Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Pháp luật quốc tế là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể của nó. Theo Công pháp quốc tế hiện đại, chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là:
- A. Quốc gia có chủ quyền.
- B. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
- C. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập.
- D. Cá nhân và pháp nhân quốc tế.
Câu 2: Một quốc gia vừa mới thành lập, có đầy đủ các yếu tố cấu thành (lãnh thổ, dân cư, chính quyền hiệu quả, khả năng tham gia quan hệ quốc tế). Theo pháp luật quốc tế, việc quốc gia này tồn tại và có đầy đủ quyền năng pháp lý trên trường quốc tế dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
- C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
- D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.
Câu 3: Sau khi đàm phán căng thẳng, hai quốc gia A và B đã ký kết một hiệp định song phương về thương mại. Hiệp định này có hiệu lực và ràng buộc hai quốc gia. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
- B. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc.
- C. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia.
- D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta Sunt Servanda).
Câu 4: Quốc gia X đang trải qua một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Quốc gia láng giềng Y, lo ngại về sự ổn định khu vực, muốn can thiệp quân sự để "giúp" quốc gia X lập lại trật tự. Hành động can thiệp quân sự của quốc gia Y, nếu xảy ra, sẽ vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
- B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
- C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- D. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc.
Câu 5: Một tranh chấp biên giới xảy ra giữa hai quốc gia P và Q. Thay vì sử dụng biện pháp quân sự, hai quốc gia này đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
- B. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
- C. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia.
- D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
Câu 6: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, thể hiện sự thỏa thuận rõ ràng giữa các chủ thể nhằm tạo ra quy phạm pháp luật quốc tế, là gì?
- A. Tập quán quốc tế.
- B. Các nguyên tắc pháp luật chung.
- C. Điều ước quốc tế.
- D. Án lệ quốc tế và học thuyết của các học giả uy tín.
Câu 7: Quốc gia R thường xuyên thực hiện một hành vi nhất định trong quan hệ với các quốc gia khác trên biển trong nhiều năm. Các quốc gia khác cũng thừa nhận và tuân thủ hành vi này như một nghĩa vụ pháp lý. Theo pháp luật quốc tế, hành vi này có thể trở thành nguồn của pháp luật quốc tế dưới hình thức nào?
- A. Tập quán quốc tế.
- B. Điều ước quốc tế.
- C. Nguyên tắc pháp luật chung.
- D. Nghị quyết của Liên hợp quốc.
Câu 8: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) khi xét xử các vụ việc có thể viện dẫn các phán quyết trước đó của chính mình hoặc của các tòa án quốc tế khác. Tuy nhiên, các phán quyết này không tạo ra tiền lệ ràng buộc chung cho tất cả các vụ việc tương lai như án lệ trong hệ thống pháp luật Common Law. Điều này cho thấy án lệ quốc tế có vai trò gì trong pháp luật quốc tế?
- A. Là nguồn cơ bản, có giá trị pháp lý cao nhất.
- B. Là nguồn duy nhất để giải thích điều ước quốc tế.
- C. Không có bất kỳ giá trị nào trong việc áp dụng pháp luật quốc tế.
- D. Là nguồn bổ trợ (thứ yếu) để xác định quy phạm pháp luật.
Câu 9: Hệ thống pháp luật của một số quốc gia coi pháp luật quốc tế là một phần của pháp luật nội địa và tự động áp dụng các quy phạm quốc tế mà không cần văn bản chuyển hóa cụ thể. Quan điểm này phản ánh học thuyết nào về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?
- A. Học thuyết Nhất nguyên (Monism).
- B. Học thuyết Nhị nguyên (Dualism).
- C. Học thuyết Tam nguyên.
- D. Học thuyết Tách biệt.
Câu 10: Theo học thuyết Nhị nguyên (Dualism), để các quy phạm của pháp luật quốc tế có hiệu lực áp dụng trong hệ thống pháp luật quốc gia, cần phải có quy trình nào?
- A. Áp dụng trực tiếp ngay khi điều ước quốc tế có hiệu lực.
- B. Chuyển hóa (biến pháp pháp) bằng văn bản quy phạm pháp luật nội địa.
- C. Thừa nhận ngầm bởi cơ quan tư pháp.
- D. Được công bố trên công báo chính thức.
Câu 11: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc:
- A. Thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia trong các lĩnh vực đối ngoại.
- B. Buộc các quốc gia phải tuân thủ mọi quy định dù trái với lợi ích quốc gia.
- C. Chỉ áp dụng khi pháp luật quốc gia không có quy định.
- D. Làm cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia, thúc đẩy sự phát triển của pháp luật quốc gia.
Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể, nhằm:
- A. Tạo ra một chính phủ toàn cầu kiểm soát các quốc gia.
- B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy hợp tác và giải quyết tranh chấp.
- C. Ưu tiên lợi ích của các quốc gia lớn hơn các quốc gia nhỏ.
- D. Loại bỏ hoàn toàn chủ quyền của các quốc gia thành viên.
Câu 13: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó bày tỏ sự đồng ý chịu sự ràng buộc của điều ước đó. Hành vi này là biểu hiện cụ thể của việc quốc gia thực hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc không can thiệp.
- B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
- C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.
Câu 14: Quốc gia A và quốc gia B đang đàm phán một hiệp định về phân định ranh giới trên biển. Quá trình đàm phán này cần tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả?
- A. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc.
- B. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực.
- C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền và hợp tác giữa các quốc gia.
- D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
Câu 15: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một ví dụ về chủ thể nào của pháp luật quốc tế?
- A. Quốc gia có chủ quyền.
- B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
- C. Tổ chức quốc tế phi chính phủ.
- D. Công ty đa quốc gia.
Câu 16: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở đâu?
- A. Đối tượng điều chỉnh (quốc tế so với nội địa).
- B. Nguồn gốc hình thành (thỏa thuận so với ý chí nhà nước).
- C. Chủ thể (quốc gia/tổ chức qtế so với cá nhân/tổ chức nội địa).
- D. Tất cả các phương án trên đều là điểm khác biệt cơ bản.
Câu 17: Một quốc gia vi phạm nghiêm trọng một điều ước quốc tế mà mình là thành viên. Hậu quả pháp lý quốc tế đầu tiên và trực tiếp nhất đối với quốc gia vi phạm là gì?
- A. Bị khai trừ khỏi tất cả các tổ chức quốc tế.
- B. Bị cấm vận kinh tế ngay lập tức bởi tất cả các quốc gia khác.
- C. Phát sinh trách nhiệm pháp lý quốc tế đối với hành vi vi phạm.
- D. Mất quyền chủ quyền đối với lãnh thổ của mình.
Câu 18: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, hành động đó mới chỉ thể hiện ý định ban đầu. Để điều ước đó thực sự ràng buộc quốc gia về mặt pháp lý quốc tế, cần có thêm hành động nào sau đây?
- A. Công bố trên phương tiện thông tin đại chúng.
- B. Phê chuẩn, phê duyệt hoặc gia nhập theo quy định của pháp luật nội địa và điều ước.
- C. Thông báo cho tất cả các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
- D. Ban hành luật mới trong nước để thực thi.
Câu 19: Theo nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc, mỗi dân tộc có quyền:
- A. Can thiệp vào công việc nội bộ của dân tộc khác.
- B. Sử dụng vũ lực để giành độc lập từ một quốc gia khác.
- C. Buộc các dân tộc khác phải đi theo con đường phát triển của mình.
- D. Tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
Câu 20: Quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có thể được minh họa qua việc một quốc gia sửa đổi luật hàng hải nội địa của mình để phù hợp với Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982. Hành động này cho thấy vai trò nào của pháp luật quốc tế?
- A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
- B. Pháp luật quốc tế thay thế pháp luật quốc gia.
- C. Pháp luật quốc gia không ảnh hưởng đến pháp luật quốc tế.
- D. Hai hệ thống pháp luật hoàn toàn độc lập.
Câu 21: Một quốc gia đang phát triển mong muốn nhận được hỗ trợ kỹ thuật từ một tổ chức quốc tế để xây dựng hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường. Việc các quốc gia và tổ chức quốc tế hợp tác trong lĩnh vực này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?
- A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực.
- B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
- C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau.
- D. Nguyên tắc tận tâm thực hiện cam kết.
Câu 22: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp, việc các quốc gia tuân thủ pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
- B. Đảm bảo lợi ích kinh tế tuyệt đối cho quốc gia.
- C. Giảm thiểu hoàn toàn các tranh chấp quốc tế.
- D. Xây dựng và duy trì trật tự pháp lý quốc tế ổn định, thúc đẩy quan hệ hòa bình, hữu nghị và hợp tác.
Câu 23: Điều ước quốc tế có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dựa trên số lượng chủ thể tham gia, điều ước quốc tế được chia thành các loại nào?
- A. Song phương và đa phương.
- B. Mở và đóng.
- C. Pháp quy và hợp đồng.
- D. Chung và riêng.
Câu 24: Một trong những đặc điểm khác biệt của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia là:
- A. Có cơ quan lập pháp tập trung ban hành luật.
- B. Có cơ quan cảnh sát quốc tế để cưỡng chế thi hành.
- C. Việc xây dựng và tuân thủ chủ yếu dựa trên sự thỏa thuận và tự nguyện của các chủ thể.
- D. Có hệ thống tòa án quốc tế duy nhất có thẩm quyền bắt buộc.
Câu 25: Khi một quốc gia đưa ra tuyên bố bảo lưu (reservation) đối với một điều khoản của điều ước quốc tế đa phương, điều đó có ý nghĩa gì?
- A. Quốc gia đó từ chối tham gia toàn bộ điều ước.
- B. Quốc gia đó muốn loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của điều khoản đó đối với mình.
- C. Quốc gia đó đề xuất sửa đổi điều khoản cho tất cả các thành viên khác.
- D. Quốc gia đó chỉ đồng ý áp dụng điều ước trong lãnh thổ của mình.
Câu 26: Vai trò của pháp luật quốc gia trong việc hình thành và phát triển pháp luật quốc tế được thể hiện như thế nào?
- A. Các quy định pháp luật nội địa có thể là cơ sở để hình thành tập quán quốc tế hoặc ảnh hưởng đến nội dung điều ước quốc tế.
- B. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên áp dụng so với pháp luật quốc tế.
- C. Pháp luật quốc gia chỉ đơn thuần là công cụ để thực thi pháp luật quốc tế.
- D. Pháp luật quốc gia không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến sự phát triển của pháp luật quốc tế.
Câu 27: Một quốc gia có hệ thống pháp luật theo học thuyết Nhất nguyên (Monism) và đã phê chuẩn một điều ước quốc tế. Khi có xung đột giữa một quy định của điều ước quốc tế đó và một đạo luật thông thường của quốc gia, nguyên tắc giải quyết thường là:
- A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
- B. Luật quốc gia mới hơn được ưu tiên áp dụng.
- C. Quy định nào có lợi hơn cho công dân sẽ được áp dụng.
- D. Quy định của điều ước quốc tế thường được ưu tiên áp dụng.
Câu 28: Việc một dân tộc đang sống dưới sự cai trị của nước ngoài có quyền tự do lựa chọn con đường phát triển chính trị, kinh tế, văn hóa, và thiết lập nhà nước độc lập nếu muốn, là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
- B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
- C. Nguyên tắc không can thiệp.
- D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.
Câu 29: Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969 là một văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng, điều chỉnh vấn đề nào?
- A. Quy trình ký kết, hiệu lực, giải thích, sửa đổi và chấm dứt điều ước quốc tế.
- B. Quyền miễn trừ ngoại giao và lãnh sự.
- C. Phân định ranh giới trên biển.
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
Câu 30: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động của cơ quan nào?
- A. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (liên quan nhiều đến an ninh).
- B. Ban Thư ký Liên hợp quốc.
- C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
- D. Đại hội đồng Liên hợp quốc (diễn đàn thảo luận chung).