựng thêm đảo nhân tạo
  • D. Tính ổn định và khả năng điều chỉnh của đường cơ sở và biên giới biển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối đối với vùng biển nào sau đây, bao gồm cả đáy biển và lòng đất dưới đáy biển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hành động nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài được coi là 'qua lại vô hại' trong lãnh hải của quốc gia ven biển theo luật pháp quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về kinh tế, nhưng các quốc gia khác được hưởng quyền tự do nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được xác định kéo dài ra ngoài lãnh hải đến một khoảng cách nhất định hoặc đến khi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nguyên tắc 'quốc tịch thực chất' (genuine link) trong luật quốc tịch quốc tế thường được áp dụng để giải quyết vấn đề gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi một người có nhiều quốc tịch (đa quốc tịch), quốc gia nào thường được ưu tiên xem xét bảo hộ người đó khi ở nước ngoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những phương thức xác định biên giới quốc gia trên đất liền?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Theo Luật Biển quốc tế, quốc gia ven biển có quyền tài phán đối với hoạt động xây dựng và sử dụng đảo nhân tạo, công trình và thiết bị trên biển trong vùng biển nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Điều kiện nào sau đây KHÔNG thuộc về 'cư trú chính trị' theo luật pháp quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chế độ pháp lý 'tối huệ quốc' (MFN) trong luật quốc tế về dân cư và người nước ngoài có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Vùng biển nào sau đây KHÔNG thuộc vùng biển quốc gia theo Công ước Luật Biển 1982?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong trường hợp tranh chấp biên giới trên biển giữa các quốc gia, biện pháp giải quyết hòa bình nào được ưu tiên theo luật pháp quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hành động nào sau đây của quốc gia ven biển trong vùng tiếp giáp lãnh hải là phù hợp với luật pháp quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nguyên tắc cơ bản nào của luật quốc tế chi phối việc phân định biên giới biển giữa các quốc gia có bờ biển đối diện hoặc liền kề?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Theo luật quốc tế, quốc gia có được phép từ chối nhập cảnh đối với công dân nước ngoài không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Loại hình biên giới quốc gia nào thường được xác định bằng tọa độ địa lý và các đường ranh giới trên hải đồ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Quyền tài phán hình sự của quốc gia ven biển trong lãnh hải của mình được giới hạn như thế nào đối với tàu thuyền nước ngoài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Theo luật quốc tế, 'người không quốc tịch' là đối tượng dân cư như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong tình huống một quốc gia thực hiện 'bảo hộ công dân' ở nước ngoài, biện pháp nào sau đây là phù hợp với luật pháp quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những quyền cơ bản của người nước ngoài theo chế độ 'đối xử quốc gia'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Vùng biển quốc tế (biển cả) được định nghĩa là vùng biển như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng tiếp giáp lãnh hải liên quan đến di sản văn hóa dưới nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm biên giới quốc gia trên không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong luật quốc tế về quốc tịch, nguyên tắc 'jus sanguinis' được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Vấn đề 'biên giới mềm' (soft border) thường được đề cập trong bối cảnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Theo Công ước Luật Biển 1982, quốc gia quần đảo được xác định đường cơ sở quần đảo để tính chiều rộng lãnh hải và các vùng biển khác như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Quyền truy đuổi 'nóng' tàu thuyền nước ngoài có thể được quốc gia ven biển thực hiện từ vùng biển nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế về biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Chế độ pháp lý nào áp dụng cho đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm bên ngoài thềm lục địa quốc gia, được gọi là 'Vùng đáy biển quốc tế'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, vấn đề nào sau đây trở nên quan trọng hơn trong luật biên giới biển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế về dân cư, quốc tịch của một cá nhân chủ yếu được xác định dựa trên những nguyên tắc nào sau đây? Phân tích mối quan hệ giữa các nguyên tắc này.

  • A. Nguyên tắc huyết thống (Jus sanguinis) và nguyên tắc nơi sinh (Jus soli).
  • B. Nguyên tắc cư trú (Jus domicilii) và nguyên tắc hôn nhân (Jus matrimonii).
  • C. Nguyên tắc nhập tịch (Naturalization) và nguyên tắc song tịch (Dual nationality).
  • D. Nguyên tắc bảo hộ ngoại giao và nguyên tắc đối xử quốc gia.

Câu 2: Một công dân của nước A đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại nước B. Theo chế độ đối xử quốc gia, công dân nước A tại nước B sẽ được hưởng quyền và nghĩa vụ như thế nào?

  • A. Được hưởng mọi quyền và nghĩa vụ như công dân nước B, bao gồm cả quyền chính trị.
  • B. Chỉ được hưởng các quyền và nghĩa vụ đã được quy định trong hiệp định song phương giữa nước A và nước B.
  • C. Được hưởng các quyền về dân sự, kinh tế, văn hóa cơ bản như công dân nước B, nhưng bị hạn chế các quyền về chính trị.
  • D. Được hưởng các quyền ưu đãi đặc biệt hơn công dân nước B trong một số lĩnh vực.

Câu 3: Tình huống: Ông X là một nhà hoạt động chính trị tại nước Y. Do lo sợ bị truy bức vì các hoạt động của mình, ông X đã sang nước Z và nộp đơn xin cư trú chính trị. Theo pháp luật quốc tế, nước Z cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất khi quyết định chấp nhận hay từ chối đơn của ông X?

  • A. Tình hình kinh tế của nước Z và khả năng hỗ trợ ông X.
  • B. Tính chính đáng của lý do xin cư trú chính trị (ví dụ: nguy cơ bị truy bức vì lý do chính trị, chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, thành viên của một nhóm xã hội cụ thể hoặc quan điểm chính trị).
  • C. Mối quan hệ ngoại giao giữa nước Z và nước Y.
  • D. Thời gian ông X đã cư trú bất hợp pháp tại nước Z trước khi nộp đơn.

Câu 4: Địa vị pháp lý của người không quốc tịch theo Công pháp quốc tế thường gặp những khó khăn và hạn chế nào đáng kể so với công dân hoặc người nước ngoài có quốc tịch?

  • A. Họ không được phép lao động hoặc kinh doanh hợp pháp tại bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Họ luôn bị trục xuất khỏi lãnh thổ của quốc gia mà họ đang cư trú.
  • C. Họ không được hưởng bất kỳ quyền dân sự cơ bản nào như kết hôn, sở hữu tài sản.
  • D. Họ thường không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao từ bất kỳ quốc gia nào và gặp khó khăn trong việc đi lại giữa các quốc gia.

Câu 5: Khái niệm "lãnh thổ quốc gia" trong Công pháp quốc tế bao gồm những bộ phận cấu thành nào? Phân tích tầm quan trọng của việc xác định rõ ràng các bộ phận này.

  • A. Vùng đất, vùng nước, vùng trời và lòng đất thuộc chủ quyền hoàn toàn và riêng biệt của quốc gia.
  • B. Vùng đất, vùng nước nội địa, lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Vùng đất, các đảo và quần đảo, vùng trời và thềm lục địa.
  • D. Vùng đất, biên giới quốc gia và các điểm dân cư.

Câu 6: Ranh giới phân định chủ quyền lãnh thổ hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia trên bộ được gọi là gì? Nêu một phương pháp phổ biến để xác định ranh giới này trên thực tế.

  • A. Vùng biên giới quốc gia trên bộ; xác định theo đường trung tuyến của sông biên giới.
  • B. Biên giới quốc gia trên bộ; xác định bằng hệ thống mốc quốc giới trên thực địa.
  • C. Đường phân định lãnh thổ; xác định theo ranh giới tự nhiên như núi, sông.
  • D. Biên giới hành chính; xác định theo thỏa thuận giữa các tỉnh biên giới.

Câu 7: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), vùng nước nội địa của quốc gia ven biển được xác định như thế nào và quốc gia có quyền gì đối với vùng nước này?

  • A. Là vùng biển nằm ngoài lãnh hải; quốc gia có quyền tài phán về kinh tế.
  • B. Là vùng biển tiếp liền lãnh hải; quốc gia có quyền kiểm soát về hải quan, thuế khóa, nhập cư, y tế.
  • C. Là vùng nước phía bên trong đường cơ sở; quốc gia thực hiện chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và riêng biệt.
  • D. Là vùng nước có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở; tàu thuyền nước ngoài được hưởng quyền qua lại vô hại.

Câu 8: Lãnh hải của quốc gia ven biển được xác định với chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở? Phân tích quyền của quốc gia ven biển trong lãnh hải.

  • A. 12 hải lý; quốc gia có chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ nhưng phải tôn trọng quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài.
  • B. 24 hải lý; quốc gia có quyền kiểm soát để ngăn ngừa vi phạm pháp luật.
  • C. 200 hải lý; quốc gia có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên.
  • D. Không giới hạn; quốc gia có quyền thực thi mọi luật lệ quốc gia.

Câu 9: Quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải của quốc gia ven biển theo UNCLOS 1982 có ý nghĩa như thế nào đối với giao thông hàng hải quốc tế?

  • A. Cho phép tàu thuyền nước ngoài tự do đi lại mà không cần tuân thủ pháp luật quốc gia ven biển.
  • B. Đảm bảo tự do hàng hải quốc tế thông qua các vùng biển thuộc chủ quyền quốc gia, với điều kiện việc đi lại không gây phương hại đến hòa bình, trật tự, an ninh của quốc gia ven biển.
  • C. Chỉ áp dụng cho tàu thuyền thương mại, không áp dụng cho tàu quân sự.
  • D. Cho phép tàu thuyền nước ngoài khai thác tài nguyên trong lãnh hải nếu việc đó không ảnh hưởng đến quốc gia ven biển.

Câu 10: Vùng tiếp giáp lãnh hải của quốc gia ven biển được xác định với chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở? Nêu mục đích chính của việc thiết lập vùng này.

  • A. 12 hải lý; để quốc gia mở rộng chủ quyền ra xa hơn.
  • B. 200 hải lý; để quốc gia độc quyền khai thác tài nguyên.
  • C. Không giới hạn; để quốc gia thực thi pháp luật về an ninh, quốc phòng.
  • D. 24 hải lý (tính từ đường cơ sở); để quốc gia thực hiện quyền kiểm soát cần thiết nhằm ngăn ngừa và xử lý vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, nhập cư, y tế xảy ra trong lãnh thổ hoặc lãnh hải của mình.

Câu 11: Vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển được xác định với chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở? Phân tích các quyền chủ quyền và quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng này.

  • A. 200 hải lý; quốc gia có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên và quyền tài phán về nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường biển, lắp đặt công trình nhân tạo.
  • B. 24 hải lý; quốc gia có quyền kiểm soát về an ninh, trật tự.
  • C. Không giới hạn; quốc gia có chủ quyền hoàn toàn như lãnh hải.
  • D. 12 hải lý; quốc gia chỉ có quyền kiểm soát về hải quan, thuế khóa.

Câu 12: Thềm lục địa của quốc gia ven biển là gì theo UNCLOS 1982? Nêu quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên trên thềm lục địa.

  • A. Là vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển tiếp liền lãnh hải; quốc gia có chủ quyền hoàn toàn đối với mọi tài nguyên.
  • B. Là đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền của quốc gia ven biển; quốc gia có quyền chủ quyền đặc quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên khoáng sản và các tài nguyên không sinh vật khác.
  • C. Là toàn bộ vùng biển có độ sâu không quá 200 mét; quốc gia có quyền tài phán về nghiên cứu khoa học.
  • D. Là vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế; mọi quốc gia đều có quyền khai thác tài nguyên.

Câu 13: Tình huống: Một tàu cá nước ngoài đang hoạt động trong vùng biển cách đường cơ sở của quốc gia ven biển 150 hải lý mà không được phép. Theo UNCLOS 1982, tàu cá này có khả năng đã xâm phạm vào vùng biển nào của quốc gia ven biển và quốc gia đó có quyền gì để xử lý?

  • A. Lãnh hải; quốc gia có quyền bắt giữ và truy tố.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải; quốc gia chỉ có quyền kiểm tra và cảnh cáo.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế; quốc gia có quyền chủ quyền về khai thác tài nguyên sinh vật và có thể áp dụng các biện pháp cần thiết để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
  • D. Thềm lục địa; quốc gia chỉ có quyền xử lý nếu tàu đó khai thác khoáng sản.

Câu 14: Vùng trời quốc gia được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế? So sánh quyền của quốc gia đối với vùng trời và lãnh hải.

  • A. Là khoảng không gian phía trên lãnh thổ đất liền và các vùng nước thuộc chủ quyền quốc gia (nội thủy, lãnh hải); quốc gia có chủ quyền hoàn toàn và riêng biệt đối với vùng trời, trong khi ở lãnh hải phải tôn trọng quyền qua lại vô hại.
  • B. Là khoảng không gian phía trên toàn bộ các vùng biển thuộc quyền tài phán của quốc gia; quốc gia có quyền tài phán về an ninh, quốc phòng.
  • C. Là khoảng không gian chỉ phía trên lãnh thổ đất liền; quốc gia có chủ quyền như lãnh hải.
  • D. Là khoảng không gian phía trên vùng đất và vùng đặc quyền kinh tế; quốc gia có quyền kiểm soát giao thông hàng không.

Câu 15: Tình huống: Một quốc gia nội lục (không có biển) muốn vận chuyển hàng hóa bằng đường biển qua lãnh thổ của một quốc gia ven biển để ra biển quốc tế. Theo UNCLOS 1982, quốc gia nội lục này có quyền gì liên quan đến việc quá cảnh qua lãnh thổ quốc gia ven biển?

  • A. Quyền qua lại vô hại qua lãnh hải của quốc gia ven biển.
  • B. Quyền tự do hàng hải trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển.
  • C. Quyền quá cảnh (transit) qua lãnh thổ của quốc gia quá cảnh bằng mọi phương tiện vận tải theo thỏa thuận hoặc theo luật quốc gia quá cảnh, nhằm mục đích tiếp cận và rời khỏi biển.
  • D. Quyền thiết lập căn cứ hậu cần trên lãnh thổ của quốc gia ven biển.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất pháp lý giữa vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa theo UNCLOS 1982, đặc biệt là về quyền của quốc gia ven biển.

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nước, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, quốc gia có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên (cả sinh vật và không sinh vật) và quyền tài phán; Thềm lục địa là đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, quốc gia có quyền chủ quyền đặc quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên khoáng sản và các tài nguyên không sinh vật khác.
  • B. Cả hai vùng đều là vùng biển thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế chỉ liên quan đến tài nguyên sinh vật, thềm lục địa chỉ liên quan đến tài nguyên khoáng sản.
  • D. Quyền của quốc gia trong vùng đặc quyền kinh tế là quyền tài phán, trong thềm lục địa là quyền chủ quyền.

Câu 17: Tình huống: Một quốc gia ven biển đang tiến hành nghiên cứu khoa học biển trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Một quốc gia khác muốn thực hiện hoạt động tương tự trong vùng biển đó. Theo UNCLOS 1982, hoạt động nghiên cứu của quốc gia thứ hai cần tuân thủ quy định nào?

  • A. Có quyền tự do tiến hành nghiên cứu như trên biển quốc tế.
  • B. Chỉ cần thông báo cho quốc gia ven biển về kế hoạch nghiên cứu.
  • C. Cần được sự cho phép của quốc gia ven biển nếu nghiên cứu liên quan đến tài nguyên hoặc ảnh hưởng đến môi trường.
  • D. Phải được sự đồng ý và tuân thủ các điều kiện do quốc gia ven biển quy định, đặc biệt nếu nghiên cứu liên quan đến thăm dò, khai thác tài nguyên hoặc có ý nghĩa kinh tế.

Câu 18: Biển quốc tế (vùng biển cả) theo UNCLOS 1982 là gì? Nêu các nguyên tắc pháp lý chi phối hoạt động của các quốc gia trên biển quốc tế.

  • A. Là vùng biển nằm ngoài lãnh hải; nguyên tắc tự do hàng hải và hàng không.
  • B. Là tất cả các bộ phận của biển không nằm trong vùng đặc quyền kinh tế, lãnh hải hoặc nội thủy của một quốc gia, cũng như không thuộc vùng nước nội địa của quốc gia đó; nguyên tắc tự do biển cả, bao gồm tự do hàng hải, hàng không, đánh cá, nghiên cứu khoa học, đặt cáp và ống dẫn ngầm, xây dựng đảo nhân tạo và các công trình khác.
  • C. Là vùng biển nằm ngoài vùng tiếp giáp lãnh hải; nguyên tắc bảo vệ môi trường biển là quan trọng nhất.
  • D. Là vùng biển nằm ngoài thềm lục địa; nguyên tắc chia sẻ tài nguyên bình đẳng cho mọi quốc gia.

Câu 19: Tình huống: Một tàu đăng ký tại nước A đang di chuyển trên biển quốc tế thì bị nghi ngờ thực hiện hành vi cướp biển. Theo Công pháp quốc tế, quốc gia nào có quyền bắt giữ và xét xử những kẻ cướp biển trên tàu đó?

  • A. Chỉ có nước A (nước mà tàu đăng ký).
  • B. Chỉ có quốc gia có tàu bị tấn công.
  • C. Chỉ có quốc gia có tàu chiến đang ở gần nhất.
  • D. Bất kỳ quốc gia nào (nguyên tắc tài phán phổ quát đối với tội cướp biển).

Câu 20: Việc xác định biên giới quốc gia trên sông, hồ, kênh, biển nội địa (biên giới trên bộ) thường dựa trên những nguyên tắc nào? So sánh phương pháp xác định biên giới trên sông không điều ước và sông có điều ước.

  • A. Nguyên tắc đường trung tuyến; đường biên giới luôn chạy theo luồng lạch chính.
  • B. Nguyên tắc thỏa thuận giữa các quốc gia hữu quan, có tính đến yếu tố địa lý, lịch sử. Biên giới trên sông không điều ước thường theo đường trung tuyến hoặc luồng lạch chính, còn trên sông có điều ước thì theo quy định trong điều ước.
  • C. Nguyên tắc kiểm soát hiệu quả; quốc gia nào kiểm soát được khu vực nào thì biên giới ở đó.
  • D. Nguyên tắc đường thẳng nối các điểm mốc; chỉ áp dụng cho biên giới trên đất liền.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của "đường cơ sở" trong Luật Biển quốc tế đối với quốc gia ven biển.

  • A. Là ranh giới ngoài cùng của lãnh hải.
  • B. Là ranh giới phân định giữa vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • C. Là đường ranh giới phía trong dùng làm căn cứ để tính chiều rộng lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế, đồng thời phân định vùng nước nội địa với lãnh hải.
  • D. Là đường ranh giới phía ngoài của vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 22: Tình huống: Một quốc gia có bờ biển bị chia cắt mạnh mẽ với nhiều đảo ven bờ. Theo UNCLOS 1982, quốc gia này có thể áp dụng phương pháp nào để vạch đường cơ sở, khác với phương pháp đường cơ sở thông thường?

  • A. Phương pháp đường cơ sở bình thường (theo ngấn nước triều thấp nhất dọc bờ biển).
  • B. Phương pháp đường cơ sở thẳng (nối các điểm thích hợp trên bờ biển hoặc trên các đảo gần bờ).
  • C. Phương pháp đường cơ sở hỗn hợp.
  • D. Phương pháp đường cơ sở vòng cung.

Câu 23: Quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng tiếp giáp lãnh hải chủ yếu nhằm mục đích gì? So sánh với quyền tài phán trong vùng đặc quyền kinh tế.

  • A. Để độc quyền khai thác mọi tài nguyên; trong vùng đặc quyền kinh tế là kiểm soát an ninh.
  • B. Để thực thi chủ quyền đầy đủ; trong vùng đặc quyền kinh tế là quyền tài phán về môi trường.
  • C. Để điều chỉnh mọi hoạt động của tàu thuyền nước ngoài; trong vùng đặc quyền kinh tế là điều chỉnh nghiên cứu khoa học.
  • D. Để ngăn ngừa và xử lý vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, nhập cư, y tế xảy ra trong lãnh thổ hoặc lãnh hải; trong vùng đặc quyền kinh tế là quyền tài phán rộng hơn liên quan đến các hoạt động kinh tế, nghiên cứu, bảo vệ môi trường, lắp đặt công trình.

Câu 24: Tình huống: Một quốc gia ven biển phát hiện một tàu nước ngoài đang xả thải gây ô nhiễm nghiêm trọng trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền gì để xử lý hành vi này?

  • A. Có quyền thực thi pháp luật quốc gia về bảo vệ môi trường biển, bao gồm quyền điều tra, bắt giữ và tiến hành tố tụng theo quy định.
  • B. Chỉ có quyền thông báo cho quốc gia mà tàu đó treo cờ.
  • C. Chỉ có quyền yêu cầu tàu đó ngừng xả thải nhưng không có quyền bắt giữ.
  • D. Không có quyền xử lý vì hành vi xảy ra ngoài lãnh hải.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về chế độ pháp lý giữa "vùng nước nội địa" và "lãnh hải" của quốc gia ven biển.

  • A. Vùng nước nội địa thuộc chủ quyền, lãnh hải thuộc quyền tài phán.
  • B. Vùng nước nội địa là biển, lãnh hải là sông, hồ.
  • C. Vùng nước nội địa là vùng nước phía bên trong đường cơ sở, quốc gia có chủ quyền hoàn toàn như đất liền; Lãnh hải là vùng biển phía ngoài đường cơ sở, quốc gia có chủ quyền nhưng phải tôn trọng quyền qua lại vô hại.
  • D. Vùng nước nội địa cho phép tàu thuyền nước ngoài qua lại tự do, lãnh hải thì không.

Câu 26: Nguyên tắc "tự do biển cả" trên biển quốc tế có giới hạn nào đáng kể theo UNCLOS 1982?

  • A. Không có bất kỳ giới hạn nào, mọi quốc gia đều có thể làm bất cứ điều gì trên biển quốc tế.
  • B. Chỉ giới hạn bởi khả năng kỹ thuật của từng quốc gia.
  • C. Giới hạn bởi quy định của các tổ chức quốc tế về hàng hải.
  • D. Phải được thực hiện có tính đến lợi ích của các quốc gia khác trong việc hưởng tự do biển cả, và phải tuân thủ các quy định của UNCLOS 1982, đặc biệt là về bảo vệ môi trường biển và hợp tác quốc tế.

Câu 27: Tình huống: Một công dân nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. So sánh chế độ pháp lý áp dụng cho người này theo nguyên tắc "đối xử quốc gia" và "tối huệ quốc" (nếu có hiệp định áp dụng).

  • A. Đối xử quốc gia: hưởng quyền như công dân Việt Nam (trừ quyền chính trị); Tối huệ quốc: hưởng các ưu đãi mà Việt Nam dành cho công dân của nước thứ ba được hưởng ưu đãi nhất trong cùng lĩnh vực.
  • B. Đối xử quốc gia: hưởng ưu đãi đặc biệt; Tối huệ quốc: hưởng quyền như công dân Việt Nam.
  • C. Cả hai chế độ đều có nghĩa là người đó được hưởng mọi quyền của công dân Việt Nam.
  • D. Đối xử quốc gia chỉ áp dụng cho quyền dân sự, tối huệ quốc chỉ áp dụng cho quyền kinh tế.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc xác định ranh giới biên giới quốc gia trên không và trong lòng đất.

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt địa lý, không có ý nghĩa pháp lý.
  • B. Khẳng định chủ quyền hoàn toàn và riêng biệt của quốc gia đối với toàn bộ không gian phía trên và phía dưới lãnh thổ của mình, là cơ sở để thực thi quyền kiểm soát và bảo vệ an ninh, tài nguyên.
  • C. Chỉ quan trọng cho mục đích quân sự và khai thác khoáng sản.
  • D. Ranh giới trên không là không giới hạn, ranh giới trong lòng đất chỉ giới hạn đến độ sâu có thể khai thác.

Câu 29: Tình huống: Một tàu ngầm quân sự nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển. Theo UNCLOS 1982, để được coi là "qua lại vô hại", tàu ngầm này phải tuân thủ điều kiện đặc biệt nào?

  • A. Không cần tuân thủ điều kiện gì đặc biệt so với tàu thuyền mặt nước.
  • B. Chỉ cần thông báo trước cho quốc gia ven biển.
  • C. Phải có tàu chiến của quốc gia ven biển hộ tống.
  • D. Phải đi nổi và treo cờ quốc tịch.

Câu 30: Tại sao việc giải quyết tranh chấp về biên giới quốc gia và chủ quyền lãnh thổ/biển đảo theo Công pháp quốc tế thường ưu tiên các biện pháp hòa bình?

  • A. Vì đây là nguyên tắc cơ bản của Công pháp quốc tế nhằm duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, tránh xung đột vũ trang gây thiệt hại.
  • B. Vì các biện pháp hòa bình luôn mang lại kết quả có lợi hơn cho các bên tranh chấp.
  • C. Vì các quốc gia bắt buộc phải sử dụng biện pháp hòa bình theo điều ước quốc tế.
  • D. Vì các biện pháp hòa bình thường nhanh chóng và ít tốn kém hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế về dân cư, quốc tịch của một cá nhân chủ yếu được xác định dựa trên những nguyên tắc nào sau đây? Phân tích mối quan hệ giữa các nguyên tắc này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một công dân của nước A đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại nước B. Theo chế độ đối xử quốc gia, công dân nước A tại nước B sẽ được hưởng quyền và nghĩa vụ như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tình huống: Ông X là một nhà hoạt động chính trị tại nước Y. Do lo sợ bị truy bức vì các hoạt động của mình, ông X đã sang nước Z và nộp đơn xin cư trú chính trị. Theo pháp luật quốc tế, nước Z cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất khi quyết định chấp nhận hay từ chối đơn của ông X?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Địa vị pháp lý của người không quốc tịch theo Công pháp quốc tế thường gặp những khó khăn và hạn chế nào đáng kể so với công dân hoặc người nước ngoài có quốc tịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khái niệm 'lãnh thổ quốc gia' trong Công pháp quốc tế bao gồm những bộ phận cấu thành nào? Phân tích tầm quan trọng của việc xác định rõ ràng các bộ phận này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Ranh giới phân định chủ quyền lãnh thổ hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia trên bộ được gọi là gì? Nêu một phương pháp phổ biến để xác định ranh giới này trên thực tế.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), vùng nước nội địa của quốc gia ven biển được xác định như thế nào và quốc gia có quyền gì đối với vùng nước này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Lãnh hải của quốc gia ven biển được xác định với chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở? Phân tích quyền của quốc gia ven biển trong lãnh hải.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải của quốc gia ven biển theo UNCLOS 1982 có ý nghĩa như thế nào đối với giao thông hàng hải quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vùng tiếp giáp lãnh hải của quốc gia ven biển được xác định với chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở? Nêu mục đích chính của việc thiết lập vùng này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển được xác định với chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở? Phân tích các quyền chủ quyền và quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Thềm lục địa của quốc gia ven biển là gì theo UNCLOS 1982? Nêu quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên trên thềm lục địa.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tình huống: Một tàu cá nước ngoài đang hoạt động trong vùng biển cách đường cơ sở của quốc gia ven biển 150 hải lý mà không được phép. Theo UNCLOS 1982, tàu cá này có khả năng đã xâm phạm vào vùng biển nào của quốc gia ven biển và quốc gia đó có quyền gì để xử lý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vùng trời quốc gia được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế? So sánh quyền của quốc gia đối với vùng trời và lãnh hải.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tình huống: Một quốc gia nội lục (không có biển) muốn vận chuyển hàng hóa bằng đường biển qua lãnh thổ của một quốc gia ven biển để ra biển quốc tế. Theo UNCLOS 1982, quốc gia nội lục này có quyền gì liên quan đến việc quá cảnh qua lãnh thổ quốc gia ven biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất pháp lý giữa vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa theo UNCLOS 1982, đặc biệt là về quyền của quốc gia ven biển.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Tình huống: Một quốc gia ven biển đang tiến hành nghiên cứu khoa học biển trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Một quốc gia khác muốn thực hiện hoạt động tương tự trong vùng biển đó. Theo UNCLOS 1982, hoạt động nghiên cứu của quốc gia thứ hai cần tuân thủ quy định nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Biển quốc tế (vùng biển cả) theo UNCLOS 1982 là gì? Nêu các nguyên tắc pháp lý chi phối hoạt động của các quốc gia trên biển quốc tế.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tình huống: Một tàu đăng ký tại nước A đang di chuyển trên biển quốc tế thì bị nghi ngờ thực hiện hành vi cướp biển. Theo Công pháp quốc tế, quốc gia nào có quyền bắt giữ và xét xử những kẻ cướp biển trên tàu đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Việc xác định biên giới quốc gia trên sông, hồ, kênh, biển nội địa (biên giới trên bộ) thường dựa trên những nguyên tắc nào? So sánh phương pháp xác định biên giới trên sông không điều ước và sông có điều ước.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của 'đường cơ sở' trong Luật Biển quốc tế đối với quốc gia ven biển.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tình huống: Một quốc gia có bờ biển bị chia cắt mạnh mẽ với nhiều đảo ven bờ. Theo UNCLOS 1982, quốc gia này có thể áp dụng phương pháp nào để vạch đường cơ sở, khác với phương pháp đường cơ sở thông thường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng tiếp giáp lãnh hải chủ yếu nhằm mục đích gì? So sánh với quyền tài phán trong vùng đặc quyền kinh tế.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tình huống: Một quốc gia ven biển phát hiện một tàu nước ngoài đang xả thải gây ô nhiễm nghiêm trọng trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền gì để xử lý hành vi này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về chế độ pháp lý giữa 'vùng nước nội địa' và 'lãnh hải' của quốc gia ven biển.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nguyên tắc 'tự do biển cả' trên biển quốc tế có giới hạn nào đáng kể theo UNCLOS 1982?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tình huống: Một công dân nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. So sánh chế độ pháp lý áp dụng cho người này theo nguyên tắc 'đối xử quốc gia' và 'tối huệ quốc' (nếu có hiệp định áp dụng).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc xác định ranh giới biên giới quốc gia trên không và trong lòng đất.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Tình huống: Một tàu ngầm quân sự nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển. Theo UNCLOS 1982, để được coi là 'qua lại vô hại', tàu ngầm này phải tuân thủ điều kiện đặc biệt nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tại sao việc giải quyết tranh chấp về biên giới quốc gia và chủ quyền lãnh thổ/biển đảo theo Công pháp quốc tế thường ưu tiên các biện pháp hòa bình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia ven biển A có đường bờ biển lồi lõm, có nhiều đảo ven bờ. Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982, quốc gia A có thể áp dụng phương pháp nào để vạch đường cơ sở thẳng nhằm xác định ranh giới phía trong của lãnh hải?

  • A. Nối các điểm có thủy triều thấp nhất dọc theo bờ biển.
  • B. Nối các điểm nhô ra xa nhất của bờ biển và các điểm ngoài cùng của các đảo ven bờ.
  • C. Vạch một đường song song với đường bờ biển tự nhiên cách bờ 12 hải lý.
  • D. Nối các điểm thích hợp trên bờ biển và các điểm ngoài cùng của các đảo ven bờ, miễn là tuyến đó không khác xa đáng kể hướng chung của bờ biển.

Câu 2: Tàu nghiên cứu khoa học của một quốc gia không giáp biển muốn đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển B để đến vùng biển quốc tế thực hiện khảo sát. Theo UNCLOS 1982, tàu này cần tuân thủ nguyên tắc nào khi đi qua lãnh hải của quốc gia B?

  • A. Có quyền qua lại tự do như trên biển cả.
  • B. Chỉ cần thông báo trước cho quốc gia B mà không cần xin phép.
  • C. Thực hiện quyền qua lại vô hại, không làm phương hại đến hòa bình, trật tự hoặc an ninh của quốc gia B.
  • D. Phải được phép của quốc gia B và có hoa tiêu dẫn đường.

Câu 3: Vùng biển nào theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn các tài nguyên thiên nhiên của vùng nước bên trên đáy biển, của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 4: Một tàu cá nước ngoài bị lực lượng tuần tra của quốc gia ven biển C phát hiện đang đánh bắt hải sản trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia C. Theo UNCLOS 1982, quốc gia C có quyền gì đối với tàu cá này?

  • A. Áp dụng các biện pháp chế tài, bao gồm cả việc bắt giữ tàu và xử lý pháp luật.
  • B. Chỉ có quyền yêu cầu tàu rời khỏi vùng biển.
  • C. Chỉ có quyền thông báo cho quốc gia mà tàu mang cờ.
  • D. Không có quyền can thiệp vì đây là vùng biển quốc tế.

Câu 5: Thềm lục địa của một quốc gia ven biển được xác định là đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài tự nhiên từ lãnh thổ đất liền của quốc gia đó. Giới hạn ngoài của thềm lục địa có thể mở rộng tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở trong trường hợp địa chất cho phép?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 200 hải lý.
  • C. 350 hải lý.
  • D. Không giới hạn.

Câu 6: Vùng biển nào theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển chỉ có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết nhằm ngăn chặn hoặc trừng trị việc vi phạm các quy định về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư, di cư trong lãnh thổ hoặc lãnh hải của mình?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải.

Câu 7: Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982 quy định khu vực nào của biển là

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • B. Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm ngoài phạm vi quyền tài phán quốc gia (Vùng).
  • C. Biển cả (vùng nước bên trên đáy biển ngoài vùng đặc quyền kinh tế).
  • D. Tất cả các vùng biển nằm ngoài lãnh hải.

Câu 8: Một người sinh ra trên lãnh thổ của quốc gia A, có bố là công dân quốc gia B và mẹ là công dân quốc gia C. Giả sử quốc gia A áp dụng nguyên tắc quốc tịch theo nơi sinh (jus soli), quốc gia B và C áp dụng nguyên tắc quốc tịch theo huyết thống (jus sanguinis). Theo công pháp quốc tế, người này có thể có quốc tịch của quốc gia nào?

  • A. Chỉ quốc gia A.
  • B. Chỉ quốc gia B hoặc C.
  • C. Chỉ quốc gia A và một trong hai quốc gia B hoặc C.
  • D. Có khả năng có quốc tịch của cả ba quốc gia A, B và C, dẫn đến tình trạng đa quốc tịch.

Câu 9: Tình trạng pháp lý của người không quốc tịch theo công pháp quốc tế thường gặp khó khăn gì so với người có quốc tịch?

  • A. Không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao của bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Bị cấm nhập cảnh vào mọi quốc gia.
  • C. Không được phép lao động và sinh sống hợp pháp ở bất kỳ đâu.
  • D. Mất hết các quyền dân sự cơ bản.

Câu 10: Một công dân của quốc gia X đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại quốc gia Y. Khi quyền và lợi ích hợp pháp của người này bị xâm phạm tại quốc gia Y, cơ quan có thẩm quyền của quốc gia X có thể thực hiện biện pháp gì để bảo vệ công dân của mình theo công pháp quốc tế?

  • A. Áp dụng luật pháp của quốc gia X để xét xử vụ việc tại quốc gia Y.
  • B. Thực hiện quyền bảo hộ công dân thông qua các kênh ngoại giao hoặc lãnh sự.
  • C. Điều động lực lượng vũ trang đến quốc gia Y để can thiệp.
  • D. Yêu cầu người đó trở về nước ngay lập tức.

Câu 11: Ông M là một nhà bất đồng chính kiến bị truy tố vì các hoạt động chính trị tại quốc gia quê hương. Ông M chạy trốn và xin cư trú chính trị tại quốc gia N. Theo công pháp quốc tế, việc quốc gia N xem xét và quyết định có cho ông M cư trú chính trị hay không dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nghĩa vụ bắt buộc phải tiếp nhận người xin cư trú chính trị.
  • B. Quyền tùy nghi tuyệt đối mà không cần xem xét lý do xin cư trú.
  • C. Quyền tùy nghi của quốc gia N, có xem xét đến các tiêu chuẩn nhân đạo và pháp luật quốc tế liên quan.
  • D. Phải có sự đồng ý của quốc gia quê hương của ông M.

Câu 12: Một quốc gia áp dụng chế độ pháp lý nào đối với người nước ngoài mà theo đó, họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ cơ bản tương tự như công dân nước sở tại, ngoại trừ các quyền liên quan đến chính trị?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ tối huệ quốc.
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • D. Chế độ có đi có lại.

Câu 13: Chế độ tối huệ quốc trong quan hệ đối xử với người nước ngoài có ý nghĩa gì?

  • A. Người nước ngoài được hưởng các quyền đặc biệt mà công dân nước sở tại không có.
  • B. Quốc gia cam kết dành cho công dân của một quốc gia khác những ưu đãi mà mình đã hoặc sẽ dành cho công dân của bất kỳ quốc gia thứ ba nào khác.
  • C. Người nước ngoài được đối xử như công dân nước sở tại về mọi mặt.
  • D. Quốc gia đối xử với người nước ngoài tương tự như cách quốc gia của người đó đối xử với công dân của mình.

Câu 14: Địa vị pháp lý đặc biệt thường được dành cho nhóm đối tượng dân cư nào tại nước sở tại?

  • A. Người lao động nước ngoài.
  • B. Sinh viên quốc tế.
  • C. Người không quốc tịch.
  • D. Viên chức ngoại giao và lãnh sự.

Câu 15: Biên giới quốc gia trên bộ giữa hai nước A và B được xác định bằng cách nào theo công pháp quốc tế?

  • A. Thông qua các hiệp ước, điều ước quốc tế được ký kết giữa hai quốc gia liên quan.
  • B. Theo đường thẳng nối các điểm cực Bắc, Nam, Đông, Tây của mỗi nước.
  • C. Dựa trên các đặc điểm địa lý tự nhiên như sông, núi một cách tự động.
  • D. Do một bên đơn phương tuyên bố và được quốc tế công nhận.

Câu 16: Một con sông chảy qua lãnh thổ của hai quốc gia X và Y. Biên giới quốc gia trên sông giữa hai nước này theo nguyên tắc chung của công pháp quốc tế có thể được xác định dựa trên cơ sở nào?

  • A. Luôn luôn là đường trung tuyến của dòng sông.
  • B. Luôn luôn là bờ sông thuộc lãnh thổ của mỗi quốc gia.
  • C. Có thể là đường trung tuyến của dòng chảy hoặc đường phân chia luồng lạch chính, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai quốc gia.
  • D. Do quốc gia có dòng chảy lớn hơn đơn phương quyết định.

Câu 17: Theo UNCLOS 1982, vùng trời quốc gia là khoảng không gian trên?

  • A. Lãnh thổ đất liền và các đảo, không bao gồm vùng biển.
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • C. Chỉ trên lãnh thổ đất liền.
  • D. Lãnh thổ đất liền, nội thủy, lãnh hải và các đảo.

Câu 18: Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đầy đủ, tuyệt đối và riêng biệt đối với vùng biển nào sau đây?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 19: Một quốc gia ven biển có đường bờ biển thẳng. Theo UNCLOS 1982, đường cơ sở để tính chiều rộng lãnh hải của quốc gia này thường được xác định bằng cách nào?

  • A. Nối các điểm ngấn nước cao nhất dọc theo bờ biển.
  • B. Đường ngấn nước triều thấp nhất dọc theo bờ biển.
  • C. Một đường thẳng cách bờ 12 hải lý.
  • D. Nối các điểm cực của quốc gia.

Câu 20: Theo UNCLOS 1982, chiều rộng của lãnh hải là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 24 hải lý.
  • C. 200 hải lý.
  • D. 350 hải lý.

Câu 21: Vùng tiếp giáp lãnh hải là vùng biển nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 200 hải lý.
  • C. 24 hải lý (tính từ đường cơ sở).
  • D. Không giới hạn.

Câu 22: Quyền tự do hàng hải và hàng không trên biển cả được áp dụng cho loại tàu thuyền và máy bay nào?

  • A. Chỉ tàu thuyền, máy bay quân sự.
  • B. Chỉ tàu thuyền, máy bay dân sự.
  • C. Chỉ tàu thuyền, máy bay của các quốc gia ven biển.
  • D. Tất cả tàu thuyền và máy bay của mọi quốc gia, có biển hay không có biển.

Câu 23: Khu vực nào của biển theo UNCLOS 1982 thuộc quyền tài phán quốc gia về lắp đặt và sử dụng đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển; nghiên cứu khoa học biển; bảo vệ và giữ gìn môi trường biển?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Biển cả.
  • D. Vùng quốc tế (Khu vực).

Câu 24: Biên giới quốc gia trên biển được xác định bằng cách nào theo công pháp quốc tế và pháp luật của các quốc gia ven biển?

  • A. Luôn là đường song song với đường bờ biển cách 12 hải lý.
  • B. Là ranh giới ngoài của lãnh hải được xác định theo UNCLOS 1982 và pháp luật quốc gia.
  • C. Là ranh giới ngoài của vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Là đường phân chia thềm lục địa giữa các quốc gia.

Câu 25: Theo công pháp quốc tế, nguyên tắc nào chi phối việc xác định và phân định biên giới quốc gia giữa các quốc gia láng giềng?

  • A. Nguyên tắc quốc gia mạnh hơn được quyết định.
  • B. Nguyên tắc dựa trên các đặc điểm tự nhiên một cách tuyệt đối.
  • C. Nguyên tắc thỏa thuận, tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
  • D. Nguyên tắc dựa trên lịch sử tranh chấp kéo dài nhất.

Câu 26: Tình huống nào sau đây thể hiện quyền bảo hộ công dân của một quốc gia theo công pháp quốc tế?

  • A. Đại sứ quán của quốc gia A tại quốc gia B hỗ trợ pháp lý cho công dân A bị bắt giữ tùy tiện tại quốc gia B.
  • B. Quốc gia A can thiệp quân sự vào quốc gia B để giải cứu công dân A.
  • C. Quốc gia A từ chối cấp hộ chiếu cho công dân A đang ở nước ngoài.
  • D. Quốc gia A yêu cầu công dân A ở nước ngoài phải tuân thủ mọi luật lệ của quốc gia A.

Câu 27: Một quốc gia ven biển tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế rộng 250 hải lý tính từ đường cơ sở. Theo UNCLOS 1982, tuyên bố này có phù hợp với công pháp quốc tế không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì quốc gia có quyền tự do tuyên bố phạm vi vùng biển của mình.
  • B. Không phù hợp, vì chiều rộng tối đa của vùng đặc quyền kinh tế là 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • C. Phù hợp, nếu vùng biển đó không chồng lấn với vùng biển của quốc gia khác.
  • D. Không phù hợp, vì vùng đặc quyền kinh tế phải được tính từ đường bờ biển tự nhiên.

Câu 28: Hoạt động nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài được xem là không vô hại khi đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển?

  • A. Đi qua nhanh chóng và liên tục.
  • B. Đi qua mà không dừng lại hoặc neo đậu, trừ trường hợp bất khả kháng.
  • C. Tiến hành các hoạt động do thám hoặc thu thập thông tin gây hại cho an ninh quốc gia ven biển.
  • D. Tuân thủ các quy định về an toàn hàng hải của quốc gia ven biển.

Câu 29: Theo UNCLOS 1982, quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên thiên nhiên trong thềm lục địa là quyền gì?

  • A. Quyền chủ quyền mang tính đặc quyền (exclusive sovereign rights).
  • B. Quyền tài phán.
  • C. Quyền tự do khai thác chung với các quốc gia khác.
  • D. Quyền ưu tiên khai thác.

Câu 30: Một quốc gia không có biển có quyền gì đối với biển cả theo UNCLOS 1982?

  • A. Không có bất kỳ quyền nào đối với biển cả.
  • B. Chỉ có quyền tham gia nghiên cứu khoa học.
  • C. Chỉ có quyền quá cảnh qua các quốc gia ven biển để tiếp cận biển cả.
  • D. Được hưởng các quyền tự do trên biển cả như các quốc gia ven biển, bao gồm tự do hàng hải, hàng không, đánh cá, nghiên cứu khoa học,... trong khuôn khổ công ước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một quốc gia ven biển A có đường bờ biển lồi lõm, có nhiều đảo ven bờ. Theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982, quốc gia A có thể áp dụng phương pháp nào để vạch đường cơ sở thẳng nhằm xác định ranh giới phía trong của lãnh hải?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tàu nghiên cứu khoa học của một quốc gia không giáp biển muốn đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển B để đến vùng biển quốc tế thực hiện khảo sát. Theo UNCLOS 1982, tàu này cần tuân thủ nguyên tắc nào khi đi qua lãnh hải của quốc gia B?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Vùng biển nào theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn các tài nguyên thiên nhiên của vùng nước bên trên đáy biển, của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một tàu cá nước ngoài bị lực lượng tuần tra của quốc gia ven biển C phát hiện đang đánh bắt hải sản trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia C. Theo UNCLOS 1982, quốc gia C có quyền gì đối với tàu cá này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Thềm lục địa của một quốc gia ven biển được xác định là đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài tự nhiên từ lãnh thổ đất liền của quốc gia đó. Giới hạn ngoài của thềm lục địa có thể mở rộng tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở trong trường hợp địa chất cho phép?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vùng biển nào theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển chỉ có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết nhằm ngăn chặn hoặc trừng trị việc vi phạm các quy định về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư, di cư trong lãnh thổ hoặc lãnh hải của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982 quy định khu vực nào của biển là "di sản chung của nhân loại"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một người sinh ra trên lãnh thổ của quốc gia A, có bố là công dân quốc gia B và mẹ là công dân quốc gia C. Giả sử quốc gia A áp dụng nguyên tắc quốc tịch theo nơi sinh (jus soli), quốc gia B và C áp dụng nguyên tắc quốc tịch theo huyết thống (jus sanguinis). Theo công pháp quốc tế, người này có thể có quốc tịch của quốc gia nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Tình trạng pháp lý của người không quốc tịch theo công pháp quốc tế thường gặp khó khăn gì so với người có quốc tịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một công dân của quốc gia X đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại quốc gia Y. Khi quyền và lợi ích hợp pháp của người này bị xâm phạm tại quốc gia Y, cơ quan có thẩm quyền của quốc gia X có thể thực hiện biện pháp gì để bảo vệ công dân của mình theo công pháp quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Ông M là một nhà bất đồng chính kiến bị truy tố vì các hoạt động chính trị tại quốc gia quê hương. Ông M chạy trốn và xin cư trú chính trị tại quốc gia N. Theo công pháp quốc tế, việc quốc gia N xem xét và quyết định có cho ông M cư trú chính trị hay không dựa trên nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một quốc gia áp dụng chế độ pháp lý nào đối với người nước ngoài mà theo đó, họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ cơ bản tương tự như công dân nước sở tại, ngoại trừ các quyền liên quan đến chính trị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chế độ tối huệ quốc trong quan hệ đối xử với người nước ngoài có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Địa vị pháp lý đặc biệt thường được dành cho nhóm đối tượng dân cư nào tại nước sở tại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Biên giới quốc gia trên bộ giữa hai nước A và B được xác định bằng cách nào theo công pháp quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một con sông chảy qua lãnh thổ của hai quốc gia X và Y. Biên giới quốc gia trên sông giữa hai nước này theo nguyên tắc chung của công pháp quốc tế có thể được xác định dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Theo UNCLOS 1982, vùng trời quốc gia là khoảng không gian trên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đầy đủ, tuyệt đối và riêng biệt đối với vùng biển nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một quốc gia ven biển có đường bờ biển thẳng. Theo UNCLOS 1982, đường cơ sở để tính chiều rộng lãnh hải của quốc gia này thường được xác định bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Theo UNCLOS 1982, chiều rộng của lãnh hải là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Vùng tiếp giáp lãnh hải là vùng biển nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Quyền tự do hàng hải và hàng không trên biển cả được áp dụng cho loại tàu thuyền và máy bay nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khu vực nào của biển theo UNCLOS 1982 thuộc quyền tài phán quốc gia về lắp đặt và sử dụng đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển; nghiên cứu khoa học biển; bảo vệ và giữ gìn môi trường biển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Biên giới quốc gia trên biển được xác định bằng cách nào theo công pháp quốc tế và pháp luật của các quốc gia ven biển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Theo công pháp quốc tế, nguyên tắc nào chi phối việc xác định và phân định biên giới quốc gia giữa các quốc gia láng giềng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tình huống nào sau đây thể hiện quyền bảo hộ công dân của một quốc gia theo công pháp quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một quốc gia ven biển tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế rộng 250 hải lý tính từ đường cơ sở. Theo UNCLOS 1982, tuyên bố này có phù hợp với công pháp quốc tế không? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hoạt động nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài được xem là không vô hại khi đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Theo UNCLOS 1982, quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên thiên nhiên trong thềm lục địa là quyền gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một quốc gia không có biển có quyền gì đối với biển cả theo UNCLOS 1982?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 24: Cơ cấu phân phối khí có đáp án

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công dân nước A sinh ra tại nước B, có cha là công dân nước C và mẹ là công dân nước B. Giả sử cả ba nước A, B, C đều có các quy định pháp luật khác nhau về việc xác định quốc tịch khi sinh. Công pháp quốc tế thừa nhận nguyên tắc nào làm cơ sở cho việc xác định quốc tịch của người này?

  • A. Nguyên tắc quốc tịch theo nơi cư trú (Domicile)
  • B. Nguyên tắc quốc tịch theo hôn nhân (Jure Matrimonii)
  • C. Chỉ nguyên tắc quốc tịch theo huyết thống (Jus Sanguinis)
  • D. Cả nguyên tắc quốc tịch theo nơi sinh (Jus Soli) và nguyên tắc quốc tịch theo huyết thống (Jus Sanguinis)

Câu 2: Anh X, một công dân nước ngoài, đang làm việc và sinh sống hợp pháp tại Việt Nam. Theo chế độ đối xử quốc gia, anh X có thể được hưởng những quyền nào tương tự như công dân Việt Nam?

  • A. Các quyền về dân sự, kinh tế, văn hóa cơ bản (như quyền sở hữu tài sản, quyền lao động, quyền học tập)
  • B. Tất cả các quyền giống hệt công dân Việt Nam, bao gồm cả quyền bầu cử, ứng cử
  • C. Chỉ các quyền liên quan đến an ninh và trật tự công cộng
  • D. Quyền miễn trừ ngoại giao và quyền ưu đãi đặc biệt

Câu 3: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Địa vị pháp lý của người này theo công pháp quốc tế thường gặp những khó khăn gì so với người có quốc tịch nước ngoài?

  • A. Họ được hưởng sự bảo hộ ngoại giao mạnh mẽ hơn
  • B. Họ dễ dàng di chuyển và cư trú ở nhiều quốc gia
  • C. Họ không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao và thường bị hạn chế nhiều quyền dân sự, lao động cơ bản
  • D. Họ có quyền bầu cử, ứng cử ở nước sở tại

Câu 4: Khái niệm cư trú chính trị (tị nạn chính trị) trong công pháp quốc tế liên quan chủ yếu đến việc một quốc gia cho phép cá nhân nước ngoài cư trú trên lãnh thổ của mình vì lý do nào?

  • A. Vì mục đích du lịch hoặc chữa bệnh
  • B. Vì họ bị truy bức hoặc đe dọa tính mạng do các hoạt động chính trị, xã hội phù hợp với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế
  • C. Vì họ là tội phạm hình sự đang lẩn trốn sự truy nã của nước khác
  • D. Vì họ muốn tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn

Câu 5: Chế độ đối xử đặc biệt trong công pháp quốc tế về dân cư thường áp dụng cho đối tượng nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Viên chức ngoại giao, lãnh sự; họ được hưởng các quyền ưu đãi và miễn trừ đặc biệt
  • B. Tất cả công dân nước ngoài; họ được đối xử bình đẳng như công dân nước sở tại
  • C. Người lao động nhập cư; họ được ưu tiên trong việc làm
  • D. Những người không quốc tịch; họ được cấp quốc tịch ngay lập tức

Câu 6: So sánh chế độ tối huệ quốc (Most Favored Nation - MFN) và chế độ đối xử quốc gia (National Treatment) đối với người nước ngoài. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Chế độ MFN chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn National Treatment áp dụng cho mọi nước
  • B. Chế độ MFN áp dụng cho các quyền chính trị, còn National Treatment áp dụng cho quyền kinh tế
  • C. Chế độ MFN quy định đối xử như công dân nước sở tại, còn National Treatment quy định đối xử như công dân nước được ưu đãi nhất
  • D. Chế độ MFN quy định đối xử như công dân của nước thứ ba được hưởng ưu đãi nhất, còn National Treatment quy định đối xử như công dân nước sở tại

Câu 7: Theo công pháp quốc tế, lãnh thổ quốc gia bao gồm những bộ phận cấu thành nào?

  • A. Chỉ phần đất liền và các đảo
  • B. Phần đất liền, vùng trời và vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Phần đất liền, các đảo, vùng nước (nội thủy, lãnh hải), vùng trời phía trên và lòng đất phía dưới
  • D. Phần đất liền, vùng lãnh hải và thềm lục địa

Câu 8: Hai quốc gia A và B có đường biên giới chung đi qua một con sông không lưu thông được. Theo nguyên tắc xác định biên giới trên sông, đường biên giới giữa hai nước này thường được xác định dựa vào yếu tố nào?

  • A. Đường giữa dòng chảy (trung tuyến sông)
  • B. Đường phân chia theo độ sâu nhất (luồng lạch)
  • C. Một trong hai bờ sông
  • D. Vạch biên giới do một bên tự quy định

Câu 9: Công pháp quốc tế quy định về biên giới quốc gia trên không như thế nào?

  • A. Biên giới trên không được xác định bằng độ cao tối đa mà máy bay dân dụng có thể đạt tới
  • B. Biên giới trên không là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và trên biển lên vùng trời không giới hạn độ cao
  • C. Biên giới trên không chỉ giới hạn ở độ cao của tầng khí quyển
  • D. Không có quy định cụ thể về biên giới trên không trong công pháp quốc tế

Câu 10: Vùng nước nằm phía bên trong đường cơ sở của quốc gia ven biển được gọi là gì và có chế độ pháp lý như thế nào?

  • A. Nội thủy; thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và tuyệt đối của quốc gia ven biển
  • B. Lãnh hải; tàu thuyền nước ngoài được hưởng quyền qua lại vô hại
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải; quốc gia ven biển có quyền kiểm soát để ngăn ngừa vi phạm pháp luật
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế; quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về tài nguyên

Câu 11: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), vùng lãnh hải của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 6 hải lý
  • B. 24 hải lý
  • C. 12 hải lý
  • D. 200 hải lý

Câu 12: Quyền qua lại vô hại trong lãnh hải theo UNCLOS 1982 áp dụng cho đối tượng nào và yêu cầu gì?

  • A. Chỉ tàu thuyền quân sự nước ngoài; được phép thực hiện mọi hoạt động
  • B. Chỉ tàu thuyền dân sự nước ngoài; không cần tuân thủ luật lệ của quốc gia ven biển
  • C. Mọi loại tàu thuyền nước ngoài; được phép dừng lại, neo đậu tùy ý
  • D. Mọi loại tàu thuyền nước ngoài; phải đi liên tục, nhanh chóng, không gây hại đến hòa bình, trật tự, an ninh của quốc gia ven biển

Câu 13: Vùng biển nằm tiếp liền và phía ngoài lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở, được gọi là gì và quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng này?

  • A. Nội thủy; chủ quyền đầy đủ
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải; quyền kiểm soát để ngăn ngừa và trừng trị vi phạm pháp luật trong lãnh thổ/lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế; quyền chủ quyền về tài nguyên
  • D. Thềm lục địa; quyền thăm dò, khai thác tài nguyên đáy biển

Câu 14: Vùng biển nằm tiếp liền và phía ngoài lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 200 hải lý tính từ đường cơ sở, được gọi là gì?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế
  • B. Biển cả
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Thềm lục địa mở rộng

Câu 15: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với những loại tài nguyên nào?

  • A. Chỉ tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
  • B. Chỉ tài nguyên sinh vật trong vùng nước bên trên đáy biển
  • C. Chỉ tài nguyên trong lòng đất dưới đáy biển
  • D. Tài nguyên sinh vật và không sinh vật trong vùng nước bên trên đáy biển, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển

Câu 16: Ngoài quyền chủ quyền về tài nguyên, trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển còn có quyền tài phán quốc gia liên quan đến những vấn đề nào?

  • A. Thực hiện quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài
  • B. Áp dụng luật hình sự của mình đối với mọi hành vi trên tàu thuyền nước ngoài
  • C. Lắp đặt và sử dụng đảo nhân tạo, thiết bị/công trình trên biển; nghiên cứu khoa học biển; bảo vệ môi trường biển
  • D. Kiểm soát nhập cư, hải quan, thuế khóa

Câu 17: Tàu thuyền và máy bay của tất cả các quốc gia, dù có biển hay không có biển, được hưởng quyền tự do nào trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển?

  • A. Quyền qua lại vô hại
  • B. Quyền tự do hàng hải và hàng không
  • C. Quyền đánh bắt hải sản
  • D. Quyền nghiên cứu khoa học mà không cần xin phép

Câu 18: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được định nghĩa theo UNCLOS 1982 là gì?

  • A. Toàn bộ đáy biển và lòng đất dưới đáy biển ngoài lãnh hải
  • B. Chỉ phần đáy biển có độ sâu dưới 200 mét
  • C. Vùng đáy biển tiếp liền lãnh hải, có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở
  • D. Phần kéo dài tự nhiên trên biển của lãnh thổ đất liền đến rìa ngoài của rìa lục địa, hoặc cách đường cơ sở 200 hải lý nếu rìa ngoài không kéo dài đến đó, và có thể mở rộng trong một số trường hợp đặc biệt

Câu 19: Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đặc biệt đối với những loại tài nguyên nào trên thềm lục địa của mình?

  • A. Tài nguyên khoáng sản và các tài nguyên không sinh vật khác của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, cùng với các loài sinh vật định cư
  • B. Tất cả các loại tài nguyên, bao gồm cả tài nguyên sinh vật di động trong cột nước
  • C. Chỉ các loài cá sống trên đáy biển
  • D. Chỉ tài nguyên nước biển

Câu 20: Vùng Biển cả (High Seas) được định nghĩa trong UNCLOS 1982 là gì?

  • A. Toàn bộ vùng biển ngoài lãnh hải
  • B. Vùng biển nằm ngoài vùng tiếp giáp lãnh hải
  • C. Tất cả các vùng biển không nằm trong vùng đặc quyền kinh tế, lãnh hải hoặc nội thủy của một quốc gia, cũng như không nằm trong vùng nước quần đảo của một quốc gia quần đảo
  • D. Chỉ vùng biển nằm ngoài 200 hải lý tính từ đường cơ sở

Câu 21: Nguyên tắc cơ bản chi phối chế độ pháp lý của Biển cả là gì?

  • A. Nguyên tắc tự do Biển cả (quyền tự do hàng hải, hàng không, đánh bắt cá, nghiên cứu khoa học, đặt cáp/ống dẫn ngầm...)
  • B. Nguyên tắc quốc gia ven biển có quyền chủ quyền tuyệt đối
  • C. Nguyên tắc chia sẻ tài nguyên bình đẳng cho mọi quốc gia
  • D. Nguyên tắc ưu tiên quyền lợi của các quốc gia có bờ biển dài

Câu 22: Một tàu thuyền mang cờ của quốc gia X đang hoạt động trên Biển cả. Theo công pháp quốc tế, tàu thuyền này thuộc quyền tài phán đặc biệt của quốc gia nào?

  • A. Quốc gia nơi tàu đăng ký hoạt động
  • B. Quốc gia mà tàu mang cờ (quốc gia treo cờ)
  • C. Quốc gia có bờ biển gần nhất
  • D. Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO)

Câu 23: Vùng đáy đại dương quốc tế và lòng đất dưới đáy đại dương (được gọi là "Vùng") nằm ngoài ranh giới thềm lục địa quốc gia. Chế độ pháp lý đối với "Vùng" và tài nguyên của nó được quy định như thế nào?

  • A. Thuộc chủ quyền của quốc gia ven biển gần nhất
  • B. Là di sản chung của nhân loại và việc thăm dò, khai thác được quản lý bởi Cơ quan Quyền lực Quốc tế về Đáy đại dương (ISA)
  • C. Là khu vực tự do, mọi quốc gia đều có quyền khai thác không giới hạn
  • D. Thuộc quyền tài phán của các quốc gia phát triển về công nghệ khai thác biển

Câu 24: Một tàu nghiên cứu khoa học nước ngoài muốn tiến hành khảo sát trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam. Theo UNCLOS 1982 và pháp luật Việt Nam, tàu này cần thực hiện thủ tục gì?

  • A. Phải xin phép và được sự đồng ý của cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam
  • B. Chỉ cần thông báo trước cho Việt Nam
  • C. Được tự do tiến hành nghiên cứu như trên Biển cả
  • D. Chỉ cần xin phép nếu nghiên cứu liên quan đến tài nguyên sinh vật

Câu 25: So sánh quyền của quốc gia ven biển trong Lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ chủ quyền/quyền lợi là gì?

  • A. Trong Lãnh hải có quyền tài phán, còn Vùng đặc quyền kinh tế chỉ có quyền chủ quyền
  • B. Trong Lãnh hải không có quyền về tài nguyên, còn Vùng đặc quyền kinh tế có quyền về tài nguyên
  • C. Trong Lãnh hải có chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và tuyệt đối, còn Vùng đặc quyền kinh tế chỉ có quyền chủ quyền và quyền tài phán liên quan đến thăm dò, khai thác tài nguyên và một số hoạt động kinh tế/khoa học khác
  • D. Trong Lãnh hải tàu thuyền nước ngoài được tự do qua lại, còn Vùng đặc quyền kinh tế phải xin phép

Câu 26: Vùng trời quốc gia là bộ phận cấu thành của lãnh thổ quốc gia. Điều này có ý nghĩa pháp lý gì đối với các phương tiện bay nước ngoài?

  • A. Máy bay nước ngoài được tự do bay qua vùng trời quốc gia
  • B. Máy bay nước ngoài muốn bay vào hoặc bay qua vùng trời quốc gia phải được sự cho phép của quốc gia đó
  • C. Chỉ máy bay quân sự nước ngoài cần xin phép khi bay qua vùng trời quốc gia
  • D. Quốc gia ven biển chỉ có quyền kiểm soát vùng trời phía trên lãnh hải

Câu 27: Việc phân giới, cắm mốc biên giới quốc gia trên bộ có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định quyền đánh bắt cá của cư dân biên giới
  • B. Quy định chế độ thuế quan tại cửa khẩu
  • C. Thiết lập các điểm du lịch biên giới
  • D. Xác định rõ ràng, cụ thể đường biên giới trên thực địa, làm cơ sở pháp lý cho việc quản lý và bảo vệ biên giới

Câu 28: Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ và giữ gìn môi trường biển trong vùng đặc quyền kinh tế của mình?

  • A. Ban hành và thực thi pháp luật để ngăn ngừa, hạn chế và kiểm soát ô nhiễm từ các nguồn khác nhau
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường trong lãnh hải
  • C. Không có trách nhiệm gì vì vùng đặc quyền kinh tế là khu vực tự do
  • D. Chỉ cần thông báo cho các quốc gia khác khi có ô nhiễm xảy ra

Câu 29: So sánh quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên đáy biển và lòng đất dưới đáy biển trên Thềm lục địa và trong Vùng đặc quyền kinh tế. Điểm tương đồng là gì?

  • A. Đều có quyền chủ quyền đầy đủ và tuyệt đối
  • B. Đều chỉ có quyền tài phán
  • C. Đều có quyền chủ quyền để thăm dò và khai thác các tài nguyên này
  • D. Đều phải chia sẻ quyền khai thác với các quốc gia khác

Câu 30: Trường hợp nào sau đây, theo công pháp quốc tế, một quốc gia có thể từ chối yêu cầu cho phép cư trú chính trị?

  • A. Người yêu cầu là nạn nhân của phân biệt chủng tộc
  • B. Người yêu cầu là tội phạm chiến tranh hoặc tội phạm chống lại loài người
  • C. Người yêu cầu đã tham gia vào các hoạt động đấu tranh vì dân chủ
  • D. Người yêu cầu không có giấy tờ tùy thân đầy đủ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một công dân nước A sinh ra tại nước B, có cha là công dân nước C và mẹ là công dân nước B. Giả sử cả ba nước A, B, C đều có các quy định pháp luật khác nhau về việc xác định quốc tịch khi sinh. Công pháp quốc tế thừa nhận nguyên tắc nào làm cơ sở cho việc xác định quốc tịch của người này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Anh X, một công dân nước ngoài, đang làm việc và sinh sống hợp pháp tại Việt Nam. Theo chế độ đối xử quốc gia, anh X có thể được hưởng những quyền nào tương tự như công dân Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Địa vị pháp lý của người này theo công pháp quốc tế thường gặp những khó khăn gì so với người có quốc tịch nước ngoài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khái niệm cư trú chính trị (tị nạn chính trị) trong công pháp quốc tế liên quan chủ yếu đến việc một quốc gia cho phép cá nhân nước ngoài cư trú trên lãnh thổ của mình vì lý do nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Chế độ đối xử đặc biệt trong công pháp quốc tế về dân cư thường áp dụng cho đối tượng nào và có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: So sánh chế độ tối huệ quốc (Most Favored Nation - MFN) và chế độ đối xử quốc gia (National Treatment) đối với người nước ngoài. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Theo công pháp quốc tế, lãnh thổ quốc gia bao gồm những bộ phận cấu thành nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hai quốc gia A và B có đường biên giới chung đi qua một con sông không lưu thông được. Theo nguyên tắc xác định biên giới trên sông, đường biên giới giữa hai nước này thường được xác định dựa vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Công pháp quốc tế quy định về biên giới quốc gia trên không như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vùng nước nằm phía bên trong đường cơ sở của quốc gia ven biển được gọi là gì và có chế độ pháp lý như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), vùng lãnh hải của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Quyền qua lại vô hại trong lãnh hải theo UNCLOS 1982 áp dụng cho đối tượng nào và yêu cầu gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Vùng biển nằm tiếp liền và phía ngoài lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở, được gọi là gì và quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Vùng biển nằm tiếp liền và phía ngoài lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 200 hải lý tính từ đường cơ sở, được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với những loại tài nguyên nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Ngoài quyền chủ quyền về tài nguyên, trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển còn có quyền tài phán quốc gia liên quan đến những vấn đề nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tàu thuyền và máy bay của tất cả các quốc gia, dù có biển hay không có biển, được hưởng quyền tự do nào trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được định nghĩa theo UNCLOS 1982 là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đặc biệt đối với những loại tài nguyên nào trên thềm lục địa của mình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Vùng Biển cả (High Seas) được định nghĩa trong UNCLOS 1982 là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nguyên tắc cơ bản chi phối chế độ pháp lý của Biển cả là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một tàu thuyền mang cờ của quốc gia X đang hoạt động trên Biển cả. Theo công pháp quốc tế, tàu thuyền này thuộc quyền tài phán đặc biệt của quốc gia nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Vùng đáy đại dương quốc tế và lòng đất dưới đáy đại dương (được gọi là 'Vùng') nằm ngoài ranh giới thềm lục địa quốc gia. Chế độ pháp lý đối với 'Vùng' và tài nguyên của nó được quy định như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một tàu nghiên cứu khoa học nước ngoài muốn tiến hành khảo sát trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam. Theo UNCLOS 1982 và pháp luật Việt Nam, tàu này cần thực hiện thủ tục gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So sánh quyền của quốc gia ven biển trong Lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mức độ chủ quyền/quyền lợi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Vùng trời quốc gia là bộ phận cấu thành của lãnh thổ quốc gia. Điều này có ý nghĩa pháp lý gì đối với các phương tiện bay nước ngoài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Việc phân giới, cắm mốc biên giới quốc gia trên bộ có vai trò quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ và giữ gìn môi trường biển trong vùng đặc quyền kinh tế của mình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: So sánh quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên đáy biển và lòng đất dưới đáy biển trên Thềm lục địa và trong Vùng đặc quyền kinh tế. Điểm tương đồng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trường hợp nào sau đây, theo công pháp quốc tế, một quốc gia có thể từ chối yêu cầu cho phép cư trú chính trị?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây được xem là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để xác định chủ quyền đầy đủ và trọn vẹn của một quốc gia đối với lãnh thổ của mình?

  • A. Quy mô dân số và sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • B. Sự công nhận của một số cường quốc trên thế giới.
  • C. Sự thực thi chủ quyền một cách thực tế, liên tục và hòa bình trên lãnh thổ đó.
  • D. Việc tuyên bố chủ quyền đơn phương mà không có phản đối nào.

Câu 2: Một người A có quốc tịch Việt Nam theo Giấy khai sinh. Sau đó, người A sang định cư và nhập quốc tịch của quốc gia X. Theo pháp luật Việt Nam hiện hành (có xét đến các trường hợp đặc biệt), người A có thể vẫn giữ quốc tịch Việt Nam trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Người A chỉ đơn giản là muốn giữ cả hai quốc tịch.
  • B. Quốc gia X có thỏa thuận đặc biệt với Việt Nam cho phép công dân giữ hai quốc tịch mà không cần điều kiện gì thêm.
  • C. Người A đã sống ở quốc gia X đủ 10 năm.
  • D. Người A thuộc diện được Chủ tịch nước cho phép giữ quốc tịch Việt Nam khi nhập quốc tịch nước ngoài.

Câu 3: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài, theo đó họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ như công dân nước sở tại, trừ một số quyền mang tính chính trị (như bầu cử, ứng cử)?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ tối huệ quốc.
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • D. Chế độ có đi có lại.

Câu 4: Vùng biển nào sau đây được xác định là vùng nước nằm phía trong đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải của quốc gia ven biển?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Nội thủy.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 5: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với tài nguyên sinh vật và không sinh vật, cũng như các hoạt động thăm dò, khai thác vùng nước bên trên đáy biển, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển trong vùng biển nào sau đây?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 6: Một tàu chiến nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển. Theo UNCLOS 1982, quyền qua lại vô hại của tàu chiến này được thực hiện như thế nào?

  • A. Có thể tiến hành các hoạt động quân sự nhỏ miễn là không gây hại trực tiếp.
  • B. Phải đi qua một cách nhanh chóng và liên tục, không dừng lại trừ trường hợp bất khả kháng hoặc gặp nạn.
  • C. Có thể dừng lại để tiến hành diễn tập quân sự nếu không gây cản trở giao thông hàng hải.
  • D. Không cần thông báo hoặc xin phép quốc gia ven biển dưới bất kỳ hình thức nào.

Câu 7: Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ ranh giới phân định chủ quyền hoàn toàn và trọn vẹn của quốc gia này với quốc gia khác hoặc với các vùng thuộc chế độ pháp lý quốc tế?

  • A. Biên giới quốc gia.
  • B. Ranh giới hành chính.
  • C. Đường cơ sở.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 8: Trong một vụ án hình sự xảy ra trên một tàu buôn mang cờ quốc gia A khi đang neo đậu tại cảng thuộc nội thủy của quốc gia B, quyền tài phán hình sự thuộc về quốc gia nào theo nguyên tắc chung của Công pháp quốc tế và pháp luật quốc gia B?

  • A. Quốc gia A, vì tàu mang cờ của quốc gia đó.
  • B. Quốc gia B, vì vụ án xảy ra trong nội thủy thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia B.
  • C. Cả hai quốc gia A và B cùng có quyền tài phán.
  • D. Một tòa án quốc tế được chỉ định.

Câu 9: Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết để ngăn chặn và trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế hoặc nhập cư xảy ra trong lãnh thổ hoặc nội thủy của mình. Vùng biển nào cho phép quốc gia ven biển thực hiện quyền kiểm soát này ngoài lãnh hải?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Thềm lục địa.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Biển quốc tế.

Câu 10: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào được gọi là gì theo Công pháp quốc tế?

  • A. Người nước ngoài.
  • B. Người không quốc tịch.
  • C. Người tị nạn.
  • D. Người di cư.

Câu 11: Theo UNCLOS 1982, thềm lục địa của quốc gia ven biển bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài ra ngoài lãnh hải đến khoảng cách nào theo quy tắc chung?

  • A. Ít nhất 200 hải lý tính từ đường cơ sở, hoặc xa hơn nếu rìa lục địa kéo dài.
  • B. Chỉ 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • C. 200 hải lý tính từ đường cơ sở, không thể kéo dài hơn.
  • D. Không có giới hạn về khoảng cách.

Câu 12: Quyền nào sau đây mà quốc gia ven biển được hưởng trong vùng đặc quyền kinh tế, khác biệt với quyền được hưởng trong lãnh hải?

  • A. Quyền thực thi chủ quyền đầy đủ và trọn vẹn.
  • B. Quyền cho phép tàu thuyền nước ngoài qua lại vô hại.
  • C. Quyền tài phán hình sự đối với mọi tội phạm xảy ra trên tàu nước ngoài.
  • D. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý tài nguyên thiên nhiên.

Câu 13: Một quốc gia A có đường biên giới đất liền với quốc gia B. Việc xác định đường biên giới này thường dựa trên nguyên tắc nào trong Công pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc chiếm hữu hiệu quả đơn phương.
  • B. Nguyên tắc thỏa thuận giữa các quốc gia hữu quan.
  • C. Nguyên tắc xác định theo địa hình tự nhiên bất kể sự đồng ý của nước láng giềng.
  • D. Nguyên tắc do một bên thứ ba quyết định mà không cần tham vấn.

Câu 14: Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào được coi là "di sản chung của loài người" và việc khai thác tài nguyên tại đây phải phục vụ lợi ích của toàn nhân loại, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Thềm lục địa.
  • C. Lãnh hải.
  • D. Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm ngoài ranh giới thềm lục địa quốc gia (Khu vực).

Câu 15: Quyền bảo hộ công dân của một quốc gia được thực hiện như thế nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Là quyền của quốc gia thực hiện các biện pháp ngoại giao hoặc pháp lý để bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài khi quyền lợi hợp pháp của họ bị xâm hại.
  • B. Là nghĩa vụ bắt buộc của mọi quốc gia phải can thiệp quân sự để bảo vệ công dân ở nước ngoài.
  • C. Chỉ áp dụng đối với những công dân giàu có hoặc có chức vụ cao.
  • D. Được thực hiện bởi các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

Câu 16: Một quốc gia ven biển muốn xây dựng một đảo nhân tạo phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Theo UNCLOS 1982, quốc gia này có quyền làm điều đó không?

  • A. Có, quốc gia ven biển có quyền tài phán về việc lắp đặt và sử dụng đảo nhân tạo trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Không, việc xây dựng đảo nhân tạo chỉ được phép trong nội thủy và lãnh hải.
  • C. Chỉ được phép nếu có sự đồng ý của tất cả các quốc gia láng giềng.
  • D. Chỉ được phép nếu đảo nhân tạo đó không phục vụ mục đích quân sự.

Câu 17: Biên giới quốc gia trên không được xác định là mặt thẳng đứng từ ranh giới nào lên vùng trời?

  • A. Ranh giới vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Ranh giới vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • C. Biên giới quốc gia trên đất liền và biên giới quốc gia trên biển.
  • D. Ranh giới lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải.

Câu 18: Quyền cư trú chính trị (quyền tị nạn) là quyền của quốc gia nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Quyền của người nước ngoài yêu cầu được một quốc gia cho tị nạn.
  • B. Quyền của quốc gia tiếp nhận xem xét và quyết định cho phép người nước ngoài cư trú chính trị trên lãnh thổ của mình.
  • C. Nghĩa vụ bắt buộc của mọi quốc gia phải tiếp nhận tất cả những người xin tị nạn.
  • D. Quyền của Liên Hợp Quốc quyết định ai được tị nạn ở quốc gia nào.

Câu 19: Giả sử có một vụ va chạm giữa hai tàu buôn mang cờ nước ngoài xảy ra trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam. Theo UNCLOS 1982 và pháp luật Việt Nam, quyền tài phán dân sự đối với vụ va chạm này chủ yếu thuộc về quốc gia nào?

  • A. Quốc gia mà tàu mang cờ, trừ khi vụ va chạm gây thiệt hại nghiêm trọng cho quốc gia ven biển.
  • B. Việt Nam, vì vụ va chạm xảy ra trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam.
  • C. Quốc gia nơi các chủ tàu đăng ký kinh doanh.
  • D. Một tòa án quốc tế về luật biển.

Câu 20: Khu vực biển quốc tế (High Seas) là vùng biển nằm ở đâu theo UNCLOS 1982?

  • A. Nằm phía trong đường cơ sở.
  • B. Nằm trong giới hạn 12 hải lý từ đường cơ sở.
  • C. Nằm trong giới hạn 200 hải lý từ đường cơ sở.
  • D. Nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia ven biển.

Câu 21: Một quốc gia A và quốc gia B cùng có đường biên giới trên một con sông. Theo nguyên tắc chung trong việc phân định biên giới trên sông không phân thủy, đường biên giới thường được xác định theo yếu tố nào?

  • A. Bờ sông của một trong hai quốc gia được thỏa thuận.
  • B. Đường trung tuyến của dòng sông, bất kể luồng lạch chính.
  • C. Luồng lạch chính (đường phân chia dòng chảy sâu nhất) của con sông.
  • D. Đường thẳng nối hai điểm cố định trên bờ sông.

Câu 22: Một người nước ngoài đang sinh sống hợp pháp tại Việt Nam theo chế độ đối xử quốc gia. Quyền nào sau đây mà người này có thể được hưởng tương tự như công dân Việt Nam?

  • A. Quyền sở hữu nhà ở theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • B. Quyền bầu cử đại biểu Quốc hội Việt Nam.
  • C. Quyền ứng cử vào các cơ quan nhà nước của Việt Nam.
  • D. Quyền tham gia nghĩa vụ quân sự bắt buộc tại Việt Nam.

Câu 23: Biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam được xác định bằng các đường ranh giới nào?

  • A. Chỉ là ranh giới ngoài của lãnh hải.
  • B. Chỉ là ranh giới ngoài của vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Là ranh giới ngoài của vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Là ranh giới ngoài của lãnh hải, ranh giới ngoài của vùng tiếp giáp lãnh hải, ranh giới ngoài của vùng đặc quyền kinh tế và ranh giới ngoài của thềm lục địa.

Câu 24: Theo UNCLOS 1982, trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền gì đối với việc bảo vệ và giữ gìn môi trường biển?

  • A. Không có quyền gì, việc bảo vệ môi trường biển thuộc về tổ chức quốc tế.
  • B. Chỉ có quyền đưa ra khuyến cáo, không có quyền thực thi pháp luật.
  • C. Có quyền tài phán để thực hiện các biện pháp cần thiết nhằm bảo vệ và giữ gìn môi trường biển.
  • D. Quyền tài phán này chỉ áp dụng với tàu mang cờ của chính quốc gia ven biển.

Câu 25: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài, theo đó họ được hưởng những ưu đãi đặc biệt mà ngay cả công dân nước sở tại cũng không được hưởng, thường áp dụng cho các viên chức ngoại giao?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ tối huệ quốc.
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • D. Chế độ có đi có lại.

Câu 26: Theo UNCLOS 1982, tất cả các quốc gia (dù có biển hay không có biển) đều có quyền tự do hàng hải và tự do hàng không trong vùng biển nào?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Biển quốc tế.

Câu 27: Một quốc gia B tuyên bố đường cơ sở thẳng nối các điểm nhô ra xa nhất của bờ biển và các đảo ven bờ, tạo ra một vùng nội thủy rộng lớn hơn. Việc xác định đường cơ sở này ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định ranh giới của vùng biển nào?

  • A. Lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến nội thủy và lãnh hải.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • D. Không ảnh hưởng đến việc xác định ranh giới các vùng biển khác.

Câu 28: Khi một người nước ngoài thực hiện hành vi vi phạm pháp luật hình sự trên lãnh thổ Việt Nam, quyền tài phán hình sự thuộc về quốc gia nào?

  • A. Việt Nam, theo nguyên tắc chủ quyền lãnh thổ.
  • B. Quốc gia mà người đó mang quốc tịch.
  • C. Quốc gia nơi người đó thường trú.
  • D. Một tòa án quốc tế.

Câu 29: Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên khoáng sản và các tài nguyên không sinh vật khác của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển trong vùng biển nào?

  • A. Chỉ trong lãnh hải.
  • B. Chỉ trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Trong thềm lục địa.
  • D. Trong tất cả các vùng biển thuộc chủ quyền và quyền chủ quyền của quốc gia ven biển.

Câu 30: Một quốc gia A có biên giới đất liền với quốc gia B. Để đảm bảo an ninh và quản lý biên giới hiệu quả, hai quốc gia này thường cần thực hiện những biện pháp nào theo Công pháp quốc tế và thông lệ quốc tế?

  • A. Mỗi bên tự xây dựng hàng rào quân sự kiên cố mà không cần thông báo cho bên kia.
  • B. Chỉ cần cử lực lượng biên phòng tuần tra đơn phương trên phần lãnh thổ của mình.
  • C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động qua lại biên giới của người dân hai nước.
  • D. Tiến hành phân giới, cắm mốc rõ ràng, ký kết các hiệp định về quy chế quản lý biên giới và hợp tác giữ gìn an ninh trật tự khu vực biên giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây được xem là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để xác định chủ quyền đầy đủ và trọn vẹn của một quốc gia đối với lãnh thổ của mình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một người A có quốc tịch Việt Nam theo Giấy khai sinh. Sau đó, người A sang định cư và nhập quốc tịch của quốc gia X. Theo pháp luật Việt Nam hiện hành (có xét đến các trường hợp đặc biệt), người A có thể vẫn giữ quốc tịch Việt Nam trong trường hợp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài, theo đó họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ như công dân nước sở tại, trừ một số quyền mang tính chính trị (như bầu cử, ứng cử)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Vùng biển nào sau đây được xác định là vùng nước nằm phía trong đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải của quốc gia ven biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với tài nguyên sinh vật và không sinh vật, cũng như các hoạt động thăm dò, khai thác vùng nước bên trên đáy biển, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển trong vùng biển nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một tàu chiến nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển. Theo UNCLOS 1982, quyền qua lại vô hại của tàu chiến này được thực hiện như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ ranh giới phân định chủ quyền hoàn toàn và trọn vẹn của quốc gia này với quốc gia khác hoặc với các vùng thuộc chế độ pháp lý quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong một vụ án hình sự xảy ra trên một tàu buôn mang cờ quốc gia A khi đang neo đậu tại cảng thuộc nội thủy của quốc gia B, quyền tài phán hình sự thuộc về quốc gia nào theo nguyên tắc chung của Công pháp quốc tế và pháp luật quốc gia B?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết để ngăn chặn và trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế hoặc nhập cư xảy ra trong lãnh thổ hoặc nội thủy của mình. Vùng biển nào cho phép quốc gia ven biển thực hiện quyền kiểm soát này ngoài lãnh hải?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào được gọi là gì theo Công pháp quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Theo UNCLOS 1982, thềm lục địa của quốc gia ven biển bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài ra ngoài lãnh hải đến khoảng cách nào theo quy tắc chung?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Quyền nào sau đây mà quốc gia ven biển được hưởng trong vùng đặc quyền kinh tế, khác biệt với quyền được hưởng trong lãnh hải?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một quốc gia A có đường biên giới đất liền với quốc gia B. Việc xác định đường biên giới này thường dựa trên nguyên tắc nào trong Công pháp quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào được coi là 'di sản chung của loài người' và việc khai thác tài nguyên tại đây phải phục vụ lợi ích của toàn nhân loại, đặc biệt là các nước đang phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Quyền bảo hộ công dân của một quốc gia được thực hiện như thế nào theo Công pháp quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một quốc gia ven biển muốn xây dựng một đảo nhân tạo phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Theo UNCLOS 1982, quốc gia này có quyền làm điều đó không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Biên giới quốc gia trên không được xác định là mặt thẳng đứng từ ranh giới nào lên vùng trời?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Quyền cư trú chính trị (quyền tị nạn) là quyền của quốc gia nào theo Công pháp quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Giả sử có một vụ va chạm giữa hai tàu buôn mang cờ nước ngoài xảy ra trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam. Theo UNCLOS 1982 và pháp luật Việt Nam, quyền tài phán dân sự đối với vụ va chạm này chủ yếu thuộc về quốc gia nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khu vực biển quốc tế (High Seas) là vùng biển nằm ở đâu theo UNCLOS 1982?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một quốc gia A và quốc gia B cùng có đường biên giới trên một con sông. Theo nguyên tắc chung trong việc phân định biên giới trên sông không phân thủy, đường biên giới thường được xác định theo yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một người nước ngoài đang sinh sống hợp pháp tại Việt Nam theo chế độ đối xử quốc gia. Quyền nào sau đây mà người này có thể được hưởng tương tự như công dân Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam được xác định bằng các đường ranh giới nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Theo UNCLOS 1982, trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền gì đối với việc bảo vệ và giữ gìn môi trường biển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài, theo đó họ được hưởng những ưu đãi đặc biệt mà ngay cả công dân nước sở tại cũng không được hưởng, thường áp dụng cho các viên chức ngoại giao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Theo UNCLOS 1982, tất cả các quốc gia (dù có biển hay không có biển) đều có quyền tự do hàng hải và tự do hàng không trong vùng biển nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một quốc gia B tuyên bố đường cơ sở thẳng nối các điểm nhô ra xa nhất của bờ biển và các đảo ven bờ, tạo ra một vùng nội thủy rộng lớn hơn. Việc xác định đường cơ sở này ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định ranh giới của vùng biển nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi một người nước ngoài thực hiện hành vi vi phạm pháp luật hình sự trên lãnh thổ Việt Nam, quyền tài phán hình sự thuộc về quốc gia nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên khoáng sản và các tài nguyên không sinh vật khác của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển trong vùng biển nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một quốc gia A có biên giới đất liền với quốc gia B. Để đảm bảo an ninh và quản lý biên giới hiệu quả, hai quốc gia này thường cần thực hiện những biện pháp nào theo Công pháp quốc tế và thông lệ quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với vùng biển nào dưới đây, bao gồm cả đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, nhằm mục đích thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải

Câu 2: Theo Công pháp quốc tế, quốc tịch là mối quan hệ pháp lý đặc biệt giữa cá nhân với Nhà nước, thể hiện ở đâu?

  • A. Trách nhiệm của cá nhân đối với Nhà nước.
  • B. Quyền lợi mà cá nhân được hưởng từ Nhà nước.
  • C. Nghĩa vụ mà cá nhân phải thực hiện đối với Nhà nước.
  • D. Cả quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm giữa cá nhân và Nhà nước.

Câu 3: Một tàu quân sự nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS 1982), việc đi qua này được coi là "vô hại" nếu đáp ứng điều kiện nào sau đây?

  • A. Thực hiện diễn tập quân sự nhỏ.
  • B. Không gây phương hại đến hòa bình, trật tự hoặc an ninh của quốc gia ven biển.
  • C. Tiến hành các hoạt động nghiên cứu khoa học mà không cần báo trước.
  • D. Dừng lại và neo đậu tại các khu vực cấm.

Câu 4: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam?

  • A. Là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và biên giới quốc gia trên biển lên vùng trời.
  • B. Là giới hạn trên cùng của không phận có thể tiếp cận được bằng các phương tiện hàng không hiện tại.
  • C. Là ranh giới phân chia không gian vũ trụ và vùng trời quốc gia.
  • D. Là đường ranh giới do mỗi quốc gia tự quy định dựa trên khả năng kiểm soát không lưu.

Câu 5: Một người có quốc tịch của cả hai quốc gia A và B. Khi người này ở quốc gia A, theo nguyên tắc chung của Công pháp quốc tế về quốc tịch, quốc gia nào có quyền áp dụng pháp luật và bảo hộ lãnh sự đối với người đó?

  • A. Quốc gia A (nước mà người đó đang hiện diện)
  • B. Quốc gia B (quốc gia còn lại)
  • C. Cả hai quốc gia A và B cùng lúc
  • D. Quốc gia mà người đó có mối liên hệ thực tế chặt chẽ hơn (nguyên tắc quốc tịch hiệu lực)

Câu 6: Vùng biển nào sau đây được coi là một bộ phận cấu thành lãnh thổ quốc gia, nằm phía bên trong đường cơ sở và tiếp liền với đất liền?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • C. Lãnh hải
  • D. Nội thủy

Câu 7: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó, họ được hưởng các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa cơ bản như công dân nước sở tại, nhưng bị hạn chế các quyền về chính trị?

  • A. Chế độ tối huệ quốc
  • B. Chế độ đối xử quốc gia
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt
  • D. Chế độ có đi có lại

Câu 8: Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào có chiều rộng không vượt quá 12 hải lý tính từ đường cơ sở và quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và đặc biệt đối với vùng này?

  • A. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Lãnh hải
  • D. Thềm lục địa

Câu 9: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Địa vị pháp lý của người này ở nước sở tại thường gặp phải hạn chế nào so với người có quốc tịch hoặc người nước ngoài có quốc tịch rõ ràng?

  • A. Không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao của bất kỳ nước nào.
  • B. Không được phép lao động hợp pháp.
  • C. Không được hưởng các quyền dân sự cơ bản.
  • D. Bị cấm nhập cảnh vào mọi quốc gia.

Câu 10: Ranh giới phân định chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia trên đất liền, trên đảo, trên sông, hồ, kênh, biển nội địa... được gọi là gì?

  • A. Biên giới quốc gia trên biển
  • B. Biên giới quốc gia trên bộ
  • C. Biên giới quốc gia trên không
  • D. Biên giới quốc gia trong lòng đất

Câu 11: Vùng biển nào theo UNCLOS 1982, nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng không quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở, trong đó quốc gia ven biển có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết nhằm ngăn chặn và trừng trị việc vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư xảy ra trên lãnh thổ hoặc lãnh hải của mình?

  • A. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Thềm lục địa
  • D. Vùng biển quốc tế

Câu 12: Công pháp quốc tế quy định quốc gia có quyền trao quyền cư trú chính trị cho người nước ngoài trong trường hợp nào?

  • A. Người đó là tội phạm hình sự thông thường.
  • B. Người đó bị kết án vì các tội phạm quốc tế.
  • C. Người đó đấu tranh vì sự tiến bộ xã hội, hòa bình, dân chủ, hoặc chống chủ nghĩa thực dân.
  • D. Người đó chỉ đơn thuần là người nhập cư kinh tế bất hợp pháp.

Câu 13: Một quốc gia ven biển có quyền gì đối với thềm lục địa của mình theo UNCLOS 1982?

  • A. Quyền tự do hàng hải và hàng không.
  • B. Chủ quyền hoàn toàn như lãnh hải.
  • C. Quyền đánh bắt cá.
  • D. Quyền chủ quyền về thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 14: Chế độ pháp lý nào thường được áp dụng cho các viên chức của cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự và viên chức của các tổ chức quốc tế ở nước sở tại, cho phép họ hưởng các quyền ưu đãi đặc biệt?

  • A. Chế độ tối huệ quốc
  • B. Chế độ đối xử quốc gia
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt
  • D. Chế độ có đi có lại

Câu 15: Theo UNCLOS 1982, "đường cơ sở" được sử dụng để làm gì trong việc xác định các vùng biển của quốc gia ven biển?

  • A. Là điểm xuất phát để tính chiều rộng lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • B. Là ranh giới giữa vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • C. Là đường phân chia giữa biển quốc tế và vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Là ranh giới bên ngoài của lãnh hải.

Câu 16: Quyền nào sau đây là quyền của tàu thuyền tất cả các quốc gia (có biển hay không có biển) được đi lại trong lãnh hải của quốc gia ven biển mà không phương hại đến hòa bình, trật tự, an ninh của quốc gia đó?

  • A. Quyền tự do hàng hải
  • B. Quyền qua lại vô hại
  • C. Quyền quá cảnh eo biển
  • D. Quyền thăm dò khoa học

Câu 17: Vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế và không thuộc nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, thềm lục địa của bất kỳ quốc gia nào. Vùng này được gọi là gì?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế mở rộng
  • B. Vùng tiếp giáp quốc tế
  • C. Vùng tài phán mở
  • D. Biển quốc tế (vùng khơi)

Câu 18: Theo Công pháp quốc tế, biên giới quốc gia có thể được xác định bằng những phương pháp nào sau đây?

  • A. Điều ước quốc tế giữa các quốc gia hữu quan.
  • B. Quyết định đơn phương của một quốc gia.
  • C. Sự chiếm hữu thực tế của một quốc gia trong thời gian dài.
  • D. Phán quyết của tòa án quốc tế mà không có sự đồng ý của các bên.

Câu 19: Công dân Việt Nam đang sinh sống, học tập hoặc làm việc ở nước ngoài có thể tìm kiếm sự bảo hộ của Nhà nước Việt Nam thông qua cơ quan nào sau đây?

  • A. Tòa án quốc tế.
  • B. Cơ quan đại diện ngoại giao hoặc cơ quan lãnh sự của Việt Nam tại nước đó.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • D. Chính quyền địa phương nơi cư trú ở nước ngoài.

Câu 20: Vùng biển nào có chế độ pháp lý là vùng thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và đặc biệt của quốc gia ven biển, nơi các luật lệ, quy định của quốc gia đó được áp dụng như trên đất liền?

  • A. Nội thủy
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Thềm lục địa

Câu 21: Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng đặc quyền kinh tế liên quan đến việc lắp đặt và sử dụng các đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển?

  • A. Quyền ngăn cấm tuyệt đối mọi hoạt động này của quốc gia khác.
  • B. Không có quyền gì đối với các công trình này nếu do quốc gia khác xây dựng.
  • C. Quyền tài phán, bao gồm cả việc cho phép và quản lý các hoạt động này.
  • D. Chỉ có quyền kiểm soát an toàn hàng hải xung quanh các công trình.

Câu 22: Khi giải quyết vấn đề quốc tịch của trẻ em sinh ra trên lãnh thổ một quốc gia mà cha mẹ là người nước ngoài, Công pháp quốc tế thừa nhận những nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Chỉ nguyên tắc huyết thống (Jus sanguinis).
  • B. Nguyên tắc huyết thống (Jus sanguinis) và nguyên tắc nơi sinh (Jus soli).
  • C. Chỉ nguyên tắc nơi sinh (Jus soli).
  • D. Nguyên tắc nơi cư trú của cha mẹ.

Câu 23: Một con tàu treo cờ của quốc gia A đang đi qua lãnh hải của quốc gia B một cách vô hại. Pháp luật của quốc gia B có thể áp dụng đối với con tàu này trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Đối với bất kỳ hành vi nào xảy ra trên tàu, kể cả nội bộ.
  • B. Chỉ khi con tàu đang vận chuyển hàng hóa cấm.
  • C. Khi thuyền trưởng con tàu yêu cầu sự giúp đỡ từ quốc gia B.
  • D. Nếu hành vi trên tàu gây hậu quả đến quốc gia B hoặc việc đi qua không còn là vô hại.

Câu 24: Pháp luật quốc tế đặt ra yêu cầu nào đối với các quốc gia khi xem xét việc trao quyền cư trú chính trị?

  • A. Không trao quyền cư trú cho những người phạm tội ác chống lại hòa bình, tội ác chiến tranh, hoặc tội ác chống loài người.
  • B. Bắt buộc phải trao quyền cư trú cho mọi người nước ngoài yêu cầu.
  • C. Chỉ trao quyền cư trú cho những người có quan hệ ngoại giao.
  • D. Ưu tiên trao quyền cư trú cho người có cùng ngôn ngữ.

Câu 25: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?

  • A. Là mặt phẳng nằm ngang giới hạn độ sâu có thể khai thác tài nguyên.
  • B. Là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và biên giới quốc gia trên biển xuống lòng đất.
  • C. Là giới hạn độ sâu do mỗi quốc gia tự quy định.
  • D. Chỉ tồn tại ở những khu vực có tài nguyên khoáng sản.

Câu 26: Vùng biển nào của quốc gia ven biển mà ở đó quốc gia thực hiện quyền chủ quyền và quyền tài phán theo UNCLOS 1982, nhưng các quốc gia khác vẫn được hưởng các quyền tự do hàng hải và hàng không?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 27: Một người mang quốc tịch Việt Nam và đang ở nước ngoài. Quyền và nghĩa vụ của người này đối với Nhà nước Việt Nam được xác định dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc quốc tịch.
  • B. Nguyên tắc nơi cư trú.
  • C. Nguyên tắc có đi có lại.
  • D. Nguyên tắc đối xử quốc gia.

Câu 28: Theo UNCLOS 1982, thềm lục địa của quốc gia ven biển được định nghĩa là gì?

  • A. Vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển tiếp liền với lãnh hải, có chiều rộng 200 hải lý.
  • B. Toàn bộ đáy biển và lòng đất dưới đáy biển trên toàn cầu.
  • C. Phần kéo dài tự nhiên trên đất liền của quốc gia ven biển dưới mặt nước biển đến rìa ngoài rìa lục địa hoặc cách đường cơ sở 200 hải lý, tùy theo điều kiện nào rộng hơn.
  • D. Vùng biển có độ sâu không quá 200 mét.

Câu 29: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng chế độ đối xử đặc biệt đối với người nước ngoài tại Việt Nam?

  • A. Một du khách nước ngoài được phép mua sắm tại các cửa hàng miễn thuế.
  • B. Một tùy viên quân sự thuộc Đại sứ quán nước ngoài được hưởng quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
  • C. Một nhà đầu tư nước ngoài được đối xử bình đẳng với nhà đầu tư trong nước về thuế.
  • D. Một lao động nước ngoài được hưởng các quyền lợi về bảo hiểm xã hội như lao động Việt Nam.

Câu 30: Việc xác định biên giới quốc gia trên sông hoặc hồ biên giới được Công pháp quốc tế quy định dựa trên những nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ dựa vào đường bờ của sông/hồ.
  • B. Chỉ dựa vào đường phân thủy.
  • C. Chỉ dựa vào luồng lạch sâu nhất (nguyên tắc Thalweg).
  • D. Có thể dựa vào đường giữa sông/hồ hoặc luồng lạch sâu nhất, tùy thuộc vào điều ước quốc tế giữa các quốc gia hữu quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với vùng biển nào dưới đây, bao gồm cả đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, nhằm mục đích thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Theo Công pháp quốc tế, quốc tịch là mối quan hệ pháp lý đặc biệt giữa cá nhân với Nhà nước, thể hiện ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một tàu quân sự nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS 1982), việc đi qua này được coi là 'vô hại' nếu đáp ứng điều kiện nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một người có quốc tịch của cả hai quốc gia A và B. Khi người này ở quốc gia A, theo nguyên tắc chung của Công pháp quốc tế về quốc tịch, quốc gia nào có quyền áp dụng pháp luật và bảo hộ lãnh sự đối với người đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Vùng biển nào sau đây được coi là một bộ phận cấu thành lãnh thổ quốc gia, nằm phía bên trong đường cơ sở và tiếp liền với đất liền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó, họ được hưởng các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa cơ bản như công dân nước sở tại, nhưng bị hạn chế các quyền về chính trị?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào có chiều rộng không vượt quá 12 hải lý tính từ đường cơ sở và quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và đặc biệt đối với vùng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Địa vị pháp lý của người này ở nước sở tại thường gặp phải hạn chế nào so với người có quốc tịch hoặc người nước ngoài có quốc tịch rõ ràng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Ranh giới phân định chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia trên đất liền, trên đảo, trên sông, hồ, kênh, biển nội địa... được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vùng biển nào theo UNCLOS 1982, nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng không quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở, trong đó quốc gia ven biển có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết nhằm ngăn chặn và trừng trị việc vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư xảy ra trên lãnh thổ hoặc lãnh hải của mình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Công pháp quốc tế quy định quốc gia có quyền trao quyền cư trú chính trị cho người nước ngoài trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một quốc gia ven biển có quyền gì đối với thềm lục địa của mình theo UNCLOS 1982?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Chế độ pháp lý nào thường được áp dụng cho các viên chức của cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự và viên chức của các tổ chức quốc tế ở nước sở tại, cho phép họ hưởng các quyền ưu đãi đặc biệt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Theo UNCLOS 1982, 'đường cơ sở' được sử dụng để làm gì trong việc xác định các vùng biển của quốc gia ven biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Quyền nào sau đây là quyền của tàu thuyền tất cả các quốc gia (có biển hay không có biển) được đi lại trong lãnh hải của quốc gia ven biển mà không phương hại đến hòa bình, trật tự, an ninh của quốc gia đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế và không thuộc nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, thềm lục địa của bất kỳ quốc gia nào. Vùng này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Theo Công pháp quốc tế, biên giới quốc gia có thể được xác định bằng những phương pháp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Công dân Việt Nam đang sinh sống, học tập hoặc làm việc ở nước ngoài có thể tìm kiếm sự bảo hộ của Nhà nước Việt Nam thông qua cơ quan nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Vùng biển nào có chế độ pháp lý là vùng thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và đặc biệt của quốc gia ven biển, nơi các luật lệ, quy định của quốc gia đó được áp dụng như trên đất liền?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền gì trong vùng đặc quyền kinh tế liên quan đến việc lắp đặt và sử dụng các đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi giải quyết vấn đề quốc tịch của trẻ em sinh ra trên lãnh thổ một quốc gia mà cha mẹ là người nước ngoài, Công pháp quốc tế thừa nhận những nguyên tắc cơ bản nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một con tàu treo cờ của quốc gia A đang đi qua lãnh hải của quốc gia B một cách vô hại. Pháp luật của quốc gia B có thể áp dụng đối với con tàu này trong trường hợp nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Pháp luật quốc tế đặt ra yêu cầu nào đối với các quốc gia khi xem xét việc trao quyền cư trú chính trị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Vùng biển nào của quốc gia ven biển mà ở đó quốc gia thực hiện quyền chủ quyền và quyền tài phán theo UNCLOS 1982, nhưng các quốc gia khác vẫn được hưởng các quyền tự do hàng hải và hàng không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một người mang quốc tịch Việt Nam và đang ở nước ngoài. Quyền và nghĩa vụ của người này đối với Nhà nước Việt Nam được xác định dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Theo UNCLOS 1982, thềm lục địa của quốc gia ven biển được định nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng chế độ đối xử đặc biệt đối với người nước ngoài tại Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Việc xác định biên giới quốc gia trên sông hoặc hồ biên giới được Công pháp quốc tế quy định dựa trên những nguyên tắc nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, quốc tịch là mối quan hệ pháp lý đặc biệt giữa cá nhân với nhà nước, xác định cá nhân đó là công dân của nhà nước. Mối quan hệ này phát sinh chủ yếu dựa trên những nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc nơi sinh (jus soli) và nguyên tắc nơi cư trú (jus domicili).
  • B. Nguyên tắc huyết thống (jus sanguinis) và nguyên tắc nơi kết hôn (jus matrimonii).
  • C. Nguyên tắc huyết thống (jus sanguinis) và nguyên tắc nơi sinh (jus soli).
  • D. Nguyên tắc nơi làm việc (jus laboris) và nguyên tắc nơi học tập (jus studii).

Câu 2: Một người nước ngoài đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam được hưởng các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa cơ bản như công dân Việt Nam, nhưng bị hạn chế các quyền về chính trị (ví dụ: quyền bầu cử, ứng cử). Chế độ pháp lý mà người này đang được áp dụng là gì?

  • A. Chế độ tối huệ quốc.
  • B. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • C. Chế độ bảo hộ công dân.
  • D. Chế độ đối xử quốc gia.

Câu 3: Ông A là công dân của quốc gia X, đang công tác với vai trò Tham tán Công sứ tại Đại sứ quán quốc gia X ở Việt Nam. Theo Công pháp quốc tế, ông A và gia đình thường được hưởng chế độ pháp lý nào tại Việt Nam?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • C. Chế độ tối huệ quốc.
  • D. Chế độ có đi có lại.

Câu 4: Bà M là người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào, hiện đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Theo Công pháp quốc tế, địa vị pháp lý của bà M ở nước sở tại (Việt Nam) có những đặc điểm nào so với người nước ngoài có quốc tịch?

  • A. Địa vị pháp lý thường thấp hơn, không được hưởng bảo hộ ngoại giao từ bất kỳ nước nào.
  • B. Được hưởng đầy đủ các quyền như công dân nước sở tại.
  • C. Được hưởng chế độ đối xử đặc biệt như viên chức ngoại giao.
  • D. Chỉ được hưởng các quyền dân sự cơ bản, không có quyền lao động.

Câu 5: Công pháp quốc tế quy định về cư trú chính trị. Quốc gia có nghĩa vụ pháp lý quốc tế trong việc trao quyền cư trú chính trị cho đối tượng nào sau đây?

  • A. Mọi công dân nước ngoài có yêu cầu.
  • B. Những người phạm tội hình sự ở nước ngoài.
  • C. Những người đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân, vì sự tiến bộ của nhân loại.
  • D. Những người đào ngũ khỏi quân đội nước ngoài.

Câu 6: Dịch vụ bảo hộ công dân của một nhà nước dành cho công dân của mình ở nước ngoài bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của nước sở tại để bảo vệ công dân.
  • B. Chỉ hỗ trợ pháp lý khi công dân bị bắt giữ.
  • C. Cấp quốc tịch mới cho công dân khi họ gặp nguy hiểm.
  • D. Hỗ trợ pháp lý, lãnh sự, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.

Câu 7: Theo Công pháp quốc tế, lãnh thổ quốc gia là phạm vi không gian bao gồm các bộ phận cấu thành nào, đặt dưới chủ quyền hoàn toàn và riêng biệt của một nhà nước?

  • A. Vùng đất, vùng trời, vùng biển và vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Vùng đất, vùng nước, vùng trời và lòng đất dưới vùng đất và vùng nước đó.
  • C. Vùng đất, vùng biển, vùng tiếp giáp lãnh hải và thềm lục địa.
  • D. Vùng đất, vùng trời, lòng đất và vùng biển quốc tế.

Câu 8: Biên giới quốc gia được xác định là ranh giới phân định lãnh thổ giữa các quốc gia. Biên giới quốc gia trên bộ thường được xác định dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Các yếu tố địa hình tự nhiên (sông, núi, hồ) hoặc đường thẳng tưởng tượng được thỏa thuận.
  • B. Khoảng cách 12 hải lý từ đường cơ sở.
  • C. Mặt thẳng đứng từ biên giới trên biển lên vùng trời.
  • D. Độ sâu của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.

Câu 9: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Là đường thẳng nối các điểm cuối cùng của biên giới trên bộ.
  • B. Là ranh giới ngoài của vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và trên biển lên vùng trời.
  • D. Là độ cao tối đa mà máy bay thương mại có thể hoạt động.

Câu 10: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), vùng biển nào sau đây được coi là thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia ven biển, giống như lãnh thổ đất liền?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 11: Vùng biển nằm phía ngoài và tiếp liền nội thủy, có chiều rộng không vượt quá 12 hải lý tính từ đường cơ sở là vùng biển nào theo UNCLOS 1982?

  • A. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 12: Theo UNCLOS 1982, tàu thuyền của tất cả các quốc gia (có biển hay không có biển) được hưởng quyền gì khi đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển, miễn là việc đi qua đó không làm phương hại đến hòa bình, trật tự và an ninh của quốc gia ven biển?

  • A. Quyền tự do hàng hải.
  • B. Quyền qua lại liên tục.
  • C. Quyền qua lại vô hại.
  • D. Quyền thăm dò và khai thác tài nguyên.

Câu 13: Vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền thi hành sự kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa hoặc trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế hoặc nhập cư trên lãnh thổ hoặc trong lãnh hải của mình là vùng biển nào?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Thềm lục địa.
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải.

Câu 14: Vùng biển nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở, trong đó quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên (sinh vật và không sinh vật) của vùng nước bên trên đáy biển, của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển. Vùng biển này được gọi là gì?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Thềm lục địa.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Biển quốc tế.

Câu 15: Trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển, các quốc gia khác (có biển hay không có biển) được hưởng những quyền tự do nào theo UNCLOS 1982?

  • A. Quyền thăm dò và khai thác tài nguyên sinh vật.
  • B. Quyền xây dựng đảo nhân tạo.
  • C. Quyền hàng hải và hàng không.
  • D. Quyền nghiên cứu khoa học biển mà không cần sự đồng ý.

Câu 16: Thềm lục địa của quốc gia ven biển là đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài tự nhiên từ lãnh thổ đất liền của quốc gia đó ra rìa ngoài của rìa lục địa, hoặc cách đường cơ sở không quá 200 hải lý khi rìa ngoài của rìa lục địa không kéo dài đến khoảng cách đó. Quốc gia ven biển có quyền gì đối với tài nguyên trên thềm lục địa?

  • A. Chủ quyền hoàn toàn đối với mọi hoạt động.
  • B. Quyền tài phán về nghiên cứu khoa học.
  • C. Quyền tự do hàng hải.
  • D. Quyền chủ quyền đối với việc thăm dò và khai thác tài nguyên khoáng sản và tài nguyên không sinh vật khác.

Câu 17: Vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia, nơi tất cả các quốc gia có quyền tự do hàng hải, hàng không, đánh cá, nghiên cứu khoa học, đặt cáp và ống dẫn ngầm. Vùng biển này được gọi là gì?

  • A. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • B. Biển quốc tế (vùng khơi).
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa mở rộng.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cốt lõi về bản chất quyền giữa "chủ quyền" (sovereignty) mà quốc gia ven biển có trong lãnh hải và "quyền chủ quyền" (sovereign rights) mà quốc gia ven biển có trong vùng đặc quyền kinh tế.

  • A. Chủ quyền là quyền đầy đủ và toàn diện trên mọi mặt (không gian, con người, hoạt động); quyền chủ quyền chỉ giới hạn trong việc thăm dò, khai thác, quản lý tài nguyên và các hoạt động kinh tế khác.
  • B. Chủ quyền chỉ áp dụng cho vùng nước; quyền chủ quyền áp dụng cho đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
  • C. Chủ quyền cho phép quốc gia cấm mọi sự đi lại; quyền chủ quyền cho phép đi lại vô hại.
  • D. Chủ quyền thuộc về quốc gia ven biển; quyền chủ quyền thuộc về cộng đồng quốc tế.

Câu 19: Theo Công pháp quốc tế, vùng lòng đất dưới lãnh thổ quốc gia (bao gồm dưới đất liền, dưới các vùng nước nội thủy và lãnh hải) thuộc chủ quyền của quốc gia ven biển. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc thăm dò, khai thác tài nguyên trong vùng lòng đất này?

  • A. Hoạt động thăm dò, khai thác chỉ được thực hiện bởi các công ty quốc tế.
  • B. Quốc gia ven biển chỉ có quyền quản lý, không có quyền khai thác.
  • C. Quốc gia ven biển có quyền đầy đủ và riêng biệt trong việc thăm dò, khai thác tài nguyên trong lòng đất thuộc lãnh thổ mình.
  • D. Việc thăm dò, khai thác phải được sự đồng ý của tất cả các quốc gia láng giềng.

Câu 20: Một tàu chiến nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển. Theo UNCLOS 1982, tàu chiến này có được hưởng quyền qua lại vô hại không và có cần tuân thủ quy định gì không?

  • A. Được hưởng quyền qua lại vô hại mà không cần thông báo hay xin phép.
  • B. Được hưởng quyền qua lại vô hại nhưng quốc gia ven biển có thể yêu cầu phải tuân thủ các quy định cụ thể (như thông báo trước).
  • C. Không được hưởng quyền qua lại vô hại trong bất kỳ trường hợp nào.
  • D. Chỉ được đi qua nếu đang thực hiện nhiệm vụ nhân đạo.

Câu 21: Biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam được xác định bằng cách nào?

  • A. Là ranh giới ngoài của lãnh hải.
  • B. Là ranh giới ngoài của vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Là đường cơ sở thẳng nối các điểm ngoài cùng của bờ biển.
  • D. Là đường phân định được thỏa thuận với tất cả các quốc gia ven Biển Đông.

Câu 22: Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền tài phán trong vùng đặc quyền kinh tế đối với những vấn đề nào sau đây?

  • A. Thi hành pháp luật hình sự đối với mọi hành vi phạm tội trên tàu thuyền nước ngoài.
  • B. Cấm mọi tàu thuyền nước ngoài đi qua.
  • C. Thu thuế đối với mọi hoạt động kinh tế của tàu thuyền nước ngoài.
  • D. Lắp đặt và sử dụng đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển; nghiên cứu khoa học biển; bảo vệ và giữ gìn môi trường biển.

Câu 23: Khi một công dân Việt Nam ở nước ngoài gặp khó khăn, bị xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp, cơ quan nào của Nhà nước Việt Nam ở nước sở tại có trách nhiệm chính trong việc thực hiện bảo hộ công dân?

  • A. Cơ quan đại diện ngoại giao (Đại sứ quán) hoặc Cơ quan lãnh sự (Tổng Lãnh sự quán, Lãnh sự quán).
  • B. Bộ Ngoại giao tại Việt Nam.
  • C. Bộ Công an.
  • D. Tổ chức phi chính phủ Việt Nam tại nước đó.

Câu 24: Giả sử quốc gia A và quốc gia B có biên giới trên bộ được xác định bằng một con sông. Theo nguyên tắc chung của Công pháp quốc tế, đường biên giới quốc gia trên sông có thể được xác định dựa trên những nguyên tắc nào?

  • A. Luôn là đường thẳng giữa hai bờ sông.
  • B. Theo đường trung tuyến của dòng chảy hoặc đường phân thủy (trường hợp sông không thể đi lại được).
  • C. Luôn là đường biên giới cũ thời thuộc địa.
  • D. Theo đường bờ sông của quốc gia có diện tích lớn hơn.

Câu 25: So sánh quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên sinh vật trong vùng đặc quyền kinh tế và trên thềm lục địa. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Tài nguyên sinh vật chỉ thuộc quyền quốc gia trên thềm lục địa.
  • B. Tài nguyên sinh vật trên thềm lục địa thuộc quyền chủ quyền, còn trong vùng đặc quyền kinh tế thuộc chủ quyền hoàn toàn.
  • C. Quốc gia không có quyền đối với tài nguyên sinh vật trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia có quyền chủ quyền đối với tài nguyên sinh vật của vùng nước bên trên đáy biển; trên thềm lục địa, quyền chủ quyền chỉ áp dụng cho tài nguyên khoáng sản và tài nguyên không sinh vật khác gắn liền với đáy biển và lòng đất dưới đáy biển (trừ sinh vật ngồi yên).

Câu 26: Khái niệm "lãnh thổ quốc gia" trong Công pháp quốc tế không bao gồm bộ phận nào sau đây, mặc dù có thể có mối liên hệ kinh tế hoặc địa lý?

  • A. Vùng đất liền và các đảo.
  • B. Vùng nước nội thủy và lãnh hải.
  • C. Vùng biển quốc tế (vùng khơi).
  • D. Vùng trời phía trên lãnh thổ đất liền và vùng nước thuộc chủ quyền.

Câu 27: Một quốc gia ven biển có quyền ban hành luật và quy định liên quan đến việc bảo vệ môi trường biển trong những vùng biển nào theo UNCLOS 1982?

  • A. Chỉ trong nội thủy và lãnh hải.
  • B. Chỉ trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Chỉ trên thềm lục địa.
  • D. Trong nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, với mức độ quyền hạn khác nhau.

Câu 28: Quyền qua lại vô hại trong lãnh hải có thể bị đình chỉ tạm thời bởi quốc gia ven biển trong trường hợp nào?

  • A. Để bảo vệ an ninh của mình, sau khi công bố thích đáng.
  • B. Khi có bất kỳ tàu thuyền nước ngoài nào đi qua.
  • C. Để tăng cường hoạt động du lịch biển.
  • D. Không bao giờ được phép đình chỉ quyền này.

Câu 29: Phân tích tại sao việc xác định đường cơ sở lại có ý nghĩa quan trọng trong Luật Biển quốc tế.

  • A. Đường cơ sở là ranh giới ngoài của thềm lục địa.
  • B. Đường cơ sở là điểm xuất phát để tính chiều rộng của lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Đường cơ sở xác định ranh giới giữa vùng đặc quyền kinh tế và biển quốc tế.
  • D. Đường cơ sở là ranh giới giữa nội thủy và lãnh thổ đất liền.

Câu 30: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình, ổn định và phát triển quan hệ quốc tế?

  • A. Chỉ giải quyết các tranh chấp về biên giới.
  • B. Chỉ quy định về quyền của các quốc gia ven biển.
  • C. Làm tăng cường sự cạnh tranh giữa các quốc gia về tài nguyên.
  • D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý để giải quyết các vấn đề chung, ngăn ngừa xung đột, và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, quốc tịch là mối quan hệ pháp lý đặc biệt giữa cá nhân với nhà nước, xác định cá nhân đó là công dân của nhà nước. Mối quan hệ này phát sinh chủ yếu dựa trên những nguyên tắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một người nước ngoài đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam được hưởng các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa cơ bản như công dân Việt Nam, nhưng bị hạn chế các quyền về chính trị (ví dụ: quyền bầu cử, ứng cử). Chế độ pháp lý mà người này đang được áp dụng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ông A là công dân của quốc gia X, đang công tác với vai trò Tham tán Công sứ tại Đại sứ quán quốc gia X ở Việt Nam. Theo Công pháp quốc tế, ông A và gia đình thường được hưởng chế độ pháp lý nào tại Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Bà M là người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào, hiện đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Theo Công pháp quốc tế, địa vị pháp lý của bà M ở nước sở tại (Việt Nam) có những đặc điểm nào so với người nước ngoài có quốc tịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Công pháp quốc tế quy định về cư trú chính trị. Quốc gia có nghĩa vụ pháp lý quốc tế trong việc trao quyền cư trú chính trị cho đối tượng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Dịch vụ bảo hộ công dân của một nhà nước dành cho công dân của mình ở nước ngoài bao gồm những hoạt động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Theo Công pháp quốc tế, lãnh thổ quốc gia là phạm vi không gian bao gồm các bộ phận cấu thành nào, đặt dưới chủ quyền hoàn toàn và riêng biệt của một nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Biên giới quốc gia được xác định là ranh giới phân định lãnh thổ giữa các quốc gia. Biên giới quốc gia trên bộ thường được xác định dựa trên những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), vùng biển nào sau đây được coi là thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia ven biển, giống như lãnh thổ đất liền?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Vùng biển nằm phía ngoài và tiếp liền nội thủy, có chiều rộng không vượt quá 12 hải lý tính từ đường cơ sở là vùng biển nào theo UNCLOS 1982?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Theo UNCLOS 1982, tàu thuyền của tất cả các quốc gia (có biển hay không có biển) được hưởng quyền gì khi đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển, miễn là việc đi qua đó không làm phương hại đến hòa bình, trật tự và an ninh của quốc gia ven biển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền thi hành sự kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa hoặc trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế hoặc nhập cư trên lãnh thổ hoặc trong lãnh hải của mình là vùng biển nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Vùng biển nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở, trong đó quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên (sinh vật và không sinh vật) của vùng nước bên trên đáy biển, của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển. Vùng biển này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển, các quốc gia khác (có biển hay không có biển) được hưởng những quyền tự do nào theo UNCLOS 1982?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Thềm lục địa của quốc gia ven biển là đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài tự nhiên từ lãnh thổ đất liền của quốc gia đó ra rìa ngoài của rìa lục địa, hoặc cách đường cơ sở không quá 200 hải lý khi rìa ngoài của rìa lục địa không kéo dài đến khoảng cách đó. Quốc gia ven biển có quyền gì đối với tài nguyên trên thềm lục địa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia, nơi tất cả các quốc gia có quyền tự do hàng hải, hàng không, đánh cá, nghiên cứu khoa học, đặt cáp và ống dẫn ngầm. Vùng biển này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cốt lõi về bản chất quyền giữa 'chủ quyền' (sovereignty) mà quốc gia ven biển có trong lãnh hải và 'quyền chủ quyền' (sovereign rights) mà quốc gia ven biển có trong vùng đặc quyền kinh tế.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Theo Công pháp quốc tế, vùng lòng đất dưới lãnh thổ quốc gia (bao gồm dưới đất liền, dưới các vùng nước nội thủy và lãnh hải) thuộc chủ quyền của quốc gia ven biển. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc thăm dò, khai thác tài nguyên trong vùng lòng đất này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một tàu chiến nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển. Theo UNCLOS 1982, tàu chiến này có được hưởng quyền qua lại vô hại không và có cần tuân thủ quy định gì không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam được xác định bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền tài phán trong vùng đặc quyền kinh tế đối với những vấn đề nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi một công dân Việt Nam ở nước ngoài gặp khó khăn, bị xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp, cơ quan nào của Nhà nước Việt Nam ở nước sở tại có trách nhiệm chính trong việc thực hiện bảo hộ công dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Giả sử quốc gia A và quốc gia B có biên giới trên bộ được xác định bằng một con sông. Theo nguyên tắc chung của Công pháp quốc tế, đường biên giới quốc gia trên sông có thể được xác định dựa trên những nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: So sánh quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên sinh vật trong vùng đặc quyền kinh tế và trên thềm lục địa. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khái niệm 'lãnh thổ quốc gia' trong Công pháp quốc tế không bao gồm bộ phận nào sau đây, mặc dù có thể có mối liên hệ kinh tế hoặc địa lý?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một quốc gia ven biển có quyền ban hành luật và quy định liên quan đến việc bảo vệ môi trường biển trong những vùng biển nào theo UNCLOS 1982?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Quyền qua lại vô hại trong lãnh hải có thể bị đình chỉ tạm thời bởi quốc gia ven biển trong trường hợp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phân tích tại sao việc xác định đường cơ sở lại có ý nghĩa quan trọng trong Luật Biển quốc tế.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình, ổn định và phát triển quan hệ quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế về dân cư, một người được coi là người không quốc tịch nếu họ không được quốc gia nào coi là công dân của mình theo pháp luật của quốc gia đó. Địa vị pháp lí của người không quốc tịch ở nước sở tại thường gặp phải hạn chế đáng kể nào so với công dân hoặc người nước ngoài có quốc tịch?

  • A. Được ưu tiên hưởng các dịch vụ công cộng.
  • B. Được bảo hộ ngoại giao đặc biệt.
  • C. Không được hưởng đầy đủ các quyền dân sự và lao động như công dân nước sở tại.
  • D. Được miễn trừ mọi trách nhiệm pháp lí.

Câu 2: Một tàu nghiên cứu khoa học của nước A đang hoạt động cách đường cơ sở của quốc gia ven biển B là 180 hải lí. Theo Luật Biển quốc tế, hoạt động này của tàu A đang diễn ra chủ yếu trong vùng biển nào của quốc gia B, và quốc gia B có quyền gì đối với hoạt động nghiên cứu này?

  • A. Lãnh hải; Quốc gia B có toàn quyền cấm hoạt động này.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải; Quốc gia B có quyền kiểm soát để ngăn chặn vi phạm pháp luật.
  • C. Thềm lục địa; Quốc gia B có quyền chủ quyền đối với tài nguyên.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế; Quốc gia B có quyền tài phán đối với nghiên cứu khoa học và cần có sự đồng ý của B.

Câu 3: Biên giới quốc gia được xác định không chỉ trên đất liền mà còn ở các chiều không gian khác. Mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và trên biển lên vùng trời được gọi là gì?

  • A. Biên giới quốc gia trên biển.
  • B. Biên giới quốc gia trên không.
  • C. Biên giới quốc gia trong lòng đất.
  • D. Biên giới lãnh thổ quốc gia.

Câu 4: Theo Công pháp quốc tế về dân cư, nguyên tắc nào xác định quốc tịch của một người dựa chủ yếu vào nơi sinh ra, không phụ thuộc vào quốc tịch của cha mẹ?

  • A. Nguyên tắc quyền theo nơi sinh (Jus Soli).
  • B. Nguyên tắc quyền theo huyết thống (Jus Sanguinis).
  • C. Nguyên tắc đối xử quốc gia.
  • D. Nguyên tắc tối huệ quốc.

Câu 5: Vùng biển nào sau đây nằm phía ngoài và tiếp liền lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 24 hải lí tính từ đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải, nơi quốc gia ven biển có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết để ngăn chặn và trừng trị việc vi phạm các luật lệ về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 6: Một công dân của quốc gia X đang du lịch tại quốc gia Y. Người này bị chính quyền quốc gia Y bắt giữ mà không có lí do rõ ràng và bị đối xử tồi tệ. Quốc gia X có thể thực hiện hành động nào theo Công pháp quốc tế để bảo vệ công dân của mình?

  • A. Tuyên chiến với quốc gia Y ngay lập tức.
  • B. Yêu cầu công dân của quốc gia Y rời khỏi quốc gia X.
  • C. Áp dụng nguyên tắc miễn trừ ngoại giao cho công dân của mình.
  • D. Thực hiện quyền bảo hộ công dân, bao gồm can thiệp ngoại giao hoặc các biện pháp hòa bình khác.

Câu 7: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và riêng biệt của quốc gia ven biển, được coi như lãnh thổ trên đất liền mở rộng ra biển?

  • A. Nội thủy và lãnh hải.
  • B. Lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.

Câu 8: Theo Công pháp quốc tế, nguyên tắc nào quy định rằng một quốc gia không được trục xuất hoặc trả lại người tị nạn về quốc gia mà người đó có cơ sở chính đáng để lo sợ bị khủng bố vì lí do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, thuộc về nhóm xã hội đặc biệt hoặc quan điểm chính trị?

  • A. Nguyên tắc đối xử quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không xua đuổi (Non-refoulement).
  • C. Nguyên tắc tối huệ quốc.
  • D. Nguyên tắc quyền đi lại tự do.

Câu 9: Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải có vai trò quan trọng trong việc xác định các vùng biển của quốc gia ven biển. Đường cơ sở này là đường gì?

  • A. Đường ranh giới phía trong của lãnh hải và là ranh giới phía ngoài của nội thủy.
  • B. Đường ranh giới phía ngoài của lãnh hải.
  • C. Đường ranh giới phía trong của vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Đường ranh giới phía ngoài của vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 10: Trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển, các quốc gia khác có quyền và tự do nào theo Luật Biển quốc tế?

  • A. Tự do thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Quyền chủ quyền đối với đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
  • C. Quyền tự do hàng hải và hàng không.
  • D. Quyền xây dựng đảo nhân tạo và công trình trên biển.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất quyền của quốc gia ven biển giữa lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.

  • A. Lãnh hải là quyền tài phán, Vùng đặc quyền kinh tế là quyền chủ quyền.
  • B. Lãnh hải là quyền chủ quyền hoàn toàn, Vùng đặc quyền kinh tế là quyền chủ quyền và quyền tài phán liên quan đến khai thác kinh tế.
  • C. Lãnh hải là quyền chủ quyền đối với tài nguyên, Vùng đặc quyền kinh tế là quyền chủ quyền đối với toàn bộ vùng nước.
  • D. Lãnh hải là quyền kiểm soát, Vùng đặc quyền kinh tế là quyền sở hữu.

Câu 12: Một người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại quốc gia sở tại được hưởng các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa tương tự như công dân nước đó, nhưng bị hạn chế một số quyền chính trị (ví dụ: quyền bầu cử, ứng cử). Chế độ pháp lí này dành cho người nước ngoài được gọi là gì?

  • A. Chế độ tối huệ quốc.
  • B. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • C. Chế độ miễn trừ ngoại giao.
  • D. Chế độ đối xử quốc gia.

Câu 13: Theo Luật Biển quốc tế, "quyền đi qua không gây hại" (innocent passage) được áp dụng trong vùng biển nào của quốc gia ven biển?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Nội thủy.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 14: Một quốc gia có thể thực hiện sự kiểm soát cần thiết đối với tàu thuyền nước ngoài để ngăn chặn việc vi phạm luật pháp của mình về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư trong vùng biển nào, ngay cả khi hành vi vi phạm đó xảy ra ngoài lãnh hải nhưng có thể gây ảnh hưởng đến lãnh thổ của mình?

  • A. Chỉ trong nội thủy.
  • B. Chỉ trong lãnh hải.
  • C. Trong vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Trong vùng biển quốc tế.

Câu 15: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được định nghĩa dựa trên tiêu chí nào theo Luật Biển quốc tế?

  • A. Khoảng cách cố định 200 hải lí từ đường cơ sở.
  • B. Phần kéo dài tự nhiên trên đất liền của lãnh thổ ra dưới biển đến rìa ngoài của rìa lục địa, hoặc đến khoảng cách 200 hải lí nếu rìa ngoài của rìa lục địa không kéo dài đến đó.
  • C. Vùng nước bên trên đáy biển có độ sâu không quá 200 mét.
  • D. Vùng biển nơi có nhiều tài nguyên khoáng sản.

Câu 16: Khái niệm "vùng" (The Area) trong Luật Biển quốc tế đề cập đến khu vực nào?

  • A. Vùng nội thủy của tất cả các quốc gia.
  • B. Tổng diện tích các vùng đặc quyền kinh tế trên thế giới.
  • C. Vùng trời phía trên biển cả.
  • D. Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm ngoài giới hạn quyền tài phán quốc gia.

Câu 17: Quyền chủ quyền của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế bao gồm quyền thăm dò, khai thác, quản lí và bảo tồn các loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên sinh vật và không sinh vật của vùng nước bên trên đáy biển, của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
  • B. Chỉ tài nguyên sinh vật của vùng nước bên trên đáy biển.
  • C. Chỉ tài nguyên khoáng sản trong lòng đất dưới đáy biển.
  • D. Chỉ tài nguyên nước biển.

Câu 18: Khi một con sông chảy giữa hai quốc gia tạo thành biên giới quốc gia, nguyên tắc nào sau đây thường được áp dụng để phân định đường biên giới trên sông?

  • A. Đường bờ sông của một trong hai quốc gia.
  • B. Đường giữa sông (điểm cách đều hai bờ).
  • C. Luồng giao thông chính hoặc đường phân thủy (đối với sông không tàu bè đi lại được).
  • D. Đường thẳng nối hai điểm cuối của sông.

Câu 19: Một quốc gia thực hiện quyền tài phán quốc gia trong vùng đặc quyền kinh tế của mình đối với những vấn đề nào sau đây?

  • A. Thi hành luật hình sự đối với mọi tàu thuyền nước ngoài.
  • B. Thuế nhập khẩu đối với hàng hóa trên tàu thuyền nước ngoài.
  • C. Kiểm soát hoàn toàn mọi hoạt động quân sự của tàu thuyền nước ngoài.
  • D. Lắp đặt và sử dụng đảo nhân tạo, thiết bị, công trình trên biển; nghiên cứu khoa học biển; bảo vệ và giữ gìn môi trường biển.

Câu 20: Theo Công pháp quốc tế về dân cư, chế độ pháp lí nào dành cho người nước ngoài mà theo đó họ được hưởng những quyền ưu đãi đặc biệt, thậm chí còn hơn cả công dân nước sở tại? Đối tượng nào thường được hưởng chế độ này?

  • A. Chế độ đối xử đặc biệt; Viên chức ngoại giao.
  • B. Chế độ tối huệ quốc; Tất cả người nước ngoài.
  • C. Chế độ đối xử quốc gia; Người lao động nước ngoài.
  • D. Chế độ tị nạn; Người không quốc tịch.

Câu 21: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?

  • A. Là mặt phẳng nằm ngang ở độ sâu cố định.
  • B. Là mặt thẳng đứng từ biên giới trên mặt đất xuống tâm Trái Đất.
  • C. Chỉ bao gồm các hang động và mỏ khoáng sản dưới lòng đất.
  • D. Không được Công pháp quốc tế điều chỉnh.

Câu 22: Quyền "qua lại không gây hại" của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải có ý nghĩa là gì?

  • A. Tàu thuyền nước ngoài có thể tự do tiến hành mọi hoạt động trong lãnh hải.
  • B. Tàu thuyền nước ngoài chỉ được phép đi qua lãnh hải khi có sự cho phép đặc biệt của quốc gia ven biển.
  • C. Tàu thuyền nước ngoài có thể neo đậu tùy ý trong lãnh hải.
  • D. Tàu thuyền nước ngoài được đi qua lãnh hải một cách nhanh chóng và liên tục, không đe dọa hòa bình, trật tự, an ninh của quốc gia ven biển.

Câu 23: Vùng biển nào được coi là "di sản chung của nhân loại", nơi mà việc thăm dò và khai thác tài nguyên phải vì lợi ích của toàn thể nhân loại?

  • A. Vùng (The Area).
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Thềm lục địa.
  • D. Biển cả (High Seas).

Câu 24: Một người di cư đến một quốc gia khác và nộp đơn xin "cư trú chính trị" (asylum). Theo Công pháp quốc tế, việc một quốc gia có chấp nhận đơn xin cư trú chính trị hay không là quyền của ai?

  • A. Tổ chức Liên Hợp Quốc.
  • B. Quốc gia mà người đó mang quốc tịch.
  • C. Quốc gia mà người đó nộp đơn xin cư trú.
  • D. Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 25: So sánh quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên sinh vật trong vùng đặc quyền kinh tế và trên biển cả (High Seas).

  • A. Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên sinh vật ở cả hai vùng.
  • B. Quốc gia ven biển không có quyền gì đối với tài nguyên sinh vật ở cả hai vùng.
  • C. Trong vùng đặc quyền kinh tế là tự do khai thác, trên biển cả là quyền chủ quyền.
  • D. Trong vùng đặc quyền kinh tế là quyền chủ quyền và quản lí, trên biển cả là tự do khai thác cho mọi quốc gia theo các quy định chung.

Câu 26: Biên giới quốc gia trên bộ thường được xác định bằng cách nào?

  • A. Được phân định rõ ràng trên thực địa bằng các cột mốc biên giới.
  • B. Chỉ tồn tại trên bản đồ.
  • C. Là vùng đệm rộng hàng chục kilomet.
  • D. Được xác định bằng đường thẳng nối các thành phố lớn.

Câu 27: Một tàu ngầm nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển theo quyền "qua lại không gây hại". Theo Luật Biển quốc tế, tàu ngầm này phải thực hiện điều kiện gì?

  • A. Phải xin phép trước quốc gia ven biển.
  • B. Phải đi trên mặt nước và treo cờ của mình.
  • C. Được đi ngầm dưới nước miễn là không gây tiếng ồn.
  • D. Chỉ cần thông báo cho quốc gia ven biển về hành trình.

Câu 28: Quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế đối với việc lắp đặt và sử dụng đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển có ý nghĩa gì?

  • A. Mọi quốc gia đều có quyền xây dựng đảo nhân tạo trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển.
  • B. Quốc gia ven biển không có quyền kiểm soát việc xây dựng đảo nhân tạo của nước ngoài trong vùng này.
  • C. Quốc gia ven biển có quyền cho phép và quản lí việc xây dựng, hoạt động của các công trình này.
  • D. Đảo nhân tạo xây dựng trong vùng đặc quyền kinh tế sẽ trở thành lãnh thổ của quốc gia xây dựng.

Câu 29: Theo nguyên tắc quyền theo huyết thống (Jus Sanguinis), quốc tịch của một người được xác định chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Quốc tịch của cha mẹ.
  • B. Nơi sinh ra.
  • C. Nơi cư trú lâu dài.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng.

Câu 30: Vùng biển nào sau đây có chiều rộng tối đa là 12 hải lí, tính từ đường cơ sở, và quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ đối với vùng nước, đáy biển, lòng đất dưới đáy biển và vùng trời bên trên?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển, các quốc gia khác có quyền và tự do nào theo Luật Biển quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất quyền của quốc gia ven biển giữa lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại quốc gia sở tại được hưởng các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa tương tự như công dân nước đó, nhưng bị hạn chế một số quyền chính trị (ví dụ: quyền bầu cử, ứng cử). Chế độ pháp lí này dành cho người nước ngoài được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Theo Luật Biển quốc tế, 'quyền đi qua không gây hại' (innocent passage) được áp dụng trong vùng biển nào của quốc gia ven biển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một quốc gia có thể thực hiện sự kiểm soát cần thiết đối với tàu thuyền nước ngoài để ngăn chặn việc vi phạm luật pháp của mình về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư trong vùng biển nào, ngay cả khi hành vi vi phạm đó xảy ra ngoài lãnh hải nhưng có thể gây ảnh hưởng đến lãnh thổ của mình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được định nghĩa dựa trên tiêu chí nào theo Luật Biển quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khái niệm 'vùng' (The Area) trong Luật Biển quốc tế đề cập đến khu vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Quyền chủ quyền của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế bao gồm quyền thăm dò, khai thác, quản lí và bảo tồn các loại tài nguyên nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi một con sông chảy giữa hai quốc gia tạo thành biên giới quốc gia, nguyên tắc nào sau đây thường được áp dụng để phân định đường biên giới trên sông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một quốc gia thực hiện quyền tài phán quốc gia trong vùng đặc quyền kinh tế của mình đối với những vấn đề nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Theo Công pháp quốc tế về dân cư, chế độ pháp lí nào dành cho người nước ngoài mà theo đó họ được hưởng những quyền ưu đãi đặc biệt, thậm chí còn hơn cả công dân nước sở tại? Đối tượng nào thường được hưởng chế độ này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Quyền 'qua lại không gây hại' của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải có ý nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Vùng biển nào được coi là 'di sản chung của nhân loại', nơi mà việc thăm dò và khai thác tài nguyên phải vì lợi ích của toàn thể nhân loại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một người di cư đến một quốc gia khác và nộp đơn xin 'cư trú chính trị' (asylum). Theo Công pháp quốc tế, việc một quốc gia có chấp nhận đơn xin cư trú chính trị hay không là quyền của ai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: So sánh quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên sinh vật trong vùng đặc quyền kinh tế và trên biển cả (High Seas).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Biên giới quốc gia trên bộ thường được xác định bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một tàu ngầm nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển theo quyền 'qua lại không gây hại'. Theo Luật Biển quốc tế, tàu ngầm này phải thực hiện điều kiện gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế đối với việc lắp đặt và sử dụng đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Theo nguyên tắc quyền theo huyết thống (Jus Sanguinis), quốc tịch của một người được xác định chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Vùng biển nào sau đây có chiều rộng tối đa là 12 hải lí, tính từ đường cơ sở, và quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ đối với vùng nước, đáy biển, lòng đất dưới đáy biển và vùng trời bên trên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng cà phê từ một quốc gia thành viên khác (Quốc gia A). Theo nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) của WTO, quốc gia này có nghĩa vụ gì đối với mặt hàng cà phê từ các quốc gia thành viên WTO khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Quốc gia X (thành viên WTO) áp dụng một loại thuế tiêu thụ đặc biệt là 10% đối với rượu vang sản xuất trong nước. Đồng thời, Quốc gia X áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt là 15% đối với rượu vang nhập khẩu từ các quốc gia thành viên WTO khác. Hành động này của Quốc gia X có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi trong phạm vi áp dụng giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO thực hiện cam kết cắt giảm biểu thuế nhập khẩu trung bình và loại bỏ dần các hạn chế số lượng (quota) đối với hàng hóa nhập khẩu theo lộ trình đã thỏa thuận. Hành động này thể hiện rõ nhất việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Việc WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm thiểu các rào cản phi thuế quan (như các quy định kỹ thuật phức tạp, thủ tục hải quan rườm rà) có ý nghĩa như thế nào đối với nguyên tắc tự do hóa thương mại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Quốc gia Y (thành viên WTO) ban hành một quy định mới về an toàn thực phẩm đối với sản phẩm nhập khẩu. Quy định này được công bố công khai trên website của Bộ Thương mại, được thông báo cho WTO và các quốc gia thành viên khác, đồng thời có hiệu lực sau một thời gian đủ để các nhà xuất khẩu nước ngoài chuẩn bị. Hành động này thể hiện quốc gia Y đang tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tại sao nguyên tắc minh bạch, ổn định và dễ dự đoán lại quan trọng đối với các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế dưới khuôn khổ WTO?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một quốc gia thành viên WTO cung cấp các khoản trợ cấp lớn cho ngành sản xuất thép trong nước, khiến giá thép xuất khẩu của quốc gia này thấp hơn đáng kể so với giá thành sản xuất và giá thị trường quốc tế, gây thiệt hại cho các nhà sản xuất thép ở quốc gia khác. Hành động này có thể bị xem xét vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Mục tiêu chính của nguyên tắc Cạnh tranh công bằng trong khuôn khổ WTO là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công dân nước A sinh ra tại nước B, có cha là công dân nước A và mẹ là công dân nước B. Theo nguyên tắc quốc tịch phổ biến nào, người này có thể đồng thời có quốc tịch của cả hai nước A và B?

  • A. Nguyên tắc một quốc tịch.
  • B. Nguyên tắc nơi sinh (Jus soli).
  • C. Sự kết hợp của nguyên tắc huyết thống (Jus sanguinis) và nguyên tắc nơi sinh (Jus soli).
  • D. Chế độ đối xử quốc gia.

Câu 2: Ông X là công dân nước M đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại nước N. Khi ông X bị một cơ quan nhà nước của nước N xử phạt hành chính không đúng quy định pháp luật, Đại sứ quán nước M tại nước N có thể thực hiện hoạt động gì để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của ông X?

  • A. Can thiệp trực tiếp vào hệ thống tòa án của nước N.
  • B. Yêu cầu nước N trục xuất viên chức đã xử phạt ông X.
  • C. Triệu tập ông X về nước ngay lập tức.
  • D. Thực hiện quyền bảo hộ công dân thông qua các biện pháp ngoại giao hoặc pháp lý phù hợp.

Câu 3: Một quốc gia ven biển tuyên bố đường cơ sở thẳng để tính chiều rộng lãnh hải. Việc xác định đường cơ sở này phải tuân thủ nguyên tắc nào của Công pháp quốc tế về biển?

  • A. Đường cơ sở phải đi qua tất cả các điểm nhô ra xa nhất của bờ biển.
  • B. Đường cơ sở không được đi chệch một cách đáng kể khỏi hướng chung của bờ biển và các vùng biển nằm phía trong đường cơ sở phải gắn với đất liền đủ đến mức thuộc chế độ nội thủy.
  • C. Đường cơ sở có thể nối bất kỳ hai điểm nào trên biển mà quốc gia ven biển mong muốn.
  • D. Đường cơ sở phải được tất cả các quốc gia láng giềng cùng phê chuẩn.

Câu 4: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và riêng biệt của quốc gia ven biển, được coi như một bộ phận lãnh thổ trên đất liền?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 5: Một tàu nghiên cứu khoa học của nước ngoài muốn tiến hành khảo sát trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển X. Theo Luật Biển quốc tế, tàu này cần phải tuân thủ quy định nào?

  • A. Tàu có quyền tự do tiến hành nghiên cứu như trên biển cả.
  • B. Chỉ cần thông báo cho quốc gia ven biển X về kế hoạch nghiên cứu.
  • C. Phải có sự đồng ý của quốc gia ven biển X và tuân thủ các điều kiện do quốc gia này đưa ra.
  • D. Chỉ cần đảm bảo hoạt động nghiên cứu không gây hại cho môi trường.

Câu 6: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Là một độ cao cố định tính từ mặt đất (ví dụ: 100km).
  • B. Là giới hạn ngoài của tầng khí quyển.
  • C. Phụ thuộc vào khả năng kỹ thuật bay của mỗi quốc gia.
  • D. Là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và trên biển lên vùng trời.

Câu 7: Vùng biển nào sau đây, quốc gia ven biển có quyền thực hiện các biện pháp kiểm soát cần thiết nhằm ngăn ngừa và trừng trị việc vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế hoặc nhập cư trên lãnh thổ hoặc nội thủy của mình?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 8: Theo chế độ đối xử quốc gia, người nước ngoài tại một quốc gia sẽ được hưởng những quyền nào so với công dân nước sở tại?

  • A. Tất cả các quyền như công dân, bao gồm cả quyền chính trị.
  • B. Các quyền ưu đãi đặc biệt mà ngay cả công dân cũng không có.
  • C. Các quyền về dân sự, kinh tế, văn hóa cơ bản như công dân, nhưng bị hạn chế quyền chính trị.
  • D. Chỉ các quyền được quy định trong Hiệp định song phương giữa nước của họ và nước sở tại.

Câu 9: Công pháp quốc tế quy định quốc gia không được trao quyền cư trú chính trị cho đối tượng nào?

  • A. Những kẻ phạm tội ác chiến tranh hoặc tội ác chống lại loài người.
  • B. Những người đấu tranh vì sự tiến bộ của nhân loại.
  • C. Những người đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân.
  • D. Những người xin tị nạn vì lý do kinh tế.

Câu 10: Vùng biển nào có chiều rộng tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển thực hiện quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Thềm lục địa.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 11: Quyền qua lại vô hại trong lãnh hải cho phép tàu thuyền nước ngoài thực hiện hành vi nào sau đây?

  • A. Tiến hành các hoạt động quân sự như diễn tập.
  • B. Đánh bắt hải sản.
  • C. Đi qua lãnh hải một cách nhanh chóng và liên tục mà không làm phương hại đến hòa bình, trật tự, an ninh của quốc gia ven biển.
  • D. Tiến hành nghiên cứu khoa học mà không cần xin phép.

Câu 12: Theo Công pháp quốc tế, người không quốc tịch là người như thế nào?

  • A. Người nước ngoài đang cư trú bất hợp pháp.
  • B. Người không mang quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Người có nhiều hơn một quốc tịch.
  • D. Công dân của một quốc gia nhưng đang cư trú ở nước ngoài.

Câu 13: Thềm lục địa của một quốc gia ven biển được xác định dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Chiều rộng cố định là 200 hải lý.
  • B. Độ sâu của vùng nước bên trên đáy biển.
  • C. Phạm vi hoạt động khai thác của quốc gia ven biển.
  • D. Phần kéo dài tự nhiên trên đất liền của quốc gia đó ra dưới biển, đến rìa ngoài của rìa lục địa hoặc cách đường cơ sở 200 hải lý nếu rìa ngoài đó không kéo dài tới đó.

Câu 14: Biển quốc tế là vùng biển nằm ngoài phạm vi của các vùng biển thuộc chủ quyền và quyền chủ quyền quốc gia. Chế độ pháp lý chủ yếu áp dụng cho biển quốc tế là gì?

  • A. Nguyên tắc tự do biển cả (tự do hàng hải, hàng không, đánh bắt, nghiên cứu khoa học...).
  • B. Chủ quyền riêng biệt của quốc gia có bờ biển gần nhất.
  • C. Chế độ quản lý chung của Liên Hợp Quốc.
  • D. Vùng cấm mọi hoạt động khai thác tài nguyên.

Câu 15: Biên giới quốc gia trên bộ giữa hai nước thường được xác định bằng phương pháp nào?

  • A. Dựa hoàn toàn vào địa hình tự nhiên như đỉnh núi cao nhất.
  • B. Theo đường thẳng nối các điểm dân cư quan trọng.
  • C. Thông qua đàm phán, ký kết điều ước quốc tế và được phân giới, cắm mốc trên thực địa.
  • D. Dựa trên đường ranh giới hành chính cũ từ thời thuộc địa.

Câu 16: Khi một quốc gia thực hiện quyền tài phán trong vùng đặc quyền kinh tế của mình, điều đó có nghĩa là quốc gia đó có quyền gì?

  • A. Ban hành và thực thi pháp luật liên quan đến các hoạt động cụ thể như nghiên cứu khoa học biển, bảo vệ môi trường, lắp đặt công trình trên biển.
  • B. Áp đặt chủ quyền hoàn toàn lên vùng nước và đáy biển.
  • C. Ngăn cản mọi tàu thuyền nước ngoài đi qua vùng này.
  • D. Độc quyền khai thác tất cả các loại tài nguyên trong vùng.

Câu 17: Một quốc gia có bờ biển lõm sâu với nhiều đảo, vịnh và cửa sông. Để xác định ranh giới ngoài của nội thủy và lãnh hải một cách hợp lý, quốc gia này có thể áp dụng phương pháp nào?

  • A. Chỉ sử dụng đường ngấn nước thủy triều thấp nhất.
  • B. Sử dụng hệ thống đường cơ sở thẳng nối các điểm thích hợp trên bờ biển hoặc trên các đảo gần bờ.
  • C. Mở rộng nội thủy ra toàn bộ các vịnh và cửa sông bất kể kích thước.
  • D. Áp dụng đường cơ sở thông thường (ngấn nước thủy triều thấp nhất) cho toàn bộ bờ biển.

Câu 18: Công dân Việt Nam đi du lịch nước ngoài và bị mất hộ chiếu. Cơ quan nào của Việt Nam ở nước ngoài có trách nhiệm hỗ trợ cấp lại giấy tờ cần thiết để người đó có thể về nước?

  • A. Bộ Ngoại giao tại Việt Nam.
  • B. Bộ Công an tại Việt Nam.
  • C. Cơ quan xuất nhập cảnh của nước sở tại.
  • D. Cơ quan đại diện ngoại giao hoặc lãnh sự của Việt Nam tại nước đó.

Câu 19: Theo Công pháp quốc tế, lãnh thổ quốc gia bao gồm những bộ phận nào?

  • A. Vùng đất, vùng nước, vùng trời và lòng đất dưới vùng đất, vùng nước.
  • B. Chỉ bao gồm vùng đất liền và các đảo.
  • C. Bao gồm vùng đất liền và vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Bao gồm vùng đất liền, vùng trời và biển cả.

Câu 20: Một quốc gia ven biển phát hiện một nguồn tài nguyên khoáng sản mới dưới đáy biển ở khu vực thềm lục địa mở rộng (quá 200 hải lý). Việc khai thác nguồn tài nguyên này có phải đóng góp cho cộng đồng quốc tế không?

  • A. Không, quốc gia đó có toàn quyền khai thác mà không cần đóng góp.
  • B. Có, phải đóng góp toàn bộ lợi nhuận cho Tổ chức Quốc tế về Đáy đại dương.
  • C. Có, phải thực hiện đóng góp bằng tiền hoặc hiện vật liên quan đến việc khai thác tài nguyên tại khu vực đó theo quy định của UNCLOS.
  • D. Chỉ phải đóng góp nếu nguồn tài nguyên đó nằm ngoài 350 hải lý tính từ đường cơ sở.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chế độ pháp lý giữa lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển.

  • A. Lãnh hải thuộc chủ quyền hoàn toàn, đặc quyền kinh tế chỉ có quyền tài phán.
  • B. Lãnh hải thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ; Đặc quyền kinh tế chỉ có quyền chủ quyền (về tài nguyên, kinh tế) và quyền tài phán (về một số lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường...).
  • C. Cả hai vùng đều thuộc chủ quyền hoàn toàn như đất liền.
  • D. Đặc quyền kinh tế thuộc chủ quyền, lãnh hải chỉ có quyền tài phán.

Câu 22: Một quốc gia ven biển có quyền xây dựng đảo nhân tạo và các công trình khác trong vùng biển nào của mình?

  • A. Chỉ trong nội thủy.
  • B. Chỉ trong lãnh hải.
  • C. Chỉ trong vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Trong nội thủy, lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 23: Theo Công pháp quốc tế, biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?

  • A. Là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên mặt đất xuống tâm Trái Đất.
  • B. Là một độ sâu cố định (ví dụ: 10km).
  • C. Chỉ bao gồm các mỏ khoáng sản thuộc lãnh thổ quốc gia.
  • D. Không được Công pháp quốc tế quy định cụ thể.

Câu 24: Ông Y là người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam theo chế độ đối xử quốc gia. Dựa trên chế độ này, ông Y có quyền tham gia vào hoạt động nào sau đây?

  • A. Ứng cử vào Quốc hội Việt Nam.
  • B. Tham gia bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương.
  • C. Kinh doanh và sở hữu tài sản theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • D. Tham gia vào lực lượng vũ trang Việt Nam.

Câu 25: Một tàu chiến nước ngoài đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển X. Hành vi nào của tàu này sẽ bị coi là làm phương hại đến hòa bình, trật tự, an ninh của quốc gia X và không được hưởng quyền qua lại vô hại?

  • A. Tiến hành diễn tập quân sự hoặc sử dụng vũ khí dưới bất kỳ hình thức nào.
  • B. Đi qua lãnh hải vào ban đêm.
  • C. Sử dụng động cơ đẩy.
  • D. Không treo cờ của quốc gia mình.

Câu 26: Vùng biển nào có chiều rộng 12 hải lý tính từ ranh giới ngoài của lãnh hải, nơi quốc gia ven biển có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa và trừng trị vi phạm pháp luật?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Biển quốc tế.

Câu 27: Một quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với các tài nguyên nào trong vùng đặc quyền kinh tế của mình?

  • A. Chỉ tài nguyên sinh vật.
  • B. Chỉ tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
  • C. Chỉ tài nguyên trong vùng nước bên trên đáy biển.
  • D. Tài nguyên sinh vật và không sinh vật của vùng nước bên trên đáy biển, của đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.

Câu 28: Việc xác định biên giới quốc gia trên biển giữa các quốc gia có bờ biển đối diện hoặc liền kề cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo công bằng theo Luật Biển quốc tế?

  • A. Quốc gia mạnh hơn có quyền xác định biên giới.
  • B. Biên giới phải là đường trung tuyến cách đều bờ biển hai bên.
  • C. Tiến hành bằng thỏa thuận giữa các quốc gia liên quan, đạt được giải pháp công bằng.
  • D. Dựa trên đường ranh giới tự nhiên của các dòng hải lưu.

Câu 29: Khái niệm

  • A. Quyền tối cao và tuyệt đối của quốc gia đối với lãnh thổ và dân cư của mình, không phụ thuộc vào bất kỳ chủ thể nào khác.
  • B. Quyền được các quốc gia khác công nhận là một quốc gia có chủ quyền.
  • C. Quyền tham gia vào các tổ chức quốc tế.
  • D. Quyền áp đặt luật pháp của mình lên công dân ở nước ngoài.

Câu 30: Một quốc gia ven biển có quyền thực hiện các biện pháp tự vệ chính đáng trong vùng biển nào của mình khi có mối đe dọa đến an ninh quốc gia?

  • A. Chỉ trong nội thủy.
  • B. Chỉ trong lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Chỉ trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Trong nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải và phù hợp với luật pháp quốc tế trong các vùng biển khác khi bị tấn công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công dân nước A sinh ra tại nước B, có cha là công dân nước A và mẹ là công dân nước B. Theo nguyên tắc quốc tịch phổ biến nào, người này có thể đồng thời có quốc tịch của cả hai nước A và B?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ông X là công dân nước M đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại nước N. Khi ông X bị một cơ quan nhà nước của nước N xử phạt hành chính không đúng quy định pháp luật, Đại sứ quán nước M tại nước N có thể thực hiện hoạt động gì để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của ông X?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một quốc gia ven biển tuyên bố đường cơ sở thẳng để tính chiều rộng lãnh hải. Việc xác định đường cơ sở này phải tuân thủ nguyên tắc nào của Công pháp quốc tế về biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và riêng biệt của quốc gia ven biển, được coi như một bộ phận lãnh thổ trên đất liền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một tàu nghiên cứu khoa học của nước ngoài muốn tiến hành khảo sát trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển X. Theo Luật Biển quốc tế, tàu này cần phải tuân thủ quy định nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vùng biển nào sau đây, quốc gia ven biển có quyền thực hiện các biện pháp kiểm soát cần thiết nhằm ngăn ngừa và trừng trị việc vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế hoặc nhập cư trên lãnh thổ hoặc nội thủy của mình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Theo chế độ đối xử quốc gia, người nước ngoài tại một quốc gia sẽ được hưởng những quyền nào so với công dân nước sở tại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Công pháp quốc tế quy định quốc gia không được trao quyền cư trú chính trị cho đối tượng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vùng biển nào có chiều rộng tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển thực hiện quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý tài nguyên thiên nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Quyền qua lại vô hại trong lãnh hải cho phép tàu thuyền nước ngoài thực hiện hành vi nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Theo Công pháp quốc tế, người không quốc tịch là người như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thềm lục địa của một quốc gia ven biển được xác định dựa trên tiêu chí nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Biển quốc tế là vùng biển nằm ngoài phạm vi của các vùng biển thuộc chủ quyền và quyền chủ quyền quốc gia. Chế độ pháp lý chủ yếu áp dụng cho biển quốc tế là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Biên giới quốc gia trên bộ giữa hai nước thường được xác định bằng phương pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi một quốc gia thực hiện quyền tài phán trong vùng đặc quyền kinh tế của mình, điều đó có nghĩa là quốc gia đó có quyền gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một quốc gia có bờ biển lõm sâu với nhiều đảo, vịnh và cửa sông. Để xác định ranh giới ngoài của nội thủy và lãnh hải một cách hợp lý, quốc gia này có thể áp dụng phương pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công dân Việt Nam đi du lịch nước ngoài và bị mất hộ chiếu. Cơ quan nào của Việt Nam ở nước ngoài có trách nhiệm hỗ trợ cấp lại giấy tờ cần thiết để người đó có thể về nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo Công pháp quốc tế, lãnh thổ quốc gia bao gồm những bộ phận nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một quốc gia ven biển phát hiện một nguồn tài nguyên khoáng sản mới dưới đáy biển ở khu vực thềm lục địa mở rộng (quá 200 hải lý). Việc khai thác nguồn tài nguyên này có phải đóng góp cho cộng đồng quốc tế không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chế độ pháp lý giữa lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một quốc gia ven biển có quyền xây dựng đảo nhân tạo và các công trình khác trong vùng biển nào của mình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Theo Công pháp quốc tế, biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ông Y là người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam theo chế độ đối xử quốc gia. Dựa trên chế độ này, ông Y có quyền tham gia vào hoạt động nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một tàu chiến nước ngoài đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển X. Hành vi nào của tàu này sẽ bị coi là làm phương hại đến hòa bình, trật tự, an ninh của quốc gia X và không được hưởng quyền qua lại vô hại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Vùng biển nào có chiều rộng 12 hải lý tính từ ranh giới ngoài của lãnh hải, nơi quốc gia ven biển có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết để ngăn ngừa và trừng trị vi phạm pháp luật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với các tài nguyên nào trong vùng đặc quyền kinh tế của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc xác định biên giới quốc gia trên biển giữa các quốc gia có bờ biển đối diện hoặc liền kề cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo công bằng theo Luật Biển quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khái niệm "chủ quyền quốc gia" trong Công pháp quốc tế bao gồm những khía cạnh nào liên quan đến lãnh thổ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 16: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và biên giới quốc gia, Luật Biển quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một quốc gia ven biển có quyền thực hiện các biện pháp tự vệ chính đáng trong vùng biển nào của mình khi có mối đe dọa đến an ninh quốc gia?

Xem kết quả