15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều ước quốc tế là hình thức pháp luật quốc tế phổ biến, vậy yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một điều ước quốc tế có hiệu lực ràng buộc các quốc gia tham gia?

  • A. Sự phê chuẩn của một tổ chức quốc tế có thẩm quyền.
  • B. Sự thỏa thuận và tự nguyện tuân thủ của các quốc gia tham gia.
  • C. Tính phổ quát và được công nhận rộng rãi bởi cộng đồng quốc tế.
  • D. Quy định rõ ràng các biện pháp cưỡng chế thi hành từ bên ngoài.

Câu 2: Trong một vụ tranh chấp thương mại quốc tế giữa doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp nước ngoài, luật sư cần xác định nguồn luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng. Theo thứ bậc ưu tiên áp dụng pháp luật, nguồn luật nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

  • A. Luật quốc gia của quốc gia nơi xảy ra tranh chấp.
  • B. Tiền lệ pháp quốc tế được các tòa án quốc tế công nhận.
  • C. Điều ước quốc tế mà cả Việt Nam và quốc gia đối tác cùng là thành viên.
  • D. Tập quán pháp quốc tế đã được hình thành từ lâu đời.

Câu 3: Nguyên tắc "Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" có ý nghĩa thiết thực nhất trong bối cảnh nào sau đây?

  • A. Khi quốc gia tham gia vào các hoạt động nhân đạo quốc tế.
  • B. Trong quá trình đàm phán và ký kết các điều ước quốc tế.
  • C. Khi quốc gia muốn thể hiện vai trò lãnh đạo trong khu vực.
  • D. Trong quá trình thực thi các nghĩa vụ và cam kết đã thỏa thuận trong điều ước quốc tế.

Câu 4: Một quốc gia ven biển ban hành luật quy định về vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 300 hải lý, vượt quá quy định 200 hải lý của Công ước Luật biển năm 1982. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này thể hiện rõ nhất vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Pháp luật quốc tế là công cụ để các quốc gia tăng cường sức mạnh.
  • B. Pháp luật quốc tế là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế giúp các quốc gia duy trì quan hệ ngoại giao.
  • D. Pháp luật quốc tế thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 6: Quốc gia X tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây lo ngại về an ninh và môi trường cho các quốc gia lân cận. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia ngày càng tăng. Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để duy trì sự ổn định và phát triển chung?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 8: Điều nào sau đây không phải là một trong những nguồn chính của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế (Treaties).
  • B. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • C. Tập quán quốc tế (Customary International Law).
  • D. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.

Câu 9: Phân biệt giữa "Công pháp quốc tế" và "Tư pháp quốc tế" dựa trên tiêu chí chính nào?

  • A. Dựa trên mức độ ràng buộc pháp lý của các quy phạm.
  • B. Dựa trên cơ chế tài phán và giải quyết tranh chấp.
  • C. Dựa trên chủ thể và phạm vi quan hệ pháp luật được điều chỉnh.
  • D. Dựa trên nguồn luật và hình thức pháp lý chủ yếu.

Câu 10: Trong trường hợp có xung đột giữa quy định của pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, thì việc áp dụng pháp luật sẽ ưu tiên như thế nào nếu Hiến pháp quốc gia không có quy định cụ thể?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
  • B. Điều ước quốc tế thường được ưu tiên áp dụng trong lĩnh vực điều chỉnh của điều ước.
  • C. Tòa án sẽ quyết định tùy từng trường hợp cụ thể.
  • D. Cần phải sửa đổi Hiến pháp để xác định rõ thứ bậc pháp lý.

Câu 11: Theo nguyên tắc "Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia", quốc gia có chủ quyền cao nhất trong phạm vi nào?

  • A. Trong phạm vi lãnh thổ và đối với dân cư của mình.
  • B. Trong quan hệ kinh tế và thương mại quốc tế.
  • C. Trong các vấn đề an ninh và quốc phòng.
  • D. Trong việc tham gia vào các tổ chức quốc tế.

Câu 12: Biện pháp "Đàm phán" trong giải quyết tranh chấp quốc tế thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tính cưỡng chế mạnh mẽ.
  • B. Tính tập trung quyền lực vào một cơ quan trung ương.
  • C. Tính tự nguyện và thỏa thuận giữa các chủ thể.
  • D. Tính phổ quát và áp dụng chung cho mọi quốc gia.

Câu 13: Điều ước quốc tế đa phương thường được ký kết và thực hiện nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường quan hệ song phương giữa các quốc gia.
  • B. Thúc đẩy lợi ích kinh tế của một nhóm quốc gia.
  • C. Giải quyết tranh chấp cụ thể giữa các quốc gia liên quan.
  • D. Điều chỉnh các vấn đề có tính chất toàn cầu hoặc khu vực, liên quan đến nhiều quốc gia.

Câu 14: Quốc gia Y viện trợ kinh tế và kỹ thuật cho quốc gia Z mà không kèm theo bất kỳ điều kiện chính trị nào. Hành động này phù hợp với nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 15: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong việc giải thích và áp dụng pháp luật quốc tế một cách thống nhất?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • C. Ủy ban Luật pháp Quốc tế.
  • D. Không có một cơ quan duy nhất có thẩm quyền cao nhất, việc giải thích và áp dụng phụ thuộc vào từng lĩnh vực và cơ chế cụ thể.

Câu 16: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới trên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, cả hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Hành động này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.

Câu 17: Trong quan hệ quốc tế hiện đại, "quyền tự quyết của dân tộc" thường được hiểu chủ yếu theo nghĩa nào?

  • A. Quyền ly khai và thành lập quốc gia độc lập.
  • B. Quyền tự do thương mại và đầu tư quốc tế.
  • C. Quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị và con đường phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Quyền tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực.

Câu 18: Quốc gia P thực hiện chính sách bảo hộ mậu dịch quá mức, gây cản trở thương mại quốc tế. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nghĩa vụ nào theo pháp luật quốc tế?

  • A. Nghĩa vụ tôn trọng quyền con người.
  • B. Nghĩa vụ bảo vệ môi trường.
  • C. Nghĩa vụ duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • D. Nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế?

  • A. Quan hệ giữa các quốc gia trong lĩnh vực ngoại giao.
  • B. Quan hệ giữa các tổ chức quốc tế.
  • C. Quan hệ dân sự giữa cá nhân thuộc các quốc tịch khác nhau (thuộc Tư pháp quốc tế).
  • D. Quan hệ giữa quốc gia và tổ chức quốc tế.

Câu 20: Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sự hợp tác và hữu nghị giữa các quốc gia.
  • B. Chủ quyền và độc lập của mỗi quốc gia.
  • C. Hòa bình và an ninh quốc tế.
  • D. Quyền con người và các giá trị nhân đạo.

Câu 21: Hình thức pháp luật quốc tế nào được hình thành thông qua quá trình thực hành lặp đi lặp lại của các quốc gia và được thừa nhận là luật?

  • A. Điều ước quốc tế song phương.
  • B. Điều ước quốc tế đa phương.
  • C. Nghị quyết của các tổ chức quốc tế.
  • D. Tập quán pháp quốc tế.

Câu 22: Tổ chức Liên Hợp Quốc (UN) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy pháp luật quốc tế phát triển thông qua hoạt động nào?

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và xã hội toàn cầu.
  • C. Soạn thảo và pháp điển hóa các điều ước quốc tế.
  • D. Giải quyết tranh chấp quốc tế thông qua Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 23: Trong trường hợp một quốc gia vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế, biện pháp cưỡng chế mạnh mẽ nhất mà Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể áp dụng là gì?

  • A. Phê phán và lên án trên các diễn đàn quốc tế.
  • B. Sử dụng biện pháp quân sự hoặc ủy quyền sử dụng vũ lực.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế và thương mại.
  • D. Yêu cầu quốc gia vi phạm bồi thường thiệt hại.

Câu 24: Nguyên tắc "Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" có nguồn gốc sâu xa từ phong trào nào trong lịch sử thế giới?

  • A. Phong trào Phục hưng.
  • B. Phong trào Khai sáng.
  • C. Phong trào giải phóng dân tộc và phi thực dân hóa.
  • D. Phong trào toàn cầu hóa.

Câu 25: Điều nào sau đây thể hiện mối quan hệ tương tác giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Quốc gia sửa đổi luật pháp quốc gia để phù hợp với điều ước quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế hoàn toàn độc lập với pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc gia luôn có giá trị pháp lý cao hơn pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ áp dụng khi pháp luật quốc gia không có quy định.

Câu 26: Trong lĩnh vực luật nhân quyền quốc tế, khái niệm "trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) có ý nghĩa chính nào?

  • A. Trách nhiệm của quốc gia trong việc bảo vệ biên giới quốc gia.
  • B. Trách nhiệm của quốc gia trong việc bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
  • C. Trách nhiệm của cộng đồng quốc tế trong việc can thiệp để ngăn chặn các tội ác hàng loạt.
  • D. Trách nhiệm của các tổ chức quốc tế trong việc giám sát nhân quyền.

Câu 27: Điều ước quốc tế song phương thường tập trung điều chỉnh loại quan hệ nào?

  • A. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
  • B. Quan hệ trực tiếp và cụ thể giữa hai quốc gia ký kết.
  • C. Các nguyên tắc chung của luật pháp quốc tế.
  • D. Cơ chế hoạt động của các tổ chức quốc tế.

Câu 28: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, vai trò của "tiền lệ pháp" (judicial precedent) được coi là như thế nào so với hệ thống Common Law?

  • A. Tương đương và có tính ràng buộc như trong hệ thống Common Law.
  • B. Quan trọng hơn và có tính quyết định trong việc giải thích luật.
  • C. Hoàn toàn không có vai trò trong việc hình thành và áp dụng luật.
  • D. Có vai trò hạn chế hơn, chủ yếu là nguồn tham khảo và giải thích luật, không phải nguồn luật chính thức.

Câu 29: Quốc gia Z từ chối tham gia một điều ước quốc tế đa phương quan trọng. Hành động này có vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế không?

  • A. Vi phạm nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.
  • B. Vi phạm nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • C. Không vi phạm, vì quốc gia có quyền tự do tham gia hoặc không tham gia điều ước quốc tế (nguyên tắc tự nguyện).
  • D. Vi phạm nguyên tắc bình đẳng chủ quyền nếu điều ước đó được đa số quốc gia ủng hộ.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Thiếu một cơ chế cưỡng chế tập trung và hiệu quả mang tính toàn cầu.
  • B. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật và văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Sự phát triển quá nhanh của quan hệ quốc tế vượt quá khả năng điều chỉnh của luật pháp.
  • D. Sự thiếu hụt các quy phạm pháp luật quốc tế trong một số lĩnh vực mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Điều ước quốc tế là hình thức pháp luật quốc tế phổ biến, vậy yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để một điều ước quốc tế có hiệu lực ràng buộc các quốc gia tham gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong một vụ tranh chấp thương mại quốc tế giữa doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp nước ngoài, luật sư cần xác định nguồn luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng. Theo thứ bậc ưu tiên áp dụng pháp luật, nguồn luật nào sau đây thường được xem xét *đầu tiên*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nguyên tắc 'Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' có ý nghĩa *thiết thực nhất* trong bối cảnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một quốc gia ven biển ban hành luật quy định về vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng 300 hải lý, vượt quá quy định 200 hải lý của Công ước Luật biển năm 1982. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có cơ chế giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này thể hiện rõ nhất vai trò nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Quốc gia X tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây lo ngại về an ninh và môi trường cho các quốc gia lân cận. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia ngày càng tăng. Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế trở nên *quan trọng hơn bao giờ hết* để duy trì sự ổn định và phát triển chung?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điều nào sau đây *không phải* là một trong những nguồn chính của pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phân biệt giữa 'Công pháp quốc tế' và 'Tư pháp quốc tế' dựa trên *tiêu chí chính* nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong trường hợp có xung đột giữa quy định của pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, thì việc áp dụng pháp luật sẽ ưu tiên như thế nào nếu Hiến pháp quốc gia *không có quy định cụ thể*?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Theo nguyên tắc 'Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia', quốc gia có chủ quyền *cao nhất* trong phạm vi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Biện pháp 'Đàm phán' trong giải quyết tranh chấp quốc tế thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của pháp luật quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Điều ước quốc tế đa phương thường được ký kết và thực hiện nhằm mục đích *chủ yếu* nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Quốc gia Y viện trợ kinh tế và kỹ thuật cho quốc gia Z mà không kèm theo bất kỳ điều kiện chính trị nào. Hành động này phù hợp với nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, cơ quan nào có thẩm quyền *cao nhất* trong việc giải thích và áp dụng pháp luật quốc tế một cách thống nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới trên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, cả hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Hành động này thể hiện nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quan hệ quốc tế hiện đại, 'quyền tự quyết của dân tộc' thường được hiểu *chủ yếu* theo nghĩa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Quốc gia P thực hiện chính sách bảo hộ mậu dịch quá mức, gây cản trở thương mại quốc tế. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nghĩa vụ nào theo pháp luật quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nguyên tắc 'Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' nhằm bảo vệ giá trị cốt lõi nào trong quan hệ quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hình thức pháp luật quốc tế nào được hình thành thông qua quá trình thực hành lặp đi lặp lại của các quốc gia và được thừa nhận là luật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tổ chức Liên Hợp Quốc (UN) đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy pháp luật quốc tế phát triển thông qua hoạt động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong trường hợp một quốc gia vi phạm nghiêm trọng pháp luật quốc tế, biện pháp *cưỡng chế* mạnh mẽ nhất mà Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể áp dụng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nguyên tắc 'Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' có nguồn gốc sâu xa từ phong trào nào trong lịch sử thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Điều nào sau đây thể hiện mối quan hệ *tương tác* giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong lĩnh vực luật nhân quyền quốc tế, khái niệm 'trách nhiệm bảo vệ' (Responsibility to Protect - R2P) có ý nghĩa *chính* nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Điều ước quốc tế song phương thường tập trung điều chỉnh loại quan hệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, vai trò của 'tiền lệ pháp' (judicial precedent) được coi là như thế nào so với hệ thống Common Law?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Quốc gia Z từ chối tham gia một điều ước quốc tế đa phương quan trọng. Hành động này có vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đâu là thách thức *lớn nhất* đối với việc thực thi pháp luật quốc tế trong bối cảnh hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều ước quốc tế được xem là nguồn luật quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại. Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, "điều ước quốc tế" được định nghĩa là:

  • A. Thỏa thuận giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế về một vấn đề kinh tế cụ thể.
  • B. Tập hợp các quy tắc xử sự chung được các quốc gia tuân thủ một cách thiện chí.
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc có tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia thành viên.
  • D. Thỏa thuận quốc tế được ký kết bằng văn bản giữa các quốc gia và được pháp luật quốc tế điều chỉnh.

Câu 2: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta Sunt Servanda) có ý nghĩa quan trọng trong pháp luật quốc tế. Nguyên tắc này đòi hỏi các quốc gia:

  • A. Chỉ thực hiện các cam kết quốc tế khi có lợi ích trực tiếp và trước mắt cho quốc gia.
  • B. Có quyền đơn phương hủy bỏ các cam kết quốc tế nếu tình hình chính trị trong nước thay đổi.
  • C. Phải thực hiện đầy đủ và thiện chí các nghĩa vụ phát sinh từ điều ước quốc tế mà quốc gia là thành viên.
  • D. Chỉ cần thực hiện các cam kết quốc tế ở mức tối thiểu để tránh bị cộng đồng quốc tế lên án.

Câu 3: Tập quán quốc tế hình thành từ thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia và được thừa nhận là luật. Yếu tố nào sau đây là bắt buộc để một quy tắc hành xử trở thành tập quán quốc tế?

  • A. Sự ủng hộ của đa số các tổ chức quốc tế lớn.
  • B. Niềm tin pháp lý (opinio juris) rằng quy tắc đó là bắt buộc phải tuân theo như luật.
  • C. Sự phê chuẩn của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • D. Việc ghi nhận quy tắc đó trong một nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.

Câu 4: Quốc gia X và Quốc gia Y có tranh chấp về chủ quyền đối với một hòn đảo trên biển. Quốc gia X quyết định khởi kiện Quốc gia Y lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Hành động này của Quốc gia X thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • C. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập nhằm mục đích chính là:

  • A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế thông qua hợp tác quân sự.
  • B. Thúc đẩy hợp tác văn hóa và giáo dục giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Tự do hóa thương mại quốc tế và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
  • D. Cung cấp viện trợ phát triển cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 6: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" trong pháp luật quốc tế có nghĩa là:

  • A. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác khi có yêu cầu từ Liên hợp quốc.
  • B. Các quốc gia được phép can thiệp quân sự vào quốc gia khác để bảo vệ công dân của mình.
  • C. Các quốc gia có thể áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia khác khi vi phạm nhân quyền.
  • D. Mỗi quốc gia có quyền tự quyết định các vấn đề bên trong lãnh thổ và không bị quốc gia khác áp đặt ý chí.

Câu 7: Điều nào sau đây không phải là chủ thể của pháp luật quốc tế theo quan điểm truyền thống?

  • A. Quốc gia có chủ quyền.
  • B. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên hợp quốc, ASEAN).
  • C. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế (ví dụ: Tổ chức Ân xá Quốc tế, Hội Chữ thập đỏ).
  • D. Các vùng lãnh thổ được ủy thác hoặc đang đấu tranh giành độc lập.

Câu 8: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành có xu hướng:

  • A. Luôn ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • B. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên trong một số lĩnh vực nhất định.
  • C. Tòa án Việt Nam có quyền quyết định áp dụng luật quốc tế hay luật quốc gia tùy theo từng vụ việc.
  • D. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có giá trị pháp lý ngang nhau và được áp dụng đồng thời.

Câu 9: Một quốc gia tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và ảnh hưởng đến các quốc gia lân cận. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 10: Biện pháp "trả đũa" (reprisal) trong pháp luật quốc tế được hiểu là:

  • A. Hành động pháp lý của một quốc gia đáp trả hành vi vi phạm pháp luật quốc tế trước đó của quốc gia khác.
  • B. Sử dụng vũ lực quân sự để đáp trả một cuộc tấn công vũ trang.
  • C. Các biện pháp trừng phạt kinh tế được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc áp đặt.
  • D. Việc đơn phương rút khỏi một điều ước quốc tế khi quốc gia khác vi phạm điều ước đó.

Câu 11: Theo pháp luật quốc tế hiện đại, cá nhân có thể trở thành chủ thể trong một số lĩnh vực nhất định. Ví dụ điển hình về khả năng chủ thể của cá nhân là:

  • A. Ký kết các điều ước quốc tế song phương với các quốc gia khác.
  • B. Khởi kiện quốc gia lên các cơ quan tài phán quốc tế về vi phạm quyền con người.
  • C. Tham gia bỏ phiếu trong các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • D. Thành lập và điều hành các tổ chức quốc tế phi chính phủ.

Câu 12: "Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế" được quy định rõ ràng trong văn kiện pháp lý quốc tế nào sau đây?

  • A. Tuyên ngôn Toàn thế giới về Nhân quyền năm 1948.
  • B. Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969.
  • C. Hiến chương Liên hợp quốc năm 1945.
  • D. Tuyên bố về các nguyên tắc của luật quốc tế điều chỉnh quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia năm 1970.

Câu 13: Biện pháp "tự vệ chính đáng" (self-defense) theo Điều 51 của Hiến chương Liên hợp quốc cho phép quốc gia sử dụng vũ lực trong trường hợp:

  • A. Để can thiệp vào cuộc nội chiến ở quốc gia khác nhằm bảo vệ dân thường.
  • B. Để ngăn chặn một quốc gia khác phát triển vũ khí hạt nhân.
  • C. Để bảo vệ lợi ích kinh tế của quốc gia ở nước ngoài.
  • D. Khi bị tấn công vũ trang và cho đến khi Hội đồng Bảo an LHQ có biện pháp cần thiết.

Câu 14: Cơ quan tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các cá nhân phạm tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
  • C. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
  • D. Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA).

Câu 15: Hành động nào sau đây của một quốc gia không được coi là vi phạm nguyên tắc "bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia"?

  • A. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương lên quốc gia khác vì lý do chính trị.
  • B. Can thiệp quân sự vào quốc gia khác để thay đổi chế độ chính trị.
  • C. Ký kết hiệp định thương mại song phương trên cơ sở tự nguyện và cùng có lợi.
  • D. Tuyên truyền và hỗ trợ tài chính cho lực lượng đối lập ở quốc gia khác.

Câu 16: Trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế, "các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận" có vai trò là:

  • A. Nguồn luật chính, có giá trị cao nhất trong hệ thống pháp luật quốc tế.
  • B. Nguồn luật chỉ áp dụng trong phạm vi khu vực hoặc giữa một nhóm quốc gia.
  • C. Nguồn luật không còn được sử dụng trong pháp luật quốc tế hiện đại.
  • D. Nguồn luật bổ trợ, được sử dụng khi không có điều ước quốc tế hoặc tập quán quốc tế điều chỉnh.

Câu 17: Khái niệm "quyền tự quyết của các dân tộc" trong pháp luật quốc tế chủ yếu liên quan đến:

  • A. Quyền của các dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình.
  • B. Quyền của mỗi cá nhân được tự do đi lại và cư trú trên lãnh thổ quốc gia.
  • C. Quyền của các quốc gia được tự do khai thác tài nguyên thiên nhiên trên lãnh thổ của mình.
  • D. Quyền của các tổ chức quốc tế được tự do hoạt động trên lãnh thổ các quốc gia thành viên.

Câu 18: Cơ chế nào sau đây được coi là biện pháp "hòa bình" nhất để giải quyết tranh chấp quốc tế?

  • A. Trọng tài quốc tế.
  • B. Đàm phán song phương hoặc đa phương.
  • C. Hòa giải quốc tế.
  • D. Tố tụng tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).

Câu 19: Theo pháp luật quốc tế, một quốc gia có thể bị mất đi tư cách chủ thể quốc tế trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi quốc gia đó bị Liên hợp quốc áp đặt lệnh trừng phạt toàn diện.
  • B. Khi quốc gia đó thay đổi chế độ chính trị từ dân chủ sang độc tài.
  • C. Khi quốc gia đó hoàn toàn sáp nhập vào quốc gia khác hoặc bị chia tách thành nhiều quốc gia mới.
  • D. Khi quốc gia đó rút khỏi tất cả các tổ chức quốc tế mà mình là thành viên.

Câu 20: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế chủ yếu thể hiện qua:

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại giữa các quốc gia.
  • B. Bảo vệ quyền con người và các quyền tự do cơ bản trên toàn thế giới.
  • C. Phát triển luật pháp quốc tế về môi trường và biến đổi khí hậu.
  • D. Thiết lập các nguyên tắc và cơ chế ngăn chặn xung đột, giải quyết tranh chấp và trừng phạt hành vi xâm lược.

Câu 21: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Số lượng quốc gia hoặc chủ thể tham gia ký kết.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản điều ước.
  • C. Thời gian có hiệu lực của điều ước.
  • D. Cơ chế giải quyết tranh chấp phát sinh từ điều ước.

Câu 22: Trong trường hợp một điều ước quốc tế vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, điều ước đó có thể bị coi là:

  • A. Tạm đình chỉ thi hành.
  • B. Có hiệu lực hạn chế đối với một số quốc gia.
  • C. Vô hiệu từ đầu (void ab initio).
  • D. Cần được sửa đổi, bổ sung để phù hợp với pháp luật quốc tế.

Câu 23: Tổ chức nào sau đây không phải là một tổ chức quốc tế liên chính phủ?

  • A. Liên hợp quốc (UN).
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
  • C. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC).
  • D. Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International).

Câu 24: Hành động nào sau đây thể hiện sự "hợp tác quốc tế" giữa các quốc gia theo nguyên tắc của pháp luật quốc tế?

  • A. Một quốc gia đơn phương áp đặt lệnh cấm vận thương mại đối với quốc gia khác.
  • B. Các quốc gia cùng nhau xây dựng và thực hiện một dự án nghiên cứu khoa học chung.
  • C. Một quốc gia tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • D. Các quốc gia cạnh tranh nhau để giành thị phần xuất khẩu trên thị trường quốc tế.

Câu 25: Trong pháp luật quốc tế, "vùng đặc quyền kinh tế" của một quốc gia ven biển được xác định dựa trên:

  • A. Chiều dài bờ biển của quốc gia đó.
  • B. Số lượng dân cư sinh sống ven biển.
  • C. Khoảng cách tính từ đường cơ sở của quốc gia đó ra phía biển.
  • D. Lịch sử khai thác biển của quốc gia đó trong quá khứ.

Câu 26: Tuyên bố nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế luôn có giá trị pháp lý cao hơn và chi phối hoàn toàn pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia là cơ sở duy nhất để xây dựng và phát triển pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia tồn tại độc lập và không có sự tác động lẫn nhau.
  • D. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tương hỗ, tác động và bổ sung cho nhau.

Câu 27: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" có nguồn gốc từ:

  • A. Các cuộc cách mạng công nghiệp ở châu Âu.
  • B. Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc và quá trình giải thực dân hóa.
  • C. Sự ra đời của các tổ chức quốc tế phi chính phủ.
  • D. Các hiệp định thương mại tự do đa phương.

Câu 28: Biện pháp "cấm vận" (embargo) thường được sử dụng trong pháp luật quốc tế như một hình thức:

  • A. Can thiệp quân sự để chấm dứt xung đột.
  • B. Biện pháp trừng phạt hình sự đối với cá nhân.
  • C. Biện pháp cưỡng chế kinh tế và chính trị.
  • D. Giải pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp lãnh thổ.

Câu 29: Văn bản nào sau đây được coi là "luật cơ bản" của cộng đồng quốc tế, chứa đựng nhiều nguyên tắc và quy định nền tảng của pháp luật quốc tế?

  • A. Tuyên ngôn Viên và Chương trình Hành động năm 1993.
  • B. Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982.
  • C. Các Công ước Geneva năm 1949 về Luật Nhân đạo Quốc tế.
  • D. Hiến chương Liên hợp quốc năm 1945.

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, vai trò của pháp luật quốc tế ngày càng trở nên:

  • A. Quan trọng và không thể thiếu để điều chỉnh các quan hệ quốc tế phức tạp.
  • B. Giảm dần do sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa bảo hộ.
  • C. Chỉ còn mang tính hình thức và ít có hiệu lực thực tế.
  • D. Chỉ giới hạn trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia, ít liên quan đến các lĩnh vực khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Điều ước quốc tế được xem là nguồn luật quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại. Theo Công ước Viên 1969 về Luật Điều ước quốc tế, 'điều ước quốc tế' được định nghĩa là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta Sunt Servanda) có ý nghĩa quan trọng trong pháp luật quốc tế. Nguyên tắc này đòi hỏi các quốc gia:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tập quán quốc tế hình thành từ thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia và được thừa nhận là luật. Yếu tố nào sau đây là *bắt buộc* để một quy tắc hành xử trở thành tập quán quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Quốc gia X và Quốc gia Y có tranh chấp về chủ quyền đối với một hòn đảo trên biển. Quốc gia X quyết định khởi kiện Quốc gia Y lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Hành động này của Quốc gia X thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập nhằm mục đích chính là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' trong pháp luật quốc tế có nghĩa là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Điều nào sau đây *không phải* là chủ thể của pháp luật quốc tế theo quan điểm truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành có xu hướng:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một quốc gia tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân trên vùng biển quốc tế, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và ảnh hưởng đến các quốc gia lân cận. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Biện pháp 'trả đũa' (reprisal) trong pháp luật quốc tế được hiểu là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Theo pháp luật quốc tế hiện đại, cá nhân có thể trở thành chủ thể trong một số lĩnh vực nhất định. Ví dụ điển hình về khả năng chủ thể của cá nhân là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế' được quy định rõ ràng trong văn kiện pháp lý quốc tế nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Biện pháp 'tự vệ chính đáng' (self-defense) theo Điều 51 của Hiến chương Liên hợp quốc cho phép quốc gia sử dụng vũ lực trong trường hợp:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Cơ quan tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử các cá nhân phạm tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hành động nào sau đây của một quốc gia *không* được coi là vi phạm nguyên tắc 'bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong hệ thống nguồn của pháp luật quốc tế, 'các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận' có vai trò là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khái niệm 'quyền tự quyết của các dân tộc' trong pháp luật quốc tế chủ yếu liên quan đến:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cơ chế nào sau đây được coi là biện pháp 'hòa bình' nhất để giải quyết tranh chấp quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Theo pháp luật quốc tế, một quốc gia có thể bị mất đi tư cách chủ thể quốc tế trong trường hợp nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế chủ yếu thể hiện qua:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương chủ yếu ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong trường hợp một điều ước quốc tế vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, điều ước đó có thể bị coi là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tổ chức nào sau đây *không phải* là một tổ chức quốc tế liên chính phủ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hành động nào sau đây thể hiện sự 'hợp tác quốc tế' giữa các quốc gia theo nguyên tắc của pháp luật quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong pháp luật quốc tế, 'vùng đặc quyền kinh tế' của một quốc gia ven biển được xác định dựa trên:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tuyên bố nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' có nguồn gốc từ:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Biện pháp 'cấm vận' (embargo) thường được sử dụng trong pháp luật quốc tế như một hình thức:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Văn bản nào sau đây được coi là 'luật cơ bản' của cộng đồng quốc tế, chứa đựng nhiều nguyên tắc và quy định nền tảng của pháp luật quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, vai trò của pháp luật quốc tế ngày càng trở nên:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm pháp luật quốc tế nào dưới đây phản ánh đầy đủ và chính xác nhất bản chất của nó?

  • A. Hệ thống các quy tắc xử sự điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia.
  • B. Tổng hợp các điều ước quốc tế mà các quốc gia đã ký kết.
  • C. Các nguyên tắc và quy phạm điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế.
  • D. Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật do các chủ thể pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên, trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, nhằm điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể đó.

Câu 2: Chủ thể nào sau đây được xem là chủ thể cơ bản và chủ yếu của pháp luật quốc tế?

  • A. Các quốc gia có chủ quyền.
  • B. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • C. Các cá nhân và pháp nhân.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
  • D. Án lệ quốc tế và học thuyết của các học giả danh tiếng.

Câu 4: Khi một quốc gia ký kết và phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ phải tuân thủ điều ước đó trên cơ sở nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).

Câu 5: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về chủ quyền một hòn đảo. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.

Câu 6: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mọi quốc gia đều có quyền được hưởng đầy đủ và không bị hạn chế các thuộc tính chủ quyền của mình, bao gồm quyền tự quyết về chế độ chính trị, kinh tế, xã hội?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia.

Câu 7: Quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả chính xác nhất là:

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn độc lập với pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia luôn cao hơn pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế luôn cao hơn pháp luật quốc gia và tự động áp dụng trong nội bộ quốc gia.
  • D. Có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại; pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia, đồng thời pháp luật quốc gia góp phần hình thành và phát triển pháp luật quốc tế.

Câu 8: Khi một quốc gia tham gia một điều ước quốc tế, quốc gia đó thường thực hiện các thủ tục nội bộ như phê chuẩn hoặc gia nhập. Điều này thể hiện:

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn của pháp luật quốc gia vào pháp luật quốc tế.
  • B. Cơ chế chuyển hóa pháp luật quốc tế vào pháp luật quốc gia hoặc đảm bảo sự tương thích giữa hai hệ thống.
  • C. Sự không liên quan giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia.
  • D. Việc pháp luật quốc tế tự động có hiệu lực trong hệ thống pháp luật quốc gia mà không cần bất kỳ thủ tục nào.

Câu 9: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò cơ bản của pháp luật quốc tế?

  • A. Thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia trong việc điều chỉnh các quan hệ nội bộ.
  • B. Điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể pháp luật quốc tế.
  • C. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các chủ thể pháp luật quốc tế.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trên các lĩnh vực.

Câu 10: Một tổ chức được thành lập bởi các quốc gia trên cơ sở điều ước quốc tế, có cơ cấu tổ chức và chức năng riêng để thực hiện các mục đích chung. Tổ chức này có thể là chủ thể của pháp luật quốc tế không?

  • A. Có, đó là Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • B. Không, chỉ có quốc gia mới là chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • C. Chỉ khi tổ chức đó có lực lượng vũ trang riêng.
  • D. Chỉ khi tổ chức đó được Liên hợp quốc công nhận.

Câu 11: Tập quán quốc tế trở thành nguồn của pháp luật quốc tế khi nào?

  • A. Khi nó được ghi nhận trong hiến pháp của một quốc gia lớn.
  • B. Khi nó được sử dụng phổ biến trong quan hệ thương mại quốc tế.
  • C. Khi nó là sự thực hành chung, được các quốc gia thừa nhận như là quy phạm pháp luật.
  • D. Khi nó được một tổ chức phi chính phủ quốc tế ban hành.

Câu 12: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế cấm một quốc gia can thiệp bằng vũ lực hoặc các biện pháp cưỡng ép khác vào công việc thuộc thẩm quyền nội bộ của quốc gia khác?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 13: Hiến chương Liên hợp quốc và các nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc về các nguyên tắc của pháp luật quốc tế có vai trò gì đối với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?

  • A. Tạo ra các nguyên tắc hoàn toàn mới chưa từng tồn tại.
  • B. Chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
  • C. Làm mất hiệu lực các tập quán quốc tế liên quan.
  • D. Ghi nhận, làm rõ nội dung và củng cố giá trị pháp lý của các nguyên tắc cơ bản.

Câu 14: Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế như Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982. Việc Việt Nam xây dựng và ban hành Luật Biển Việt Nam năm 2012 dựa trên các quy định của Công ước này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở hình thành pháp luật quốc tế.
  • C. Sự độc lập hoàn toàn giữa hai hệ thống pháp luật.
  • D. Pháp luật quốc gia làm thay đổi nội dung pháp luật quốc tế.

Câu 15: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về việc một chủ thể khác của pháp luật quốc tế (không phải quốc gia) tham gia quan hệ pháp luật quốc tế?

  • A. Một công ty đa quốc gia đầu tư vào một quốc gia khác.
  • B. Một cá nhân kiện chính phủ nước ngoài tại tòa án quốc gia của mình.
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đàm phán một hiệp định thương mại đa phương với các quốc gia thành viên.
  • D. Một tổ chức từ thiện quốc tế cung cấp viện trợ nhân đạo.

Câu 16: Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Khuyến khích các quốc gia tăng cường sức mạnh quân sự để tự vệ.
  • B. Bảo vệ hòa bình và an ninh quốc tế, ngăn chặn chiến tranh xâm lược.
  • C. Cho phép sử dụng vũ lực khi lợi ích quốc gia bị đe dọa nghiêm trọng.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia yếu, không có khả năng tự vệ.

Câu 17: Pháp luật quốc tế điều chỉnh chủ yếu các quan hệ phát sinh giữa các chủ thể nào?

  • A. Giữa công dân của các quốc gia khác nhau.
  • B. Giữa các công ty đa quốc gia và chính phủ.
  • C. Giữa chính phủ và công dân nước ngoài.
  • D. Giữa các quốc gia, giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế liên chính phủ, và giữa các tổ chức quốc tế liên chính phủ với nhau.

Câu 18: Một quốc gia tự xây dựng hiến pháp và hệ thống pháp luật riêng của mình mà không cần sự cho phép hay can thiệp từ bất kỳ quốc gia nào khác. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • B. Quyền tự quyết dân tộc.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Hợp tác quốc tế.

Câu 19: Vai trò "Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia/ chủ thể khác của pháp luật quốc tế" của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất trong hoạt động của cơ quan nào sau đây?

  • A. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • B. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (trong một số trường hợp, nhưng Tòa án là điển hình hơn cho "cơ sở pháp lý").
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Ban Thư ký Liên hợp quốc.

Câu 20: Khi một quốc gia thực hiện các cam kết trong một điều ước quốc tế mà mình là thành viên, điều đó góp phần củng cố và phát triển nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Án lệ quốc tế.

Câu 21: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải thực hiện các nghĩa vụ của mình một cách thiện chí và trung thực?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 22: Một dân tộc đang chịu sự đô hộ của nước ngoài có quyền đấu tranh để thành lập nhà nước độc lập của riêng mình. Quyền này được bảo đảm bởi nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.

Câu 23: Khi một quốc gia ban hành luật nội bộ trái với nghĩa vụ quốc tế mà mình đã cam kết trong một điều ước, điều gì có khả năng xảy ra theo quan điểm của pháp luật quốc tế?

  • A. Luật nội bộ đó sẽ tự động bị vô hiệu.
  • B. Quốc gia đó không còn là thành viên của điều ước quốc tế nữa.
  • C. Quốc gia đó có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế về hành vi vi phạm nghĩa vụ.
  • D. Điều ước quốc tế sẽ được sửa đổi để phù hợp với luật nội bộ mới.

Câu 24: Vai trò "Điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia hoặc giữa các chủ thể khác của pháp luật quốc tế phát sinh trong các lĩnh vực của đời sống quốc tế" của pháp luật quốc tế thể hiện rõ nhất trong hoạt động nào?

  • A. Một công ty ký hợp đồng mua bán hàng hóa với một công ty nước ngoài.
  • B. Một công dân nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ một quốc gia.
  • C. Quốc hội một quốc gia thảo luận về dự luật mới.
  • D. Hai quốc gia đàm phán và ký kết một hiệp định về hợp tác kinh tế song phương.

Câu 25: Ngoài điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, nguồn nào sau đây cũng được xem là nguồn của pháp luật quốc tế, mặc dù vai trò có thể là thứ yếu hoặc bổ trợ?

  • A. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
  • B. Quyết định của các tòa án quốc gia.
  • C. Nghị quyết của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • D. Ý kiến của các nhà bình luận chính trị.

Câu 26: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng bất ổn nội bộ nghiêm trọng. Một quốc gia láng giềng quyết định gửi quân đội vào để "giúp ổn định tình hình" mà không có sự đồng ý của chính phủ quốc gia bị ảnh hưởng. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí.

Câu 27: Pháp luật quốc tế góp phần vào việc bảo đảm nhân quyền trên phạm vi toàn cầu thông qua vai trò nào?

  • A. Chỉ trích các quốc gia vi phạm nhân quyền trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Cung cấp viện trợ kinh tế cho các quốc gia tôn trọng nhân quyền.
  • C. Xây dựng các điều ước quốc tế về nhân quyền và thiết lập các cơ chế giám sát việc thực thi.
  • D. Áp đặt lệnh cấm vận đối với tất cả các quốc gia có vi phạm nhân quyền.

Câu 28: Sự ra đời và phát triển của pháp luật quốc tế hiện đại chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự sụp đổ của Liên Xô.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • C. Sự ra đời của đồng tiền chung Châu Âu (Euro).
  • D. Nhu cầu duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Câu 29: Khi hai quốc gia có tranh chấp về ranh giới trên biển, họ có thể lựa chọn biện pháp hòa bình nào sau đây để giải quyết, dựa trên các nguyên tắc của pháp luật quốc tế?

  • A. Tổ chức biểu tình lớn ở biên giới.
  • B. Cắt đứt quan hệ ngoại giao ngay lập tức.
  • C. Tiến hành đàm phán song phương hoặc đưa vụ việc ra trọng tài quốc tế.
  • D. Yêu cầu một quốc gia thứ ba mạnh về quân sự can thiệp.

Câu 30: Vai trò "Là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia" của pháp luật quốc tế được thể hiện thông qua các quy định về vấn đề gì?

  • A. Thiết lập và hoạt động của các cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự; ký kết các hiệp định hợp tác.
  • B. Quy định về thuế nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Quy định về quyền bầu cử của công dân.
  • D. Quy định về xử lý vi phạm giao thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khái niệm pháp luật quốc tế nào dưới đây phản ánh đầy đủ và chính xác nhất bản chất của nó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Chủ thể nào sau đây được xem là chủ thể cơ bản và chủ yếu của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi một quốc gia ký kết và phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ phải tuân thủ điều ước đó trên cơ sở nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về chủ quyền một hòn đảo. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai quốc gia đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mọi quốc gia đều có quyền được hưởng đầy đủ và không bị hạn chế các thuộc tính chủ quyền của mình, bao gồm quyền tự quyết về chế độ chính trị, kinh tế, xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả chính xác nhất là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi một quốc gia tham gia một điều ước quốc tế, quốc gia đó thường thực hiện các thủ tục nội bộ như phê chuẩn hoặc gia nhập. Điều này thể hiện:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò cơ bản của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một tổ chức được thành lập bởi các quốc gia trên cơ sở điều ước quốc tế, có cơ cấu tổ chức và chức năng riêng để thực hiện các mục đích chung. Tổ chức này có thể là chủ thể của pháp luật quốc tế không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tập quán quốc tế trở thành nguồn của pháp luật quốc tế khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế cấm một quốc gia can thiệp bằng vũ lực hoặc các biện pháp cưỡng ép khác vào công việc thuộc thẩm quyền nội bộ của quốc gia khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hiến chương Liên hợp quốc và các nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc về các nguyên tắc của pháp luật quốc tế có vai trò gì đối với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế như Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982. Việc Việt Nam xây dựng và ban hành Luật Biển Việt Nam năm 2012 dựa trên các quy định của Công ước này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về việc một chủ thể khác của pháp luật quốc tế (không phải quốc gia) tham gia quan hệ pháp luật quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Pháp luật quốc tế điều chỉnh chủ yếu các quan hệ phát sinh giữa các chủ thể nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một quốc gia tự xây dựng hiến pháp và hệ thống pháp luật riêng của mình mà không cần sự cho phép hay can thiệp từ bất kỳ quốc gia nào khác. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Vai trò 'Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia/ chủ thể khác của pháp luật quốc tế' của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất trong hoạt động của cơ quan nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi một quốc gia thực hiện các cam kết trong một điều ước quốc tế mà mình là thành viên, điều đó góp phần củng cố và phát triển nguồn nào của pháp luật quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải thực hiện các nghĩa vụ của mình một cách thiện chí và trung thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một dân tộc đang chịu sự đô hộ của nước ngoài có quyền đấu tranh để thành lập nhà nước độc lập của riêng mình. Quyền này được bảo đảm bởi nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi một quốc gia ban hành luật nội bộ trái với nghĩa vụ quốc tế mà mình đã cam kết trong một điều ước, điều gì có khả năng xảy ra theo quan điểm của pháp luật quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Vai trò 'Điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia hoặc giữa các chủ thể khác của pháp luật quốc tế phát sinh trong các lĩnh vực của đời sống quốc tế' của pháp luật quốc tế thể hiện rõ nhất trong hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Ngoài điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, nguồn nào sau đây cũng được xem là nguồn của pháp luật quốc tế, mặc dù vai trò có thể là thứ yếu hoặc bổ trợ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng bất ổn nội bộ nghiêm trọng. Một quốc gia láng giềng quyết định gửi quân đội vào để 'giúp ổn định tình hình' mà không có sự đồng ý của chính phủ quốc gia bị ảnh hưởng. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Pháp luật quốc tế góp phần vào việc bảo đảm nhân quyền trên phạm vi toàn cầu thông qua vai trò nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Sự ra đời và phát triển của pháp luật quốc tế hiện đại chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi hai quốc gia có tranh chấp về ranh giới trên biển, họ có thể lựa chọn biện pháp hòa bình nào sau đây để giải quyết, dựa trên các nguyên tắc của pháp luật quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Vai trò 'Là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia' của pháp luật quốc tế được thể hiện thông qua các quy định về vấn đề gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia A và quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại song phương. Hiệp định này quy định rõ ràng các quy tắc về thuế quan, thủ tục hải quan và giải quyết tranh chấp thương mại giữa hai nước. Theo pháp luật quốc tế, hiệp định này là một ví dụ điển hình về nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tập quán quốc tế
  • B. Điều ước quốc tế
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung
  • D. Án lệ quốc tế

Câu 2: Khi phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, người ta thường thấy sự tương tác hai chiều. Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự tác động của pháp luật quốc tế đến pháp luật quốc gia?

  • A. Quốc gia ban hành luật mới làm phát sinh nhu cầu về điều chỉnh quốc tế.
  • B. Tòa án quốc gia áp dụng trực tiếp các quy định của luật quốc gia.
  • C. Quốc gia điều chỉnh luật trong nước để phù hợp với cam kết trong điều ước quốc tế đã ký.
  • D. Tập quán quốc gia dần dần được công nhận thành nguyên tắc quốc tế.

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải giải quyết mọi tranh chấp phát sinh trong quan hệ quốc tế bằng các phương tiện hòa bình, tránh đe dọa hoặc sử dụng vũ lực?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • B. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia

Câu 4: Quốc gia X đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Một quốc gia láng giềng Y quyết định gửi quân đội vào lãnh thổ quốc gia X với lý do "ổn định tình hình và bảo vệ công dân của mình". Hành động của quốc gia Y có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác

Câu 5: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nét nhất khi các quốc gia đàm phán, ký kết các hiệp định về biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường biển, hoặc hợp tác phòng chống dịch bệnh xuyên biên giới?

  • A. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.
  • C. Là cơ sở để duy trì quan hệ liên minh quân sự.
  • D. Là cơ sở duy nhất để công nhận chủ quyền quốc gia.

Câu 6: Theo pháp luật quốc tế hiện đại, chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản và quan trọng nhất?

  • A. Quốc gia
  • B. Tổ chức phi chính phủ quốc tế (INGO)
  • C. Các công ty đa quốc gia (MNC)
  • D. Cá nhân

Câu 7: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ cần có sự đồng ý của một số ít quốc gia lớn.
  • B. Dựa trên các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Được ghi nhận thành văn bản bởi một tổ chức quốc tế.
  • D. Sự lặp đi lặp lại của hành vi quốc gia được các quốc gia thừa nhận như quy phạm pháp luật.

Câu 8: Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với quan hệ giữa các quốc gia?

  • A. Cho phép các quốc gia lớn có quyền ưu tiên trong các vấn đề quốc tế.
  • B. Mọi quốc gia đều có quyền ngang nhau trong việc tham gia vào quan hệ quốc tế và tự quyết định công việc của mình.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc.
  • D. Đảm bảo sự can thiệp của cộng đồng quốc tế vào công việc nội bộ của quốc gia yếu hơn.

Câu 9: Giả sử quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới. Thay vì sử dụng biện pháp quân sự, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • D. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc

Câu 10: Pháp luật quốc tế khác biệt cơ bản so với pháp luật quốc gia ở điểm nào về cơ chế thực thi?

  • A. Thiếu một bộ máy cưỡng chế tập trung, chủ yếu dựa vào sự tự nguyện tuân thủ và biện pháp đối kháng của các chủ thể.
  • B. Có hệ thống tòa án mạnh mẽ hơn pháp luật quốc gia.
  • C. Luôn có lực lượng cảnh sát quốc tế để đảm bảo tuân thủ.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia đồng ý bị ràng buộc.

Câu 11: Tình huống: Quốc gia V là thành viên của một điều ước quốc tế về bảo vệ đa dạng sinh học. Điều ước này yêu cầu các quốc gia thành viên phải xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và ban hành luật cấm săn bắt một số loài động vật quý hiếm. Quốc gia V đã tích cực xây dựng các khu bảo tồn và sửa đổi luật bảo vệ động vật hoang dã trong nước. Hành động của quốc gia V thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia phủ nhận pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia không liên quan.
  • C. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở duy nhất cho pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.

Câu 12: Nội dung nào sau đây thể hiện nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc?

  • A. Các dân tộc thiểu số trong một quốc gia có quyền tách ra thành lập quốc gia độc lập bất cứ lúc nào.
  • B. Mọi dân tộc đều có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Chỉ áp dụng cho các dân tộc đã từng là thuộc địa.
  • D. Quyền tự quyết chỉ giới hạn ở việc bầu cử nội bộ quốc gia.

Câu 13: Tổ chức nào sau đây là một ví dụ điển hình về chủ thể của pháp luật quốc tế bên cạnh các quốc gia?

  • A. Tổ chức Hòa bình xanh (Greenpeace)
  • B. Hội Chữ thập đỏ quốc tế (ICRC) - trong một số phạm vi hạn chế
  • C. Liên Hợp Quốc (UN)
  • D. Tập đoàn Apple

Câu 14: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, quốc gia đó cam kết sẽ thực hiện các nghĩa vụ được quy định trong điều ước đó một cách trung thực và thiện chí. Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định điều này?

  • A. Pacta sunt servanda (Tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế)
  • B. Jus cogens (Quy phạm mệnh lệnh)
  • C. Erga omnes (Nghĩa vụ đối với cộng đồng quốc tế)
  • D. Uti possidetis juris (Nguyên tắc giữ nguyên ranh giới hành chính)

Câu 15: Phân tích tình huống: Quốc gia R có tranh chấp lãnh hải với quốc gia S. Quốc gia R điều động tàu chiến tuần tra sát bờ biển của quốc gia S và tiến hành các cuộc tập trận bắn đạn thật gần khu vực tranh chấp, gây căng thẳng nghiêm trọng. Hành động này của quốc gia R có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia
  • B. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình

Câu 16: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế giúp duy trì ổn định và trật tự trong quan hệ giữa các quốc gia, ngăn chặn các hành vi đơn phương gây bất lợi cho hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của pháp luật quốc gia.
  • B. Tạo cơ sở cho các công ty đa quốc gia hoạt động.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề kinh tế quốc tế.
  • D. Điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể pháp luật quốc tế nhằm giữ gìn hòa bình, an ninh quốc tế.

Câu 17: Nguồn nào của pháp luật quốc tế, mặc dù không phải là nguồn chính thức, nhưng có vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ nội dung và ý nghĩa của các quy phạm pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế
  • B. Tập quán quốc tế
  • C. Các phán quyết của tòa án quốc tế và học thuyết của các học giả luật quốc tế có uy tín
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc (mang tính khuyến nghị)

Câu 18: Khi một quốc gia phê chuẩn (ratify) một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất là gì?

  • A. Quốc gia đó chỉ bày tỏ sự ủng hộ về mặt chính trị.
  • B. Điều ước đó ngay lập tức có hiệu lực ràng buộc đối với mọi quốc gia trên thế giới.
  • C. Quốc gia đó có quyền sửa đổi nội dung của điều ước.
  • D. Quốc gia đó chính thức bày tỏ sự đồng ý bị ràng buộc bởi các quy định của điều ước.

Câu 19: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế nhấn mạnh rằng mọi quốc gia đều có nghĩa vụ đóng góp vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy sự tiến bộ kinh tế, xã hội, văn hóa và bảo vệ nhân quyền trên toàn thế giới?

  • A. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • D. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.

Câu 20: So sánh điều ước quốc tế và tập quán quốc tế về mặt hình thức. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Điều ước quốc tế chỉ ràng buộc các quốc gia, còn tập quán quốc tế ràng buộc mọi chủ thể.
  • B. Tập quán quốc tế luôn có giá trị pháp lý cao hơn điều ước quốc tế.
  • C. Điều ước quốc tế là nguồn thành văn (ghi nhận bằng văn bản), còn tập quán quốc tế là nguồn bất thành văn (hình thành từ thực tiễn hành vi).
  • D. Điều ước quốc tế chỉ điều chỉnh quan hệ song phương, tập quán quốc tế điều chỉnh quan hệ đa phương.

Câu 21: Một tổ chức quốc tế được thành lập bởi các quốc gia trên cơ sở một điều ước quốc tế (Hiến chương hoặc Statut). Tổ chức này có bộ máy riêng, có năng lực pháp lý quốc tế để ký kết điều ước, thực hiện các quyền và nghĩa vụ độc lập với các quốc gia thành viên trong phạm vi chức năng của mình. Đây là một ví dụ về chủ thể nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ
  • C. Tổ chức phi chính phủ quốc tế
  • D. Công ty đa quốc gia

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền quốc gia" trong bối cảnh quốc tế hiện đại.

  • A. Nguyên tắc này cho phép các quốc gia có chủ quyền lớn hơn chi phối các quốc gia nhỏ hơn.
  • B. Nó chỉ là một nguyên tắc lý thuyết, không có ý nghĩa thực tiễn trong quan hệ quốc tế.
  • C. Nguyên tắc này ngăn cấm mọi hình thức hợp tác quốc tế.
  • D. Nó là nền tảng cho sự tồn tại bình đẳng của các quốc gia trong cộng đồng quốc tế, đảm bảo mỗi quốc gia có quyền ngang nhau trong việc tham gia và xây dựng pháp luật quốc tế.

Câu 23: Một điều ước quốc tế cấm diệt chủng được hầu hết các quốc gia trên thế giới phê chuẩn và tuân thủ. Quy định cấm diệt chủng được coi là một quy phạm mang tính chất "jus cogens" (quy phạm mệnh lệnh). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Đây là một quy phạm cơ bản, được cộng đồng quốc tế thừa nhận là không cho phép bất kỳ sự đi chệch nào và chỉ có thể bị thay đổi bởi một quy phạm sau này có cùng tính chất.
  • B. Quy phạm này chỉ ràng buộc các quốc gia đã ký điều ước cấm diệt chủng.
  • C. Nó chỉ là một khuyến nghị mang tính đạo đức, không có giá trị pháp lý ràng buộc.
  • D. Các quốc gia có quyền bảo lưu đối với quy phạm này khi ký điều ước.

Câu 24: Quốc gia X quyết định ban hành một đạo luật nội địa trái với một điều ước quốc tế mà quốc gia X đã ký kết và phê chuẩn. Theo nguyên tắc chung về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, điều gì có khả năng xảy ra về mặt pháp lý quốc tế?

  • A. Đạo luật nội địa sẽ tự động làm mất hiệu lực của điều ước quốc tế đối với quốc gia X.
  • B. Quốc gia X không có nghĩa vụ tuân thủ điều ước quốc tế vì đã có luật nội địa.
  • C. Quốc gia X có nguy cơ phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế vì vi phạm cam kết trong điều ước.
  • D. Điều ước quốc tế sẽ tự động thay thế đạo luật nội địa của quốc gia X.

Câu 25: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi một quốc gia viện dẫn các quy định của pháp luật quốc tế (như Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982) để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trên biển?

  • A. Là cơ sở duy nhất để hình thành luật quốc gia.
  • B. Là công cụ pháp lý để các quốc gia bảo vệ lợi ích của mình.
  • C. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế.
  • D. Làm suy yếu chủ quyền quốc gia.

Câu 26: Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế có ngoại lệ nào được thừa nhận trong Hiến chương Liên Hợp Quốc?

  • A. Quốc gia mạnh hơn có quyền sử dụng vũ lực với quốc gia yếu hơn.
  • B. Quốc gia có quyền sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp kinh tế.
  • C. Quốc gia có quyền sử dụng vũ lực để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • D. Quyền tự vệ cá thể hoặc tập thể khi bị tấn công vũ trang và hành động tập thể của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.

Câu 27: Khi nghiên cứu về pháp luật quốc tế, việc hiểu rõ sự khác biệt về bản chất giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là rất quan trọng. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng?

  • A. Pháp luật quốc tế được hình thành chủ yếu trên cơ sở thỏa thuận giữa các chủ thể, còn pháp luật quốc gia được ban hành bởi cơ quan quyền lực nhà nước.
  • B. Pháp luật quốc tế có tính ràng buộc cao hơn pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc gia điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia, còn pháp luật quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa cá nhân và nhà nước.
  • D. Chủ thể của pháp luật quốc tế là cá nhân, còn chủ thể của pháp luật quốc gia là quốc gia.

Câu 28: Một quốc gia tuyên bố không công nhận một nguyên tắc tập quán quốc tế đã được hình thành và thừa nhận rộng rãi bởi cộng đồng quốc tế. Hành động này có khả năng gây ra hậu quả gì?

  • A. Nguyên tắc tập quán quốc tế đó sẽ bị bãi bỏ ngay lập tức.
  • B. Chỉ quốc gia đó không bị ràng buộc bởi nguyên tắc này, các quốc gia khác vẫn bị ràng buộc.
  • C. Quốc gia đó sẽ bị khai trừ khỏi Liên Hợp Quốc.
  • D. Quốc gia đó có nguy cơ bị cô lập hoặc đối mặt với các biện pháp đối kháng từ các quốc gia khác.

Câu 29: Vai trò nào của pháp luật quốc tế giúp các quốc gia có khuôn khổ pháp lý chung để đàm phán và ký kết các hiệp định về biên giới, lãnh thổ, phân định biển, qua đó giảm thiểu nguy cơ xung đột?

  • A. Thúc đẩy thương mại quốc tế.
  • B. Bảo vệ quyền con người.
  • C. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ điều chỉnh quan hệ ngoại giao.

Câu 30: Khi một quốc gia tham gia vào quá trình xây dựng và hình thành pháp luật quốc tế thông qua việc đàm phán và ký kết các điều ước, hoặc thông qua thực tiễn hành vi được các quốc gia khác thừa nhận, điều này thể hiện sự tương tác nào giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế?

  • A. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở cho sự hình thành và phát triển của pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế áp đặt hoàn toàn lên pháp luật quốc gia.
  • C. Hai hệ thống pháp luật này hoàn toàn độc lập.
  • D. Chỉ các quốc gia lớn mới có ảnh hưởng đến pháp luật quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một quốc gia A và quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại song phương. Hiệp định này quy định rõ ràng các quy tắc về thuế quan, thủ tục hải quan và giải quyết tranh chấp thương mại giữa hai nước. Theo pháp luật quốc tế, hiệp định này là một ví dụ điển hình về nguồn nào của pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Khi phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, người ta thường thấy sự tương tác hai chiều. Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự tác động của pháp luật quốc tế đến pháp luật quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải giải quyết mọi tranh chấp phát sinh trong quan hệ quốc tế bằng các phương tiện hòa bình, tránh đe dọa hoặc sử dụng vũ lực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Quốc gia X đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Một quốc gia láng giềng Y quyết định gửi quân đội vào lãnh thổ quốc gia X với lý do 'ổn định tình hình và bảo vệ công dân của mình'. Hành động của quốc gia Y có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nét nhất khi các quốc gia đàm phán, ký kết các hiệp định về biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường biển, hoặc hợp tác phòng chống dịch bệnh xuyên biên giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Theo pháp luật quốc tế hiện đại, chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản và quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với quan hệ giữa các quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Giả sử quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới. Thay vì sử dụng biện pháp quân sự, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Pháp luật quốc tế khác biệt cơ bản so với pháp luật quốc gia ở điểm nào về cơ chế thực thi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tình huống: Quốc gia V là thành viên của một điều ước quốc tế về bảo vệ đa dạng sinh học. Điều ước này yêu cầu các quốc gia thành viên phải xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và ban hành luật cấm săn bắt một số loài động vật quý hiếm. Quốc gia V đã tích cực xây dựng các khu bảo tồn và sửa đổi luật bảo vệ động vật hoang dã trong nước. Hành động của quốc gia V thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nội dung nào sau đây thể hiện nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tổ chức nào sau đây là một ví dụ điển hình về chủ thể của pháp luật quốc tế bên cạnh các quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, quốc gia đó cam kết sẽ thực hiện các nghĩa vụ được quy định trong điều ước đó một cách trung thực và thiện chí. Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định điều này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích tình huống: Quốc gia R có tranh chấp lãnh hải với quốc gia S. Quốc gia R điều động tàu chiến tuần tra sát bờ biển của quốc gia S và tiến hành các cuộc tập trận bắn đạn thật gần khu vực tranh chấp, gây căng thẳng nghiêm trọng. Hành động này của quốc gia R có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Vai trò nào sau đây của pháp luật quốc tế giúp duy trì ổn định và trật tự trong quan hệ giữa các quốc gia, ngăn chặn các hành vi đơn phương gây bất lợi cho hòa bình và an ninh quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nguồn nào của pháp luật quốc tế, mặc dù không phải là nguồn chính thức, nhưng có vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ nội dung và ý nghĩa của các quy phạm pháp luật quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi một quốc gia phê chuẩn (ratify) một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế nhấn mạnh rằng mọi quốc gia đều có nghĩa vụ đóng góp vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy sự tiến bộ kinh tế, xã hội, văn hóa và bảo vệ nhân quyền trên toàn thế giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: So sánh điều ước quốc tế và tập quán quốc tế về mặt hình thức. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một tổ chức quốc tế được thành lập bởi các quốc gia trên cơ sở một điều ước quốc tế (Hiến chương hoặc Statut). Tổ chức này có bộ máy riêng, có năng lực pháp lý quốc tế để ký kết điều ước, thực hiện các quyền và nghĩa vụ độc lập với các quốc gia thành viên trong phạm vi chức năng của mình. Đây là một ví dụ về chủ thể nào của pháp luật quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền quốc gia' trong bối cảnh quốc tế hiện đại.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một điều ước quốc tế cấm diệt chủng được hầu hết các quốc gia trên thế giới phê chuẩn và tuân thủ. Quy định cấm diệt chủng được coi là một quy phạm mang tính chất 'jus cogens' (quy phạm mệnh lệnh). Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Quốc gia X quyết định ban hành một đạo luật nội địa trái với một điều ước quốc tế mà quốc gia X đã ký kết và phê chuẩn. Theo nguyên tắc chung về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, điều gì có khả năng xảy ra về mặt pháp lý quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi một quốc gia viện dẫn các quy định của pháp luật quốc tế (như Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982) để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trên biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế có ngoại lệ nào được thừa nhận trong Hiến chương Liên Hợp Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi nghiên cứu về pháp luật quốc tế, việc hiểu rõ sự khác biệt về bản chất giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là rất quan trọng. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một quốc gia tuyên bố không công nhận một nguyên tắc tập quán quốc tế đã được hình thành và thừa nhận rộng rãi bởi cộng đồng quốc tế. Hành động này có khả năng gây ra hậu quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Vai trò nào của pháp luật quốc tế giúp các quốc gia có khuôn khổ pháp lý chung để đàm phán và ký kết các hiệp định về biên giới, lãnh thổ, phân định biển, qua đó giảm thiểu nguy cơ xung đột?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi một quốc gia tham gia vào quá trình xây dựng và hình thành pháp luật quốc tế thông qua việc đàm phán và ký kết các điều ước, hoặc thông qua thực tiễn hành vi được các quốc gia khác thừa nhận, điều này thể hiện sự tương tác nào giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 7: Hình chiếu phối cảnh có đáp án

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật quốc tế khác biệt cơ bản so với pháp luật quốc gia ở điểm nào về nguồn gốc và chủ thể tạo ra?

  • A. Do cơ quan lập pháp tối cao của một quốc gia ban hành, áp dụng cho mọi cá nhân, tổ chức trong lãnh thổ.
  • B. Do một tổ chức quốc tế có quyền lực siêu quốc gia ban hành, ràng buộc tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Do sự thỏa thuận, tự nguyện cam kết giữa các quốc gia và chủ thể khác, điều chỉnh quan hệ giữa họ.
  • D. Do tập quán và án lệ của các tòa án quốc gia hàng đầu thế giới tạo nên, được công nhận rộng rãi.

Câu 2: Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
  • D. Các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).

Câu 3: Khi phân tích một vụ tranh chấp quốc tế, ngoài điều ước và tập quán, Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thể xem xét nguồn nào khác để đưa ra phán quyết, mặc dù không phải là nguồn chính thức?

  • A. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • B. Các tuyên bố đơn phương của một quốc gia.
  • C. Các quy định trong luật quốc gia của các bên tranh chấp.
  • D. Án lệ của các tòa án quốc tế và học thuyết của các chuyên gia luật quốc tế hàng đầu.

Câu 4: Nguyên tắc

  • A. Mọi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền ngang nhau trong việc tham gia vào quan hệ quốc tế và tự quyết định công việc nội bộ của mình.
  • B. Các quốc gia lớn và giàu có hơn có quyền ưu tiên trong việc thiết lập các quy tắc pháp luật quốc tế.
  • C. Chỉ những quốc gia là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc mới có đầy đủ chủ quyền pháp lý quốc tế.
  • D. Chủ quyền quốc gia chỉ được công nhận khi quốc gia đó có nền kinh tế phát triển và quân đội mạnh.

Câu 5: Tình huống: Quốc gia A đang có bất ổn nội bộ do một nhóm vũ trang ly khai gây ra. Quốc gia B, láng giềng của A, quyết định gửi quân đội sang hỗ trợ chính phủ của A mà không có yêu cầu hay sự đồng ý của chính phủ A. Hành động của quốc gia B đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 6: Sau khi ký kết một điều ước quốc tế, quốc gia X đã không thực hiện các nghĩa vụ mà mình đã cam kết, viện lý do là điều ước đó mâu thuẫn với một đạo luật quốc gia cũ. Theo pháp luật quốc tế, hành vi của quốc gia X đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).

Câu 27: Khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Việt Nam phải cam kết mở cửa thị trường và điều chỉnh một số quy định pháp luật trong nước cho phù hợp với Hiệp định WTO. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia chi phối hoàn toàn pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế tác động, làm cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia tồn tại độc lập, không liên quan.
  • D. Pháp luật quốc gia chỉ đơn thuần sao chép các quy định của pháp luật quốc tế.

Câu 28: Khác với pháp luật quốc gia thường có cơ chế cưỡng chế tập trung (nhà nước), việc thực thi pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Quyền lực của Tòa án Công lý Quốc tế trong việc bắt buộc các quốc gia tuân thủ.
  • B. Lực lượng cảnh sát quốc tế được thành lập để giám sát việc tuân thủ.
  • C. Sự tự nguyện, thiện chí của các quốc gia và cơ chế tự cưỡng chế, cưỡng chế tập thể (ví dụ: trừng phạt của LHQ) hoặc song phương.
  • D. Quyền phủ quyết của các quốc gia thành viên thường trực Hội đồng Bảo an.

Câu 29: Việc các quốc gia hợp tác để chống biến đổi khí hậu, phòng chống dịch bệnh xuyên biên giới thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.
  • B. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp lãnh thổ.
  • C. Là cơ sở để cấm các quốc gia sử dụng vũ lực.
  • D. Là cơ sở để công nhận chủ quyền quốc gia.

Câu 30: Khi một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác với luật quốc gia về cùng một vấn đề, nguyên tắc chung áp dụng trong hệ thống pháp luật Việt Nam là gì?

  • A. Ưu tiên áp dụng luật quốc gia nếu luật đó được ban hành sau điều ước quốc tế.
  • B. Ưu tiên áp dụng luật quốc gia vì luật quốc gia phản ánh ý chí của nhà nước.
  • C. Áp dụng song song cả hai quy định, tùy thuộc vào cơ quan xét xử.
  • D. Ưu tiên áp dụng quy định của điều ước quốc tế, trừ trường hợp Hiến pháp có quy định khác.

1 / 5

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Pháp luật quốc tế khác biệt cơ bản so với pháp luật quốc gia ở điểm nào về nguồn gốc và chủ thể tạo ra?

2 / 5

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

3 / 5

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi phân tích một vụ tranh chấp quốc tế, ngoài điều ước và tập quán, Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thể xem xét nguồn nào khác để đưa ra phán quyết, mặc dù không phải là nguồn chính thức?

4 / 5

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nguyên tắc "Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa như thế nào đối với mỗi quốc gia độc lập?

5 / 5

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tình huống: Quốc gia A đang có bất ổn nội bộ do một nhóm vũ trang ly khai gây ra. Quốc gia B, láng giềng của A, quyết định gửi quân đội sang hỗ trợ chính phủ của A mà không có yêu cầu hay sự đồng ý của chính phủ A. Hành động của quốc gia B đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu, các quốc gia thành viên đã đàm phán và thống nhất một văn bản quy định về việc cắt giảm khí thải nhà kính. Văn bản này, sau khi được các quốc gia phê chuẩn theo quy định nội luật, sẽ trở thành nguồn chủ yếu nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tập quán quốc tế
  • B. Án lệ quốc tế
  • C. Điều ước quốc tế
  • D. Nguyên tắc pháp luật chung

Câu 2: Một quốc gia A và một quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử dựa trên các quy định của luật biển quốc tế. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác
  • C. Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia
  • D. Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế

Câu 3: Sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), quốc gia X đã rà soát và sửa đổi một số luật liên quan đến thương mại, đầu tư để phù hợp với các cam kết trong các hiệp định của WTO. Việc quốc gia X chủ động điều chỉnh pháp luật trong nước để phù hợp với nghĩa vụ quốc tế cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế luôn có hiệu lực trực tiếp và thay thế pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập và không bị ảnh hưởng bởi pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế chỉ là khuyến nghị, không tạo ra nghĩa vụ pháp lý cho quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc tế là cơ sở để quốc gia xây dựng và hoàn thiện pháp luật của mình.

Câu 4: Tổ chức nào sau đây được coi là chủ thể phổ biến và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs)
  • B. Quốc gia
  • C. Các công ty đa quốc gia (MNCs)
  • D. Cá nhân

Câu 5: Một quốc gia Y đang trong quá trình chuyển đổi chính trị nội bộ. Một quốc gia láng giềng Z, với lý do "bảo vệ lợi ích quốc gia", đã công khai ủng hộ và tài trợ cho một phe phái chính trị cụ thể tại quốc gia Y nhằm gây ảnh hưởng đến kết quả bầu cử. Hành động của quốc gia Z có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia
  • B. Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác
  • D. Các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác

Câu 6: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng "Pháp luật quốc tế"?

  • A. Hệ thống các quy tắc điều chỉnh mối quan hệ giữa công dân và nhà nước.
  • B. Tổng hợp các luật lệ do một quốc gia ban hành để áp dụng trong lãnh thổ của mình.
  • C. Các quy tắc đạo đức và chuẩn mực ứng xử trong quan hệ giữa các quốc gia.
  • D. Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế.

Câu 7: Trong lịch sử pháp luật quốc tế, "Tập quán quốc tế" được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự lặp đi lặp lại của những hành vi ứng xử giữa các quốc gia được công nhận là có tính pháp lý.
  • B. Các văn bản pháp luật do Liên hợp quốc ban hành.
  • C. Quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế trong các vụ việc cụ thể.
  • D. Các học thuyết pháp lý được các học giả hàng đầu công nhận.

Câu 8: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia cùng nhau xây dựng các điều ước về chống khủng bố, phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, và bảo vệ môi trường toàn cầu?

  • A. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao.
  • C. Điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể pháp luật quốc tế trong các lĩnh vực hợp tác.
  • D. Xác định ranh giới lãnh thổ giữa các quốc gia.

Câu 9: Theo pháp luật quốc tế hiện đại, việc một quốc gia phát động chiến tranh xâm lược một quốc gia có chủ quyền khác là sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Cấm đe dọa dùng vũ lực hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • C. Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 10: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự tác động của pháp luật quốc gia đến pháp luật quốc tế?

  • A. Thực tiễn lập pháp và thực thi pháp luật của các quốc gia có thể tạo tiền đề cho sự hình thành các tập quán quốc tế mới.
  • B. Khi một điều ước quốc tế có hiệu lực, nó tự động thay thế các luật quốc gia mâu thuẫn.
  • C. Các tòa án quốc gia không bao giờ được phép áp dụng các quy định của pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc gia luôn phải chờ pháp luật quốc tế ra đời rồi mới được ban hành.

Câu 11: Trong một cuộc họp của Liên hợp quốc, đại diện của tất cả các quốc gia thành viên, bất kể diện tích, dân số hay sức mạnh kinh tế, đều có quyền phát biểu và bỏ phiếu như nhau theo nguyên tắc "mỗi quốc gia một phiếu". Nguyên tắc này thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • B. Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.

Câu 12: Một dân tộc đang sống dưới chế độ thuộc địa đã tiến hành cuộc đấu tranh giành độc lập và thành lập nhà nước riêng. Theo pháp luật quốc tế, dân tộc này trong quá trình đấu tranh có thể được xem là một chủ thể của pháp luật quốc tế với quyền nào?

  • A. Quyền được can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia đô hộ.
  • B. Quyền được sử dụng vũ lực không giới hạn để đạt mục tiêu.
  • C. Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Quyền yêu cầu các quốc gia khác cung cấp viện trợ quân sự bắt buộc.

Câu 13: "Án lệ quốc tế" (quyết định của các tòa án quốc tế) được xem là nguồn bổ trợ của pháp luật quốc tế. Vai trò chính của án lệ là gì?

  • A. Tạo ra các quy phạm pháp luật mới có tính ràng buộc chung cho tất cả các quốc gia.
  • B. Giải thích và áp dụng các quy phạm pháp luật quốc tế hiện có vào các trường hợp cụ thể.
  • C. Thay thế các điều ước quốc tế và tập quán quốc tế khi có mâu thuẫn.
  • D. Ban hành các lệnh trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm.

Câu 14: Quốc gia A và quốc gia B kí kết một điều ước quốc tế về hợp tác kinh tế. Sau đó, quốc gia A ban hành một đạo luật nội địa có nội dung mâu thuẫn với điều ước đã ký. Theo nguyên tắc "pacta sunt servanda" (các cam kết phải được tôn trọng), quốc gia A có nghĩa vụ gì?

  • A. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế và điều chỉnh luật nội địa cho phù hợp.
  • B. Áp dụng luật nội địa vì luật quốc gia có hiệu lực cao hơn.
  • C. Thỏa thuận lại với quốc gia B để hủy bỏ điều ước quốc tế.
  • D. Không có nghĩa vụ gì vì chủ quyền quốc gia là tuyệt đối.

Câu 15: Tổ chức quốc tế liên chính phủ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, đồng thời là diễn đàn để các quốc gia hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
  • C. Liên hợp quốc (UN)
  • D. Liên minh Châu Âu (EU)

Câu 16: Nguyên tắc "Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa các quốc gia lớn và nhỏ?

  • A. Các quốc gia lớn có quyền ưu tiên trong các vấn đề quốc tế.
  • B. Tất cả các quốc gia đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong quan hệ quốc tế.
  • C. Các quốc gia nhỏ phải tuân theo quyết định của các quốc gia lớn.
  • D. Chủ quyền chỉ áp dụng cho các quốc gia có nền kinh tế phát triển.

Câu 17: Một quốc gia A đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do thiên tai. Các quốc gia B, C, D đã cử đội cứu trợ và viện trợ khẩn cấp. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.
  • D. Các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 18: Khi phân tích một vụ việc pháp lý quốc tế, Tòa án Công lý Quốc tế thường căn cứ trước hết vào nguồn nào của pháp luật quốc tế để đưa ra phán quyết?

  • A. Các điều ước quốc tế mà các bên tranh chấp là thành viên.
  • B. Các bài báo khoa học pháp lý của các học giả nổi tiếng.
  • C. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc (không có tính ràng buộc pháp lý).
  • D. Ý kiến chủ quan của các thẩm phán.

Câu 19: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được minh họa rõ nhất qua việc các quốc gia thiết lập và duy trì các Đại sứ quán, Lãnh sự quán tại nước ngoài?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế.
  • B. Thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác.
  • C. Buộc các quốc gia tuân thủ luật nhân quyền.
  • D. Điều chỉnh các hoạt động kinh tế nội địa của quốc gia.

Câu 20: Một vùng lãnh thổ có quy chế đặc biệt (ví dụ: đang trong quá trình phi thực dân hóa) có thể được xem là chủ thể của pháp luật quốc tế trong phạm vi nhất định. Đặc điểm nào sau đây phân biệt chủ thể này với chủ thể "quốc gia"?

  • A. Chủ thể này thường có quyền năng pháp lý quốc tế hạn chế hơn và mang tính chất tạm thời.
  • B. Chủ thể này có đầy đủ chủ quyền và quyền miễn trừ tuyệt đối như quốc gia.
  • C. Chủ thể này chỉ tồn tại khi có sự công nhận của tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. Chủ thể này không có khả năng tham gia vào các điều ước quốc tế.

Câu 21: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế bị pháp luật quốc gia chi phối hoàn toàn.
  • B. Pháp luật quốc gia tự động bị bãi bỏ khi có điều ước quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở pháp lý nội bộ để tiếp nhận và thực thi pháp luật quốc tế.
  • D. Điều ước quốc tế chỉ có giá trị tham khảo đối với pháp luật quốc gia.

Câu 22: Nguyên tắc "Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta sunt servanda) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống pháp luật quốc tế?

  • A. Cho phép quốc gia tùy ý lựa chọn cam kết nào sẽ thực hiện.
  • B. Chỉ áp dụng cho các điều ước quốc tế về kinh tế.
  • C. Là nguyên tắc duy nhất không thể bị vi phạm.
  • D. Là nền tảng đảm bảo hiệu lực và sự ổn định của các điều ước quốc tế.

Câu 23: Một tổ chức quốc tế liên chính phủ được thành lập bởi các quốc gia trên cơ sở một điều ước quốc tế (hiến chương hoặc điều lệ). Tổ chức này có tư cách chủ thể pháp luật quốc tế như thế nào so với quốc gia?

  • A. Có tư cách chủ thể phái sinh, quyền năng pháp lý được trao bởi các quốc gia thành viên và giới hạn trong phạm vi mục đích thành lập.
  • B. Có tư cách chủ thể nguyên thủy, độc lập và bình đẳng hoàn toàn với quốc gia.
  • C. Không có tư cách chủ thể pháp luật quốc tế, chỉ là diễn đàn hợp tác.
  • D. Có quyền lực cao hơn các quốc gia thành viên.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "Điều ước quốc tế" và "Tập quán quốc tế" về mặt hình thức và cách thức hình thành.

  • A. Điều ước quốc tế là văn bản thành văn, hình thành từ sự thỏa thuận rõ ràng; Tập quán quốc tế là quy tắc bất thành văn, hình thành từ thực tiễn được thừa nhận.
  • B. Điều ước quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia ký kết; Tập quán quốc tế áp dụng cho tất cả các quốc gia.
  • C. Điều ước quốc tế bắt buộc tất cả các quốc gia; Tập quán quốc tế chỉ mang tính khuyến nghị.
  • D. Điều ước quốc tế do tòa án quốc tế ban hành; Tập quán quốc tế do các học giả đề xuất.

Câu 25: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi một quốc gia yêu cầu một quốc gia khác bồi thường thiệt hại do hành vi vi phạm nghĩa vụ quốc tế gây ra, và vụ việc được giải quyết thông qua đàm phán hoặc trọng tài?

  • A. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Thiết lập quan hệ ngoại giao.
  • C. Điều chỉnh quan hệ kinh tế nội địa.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa.

Câu 26: Nguyên tắc "Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện đại?

  • A. Cho phép bất kỳ nhóm người nào tuyên bố thành lập nhà nước riêng bất cứ lúc nào.
  • B. Đảm bảo mỗi dân tộc có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Chỉ áp dụng cho các dân tộc đã có nhà nước độc lập.
  • D. Buộc các quốc gia phải chia sẻ tài nguyên với các dân tộc thiểu số.

Câu 27: Giả sử một quốc gia A ban hành một luật mới cho phép tàu cá của mình đánh bắt trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia B mà không có sự cho phép. Hành động này của quốc gia A có khả năng vi phạm đồng thời những nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Hợp tác quốc tế và Quyền tự quyết dân tộc.
  • B. Không can thiệp nội bộ và Giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • C. Cấm dùng vũ lực và Tận tâm thiện chí thực hiện cam kết.
  • D. Bình đẳng chủ quyền (lãnh thổ) và Có thể là Tận tâm thiện chí (nếu có cam kết về vùng EEZ).

Câu 28: Nguồn nào của pháp luật quốc tế có tính thành văn và được hình thành thông qua quá trình đàm phán, ký kết, phê chuẩn giữa các chủ thể?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Án lệ quốc tế.
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.

Câu 29: Vai trò điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế được thể hiện trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực chính trị và ngoại giao.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực kinh tế và thương mại.
  • C. Chỉ trong lĩnh vực văn hóa và xã hội.
  • D. Trong hầu hết các lĩnh vực của đời sống quốc tế (chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường,...).

Câu 30: Khi một quốc gia từ chối thực hiện một nghĩa vụ đã cam kết trong một điều ước quốc tế mà mình là thành viên, điều này vi phạm trực tiếp nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong một hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu, các quốc gia thành viên đã đàm phán và thống nhất một văn bản quy định về việc cắt giảm khí thải nhà kính. Văn bản này, sau khi được các quốc gia phê chuẩn theo quy định nội luật, sẽ trở thành nguồn chủ yếu nào của pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một quốc gia A và một quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử dựa trên các quy định của luật biển quốc tế. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), quốc gia X đã rà soát và sửa đổi một số luật liên quan đến thương mại, đầu tư để phù hợp với các cam kết trong các hiệp định của WTO. Việc quốc gia X chủ động điều chỉnh pháp luật trong nước để phù hợp với nghĩa vụ quốc tế cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tổ chức nào sau đây được coi là chủ thể phổ biến và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một quốc gia Y đang trong quá trình chuyển đổi chính trị nội bộ. Một quốc gia láng giềng Z, với lý do 'bảo vệ lợi ích quốc gia', đã công khai ủng hộ và tài trợ cho một phe phái chính trị cụ thể tại quốc gia Y nhằm gây ảnh hưởng đến kết quả bầu cử. Hành động của quốc gia Z có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng 'Pháp luật quốc tế'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong lịch sử pháp luật quốc tế, 'Tập quán quốc tế' được hình thành dựa trên cơ sở nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia cùng nhau xây dựng các điều ước về chống khủng bố, phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, và bảo vệ môi trường toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Theo pháp luật quốc tế hiện đại, việc một quốc gia phát động chiến tranh xâm lược một quốc gia có chủ quyền khác là sự vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc cơ bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự tác động của pháp luật quốc gia đến pháp luật quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong một cuộc họp của Liên hợp quốc, đại diện của tất cả các quốc gia thành viên, bất kể diện tích, dân số hay sức mạnh kinh tế, đều có quyền phát biểu và bỏ phiếu như nhau theo nguyên tắc 'mỗi quốc gia một phiếu'. Nguyên tắc này thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một dân tộc đang sống dưới chế độ thuộc địa đã tiến hành cuộc đấu tranh giành độc lập và thành lập nhà nước riêng. Theo pháp luật quốc tế, dân tộc này trong quá trình đấu tranh có thể được xem là một chủ thể của pháp luật quốc tế với quyền nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: 'Án lệ quốc tế' (quyết định của các tòa án quốc tế) được xem là nguồn bổ trợ của pháp luật quốc tế. Vai trò chính của án lệ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Quốc gia A và quốc gia B kí kết một điều ước quốc tế về hợp tác kinh tế. Sau đó, quốc gia A ban hành một đạo luật nội địa có nội dung mâu thuẫn với điều ước đã ký. Theo nguyên tắc 'pacta sunt servanda' (các cam kết phải được tôn trọng), quốc gia A có nghĩa vụ gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tổ chức quốc tế liên chính phủ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, đồng thời là diễn đàn để các quốc gia hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nguyên tắc 'Bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa các quốc gia lớn và nhỏ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một quốc gia A đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do thiên tai. Các quốc gia B, C, D đã cử đội cứu trợ và viện trợ khẩn cấp. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi phân tích một vụ việc pháp lý quốc tế, Tòa án Công lý Quốc tế thường căn cứ trước hết vào nguồn nào của pháp luật quốc tế để đưa ra phán quyết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được minh họa rõ nhất qua việc các quốc gia thiết lập và duy trì các Đại sứ quán, Lãnh sự quán tại nước ngoài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một vùng lãnh thổ có quy chế đặc biệt (ví dụ: đang trong quá trình phi thực dân hóa) có thể được xem là chủ thể của pháp luật quốc tế trong phạm vi nhất định. Đặc điểm nào sau đây phân biệt chủ thể này với chủ thể 'quốc gia'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nguyên tắc 'Tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta sunt servanda) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống pháp luật quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một tổ chức quốc tế liên chính phủ được thành lập bởi các quốc gia trên cơ sở một điều ước quốc tế (hiến chương hoặc điều lệ). Tổ chức này có tư cách chủ thể pháp luật quốc tế như thế nào so với quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'Điều ước quốc tế' và 'Tập quán quốc tế' về mặt hình thức và cách thức hình thành.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi một quốc gia yêu cầu một quốc gia khác bồi thường thiệt hại do hành vi vi phạm nghĩa vụ quốc tế gây ra, và vụ việc được giải quyết thông qua đàm phán hoặc trọng tài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nguyên tắc 'Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Giả sử một quốc gia A ban hành một luật mới cho phép tàu cá của mình đánh bắt trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia B mà không có sự cho phép. Hành động này của quốc gia A có khả năng vi phạm đồng thời những nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nguồn nào của pháp luật quốc tế có tính thành văn và được hình thành thông qua quá trình đàm phán, ký kết, phê chuẩn giữa các chủ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Vai trò điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế được thể hiện trong lĩnh vực nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi một quốc gia từ chối thực hiện một nghĩa vụ đã cam kết trong một điều ước quốc tế mà mình là thành viên, điều này vi phạm trực tiếp nguyên tắc cơ bản nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật quốc tế là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể của nó. Theo Công pháp quốc tế hiện đại, chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là:

  • A. Quốc gia có chủ quyền.
  • B. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • C. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập.
  • D. Cá nhân và pháp nhân quốc tế.

Câu 2: Một quốc gia vừa mới thành lập, có đầy đủ các yếu tố cấu thành (lãnh thổ, dân cư, chính quyền hiệu quả, khả năng tham gia quan hệ quốc tế). Theo pháp luật quốc tế, việc quốc gia này tồn tại và có đầy đủ quyền năng pháp lý trên trường quốc tế dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.

Câu 3: Sau khi đàm phán căng thẳng, hai quốc gia A và B đã ký kết một hiệp định song phương về thương mại. Hiệp định này có hiệu lực và ràng buộc hai quốc gia. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc.
  • C. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta Sunt Servanda).

Câu 4: Quốc gia X đang trải qua một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Quốc gia láng giềng Y, lo ngại về sự ổn định khu vực, muốn can thiệp quân sự để "giúp" quốc gia X lập lại trật tự. Hành động can thiệp quân sự của quốc gia Y, nếu xảy ra, sẽ vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc.

Câu 5: Một tranh chấp biên giới xảy ra giữa hai quốc gia P và Q. Thay vì sử dụng biện pháp quân sự, hai quốc gia này đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.

Câu 6: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, thể hiện sự thỏa thuận rõ ràng giữa các chủ thể nhằm tạo ra quy phạm pháp luật quốc tế, là gì?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • C. Điều ước quốc tế.
  • D. Án lệ quốc tế và học thuyết của các học giả uy tín.

Câu 7: Quốc gia R thường xuyên thực hiện một hành vi nhất định trong quan hệ với các quốc gia khác trên biển trong nhiều năm. Các quốc gia khác cũng thừa nhận và tuân thủ hành vi này như một nghĩa vụ pháp lý. Theo pháp luật quốc tế, hành vi này có thể trở thành nguồn của pháp luật quốc tế dưới hình thức nào?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Nghị quyết của Liên hợp quốc.

Câu 8: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) khi xét xử các vụ việc có thể viện dẫn các phán quyết trước đó của chính mình hoặc của các tòa án quốc tế khác. Tuy nhiên, các phán quyết này không tạo ra tiền lệ ràng buộc chung cho tất cả các vụ việc tương lai như án lệ trong hệ thống pháp luật Common Law. Điều này cho thấy án lệ quốc tế có vai trò gì trong pháp luật quốc tế?

  • A. Là nguồn cơ bản, có giá trị pháp lý cao nhất.
  • B. Là nguồn duy nhất để giải thích điều ước quốc tế.
  • C. Không có bất kỳ giá trị nào trong việc áp dụng pháp luật quốc tế.
  • D. Là nguồn bổ trợ (thứ yếu) để xác định quy phạm pháp luật.

Câu 9: Hệ thống pháp luật của một số quốc gia coi pháp luật quốc tế là một phần của pháp luật nội địa và tự động áp dụng các quy phạm quốc tế mà không cần văn bản chuyển hóa cụ thể. Quan điểm này phản ánh học thuyết nào về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Học thuyết Nhất nguyên (Monism).
  • B. Học thuyết Nhị nguyên (Dualism).
  • C. Học thuyết Tam nguyên.
  • D. Học thuyết Tách biệt.

Câu 10: Theo học thuyết Nhị nguyên (Dualism), để các quy phạm của pháp luật quốc tế có hiệu lực áp dụng trong hệ thống pháp luật quốc gia, cần phải có quy trình nào?

  • A. Áp dụng trực tiếp ngay khi điều ước quốc tế có hiệu lực.
  • B. Chuyển hóa (biến pháp pháp) bằng văn bản quy phạm pháp luật nội địa.
  • C. Thừa nhận ngầm bởi cơ quan tư pháp.
  • D. Được công bố trên công báo chính thức.

Câu 11: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia trong các lĩnh vực đối ngoại.
  • B. Buộc các quốc gia phải tuân thủ mọi quy định dù trái với lợi ích quốc gia.
  • C. Chỉ áp dụng khi pháp luật quốc gia không có quy định.
  • D. Làm cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia, thúc đẩy sự phát triển của pháp luật quốc gia.

Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể, nhằm:

  • A. Tạo ra một chính phủ toàn cầu kiểm soát các quốc gia.
  • B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy hợp tác và giải quyết tranh chấp.
  • C. Ưu tiên lợi ích của các quốc gia lớn hơn các quốc gia nhỏ.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn chủ quyền của các quốc gia thành viên.

Câu 13: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó bày tỏ sự đồng ý chịu sự ràng buộc của điều ước đó. Hành vi này là biểu hiện cụ thể của việc quốc gia thực hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.

Câu 14: Quốc gia A và quốc gia B đang đàm phán một hiệp định về phân định ranh giới trên biển. Quá trình đàm phán này cần tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả?

  • A. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc.
  • B. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền và hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 15: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một ví dụ về chủ thể nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Quốc gia có chủ quyền.
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • C. Tổ chức quốc tế phi chính phủ.
  • D. Công ty đa quốc gia.

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở đâu?

  • A. Đối tượng điều chỉnh (quốc tế so với nội địa).
  • B. Nguồn gốc hình thành (thỏa thuận so với ý chí nhà nước).
  • C. Chủ thể (quốc gia/tổ chức qtế so với cá nhân/tổ chức nội địa).
  • D. Tất cả các phương án trên đều là điểm khác biệt cơ bản.

Câu 17: Một quốc gia vi phạm nghiêm trọng một điều ước quốc tế mà mình là thành viên. Hậu quả pháp lý quốc tế đầu tiên và trực tiếp nhất đối với quốc gia vi phạm là gì?

  • A. Bị khai trừ khỏi tất cả các tổ chức quốc tế.
  • B. Bị cấm vận kinh tế ngay lập tức bởi tất cả các quốc gia khác.
  • C. Phát sinh trách nhiệm pháp lý quốc tế đối với hành vi vi phạm.
  • D. Mất quyền chủ quyền đối với lãnh thổ của mình.

Câu 18: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, hành động đó mới chỉ thể hiện ý định ban đầu. Để điều ước đó thực sự ràng buộc quốc gia về mặt pháp lý quốc tế, cần có thêm hành động nào sau đây?

  • A. Công bố trên phương tiện thông tin đại chúng.
  • B. Phê chuẩn, phê duyệt hoặc gia nhập theo quy định của pháp luật nội địa và điều ước.
  • C. Thông báo cho tất cả các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
  • D. Ban hành luật mới trong nước để thực thi.

Câu 19: Theo nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc, mỗi dân tộc có quyền:

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của dân tộc khác.
  • B. Sử dụng vũ lực để giành độc lập từ một quốc gia khác.
  • C. Buộc các dân tộc khác phải đi theo con đường phát triển của mình.
  • D. Tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 20: Quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có thể được minh họa qua việc một quốc gia sửa đổi luật hàng hải nội địa của mình để phù hợp với Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982. Hành động này cho thấy vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc tế thay thế pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc gia không ảnh hưởng đến pháp luật quốc tế.
  • D. Hai hệ thống pháp luật hoàn toàn độc lập.

Câu 21: Một quốc gia đang phát triển mong muốn nhận được hỗ trợ kỹ thuật từ một tổ chức quốc tế để xây dựng hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường. Việc các quốc gia và tổ chức quốc tế hợp tác trong lĩnh vực này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau.
  • D. Nguyên tắc tận tâm thực hiện cam kết.

Câu 22: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp, việc các quốc gia tuân thủ pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • B. Đảm bảo lợi ích kinh tế tuyệt đối cho quốc gia.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn các tranh chấp quốc tế.
  • D. Xây dựng và duy trì trật tự pháp lý quốc tế ổn định, thúc đẩy quan hệ hòa bình, hữu nghị và hợp tác.

Câu 23: Điều ước quốc tế có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dựa trên số lượng chủ thể tham gia, điều ước quốc tế được chia thành các loại nào?

  • A. Song phương và đa phương.
  • B. Mở và đóng.
  • C. Pháp quy và hợp đồng.
  • D. Chung và riêng.

Câu 24: Một trong những đặc điểm khác biệt của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia là:

  • A. Có cơ quan lập pháp tập trung ban hành luật.
  • B. Có cơ quan cảnh sát quốc tế để cưỡng chế thi hành.
  • C. Việc xây dựng và tuân thủ chủ yếu dựa trên sự thỏa thuận và tự nguyện của các chủ thể.
  • D. Có hệ thống tòa án quốc tế duy nhất có thẩm quyền bắt buộc.

Câu 25: Khi một quốc gia đưa ra tuyên bố bảo lưu (reservation) đối với một điều khoản của điều ước quốc tế đa phương, điều đó có ý nghĩa gì?

  • A. Quốc gia đó từ chối tham gia toàn bộ điều ước.
  • B. Quốc gia đó muốn loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của điều khoản đó đối với mình.
  • C. Quốc gia đó đề xuất sửa đổi điều khoản cho tất cả các thành viên khác.
  • D. Quốc gia đó chỉ đồng ý áp dụng điều ước trong lãnh thổ của mình.

Câu 26: Vai trò của pháp luật quốc gia trong việc hình thành và phát triển pháp luật quốc tế được thể hiện như thế nào?

  • A. Các quy định pháp luật nội địa có thể là cơ sở để hình thành tập quán quốc tế hoặc ảnh hưởng đến nội dung điều ước quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên áp dụng so với pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc gia chỉ đơn thuần là công cụ để thực thi pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc gia không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến sự phát triển của pháp luật quốc tế.

Câu 27: Một quốc gia có hệ thống pháp luật theo học thuyết Nhất nguyên (Monism) và đã phê chuẩn một điều ước quốc tế. Khi có xung đột giữa một quy định của điều ước quốc tế đó và một đạo luật thông thường của quốc gia, nguyên tắc giải quyết thường là:

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
  • B. Luật quốc gia mới hơn được ưu tiên áp dụng.
  • C. Quy định nào có lợi hơn cho công dân sẽ được áp dụng.
  • D. Quy định của điều ước quốc tế thường được ưu tiên áp dụng.

Câu 28: Việc một dân tộc đang sống dưới sự cai trị của nước ngoài có quyền tự do lựa chọn con đường phát triển chính trị, kinh tế, văn hóa, và thiết lập nhà nước độc lập nếu muốn, là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp.
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.

Câu 29: Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969 là một văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng, điều chỉnh vấn đề nào?

  • A. Quy trình ký kết, hiệu lực, giải thích, sửa đổi và chấm dứt điều ước quốc tế.
  • B. Quyền miễn trừ ngoại giao và lãnh sự.
  • C. Phân định ranh giới trên biển.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.

Câu 30: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động của cơ quan nào?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (liên quan nhiều đến an ninh).
  • B. Ban Thư ký Liên hợp quốc.
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Đại hội đồng Liên hợp quốc (diễn đàn thảo luận chung).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Pháp luật quốc tế là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể của nó. Theo Công pháp quốc tế hiện đại, chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một quốc gia vừa mới thành lập, có đầy đủ các yếu tố cấu thành (lãnh thổ, dân cư, chính quyền hiệu quả, khả năng tham gia quan hệ quốc tế). Theo pháp luật quốc tế, việc quốc gia này tồn tại và có đầy đủ quyền năng pháp lý trên trường quốc tế dựa trên nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Sau khi đàm phán căng thẳng, hai quốc gia A và B đã ký kết một hiệp định song phương về thương mại. Hiệp định này có hiệu lực và ràng buộc hai quốc gia. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Quốc gia X đang trải qua một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Quốc gia láng giềng Y, lo ngại về sự ổn định khu vực, muốn can thiệp quân sự để 'giúp' quốc gia X lập lại trật tự. Hành động can thiệp quân sự của quốc gia Y, nếu xảy ra, sẽ vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một tranh chấp biên giới xảy ra giữa hai quốc gia P và Q. Thay vì sử dụng biện pháp quân sự, hai quốc gia này đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, thể hiện sự thỏa thuận rõ ràng giữa các chủ thể nhằm tạo ra quy phạm pháp luật quốc tế, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Quốc gia R thường xuyên thực hiện một hành vi nhất định trong quan hệ với các quốc gia khác trên biển trong nhiều năm. Các quốc gia khác cũng thừa nhận và tuân thủ hành vi này như một nghĩa vụ pháp lý. Theo pháp luật quốc tế, hành vi này có thể trở thành nguồn của pháp luật quốc tế dưới hình thức nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) khi xét xử các vụ việc có thể viện dẫn các phán quyết trước đó của chính mình hoặc của các tòa án quốc tế khác. Tuy nhiên, các phán quyết này không tạo ra tiền lệ ràng buộc *chung* cho tất cả các vụ việc tương lai như án lệ trong hệ thống pháp luật Common Law. Điều này cho thấy án lệ quốc tế có vai trò gì trong pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hệ thống pháp luật của một số quốc gia coi pháp luật quốc tế là một phần của pháp luật nội địa và tự động áp dụng các quy phạm quốc tế mà không cần văn bản chuyển hóa cụ thể. Quan điểm này phản ánh học thuyết nào về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Theo học thuyết Nhị nguyên (Dualism), để các quy phạm của pháp luật quốc tế có hiệu lực áp dụng trong hệ thống pháp luật quốc gia, cần phải có quy trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể, nhằm:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó bày tỏ sự đồng ý chịu sự ràng buộc của điều ước đó. Hành vi này là biểu hiện cụ thể của việc quốc gia thực hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Quốc gia A và quốc gia B đang đàm phán một hiệp định về phân định ranh giới trên biển. Quá trình đàm phán này cần tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một ví dụ về chủ thể nào của pháp luật quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một quốc gia vi phạm nghiêm trọng một điều ước quốc tế mà mình là thành viên. Hậu quả pháp lý quốc tế đầu tiên và trực tiếp nhất đối với quốc gia vi phạm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, hành động đó mới chỉ thể hiện ý định ban đầu. Để điều ước đó thực sự ràng buộc quốc gia về mặt pháp lý quốc tế, cần có thêm hành động nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Theo nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc, mỗi dân tộc có quyền:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có thể được minh họa qua việc một quốc gia sửa đổi luật hàng hải nội địa của mình để phù hợp với Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982. Hành động này cho thấy vai trò nào của pháp luật quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một quốc gia đang phát triển mong muốn nhận được hỗ trợ kỹ thuật từ một tổ chức quốc tế để xây dựng hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường. Việc các quốc gia và tổ chức quốc tế hợp tác trong lĩnh vực này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bối cảnh quốc tế phức tạp, việc các quốc gia tuân thủ pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Điều ước quốc tế có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dựa trên số lượng chủ thể tham gia, điều ước quốc tế được chia thành các loại nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một trong những đặc điểm khác biệt của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi một quốc gia đưa ra tuyên bố bảo lưu (reservation) đối với một điều khoản của điều ước quốc tế đa phương, điều đó có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Vai trò của pháp luật quốc gia trong việc hình thành và phát triển pháp luật quốc tế được thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một quốc gia có hệ thống pháp luật theo học thuyết Nhất nguyên (Monism) và đã phê chuẩn một điều ước quốc tế. Khi có xung đột giữa một quy định của điều ước quốc tế đó và một đạo luật thông thường của quốc gia, nguyên tắc giải quyết thường là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc một dân tộc đang sống dưới sự cai trị của nước ngoài có quyền tự do lựa chọn con đường phát triển chính trị, kinh tế, văn hóa, và thiết lập nhà nước độc lập nếu muốn, là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969 là một văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng, điều chỉnh vấn đề nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động của cơ quan nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế được hình thành trên cơ sở sự thỏa thuận tự nguyện và bình đẳng giữa các chủ thể đó. Khái niệm này mô tả về?

  • A. Pháp luật quốc tế.
  • B. Luật thương mại quốc tế.
  • C. Công pháp quốc gia.
  • D. Hội nhập quốc tế.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở đâu?

  • A. Tính thành văn của các quy phạm.
  • B. Đối tượng điều chỉnh của pháp luật.
  • C. Cơ chế xây dựng và thực thi pháp luật.
  • D. Sự tồn tại của các cơ quan tài phán.

Câu 3: Trong pháp luật quốc tế, chủ thể quan trọng và cơ bản nhất là?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • B. Các quốc gia có chủ quyền.
  • C. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Cá nhân và pháp nhân nước ngoài.

Câu 4: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là?

  • A. Các học thuyết pháp lý.
  • B. Án lệ quốc tế.
  • C. Tập quán quốc tế.
  • D. Điều ước quốc tế.

Câu 5: Tập quán quốc tế được hiểu là những quy tắc xử sự chung, hình thành trong thực tiễn quan hệ quốc tế thông qua sự lặp đi lặp lại của hành vi và được các chủ thể thừa nhận có tính chất pháp lý ràng buộc. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một thực tiễn trở thành tập quán quốc tế?

  • A. Được ghi chép lại trong các văn kiện chính thức.
  • B. Được sử dụng bởi một số lượng lớn quốc gia.
  • C. Sự thừa nhận tính chất pháp lý ràng buộc (opinio juris) của các chủ thể.
  • D. Được áp dụng trong các vụ tranh chấp trước tòa án quốc tế.

Câu 6: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định mỗi quốc gia đều có quyền lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc cấm can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.

Câu 7: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về biên giới. Thay vì sử dụng vũ lực, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Bình đẳng về chủ quyền.
  • D. Tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.

Câu 8: Một quốc gia thành viên của một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường đã ban hành luật quốc gia mới để thực hiện các nghĩa vụ được quy định trong điều ước đó. Hành động này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia phủ nhận pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế thay thế pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập.
  • D. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.

Câu 9: Vai trò nào sau đây không phải là vai trò của pháp luật quốc tế?

  • A. Quy định chi tiết cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước của từng quốc gia.
  • B. Thiết lập và duy trì hòa bình, an ninh quốc tế.
  • C. Điều chỉnh quan hệ hợp tác giữa các quốc gia trong các lĩnh vực.
  • D. Cung cấp cơ sở pháp lý để giải quyết tranh chấp quốc tế.

Câu 10: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa là gì?

  • A. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Các cam kết quốc tế phải được thực hiện một cách thiện chí.
  • C. Bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 11: Tổ chức nào sau đây được xem là một chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Một tập đoàn kinh tế đa quốc gia lớn.
  • B. Hội Chữ thập đỏ Việt Nam.
  • C. Liên hợp quốc.
  • D. Một thành phố tự trị.

Câu 12: Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969 là một ví dụ điển hình về nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Học thuyết pháp lý.

Câu 13: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị nội bộ. Theo nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác, các quốc gia khác cần ứng xử như thế nào?

  • A. Can thiệp quân sự để giúp đỡ bên mà họ ủng hộ.
  • B. Không can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào vấn đề nội bộ của quốc gia đó.
  • C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương.
  • D. Hỗ trợ tài chính cho một phe phái trong cuộc xung đột.

Câu 14: Khi một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác với quy định của luật trong nước về cùng một vấn đề, nguyên tắc chung được áp dụng là?

  • A. Ưu tiên áp dụng quy định của điều ước quốc tế (trừ trường hợp Hiến pháp có quy định khác).
  • B. Ưu tiên áp dụng quy định của luật trong nước.
  • C. Áp dụng đồng thời cả hai quy định.
  • D. Tùy theo quyết định của Chính phủ Việt Nam.

Câu 15: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế nghiêm cấm các quốc gia sử dụng lực lượng vũ trang để chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào khác?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.

Câu 16: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau xây dựng và thực hiện các hiệp định về biến đổi khí hậu hoặc phòng chống dịch bệnh toàn cầu?

  • A. Giải quyết tranh chấp quốc tế.
  • B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế vì lợi ích chung.
  • C. Bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • D. Cấm can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 17: Khác với pháp luật quốc gia có cơ quan cưỡng chế tập trung, cơ chế thực thi pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào?

  • A. Lực lượng quân đội của các quốc gia mạnh.
  • B. Các tòa án hình sự quốc tế.
  • C. Một cảnh sát quốc tế có quyền lực tuyệt đối.
  • D. Sự tự nguyện tuân thủ và các biện pháp đối kháng của các chủ thể.

Câu 18: Khi một quốc gia vi phạm nghĩa vụ theo một điều ước quốc tế, quốc gia đó có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Trách nhiệm này có thể bao gồm những hình thức nào?

  • A. Bồi thường thiệt hại, khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoặc đưa ra sự bảo đảm không tái phạm.
  • B. Bị chiếm đóng quân sự vĩnh viễn bởi quốc gia bị thiệt hại.
  • C. Mất quyền bỏ phiếu tại tất cả các tổ chức quốc tế.
  • D. Buộc phải thay đổi hoàn toàn chế độ chính trị nội bộ.

Câu 19: Các nguyên tắc pháp luật chung (General Principles of Law) là nguồn bổ trợ của pháp luật quốc tế. Chúng thường được suy luận từ?

  • A. Các quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Hệ thống pháp luật nội bộ của các quốc gia văn minh.
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • D. Các học thuyết của các luật gia nổi tiếng.

Câu 20: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng cho việc thiết lập quan hệ ngoại giao và lãnh sự giữa các quốc gia?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là?

  • A. Thiếu một cơ quan lập pháp và cảnh sát toàn cầu có quyền lực tối cao.
  • B. Số lượng điều ước quốc tế quá ít.
  • C. Các quốc gia luôn tuân thủ tuyệt đối mọi quy định.
  • D. Không có tòa án quốc tế nào để giải quyết tranh chấp.

Câu 22: Việt Nam tham gia Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982. Việc này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với Việt Nam?

  • A. Giúp Việt Nam can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • B. Là cơ sở pháp lý để bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và các quyền lợi hợp pháp trên biển.
  • C. Buộc Việt Nam phải từ bỏ các quyền lợi của mình trên biển.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.

Câu 23: Khi các quốc gia đàm phán và ký kết một Hiệp định thương mại tự do (FTA), quá trình này chủ yếu dựa trên nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Án lệ quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Điều ước quốc tế.

Câu 24: Một hành vi của quốc gia được coi là vi phạm pháp luật quốc tế nếu hành vi đó?

  • A. Là hành vi do quốc gia thực hiện (hoặc quy kết cho quốc gia) và hành vi đó cấu thành sự vi phạm một nghĩa vụ quốc tế của quốc gia đó.
  • B. Chỉ cần gây thiệt hại cho một quốc gia khác.
  • C. Được thực hiện bởi bất kỳ công dân nào của quốc gia đó.
  • D. Chưa được quy định cụ thể trong luật quốc gia.

Câu 25: Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa rằng?

  • A. Tất cả các quốc gia đều có diện tích lãnh thổ và dân số bằng nhau.
  • B. Mỗi quốc gia đều có quyền ngang nhau trong việc tham gia vào quan hệ quốc tế và hoạch định chính sách đối ngoại.
  • C. Các quốc gia giàu có có quyền lực lớn hơn các quốc gia nghèo.
  • D. Chỉ các quốc gia thành viên Liên hợp quốc mới có chủ quyền bình đẳng.

Câu 26: Tình huống: Quốc gia X cấm nhập khẩu một loại hàng hóa từ Quốc gia Y với lý do bảo vệ ngành sản xuất nội địa, mặc dù có một hiệp định thương mại song phương quy định tự do hóa thương mại mặt hàng này. Hành động của Quốc gia X có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • C. Bình đẳng về chủ quyền.
  • D. Tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).

Câu 27: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc bảo đảm nhân quyền được thể hiện thông qua?

  • A. Việc cho phép một quốc gia can thiệp quân sự vào quốc gia khác để "giải cứu" công dân của mình.
  • B. Chỉ áp dụng cho công dân nước ngoài chứ không áp dụng cho công dân của chính quốc gia đó.
  • C. Sự hình thành các điều ước quốc tế và cơ chế giám sát việc thực hiện các quyền con người cơ bản.
  • D. Buộc các quốc gia phải có cùng một hệ thống pháp luật về nhân quyền.

Câu 28: Việc một nhóm dân tộc thiểu số trong một quốc gia đòi ly khai để thành lập nhà nước độc lập có phải luôn được pháp luật quốc tế công nhận dựa trên nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc không? Vì sao?

  • A. Không, vì quyền tự quyết chủ yếu áp dụng cho các dân tộc bị đô hộ hoặc dưới chế độ thực dân, và phải tôn trọng nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ của quốc gia.
  • B. Có, vì mọi dân tộc đều có quyền thành lập nhà nước riêng của mình.
  • C. Có, miễn là họ tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý.
  • D. Không, vì pháp luật quốc tế chỉ bảo vệ quyền tự quyết về văn hóa, không phải chính trị.

Câu 29: Nguồn nào của pháp luật quốc tế có tính chất "bổ trợ để xác định các quy phạm pháp luật", không phải là nguồn tạo ra quy phạm mới một cách trực tiếp?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Án lệ và học thuyết của các luật gia.

Câu 30: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tác động qua lại. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở hình thành và góp phần thúc đẩy pháp luật quốc tế phát triển thông qua?

  • A. Việc các quốc gia đơn phương tuyên bố chủ quyền trên các vùng biển quốc tế.
  • B. Thực tiễn pháp luật và chính sách đối ngoại của các quốc gia được thừa nhận rộng rãi và trở thành tập quán quốc tế hoặc cơ sở cho điều ước quốc tế.
  • C. Việc các quốc gia từ chối thực hiện các cam kết quốc tế.
  • D. Áp đặt pháp luật quốc gia lên các quốc gia khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế được hình thành trên cơ sở sự thỏa thuận tự nguyện và bình đẳng giữa các chủ thể đó. Khái niệm này mô tả về?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong pháp luật quốc tế, chủ thể quan trọng và cơ bản nhất là?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tập quán quốc tế được hiểu là những quy tắc xử sự chung, hình thành trong thực tiễn quan hệ quốc tế thông qua sự lặp đi lặp lại của hành vi và được các chủ thể thừa nhận có tính chất pháp lý ràng buộc. Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để một thực tiễn trở thành tập quán quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định mỗi quốc gia đều có quyền lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về biên giới. Thay vì sử dụng vũ lực, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một quốc gia thành viên của một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường đã ban hành luật quốc gia mới để thực hiện các nghĩa vụ được quy định trong điều ước đó. Hành động này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tổ chức nào sau đây được xem là một chủ thể của pháp luật quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969 là một ví dụ điển hình về nguồn nào của pháp luật quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng bất ổn chính trị nội bộ. Theo nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác, các quốc gia khác cần ứng xử như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác với quy định của luật trong nước về cùng một vấn đề, nguyên tắc chung được áp dụng là?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế nghiêm cấm các quốc gia sử dụng lực lượng vũ trang để chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau xây dựng và thực hiện các hiệp định về biến đổi khí hậu hoặc phòng chống dịch bệnh toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khác với pháp luật quốc gia có cơ quan cưỡng chế tập trung, cơ chế thực thi pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi một quốc gia vi phạm nghĩa vụ theo một điều ước quốc tế, quốc gia đó có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Trách nhiệm này có thể bao gồm những hình thức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Các nguyên tắc pháp luật chung (General Principles of Law) là nguồn bổ trợ của pháp luật quốc tế. Chúng thường được suy luận từ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng cho việc thiết lập quan hệ ngoại giao và lãnh sự giữa các quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Việt Nam tham gia Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982. Việc này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi các quốc gia đàm phán và ký kết một Hiệp định thương mại tự do (FTA), quá trình này chủ yếu dựa trên nguồn nào của pháp luật quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một hành vi của quốc gia được coi là vi phạm pháp luật quốc tế nếu hành vi đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa rằng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tình huống: Quốc gia X cấm nhập khẩu một loại hàng hóa từ Quốc gia Y với lý do bảo vệ ngành sản xuất nội địa, mặc dù có một hiệp định thương mại song phương quy định tự do hóa thương mại mặt hàng này. Hành động của Quốc gia X có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc bảo đảm nhân quyền được thể hiện thông qua?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Việc một nhóm dân tộc thiểu số trong một quốc gia đòi ly khai để thành lập nhà nước độc lập có phải luôn được pháp luật quốc tế công nhận dựa trên nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nguồn nào của pháp luật quốc tế có tính chất 'bổ trợ để xác định các quy phạm pháp luật', không phải là nguồn tạo ra quy phạm mới một cách trực tiếp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ tác động qua lại. Pháp luật quốc gia tạo cơ sở hình thành và góp phần thúc đẩy pháp luật quốc tế phát triển thông qua?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia vừa ký kết một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Để điều ước này có hiệu lực và được áp dụng trong nước, quốc gia đó cần thực hiện thủ tục nào theo quy định của pháp luật quốc gia và thông lệ quốc tế? Đây là ví dụ minh họa cho mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế thay thế pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia độc lập hoàn toàn với pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc gia là nguồn duy nhất của pháp luật quốc tế.

Câu 2: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế cấm việc một quốc gia sử dụng quân đội đe dọa hoặc tấn công xâm lược vào lãnh thổ của quốc gia khác?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Câu 3: Khi hai quốc gia A và B có tranh chấp về ranh giới trên biển, họ quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử dựa trên các quy định của luật biển quốc tế. Hành động này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 4: Một quốc gia X đang đối mặt với cuộc biểu tình lớn do các vấn đề chính trị nội bộ. Quốc gia Y, không có thỏa thuận can thiệp với X, quyết định gửi quân đội vào hỗ trợ chính phủ của quốc gia X mà không có sự đồng ý của X hoặc một cơ quan quốc tế có thẩm quyền. Hành động của quốc gia Y có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 5: Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và ký kết nhiều hiệp định thương mại song phương, đa phương. Sau đó, Việt Nam sửa đổi các quy định trong Luật Thương mại, Luật Đầu tư để phù hợp với các cam kết quốc tế này. Điều này cho thấy vai trò nào của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế chỉ mang tính tham khảo, không bắt buộc.
  • B. Pháp luật quốc gia quyết định hoàn toàn nội dung pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.

Câu 6: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, được hình thành dựa trên sự thỏa thuận rõ ràng giữa các quốc gia hoặc chủ thể khác của pháp luật quốc tế, là gì?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Án lệ của Tòa án quốc tế.

Câu 7: Một tập quán quốc tế chỉ có thể trở thành nguồn của pháp luật quốc tế khi đáp ứng những điều kiện nào?

  • A. Chỉ cần được một vài quốc gia lớn thừa nhận.
  • B. Chỉ cần tồn tại trên thực tế trong một thời gian dài.
  • C. Được thực hành lặp đi lặp lại bởi các chủ thể pháp luật quốc tế và được các chủ thể đó thừa nhận là luật (opinio juris).
  • D. Chỉ cần được ghi nhận trong các văn kiện của Liên Hợp Quốc.

Câu 8: Chủ thể chủ yếu và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Các quốc gia có chủ quyền.
  • B. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • C. Các cá nhân có quốc tịch.
  • D. Các công ty đa quốc gia.

Câu 9: Tổ chức quốc tế liên chính phủ nào được coi là một chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International).
  • B. Tổ chức Hòa bình xanh (Greenpeace).
  • C. Hội Chữ thập đỏ Quốc tế (ICRC).
  • D. Liên Hợp Quốc (UN).

Câu 10: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia đều có quyền bình đẳng về mặt pháp lý trong quan hệ quốc tế, bất kể quy mô, sức mạnh kinh tế hay chế độ chính trị?

  • A. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.

Câu 11: Theo nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền, những yếu tố nào sau đây được coi là cấu thành chủ quyền của một quốc gia?

  • A. Chỉ bao gồm quyền lực tối cao trong lãnh thổ.
  • B. Chỉ bao gồm quyền độc lập trong quan hệ đối ngoại.
  • C. Chỉ bao gồm quyền tự quyết về thể chế chính trị.
  • D. Bao gồm quyền lực tối cao trong lãnh thổ và quyền độc lập trong quan hệ đối ngoại.

Câu 12: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một quốc gia thực hiện nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc?

  • A. Tham gia vào các liên minh quân sự với các quốc gia lớn.
  • B. Tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Thực hiện chính sách đối ngoại theo chỉ đạo của một cường quốc.
  • D. Tham gia vào các tổ chức quốc tế do một quốc gia chi phối.

Câu 13: Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (pacta sunt servanda) đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì đối với các điều ước quốc tế mà mình đã ký kết và phê chuẩn?

  • A. Thực hiện đầy đủ và trung thực các nghĩa vụ đã cam kết.
  • B. Chỉ thực hiện khi thấy có lợi cho mình.
  • C. Có thể tùy ý giải thích hoặc không tuân thủ nếu thấy không phù hợp với luật quốc gia.
  • D. Chỉ cần thông báo cho các quốc gia khác về việc ký kết.

Câu 14: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi các quốc gia thiết lập đại sứ quán, lãnh sự quán và thực hiện các hoạt động ngoại giao trên cơ sở Công ước Viên về quan hệ ngoại giao năm 1961 và Công ước Viên về quan hệ lãnh sự năm 1963?

  • A. Giải quyết tranh chấp quốc tế.
  • B. Điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân.
  • C. Thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Điều chỉnh quan hệ giữa các công ty đa quốc gia.

Câu 15: Tình huống: Một quốc gia A tiến hành các hoạt động quân sự trên lãnh thổ của quốc gia B mà không có sự đồng ý của B và không có nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Hành động này vi phạm trực tiếp nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.

Câu 16: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Có quan hệ biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau.
  • B. Pháp luật quốc tế hoàn toàn phụ thuộc vào pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc gia hoàn toàn phụ thuộc vào pháp luật quốc tế.
  • D. Tồn tại độc lập và không có mối liên hệ nào.

Câu 17: Theo pháp luật quốc tế, chủ thể nào có khả năng chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế khi vi phạm các quy phạm pháp luật quốc tế?

  • A. Chỉ có các quốc gia.
  • B. Chỉ có các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • C. Chỉ có các cá nhân.
  • D. Các chủ thể của pháp luật quốc tế (quốc gia, tổ chức quốc tế liên chính phủ, và trong một số trường hợp nhất định là các thực thể khác).

Câu 18: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, điều đó có nghĩa là quốc gia đó đã đồng ý với điều gì?

  • A. Điều ước đó ngay lập tức có hiệu lực và áp dụng trực tiếp trong nước.
  • B. Quốc gia đó cam kết sẽ sửa đổi toàn bộ hệ thống pháp luật quốc gia cho phù hợp.
  • C. Quốc gia đó bày tỏ sự đồng ý bị ràng buộc bởi điều ước đó theo các quy định của điều ước và pháp luật quốc gia về hiệu lực.
  • D. Quốc gia đó chỉ đơn thuần ghi nhận nội dung của điều ước.

Câu 19: Nguồn nào của pháp luật quốc tế được hình thành từ sự thực hành chung, lặp đi lặp lại của các quốc gia và được các quốc gia thừa nhận như là luật?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • D. Học thuyết pháp lý.

Câu 20: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải hợp tác với nhau để giải quyết các vấn đề chung mang tính toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, chống khủng bố?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.

Câu 21: Xét về thứ bậc áp dụng, trong trường hợp có sự khác biệt giữa quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và quy định của pháp luật Việt Nam về cùng một vấn đề, nguyên tắc chung được áp dụng là gì?

  • A. Ưu tiên áp dụng pháp luật Việt Nam.
  • B. Áp dụng quy định mới hơn.
  • C. Áp dụng quy định của điều ước quốc tế, trừ khi pháp luật Việt Nam có quy định khác hoặc trừ trường hợp điều ước quốc tế đó cho phép áp dụng pháp luật quốc gia.
  • D. Tùy ý lựa chọn áp dụng quy định nào.

Câu 22: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động của tổ chức nào?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • D. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện đại.

  • A. Cho phép các quốc gia lớn có quyền lực hơn trong việc quyết định các vấn đề quốc tế.
  • B. Chỉ áp dụng cho các quốc gia có cùng chế độ chính trị.
  • C. Ngụ ý rằng mọi quốc gia đều có cùng sức mạnh quân sự và kinh tế.
  • D. Đảm bảo mỗi quốc gia đều có quyền tham gia vào quá trình ra quyết định quốc tế và không bị quốc gia khác chi phối ý chí.

Câu 24: Một trong những đặc điểm khác biệt cơ bản giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là gì?

  • A. Pháp luật quốc tế có cơ quan lập pháp tập trung, còn pháp luật quốc gia thì không.
  • B. Pháp luật quốc tế chủ yếu được tạo ra thông qua sự thỏa thuận giữa các chủ thể, còn pháp luật quốc gia được ban hành bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • C. Pháp luật quốc tế có hệ thống tòa án bắt buộc, còn pháp luật quốc gia thì không.
  • D. Pháp luật quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân, còn pháp luật quốc gia điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia.

Câu 25: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất là gì?

  • A. Quốc gia đó chính thức bày tỏ sự đồng ý cuối cùng để bị ràng buộc bởi điều ước đó.
  • B. Điều ước đó ngay lập tức có hiệu lực đối với tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • C. Quốc gia đó chỉ cần thông báo cho các quốc gia khác về việc phê chuẩn.
  • D. Việc phê chuẩn chỉ mang tính hình thức, không có giá trị ràng buộc pháp lý.

Câu 26: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế được thể hiện qua việc hình thành và thực hiện các loại văn bản pháp lý nào?

  • A. Các công ước về quyền con người.
  • B. Các hiệp định về biên giới lãnh thổ.
  • C. Các hiệp định về dẫn độ tội phạm.
  • D. Các hiệp định thương mại, hiệp định đầu tư song phương và đa phương.

Câu 27: Một tổ chức quốc tế liên chính phủ được thành lập bởi các quốc gia trên cơ sở một điều ước quốc tế. Tổ chức này có khả năng ký kết các điều ước quốc tế với các quốc gia hoặc các tổ chức quốc tế khác trong phạm vi chức năng của mình. Điều này chứng tỏ điều gì về tổ chức này?

  • A. Nó chỉ là một diễn đàn để các quốc gia trao đổi thông tin.
  • B. Nó là một chủ thể phái sinh của pháp luật quốc tế.
  • C. Nó có chủ quyền ngang bằng với các quốc gia thành viên.
  • D. Nó không có tư cách pháp lý quốc tế độc lập.

Câu 28: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là cơ sở cho việc các dân tộc bị đô hộ hoặc các dân tộc thiểu số trong một quốc gia đa dân tộc có quyền tự do lựa chọn con đường phát triển của mình, bao gồm cả việc thành lập nhà nước độc lập nếu đáp ứng các điều kiện theo pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.

Câu 29: Tình huống: Hai quốc gia A và B có tranh chấp thương mại. Thay vì kiện tụng, họ quyết định sử dụng biện pháp trung gian hòa giải với sự hỗ trợ của một bên thứ ba độc lập. Biện pháp này phù hợp với nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc hợp tác.

Câu 30: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các loại quan hệ nào?

  • A. Chủ yếu là quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức trong nội bộ một quốc gia.
  • B. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các công ty đa quốc gia.
  • C. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế, chủ yếu là các quốc gia có chủ quyền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia đều có quyền bình đẳng về mặt pháp lý trong quan hệ quốc tế, bất kể quy mô, sức mạnh kinh tế hay chế độ chính trị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Theo nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền, những yếu tố nào sau đây được coi là cấu thành chủ quyền của một quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một quốc gia thực hiện nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (pacta sunt servanda) đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì đối với các điều ước quốc tế mà mình đã ký kết và phê chuẩn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi các quốc gia thiết lập đại sứ quán, lãnh sự quán và thực hiện các hoạt động ngoại giao trên cơ sở Công ước Viên về quan hệ ngoại giao năm 1961 và Công ước Viên về quan hệ lãnh sự năm 1963?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tình huống: Một quốc gia A tiến hành các hoạt động quân sự trên lãnh thổ của quốc gia B mà không có sự đồng ý của B và không có nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc. Hành động này vi phạm trực tiếp nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có mối quan hệ như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Theo pháp luật quốc tế, chủ thể nào có khả năng chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế khi vi phạm các quy phạm pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, điều đó có nghĩa là quốc gia đó đã đồng ý với điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nguồn nào của pháp luật quốc tế được hình thành từ sự thực hành chung, lặp đi lặp lại của các quốc gia và được các quốc gia thừa nhận như là luật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải hợp tác với nhau để giải quyết các vấn đề chung mang tính toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, chống khủng bố?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Xét về thứ bậc áp dụng, trong trường hợp có sự khác biệt giữa quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và quy định của pháp luật Việt Nam về cùng một vấn đề, nguyên tắc chung được áp dụng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động của tổ chức nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện đại.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một trong những đặc điểm khác biệt cơ bản giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa pháp lý quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế quốc tế được thể hiện qua việc hình thành và thực hiện các loại văn bản pháp lý nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một tổ chức quốc tế liên chính phủ được thành lập bởi các quốc gia trên cơ sở một điều ước quốc tế. Tổ chức này có khả năng ký kết các điều ước quốc tế với các quốc gia hoặc các tổ chức quốc tế khác trong phạm vi chức năng của mình. Điều này chứng tỏ điều gì về tổ chức này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là cơ sở cho việc các dân tộc bị đô hộ hoặc các dân tộc thiểu số trong một quốc gia đa dân tộc có quyền tự do lựa chọn con đường phát triển của mình, bao gồm cả việc thành lập nhà nước độc lập nếu đáp ứng các điều kiện theo pháp luật quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tình huống: Hai quốc gia A và B có tranh chấp thương mại. Thay vì kiện tụng, họ quyết định sử dụng biện pháp trung gian hòa giải với sự hỗ trợ của một bên thứ ba độc lập. Biện pháp này phù hợp với nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các loại quan hệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là bộ phận cấu thành lãnh thổ quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Vùng biển nào sau đây được Công pháp quốc tế quy định là thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và riêng biệt của quốc gia ven biển, giống như lãnh thổ đất liền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Theo Công pháp quốc tế, tàu thuyền của tất cả các quốc gia (có biển hoặc không có biển) được hưởng quyền gì khi đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển, miễn là việc đi lại đó không gây phương hại đến hòa bình, trật tự hoặc an ninh của quốc gia ven biển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải là vùng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển thực hiện quyền gì đối với việc thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thềm lục địa của quốc gia ven biển bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm ngoài lãnh hải, kéo dài ra rìa ngoài của rìa lục địa hoặc cách đường cơ sở bao nhiêu hải lý nếu rìa ngoài của rìa lục địa ở khoảng cách gần hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vùng biển nào sau đây KHÔNG thuộc chủ quyền hoặc quyền chủ quyền, quyền tài phán của bất kỳ quốc gia nào, nơi tất cả các quốc gia đều được hưởng quyền tự do hàng hải, hàng không, đặt dây cáp và ống dẫn ngầm, xây dựng đảo nhân tạo và các công trình lắp đặt khác theo Công pháp quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Biên giới quốc gia trên bộ được xác định dựa trên những yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 15: Một số nội dung cơ bản của Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ, biên giới quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế, được các chủ thể này thỏa thuận xây dựng nên trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, được gọi là gì?

  • A. Luật quốc gia
  • B. Công pháp nội địa
  • C. Quan hệ quốc tế
  • D. Pháp luật quốc tế

Câu 2: Chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Các quốc gia có chủ quyền
  • B. Các tổ chức quốc tế phi chính phủ (NGOs)
  • C. Các tập đoàn đa quốc gia
  • D. Cá nhân

Câu 3: Theo pháp luật quốc tế, nguồn cơ bản và quan trọng nhất để tạo ra các quy phạm pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Án lệ quốc tế
  • B. Học thuyết của các học giả uyên bác
  • C. Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc

Câu 4: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện một cách tận tâm, thiện chí các cam kết mà mình đã tự nguyện chấp nhận, đặc biệt là các điều ước quốc tế đã ký kết hoặc gia nhập?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • B. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda)
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình

Câu 5: Giả sử Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, hai quốc gia đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình

Câu 6: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định mỗi quốc gia đều có quyền lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không chịu sự can thiệp, áp đặt từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác

Câu 7: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia thường được mô tả là có quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Điều nào sau đây phản ánh đúng sự tác động của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn phụ thuộc vào sự đồng ý của luật quốc gia mới có hiệu lực.
  • B. Pháp luật quốc tế là cơ sở để các quốc gia xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật nội địa của mình.
  • C. Pháp luật quốc gia luôn có giá trị pháp lý cao hơn pháp luật quốc tế trong mọi trường hợp.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ đóng vai trò tư vấn, không có tính ràng buộc đối với luật quốc gia.

Câu 8: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò cơ bản của pháp luật quốc tế?

  • A. Thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia trong việc điều chỉnh các vấn đề nội bộ của từng nước.
  • B. Điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế.
  • C. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Là cơ sở để giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế.

Câu 9: Khi một quốc gia tham gia và phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế trong việc tạo lập nguồn luật?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền
  • B. Nguyên tắc tự quyết dân tộc
  • C. Nguyên tắc tự nguyện và bình đẳng trong xây dựng pháp luật quốc tế
  • D. Nguyên tắc không can thiệp

Câu 10: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong những lĩnh vực nào của đời sống quốc tế?

  • A. Chỉ các quan hệ chính trị
  • B. Chỉ các quan hệ kinh tế
  • C. Chỉ các quan hệ văn hóa
  • D. Mọi lĩnh vực của quan hệ quốc tế (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội,...)

Câu 11: Theo nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia, điều nào sau đây là đúng?

  • A. Các quốc gia lớn có nhiều quyền hơn các quốc gia nhỏ.
  • B. Tất cả các quốc gia đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong quan hệ quốc tế.
  • C. Chủ quyền của một quốc gia có thể bị giới hạn bởi ý chí đơn phương của quốc gia khác.
  • D. Các quốc gia có nền kinh tế mạnh hơn có quyền ưu tiên trong các diễn đàn quốc tế.

Câu 12: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Thực tiễn lặp đi lặp lại của các quốc gia và niềm tin rằng thực tiễn đó là bắt buộc về mặt pháp lý.
  • B. Các quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • D. Các điều ước quốc tế song phương.

Câu 13: Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế được ghi nhận chủ yếu ở văn kiện pháp lý quốc tế nào?

  • A. Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969
  • B. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982
  • C. Hiến chương Liên Hợp Quốc
  • D. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền năm 1948

Câu 14: Khi nói pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có quan hệ biện chứng, tác động qua lại, điều này có ý nghĩa gì trong thực tiễn của một quốc gia?

  • A. Quốc gia có thể tùy ý chọn áp dụng hoặc bỏ qua các quy định của pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc gia phải được ưu tiên tuyệt đối so với pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế sẽ tự động thay thế các quy định trái với nó trong luật quốc gia.
  • D. Quốc gia cần xem xét điều chỉnh pháp luật quốc gia để phù hợp với các cam kết quốc tế đã tham gia và ngược lại, luật quốc gia có thể ảnh hưởng đến sự hình thành pháp luật quốc tế.

Câu 15: Giả sử một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường quy định các tiêu chuẩn xả thải. Một quốc gia thành viên sau khi phê chuẩn điều ước này cần làm gì để thực hiện cam kết của mình?

  • A. Chỉ cần thông báo cho các quốc gia thành viên khác về việc đã phê chuẩn.
  • B. Sửa đổi, bổ sung hoặc ban hành mới các văn bản pháp luật quốc gia (như luật về môi trường, nghị định về xử phạt vi phạm hành chính) để nội luật hóa các tiêu chuẩn xả thải đó.
  • C. Yêu cầu Liên Hợp Quốc giám sát trực tiếp các hoạt động xả thải trên lãnh thổ mình.
  • D. Chờ đợi các quốc gia khác thực hiện trước rồi mới làm theo.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế. Điều nào sau đây thể hiện vai trò này?

  • A. Cung cấp khuôn khổ pháp lý ổn định, minh bạch cho các hoạt động hợp tác trên nhiều lĩnh vực như thương mại, đầu tư, khoa học công nghệ, văn hóa, giáo dục.
  • B. Giúp các quốc gia áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia khác.
  • C. Hạn chế sự giao lưu, hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia phát triển.

Câu 17: Khái niệm nào trong pháp luật quốc tế đề cập đến quyền của một cộng đồng dân tộc được tự do xác định thể chế chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • B. Nguyên tắc không can thiệp
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia là gì?

  • A. Thiếu các quy phạm pháp luật rõ ràng.
  • B. Hệ thống cưỡng chế thi hành còn yếu và phụ thuộc nhiều vào sự đồng thuận của các quốc gia.
  • C. Không có chủ thể có thẩm quyền xây dựng pháp luật.
  • D. Chỉ điều chỉnh một phạm vi rất hẹp các quan hệ.

Câu 19: Khi một quốc gia vi phạm một quy phạm pháp luật quốc tế, quốc gia đó phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Trách nhiệm này có thể bao gồm những hình thức nào?

  • A. Chỉ bồi thường thiệt hại vật chất.
  • B. Chỉ xin lỗi hoặc bày tỏ sự hối tiếc.
  • C. Chỉ ngừng hành vi vi phạm.
  • D. Ngừng hành vi vi phạm, bồi thường thiệt hại, khôi phục lại tình trạng ban đầu, xin lỗi, hoặc các biện pháp khác theo quy định của pháp luật quốc tế.

Câu 20: Vai trò "giữ gìn hòa bình, an ninh quốc tế" của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất thông qua nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • D. Nguyên tắc tự quyết dân tộc.

Câu 21: Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế khác nhau chủ yếu ở điểm nào về hình thức tồn tại?

  • A. Điều ước quốc tế là văn bản thành văn, còn tập quán quốc tế là quy tắc xử sự bất thành văn.
  • B. Điều ước quốc tế có giá trị pháp lý cao hơn tập quán quốc tế.
  • C. Tập quán quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia, còn điều ước quốc tế áp dụng cho mọi chủ thể.
  • D. Điều ước quốc tế được hình thành nhanh hơn tập quán quốc tế.

Câu 22: Khi một quốc gia tham gia vào một tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên Hợp Quốc, WTO), quốc gia đó chấp nhận bị ràng buộc bởi các quy định và nguyên tắc của tổ chức đó. Điều này thể hiện sự mở rộng và phát triển của pháp luật quốc tế như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc tế ngày càng hạn chế quyền của các quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc tế chỉ còn điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức quốc tế.
  • C. Quyền lực của các quốc gia thành viên bị xóa bỏ hoàn toàn.
  • D. Sự ra đời và hoạt động của các tổ chức quốc tế tạo ra các chủ thể và nguồn luật mới cho pháp luật quốc tế, thúc đẩy sự hợp tác đa phương.

Câu 23: Giả sử một quốc gia có quy định pháp luật nội địa cho phép hành vi mà một điều ước quốc tế quốc gia đó là thành viên nghiêm cấm. Theo nguyên tắc chung về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia (khi quốc gia tuân thủ cam kết quốc tế), quốc gia đó nên xử lý như thế nào?

  • A. Sửa đổi pháp luật quốc gia để phù hợp với điều ước quốc tế hoặc đảm bảo điều ước quốc tế được ưu tiên áp dụng.
  • B. Tiếp tục áp dụng pháp luật quốc gia vì nó là luật của nước mình.
  • C. Rút khỏi điều ước quốc tế ngay lập tức.
  • D. Thông báo cho các quốc gia khác biết về sự mâu thuẫn này và không làm gì thêm.

Câu 24: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải hành động để giải quyết các vấn đề chung của cộng đồng quốc tế như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác
  • C. Nguyên tắc không can thiệp
  • D. Nguyên tắc tự quyết dân tộc

Câu 25: Vai trò "là cơ sở để giải quyết tranh chấp" của pháp luật quốc tế được thể hiện qua hoạt động của cơ quan nào sau đây?

  • A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (khi áp dụng biện pháp cưỡng chế)
  • B. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
  • D. Ban Thư ký Liên Hợp Quốc

Câu 26: Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, một điều ước quốc tế có hiệu lực ràng buộc đối với các quốc gia thành viên dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Pacta sunt servanda (Các thỏa thuận phải được tuân thủ)
  • B. Uti possidetis juris (Nguyên tắc bảo toàn ranh giới)
  • C. Rebus sic stantibus (Điều khoản về hoàn cảnh thay đổi cơ bản)
  • D. Erga omnes (Nghĩa vụ đối với cộng đồng quốc tế nói chung)

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế thực thi giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là gì?

  • A. Pháp luật quốc gia không có cơ chế thực thi.
  • B. Pháp luật quốc gia có bộ máy cưỡng chế tập trung, còn pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào sự tự nguyện tuân thủ và các biện pháp đối kháng của chính các quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế có bộ máy cảnh sát và tòa án toàn cầu rất mạnh.
  • D. Pháp luật quốc gia chỉ được thực thi khi có sự đồng ý của Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 28: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho việc công nhận sự tồn tại độc lập và quyền tự quyết của mỗi quốc gia trên trường quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình
  • B. Nguyên tắc hợp tác quốc tế
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia

Câu 29: Khi một quốc gia thực hiện hành vi được coi là vi phạm nghiêm trọng các chuẩn mực cơ bản của cộng đồng quốc tế (ví dụ: diệt chủng), trách nhiệm pháp lý của quốc gia đó thuộc loại nào?

  • A. Trách nhiệm pháp lý quốc tế đối với cộng đồng quốc tế nói chung (có thể phát sinh nghĩa vụ Erga omnes).
  • B. Chỉ trách nhiệm pháp lý đối với các quốc gia bị thiệt hại trực tiếp.
  • C. Không có trách nhiệm pháp lý quốc tế nếu hành vi đó được luật quốc gia cho phép.
  • D. Chỉ trách nhiệm đạo đức chứ không phải pháp lý.

Câu 30: Pháp luật quốc tế đóng vai trò gì trong việc bảo vệ các giá trị chung của nhân loại như nhân quyền, môi trường, di sản văn hóa?

  • A. Không có vai trò gì, đây là vấn đề nội bộ của từng quốc gia.
  • B. Chỉ đưa ra lời khuyên, không có tính ràng buộc.
  • C. Thiết lập các tiêu chuẩn, quy phạm và cơ chế hợp tác quốc tế để các quốc gia cùng hành động bảo vệ các giá trị này.
  • D. Chỉ bảo vệ các giá trị liên quan đến kinh tế và thương mại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế, được các chủ thể này thỏa thuận xây dựng nên trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Theo pháp luật quốc tế, nguồn cơ bản và quan trọng nhất để tạo ra các quy phạm pháp luật quốc tế là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện một cách tận tâm, thiện chí các cam kết mà mình đã tự nguyện chấp nhận, đặc biệt là các điều ước quốc tế đã ký kết hoặc gia nhập?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, hai quốc gia đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định mỗi quốc gia đều có quyền lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không chịu sự can thiệp, áp đặt từ bên ngoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia thường được mô tả là có quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Điều nào sau đây phản ánh đúng sự tác động của pháp luật quốc tế đối với pháp luật quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò cơ bản của pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi một quốc gia tham gia và phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế trong việc tạo lập nguồn luật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong những lĩnh vực nào của đời sống quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Theo nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia, điều nào sau đây là đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên cơ sở nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế được ghi nhận chủ yếu ở văn kiện pháp lý quốc tế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nói pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia có quan hệ biện chứng, tác động qua lại, điều này có ý nghĩa gì trong thực tiễn của một quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường quy định các tiêu chuẩn xả thải. Một quốc gia thành viên sau khi phê chuẩn điều ước này cần làm gì để thực hiện cam kết của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế. Điều nào sau đây thể hiện vai trò này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khái niệm nào trong pháp luật quốc tế đề cập đến quyền của một cộng đồng dân tộc được tự do xác định thể chế chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi một quốc gia vi phạm một quy phạm pháp luật quốc tế, quốc gia đó phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Trách nhiệm này có thể bao gồm những hình thức nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vai trò 'giữ gìn hòa bình, an ninh quốc tế' của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất thông qua nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế khác nhau chủ yếu ở điểm nào về hình thức tồn tại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi một quốc gia tham gia vào một tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên Hợp Quốc, WTO), quốc gia đó chấp nhận bị ràng buộc bởi các quy định và nguyên tắc của tổ chức đó. Điều này thể hiện sự mở rộng và phát triển của pháp luật quốc tế như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử một quốc gia có quy định pháp luật nội địa cho phép hành vi mà một điều ước quốc tế quốc gia đó là thành viên nghiêm cấm. Theo nguyên tắc chung về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia (khi quốc gia tuân thủ cam kết quốc tế), quốc gia đó nên xử lý như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải hành động để giải quyết các vấn đề chung của cộng đồng quốc tế như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vai trò 'là cơ sở để giải quyết tranh chấp' của pháp luật quốc tế được thể hiện qua hoạt động của cơ quan nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Theo Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969, một điều ước quốc tế có hiệu lực ràng buộc đối với các quốc gia thành viên dựa trên nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản trong cơ chế thực thi giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho việc công nhận sự tồn tại độc lập và quyền tự quyết của mỗi quốc gia trên trường quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi một quốc gia thực hiện hành vi được coi là vi phạm nghiêm trọng các chuẩn mực cơ bản của cộng đồng quốc tế (ví dụ: diệt chủng), trách nhiệm pháp lý của quốc gia đó thuộc loại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Pháp luật quốc tế đóng vai trò gì trong việc bảo vệ các giá trị chung của nhân loại như nhân quyền, môi trường, di sản văn hóa?

Xem kết quả