Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 03
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 16: Một số nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại Thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) của WTO, nếu quốc gia A dành cho sản phẩm X của quốc gia B mức thuế nhập khẩu là 5%, thì quốc gia A phải áp dụng mức thuế nhập khẩu tương tự (không cao hơn) cho sản phẩm X của những quốc gia nào?
- A. Chỉ các quốc gia có quan hệ thương mại đặc biệt với quốc gia A.
- B. Chỉ các quốc gia phát triển thuộc WTO.
- C. Tất cả các quốc gia thành viên khác của WTO.
- D. Chỉ các quốc gia đang phát triển thuộc WTO.
Câu 2: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment - NT) của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác như thế nào sau khi chúng đã vào thị trường nội địa?
- A. Áp dụng thuế nội địa thấp hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
- B. Áp dụng thuế nội địa cao hơn để bảo vệ sản xuất trong nước.
- C. Áp dụng các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn riêng biệt và khắt khe hơn.
- D. Áp dụng thuế và các quy định nội địa (như tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định bán lẻ) không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự sản xuất trong nước.
Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về an toàn thực phẩm áp dụng cho cả sản phẩm trong nước và nhập khẩu. Tuy nhiên, quốc gia này không công bố công khai quy định này và chỉ thông báo cho một số ít doanh nghiệp lớn. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
- B. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
- C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
Câu 4: Mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại (hoặc Mở cửa thị trường) trong khuôn khổ WTO là gì?
- A. Giảm dần và loại bỏ các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan) để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và đầu tư xuyên biên giới.
- B. Thiết lập mức thuế quan cố định và đồng nhất cho tất cả các loại hàng hóa trên toàn cầu.
- C. Cho phép các quốc gia bảo hộ tối đa ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
- D. Thúc đẩy thương mại chỉ giữa các quốc gia phát triển.
Câu 5: Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển trong WTO thể hiện điều gì?
- A. Các nước đang phát triển phải tuân thủ tất cả các cam kết của WTO ngay lập tức và đầy đủ như các nước phát triển.
- B. Các nước đang phát triển được miễn trừ hoàn toàn khỏi các nghĩa vụ thành viên WTO.
- C. Cho phép các nước đang phát triển được hưởng một số quyền ưu đãi đặc biệt, thời gian thực hiện cam kết dài hơn hoặc được đối xử linh hoạt hơn để hỗ trợ phát triển kinh tế.
- D. Các nước đang phát triển chỉ được phép giao thương với các nước đang phát triển khác.
Câu 6: Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng của WTO nhằm mục đích gì trong thương mại quốc tế?
- A. Đảm bảo mọi doanh nghiệp đều có quy mô và tiềm lực tài chính như nhau.
- B. Ngăn chặn hoàn toàn mọi hình thức cạnh tranh giữa các doanh nghiệp thuộc các quốc gia khác nhau.
- C. Cho phép các quốc gia sử dụng mọi biện pháp, kể cả trợ cấp gây méo mó thương mại, để bảo vệ doanh nghiệp nội địa.
- D. Chống lại các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá, trợ cấp gây méo mó thương mại, nhằm tạo sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Câu 7: Trong bối cảnh đàm phán thương mại đa phương tại WTO, nguyên tắc "cam kết ràng buộc" (Binding Commitments) có ý nghĩa gì?
- A. Các mức thuế quan hoặc rào cản thương mại mà các quốc gia thành viên đã cam kết giảm hoặc duy trì trong WTO sẽ được ghi nhận và khó có thể tăng trở lại một cách tùy tiện.
- B. Mọi cam kết đưa ra trong đàm phán đều chỉ mang tính chất gợi ý, không bắt buộc thực hiện.
- C. Các quốc gia thành viên chỉ bị ràng buộc bởi cam kết đối với một số đối tác thương mại nhất định.
- D. Chỉ các nước phát triển mới có cam kết ràng buộc trong WTO.
Câu 8: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) đang đàm phán một hợp đồng mua bán quốc tế. Công ty X muốn áp dụng luật của quốc gia A, trong khi Công ty Y muốn áp dụng luật của quốc gia B. Cuối cùng, hai bên thống nhất chọn luật của quốc gia C (là một quốc gia thứ ba) để điều chỉnh hợp đồng và thỏa thuận giải quyết tranh chấp tại một trung tâm trọng tài quốc tế. Việc này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
Câu 9: Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế cho phép các bên những điều gì?
- A. Buộc bất kỳ đối tác nào phải ký hợp đồng mà không cần sự đồng ý của họ.
- B. Đưa vào hợp đồng bất kỳ điều khoản nào, kể cả những điều khoản vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
- C. Thay đổi nội dung hợp đồng một cách đơn phương sau khi đã ký kết.
- D. Tự do lựa chọn đối tác, tự do thỏa thuận nội dung, hình thức hợp đồng và luật áp dụng, trên cơ sở bình đẳng, tự nguyện và không trái pháp luật.
Câu 10: Công ty M (nước X) ký hợp đồng mua lô hàng từ Công ty N (nước Y). Dù biết rõ lô hàng có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến chất lượng sử dụng chính, Công ty M vẫn cố tình phóng đại các lỗi đó để đòi hủy toàn bộ hợp đồng và yêu cầu bồi thường lớn hơn giá trị thực tế của lô hàng, nhằm mục đích không phải thanh toán. Hành vi của Công ty M có khả năng vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
Câu 11: Công ty P (nước A) và Công ty Q (nước B) ký hợp đồng cung cấp thiết bị. Hợp đồng quy định rõ thời gian, địa điểm giao hàng, và phương thức thanh toán. Đến hạn, Công ty P không giao hàng với lý do giá cả thị trường thay đổi bất lợi cho mình mà không có thỏa thuận lại với Công ty Q. Hành vi của Công ty P vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực (có thể liên quan nhưng không phải trọng tâm nhất).
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
Câu 12: Nguyên tắc nào của WTO được coi là nền tảng, yêu cầu các quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ của tất cả các thành viên khác những ưu đãi mà mình dành cho bất kỳ thành viên nào khác?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
- C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
- D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT) của WTO là gì?
- A. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn NT áp dụng cho dịch vụ.
- B. MFN áp dụng cho mối quan hệ giữa các quốc gia thành viên với nhau, còn NT áp dụng cho mối quan hệ giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu với hàng hóa/dịch vụ nội địa sau khi nhập khẩu.
- C. MFN liên quan đến thuế quan, còn NT liên quan đến các rào cản phi thuế quan.
- D. MFN là nguyên tắc bắt buộc, còn NT là nguyên tắc tự nguyện.
Câu 14: Quốc gia X là thành viên WTO. Quốc gia này quyết định tăng thuế nhập khẩu đối với mặt hàng thép từ tất cả các quốc gia thành viên WTO, trừ quốc gia Y (là thành viên WTO nhưng có thỏa thuận thương mại song phương đặc biệt với X). Hành động này của quốc gia X có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
- C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
- D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
Câu 15: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Thiện chí và trung thực yêu cầu các bên phải làm gì?
- A. Chỉ quan tâm đến lợi ích của riêng mình mà không cần xem xét đến đối tác.
- B. Có quyền che giấu thông tin bất lợi cho đối tác nếu điều đó mang lại lợi ích cho mình.
- C. Chỉ cần trung thực trong quá trình đàm phán ban đầu, không cần thiết khi thực hiện hợp đồng.
- D. Hành động một cách trung thực, thẳng thắn, tôn trọng lợi ích chính đáng của nhau trong suốt quá trình đàm phán, giao kết và thực hiện hợp đồng.
Câu 16: Hợp đồng thương mại quốc tế giữa Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) có điều khoản quy định rõ về loại hàng hóa, số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian và địa điểm giao nhận, phương thức thanh toán, và luật áp dụng là luật Việt Nam. Việc các bên tự mình thỏa thuận và đưa các điều khoản này vào hợp đồng thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- D. Nguyên tắc Bình đẳng chủ thể.
Câu 17: Một trong những cơ sở quan trọng nhất để đảm bảo tính ổn định và có thể dự đoán được của hệ thống thương mại đa phương theo nguyên tắc Minh bạch của WTO là gì?
- A. Việc các quốc gia thành viên được phép giữ bí mật các quy định thương mại nội địa.
- B. Yêu cầu các quốc gia thành viên công bố công khai, kịp thời và đầy đủ các luật, quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại.
- C. Cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại mà không cần thông báo.
- D. Chỉ công bố thông tin cho các đối tác thương mại lớn nhất.
Câu 18: Công ty S (quốc gia A) ký hợp đồng mua 1000 tấn cà phê từ Công ty T (quốc gia B). Hợp đồng quy định rõ Công ty S phải thanh toán trong vòng 30 ngày sau khi nhận hàng. Tuy nhiên, sau khi nhận đủ hàng, Công ty S trì hoãn việc thanh toán với nhiều lý do khác nhau, dù không có tranh chấp về chất lượng hàng hóa. Hành vi này trực tiếp vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực (có liên quan).
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- D. Nguyên tắc Bình đẳng chủ thể.
Câu 19: Trong WTO, nguyên tắc nào cho phép các quốc gia thành viên sử dụng các biện pháp chống bán phá giá hoặc chống trợ cấp để đối phó với các hành vi thương mại không lành mạnh?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
- B. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
- C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
- D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
Câu 20: Tại sao nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển lại quan trọng trong hệ thống WTO?
- A. Giúp các nước đang phát triển có thêm thời gian và không gian chính sách để hội nhập dần vào hệ thống thương mại toàn cầu, thu hẹp khoảng cách với các nước phát triển.
- B. Buộc các nước phát triển phải cung cấp viện trợ tài chính không hoàn lại cho các nước đang phát triển.
- C. Cho phép các nước đang phát triển hoàn toàn không cần mở cửa thị trường của mình.
- D. Khuyến khích các nước đang phát triển chỉ giao thương với nhau.
Câu 21: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) thỏa thuận ký một hợp đồng mua bán hàng hóa. Tuy nhiên, pháp luật quốc gia X cấm xuất khẩu loại hàng hóa này, còn pháp luật quốc gia Y cấm nhập khẩu loại hàng hóa này. Nếu các bên vẫn cố tình ký kết, hợp đồng này có khả năng bị vô hiệu dựa trên giới hạn nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?
- A. Giới hạn về hình thức hợp đồng.
- B. Giới hạn về đối tác giao kết.
- C. Giới hạn về nội dung không được trái pháp luật và đạo đức xã hội.
- D. Giới hạn về phương thức thanh toán.
Câu 22: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định mới về bao bì sản phẩm. Quy định này phức tạp, tốn kém hơn cho hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa nội địa có cùng đặc điểm và mục đích sử dụng. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
- C. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
- D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
Câu 23: Trong đàm phán Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) và sau này là WTO, việc các quốc gia thành viên cam kết giảm thuế quan và loại bỏ dần các biện pháp hạn chế số lượng (hạn ngạch) thể hiện rõ nhất nỗ lực thực hiện nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (NT).
- C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
- D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
Câu 24: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc Thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải đặc biệt chú ý đến điều gì?
- A. Cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ về khả năng thực hiện hợp đồng và những yếu tố quan trọng khác liên quan đến giao dịch.
- B. Chỉ cần làm theo đúng quy định pháp luật, không cần quan tâm đến đạo đức kinh doanh.
- C. Luôn tìm cách tối đa hóa lợi ích của mình, kể cả bằng cách gây bất lợi cho đối tác.
- D. Ưu tiên các điều khoản có lợi cho bên soạn thảo hợp đồng.
Câu 25: Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) ký hợp đồng thuê tàu vận chuyển hàng hóa. Hợp đồng không quy định rõ về việc ai chịu chi phí bốc dỡ tại cảng đích. Khi tàu đến nơi, phát sinh tranh chấp về nghĩa vụ này. Để giải quyết, các bên cần dựa vào nguyên tắc nào của hợp đồng, bên cạnh việc tham chiếu luật áp dụng và các tập quán thương mại quốc tế?
- A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng (đã ký rồi).
- B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực (để tìm giải pháp công bằng, hợp lý).
- C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (vì điều khoản này chưa rõ).
- D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (không liên quan).
Câu 26: Một quốc gia thành viên WTO muốn áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu tạm thời đối với một sản phẩm để bảo vệ ngành sản xuất nội địa đang gặp khó khăn nghiêm trọng do nhập khẩu gia tăng đột biến. Theo các nguyên tắc của WTO, quốc gia này cần tuân thủ những yêu cầu nào?
- A. Có thể áp dụng biện pháp hạn chế mà không cần thông báo hay giải trình cho WTO.
- B. Chỉ cần thông báo cho quốc gia xuất khẩu bị ảnh hưởng trực tiếp nhất.
- C. Được phép áp dụng biện pháp này vĩnh viễn.
- D. Phải tuân thủ các quy định về biện pháp tự vệ của WTO, bao gồm chứng minh thiệt hại nghiêm trọng, thông báo cho WTO và các thành viên liên quan, và chỉ áp dụng trong thời gian giới hạn.
Câu 27: Nguyên tắc nào của WTO góp phần quan trọng nhất vào việc tạo ra một môi trường kinh doanh quốc tế ổn định, có thể dự báo được, giúp các doanh nghiệp tự tin đầu tư và mở rộng hoạt động xuyên biên giới?
- A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
- B. Sự kết hợp của các nguyên tắc Minh bạch và cam kết ràng buộc (tạo sự ổn định và khả năng dự báo).
- C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
- D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (chỉ là mục tiêu, không phải cơ chế tạo ổn định).
Câu 28: Trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên thỏa thuận lựa chọn Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) để điều chỉnh hợp đồng của họ, thay vì luật quốc gia, thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc tự do giao kết?
- A. Tự do lựa chọn đối tác.
- B. Tự do thỏa thuận hình thức hợp đồng.
- C. Tự do lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng.
- D. Tự do thay đổi nội dung hợp đồng.
Câu 29: Công ty A (nước X) và Công ty B (nước Y) ký hợp đồng mua bán thiết bị. Sau khi hợp đồng được ký kết hợp pháp, Công ty A phát hiện một đối tác khác (Công ty C) sẵn sàng bán thiết bị tương tự với giá rẻ hơn đáng kể. Công ty A quyết định đơn phương thông báo cho Công ty B về việc hủy hợp đồng đã ký để chuyển sang mua của Công ty C. Hành vi của Công ty A vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
- B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng (giao kết đã xong).
- C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (không liên quan).
- D. Nguyên tắc Minh bạch (không liên quan).
Câu 30: Nguyên tắc nào của WTO cho phép một quốc gia thành viên áp dụng mức thuế hoặc quy định nội địa khác biệt, kém thuận lợi hơn cho hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa tương tự trong nước?
- A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
- B. Nguyên tắc Minh bạch (Transparency).
- C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
- D. Không có nguyên tắc nào của WTO cho phép điều này (điều này vi phạm nguyên tắc Đối xử Quốc gia).