Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 4: An sinh xã hội - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một hệ thống được thiết lập nhằm giảm thiểu rủi ro và tổn thương cho người dân trước các biến cố trong cuộc sống (như ốm đau, thất nghiệp, tuổi già), đồng thời hỗ trợ những nhóm yếu thế không có khả năng tự lo liệu, qua đó góp phần ổn định xã hội và phát triển kinh tế. Khái niệm này mô tả chính xác về nội dung nào?
- A. An sinh xã hội.
- B. Phúc lợi công cộng.
- C. Trật tự an toàn xã hội.
- D. Phát triển bền vững.
Câu 2: Gia đình ông B thuộc diện hộ nghèo ở vùng sâu, vùng xa. Con ông đang học cấp 3 và được miễn giảm học phí, đồng thời nhận được hỗ trợ gạo từ chương trình của Nhà nước. Ông B được cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí. Các hỗ trợ này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?
- A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
- B. Chính sách hỗ trợ việc làm.
- C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
- D. Chính sách trợ giúp xã hội và chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
Câu 3: Bà Mai làm việc tại một công ty và thường xuyên đóng tiền vào quỹ bảo hiểm xã hội theo quy định. Khi bà bị ốm phải nghỉ việc dài ngày, bà nhận được một khoản tiền trợ cấp từ quỹ này để bù đắp phần nào thu nhập bị mất. Trường hợp của bà Mai là ví dụ điển hình cho chính sách an sinh xã hội nào?
- A. Chính sách trợ giúp xã hội.
- B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
- C. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
- D. Chính sách hỗ trợ việc làm.
Câu 4: Chính sách an sinh xã hội nào ở Việt Nam tập trung vào việc hỗ trợ người lao động nâng cao kỹ năng, tìm kiếm việc làm, và tạo thu nhập ổn định, đồng thời thực hiện các biện pháp để giảm tỉ lệ hộ nghèo trong xã hội?
- A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
- B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
- C. Chính sách trợ giúp xã hội.
- D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
Câu 5: Việc Nhà nước đầu tư vào y tế công cộng, giáo dục phổ thông, nhà ở xã hội, và các dịch vụ thiết yếu khác cho người dân thể hiện chính sách an sinh xã hội nào?
- A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
- B. Chính sách trợ giúp xã hội.
- C. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.
- D. Chính sách hỗ trợ việc làm.
Câu 6: Tại sao an sinh xã hội được coi là một trong những trụ cột quan trọng góp phần ổn định chính trị và xã hội?
- A. Vì an sinh xã hội giúp tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
- B. Vì an sinh xã hội giúp giải quyết các vấn đề xã hội cơ bản, giảm bất mãn, tạo sự đồng thuận và niềm tin của người dân vào chế độ.
- C. Vì an sinh xã hội chỉ tập trung vào việc tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
- D. Vì an sinh xã hội loại bỏ hoàn toàn mọi mâu thuẫn trong xã hội.
Câu 7: Phân biệt chính sách trợ giúp xã hội và chính sách bảo hiểm xã hội dựa trên nguồn tài chính chủ yếu và đối tượng thụ hưởng?
- A. Trợ giúp xã hội dựa vào đóng góp của người lao động, bảo hiểm xã hội dựa vào ngân sách nhà nước.
- B. Trợ giúp xã hội dành cho người có thu nhập cao, bảo hiểm xã hội dành cho người thu nhập thấp.
- C. Trợ giúp xã hội dựa vào ngân sách nhà nước (chủ yếu) và cộng đồng, dành cho đối tượng yếu thế không có khả năng tự lo; bảo hiểm xã hội dựa vào đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động, dành cho người tham gia đóng góp khi gặp rủi ro.
- D. Cả hai chính sách đều dành cho mọi đối tượng và nguồn tài chính là như nhau.
Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?
- A. Đảm bảo tính bền vững về tài chính, mở rộng phạm vi bao phủ đến các khu vực phi chính thức và nông thôn, nâng cao hiệu quả quản lý và phòng chống trục lợi.
- B. Tất cả người dân đã tham gia đầy đủ các hình thức an sinh xã hội.
- C. Nguồn tài chính luôn dồi dào và không có áp lực.
- D. Hệ thống quản lý đã hoàn toàn hiện đại và không cần cải thiện.
Câu 9: Vai trò của an sinh xã hội đối với bản thân người lao động và gia đình họ khi gặp phải các rủi ro như tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, hoặc khi về già là gì?
- A. An sinh xã hội giúp họ trở thành người giàu có ngay lập tức.
- B. An sinh xã hội chỉ cung cấp hỗ trợ tinh thần chứ không có hỗ trợ vật chất.
- C. An sinh xã hội làm giảm động lực làm việc của người lao động.
- D. An sinh xã hội hỗ trợ họ vượt qua khó khăn, duy trì cuộc sống cơ bản, và phục hồi khả năng lao động hoặc đảm bảo thu nhập khi không còn khả năng làm việc.
Câu 10: Việc thực hiện tốt chính sách bảo hiểm thất nghiệp (thuộc nhóm chính sách hỗ trợ việc làm và bảo hiểm) có tác động tích cực như thế nào đến nền kinh tế và xã hội?
- A. Giúp người lao động có thu nhập tạm thời trong quá trình tìm việc mới, góp phần duy trì sức mua, ổn định đời sống, và hỗ trợ đào tạo lại nghề.
- B. Làm tăng gánh nặng cho doanh nghiệp và Nhà nước mà không có lợi ích gì.
- C. Khuyến khích người lao động không đi tìm việc làm.
- D. Chỉ có lợi cho người sử dụng lao động.
Câu 11: Hệ thống an sinh xã hội Việt Nam được xây dựng dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào?
- A. Chỉ dựa vào đóng góp của cá nhân, không có sự hỗ trợ của Nhà nước.
- B. Chỉ tập trung vào nhóm người giàu trong xã hội.
- C. Đóng góp - Hưởng thụ (đối với bảo hiểm), chia sẻ rủi ro cộng đồng, công bằng xã hội, bền vững về tài chính, và có sự tham gia của Nhà nước, xã hội và người dân.
- D. Hoàn toàn miễn phí cho tất cả mọi người mà không cần đóng góp.
Câu 12: Một người lao động tự do không tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi họ bị tai nạn lao động nghiêm trọng và không còn khả năng làm việc, họ có thể được hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào của Nhà nước, nếu đáp ứng đủ điều kiện?
- A. Chính sách trợ giúp xã hội (ví dụ: trợ cấp xã hội hằng tháng cho người khuyết tật nặng).
- B. Chính sách bảo hiểm xã hội (vì không tham gia bắt buộc).
- C. Chính sách bảo hiểm y tế (chỉ hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh).
- D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp (không phải thất nghiệp mà là mất sức lao động).
Câu 13: Tầm quan trọng của chính sách an sinh xã hội trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững được thể hiện như thế nào?
- A. Bằng cách tạo ra một môi trường cạnh tranh khốc liệt giữa các tầng lớp dân cư.
- B. Bằng cách bảo vệ nguồn nhân lực (sức khỏe, giáo dục), duy trì ổn định xã hội giúp thu hút đầu tư, và tạo điều kiện để người dân yên tâm lao động sản xuất.
- C. Bằng cách chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp lớn, bỏ qua người lao động.
- D. Bằng cách giảm thiểu chi tiêu công của Nhà nước.
Câu 14: So sánh phạm vi bảo vệ của Bảo hiểm xã hội và Trợ giúp xã hội?
- A. Bảo hiểm xã hội bảo vệ mọi rủi ro, trợ giúp xã hội chỉ bảo vệ rủi ro thất nghiệp.
- B. Bảo hiểm xã hội chỉ bảo vệ người nghèo, trợ giúp xã hội bảo vệ người giàu.
- C. Bảo hiểm xã hội bảo vệ các rủi ro liên quan đến mất hoặc giảm thu nhập dựa trên đóng góp; Trợ giúp xã hội bảo vệ các rủi ro mà cá nhân không thể tự khắc phục, dành cho đối tượng yếu thế, dựa trên sự hỗ trợ của Nhà nước và cộng đồng.
- D. Bảo hiểm xã hội có phạm vi bảo vệ rộng hơn và bao gồm cả trợ giúp xã hội.
Câu 15: Một quốc gia có tỉ lệ tham gia bảo hiểm xã hội thấp, hệ thống y tế công cộng kém phát triển và mạng lưới trợ giúp xã hội mỏng manh sẽ đối mặt với những hệ lụy gì về mặt an sinh xã hội?
- A. Gia tăng bất bình đẳng, nghèo đói, bất ổn xã hội, suy giảm chất lượng nguồn nhân lực, và khó khăn trong việc đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững.
- B. Kinh tế phát triển nhanh chóng do giảm chi tiêu công.
- C. Mọi người dân đều tự giác tham gia vào các hoạt động xã hội.
- D. Giảm bớt gánh nặng cho Nhà nước và người dân đều giàu có hơn.
Câu 16: Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững, hỗ trợ sinh kế cho người dân tộc thiểu số, và các dự án phát triển cộng đồng ở vùng khó khăn là ví dụ cụ thể của việc triển khai chính sách an sinh xã hội nào?
- A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
- B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
- C. Chính sách bảo hiểm y tế.
- D. Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu trực tiếp của chính sách an sinh xã hội?
- A. Giảm thiểu rủi ro cho người dân.
- B. Hỗ trợ các nhóm yếu thế.
- C. Góp phần ổn định và phát triển xã hội.
- D. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
Câu 18: Khi một khu vực bị ảnh hưởng bởi lũ lụt nghiêm trọng, Nhà nước và các tổ chức xã hội nhanh chóng cung cấp lương thực, nước uống, chỗ ở tạm thời và tiền mặt cho người dân bị nạn. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của khía cạnh nào trong hệ thống an sinh xã hội?
- A. Bảo hiểm xã hội (vì không dựa trên đóng góp).
- B. Chính sách việc làm (không giải quyết vấn đề việc làm tức thời).
- C. Trợ giúp xã hội khẩn cấp.
- D. Cung cấp dịch vụ xã hội cơ bản (ít nhấn mạnh tính khẩn cấp và hỗ trợ vật chất trực tiếp).
Câu 19: Việc mở rộng độ bao phủ của bảo hiểm y tế toàn dân, đảm bảo mọi người dân đều có quyền tiếp cận các dịch vụ y tế cơ bản với chi phí hợp lý, thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào và có vai trò gì?
- A. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản; giúp bảo vệ sức khỏe, giảm gánh nặng tài chính khi ốm đau, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
- B. Chính sách bảo hiểm xã hội; chỉ dành cho người lao động chính thức.
- C. Chính sách trợ giúp xã hội; chỉ dành cho người nghèo.
- D. Chính sách hỗ trợ việc làm; không liên quan đến y tế.
Câu 20: Một trong những nguyên tắc quan trọng của chính sách bảo hiểm xã hội là "đóng - hưởng". Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?
- A. Người đóng nhiều thì hưởng ít, người đóng ít thì hưởng nhiều để đảm bảo công bằng.
- B. Quyền lợi được hưởng gắn liền với mức đóng và thời gian đóng góp, thể hiện sự chia sẻ rủi ro giữa những người tham gia.
- C. Người đóng góp chỉ nhận lại đúng số tiền mình đã đóng.
- D. Người không đóng góp vẫn được hưởng quyền lợi như người đóng góp.
Câu 21: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách an sinh xã hội. Để nâng cao hiệu quả của chính sách giảm nghèo bền vững, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào sau đây?
- A. Chỉ tăng tiền trợ cấp hàng tháng cho người nghèo mà không kèm theo các hỗ trợ khác.
- B. Tập trung xây nhà ở miễn phí cho người nghèo ở thành phố lớn.
- C. Khuyến khích người nghèo chờ đợi sự hỗ trợ từ Nhà nước thay vì tự lực vươn lên.
- D. Kết hợp nhiều giải pháp: hỗ trợ sinh kế (vốn, kỹ thuật sản xuất), đào tạo nghề, tạo việc làm, hỗ trợ giáo dục, y tế và nhà ở, đồng thời nâng cao năng lực tự chủ cho người dân.
Câu 22: Phân tích vai trò của an sinh xã hội trong việc củng cố quốc phòng, an ninh?
- A. An sinh xã hội giúp người dân yên tâm lao động, sản xuất, tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, tạo nền tảng xã hội vững chắc, từ đó góp phần bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội.
- B. An sinh xã hội cung cấp trực tiếp vũ khí và trang thiết bị quân sự.
- C. An sinh xã hội chỉ liên quan đến kinh tế, không ảnh hưởng đến quốc phòng.
- D. An sinh xã hội làm giảm nguồn lực chi cho quốc phòng.
Câu 23: Ông C là một công nhân đã nghỉ hưu và đang hưởng lương hưu hàng tháng từ quỹ bảo hiểm xã hội. Khoản lương hưu này được tính dựa trên quá trình đóng góp và mức lương của ông khi còn làm việc. Điều này thể hiện đặc điểm nào của chính sách bảo hiểm xã hội?
- A. Tính chất từ thiện, nhân đạo.
- B. Tính chất bao cấp hoàn toàn từ ngân sách nhà nước.
- C. Tính chất đóng - hưởng, có sự liên kết giữa quyền lợi và nghĩa vụ đóng góp.
- D. Tính chất chỉ áp dụng cho cán bộ nhà nước.
Câu 24: Chính sách an sinh xã hội nào thường có tính chất "lưới an toàn cuối cùng", hỗ trợ cho những đối tượng gặp hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, rủi ro đột xuất mà không thuộc phạm vi bảo hiểm hoặc các chính sách hỗ trợ khác?
- A. Chính sách trợ giúp xã hội.
- B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
- C. Chính sách hỗ trợ việc làm.
- D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
Câu 25: Việt Nam đang nỗ lực mở rộng diện bao phủ bảo hiểm xã hội, đặc biệt là bảo hiểm xã hội tự nguyện cho người lao động khu vực phi chính thức và nông thôn. Điều này nhằm mục đích gì trong hệ thống an sinh xã hội?
- A. Giảm bớt gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
- B. Tăng cường khả năng phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro cho nhiều người dân hơn, hướng tới mục tiêu an sinh cho toàn dân.
- C. Loại bỏ hoàn toàn chính sách trợ giúp xã hội.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.
Câu 26: Một công ty thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn lao động nghiêm ngặt, cung cấp môi trường làm việc lành mạnh và tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên. Hành động này của công ty có ý nghĩa như thế nào đối với an sinh xã hội?
- A. Không liên quan gì đến an sinh xã hội.
- B. Làm tăng chi phí cho công ty mà không có lợi ích xã hội.
- C. Chỉ có lợi cho người sử dụng lao động.
- D. Góp phần quan trọng vào việc phòng ngừa rủi ro tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, giảm gánh nặng cho hệ thống bảo hiểm xã hội và y tế, thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong an sinh xã hội.
Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với các chính sách an sinh xã hội khác như bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội?
- A. Chính sách việc làm là "phòng ngừa" rủi ro nghèo đói và mất thu nhập; Bảo hiểm xã hội là "giảm thiểu" rủi ro khi đã tham gia; Trợ giúp xã hội là "khắc phục" hậu quả cho nhóm yếu thế, tạo thành một hệ thống liên kết, hỗ trợ lẫn nhau.
- B. Các chính sách này hoạt động hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
- C. Chỉ có bảo hiểm xã hội là quan trọng nhất, các chính sách khác không cần thiết.
- D. Chính sách việc làm chỉ dành cho người giàu, trợ giúp xã hội chỉ dành cho người nghèo.
Câu 28: Tại sao việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề (thuộc nhóm dịch vụ xã hội cơ bản) lại được xem là một giải pháp an sinh xã hội mang tính bền vững?
- A. Vì giáo dục và đào tạo nghề không tốn kém chi phí của Nhà nước.
- B. Vì đây là giải pháp chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn.
- C. Vì giúp người dân nâng cao năng lực, có cơ hội việc làm tốt hơn, tạo thu nhập ổn định, giảm sự phụ thuộc vào các hình thức trợ cấp, từ đó tự bảo vệ mình trước các rủi ro.
- D. Vì chỉ những người giàu mới được tiếp cận giáo dục và đào tạo nghề chất lượng cao.
Câu 29: Giả sử bạn đang phân tích hiệu quả của một chương trình trợ giúp xã hội cho người cao tuổi neo đơn. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chương trình có đạt mục tiêu an sinh xã hội hay không?
- A. Số lượng người cao tuổi tham gia các hoạt động giải trí.
- B. Mức độ cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của người cao tuổi được thụ hưởng, đảm bảo họ có đủ điều kiện sống tối thiểu và được chăm sóc.
- C. Tổng số tiền chi cho chương trình.
- D. Số lượng cán bộ quản lý chương trình.
Câu 30: Vai trò "nâng cao hiệu quả quản lí nhà nước" của an sinh xã hội được hiểu như thế nào?
- A. Chỉ đơn giản là giảm số lượng cán bộ nhà nước.
- B. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ người dân.
- C. Làm tăng thêm các thủ tục hành chính rườm rà.
- D. Thông qua việc giải quyết tốt các vấn đề xã hội, an sinh xã hội giúp Nhà nước duy trì trật tự, kỷ cương, tạo môi trường ổn định cho phát triển, và tăng cường sự gắn kết giữa Nhà nước với nhân dân.