15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước?

  • A. Ưu đãi hơn để khuyến khích cạnh tranh.
  • B. Khắt khe hơn để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến hàng hóa, dịch vụ trong nước.
  • D. Không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước.

Câu 2: Quốc gia X áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với một số loại nông sản từ quốc gia Y, nhưng lại áp dụng mức thuế thấp hơn đáng kể cho cùng loại nông sản nhập khẩu từ quốc gia Z, tất cả đều là thành viên WTO. Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc minh bạch.
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.

Câu 3: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "thiện chí và trung thực" trong giao kết?

  • A. Điều khoản về giải quyết tranh chấp bằng trọng tài tại quốc gia của bên bán.
  • B. Điều khoản miễn trừ trách nhiệm trong trường hợp bất khả kháng.
  • C. Bên bán cam kết cung cấp đầy đủ thông tin về chất lượng sản phẩm và rủi ro liên quan.
  • D. Điều khoản thanh toán bằng đồng tiền của quốc gia bên mua.

Câu 4: Nguyên tắc "Pacta Sunt Servanda" trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Các bên phải tuân thủ và thực hiện nghiêm chỉnh các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • B. Hợp đồng chỉ có hiệu lực khi được cơ quan có thẩm quyền của cả hai quốc gia phê duyệt.
  • C. Các điều khoản hợp đồng có thể được sửa đổi, bổ sung tùy theo tình hình thị trường.
  • D. Tranh chấp hợp đồng phải được giải quyết theo luật pháp quốc tế.

Câu 5: Một quốc gia áp dụng chính sách trợ cấp xuất khẩu cho ngành công nghiệp ô tô trong nước. Theo các nguyên tắc của WTO, chính sách này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc minh bạch.
  • B. Nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử.
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.

Câu 6: Doanh nghiệp A (Việt Nam) ký hợp đồng bán hàng cho doanh nghiệp B (Nhật Bản). Hợp đồng ghi rõ sử dụng Incoterms 2020. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc thiện chí và trung thực.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa giải.

Câu 7: Một quốc gia thành viên WTO chậm phát triển được hưởng "đối xử đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Quốc gia đó không cần tuân thủ các quy định của WTO.
  • B. Quốc gia đó được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại vô thời hạn.
  • C. Các quốc gia phát triển phải mua hàng hóa của quốc gia đó với giá cao hơn.
  • D. Quốc gia đó được hưởng một số ưu đãi và linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết WTO.

Câu 8: Để đảm bảo "minh bạch" trong thương mại quốc tế, các quốc gia thành viên WTO có nghĩa vụ gì?

  • A. Giữ bí mật các biện pháp kiểm soát xuất nhập khẩu để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Công khai và thông báo các quy định, chính sách thương mại liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin thương mại cho các quốc gia có quan hệ song phương tốt.
  • D. Không bắt buộc phải công khai thông tin nếu điều đó ảnh hưởng đến bí mật kinh doanh.

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, một quốc gia có thể áp dụng biện pháp hạn chế thương mại (ví dụ: tăng thuế nhập khẩu) mà không vi phạm các nguyên tắc WTO?

  • A. Để bảo hộ ngành sản xuất trong nước mới phát triển trong mọi trường hợp.
  • B. Khi quốc gia đó bị thâm hụt thương mại kéo dài.
  • C. Để bảo vệ sức khỏe cộng đồng trước một dịch bệnh nguy hiểm.
  • D. Để trả đũa một quốc gia khác áp dụng chính sách thương mại không công bằng.

Câu 10: Điều khoản "bất khả kháng" (Force Majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường được hiểu như thế nào?

  • A. Sự kiện do lỗi của một trong các bên gây ra.
  • B. Sự thay đổi bất lợi của tỷ giá hối đoái.
  • C. Tình trạng phá sản của một trong các bên.
  • D. Sự kiện khách quan, không lường trước được, nằm ngoài khả năng kiểm soát của các bên, làm cho việc thực hiện hợp đồng trở nên bất khả thi.

Câu 11: Nguyên tắc "Tự do hóa thương mại" của WTO chủ trương điều gì?

  • A. Giảm thiểu các rào cản thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế.
  • B. Tăng cường kiểm soát và quản lý chặt chẽ hoạt động thương mại quốc tế.
  • C. Ưu tiên phát triển thương mại song phương hơn thương mại đa phương.
  • D. Bảo hộ tối đa thị trường nội địa trước sự cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài.

Câu 12: Trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nếu một bên cố tình che giấu thông tin quan trọng về khả năng tài chính của mình, hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.

Câu 13: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên không?

  • A. Có, WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp để xử lý các bất đồng thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Không, WTO khuyến khích các quốc gia tự giải quyết tranh chấp song phương.
  • C. Chỉ có Tòa án Công lý Quốc tế mới có thẩm quyền giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • D. WTO chỉ can thiệp vào tranh chấp khi có yêu cầu từ Liên Hợp Quốc.

Câu 14: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản nào quy định về thời điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua?

  • A. Điều khoản thanh toán.
  • B. Điều khoản bảo hành.
  • C. Điều khoản Incoterms (ví dụ: FOB, CIF).
  • D. Điều khoản về luật áp dụng.

Câu 15: Một quốc gia áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật rất khắt khe đối với hàng hóa nhập khẩu, được cho là nhằm bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này lại gây khó khăn đáng kể cho hàng hóa từ các nước đang phát triển. Vấn đề này liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc minh bạch.
  • D. Nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử (trong việc áp dụng các biện pháp phi thuế quan).

Câu 16: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng thuộc về quyền của bên nào?

  • A. Bên bán hàng, vì họ thường là người soạn thảo hợp đồng.
  • B. Các bên tham gia hợp đồng, thông qua thỏa thuận và thống nhất.
  • C. Tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp trong trường hợp có tranh chấp xảy ra.
  • D. Luật pháp quốc tế mặc định, thường là Công ước Viên 1980.

Câu 17: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng biện pháp nào để giải quyết tranh chấp thương mại trước khi khởi kiện chính thức?

  • A. Trừng phạt kinh tế đơn phương.
  • B. Áp dụng biện pháp tự vệ thương mại.
  • C. Tham vấn và hòa giải.
  • D. Đình chỉ quan hệ thương mại song phương.

Câu 18: Hành vi nào sau đây của một doanh nghiệp xuất khẩu thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc "thiện chí và trung thực" trong thực hiện hợp đồng?

  • A. Giữ im lặng khi phát hiện hàng hóa không đạt chất lượng như cam kết để tránh bị phạt.
  • B. Thông báo ngay cho đối tác khi gặp khó khăn trong việc giao hàng do yếu tố khách quan.
  • C. Tự ý thay đổi một số điều khoản hợp đồng để tối đa hóa lợi nhuận.
  • D. Đổ lỗi cho đối tác khi có sự cố xảy ra trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Câu 19: Nguyên tắc "ổn định" trong thương mại quốc tế, một phần của nguyên tắc minh bạch và ổn định của WTO, có nghĩa là gì?

  • A. Giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế phải được giữ ổn định.
  • B. Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền phải được cố định.
  • C. Chỉ áp dụng các biện pháp thuế quan thay vì các biện pháp phi thuế quan.
  • D. Các chính sách và quy định thương mại cần được duy trì ổn định, ít thay đổi đột ngột.

Câu 20: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản trọng tài (arbitration clause) có vai trò gì?

  • A. Quy định phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng bằng trọng tài thương mại.
  • B. Xác định luật pháp quốc gia nào sẽ được áp dụng để giải quyết tranh chấp.
  • C. Quy định về thời hiệu khởi kiện tranh chấp hợp đồng.
  • D. Miễn trừ trách nhiệm của các bên trong trường hợp tranh chấp xảy ra.

Câu 21: Nguyên tắc "không phân biệt đối xử" của WTO bao gồm hai khía cạnh chính là "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN) và "Đối xử Quốc gia" (National Treatment). Hãy cho biết điểm khác biệt cơ bản giữa hai khía cạnh này.

  • A. MFN chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn National Treatment chỉ áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN áp dụng trước khi hàng hóa nhập khẩu, còn National Treatment áp dụng sau khi hàng hóa nhập khẩu.
  • C. MFN liên quan đến đối xử giữa các quốc gia, còn National Treatment liên quan đến đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nước ngoài và trong nước.
  • D. MFN là nguyên tắc bắt buộc, còn National Treatment là nguyên tắc khuyến khích.

Câu 22: Trong một hợp đồng mua bán quốc tế, nếu hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển do lỗi của bên vận tải mà bên bán đã thuê, trách nhiệm bồi thường thường thuộc về ai, theo Incoterms CIF?

  • A. Bên bán, vì họ là người thuê bên vận tải.
  • B. Bên vận tải, vì lỗi hư hỏng là do họ gây ra.
  • C. Chia sẻ trách nhiệm giữa bên bán và bên mua.
  • D. Bên mua, thông qua bảo hiểm hàng hóa mà bên bán đã mua.

Câu 23: Một quốc gia áp dụng thuế quan cao đối với ô tô nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp ô tô non trẻ trong nước. Biện pháp này có phù hợp với nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì bảo vệ ngành công nghiệp trong nước là quyền của mỗi quốc gia.
  • B. Không hoàn toàn phù hợp, vì thuế quan là một rào cản thương mại, nhưng WTO có thể cho phép ngoại lệ có điều kiện.
  • C. Chỉ phù hợp nếu thuế quan áp dụng đồng đều cho tất cả các quốc gia thành viên WTO.
  • D. Phù hợp nếu quốc gia đó là nước đang phát triển.

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "điều chỉnh giá" (price adjustment clause) được sử dụng khi nào?

  • A. Khi bên mua thanh toán chậm trễ.
  • B. Khi hàng hóa giao không đúng chất lượng.
  • C. Trong hợp đồng dài hạn, để điều chỉnh giá theo biến động của thị trường hoặc chi phí.
  • D. Khi có tranh chấp về số lượng hàng hóa.

Câu 25: Một quốc gia thành viên WTO có thể bị kiện ra cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO nếu vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Bất kỳ nguyên tắc nào trong các hiệp định của WTO.
  • B. Chỉ nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN).
  • C. Chỉ nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" (National Treatment).
  • D. Chỉ các nguyên tắc liên quan đến thuế quan.

Câu 26: Doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu gạo sang thị trường EU. Việc tìm hiểu và tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm của EU thể hiện nguyên tắc nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc minh bạch.

Câu 27: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc quy định rõ ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng và giải quyết tranh chấp là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa giải.

Câu 28: WTO có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy thương mại toàn cầu?

  • A. Kiểm soát và hạn chế thương mại quốc tế để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.
  • B. Chỉ hỗ trợ thương mại giữa các quốc gia phát triển.
  • C. Đảm bảo cân bằng thương mại tuyệt đối giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thiết lập luật lệ, giảm rào cản, giải quyết tranh chấp để thúc đẩy thương mại tự do và công bằng.

Câu 29: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và các hiệp định của WTO mà quốc gia đó là thành viên, thì ưu tiên áp dụng theo hướng nào?

  • A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
  • B. Ưu tiên áp dụng các hiệp định của WTO, trừ khi luật quốc gia có quy định khác.
  • C. Tùy thuộc vào quyết định của cơ quan giải quyết tranh chấp của WTO.
  • D. Do quốc gia tự quyết định, không có quy định chung.

Câu 30: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải tạo điều kiện cho hàng hóa, dịch vụ và đầu tư nước ngoài tiếp cận thị trường trong nước một cách dễ dàng hơn?

  • A. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng.
  • B. Nguyên tắc minh bạch.
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (mở cửa thị trường).
  • D. Nguyên tắc ưu đãi cho các nước đang phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Quốc gia X áp đặt thuế nhập khẩu cao đối với một số loại nông sản từ quốc gia Y, nhưng lại áp dụng mức thuế thấp hơn đáng kể cho cùng loại nông sản nhập khẩu từ quốc gia Z, tất cả đều là thành viên WTO. Hành động này của quốc gia X vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'thiện chí và trung thực' trong giao kết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nguyên tắc 'Pacta Sunt Servanda' trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một quốc gia áp dụng chính sách trợ cấp xuất khẩu cho ngành công nghiệp ô tô trong nước. Theo các nguyên tắc của WTO, chính sách này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Doanh nghiệp A (Việt Nam) ký hợp đồng bán hàng cho doanh nghiệp B (Nhật Bản). Hợp đồng ghi rõ sử dụng Incoterms 2020. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một quốc gia thành viên WTO chậm phát triển được hưởng 'đối xử đặc biệt và khác biệt' (Special and Differential Treatment). Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để đảm bảo 'minh bạch' trong thương mại quốc tế, các quốc gia thành viên WTO có nghĩa vụ gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong trường hợp nào sau đây, một quốc gia có thể áp dụng biện pháp hạn chế thương mại (ví dụ: tăng thuế nhập khẩu) mà không vi phạm các nguyên tắc WTO?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Điều khoản 'bất khả kháng' (Force Majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế thường được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nguyên tắc 'Tự do hóa thương mại' của WTO chủ trương điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nếu một bên cố tình che giấu thông tin quan trọng về khả năng tài chính của mình, hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản nào quy định về thời điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một quốc gia áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật rất khắt khe đối với hàng hóa nhập khẩu, được cho là nhằm bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này lại gây khó khăn đáng kể cho hàng hóa từ các nước đang phát triển. Vấn đề này liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng thuộc về quyền của bên nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng biện pháp nào để giải quyết tranh chấp thương mại trước khi khởi kiện chính thức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hành vi nào sau đây của một doanh nghiệp xuất khẩu thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc 'thiện chí và trung thực' trong thực hiện hợp đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nguyên tắc 'ổn định' trong thương mại quốc tế, một phần của nguyên tắc minh bạch và ổn định của WTO, có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản trọng tài (arbitration clause) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nguyên tắc 'không phân biệt đối xử' của WTO bao gồm hai khía cạnh chính là 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN) và 'Đối xử Quốc gia' (National Treatment). Hãy cho biết điểm khác biệt cơ bản giữa hai khía cạnh này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong một hợp đồng mua bán quốc tế, nếu hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển do lỗi của bên vận tải mà bên bán đã thuê, trách nhiệm bồi thường thường thuộc về ai, theo Incoterms CIF?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một quốc gia áp dụng thuế quan cao đối với ô tô nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp ô tô non trẻ trong nước. Biện pháp này có phù hợp với nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'điều chỉnh giá' (price adjustment clause) được sử dụng khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một quốc gia thành viên WTO có thể bị kiện ra cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO nếu vi phạm nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu gạo sang thị trường EU. Việc tìm hiểu và tuân thủ các quy định về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm của EU thể hiện nguyên tắc nào trong thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc quy định rõ ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng và giải quyết tranh chấp là biểu hiện của nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: WTO có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy thương mại toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong trường hợp có xung đột giữa luật quốc gia và các hiệp định của WTO mà quốc gia đó là thành viên, thì ưu tiên áp dụng theo hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải tạo điều kiện cho hàng hóa, dịch vụ và đầu tư nước ngoài tiếp cận thị trường trong nước một cách dễ dàng hơn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc "Thương mại không phân biệt đối xử" của WTO thể hiện qua việc một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên khác như thế nào?

  • A. Áp đặt các biện pháp hạn chế nhập khẩu tương tự như hàng hóa sản xuất trong nước.
  • B. Dành ưu đãi nhập khẩu tương tự như ưu đãi dành cho bất kỳ quốc gia thành viên nào khác.
  • C. Cho phép nhập khẩu không hạn chế với thuế suất bằng 0 đối với tất cả hàng hóa.
  • D. Áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định kiểm dịch riêng biệt cho từng quốc gia.

Câu 2: Quốc gia X áp dụng thuế nhập khẩu 20% cho ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO, ngoại trừ quốc gia Y được hưởng thuế suất 10% do thỏa thuận thương mại song phương trước đó. Hành động này của quốc gia X có vi phạm nguyên tắc "Thương mại không phân biệt đối xử" của WTO không?

  • A. Không vi phạm, vì quốc gia X có quyền tự quyết định thuế suất nhập khẩu.
  • B. Không vi phạm, vì quốc gia Y là đối tác thương mại chiến lược của quốc gia X.
  • C. Có thể vi phạm, trừ khi thỏa thuận song phương với quốc gia Y là một phần của liên minh thuế quan hoặc khu vực mậu dịch tự do được WTO cho phép.
  • D. Chắc chắn vi phạm, vì mọi ưu đãi thuế quan phải được áp dụng cho tất cả các thành viên WTO.

Câu 3: Nguyên tắc "Minh bạch và ổn định trong thương mại" của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải công khai thông tin gì?

  • A. Chiến lược phát triển kinh tế quốc gia trong dài hạn.
  • B. Thông tin về các doanh nghiệp xuất nhập khẩu lớn nhất của quốc gia.
  • C. Các biện pháp kiểm soát tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ.
  • D. Các quy định pháp luật, chính sách thương mại và biện pháp liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.

Câu 4: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản về "luật áp dụng" có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong hợp đồng.
  • B. Quy định cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp phát sinh.
  • C. Chỉ ra hệ thống pháp luật của quốc gia nào sẽ được sử dụng để giải thích và điều chỉnh hợp đồng.
  • D. Ấn định thời hạn hiệu lực của hợp đồng và các điều kiện gia hạn.

Câu 5: Doanh nghiệp A (Việt Nam) ký hợp đồng bán cà phê cho Doanh nghiệp B (Hoa Kỳ). Hợp đồng quy định "điều kiện giao hàng FOB Cảng Hải Phòng". Điều này có nghĩa là trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng Hải Phòng đến Hoa Kỳ thuộc về bên nào?

  • A. Doanh nghiệp A (người bán).
  • B. Doanh nghiệp B (người mua).
  • C. Cả Doanh nghiệp A và Doanh nghiệp B cùng chia sẻ trách nhiệm và chi phí.
  • D. Một bên thứ ba là công ty vận tải biển được chỉ định trong hợp đồng.

Câu 6: Nguyên tắc "Thiện chí và trung thực" trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành xử như thế nào?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ và không gian dối về năng lực và hàng hóa/dịch vụ của mình.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho bản thân và doanh nghiệp, kể cả bằng cách khai thác sơ hở của đối tác.
  • C. Giữ bí mật mọi thông tin liên quan đến hợp đồng, kể cả khi đối tác yêu cầu.
  • D. Chỉ cần tuân thủ đúng các điều khoản đã ghi trong hợp đồng, không cần quan tâm đến ý định thực sự của đối tác.

Câu 7: Quốc gia Z áp dụng biện pháp trợ cấp xuất khẩu cho ngành sản xuất thép trong nước, giúp các doanh nghiệp thép của quốc gia này bán sản phẩm ra nước ngoài với giá thấp hơn giá thành. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử.
  • B. Minh bạch và ổn định trong thương mại.
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Cạnh tranh công bằng.

Câu 8: Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn "cơ quan giải quyết tranh chấp" cần được các bên thỏa thuận như thế nào?

  • A. Phải tuân theo quy định của pháp luật quốc tế về giải quyết tranh chấp thương mại.
  • B. Các bên có quyền tự do thỏa thuận lựa chọn Tòa án hoặc Trọng tài thương mại để giải quyết.
  • C. Ưu tiên lựa chọn Tòa án của quốc gia người bán để đảm bảo quyền lợi.
  • D. Bắt buộc phải thông qua cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO nếu các bên là thành viên WTO.

Câu 9: Nguyên tắc "Ưu đãi đặc biệt và khác biệt cho các nước đang phát triển" của WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra sự bất bình đẳng trong thương mại quốc tế để bảo vệ các nước phát triển.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các nước phát triển và đang phát triển.
  • C. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu và thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • D. Cho phép các nước đang phát triển vi phạm các quy định của WTO mà không bị xử phạt.

Câu 10: "Pacta sunt servanda" là nguyên tắc cơ bản trong hợp đồng thương mại quốc tế, có nghĩa là gì?

  • A. Hợp đồng phải được lập thành văn bản.
  • B. Các bên có quyền tự do sửa đổi hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • C. Hợp đồng chỉ có hiệu lực khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
  • D. Các bên phải tuân thủ và thực hiện đầy đủ các cam kết đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Câu 11: Biện pháp "hàng rào kỹ thuật trong thương mại" (TBT) được WTO cho phép sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo vệ sức khỏe con người, động vật, thực vật và môi trường; đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa nước ngoài để bảo hộ sản xuất trong nước.
  • C. Tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước thông qua thuế nhập khẩu.
  • D. Tạo lợi thế cạnh tranh không công bằng cho hàng hóa sản xuất trong nước.

Câu 12: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) thường được quy định để làm gì?

  • A. Tăng cường trách nhiệm của các bên trong mọi trường hợp.
  • B. Cho phép một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng khi có biến động thị trường.
  • C. Miễn trách nhiệm cho các bên khi không thể thực hiện nghĩa vụ do sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát.
  • D. Quy định mức phạt vi phạm hợp đồng cao hơn trong trường hợp có sự kiện bất ngờ.

Câu 13: Nguyên tắc "Tự do hóa thương mại" của WTO chủ trương giảm thiểu các loại rào cản thương mại nào?

  • A. Các tiêu chuẩn lao động và môi trường.
  • B. Thuế quan và các biện pháp phi thuế quan.
  • C. Quy định về sở hữu trí tuệ.
  • D. Chính sách tỷ giá hối đoái.

Câu 14: Quốc gia P áp dụng thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ quốc gia Q, cho rằng các doanh nghiệp quốc gia Q bán thép với giá thấp hơn giá trị thông thường tại thị trường nội địa của quốc gia Q. Biện pháp này có phù hợp với quy định của WTO không?

  • A. Phù hợp, nếu quốc gia P chứng minh được có hành vi bán phá giá và gây thiệt hại cho ngành sản xuất thép trong nước.
  • B. Không phù hợp, vì việc bán giá thấp hơn là quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp.
  • C. Phù hợp, vì quốc gia P có quyền bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • D. Không phù hợp, trừ khi quốc gia Q đồng ý với việc áp thuế chống bán phá giá.

Câu 15: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "thanh toán" cần quy định rõ những nội dung cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần quy định tổng số tiền thanh toán.
  • B. Chỉ cần quy định thời hạn thanh toán.
  • C. Chỉ cần quy định phương thức thanh toán.
  • D. Phương thức thanh toán, đồng tiền thanh toán, thời hạn thanh toán và các chứng từ cần thiết.

Câu 16: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng biện pháp thuế quan thay vì các biện pháp phi thuế quan để bảo hộ thương mại vì lý do gì?

  • A. Thuế quan mang lại nguồn thu ngân sách lớn hơn cho nhà nước.
  • B. Thuế quan minh bạch hơn và dễ dự đoán tác động hơn so với các biện pháp phi thuế quan.
  • C. Thuế quan dễ dàng được dỡ bỏ hơn so với các biện pháp phi thuế quan.
  • D. Thuế quan ít gây ra tranh chấp thương mại hơn so với các biện pháp phi thuế quan.

Câu 17: Quốc gia R áp dụng quy định kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với hoa quả nhập khẩu, dẫn đến việc hoa quả từ quốc gia S bị từ chối nhập khẩu với lý do không đáp ứng tiêu chuẩn. Để không vi phạm WTO, quy định kiểm dịch của quốc gia R cần đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Nghiêm ngặt hơn so với tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
  • B. Áp dụng riêng biệt và khác nhau đối với từng quốc gia xuất khẩu.
  • C. Dựa trên cơ sở khoa học, không phân biệt đối xử và không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết.
  • D. Được quyết định bởi cơ quan quản lý nhà nước mà không cần tham vấn quốc tế.

Câu 18: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "giải quyết tranh chấp" nên quy định rõ những phương thức nào?

  • A. Chỉ quy định phương thức tòa án.
  • B. Hòa giải, thương lượng, trọng tài hoặc tòa án.
  • C. Bắt buộc phải lựa chọn trọng tài quốc tế.
  • D. Chỉ cần quy định cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp cuối cùng.

Câu 19: Nguyên tắc "Tự do giao kết hợp đồng" trong hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên được tự do thỏa thuận những nội dung gì?

  • A. Chỉ được thỏa thuận về giá cả và số lượng hàng hóa.
  • B. Phải tuân theo các điều khoản mẫu do các tổ chức quốc tế ban hành.
  • C. Bị giới hạn bởi pháp luật quốc gia của người bán.
  • D. Mọi nội dung không trái với pháp luật, đạo đức xã hội và phù hợp với ý chí của các bên.

Câu 20: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên không? Nếu có, cơ chế này hoạt động như thế nào?

  • A. Có, thông qua thủ tục tham vấn, thành lập Ban Hội thẩm và Cơ quan Phúc thẩm.
  • B. Không, tranh chấp thương mại quốc tế phải được giải quyết tại Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Có, nhưng chỉ áp dụng cho các nước phát triển, không áp dụng cho các nước đang phát triển.
  • D. Không, WTO chỉ có vai trò giám sát và khuyến nghị, không có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.

Câu 21: Quốc gia T áp dụng chính sách "mua hàng Việt Nam" đối với các dự án đầu tư công, ưu tiên sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước. Chính sách này có thể xung đột với nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Tự do hóa thương mại.
  • B. Cạnh tranh công bằng.
  • C. Thương mại không phân biệt đối xử (đối xử quốc gia).
  • D. Minh bạch và ổn định trong thương mại.

Câu 22: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "điều khoản trọng tài" có ưu điểm gì so với "điều khoản tòa án" trong việc giải quyết tranh chấp?

  • A. Chi phí giải quyết tranh chấp tại tòa án thường thấp hơn.
  • B. Thủ tục tố tụng tại tòa án thường đơn giản và nhanh chóng hơn.
  • C. Phán quyết của tòa án có tính ràng buộc quốc tế cao hơn.
  • D. Trọng tài linh hoạt hơn về thủ tục, thời gian và có tính chuyên môn cao hơn trong lĩnh vực thương mại.

Câu 23: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp khẩn cấp để bảo vệ cán cân thanh toán không? Nếu có, điều kiện áp dụng là gì?

  • A. Không được phép, vì WTO luôn ưu tiên tự do thương mại.
  • B. Có, nhưng phải là biện pháp tạm thời, không phân biệt đối xử và tuân thủ các điều kiện cụ thể của WTO.
  • C. Có, và không có giới hạn về thời gian hoặc phạm vi áp dụng.
  • D. Không, trừ khi có sự đồng ý của tất cả các quốc gia thành viên WTO.

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "bảo hành" (warranty) quy định về trách nhiệm của bên bán đối với vấn đề gì?

  • A. Giá cả và phương thức thanh toán.
  • B. Thời gian và địa điểm giao hàng.
  • C. Chất lượng hàng hóa và khắc phục các khuyết tật sau giao hàng.
  • D. Rủi ro và chuyển giao rủi ro trong quá trình vận chuyển.

Câu 25: Nguyên tắc "Tự do hóa thương mại" của WTO có mâu thuẫn với việc các quốc gia bảo vệ ngành sản xuất trong nước không? Giải thích.

  • A. Không mâu thuẫn, vì tự do hóa thương mại bắt buộc các quốc gia phải đóng cửa hoàn toàn ngành sản xuất trong nước.
  • B. Mâu thuẫn trực tiếp, WTO hoàn toàn cấm mọi hình thức bảo hộ thương mại.
  • C. Không mâu thuẫn, vì bảo hộ thương mại là mục tiêu chính của WTO.
  • D. Có mâu thuẫn, nhưng WTO cho phép bảo hộ có điều kiện và trong phạm vi nhất định để phát triển kinh tế và xã hội.

Câu 26: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "điều khoản giao hàng" Incoterms quy định về những nội dung chính nào?

  • A. Trách nhiệm, chi phí và rủi ro liên quan đến việc giao nhận hàng hóa giữa người bán và người mua.
  • B. Giá cả và phương thức thanh toán quốc tế.
  • C. Luật áp dụng và cơ chế giải quyết tranh chấp.
  • D. Chất lượng hàng hóa và điều kiện bảo hành.

Câu 27: Quốc gia U áp dụng thuế quan ưu đãi đặc biệt cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước kém phát triển (LDCs). Điều này có phù hợp với nguyên tắc WTO không?

  • A. Không phù hợp, vì vi phạm nguyên tắc thương mại không phân biệt đối xử.
  • B. Phù hợp, vì WTO cho phép ưu đãi đặc biệt cho các nước kém phát triển.
  • C. Không phù hợp, trừ khi tất cả các nước thành viên WTO đều được hưởng ưu đãi tương tự.
  • D. Phù hợp, nhưng chỉ áp dụng cho một số mặt hàng nhất định.

Câu 28: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, "điều khoản kiểm tra hàng hóa" (inspection) thường quy định về những vấn đề gì?

  • A. Chỉ quy định về địa điểm kiểm tra hàng hóa.
  • B. Chỉ quy định về thời gian kiểm tra hàng hóa.
  • C. Thời điểm kiểm tra, phương thức kiểm tra, cơ quan kiểm tra và trách nhiệm chi phí kiểm tra.
  • D. Chỉ quy định về tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa.

Câu 29: Nguyên tắc "Cạnh tranh công bằng" của WTO nhằm mục đích tạo ra môi trường thương mại quốc tế như thế nào?

  • A. Cho phép các nước phát triển áp đặt các biện pháp bảo hộ đối với hàng hóa từ các nước đang phát triển.
  • B. Khuyến khích các quốc gia cạnh tranh bằng mọi giá để giành lợi thế thương mại.
  • C. Tạo ra sự bất bình đẳng giữa các quốc gia thành viên để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Bình đẳng, minh bạch và loại bỏ các hành vi cạnh tranh không lành mạnh như bán phá giá, trợ cấp xuất khẩu bất hợp pháp.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, việc nắm vững các nguyên tắc cơ bản của WTO và hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp Việt Nam?

  • A. Không quan trọng, vì doanh nghiệp Việt Nam chủ yếu hoạt động trong thị trường nội địa.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, ít quan trọng với doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • C. Rất quan trọng, giúp doanh nghiệp tận dụng cơ hội, giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.
  • D. Chỉ cần thiết cho cán bộ quản lý cấp cao, không cần thiết cho nhân viên thực hiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguyên tắc 'Thương mại không phân biệt đối xử' của WTO thể hiện qua việc một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên khác như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quốc gia X áp dụng thuế nhập khẩu 20% cho ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO, ngoại trừ quốc gia Y được hưởng thuế suất 10% do thỏa thuận thương mại song phương trước đó. Hành động này của quốc gia X có vi phạm nguyên tắc 'Thương mại không phân biệt đối xử' của WTO không?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nguyên tắc 'Minh bạch và ổn định trong thương mại' của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải công khai thông tin gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, điều khoản về 'luật áp dụng' có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Doanh nghiệp A (Việt Nam) ký hợp đồng bán cà phê cho Doanh nghiệp B (Hoa Kỳ). Hợp đồng quy định 'điều kiện giao hàng FOB Cảng Hải Phòng'. Điều này có nghĩa là trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng Hải Phòng đến Hoa Kỳ thuộc về bên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nguyên tắc 'Thiện chí và trung thực' trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành xử như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Quốc gia Z áp dụng biện pháp trợ cấp xuất khẩu cho ngành sản xuất thép trong nước, giúp các doanh nghiệp thép của quốc gia này bán sản phẩm ra nước ngoài với giá thấp hơn giá thành. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn 'cơ quan giải quyết tranh chấp' cần được các bên thỏa thuận như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nguyên tắc 'Ưu đãi đặc biệt và khác biệt cho các nước đang phát triển' của WTO nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: 'Pacta sunt servanda' là nguyên tắc cơ bản trong hợp đồng thương mại quốc tế, có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Biện pháp 'hàng rào kỹ thuật trong thương mại' (TBT) được WTO cho phép sử dụng nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'bất khả kháng' (force majeure) thường được quy định để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nguyên tắc 'Tự do hóa thương mại' của WTO chủ trương giảm thiểu các loại rào cản thương mại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Quốc gia P áp dụng thuế chống bán phá giá đối với sản phẩm thép nhập khẩu từ quốc gia Q, cho rằng các doanh nghiệp quốc gia Q bán thép với giá thấp hơn giá trị thông thường tại thị trường nội địa của quốc gia Q. Biện pháp này có phù hợp với quy định của WTO không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'thanh toán' cần quy định rõ những nội dung cơ bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng biện pháp thuế quan thay vì các biện pháp phi thuế quan để bảo hộ thương mại vì lý do gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Quốc gia R áp dụng quy định kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với hoa quả nhập khẩu, dẫn đến việc hoa quả từ quốc gia S bị từ chối nhập khẩu với lý do không đáp ứng tiêu chuẩn. Để không vi phạm WTO, quy định kiểm dịch của quốc gia R cần đáp ứng yêu cầu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'giải quyết tranh chấp' nên quy định rõ những phương thức nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nguyên tắc 'Tự do giao kết hợp đồng' trong hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên được tự do thỏa thuận những nội dung gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên không? Nếu có, cơ chế này hoạt động như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Quốc gia T áp dụng chính sách 'mua hàng Việt Nam' đối với các dự án đầu tư công, ưu tiên sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước. Chính sách này có thể xung đột với nguyên tắc nào của WTO?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'điều khoản trọng tài' có ưu điểm gì so với 'điều khoản tòa án' trong việc giải quyết tranh chấp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp khẩn cấp để bảo vệ cán cân thanh toán không? Nếu có, điều kiện áp dụng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'bảo hành' (warranty) quy định về trách nhiệm của bên bán đối với vấn đề gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nguyên tắc 'Tự do hóa thương mại' của WTO có mâu thuẫn với việc các quốc gia bảo vệ ngành sản xuất trong nước không? Giải thích.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'điều khoản giao hàng' Incoterms quy định về những nội dung chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Quốc gia U áp dụng thuế quan ưu đãi đặc biệt cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước kém phát triển (LDCs). Điều này có phù hợp với nguyên tắc WTO không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, 'điều khoản kiểm tra hàng hóa' (inspection) thường quy định về những vấn đề gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nguyên tắc 'Cạnh tranh công bằng' của WTO nhằm mục đích tạo ra môi trường thương mại quốc tế như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, việc nắm vững các nguyên tắc cơ bản của WTO và hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) của WTO, nếu quốc gia A dành cho sản phẩm X của quốc gia B mức thuế nhập khẩu là 5%, thì quốc gia A phải áp dụng mức thuế nhập khẩu tương tự (không cao hơn) cho sản phẩm X của những quốc gia nào?

  • A. Chỉ các quốc gia có quan hệ thương mại đặc biệt với quốc gia A.
  • B. Chỉ các quốc gia phát triển thuộc WTO.
  • C. Tất cả các quốc gia thành viên khác của WTO.
  • D. Chỉ các quốc gia đang phát triển thuộc WTO.

Câu 2: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment - NT) của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác như thế nào sau khi chúng đã vào thị trường nội địa?

  • A. Áp dụng thuế nội địa thấp hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
  • B. Áp dụng thuế nội địa cao hơn để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Áp dụng các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn riêng biệt và khắt khe hơn.
  • D. Áp dụng thuế và các quy định nội địa (như tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định bán lẻ) không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về an toàn thực phẩm áp dụng cho cả sản phẩm trong nước và nhập khẩu. Tuy nhiên, quốc gia này không công bố công khai quy định này và chỉ thông báo cho một số ít doanh nghiệp lớn. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 4: Mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại (hoặc Mở cửa thị trường) trong khuôn khổ WTO là gì?

  • A. Giảm dần và loại bỏ các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan) để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và đầu tư xuyên biên giới.
  • B. Thiết lập mức thuế quan cố định và đồng nhất cho tất cả các loại hàng hóa trên toàn cầu.
  • C. Cho phép các quốc gia bảo hộ tối đa ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • D. Thúc đẩy thương mại chỉ giữa các quốc gia phát triển.

Câu 5: Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển trong WTO thể hiện điều gì?

  • A. Các nước đang phát triển phải tuân thủ tất cả các cam kết của WTO ngay lập tức và đầy đủ như các nước phát triển.
  • B. Các nước đang phát triển được miễn trừ hoàn toàn khỏi các nghĩa vụ thành viên WTO.
  • C. Cho phép các nước đang phát triển được hưởng một số quyền ưu đãi đặc biệt, thời gian thực hiện cam kết dài hơn hoặc được đối xử linh hoạt hơn để hỗ trợ phát triển kinh tế.
  • D. Các nước đang phát triển chỉ được phép giao thương với các nước đang phát triển khác.

Câu 6: Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng của WTO nhằm mục đích gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Đảm bảo mọi doanh nghiệp đều có quy mô và tiềm lực tài chính như nhau.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn mọi hình thức cạnh tranh giữa các doanh nghiệp thuộc các quốc gia khác nhau.
  • C. Cho phép các quốc gia sử dụng mọi biện pháp, kể cả trợ cấp gây méo mó thương mại, để bảo vệ doanh nghiệp nội địa.
  • D. Chống lại các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá, trợ cấp gây méo mó thương mại, nhằm tạo sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

Câu 7: Trong bối cảnh đàm phán thương mại đa phương tại WTO, nguyên tắc "cam kết ràng buộc" (Binding Commitments) có ý nghĩa gì?

  • A. Các mức thuế quan hoặc rào cản thương mại mà các quốc gia thành viên đã cam kết giảm hoặc duy trì trong WTO sẽ được ghi nhận và khó có thể tăng trở lại một cách tùy tiện.
  • B. Mọi cam kết đưa ra trong đàm phán đều chỉ mang tính chất gợi ý, không bắt buộc thực hiện.
  • C. Các quốc gia thành viên chỉ bị ràng buộc bởi cam kết đối với một số đối tác thương mại nhất định.
  • D. Chỉ các nước phát triển mới có cam kết ràng buộc trong WTO.

Câu 8: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) đang đàm phán một hợp đồng mua bán quốc tế. Công ty X muốn áp dụng luật của quốc gia A, trong khi Công ty Y muốn áp dụng luật của quốc gia B. Cuối cùng, hai bên thống nhất chọn luật của quốc gia C (là một quốc gia thứ ba) để điều chỉnh hợp đồng và thỏa thuận giải quyết tranh chấp tại một trung tâm trọng tài quốc tế. Việc này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.

Câu 9: Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế cho phép các bên những điều gì?

  • A. Buộc bất kỳ đối tác nào phải ký hợp đồng mà không cần sự đồng ý của họ.
  • B. Đưa vào hợp đồng bất kỳ điều khoản nào, kể cả những điều khoản vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
  • C. Thay đổi nội dung hợp đồng một cách đơn phương sau khi đã ký kết.
  • D. Tự do lựa chọn đối tác, tự do thỏa thuận nội dung, hình thức hợp đồng và luật áp dụng, trên cơ sở bình đẳng, tự nguyện và không trái pháp luật.

Câu 10: Công ty M (nước X) ký hợp đồng mua lô hàng từ Công ty N (nước Y). Dù biết rõ lô hàng có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến chất lượng sử dụng chính, Công ty M vẫn cố tình phóng đại các lỗi đó để đòi hủy toàn bộ hợp đồng và yêu cầu bồi thường lớn hơn giá trị thực tế của lô hàng, nhằm mục đích không phải thanh toán. Hành vi của Công ty M có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.

Câu 11: Công ty P (nước A) và Công ty Q (nước B) ký hợp đồng cung cấp thiết bị. Hợp đồng quy định rõ thời gian, địa điểm giao hàng, và phương thức thanh toán. Đến hạn, Công ty P không giao hàng với lý do giá cả thị trường thay đổi bất lợi cho mình mà không có thỏa thuận lại với Công ty Q. Hành vi của Công ty P vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực (có thể liên quan nhưng không phải trọng tâm nhất).
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.

Câu 12: Nguyên tắc nào của WTO được coi là nền tảng, yêu cầu các quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ của tất cả các thành viên khác những ưu đãi mà mình dành cho bất kỳ thành viên nào khác?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) của WTO là gì?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn NT áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN áp dụng cho mối quan hệ giữa các quốc gia thành viên với nhau, còn NT áp dụng cho mối quan hệ giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu với hàng hóa/dịch vụ nội địa sau khi nhập khẩu.
  • C. MFN liên quan đến thuế quan, còn NT liên quan đến các rào cản phi thuế quan.
  • D. MFN là nguyên tắc bắt buộc, còn NT là nguyên tắc tự nguyện.

Câu 14: Quốc gia X là thành viên WTO. Quốc gia này quyết định tăng thuế nhập khẩu đối với mặt hàng thép từ tất cả các quốc gia thành viên WTO, trừ quốc gia Y (là thành viên WTO nhưng có thỏa thuận thương mại song phương đặc biệt với X). Hành động này của quốc gia X có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 15: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Thiện chí và trung thực yêu cầu các bên phải làm gì?

  • A. Chỉ quan tâm đến lợi ích của riêng mình mà không cần xem xét đến đối tác.
  • B. Có quyền che giấu thông tin bất lợi cho đối tác nếu điều đó mang lại lợi ích cho mình.
  • C. Chỉ cần trung thực trong quá trình đàm phán ban đầu, không cần thiết khi thực hiện hợp đồng.
  • D. Hành động một cách trung thực, thẳng thắn, tôn trọng lợi ích chính đáng của nhau trong suốt quá trình đàm phán, giao kết và thực hiện hợp đồng.

Câu 16: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) có điều khoản quy định rõ về loại hàng hóa, số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian và địa điểm giao nhận, phương thức thanh toán, và luật áp dụng là luật Việt Nam. Việc các bên tự mình thỏa thuận và đưa các điều khoản này vào hợp đồng thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng chủ thể.

Câu 17: Một trong những cơ sở quan trọng nhất để đảm bảo tính ổn định và có thể dự đoán được của hệ thống thương mại đa phương theo nguyên tắc Minh bạch của WTO là gì?

  • A. Việc các quốc gia thành viên được phép giữ bí mật các quy định thương mại nội địa.
  • B. Yêu cầu các quốc gia thành viên công bố công khai, kịp thời và đầy đủ các luật, quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại.
  • C. Cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại mà không cần thông báo.
  • D. Chỉ công bố thông tin cho các đối tác thương mại lớn nhất.

Câu 18: Công ty S (quốc gia A) ký hợp đồng mua 1000 tấn cà phê từ Công ty T (quốc gia B). Hợp đồng quy định rõ Công ty S phải thanh toán trong vòng 30 ngày sau khi nhận hàng. Tuy nhiên, sau khi nhận đủ hàng, Công ty S trì hoãn việc thanh toán với nhiều lý do khác nhau, dù không có tranh chấp về chất lượng hàng hóa. Hành vi này trực tiếp vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực (có liên quan).
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng chủ thể.

Câu 19: Trong WTO, nguyên tắc nào cho phép các quốc gia thành viên sử dụng các biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp để đối phó với các hành vi thương mại không lành mạnh?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 20: Tại sao nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển lại quan trọng trong hệ thống WTO?

  • A. Giúp các nước đang phát triển có thêm thời gian và không gian chính sách để hội nhập dần vào hệ thống thương mại toàn cầu, thu hẹp khoảng cách với các nước phát triển.
  • B. Buộc các nước phát triển phải cung cấp viện trợ tài chính không hoàn lại cho các nước đang phát triển.
  • C. Cho phép các nước đang phát triển hoàn toàn không cần mở cửa thị trường của mình.
  • D. Khuyến khích các nước đang phát triển chỉ giao thương với nhau.

Câu 21: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) thỏa thuận ký một hợp đồng mua bán hàng hóa. Tuy nhiên, pháp luật quốc gia X cấm xuất khẩu loại hàng hóa này, còn pháp luật quốc gia Y cấm nhập khẩu loại hàng hóa này. Nếu các bên vẫn cố tình ký kết, hợp đồng này có khả năng bị vô hiệu dựa trên giới hạn nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Giới hạn về hình thức hợp đồng.
  • B. Giới hạn về đối tác giao kết.
  • C. Giới hạn về nội dung không được trái pháp luật và đạo đức xã hội.
  • D. Giới hạn về phương thức thanh toán.

Câu 22: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định mới về bao bì sản phẩm. Quy định này phức tạp, tốn kém hơn cho hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa nội địa có cùng đặc điểm và mục đích sử dụng. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 23: Trong đàm phán Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) và sau này là WTO, việc các quốc gia thành viên cam kết giảm thuế quan và loại bỏ dần các biện pháp hạn chế số lượng (hạn ngạch) thể hiện rõ nhất nỗ lực thực hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 24: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải đặc biệt chú ý đến điều gì?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ về khả năng thực hiện hợp đồng và những yếu tố quan trọng khác liên quan đến giao dịch.
  • B. Chỉ cần làm theo đúng quy định pháp luật, không cần quan tâm đến đạo đức kinh doanh.
  • C. Luôn tìm cách tối đa hóa lợi ích của mình, kể cả bằng cách gây bất lợi cho đối tác.
  • D. Ưu tiên các điều khoản có lợi cho bên soạn thảo hợp đồng.

Câu 25: Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) ký hợp đồng thuê tàu vận chuyển hàng hóa. Hợp đồng không quy định rõ về việc ai chịu chi phí bốc dỡ tại cảng đích. Khi tàu đến nơi, phát sinh tranh chấp về nghĩa vụ này. Để giải quyết, các bên cần dựa vào nguyên tắc nào của hợp đồng, bên cạnh việc tham chiếu luật áp dụng và các tập quán thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng (đã ký rồi).
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực (để tìm giải pháp công bằng, hợp lý).
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (vì điều khoản này chưa rõ).
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (không liên quan).

Câu 26: Một quốc gia thành viên WTO muốn áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu tạm thời đối với một sản phẩm để bảo vệ ngành sản xuất nội địa đang gặp khó khăn nghiêm trọng do nhập khẩu gia tăng đột biến. Theo các nguyên tắc của WTO, quốc gia này cần tuân thủ những yêu cầu nào?

  • A. Có thể áp dụng biện pháp hạn chế mà không cần thông báo hay giải trình cho WTO.
  • B. Chỉ cần thông báo cho quốc gia xuất khẩu bị ảnh hưởng trực tiếp nhất.
  • C. Được phép áp dụng biện pháp này vĩnh viễn.
  • D. Phải tuân thủ các quy định về biện pháp tự vệ của WTO, bao gồm chứng minh thiệt hại nghiêm trọng, thông báo cho WTO và các thành viên liên quan, và chỉ áp dụng trong thời gian giới hạn.

Câu 27: Nguyên tắc nào của WTO góp phần quan trọng nhất vào việc tạo ra một môi trường kinh doanh quốc tế ổn định, có thể dự báo được, giúp các doanh nghiệp tự tin đầu tư và mở rộng hoạt động xuyên biên giới?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • B. Sự kết hợp của các nguyên tắc Minh bạch và cam kết ràng buộc (tạo sự ổn định và khả năng dự báo).
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (chỉ là mục tiêu, không phải cơ chế tạo ổn định).

Câu 28: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên thỏa thuận lựa chọn Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) để điều chỉnh hợp đồng của họ, thay vì luật quốc gia, thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác.
  • B. Tự do thỏa thuận hình thức hợp đồng.
  • C. Tự do lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng.
  • D. Tự do thay đổi nội dung hợp đồng.

Câu 29: Công ty A (nước X) và Công ty B (nước Y) ký hợp đồng mua bán thiết bị. Sau khi hợp đồng được ký kết hợp pháp, Công ty A phát hiện một đối tác khác (Công ty C) sẵn sàng bán thiết bị tương tự với giá rẻ hơn đáng kể. Công ty A quyết định đơn phương thông báo cho Công ty B về việc hủy hợp đồng đã ký để chuyển sang mua của Công ty C. Hành vi của Công ty A vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng (giao kết đã xong).
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (không liên quan).
  • D. Nguyên tắc Minh bạch (không liên quan).

Câu 30: Nguyên tắc nào của WTO cho phép một quốc gia thành viên áp dụng mức thuế hoặc quy định nội địa khác biệt, kém thuận lợi hơn cho hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa tương tự trong nước?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Không có nguyên tắc nào của WTO cho phép điều này (điều này vi phạm nguyên tắc Đối xử Quốc gia).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) của WTO, nếu quốc gia A dành cho sản phẩm X của quốc gia B mức thuế nhập khẩu là 5%, thì quốc gia A phải áp dụng mức thuế nhập khẩu tương tự (không cao hơn) cho sản phẩm X của những quốc gia nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment - NT) của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác như thế nào sau khi chúng đã vào thị trường nội địa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về an toàn thực phẩm áp dụng cho cả sản phẩm trong nước và nhập khẩu. Tuy nhiên, quốc gia này không công bố công khai quy định này và chỉ thông báo cho một số ít doanh nghiệp lớn. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại (hoặc Mở cửa thị trường) trong khuôn khổ WTO là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển trong WTO thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng của WTO nhằm mục đích gì trong thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bối cảnh đàm phán thương mại đa phương tại WTO, nguyên tắc 'cam kết ràng buộc' (Binding Commitments) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) đang đàm phán một hợp đồng mua bán quốc tế. Công ty X muốn áp dụng luật của quốc gia A, trong khi Công ty Y muốn áp dụng luật của quốc gia B. Cuối cùng, hai bên thống nhất chọn luật của quốc gia C (là một quốc gia thứ ba) để điều chỉnh hợp đồng và thỏa thuận giải quyết tranh chấp tại một trung tâm trọng tài quốc tế. Việc này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế cho phép các bên những điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Công ty M (nước X) ký hợp đồng mua lô hàng từ Công ty N (nước Y). Dù biết rõ lô hàng có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến chất lượng sử dụng chính, Công ty M vẫn cố tình phóng đại các lỗi đó để đòi hủy toàn bộ hợp đồng và yêu cầu bồi thường lớn hơn giá trị thực tế của lô hàng, nhằm mục đích không phải thanh toán. Hành vi của Công ty M có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Công ty P (nước A) và Công ty Q (nước B) ký hợp đồng cung cấp thiết bị. Hợp đồng quy định rõ thời gian, địa điểm giao hàng, và phương thức thanh toán. Đến hạn, Công ty P không giao hàng với lý do giá cả thị trường thay đổi bất l???i cho mình mà không có thỏa thuận lại với Công ty Q. Hành vi của Công ty P vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nguyên tắc nào của WTO được coi là nền tảng, yêu cầu các quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ của tất cả các thành viên khác những ưu đãi mà mình dành cho bất kỳ thành viên nào khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) của WTO là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Quốc gia X là thành viên WTO. Quốc gia này quyết định tăng thuế nhập khẩu đối với mặt hàng thép từ tất cả các quốc gia thành viên WTO, trừ quốc gia Y (là thành viên WTO nhưng có thỏa thuận thương mại song phương đặc biệt với X). Hành động này của quốc gia X có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Thiện chí và trung thực yêu cầu các bên phải làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) có điều khoản quy định rõ về loại hàng hóa, số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian và địa điểm giao nhận, phương thức thanh toán, và luật áp dụng là luật Việt Nam. Việc các bên tự mình thỏa thuận và đưa các điều khoản này vào hợp đồng thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một trong những cơ sở quan trọng nhất để đảm bảo tính ổn định và có thể dự đoán được của hệ thống thương mại đa phương theo nguyên tắc Minh bạch của WTO là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Công ty S (quốc gia A) ký hợp đồng mua 1000 tấn cà phê từ Công ty T (quốc gia B). Hợp đồng quy định rõ Công ty S phải thanh toán trong vòng 30 ngày sau khi nhận hàng. Tuy nhiên, sau khi nhận đủ hàng, Công ty S trì hoãn việc thanh toán với nhiều lý do khác nhau, dù không có tranh chấp về chất lượng hàng hóa. Hành vi này trực tiếp vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong WTO, nguyên tắc nào cho phép các quốc gia thành viên sử dụng các biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp để đối phó với các hành vi thương mại không lành mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tại sao nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển lại quan trọng trong hệ thống WTO?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) thỏa thuận ký một hợp đồng mua bán hàng hóa. Tuy nhiên, pháp luật quốc gia X cấm xuất khẩu loại hàng hóa này, còn pháp luật quốc gia Y cấm nhập khẩu loại hàng hóa này. Nếu các bên vẫn cố tình ký kết, hợp đồng này có khả năng bị vô hiệu dựa trên giới hạn nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định mới về bao bì sản phẩm. Quy định này phức tạp, tốn kém hơn cho hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa nội địa có cùng đặc điểm và mục đích sử dụng. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong đàm phán Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) và sau này là WTO, việc các quốc gia thành viên cam kết giảm thuế quan và loại bỏ dần các biện pháp hạn chế số lượng (hạn ngạch) thể hiện rõ nhất nỗ lực thực hiện nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải đặc biệt chú ý đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) ký hợp đồng thuê tàu vận chuyển hàng hóa. Hợp đồng không quy định rõ về việc ai chịu chi phí bốc dỡ tại cảng đích. Khi tàu đến nơi, phát sinh tranh chấp về nghĩa vụ này. Để giải quyết, các bên cần dựa vào nguyên tắc nào của hợp đồng, bên cạnh việc tham chiếu luật áp dụng và các tập quán thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một quốc gia thành viên WTO muốn áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu tạm thời đối với một sản phẩm để bảo vệ ngành sản xuất nội địa đang gặp khó khăn nghiêm trọng do nhập khẩu gia tăng đột biến. Theo các nguyên tắc của WTO, quốc gia này cần tuân thủ những yêu cầu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nguyên tắc nào của WTO góp phần quan trọng nhất vào việc tạo ra một môi trường kinh doanh quốc tế ổn định, có thể dự báo được, giúp các doanh nghiệp tự tin đầu tư và mở rộng hoạt động xuyên biên giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên thỏa thuận lựa chọn Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) để điều chỉnh hợp đồng của họ, thay vì luật quốc gia, thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Công ty A (nước X) và Công ty B (nước Y) ký hợp đồng mua bán thiết bị. Sau khi hợp đồng được ký kết hợp pháp, Công ty A phát hiện một đối tác khác (Công ty C) sẵn sàng bán thiết bị tương tự với giá rẻ hơn đáng kể. Công ty A quyết định đơn phương thông báo cho Công ty B về việc hủy hợp đồng đã ký để chuyển sang mua của Công ty C. Hành vi của Công ty A vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nguyên tắc nào của WTO cho phép một quốc gia thành viên áp dụng mức thuế hoặc quy định nội địa khác biệt, kém thuận lợi hơn cho hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa tương tự trong nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng dệt may từ tất cả các quốc gia thành viên khác xuống còn 5%, trong khi trước đây áp dụng mức thuế 10%. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn giữ nguyên mức thuế 15% đối với mặt hàng thép nhập khẩu từ tất cả các nước. Hành động này của quốc gia đó thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử (đối với mặt hàng dệt may).
  • B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • D. Tự do hóa thương mại (đối với mặt hàng thép).

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, Công ty B biết rõ một lỗi kỹ thuật tiềm ẩn trong lô hàng nhưng không thông báo cho Công ty A. Sau khi hợp đồng được ký kết và hàng giao, Công ty A phát hiện lỗi này gây thiệt hại. Hành vi của Công ty B đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Cạnh tranh công bằng.

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định mới về kiểm dịch thực vật đối với hàng nông sản nhập khẩu. Quy định này được áp dụng công khai, các nước thành viên khác đều được thông báo và có cơ hội tham gia góp ý trước khi ban hành chính thức. Hành động này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Cạnh tranh công bằng.
  • D. Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 4: Công ty X (quốc gia P) và Công ty Y (quốc gia Q) ký hợp đồng cung cấp phần mềm. Hợp đồng không quy định luật áp dụng, nhưng cả hai quốc gia P và Q đều là thành viên của Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG 1980). Theo nguyên tắc chung trong thương mại quốc tế, khả năng cao luật nào sẽ được áp dụng để giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng này?

  • A. Luật của quốc gia P.
  • B. Luật của quốc gia Q.
  • C. Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG 1980).
  • D. Luật thương mại quốc tế chung (lex mercatoria).

Câu 5: Nguyên tắc "Thương mại không phân biệt đối xử" trong WTO bao gồm hai trụ cột chính là:

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN) và Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • B. Tự do hóa thương mại và Minh bạch.
  • C. Cạnh tranh công bằng và Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Giải quyết tranh chấp và Hỗ trợ kỹ thuật.

Câu 6: Công ty M (quốc gia A) và Công ty N (quốc gia B) ký hợp đồng xây dựng nhà máy. Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về tiến độ, chất lượng, thanh toán và phạt vi phạm. Sau đó, do giá vật liệu tăng cao, Công ty M đơn phương dừng thi công và yêu cầu đàm phán lại giá. Hành vi này của Công ty M có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Đối xử tối huệ quốc.

Câu 7: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất mục tiêu của nguyên tắc "Tự do hóa thương mại" trong khuôn khổ WTO?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rào cản thương mại giữa các nước thành viên.
  • B. Từng bước giảm thiểu các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan) thông qua đàm phán.
  • C. Bảo hộ tối đa các ngành công nghiệp non trẻ của các nước đang phát triển.
  • D. Thiết lập một mức thuế nhập khẩu chung áp dụng cho tất cả các mặt hàng trên toàn cầu.

Câu 8: Công ty V (Việt Nam) đàm phán hợp đồng mua bán máy móc với Công ty T (Đức). Công ty T đưa ra nhiều điều khoản phức tạp và yêu cầu Công ty V phải chấp nhận toàn bộ nếu muốn mua hàng, nếu không sẽ bán cho đối tác khác. Công ty V cảm thấy bị ép buộc và khó khăn trong việc đàm phán các điều khoản có lợi cho mình. Tình huống này có thể liên quan đến việc hạn chế nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Đối xử quốc gia.

Câu 9: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 0% cho hàng hóa từ các nước phát triển, nhưng lại áp dụng mức thuế 5% cho hàng hóa tương tự từ các nước đang phát triển. Hành động này của quốc gia đó đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử quốc gia.
  • B. Đối xử tối huệ quốc (MFN).
  • C. Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • D. Tự do hóa thương mại.

Câu 10: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách chính trực, ngay thẳng, không lừa dối hoặc gây thiệt hại cho bên kia?

  • A. Thiện chí và trung thực.
  • B. Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Cạnh tranh công bằng.

Câu 11: Một trong những ngoại lệ của nguyên tắc "Thương mại không phân biệt đối xử" trong WTO là cho phép các quốc gia thành viên:

  • A. Áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với hàng hóa từ các nước đang phát triển.
  • B. Độc quyền thương mại đối với một số mặt hàng chiến lược.
  • C. Thiết lập các khu vực thương mại ưu đãi hoặc liên minh thuế quan với một số đối tác.
  • D. Cấm nhập khẩu hoàn toàn một mặt hàng từ một quốc gia cụ thể vì lý do kinh tế.

Câu 12: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận về các nội dung nào sau đây theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Chỉ được thỏa thuận về giá cả và số lượng.
  • B. Phải tuân thủ hoàn toàn mẫu hợp đồng do WTO ban hành.
  • C. Không được lựa chọn luật áp dụng khác với luật của quốc gia mình.
  • D. Lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức hợp đồng, luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp (trong khuôn khổ pháp luật).

Câu 13: Nguyên tắc "Đối xử quốc gia" (National Treatment) trong WTO có nghĩa là:

  • A. Các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa của nhau giống như cách họ đối xử với hàng hóa của quốc gia được ưu đãi nhất.
  • B. Các quốc gia thành viên phải đối xử với công dân của nhau như công dân của nước mình.
  • C. Hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên khác, sau khi vào thị trường nội địa, phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước.
  • D. Các quốc gia thành viên có quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ cho ngành sản xuất trong nước.

Câu 14: Công ty P (Pháp) và Công ty Q (Canada) ký một hợp đồng mua bán rượu vang. Hợp đồng không quy định luật áp dụng. Nếu có tranh chấp xảy ra và cả Pháp và Canada đều là thành viên của CISG 1980, tòa án sẽ có xu hướng áp dụng CISG. Điều này thể hiện sự ưu tiên của:

  • A. Luật quốc tế (Công ước quốc tế) trong điều chỉnh quan hệ hợp đồng thương mại quốc tế khi các bên không có thỏa thuận khác.
  • B. Luật quốc gia của bên bán.
  • C. Luật quốc gia của bên mua.
  • D. Tập quán thương mại quốc tế.

Câu 15: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định, dễ dự đoán cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Cạnh tranh công bằng.
  • D. Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 16: Một quốc gia đang phát triển được WTO cho phép áp dụng mức thuế nhập khẩu cao hơn hoặc kéo dài thời gian thực hiện cam kết tự do hóa thương mại so với các nước phát triển. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử.
  • B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Cạnh tranh công bằng.
  • D. Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 17: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Nhật Bản) ký hợp đồng bán 1000 tấn cà phê. Do biến động giá thị trường, Công ty A muốn tăng giá bán đã thỏa thuận nhưng Công ty B không đồng ý vì hợp đồng đã ký kết. Công ty A vẫn kiên quyết yêu cầu tăng giá, đe dọa không giao hàng nếu không được đáp ứng. Hành vi của Công ty A có thể vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Đối xử tối huệ quốc.
  • C. Minh bạch, ổn định.
  • D. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết và Thiện chí, trung thực.

Câu 18: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các nước thành viên loại bỏ dần các rào cản phi thuế quan như hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu phức tạp?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử.
  • B. Cạnh tranh công bằng.
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 19: Theo nguyên tắc "Đối xử tối huệ quốc" (MFN), nếu một quốc gia thành viên WTO dành một ưu đãi thương mại đặc biệt (ví dụ: giảm thuế nhập khẩu) cho một sản phẩm từ một quốc gia thành viên khác, thì quốc gia đó phải:

  • A. Chỉ dành ưu đãi đó cho các nước đang phát triển.
  • B. Ngay lập tức và vô điều kiện dành ưu đãi tương tự cho sản phẩm tương tự từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
  • C. Chỉ dành ưu đãi đó cho các quốc gia có cùng trình độ phát triển.
  • D. Có quyền đàm phán lại mức ưu đãi với từng quốc gia thành viên khác.

Câu 20: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do lựa chọn đối tác giao kết, xác định nội dung và các điều khoản của hợp đồng (trong khuôn khổ pháp luật)?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Minh bạch, ổn định.

Câu 21: Một quốc gia thành viên WTO muốn ban hành một quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Theo nguyên tắc minh bạch, quốc gia này cần làm gì?

  • A. Áp dụng ngay lập tức mà không cần thông báo.
  • B. Chỉ thông báo cho các quốc gia xuất khẩu sản phẩm đó.
  • C. Thông báo công khai quy định mới cho các quốc gia thành viên WTO khác và các cơ quan liên quan của WTO.
  • D. Chỉ cần thông báo sau khi quy định đã có hiệu lực.

Câu 22: Nguyên tắc "Cạnh tranh công bằng" trong WTO nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Đảm bảo tất cả các doanh nghiệp đều có lợi nhuận như nhau.
  • B. Ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá hoặc trợ cấp gây méo mó thương mại.
  • C. Thiết lập giá sàn chung cho các sản phẩm trên thị trường quốc tế.
  • D. Ưu tiên các doanh nghiệp nhà nước trong thương mại quốc tế.

Câu 23: Công ty S (Singapore) và Công ty K (Hàn Quốc) ký hợp đồng thuê tàu vận chuyển hàng hóa. Do thời tiết xấu bất ngờ, chuyến tàu bị chậm trễ đáng kể, gây thiệt hại cho Công ty K. Hợp đồng có điều khoản về "bất khả kháng" (Force Majeure). Tình huống này có thể được giải quyết dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Đối xử quốc gia.
  • C. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (trong đó có xem xét các trường hợp miễn trừ trách nhiệm theo thỏa thuận hoặc pháp luật).

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một mức thuế đối kháng (countervailing duty) đối với hàng hóa nhập khẩu từ một nước thành viên khác bị cáo buộc trợ cấp quá mức gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước. Hành động này có thể được xem xét trong khuôn khổ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Thương mại không phân biệt đối xử.
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 25: Các nguyên tắc cơ bản của WTO và các nguyên tắc cơ bản của hợp đồng thương mại quốc tế có mối liên hệ như thế nào?

  • A. Các nguyên tắc của WTO hoàn toàn độc lập với các nguyên tắc hợp đồng thương mại quốc tế.
  • B. Các nguyên tắc hợp đồng thương mại quốc tế thay thế các nguyên tắc của WTO.
  • C. Các nguyên tắc của WTO tạo ra khuôn khổ pháp lý và môi trường thuận lợi cho việc áp dụng các nguyên tắc của hợp đồng thương mại quốc tế giữa các doanh nghiệp thuộc các quốc gia thành viên.
  • D. Các nguyên tắc của WTO chỉ áp dụng cho các giao dịch giữa các chính phủ, không liên quan đến doanh nghiệp.

Câu 26: Khi một quốc gia gia nhập WTO, quốc gia đó cam kết mở cửa thị trường và giảm rào cản thương mại. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động giao kết hợp đồng thương mại quốc tế của các doanh nghiệp trong nước?

  • A. Hạn chế quyền tự do giao kết hợp đồng của doanh nghiệp.
  • B. Chỉ tạo cơ hội cho doanh nghiệp nước ngoài, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong nước.
  • C. Buộc doanh nghiệp trong nước phải sử dụng các mẫu hợp đồng chuẩn của WTO.
  • D. Mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường nước ngoài và tạo môi trường pháp lý ổn định, dễ dự đoán hơn cho hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.

Câu 27: Công ty Z (quốc gia X) và Công ty W (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định mọi tranh chấp sẽ được giải quyết bằng Trọng tài thương mại quốc tế tại Singapore. Việc lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp này thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Minh bạch, ổn định.

Câu 28: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định yêu cầu tất cả các cửa hàng bán lẻ phải trưng bày hàng hóa sản xuất trong nước ở vị trí nổi bật hơn so với hàng hóa nhập khẩu tương tự. Quy định này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử tối huệ quốc (MFN).
  • B. Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 29: Nguyên tắc "Tuân thủ hợp đồng đã giao kết" trong thương mại quốc tế còn được biết đến với châm ngôn Latin nào?

  • A. Lex Mercatoria.
  • B. Force Majeure.
  • C. Pacta sunt servanda.
  • D. Status Quo.

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, việc các nước thành viên WTO công bố rộng rãi các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại của mình có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nguyên tắc nào?

  • A. Đối xử tối huệ quốc.
  • B. Cạnh tranh công bằng.
  • C. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Minh bạch, ổn định trong thương mại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng dệt may từ tất cả các quốc gia thành viên khác xuống còn 5%, trong khi trước đây áp dụng mức thuế 10%. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn giữ nguyên mức thuế 15% đối với mặt hàng thép nhập khẩu từ tất cả các nước. Hành động này của quốc gia đó thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, Công ty B biết rõ một lỗi kỹ thuật tiềm ẩn trong lô hàng nhưng không thông báo cho Công ty A. Sau khi hợp đồng được ký kết và hàng giao, Công ty A phát hiện lỗi này gây thiệt hại. Hành vi của Công ty B đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định mới về kiểm dịch thực vật đối với hàng nông sản nhập khẩu. Quy định này được áp dụng công khai, các nước thành viên khác đều được thông báo và có cơ hội tham gia góp ý trước khi ban hành chính thức. Hành động này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Công ty X (quốc gia P) và Công ty Y (quốc gia Q) ký hợp đồng cung cấp phần mềm. Hợp đồng không quy định luật áp dụng, nhưng cả hai quốc gia P và Q đều là thành viên của Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG 1980). Theo nguyên tắc chung trong thương mại quốc tế, khả năng cao luật nào sẽ được áp dụng để giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nguyên tắc 'Thương mại không phân biệt đối xử' trong WTO bao gồm hai trụ cột chính là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Công ty M (quốc gia A) và Công ty N (quốc gia B) ký hợp đồng xây dựng nhà máy. Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về tiến độ, chất lượng, thanh toán và phạt vi phạm. Sau đó, do giá vật liệu tăng cao, Công ty M đơn phương dừng thi công và yêu cầu đàm phán lại giá. Hành vi này của Công ty M có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất mục tiêu của nguyên tắc 'Tự do hóa thương mại' trong khuôn khổ WTO?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Công ty V (Việt Nam) đàm phán hợp đồng mua bán máy móc với Công ty T (Đức). Công ty T đưa ra nhiều điều khoản phức tạp và yêu cầu Công ty V phải chấp nhận toàn bộ nếu muốn mua hàng, nếu không sẽ bán cho đối tác khác. Công ty V cảm thấy bị ép buộc và khó khăn trong việc đàm phán các điều khoản có lợi cho mình. Tình huống này có thể liên quan đến việc hạn chế nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 0% cho hàng hóa từ các nước phát triển, nhưng lại áp dụng mức thuế 5% cho hàng hóa tương tự từ các nước đang phát triển. Hành động này của quốc gia đó đã vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách chính trực, ngay thẳng, không lừa dối hoặc gây thiệt hại cho bên kia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một trong những ngoại lệ của nguyên tắc 'Thương mại không phân biệt đối xử' trong WTO là cho phép các quốc gia thành viên:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận về các nội dung nào sau đây theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia' (National Treatment) trong WTO có nghĩa là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Công ty P (Pháp) và Công ty Q (Canada) ký một hợp đồng mua bán rượu vang. Hợp đồng không quy định luật áp dụng. Nếu có tranh chấp xảy ra và cả Pháp và Canada đều là thành viên của CISG 1980, tòa án sẽ có xu hướng áp dụng CISG. Điều này thể hiện sự ưu tiên của:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định, dễ dự đoán cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một quốc gia đang phát triển được WTO cho phép áp dụng mức thuế nhập khẩu cao hơn hoặc kéo dài thời gian thực hiện cam kết tự do hóa thương mại so với các nước phát triển. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Nhật Bản) ký hợp đồng bán 1000 tấn cà phê. Do biến động giá thị trường, Công ty A muốn tăng giá bán đã thỏa thuận nhưng Công ty B không đồng ý vì hợp đồng đã ký kết. Công ty A vẫn kiên quyết yêu cầu tăng giá, đe dọa không giao hàng nếu không được đáp ứng. Hành vi của Công ty A có thể vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các nước thành viên loại bỏ dần các rào cản phi thuế quan như hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu phức tạp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Theo nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (MFN), nếu một quốc gia thành viên WTO dành một ưu đãi thương mại đặc biệt (ví dụ: giảm thuế nhập khẩu) cho một sản phẩm từ một quốc gia thành viên khác, thì quốc gia đó phải:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do lựa chọn đối tác giao kết, xác định nội dung và các điều khoản của hợp đồng (trong khuôn khổ pháp luật)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một quốc gia thành viên WTO muốn ban hành một quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Theo nguyên tắc minh bạch, quốc gia này cần làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nguyên tắc 'Cạnh tranh công bằng' trong WTO nhằm mục đích nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Công ty S (Singapore) và Công ty K (Hàn Quốc) ký hợp đồng thuê tàu vận chuyển hàng hóa. Do thời tiết xấu bất ngờ, chuyến tàu bị chậm trễ đáng kể, gây thiệt hại cho Công ty K. Hợp đồng có điều khoản về 'bất khả kháng' (Force Majeure). Tình huống này có thể được giải quyết dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một mức thuế đối kháng (countervailing duty) đối với hàng hóa nhập khẩu từ một nước thành viên khác bị cáo buộc trợ cấp quá mức gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước. Hành động này có thể được xem xét trong khuôn khổ nguyên tắc nào của WTO?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Các nguyên tắc cơ bản của WTO và các nguyên tắc cơ bản của hợp đồng thương mại quốc tế có mối liên hệ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi một quốc gia gia nhập WTO, quốc gia đó cam kết mở cửa thị trường và giảm rào cản thương mại. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động giao kết hợp đồng thương mại quốc tế của các doanh nghiệp trong nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Công ty Z (quốc gia X) và Công ty W (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định mọi tranh chấp sẽ được giải quyết bằng Trọng tài thương mại quốc tế tại Singapore. Việc lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp này thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một quốc gia thành viên WTO ban hành một quy định yêu cầu tất cả các cửa hàng bán lẻ phải trưng bày hàng hóa sản xuất trong nước ở vị trí nổi bật hơn so với hàng hóa nhập khẩu tương tự. Quy định này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nguyên tắc 'Tuân thủ hợp đồng đã giao kết' trong thương mại quốc tế còn được biết đến với châm ngôn Latin nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, việc các nước thành viên WTO công bố rộng rãi các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại của mình có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nguyên tắc nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 11 Bài 9: Bản vẽ cơ khí có đáp án

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên khác xuống còn 10%, trong khi trước đây mức thuế này là 25%. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử (Non-discrimination)
  • B. Cạnh tranh công bằng (Fair competition)
  • C. Mở cửa thị trường, tự do hóa thương mại (Market access, trade liberalization)
  • D. Minh bạch, ổn định trong thương mại (Transparency, predictability)

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) đàm phán hợp đồng mua bán máy móc với Công ty B (Hàn Quốc). Trong quá trình đàm phán, Công ty A phát hiện Công ty B cố tình che giấu thông tin quan trọng về tình trạng kỹ thuật thực tế của máy móc nhằm bán được hàng với giá cao. Hành vi của Công ty B vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng (Freedom of contract)
  • B. Thiện chí, trung thực (Good faith and fair dealing)
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda)
  • D. Không phân biệt đối xử (Non-discrimination)

Câu 3: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment - NT) trong WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào so với hàng hóa sản xuất trong nước sau khi chúng đã vào thị trường?

  • A. Không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
  • B. Ưu đãi hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
  • C. Áp dụng thuế và quy định riêng biệt, cao hơn hàng hóa trong nước để bảo vệ sản xuất nội địa.
  • D. Chỉ áp dụng cho hàng hóa từ các nước đang phát triển.

Câu 4: Một hợp đồng thương mại quốc tế được giao kết giữa Công ty X (Quốc gia A) và Công ty Y (Quốc gia B). Hợp đồng quy định rõ về số lượng, chất lượng hàng hóa, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán và luật áp dụng là luật của Quốc gia C. Việc các bên được tự do lựa chọn luật áp dụng thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

  • A. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Thiện chí, trung thực.
  • C. Cạnh tranh công bằng.
  • D. Tự do giao kết hợp đồng.

Câu 5: Nguyên tắc Tối Huệ Quốc (Most-Favoured Nation - MFN) trong WTO có ý nghĩa gì đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào dành cho một quốc gia thành viên phải được mở rộng ngay lập tức và vô điều kiện cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
  • B. Các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu không kém thuận lợi hơn hàng hóa sản xuất trong nước.
  • C. Các quốc gia thành viên được phép bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ của mình bằng các biện pháp thuế quan và phi thuế quan.
  • D. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển trong WTO.

Câu 6: Công ty P (Việt Nam) và Công ty Q (Singapore) ký hợp đồng mua bán container. Sau khi nhận hàng, Công ty Q phát hiện số lượng hàng thiếu so với hợp đồng và chất lượng không đúng cam kết. Công ty Q yêu cầu Công ty P bồi thường theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Yêu cầu này của Công ty Q dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí, trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Minh bạch, ổn định.

Câu 7: Một quốc gia thành viên WTO muốn áp dụng một biện pháp mới ảnh hưởng đến thương mại quốc tế (ví dụ: quy định kỹ thuật đối với hàng nhập khẩu). Theo nguyên tắc minh bạch của WTO, quốc gia này cần phải làm gì?

  • A. Chỉ cần thông báo cho các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Chỉ cần áp dụng biện pháp đó mà không cần thông báo cho ai.
  • C. Chỉ cần thông báo cho các quốc gia mà biện pháp đó ảnh hưởng trực tiếp.
  • D. Công bố công khai các quy định, thủ tục liên quan và thông báo cho các cơ quan liên quan của WTO để các thành viên khác được biết.

Câu 8: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc vi phạm nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử (Non-discrimination) của WTO?

  • A. Quốc gia X giảm thuế nhập khẩu cho tất cả thành viên WTO.
  • B. Quốc gia Y áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với sản phẩm A từ Quốc gia Z so với sản phẩm A từ Quốc gia W (cả Z và W đều là thành viên WTO).
  • C. Quốc gia V áp dụng các quy định kỹ thuật giống nhau cho hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước.
  • D. Quốc gia T công bố công khai luật thương mại của mình.

Câu 9: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, Công ty M (Quốc gia A) yêu cầu Công ty N (Quốc gia B) phải chấp nhận một điều khoản bất lợi rõ ràng mà Công ty N không hề hay biết do thông tin bị che giấu. Nếu Công ty N phát hiện ra điều này, họ có thể viện dẫn nguyên tắc nào để yêu cầu đàm phán lại hoặc hủy hợp đồng?

  • A. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Minh bạch, ổn định.

Câu 10: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp đối với hàng hóa nhập khẩu trong những điều kiện nhất định. Biện pháp này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Cạnh tranh công bằng (Fair competition).
  • B. Mở cửa thị trường (Market access).
  • C. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 11: Công ty V (Việt Nam) ký hợp đồng mua bán linh kiện điện tử với Công ty S (Hàn Quốc). Hợp đồng không ghi rõ luật áp dụng. Khi xảy ra tranh chấp, Tòa án Việt Nam sẽ dựa vào cơ sở nào để xác định luật điều chỉnh hợp đồng này?

  • A. Luật của Quốc gia có giá trị hợp đồng lớn hơn.
  • B. Luật của Quốc gia có ngôn ngữ hợp đồng.
  • C. Luật của Quốc gia có địa điểm ký kết hợp đồng.
  • D. Các quy định về xung đột pháp luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (như Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế nếu áp dụng).

Câu 12: Một trong những lý do chính khiến WTO đưa ra nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển là gì?

  • A. Để các nước phát triển dễ dàng xuất khẩu hàng hóa sang các nước đang phát triển.
  • B. Nhằm giúp các nước đang phát triển hội nhập tốt hơn vào hệ thống thương mại toàn cầu và thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • C. Để tạo ra sự cạnh tranh gay gắt hơn giữa các nước đang phát triển.
  • D. Để các nước đang phát triển có thể áp dụng các biện pháp bảo hộ vô điều kiện.

Câu 13: Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận về những nội dung nào của hợp đồng?

  • A. Các điều khoản chính của hợp đồng như giá cả, số lượng, chất lượng, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán, luật áp dụng, cơ quan giải quyết tranh chấp.
  • B. Chỉ được thỏa thuận về giá cả và số lượng, các nội dung khác do luật định.
  • C. Chỉ được thỏa thuận về phương thức thanh toán và thời gian giao hàng.
  • D. Không được tự do thỏa thuận về luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp.

Câu 14: Quốc gia M ban hành một quy định mới yêu cầu tất cả các sản phẩm điện tử nhập khẩu phải trải qua quy trình kiểm tra kỹ thuật phức tạp và tốn kém hơn nhiều so với sản phẩm sản xuất trong nước, ngay cả khi chúng có tiêu chuẩn kỹ thuật tương đương. Biện pháp này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối Huệ Quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Mở cửa thị trường.
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 15: Công ty A (Quốc gia X) và Công ty B (Quốc gia Y) giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng này được coi là hợp đồng thương mại quốc tế khi nào?

  • A. Chỉ khi hàng hóa được vận chuyển qua biên giới quốc tế.
  • B. Chỉ khi các bên tham gia là công ty có vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Chỉ khi hợp đồng được ký kết tại một quốc gia thứ ba.
  • D. Khi các bên có trụ sở thương mại đặt tại các quốc gia khác nhau.

Câu 16: WTO hoạt động dựa trên hệ thống các hiệp định thương mại đa phương. Việc các quốc gia thành viên cam kết thực hiện các nghĩa vụ theo các hiệp định này góp phần đảm bảo nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Minh bạch, ổn định trong thương mại (thông qua việc tạo ra khuôn khổ pháp lý dự đoán được).
  • D. Tự do hóa thương mại.

Câu 17: Công ty C (Quốc gia A) và Công ty D (Quốc gia B) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Sau khi hợp đồng có hiệu lực, Công ty C nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng rất bất lợi cho mình do lỗi đánh máy, và Công ty D biết điều này nhưng vẫn im lặng. Nếu Công ty C muốn sửa đổi điều khoản đó dựa trên sự thiếu thiện chí của Công ty D, họ đang viện dẫn nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí, trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Minh bạch.

Câu 18: Quốc gia N là thành viên của WTO và Quốc gia P không phải là thành viên. Quốc gia N ký một thỏa thuận thương mại song phương với Quốc gia Q (cũng là thành viên WTO), dành cho hàng hóa từ Q mức thuế nhập khẩu thấp hơn so với hàng hóa từ các thành viên WTO khác. Hành động này của Quốc gia N vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối Huệ Quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 19: Một trong những mục tiêu cốt lõi của nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO là gì?

  • A. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại quốc tế.
  • B. Hạn chế tối đa sự di chuyển của hàng hóa và dịch vụ qua biên giới.
  • C. Ưu tiên tuyệt đối cho sản xuất nội địa bằng mọi giá.
  • D. Giảm bớt các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan) để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ, vốn và công nghệ.

Câu 20: Khi một tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế được đưa ra giải quyết tại Trọng tài thương mại quốc tế, nguyên tắc nào về hợp đồng sẽ được trọng tài đặc biệt chú trọng khi xem xét hành vi của các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Minh bạch.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Không phân biệt đối xử.

Câu 21: Quốc gia S, một nước đang phát triển thành viên WTO, được phép áp dụng các biện pháp hỗ trợ nhất định cho ngành nông nghiệp trong nước mặc dù các biện pháp này có thể bị hạn chế đối với các nước phát triển. Điều này dựa trên nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối Huệ Quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định.

Câu 22: Công ty E (Việt Nam) và Công ty F (Úc) ký hợp đồng mua bán cà phê. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận sử dụng Incoterms 2020 (một bộ quy tắc thương mại quốc tế) để xác định trách nhiệm về chi phí và rủi ro trong quá trình vận chuyển. Việc sử dụng Incoterms thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn và kết hợp các quy tắc, tập quán thương mại quốc tế.
  • B. Tự do lựa chọn luật quốc gia điều chỉnh hợp đồng.
  • C. Tự do thay đổi nội dung hợp đồng sau khi đã ký kết.
  • D. Tự do không tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận.

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO liên tục thay đổi các quy định hải quan và thủ tục nhập khẩu mà không thông báo trước hoặc công bố rõ ràng. Hành vi này đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 24: Công ty H (Mỹ) và Công ty K (Trung Quốc) ký hợp đồng cung cấp phần mềm. Sau khi Công ty K nhận và sử dụng phần mềm, Công ty H phát hiện Công ty K đã sao chép và bán lại phần mềm đó cho nhiều bên khác mà không được phép, vi phạm nghiêm trọng các điều khoản về quyền sở hữu trí tuệ trong hợp đồng. Hành vi của Công ty K vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Minh bạch.

Câu 25: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các nước thành viên không sử dụng các biện pháp như trợ cấp xuất khẩu quá mức hoặc bán phá giá để giành lợi thế cạnh tranh không công bằng trên thị trường quốc tế?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Thương mại không phân biệt đối xử.
  • C. Mở cửa thị trường.
  • D. Minh bạch, ổn định.

Câu 26: Công ty P (Pháp) và Công ty Q (Canada) đàm phán một hợp đồng mua bán rượu vang. Trong quá trình đàm phán, Công ty P biết một thông tin quan trọng về chất lượng lô hàng sắp giao có thể ảnh hưởng đến giá trị nhưng cố tình không tiết lộ cho Công ty Q. Nếu Công ty Q phát hiện ra sau khi ký hợp đồng, hành vi của Công ty P đã vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Minh bạch.

Câu 27: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính hợp pháp và khả thi của hợp đồng, phù hợp với nguyên tắc tự do giao kết?

  • A. Chỉ cần các bên đồng ý là đủ, không cần quan tâm đến luật pháp quốc gia.
  • B. Chỉ cần tuân thủ luật của quốc gia người bán.
  • C. Chỉ cần tuân thủ luật của quốc gia người mua.
  • D. Các thỏa thuận không được vi phạm điều cấm của luật pháp quốc gia có liên quan (luật điều chỉnh hợp đồng) và không trái đạo đức xã hội.

Câu 28: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải thực hiện các cam kết đã đưa ra trong các vòng đàm phán thương mại và các hiệp định liên quan?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Minh bạch, ổn định trong thương mại (thông qua tính dự đoán được của chính sách).
  • D. Tự do giao kết hợp đồng.

Câu 29: Công ty X (Việt Nam) và Công ty Y (Đức) ký hợp đồng mua bán thiết bị y tế. Sau khi ký hợp đồng, thị trường có biến động lớn khiến giá nguyên liệu tăng vọt, gây khó khăn nghiêm trọng cho Công ty X trong việc thực hiện hợp đồng với giá đã thỏa thuận. Nếu hợp đồng không có điều khoản về trường hợp bất khả kháng hoặc thay đổi cơ bản hoàn cảnh, theo nguyên tắc tuân thủ hợp đồng, Công ty X có nghĩa vụ cơ bản gì?

  • A. Vẫn phải nỗ lực thực hiện đầy đủ các cam kết trong hợp đồng, trừ khi có cơ sở pháp lý để điều chỉnh hoặc chấm dứt hợp đồng.
  • B. Có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng ngay lập tức do gặp khó khăn.
  • C. Có quyền yêu cầu Công ty Y chia sẻ chi phí tăng thêm.
  • D. Hợp đồng tự động chấm dứt khi giá nguyên liệu tăng vọt.

Câu 30: Nguyên tắc nào của WTO đặc biệt chú trọng việc các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các luật, quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại và phải trả lời các câu hỏi từ các thành viên khác về các biện pháp đó?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • C. Thương mại không phân biệt đối xử.
  • D. Tự do hóa thương mại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên khác xuống còn 10%, trong khi trước đây mức thuế này là 25%. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của WTO?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) đàm phán hợp đồng mua bán máy móc với Công ty B (Hàn Quốc). Trong quá trình đàm phán, Công ty A phát hiện Công ty B cố tình che giấu thông tin quan trọng về tình trạng kỹ thuật thực tế của máy móc nhằm bán được hàng với giá cao. Hành vi của Công ty B vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment - NT) trong WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào so với hàng hóa sản xuất trong nước sau khi chúng đã vào thị trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một hợp đồng thương mại quốc tế được giao kết giữa Công ty X (Quốc gia A) và Công ty Y (Quốc gia B). Hợp đồng quy định rõ về số lượng, chất lượng hàng hóa, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán và luật áp dụng là luật của Quốc gia C. Việc các bên được tự do lựa chọn luật áp dụng thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nguyên tắc Tối Huệ Quốc (Most-Favoured Nation - MFN) trong WTO có ý nghĩa gì đối với các quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Công ty P (Việt Nam) và Công ty Q (Singapore) ký hợp đồng mua bán container. Sau khi nhận hàng, Công ty Q phát hiện số lượng hàng thiếu so với hợp đồng và chất lượng không đúng cam kết. Công ty Q yêu cầu Công ty P bồi thường theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng. Yêu cầu này của Công ty Q dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một quốc gia thành viên WTO muốn áp dụng một biện pháp mới ảnh hưởng đến thương mại quốc tế (ví dụ: quy định kỹ thuật đối với hàng nhập khẩu). Theo nguyên tắc minh bạch của WTO, quốc gia này cần phải làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc vi phạm nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử (Non-discrimination) của WTO?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, Công ty M (Quốc gia A) yêu cầu Công ty N (Quốc gia B) phải chấp nhận một điều khoản bất lợi rõ ràng mà Công ty N không hề hay biết do thông tin bị che giấu. Nếu Công ty N phát hiện ra điều này, họ có thể viện dẫn nguyên tắc nào để yêu cầu đàm phán lại hoặc hủy hợp đồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp đối với hàng hóa nhập khẩu trong những điều kiện nhất định. Biện pháp này liên quan trực tiếp đến nguyên tắc nào của WTO?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Công ty V (Việt Nam) ký hợp đồng mua bán linh kiện điện tử với Công ty S (Hàn Quốc). Hợp đồng không ghi rõ luật áp dụng. Khi xảy ra tranh chấp, Tòa án Việt Nam sẽ dựa vào cơ sở nào để xác định luật điều chỉnh hợp đồng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một trong những lý do chính khiến WTO đưa ra nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận về những nội dung nào của hợp đồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Quốc gia M ban hành một quy định mới yêu cầu tất cả các sản phẩm điện tử nhập khẩu phải trải qua quy trình kiểm tra kỹ thuật phức tạp và tốn kém hơn nhiều so với sản phẩm sản xuất trong nước, ngay cả khi chúng có tiêu chuẩn kỹ thuật tương đương. Biện pháp này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Công ty A (Quốc gia X) và Công ty B (Quốc gia Y) giao kết hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng này được coi là hợp đồng thương mại quốc tế khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: WTO hoạt động dựa trên hệ thống các hiệp định thương mại đa phương. Việc các quốc gia thành viên cam kết thực hiện các nghĩa vụ theo các hiệp định này góp phần đảm bảo nguyên tắc nào của WTO?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Công ty C (Quốc gia A) và Công ty D (Quốc gia B) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Sau khi hợp đồng có hiệu lực, Công ty C nhận thấy một điều khoản trong hợp đồng rất bất lợi cho mình do lỗi đánh máy, và Công ty D biết điều này nhưng vẫn im lặng. Nếu Công ty C muốn sửa đổi điều khoản đó dựa trên sự thiếu thiện chí của Công ty D, họ đang viện dẫn nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Quốc gia N là thành viên của WTO và Quốc gia P không phải là thành viên. Quốc gia N ký một thỏa thuận thương mại song phương với Quốc gia Q (cũng là thành viên WTO), dành cho hàng hóa từ Q mức thuế nhập khẩu thấp hơn so với hàng hóa từ các thành viên WTO khác. Hành động này của Quốc gia N vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một trong những mục tiêu cốt lõi của nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi một tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế được đưa ra giải quyết tại Trọng tài thương mại quốc tế, nguyên tắc nào về hợp đồng sẽ được trọng tài đặc biệt chú trọng khi xem xét hành vi của các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Quốc gia S, một nước đang phát triển thành viên WTO, được phép áp dụng các biện pháp hỗ trợ nhất định cho ngành nông nghiệp trong nước mặc dù các biện pháp này có thể bị hạn chế đối với các nước phát triển. Điều này dựa trên nguyên tắc nào của WTO?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Công ty E (Việt Nam) và Công ty F (Úc) ký hợp đồng mua bán cà phê. Trong hợp đồng, các bên thỏa thuận sử dụng Incoterms 2020 (một bộ quy tắc thương mại quốc tế) để xác định trách nhiệm về chi phí và rủi ro trong quá trình vận chuyển. Việc sử dụng Incoterms thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO liên tục thay đổi các quy định hải quan và thủ tục nhập khẩu mà không thông báo trước hoặc công bố rõ ràng. Hành vi này đi ngược lại nguyên tắc nào của WTO?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Công ty H (Mỹ) và Công ty K (Trung Quốc) ký hợp đồng cung cấp phần mềm. Sau khi Công ty K nhận và sử dụng phần mềm, Công ty H phát hiện Công ty K đã sao chép và bán lại phần mềm đó cho nhiều bên khác mà không được phép, vi phạm nghiêm trọng các điều khoản về quyền sở hữu trí tuệ trong hợp đồng. Hành vi của Công ty K vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các nước thành viên không sử dụng các biện pháp như trợ cấp xuất khẩu quá mức hoặc bán phá giá để giành lợi thế cạnh tranh không công bằng trên thị trường quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Công ty P (Pháp) và Công ty Q (Canada) đàm phán một hợp đồng mua bán rượu vang. Trong quá trình đàm phán, Công ty P biết một thông tin quan trọng về chất lượng lô hàng sắp giao có thể ảnh hưởng đến giá trị nhưng cố tình không tiết lộ cho Công ty Q. Nếu Công ty Q phát hiện ra sau khi ký hợp đồng, hành vi của Công ty P đã vi phạm nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính hợp pháp và khả thi của hợp đồng, phù hợp với nguyên tắc tự do giao kết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải thực hiện các cam kết đã đưa ra trong các vòng đàm phán thương mại và các hiệp định liên quan?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Công ty X (Việt Nam) và Công ty Y (Đức) ký hợp đồng mua bán thiết bị y tế. Sau khi ký hợp đồng, thị trường có biến động lớn khiến giá nguyên liệu tăng vọt, gây khó khăn nghiêm trọng cho Công ty X trong việc thực hiện hợp đồng với giá đã thỏa thuận. Nếu hợp đồng không có điều khoản về trường hợp bất khả kháng hoặc thay đổi cơ bản hoàn cảnh, theo nguyên tắc tuân thủ hợp đồng, Công ty X có nghĩa vụ cơ bản gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nguyên tắc nào của WTO đặc biệt chú trọng việc các quốc gia thành viên phải công bố rộng rãi các luật, quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại và phải trả lời các câu hỏi từ các thành viên khác về các biện pháp đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với mặt hàng dệt may từ tất cả các quốc gia thành viên khác, nhưng lại áp dụng mức thuế 10% đối với mặt hàng tương tự chỉ từ một quốc gia thành viên cụ thể. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối Huệ Quốc (Most-Favored Nation - MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization).

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật yêu cầu tất cả sản phẩm điện tử (bao gồm cả sản phẩm nhập khẩu và sản phẩm sản xuất trong nước) phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn nhất định. Quy định này, nếu được áp dụng đồng đều, thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối Huệ Quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (Fair Competition).
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO chủ trương giảm dần các rào cản thương mại (như thuế quan, hạn ngạch) thông qua đàm phán giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối Huệ Quốc (MFN).
  • D. Nguyên tắc Mở cửa thị trường, tự do hóa thương mại.

Câu 4: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận về nội dung, hình thức, cũng như lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp (trong khuôn khổ pháp luật). Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử.

Câu 5: Một công ty xuất khẩu biết rõ lô hàng sắp giao gặp vấn đề về chất lượng nhưng vẫn cố tình giao hàng mà không thông báo cho đối tác nhập khẩu. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 6: Nguyên tắc "Pacta Sunt Servanda" (Thỏa thuận phải được tuân thủ) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nghĩa vụ của các bên phải thực hiện đúng và đầy đủ các cam kết trong hợp đồng.
  • B. Quyền tự do lựa chọn đối tác và nội dung hợp đồng.
  • C. Yêu cầu các bên phải hành động một cách trung thực và hợp tác.
  • D. Việc ưu tiên áp dụng luật quốc gia hơn luật quốc tế.

Câu 7: Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải công bố công khai và dễ tiếp cận các luật, quy định, quyết định tư pháp và hành chính liên quan đến thương mại?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch và ổn định.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 8: Chế độ Đối xử Tối Huệ Quốc (MFN) trong WTO có ý nghĩa là một quốc gia thành viên phải dành cho sản phẩm của quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với sản phẩm của:

  • A. Chính sản phẩm của quốc gia đó.
  • B. Sản phẩm của quốc gia đối tác thương mại lớn nhất.
  • C. Sản phẩm của tất cả các quốc gia không phải là thành viên WTO.
  • D. Sản phẩm của bất kỳ quốc gia thành viên WTO nào khác.

Câu 9: Chế độ Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO có ý nghĩa là một quốc gia thành viên phải dành cho sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với:

  • A. Sản phẩm tương tự được sản xuất trong nước.
  • B. Sản phẩm tương tự nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Sản phẩm được sản xuất bởi các công ty đa quốc gia.
  • D. Tất cả các loại sản phẩm được bán trên thị trường trong nước.

Câu 10: Tại sao nguyên tắc "Thiện chí và trung thực" lại quan trọng trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Vì nó cho phép các bên tùy ý thay đổi nội dung hợp đồng sau khi ký.
  • B. Vì nó đảm bảo rằng chỉ có một luật duy nhất được áp dụng cho hợp đồng.
  • C. Vì nó xây dựng lòng tin, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy việc thực hiện hợp đồng suôn sẻ.
  • D. Vì nó bắt buộc các bên phải tiết lộ mọi thông tin kinh doanh, kể cả bí mật thương mại.

Câu 11: Một trong những ngoại lệ quan trọng của nguyên tắc Đối xử Tối Huệ Quốc (MFN) trong WTO là cho phép các quốc gia thành viên:

  • A. Áp dụng thuế suất cao hơn đối với hàng hóa từ các nước đang phát triển.
  • B. Thiết lập các khu vực thương mại tự do hoặc liên minh thuế quan với một số đối tác nhất định.
  • C. Cấm nhập khẩu hoàn toàn một loại hàng hóa từ một quốc gia cụ thể vì lý do chính trị.
  • D. Ưu tiên mua sắm hàng hóa của chính phủ từ các nhà cung cấp trong nước.

Câu 12: Nguyên tắc nào của WTO thừa nhận rằng các nước đang phát triển cần có thời gian và sự linh hoạt để hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu, và có thể được hưởng một số ưu đãi đặc biệt?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment).
  • B. Nguyên tắc Minh bạch.
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.

Câu 13: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đàm phán hợp đồng mua bán máy móc. Công ty A muốn áp dụng luật của quốc gia X, Công ty B muốn áp dụng luật của quốc gia Y. Cuối cùng, hai bên thống nhất chọn luật của quốc gia Z để điều chỉnh hợp đồng. Quyết định này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác.
  • B. Tự do thỏa thuận về giá cả và số lượng.
  • C. Tự do thỏa thuận về hình thức hợp đồng.
  • D. Tự do lựa chọn luật điều chỉnh hợp đồng.

Câu 14: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, bên bán giao hàng không đúng thời hạn như đã thỏa thuận mà không có lý do chính đáng được hợp đồng hoặc pháp luật thừa nhận. Hành vi này trực tiếp vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 15: Nguyên tắc "Cạnh tranh công bằng" trong WTO nhằm mục đích gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Cho phép các quốc gia giàu có thống trị thị trường toàn cầu.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Khuyến khích các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.
  • D. Tăng cường cạnh tranh lành mạnh, ngăn chặn các hành vi bóp méo thương mại như bán phá giá hoặc trợ cấp quá mức.

Câu 16: Khi đàm phán hợp đồng, một bên cố tình che giấu thông tin quan trọng về khả năng tài chính của mình, khiến bên kia đưa ra quyết định giao kết hợp đồng dựa trên thông tin sai lệch. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc Mở cửa thị trường.

Câu 17: Việc các quốc gia thành viên WTO cam kết giảm thuế quan và phi thuế quan theo lộ trình đã thỏa thuận trong các vòng đàm phán thương mại thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 18: Hợp đồng thương mại quốc tế được coi là ràng buộc pháp lý đối với các bên đã ký kết. Điều này phản ánh nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí.
  • C. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử.
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng (Pacta Sunt Servanda).

Câu 19: Một quốc gia thành viên WTO muốn ban hành quy định mới về nhập khẩu hàng nông sản. Để tuân thủ nguyên tắc Minh bạch, quốc gia này cần làm gì?

  • A. Chỉ cần thông báo cho các nhà nhập khẩu trong nước.
  • B. Áp dụng ngay quy định mới mà không cần thông báo trước.
  • C. Công bố công khai dự thảo quy định, tạo cơ hội cho các quốc gia thành viên khác và các bên liên quan góp ý, và thông báo cho WTO.
  • D. Chỉ cần gửi bản sao quy định cho quốc gia xuất khẩu lớn nhất của mặt hàng đó.

Câu 20: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)?

  • A. Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu thấp hơn cho hàng hóa từ nước láng giềng.
  • B. Một quốc gia áp dụng mức thuế giá trị gia tăng (VAT) như nhau cho cả hàng hóa sản xuất trong nước và hàng hóa nhập khẩu sau khi đã thông quan.
  • C. Một quốc gia cấp phép nhập khẩu tự động cho hàng hóa từ một khối thương mại cụ thể.
  • D. Một quốc gia miễn thuế nhập khẩu cho hàng hóa từ các nước kém phát triển.

Câu 21: Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế không cho phép các bên thỏa thuận những nội dung nào?

  • A. Giá cả, số lượng, chất lượng hàng hóa.
  • B. Phương thức thanh toán và giao hàng.
  • C. Luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp.
  • D. Các nội dung vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.

Câu 22: Một công ty từ quốc gia A ký hợp đồng mua thiết bị từ công ty B ở quốc gia B. Sau khi ký, giá thị trường của thiết bị giảm mạnh. Công ty A quyết định từ chối nhận hàng và thanh toán với lý do giá quá cao so với thị trường hiện tại. Hành vi của công ty A vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối Huệ Quốc.

Câu 23: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên không áp dụng các biện pháp bảo hộ quá mức hoặc phân biệt đối xử nhằm gây khó khăn cho hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu so với hàng hóa, dịch vụ trong nước?

  • A. Nguyên tắc Thương mại không phân biệt đối xử (bao gồm MFN và National Treatment).
  • B. Nguyên tắc Minh bạch.
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc Giải quyết tranh chấp thông qua tham vấn.

Câu 24: Trong bối cảnh đàm phán thương mại đa phương của WTO, việc các quốc gia thành viên cam kết giảm thuế quan và các rào cản khác được thực hiện dựa trên cơ sở nào để thúc đẩy tự do hóa?

  • A. Áp đặt từ các nước phát triển.
  • B. Quy định đơn phương của từng quốc gia.
  • C. Thỏa thuận song phương giữa hai quốc gia.
  • D. Thỏa thuận có đi có lại và có tính ràng buộc giữa các thành viên.

Câu 25: Một trong những vai trò quan trọng của nguyên tắc Thiện chí và trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế là:

  • A. Ngăn chặn các hành vi lừa dối, che giấu thông tin hoặc lợi dụng sự thiếu hiểu biết của bên kia.
  • B. Cho phép các bên không thực hiện nghĩa vụ nếu gặp khó khăn tài chính.
  • C. Giới hạn quyền tự do lựa chọn đối tác của các bên.
  • D. Bắt buộc các bên phải sử dụng ngôn ngữ chung duy nhất trong hợp đồng.

Câu 26: Giới hạn của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế nằm ở chỗ các thỏa thuận của các bên không được:

  • A. Khác với thông lệ thương mại quốc tế.
  • B. Ghi nhận bằng văn bản.
  • C. Vi phạm pháp luật bắt buộc của quốc gia có liên quan hoặc trái đạo đức xã hội.
  • D. Có giá trị hợp đồng vượt quá một ngưỡng nhất định.

Câu 27: Khi một quốc gia thành viên WTO đưa ra một biện pháp thương mại mới (ví dụ: tiêu chuẩn kỹ thuật mới cho sản phẩm nhập khẩu), việc thông báo kịp thời và đầy đủ về biện pháp này cho các thành viên khác và Ban Thư ký WTO thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối Huệ Quốc.
  • B. Nguyên tắc Minh bạch.
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Đối xử Tối Huệ Quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO.

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn National Treatment áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước, còn National Treatment cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu từ các nước khác nhau.
  • C. MFN chỉ áp dụng cho thuế quan, còn National Treatment áp dụng cho tất cả các biện pháp thương mại.
  • D. MFN cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa (hoặc dịch vụ, nhà cung cấp) của các nước thành viên khác nhau, còn National Treatment cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa (hoặc dịch vụ, nhà cung cấp) nhập khẩu và hàng hóa (hoặc dịch vụ, nhà cung cấp) trong nước (sau khi nhập khẩu).

Câu 29: Khi một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp đối với hàng hóa nhập khẩu, điều này liên quan mật thiết đến nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 30: Công ty X (Việt Nam) và Công ty Y (Hàn Quốc) ký hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hợp đồng quy định rõ về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán. Sau khi ký, Công ty X gặp khó khăn và muốn đàm phán lại giá. Công ty Y từ chối vì hợp đồng đã ký. Việc Công ty Y nhấn mạnh tuân thủ hợp đồng đã ký thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với mặt hàng dệt may từ tất cả các quốc gia thành viên khác, nhưng lại áp dụng mức thuế 10% đối với mặt hàng tương tự chỉ từ một quốc gia thành viên cụ thể. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật yêu cầu tất cả sản phẩm điện tử (bao gồm cả sản phẩm nhập khẩu và sản phẩm sản xuất trong nước) phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn nhất định. Quy định này, nếu được áp dụng đồng đều, thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO chủ trương giảm dần các rào cản thương mại (như thuế quan, hạn ngạch) thông qua đàm phán giữa các quốc gia thành viên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận về nội dung, hình thức, cũng như lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp (trong khuôn khổ pháp luật). Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một công ty xuất khẩu biết rõ lô hàng sắp giao gặp vấn đề về chất lượng nhưng vẫn cố tình giao hàng mà không thông báo cho đối tác nhập khẩu. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nguyên tắc 'Pacta Sunt Servanda' (Thỏa thuận phải được tuân thủ) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nguyên tắc nào của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải công bố công khai và dễ tiếp cận các luật, quy định, quyết định tư pháp và hành chính liên quan đến thương mại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chế độ Đối xử Tối Huệ Quốc (MFN) trong WTO có ý nghĩa là một quốc gia thành viên phải dành cho sản phẩm của quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với sản phẩm của:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chế độ Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO có ý nghĩa là một quốc gia thành viên phải dành cho sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tại sao nguyên tắc 'Thiện chí và trung thực' lại quan trọng trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một trong những ngoại lệ quan trọng của nguyên tắc Đối xử Tối Huệ Quốc (MFN) trong WTO là cho phép các quốc gia thành viên:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nguyên tắc nào của WTO thừa nhận rằng các nước đang phát triển cần có thời gian và sự linh hoạt để hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu, và có thể được hưởng một số ưu đãi đặc biệt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đàm phán hợp đồng mua bán máy móc. Công ty A muốn áp dụng luật của quốc gia X, Công ty B muốn áp dụng luật của quốc gia Y. Cuối cùng, hai bên thống nhất chọn luật của quốc gia Z để điều chỉnh hợp đồng. Quyết định này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, bên bán giao hàng không đúng thời hạn như đã thỏa thuận mà không có lý do chính đáng được hợp đồng hoặc pháp luật thừa nhận. Hành vi này trực tiếp vi phạm nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nguyên tắc 'Cạnh tranh công bằng' trong WTO nhằm mục đích gì trong thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi đàm phán hợp đồng, một bên cố tình che giấu thông tin quan trọng về khả năng tài chính của mình, khiến bên kia đưa ra quyết định giao kết hợp đồng dựa trên thông tin sai lệch. Đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Việc các quốc gia thành viên WTO cam kết giảm thuế quan và phi thuế quan theo lộ trình đã thỏa thuận trong các vòng đàm phán thương mại thể hiện nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Hợp đồng thương mại quốc tế được coi là ràng buộc pháp lý đối với các bên đã ký kết. Điều này phản ánh nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một quốc gia thành viên WTO muốn ban hành quy định mới về nhập khẩu hàng nông sản. Để tuân thủ nguyên tắc Minh bạch, quốc gia này cần làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế không cho phép các bên thỏa thuận những nội dung nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một công ty từ quốc gia A ký hợp đồng mua thiết bị từ công ty B ở quốc gia B. Sau khi ký, giá thị trường của thiết bị giảm mạnh. Công ty A quyết định từ chối nhận hàng và thanh toán với lý do giá quá cao so với thị trường hiện tại. Hành vi của công ty A vi phạm nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên không áp dụng các biện pháp bảo hộ quá mức hoặc phân biệt đối xử nhằm gây khó khăn cho hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu so với hàng hóa, dịch vụ trong nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong bối cảnh đàm phán thương mại đa phương của WTO, việc các quốc gia thành viên cam kết giảm thuế quan và các rào cản khác được thực hiện dựa trên cơ sở nào để thúc đẩy tự do hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một trong những vai trò quan trọng của nguyên tắc Thiện chí và trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Giới hạn của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế nằm ở chỗ các thỏa thuận của các bên không được:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi một quốc gia thành viên WTO đưa ra một biện pháp thương mại mới (ví dụ: tiêu chuẩn kỹ thuật mới cho sản phẩm nhập khẩu), việc thông báo kịp thời và đầy đủ về biện pháp này cho các thành viên khác và Ban Thư ký WTO thể hiện nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Đối xử Tối Huệ Quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp đối với hàng hóa nhập khẩu, điều này liên quan mật thiết đến nguyên tắc nào của WTO?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Công ty X (Việt Nam) và Công ty Y (Hàn Quốc) ký hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hợp đồng quy định rõ về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán. Sau khi ký, Công ty X gặp khó khăn và muốn đàm phán lại giá. Công ty Y từ chối vì hợp đồng đã ký. Việc Công ty Y nhấn mạnh tuân thủ hợp đồng đã ký thể hiện nguyên tắc nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) yêu cầu các nước thành viên dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của tất cả các nước thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của bất kỳ nước nào khác?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment - NT)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch và Ổn định
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa Thương mại

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu thấp hơn đối với sản phẩm rượu vang từ nước A so với sản phẩm rượu vang tương tự từ nước B (cả A và B đều là thành viên WTO). Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch và Ổn định
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu mỗi nước thành viên dành cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử dành cho hàng hóa sản xuất trong nước tương tự, sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội địa?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment - NT)
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh Công bằng
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa Thương mại

Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về nhãn mác sản phẩm, yêu cầu tất cả sản phẩm (bao gồm cả sản phẩm nhập khẩu và sản xuất trong nước) phải có nhãn bằng ngôn ngữ chính thức của quốc gia đó. Tuy nhiên, quy định này được áp dụng đồng nhất cho cả hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước sau khi nhập khẩu. Quy định này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch và Ổn định
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa Thương mại

Câu 5: Nguyên tắc cốt lõi nào của WTO thúc đẩy việc giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và các biện pháp phi thuế quan nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho luồng hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh Công bằng
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa Thương mại

Câu 6: Việc các nước thành viên WTO cam kết ràng buộc mức thuế quan tối đa (bound tariffs) và công bố rộng rãi các quy định liên quan đến thương mại thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh Công bằng
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa Thương mại
  • C. Nguyên tắc Minh bạch và Ổn định
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 7: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các nước thành viên không sử dụng các biện pháp trợ cấp xuất khẩu làm bóp méo thương mại hoặc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá, chống trợ cấp theo quy định của WTO để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh Công bằng
  • B. Nguyên tắc Minh bạch và Ổn định
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa Thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 8: Ngoại lệ phổ biến nhất cho nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) trong WTO là gì?

  • A. Đối xử đặc biệt cho các nước có cùng hệ thống pháp luật.
  • B. Ưu đãi cho các nước có chung biên giới.
  • C. Đối xử ưu đãi cho các nước thành viên sáng lập WTO.
  • D. Thỏa thuận thương mại khu vực (ví dụ: khu vực mậu dịch tự do, liên minh thuế quan) giữa một nhóm các nước thành viên.

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO thừa nhận rằng các nước đang phát triển và chậm phát triển cần sự linh hoạt và hỗ trợ để hội nhập dần vào hệ thống thương mại toàn cầu?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh Công bằng
  • B. Nguyên tắc Minh bạch và Ổn định
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 10: Theo nguyên tắc Minh bạch và Ổn định của WTO, nước thành viên có nghĩa vụ gì khi ban hành các quy định liên quan đến thương mại?

  • A. Chỉ cần thông báo cho các nước láng giềng.
  • B. Chỉ cần công bố trên báo chí nội địa.
  • C. Thông báo cho các nước thành viên khác và cho WTO, đồng thời đảm bảo tính dễ tiếp cận và dễ hiểu.
  • D. Không có nghĩa vụ thông báo nếu quy định chỉ áp dụng trong nước.

Câu 11: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng cho phép các bên làm gì?

  • A. Bắt buộc bên kia phải giao kết hợp đồng nếu có nhu cầu.
  • B. Giao kết hợp đồng với bất kỳ nội dung nào, kể cả vi phạm pháp luật.
  • C. Chỉ được chọn đối tác và nội dung theo danh mục cho phép của cơ quan nhà nước.
  • D. Tự nguyện lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức của hợp đồng trên cơ sở bình đẳng, không trái pháp luật và đạo đức xã hội.

Câu 12: Một doanh nghiệp Việt Nam đàm phán hợp đồng mua bán máy móc với một đối tác từ Đức. Hai bên tự do thỏa thuận về loại máy, số lượng, giá cả, phương thức thanh toán và giao hàng. Họ cũng thống nhất chọn Luật Thương mại quốc tế của Liên Hợp Quốc (CISG) để điều chỉnh hợp đồng. Việc này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, Trung thực
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử

Câu 13: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách chân thành, ngay thẳng, không lừa dối, không cố ý gây thiệt hại cho bên kia trong suốt quá trình đàm phán, giao kết và thực hiện hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, Trung thực
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Công bằng và Bình đẳng

Câu 14: Trong quá trình đàm phán, bên A (người bán) biết rõ về một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng của sản phẩm mà bên B (người mua) đang quan tâm, nhưng cố tình giấu thông tin đó để bên B đồng ý ký hợp đồng. Hành vi của bên A đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Công bằng thương mại
  • D. Nguyên tắc Thiện chí, Trung thực

Câu 15: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế nhấn mạnh rằng một khi hợp đồng đã được giao kết hợp pháp, các bên có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ và chính xác các cam kết đã thỏa thuận?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, Trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi đặc biệt

Câu 16: Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu nông sản sang một quốc gia ở châu Âu. Sau đó, do giá nông sản trên thị trường thế giới tăng đột biến, doanh nghiệp Việt Nam từ chối giao hàng theo giá đã thỏa thuận trong hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí, Trung thực
  • D. Nguyên tắc Công bằng trong giá cả

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) trong WTO.

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa trong nước, NT áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
  • B. MFN áp dụng sau khi hàng hóa đã vào thị trường nội địa, NT áp dụng ở biên giới.
  • C. MFN loại bỏ thuế quan, NT loại bỏ các biện pháp phi thuế quan.
  • D. MFN ngăn chặn phân biệt đối xử giữa các nước thành viên, NT ngăn chặn phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước sau khi nhập khẩu.

Câu 18: Tại sao nguyên tắc Minh bạch và Ổn định lại quan trọng đối với hệ thống thương mại đa phương của WTO?

  • A. Để các nước thành viên có thể giữ bí mật các quy định thương mại của mình.
  • B. Để tạo môi trường kinh doanh dễ dự đoán, giảm rủi ro cho doanh nghiệp và thúc đẩy đầu tư.
  • C. Để chỉ các nước lớn mới có thể tham gia thương mại quốc tế.
  • D. Để WTO có thể kiểm soát hoàn toàn chính sách thương mại của các nước thành viên.

Câu 19: Việc các nước thành viên WTO đàm phán và cam kết giảm dần thuế quan, loại bỏ hạn ngạch nhập khẩu là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào?

  • A. Tự do hóa Thương mại
  • B. Cạnh tranh Công bằng
  • C. Đối xử Tối huệ quốc
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 20: Nguyên tắc Cạnh tranh Công bằng trong WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Buộc các nước có chi phí sản xuất cao phải giảm giá.
  • B. Cho phép các nước giàu trợ cấp mạnh cho doanh nghiệp của mình.
  • C. Ngăn chặn các hành vi bóp méo thương mại như bán phá giá, trợ cấp quá mức làm ảnh hưởng đến lợi ích của các nước khác.
  • D. Chỉ cho phép các doanh nghiệp lớn tham gia thị trường quốc tế.

Câu 21: Doanh nghiệp A (nước X) và Doanh nghiệp B (nước Y) đang đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa. Doanh nghiệp A biết rằng Doanh nghiệp B đang gặp khó khăn tài chính nhưng vẫn cố gắng thuyết phục B ký hợp đồng với các điều khoản thanh toán chặt chẽ mà A biết B khó lòng đáp ứng. Hành vi này thể hiện sự thiếu tuân thủ nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, Trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Công bằng về giá

Câu 22: Hợp đồng thương mại quốc tế có thể được giao kết dưới hình thức nào theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Chỉ bằng văn bản.
  • B. Chỉ bằng lời nói.
  • C. Chỉ bằng hành vi cụ thể.
  • D. Bằng văn bản, lời nói hoặc hành vi cụ thể, trừ khi pháp luật có quy định khác.

Câu 23: Khi xảy ra tranh chấp trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn điều gì để giải quyết tranh chấp?

  • A. Chỉ Tòa án của một trong hai nước.
  • B. Chỉ Trọng tài thương mại của nước thứ ba.
  • C. Luật áp dụng cho hợp đồng và cơ quan giải quyết tranh chấp (Tòa án hoặc Trọng tài), trừ khi pháp luật có quy định bắt buộc.
  • D. Chỉ pháp luật của nước nơi giao hàng.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi nguyên tắc Tự do hóa Thương mại của WTO là gì?

  • A. Sự tồn tại của các rào cản phi thuế quan phức tạp và khó đàm phán giảm bỏ.
  • B. Việc tất cả các nước thành viên đều có mức thuế quan bằng 0.
  • C. Việc các nước thành viên không bao giờ áp dụng biện pháp bảo hộ.
  • D. Sự đồng nhất hoàn toàn về luật pháp thương mại giữa các nước thành viên.

Câu 25: Nguyên tắc nào của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các nước thành viên có thể dự đoán được các chính sách và quy định thương mại của nhau, từ đó giảm thiểu sự bất ổn và rủi ro trong thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh Công bằng
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa Thương mại
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • D. Nguyên tắc Minh bạch và Ổn định

Câu 26: Doanh nghiệp C (nước P) ký hợp đồng mua một lô hàng từ Doanh nghiệp D (nước Q). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là ngày 15 tháng 10. Tuy nhiên, Doanh nghiệp C gặp khó khăn trong việc xin giấy phép nhập khẩu và không thông báo kịp thời cho Doanh nghiệp D, dẫn đến việc Doanh nghiệp D đã chuẩn bị hàng nhưng không thể giao theo đúng lịch trình. Hành vi của Doanh nghiệp C thể hiện sự thiếu sót trong việc tuân thủ nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, Trung thực (trong việc thông báo thông tin quan trọng)
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (vi phạm nghĩa vụ thông báo)
  • D. Nguyên tắc Công bằng trong thực hiện

Câu 27: Tại sao nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển lại được coi là một ngoại lệ quan trọng trong khuôn khổ WTO?

  • A. Vì nguyên tắc này cho phép các nước phát triển áp đặt thuế quan cao hơn đối với hàng hóa từ các nước đang phát triển.
  • B. Vì nguyên tắc này yêu cầu các nước đang phát triển mở cửa thị trường hoàn toàn ngay lập tức.
  • C. Vì nguyên tắc này cho phép các nước đang phát triển được hưởng sự linh hoạt hơn hoặc ưu đãi đặc biệt so với các nước phát triển để thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • D. Vì nguyên tắc này bắt buộc các nước đang phát triển phải tuân thủ mọi quy định của WTO một cách nghiêm ngặt hơn.

Câu 28: Phân tích tình huống: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với thuốc lá nhập khẩu so với thuốc lá sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh Công bằng
  • D. Nguyên tắc Minh bạch và Ổn định

Câu 29: Một doanh nghiệp X (nước A) và doanh nghiệp Y (nước B) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về chất lượng, số lượng, giá cả, thời gian giao hàng và thanh toán. Sau khi ký, doanh nghiệp X phát hiện giá nguyên liệu đầu vào tăng cao, khiến việc thực hiện hợp đồng bị thua lỗ nặng. Doanh nghiệp X tự ý ngừng sản xuất và không giao hàng. Hành vi này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, Trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Công bằng thương mại

Câu 30: Điểm khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng và nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

  • A. Tự do giao kết áp dụng cho giai đoạn thực hiện, Tuân thủ áp dụng cho giai đoạn đàm phán.
  • B. Tự do giao kết liên quan đến việc hình thành hợp đồng, Tuân thủ liên quan đến việc thực hiện các nghĩa vụ sau khi hợp đồng đã có hiệu lực.
  • C. Tự do giao kết chỉ áp dụng cho các bên, Tuân thủ áp dụng cho cả bên thứ ba.
  • D. Tự do giao kết cho phép vi phạm hợp đồng, Tuân thủ yêu cầu thực hiện nghiêm túc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) yêu cầu các nước thành viên dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của tất cả các nước thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử dành cho hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp của bất kỳ nước nào khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu thấp hơn đối với sản phẩm rượu vang từ nước A so với sản phẩm rượu vang tương tự từ nước B (cả A và B đều là thành viên WTO). Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu mỗi nước thành viên dành cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử dành cho hàng hóa sản xuất trong nước tương tự, sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội địa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về nhãn mác sản phẩm, yêu cầu tất cả sản phẩm (bao gồm cả sản phẩm nhập khẩu và sản xuất trong nước) phải có nhãn bằng ngôn ngữ chính thức của quốc gia đó. Tuy nhiên, quy định này được áp dụng đồng nhất cho cả hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước sau khi nhập khẩu. Quy định này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nguyên tắc cốt lõi nào của WTO thúc đẩy việc giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và các biện pháp phi thuế quan nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho luồng hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa các quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Việc các nước thành viên WTO cam kết ràng buộc mức thuế quan tối đa (bound tariffs) và công bố rộng rãi các quy định liên quan đến thương mại thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các nước thành viên không sử dụng các biện pháp trợ cấp xuất khẩu làm bóp méo thương mại hoặc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá, chống trợ cấp theo quy định của WTO để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ngoại lệ phổ biến nhất cho nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) trong WTO là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO thừa nhận rằng các nước đang phát triển và chậm phát triển cần sự linh hoạt và hỗ trợ để hội nhập dần vào hệ thống thương mại toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Theo nguyên tắc Minh bạch và Ổn định của WTO, nước thành viên có nghĩa vụ gì khi ban hành các quy định liên quan đến thương mại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng cho phép các bên làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một doanh nghiệp Việt Nam đàm phán hợp đồng mua bán máy móc với một đối tác từ Đức. Hai bên tự do thỏa thuận về loại máy, số lượng, giá cả, phương thức thanh toán và giao hàng. Họ cũng thống nhất chọn Luật Thương mại quốc tế của Liên Hợp Quốc (CISG) để điều chỉnh hợp đồng. Việc này thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách chân thành, ngay thẳng, không lừa dối, không cố ý gây thiệt hại cho bên kia trong suốt quá trình đàm phán, giao kết và thực hiện hợp đồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quá trình đàm phán, bên A (người bán) biết rõ về một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng của sản phẩm mà bên B (người mua) đang quan tâm, nhưng cố tình giấu thông tin đó để bên B đồng ý ký hợp đồng. Hành vi của bên A đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế nhấn mạnh rằng một khi hợp đồng đã được giao kết hợp pháp, các bên có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ và chính xác các cam kết đã thỏa thuận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một doanh nghiệp Việt Nam ký hợp đồng xuất khẩu nông sản sang một quốc gia ở châu Âu. Sau đó, do giá nông sản trên thị trường thế giới tăng đột biến, doanh nghiệp Việt Nam từ chối giao hàng theo giá đã thỏa thuận trong hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) trong WTO.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao nguyên tắc Minh bạch và Ổn định lại quan trọng đối với hệ thống thương mại đa phương của WTO?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Việc các nước thành viên WTO đàm phán và cam kết giảm dần thuế quan, loại bỏ hạn ngạch nhập khẩu là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nguyên tắc Cạnh tranh Công bằng trong WTO nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Doanh nghiệp A (nước X) và Doanh nghiệp B (nước Y) đang đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa. Doanh nghiệp A biết rằng Doanh nghiệp B đang gặp khó khăn tài chính nhưng vẫn cố gắng thuyết phục B ký hợp ??ồng với các điều khoản thanh toán chặt chẽ mà A biết B khó lòng đáp ứng. Hành vi này thể hiện sự thiếu tuân thủ nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Hợp đồng thương mại quốc tế có thể được giao kết dưới hình thức nào theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi xảy ra tranh chấp trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn điều gì để giải quyết tranh chấp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi nguyên tắc Tự do hóa Thương mại của WTO là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nguyên tắc nào của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các nước thành viên có thể dự đoán được các chính sách và quy định thương mại của nhau, từ đó giảm thiểu sự bất ổn và rủi ro trong thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Doanh nghiệp C (nước P) ký hợp đồng mua một lô hàng từ Doanh nghiệp D (nước Q). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là ngày 15 tháng 10. Tuy nhiên, Doanh nghiệp C gặp khó khăn trong việc xin giấy phép nhập khẩu và không thông báo kịp thời cho Doanh nghiệp D, dẫn đến việc Doanh nghiệp D đã chuẩn bị hàng nhưng không thể giao theo đúng lịch trình. Hành vi của Doanh nghiệp C thể hiện sự thiếu sót trong việc tuân thủ nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Tại sao nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển lại được coi là một ngoại lệ quan trọng trong khuôn khổ WTO?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích tình huống: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với thuốc lá nhập khẩu so với thuốc lá sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một doanh nghiệp X (nước A) và doanh nghiệp Y (nước B) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về chất lượng, số lượng, giá cả, thời gian giao hàng và thanh toán. Sau khi ký, doanh nghiệp X phát hiện giá nguyên liệu đầu vào tăng cao, khiến việc thực hiện hợp đồng bị thua lỗ nặng. Doanh nghiệp X tự ý ngừng sản xuất và không giao hàng. Hành vi này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Điểm khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng và nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong hợp đồng thương mại quốc tế là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đòi hỏi các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ một nước thành viên khác không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự có nguồn gốc từ bất kỳ nước thành viên nào khác?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment - NT)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với rượu nhập khẩu cao hơn so với rượu sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và các biện pháp phi thuế quan thông qua đàm phán?

  • A. Nguyên tắc Giải quyết tranh chấp
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 4: Để đảm bảo tính ổn định và dễ dự đoán của môi trường thương mại quốc tế, WTO khuyến khích các quốc gia thành viên thực hiện nguyên tắc nào bằng cách công bố rõ ràng các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc Minh bạch và Dễ dự đoán

Câu 5: Nguyên tắc nào của WTO thừa nhận rằng các nước đang phát triển và kém phát triển có thể cần thời gian và sự linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết, và có thể được hưởng một số ưu đãi đặc biệt?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Giải quyết tranh chấp
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 6: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đang đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Công ty A biết rõ về một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng của sản phẩm nhưng cố tình giấu không cho Công ty B biết để thúc đẩy việc ký kết hợp đồng. Hành vi của Công ty A vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Áp dụng tập quán thương mại

Câu 7: Sau khi ký kết hợp đồng mua bán quốc tế một lô hàng nông sản, giá thị trường của nông sản đó tăng vọt. Bên bán nhận thấy việc thực hiện hợp đồng sẽ gây thua lỗ lớn nên quyết định đơn phương từ chối giao hàng theo thỏa thuận. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda)
  • D. Nguyên tắc Áp dụng luật được chọn

Câu 8: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên được tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức và luật điều chỉnh cho hợp đồng của mình (trong khuôn khổ pháp luật)?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng giữa các bên

Câu 9: Khi giải thích các điều khoản không rõ ràng trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên và cơ quan giải quyết tranh chấp thường dựa vào nguyên tắc nào để xem xét cách thức các bên đã hành xử trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Áp dụng luật quốc gia

Câu 10: Công ty C (quốc gia A) ký hợp đồng bán máy móc cho Công ty D (quốc gia B). Hợp đồng không quy định rõ thời gian giao hàng cụ thể, chỉ ghi chung chung là "trong thời gian sớm nhất". Sau khi ký hợp đồng 6 tháng mà chưa nhận được hàng, Công ty D muốn khởi kiện. Để xác định "thời gian sớm nhất" có thể được hiểu là bao lâu, Tòa án có thể xem xét dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế, đặc biệt nếu có các giao dịch tương tự trong ngành?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Áp dụng tập quán thương mại và thông lệ quốc tế

Câu 11: Giả sử quốc gia A và quốc gia B đều là thành viên của WTO. Quốc gia A áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với mặt hàng dệt may từ tất cả các nước, trừ quốc gia C (cũng là thành viên WTO) thì không áp dụng. Hành vi này của quốc gia A có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT)
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 12: Một trong những mục tiêu chính của việc thúc đẩy nguyên tắc tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

  • A. Bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • B. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào thương mại quốc tế.
  • C. Giảm chi phí giao dịch, tăng cơ hội tiếp cận thị trường cho các quốc gia thành viên.
  • D. Thiết lập các rào cản thương mại mới để kiểm soát dòng chảy hàng hóa.

Câu 13: Tại sao nguyên tắc minh bạch lại quan trọng trong hoạt động của WTO?

  • A. Chỉ để các nước phát triển nắm thông tin về các nước đang phát triển.
  • B. Để các nước thành viên có thể che giấu các biện pháp bảo hộ của mình.
  • C. Để giảm bớt sự cần thiết của các hiệp định thương mại.
  • D. Giúp các doanh nghiệp và chính phủ dự đoán được các chính sách thương mại, giảm rủi ro và thúc đẩy đầu tư.

Câu 14: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc "Pacta sunt servanda" có nghĩa là gì?

  • A. Các thỏa thuận phải được tuân thủ.
  • B. Tự do là trên hết.
  • C. Trung thực là chìa khóa.
  • D. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.

Câu 15: Một đặc điểm nổi bật của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế, khác với hợp đồng nội địa ở một số quốc gia, là gì?

  • A. Bắt buộc phải sử dụng ngôn ngữ của một trong các bên.
  • B. Các bên có quyền lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng.
  • C. Hợp đồng luôn phải được công chứng.
  • D. Chỉ có thể giao kết bằng văn bản.

Câu 16: Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ các bên sẽ giải quyết mọi tranh chấp phát sinh tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế tại Singapore. Việc các bên thỏa thuận địa điểm và cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng

Câu 17: Quốc gia E, thành viên WTO, quyết định trợ cấp mạnh cho ngành sản xuất thép trong nước, khiến giá thép của E thấp hơn đáng kể so với giá thép trên thị trường quốc tế. Các nước thành viên khác nhập khẩu thép từ E có thể coi đây là hành vi cạnh tranh không lành mạnh và có thể áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại. Trường hợp này liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) trong WTO.

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, NT áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa nội địa, NT cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên khác nhau.
  • C. MFN cấm phân biệt đối xử giữa các nước thành viên WTO, NT cấm phân biệt đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa/dịch vụ nội địa.
  • D. MFN chỉ áp dụng cho thuế quan, NT áp dụng cho các biện pháp phi thuế quan.

Câu 19: Công ty P (quốc gia X) và Công ty Q (quốc gia Y) thỏa thuận trong hợp đồng rằng mọi vấn đề không được quy định rõ trong hợp đồng sẽ được giải quyết dựa trên Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG). Việc viện dẫn CISG thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác.
  • B. Tự do thỏa thuận giá cả.
  • C. Tự do về hình thức hợp đồng.
  • D. Tự do lựa chọn luật/nguồn luật áp dụng.

Câu 20: Một nước thành viên WTO gặp khó khăn nghiêm trọng về cán cân thanh toán và tạm thời áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu để bảo vệ nền kinh tế. Theo các nguyên tắc của WTO, hành động này có thể được chấp nhận trong những điều kiện nhất định theo ngoại lệ nào?

  • A. Ngoại lệ an ninh quốc gia.
  • B. Ngoại lệ về cán cân thanh toán.
  • C. Ngoại lệ về bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • D. Ngoại lệ về bảo vệ môi trường.

Câu 21: Công ty M (nước X) và Công ty N (nước Y) ký hợp đồng thuê tàu vận chuyển hàng hóa. Trong quá trình thực hiện, một tình huống bất khả kháng xảy ra khiến việc giao hàng bị chậm trễ. Hợp đồng không quy định về trường hợp này, nhưng theo tập quán hàng hải quốc tế, bên vận chuyển được miễn trách nhiệm trong trường hợp bất khả kháng. Tòa án khi giải quyết tranh chấp dựa vào tập quán này là áp dụng nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Bình đẳng
  • D. Nguyên tắc Áp dụng tập quán thương mại và thông lệ quốc tế

Câu 22: Trong đàm phán Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) và sau này là WTO, việc giảm thuế quan và loại bỏ dần các rào cản phi thuế quan là thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Minh bạch
  • B. Đối xử Quốc gia
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO muốn thay đổi mức thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng đã được cam kết trong WTO. Theo nguyên tắc minh bạch và dễ dự đoán, quốc gia này cần thực hiện điều gì?

  • A. Thông báo công khai cho WTO và các thành viên khác, tuân thủ quy trình sửa đổi cam kết (nếu có).
  • B. Chỉ cần ban hành luật mới trong nước là đủ.
  • C. Không cần thông báo, chỉ cần áp dụng mức thuế mới.
  • D. Chỉ cần thông báo cho các đối tác thương mại chính.

Câu 24: Công ty S (nước A) và Công ty T (nước B) ký hợp đồng mua bán. Hợp đồng có một điều khoản mơ hồ về chất lượng hàng hóa. Để giải thích điều khoản này một cách phù hợp với nguyên tắc thiện chí và trung thực, cơ quan giải quyết tranh chấp sẽ có xu hướng diễn giải như thế nào?

  • A. Theo cách có lợi nhất cho bên soạn thảo hợp đồng.
  • B. Theo cách mà một bên trung thực và hợp lý sẽ hiểu trong bối cảnh đó.
  • C. Theo nghĩa đen của từng từ mà không xét bối cảnh.
  • D. Theo luật quốc gia của bên bị đơn.

Câu 25: Nguyên tắc nào của WTO trực tiếp góp phần tạo ra một sân chơi bình đẳng hơn cho các doanh nghiệp từ các quốc gia thành viên khác nhau khi tiếp cận thị trường của nhau?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và Đối xử Quốc gia (NT).
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch.
  • D. Nguyên tắc Giải quyết tranh chấp.

Câu 26: Công ty V (nước X) và Công ty W (nước Y) thỏa thuận trong hợp đồng mua bán về việc sử dụng Incoterms 2020 (ví dụ: FOB). Việc áp dụng Incoterms trong hợp đồng thương mại quốc tế là một ví dụ về việc sử dụng nguồn nào để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên?

  • A. Luật quốc gia bắt buộc.
  • B. Phán quyết của tòa án.
  • C. Tập quán thương mại quốc tế.
  • D. Luật hành chính quốc gia.

Câu 27: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu, nhưng không công bố quy định này một cách rộng rãi và kịp thời, gây khó khăn cho các nhà xuất khẩu nước ngoài. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Đối xử Quốc gia
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Minh bạch

Câu 28: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên chủ động tìm hiểu thông tin về đối tác, về thị trường và các quy định pháp luật liên quan thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Thiện chí và Trung thực (trong giai đoạn đàm phán)
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Tự do giao kết hợp đồng
  • D. Áp dụng tập quán

Câu 29: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển được phép duy trì một số biện pháp bảo hộ nhất định hoặc có thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết so với các nước phát triển?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc

Câu 30: So sánh nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda) và nguyên tắc thiện chí, trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế. Nguyên tắc nào mang tính bao trùm và chi phối hành vi của các bên trong suốt quá trình từ đàm phán đến thực hiện và giải quyết tranh chấp?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
  • C. Cả hai nguyên tắc có vai trò ngang nhau.
  • D. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguyên tắc nào của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đòi hỏi các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ một nước thành viên khác không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự có nguồn gốc từ bất kỳ nước thành viên nào khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với rượu nhập khẩu cao hơn so với rượu sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO nhằm mục đích giảm dần các rào cản thương mại như thuế quan và các biện pháp phi thuế quan thông qua đàm phán?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Để đảm bảo tính ổn định và dễ dự đoán của môi trường thương mại quốc tế, WTO khuyến khích các quốc gia thành viên thực hiện nguyên tắc nào bằng cách công bố rõ ràng các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nguyên tắc nào của WTO thừa nhận rằng các nước đang phát triển và kém phát triển có thể cần thời gian và sự linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết, và có thể được hưởng một số ưu đãi đặc biệt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đang đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Công ty A biết rõ về một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng của sản phẩm nhưng cố tình giấu không cho Công ty B biết để thúc đẩy việc ký kết hợp đồng. Hành vi của Công ty A vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Sau khi ký kết hợp đồng mua bán quốc tế một lô hàng nông sản, giá thị trường của nông sản đó tăng vọt. Bên bán nhận thấy việc thực hiện hợp đồng sẽ gây thua lỗ lớn nên quyết định đơn phương từ chối giao hàng theo thỏa thuận. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên được tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức và luật điều chỉnh cho hợp đồng của mình (trong khuôn khổ pháp luật)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi giải thích các điều khoản không rõ ràng trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên và cơ quan giải quyết tranh chấp thường dựa vào nguyên tắc nào để xem xét cách thức các bên đã hành xử trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Công ty C (quốc gia A) ký hợp đồng bán máy móc cho Công ty D (quốc gia B). Hợp đồng không quy định rõ thời gian giao hàng cụ thể, chỉ ghi chung chung là 'trong thời gian sớm nhất'. Sau khi ký hợp đồng 6 tháng mà chưa nhận được hàng, Công ty D muốn khởi kiện. Để xác định 'thời gian sớm nhất' có thể được hiểu là bao lâu, Tòa án có thể xem xét dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế, đặc biệt nếu có các giao dịch tương tự trong ngành?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Giả sử quốc gia A và quốc gia B đều là thành viên của WTO. Quốc gia A áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với mặt hàng dệt may từ tất cả các nước, trừ quốc gia C (cũng là thành viên WTO) thì không áp dụng. Hành vi này của quốc gia A có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một trong những mục tiêu chính của việc thúc đẩy nguyên tắc tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao nguyên tắc minh bạch lại quan trọng trong hoạt đ??ng của WTO?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một đặc điểm nổi bật của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế, khác với hợp đồng nội địa ở một số quốc gia, là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ các bên sẽ giải quyết mọi tranh chấp phát sinh tại Trung tâm Trọng tài Quốc tế tại Singapore. Việc các bên thỏa thuận địa điểm và cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Quốc gia E, thành viên WTO, quyết định trợ cấp mạnh cho ngành sản xuất thép trong nước, khiến giá thép của E thấp hơn đáng kể so với giá thép trên thị trường quốc tế. Các nước thành viên khác nhập khẩu thép từ E có thể coi đây là hành vi cạnh tranh không lành mạnh và có thể áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại. Trường hợp này liên quan đến nguyên tắc nào của WTO?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) trong WTO.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Công ty P (quốc gia X) và Công ty Q (quốc gia Y) thỏa thuận trong hợp đồng rằng mọi vấn đề không được quy định rõ trong hợp đồng sẽ được giải quyết dựa trên Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG). Việc viện dẫn CISG thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một nước thành viên WTO gặp khó khăn nghiêm trọng về cán cân thanh toán và tạm thời áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu để bảo vệ nền kinh tế. Theo các nguyên tắc của WTO, hành động này có thể được chấp nhận trong những điều kiện nhất định theo ngoại lệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Công ty M (nước X) và Công ty N (nước Y) ký hợp đồng thuê tàu vận chuyển hàng hóa. Trong quá trình thực hiện, một tình huống bất khả kháng xảy ra khiến việc giao hàng bị chậm trễ. Hợp đồng không quy định về trường hợp này, nhưng theo tập quán hàng hải quốc tế, bên vận chuyển được miễn trách nhiệm trong trường hợp bất khả kháng. Tòa án khi giải quyết tranh chấp dựa vào tập quán này là áp dụng nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong đàm phán Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) và sau này là WTO, việc giảm thuế quan và loại bỏ dần các rào cản phi thuế quan là thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO muốn thay đổi mức thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng đã được cam kết trong WTO. Theo nguyên tắc minh bạch và dễ dự đoán, quốc gia này cần thực hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Công ty S (nước A) và Công ty T (nước B) ký hợp đồng mua bán. Hợp đồng có một điều khoản mơ hồ về chất lượng hàng hóa. Để giải thích điều khoản này một cách phù hợp với nguyên tắc thiện chí và trung thực, cơ quan giải quyết tranh chấp sẽ có xu hướng diễn giải như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nguyên tắc nào của WTO trực tiếp góp phần tạo ra một sân chơi bình đẳng hơn cho các doanh nghiệp từ các quốc gia thành viên khác nhau khi tiếp cận thị trường của nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Công ty V (nước X) và Công ty W (nước Y) thỏa thuận trong hợp đồng mua bán về việc sử dụng Incoterms 2020 (ví dụ: FOB). Việc áp dụng Incoterms trong hợp đồng thương mại quốc tế là một ví dụ về việc sử dụng nguồn nào để xác định quyền và nghĩa vụ của các bên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu, nhưng không công bố quy định này một cách rộng rãi và kịp thời, gây khó khăn cho các nhà xuất khẩu nước ngoài. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên chủ động tìm hiểu thông tin về đối tác, về thị trường và các quy định pháp luật liên quan thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển được phép duy trì một số biện pháp bảo hộ nhất định hoặc có thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết so với các nước phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: So sánh nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda) và nguyên tắc thiện chí, trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế. Nguyên tắc nào mang tính bao trùm và chi phối hành vi của các bên trong suốt quá trình từ đàm phán đến thực hiện và giải quyết tranh chấp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định áp dụng mức thuế nhập khẩu thấp nhất mà nước này dành cho bất kỳ sản phẩm nào của một thành viên WTO khác cho tất cả các sản phẩm tương tự đến từ mọi quốc gia thành viên WTO khác. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favoured Nation - MFN)
  • C. Nguyên tắc minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng (Fair Competition)

Câu 2: Khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội địa của một quốc gia thành viên WTO, quốc gia đó phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu này không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước về thuế nội địa và các quy định khác. Đây là nội dung của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favoured Nation - MFN)
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
  • D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment)

Câu 3: Quốc gia X, một thành viên WTO, quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với ô tô từ 50% xuống 30%. Theo nguyên tắc minh bạch của WTO, Quốc gia X có nghĩa vụ chính yếu nào đối với các thành viên khác?

  • A. Phải nhận được sự đồng ý của tất cả các thành viên khác trước khi giảm thuế.
  • B. Chỉ cần thông báo cho các nước có kim ngạch xuất khẩu ô tô lớn sang Quốc gia X.
  • C. Phải công bố công khai và thông báo cho WTO cùng các thành viên khác về sự thay đổi này.
  • D. Không có nghĩa vụ thông báo nếu việc giảm thuế có lợi cho thương mại quốc tế.

Câu 4: Nguyên tắc nào của WTO khuyến khích các nước thành viên loại bỏ dần các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan) thông qua đàm phán?

  • A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)

Câu 5: WTO cho phép các nước đang phát triển được hưởng một số linh hoạt hoặc ưu đãi nhất định trong việc thực hiện các cam kết, ví dụ như thời gian chuyển đổi dài hơn hoặc hỗ trợ kỹ thuật. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng (Fair Competition)
  • B. Nguyên tắc minh bạch (Transparency)
  • C. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment)
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp (Dispute Settlement)

Câu 6: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc nào cho phép các bên tự do thỏa thuận về nội dung, hình thức, lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp, miễn là không vi phạm điều cấm của luật và đạo đức xã hội?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử

Câu 7: Công ty A (quốc gia M) đang đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa với Công ty B (quốc gia N). Công ty A biết rõ hàng hóa có một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến mục đích sử dụng của Công ty B, nhưng cố tình che giấu thông tin này để thúc đẩy việc ký hợp đồng. Hành vi của Công ty A vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng

Câu 8: Công ty C (quốc gia P) và Công ty D (quốc gia Q) đã ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Sau khi hợp đồng có hiệu lực, Công ty C từ chối thực hiện công việc đã thỏa thuận trong hợp đồng mà không có lý do chính đáng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc minh bạch

Câu 9: Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) trong WTO áp dụng sự không phân biệt đối xử giữa:

  • A. Các quốc gia thành viên WTO với nhau.
  • B. Hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước.
  • C. Dịch vụ nhập khẩu và dịch vụ cung cấp trong nước.
  • D. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp trong nước.

Câu 10: Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment) trong WTO áp dụng sự không phân biệt đối xử giữa:

  • A. Các quốc gia thành viên WTO với nhau.
  • B. Hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp nước ngoài và hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp trong nước sau khi hàng hóa/dịch vụ đã vào thị trường nội địa.
  • C. Các ngành hàng khác nhau trong thương mại quốc tế.
  • D. Các giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất.

Câu 11: Tại sao nguyên tắc minh bạch (Transparency) lại quan trọng trong hệ thống thương mại đa phương của WTO?

  • A. Để các nước giàu có thể giám sát chặt chẽ các nước nghèo.
  • B. Để hạn chế số lượng thành viên tham gia WTO.
  • C. Để cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp bảo hộ tùy tiện.
  • D. Để tạo ra môi trường kinh doanh ổn định, dễ dự đoán và giảm thiểu rủi ro cho các doanh nghiệp.

Câu 12: Nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO được thực hiện chủ yếu thông qua biện pháp nào?

  • A. Giảm và loại bỏ dần các rào cản thuế quan và phi thuế quan.
  • B. Tăng cường kiểm soát biên giới và thủ tục hải quan.
  • C. Khuyến khích các nước áp dụng chính sách bảo hộ công nghiệp non trẻ.
  • D. Giới hạn số lượng các hiệp định thương mại song phương.

Câu 13: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển trong WTO?

  • A. Một nước đang phát triển áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với hàng hóa từ các nước phát triển so với hàng hóa từ các nước đang phát triển khác.
  • B. Một nước phát triển dành ưu đãi thuế quan (thuế thấp hơn) cho một số sản phẩm nhập khẩu từ các nước kém phát triển nhất.
  • C. Một nước đang phát triển yêu cầu các nước phát triển phải loại bỏ hoàn toàn trợ cấp nông nghiệp ngay lập tức.
  • D. Tất cả các thành viên WTO đều phải thực hiện cam kết giảm thuế quan với tốc độ như nhau.

Câu 14: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong WTO chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Ngăn cấm mọi hình thức cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • B. Đảm bảo rằng chỉ có các công ty lớn mới có thể hoạt động trên thị trường quốc tế.
  • C. Thiết lập các quy tắc để ngăn chặn các hành vi thương mại không công bằng như phá giá, trợ cấp gây hại.
  • D. Yêu cầu tất cả các nước thành viên phải có cùng mức độ phát triển kinh tế.

Câu 15: Công ty E (quốc gia R) và Công ty F (quốc gia S) đang đàm phán một hợp đồng xây dựng. Công ty F muốn đưa vào hợp đồng điều khoản chọn luật của quốc gia T để điều chỉnh hợp đồng. Công ty E đồng ý. Việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử

Câu 16: Công ty G (quốc gia U) và Công ty H (quốc gia V) ký hợp đồng cung cấp hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ ràng về số lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm giao hàng. Theo nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết, nghĩa vụ chính của Công ty G là gì?

  • A. Chỉ giao hàng nếu thị trường có lợi cho Công ty G.
  • B. Có thể thay đổi chất lượng hàng hóa nếu thấy cần thiết.
  • C. Chỉ cần giao một phần số lượng hàng hóa đã thỏa thuận.
  • D. Giao hàng đúng số lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm như đã cam kết trong hợp đồng.

Câu 17: Trong bối cảnh đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào?

  • A. Chỉ cần cung cấp thông tin có lợi cho mình.
  • B. Cư xử thẳng thắn, chân thật, không lừa dối hoặc cố ý gây nhầm lẫn cho bên kia.
  • C. Luôn đặt lợi ích của mình lên trên hết, bất kể ảnh hưởng đến bên kia.
  • D. Không cần tiết lộ bất kỳ thông tin nào trừ khi được yêu cầu rõ ràng.

Câu 18: Hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguyên tắc nào được thực thi một cách hiệu quả?

  • A. Tính ràng buộc và khả năng dự đoán của các cam kết thương mại.
  • B. Sự can thiệp của WTO vào các tranh chấp hợp đồng tư nhân.
  • C. Việc các nước thành viên có thể tùy ý vi phạm cam kết mà không bị chế tài.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn mọi tranh chấp trong thương mại quốc tế.

Câu 19: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên thỏa thuận về loại tiền tệ thanh toán và tỷ giá áp dụng thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc minh bạch

Câu 20: Quốc gia A, một thành viên WTO, áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với đồ chơi nhập khẩu nhằm bảo vệ sức khỏe trẻ em. Quy định này nghiêm ngặt hơn so với quy định áp dụng cho đồ chơi sản xuất trong nước. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại

Câu 21: Một công ty từ quốc gia thành viên WTO cáo buộc một công ty từ quốc gia thành viên khác bán phá giá sản phẩm của mình trên thị trường của quốc gia cáo buộc. Vụ việc này có thể được xem xét theo nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng (Fair Competition), cụ thể là các quy định chống bán phá giá.
  • D. Nguyên tắc minh bạch (Transparency)

Câu 22: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty K và Công ty L quy định rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, thời hạn thực hiện, và các chế tài nếu một bên vi phạm. Việc thiết lập chi tiết các điều khoản này là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử

Câu 23: WTO khuyến khích các nước thành viên công bố các mức thuế quan ràng buộc (bound tariffs) của mình, tức là mức trần thuế tối đa mà họ cam kết không vượt quá. Điều này góp phần tăng cường nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc minh bạch và khả năng dự đoán (Predictability)

Câu 24: Một trong những mục tiêu cốt lõi của WTO, được thể hiện qua nguyên tắc tự do hóa thương mại, là gì?

  • A. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào thương mại quốc tế.
  • B. Giảm bớt các rào cản để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa và dịch vụ qua biên giới.
  • C. Ưu tiên hàng hóa nội địa hơn hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Chỉ cho phép thương mại giữa các nước có cùng trình độ phát triển.

Câu 25: Công ty M (quốc gia W) và Công ty N (quốc gia X) ký hợp đồng mua bán thiết bị công nghiệp. Hợp đồng quy định Công ty M phải giao hàng vào ngày 15/10/2023. Đến ngày đó, Công ty M không giao hàng và không có thông báo gì cho Công ty N. Công ty M đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực (trong việc không thông báo)
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Cả nguyên tắc thiện chí, trung thực và tuân thủ hợp đồng.

Câu 26: WTO không phải là một tổ chức áp đặt các quy tắc cứng nhắc từ bên trên, mà là một diễn đàn để các chính phủ thành viên đàm phán và cùng nhau xây dựng các quy tắc thương mại. Điều này phản ánh tinh thần nào trong hoạt động của WTO?

  • A. Hệ thống dựa trên sự đồng thuận và hợp tác của các thành viên.
  • B. Một tổ chức do các nước phát triển thống trị hoàn toàn.
  • C. Một cơ chế bắt buộc tất cả các nước phải mở cửa thị trường ngay lập tức.
  • D. Một diễn đàn chỉ giải quyết tranh chấp, không thiết lập quy tắc.

Câu 27: Công ty P (quốc gia Y) và Công ty Q (quốc gia Z) đang đàm phán một hợp đồng liên doanh. Trong quá trình đàm phán, Công ty P nhận thấy Công ty Q không cung cấp đầy đủ thông tin về tình hình tài chính của mình theo yêu cầu ban đầu, gây khó khăn cho việc đánh giá rủi ro. Công ty Q có thể đã vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết (chưa có hợp đồng)
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực (trong đàm phán)
  • C. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng (vẫn đang đàm phán)
  • D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử

Câu 28: Một trong những ngoại lệ quan trọng đối với nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) của WTO là gì?

  • A. Áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn cho các nước nghèo.
  • B. Đối xử ưu đãi hơn cho hàng hóa nội địa so với hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Các thỏa thuận hội nhập kinh tế khu vực (ví dụ: khu vực mậu dịch tự do, liên minh thuế quan).
  • D. Chỉ áp dụng MFN cho các nước có cùng hệ thống chính trị.

Câu 29: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty R và Công ty S bao gồm một điều khoản phạt vi phạm hợp đồng rất lớn nếu một bên không giao hàng đúng hạn. Việc các bên tự do thỏa thuận về mức phạt này (trong giới hạn pháp luật cho phép) là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc minh bạch

Câu 30: WTO cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại nhất định vì các lý do phi thương mại chính đáng, ví dụ như bảo vệ sức khỏe con người, động vật, thực vật, hoặc môi trường. Điều này cho thấy các nguyên tắc tự do hóa thương mại và không phân biệt đối xử của WTO là:

  • A. Tuyệt đối và không có ngoại lệ.
  • B. Chỉ áp dụng khi không có xung đột với lợi ích kinh tế.
  • C. Luôn được ưu tiên hơn các mục tiêu bảo vệ sức khỏe, môi trường.
  • D. Có những ngoại lệ được quy định rõ ràng để cân bằng với các mục tiêu chính sách công khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (National Treatment) trong WTO áp dụng sự không phân biệt đối xử giữa:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tại sao nguyên tắc minh bạch (Transparency) lại quan trọng trong hệ thống thương mại đa phương của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO được thực hiện chủ yếu thông qua biện pháp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển trong WTO?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong WTO chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Công ty E (quốc gia R) và Công ty F (quốc gia S) đang đàm phán một hợp đồng xây dựng. Công ty F muốn đưa vào hợp đồng điều khoản chọn luật của quốc gia T để điều chỉnh hợp đồng. Công ty E đồng ý. Việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Công ty G (quốc gia U) và Công ty H (quốc gia V) ký hợp đồng cung cấp hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ ràng về số lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm giao hàng. Theo nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết, nghĩa vụ chính của Công ty G là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong bối cảnh đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguyên tắc nào được thực thi một cách hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên thỏa thuận về loại tiền tệ thanh toán và tỷ giá áp dụng thể hiện nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Quốc gia A, một thành viên WTO, áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với đồ chơi nhập khẩu nhằm bảo vệ sức khỏe trẻ em. Quy định này nghiêm ngặt hơn so với quy định áp dụng cho đồ chơi sản xuất trong nước. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một công ty từ quốc gia thành viên WTO cáo buộc một công ty từ quốc gia thành viên khác bán phá giá sản phẩm của mình trên thị trường của quốc gia cáo buộc. Vụ việc này có thể được xem xét theo nguyên tắc nào của WTO?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty K và Công ty L quy định rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, thời hạn thực hiện, và các chế tài nếu một bên vi phạm. Việc thiết lập chi tiết các điều khoản này là biểu hiện của nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: WTO khuyến khích các nước thành viên công bố các mức thuế quan ràng buộc (bound tariffs) của mình, tức là mức trần thuế tối đa mà họ cam kết không vượt quá. Điều này góp phần tăng cường nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một trong những mục tiêu cốt lõi của WTO, được thể hiện qua nguyên tắc tự do hóa thương mại, là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Công ty M (quốc gia W) và Công ty N (quốc gia X) ký hợp đồng mua bán thiết bị công nghiệp. Hợp đồng quy định Công ty M phải giao hàng vào ngày 15/10/2023. Đến ngày đó, Công ty M không giao hàng và không có thông báo gì cho Công ty N. Công ty M đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: WTO không phải là một tổ chức áp đặt các quy tắc cứng nhắc từ bên trên, mà là một diễn đàn để các chính phủ thành viên đàm phán và cùng nhau xây dựng các quy tắc thương mại. Điều này phản ánh tinh thần nào trong hoạt động của WTO?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Công ty P (quốc gia Y) và Công ty Q (quốc gia Z) đang đàm phán một hợp đồng liên doanh. Trong quá trình đàm phán, Công ty P nhận thấy Công ty Q không cung cấp đầy đủ thông tin về tình hình tài chính của mình theo yêu cầu ban đầu, gây khó khăn cho việc đánh giá rủi ro. Công ty Q có thể đã vi phạm nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một trong những ngoại lệ quan trọng đối với nguyên tắc tối huệ quốc (MFN) của WTO là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty R và Công ty S bao gồm một điều khoản phạt vi phạm hợp đồng rất lớn nếu một bên không giao hàng đúng hạn. Việc các bên tự do thỏa thuận về mức phạt này (trong giới hạn pháp luật cho phép) là biểu hiện của nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: WTO cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại nhất định vì các lý do phi thương mại chính đáng, ví dụ như bảo vệ sức khỏe con người, động vật, thực vật, hoặc môi trường. Điều này cho thấy các nguyên tắc tự do hóa thương mại và không phân biệt đối xử của WTO là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khái niệm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của hội nhập kinh tế quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét về hình thức, cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ liên kết sâu sắc và toàn diện nhất giữa các quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Việt Nam tham gia Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh Châu Âu (EVFTA). Đây là biểu hiện của cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Việc Việt Nam là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thể hiện Việt Nam đang tham gia hội nhập kinh tế ở cấp độ nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nội dung nào sau đây thuộc về hoạt động đầu tư quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một quỹ đầu tư từ Singapore mua cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam mà không tham gia trực tiếp vào quản lý hoạt động của các công ty đó. Đây là hình thức đầu tư quốc tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hoạt động nào sau đây được xem là xuất khẩu dịch vụ trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Thanh toán và tín dụng quốc tế đóng vai trò quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một trong những lợi ích quan trọng nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho một quốc gia là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc nào của WTO quy định rằng một nước thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp dịch vụ của các nước thành viên khác những ưu đãi không kém hơn so với ưu đãi mà nước đó dành cho hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp dịch vụ tương tự của nước mình?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Công ty A biết rõ lô hàng linh kiện này có một tỷ lệ lỗi nhỏ nhưng không thông báo cho Công ty B, với hy vọng Công ty B sẽ không phát hiện ra. Hành vi của Công ty A có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Đối xử quốc gia.

Câu 3: Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) trong WTO đòi hỏi các nước thành viên phải đối xử bình đẳng như nhau đối với:

  • A. Hàng hóa nhập khẩu có xuất xứ từ tất cả các nước thành viên WTO khác.
  • B. Chỉ hàng hóa nhập khẩu từ các nước đang phát triển.
  • C. Chỉ hàng hóa nhập khẩu có xuất xứ từ nước được ưu đãi nhất.
  • D. Hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa sản xuất trong nước.

Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với mặt hàng A từ hầu hết các nước thành viên, nhưng lại áp dụng mức thuế 5% đối với mặt hàng A từ một nước thành viên cụ thể (do có thỏa thuận song phương). Hành vi này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 5: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng cho phép các bên có quyền tự quyết định những nội dung nào sau đây, ngoại trừ?

  • A. Lựa chọn đối tác giao kết hợp đồng.
  • B. Thỏa thuận các điều khoản và nội dung cụ thể của hợp đồng.
  • C. Lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng và cơ quan giải quyết tranh chấp.
  • D. Buộc đối tác phải chấp nhận các điều khoản đơn phương đưa ra.

Câu 6: Mục tiêu chính của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là gì?

  • A. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào thương mại.
  • B. Giảm thiểu các rào cản thuế quan và phi thuế quan đối với thương mại quốc tế.
  • C. Bảo hộ tối đa ngành sản xuất trong nước.
  • D. Thiết lập các khối thương mại đóng.

Câu 7: Công ty C (Đức) ký hợp đồng bán máy móc cho Công ty D (Việt Nam). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là 3 tháng kể từ ngày ký. Tuy nhiên, sau 3 tháng, Công ty C vẫn chưa giao hàng và không đưa ra lý do chính đáng. Hành vi của Công ty C đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Đối xử quốc gia.

Câu 8: Nguyên tắc minh bạch (Transparency) trong WTO yêu cầu các nước thành viên phải thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Ưu đãi hàng hóa nhập khẩu hơn hàng hóa trong nước.
  • B. Chỉ công bố các quy định thương mại có lợi cho nước mình.
  • C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ mà không cần thông báo.
  • D. Công bố rộng rãi các luật, quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại và thông báo cho WTO.

Câu 9: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển trong WTO?

  • A. Một nước phát triển áp dụng mức thuế nhập khẩu cao hơn đối với hàng hóa từ nước đang phát triển.
  • B. Một nước đang phát triển được phép có thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết giảm thuế theo hiệp định WTO.
  • C. Một nước đang phát triển bị cấm sử dụng các biện pháp tự vệ thương mại.
  • D. Tất cả các nước thành viên, bất kể trình độ phát triển, đều phải áp dụng cùng một mức thuế cho tất cả mặt hàng.

Câu 10: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong WTO nhằm mục đích:

  • A. Hạn chế cạnh tranh giữa các nước thành viên.
  • B. Cho phép các nước thành viên trợ cấp xuất khẩu không giới hạn.
  • C. Ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá (dumping) hoặc trợ cấp gây méo mó thương mại.
  • D. Buộc các nước thành viên phải có cùng mức giá cho cùng một sản phẩm.

Câu 11: Công ty E (Pháp) và Công ty F (Brazil) ký hợp đồng mua bán cà phê. Hợp đồng không quy định rõ luật áp dụng. Khi phát sinh tranh chấp, hai bên muốn biết luật nào sẽ điều chỉnh hợp đồng của họ. Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên thỏa thuận về vấn đề này ngay từ đầu?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Minh bạch.

Câu 12: WTO cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại nhất định trong những trường hợp đặc biệt (ví dụ: bảo vệ sức khỏe cộng đồng, an ninh quốc gia). Quy định này thể hiện sự linh hoạt trong việc áp dụng nguyên tắc nào?

  • A. Đối xử quốc gia.
  • B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Cạnh tranh công bằng.
  • D. Tự do hóa thương mại (nhưng có ngoại lệ hợp lý).

Câu 13: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, việc Công ty G (Mỹ) che giấu thông tin quan trọng về tình hình tài chính khó khăn của mình đối với Công ty H (Nhật Bản) có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Minh bạch.

Câu 14: Nguyên tắc nào của WTO góp phần tạo ra một môi trường kinh doanh quốc tế ổn định và có thể dự đoán được cho các doanh nghiệp?

  • A. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • B. Cạnh tranh công bằng.
  • C. Minh bạch và ổn định trong thương mại.
  • D. Chỉ Tối huệ quốc.

Câu 15: Công ty I (Canada) và Công ty K (Mexico) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định Công ty I phải thanh toán trong vòng 30 ngày sau khi nhận hàng. Tuy nhiên, sau 45 ngày, Công ty I vẫn chưa thanh toán. Công ty I đã vi phạm nghĩa vụ theo nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Đối xử quốc gia.

Câu 16: Điểm khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO là gì?

  • A. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn National Treatment áp dụng cho dịch vụ.
  • B. MFN yêu cầu đối xử bình đẳng giữa hàng hóa/dịch vụ của các nước thành viên WTO khác nhau, còn National Treatment yêu cầu đối xử bình đẳng giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa/dịch vụ sản xuất trong nước.
  • C. MFN yêu cầu giảm thuế, còn National Treatment yêu cầu loại bỏ các rào cản phi thuế quan.
  • D. MFN là nguyên tắc bắt buộc, còn National Treatment là nguyên tắc tự nguyện.

Câu 17: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với tất cả sản phẩm điện tử nhập khẩu, bao gồm cả những sản phẩm từ các nước thành viên khác. Quy định này giống hệt với quy định đang áp dụng cho sản phẩm điện tử sản xuất trong nước. Hành vi này tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 18: Công ty L (Singapore) và Công ty M (Ấn Độ) đàm phán hợp đồng mua bán phần mềm. Công ty L đề xuất áp dụng luật của Singapore, trong khi Công ty M muốn áp dụng luật của Ấn Độ. Cuối cùng, hai bên thỏa thuận chọn luật của Anh để điều chỉnh hợp đồng. Việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Minh bạch.

Câu 19: Khi giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế trong khuôn khổ WTO, nguyên tắc nào đảm bảo rằng các quyết định và thủ tục giải quyết tranh chấp là công khai và dễ tiếp cận?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Minh bạch và ổn định trong thương mại.

Câu 20: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cố tình cung cấp thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin quan trọng trong quá trình thực hiện hợp đồng có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Đối xử quốc gia.

Câu 21: Nguyên tắc nào của WTO trực tiếp hướng tới việc giảm bớt các hàng rào thuế quan và phi thuế quan để tạo điều kiện cho hàng hóa và dịch vụ lưu thông dễ dàng hơn giữa các quốc gia?

  • A. Đối xử quốc gia.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Cạnh tranh công bằng.
  • D. Minh bạch.

Câu 22: Công ty N (Việt Nam) và Công ty O (Thái Lan) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định rõ số lượng, chất lượng, giá cả và thời gian giao hàng. Sau khi ký, Công ty N nhận thấy giá thị trường tăng cao nên từ chối giao hàng theo giá đã thỏa thuận. Hành vi của Công ty N đi ngược lại nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Đối xử quốc gia.

Câu 23: Việc WTO thiết lập các quy định về chống bán phá giá và chống trợ cấp là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Minh bạch.
  • C. Đối xử quốc gia.
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 24: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nếu một bên cố tình lừa dối đối tác về khả năng tài chính của mình để đạt được hợp đồng, hành vi này vi phạm nguyên tắc nào một cách nghiêm trọng?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Minh bạch.

Câu 25: Khi một quốc gia thành viên WTO thực hiện cam kết giảm thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể, điều này góp phần thực hiện nguyên tắc nào?

  • A. Đối xử quốc gia.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Cạnh tranh công bằng.
  • D. Minh bạch.

Câu 26: Công ty P (Úc) và Công ty Q (Trung Quốc) ký hợp đồng mua bán than đá. Hợp đồng không quy định hình thức cụ thể (văn bản, lời nói, hay hình thức khác). Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý và dễ dàng chứng minh khi có tranh chấp, hai bên quyết định lập hợp đồng bằng văn bản. Việc các bên tự do thỏa thuận về hình thức hợp đồng thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Minh bạch.

Câu 27: Nguyên tắc nào của WTO tạo cơ sở để các nước thành viên có thể dự đoán và tin tưởng vào các quy định thương mại của nhau, từ đó khuyến khích đầu tư và thương mại?

  • A. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • B. Cạnh tranh công bằng.
  • C. Minh bạch và ổn định trong thương mại.
  • D. Chỉ Tối huệ quốc.

Câu 28: Theo nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế, khi một hợp đồng đã được ký kết hợp pháp, các bên có nghĩa vụ chính là:

  • A. Chỉ thực hiện những điều khoản có lợi cho mình.
  • B. Có thể thay đổi các điều khoản bất cứ lúc nào.
  • C. Chỉ thực hiện hợp đồng nếu giá cả thị trường thuận lợi.
  • D. Nghiêm chỉnh thực hiện đầy đủ và chính xác các cam kết đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Câu 29: Nguyên tắc nào của WTO cho phép một nước thành viên áp dụng các biện pháp thương mại khác biệt hoặc có lợi hơn cho một nhóm các nước đang phát triển, mà không bắt buộc phải mở rộng lợi ích đó cho tất cả các nước thành viên khác?

  • A. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • B. Tối huệ quốc (MFN).
  • C. Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • D. Cạnh tranh công bằng.

Câu 30: Công ty R (Ý) và Công ty S (Ai Cập) đàm phán hợp đồng cung cấp thiết bị y tế. Công ty R biết rằng một đối thủ cạnh tranh đang chào bán sản phẩm tương tự với giá thấp hơn nhưng cố tình che giấu thông tin này và khẳng định giá của mình là tốt nhất trên thị trường. Hành vi này có thể vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí và trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Minh bạch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên tắc nào của WTO quy định rằng một nước thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp dịch vụ của các nước thành viên khác những ưu đãi không kém hơn so với ưu đãi mà nước đó dành cho hàng hóa, dịch vụ, nhà cung cấp dịch vụ tương tự của nước mình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Công ty A biết rõ lô hàng linh kiện này có một tỷ lệ lỗi nhỏ nhưng không thông báo cho Công ty B, với hy vọng Công ty B sẽ không phát hiện ra. Hành vi của Công ty A có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) trong WTO đòi hỏi các nước thành viên phải đối xử bình đẳng như nhau đối với:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với mặt hàng A từ hầu hết các nước thành viên, nhưng lại áp dụng mức thuế 5% đối với mặt hàng A từ một nước thành viên cụ thể (do có thỏa thuận song phương). Hành vi này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng cho phép các bên có quyền tự quyết định những nội dung nào sau đây, ngoại trừ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Mục tiêu chính của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Công ty C (Đức) ký hợp đồng bán máy móc cho Công ty D (Việt Nam). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là 3 tháng kể từ ngày ký. Tuy nhiên, sau 3 tháng, Công ty C vẫn chưa giao hàng và không đưa ra lý do chính đáng. Hành vi của Công ty C đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyên tắc minh bạch (Transparency) trong WTO yêu cầu các nước thành viên phải thực hiện hành động nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển trong WTO?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong WTO nhằm mục đích:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công ty E (Pháp) và Công ty F (Brazil) ký hợp đồng mua bán cà phê. Hợp đồng không quy định rõ luật áp dụng. Khi phát sinh tranh chấp, hai bên muốn biết luật nào sẽ điều chỉnh hợp đồng của họ. Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên thỏa thuận về vấn đề này ngay từ đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: WTO cho phép các nước thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại nhất định trong những trường hợp đặc biệt (ví dụ: bảo vệ sức khỏe cộng đồng, an ninh quốc gia). Quy định này thể hiện sự linh hoạt trong việc áp dụng nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, việc Công ty G (Mỹ) che giấu thông tin quan trọng về tình hình tài chính khó khăn của mình đối với Công ty H (Nhật Bản) có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguyên tắc nào của WTO góp phần tạo ra một môi trường kinh doanh quốc tế ổn định và có thể dự đoán được cho các doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công ty I (Canada) và Công ty K (Mexico) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định Công ty I phải thanh toán trong vòng 30 ngày sau khi nhận hàng. Tuy nhiên, sau 45 ngày, Công ty I vẫn chưa thanh toán. Công ty I đã vi phạm nghĩa vụ theo nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điểm khác biệt cốt lõi giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với tất cả sản phẩm điện tử nhập khẩu, bao gồm cả những sản phẩm từ các nước thành viên khác. Quy định này giống hệt với quy định đang áp dụng cho sản phẩm điện tử sản xuất trong nước. Hành vi này tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công ty L (Singapore) và Công ty M (Ấn Độ) đàm phán hợp đồng mua bán phần mềm. Công ty L đề xuất áp dụng luật của Singapore, trong khi Công ty M muốn áp dụng luật của Ấn Độ. Cuối cùng, hai bên thỏa thuận chọn luật của Anh để điều chỉnh hợp đồng. Việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng thể hiện nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế trong khuôn khổ WTO, nguyên tắc nào đảm bảo rằng các quyết định và thủ tục giải quyết tranh chấp là công khai và dễ tiếp cận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, việc một bên cố tình cung cấp thông tin sai lệch hoặc che giấu thông tin quan trọng trong quá trình thực hiện hợp đồng có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nguyên tắc nào của WTO trực tiếp hướng tới việc giảm bớt các hàng rào thuế quan và phi thuế quan để tạo điều kiện cho hàng hóa và dịch vụ lưu thông dễ dàng hơn giữa các quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công ty N (Việt Nam) và Công ty O (Thái Lan) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định rõ số lượng, chất lượng, giá cả và thời gian giao hàng. Sau khi ký, Công ty N nhận thấy giá thị trường tăng cao nên từ chối giao hàng theo giá đã thỏa thuận. Hành vi của Công ty N đi ngược lại nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc WTO thiết lập các quy định về chống bán phá giá và chống trợ cấp là biểu hiện của nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nếu một bên cố tình lừa dối đối tác về khả năng tài chính của mình để đạt được hợp đồng, hành vi này vi phạm nguyên tắc nào một cách nghiêm trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi một quốc gia thành viên WTO thực hiện cam kết giảm thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng cụ thể, điều này góp phần thực hiện nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công ty P (Úc) và Công ty Q (Trung Quốc) ký hợp đồng mua bán than đá. Hợp đồng không quy định hình thức cụ thể (văn bản, lời nói, hay hình thức khác). Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý và dễ dàng chứng minh khi có tranh chấp, hai bên quyết định lập hợp đồng bằng văn bản. Việc các bên tự do thỏa thuận về hình thức hợp đồng thể hiện nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyên tắc nào của WTO tạo cơ sở để các nước thành viên có thể dự đoán và tin tưởng vào các quy định thương mại của nhau, từ đó khuyến khích đầu tư và thương mại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Theo nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế, khi một hợp đồng đã được ký kết hợp pháp, các bên có nghĩa vụ chính là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nguyên tắc nào của WTO cho phép một nước thành viên áp dụng các biện pháp thương mại khác biệt hoặc có lợi hơn cho một nhóm các nước đang phát triển, mà không bắt buộc phải mở rộng lợi ích đó cho tất cả các nước thành viên khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Công ty R (Ý) và Công ty S (Ai Cập) đàm phán hợp đồng cung cấp thiết bị y tế. Công ty R biết rằng một đối thủ cạnh tranh đang chào bán sản phẩm tương tự với giá thấp hơn nhưng cố tình che giấu thông tin này và khẳng định giá của mình là tốt nhất trên thị trường. Hành vi này có thể vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

Xem kết quả