Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh - Đề 03
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Cánh diều Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhóm học sinh đang lên ý tưởng kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn tại trường. Để dự án có khả năng thành công cao khi tìm kiếm sự hỗ trợ từ nhà trường hoặc các nhà đầu tư nhỏ, bước đầu tiên và quan trọng nhất họ cần làm là gì, theo nội dung về lập kế hoạch kinh doanh?
- A. Bắt đầu tìm kiếm khách hàng tiềm năng ngay lập tức.
- B. Lập một bản kế hoạch kinh doanh chi tiết cho dịch vụ của mình.
- C. Đăng ký giấy phép kinh doanh với chính quyền địa phương.
- D. Tạo ra một ứng dụng di động để đặt hàng.
Câu 2: Khi một doanh nghiệp nhỏ muốn mở rộng thị trường sang một tỉnh lân cận, bản kế hoạch kinh doanh giúp ích như thế nào cho nội bộ doanh nghiệp?
- A. Giúp doanh nghiệp giảm ngay lập tức các chi phí hoạt động.
- B. Đảm bảo doanh nghiệp sẽ không gặp bất kỳ rủi ro nào trong quá trình mở rộng.
- C. Định hướng các hoạt động, phân công nhiệm vụ và là cơ sở để đánh giá hiệu quả công việc của các bộ phận.
- D. Tự động thu hút khách hàng mới mà không cần nỗ lực marketing.
Câu 3: Trong cấu trúc của một bản kế hoạch kinh doanh, phần nào được coi là "bản tóm tắt" toàn bộ nội dung quan trọng nhất, thường được đọc đầu tiên bởi các nhà đầu tư hoặc đối tác?
- A. Kế hoạch Marketing
- B. Kế hoạch Tài chính
- C. Phân tích Thị trường
- D. Tóm tắt Điều hành (Executive Summary)
Câu 4: Một công ty khởi nghiệp bán đồ thủ công mỹ nghệ trực tuyến xác định rằng "Khách hàng mục tiêu là những người trẻ tuổi (22-35) có thu nhập ổn định, yêu thích các sản phẩm độc đáo, bền vững và sẵn sàng chi trả cao cho chất lượng". Thông tin này thuộc về phần nào trong kế hoạch kinh doanh?
- A. Phân tích Thị trường
- B. Kế hoạch Vận hành
- C. Kế hoạch Tổ chức Nhân sự
- D. Tóm tắt Điều hành
Câu 5: Khi lập kế hoạch kinh doanh cho một quán cà phê mới, việc nghiên cứu về giá cả của đối thủ cạnh tranh, các chương trình khuyến mãi họ đang áp dụng và điểm mạnh/điểm yếu trong dịch vụ của họ sẽ được trình bày chủ yếu ở phần nào?
- A. Kế hoạch Tài chính
- B. Phân tích Thị trường (bao gồm phân tích đối thủ)
- C. Kế hoạch Quản lý
- D. Mô tả Sản phẩm/Dịch vụ
Câu 6: Một doanh nghiệp dự định sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội, hợp tác với các KOLs, tổ chức minigame online và chạy các chương trình khách hàng thân thiết. Các hoạt động này sẽ được mô tả chi tiết trong phần nào của kế hoạch kinh doanh?
- A. Kế hoạch Sản xuất
- B. Phân tích Rủi ro
- C. Kế hoạch Marketing và Bán hàng
- D. Tóm tắt Điều hành
Câu 7: Phần nào trong kế hoạch kinh doanh sẽ trình bày các dự báo về doanh thu, chi phí hoạt động, lợi nhuận dự kiến, điểm hòa vốn và nhu cầu vốn đầu tư ban đầu?
- A. Kế hoạch Tài chính
- B. Kế hoạch Quản lý
- C. Phân tích Thị trường
- D. Phụ lục
Câu 8: Khi trình bày kế hoạch kinh doanh cho các nhà đầu tư, việc mô tả rõ ràng kinh nghiệm, kỹ năng và vai trò của các thành viên chủ chốt trong đội ngũ quản lý là cực kỳ quan trọng. Tại sao?
- A. Để nhà đầu tư biết ai sẽ là người chịu trách nhiệm chính nếu dự án thất bại.
- B. Vì đây là yêu cầu bắt buộc của luật pháp đối với mọi bản kế hoạch kinh doanh.
- C. Chỉ đơn giản là để giới thiệu về những người sáng lập.
- D. Để nhà đầu tư đánh giá năng lực thực thi, mức độ phù hợp của đội ngũ với ý tưởng kinh doanh và giảm bớt lo ngại về yếu tố con người.
Câu 9: Ngoài việc mô tả các tính năng kỹ thuật hoặc đặc điểm vật lý của sản phẩm/dịch vụ, phần Mô tả Sản phẩm/Dịch vụ trong kế hoạch kinh doanh cần đặc biệt làm nổi bật điều gì để thu hút khách hàng và nhà đầu tư?
- A. Lịch sử ra đời của sản phẩm/dịch vụ.
- B. Giá trị độc đáo (Unique Selling Proposition - USP) hoặc lợi ích cốt lõi mà nó mang lại cho khách hàng.
- C. Tên của tất cả các nhà cung cấp nguyên vật liệu.
- D. Danh sách đầy đủ các phiên bản sản phẩm sẽ ra mắt trong 10 năm tới.
Câu 10: Một mục tiêu kinh doanh được đặt ra là: "Trong vòng 6 tháng tới, tăng trưởng doanh thu từ kênh bán hàng trực tuyến thêm 15% so với quý hiện tại". Mục tiêu này phản ánh yếu tố nào của nguyên tắc SMART?
- A. Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Có thời hạn (Time-bound).
- B. Chỉ có yếu tố Đạt được (Achievable) và Liên quan (Relevant).
- C. Chỉ là một mong muốn chung chung, không đáp ứng bất kỳ yếu tố nào của SMART.
- D. Đo lường được (Measurable) nhưng không cụ thể về thời gian.
Câu 11: Một công ty sản xuất đồ uống nhận thấy rằng "sự thay đổi đột ngột trong quy định về an toàn thực phẩm có thể ảnh hưởng lớn đến chi phí sản xuất và quy trình kiểm định". Rủi ro tiềm ẩn này cần được ghi nhận ở phần nào trong kế hoạch kinh doanh và kèm theo nội dung gì?
- A. Kế hoạch Marketing, kèm theo chiến dịch quảng cáo mới.
- B. Kế hoạch Tổ chức Nhân sự, kèm theo danh sách nhân viên cần tuyển thêm.
- C. Phân tích Rủi ro, kèm theo các biện pháp dự phòng hoặc giảm thiểu tác động.
- D. Kế hoạch Tài chính, kèm theo dự báo doanh thu tăng trưởng.
Câu 12: So với một bản kế hoạch kinh doanh sử dụng nội bộ trong doanh nghiệp để định hướng hoạt động hàng ngày, bản kế hoạch kinh doanh trình bày cho nhà đầu tư thường có đặc điểm gì khác biệt về trọng tâm và chi tiết?
- A. Bản nội bộ chi tiết hơn về tài chính, bản cho nhà đầu tư tập trung vào vận hành.
- B. Bản nội bộ tập trung vào thị trường, bản cho nhà đầu tư tập trung vào sản phẩm.
- C. Bản cho nhà đầu tư thường bỏ qua phần rủi ro, bản nội bộ nhấn mạnh rủi ro.
- D. Bản cho nhà đầu tư thường nhấn mạnh tiềm năng tăng trưởng, khả năng sinh lời và năng lực đội ngũ, trong khi bản nội bộ chi tiết hơn về quy trình hoạt động và phân công công việc cụ thể.
Câu 13: Một cá nhân quyết định thành lập doanh nghiệp dưới hình thức hộ kinh doanh cá thể. Trong kế hoạch kinh doanh của mình, việc lựa chọn hình thức pháp lý này và những ảnh hưởng của nó (ví dụ: về trách nhiệm tài sản, thủ tục pháp lý) nên được đề cập ở phần nào?
- A. Thông tin chung về doanh nghiệp và cấu trúc pháp lý.
- B. Kế hoạch Marketing.
- C. Phân tích Thị trường.
- D. Phụ lục (chỉ đính kèm giấy đăng ký).
Câu 14: Khi thực hiện phân tích SWOT cho kế hoạch kinh doanh, một doanh nghiệp xác định "Năng lực sản xuất còn hạn chế" là điểm yếu (Weakness) và "Nhu cầu thị trường tăng cao" là cơ hội (Opportunity). Doanh nghiệp nên làm gì dựa trên phân tích này trong kế hoạch?
- A. Bỏ qua cơ hội vì điểm yếu quá lớn.
- B. Tập trung khắc phục điểm yếu mà không khai thác cơ hội.
- C. Xây dựng kế hoạch để tăng năng lực sản xuất (khắc phục điểm yếu) nhằm tận dụng nhu cầu thị trường tăng cao (khai thác cơ hội).
- D. Chỉ cần ghi nhận điểm yếu và cơ hội mà không cần hành động gì thêm.
Câu 15: Đối với một cửa hàng sách trực tuyến mới, thông tin nào về khách hàng tiềm năng là quan trọng nhất để xây dựng kế hoạch marketing hiệu quả?
- A. Màu sắc yêu thích của đa số độc giả.
- B. Số lượng sách trung bình mỗi người đọc hàng năm.
- C. Các nhà xuất bản mà họ ít khi mua sách.
- D. Thói quen đọc sách, thể loại yêu thích, hành vi mua sắm trực tuyến và cách họ tìm kiếm sách mới.
Câu 16: Để lập dự báo doanh thu một cách thực tế trong kế hoạch tài chính, người lập kế hoạch cần dựa vào những yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào mong muốn chủ quan của chủ doanh nghiệp.
- B. Dựa vào kết quả phân tích thị trường, đối thủ cạnh tranh, kế hoạch marketing và bán hàng, và năng lực sản xuất/cung ứng.
- C. Dựa vào doanh thu của các doanh nghiệp lớn trong ngành mà không cần phân tích cụ thể.
- D. Chỉ cần ước tính một con số tăng trưởng cố định hàng năm.
Câu 17: Giả sử phân tích thị trường cho thấy đối thủ cạnh tranh chính đang bán sản phẩm tương tự với giá X, và khách hàng mục tiêu sẵn sàng chi trả tối đa Y cho sản phẩm của bạn (với Y > X). Thông tin này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định nào trong kế hoạch kinh doanh?
- A. Chiến lược định giá sản phẩm trong Kế hoạch Marketing.
- B. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
- C. Nhu cầu vốn đầu tư ban đầu.
- D. Địa điểm đặt trụ sở chính.
Câu 18: Một công ty phần mềm quyết định phân phối sản phẩm của mình thông qua các đối tác đại lý ủy quyền và bán trực tiếp qua website công ty. Việc mô tả chi tiết cách thức sản phẩm đến tay người dùng này thuộc về phần nào của kế hoạch kinh doanh?
- A. Kế hoạch Tài chính.
- B. Kế hoạch Tổ chức Nhân sự.
- C. Kế hoạch Marketing và Bán hàng (kênh phân phối).
- D. Phân tích Rủi ro.
Câu 19: Khi một doanh nghiệp đang tìm kiếm khoản vay ngân hàng để mở rộng sản xuất, phần "Nhu cầu Vốn và Sử dụng Vốn" trong kế hoạch tài chính cần trình bày những thông tin cốt lõi nào để thuyết phục ngân hàng?
- A. Chỉ cần liệt kê tổng số tiền cần vay.
- B. Liệt kê tên tất cả các nhân viên sẽ được tuyển dụng.
- C. Mô tả chi tiết lịch sử trả nợ cá nhân của chủ doanh nghiệp.
- D. Tổng số vốn cần huy động, mục đích sử dụng cụ thể của từng khoản vốn, và dự kiến khả năng trả nợ từ dòng tiền kinh doanh.
Câu 20: Việc xác định các "cột mốc" (milestones) quan trọng trong kế hoạch kinh doanh (ví dụ: hoàn thành sản phẩm mẫu, đạt doanh thu X trong tháng Y, mở chi nhánh đầu tiên) có mục đích chính là gì?
- A. Để làm cho bản kế hoạch dày hơn và trông chuyên nghiệp hơn.
- B. Để theo dõi tiến độ thực hiện kế hoạch, đánh giá hiệu quả và có cơ sở điều chỉnh kịp thời.
- C. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
- D. Là cách duy nhất để dự báo doanh thu chính xác.
Câu 21: Tại sao các chuyên gia thường khuyên rằng bản kế hoạch kinh doanh không nên là một tài liệu cứng nhắc, chỉ lập một lần duy nhất mà cần được xem xét và cập nhật định kỳ?
- A. Vì việc cập nhật thường xuyên giúp kế hoạch trông mới mẻ hơn.
- B. Chỉ cần cập nhật khi có thay đổi nhân sự trong công ty.
- C. Vì môi trường kinh doanh luôn biến động (thị trường, đối thủ, công nghệ, luật pháp) và kết quả thực tế cần được so sánh để điều chỉnh chiến lược.
- D. Việc cập nhật là bắt buộc theo quy định của cơ quan thuế.
Câu 22: Một trong những lợi ích nội bộ quan trọng của kế hoạch kinh doanh là nó giúp các bộ phận và nhân viên trong công ty hiểu rõ mục tiêu chung và vai trò của mình. Lợi ích này thể hiện điều gì?
- A. Tăng sự phối hợp và định hướng hành động trong nội bộ doanh nghiệp.
- B. Giảm thiểu hoàn toàn khả năng xảy ra xung đột nội bộ.
- C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người quản lý.
- D. Đảm bảo mọi nhân viên đều đồng ý với mọi quyết định của ban lãnh đạo.
Câu 23: Công ty A sản xuất giày thể thao sử dụng vật liệu tái chế và cam kết trích 5% lợi nhuận cho các dự án môi trường. Đây là điểm khác biệt cốt lõi so với các đối thủ. Khái niệm này trong kinh doanh được gọi là gì và nên được làm nổi bật ở đâu trong kế hoạch kinh doanh?
- A. Điểm yếu (Weakness), trong Phân tích SWOT.
- B. Rủi ro thị trường, trong Phân tích Rủi ro.
- C. Chi phí phát sinh, trong Kế hoạch Tài chính.
- D. Giá trị độc đáo/Lợi thế cạnh tranh (USP), trong Mô tả Sản phẩm/Dịch vụ và Kế hoạch Marketing.
Câu 24: Phần nào trong kế hoạch kinh doanh sẽ mô tả chi tiết về quy trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ, cơ sở vật chất cần thiết, quản lý chuỗi cung ứng và kiểm soát chất lượng?
- A. Kế hoạch Marketing.
- B. Kế hoạch Vận hành (Operational Plan).
- C. Phân tích Thị trường.
- D. Tóm tắt Điều hành.
Câu 25: Đối với các nhà đầu tư bên ngoài (đặc biệt là quỹ đầu tư mạo hiểm), việc kế hoạch kinh doanh có đề cập đến "chiến lược thoái vốn" (exit strategy) có thể là một yếu tố quan trọng. Tại sao?
- A. Vì nhà đầu tư cần biết cách họ có thể thu hồi vốn đầu tư và kiếm lợi nhuận sau một thời gian nhất định (ví dụ: bán lại cổ phần, IPO).
- B. Vì chiến lược thoái vốn giúp doanh nghiệp giảm thuế phải nộp.
- C. Vì nó là bằng chứng cho thấy doanh nghiệp chắc chắn sẽ thành công.
- D. Chỉ đơn giản là một phần thủ tục hành chính bắt buộc.
Câu 26: Khi lập kế hoạch kinh doanh cho một nhà hàng mới, việc xác định số lượng nhân viên cần thiết cho từng vị trí (đầu bếp, phục vụ, thu ngân), mô tả cơ cấu tổ chức và chính sách lương thưởng dự kiến sẽ nằm ở phần nào?
- A. Kế hoạch Tài chính.
- B. Phân tích Thị trường.
- C. Kế hoạch Tổ chức và Quản lý.
- D. Mô tả Sản phẩm/Dịch vụ.
Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "ý tưởng kinh doanh" và "kế hoạch kinh doanh"?
- A. Ý tưởng kinh doanh phải là độc đáo, còn kế hoạch kinh doanh thì không cần.
- B. Kế hoạch kinh doanh chỉ dành cho các công ty lớn, ý tưởng kinh doanh dành cho cá nhân.
- C. Ý tưởng kinh doanh là thứ được trình bày cho nhà đầu tư, còn kế hoạch kinh doanh chỉ dùng nội bộ.
- D. Ý tưởng kinh doanh là một khái niệm ban đầu về sản phẩm/dịch vụ và thị trường, còn kế hoạch kinh doanh là văn bản chi tiết trình bày cách thức biến ý tưởng đó thành hiện thực, bao gồm mục tiêu, chiến lược, tài chính, vận hành, v.v.
Câu 28: Trong một bản kế hoạch kinh doanh, phần Phụ lục (Appendix) thường được sử dụng để chứa đựng loại thông tin nào?
- A. Các tài liệu hỗ trợ chi tiết như sơ yếu lý lịch của đội ngũ, kết quả khảo sát thị trường chi tiết, hợp đồng mẫu, hình ảnh sản phẩm, giấy phép kinh doanh.
- B. Toàn bộ nội dung chính của kế hoạch kinh doanh.
- C. Chỉ chứa thông tin liên lạc của người sáng lập.
- D. Phần tóm tắt điều hành.
Câu 29: Sau khi doanh nghiệp đi vào hoạt động, bản kế hoạch kinh doanh có thể được sử dụng như một công cụ để đánh giá hiệu quả hoạt động thực tế. Việc này được thực hiện như thế nào?
- A. So sánh kế hoạch với hoạt động của đối thủ cạnh tranh hàng ngày.
- B. So sánh các chỉ số thực tế (doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tiến độ) với các dự báo và mục tiêu đã đặt ra trong kế hoạch.
- C. Chỉ đơn giản là đọc lại kế hoạch để nhớ mục tiêu ban đầu.
- D. Sử dụng kế hoạch để dự báo các vấn đề sẽ xảy ra trong tương lai mà không cần dữ liệu thực tế.
Câu 30: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi lập kế hoạch kinh doanh là đảm bảo tính khả thi và linh hoạt. Tính linh hoạt của kế hoạch thể hiện ở điểm nào?
- A. Kế hoạch chỉ được lập một lần duy nhất và không bao giờ thay đổi.
- B. Kế hoạch chỉ tập trung vào mục tiêu ngắn hạn.
- C. Kế hoạch chỉ do một người duy nhất lập ra.
- D. Kế hoạch có thể được điều chỉnh, cập nhật khi môi trường kinh doanh hoặc tình hình nội bộ doanh nghiệp thay đổi so với dự kiến ban đầu.