15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử quốc gia" (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào so với hàng hóa nội địa tương tự?

  • A. Ưu đãi hơn để khuyến khích nhập khẩu.
  • B. Không kém ưu đãi hơn, tức là đối xử bình đẳng.
  • C. Chỉ cần đối xử công bằng ở biên giới, còn sau đó có thể phân biệt đối xử.
  • D. Tùy thuộc vào mối quan hệ song phương giữa các quốc gia.

Câu 2: Quốc gia X áp dụng thuế nhập khẩu 20% cho ô tô từ tất cả các quốc gia khác, bất kể là thành viên WTO hay không. Hành động này của quốc gia X thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (Most-Favored-Nation - MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 3: Để hỗ trợ ngành công nghiệp sản xuất lúa gạo trong nước, quốc gia Y trợ cấp trực tiếp cho nông dân trồng lúa. Biện pháp này có thể ảnh hưởng đến nguyên tắc nào của WTO liên quan đến cạnh tranh?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại toàn cầu. Vai trò chính của WTO là gì?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia.
  • C. Thiết lập và giám sát hệ thống các quy tắc thương mại quốc tế.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.

Câu 5: Nguyên tắc "Minh bạch hóa" trong thương mại quốc tế của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Giữ bí mật các chính sách thương mại quốc gia để bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
  • B. Công bố công khai và thông báo các quy định, chính sách thương mại.
  • C. Chỉ minh bạch với các quốc gia phát triển, không cần minh bạch với các nước đang phát triển.
  • D. Minh bạch về số liệu thống kê thương mại, nhưng không cần minh bạch về chính sách.

Câu 6: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản về "luật áp dụng" quy định điều gì?

  • A. Ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong hợp đồng.
  • B. Địa điểm giao hàng và thanh toán.
  • C. Hệ thống pháp luật của quốc gia nào sẽ được sử dụng để giải quyết tranh chấp.
  • D. Thời hạn hiệu lực của hợp đồng.

Câu 7: Nguyên tắc "Thiện chí và trung thực" trong hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên tham gia phải như thế nào trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho bản thân, kể cả bằng cách che giấu thông tin.
  • B. Hành động một cách trung thực, không gian dối và hợp tác để đạt được mục tiêu chung.
  • C. Chỉ cần trung thực trong giai đoạn ký kết hợp đồng, không cần trong quá trình thực hiện.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt theo đúng chữ của hợp đồng, không cần linh hoạt.

Câu 8: Điều khoản "Bất khả kháng" (Force Majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường đề cập đến loại sự kiện nào?

  • A. Sự biến động của giá cả thị trường.
  • B. Sự thay đổi chính sách của chính phủ.
  • C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do lỗi của nhà cung cấp.
  • D. Các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát như thiên tai, chiến tranh, hoặc đình công trên diện rộng.

Câu 9: Nguyên tắc "Tự do hợp đồng" trong hợp đồng thương mại quốc tế có nghĩa là các bên có quyền gì?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác, nội dung và hình thức của hợp đồng, miễn là không trái pháp luật.
  • B. Tự do áp đặt các điều khoản bất lợi cho đối tác nếu có lợi thế đàm phán.
  • C. Tự do hủy bỏ hợp đồng bất cứ lúc nào mà không cần lý do.
  • D. Tự do yêu cầu tòa án sửa đổi hợp đồng nếu cảm thấy bất lợi.

Câu 10: Quốc gia Z áp dụng mức thuế nhập khẩu khác nhau cho sản phẩm dệt may từ các quốc gia khác nhau, dựa trên mức độ phát triển kinh tế của quốc gia đó. Biện pháp này có phù hợp với nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) của WTO không?

  • A. Phù hợp, vì nguyên tắc MFN cho phép phân biệt đối xử vì mục tiêu phát triển.
  • B. Phù hợp, nếu quốc gia Z chứng minh được rằng việc này là cần thiết để bảo vệ ngành dệt may trong nước.
  • C. Không phù hợp, vì nguyên tắc MFN yêu cầu đối xử không phân biệt giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Không thể xác định, cần thêm thông tin về chính sách thương mại của quốc gia Z.

Câu 11: Trong trường hợp có tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

  • A. WTO tự động áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế lên quốc gia bị cáo buộc vi phạm.
  • B. WTO thành lập ban hội thẩm để xem xét và đưa ra khuyến nghị, quyết định.
  • C. WTO yêu cầu các quốc gia tự giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán song phương.
  • D. WTO chuyển tranh chấp lên Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử.

Câu 12: Nguyên tắc "Đối xử đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment) dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Để các nước đang phát triển có thể áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
  • B. Để các nước đang phát triển không phải tuân thủ các quy định của WTO.
  • C. Để hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu một cách hiệu quả và công bằng hơn.
  • D. Để tạo ra sự bất bình đẳng trong thương mại quốc tế, có lợi cho các nước phát triển.

Câu 13: Hành động nào sau đây của một quốc gia thành viên vi phạm nguyên tắc "Không phân biệt đối xử" của WTO?

  • A. Áp dụng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm nghiêm ngặt đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Giảm thuế nhập khẩu cho tất cả các mặt hàng trong một lĩnh vực cụ thể.
  • C. Ký kết hiệp định thương mại tự do song phương với một quốc gia khác.
  • D. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu chỉ đối với hàng hóa từ một quốc gia thành viên cụ thể.

Câu 14: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về "Phương thức thanh toán" cần quy định rõ những nội dung gì?

  • A. Chỉ cần quy định loại tiền tệ thanh toán.
  • B. Chỉ cần quy định thời hạn thanh toán.
  • C. Loại tiền tệ, phương thức thanh toán (ví dụ: chuyển khoản, L/C), thời hạn và địa điểm thanh toán.
  • D. Không cần quy định chi tiết, các bên tự thỏa thuận sau.

Câu 15: Tại sao nguyên tắc "Tuân thủ hợp đồng" (Pacta Sunt Servanda) lại quan trọng trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Để hợp đồng có tính ràng buộc về mặt đạo đức, nhưng không bắt buộc về mặt pháp lý.
  • B. Để đảm bảo sự tin cậy, ổn định và khả năng dự đoán trong các giao dịch thương mại, tạo nền tảng cho hợp tác lâu dài.
  • C. Để các bên có thể dễ dàng thay đổi các điều khoản của hợp đồng khi cần thiết.
  • D. Để khuyến khích các bên ký kết hợp đồng một cách nhanh chóng, không cần xem xét kỹ lưỡng.

Câu 16: Quốc gia P áp dụng chính sách "mua hàng Việt Nam" và ưu tiên mua sắm hàng hóa sản xuất trong nước cho các dự án chính phủ. Chính sách này có thể xung đột với nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 17: Nội dung nào sau đây không phải là một trong các mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

  • A. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu các rào cản thương mại.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển trên toàn cầu.
  • C. Giải quyết các vấn đề nhân quyền và lao động quốc tế.
  • D. Tạo ra một hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ và minh bạch.

Câu 18: Điều khoản nào trong hợp đồng thương mại quốc tế quy định về việc bên nào chịu trách nhiệm cho rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?

  • A. Điều khoản Chuyển giao rủi ro (Transfer of Risk).
  • B. Điều khoản Thanh toán (Payment).
  • C. Điều khoản Bất khả kháng (Force Majeure).
  • D. Điều khoản Giải quyết tranh chấp (Dispute Resolution).

Câu 19: Quốc gia R thông báo rằng họ sẽ áp dụng một biện pháp kiểm dịch thực vật mới đối với nhập khẩu nông sản để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Theo quy định của WTO, quốc gia R cần phải làm gì để đảm bảo tính hợp pháp của biện pháp này?

  • A. Áp dụng biện pháp ngay lập tức và thông báo sau cho WTO.
  • B. Tham vấn ý kiến của các nước xuất khẩu nông sản trước khi áp dụng.
  • C. Không cần thông báo cho WTO nếu biện pháp này là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • D. Thông báo cho WTO, cung cấp bằng chứng khoa học chứng minh sự cần thiết và tính hợp lý của biện pháp.

Câu 20: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, nếu xảy ra tranh chấp mà các bên không thể tự giải quyết bằng thương lượng, phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến nhất thường là gì?

  • A. Khởi kiện tại Tòa án quốc tế.
  • B. Trọng tài thương mại quốc tế.
  • C. Yêu cầu WTO can thiệp và giải quyết.
  • D. Tự hủy hợp đồng và chấm dứt quan hệ thương mại.

Câu 21: Nguyên tắc "Ổn định và có thể dự đoán" của hệ thống thương mại WTO được thể hiện qua hành động nào của các quốc gia thành viên?

  • A. Thường xuyên thay đổi chính sách thương mại để thích ứng với tình hình thế giới.
  • B. Giữ bí mật các kế hoạch và chính sách thương mại để tạo bất ngờ cho đối thủ.
  • C. Cam kết ràng buộc mức thuế quan và các biện pháp thương mại khác, tạo sự ổn định cho môi trường kinh doanh.
  • D. Áp dụng các biện pháp thương mại khẩn cấp một cách thường xuyên để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 22: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "Giao hàng" (Delivery) thường bao gồm những thông tin quan trọng nào?

  • A. Địa điểm giao hàng, thời gian giao hàng, phương thức giao hàng và trách nhiệm của mỗi bên liên quan đến giao hàng.
  • B. Giá cả hàng hóa và điều kiện thanh toán.
  • C. Các điều khoản về bảo hành và bảo hiểm hàng hóa.
  • D. Luật áp dụng và cơ chế giải quyết tranh chấp.

Câu 23: Quốc gia S áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một sản phẩm nhập khẩu vì cho rằng sản phẩm đó được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này có thể được WTO cho phép trong trường hợp nào?

  • A. Nếu quốc gia S cảm thấy ngành sản xuất trong nước bị cạnh tranh quá mạnh.
  • B. Nếu có bằng chứng rõ ràng về việc bán phá giá, gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước và tuân thủ các quy định của WTO.
  • C. Nếu các quốc gia khác cũng áp dụng biện pháp tương tự.
  • D. Nếu biện pháp này chỉ áp dụng trong một thời gian ngắn.

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "Bảo hành" (Warranty) có vai trò gì?

  • A. Quy định về giá cả và phương thức thanh toán.
  • B. Xác định địa điểm và thời gian giao hàng.
  • C. Đảm bảo rằng hàng hóa phải đạt chất lượng nhất định trong một thời gian nhất định sau khi giao hàng.
  • D. Quy định về cơ chế giải quyết tranh chấp khi có vi phạm hợp đồng.

Câu 25: Nguyên tắc "Ưu đãi đặc biệt cho các nước đang phát triển" của WTO được thể hiện cụ thể qua những hình thức nào?

  • A. Thời gian thực hiện cam kết dài hơn, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, linh hoạt hơn trong việc áp dụng một số quy định.
  • B. Miễn trừ hoàn toàn khỏi các quy định của WTO.
  • C. Quyền phủ quyết đối với các quyết định của WTO.
  • D. Ưu tiên tiếp cận thị trường của các nước phát triển mà không cần đáp ứng điều kiện gì.

Câu 26: Trong tình huống nào, một quốc gia thành viên WTO có thể tạm thời áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đi ngược lại các nguyên tắc tự do hóa thương mại?

  • A. Khi ngành sản xuất trong nước gặp khó khăn về cạnh tranh.
  • B. Để trả đũa các biện pháp thương mại không công bằng từ quốc gia khác.
  • C. Để tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
  • D. Trong trường hợp khẩn cấp để bảo vệ an ninh quốc gia, sức khỏe cộng đồng hoặc môi trường.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Đối tượng của hợp đồng (hàng hóa, dịch vụ).
  • B. Giá cả và điều kiện thanh toán.
  • C. Tình trạng hôn nhân của người đại diện ký hợp đồng.
  • D. Điều khoản về giải quyết tranh chấp.

Câu 28: Để đảm bảo tính "minh bạch" trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên nên chú ý đến điều gì khi soạn thảo hợp đồng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ pháp lý phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, tránh mơ hồ và quy định chi tiết các điều khoản.
  • C. Cố tình để một số điều khoản không rõ ràng để tạo lợi thế khi tranh chấp.
  • D. Chỉ cần tập trung vào các điều khoản chính, không cần chi tiết các điều khoản phụ.

Câu 29: Trong hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO, "Ban Hội thẩm" (Panel) có vai trò chính là gì?

  • A. Đưa ra phán quyết cuối cùng và có tính ràng buộc pháp lý ngay lập tức.
  • B. Hòa giải và trung gian giữa các bên tranh chấp.
  • C. Xem xét các bằng chứng và lập luận của các bên, đánh giá xem có vi phạm các hiệp định của WTO hay không và đưa ra báo cáo khuyến nghị.
  • D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt thương mại đối với quốc gia thua kiện.

Câu 30: Quốc gia T giảm thuế nhập khẩu cho một số mặt hàng nông sản từ các nước kém phát triển hơn. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi đặc biệt và khác biệt cho các nước đang phát triển.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia' (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào so với hàng hóa nội địa tương tự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Quốc gia X áp dụng thuế nhập khẩu 20% cho ô tô từ tất cả các quốc gia khác, bất kể là thành viên WTO hay không. Hành động này của quốc gia X thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Để hỗ trợ ngành công nghiệp sản xuất lúa gạo trong nước, quốc gia Y trợ cấp trực tiếp cho nông dân trồng lúa. Biện pháp này có thể ảnh hưởng đến nguyên tắc nào của WTO liên quan đến cạnh tranh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại toàn cầu. Vai trò *chính* của WTO là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nguyên tắc 'Minh bạch hóa' trong thương mại quốc tế của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải thực hiện hành động nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản về 'luật áp dụng' quy định điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nguyên tắc 'Thiện chí và trung thực' trong hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên tham gia phải như thế nào trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điều khoản 'Bất khả kháng' (Force Majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường đề cập đến loại sự kiện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nguyên tắc 'Tự do hợp đồng' trong hợp đồng thương mại quốc tế có nghĩa là các bên có quyền gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quốc gia Z áp dụng mức thuế nhập khẩu khác nhau cho sản phẩm dệt may từ các quốc gia khác nhau, dựa trên mức độ phát triển kinh tế của quốc gia đó. Biện pháp này có phù hợp với nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) của WTO không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong trường hợp có tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nguyên tắc 'Đối xử đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment) dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hành động nào sau đây của một quốc gia thành viên *vi phạm* nguyên tắc 'Không phân biệt đối xử' của WTO?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về 'Phương thức thanh toán' cần quy định rõ những nội dung gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao nguyên tắc 'Tuân thủ hợp đồng' (Pacta Sunt Servanda) lại quan trọng trong hợp đồng thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Quốc gia P áp dụng chính sách 'mua hàng Việt Nam' và ưu tiên mua sắm hàng hóa sản xuất trong nước cho các dự án chính phủ. Chính sách này có thể xung đột với nguyên tắc nào của WTO?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nội dung nào sau đây *không phải* là một trong các mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Điều khoản nào trong hợp đồng thương mại quốc tế quy định về việc bên nào chịu trách nhiệm cho rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Quốc gia R thông báo rằng họ sẽ áp dụng một biện pháp kiểm dịch thực vật mới đối với nhập khẩu nông sản để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Theo quy định của WTO, quốc gia R cần phải làm gì để đảm bảo tính hợp pháp của biện pháp này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, nếu xảy ra tranh chấp mà các bên không thể tự giải quyết bằng thương lượng, phương thức giải quyết tranh chấp *phổ biến* nhất thường là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nguyên tắc 'Ổn định và có thể dự đoán' của hệ thống thương mại WTO được thể hiện qua hành động nào của các quốc gia thành viên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'Giao hàng' (Delivery) thường bao gồm những thông tin quan trọng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Quốc gia S áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một sản phẩm nhập khẩu vì cho rằng sản phẩm đó được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này có thể được WTO cho phép trong trường hợp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'Bảo hành' (Warranty) có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nguyên tắc 'Ưu đãi đặc biệt cho các nước đang phát triển' của WTO được thể hiện cụ thể qua những hình thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong tình huống nào, một quốc gia thành viên WTO có thể *tạm thời* áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đi ngược lại các nguyên tắc tự do hóa thương mại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một bộ phận cấu thành của hợp đồng thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để đảm bảo tính 'minh bạch' trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên nên chú ý đến điều gì khi soạn thảo hợp đồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO, 'Ban Hội thẩm' (Panel) có vai trò chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Quốc gia T giảm thuế nhập khẩu cho một số mặt hàng nông sản từ các nước kém phát triển hơn. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia X áp thuế nhập khẩu 30% đối với ô tô sản xuất tại tất cả các quốc gia thành viên WTO, ngoại trừ ô tô từ quốc gia Y chỉ chịu thuế 10% vì quốc gia Y là đối tác thương mại chiến lược lâu năm. Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Minh bạch và ổn định trong thương mại
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Thương mại không phân biệt đối xử

Câu 2: Một công ty Việt Nam (bên A) ký hợp đồng mua lô hàng máy móc từ một công ty Đức (bên B). Hợp đồng quy định rõ số lượng, chất lượng, giá cả và thời gian giao hàng. Tuy nhiên, khi giao hàng, bên B giao thiếu số lượng so với hợp đồng. Bên A đã khiếu nại và yêu cầu bên B thực hiện đúng hợp đồng. Hành động này của bên A dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Thiện chí, trung thực
  • D. Bảo vệ lợi ích quốc gia

Câu 3: Để hỗ trợ ngành sản xuất nông nghiệp trong nước, quốc gia Z trợ cấp trực tiếp cho nông dân trồng lúa gạo. Các quốc gia khác cho rằng việc trợ cấp này đã tạo lợi thế cạnh tranh không công bằng cho hàng hóa xuất khẩu của quốc gia Z. Vấn đề này liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Cạnh tranh công bằng
  • B. Thương mại không phân biệt đối xử
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Ưu đãi đặc biệt cho nước đang phát triển

Câu 4: WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai các quy định pháp luật, chính sách thương mại và thủ tục hành chính liên quan đến thương mại. Mục đích chính của yêu cầu này là gì?

  • A. Bảo vệ lợi ích của các nước đang phát triển
  • B. Tăng cường quyền lực của WTO
  • C. Đảm bảo tính minh bạch, dễ dự đoán và ổn định của môi trường thương mại
  • D. Hạn chế sự can thiệp của chính phủ vào thương mại

Câu 5: Quốc gia P là một nước đang phát triển, được WTO cho phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại đặc biệt và kéo dài thời gian thực hiện cam kết mở cửa thị trường so với các nước phát triển. Nguyên tắc nào của WTO đã tạo ra sự linh hoạt này cho quốc gia P?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Minh bạch và ổn định trong thương mại
  • D. Ưu đãi đặc biệt và khác biệt dành cho các nước đang phát triển

Câu 6: Trong quá trình đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, bên mua cố tình che giấu thông tin về tình hình tài chính khó khăn của mình, dẫn đến việc bên bán bị rủi ro thanh toán sau khi giao hàng. Hành vi của bên mua đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Thiện chí, trung thực
  • D. Bình đẳng và cùng có lợi

Câu 7: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng khác nhau, tiến tới loại bỏ dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan. Chính sách này thể hiện xu hướng nào trong thương mại quốc tế mà WTO thúc đẩy?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Bảo hộ thương mại
  • C. Thương mại có điều kiện
  • D. Thương mại song phương

Câu 8: Nguyên tắc "Đối xử quốc gia" (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu như thế nào?

  • A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước
  • B. Không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước
  • C. Tương tự như hàng hóa và dịch vụ từ các quốc gia ưu đãi
  • D. Tùy theo chính sách của từng quốc gia

Câu 9: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn luật pháp quốc gia nào để điều chỉnh hợp đồng của mình, miễn là không trái với các quy định pháp luật quốc tế chung. Điều này thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác
  • B. Tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng
  • C. Tự do lựa chọn luật áp dụng
  • D. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng

Câu 10: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn chặn dịch bệnh lây lan. Biện pháp này có thể được WTO chấp nhận trong trường hợp nào?

  • A. Luôn được chấp nhận vì mục tiêu bảo vệ sức khỏe là ưu tiên
  • B. Chỉ được chấp nhận nếu không gây ảnh hưởng đến thương mại
  • C. Không được chấp nhận vì vi phạm nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • D. Nếu biện pháp đó là cần thiết, dựa trên cơ sở khoa học và không phân biệt đối xử

Câu 11: Trong một tranh chấp thương mại quốc tế, quốc gia A cáo buộc quốc gia B vi phạm các cam kết WTO. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò gì trong trường hợp này?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do giữa quốc gia A và B
  • B. Đảm bảo việc tuân thủ các nguyên tắc và cam kết của WTO, giải quyết tranh chấp một cách hòa bình
  • C. Bảo vệ lợi ích của quốc gia A
  • D. Trừng phạt quốc gia B

Câu 12: Các quốc gia đang phát triển thường kêu gọi các nước phát triển giảm bớt trợ cấp nông nghiệp. Điều này liên quan đến nguyên tắc cạnh tranh công bằng như thế nào?

  • A. Trợ cấp nông nghiệp không liên quan đến cạnh tranh công bằng
  • B. Trợ cấp nông nghiệp là biện pháp bảo vệ chính đáng và không ảnh hưởng đến cạnh tranh
  • C. Trợ cấp nông nghiệp có thể gây ra cạnh tranh không công bằng, làm méo mó thị trường và gây thiệt hại cho nông dân các nước đang phát triển
  • D. Giảm trợ cấp nông nghiệp là vi phạm quyền tự chủ của các quốc gia phát triển

Câu 13: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về "bất khả kháng" (force majeure) thường được quy định để làm gì?

  • A. Giải phóng trách nhiệm của các bên khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát, ngăn cản thực hiện hợp đồng
  • B. Tăng cường trách nhiệm của các bên trong mọi tình huống
  • C. Giúp một bên trốn tránh nghĩa vụ hợp đồng
  • D. Đảm bảo hợp đồng luôn được thực hiện đúng thời hạn

Câu 14: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng thuế quan thay vì hạn ngạch nhập khẩu để bảo hộ thương mại. Lý do chính là gì?

  • A. Thuế quan dễ áp dụng hơn hạn ngạch
  • B. Thuế quan minh bạch hơn, dễ dự đoán hơn và ít gây méo mó thị trường hơn so với hạn ngạch
  • C. Thuế quan mang lại nguồn thu ngân sách lớn hơn
  • D. Thuế quan bảo hộ hiệu quả hơn hạn ngạch

Câu 15: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản trọng tài (arbitration clause) có vai trò gì?

  • A. Quy định luật pháp áp dụng cho hợp đồng
  • B. Xác định quyền và nghĩa vụ của các bên
  • C. Quy định thời gian và địa điểm thực hiện hợp đồng
  • D. Quy định phương thức giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thông qua trọng tài

Câu 16: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu. Điều kiện để biện pháp này được WTO cho phép là gì?

  • A. Khi giá hàng nhập khẩu thấp hơn giá hàng sản xuất trong nước
  • B. Khi hàng nhập khẩu gây ra sự cạnh tranh cho hàng sản xuất trong nước
  • C. Khi có bằng chứng về hành vi bán phá giá và gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước, tuân thủ quy trình điều tra
  • D. Khi quốc gia nhập khẩu muốn bảo hộ ngành sản xuất trong nước

Câu 17: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc sử dụng Incoterms (Các điều khoản thương mại quốc tế) có lợi ích gì?

  • A. Đảm bảo hợp đồng tuân thủ luật pháp quốc tế
  • B. Chuẩn hóa các điều khoản giao hàng, phân chia rõ ràng chi phí và rủi ro, giảm thiểu tranh chấp
  • C. Tăng cường tính ràng buộc pháp lý của hợp đồng
  • D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán quốc tế

Câu 18: Nguyên tắc "Minh bạch" của WTO yêu cầu các quốc gia phải thông báo cho WTO về những thay đổi trong chính sách thương mại của mình. Mục đích của việc thông báo này là gì?

  • A. Để WTO phê duyệt chính sách thương mại
  • B. Để WTO kiểm soát chính sách thương mại của các quốc gia
  • C. Để các thành viên khác nắm bắt thông tin, đánh giá tác động và đảm bảo tính minh bạch của hệ thống thương mại đa phương
  • D. Để WTO thu thập dữ liệu thống kê thương mại

Câu 19: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "điều khoản thanh toán" (payment clause) cần quy định rõ những nội dung gì?

  • A. Phương thức thanh toán, thời hạn thanh toán, đồng tiền thanh toán, chi tiết ngân hàng
  • B. Số lượng và chất lượng hàng hóa
  • C. Điều khoản về giải quyết tranh chấp
  • D. Điều khoản về bảo hành hàng hóa

Câu 20: Một quốc gia đang phát triển muốn bảo hộ ngành công nghiệp mới hình thành (infant industry) của mình bằng cách áp dụng thuế nhập khẩu cao. WTO có thể cho phép biện pháp này trong trường hợp nào?

  • A. Luôn được phép vì mục tiêu phát triển kinh tế là ưu tiên
  • B. Chỉ được phép nếu không ảnh hưởng đến thương mại của các nước phát triển
  • C. Không được phép vì vi phạm nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • D. Trong một thời gian nhất định, với lộ trình giảm dần và minh bạch, nhằm tạo điều kiện cho ngành công nghiệp non trẻ phát triển

Câu 21: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "chọn luật" (choice of law clause) có ý nghĩa gì đối với các bên?

  • A. Xác định ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng
  • B. Xác định hệ thống pháp luật quốc gia nào sẽ được áp dụng để giải quyết tranh chấp và các vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng
  • C. Quy định địa điểm ký kết hợp đồng
  • D. Quy định thời gian có hiệu lực của hợp đồng

Câu 22: Nguyên tắc "Tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?

  • A. Ưu đãi thương mại đặc biệt dành cho các quốc gia nghèo nhất
  • B. Tự do thương mại hoàn toàn giữa các quốc gia thành viên
  • C. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào dành cho một quốc gia cũng phải được tự động mở rộng cho tất cả các thành viên WTO khác
  • D. Các quốc gia có quyền tự do lựa chọn đối tác thương mại ưu đãi

Câu 23: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "điều khoản giao hàng" (delivery clause) cần xác định rõ trách nhiệm của bên bán và bên mua về vấn đề gì?

  • A. Giá cả và điều kiện thanh toán
  • B. Chất lượng và số lượng hàng hóa
  • C. Điều khoản bảo hành và bảo hiểm
  • D. Địa điểm, thời gian, phương thức giao hàng và phân chia chi phí, rủi ro liên quan đến giao hàng

Câu 24: Quốc gia X áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe đối với sản phẩm nhập khẩu, được cho là vượt quá mức cần thiết để bảo vệ sức khỏe và an toàn. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Tự do hóa thương mại và cạnh tranh công bằng
  • B. Thương mại không phân biệt đối xử
  • C. Minh bạch và ổn định trong thương mại
  • D. Ưu đãi đặc biệt cho nước đang phát triển

Câu 25: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "điều khoản bảo hành" (warranty clause) quy định về trách nhiệm của bên bán đối với vấn đề gì?

  • A. Thời gian và địa điểm giao hàng
  • B. Phương thức thanh toán và thời hạn thanh toán
  • C. Chất lượng hàng hóa và trách nhiệm khắc phục lỗi hỏng hóc sau giao hàng trong một thời gian nhất định
  • D. Giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng

Câu 26: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp khẩn cấp để bảo vệ cán cân thanh toán. Đây là một ngoại lệ của nguyên tắc nào?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử
  • B. Tự do hóa thương mại
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Minh bạch và ổn định trong thương mại

Câu 27: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc quy định rõ "ngôn ngữ hợp đồng" có tầm quan trọng như thế nào?

  • A. Để xác định quốc tịch của hợp đồng
  • B. Để đơn giản hóa thủ tục ký kết hợp đồng
  • C. Để tuân thủ quy định của WTO
  • D. Để tránh hiểu lầm và tranh chấp do khác biệt ngôn ngữ, đảm bảo sự thống nhất trong diễn giải hợp đồng

Câu 28: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) và liên minh thuế quan. Điều này có vẻ mâu thuẫn với nguyên tắc "Tối huệ quốc" (MFN) như thế nào, và WTO giải quyết mâu thuẫn này ra sao?

  • A. WTO cấm các FTA và liên minh thuế quan vì vi phạm MFN
  • B. FTA và liên minh thuế quan hoàn toàn phù hợp với nguyên tắc MFN và không có mâu thuẫn
  • C. FTA và liên minh thuế quan tạo ra ngoại lệ cho MFN, WTO cho phép các ngoại lệ này với điều kiện nhất định để thúc đẩy tự do hóa thương mại
  • D. WTO không có quy định về FTA và liên minh thuế quan

Câu 29: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "điều khoản phạt vi phạm hợp đồng" (penalty clause) có mục đích chính là gì?

  • A. Để làm mất hiệu lực hợp đồng
  • B. Để răn đe các bên thực hiện đúng nghĩa vụ và bồi thường thiệt hại nếu vi phạm hợp đồng
  • C. Để trừng phạt bên vi phạm hợp đồng
  • D. Để tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước

Câu 30: Nguyên tắc "Ưu đãi đặc biệt và khác biệt" dành cho các nước đang phát triển trong WTO được thể hiện qua những hình thức nào?

  • A. Thời gian thực hiện cam kết dài hơn, hỗ trợ kỹ thuật, các điều khoản linh hoạt hơn trong hiệp định WTO
  • B. Miễn hoàn toàn nghĩa vụ thực hiện các cam kết WTO
  • C. Quyền áp dụng mọi biện pháp bảo hộ thương mại mà không bị ràng buộc
  • D. Quyền phủ quyết các quyết định của WTO

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Quốc gia X áp thuế nhập khẩu 30% đối với ô tô sản xuất tại tất cả các quốc gia thành viên WTO, ngoại trừ ô tô từ quốc gia Y chỉ chịu thuế 10% vì quốc gia Y là đối tác thương mại chiến lược lâu năm. Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một công ty Việt Nam (bên A) ký hợp đồng mua lô hàng máy móc từ một công ty Đức (bên B). Hợp đồng quy định rõ số lượng, chất lượng, giá cả và thời gian giao hàng. Tuy nhiên, khi giao hàng, bên B giao thiếu số lượng so với hợp đồng. Bên A đã khiếu nại và yêu cầu bên B thực hiện đúng hợp đồng. Hành động này của bên A dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Để hỗ trợ ngành sản xuất nông nghiệp trong nước, quốc gia Z trợ cấp trực tiếp cho nông dân trồng lúa gạo. Các quốc gia khác cho rằng việc trợ cấp này đã tạo lợi thế cạnh tranh không công bằng cho hàng hóa xuất khẩu của quốc gia Z. Vấn đề này liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai các quy định pháp luật, chính sách thương mại và thủ tục hành chính liên quan đến thương mại. Mục đích chính của yêu cầu này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Quốc gia P là một nước đang phát triển, được WTO cho phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại đặc biệt và kéo dài thời gian thực hiện cam kết mở cửa thị trường so với các nước phát triển. Nguyên tắc nào của WTO đã tạo ra sự linh hoạt này cho quốc gia P?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong quá trình đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, bên mua cố tình che giấu thông tin về tình hình tài chính khó khăn của mình, dẫn đến việc bên bán bị rủi ro thanh toán sau khi giao hàng. Hành vi của bên mua đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một quốc gia quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng khác nhau, tiến tới loại bỏ dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan. Chính sách này thể hiện xu hướng nào trong thương mại quốc tế mà WTO thúc đẩy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia' (National Treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn luật pháp quốc gia nào để điều chỉnh hợp đồng của mình, miễn là không trái với các quy định pháp luật quốc tế chung. Điều này thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một quốc gia áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn chặn dịch bệnh lây lan. Biện pháp này có thể được WTO chấp nhận trong trường hợp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong một tranh chấp thương mại quốc tế, quốc gia A cáo buộc quốc gia B vi phạm các cam kết WTO. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò gì trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Các quốc gia đang phát triển thường kêu gọi các nước phát triển giảm bớt trợ cấp nông nghiệp. Điều này liên quan đến nguyên tắc cạnh tranh công bằng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về 'bất khả kháng' (force majeure) thường được quy định để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng thuế quan thay vì hạn ngạch nhập khẩu để bảo hộ thương mại. Lý do chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản trọng tài (arbitration clause) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu. Điều kiện để biện pháp này được WTO cho phép là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc sử dụng Incoterms (Các điều khoản thương mại quốc tế) có lợi ích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nguyên tắc 'Minh bạch' của WTO yêu cầu các quốc gia phải thông báo cho WTO về những thay đổi trong chính sách thương mại của mình. Mục đích của việc thông báo này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'điều khoản thanh toán' (payment clause) cần quy định rõ những nội dung gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một quốc gia đang phát triển muốn bảo hộ ngành công nghiệp mới hình thành (infant industry) của mình bằng cách áp dụng thuế nhập khẩu cao. WTO có thể cho phép biện pháp này trong trường hợp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'chọn luật' (choice of law clause) có ý nghĩa gì đối với các bên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nguyên tắc 'Tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'điều khoản giao hàng' (delivery clause) cần xác định rõ trách nhiệm của bên bán và bên mua về vấn đề gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Quốc gia X áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe đối với sản phẩm nhập khẩu, được cho là vượt quá mức cần thiết để bảo vệ sức khỏe và an toàn. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'điều khoản bảo hành' (warranty clause) quy định về trách nhiệm của bên bán đối với vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp khẩn cấp để bảo vệ cán cân thanh toán. Đây là một ngoại lệ của nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc quy định rõ 'ngôn ngữ hợp đồng' có tầm quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) và liên minh thuế quan. Điều này có vẻ mâu thuẫn với nguyên tắc 'Tối huệ quốc' (MFN) như thế nào, và WTO giải quyết mâu thuẫn này ra sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'điều khoản phạt vi phạm hợp đồng' (penalty clause) có mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nguyên tắc 'Ưu đãi đặc biệt và khác biệt' dành cho các nước đang phát triển trong WTO được thể hiện qua những hình thức nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên khác, nhưng lại áp dụng mức thuế 15% đối với ô tô nhập khẩu từ một quốc gia thành viên cụ thể mà không có lý do chính đáng theo các hiệp định của WTO. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử (chế độ Tối huệ quốc - MFN)
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 2: Khi một quốc gia thành viên WTO ban hành luật hoặc quy định mới có ảnh hưởng đến thương mại quốc tế, họ có nghĩa vụ công bố rộng rãi và thông báo cho các nước thành viên khác cũng như Ban Thư ký WTO. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử

Câu 3: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Công ty A muốn sử dụng Luật Thương mại Việt Nam để điều chỉnh hợp đồng, trong khi Công ty B muốn sử dụng Luật của Singapore. Hai bên cuối cùng thống nhất chọn Luật của Singapore. Việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử

Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO quyết định trợ cấp đáng kể cho ngành sản xuất thép trong nước, khiến giá thép xuất khẩu của quốc gia này thấp hơn đáng kể so với giá thị trường quốc tế, gây thiệt hại cho ngành thép của các quốc gia thành viên khác. Hành vi này có thể bị xem xét theo nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (liên quan đến các biện pháp chống bán phá giá, chống trợ cấp)

Câu 5: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định rõ số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, Công ty X không giao đủ số lượng và chất lượng hàng không đảm bảo như đã thỏa thuận. Hành vi của Công ty X đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử

Câu 6: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng các quy định kỹ thuật nghiêm ngặt đối với một loại sản phẩm nhập khẩu, nhưng lại áp dụng các quy định lỏng lẻo hơn đối với sản phẩm tương tự được sản xuất trong nước. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 7: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên cắt giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và các biện pháp phi thuế quan để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hàng hóa và dịch vụ lưu thông qua biên giới. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Mở cửa thị trường, tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 8: Công ty P (nước X) và Công ty Q (nước Y) đang đàm phán hợp đồng cung cấp phần mềm. Công ty Q biết rõ phần mềm của mình có một lỗi nghiêm trọng sẽ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Công ty P, nhưng vẫn cố tình giấu thông tin này để ký được hợp đồng. Hành vi của Công ty Q đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Không gây thiệt hại cho bên thứ ba

Câu 9: WTO cho phép các quốc gia đang phát triển được hưởng thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết, nhận hỗ trợ kỹ thuật và một số ưu đãi khác trong thương mại quốc tế. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo nguyên tắc cạnh tranh công bằng tuyệt đối giữa các nước
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa các nền kinh tế thành viên
  • C. Khuyến khích các nước phát triển áp dụng các biện pháp bảo hộ
  • D. Giúp các nước đang phát triển hội nhập dần vào hệ thống thương mại đa phương

Câu 10: Khi một quốc gia thành viên WTO áp đặt biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia khác, họ phải tuân thủ các quy định và thủ tục được quy định trong Hiệp định chống bán phá giá của WTO. Điều này thể hiện sự ràng buộc của quốc gia thành viên đối với nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng và các quy tắc kèm theo
  • D. Nguyên tắc Đối xử quốc gia

Câu 11: Công ty M (quốc gia C) và Công ty N (quốc gia D) dự định ký hợp đồng hợp tác kinh doanh. Công ty M yêu cầu Công ty N cung cấp đầy đủ thông tin về năng lực tài chính và kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực này. Công ty N cung cấp thông tin chính xác và trung thực. Việc này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng giữa các bên

Câu 12: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này giúp đảm bảo rằng các quốc gia thành viên thực hiện đúng các cam kết của mình và giải quyết mâu thuẫn một cách công bằng dựa trên các quy tắc đã thỏa thuận. Điều này góp phần duy trì nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại (thông qua việc thực thi quy tắc)
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 13: Theo nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận những nội dung nào của hợp đồng?

  • A. Chỉ giá cả và số lượng hàng hóa.
  • B. Chỉ thời gian giao hàng và phương thức thanh toán.
  • C. Chỉ hình thức hợp đồng.
  • D. Mọi nội dung của hợp đồng, miễn là không vi phạm điều cấm của pháp luật và đạo đức xã hội.

Câu 14: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể. Theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), quốc gia này phải áp dụng mức thuế giảm đó cho hàng hóa tương tự từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác. Điều này thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc không phân biệt đối xử?

  • A. Không phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Không phân biệt đối xử giữa hàng hóa trong nước và hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Không phân biệt đối xử giữa các doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Không phân biệt đối xử giữa các loại dịch vụ.

Câu 15: Nguyên tắc "Tuân thủ hợp đồng đã giao kết" (Pacta sunt servanda) trong thương mại quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Cho phép các bên tự do sửa đổi hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • B. Chỉ áp dụng đối với các hợp đồng có giá trị lớn.
  • C. Đảm bảo sự ổn định, tin cậy và ràng buộc pháp lý của các thỏa thuận thương mại quốc tế.
  • D. Ưu tiên áp dụng luật quốc gia của bên bán hàng.

Câu 16: Quốc gia Z, một thành viên của WTO và được xếp vào nhóm nước đang phát triển, muốn tăng cường xuất khẩu một loại nông sản chủ lực. Theo nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển, quốc gia Z có thể được hưởng lợi ích nào sau đây?

  • A. Được phép áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn không giới hạn đối với tất cả các mặt hàng.
  • B. Được miễn trừ hoàn toàn khỏi các cam kết mở cửa thị trường.
  • C. Được áp dụng các biện pháp trợ cấp xuất khẩu bị cấm đối với các nước phát triển.
  • D. Có thể được hưởng ưu đãi thuế quan hoặc thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện cam kết.

Câu 17: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO là gì?

  • A. Giảm thiểu các rào cản thương mại để tạo điều kiện thuận lợi cho luồng hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào các hoạt động thương mại.
  • C. Bảo vệ tối đa các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • D. Chỉ áp dụng đối với các nước phát triển.

Câu 18: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đang đàm phán hợp đồng xây dựng nhà máy. Trong quá trình đàm phán, Công ty A đã cung cấp thông tin sai lệch về kinh nghiệm thực hiện các dự án tương tự để tạo lòng tin cho Công ty B. Nếu Công ty B phát hiện ra sự thật sau khi ký hợp đồng, Công ty A có thể bị xem là đã vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 19: WTO thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các quốc gia thành viên. Điều này không có nghĩa là gì?

  • A. Các nước thành viên tự do cạnh tranh trong những điều kiện bình đẳng theo quy tắc WTO.
  • B. Có các quy định để ngăn chặn các hành vi làm sai lệch cạnh tranh như bán phá giá, trợ cấp.
  • C. Các nước giàu được quyền sử dụng lợi thế kinh tế để chèn ép các nước nghèo.
  • D. Tạo ra một sân chơi công bằng cho thương mại quốc tế.

Câu 20: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định mới về vệ sinh an toàn thực phẩm đối với hàng hóa nhập khẩu. Theo nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại, quốc gia này cần làm gì?

  • A. Áp dụng ngay lập tức mà không cần thông báo cho ai.
  • B. Chỉ cần thông báo cho các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Chỉ cần thông báo cho các nước láng giềng.
  • D. Công bố công khai quy định, thông báo cho các nước thành viên khác và Ban Thư ký WTO, tạo cơ hội cho các bên liên quan tham gia đóng góp ý kiến trước khi áp dụng.

Câu 21: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc "Thiện chí, trung thực" đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào trong suốt quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng?

  • A. Hành động một cách chân thành, tôn trọng lợi ích hợp pháp của nhau, không lừa dối hoặc cố tình gây thiệt hại cho bên kia.
  • B. Tìm mọi cách để đạt được lợi ích tối đa cho bản thân, kể cả việc che giấu thông tin bất lợi.
  • C. Chỉ cần tuân thủ những điều khoản đã ghi rõ trong hợp đồng, không quan tâm đến ý định ban đầu.
  • D. Có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu cảm thấy không có lợi.

Câu 22: WTO có vai trò gì trong việc thúc đẩy nguyên tắc Tự do hóa thương mại?

  • A. Buộc tất cả các nước phải dỡ bỏ mọi rào cản thương mại ngay lập tức.
  • B. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và diễn đàn đàm phán để các nước thành viên từng bước giảm thiểu rào cản thương mại thông qua các hiệp định.
  • C. Khuyến khích các nước tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động xuất nhập khẩu của từng doanh nghiệp.

Câu 23: Khi một quốc gia thành viên WTO đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia thành viên khác kém ưu đãi hơn so với hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước, hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 24: Công ty S (quốc gia E) và Công ty T (quốc gia F) đàm phán hợp đồng mua bán thiết bị công nghiệp. Hợp đồng dự kiến có giá trị lớn và thời gian thực hiện kéo dài. Để đảm bảo tính chắc chắn và tránh tranh chấp, các bên thỏa thuận lập hợp đồng bằng văn bản và có chữ ký của đại diện có thẩm quyền. Việc này tuân thủ khía cạnh nào của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do thỏa thuận về hình thức hợp đồng.
  • B. Tự do lựa chọn đối tác.
  • C. Tự do lựa chọn luật áp dụng.
  • D. Tự do xác định giá cả.

Câu 25: Nguyên tắc nào của WTO cho phép một quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại trong những trường hợp đặc biệt như bảo vệ sức khỏe con người, động vật, thực vật hoặc bảo vệ môi trường, miễn là các biện pháp đó không mang tính phân biệt đối xử tùy tiện hoặc trá hình?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • C. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • D. Các ngoại lệ chung cho phép áp dụng biện pháp chính sách công hợp pháp (được quy định trong GATT Điều XX)

Câu 26: Công ty U (quốc gia G) và Công ty V (quốc gia H) ký hợp đồng cung cấp nguyên liệu. Do một sự kiện bất khả kháng (thiên tai), Công ty U không thể giao hàng đúng hạn. Công ty U đã thông báo ngay cho Công ty V về sự kiện này và đề xuất giải pháp khắc phục. Hành động thông báo và đề xuất giải pháp của Công ty U thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong thực hiện hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng tuyệt đối
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực (trong xử lý vấn đề phát sinh)
  • C. Nguyên tắc Tự do sửa đổi hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Đơn phương chấm dứt hợp đồng

Câu 27: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng, hạn chế số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu. Biện pháp này đi ngược lại với tinh thần của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (đặc biệt là giảm thiểu rào cản phi thuế quan)
  • B. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 28: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng không bao gồm quyền nào sau đây?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác để giao kết hợp đồng.
  • B. Tự do thỏa thuận các điều khoản và nội dung của hợp đồng.
  • C. Tự do lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng.
  • D. Tự do đơn phương thay đổi các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng sau khi đã ký mà không cần sự đồng ý của bên kia.

Câu 29: WTO cung cấp một khuôn khổ pháp lý ổn định và có thể dự đoán được cho thương mại quốc tế thông qua các hiệp định ràng buộc và cơ chế giải quyết tranh chấp. Điều này hỗ trợ mạnh mẽ cho nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định (và có thể dự đoán được) trong thương mại
  • D. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)

Câu 30: Công ty Z (quốc gia I) và Công ty W (quốc gia K) ký hợp đồng mua bán máy móc. Sau khi nhận máy, Công ty W phát hiện máy không hoạt động đúng như mô tả trong hợp đồng. Công ty W đã liên hệ với Công ty Z để yêu cầu khắc phục hoặc bồi thường theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Việc Công ty W dựa vào các điều khoản hợp đồng để yêu cầu Công ty Z thực hiện nghĩa vụ của mình thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên khác, nhưng lại áp dụng mức thuế 15% đối với ô tô nhập khẩu từ một quốc gia thành viên cụ thể mà không có lý do chính đáng theo các hiệp định của WTO. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi một quốc gia thành viên WTO ban hành luật hoặc quy định mới có ảnh hưởng đến thương mại quốc tế, họ có nghĩa vụ công bố rộng rãi và thông báo cho các nước thành viên khác cũng như Ban Thư ký WTO. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Công ty A muốn sử dụng Luật Thương mại Việt Nam để điều chỉnh hợp đồng, trong khi Công ty B muốn sử dụng Luật của Singapore. Hai bên cuối cùng thống nhất chọn Luật của Singapore. Việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO quyết định trợ cấp đáng kể cho ngành sản xuất thép trong nước, khiến giá thép xuất khẩu của quốc gia này thấp hơn đáng kể so với giá thị trường quốc tế, gây thiệt hại cho ngành thép của các quốc gia thành viên khác. Hành vi này có thể bị xem xét theo nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định rõ số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, Công ty X không giao đủ số lượng và chất lượng hàng không đảm bảo như đã thỏa thuận. Hành vi của Công ty X đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng các quy định kỹ thuật nghiêm ngặt đối với một loại sản phẩm nhập khẩu, nhưng lại áp dụng các quy định lỏng lẻo hơn đối với sản phẩm tương tự được sản xuất trong nước. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên cắt giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và các biện pháp phi thuế quan để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hàng hóa và dịch vụ lưu thông qua biên giới. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Công ty P (nước X) và Công ty Q (nước Y) đang đàm phán hợp đồng cung cấp phần mềm. Công ty Q biết rõ phần mềm của mình có một lỗi nghiêm trọng sẽ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Công ty P, nhưng vẫn cố tình giấu thông tin này để ký được hợp đồng. Hành vi của Công ty Q đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: WTO cho phép các quốc gia đang phát triển được hưởng thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết, nhận hỗ trợ kỹ thuật và một số ưu đãi khác trong thương mại quốc tế. Điều này nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi một quốc gia thành viên WTO áp đặt biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia khác, họ phải tuân thủ các quy định và thủ tục được quy định trong Hiệp định chống bán phá giá của WTO. Điều này thể hiện sự ràng buộc của quốc gia thành viên đối với nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Công ty M (quốc gia C) và Công ty N (quốc gia D) dự định ký hợp đồng hợp tác kinh doanh. Công ty M yêu cầu Công ty N cung cấp đầy đủ thông tin về năng lực tài chính và kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực này. Công ty N cung cấp thông tin chính xác và trung thực. Việc này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này giúp đảm bảo rằng các quốc gia thành viên thực hiện đúng các cam kết của mình và giải quyết mâu thuẫn một cách công bằng dựa trên các quy tắc đã thỏa thuận. Điều này góp phần duy trì nguyên tắc nào của WTO?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Theo nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận những nội dung nào của hợp đồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể. Theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), quốc gia này phải áp dụng mức thuế giảm đó cho hàng hóa tương tự từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác. Điều này thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc không phân biệt đối xử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nguyên tắc 'Tuân thủ hợp đồng đã giao kết' (Pacta sunt servanda) trong thương mại quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Quốc gia Z, một thành viên của WTO và được xếp vào nhóm nước đang phát triển, muốn tăng cường xuất khẩu một loại nông sản chủ lực. Theo nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển, quốc gia Z có thể được hưởng lợi ích nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đang đàm phán hợp đồng xây dựng nhà máy. Trong quá trình đàm phán, Công ty A đã cung cấp thông tin sai lệch về kinh nghiệm thực hiện các dự án tương tự để tạo lòng tin cho Công ty B. Nếu Công ty B phát hiện ra sự thật sau khi ký hợp đồng, Công ty A có thể bị xem là đã vi phạm nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: WTO thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh giữa các quốc gia thành viên. Điều này không có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định mới về vệ sinh an toàn thực phẩm đối với hàng hóa nhập khẩu. Theo nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại, quốc gia này cần làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc 'Thiện chí, trung thực' đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào trong suốt quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: WTO có vai trò gì trong việc thúc đẩy nguyên tắc Tự do hóa thương mại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi một quốc gia thành viên WTO đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia thành viên khác kém ưu đãi hơn so với hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước, hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Công ty S (quốc gia E) và Công ty T (quốc gia F) đàm phán hợp đồng mua bán thiết bị công nghiệp. Hợp đồng dự kiến có giá trị lớn và thời gian thực hiện kéo dài. Để đảm bảo tính chắc chắn và tránh tranh chấp, các bên thỏa thuận lập hợp đồng bằng văn bản và có chữ ký của đại diện có thẩm quyền. Việc này tuân thủ khía cạnh nào của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nguyên tắc nào của WTO cho phép một quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại trong những trường hợp đặc biệt như bảo vệ sức khỏe con người, động vật, thực vật hoặc bảo vệ môi trường, miễn là các biện pháp đó không mang tính phân biệt đối xử tùy tiện hoặc trá hình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Công ty U (quốc gia G) và Công ty V (quốc gia H) ký hợp đồng cung cấp nguyên liệu. Do một sự kiện bất khả kháng (thiên tai), Công ty U không thể giao hàng đúng hạn. Công ty U đã thông báo ngay cho Công ty V về sự kiện này và đề xuất giải pháp khắc phục. Hành động thông báo và đề xuất giải pháp của Công ty U thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong thực hiện hợp đồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng, hạn chế số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu. Biện pháp này đi ngược lại với tinh thần của nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng không bao gồm quyền nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: WTO cung cấp một khuôn khổ pháp lý ổn định và có thể dự đoán được cho thương mại quốc tế thông qua các hiệp định ràng buộc và cơ chế giải quyết tranh chấp. Điều này hỗ trợ mạnh mẽ cho nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Công ty Z (quốc gia I) và Công ty W (quốc gia K) ký hợp đồng mua bán máy móc. Sau khi nhận máy, Công ty W phát hiện máy không hoạt động đúng như mô tả trong hợp đồng. Công ty W đã liên hệ với Công ty Z để yêu cầu khắc phục hoặc bồi thường theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Việc Công ty W dựa vào các điều khoản hợp đồng để yêu cầu Công ty Z thực hiện nghĩa vụ của mình thể hiện nguyên tắc nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) yêu cầu mỗi nước thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu của các nước thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà nước đó dành cho hàng hóa tương tự của nước mình?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN - Most-Favoured Nation)
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Công ty A biết rõ một lỗi kỹ thuật tiềm ẩn trong lô hàng sắp bán nhưng cố tình không thông báo cho Công ty B để đạt được giá cao hơn. Hành vi này của Công ty A có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ hầu hết các nước thành viên, nhưng lại áp dụng mức thuế 5% đối với ô tô nhập khẩu từ quốc gia thành viên C theo một thỏa thuận song phương riêng biệt. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 4: Nguyên tắc nào của WTO tập trung vào việc giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Giải quyết tranh chấp

Câu 5: Theo nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận những nội dung nào của hợp đồng, miễn là không vi phạm điều cấm của luật và đạo đức xã hội?

  • A. Chỉ giá cả và số lượng hàng hóa.
  • B. Chỉ thời gian và địa điểm giao hàng.
  • C. Chỉ luật áp dụng cho hợp đồng.
  • D. Tất cả các điều khoản và điều kiện cần thiết cho việc thực hiện hợp đồng.

Câu 6: Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi các quy định, chính sách thương mại của các nước thành viên phải được công bố rộng rãi, dễ tiếp cận và không thay đổi đột ngột để tạo môi trường kinh doanh ổn định cho các doanh nghiệp?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch và Dự đoán được (Predictability and Transparency)
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc Giải quyết tranh chấp

Câu 7: Công ty X (quốc gia A) ký hợp đồng mua 1000 tấn cà phê từ Công ty Y (quốc gia B). Hợp đồng quy định rõ thời hạn giao hàng là ngày 30/6. Đến hạn, Công ty Y không giao hàng mà không có lý do chính đáng theo hợp đồng hoặc pháp luật. Hành vi này của Công ty Y vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng

Câu 8: Một quốc gia thành viên WTO trợ cấp một khoản lớn cho các nhà sản xuất thép trong nước, khiến giá thép xuất khẩu của quốc gia này thấp hơn đáng kể so với chi phí sản xuất thông thường, gây thiệt hại cho ngành thép của các quốc gia khác. Hành vi này có thể được xem xét vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 9: Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) trong WTO có ý nghĩa chính là gì?

  • A. Ưu đãi đặc biệt cho quốc gia có quan hệ thương mại lâu đời nhất.
  • B. Đối xử hàng hóa nhập khẩu không kém thuận lợi hơn hàng hóa trong nước.
  • C. Giảm thuế quan và dỡ bỏ rào cản phi thuế quan.
  • D. Mọi lợi ích, ưu đãi mà một nước thành viên dành cho một nước thành viên khác phải được dành cho tất cả các nước thành viên còn lại.

Câu 10: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng không cho phép các bên làm gì?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác ký kết hợp đồng.
  • B. Buộc bên kia chấp nhận các điều khoản bất hợp pháp hoặc trái đạo đức.
  • C. Thỏa thuận về hình thức của hợp đồng (bằng văn bản, lời nói, hành vi).
  • D. Lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp.

Câu 11: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO là gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Thiết lập các liên minh kinh tế đóng.
  • C. Giảm thiểu các rào cản thương mại để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 12: Theo nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO, khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội địa của một nước thành viên, nước đó phải đối xử với hàng hóa đó như thế nào so với hàng hóa sản xuất trong nước?

  • A. Không kém thuận lợi hơn.
  • B. Ưu đãi hơn để khuyến khích nhập khẩu.
  • C. Kém thuận lợi hơn để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • D. Chỉ áp dụng đối xử này đối với các nước phát triển.

Câu 13: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên phải hành động một cách trung thực, thẳng thắn và hợp tác để đạt được mục đích của hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • D. Nguyên tắc Công khai

Câu 14: Một quốc gia đang phát triển được hưởng thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết giảm thuế theo Hiệp định của WTO. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc
  • B. Nguyên tắc Minh bạch
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 15: Công ty C (quốc gia X) ký hợp đồng bán máy móc cho Công ty D (quốc gia Y). Hợp đồng quy định việc thanh toán sẽ được thực hiện bằng đồng USD thông qua chuyển khoản ngân hàng trong vòng 15 ngày sau khi nhận hàng. Sau khi nhận hàng, Công ty D từ chối thanh toán với lý do tỷ giá hối đoái thay đổi không có lợi cho họ. Hành vi này của Công ty D vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng

Câu 16: WTO thúc đẩy cạnh tranh công bằng giữa các quốc gia thành viên. Biện pháp nào dưới đây thường được xem là không phù hợp với nguyên tắc cạnh tranh công bằng của WTO?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu.
  • B. Cải cách thủ tục hải quan.
  • C. Công bố các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với hàng hóa.
  • D. Áp dụng thuế chống bán phá giá một cách tùy tiện và không minh bạch.

Câu 17: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu mà không thông báo cho các nước thành viên khác và không công bố công khai quy định này. Điều này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia
  • C. Nguyên tắc Tối huệ quốc
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi

Câu 18: Theo nguyên tắc Thiện chí và trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên cần phải làm gì trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

  • A. Tối đa hóa lợi ích của mình bất kể ảnh hưởng đến bên kia.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin khi được yêu cầu rõ ràng.
  • C. Có thể thay đổi các điều khoản đã thỏa thuận nếu gặp khó khăn.
  • D. Hành động một cách trung thực, hợp tác và không lừa dối bên kia.

Câu 19: Giả sử một quốc gia phát triển áp dụng mức thuế nhập khẩu 0% đối với hàng dệt may từ các nước kém phát triển nhất. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (một hình thức đặc biệt)
  • C. Nguyên tắc Đối xử quốc gia
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (áp dụng chung)

Câu 20: Công ty E (quốc gia A) và Công ty F (quốc gia B) thống nhất trong hợp đồng mua bán hàng hóa rằng mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế tại Singapore và áp dụng luật pháp của Singapore. Việc các bên tự do lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp và luật áp dụng thể hiện rõ nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng

Câu 21: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các nước thành viên không sử dụng các biện pháp bảo hộ trá hình dưới dạng các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch động thực vật, v.v... để cản trở thương mại?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (liên quan đến các rào cản phi thuế quan)

Câu 22: Theo nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết, khi một hợp đồng thương mại quốc tế có hiệu lực, nghĩa vụ của các bên là gì?

  • A. Chỉ thực hiện các nghĩa vụ chính, còn các nghĩa vụ phụ có thể bỏ qua.
  • B. Thực hiện nghĩa vụ nếu thấy có lợi cho mình.
  • C. Thực hiện đầy đủ, chính xác và đúng thời hạn các cam kết đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • D. Có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu gặp khó khăn về tài chính.

Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO?

  • A. Một quốc gia giảm thuế nhập khẩu cho tất cả các nước thành viên WTO.
  • B. Một quốc gia áp dụng mức thuế tiêu thụ đặc biệt như nhau cho cả thuốc lá sản xuất trong nước và thuốc lá nhập khẩu.
  • C. Một quốc gia ưu đãi các sản phẩm nông nghiệp từ các nước đang phát triển.
  • D. Một quốc gia công bố công khai quy trình cấp phép nhập khẩu.

Câu 24: Nguyên tắc nào của WTO được coi là nền tảng của hệ thống thương mại đa phương, đảm bảo sự bình đẳng về cơ hội thương mại giữa tất cả các nước thành viên?

  • A. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử (bao gồm MFN và National Treatment)
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 25: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đàm phán hợp đồng. Công ty B yêu cầu Công ty A cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc nguyên liệu để đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường của quốc gia Y. Công ty A cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin được yêu cầu. Hành động này của Công ty A thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng

Câu 26: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc. Cơ chế này góp phần củng cố nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Minh bạch và Dự đoán được (bằng cách đảm bảo các quy tắc được thực thi)

Câu 27: Công ty G (quốc gia A) và Công ty H (quốc gia B) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Sau khi hợp đồng có hiệu lực, Công ty H gặp khó khăn về tài chính và muốn sửa đổi một số điều khoản quan trọng về giá và thời hạn thanh toán mà không có sự đồng ý của Công ty G. Nếu Công ty G không đồng ý, Công ty H vẫn phải thực hiện hợp đồng theo thỏa thuận ban đầu. Điều này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng

Câu 28: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển và kém phát triển được hưởng sự linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết của mình, ví dụ như thời gian dài hơn để mở cửa thị trường?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • B. Nguyên tắc Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Đối xử quốc gia
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 29: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng không có nghĩa là các bên có thể thỏa thuận bất cứ điều gì. Giới hạn của nguyên tắc này là gì?

  • A. Phải tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp của một trong hai quốc gia.
  • B. Chỉ được thỏa thuận những điều khoản có trong luật mẫu.
  • C. Không được thỏa thuận về giá cả và số lượng hàng hóa.
  • D. Không được vi phạm điều cấm của pháp luật, trái đạo đức xã hội hoặc gây thiệt hại cho bên thứ ba, lợi ích công cộng.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) trong WTO:

  • A. MFN áp dụng cho sự đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ/nhà cung cấp của các nước thành viên WTO với nhau, còn National Treatment áp dụng cho sự đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ/nhà cung cấp nhập khẩu với hàng hóa/dịch vụ/nhà cung cấp trong nước.
  • B. MFN áp dụng sau khi hàng hóa vào thị trường nội địa, còn National Treatment áp dụng tại biên giới.
  • C. MFN chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn National Treatment áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
  • D. MFN là bắt buộc, còn National Treatment là tùy chọn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) yêu cầu mỗi nước thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu của các nước thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà nước đó dành cho hàng hóa tương tự của nước mình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Công ty A biết rõ một lỗi kỹ thuật tiềm ẩn trong lô hàng sắp bán nhưng cố tình không thông báo cho Công ty B để đạt được giá cao hơn. Hành vi này của Công ty A có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ hầu hết các nước thành viên, nhưng lại áp dụng mức thuế 5% đối với ô tô nhập khẩu từ quốc gia thành viên C theo một thỏa thuận song phương riêng biệt. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nguyên tắc nào của WTO tập trung vào việc giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia thành viên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Theo nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận những nội dung nào của hợp đồng, miễn là không vi phạm điều cấm của luật và đạo đức xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi các quy định, chính sách thương mại của các nước thành viên phải được công bố rộng rãi, dễ tiếp cận và không thay đổi đột ngột để tạo môi trường kinh doanh ổn định cho các doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Công ty X (quốc gia A) ký hợp đồng mua 1000 tấn cà phê từ Công ty Y (quốc gia B). Hợp đồng quy định rõ thời hạn giao hàng là ngày 30/6. Đến hạn, Công ty Y không giao hàng mà không có lý do chính đáng theo hợp đồng hoặc pháp luật. Hành vi này của Công ty Y vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Một quốc gia thành viên WTO trợ cấp một khoản lớn cho các nhà sản xuất thép trong nước, khiến giá thép xuất khẩu của quốc gia này thấp hơn đáng kể so với chi phí sản xuất thông thường, gây thiệt hại cho ngành thép của các quốc gia khác. Hành vi này có thể được xem xét vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) trong WTO có ý nghĩa chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng không cho phép các bên làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Theo nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO, khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội đ???a của một nước thành viên, nước đó phải đối xử với hàng hóa đó như thế nào so với hàng hóa sản xuất trong nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên phải hành động một cách trung thực, thẳng thắn và hợp tác để đạt được mục đích của hợp đồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một quốc gia đang phát triển được hưởng thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết giảm thuế theo Hiệp định của WTO. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Công ty C (quốc gia X) ký hợp đồng bán máy móc cho Công ty D (quốc gia Y). Hợp đồng quy định việc thanh toán sẽ được thực hiện bằng đồng USD thông qua chuyển khoản ngân hàng trong vòng 15 ngày sau khi nhận hàng. Sau khi nhận hàng, Công ty D từ chối thanh toán với lý do tỷ giá hối đoái thay đổi không có lợi cho họ. Hành vi này của Công ty D vi phạm nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: WTO thúc đẩy cạnh tranh công bằng giữa các quốc gia thành viên. Biện pháp nào dưới đây thường được xem là không phù hợp với nguyên tắc cạnh tranh công bằng của WTO?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu mà không thông báo cho các nước thành viên khác và không công bố công khai quy định này. Điều này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Theo nguyên tắc Thiện chí và trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên cần phải làm gì trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Giả sử một quốc gia phát triển áp dụng mức thuế nhập khẩu 0% đối với hàng dệt may từ các nước kém phát triển nhất. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của WTO?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Công ty E (quốc gia A) và Công ty F (quốc gia B) thống nhất trong hợp đồng mua bán hàng hóa rằng mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế tại Singapore và áp dụng luật pháp của Singapore. Việc các bên tự do lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp và luật áp dụng thể hiện rõ nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các nước thành viên không sử dụng các biện pháp bảo hộ trá hình dưới dạng các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch động thực vật, v.v... để cản trở thương mại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Theo nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết, khi một hợp đồng thương mại quốc tế có hiệu lực, nghĩa vụ của các bên là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nguyên tắc nào của WTO được coi là nền tảng của hệ thống thương mại đa phương, đảm bảo sự bình đẳng về cơ hội thương mại giữa tất cả các nước thành viên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đàm phán hợp đồng. Công ty B yêu cầu Công ty A cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc nguyên liệu để đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường của quốc gia Y. Công ty A cung cấp đầy đủ, chính xác thông tin được yêu cầu. Hành động này của Công ty A thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc. Cơ chế này góp phần củng cố nguyên tắc nào của WTO?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Công ty G (quốc gia A) và Công ty H (quốc gia B) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Sau khi hợp đồng có hiệu lực, Công ty H gặp khó khăn về tài chính và muốn sửa đổi một số điều khoản quan trọng về giá và thời hạn thanh toán mà không có sự đồng ý của Công ty G. Nếu Công ty G không đồng ý, Công ty H vẫn phải thực hiện hợp đồng theo thỏa thuận ban đầu. Điều này dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển và kém phát triển được hưởng sự linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết của mình, ví dụ như thời gian dài hơn để mở cửa thị trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng không có nghĩa là các bên có thể thỏa thuận bất cứ điều gì. Giới hạn của nguyên tắc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) trong WTO:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 25: Hệ thống bôi trơn có đáp án

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của WTO quy định rằng một quốc gia thành viên không được phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại của mình, có nghĩa là nếu dành một ưu đãi cho sản phẩm của một nước, phải dành ưu đãi tương tự cho sản phẩm tương tự của tất cả các nước thành viên khác?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most-Favoured Nation - MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (Freer Trade)

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một loại thuế tiêu thụ đặc biệt đối với mặt hàng đồ uống có ga nhập khẩu ở mức 10%, trong khi đồ uống có ga sản xuất trong nước chỉ chịu thuế 5%. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (Fair Competition)
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (SDT)

Câu 3: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hai bên đã tự do thỏa thuận về số lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán mà không bị bất kỳ cơ quan nhà nước nào can thiệp, miễn là không vi phạm pháp luật. Đây là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Không phân biệt đối xử

Câu 4: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các quy định, chính sách, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại và cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời khi có yêu cầu từ các thành viên khác?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (Freer Trade)

Câu 5: Mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

  • A. Thiết lập mức thuế quan cố định cho tất cả các mặt hàng
  • B. Bảo hộ tối đa ngành sản xuất trong nước
  • C. Khuyến khích các biện pháp hạn chế nhập khẩu
  • D. Giảm dần và loại bỏ các rào cản thương mại thông qua đàm phán

Câu 6: Trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, một bên cố tình che giấu thông tin quan trọng về chất lượng sản phẩm hoặc khả năng tài chính của mình nhằm đạt được lợi thế không công bằng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Không can thiệp của nhà nước

Câu 7: Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) trong WTO chủ yếu áp dụng cho các biện pháp nào của quốc gia thành viên?

  • A. Biện pháp áp dụng tại biên giới (ví dụ: thuế nhập khẩu)
  • B. Biện pháp áp dụng sau khi hàng hóa đã vào thị trường nội địa (ví dụ: thuế nội địa)
  • C. Các quy định về lao động và môi trường
  • D. Chính sách tiền tệ và tỉ giá hối đoái

Câu 8: Sự khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) là gì?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, National Treatment áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN áp dụng sau biên giới, National Treatment áp dụng tại biên giới.
  • C. MFN cấm phân biệt đối xử giữa các nước thành viên, National Treatment cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nước ngoài và trong nước.
  • D. MFN là bắt buộc, National Treatment là tự nguyện.

Câu 9: Công ty C (Đức) ký hợp đồng bán máy móc cho Công ty D (Ai Cập). Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về chất lượng, số lượng, giá cả, thời hạn giao hàng, địa điểm giao hàng, và phương thức thanh toán. Khi đến hạn, Công ty C đã giao hàng đúng như mô tả và Công ty D đã thanh toán đầy đủ. Việc hai bên thực hiện đúng các cam kết đã thỏa thuận thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Minh bạch

Câu 10: WTO cho phép các nước đang và chậm phát triển được hưởng một số quyền ưu đãi đặc biệt, ví dụ như thời gian thực hiện cam kết dài hơn hoặc nhận được hỗ trợ kỹ thuật. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Minh bạch
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special & Differential Treatment)

Câu 11: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định kỹ thuật mới đối với tất cả sản phẩm đồ chơi, yêu cầu phải tuân thủ tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Quy định này áp dụng như nhau cho cả đồ chơi sản xuất trong nước và đồ chơi nhập khẩu. Hành động này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 12: Công ty E (Mỹ) và Công ty F (Nhật Bản) ký hợp đồng xây dựng một nhà máy tại Việt Nam. Trong hợp đồng, hai bên thỏa thuận chọn luật của Singapore để điều chỉnh các vấn đề phát sinh và chọn Trọng tài Thương mại Quốc tế (ICC) để giải quyết tranh chấp (nếu có). Việc lựa chọn luật và cơ quan giải quyết tranh chấp này là biểu hiện của nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng (cụ thể là tự do lựa chọn luật và cơ quan giải quyết tranh chấp)
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Minh bạch

Câu 13: WTO khuyến khích các nước thành viên giảm dần các biện pháp bảo hộ thương mại như thuế quan và hạn ngạch. Điều này trực tiếp hướng tới việc thực hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 14: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải làm gì?

  • A. Chỉ tiết lộ thông tin có lợi cho mình.
  • B. Cố gắng đạt được lợi ích tối đa cho bản thân, kể cả bằng cách gây bất lợi cho đối phương.
  • C. Hành động một cách trung thực, thẳng thắn và tôn trọng lợi ích hợp pháp của đối phương.
  • D. Chỉ tuân thủ các điều khoản đã được ghi rõ trong văn bản hợp đồng.

Câu 15: Quốc gia X áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với xe ô tô từ Quốc gia A, 7% đối với xe ô tô từ Quốc gia B, và 10% đối với xe ô tô từ Quốc gia C (tất cả đều là thành viên WTO và không có thỏa thuận ưu đãi đặc biệt nào khác). Hành động này có khả năng vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (Freer Trade)

Câu 16: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các quy định, chính sách thương mại của các nước thành viên là dễ tiếp cận, dễ hiểu và có thể dự đoán được?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng

Câu 17: Một công ty từ nước A ký hợp đồng mua hàng của một công ty từ nước B. Sau khi nhận hàng, công ty nước A phát hiện hàng hóa không đúng chất lượng như đã thỏa thuận trong hợp đồng. Công ty nước A yêu cầu công ty nước B bồi thường thiệt hại theo đúng điều khoản hợp đồng. Việc công ty nước A đòi hỏi bên kia thực hiện đúng nghĩa vụ của mình thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Không can thiệp của nhà nước

Câu 18: Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng trong khuôn khổ WTO chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Buộc tất cả các nước có trình độ phát triển như nhau.
  • B. Ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá hoặc trợ cấp gây méo mó thương mại.
  • C. Đảm bảo mọi công ty đều có lợi nhuận như nhau.
  • D. Thúc đẩy các biện pháp bảo hộ công nghiệp non trẻ.

Câu 19: Một hợp đồng thương mại quốc tế được ký kết giữa Công ty G (Pháp) và Công ty H (Brazil). Hợp đồng có một điều khoản quy định rõ ràng về cách giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Khi xảy ra tranh chấp, Công ty G từ chối tham gia tố tụng trọng tài và muốn kiện ra tòa án của Pháp. Hành động của Công ty G vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Không phân biệt đối xử

Câu 20: Quốc gia Y, một thành viên đang phát triển của WTO, được phép áp dụng một số biện pháp thuế quan cao hơn mức cam kết chung trong một khoảng thời gian nhất định để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ của mình. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (SDT)

Câu 21: Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế có giới hạn nào?

  • A. Các bên chỉ được thỏa thuận các điều khoản đã được quy định sẵn trong luật quốc gia.
  • B. Các thỏa thuận không được vi phạm điều cấm của pháp luật, trái đạo đức xã hội hoặc gây thiệt hại cho bên thứ ba.
  • C. Nhà nước có quyền can thiệp vào mọi điều khoản của hợp đồng để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Chỉ áp dụng cho các hợp đồng có giá trị lớn.

Câu 22: WTO hoạt động dựa trên hệ thống đàm phán đa phương. Nguyên tắc nào phản ánh rõ nhất việc các thành viên cùng nhau thương lượng để giảm rào cản thương mại?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • B. Nguyên tắc Minh bạch
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 23: Công ty I (Singapore) và Công ty K (Ấn Độ) đang đàm phán hợp đồng. Công ty I biết rõ Công ty K đang gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính nhưng vẫn cố tình thúc đẩy ký hợp đồng với điều khoản thanh toán chặt chẽ, nhằm mục đích sau này có thể dễ dàng kiện đòi bồi thường. Hành vi của Công ty I vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Minh bạch

Câu 24: Tại sao nguyên tắc Minh bạch lại quan trọng đối với hệ thống thương mại đa phương của WTO?

  • A. Giúp các nhà xuất khẩu và nhà đầu tư nước ngoài hiểu rõ môi trường pháp lý, giảm rủi ro và tạo sự ổn định.
  • B. Buộc các nước phải loại bỏ hoàn toàn thuế nhập khẩu.
  • C. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
  • D. Cho phép các nước thành viên giữ bí mật về chính sách thương mại của mình.

Câu 25: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty L (Trung Quốc) và Công ty M (Việt Nam) quy định Công ty L phải giao hàng vào ngày 1/10/2024. Tuy nhiên, đến ngày đó, Công ty L không giao hàng và không đưa ra lý do chính đáng. Hành động này của Công ty L vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Cạnh tranh công bằng

Câu 26: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các thành viên phải loại bỏ các biện pháp hạn chế số lượng nhập khẩu (như hạn ngạch) và thay thế bằng thuế quan, sau đó tiến tới giảm thuế quan?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • B. Nguyên tắc Minh bạch
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (qua việc "thuế hóa" các biện pháp phi thuế quan và giảm thuế)

Câu 27: Công ty N (Canada) và Công ty P (Mexico) thỏa thuận miệng về một hợp đồng mua bán hàng hóa trị giá lớn. Sau đó, khi có tranh chấp, Công ty N phủ nhận sự tồn tại của hợp đồng. Mặc dù nguyên tắc tự do giao kết cho phép nhiều hình thức, việc không lập thành văn bản cho hợp đồng quan trọng có thể gây khó khăn trong việc chứng minh và vi phạm nguyên tắc nào về mặt thực thi?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng (vì không được chọn hình thức miệng)
  • B. Thiện chí và trung thực (vì một bên phủ nhận thỏa thuận đã đạt được)
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (vì khó chứng minh có hợp đồng)
  • D. Đối xử Tối huệ quốc

Câu 28: WTO cho phép các ngoại lệ đối với nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi một nước muốn bảo hộ ngành công nghiệp ô tô của mình.
  • B. Khi một nước muốn tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế nhập khẩu.
  • C. Trong khuôn khổ các thỏa thuận hội nhập khu vực (ví dụ: khu vực thương mại tự do, liên minh thuế quan).
  • D. Khi một nước nhập khẩu hàng hóa từ một nước không phải là thành viên WTO.

Câu 29: Việc các nước thành viên WTO phải thông báo cho WTO và các thành viên khác về các biện pháp thương mại mới hoặc thay đổi chính sách có tác động đến thương mại quốc tế thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng

Câu 30: Một trong những mục đích của việc áp dụng nguyên tắc Thiện chí và trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế là:

  • A. Giảm thiểu số lượng hợp đồng được ký kết.
  • B. Buộc các bên phải tiết lộ mọi bí mật kinh doanh.
  • C. Hạn chế quyền tự do lựa chọn đối tác của các bên.
  • D. Xây dựng lòng tin, tạo môi trường hợp tác lành mạnh và công bằng giữa các bên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của WTO quy định rằng một quốc gia thành viên không được phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại của mình, có nghĩa là nếu dành một ưu đãi cho sản phẩm của một nước, phải dành ưu đãi tương tự cho sản phẩm tương tự của tất cả các nước thành viên khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một loại thuế tiêu thụ đặc biệt đối với mặt hàng đồ uống có ga nhập khẩu ở mức 10%, trong khi đồ uống có ga sản xuất trong nước chỉ chịu thuế 5%. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hai bên đã tự do thỏa thuận về số lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán mà không bị bất kỳ cơ quan nhà nước nào can thiệp, miễn là không vi phạm pháp luật. Đây là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các quy định, chính sách, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại và cung cấp thông tin đầy đủ, kịp thời khi có yêu cầu từ các thành viên khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, một bên cố tình che giấu thông tin quan trọng về chất lượng sản phẩm hoặc khả năng tài chính của mình nhằm đạt được lợi thế không công bằng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) trong WTO chủ yếu áp dụng cho các biện pháp nào của quốc gia thành viên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Sự khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Công ty C (Đức) ký hợp đồng bán máy móc cho Công ty D (Ai Cập). Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về chất lượng, số lượng, giá cả, thời hạn giao hàng, địa điểm giao hàng, và phương thức thanh toán. Khi đến hạn, Công ty C đã giao hàng đúng như mô tả và Công ty D đã thanh toán đầy đủ. Việc hai bên thực hiện đúng các cam kết đã thỏa thuận thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: WTO cho phép các nước đang và chậm phát triển được hưởng một số quyền ưu đãi đặc biệt, ví dụ như thời gian thực hiện cam kết dài hơn hoặc nhận được hỗ trợ kỹ thuật. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định kỹ thuật mới đối với tất cả sản phẩm đồ chơi, yêu cầu phải tuân thủ tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Quy định này áp dụng như nhau cho cả đồ chơi sản xuất trong nước và đồ chơi nhập khẩu. Hành động này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Công ty E (Mỹ) và Công ty F (Nhật Bản) ký hợp đồng xây dựng một nhà máy tại Việt Nam. Trong hợp đồng, hai bên thỏa thuận chọn luật của Singapore để điều chỉnh các vấn đề phát sinh và chọn Trọng tài Thương mại Quốc tế (ICC) để giải quyết tranh chấp (nếu có). Việc lựa chọn luật và cơ quan giải quyết tranh chấp này là biểu hiện của nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: WTO khuyến khích các nước thành viên giảm dần các biện pháp bảo hộ thương mại như thuế quan và hạn ngạch. Điều này trực tiếp hướng tới việc thực hiện nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Quốc gia X áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với xe ô tô từ Quốc gia A, 7% đối với xe ô tô từ Quốc gia B, và 10% đối với xe ô tô từ Quốc gia C (tất cả đều là thành viên WTO và không có thỏa thuận ưu đãi đặc biệt nào khác). Hành động này có khả năng vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của WTO?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các quy định, chính sách thương mại của các nước thành viên là dễ tiếp cận, dễ hiểu và có thể dự đoán được?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một công ty từ nước A ký hợp đồng mua hàng của một công ty từ nước B. Sau khi nhận hàng, công ty nước A phát hiện hàng hóa không đúng chất lượng như đã thỏa thuận trong hợp đồng. Công ty nước A yêu cầu công ty nước B bồi thường thiệt hại theo đúng điều khoản hợp đồng. Việc công ty nước A đòi hỏi bên kia thực hiện đúng nghĩa vụ của mình thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng trong khuôn khổ WTO chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một hợp đồng thương mại quốc tế được ký kết giữa Công ty G (Pháp) và Công ty H (Brazil). Hợp đồng có một điều khoản quy định rõ ràng về cách giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Khi xảy ra tranh chấp, Công ty G từ chối tham gia tố tụng trọng tài và muốn kiện ra tòa án của Pháp. Hành động của Công ty G vi phạm nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Quốc gia Y, một thành viên đang phát triển của WTO, được phép áp dụng một số biện pháp thuế quan cao hơn mức cam kết chung trong một khoảng thời gian nhất định để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ của mình. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của WTO?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế có giới hạn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: WTO hoạt động dựa trên hệ thống đàm phán đa phương. Nguyên tắc nào phản ánh rõ nhất việc các thành viên cùng nhau thương lượng để giảm rào cản thương mại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Công ty I (Singapore) và Công ty K (Ấn Độ) đang đàm phán hợp đồng. Công ty I biết rõ Công ty K đang gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính nhưng vẫn cố tình thúc đẩy ký hợp đồng với điều khoản thanh toán chặt chẽ, nhằm mục đích sau này có thể dễ dàng kiện đòi bồi thường. Hành vi của Công ty I vi phạm nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao nguyên tắc Minh bạch lại quan trọng đối với hệ thống thương mại đa phương của WTO?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty L (Trung Quốc) và Công ty M (Việt Nam) quy định Công ty L phải giao hàng vào ngày 1/10/2024. Tuy nhiên, đến ngày đó, Công ty L không giao hàng và không đưa ra lý do chính đáng. Hành động này của Công ty L vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các thành viên phải loại bỏ các biện pháp hạn chế số lượng nhập khẩu (như hạn ngạch) và thay thế bằng thuế quan, sau đó tiến tới giảm thuế quan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Công ty N (Canada) và Công ty P (Mexico) thỏa thuận miệng về một hợp đồng mua bán hàng hóa trị giá lớn. Sau đó, khi có tranh chấp, Công ty N phủ nhận sự tồn tại của hợp đồng. Mặc dù nguyên tắc tự do giao kết cho phép nhiều hình thức, việc không lập thành văn bản cho hợp đồng quan trọng có thể gây khó khăn trong việc chứng minh và vi phạm nguyên tắc nào về mặt thực thi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: WTO cho phép các ngoại lệ đối với nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) trong trường hợp nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việc các nước thành viên WTO phải thông báo cho WTO và các thành viên khác về các biện pháp thương mại mới hoặc thay đổi chính sách có tác động đến thương mại quốc tế thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một trong những mục đích của việc áp dụng nguyên tắc Thiện chí và trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ của tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa, dịch vụ tương tự của bất kỳ quốc gia nào khác?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (Fair Competition)

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) ký hợp đồng mua 500 tấn cà phê từ Công ty B (Brazil). Trong quá trình đàm phán, Công ty B không tiết lộ về việc lô cà phê này đã bị nhiễm một loại nấm nhẹ có thể ảnh hưởng đến hương vị, mặc dù điều này chưa đến mức vi phạm tiêu chuẩn xuất khẩu. Hành vi của Công ty B có thể vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Tôn trọng pháp luật quốc gia

Câu 3: Quốc gia X áp đặt thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO. Tuy nhiên, đối với ô tô sản xuất trong nước, Quốc gia X không áp dụng loại thuế tương tự. Hành động này của Quốc gia X liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Tự do hóa thương mại
  • C. Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 4: Mục tiêu chính của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là gì?

  • A. Giảm dần và loại bỏ các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan) thông qua đàm phán.
  • B. Thiết lập mức thuế nhập khẩu đồng nhất cho tất cả các loại hàng hóa trên toàn cầu.
  • C. Buộc các quốc gia phát triển phải loại bỏ hoàn toàn thuế quan đối với hàng hóa từ các nước đang phát triển.
  • D. Đảm bảo rằng mọi doanh nghiệp đều có quy mô và khả năng cạnh tranh như nhau trên thị trường quốc tế.

Câu 5: Trong đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, các bên thống nhất lựa chọn luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng và chỉ định một trung tâm trọng tài tại Thụy Sĩ để giải quyết tranh chấp (nếu có). Việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng và cơ chế giải quyết tranh chấp thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 6: Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các quy định, luật lệ, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại và phải thông báo cho WTO về những thay đổi trong chính sách thương mại của mình?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • D. Nguyên tắc Minh bạch và ổn định (Predictability)

Câu 7: Hợp đồng thương mại quốc tế đã ký kết có giá trị ràng buộc pháp lý đối với các bên. Các bên có nghĩa vụ thực hiện đúng và đầy đủ các điều khoản đã thỏa thuận. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda)
  • D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử

Câu 8: Một quốc gia đang phát triển trong WTO được phép áp dụng một số biện pháp bảo hộ tạm thời hoặc có thời gian thực hiện các cam kết giảm thuế quan dài hơn so với các quốc gia phát triển. Điều này là sự thể hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment)
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích ngăn chặn các hành vi làm méo mó thương mại quốc tế như bán phá giá (dumping) hoặc trợ cấp quá mức gây ảnh hưởng tiêu cực đến ngành sản xuất của các nước khác?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Giải quyết tranh chấp

Câu 10: Công ty C (quốc gia Y) và Công ty D (quốc gia Z) đang đàm phán hợp đồng cung cấp thiết bị. Công ty D biết rõ thiết bị mình cung cấp có một lỗi kỹ thuật nhỏ nhưng không thông báo cho Công ty C, hy vọng sẽ khắc phục sau khi giao hàng. Hành vi này của Công ty D có thể được coi là vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng giữa các bên

Câu 11: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế?

  • A. Các bên tự do lựa chọn đối tác để giao kết hợp đồng.
  • B. Các bên tự do thỏa thuận về nội dung, điều khoản của hợp đồng, miễn là không trái pháp luật.
  • C. Các bên tự do lựa chọn hình thức của hợp đồng (trừ trường hợp pháp luật quy định).
  • D. Các bên có thể đơn phương thay đổi hoặc hủy bỏ hợp đồng bất cứ lúc nào mà không cần sự đồng ý của bên kia.

Câu 12: Khi một quốc gia thành viên WTO giảm thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể (ví dụ: điện thoại di động) cho một đối tác thương mại, nguyên tắc MFN đòi hỏi quốc gia đó phải làm gì?

  • A. Áp dụng mức thuế nhập khẩu không kém thuận lợi hơn cho điện thoại di động từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
  • B. Chỉ áp dụng mức thuế đó cho các quốc gia đang phát triển.
  • C. Được phép áp dụng mức thuế cao hơn cho các quốc gia không phải là thành viên WTO.
  • D. Chỉ cần thông báo cho WTO về sự thay đổi này mà không cần áp dụng cho nước khác.

Câu 13: Công ty E (quốc gia A) ký hợp đồng bán hàng cho Công ty F (quốc gia B). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là ngày 15/10/2023. Đến ngày này, Công ty E không giao hàng và không có thông báo gì cho Công ty F. Hành vi này của Công ty E trực tiếp vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực (mặc dù có thể liên quan, nhưng không phải vi phạm trực tiếp nhất)
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia

Câu 14: Nguyên tắc Minh bạch (Transparency) trong WTO mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế?

  • A. Giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận được trợ cấp từ chính phủ.
  • B. Đảm bảo tất cả các doanh nghiệp đều có cùng quy mô và nguồn lực.
  • C. Cho phép doanh nghiệp được miễn thuế nhập khẩu khi xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Tạo môi trường kinh doanh ổn định, dễ dự đoán, giúp doanh nghiệp lập kế hoạch và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa nguyên tắc Tự do hóa thương mại và nguyên tắc Minh bạch trong WTO.

  • A. Minh bạch là điều kiện cần để tự do hóa thương mại đạt hiệu quả, vì việc công bố rõ ràng các quy định giúp doanh nghiệp tận dụng được cơ hội mở cửa thị trường.
  • B. Hai nguyên tắc này hoàn toàn độc lập và không có mối liên hệ nào.
  • C. Tự do hóa thương mại chỉ có thể diễn ra khi tất cả các quy định thương mại được giữ bí mật để tránh cạnh tranh không lành mạnh.
  • D. Minh bạch chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn tự do hóa thương mại chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.

Câu 16: Công ty G (quốc gia P) và Công ty H (quốc gia Q) đang đàm phán hợp đồng liên doanh. Sau khi đàm phán thành công, các bên ký kết hợp đồng. Tuy nhiên, sau đó Công ty G phát hiện ra rằng một điều khoản quan trọng trong hợp đồng mà họ đã đồng ý lại vi phạm nghiêm trọng luật pháp bắt buộc của quốc gia Q. Trong trường hợp này, nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng có thể bị giới hạn bởi yếu tố nào?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • D. Việc tuân thủ pháp luật bắt buộc của các quốc gia liên quan và trật tự công cộng.

Câu 17: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này góp phần củng cố nguyên tắc nào của WTO bằng cách đảm bảo các cam kết thương mại được thực thi?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch và ổn định (Predictability)
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia

Câu 18: Công ty I (quốc gia R) và Công ty K (quốc gia S) ký hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng quy định thanh toán bằng đồng USD trong vòng 30 ngày sau khi giao hàng. Sau khi nhận hàng, Công ty K gặp khó khăn tài chính và đề nghị thanh toán bằng đồng nội tệ của mình với tỷ giá thấp hơn so với tỷ giá thị trường tại thời điểm thanh toán. Hành vi này đi ngược lại nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết và Thiện chí, trung thực
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn National Treatment áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN yêu cầu đối xử bình đẳng giữa hàng hóa/dịch vụ của các nước thành viên WTO khác nhau, còn National Treatment yêu cầu đối xử bình đẳng giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa/dịch vụ sản xuất trong nước.
  • C. MFN liên quan đến thuế quan, còn National Treatment liên quan đến các biện pháp phi thuế quan.
  • D. MFN là nguyên tắc bắt buộc, còn National Treatment là nguyên tắc tự nguyện.

Câu 20: WTO cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp tự vệ (safeguard measures) trong những trường hợp khẩn cấp nhất định (ví dụ: nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước). Việc này cho thấy nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong WTO là:

  • A. Tuyệt đối và không có bất kỳ ngoại lệ nào.
  • B. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
  • C. Chỉ liên quan đến việc cắt giảm thuế quan.
  • D. Một quá trình giảm rào cản dần dần và có những ngoại lệ, linh hoạt nhất định trong các trường hợp cụ thể được quy định rõ ràng.

Câu 21: Một công ty nước ngoài muốn thành lập chi nhánh tại quốc gia V. Quốc gia V áp dụng các quy định, thủ tục cấp phép phức tạp và tốn kém hơn đáng kể so với việc thành lập một công ty trong nước. Hành vi này của quốc gia V có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO liên quan đến dịch vụ?

  • A. Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Minh bạch
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 22: Hợp đồng thương mại quốc tế phải được giao kết dựa trên sự tự nguyện, bình đẳng, không lừa dối, không đe dọa, không trái pháp luật và đạo đức xã hội. Nội dung này thể hiện giới hạn quan trọng nào của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do giao kết phải tuân thủ pháp luật và đạo đức xã hội.
  • B. Chỉ áp dụng cho các bên có tiềm lực kinh tế ngang nhau.
  • C. Không cho phép các bên thỏa thuận các điều khoản về giá cả.
  • D. Chỉ áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa hữu hình.

Câu 23: Công ty M (quốc gia W) và Công ty N (quốc gia X) ký hợp đồng xây dựng công trình. Hợp đồng quy định rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật, tiến độ thi công, và các biện pháp kiểm tra chất lượng. Công ty M thực hiện đúng mọi cam kết trong hợp đồng, kể cả những chi tiết nhỏ nhất. Việc Công ty M thực hiện chính xác các điều khoản thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết
  • B. Thiện chí, trung thực (có liên quan nhưng không phải trọng tâm)
  • C. Đối xử Tối huệ quốc
  • D. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 24: WTO không cho phép các quốc gia thành viên sử dụng các biện pháp như bán phá giá (dumping) hoặc trợ cấp xuất khẩu quá mức làm tổn hại ngành sản xuất của nước khác. Điều này trực tiếp bảo vệ nguyên tắc nào?

  • A. Cạnh tranh công bằng
  • B. Tự do hóa thương mại
  • C. Minh bạch
  • D. Đối xử Quốc gia

Câu 25: Trong đàm phán hợp đồng, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải có thái độ như thế nào?

  • A. Cố gắng đạt được lợi ích tối đa cho riêng mình bằng mọi cách.
  • B. Không cần tiết lộ thông tin bất lợi cho mình.
  • C. Hành động trung thực, thẳng thắn, tôn trọng lợi ích hợp pháp của nhau và hợp tác để đạt được mục đích của hợp đồng.
  • D. Chỉ cần trung thực sau khi hợp đồng được ký kết.

Câu 26: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định kỹ thuật mới đối với hàng nhập khẩu. Để tuân thủ nguyên tắc Minh bạch, quốc gia đó cần thực hiện hành động nào?

  • A. Chỉ thông báo quy định này cho các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Công bố rộng rãi quy định này, thông báo cho WTO và các quốc gia thành viên khác, đồng thời cho phép thời gian hợp lý để các bên liên quan điều chỉnh.
  • C. Áp dụng quy định này ngay lập tức mà không cần thông báo trước.
  • D. Chỉ áp dụng quy định này cho hàng hóa từ các quốc gia không phải là thành viên WTO.

Câu 27: Phân tích vai trò của nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế.

  • A. Tạo dựng niềm tin và sự chắc chắn trong các giao dịch xuyên biên giới, giảm thiểu rủi ro cho các bên, từ đó khuyến khích giao thương.
  • B. Cho phép các bên dễ dàng thay đổi hợp đồng khi gặp khó khăn.
  • C. Giới hạn số lượng hợp đồng thương mại quốc tế được ký kết.
  • D. Chỉ có lợi cho các bên mạnh trong hợp đồng.

Câu 28: Quốc gia Y là một nước đang phát triển thành viên WTO. WTO cho phép Quốc gia Y duy trì mức thuế nhập khẩu cao hơn đối với một số mặt hàng nông sản trong một thời gian nhất định để bảo vệ nông nghiệp trong nước. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào?

  • A. Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Minh bạch

Câu 29: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế là nền tảng cho phép các bên tự do thỏa thuận về giá cả, số lượng, chất lượng, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán và các điều khoản khác của hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng về kinh tế

Câu 30: Công ty P (quốc gia T) bán một lô hàng cho Công ty Q (quốc gia U). Sau khi nhận hàng và kiểm tra, Công ty Q phát hiện hàng không đúng chất lượng như đã thỏa thuận trong hợp đồng. Công ty Q gửi thông báo cho Công ty P và yêu cầu bồi thường theo đúng điều khoản hợp đồng. Hành động của Công ty Q thể hiện việc dựa vào nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế để bảo vệ quyền lợi của mình?

  • A. Tự do giao kết (giai đoạn đã qua)
  • B. Thiện chí, trung thực (liên quan đến hành vi của bên bán)
  • C. Đối xử Quốc gia (không áp dụng cho hợp đồng giữa các bên)
  • D. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (yêu cầu bên bán tuân thủ, bên mua dựa vào để đòi quyền lợi)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ của tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa, dịch vụ tương tự của bất kỳ quốc gia nào khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) ký hợp đồng mua 500 tấn cà phê từ Công ty B (Brazil). Trong quá trình đàm phán, Công ty B không tiết lộ về việc lô cà phê này đã bị nhiễm một loại nấm nhẹ có thể ảnh hưởng đến hương vị, mặc dù điều này chưa đến mức vi phạm tiêu chuẩn xuất khẩu. Hành vi của Công ty B có thể vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Quốc gia X áp đặt thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO. Tuy nhiên, đối với ô tô sản xuất trong nước, Quốc gia X không áp dụng loại thuế tương tự. Hành động này của Quốc gia X liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Mục tiêu chính của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, các bên thống nhất lựa chọn luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng và chỉ định một trung tâm trọng tài tại Thụy Sĩ để giải quyết tranh chấp (nếu có). Việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng và cơ chế giải quyết tranh chấp thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các quy định, luật lệ, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại và phải thông báo cho WTO về những thay đổi trong chính sách thương mại của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hợp đồng thương mại quốc tế đã ký kết có giá trị ràng buộc pháp lý đối với các bên. Các bên có nghĩa vụ thực hiện đúng và đầy đủ các điều khoản đã thỏa thuận. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một quốc gia đang phát triển trong WTO được phép áp dụng một số biện pháp bảo hộ tạm thời hoặc có thời gian thực hiện các cam kết giảm thuế quan dài hơn so với các quốc gia phát triển. Điều này là sự thể hiện của nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích ngăn chặn các hành vi làm méo mó thương mại quốc tế như bán phá giá (dumping) hoặc trợ cấp quá mức gây ảnh hưởng tiêu cực đến ngành sản xuất của các nước khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Công ty C (quốc gia Y) và Công ty D (quốc gia Z) đang đàm phán hợp đồng cung cấp thiết bị. Công ty D biết rõ thiết bị mình cung cấp có một lỗi kỹ thuật nhỏ nhưng không thông báo cho Công ty C, hy vọng sẽ khắc phục sau khi giao hàng. Hành vi này của Công ty D có thể được coi là vi phạm nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi một quốc gia thành viên WTO giảm thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể (ví dụ: điện thoại di động) cho một đối tác thương mại, nguyên tắc MFN đòi hỏi quốc gia đó phải làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Công ty E (quốc gia A) ký hợp đồng bán hàng cho Công ty F (quốc gia B). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là ngày 15/10/2023. Đến ngày này, Công ty E không giao hàng và không có thông báo gì cho Công ty F. Hành vi này của Công ty E trực tiếp vi phạm nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nguyên tắc Minh bạch (Transparency) trong WTO mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa nguyên tắc Tự do hóa thương mại và nguyên tắc Minh bạch trong WTO.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Công ty G (quốc gia P) và Công ty H (quốc gia Q) đang đàm phán hợp đồng liên doanh. Sau khi đàm phán thành công, các bên ký kết hợp đồng. Tuy nhiên, sau đó Công ty G phát hiện ra rằng một điều khoản quan trọng trong hợp đồng mà họ đã đồng ý lại vi phạm nghiêm trọng luật pháp bắt buộc của quốc gia Q. Trong trường hợp này, nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng có thể bị giới hạn bởi yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này góp phần củng cố nguyên tắc nào của WTO bằng cách đảm bảo các cam kết thương mại được thực thi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Công ty I (quốc gia R) và Công ty K (quốc gia S) ký hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng quy định thanh toán bằng đồng USD trong vòng 30 ngày sau khi giao hàng. Sau khi nhận hàng, Công ty K gặp khó khăn tài chính và đề nghị thanh toán bằng đồng nội tệ của mình với tỷ giá thấp hơn so với tỷ giá thị trường tại thời điểm thanh toán. Hành vi này đi ngược lại nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: WTO cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp tự vệ (safeguard measures) trong những trường hợp khẩn cấp nhất định (ví dụ: nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước). Việc này cho thấy nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong WTO là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một công ty nước ngoài muốn thành lập chi nhánh tại quốc gia V. Quốc gia V áp dụng các quy định, thủ tục cấp phép phức tạp và tốn kém hơn đáng kể so với việc thành lập một công ty trong nước. Hành vi này của quốc gia V có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO liên quan đến dịch vụ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hợp đồng thương mại quốc tế phải được giao kết dựa trên sự tự nguyện, bình đẳng, không lừa dối, không đe dọa, không trái pháp luật và đạo đức xã hội. Nội dung này thể hiện giới hạn quan trọng nào của nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Công ty M (quốc gia W) và Công ty N (quốc gia X) ký hợp đồng xây dựng công trình. Hợp đồng quy định rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật, tiến độ thi công, và các biện pháp kiểm tra chất lượng. Công ty M thực hiện đúng mọi cam kết trong hợp đồng, kể cả những chi tiết nhỏ nhất. Việc Công ty M thực hiện chính xác các điều khoản thể hiện nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: WTO không cho phép các quốc gia thành viên sử dụng các biện pháp như bán phá giá (dumping) hoặc trợ cấp xuất khẩu quá mức làm tổn hại ngành sản xuất của nước khác. Điều này trực tiếp bảo vệ nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong đàm phán hợp đồng, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải có thái độ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định kỹ thuật mới đối với hàng nhập khẩu. Để tuân thủ nguyên tắc Minh bạch, quốc gia đó cần thực hiện hành động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích vai trò của nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Quốc gia Y là một nước đang phát triển thành viên WTO. WTO cho phép Quốc gia Y duy trì mức thuế nhập khẩu cao hơn đối với một số mặt hàng nông sản trong một thời gian nhất định để bảo vệ nông nghiệp trong nước. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế là nền tảng cho phép các bên tự do thỏa thuận về giá cả, số lượng, chất lượng, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán và các điều khoản khác của hợp đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Công ty P (quốc gia T) bán một lô hàng cho Công ty Q (quốc gia U). Sau khi nhận hàng và kiểm tra, Công ty Q phát hiện hàng không đúng chất lượng như đã thỏa thuận trong hợp đồng. Công ty Q gửi thông báo cho Công ty P và yêu cầu bồi thường theo đúng điều khoản hợp đồng. Hành động của Công ty Q thể hiện việc dựa vào nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế để bảo vệ quyền lợi của mình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên một số nguyên tắc cơ bản nhằm thúc đẩy thương mại tự do và công bằng. Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ của tất cả các quốc gia thành viên khác những ưu đãi thương mại không kém hơn ưu đãi mà quốc gia đó đã hoặc sẽ dành cho hàng hóa, dịch vụ của bất kỳ quốc gia nào khác?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với ô tô từ nước A (không phải thành viên WTO) và mức thuế nhập khẩu 3% đối với ô tô từ nước B (thành viên WTO). Sau đó, quốc gia này ký một hiệp định thương mại song phương với nước C (thành viên WTO) và giảm thuế nhập khẩu ô tô từ nước C xuống còn 1%. Theo nguyên tắc MFN của WTO, quốc gia này có nghĩa vụ gì đối với ô tô từ nước B?

  • A. Duy trì mức thuế 3% đối với ô tô từ nước B.
  • B. Giảm mức thuế nhập khẩu đối với ô tô từ nước B xuống còn 1%.
  • C. Tăng mức thuế nhập khẩu đối với ô tô từ nước B lên 5%.
  • D. Không có nghĩa vụ thay đổi mức thuế với nước B vì đã có hiệp định riêng với nước C.

Câu 3: Công ty X ở Việt Nam nhập khẩu một lô hàng máy móc từ nước Y (thành viên WTO). Sau khi hàng hóa được nhập khẩu và thông quan, chính phủ Việt Nam áp dụng một loại thuế nội địa mới chỉ đánh vào các loại máy móc nhập khẩu, trong khi máy móc tương tự được sản xuất trong nước không phải chịu thuế này. Hành động của chính phủ Việt Nam đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)

Câu 4: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong khuôn khổ WTO được áp dụng ở giai đoạn nào của hoạt động thương mại quốc tế?

  • A. Chỉ áp dụng khi hàng hóa chuẩn bị xuất khẩu.
  • B. Chỉ áp dụng tại biên giới khi hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu sau khi đã vượt qua biên giới và vào thị trường nội địa.
  • D. Áp dụng cho cả hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu tại biên giới.

Câu 5: Một trong những mục tiêu cốt lõi của WTO là loại bỏ dần các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan thông qua các vòng đàm phán. Mục tiêu này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (Freer Trade)
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 6: Để đảm bảo sự ổn định và tin cậy trong thương mại quốc tế, WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại và thông báo cho WTO về những thay đổi chính sách. Điều này phản ánh nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc Minh bạch và ổn định (Predictability and Transparency)
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)

Câu 7: Một quốc gia thành viên WTO phát hiện rằng một sản phẩm nhập khẩu từ nước khác đang được bán phá giá (dumping), gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Theo các quy định của WTO, quốc gia này có thể áp dụng biện pháp nào để đối phó, nhằm bảo vệ cạnh tranh công bằng?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc nhập khẩu sản phẩm đó.
  • B. Tăng thuế nhập khẩu sản phẩm đó lên mức tùy ý.
  • C. Áp dụng thuế chống bán phá giá (anti-dumping duties) theo quy định của WTO.
  • D. Áp dụng thuế suất MFN cho sản phẩm đó, bất kể nguồn gốc.

Câu 8: WTO công nhận rằng các nước đang phát triển và kém phát triển cần sự hỗ trợ đặc biệt để hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu. Điều này dẫn đến việc áp dụng nguyên tắc nào, cho phép các nước này được hưởng một số ưu đãi hoặc linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment)
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 9: Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO cùng hướng tới mục tiêu chung nào?

  • A. Thúc đẩy việc giảm thuế quan về 0.
  • B. Đảm bảo thương mại không phân biệt đối xử.
  • C. Khuyến khích các nước phát triển hỗ trợ các nước đang phát triển.
  • D. Tăng cường minh bạch trong các quy định thương mại.

Câu 10: Một quốc gia thành viên WTO quyết định tăng thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể. Theo nguyên tắc Minh bạch, quốc gia này cần thực hiện hành động nào?

  • A. Chỉ cần thông báo cho các doanh nghiệp nhập khẩu trực tiếp.
  • B. Không cần thông báo nếu việc tăng thuế là khẩn cấp.
  • C. Công bố công khai quy định mới và thông báo cho WTO.
  • D. Chỉ cần áp dụng mức thuế mới mà không cần thông báo trước.

Câu 11: Hợp đồng thương mại quốc tế là sự thỏa thuận giữa các bên có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau. Nguyên tắc cơ bản nào cho phép các bên tự do quyết định có giao kết hợp đồng hay không, lựa chọn đối tác, nội dung và hình thức hợp đồng, miễn là không trái pháp luật và đạo đức xã hội?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

Câu 12: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, Công ty B biết rõ về một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng tiềm ẩn trong lô hàng linh kiện nhưng cố tình không thông báo cho Công ty A để thúc đẩy việc ký kết hợp đồng. Hành vi của Công ty B đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực (Good Faith and Fair Dealing)
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

Câu 13: Sau khi một hợp đồng thương mại quốc tế được các bên ký kết hợp pháp, các bên có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ và chính xác các điều khoản đã thỏa thuận. Đây là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda)
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

Câu 14: Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế có những giới hạn nào?

  • A. Không có giới hạn nào, các bên hoàn toàn tự do thỏa thuận mọi điều khoản.
  • B. Chỉ bị giới hạn bởi quy định của WTO.
  • C. Chỉ bị giới hạn bởi ý chí của một trong các bên.
  • D. Bị giới hạn bởi quy định của pháp luật quốc gia, điều ước quốc tế, và đạo đức xã hội.

Câu 15: Công ty P (Mỹ) và Công ty Q (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán thiết bị công nghệ. Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán và các điều khoản về chất lượng sản phẩm. Khi đến hạn, Công ty P giao hàng đúng thời gian và địa điểm, và Công ty Q thực hiện thanh toán đầy đủ theo thỏa thuận. Hành động của cả hai công ty thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

Câu 16: Trong bối cảnh đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào?

  • A. Đưa ra những thông tin có lợi nhất cho mình, kể cả khi không hoàn toàn chính xác.
  • B. Chỉ tiết lộ những thông tin được yêu cầu rõ ràng.
  • C. Che giấu những thông tin bất lợi có thể ảnh hưởng đến quyết định của đối tác.
  • D. Hành động một cách chân thành, thẳng thắn, cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác cần thiết cho việc ra quyết định của đối tác.

Câu 17: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

  • A. Giảm thiểu các rào cản thương mại để tăng cường luồng hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
  • B. Bảo vệ ngành sản xuất nội địa của các nước thành viên.
  • C. Thiết lập mức thuế quan đồng nhất cho tất cả các sản phẩm trên toàn cầu.
  • D. Ưu tiên thương mại song phương hơn thương mại đa phương.

Câu 18: Công ty M (chủ thể của nước A) và Công ty N (chủ thể của nước B) giao kết hợp đồng thương mại quốc tế. Trong hợp đồng, họ thỏa thuận chọn luật của nước C để điều chỉnh hợp đồng và chọn Trọng tài thương mại quốc tế tại nước D để giải quyết tranh chấp. Việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

Câu 19: Việc WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, ràng buộc các thành viên tuân thủ phán quyết nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để bảo vệ lợi ích của các nước phát triển.
  • B. Giảm số lượng tranh chấp thương mại quốc tế.
  • C. Thúc đẩy thương mại chỉ giữa các nước láng giềng.
  • D. Đảm bảo tính chắc chắn và ổn định của hệ thống thương mại đa phương, củng cố nguyên tắc tuân thủ các cam kết.

Câu 20: Trong các nguyên tắc cơ bản của WTO, nguyên tắc nào được coi là nền tảng, chi phối hầu hết các quy định khác và hướng tới việc tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các thành viên?

  • A. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử (gồm MFN và National Treatment)
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 21: Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) ký một hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Hợp đồng quy định rõ ràng phạm vi công việc, thời hạn, chi phí và các điều khoản khác. Tuy nhiên, sau khi hợp đồng được ký, Công ty X nhận thấy thị trường nước B đang gặp khó khăn và quyết định đơn phương ngừng cung cấp dịch vụ mà không có lý do chính đáng theo hợp đồng. Hành động của Công ty X đã vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

Câu 22: Một nước thành viên WTO áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu đối với một sản phẩm nông nghiệp nhất định để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, dựa trên bằng chứng khoa học hợp lý. Biện pháp này, nếu được áp dụng một cách minh bạch và không phân biệt đối xử, có thể được xem xét theo nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Vi phạm hoàn toàn nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • B. Vi phạm nguyên tắc MFN một cách tuyệt đối.
  • C. Chỉ được phép nếu có sự đồng ý của tất cả thành viên WTO.
  • D. Có thể được cho phép theo các ngoại lệ của WTO (ví dụ: vì lý do sức khỏe, môi trường), nhưng phải tuân thủ nguyên tắc không phân biệt đối xử và minh bạch.

Câu 23: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các nước thành viên giảm dần các biện pháp bảo hộ mậu dịch như thuế quan và hạn ngạch?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên đàm phán và thỏa thuận về các điều khoản như giá cả, số lượng, chất lượng, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán, luật áp dụng, cơ quan giải quyết tranh chấp... là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

Câu 25: Công ty A (nước X) và Công ty B (nước Y) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định Công ty A phải giao hàng vào ngày 1 tháng 6. Tuy nhiên, do giá nông sản trên thị trường tăng đột ngột, Công ty A quyết định bán lô hàng đó cho đối tác khác với giá cao hơn và không thông báo cho Công ty B. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc bình đẳng
  • C. Nguyên tắc chỉ tuân thủ luật quốc gia
  • D. Nguyên tắc thiện chí, trung thực và nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 26: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên đảm bảo rằng các quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại được áp dụng một cách nhất quán, công khai và dễ tiếp cận?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 27: Chế độ Đối xử Tối huệ quốc (MFN) trong WTO có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Đảm bảo hàng hóa nhập khẩu được đối xử như hàng hóa trong nước.
  • B. Ngăn chặn sự phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại thành viên WTO.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Cho phép các nước đang phát triển được hưởng ưu đãi đặc biệt.

Câu 28: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa các bên phải được giao kết trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng và không bên nào được áp đặt ý chí cho bên nào. Nội dung này thuộc về nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc minh bạch

Câu 29: Một trong những thách thức khi áp dụng nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Các bên thường không muốn tuân thủ hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
  • C. WTO không có quy định về việc tuân thủ hợp đồng.
  • D. Việc thực thi hợp đồng có thể gặp khó khăn do khác biệt về hệ thống pháp luật, văn hóa và khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.

Câu 30: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp nhất định để bảo vệ môi trường hoặc sức khỏe con người, ngay cả khi các biện pháp đó có thể hạn chế thương mại, miễn là chúng không được sử dụng như một hình thức bảo hộ trá hình?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại tuyệt đối.
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc không có ngoại lệ.
  • C. Nguyên tắc cho phép các ngoại lệ nhất định vì mục tiêu chính sách công (ví dụ: sức khỏe, môi trường), tuân thủ các điều kiện của WTO.
  • D. Nguyên tắc chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) hoạt động dựa trên một số nguyên tắc cơ bản nhằm thúc đẩy thương mại tự do và công bằng. Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ của tất cả các quốc gia thành viên khác những ưu đãi thương mại không kém hơn ưu đãi mà quốc gia đó đã hoặc sẽ dành cho hàng hóa, dịch vụ của bất kỳ quốc gia nào khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với ô tô từ nước A (không phải thành viên WTO) và mức thuế nhập khẩu 3% đối với ô tô từ nước B (thành viên WTO). Sau đó, quốc gia này ký một hiệp định thương mại song phương với nước C (thành viên WTO) và giảm thuế nhập khẩu ô tô từ nước C xuống còn 1%. Theo nguyên tắc MFN của WTO, quốc gia này có nghĩa vụ gì đối với ô tô từ nước B?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Công ty X ở Việt Nam nhập khẩu một lô hàng máy móc từ nước Y (thành viên WTO). Sau khi hàng hóa được nhập khẩu và thông quan, chính phủ Việt Nam áp dụng một loại thuế nội địa mới chỉ đánh vào các loại máy móc nhập khẩu, trong khi máy móc tương tự được sản xuất trong nước không phải chịu thuế này. Hành động của chính phủ Việt Nam đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong khuôn khổ WTO được áp dụng ở giai đoạn nào của hoạt động thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một trong những mục tiêu cốt lõi của WTO là loại bỏ dần các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan thông qua các vòng đàm phán. Mục tiêu này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của WTO?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Để đảm bảo sự ổn định và tin cậy trong thương mại quốc tế, WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công khai các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại và thông báo cho WTO về những thay đổi chính sách. Điều này phản ánh nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một quốc gia thành viên WTO phát hiện rằng một sản phẩm nhập khẩu từ nước khác đang được bán phá giá (dumping), gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Theo các quy định của WTO, quốc gia này có thể áp dụng biện pháp nào để đối phó, nhằm bảo vệ cạnh tranh công bằng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: WTO công nhận rằng các nước đang phát triển và kém phát triển cần sự hỗ trợ đặc biệt để hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu. Điều này dẫn đến việc áp dụng nguyên tắc nào, cho phép các nước này được hưởng một số ưu đãi hoặc linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO cùng hướng tới mục tiêu chung nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một quốc gia thành viên WTO quyết định tăng thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể. Theo nguyên tắc Minh bạch, quốc gia này cần thực hiện hành động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hợp đồng thương mại quốc tế là sự thỏa thuận giữa các bên có trụ sở thương mại tại các quốc gia khác nhau. Nguyên tắc cơ bản nào cho phép các bên tự do quyết định có giao kết hợp đồng hay không, lựa chọn đối tác, nội dung và hình thức hợp đồng, miễn là không trái pháp luật và đạo đức xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, Công ty B biết rõ về một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng tiềm ẩn trong lô hàng linh kiện nhưng cố tình không thông báo cho Công ty A để thúc đẩy việc ký kết hợp đồng. Hành vi của Công ty B đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Sau khi một hợp đồng thương mại quốc tế được các bên ký kết hợp pháp, các bên có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ và chính xác các điều khoản đã thỏa thuận. Đây là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế có những giới hạn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Công ty P (Mỹ) và Công ty Q (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán thiết bị công nghệ. Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán và các điều khoản về chất lượng sản phẩm. Khi đến hạn, Công ty P giao hàng đúng thời gian và địa điểm, và Công ty Q thực hiện thanh toán đầy đủ theo thỏa thuận. Hành động của cả hai công ty thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bối cảnh đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Công ty M (chủ thể của nước A) và Công ty N (chủ thể của nước B) giao kết hợp đồng thương mại quốc tế. Trong hợp đồng, họ thỏa thuận chọn luật của nước C để điều chỉnh hợp đồng và chọn Trọng tài thương mại quốc tế tại nước D để giải quyết tranh chấp. Việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Việc WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, ràng buộc các thành viên tuân thủ phán quyết nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong các nguyên tắc cơ bản của WTO, nguyên tắc nào được coi là nền tảng, chi phối hầu hết các quy định khác và hướng tới việc tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các thành viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) ký một hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Hợp đồng quy định rõ ràng phạm vi công việc, thời hạn, chi phí và các điều khoản khác. Tuy nhiên, sau khi hợp đồng được ký, Công ty X nhận thấy thị trường nước B đang gặp khó khăn và quyết định đơn phương ngừng cung cấp dịch vụ mà không có lý do chính đáng theo hợp đồng. Hành động của Công ty X đã vi phạm nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một nước thành viên WTO áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu đối với một sản phẩm nông nghiệp nhất định để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, dựa trên bằng chứng khoa học hợp lý. Biện pháp này, nếu được áp dụng một cách minh bạch và không phân biệt đối xử, có thể được xem xét theo nguyên tắc nào của WTO?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các nước thành viên giảm dần các biện pháp bảo hộ mậu dịch như thuế quan và hạn ngạch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên đàm phán và thỏa thuận về các điều khoản như giá cả, số lượng, chất lượng, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán, luật áp dụng, cơ quan giải quyết tranh chấp... là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Công ty A (nước X) và Công ty B (nước Y) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định Công ty A phải giao hàng vào ngày 1 tháng 6. Tuy nhiên, do giá nông sản trên thị trường tăng đột ngột, Công ty A quyết định bán lô hàng đó cho đối tác khác với giá cao hơn và không thông báo cho Công ty B. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên đảm bảo rằng các quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại được áp dụng một cách nhất quán, công khai và dễ tiếp cận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Chế độ Đối xử Tối huệ quốc (MFN) trong WTO có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa các bên phải được giao kết trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng và không bên nào được áp đặt ý chí cho bên nào. Nội dung này thuộc về nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một trong những thách thức khi áp dụng nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp nhất định để bảo vệ môi trường hoặc sức khỏe con người, ngay cả khi các biện pháp đó có thể hạn chế thương mại, miễn là chúng không được sử dụng như một hình thức bảo hộ trá hình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia thành viên WTO nào sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa tương tự có nguồn gốc từ bất kỳ quốc gia nào khác?

  • A. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favoured Nation - MFN)
  • C. Nguyên tắc minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt thuế nhập khẩu 5% đối với ô tô từ quốc gia A (thành viên WTO) nhưng áp đặt thuế 10% đối với ô tô tương tự từ quốc gia B (thành viên WTO) mà không có lý do chính đáng theo quy định của WTO. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favoured Nation - MFN)
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng (Fair Competition)
  • D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 3: Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment) trong WTO đòi hỏi quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài như thế nào sau khi chúng đã nhập khẩu vào thị trường nước mình?

  • A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước.
  • B. Bất lợi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước.
  • C. Không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước.
  • D. Chỉ áp dụng cho hàng hóa, không áp dụng cho dịch vụ.

Câu 4: Quốc gia X, một thành viên WTO, quyết định cấm nhập khẩu hoàn toàn một loại nông sản từ tất cả các quốc gia khác để bảo vệ ngành sản xuất trong nước, mặc dù không có bằng chứng khoa học về nguy cơ sức khỏe hay an toàn. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc minh bạch
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc tối huệ quốc
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (giảm rào cản thương mại)

Câu 5: Để tăng cường tính ổn định và khả năng dự đoán trong thương mại quốc tế, WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại của mình. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc minh bạch (Transparency)
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
  • C. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp

Câu 6: Quốc gia Y, một nước đang phát triển và là thành viên WTO, được phép áp dụng một số biện pháp bảo hộ tạm thời hoặc có thời gian thực hiện cam kết dài hơn so với các nước phát triển. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp

Câu 7: Một công ty từ quốc gia A bán sản phẩm sang quốc gia B với giá thấp hơn đáng kể so với giá bán tại thị trường nội địa quốc gia A, gây thiệt hại cho ngành sản xuất của quốc gia B. Hành vi này được gọi là gì và liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Bán phá giá (dumping), liên quan đến nguyên tắc cạnh tranh công bằng.
  • B. Trợ cấp xuất khẩu, liên quan đến nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • C. Rào cản kỹ thuật thương mại (TBT), liên quan đến nguyên tắc minh bạch.
  • D. Hạn chế định lượng, liên quan đến nguyên tắc tối huệ quốc.

Câu 8: Chức năng chính của WTO là gì?

  • A. Cho vay vốn phát triển cho các nước nghèo.
  • B. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Thiết lập một hệ thống tiền tệ chung toàn cầu.
  • D. Giám sát, tạo khuôn khổ pháp lý và giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế.

Câu 9: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức hợp đồng và luật áp dụng (trong giới hạn pháp luật)?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử.

Câu 10: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán máy móc. Trong quá trình đàm phán, Công ty B biết rõ chiếc máy có một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng nhưng cố tình giấu kín thông tin này. Công ty A sau khi ký hợp đồng và nhận máy mới phát hiện ra lỗi. Hành vi của Công ty B đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp.

Câu 11: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" trong pháp luật quốc tế (và được áp dụng trong hợp đồng thương mại quốc tế) có ý nghĩa là gì?

  • A. Các bên được tự do thay đổi hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • B. Chỉ có các quốc gia mới phải tuân thủ hợp đồng.
  • C. Hợp đồng đã giao kết phải được các bên tôn trọng và thực hiện nghiêm chỉnh.
  • D. Bên mạnh hơn có quyền áp đặt điều khoản hợp đồng.

Câu 12: Công ước Viên 1980 về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) được áp dụng khi nào?

  • A. Các bên ký kết hợp đồng có trụ sở thương mại tại các quốc gia thành viên của CISG, trừ khi họ thỏa thuận loại trừ áp dụng Công ước.
  • B. Các bên ký kết hợp đồng đến từ bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.
  • C. Chỉ khi hợp đồng được ký kết bằng văn bản.
  • D. Chỉ áp dụng cho các hợp đồng mua bán giữa các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 13: Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế có quyền tự do thỏa thuận những nội dung nào sau đây (trong khuôn khổ pháp luật)?
(1) Đối tác giao kết.
(2) Nội dung và điều khoản của hợp đồng.
(3) Luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng.
(4) Cơ quan giải quyết tranh chấp.

  • A. (1) và (2) đúng.
  • B. (1), (2) và (3) đúng.
  • C. (2), (3) và (4) đúng.
  • D. (1), (2), (3) và (4) đều đúng.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nguyên tắc minh bạch của WTO là gì?

  • A. Các quốc gia không có luật pháp về thương mại.
  • B. Thiếu các cơ quan giám sát quốc tế.
  • C. Một số quốc gia không công bố đầy đủ hoặc kịp thời các quy định thương mại của mình, hoặc các quy định quá phức tạp.
  • D. Tất cả các quy định thương mại đều là bí mật quốc gia.

Câu 15: Công ty C (quốc gia X) ký hợp đồng bán hàng cho Công ty D (quốc gia Y). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là 30 ngày kể từ ngày ký. Tuy nhiên, do gặp khó khăn trong sản xuất, Công ty C chỉ giao hàng sau 45 ngày mà không thông báo trước cho Công ty D. Hành vi của Công ty C đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc không phân biệt đối xử.
  • C. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.

Câu 16: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các quốc gia giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch?

  • A. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc minh bạch.
  • C. Nguyên tắc tối huệ quốc.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp.

Câu 17: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm nhập khẩu (ví dụ: tiêu chuẩn về an toàn điện) khắt khe hơn một cách không cần thiết và không có cơ sở khoa học so với tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm nội địa tương tự. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc minh bạch.
  • D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 18: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên chủ động tìm hiểu thông tin về đối tác, về thị trường và các quy định pháp luật liên quan thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Một khía cạnh của nguyên tắc thiện chí và trung thực.
  • D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử.

Câu 19: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (DSU) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguyên tắc nào được thực thi hiệu quả?

  • A. Nguyên tắc minh bạch và ổn định trong thương mại (bằng cách đảm bảo các quy tắc được áp dụng và giải thích nhất quán).
  • B. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (bằng cách ưu tiên các nước này trong giải quyết tranh chấp).
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (bằng cách buộc các nước phải mở cửa thị trường hoàn toàn ngay lập tức).
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng (chỉ giải quyết các vụ kiện bán phá giá).

Câu 20: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, việc một quốc gia đưa ra các biện pháp "phòng vệ thương mại" như thuế chống bán phá giá hoặc thuế chống trợ cấp được WTO cho phép trong những điều kiện nhất định. Điều này liên quan chủ yếu đến nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tối huệ quốc.
  • B. Nguyên tắc minh bạch.
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (khuyến khích giảm rào cản).
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng (nhằm chống lại hành vi thương mại không lành mạnh).

Câu 21: Một hợp đồng thương mại quốc tế được ký kết giữa Công ty E (quốc gia X) và Công ty F (quốc gia Y). Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về chất lượng hàng hóa, giá cả, thời gian giao hàng, và phương thức thanh toán. Việc các bên thực hiện đúng và đầy đủ các điều khoản này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Nguyên tắc thiện chí và trung thực.
  • D. Nguyên tắc minh bạch.

Câu 22: Công ty G (quốc gia A) và Công ty H (quốc gia B) đang đàm phán hợp đồng. Công ty G đề xuất sử dụng luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng, còn Công ty H muốn sử dụng luật của Anh. Sau khi thảo luận, hai bên thống nhất chọn luật của Singapore. Quyết định này thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác.
  • B. Tự do thỏa thuận hình thức hợp đồng.
  • C. Tự do lựa chọn luật áp dụng.
  • D. Tự do thay đổi hợp đồng sau khi ký.

Câu 23: Điều gì xảy ra nếu một quốc gia thành viên WTO không tuân thủ phán quyết của Cơ quan giải quyết tranh chấp (DSB)?

  • A. Quốc gia đó sẽ bị khai trừ ngay lập tức khỏi WTO.
  • B. Không có hậu quả pháp lý nào.
  • C. Các quốc gia khác có quyền ngừng mọi hoạt động thương mại với quốc gia đó.
  • D. Các quốc gia bị ảnh hưởng có thể được WTO cho phép áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại (ví dụ: tăng thuế nhập khẩu đối với hàng hóa của quốc gia vi phạm).

Câu 24: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các quy tắc và chính sách thương mại của các quốc gia thành viên là rõ ràng, dễ tiếp cận và không thay đổi đột ngột một cách tùy tiện?

  • A. Nguyên tắc minh bạch và ổn định.
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc.
  • C. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia.
  • D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 25: Công ty I (quốc gia P) và Công ty K (quốc gia Q) ký một hợp đồng mua bán hàng hóa. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận rõ ràng sẽ không áp dụng Công ước Viên 1980 (CISG) mà thay vào đó sẽ áp dụng luật nội địa của quốc gia P. Thỏa thuận này có giá trị pháp lý không và dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Không có giá trị vì CISG là luật bắt buộc áp dụng cho mọi hợp đồng quốc tế.
  • B. Có giá trị, dựa trên nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Có giá trị, dựa trên nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng (cụ thể là quyền lựa chọn luật áp dụng và loại trừ CISG).
  • D. Không có giá trị vì chỉ có thể chọn luật của quốc gia Q.

Câu 26: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong khuôn khổ WTO không nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá.
  • B. Đảm bảo các quốc gia thành viên cạnh tranh trên sân chơi bình đẳng.
  • C. Cho phép áp dụng các biện pháp đối phó với hành vi trợ cấp gây bóp méo thương mại.
  • D. Buộc các quốc gia phải có chính sách kinh tế hoàn toàn giống nhau.

Câu 27: Một công ty xuất khẩu nông sản từ quốc gia đang phát triển gặp khó khăn trong việc đáp ứng một tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm rất cao do một nước phát triển nhập khẩu đặt ra, mặc dù tiêu chuẩn này không thực sự dựa trên rủi ro khoa học. Vấn đề này liên quan đến nguyên tắc nào của WTO và thách thức gì?

  • A. Nguyên tắc tối huệ quốc và vấn đề phân biệt đối xử giữa các nước xuất khẩu.
  • B. Nguyên tắc ưu đãi cho nước đang phát triển và vấn đề rào cản kỹ thuật/vệ sinh thực vật không cần thiết.
  • C. Nguyên tắc minh bạch và vấn đề thiếu thông tin về tiêu chuẩn.
  • D. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng và vấn đề vi phạm nghĩa vụ giao hàng.

Câu 28: Hợp đồng thương mại quốc tế có thể được giao kết dưới hình thức nào?

  • A. Chỉ bắt buộc bằng văn bản.
  • B. Chỉ có thể bằng miệng.
  • C. Chỉ bằng văn bản và phải có công chứng.
  • D. Có thể bằng văn bản, bằng lời nói hoặc bằng hành vi cụ thể, trừ khi pháp luật hoặc các bên có thỏa thuận khác.

Câu 29: Công ty M (quốc gia R) gửi email cho Công ty N (quốc gia S) đề nghị bán 1000 tấn cà phê với giá X USD/tấn, kèm theo các điều khoản chi tiết. Email này được coi là gì trong quá trình giao kết hợp đồng?

  • A. Một lời đề nghị giao kết hợp đồng (offer).
  • B. Một lời chấp nhận đề nghị (acceptance).
  • C. Một bản ghi nhớ (memorandum).
  • D. Một thư xác nhận (confirmation letter).

Câu 30: Công ty P (quốc gia T) nhận được lời đề nghị mua hàng từ Công ty Q (quốc gia U). Công ty P trả lời đồng ý mua nhưng yêu cầu giảm giá 5% so với giá ban đầu. Theo Công ước Viên 1980 (CISG), phản hồi của Công ty P được xem là gì?

  • A. Một lời chấp nhận đề nghị (acceptance), hợp đồng được hình thành với giá mới.
  • B. Một lời từ chối đề nghị và đồng thời là một lời đề nghị mới (counter-offer).
  • C. Một sự im lặng, được coi là chấp nhận đề nghị.
  • D. Một yêu cầu làm rõ thêm thông tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia thành viên WTO nào sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa tương tự có nguồn gốc từ bất kỳ quốc gia nào khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt thuế nhập khẩu 5% đối với ô tô từ quốc gia A (thành viên WTO) nhưng áp đặt thuế 10% đối với ô tô tương tự từ quốc gia B (thành viên WTO) mà không có lý do chính đáng theo quy định của WTO. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment) trong WTO đòi hỏi quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài như thế nào sau khi chúng đã nhập khẩu vào thị trường nước mình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Quốc gia X, một thành viên WTO, quyết định cấm nhập khẩu hoàn toàn một loại nông sản từ tất cả các quốc gia khác để bảo vệ ngành sản xuất trong nước, mặc dù không có bằng chứng khoa học về nguy cơ sức khỏe hay an toàn. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Để tăng cường tính ổn định và khả năng dự đoán trong thương mại quốc tế, WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại của mình. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Quốc gia Y, một nước đang phát triển và là thành viên WTO, được phép áp dụng một số biện pháp bảo hộ tạm thời hoặc có thời gian thực hiện cam kết dài hơn so với các nước phát triển. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một công ty từ quốc gia A bán sản phẩm sang quốc gia B với giá thấp hơn đáng kể so với giá bán tại thị trường nội địa quốc gia A, gây thiệt hại cho ngành sản xuất của quốc gia B. Hành vi này được gọi là gì và liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chức năng chính của WTO là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức hợp đồng và luật áp dụng (trong giới hạn pháp luật)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán máy móc. Trong quá trình đàm phán, Công ty B biết rõ chiếc máy có một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng nhưng cố tình giấu kín thông tin này. Công ty A sau khi ký hợp đồng và nhận máy mới phát hiện ra lỗi. Hành vi của Công ty B đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' trong pháp luật quốc tế (và được áp dụng trong hợp đồng thương mại quốc tế) có ý nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Công ước Viên 1980 về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) được áp dụng khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế có quyền tự do thỏa thuận những nội dung nào sau đây (trong khuôn khổ pháp luật)?
(1) Đối tác giao kết.
(2) Nội dung và điều khoản của hợp đồng.
(3) Luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng.
(4) Cơ quan giải quyết tranh chấp.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nguyên tắc minh bạch của WTO là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Công ty C (quốc gia X) ký hợp đồng bán hàng cho Công ty D (quốc gia Y). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là 30 ngày kể từ ngày ký. Tuy nhiên, do gặp khó khăn trong sản xuất, Công ty C chỉ giao hàng sau 45 ngày mà không thông báo trước cho Công ty D. Hành vi của Công ty C đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các quốc gia giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và hạn ngạch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm nhập khẩu (ví dụ: tiêu chuẩn về an toàn điện) khắt khe hơn một cách không cần thiết và không có cơ sở khoa học so với tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm nội địa tương tự. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên chủ động tìm hiểu thông tin về đối tác, về thị trường và các quy định pháp luật liên quan thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (DSU) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguyên tắc nào được thực thi hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, việc một quốc gia đưa ra các biện pháp 'phòng vệ thương mại' như thuế chống bán phá giá hoặc thuế chống trợ cấp được WTO cho phép trong những điều kiện nhất định. Điều này liên quan chủ yếu đến nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một hợp đồng thương mại quốc tế được ký kết giữa Công ty E (quốc gia X) và Công ty F (quốc gia Y). Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về chất lượng hàng hóa, giá cả, thời gian giao hàng, và phương thức thanh toán. Việc các bên thực hiện đúng và đầy đủ các điều khoản này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Công ty G (quốc gia A) và Công ty H (quốc gia B) đang đàm phán hợp đồng. Công ty G đề xuất sử dụng luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng, còn Công ty H muốn sử dụng luật của Anh. Sau khi thảo luận, hai bên thống nhất chọn luật của Singapore. Quyết định này thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Điều gì xảy ra nếu một quốc gia thành viên WTO không tuân thủ phán quyết của Cơ quan giải quyết tranh chấp (DSB)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các quy tắc và chính sách thương mại của các quốc gia thành viên là rõ ràng, dễ tiếp cận và không thay đổi đột ngột một cách tùy tiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Công ty I (quốc gia P) và Công ty K (quốc gia Q) ký một hợp đồng mua bán hàng hóa. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận rõ ràng sẽ không áp dụng Công ước Viên 1980 (CISG) mà thay vào đó sẽ áp dụng luật nội địa của quốc gia P. Thỏa thuận này có giá trị pháp lý không và dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong khuôn khổ WTO không nhằm mục đích nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một công ty xuất khẩu nông sản từ quốc gia đang phát triển gặp khó khăn trong việc đáp ứng một tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm rất cao do một nước phát triển nhập khẩu đặt ra, mặc dù tiêu chuẩn này không thực sự dựa trên rủi ro khoa học. Vấn đề này liên quan đến nguyên tắc nào của WTO và thách thức gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hợp đồng thương mại quốc tế có thể được giao kết dưới hình thức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Công ty M (quốc gia R) gửi email cho Công ty N (quốc gia S) đề nghị bán 1000 tấn cà phê với giá X USD/tấn, kèm theo các điều khoản chi tiết. Email này được coi là gì trong quá trình giao kết hợp đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Công ty P (quốc gia T) nhận được lời đề nghị mua hàng từ Công ty Q (quốc gia U). Công ty P trả lời đồng ý mua nhưng yêu cầu giảm giá 5% so với giá ban đầu. Theo Công ước Viên 1980 (CISG), phản hồi của Công ty P được xem là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng cà phê từ một quốc gia thành viên khác (Quốc gia A). Theo nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) của WTO, quốc gia này có nghĩa vụ gì đối với mặt hàng cà phê từ các quốc gia thành viên WTO khác?

  • A. Không có nghĩa vụ gì, vì việc giảm thuế chỉ áp dụng song phương giữa hai quốc gia.
  • B. Có nghĩa vụ thông báo cho các quốc gia thành viên khác nhưng không bắt buộc phải áp dụng mức thuế tương tự.
  • C. Phải ngay lập tức dành ưu đãi thuế nhập khẩu tương tự (mức thuế thấp nhất) cho mặt hàng cà phê từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
  • D. Chỉ phải áp dụng mức thuế thấp hơn cho các quốc gia thành viên là nước đang phát triển.

Câu 2: Quốc gia X (thành viên WTO) áp dụng một loại thuế tiêu thụ đặc biệt là 10% đối với rượu vang sản xuất trong nước. Đồng thời, Quốc gia X áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt là 15% đối với rượu vang nhập khẩu từ các quốc gia thành viên WTO khác. Hành động này của Quốc gia X có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi trong phạm vi áp dụng giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO là gì?

  • A. MFN áp dụng cho sự đối xử giữa các quốc gia thành viên với nhau, còn National Treatment áp dụng cho sự đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa/dịch vụ nội địa sau khi nhập khẩu.
  • B. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn National Treatment áp dụng cho dịch vụ.
  • C. MFN áp dụng cho thuế quan, còn National Treatment áp dụng cho các biện pháp phi thuế quan.
  • D. MFN chỉ áp dụng cho nước phát triển, còn National Treatment áp dụng cho cả nước phát triển và đang phát triển.

Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO thực hiện cam kết cắt giảm biểu thuế nhập khẩu trung bình và loại bỏ dần các hạn chế số lượng (quota) đối với hàng hóa nhập khẩu theo lộ trình đã thỏa thuận. Hành động này thể hiện rõ nhất việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử.
  • B. Cạnh tranh công bằng.
  • C. Minh bạch, ổn định và dễ dự đoán.
  • D. Tự do hóa thương mại.

Câu 5: Việc WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm thiểu các rào cản phi thuế quan (như các quy định kỹ thuật phức tạp, thủ tục hải quan rườm rà) có ý nghĩa như thế nào đối với nguyên tắc tự do hóa thương mại?

  • A. Chỉ nhằm bảo vệ người tiêu dùng trong nước.
  • B. Giúp tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào thương mại.
  • C. Giúp loại bỏ các rào cản ẩn, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hàng hóa và dịch vụ di chuyển qua biên giới, qua đó thúc đẩy thương mại tự do.
  • D. Chủ yếu nhằm tăng nguồn thu thuế cho chính phủ.

Câu 6: Quốc gia Y (thành viên WTO) ban hành một quy định mới về an toàn thực phẩm đối với sản phẩm nhập khẩu. Quy định này được công bố công khai trên website của Bộ Thương mại, được thông báo cho WTO và các quốc gia thành viên khác, đồng thời có hiệu lực sau một thời gian đủ để các nhà xuất khẩu nước ngoài chuẩn bị. Hành động này thể hiện quốc gia Y đang tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Tự do hóa thương mại.
  • B. Minh bạch, ổn định và dễ dự đoán.
  • C. Ưu đãi dành cho nước đang phát triển.
  • D. Cạnh tranh công bằng.

Câu 7: Tại sao nguyên tắc minh bạch, ổn định và dễ dự đoán lại quan trọng đối với các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế dưới khuôn khổ WTO?

  • A. Giúp các doanh nghiệp dễ dàng xin trợ cấp từ chính phủ.
  • B. Đảm bảo rằng giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế luôn ổn định.
  • C. Cho phép các doanh nghiệp độc quyền thị trường nội địa.
  • D. Giúp doanh nghiệp lập kế hoạch kinh doanh, đầu tư và giao dịch một cách hiệu quả hơn do biết rõ luật chơi và không phải đối mặt với những thay đổi đột ngột, khó lường.

Câu 8: Một quốc gia thành viên WTO cung cấp các khoản trợ cấp lớn cho ngành sản xuất thép trong nước, khiến giá thép xuất khẩu của quốc gia này thấp hơn đáng kể so với giá thành sản xuất và giá thị trường quốc tế, gây thiệt hại cho các nhà sản xuất thép ở quốc gia khác. Hành động này có thể bị xem xét vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Minh bạch, ổn định và dễ dự đoán.
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Thương mại không phân biệt đối xử.

Câu 9: Mục tiêu chính của nguyên tắc Cạnh tranh công bằng trong khuôn khổ WTO là gì?

  • A. Đảm bảo tất cả các quốc gia thành viên có cùng trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Ngăn chặn mọi hình thức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • C. Tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp từ các quốc gia thành viên, chống lại các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá, trợ cấp gây méo mó thương mại.
  • D. Buộc các quốc gia thành viên phải mở cửa hoàn toàn thị trường nội địa.

Câu 10: Các Hiệp định của WTO thường cho phép các nước đang phát triển có thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết của mình hoặc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho họ. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment).
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Thương mại không phân biệt đối xử.
  • D. Minh bạch, ổn định và dễ dự đoán.

Câu 11: Vai trò của Cơ chế giải quyết tranh chấp (DSB) của WTO trong việc duy trì các nguyên tắc của hệ thống thương mại đa phương là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là diễn đàn để các quốc gia tranh luận mà không có thẩm quyền ràng buộc.
  • B. Giúp các quốc gia thành viên trốn tránh nghĩa vụ của mình.
  • C. Chỉ giải quyết tranh chấp liên quan đến thuế nhập khẩu.
  • D. Đảm bảo các quốc gia thành viên tuân thủ các quy tắc đã thỏa thuận, cung cấp một khuôn khổ pháp lý để giải quyết xung đột, góp phần tạo sự ổn định và dễ dự đoán cho hệ thống thương mại toàn cầu.

Câu 12: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, khái niệm "sản phẩm tương tự" (like products) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc áp dụng nguyên tắc không phân biệt đối xử của WTO?

  • A. Là tiêu chí để xác định xem các sản phẩm từ các quốc gia khác nhau hoặc giữa sản phẩm nhập khẩu và nội địa có được đối xử bình đẳng hay không theo nguyên tắc MFN và National Treatment.
  • B. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Quy định cách thức tính thuế nhập khẩu.
  • D. Xác định quốc gia nào được hưởng ưu đãi đặc biệt.

Câu 13: Hai công ty, một từ Việt Nam và một từ Hàn Quốc, đàm phán và ký kết một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hai bên tự do thỏa thuận về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán và chọn luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng. Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế được thể hiện rõ nhất qua hành động này?

  • A. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Thiện chí, trung thực.
  • C. Tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Bình đẳng về nghĩa vụ.

Câu 14: Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế có giới hạn nào?

  • A. Không có giới hạn nào, các bên có thể thỏa thuận bất cứ điều gì.
  • B. Chỉ giới hạn bởi giá trị của hợp đồng.
  • C. Chỉ giới hạn bởi quốc tịch của các bên.
  • D. Bị giới hạn bởi các quy định pháp luật bắt buộc (ví dụ: không được vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội) và các nguyên tắc cơ bản khác của hợp đồng (như thiện chí, trung thực).

Câu 15: Trong quá trình đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, một bên cố tình che giấu thông tin quan trọng về tình trạng tài chính kém của mình, biết rằng thông tin này sẽ ảnh hưởng đến quyết định của bên kia về việc ký kết hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí, trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Bình đẳng về hình thức.

Câu 16: Nguyên tắc thiện chí và trung thực ảnh hưởng như thế nào đến việc giải thích các điều khoản trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Yêu cầu các điều khoản phải được giải thích theo ý định chung của các bên tại thời điểm ký kết, dựa trên sự hiểu biết và hành vi hợp lý, trung thực của các bên, thay vì chỉ dựa vào nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Cho phép một bên đơn phương thay đổi các điều khoản nếu cảm thấy không công bằng.
  • C. Chỉ áp dụng khi có tranh chấp xảy ra.
  • D. Buộc các bên phải tiết lộ mọi bí mật kinh doanh cho nhau.

Câu 17: Sau khi ký kết hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn quốc tế, một bên từ chối thực hiện công việc theo thỏa thuận vì nhận được một lời đề nghị khác có lợi hơn. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí, trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda).
  • D. Bình đẳng về ngôn ngữ.

Câu 18: Tại sao nguyên tắc "Pacta sunt servanda" (Tuân thủ hợp đồng đã giao kết) lại được coi là nền tảng duy trì sự ổn định và tin cậy trong quan hệ thương mại quốc tế?

  • A. Vì nó cho phép các bên dễ dàng hủy bỏ hợp đồng khi cần thiết.
  • B. Vì nó đảm bảo rằng mọi hợp đồng đều có lợi cho cả hai bên.
  • C. Vì nó chỉ áp dụng cho các hợp đồng giữa các quốc gia.
  • D. Vì nó tạo ra sự chắc chắn pháp lý, buộc các bên phải thực hiện đúng cam kết của mình, từ đó xây dựng niềm tin và khuyến khích các giao dịch xuyên biên giới.

Câu 19: Một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế quy định rõ về điều khoản bất khả kháng (force majeure). Nếu một sự kiện bất khả kháng xảy ra khiến một bên không thể thực hiện nghĩa vụ của mình, điều này ảnh hưởng như thế nào đến nguyên tắc tuân thủ hợp đồng?

  • A. Sự kiện bất khả kháng, nếu được chứng minh và nằm trong phạm vi điều khoản hợp đồng hoặc luật áp dụng, có thể miễn trừ hoặc trì hoãn nghĩa vụ của bên bị ảnh hưởng, đây là một ngoại lệ được công nhận và không nhất thiết vi phạm nguyên tắc tuân thủ hợp đồng.
  • B. Sự kiện bất khả kháng tự động chấm dứt hợp đồng và không bên nào phải chịu trách nhiệm.
  • C. Sự kiện bất khả kháng luôn khiến bên bị ảnh hưởng phải bồi thường toàn bộ thiệt hại.
  • D. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng không cho phép bất kỳ trường hợp ngoại lệ nào.

Câu 20: Mối quan hệ giữa nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng và nguyên tắc thiện chí, trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

  • A. Hai nguyên tắc này hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực giới hạn hoàn toàn nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng cho phép các bên bỏ qua nguyên tắc thiện chí, trung thực nếu họ muốn.
  • D. Nguyên tắc thiện chí, trung thực bổ sung và giới hạn nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, đảm bảo rằng việc thực hiện quyền tự do hợp đồng không dẫn đến hành vi lừa dối, gây thiệt hại cho bên khác hoặc trốn tránh nghĩa vụ cơ bản.

Câu 21: WTO cấm các biện pháp "bán phá giá" (dumping) và "trợ cấp" (subsidies) có tác động tiêu cực đến thương mại. Điều này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Minh bạch.
  • D. Đối xử Tối huệ quốc.

Câu 22: Quốc gia Z (thành viên WTO) áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với đồ chơi trẻ em, yêu cầu tất cả đồ chơi (cả sản xuất trong nước và nhập khẩu) phải vượt qua một bài kiểm tra an toàn nghiêm ngặt tại phòng thí nghiệm được chỉ định. Chi phí kiểm tra là như nhau cho cả hai loại. Quy định này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Ưu đãi dành cho nước đang phát triển.
  • C. Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • D. Tự do hóa thương mại (nếu đây là biện pháp mới gây hạn chế).

Câu 23: Một trong những mục tiêu chính của việc cắt giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan theo các Hiệp định của WTO là gì?

  • A. Bảo vệ hoàn toàn các ngành công nghiệp nội địa yếu kém.
  • B. Thúc đẩy dòng chảy tự do hơn của hàng hóa và dịch vụ qua biên giới quốc gia, tăng cường thương mại quốc tế.
  • C. Giới hạn sự lựa chọn của người tiêu dùng.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các quốc gia phát triển.

Câu 24: Tại sao việc các quốc gia thành viên WTO "ràng buộc" (binding) mức thuế quan tối đa của mình lại góp phần vào nguyên tắc ổn định và dễ dự đoán trong thương mại?

  • A. Vì nó buộc các quốc gia phải giảm thuế quan xuống 0.
  • B. Vì nó cho phép các quốc gia thay đổi mức thuế bất kỳ lúc nào.
  • C. Vì nó tạo ra sự chắc chắn cho các nhà xuất khẩu và nhập khẩu về mức thuế tối đa mà họ sẽ phải đối mặt, giúp họ lập kế hoạch kinh doanh dài hạn.
  • D. Vì nó chỉ áp dụng cho các sản phẩm nông nghiệp.

Câu 25: Một công ty từ Quốc gia A ký hợp đồng mua 100 tấn gạo từ một công ty Quốc gia B. Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng và phương thức thanh toán. Đến thời hạn, công ty Quốc gia B không giao hàng mà không có lý do chính đáng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Thiện chí, trung thực (mặc dù có thể liên quan, nhưng vi phạm chính là không thực hiện cam kết).
  • D. Bình đẳng về giá cả.

Câu 26: Trong đàm phán hợp đồng phân phối độc quyền quốc tế, một bên biết rõ thị trường mục tiêu có những quy định pháp lý đặc thù mà bên đối tác có thể chưa nắm rõ, nhưng im lặng và để bên đối tác đưa ra các cam kết có thể không khả thi về mặt pháp lý tại thị trường đó. Hành vi này đi ngược lại nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Bình đẳng về lợi ích.
  • D. Thiện chí, trung thực.

Câu 27: Việc các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng của mình (ví dụ: chọn luật của một quốc gia thứ ba hoặc các nguyên tắc của UNIDROIT) là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Minh bạch.

Câu 28: Giải thích nào sau đây thể hiện đúng nhất ý nghĩa của nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử trong WTO?

  • A. Mọi quốc gia thành viên đều phải đối xử với nhau giống hệt nhau trong mọi khía cạnh.
  • B. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm công nghiệp, không áp dụng cho dịch vụ.
  • C. Cho phép các quốc gia thành viên ưu tiên hàng hóa của mình hơn hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Đảm bảo rằng một quốc gia thành viên dành sự đối xử bình đẳng cho hàng hóa/dịch vụ của tất cả các quốc gia thành viên khác (MFN) và đối xử không kém thuận lợi hơn cho hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu so với hàng hóa/dịch vụ nội địa (National Treatment).

Câu 29: Một công ty từ Quốc gia C ký hợp đồng mua thiết bị từ Quốc gia D. Hợp đồng quy định tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua trọng tài thương mại tại một trung tâm quốc tế uy tín. Việc lựa chọn trọng tài thay vì tòa án quốc gia là biểu hiện của nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng (quyền tự do lựa chọn cơ chế giải quyết tranh chấp).
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Bình đẳng về thủ tục tố tụng.

Câu 30: Tại sao việc đảm bảo tính minh bạch (Transparency) trong các quy định về thương mại của mỗi quốc gia thành viên lại là nguyên tắc quan trọng đối với hoạt động của WTO?

  • A. Để các quốc gia thành viên dễ dàng can thiệp vào thị trường của nhau.
  • B. Chỉ để phục vụ mục đích thống kê dữ liệu thương mại.
  • C. Buộc các quốc gia phải công khai mọi bí mật quốc gia liên quan đến thương mại.
  • D. Giúp các chính phủ, doanh nghiệp và công chúng hiểu rõ luật lệ và chính sách thương mại của các quốc gia thành viên khác, giảm thiểu rủi ro và sự không chắc chắn, từ đó thúc đẩy thương mại quốc tế ổn định và dễ dự đoán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Các Hiệp định của WTO thường cho phép các nước đang phát triển có thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết của mình hoặc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho họ. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Vai trò của Cơ chế giải quyết tranh chấp (DSB) của WTO trong việc duy trì các nguyên tắc của hệ thống thương mại đa phương là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, khái niệm 'sản phẩm tương tự' (like products) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc áp dụng nguyên tắc không phân biệt đối xử của WTO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hai công ty, một từ Việt Nam và một từ Hàn Quốc, đàm phán và ký kết một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hai bên tự do thỏa thuận về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán và chọn luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng. Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế được thể hiện rõ nhất qua hành động này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế có giới hạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quá trình đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, một bên cố tình che giấu thông tin quan trọng về tình trạng tài chính kém của mình, biết rằng thông tin này sẽ ảnh hưởng đến quyết định của bên kia về việc ký kết hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nguyên tắc thiện chí và trung thực ảnh hưởng như thế nào đến việc giải thích các điều khoản trong hợp đồng thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Sau khi ký kết hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn quốc tế, một bên từ chối thực hiện công việc theo thỏa thuận vì nhận được một lời đề nghị khác có lợi hơn. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tại sao nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' (Tuân thủ hợp đồng đã giao kết) lại được coi là nền tảng duy trì sự ổn định và tin cậy trong quan hệ thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế quy định rõ về điều khoản bất khả kháng (force majeure). Nếu một sự kiện bất khả kháng xảy ra khiến một bên không thể thực hiện nghĩa vụ của mình, điều này ảnh hưởng như thế nào đến nguyên tắc tuân thủ hợp đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Mối quan hệ giữa nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng và nguyên tắc thiện chí, trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: WTO cấm các biện pháp 'bán phá giá' (dumping) và 'trợ cấp' (subsidies) có tác động tiêu cực đến thương mại. Điều này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào của WTO?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Quốc gia Z (thành viên WTO) áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với đồ chơi trẻ em, yêu cầu tất cả đồ chơi (cả sản xuất trong nước và nhập khẩu) phải vượt qua một bài kiểm tra an toàn nghiêm ngặt tại phòng thí nghiệm được chỉ định. Chi phí kiểm tra là như nhau cho cả hai loại. Quy định này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một trong những mục tiêu chính của việc cắt giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan theo các Hiệp định của WTO là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tại sao việc các quốc gia thành viên WTO 'ràng buộc' (binding) mức thuế quan tối đa của mình lại góp phần vào nguyên tắc ổn định và dễ dự đoán trong thương mại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một công ty từ Quốc gia A ký hợp đồng mua 100 tấn gạo từ một công ty Quốc gia B. Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng và phương thức thanh toán. Đến thời hạn, công ty Quốc gia B không giao hàng mà không có lý do chính đáng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong đàm phán hợp đồng phân phối độc quyền quốc tế, một bên biết rõ thị trường mục tiêu có những quy định pháp lý đặc thù mà bên đối tác có thể chưa nắm rõ, nhưng im lặng và để bên đối tác đưa ra các cam kết có thể không khả thi về mặt pháp lý tại thị trường đó. Hành vi này đi ngược lại nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Việc các bên trong hợp đồng thương mại quốc tế có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng của mình (ví dụ: chọn luật của một quốc gia thứ ba hoặc các nguyên tắc của UNIDROIT) là biểu hiện của nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Giải thích nào sau đây thể hiện đúng nhất ý nghĩa của nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử trong WTO?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một công ty từ Quốc gia C ký hợp đồng mua thiết bị từ Quốc gia D. Hợp đồng quy định tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua trọng tài thương mại tại một trung tâm quốc tế uy tín. Việc lựa chọn trọng tài thay vì tòa án quốc gia là biểu hiện của nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tại sao việc đảm bảo tính minh bạch (Transparency) trong các quy định về thương mại của mỗi quốc gia thành viên lại là nguyên tắc quan trọng đối với hoạt động của WTO?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tình huống: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam tìm kiếm cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu. Thay vì chỉ bán hàng qua trung gian như trước, doanh nghiệp này quyết định tham gia vào các sàn thương mại điện tử quốc tế lớn và cử đại diện tham gia các hội chợ chuyên ngành ở nước ngoài để tiếp cận trực tiếp người mua. Hoạt động này thể hiện doanh nghiệp đang chủ động tận dụng lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét về hình thức, việc Việt Nam tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) - một tổ chức có phạm vi hoạt động trên toàn cầu - thể hiện quốc gia đang ở cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một trong những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là khả năng cạnh tranh còn yếu so với các đối thủ nước ngoài, đặc biệt là về công nghệ, quy mô sản xuất và năng lực quản lý. Thách thức này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Việt Nam đã ký kết Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Liên minh châu Âu (EVFTA). Hiệp định này thiết lập quan hệ thương mại ưu đãi giữa Việt Nam và một khối gồm nhiều quốc gia châu Âu. Đây là ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam có cơ hội tiếp cận các nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và vốn đầu tư gián tiếp (FII). Việc thu hút nguồn vốn này có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền kinh tế Việt Nam ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam, bên cạnh mục tiêu kinh tế, còn là mục tiêu về chính trị và xã hội. Mục tiêu nào dưới đây phản ánh đúng ý nghĩa chính trị - xã hội của hội nhập?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chính sách 'Đẩy mạnh hoàn thiện thể chế, cải cách hành chính' được xem là một trong những giải pháp then chốt để thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Tại sao việc hoàn thiện thể chế và cải cách hành chính lại quan trọng đối với quá trình này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tình huống: Doanh nghiệp A của Việt Nam đầu tư xây dựng một nhà máy sản xuất giày tại một quốc gia khác trong khu vực ASEAN để tận dụng chi phí lao động thấp hơn và tiếp cận thị trường nội địa của quốc gia đó. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải thực hiện các cam kết quốc tế, ví dụ như giảm thuế quan nhập khẩu theo lộ trình đã thỏa thuận trong các FTA. Việc này có thể tạo ra thách thức gì đối với các ngành sản xuất trong nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng A từ 10% xuống 5% cho tất cả các quốc gia thành viên WTO, ngoại trừ một quốc gia mà nước này đang có tranh chấp thương mại. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc minh bạch (Transparency)
  • C. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favoured Nation - MFN)
  • D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 2: Nước A, thành viên WTO, ban hành quy định mới yêu cầu tất cả sản phẩm đồ chơi nhập khẩu phải trải qua quy trình kiểm định an toàn phức tạp và tốn kém hơn nhiều so với quy trình áp dụng cho đồ chơi sản xuất trong nước, dù tiêu chuẩn an toàn là như nhau. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các nước thành viên giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và đầu tư xuyên biên giới?

  • A. Nguyên tắc đối xử quốc gia
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc minh bạch
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại

Câu 4: Theo nguyên tắc minh bạch của WTO, các quốc gia thành viên có nghĩa vụ chính nào liên quan đến các quy định thương mại của mình?

  • A. Ưu tiên luật quốc gia hơn luật quốc tế khi có mâu thuẫn.
  • B. Công bố rộng rãi và thông báo cho WTO về các luật, quy định liên quan đến thương mại.
  • C. Chỉ áp dụng các biện pháp phi thuế quan khi được WTO phê duyệt.
  • D. Không được thay đổi bất kỳ quy định thương mại nào sau khi gia nhập WTO.

Câu 5: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong WTO chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá hoặc trợ cấp quá mức.
  • B. Đảm bảo tất cả các nước thành viên đều có cùng trình độ phát triển kinh tế.
  • C. Buộc các nước phát triển chia sẻ công nghệ với các nước đang phát triển.
  • D. Hạn chế số lượng các doanh nghiệp tham gia vào thương mại quốc tế.

Câu 6: Nước B là một quốc gia đang phát triển thành viên WTO. Theo nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển, nước B có thể được hưởng lợi ích nào so với các nước phát triển?

  • A. Được miễn hoàn toàn thuế nhập khẩu khi xuất khẩu sang các nước phát triển.
  • B. Không phải tuân thủ bất kỳ cam kết nào về mở cửa thị trường.
  • C. Có thể được áp dụng linh hoạt hơn hoặc có thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết WTO.
  • D. Được quyền áp đặt các biện pháp bảo hộ vô điều kiện đối với ngành công nghiệp trong nước.

Câu 7: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) của WTO?

  • A. Nước X áp dụng thuế VAT cao hơn cho hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa sản xuất trong nước.
  • B. Nước Y công bố tất cả luật và quy định thương mại của mình trên website chính phủ.
  • C. Nước Z cấm nhập khẩu một loại nông sản vì lý do an toàn thực phẩm.
  • D. Nước W ký hiệp định thương mại tự do với nước T, và tự động mở rộng mức thuế ưu đãi cho nước T sang tất cả các thành viên WTO khác.

Câu 8: Một trong những mục tiêu chính của việc thúc đẩy thương mại không phân biệt đối xử trong khuôn khổ WTO là gì?

  • A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
  • B. Tạo ra sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp từ mọi quốc gia thành viên.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động kinh doanh.
  • D. Tăng cường vai trò của các tập đoàn đa quốc gia trong thương mại toàn cầu.

Câu 9: Hợp đồng thương mại quốc tế là thỏa thuận giữa các bên có trụ sở kinh doanh ở các quốc gia khác nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Thiết lập liên minh chính trị.
  • B. Trao đổi văn hóa, giáo dục.
  • C. Thiết lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ giữa các bên trong hoạt động thương mại.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.

Câu 10: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế khẳng định rằng các bên có quyền tự do quyết định có tham gia hợp đồng hay không, lựa chọn đối tác, nội dung và hình thức hợp đồng, miễn là không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng.

Câu 11: Công ty X (Việt Nam) đàm phán hợp đồng mua bán máy móc với Công ty Y (Hàn Quốc). Trong quá trình đàm phán, Công ty Y biết rõ máy móc sắp bị thu hồi do lỗi kỹ thuật nghiêm trọng nhưng vẫn cố tình che giấu thông tin này để ký hợp đồng. Hành vi của Công ty Y vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng.

Câu 12: Sau khi ký kết hợp đồng mua bán quốc tế, bên bán gặp khó khăn về tài chính và quyết định không giao hàng theo đúng cam kết, mặc dù không có sự kiện bất khả kháng xảy ra. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda).
  • D. Nguyên tắc bình đẳng.

Câu 13: Theo Công ước Viên 1980 về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG), hình thức của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được quy định như thế nào?

  • A. Không bắt buộc phải bằng văn bản, có thể được chứng minh bằng mọi cách.
  • B. Bắt buộc phải bằng văn bản có công chứng.
  • C. Bắt buộc phải bằng văn bản và được đăng ký tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Chỉ có giá trị khi có sự chứng kiến của luật sư.

Câu 14: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên thỏa thuận lựa chọn luật của một quốc gia cụ thể để điều chỉnh hợp đồng (ví dụ: chọn luật Singapore) thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng.
  • B. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc thiện chí, trung thực.
  • D. Một khía cạnh của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.

Câu 15: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Đức) ký hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong hợp đồng không quy định rõ luật áp dụng. Nếu cả Việt Nam và Đức đều là thành viên của Công ước Viên 1980 (CISG), thì theo nguyên tắc chung, luật nào có khả năng được áp dụng để giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng này?

  • A. Luật Việt Nam.
  • B. Công ước Viên 1980 (CISG).
  • C. Luật Đức.
  • D. Luật của quốc gia nơi hàng hóa được giao.

Câu 16: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về "Force Majeure" (Sự kiện bất khả kháng) thường được đưa vào nhằm mục đích gì?

  • A. Buộc các bên phải thực hiện hợp đồng bằng mọi giá.
  • B. Quy định cơ quan giải quyết tranh chấp.
  • C. Miễn trừ trách nhiệm cho các bên khi không thực hiện nghĩa vụ do các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát.
  • D. Xác định giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ.

Câu 17: Nước C là thành viên WTO. Nước C quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu từ nước D (cũng là thành viên WTO) sau khi điều tra và xác định rằng mặt hàng này đang được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường và gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Hành động này của nước C, nếu tuân thủ đúng quy định của WTO về chống bán phá giá, là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.
  • B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN).
  • D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 18: Một công ty nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài phát hiện hàng không đúng chất lượng như cam kết trong hợp đồng. Theo các nguyên tắc chung của hợp đồng thương mại quốc tế, công ty nhập khẩu có thể thực hiện quyền gì?

  • A. Tự động hủy bỏ hợp đồng và đòi bồi thường gấp đôi giá trị hàng hóa.
  • B. Buộc bên bán phải giao hàng khác trong vòng 24 giờ.
  • C. Chỉ có quyền từ chối nhận hàng, không có quyền đòi bồi thường.
  • D. Có thể yêu cầu bên bán khắc phục, giảm giá, bồi thường thiệt hại hoặc hủy hợp đồng tùy theo mức độ vi phạm và quy định của hợp đồng/luật áp dụng.

Câu 19: Điểm khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) trong WTO là gì?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn National Treatment áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN cấm phân biệt đối xử giữa các nước thành viên, còn National Treatment cấm phân biệt đối xử giữa hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu.
  • C. MFN cấm phân biệt đối xử giữa các nước thành viên (đối xử bình đẳng với tất cả), còn National Treatment cấm phân biệt đối xử giữa hàng nhập khẩu và hàng sản xuất trong nước (đối xử bình đẳng với hàng nội địa).
  • D. MFN chỉ áp dụng cho thuế quan, còn National Treatment chỉ áp dụng cho các biện pháp phi thuế quan.

Câu 20: Trong một cuộc đàm phán hợp đồng mua bán dầu thô quốc tế, bên mua từ chối cung cấp thông tin về khả năng tài chính của mình, mặc dù bên bán đã yêu cầu rõ ràng để đánh giá rủi ro. Hành vi này có thể được xem xét dưới góc độ vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết.
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng.

Câu 21: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng hạn ngạch nhập khẩu (quota) đối với một số mặt hàng nông sản nhất định. Biện pháp này, mặc dù hạn chế thương mại, có thể được WTO chấp nhận trong một số trường hợp ngoại lệ nhất định. Tuy nhiên, việc áp dụng hạn ngạch về bản chất đi ngược lại nguyên tắc cốt lõi nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc minh bạch.
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc.
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (cụ thể là loại bỏ các biện pháp phi thuế quan).
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.

Câu 22: Công ty M (Canada) và Công ty N (Úc) thỏa thuận ký hợp đồng mua bán phần mềm. Họ thống nhất rằng mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Singapore theo quy tắc của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC). Việc lựa chọn phương thức và địa điểm giải quyết tranh chấp này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp.
  • B. Tự do lựa chọn đối tác.
  • C. Tự do thỏa thuận giá cả.
  • D. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng.

Câu 23: Tại sao nguyên tắc minh bạch lại quan trọng đối với sự ổn định và dự đoán được trong thương mại quốc tế?

  • A. Vì nó cho phép các nước áp đặt các biện pháp bảo hộ mà không cần giải thích.
  • B. Vì nó giới hạn số lượng các hiệp định thương mại tự do.
  • C. Vì nó chỉ yêu cầu các nước phát triển công bố thông tin.
  • D. Vì nó giúp các doanh nghiệp và chính phủ hiểu rõ luật lệ, quy định của các nước khác, từ đó giảm thiểu rủi ro và chi phí giao dịch.

Câu 24: Công ty P (Pháp) và Công ty Q (Brazil) ký một hợp đồng mua bán cà phê. Hợp đồng quy định rõ loại cà phê, số lượng, giá cả, phương thức thanh toán (L/C at sight), thời gian và địa điểm giao hàng (FOB cảng Santos, Brazil). Các điều khoản này là ví dụ về việc các bên đang thực hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do thỏa thuận nội dung và điều khoản của hợp đồng.
  • B. Tự do lựa chọn đối tác.
  • C. Tự do lựa chọn luật áp dụng.
  • D. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng.

Câu 25: Một quốc gia đang phát triển thành viên WTO nhận được hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Thư ký WTO để xây dựng năng lực đàm phán thương mại và thực thi các cam kết của mình. Hoạt động này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc minh bạch.
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 26: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc quy định vệ sinh an toàn thực phẩm đối với hàng hóa nhập khẩu là cần thiết. Tuy nhiên, nếu các tiêu chuẩn này được thiết kế một cách cố ý để cản trở hàng nhập khẩu mà không dựa trên cơ sở khoa học hoặc sự cần thiết thực tế, thì nó có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) hoặc một số quy định cụ thể về rào cản kỹ thuật thương mại (TBT) và biện pháp vệ sinh dịch tễ (SPS).
  • C. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN).

Câu 27: Công ty R (Nhật Bản) và Công ty S (Việt Nam) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Sau khi ký, giá nguyên liệu đầu vào tăng đột biến khiến Công ty R gặp khó khăn lớn. Công ty R đề nghị đàm phán lại giá bán, nhưng Công ty S từ chối và yêu cầu giao hàng theo giá cũ. Việc Công ty R gặp khó khăn tài chính không được xem là sự kiện bất khả kháng theo luật định. Nếu Công ty R không giao hàng, họ sẽ vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết.
  • B. Nguyên tắc thiện chí, trung thực (trong thực hiện, nhưng nguyên tắc chính bị vi phạm là...)
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda).
  • D. Nguyên tắc bình đẳng.

Câu 28: Điều khoản nào trong hợp đồng thương mại quốc tế thường quy định về việc luật của quốc gia nào sẽ được áp dụng để giải thích và thực thi hợp đồng, đặc biệt khi có tranh chấp?

  • A. Điều khoản về luật áp dụng (Governing Law Clause).
  • B. Điều khoản về giá cả (Price Clause).
  • C. Điều khoản về sự kiện bất khả kháng (Force Majeure Clause).
  • D. Điều khoản về giao hàng (Delivery Clause).

Câu 29: WTO có vai trò chính là gì trong hệ thống thương mại toàn cầu?

  • A. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia.
  • B. Thiết lập và giám sát việc tuân thủ các quy tắc thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Cung cấp các khoản vay phát triển cho các nước nghèo.
  • D. Thúc đẩy du lịch và trao đổi văn hóa quốc tế.

Câu 30: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và không lừa dối lẫn nhau, cũng như hành động một cách trung thực trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng, là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc thiện chí, trung thực.
  • B. Nguyên tắc tự do giao kết.
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng A từ 10% xuống 5% cho tất cả các quốc gia thành viên WTO, ngoại trừ một quốc gia mà nước này đang có tranh chấp thương mại. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nước A, thành viên WTO, ban hành quy định mới yêu cầu tất cả sản phẩm đồ chơi nhập khẩu phải trải qua quy trình kiểm định an toàn phức tạp và tốn kém hơn nhiều so với quy trình áp dụng cho đồ chơi sản xuất trong nước, dù tiêu chuẩn an toàn là như nhau. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các nước thành viên giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và phi thuế quan để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và đầu tư xuyên biên giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Theo nguyên tắc minh bạch của WTO, các quốc gia thành viên có nghĩa vụ chính nào liên quan đến các quy định thương mại của mình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong WTO chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nước B là một quốc gia đang phát triển thành viên WTO. Theo nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển, nước B có thể được hưởng lợi ích nào so với các nước phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) của WTO?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những mục tiêu chính của việc thúc đẩy thương mại không phân biệt đối xử trong khuôn khổ WTO là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hợp đồng thương mại quốc tế là thỏa thuận giữa các bên có trụ sở kinh doanh ở các quốc gia khác nhau nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế khẳng định rằng các bên có quyền tự do quyết định có tham gia hợp đồng hay không, lựa chọn đối tác, nội dung và hình thức hợp đồng, miễn là không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công ty X (Việt Nam) đàm phán hợp đồng mua bán máy móc với Công ty Y (Hàn Quốc). Trong quá trình đàm phán, Công ty Y biết rõ máy móc sắp bị thu hồi do lỗi kỹ thuật nghiêm trọng nhưng vẫn cố tình che giấu thông tin này để ký hợp đồng. Hành vi của Công ty Y vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sau khi ký kết hợp đồng mua bán quốc tế, bên bán gặp khó khăn về tài chính và quyết định không giao hàng theo đúng cam kết, mặc dù không có sự kiện bất khả kháng xảy ra. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Theo Công ước Viên 1980 về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG), hình thức của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được quy định như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên thỏa thuận lựa chọn luật của một quốc gia cụ thể để điều chỉnh hợp đồng (ví dụ: chọn luật Singapore) thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Đức) ký hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong hợp đồng không quy định rõ luật áp dụng. Nếu cả Việt Nam và Đức đều là thành viên của Công ước Viên 1980 (CISG), thì theo nguyên tắc chung, luật nào có khả năng được áp dụng để giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về 'Force Majeure' (Sự kiện bất khả kháng) thường được đưa vào nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nước C là thành viên WTO. Nước C quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu từ nước D (cũng là thành viên WTO) sau khi điều tra và xác định rằng mặt hàng này đang được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường và gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Hành động này của nước C, nếu tuân thủ đúng quy định của WTO về chống bán phá giá, là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một công ty nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài phát hiện hàng không đúng chất lượng như cam kết trong hợp đồng. Theo các nguyên tắc chung của hợp đồng thương mại quốc tế, công ty nhập khẩu có thể thực hiện quyền gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điểm khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) trong WTO là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một cuộc đàm phán hợp đồng mua bán dầu thô quốc tế, bên mua từ chối cung cấp thông tin về khả năng tài chính của mình, mặc dù bên bán đã yêu cầu rõ ràng để đánh giá rủi ro. Hành vi này có thể được xem xét dưới góc độ vi phạm nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng hạn ngạch nhập khẩu (quota) đối với một số mặt hàng nông sản nhất định. Biện pháp này, mặc dù hạn chế thương mại, có thể được WTO chấp nhận trong một số trường hợp ngoại lệ nhất định. Tuy nhiên, việc áp dụng hạn ngạch về bản chất đi ngược lại nguyên tắc cốt lõi nào của WTO?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công ty M (Canada) và Công ty N (Úc) thỏa thuận ký hợp đồng mua bán phần mềm. Họ thống nhất rằng mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết bằng trọng tài tại Singapore theo quy tắc của Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC). Việc lựa chọn phương thức và địa điểm giải quyết tranh chấp này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao nguyên tắc minh bạch lại quan trọng đối với sự ổn định và dự đoán được trong thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công ty P (Pháp) và Công ty Q (Brazil) ký một hợp đồng mua bán cà phê. Hợp đồng quy định rõ loại cà phê, số lượng, giá cả, phương thức thanh toán (L/C at sight), thời gian và địa điểm giao hàng (FOB cảng Santos, Brazil). Các điều khoản này là ví dụ về việc các bên đang thực hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một quốc gia đang phát triển thành viên WTO nhận được hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Thư ký WTO để xây dựng năng lực đàm phán thương mại và thực thi các cam kết của mình. Hoạt động này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc quy định vệ sinh an toàn thực phẩm đối với hàng hóa nhập khẩu là cần thiết. Tuy nhiên, nếu các tiêu chuẩn này được thiết kế một cách cố ý để cản trở hàng nhập khẩu mà không dựa trên cơ sở khoa học hoặc sự cần thiết thực tế, thì nó có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công ty R (Nhật Bản) và Công ty S (Việt Nam) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Sau khi ký, giá nguyên liệu đầu vào tăng đột biến khiến Công ty R gặp khó khăn lớn. Công ty R đề nghị đàm phán lại giá bán, nhưng Công ty S từ chối và yêu cầu giao hàng theo giá cũ. Việc Công ty R gặp khó khăn tài chính không được xem là sự kiện bất khả kháng theo luật định. Nếu Công ty R không giao hàng, họ sẽ vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Điều khoản nào trong hợp đồng thương mại quốc tế thường quy định về việc luật của quốc gia nào sẽ được áp dụng để giải thích và thực thi hợp đồng, đặc biệt khi có tranh chấp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: WTO có vai trò chính là gì trong hệ thống thương mại toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 17: Các nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và không lừa dối lẫn nhau, cũng như hành động một cách trung thực trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng, là biểu hiện của nguyên tắc nào?

Xem kết quả