15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc cung cấp các khoản hỗ trợ tài chính trực tiếp hoặc các hình thức trợ giúp vật chất khác cho những đối tượng yếu thế, không có khả năng tự đảm bảo cuộc sống?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách việc làm và giảm nghèo
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 2: Giả sử một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp thu hẹp sản xuất. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ người này về mặt tài chính trong thời gian tìm kiếm việc làm mới?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách khuyến nông

Câu 3: Trong các dịch vụ sau, dịch vụ nào được xem là dịch vụ xã hội cơ bản mà Nhà nước có trách nhiệm đảm bảo cung cấp ở một mức độ tối thiểu cho mọi người dân?

  • A. Dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân
  • B. Dịch vụ giải trí cao cấp
  • C. Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng
  • D. Dịch vụ giáo dục tiểu học

Câu 4: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột "chính sách thị trường lao động chủ động" trong hệ thống an sinh xã hội, nhằm giúp người lao động nâng cao khả năng tìm kiếm và duy trì việc làm?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp
  • B. Đào tạo nghề và tư vấn việc làm
  • C. Trợ cấp người cao tuổi
  • D. Bảo hiểm y tế

Câu 5: Xét tình huống: Một gia đình có con nhỏ bị khuyết tật bẩm sinh, cần chi phí lớn cho điều trị và phục hồi chức năng. Chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ gia đình này về mặt tài chính và dịch vụ?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (chỉ khi có tham gia BHXH)
  • B. Chính sách việc làm và giảm nghèo (ít liên quan trực tiếp)
  • C. Kết hợp chính sách trợ giúp xã hội và dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ

Câu 6: Mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm xã hội là gì?

  • A. Ổn định thu nhập và giảm thiểu rủi ro cho người lao động khi gặp các sự kiện bảo hiểm
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội
  • C. Cung cấp việc làm cho tất cả người dân trong độ tuổi lao động
  • D. Đảm bảo mức sống cao cho mọi người dân không phân biệt điều kiện

Câu 7: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự chủ động phòng ngừa rủi ro trong an sinh xã hội, thay vì chỉ khắc phục hậu quả?

  • A. Cứu trợ khẩn cấp khi thiên tai xảy ra
  • B. Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động
  • C. Trợ cấp cho người già neo đơn
  • D. Xây nhà tình nghĩa cho hộ nghèo

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất mức độ bao phủ và khả năng tiếp cận của người dân đối với các chính sách?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đầu người
  • B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp
  • D. Tỷ lệ dân số tham gia bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế

Câu 9: Một trong những vai trò quan trọng của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là:

  • A. Tăng cường xuất khẩu lao động
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
  • C. Góp phần ổn định chính trị - xã hội và phát triển kinh tế bền vững
  • D. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp

Câu 10: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở Việt Nam, chính sách an sinh xã hội nào cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

  • A. Chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội và trợ giúp xã hội cho người cao tuổi
  • C. Chính sách phát triển nhà ở xã hội
  • D. Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp

Câu 11: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội?

  • A. Đối tượng thụ hưởng (BHXH chỉ cho người lao động, TGXH cho mọi người)
  • B. Mục tiêu (BHXH chỉ để ổn định thu nhập, TGXH để giảm nghèo)
  • C. Nguồn lực thực hiện (BHXH từ ngân sách, TGXH từ quỹ BHXH)
  • D. Nguyên tắc hoạt động (BHXH dựa trên đóng góp, TGXH mang tính hỗ trợ)

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò trực tiếp trong việc giảm tỷ lệ hộ nghèo và cải thiện đời sống cho người nghèo?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách bảo vệ môi trường

Câu 13: Giả sử Nhà nước tăng cường đầu tư vào hệ thống giáo dục công lập, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa, vùng khó khăn. Đây là biểu hiện của việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp
  • B. Chính sách trợ cấp xã hội thường xuyên
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (giáo dục)
  • D. Chính sách khuyến khích đầu tư tư nhân vào giáo dục

Câu 14: Trong các đối tượng sau, đối tượng nào KHÔNG thuộc diện được ưu tiên hỗ trợ bởi chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên?

  • A. Người cao tuổi cô đơn không nơi nương tựa
  • B. Người lao động có việc làm ổn định và thu nhập trung bình
  • C. Trẻ em mồ côi không người nuôi dưỡng
  • D. Người khuyết tật nặng không tự phục vụ được

Câu 15: Việc xây dựng và phát triển hệ thống thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế
  • C. Chính sách trợ giúp đột xuất
  • D. Chính sách bảo hiểm hưu trí tự nguyện

Câu 16: Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật An sinh xã hội (nếu có một đạo luật như vậy)?

  • A. Quy định về bảo hiểm xã hội bắt buộc và tự nguyện
  • B. Các chương trình trợ giúp xã hội cho đối tượng yếu thế
  • C. Chính sách điều hành lãi suất và tỷ giá hối đoái
  • D. Đảm bảo dịch vụ y tế và giáo dục cơ bản cho người dân

Câu 17: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

  • A. Chỉ tăng mức đóng bảo hiểm xã hội
  • B. Chỉ cắt giảm các khoản trợ cấp xã hội
  • C. Chỉ tập trung vào các chính sách ngắn hạn
  • D. Nguồn lực tài chính, quản lý hiệu quả và sự tham gia của xã hội

Câu 18: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào góp phần tăng cường khả năng tự bảo vệ của người dân trước các rủi ro kinh tế - xã hội?

  • A. Tăng cường vay nợ tiêu dùng
  • B. Giáo dục và nâng cao nhận thức về an sinh xã hội và quản lý rủi ro
  • C. Hạn chế di cư lao động
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên

Câu 19: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội (CSR), đóng góp vào quỹ an sinh xã hội của địa phương. Hành động này thể hiện vai trò nào của doanh nghiệp đối với an sinh xã hội?

  • A. Vai trò thay thế hoàn toàn Nhà nước trong cung cấp an sinh xã hội
  • B. Vai trò chỉ tuân thủ pháp luật về lao động và bảo hiểm
  • C. Vai trò là một bên tham gia, chia sẻ trách nhiệm và nguồn lực cho an sinh xã hội
  • D. Vai trò chỉ tập trung vào lợi nhuận, không liên quan đến an sinh xã hội

Câu 20: Chính sách an sinh xã hội nào thường được triển khai khi có thiên tai, dịch bệnh hoặc các sự kiện bất thường khác gây ra khủng hoảng kinh tế - xã hội?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội đột xuất
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Chính sách bảo hiểm y tế
  • D. Chính sách khuyến khích đầu tư

Câu 21: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Đối tượng tham gia (BHXH chỉ người lao động, BHTM cho mọi đối tượng)
  • B. Mục tiêu hoạt động (BHXH vì an sinh xã hội, BHTM vì lợi nhuận)
  • C. Phạm vi rủi ro bảo hiểm (BHXH rộng hơn, BHTM hẹp hơn)
  • D. Hình thức chi trả (BHXH trợ cấp, BHTM bồi thường)

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản của người dân?

  • A. Địa điểm cư trú (vùng sâu, vùng xa)
  • B. Mức thu nhập và khả năng chi trả
  • C. Thông tin và nhận thức về chính sách
  • D. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD

Câu 23: Để giảm thiểu tình trạng nghèo đói bền vững, chính sách an sinh xã hội cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Tăng cường trợ cấp tiền mặt trực tiếp
  • B. Xây dựng nhiều nhà ở miễn phí cho người nghèo
  • C. Hỗ trợ tạo việc làm và sinh kế bền vững cho người nghèo
  • D. Phát triển mạnh mẽ khu vực kinh tế phi chính thức

Câu 24: Giả sử Chính phủ quyết định tăng mức chuẩn trợ cấp xã hội. Quyết định này có tác động trực tiếp đến chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách tiền lương tối thiểu

Câu 25: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH để đảm bảo thực hiện hiệu quả các chính sách an sinh xã hội?

  • A. Nguồn nhân lực (cán bộ, nhân viên)
  • B. Nguồn lực tài chính (ngân sách nhà nước, quỹ bảo hiểm)
  • C. Hệ thống pháp luật và thể chế
  • D. Sự ủng hộ của dư luận xã hội

Câu 26: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, là gì?

  • A. Thiếu đội ngũ chuyên gia về an sinh xã hội
  • B. Nhận thức của người dân về an sinh xã hội còn thấp
  • C. Nguồn lực tài chính còn hạn chế so với nhu cầu
  • D. Hệ thống pháp luật về an sinh xã hội chưa hoàn thiện

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành hệ thống an sinh xã hội, ứng dụng công nghệ thông tin đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, vì an sinh xã hội là vấn đề con người
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí hành chính
  • C. Chỉ giúp thống kê số liệu nhanh hơn
  • D. Tăng cường hiệu quả, minh bạch và khả năng tiếp cận dịch vụ

Câu 28: Giả sử một người lao động tự do không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Giải pháp nào để người này có thể tiếp cận bảo hiểm xã hội?

  • A. Chờ đến khi có chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc mở rộng
  • B. Tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • C. Chỉ trông chờ vào trợ giúp xã hội khi gặp khó khăn
  • D. Tìm kiếm các hình thức bảo hiểm thương mại thay thế

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội của Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính cạnh tranh của nền kinh tế?

  • A. Tăng tối đa các khoản chi cho an sinh xã hội
  • B. Áp dụng mô hình an sinh xã hội của các nước phát triển
  • C. Đảm bảo sự cân đối giữa an sinh xã hội và năng lực cạnh tranh của nền kinh tế
  • D. Giảm thiểu tối đa các quy định về an sinh xã hội để thu hút đầu tư

Câu 30: Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội là gì?

  • A. Không có vai trò, vì an sinh xã hội là trách nhiệm của Nhà nước
  • B. Chỉ tham gia khi được Nhà nước yêu cầu
  • C. Chỉ đóng góp tài chính, không tham gia vào quá trình thực hiện
  • D. Tham gia giám sát, phản biện, cung cấp dịch vụ và vận động nguồn lực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc cung cấp các khoản hỗ trợ tài chính trực tiếp hoặc các hình thức trợ giúp vật chất khác cho những đối tượng yếu thế, không có khả năng tự đảm bảo cuộc sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Giả sử một người lao động bị mất việc làm do doanh nghiệp thu hẹp sản xuất. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ người này về mặt tài chính trong thời gian tìm kiếm việc làm mới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong các dịch vụ sau, dịch vụ nào được xem là dịch vụ xã hội cơ bản mà Nhà nước có trách nhiệm đảm bảo cung cấp ở một mức độ tối thiểu cho mọi người dân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột 'chính sách thị trường lao động chủ động' trong hệ thống an sinh xã hội, nhằm giúp người lao động nâng cao khả năng tìm kiếm và duy trì việc làm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Xét tình huống: Một gia đình có con nhỏ bị khuyết tật bẩm sinh, cần chi phí lớn cho điều trị và phục hồi chức năng. Chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ gia đình này về mặt tài chính và dịch vụ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm xã hội là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện sự chủ động phòng ngừa rủi ro trong an sinh xã hội, thay vì chỉ khắc phục hậu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất mức độ bao phủ và khả năng tiếp cận của người dân đối với các chính sách?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một trong những vai trò quan trọng của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong bối cảnh già hóa dân số nhanh chóng ở Việt Nam, chính sách an sinh xã hội nào cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò trực tiếp trong việc giảm tỷ lệ hộ nghèo và cải thiện đời sống cho người nghèo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Giả sử Nhà nước tăng cường đầu tư vào hệ thống giáo dục công lập, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa, vùng khó khăn. Đây là biểu hiện của việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong các đối tượng sau, đối tượng nào KHÔNG thuộc diện được ưu tiên hỗ trợ bởi chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Việc xây dựng và phát triển hệ thống thông tin thị trường lao động có vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật An sinh xã hội (nếu có một đạo luật như vậy)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong dài hạn, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào góp phần tăng cường khả năng tự bảo vệ của người dân trước các rủi ro kinh tế - xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một doanh nghiệp thực hiện tốt trách nhiệm xã hội (CSR), đóng góp vào quỹ an sinh xã hội của địa phương. Hành động này thể hiện vai trò nào của doanh nghiệp đối với an sinh xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Chính sách an sinh xã hội nào thường được triển khai khi có thiên tai, dịch bệnh hoặc các sự kiện bất thường khác gây ra khủng hoảng kinh tế - xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản của người dân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để giảm thiểu tình trạng nghèo đói bền vững, chính sách an sinh xã hội cần tập trung vào giải pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Giả sử Chính phủ quyết định tăng mức chuẩn trợ cấp xã hội. Quyết định này có tác động trực tiếp đến chính sách an sinh xã hội nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong các nguồn lực sau, nguồn lực nào đóng vai trò QUYẾT ĐỊNH để đảm bảo thực hiện hiệu quả các chính sách an sinh xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành hệ thống an sinh xã hội, ứng dụng công nghệ thông tin đóng vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Giả sử một người lao động tự do không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Giải pháp nào để người này có thể tiếp cận bảo hiểm xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc hoàn thiện hệ thống an sinh xã hội của Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính cạnh tranh của nền kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách và biện pháp của quốc gia nhằm mục tiêu cao nhất nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế quốc gia.
  • B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành thị.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • D. Bảo đảm cuộc sống ổn định và phát triển bền vững cho mọi thành viên trong xã hội.

Câu 2: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột "bảo hiểm xã hội" trong hệ thống an sinh xã hội, tập trung vào việc phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro mất thu nhập do các sự kiện bất khả kháng?

  • A. Chính sách hỗ trợ tạo việc làm.
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Chính sách trợ cấp người có công.
  • D. Chính sách giáo dục và đào tạo nghề.

Câu 3: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện rõ nhất vai trò của chính sách "trợ giúp xã hội" trong việc đảm bảo an sinh xã hội?

  • A. Đầu tư phát triển hệ thống giao thông công cộng.
  • B. Tổ chức các phiên giao dịch việc làm định kỳ.
  • C. Cung cấp tiền mặt và lương thực cứu trợ khẩn cấp cho người dân vùng thiên tai.
  • D. Xây dựng các khu công nghiệp và khu chế xuất.

Câu 4: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng thất nghiệp gia tăng. Chính phủ nên ưu tiên thực hiện chính sách an sinh xã hội nào để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế toàn dân.
  • C. Chính sách trợ cấp hưu trí.
  • D. Chính sách phát triển nhà ở xã hội.

Câu 5: "Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa tối thiểu" thể hiện nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm và thu nhập.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 6: Trong một xã hội mà khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng, an sinh xã hội có vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì sự ổn định xã hội?

  • A. An sinh xã hội không có nhiều ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội trong trường hợp này.
  • B. An sinh xã hội giúp giảm bớt căng thẳng xã hội, thu hẹp khoảng cách và tạo sự đồng thuận.
  • C. An sinh xã hội chỉ có tác dụng với những người nghèo, không ảnh hưởng đến người giàu.
  • D. An sinh xã hội làm chậm quá trình tăng trưởng kinh tế, gây bất ổn xã hội.

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm xã hội?

  • A. Bảo đảm thu nhập thay thế khi người lao động mất khả năng làm việc hoặc hết tuổi lao động.
  • B. Chia sẻ rủi ro giữa những người tham gia bảo hiểm.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng nghèo đói trong xã hội.
  • D. Hỗ trợ chi phí y tế khi người tham gia bảo hiểm bị ốm đau, tai nạn.

Câu 8: Một doanh nghiệp thực hiện đóng góp đầy đủ và kịp thời bảo hiểm xã hội cho người lao động thể hiện trách nhiệm xã hội nào liên quan đến an sinh xã hội?

  • A. Góp phần xây dựng hệ thống an sinh xã hội vững mạnh.
  • B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp trong dài hạn.
  • C. Nâng cao năng suất lao động của nhân viên.
  • D. Giảm thiểu chi phí quản lý nhân sự.

Câu 9: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội tập trung vào việc hỗ trợ người dân chủ động tìm kiếm việc làm và nâng cao kỹ năng nghề?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • B. Chính sách trợ cấp thất nghiệp.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách hỗ trợ nhà ở xã hội.

Câu 10: Tại sao việc đầu tư vào giáo dục và y tế được coi là một phần quan trọng của chính sách an sinh xã hội?

  • A. Vì giáo dục và y tế là những ngành kinh doanh có lợi nhuận cao.
  • B. Vì giáo dục và y tế giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và sức khỏe cộng đồng, nền tảng của an sinh xã hội.
  • C. Vì đầu tư vào giáo dục và y tế giúp giảm chi ngân sách cho các lĩnh vực khác.
  • D. Vì giáo dục và y tế là những dịch vụ mà mọi người dân đều có nhu cầu.

Câu 11: Trong tình huống kinh tế suy thoái, chính phủ thường tăng cường thực hiện chính sách an sinh xã hội nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến người dân?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội và bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách phát triển kinh tế đối ngoại.
  • C. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
  • D. Chính sách tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước.

Câu 12: Điều gì thể hiện tính "bền vững" của một hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Hệ thống chỉ tập trung vào trợ giúp những người nghèo nhất.
  • B. Hệ thống phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn tài trợ từ nước ngoài.
  • C. Hệ thống thường xuyên thay đổi chính sách để thích ứng với tình hình.
  • D. Hệ thống có khả năng tài chính ổn định và đáp ứng nhu cầu an sinh xã hội trong dài hạn.

Câu 13: Nếu một người lao động bị tai nạn lao động và mất khả năng làm việc, chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ người này về mặt thu nhập?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội (bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp).
  • C. Chính sách việc làm và thu nhập.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 14: "Phòng ngừa rủi ro, chia sẻ trách nhiệm và đảm bảo cuộc sống tối thiểu" là những nguyên tắc cơ bản của loại hình an sinh xã hội nào?

  • A. Trợ giúp xã hội.
  • B. Dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Bảo hiểm xã hội.
  • D. Hỗ trợ việc làm.

Câu 15: Một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển sẽ có lợi thế gì trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Chi phí lao động thấp hơn so với các nước khác.
  • B. Thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài hơn.
  • C. Dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế hơn.
  • D. Ổn định xã hội, tạo môi trường đầu tư hấp dẫn và nguồn nhân lực chất lượng.

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến mức độ an sinh xã hội của một quốc gia?

  • A. Tình hình kinh tế.
  • B. Chính sách của nhà nước.
  • C. Xu hướng thời trang thế giới.
  • D. Mức độ phát triển dân trí.

Câu 17: Giả sử chính phủ quyết định tăng mức trợ cấp thất nghiệp. Biện pháp này thuộc chính sách an sinh xã hội nào và có thể mang lại tác động tích cực gì?

  • A. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản, tác động tích cực là nâng cao chất lượng dịch vụ công.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội, tác động tích cực là giảm bớt khó khăn cho người lao động mất việc làm.
  • C. Chính sách việc làm và thu nhập, tác động tích cực là tạo thêm nhiều việc làm mới.
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội, tác động tích cực là giảm tỷ lệ nghèo đói.

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân, đặc biệt là nhóm yếu thế.
  • B. Tổng chi ngân sách nhà nước dành cho an sinh xã hội.
  • C. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia.

Câu 19: Trong một xã hội già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

  • A. Chính sách hỗ trợ sinh sản.
  • B. Chính sách giáo dục mầm non.
  • C. Chính sách phát triển nhà ở cho thanh niên.
  • D. Chính sách bảo hiểm xã hội (hưu trí) và dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Ổn định kinh tế vĩ mô.
  • B. Nâng cao năng suất lao động.
  • C. Tạo ra lạm phát.
  • D. Thúc đẩy tiêu dùng.

Câu 21: Một người dân tham gia bảo hiểm y tế tự nguyện là đang thực hiện hành vi nào liên quan đến an sinh xã hội?

  • A. Trốn tránh trách nhiệm với xã hội.
  • B. Góp phần xây dựng và sử dụng hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • D. Làm tăng gánh nặng cho ngân sách nhà nước.

Câu 22: Chính phủ sử dụng nguồn lực nào chủ yếu để thực hiện các chính sách an sinh xã hội?

  • A. Ngân sách nhà nước.
  • B. Vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Tiền viện trợ quốc tế.
  • D. Nguồn thu từ xuất khẩu lao động.

Câu 23: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, vai trò của người dân là gì?

  • A. Chỉ thụ hưởng các chính sách được nhà nước cung cấp.
  • B. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự điều hành của nhà nước.
  • C. Tích cực tham gia, đóng góp và giám sát việc thực hiện chính sách.
  • D. Không cần quan tâm đến hệ thống an sinh xã hội.

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, chính sách an sinh xã hội nào trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (cứu trợ khẩn cấp).
  • C. Chính sách việc làm và thu nhập.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 25: "Đảm bảo sự tiếp cận công bằng" trong an sinh xã hội có nghĩa là gì?

  • A. Mọi người dân đều được hưởng các chính sách an sinh xã hội như nhau.
  • B. Chính sách an sinh xã hội chỉ dành cho người nghèo.
  • C. Người giàu phải đóng góp nhiều hơn vào hệ thống an sinh xã hội.
  • D. Mọi người dân, không phân biệt điều kiện kinh tế, xã hội, đều có cơ hội tiếp cận các chính sách an sinh xã hội khi cần thiết.

Câu 26: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội?

  • A. Bảo hiểm xã hội do nhà nước thực hiện, trợ giúp xã hội do các tổ chức xã hội thực hiện.
  • B. Bảo hiểm xã hội mang tính bắt buộc, trợ giúp xã hội mang tính tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng góp - hưởng thụ, trợ giúp xã hội dựa trên nhu cầu.
  • D. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người lao động, trợ giúp xã hội dành cho mọi đối tượng.

Câu 27: Một hệ thống an sinh xã hội hiệu quả góp phần quan trọng vào việc xây dựng một xã hội như thế nào?

  • A. Xã hội cạnh tranh khốc liệt.
  • B. Xã hội công bằng, dân chủ, văn minh và phát triển bền vững.
  • C. Xã hội chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
  • D. Xã hội phụ thuộc hoàn toàn vào nhà nước.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế về an sinh xã hội có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò gì đáng kể.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí cho hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Chỉ giới hạn trong việc trao đổi thông tin.
  • D. Giúp các quốc gia học hỏi kinh nghiệm, đối phó với các thách thức chung và bảo vệ quyền lợi của người dân di cư.

Câu 29: Để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, điều gì cần được chú trọng?

  • A. Giữ bí mật thông tin về các chính sách an sinh xã hội.
  • B. Giao toàn quyền quyết định cho cơ quan quản lý nhà nước.
  • C. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và đánh giá độc lập.
  • D. Hạn chế sự tham gia của người dân vào quá trình xây dựng chính sách.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và kinh tế số, chính sách an sinh xã hội cần có sự điều chỉnh như thế nào để thích ứng?

  • A. Cần linh hoạt, mở rộng phạm vi bao phủ và sử dụng công nghệ để quản lý và cung cấp dịch vụ.
  • B. Không cần thay đổi nhiều vì các nguyên tắc cơ bản vẫn giữ nguyên giá trị.
  • C. Cần tập trung vào bảo hiểm xã hội, giảm bớt trợ giúp xã hội.
  • D. Nên thu hẹp phạm vi để tập trung vào những đối tượng yếu thế nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: An sinh xã hội được định nghĩa là hệ thống các chính sách và biện pháp của quốc gia nhằm mục tiêu cao nhất nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Chính sách nào sau đây thuộc trụ cột 'bảo hiểm xã hội' trong hệ thống an sinh xã hội, tập trung vào việc phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro mất thu nhập do các sự kiện bất khả kháng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện rõ nhất vai trò của chính sách 'trợ giúp xã hội' trong việc đảm bảo an sinh xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tình trạng thất nghiệp gia tăng. Chính phủ nên ưu tiên thực hiện chính sách an sinh xã hội nào để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: 'Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa tối thiểu' thể hiện nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong một xã hội mà khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng, an sinh xã hội có vai trò quan trọng như thế nào trong việc duy trì sự ổn định xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách bảo hiểm xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một doanh nghiệp thực hiện đóng góp đầy đủ và kịp thời bảo hiểm xã hội cho người lao động thể hiện trách nhiệm xã hội nào liên quan đến an sinh xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội tập trung vào việc hỗ trợ người dân chủ động tìm kiếm việc làm và nâng cao kỹ năng nghề?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Tại sao việc đầu tư vào giáo dục và y tế được coi là một phần quan trọng của chính sách an sinh xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong tình huống kinh tế suy thoái, chính phủ thường tăng cường thực hiện chính sách an sinh xã hội nào để giảm thiểu tác động tiêu cực đến người dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Điều gì thể hiện tính 'bền vững' của một hệ thống an sinh xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nếu một người lao động bị tai nạn lao động và mất khả năng làm việc, chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ người này về mặt thu nhập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Phòng ngừa rủi ro, chia sẻ trách nhiệm và đảm bảo cuộc sống tối thiểu' là những nguyên tắc cơ bản của loại hình an sinh xã hội nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển sẽ có lợi thế gì trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến mức độ an sinh xã hội của một quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Giả sử chính phủ quyết định tăng mức trợ cấp thất nghiệp. Biện pháp này thuộc chính sách an sinh xã hội nào và có thể mang lại tác động tích cực gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong một xã hội già hóa dân số, chính sách an sinh xã hội nào cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo cuộc sống cho người cao tuổi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một người dân tham gia bảo hiểm y tế tự nguyện là đang thực hiện hành vi nào liên quan đến an sinh xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Chính phủ sử dụng nguồn lực nào chủ yếu để thực hiện các chính sách an sinh xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả, vai trò của người dân là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, chính sách an sinh xã hội nào trở nên đặc biệt quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Đảm bảo sự tiếp cận công bằng' trong an sinh xã hội có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Điều gì thể hiện sự khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một hệ thống an sinh xã hội hiệu quả góp phần quan trọng vào việc xây dựng một xã hội như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế về an sinh xã hội có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội, điều gì cần được chú trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và kinh tế số, chính sách an sinh xã hội cần có sự điều chỉnh như thế nào để thích ứng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm giảm thiểu rủi ro, bảo vệ người dân trước những biến cố làm giảm hoặc mất thu nhập, đồng thời đảm bảo sự ổn định và công bằng xã hội được gọi là gì?

  • A. Phúc lợi công cộng
  • B. Trợ cấp khẩn cấp
  • C. An sinh xã hội
  • D. Bảo hiểm y tế toàn dân

Câu 2: Anh Minh làm công nhân tại một nhà máy. Do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế, nhà máy phải cắt giảm nhân sự và anh Minh bị mất việc. Anh đã nộp hồ sơ và nhận được một khoản trợ cấp hàng tháng trong thời gian tìm kiếm việc làm mới. Tình huống này thể hiện vai trò của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội (Bảo hiểm thất nghiệp)
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách hỗ trợ sản xuất

Câu 3: Chị Lan là người khuyết tật nặng, không có khả năng lao động và không có người thân chăm sóc. Chị được chính quyền địa phương hỗ trợ một khoản trợ cấp hàng tháng và được đưa vào chăm sóc tại một trung tâm bảo trợ xã hội. Đây là ví dụ về trụ cột nào trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo
  • D. Chính sách dịch vụ công cộng

Câu 4: Một tỉnh miền núi triển khai chương trình đào tạo nghề miễn phí cho thanh niên nông thôn, đồng thời hỗ trợ vốn vay ưu đãi để họ mở các mô hình sản xuất nhỏ, nhằm tạo việc làm và tăng thu nhập. Chương trình này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm
  • B. Chính sách y tế cộng đồng
  • C. Chính sách trợ giúp khẩn cấp
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo

Câu 5: Việc Nhà nước đầu tư xây dựng các trường học công lập, bệnh viện tuyến huyện, và đảm bảo mọi người dân đều có quyền tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục ở mức tối thiểu, bất kể điều kiện kinh tế, thể hiện nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách đầu tư công

Câu 6: Phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế. Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò này?

  • A. An sinh xã hội chỉ là chi phí, làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • B. An sinh xã hội làm tăng gánh nặng thuế cho doanh nghiệp, kìm hãm đầu tư.
  • C. An sinh xã hội chỉ tập trung vào các đối tượng yếu thế, không ảnh hưởng đến nền kinh tế chung.
  • D. An sinh xã hội giúp ổn định đời sống người lao động, nâng cao năng suất lao động, thúc đẩy tiêu dùng, góp phần phát triển kinh tế bền vững.

Câu 7: Nguyên tắc "có đóng có hưởng" là đặc trưng cơ bản của trụ cột nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách giảm nghèo

Câu 8: Sau trận lũ lịch sử, nhiều hộ gia đình ở xã X bị cuốn trôi nhà cửa, mất hết tài sản. Chính phủ và cộng đồng đã nhanh chóng huy động nguồn lực để cung cấp lương thực, chỗ ở tạm thời và hỗ trợ tiền mặt cho các gia đình này. Hoạt động này thuộc phạm vi của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội (đặc biệt là trợ giúp khẩn cấp)
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • D. Chính sách việc làm

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với chính sách dịch vụ xã hội cơ bản. Mối liên hệ đó thể hiện như thế nào?

  • A. Hai chính sách này hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Chính sách việc làm chỉ là điều kiện để tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách việc làm giúp tăng thu nhập để người dân có khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội, đồng thời dịch vụ xã hội cơ bản (như y tế, giáo dục) giúp nâng cao năng lực, cơ hội tìm kiếm việc làm bền vững.
  • D. Dịch vụ xã hội cơ bản chỉ dành cho người nghèo, không liên quan đến chính sách việc làm chung.

Câu 10: Đối tượng chủ yếu được hưởng lợi từ Chính sách trợ giúp xã hội thường là những người hoặc nhóm người nào?

  • A. Người lao động có hợp đồng và tham gia đóng bảo hiểm.
  • B. Người thất nghiệp đang trong độ tuổi lao động.
  • C. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • D. Người cao tuổi không nơi nương tựa, người khuyết tật nặng, trẻ em mồ côi, người gặp hoàn cảnh khó khăn đột xuất.

Câu 11: Anh B tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được 20 năm. Khi đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định, anh sẽ được nhận lương hưu hàng tháng. Khoản lương hưu này thuộc loại hình trợ giúp nào của an sinh xã hội?

  • A. Trợ cấp xã hội (thuộc Trợ giúp xã hội)
  • B. Chế độ hưu trí (thuộc Bảo hiểm xã hội)
  • C. Hỗ trợ giảm nghèo
  • D. Dịch vụ chăm sóc người cao tuổi

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc mở rộng phạm vi bao phủ của hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay, đặc biệt là bảo hiểm xã hội, là gì?

  • A. Thiếu hệ thống pháp luật về an sinh xã hội.
  • B. Người dân không có nhu cầu tham gia an sinh xã hội.
  • C. Tỷ lệ lao động trong khu vực phi chính thức (không có hợp đồng lao động chính thức) còn cao.
  • D. Quỹ an sinh xã hội không đủ để chi trả.

Câu 13: Chính sách an sinh xã hội góp phần quan trọng vào việc giữ vững ổn định chính trị và trật tự xã hội bằng cách nào?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp tiền cho người dân.
  • B. Tạo ra sự phụ thuộc của người dân vào Nhà nước.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mọi bất bình đẳng trong xã hội.
  • D. Giảm bớt sự bất mãn, căng thẳng xã hội do nghèo đói, thất nghiệp, bệnh tật, tạo môi trường sống an toàn và công bằng hơn.

Câu 14: Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025 tập trung vào nhiều giải pháp như hỗ trợ sinh kế, đào tạo nghề, y tế, giáo dục cho người nghèo. Chương trình này thể hiện sự kết hợp của những trụ cột chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chỉ có Bảo hiểm xã hội.
  • B. Chỉ có Trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo kết hợp với Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chỉ có Chính sách trợ giúp xã hội và Bảo hiểm xã hội.

Câu 15: Vai trò của Nhà nước trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Chỉ là người cung cấp toàn bộ kinh phí hoạt động.
  • B. Chỉ ban hành chính sách mà không tham gia thực hiện.
  • C. Chỉ quản lý các quỹ bảo hiểm.
  • D. Xây dựng và ban hành luật pháp, chính sách; tổ chức thực hiện, quản lý, giám sát hệ thống; và đóng vai trò là người cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ tài chính cho các trụ cột.

Câu 16: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa Chính sách bảo hiểm xã hội và Chính sách trợ giúp xã hội về điều kiện nhận trợ giúp.

  • A. Bảo hiểm xã hội dựa trên hoàn cảnh khó khăn đột xuất, Trợ giúp xã hội dựa trên quá trình đóng góp.
  • B. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, có quá trình tham gia và đóng góp; Trợ giúp xã hội dựa trên việc xác định đối tượng yếu thế, gặp rủi ro, khó khăn đột xuất và mức độ cần trợ giúp (thường không yêu cầu đóng góp trước đó).
  • C. Bảo hiểm xã hội dành cho mọi người, Trợ giúp xã hội chỉ dành cho người nghèo.
  • D. Bảo hiểm xã hội là bắt buộc, Trợ giúp xã hội là tự nguyện.

Câu 17: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong việc tham gia và thụ hưởng các chính sách an sinh xã hội được quy định chủ yếu ở đâu?

  • A. Hiến pháp và các luật chuyên ngành (ví dụ: Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Người khuyết tật, Luật Người cao tuổi...).
  • B. Chỉ được quy định trong các văn bản dưới luật của Chính phủ.
  • C. Chỉ là các quy định mang tính khuyến khích, không bắt buộc.
  • D. Chỉ áp dụng cho cán bộ, công chức nhà nước.

Câu 18: Tại sao việc đảm bảo tiếp cận dịch vụ y tế tối thiểu (thuộc Dịch vụ xã hội cơ bản) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng ngừa người dân rơi vào cảnh nghèo đói?

  • A. Vì chi phí y tế không đáng kể.
  • B. Vì y tế không liên quan trực tiếp đến khả năng lao động.
  • C. Vì bệnh tật là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến người lao động mất khả năng làm việc, giảm thu nhập và phát sinh chi phí lớn, dễ đẩy họ và gia đình vào cảnh nghèo đói.
  • D. Vì chỉ có người nghèo mới cần dịch vụ y tế công cộng.

Câu 19: Tình huống nào sau đây không thể hiện trực tiếp vai trò của chính sách an sinh xã hội?

  • A. Chính phủ tăng cường chi tiêu cho quốc phòng.
  • B. Người lao động được hưởng chế độ thai sản khi sinh con.
  • C. Một hộ gia đình nghèo được hỗ trợ xây nhà tình nghĩa.
  • D. Trẻ em vùng khó khăn được miễn giảm học phí.

Câu 20: Trong bối cảnh già hóa dân số, trụ cột nào của hệ thống an sinh xã hội được dự báo sẽ đối mặt với nhiều thách thức nhất liên quan đến cân đối quỹ và mức hưởng?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội (đặc biệt là chế độ hưu trí).
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội (trợ cấp người cao tuổi).
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (y tế).

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa các hình thức bảo hiểm xã hội (bắt buộc, tự nguyện) ở Việt Nam.

  • A. Làm phức tạp hóa hệ thống, khó quản lý.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tăng nguồn thu cho quỹ bảo hiểm.
  • C. Tạo sự cạnh tranh không cần thiết giữa các hình thức bảo hiểm.
  • D. Mở rộng phạm vi bao phủ, tạo cơ hội cho nhiều đối tượng lao động khác nhau (kể cả khu vực phi chính thức, nông dân...) được tham gia và thụ hưởng các chế độ bảo hiểm khi gặp rủi ro.

Câu 22: Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Không có vai trò gì, an sinh xã hội là trách nhiệm của Nhà nước.
  • B. Chỉ tham gia khi được Nhà nước yêu cầu.
  • C. Huy động nguồn lực, cung cấp dịch vụ, hỗ trợ thực hiện chính sách, giám sát và phản biện xã hội, đóng góp vào việc xây dựng cộng đồng đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Chỉ làm nhiệm vụ tuyên truyền về an sinh xã hội.

Câu 23: Chính sách an sinh xã hội thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam như thế nào?

  • A. Chỉ bằng cách đảm bảo ai cũng giàu có.
  • B. Bằng cách tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt trong xã hội.
  • C. Bằng cách phân phối lại tài sản một cách triệt để.
  • D. Bằng việc quan tâm, chăm lo đến đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân, đặc biệt là các đối tượng yếu thế, thể hiện tính nhân văn và công bằng xã hội.

Câu 24: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách an sinh xã hội là nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân và xã hội trước những rủi ro. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Đẩy mạnh công tác đào tạo nghề, giới thiệu việc làm, và cung cấp thông tin thị trường lao động.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cấp phát tiền mặt cho người nghèo.
  • C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cho người cao tuổi.
  • D. Giảm bớt các quy định về an toàn lao động.

Câu 25: Khi phân tích về nguồn tài chính cho hệ thống an sinh xã hội, nguồn nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với Chính sách bảo hiểm xã hội?

  • A. Ngân sách nhà nước cấp hàng năm.
  • B. Quỹ bảo hiểm xã hội được hình thành từ sự đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và hỗ trợ của Nhà nước.
  • C. Khoản tài trợ từ các tổ chức quốc tế.
  • D. Tiền quyên góp từ thiện của cộng đồng.

Câu 26: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản bao gồm nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây không thuộc phạm vi của chính sách dịch vụ xã hội cơ bản theo cách hiểu phổ biến trong an sinh xã hội?

  • A. Y tế (tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh).
  • B. Giáo dục (tiếp cận giáo dục phổ thông).
  • C. Nhà ở (đảm bảo nhà ở tối thiểu).
  • D. Dịch vụ giải trí cao cấp (rạp chiếu phim, khu vui chơi giải trí thương mại).

Câu 27: Một trong những thách thức trong việc thực hiện chính sách trợ giúp xã hội là làm thế nào để xác định đúng đối tượng cần trợ giúp và tránh tình trạng trục lợi chính sách. Điều này đòi hỏi giải pháp nào?

  • A. Nâng cao năng lực quản lý, công khai, minh bạch thông tin, áp dụng công nghệ trong xác định và quản lý đối tượng.
  • B. Cắt giảm toàn bộ các khoản trợ cấp.
  • C. Giao toàn bộ việc thực hiện cho các tổ chức từ thiện.
  • D. Không cần xác minh đối tượng, cấp phát tràn lan.

Câu 28: Phân tích vai trò của an sinh xã hội trong việc củng cố quốc phòng, an ninh. Vai trò đó thể hiện như thế nào?

  • A. An sinh xã hội không liên quan đến quốc phòng, an ninh.
  • B. An sinh xã hội chỉ cung cấp nguồn nhân lực cho quân đội.
  • C. An sinh xã hội giúp tạo ra một xã hội ổn định, đoàn kết, giảm thiểu các mâu thuẫn, bất ổn xã hội có thể bị các thế lực thù địch lợi dụng, từ đó góp phần giữ vững an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội.
  • D. An sinh xã hội làm giảm ngân sách chi cho quốc phòng.

Câu 29: Khi nói về an sinh xã hội, khái niệm "rủi ro" được đề cập thường bao gồm những loại biến cố nào có thể ảnh hưởng đến đời sống và thu nhập của người dân?

  • A. Chỉ bao gồm rủi ro về sức khỏe (ốm đau, tai nạn).
  • B. Chỉ bao gồm rủi ro về kinh tế (thất nghiệp).
  • C. Chỉ bao gồm rủi ro do thiên tai, dịch bệnh.
  • D. Bao gồm các biến cố như ốm đau, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, hết tuổi lao động (hưu trí), tử tuất, thai sản, cũng như các rủi ro xã hội khác như thiên tai, dịch bệnh, mất mát đột ngột.

Câu 30: Tại sao việc bảo đảm mức sống tối thiểu cho người dân (thông qua các chính sách an sinh xã hội) lại quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

  • A. Vì khi có mức sống tối thiểu, người dân sẽ không cần làm việc nữa.
  • B. Vì khi các nhu cầu cơ bản được đảm bảo, người dân có điều kiện sức khỏe, giáo dục tốt hơn, yên tâm lao động, sáng tạo, từ đó nâng cao năng suất và đóng góp vào sự phát triển chung.
  • C. Vì việc đảm bảo mức sống tối thiểu làm tăng lạm phát.
  • D. Vì chỉ có người giàu mới cần đóng góp cho tăng trưởng kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm giảm thiểu rủi ro, bảo vệ người dân trước những biến cố làm giảm hoặc mất thu nhập, đồng thời đảm bảo sự ổn định và công bằng xã hội được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Anh Minh làm công nhân tại một nhà máy. Do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế, nhà máy phải cắt giảm nhân sự và anh Minh bị mất việc. Anh đã nộp hồ sơ và nhận được một khoản trợ cấp hàng tháng trong thời gian tìm kiếm việc làm mới. Tình huống này thể hiện vai trò của chính sách an sinh xã hội nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chị Lan là người khuyết tật nặng, không có khả năng lao động và không có người thân chăm sóc. Chị được chính quyền địa phương hỗ trợ một khoản trợ cấp hàng tháng và được đưa vào chăm sóc tại một trung tâm bảo trợ xã hội. Đây là ví dụ về trụ cột nào trong hệ thống an sinh xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một tỉnh miền núi triển khai chương trình đào tạo nghề miễn phí cho thanh niên nông thôn, đồng thời hỗ trợ vốn vay ưu đãi để họ mở các mô hình sản xuất nhỏ, nhằm tạo việc làm và tăng thu nhập. Chương trình này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Việc Nhà nước đầu tư xây dựng các trường học công lập, bệnh viện tuyến huyện, và đảm bảo mọi người dân đều có quyền tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục ở mức tối thiểu, bất kể điều kiện kinh tế, thể hiện nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế. Nhận định nào sau đây thể hiện đúng vai trò này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nguyên tắc 'có đóng có hưởng' là đặc trưng cơ bản của trụ cột nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sau trận lũ lịch sử, nhiều hộ gia đình ở xã X bị cuốn trôi nhà cửa, mất hết tài sản. Chính phủ và cộng đồng đã nhanh chóng huy động nguồn lực để cung cấp lương thực, chỗ ở tạm thời và hỗ trợ tiền mặt cho các gia đình này. Hoạt động này thuộc phạm vi của chính sách an sinh xã hội nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với chính sách dịch vụ xã hội cơ bản. Mối liên hệ đó thể hiện như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đối tượng chủ yếu được hưởng lợi từ Chính sách trợ giúp xã hội thường là những người hoặc nhóm người nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Anh B tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được 20 năm. Khi đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định, anh sẽ được nhận lương hưu hàng tháng. Khoản lương hưu này thuộc loại hình trợ giúp nào của an sinh xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc mở rộng phạm vi bao phủ của hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay, đặc biệt là bảo hiểm xã hội, là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Chính sách an sinh xã hội góp phần quan trọng vào việc giữ vững ổn định chính trị và trật tự xã hội bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025 tập trung vào nhiều giải pháp như hỗ trợ sinh kế, đào tạo nghề, y tế, giáo dục cho người nghèo. Chương trình này thể hiện sự kết hợp của những trụ cột chính sách an sinh xã hội nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Vai trò của Nhà nước trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa Chính sách bảo hiểm xã hội và Chính sách trợ giúp xã hội về điều kiện nhận trợ giúp.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Quyền và nghĩa vụ của công dân trong việc tham gia và thụ hưởng các chính sách an sinh xã hội được quy định chủ yếu ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Tại sao việc đảm bảo tiếp cận dịch vụ y tế tối thiểu (thuộc Dịch vụ xã hội cơ bản) lại có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng ngừa người dân rơi vào cảnh nghèo đói?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tình huống nào sau đây *không* thể hiện trực tiếp vai trò của chính sách an sinh xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong bối cảnh già hóa dân số, trụ cột nào của hệ thống an sinh xã hội được dự báo sẽ đối mặt với nhiều thách thức nhất liên quan đến cân đối quỹ và mức hưởng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa các hình thức bảo hiểm xã hội (bắt buộc, tự nguyện) ở Việt Nam.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Chính sách an sinh xã hội thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách an sinh xã hội là nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân và xã hội trước những rủi ro. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi phân tích về nguồn tài chính cho hệ thống an sinh xã hội, nguồn nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* đối với Chính sách bảo hiểm xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản bao gồm nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây *không* thuộc phạm vi của chính sách dịch vụ xã hội cơ bản theo cách hiểu phổ biến trong an sinh xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một trong những thách thức trong việc thực hiện chính sách trợ giúp xã hội là làm thế nào để xác định đúng đối tượng cần trợ giúp và tránh tình trạng trục lợi chính sách. Điều này đòi hỏi giải pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích vai trò của an sinh xã hội trong việc củng cố quốc phòng, an ninh. Vai trò đó thể hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi nói về an sinh xã hội, khái niệm 'rủi ro' được đề cập thường bao gồm những loại biến cố nào có thể ảnh hưởng đến đời sống và thu nhập của người dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tại sao việc bảo đảm mức sống tối thiểu cho người dân (thông qua các chính sách an sinh xã hội) lại quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được xây dựng dựa trên những trụ cột chính nào nhằm đảm bảo sự ổn định và công bằng cho người dân?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ thương mại, tiết kiệm cá nhân, và đầu tư chứng khoán.
  • B. Các quỹ từ thiện tư nhân, hỗ trợ của gia đình, và vay vốn ngân hàng.
  • C. Chính sách việc làm, phát triển hạ tầng giao thông và bảo vệ môi trường.
  • D. Bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội, chính sách việc làm và giảm nghèo, và các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 2: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội chủ yếu nhằm hỗ trợ người dân phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do các biến cố như ốm đau, tai nạn lao động, thất nghiệp, hết tuổi lao động?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 3: Anh Minh đang làm việc tại một công ty và tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc hàng tháng. Gần đây, anh không may bị tai nạn lao động và phải nghỉ việc để điều trị. Khoản hỗ trợ mà anh Minh nhận được trong thời gian này theo quy định của pháp luật thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Trợ giúp xã hội khẩn cấp.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội (chế độ tai nạn lao động).
  • C. Hỗ trợ từ quỹ xóa đói giảm nghèo.
  • D. Trợ cấp thất nghiệp.

Câu 4: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc hỗ trợ trực tiếp hoặc gián tiếp cho các nhóm đối tượng gặp khó khăn đặc biệt, không có khả năng tự lo liệu cuộc sống, như người cao tuổi neo đơn, người khuyết tật nặng, trẻ em mồ côi, nạn nhân thiên tai?

  • A. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo hiểm hưu trí.

Câu 5: Một trận lũ lớn xảy ra tại tỉnh X, gây thiệt hại nặng nề về nhà cửa và tài sản của người dân. Chính quyền địa phương đã nhanh chóng tổ chức cứu trợ, cung cấp lương thực, nước uống và hỗ trợ tiền mặt cho các gia đình bị ảnh hưởng. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Trợ giúp xã hội (cứu trợ khẩn cấp).
  • B. Bảo hiểm xã hội (chế độ thiên tai).
  • C. Chính sách việc làm.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 6: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội nhằm mục tiêu nâng cao cơ hội tìm kiếm việc làm, tạo thu nhập ổn định cho người lao động, đồng thời từng bước đảm bảo mức sống tối thiểu cho người dân thông qua các chương trình đào tạo nghề, giới thiệu việc làm, hỗ trợ vay vốn sản xuất?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • B. Chính sách trợ cấp hưu trí.
  • C. Chính sách dịch vụ giáo dục.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 7: Gia đình chị Hoa thuộc diện hộ nghèo ở vùng nông thôn. Nhờ tham gia chương trình hỗ trợ sản xuất của địa phương, chị được vay vốn ưu đãi để chăn nuôi và được tập huấn kỹ thuật. Sau hai năm, gia đình chị đã thoát nghèo và có thu nhập khá hơn. Chương trình hỗ trợ này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Trợ giúp xã hội thường xuyên.
  • D. Chính sách dịch vụ y tế cơ bản.

Câu 8: Trụ cột nào của hệ thống an sinh xã hội tập trung vào việc đảm bảo người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch, thông tin để có nền tảng phát triển và cải thiện chất lượng cuộc sống?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm.

Câu 9: Việc Nhà nước thực hiện phổ cập giáo dục tiểu học, trung học cơ sở và hỗ trợ học phí cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn là một ví dụ điển hình cho nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (giáo dục).
  • D. Chính sách việc làm cho thanh niên.

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước là gì?

  • A. Tăng thu ngân sách nhà nước từ các khoản đóng góp bảo hiểm.
  • B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ xã hội.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài nhờ lực lượng lao động khỏe mạnh.
  • D. Góp phần ổn định chính trị - xã hội, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa.

Câu 11: An sinh xã hội đóng góp như thế nào vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia?

  • A. Chỉ bằng cách cung cấp lương hưu cho người già.
  • B. Chủ yếu thông qua việc tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
  • C. Thông qua việc đảm bảo người dân được chăm sóc sức khỏe, giáo dục tốt hơn và có điều kiện sống ổn định, từ đó nâng cao năng suất lao động và khả năng học hỏi.
  • D. Bằng cách khuyến khích người dân không làm việc và nhận trợ cấp.

Câu 12: Theo em, trách nhiệm của mỗi công dân trong việc tham gia vào hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Tích cực tham gia các hình thức bảo hiểm xã hội phù hợp (bắt buộc hoặc tự nguyện), chấp hành pháp luật về an sinh xã hội, và có ý thức tự bảo vệ mình trước rủi ro.
  • B. Chỉ cần đóng thuế đầy đủ là đủ, không cần quan tâm đến các chính sách khác.
  • C. Chờ đợi sự hỗ trợ từ Nhà nước khi gặp khó khăn.
  • D. Tham gia vào các hoạt động từ thiện để giúp đỡ người khác.

Câu 13: Anh B làm việc tự do và không thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Để có thể nhận lương hưu khi về già và được hưởng chế độ khám chữa bệnh, anh B nên chủ động tham gia hình thức bảo hiểm xã hội nào?

  • A. Bảo hiểm y tế hộ gia đình bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • C. Bảo hiểm tai nạn lao động.
  • D. Bảo hiểm xã hội tự nguyện và bảo hiểm y tế.

Câu 14: Mục tiêu cuối cùng mà hệ thống an sinh xã hội hướng tới là gì?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo.
  • B. Đảm bảo người dân được bảo vệ trước các rủi ro trong cuộc sống, có mức sống tối thiểu và được tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản, góp phần xây dựng xã hội công bằng, ổn định và phát triển.
  • C. Giảm thiểu chi tiêu công của Nhà nước.
  • D. Khuyến khích người dân tự lập hoàn toàn, không cần sự hỗ trợ từ xã hội.

Câu 15: Vì sao nói chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo có vai trò quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội, mặc dù nó không trực tiếp cung cấp trợ cấp như bảo hiểm hay trợ giúp xã hội?

  • A. Vì nó giúp Nhà nước thu được nhiều thuế hơn.
  • B. Vì nó thay thế hoàn toàn vai trò của bảo hiểm xã hội.
  • C. Vì nó giúp người dân tự tạo thu nhập, giảm sự phụ thuộc vào trợ cấp, giải quyết gốc rễ vấn đề nghèo đói và bất ổn, từ đó phòng ngừa rủi ro một cách bền vững.
  • D. Vì nó chỉ đơn thuần là việc cung cấp tiền cho người thất nghiệp.

Câu 16: Gia đình ông Sáu gặp khó khăn do mất mùa. Ông thuộc diện hộ nghèo và có con nhỏ đang đi học. Ngoài việc nhận cứu trợ lương thực từ chính quyền (thuộc trợ giúp xã hội), gia đình ông Sáu còn có thể được hưởng những chính sách an sinh xã hội nào khác để cải thiện tình hình bền vững hơn?

  • A. Chỉ có thể nhận thêm trợ cấp tiền mặt từ quỹ bảo hiểm xã hội địa phương.
  • B. Tham gia bảo hiểm thất nghiệp dù không có việc làm ổn định.
  • C. Chỉ được hưởng bảo hiểm y tế cho các thành viên trong gia đình.
  • D. Có thể được hỗ trợ vay vốn sản xuất, tập huấn kỹ thuật (việc làm, giảm nghèo), được hỗ trợ y tế (dịch vụ xã hội cơ bản), và con cái được hỗ trợ học phí (dịch vụ xã hội cơ bản).

Câu 17: Giả sử Nhà nước cắt giảm mạnh chi tiêu cho các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục công. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hệ thống an sinh xã hội và đời sống người dân?

  • A. Làm giảm số người tham gia bảo hiểm xã hội.
  • B. Gia tăng gánh nặng chi phí cho người dân khi tiếp cận các dịch vụ thiết yếu, làm giảm khả năng phòng ngừa rủi ro, gia tăng bất bình đẳng và có thể đẩy nhiều người vào tình trạng dễ bị tổn thương hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến những người giàu, không tác động đến người nghèo.
  • D. Kích thích người dân đầu tư nhiều hơn vào bảo hiểm tư nhân.

Câu 18: Điểm khác biệt cốt lõi giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội dành cho người giàu, trợ giúp xã hội dành cho người nghèo.
  • B. Bảo hiểm xã hội là tự nguyện, trợ giúp xã hội là bắt buộc.
  • C. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, nhằm phòng ngừa rủi ro cho người tham gia; còn trợ giúp xã hội dựa trên nguyên tắc tương trợ, chia sẻ, hỗ trợ những người gặp khó khăn đặc biệt không có khả năng tự lo liệu.
  • D. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước thực hiện, trợ giúp xã hội do các tổ chức từ thiện thực hiện.

Câu 19: Việc tăng cường chất lượng và khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế công cộng, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, có tác động như thế nào đến an sinh xã hội?

  • A. Giúp người dân được chăm sóc sức khỏe tốt hơn, giảm thiểu chi phí khám chữa bệnh, phòng ngừa bệnh tật, từ đó giảm nguy cơ mất thu nhập do ốm đau và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • B. Chỉ làm tăng số lượng bác sĩ và bệnh viện.
  • C. Không liên quan trực tiếp đến an sinh xã hội, chỉ là vấn đề y tế đơn thuần.
  • D. Làm giảm nhu cầu tham gia bảo hiểm y tế.

Câu 20: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam đang đối mặt trong việc phát triển hệ thống an sinh xã hội bền vững là gì?

  • A. Thiếu khung pháp lý rõ ràng.
  • B. Người dân không muốn tham gia.
  • C. Hệ thống hiện tại đã quá hoàn hảo.
  • D. Đảm bảo khả năng chi trả cho các chính sách trong bối cảnh dân số già hóa, biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế không đồng đều, và mở rộng độ bao phủ cho khu vực phi chính thức.

Câu 21: Giả sử có một chính sách mới cho phép người lao động rút toàn bộ tiền bảo hiểm xã hội một lần khi nghỉ việc, bất kể tuổi tác. Phân tích tác động tiềm ẩn của chính sách này đối với mục tiêu dài hạn của an sinh xã hội là gì?

  • A. Khuyến khích người lao động làm việc lâu hơn.
  • B. Làm suy yếu mục tiêu đảm bảo thu nhập khi về già (lương hưu), tăng nguy cơ người lao động đối mặt với nghèo đói khi hết tuổi lao động, và gây áp lực lên hệ thống trợ giúp xã hội trong tương lai.
  • C. Giúp tăng cường quỹ bảo hiểm xã hội.
  • D. Không có tác động đáng kể vì người lao động có thể tự tiết kiệm.

Câu 22: Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là người nhận hỗ trợ từ Nhà nước.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của Nhà nước trong việc cung cấp dịch vụ.
  • C. Tham gia tuyên truyền, vận động, giám sát, hỗ trợ thực hiện chính sách tại cơ sở, đóng góp nguồn lực (từ thiện, quỹ cộng đồng), và phát hiện, giúp đỡ kịp thời những người gặp khó khăn chưa được chính sách nhà nước bao phủ.
  • D. Chỉ tổ chức các sự kiện văn hóa cho người cao tuổi.

Câu 23: Khi một quốc gia đạt được độ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân, điều này có ý nghĩa gì đối với an sinh xã hội?

  • A. Giảm thiểu rủi ro tài chính do chi phí y tế cho mọi người dân, đảm bảo quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm nghèo bền vững.
  • B. Chỉ làm tăng chi tiêu của Nhà nước cho y tế.
  • C. Làm giảm chất lượng dịch vụ y tế do quá tải.
  • D. Không liên quan đến an sinh xã hội, chỉ là vấn đề của ngành y tế.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách an sinh xã hội và việc giảm bất bình đẳng trong xã hội.

  • A. An sinh xã hội làm gia tăng bất bình đẳng vì chỉ hỗ trợ một số nhóm người.
  • B. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa an sinh xã hội và bất bình đẳng.
  • C. An sinh xã hội chỉ giải quyết bất bình đẳng về thu nhập, không giải quyết bất bình đẳng về cơ hội.
  • D. An sinh xã hội giúp giảm bất bình đẳng bằng cách cung cấp mạng lưới an toàn cho những người gặp rủi ro, đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ cơ bản (giáo dục, y tế) cho mọi người, và hỗ trợ các nhóm yếu thế, tạo cơ hội vươn lên.

Câu 25: Tại sao việc minh bạch và hiệu quả trong quản lý quỹ bảo hiểm xã hội lại vô cùng quan trọng đối với niềm tin của người dân vào hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Vì quỹ bảo hiểm xã hội là nguồn thu chính của Nhà nước.
  • B. Vì người dân đóng góp vào quỹ với kỳ vọng được hưởng các chế độ khi gặp rủi ro. Minh bạch và hiệu quả giúp đảm bảo quỹ được sử dụng đúng mục đích, an toàn, và khả năng chi trả trong tương lai, từ đó củng cố niềm tin và khuyến khích sự tham gia của người dân.
  • C. Vì sự minh bạch giúp các công ty bảo hiểm tư nhân cạnh tranh tốt hơn.
  • D. Điều này không quan trọng bằng việc mở rộng đối tượng tham gia.

Câu 26: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một cá nhân chủ động tham gia vào hệ thống an sinh xã hội để tự bảo vệ mình?

  • A. Chờ đợi nhận trợ cấp từ thiện khi gặp khó khăn.
  • B. Yêu cầu Nhà nước cung cấp nhà ở miễn phí.
  • C. Đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện và bảo hiểm y tế khi làm công việc tự do.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tiết kiệm tiền mặt tại nhà.

Câu 27: Nhận định nào sau đây không đúng về vai trò của an sinh xã hội?

  • A. An sinh xã hội có thể xóa bỏ hoàn toàn mọi rủi ro và bất công trong xã hội.
  • B. An sinh xã hội góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của các cú sốc kinh tế đối với người dân.
  • C. An sinh xã hội giúp tái phân phối thu nhập, giảm khoảng cách giàu nghèo.
  • D. An sinh xã hội là một công cụ quan trọng để duy trì sự ổn định chính trị và xã hội.

Câu 28: Việc đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và các chương trình đào tạo kỹ năng cho người lao động có vai trò gì trong chính sách an sinh xã hội?

  • A. Chỉ giúp tăng lương cho người lao động hiện tại.
  • B. Là một phần của chính sách trợ giúp xã hội cho người thất nghiệp.
  • C. Là trách nhiệm riêng của doanh nghiệp, không liên quan đến an sinh xã hội.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của người lao động trên thị trường việc làm, giảm nguy cơ thất nghiệp dài hạn, tăng khả năng tạo thu nhập ổn định, thuộc trụ cột chính sách việc làm và giảm nghèo.

Câu 29: Tại sao việc đảm bảo quyền tiếp cận nước sạch và vệ sinh môi trường lại được coi là một phần của chính sách dịch vụ xã hội cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Vì đây là những yếu tố thiết yếu ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người dân, góp phần phòng ngừa bệnh tật và đảm bảo môi trường sống an toàn.
  • B. Chỉ vì nó là trách nhiệm của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
  • C. Vì nó giúp tăng thu nhập cho người dân.
  • D. Không có liên hệ trực tiếp, an sinh xã hội chỉ liên quan đến tiền bạc.

Câu 30: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả và bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa những chủ thể nào?

  • A. Chỉ có Nhà nước và người dân.
  • B. Chỉ có các tổ chức quốc tế và các quỹ từ thiện.
  • C. Nhà nước (xây dựng chính sách, quản lý, điều phối), doanh nghiệp (đóng góp, tạo việc làm), người dân (tham gia, đóng góp, tự bảo vệ), và cộng đồng, các tổ chức xã hội (hỗ trợ, giám sát, bổ sung).
  • D. Chỉ có ngành y tế và giáo dục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được xây dựng dựa trên những trụ cột chính nào nhằm đảm bảo sự ổn định và công bằng cho người dân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội chủ yếu nhằm hỗ trợ người dân phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do các biến cố như ốm đau, tai nạn lao động, thất nghiệp, hết tuổi lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Anh Minh đang làm việc tại một công ty và tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc hàng tháng. Gần đây, anh không may bị tai nạn lao động và phải nghỉ việc để điều trị. Khoản hỗ trợ mà anh Minh nhận được trong thời gian này theo quy định của pháp luật thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chính sách an sinh xã hội nào tập trung vào việc hỗ trợ trực tiếp hoặc gián tiếp cho các nhóm đối tượng gặp khó khăn đặc biệt, không có khả năng tự lo liệu cuộc sống, như người cao tuổi neo đơn, người khuyết tật nặng, trẻ em mồ côi, nạn nhân thiên tai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một trận lũ lớn xảy ra tại tỉnh X, gây thiệt hại nặng nề về nhà cửa và tài sản của người dân. Chính quyền địa phương đã nhanh chóng tổ chức cứu trợ, cung cấp lương thực, nước uống và hỗ trợ tiền mặt cho các gia đình bị ảnh hưởng. Hoạt động này thể hiện rõ nhất nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội nhằm mục tiêu nâng cao cơ hội tìm kiếm việc làm, tạo thu nhập ổn định cho người lao động, đồng thời từng bước đảm bảo mức sống tối thiểu cho người dân thông qua các chương trình đào tạo nghề, giới thiệu việc làm, hỗ trợ vay vốn sản xuất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Gia đình chị Hoa thuộc diện hộ nghèo ở vùng nông thôn. Nhờ tham gia chương trình hỗ trợ sản xuất của địa phương, chị được vay vốn ưu đãi để chăn nuôi và được tập huấn kỹ thuật. Sau hai năm, gia đình chị đã thoát nghèo và có thu nhập khá hơn. Chương trình hỗ trợ này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trụ cột nào của hệ thống an sinh xã hội tập trung vào việc đảm bảo người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch, thông tin để có nền tảng phát triển và cải thiện chất lượng cuộc sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Việc Nhà nước thực hiện phổ cập giáo dục tiểu học, trung học cơ sở và hỗ trợ học phí cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn là một ví dụ điển hình cho nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: An sinh xã hội đóng góp như thế nào vào việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Theo em, trách nhiệm của mỗi công dân trong việc tham gia vào hệ thống an sinh xã hội là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Anh B làm việc tự do và không thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Để có thể nhận lương hưu khi về già và được hưởng chế độ khám chữa bệnh, anh B nên chủ động tham gia hình thức bảo hiểm xã hội nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Mục tiêu cuối cùng mà hệ thống an sinh xã hội hướng tới là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Vì sao nói chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo có vai trò quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội, mặc dù nó không trực tiếp cung cấp trợ cấp như bảo hiểm hay trợ giúp xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Gia đình ông Sáu gặp khó khăn do mất mùa. Ông thuộc diện hộ nghèo và có con nhỏ đang đi học. Ngoài việc nhận cứu trợ lương thực từ chính quyền (thuộc trợ giúp xã hội), gia đình ông Sáu còn có thể được hưởng những chính sách an sinh xã hội nào khác để cải thiện tình hình bền vững hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Giả sử Nhà nước cắt giảm mạnh chi tiêu cho các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục công. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hệ thống an sinh xã hội và đời sống người dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Điểm khác biệt cốt lõi giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Việc tăng cường chất lượng và khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế công cộng, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, có tác động như thế nào đến an sinh xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam đang đối mặt trong việc phát triển hệ thống an sinh xã hội bền vững là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Giả sử có một chính sách mới cho phép người lao động rút toàn bộ tiền bảo hiểm xã hội một lần khi nghỉ việc, bất kể tuổi tác. Phân tích tác động tiềm ẩn của chính sách này đối với mục tiêu dài hạn của an sinh xã hội là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Vai trò của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi một quốc gia đạt được độ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân, điều này có ý nghĩa gì đối với an sinh xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách an sinh xã hội và việc giảm bất bình đẳng trong xã hội.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Tại sao việc minh bạch và hiệu quả trong quản lý quỹ bảo hiểm xã hội lại vô cùng quan trọng đối với niềm tin của người dân vào hệ thống an sinh xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một cá nhân chủ động tham gia vào hệ thống an sinh xã hội để tự bảo vệ mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nhận định nào sau đây *không đúng* về vai trò của an sinh xã hội?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Việc đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp và các chương trình đào tạo kỹ năng cho người lao động có vai trò gì trong chính sách an sinh xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tại sao việc đảm bảo quyền tiếp cận nước sạch và vệ sinh môi trường lại được coi là một phần của chính sách dịch vụ xã hội cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để hệ thống an sinh xã hội hoạt động hiệu quả và bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa những chủ thể nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 11: Cấu tạo hoá học của hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách và biện pháp can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
  • B. Đảm bảo mọi người dân đều có việc làm thu nhập cao.
  • C. Phân phối lại toàn bộ tài sản trong xã hội.
  • D. Giảm thiểu rủi ro, bảo vệ thu nhập và đảm bảo các dịch vụ xã hội cơ bản cho người dân.

Câu 2: Một trong những trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam, tập trung vào việc phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro mất hoặc giảm thu nhập do ốm đau, tai nạn, tuổi già, thất nghiệp, được gọi là gì?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 3: Chính sách an sinh xã hội nào dưới đây chủ yếu hướng tới việc hỗ trợ những người thuộc nhóm yếu thế, dễ bị tổn thương khi họ gặp phải các biến cố bất ngờ mà không có khả năng tự khắc phục, ví dụ như người khuyết tật nặng, người già neo đơn không nơi nương tựa?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 4: Chị Mai làm việc tại một công ty và tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, chị không may gặp tai nạn lao động và phải nghỉ việc để điều trị. Trong thời gian nghỉ, chị vẫn nhận được một khoản tiền hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm xã hội. Trường hợp của chị Mai thể hiện rõ nhất vai trò của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 5: Một chương trình của Chính phủ cung cấp các lớp đào tạo nghề miễn phí cho người lao động bị mất việc do doanh nghiệp phá sản, đồng thời hỗ trợ họ tìm kiếm công việc mới phù hợp. Chương trình này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 6: Chính sách an sinh xã hội nào dưới đây đảm bảo người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, thông tin, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển con người?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 7: Gia đình ông H thuộc diện hộ nghèo ở vùng nông thôn. Họ nhận được hỗ trợ tiền điện hàng tháng, thẻ bảo hiểm y tế miễn phí và được vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất. Những hỗ trợ này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 8: Việc triển khai hiệu quả các chính sách an sinh xã hội có vai trò quan trọng trong việc giữ vững ổn định chính trị - xã hội và củng cố quốc phòng - an ninh. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa an sinh xã hội với khía cạnh nào của đời sống xã hội?

  • A. Chỉ có khía cạnh kinh tế.
  • B. Chỉ có khía cạnh văn hóa.
  • C. Khía cạnh chính trị và an ninh quốc gia.
  • D. Chỉ tập trung vào phúc lợi cá nhân.

Câu 9: An sinh xã hội góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

  • A. Làm giảm động lực làm việc của người lao động.
  • B. Chỉ có lợi cho người nghèo, không ảnh hưởng đến người giàu.
  • C. Gây gánh nặng tài chính cho ngân sách nhà nước mà không mang lại lợi ích kinh tế.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững thông qua việc cải thiện nguồn nhân lực và tăng khả năng tiêu dùng.

Câu 10: Khi phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với đối tượng được hưởng chính sách, điều nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Hỗ trợ người dân chủ động ngăn ngừa, giảm thiểu và khắc phục rủi ro trong cuộc sống.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn mọi khó khăn và rủi ro mà người dân gặp phải.
  • C. Chỉ cung cấp hỗ trợ tài chính một lần duy nhất.
  • D. Khiến người dân trở nên thụ động và phụ thuộc vào sự trợ giúp của Nhà nước.

Câu 11: Chính sách giảm nghèo bền vững ở Việt Nam được xem là một bộ phận quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội. Mục tiêu cốt lõi của chính sách này là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp tiền mặt cho hộ nghèo.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo ngay lập tức.
  • C. Nâng cao năng lực cho người nghèo, giúp họ có khả năng tự tạo thu nhập và thoát nghèo bền vững.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng ở vùng nghèo.

Câu 12: Tại sao việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục lại được coi là một trụ cột quan trọng của an sinh xã hội, bên cạnh bảo hiểm và trợ giúp xã hội?

  • A. Vì các dịch vụ này chỉ dành riêng cho người nghèo.
  • B. Vì đây là cách duy nhất để giải quyết vấn đề thất nghiệp.
  • C. Vì chúng thay thế hoàn toàn vai trò của bảo hiểm và trợ giúp xã hội.
  • D. Vì chúng là nền tảng để con người phát triển năng lực, nâng cao chất lượng sống và phòng ngừa rủi ro lâu dài.

Câu 13: Ông B là công nhân đã về hưu. Hàng tháng, ông nhận được lương hưu từ quỹ bảo hiểm xã hội. Khoản tiền này giúp ông đảm bảo cuộc sống khi không còn khả năng lao động. Đây là ví dụ về lợi ích trực tiếp của chính sách bảo hiểm xã hội trong việc:

  • A. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí.
  • B. Bảo vệ thu nhập khi hết tuổi lao động.
  • C. Hỗ trợ vốn vay sản xuất.
  • D. Cấp phát thực phẩm cứu trợ.

Câu 14: Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp thường được triển khai trong những trường hợp nào?

  • A. Khi người dân gặp rủi ro do thiên tai, hỏa hoạn hoặc các biến cố bất ngờ khác.
  • B. Khi người dân muốn vay vốn làm ăn.
  • C. Khi người dân muốn học nghề mới.
  • D. Khi người dân tham gia bảo hiểm tự nguyện.

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội nằm ở đâu?

  • A. Bảo hiểm xã hội chỉ dành cho người nghèo, trợ giúp xã hội dành cho mọi người.
  • B. Bảo hiểm xã hội là bắt buộc, trợ giúp xã hội là tự nguyện.
  • C. Bảo hiểm xã hội chỉ hỗ trợ tiền mặt, trợ giúp xã hội hỗ trợ bằng hiện vật.
  • D. Bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp và chia sẻ rủi ro, trợ giúp xã hội dựa trên nhu cầu và tình trạng khó khăn của đối tượng.

Câu 16: Tại sao chính sách an sinh xã hội được coi là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự công bằng xã hội?

  • A. Vì nó đảm bảo mọi người đều có mức thu nhập như nhau.
  • B. Vì nó loại bỏ mọi sự khác biệt về điều kiện sống.
  • C. Vì nó giúp giảm thiểu bất bình đẳng, bảo vệ nhóm yếu thế và tạo cơ hội tiếp cận các dịch vụ thiết yếu cho mọi người.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Toàn bộ dân số đã tham gia đầy đủ các loại hình bảo hiểm xã hội.
  • B. Nguồn lực tài chính còn hạn chế, phạm vi bao phủ chưa toàn diện và tính bền vững của một số chính sách.
  • C. Không có đối tượng nào cần nhận trợ giúp xã hội.
  • D. Hệ thống pháp luật về an sinh xã hội đã hoàn thiện và không cần điều chỉnh.

Câu 18: Vai trò của Nhà nước trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Chỉ đóng vai trò quản lý, không tham gia vào việc cung cấp dịch vụ.
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm về chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chỉ cung cấp trợ giúp cho người nghèo nhất.
  • D. Xây dựng pháp luật, tổ chức thực hiện các chính sách, phân bổ nguồn lực và giám sát hoạt động an sinh xã hội.

Câu 19: Bà C năm nay 80 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay trợ cấp từ người thân. Bà thuộc diện được hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng theo quy định của Nhà nước. Khoản trợ cấp này giúp bà trang trải một phần chi phí sinh hoạt cơ bản. Trường hợp này minh họa cho hoạt động nào trong chính sách trợ giúp xã hội?

  • A. Trợ giúp xã hội thường xuyên.
  • B. Trợ giúp xã hội khẩn cấp.
  • C. Hỗ trợ vay vốn sản xuất.
  • D. Đào tạo nghề miễn phí.

Câu 20: Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo không chỉ cung cấp hỗ trợ trực tiếp mà còn tập trung vào việc nâng cao năng lực cho người dân. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh nâng cao năng lực này?

  • A. Cấp phát gạo cứu trợ.
  • B. Miễn giảm thuế.
  • C. Tổ chức các khóa đào tạo nghề và tư vấn việc làm.
  • D. Xây nhà tình nghĩa.

Câu 21: Mục tiêu của việc tích hợp các chính sách an sinh xã hội (bảo hiểm, trợ giúp, việc làm, dịch vụ cơ bản) thành một hệ thống là gì?

  • A. Để mỗi chính sách hoạt động độc lập hoàn toàn.
  • B. Tăng cường hiệu quả, tính liên kết và phối hợp giữa các chính sách để hỗ trợ người dân toàn diện hơn.
  • C. Giảm bớt số lượng người được hưởng lợi.
  • D. Chỉ tập trung vào một loại rủi ro duy nhất.

Câu 22: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế, giáo dục) trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Giúp tăng thu nhập trực tiếp cho người lao động.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của gia đình trong việc chăm sóc.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề khẩn cấp.
  • D. Đầu tư vào con người, tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và giảm thiểu bất bình đẳng thế hệ.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa an sinh xã hội và tăng trưởng kinh tế. Lựa chọn nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ này?

  • A. An sinh xã hội là gánh nặng cản trở tăng trưởng kinh tế.
  • B. Tăng trưởng kinh tế không liên quan gì đến an sinh xã hội.
  • C. An sinh xã hội vừa là kết quả của tăng trưởng kinh tế, vừa là động lực thúc đẩy tăng trưởng bền vững và bao trùm.
  • D. Chỉ khi kinh tế phát triển rất mạnh mới cần đến an sinh xã hội.

Câu 24: Tình huống: Một trận bão lớn gây thiệt hại nặng nề cho nhiều hộ gia đình trong một tỉnh. Nhà cửa bị sập, hoa màu bị phá hủy, cuộc sống người dân gặp rất nhiều khó khăn. Chính quyền tỉnh đã nhanh chóng tổ chức cứu trợ, cung cấp lương thực, nước uống, và hỗ trợ tiền mặt cho các gia đình bị ảnh hưởng. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của an sinh xã hội?

  • A. Trợ giúp xã hội khẩn cấp.
  • B. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • C. Chính sách việc làm dài hạn.
  • D. Cung cấp dịch vụ giáo dục.

Câu 25: Quỹ bảo hiểm thất nghiệp là một phần của chính sách bảo hiểm xã hội. Quỹ này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ nhận đóng góp từ người lao động.
  • B. Đóng góp từ người sử dụng lao động, người lao động và hỗ trợ từ Nhà nước để chia sẻ rủi ro thất nghiệp.
  • C. Hoàn toàn do ngân sách nhà nước cấp.
  • D. Chỉ hoạt động khi có thiên tai xảy ra.

Câu 26: Việc Nhà nước thực hiện chính sách hỗ trợ tiền điện cho các hộ nghèo, hộ cận nghèo là một ví dụ về việc đảm bảo dịch vụ xã hội cơ bản nào?

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Thông tin.
  • D. Nhà ở và điều kiện sống thiết yếu (bao gồm điện).

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc an sinh xã hội góp phần thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng cường quyền lực của Nhà nước.
  • B. Không có mối liên hệ nào với bản chất chế độ xã hội.
  • C. Thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đến đời sống của nhân dân, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
  • D. Chỉ là một công cụ để kiểm soát xã hội.

Câu 28: Một người lao động làm việc trong khu vực phi chính thức (không có hợp đồng lao động chính thức) muốn tham gia bảo hiểm xã hội để được hưởng lương hưu khi về già. Họ có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc.
  • B. Bảo hiểm xã hội tự nguyện.
  • C. Chỉ có thể tham gia bảo hiểm y tế.
  • D. Không thể tham gia bất kỳ hình thức bảo hiểm xã hội nào.

Câu 29: Chính sách an sinh xã hội có tác động như thế nào đến hiệu quả quản lý xã hội của Nhà nước?

  • A. Giúp giải quyết các vấn đề xã hội, giảm thiểu mâu thuẫn và bất ổn, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý.
  • B. Làm phức tạp thêm công tác quản lý do phải xử lý nhiều trường hợp khó khăn.
  • C. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả quản lý.
  • D. Chỉ liên quan đến quản lý kinh tế, không ảnh hưởng đến quản lý xã hội.

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong bối cảnh già hóa dân số và biến đổi khí hậu, cần có những giải pháp nào?

  • A. Ngừng chi trả các khoản trợ cấp xã hội.
  • B. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua các vấn đề xã hội.
  • C. Giảm độ tuổi nghỉ hưu để giảm gánh nặng quỹ hưu trí.
  • D. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội, đa dạng hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả quản lý quỹ và lồng ghép yếu tố biến đổi khí hậu vào chính sách hỗ trợ rủi ro.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách và biện pháp can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một trong những trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam, tập trung vào việc phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro mất hoặc giảm thu nhập do ốm đau, tai nạn, tuổi già, thất nghiệp, được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chính sách an sinh xã hội nào dưới đây chủ yếu hướng tới việc hỗ trợ những người thuộc nhóm yếu thế, dễ bị tổn thương khi họ gặp phải các biến cố bất ngờ mà không có khả năng tự khắc phục, ví dụ như người khuyết tật nặng, người già neo đơn không nơi nương tựa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chị Mai làm việc tại một công ty và tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, chị không may gặp tai nạn lao động và phải nghỉ việc để điều trị. Trong thời gian nghỉ, chị vẫn nhận được một khoản tiền hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm xã hội. Trường hợp của chị Mai thể hiện rõ nhất vai trò của chính sách an sinh xã hội nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một chương trình của Chính phủ cung cấp các lớp đào tạo nghề miễn phí cho người lao động bị mất việc do doanh nghiệp phá sản, đồng thời hỗ trợ họ tìm kiếm công việc mới phù hợp. Chương trình này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chính sách an sinh xã hội nào dưới đây đảm bảo người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, thông tin, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Gia đình ông H thuộc diện hộ nghèo ở vùng nông thôn. Họ nhận được hỗ trợ tiền điện hàng tháng, thẻ bảo hiểm y tế miễn phí và được vay vốn ưu đãi để phát triển sản xuất. Những hỗ trợ này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Việc triển khai hiệu quả các chính sách an sinh xã hội có vai trò quan trọng trong việc giữ vững ổn định chính trị - xã hội và củng cố quốc phòng - an ninh. Điều này thể hiện mối liên hệ giữa an sinh xã hội với khía cạnh nào của đời sống xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: An sinh xã hội góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với đối tượng được hưởng chính sách, điều nào sau đây là đúng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Chính sách giảm nghèo bền vững ở Việt Nam được xem là một bộ phận quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội. Mục tiêu cốt lõi của chính sách này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tại sao việc đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục lại được coi là một trụ cột quan trọng của an sinh xã hội, bên cạnh bảo hiểm và trợ giúp xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Ông B là công nhân đã về hưu. Hàng tháng, ông nhận được lương hưu từ quỹ bảo hiểm xã hội. Khoản tiền này giúp ông đảm bảo cuộc sống khi không còn khả năng lao động. Đây là ví dụ về lợi ích trực tiếp của chính sách bảo hiểm xã hội trong việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp thường được triển khai trong những trường hợp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tại sao chính sách an sinh xã hội được coi là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự công bằng xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Vai trò của Nhà nước trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Bà C năm nay 80 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay trợ cấp từ người thân. Bà thuộc diện được hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng theo quy định của Nhà nước. Khoản trợ cấp này giúp bà trang trải một phần chi phí sinh hoạt cơ bản. Trường hợp này minh họa cho hoạt động nào trong chính sách trợ giúp xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo không chỉ cung cấp hỗ trợ trực tiếp mà còn tập trung vào việc nâng cao năng lực cho người dân. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh nâng cao năng lực này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Mục tiêu của việc tích hợp các chính sách an sinh xã hội (bảo hiểm, trợ giúp, việc làm, dịch vụ cơ bản) thành một hệ thống là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của việc đảm bảo các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế, giáo dục) trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa an sinh xã hội và tăng trưởng kinh tế. Lựa chọn nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tình huống: Một trận bão lớn gây thiệt hại nặng nề cho nhiều hộ gia đình trong một tỉnh. Nhà cửa bị sập, hoa màu bị phá hủy, cuộc sống người dân gặp rất nhiều khó khăn. Chính quyền tỉnh đã nhanh chóng tổ chức cứu trợ, cung cấp lương thực, nước uống, và hỗ trợ tiền mặt cho các gia đình bị ảnh hưởng. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của an sinh xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Quỹ bảo hiểm thất nghiệp là một phần của chính sách bảo hiểm xã hội. Quỹ này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Việc Nhà nước thực hiện chính sách hỗ trợ tiền điện cho các hộ nghèo, hộ cận nghèo là một ví dụ về việc đảm bảo dịch vụ xã hội cơ bản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc an sinh xã hội góp phần thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa. Ý nghĩa đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một người lao động làm việc trong khu vực phi chính thức (không có hợp đồng lao động chính thức) muốn tham gia bảo hiểm xã hội để được hưởng lương hưu khi về già. Họ có thể tham gia loại hình bảo hiểm xã hội nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Chính sách an sinh xã hội có tác động như thế nào đến hiệu quả quản lý xã hội của Nhà nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội trong bối cảnh già hóa dân số và biến đổi khí hậu, cần có những giải pháp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào dưới đây phản ánh đầy đủ và chính xác nhất về An sinh xã hội?

  • A. Là hệ thống các chính sách chỉ nhằm hỗ trợ người nghèo và người có công.
  • B. Là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và xã hội nhằm giảm thiểu rủi ro, đảm bảo thu nhập tối thiểu và cung cấp dịch vụ xã hội cơ bản cho người dân, góp phần ổn định và phát triển xã hội.
  • C. Là các chương trình bảo hiểm bắt buộc dành cho người lao động chính thức trong khu vực nhà nước.
  • D. Là các hoạt động từ thiện và hỗ trợ nhân đạo từ cộng đồng và các tổ chức phi chính phủ.

Câu 2: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay bao gồm những trụ cột chính nào?

  • A. Bảo hiểm xã hội, Trợ giúp xã hội, Dịch vụ y tế công.
  • B. Chính sách việc làm, Giảm nghèo, Hỗ trợ thiên tai.
  • C. Bảo hiểm y tế, Trợ cấp thất nghiệp, Quỹ hưu trí tự nguyện.
  • D. Chính sách việc làm, bảo đảm thu nhập và giảm nghèo; Chính sách bảo hiểm; Chính sách trợ giúp xã hội; Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 3: Mục tiêu cốt lõi của chính sách Bảo hiểm xã hội trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Hỗ trợ người lao động phòng ngừa, giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, tai nạn lao động, hết tuổi lao động, thai sản, thất nghiệp.
  • B. Cung cấp các dịch vụ y tế và giáo dục miễn phí cho mọi công dân.
  • C. Trợ cấp trực tiếp bằng tiền hoặc hiện vật cho các đối tượng yếu thế không có khả năng tự nuôi sống bản thân.
  • D. Tạo ra việc làm và tăng thu nhập cho người lao động thông qua các chương trình đào tạo nghề và cho vay ưu đãi.

Câu 4: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội chủ yếu hướng tới việc hỗ trợ các đối tượng gặp khó khăn, rủi ro đột xuất hoặc những người yếu thế, dễ bị tổn thương không có khả năng tự bảo vệ?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 5: Việc cung cấp các dịch vụ công thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, thông tin... cho người dân nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển con người thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 6: Anh B làm việc cho một công ty tư nhân và tham gia đóng Bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, anh B không may bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động tạm thời. Trong trường hợp này, chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ anh B về chi phí y tế và thu nhập?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và ốm đau).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách bảo hiểm y tế (chỉ chi trả chi phí khám chữa bệnh thông thường).

Câu 7: Bà C là người cao tuổi sống độc thân, không có lương hưu và không có người thân hỗ trợ. Bà thuộc diện hộ nghèo của địa phương. Để đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho bà C, chính sách an sinh xã hội nào của Nhà nước sẽ can thiệp trực tiếp?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội (trợ cấp xã hội hằng tháng).
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 8: Một trong những vai trò quan trọng nhất của việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
  • B. Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống người dân, tạo môi trường ổn định để thúc đẩy sản xuất, kinh doanh và phát triển kinh tế bền vững.
  • C. Chỉ đơn thuần là chi tiêu phúc lợi, không có đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng kinh tế.
  • D. Thay thế vai trò của thị trường trong việc phân bổ nguồn lực xã hội.

Câu 9: Chính sách an sinh xã hội góp phần giữ vững ổn định chính trị và củng cố quốc phòng, an ninh thông qua việc:

  • A. Giải quyết tốt các vấn đề xã hội, giảm thiểu mâu thuẫn, bất ổn và tăng cường sự đồng thuận xã hội.
  • B. Trang bị vũ khí hiện đại cho lực lượng vũ trang.
  • C. Tăng cường hoạt động ngoại giao với các nước láng giềng.
  • D. Tập trung nguồn lực chỉ cho phát triển kinh tế ở các vùng trọng điểm.

Câu 10: Phân tích vai trò của chính sách Việc làm, bảo đảm thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam. Vai trò nào dưới đây là chính xác nhất?

  • A. Cung cấp bảo hiểm y tế cho toàn dân.
  • B. Trợ cấp trực tiếp cho người già neo đơn.
  • C. Bù đắp thu nhập khi người lao động bị tai nạn lao động.
  • D. Hỗ trợ người lao động nâng cao cơ hội tìm việc làm, tham gia thị trường lao động để có thu nhập, từng bước bảo đảm thu nhập tối thiểu và giảm thiểu tình trạng nghèo đói.

Câu 11: So sánh chính sách Bảo hiểm xã hội và chính sách Trợ giúp xã hội, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Bảo hiểm xã hội dành cho người nghèo, Trợ giúp xã hội dành cho người có thu nhập cao.
  • B. Bảo hiểm xã hội dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, mang tính phòng ngừa rủi ro; Trợ giúp xã hội dựa trên nguyên tắc không đóng - hưởng, mang tính khắc phục rủi ro và hỗ trợ đối tượng yếu thế dựa trên nhu cầu.
  • C. Bảo hiểm xã hội do Nhà nước thực hiện, Trợ giúp xã hội do các tổ chức phi chính phủ thực hiện.
  • D. Bảo hiểm xã hội chỉ hỗ trợ bằng tiền, Trợ giúp xã hội chỉ hỗ trợ bằng hiện vật.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách An sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Mở rộng đối tượng tham gia Bảo hiểm xã hội và Bảo hiểm y tế, đặc biệt là trong khu vực phi chính thức và nông nghiệp.
  • B. Tăng cường ngân sách quốc phòng.
  • C. Giảm bớt các chương trình hỗ trợ xã hội để tiết kiệm ngân sách.
  • D. Đảm bảo mọi người đều có thu nhập cao hơn mức trung bình của khu vực.

Câu 13: Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản như giáo dục và y tế có mối liên hệ như thế nào với các chính sách an sinh xã hội khác?

  • A. Chúng hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. Chúng chỉ hỗ trợ người có thu nhập cao tiếp cận dịch vụ tốt hơn.
  • C. Chúng là gánh nặng cho ngân sách và nên bị cắt giảm.
  • D. Chúng là nền tảng quan trọng, giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng khả năng tiếp cận việc làm và giảm thiểu rủi ro sức khỏe, từ đó hỗ trợ hiệu quả các chính sách bảo hiểm và trợ giúp xã hội.

Câu 14: Tại một địa phương bị ảnh hưởng nặng nề bởi bão lũ, nhiều gia đình mất nhà cửa, tài sản và không có thu nhập. Chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội cần ưu tiên triển khai chính sách an sinh xã hội nào để hỗ trợ kịp thời cho người dân?

  • A. Tổ chức đào tạo nghề dài hạn.
  • B. Trợ giúp xã hội khẩn cấp (cứu đói, hỗ trợ chỗ ở tạm thời, nhu yếu phẩm).
  • C. Tăng cường khám chữa bệnh định kỳ.
  • D. Thành lập quỹ hưu trí tự nguyện tại địa phương.

Câu 15: Phân tích tác động của chính sách an sinh xã hội đến thị trường lao động. Tác động nào dưới đây là tích cực?

  • A. Làm giảm động lực làm việc của người lao động.
  • B. Gây ra tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • C. Giúp người lao động yên tâm hơn, giảm thiểu rủi ro, từ đó tăng năng suất lao động và khuyến khích tham gia thị trường lao động chính thức.
  • D. Chỉ tạo việc làm cho khu vực công, không ảnh hưởng đến khu vực tư nhân.

Câu 16: Quyền của công dân trong lĩnh vực an sinh xã hội được thể hiện rõ nhất qua việc được hưởng các chế độ, chính sách khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Điều này phản ánh nguyên tắc nào của an sinh xã hội?

  • A. Nguyên tắc công bằng và bình đẳng trong tiếp cận.
  • B. Nguyên tắc thị trường tự do.
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.
  • D. Nguyên tắc lợi nhuận tối đa.

Câu 17: Trách nhiệm của người sử dụng lao động đối với chính sách Bảo hiểm xã hội của người lao động là gì?

  • A. Chỉ cần trả lương đầy đủ cho người lao động.
  • B. Tham gia đóng Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động theo quy định của pháp luật.
  • C. Cung cấp nhà ở miễn phí cho tất cả người lao động.
  • D. Quyết định mức đóng Bảo hiểm xã hội cho người lao động tùy ý.

Câu 18: Việc Nhà nước ngày càng chú trọng đầu tư vào hệ thống y tế cơ sở và giáo dục công lập, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa thể hiện mục tiêu nào của chính sách an sinh xã hội?

  • A. Tăng cường quyền lực của Nhà nước.
  • B. Tạo điều kiện cho các bệnh viện tư nhân phát triển.
  • C. Giảm bớt sự phụ thuộc của người dân vào các dịch vụ xã hội.
  • D. Bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản được tiếp cận rộng rãi, công bằng, đặc biệt cho các nhóm dân cư yếu thế, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thu hẹp khoảng cách phát triển.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách giảm nghèo bền vững và các trụ cột khác của hệ thống an sinh xã hội. Mối liên hệ nào dưới đây là phù hợp?

  • A. Chính sách giảm nghèo bền vững được hỗ trợ hiệu quả bởi các trụ cột khác như Bảo hiểm y tế (giúp người nghèo tiếp cận y tế), Dịch vụ xã hội cơ bản (cải thiện giáo dục, nhà ở), và Chính sách việc làm (tạo cơ hội sinh kế).
  • B. Chính sách giảm nghèo không liên quan đến Bảo hiểm xã hội vì người nghèo không có khả năng đóng góp.
  • C. Chính sách giảm nghèo chỉ dựa vào trợ cấp trực tiếp từ ngân sách Nhà nước.
  • D. Các chính sách an sinh xã hội khác làm giảm hiệu quả của chính sách giảm nghèo.

Câu 20: Giả sử một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng ở vùng nông thôn X giảm đáng kể sau khi triển khai chương trình hỗ trợ dinh dưỡng và nâng cao kiến thức chăm sóc sức khỏe cho bà mẹ. Chương trình này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội khẩn cấp.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế).

Câu 21: Phân tích thách thức đối với chính sách Bảo hiểm xã hội trong bối cảnh già hóa dân số nhanh. Thách thức chính là gì?

  • A. Tăng số lượng người tham gia đóng góp.
  • B. Giảm chi phí y tế cho người cao tuổi.
  • C. Áp lực lên quỹ hưu trí do số người nhận lương hưu tăng nhanh hơn số người đóng góp.
  • D. Giảm nhu cầu về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Câu 22: An sinh xã hội không chỉ giải quyết các vấn đề kinh tế mà còn góp phần thúc đẩy công bằng xã hội. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Giảm bất bình đẳng trong tiếp cận các dịch vụ thiết yếu (y tế, giáo dục) và hỗ trợ các nhóm yếu thế.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các tầng lớp dân cư.
  • C. Chỉ tập trung hỗ trợ một nhóm nhỏ những người có thu nhập cao.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về địa vị xã hội.

Câu 23: Nguyên tắc "chia sẻ rủi ro" là một trong những nguyên tắc cơ bản của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm (Bảo hiểm xã hội, Bảo hiểm y tế, Bảo hiểm thất nghiệp).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 24: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao ở thanh niên. Để giải quyết vấn đề này, chính sách an sinh xã hội nào cần được ưu tiên đẩy mạnh?

  • A. Tăng trợ cấp cho người cao tuổi.
  • B. Mở rộng phạm vi bảo hiểm y tế.
  • C. Tăng cường trợ giúp xã hội cho người khuyết tật.
  • D. Chính sách việc làm, bảo đảm thu nhập và giảm nghèo (đào tạo nghề, tư vấn việc làm, hỗ trợ khởi nghiệp).

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc huy động sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện an sinh xã hội. Ý nghĩa nào dưới đây là phù hợp?

  • A. Giảm hoàn toàn trách nhiệm của Nhà nước.
  • B. Tăng cường nguồn lực, mở rộng phạm vi hỗ trợ, nâng cao hiệu quả và tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có đóng góp thực tế.
  • D. Thay thế vai trò của các chính sách bảo hiểm bắt buộc.

Câu 26: Chỉ số GINI (đo lường bất bình đẳng thu nhập) của một quốc gia giảm sau khi tính đến các khoản chi tiêu cho an sinh xã hội (trợ cấp, lương hưu...). Điều này chứng tỏ vai trò nào của an sinh xã hội?

  • A. Vai trò tái phân phối thu nhập và giảm bất bình đẳng.
  • B. Vai trò thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Vai trò tăng cường quốc phòng an ninh.
  • D. Vai trò đơn thuần là chi tiêu phúc lợi.

Câu 27: Việc đầu tư vào giáo dục mầm non chất lượng cao cho trẻ em thuộc các gia đình nghèo, cận nghèo được xem là một biện pháp an sinh xã hội hiệu quả vì:

  • A. Giúp giảm số lượng trường học công lập.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích ngắn hạn cho trẻ em.
  • C. Giúp trẻ em có nền tảng tốt hơn để học tập và phát triển, phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói qua các thế hệ (đầu tư vào vốn con người).
  • D. Là cách duy nhất để giải quyết vấn đề suy dinh dưỡng ở trẻ em.

Câu 28: Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp là một cấu phần của chính sách Bảo hiểm xã hội. Quỹ này có vai trò chính là gì?

  • A. Hỗ trợ doanh nghiệp gặp khó khăn.
  • B. Hỗ trợ tài chính tạm thời và tư vấn tìm việc làm cho người lao động bị mất việc làm.
  • C. Cung cấp vốn vay cho người lao động muốn khởi nghiệp.
  • D. Chi trả toàn bộ lương hưu cho người lao động khi về già.

Câu 29: Khi phân tích hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề cho người lao động thất nghiệp, người ta thường xem xét các chỉ số như tỷ lệ có việc làm sau đào tạo, mức thu nhập mới, v.v. Đây là cách đánh giá hiệu quả của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách việc làm, bảo đảm thu nhập và giảm nghèo.
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và biến đổi khí hậu, an sinh xã hội Việt Nam cần đối mặt với những thách thức mới như:

  • A. Giảm số lượng người tham gia bảo hiểm.
  • B. Không còn đối tượng cần trợ giúp xã hội.
  • C. Dịch vụ xã hội cơ bản đã đáp ứng đủ nhu cầu.
  • D. Đáp ứng nhu cầu an sinh cho lao động di cư, ứng phó với tác động của thiên tai, dịch bệnh và xu hướng việc làm mới đòi hỏi kỹ năng cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khái niệm nào dưới đây phản ánh đầy đủ và chính xác nhất về An sinh xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay bao gồm những trụ cột chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Mục tiêu cốt lõi của chính sách Bảo hiểm xã hội trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội chủ yếu hướng tới việc hỗ trợ các đối tượng gặp khó khăn, rủi ro đột xuất hoặc những người yếu thế, dễ bị tổn thương không có khả năng tự bảo vệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Việc cung cấp các dịch vụ công thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, thông tin... cho người dân nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển con người thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Anh B làm việc cho một công ty tư nhân và tham gia đóng Bảo hiểm xã hội bắt buộc. Gần đây, anh B không may bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động tạm thời. Trong trường hợp này, chính sách an sinh xã hội nào sẽ hỗ trợ anh B về chi phí y tế và thu nhập?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Bà C là người cao tuổi sống độc thân, không có lương hưu và không có người thân hỗ trợ. Bà thuộc diện hộ nghèo của địa phương. Để đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho bà C, chính sách an sinh xã hội nào của Nhà nước sẽ can thiệp trực tiếp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một trong những vai trò quan trọng nhất của việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chính sách an sinh xã hội góp phần giữ vững ổn định chính trị và củng cố quốc phòng, an ninh thông qua việc:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phân tích vai trò của chính sách Việc làm, bảo đảm thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam. Vai trò nào dưới đây là chính xác nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So sánh chính sách Bảo hiểm xã hội và chính sách Trợ giúp xã hội, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách An sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Chính sách bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản như giáo dục và y tế có mối liên hệ như thế nào với các chính sách an sinh xã hội khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Tại một địa phương bị ảnh hưởng nặng nề bởi bão lũ, nhiều gia đình mất nhà cửa, tài sản và không có thu nhập. Chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội cần ưu tiên triển khai chính sách an sinh xã hội nào để hỗ trợ kịp thời cho người dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích tác động của chính sách an sinh xã hội đến thị trường lao động. Tác động nào dưới đây là tích cực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Quyền của công dân trong lĩnh vực an sinh xã hội được thể hiện rõ nhất qua việc được hưởng các chế độ, chính sách khi đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Điều này phản ánh nguyên tắc nào của an sinh xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trách nhiệm của người sử dụng lao động đối với chính sách Bảo hiểm xã hội của người lao động là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Việc Nhà nước ngày càng chú trọng đầu tư vào hệ thống y tế cơ sở và giáo dục công lập, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa thể hiện mục tiêu nào của chính sách an sinh xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách giảm nghèo bền vững và các trụ cột khác của hệ thống an sinh xã hội. Mối liên hệ nào dưới đây là phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Giả sử một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng ở vùng nông thôn X giảm đáng kể sau khi triển khai chương trình hỗ trợ dinh dưỡng và nâng cao kiến thức chăm sóc sức khỏe cho bà mẹ. Chương trình này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích thách thức đối với chính sách Bảo hiểm xã hội trong bối cảnh già hóa dân số nhanh. Thách thức chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: An sinh xã hội không chỉ giải quyết các vấn đề kinh tế mà còn góp phần thúc đẩy công bằng xã hội. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nguyên tắc 'chia sẻ rủi ro' là một trong những nguyên tắc cơ bản của chính sách an sinh xã hội nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao ở thanh niên. Để giải quyết vấn đề này, chính sách an sinh xã hội nào cần được ưu tiên đẩy mạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc huy động sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc thực hiện an sinh xã hội. Ý nghĩa nào dưới đây là phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Chỉ số GINI (đo lường bất bình đẳng thu nhập) của một quốc gia giảm sau khi tính đến các khoản chi tiêu cho an sinh xã hội (trợ cấp, lương hưu...). Điều này chứng tỏ vai trò nào của an sinh xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Việc đầu tư vào giáo dục mầm non chất lượng cao cho trẻ em thuộc các gia đình nghèo, cận nghèo được xem là một biện pháp an sinh xã hội hiệu quả vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Quỹ Bảo hiểm thất nghiệp là một cấu phần của chính sách Bảo hiểm xã hội. Quỹ này có vai trò chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi phân tích hiệu quả của một chương trình đào tạo nghề cho người lao động thất nghiệp, người ta thường xem xét các chỉ số như tỷ lệ có việc làm sau đào tạo, mức thu nhập mới, v.v. Đây là cách đánh giá hiệu quả của chính sách an sinh xã hội nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và biến đổi khí hậu, an sinh xã hội Việt Nam cần đối mặt với những thách thức mới như:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người lao động tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi người này đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định của pháp luật và không còn khả năng lao động để tạo thu nhập, chính sách an sinh xã hội nào sẽ trực tiếp hỗ trợ họ duy trì cuộc sống?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 2: Chị B sống ở vùng nông thôn, gia đình gặp khó khăn đột xuất do thiên tai làm mất trắng hoa màu. Chị không có người thân nào có khả năng trợ giúp. Trong trường hợp này, chính sách an sinh xã hội nào có khả năng cung cấp sự hỗ trợ kịp thời để gia đình chị B vượt qua khó khăn trước mắt?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 3: Anh C là một thanh niên đang thất nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học. Anh đang tìm kiếm việc làm và muốn tham gia các khóa đào tạo kỹ năng để tăng cơ hội cạnh tranh trên thị trường lao động. Chính sách an sinh xã hội nào tập trung hỗ trợ những người như anh C trong việc tiếp cận và tham gia thị trường lao động?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 4: Hệ thống trường học công lập, bệnh viện công, các chương trình tiêm chủng mở rộng, và các dịch vụ y tế dự phòng cho cộng đồng là những ví dụ điển hình cho cấu phần nào trong hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 5: Mục tiêu cốt lõi của an sinh xã hội là gì?

  • A. Giảm thiểu rủi ro, bảo vệ người dân trước các cú sốc kinh tế - xã hội và đảm bảo công bằng xã hội.
  • B. Tăng thu nhập cho tất cả mọi người dân trong xã hội.
  • C. Cung cấp việc làm cho tất cả người lao động có nhu cầu.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo.

Câu 6: Việc thực hiện hiệu quả các chính sách an sinh xã hội, đặc biệt là các chính sách hỗ trợ người yếu thế, có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Tăng năng suất lao động quốc gia.
  • B. Giảm chi ngân sách nhà nước.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Góp phần giữ vững ổn định chính trị - xã hội.

Câu 7: Quỹ bảo hiểm y tế, quỹ bảo hiểm xã hội, và quỹ bảo hiểm thất nghiệp là những quỹ thuộc cấu phần nào của hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 8: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội là đảm bảo tính bền vững. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ hỗ trợ một lần cho mỗi đối tượng.
  • B. Các chính sách phải được thiết kế và vận hành để có thể duy trì lâu dài, đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại và tương lai.
  • C. Ưu tiên hỗ trợ cho những người đóng góp nhiều nhất vào ngân sách nhà nước.
  • D. Chỉ áp dụng cho người dân ở khu vực thành thị.

Câu 9: Việc nhà nước cung cấp học bổng cho học sinh, sinh viên nghèo vượt khó, hoặc miễn giảm học phí cho các đối tượng chính sách, thể hiện sự quan tâm của chính sách an sinh xã hội đối với lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Nhà ở.
  • C. Thông tin.
  • D. Giáo dục.

Câu 10: Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo khác biệt cơ bản với chính sách trợ giúp xã hội ở điểm nào?

  • A. Chính sách trợ giúp xã hội chỉ áp dụng cho người già.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo tập trung vào việc tạo cơ hội tự thân vươn lên, trong khi trợ giúp xã hội là hỗ trợ trực tiếp cho những người không có khả năng tự đảm bảo cuộc sống.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo chỉ dành cho khu vực thành thị.
  • D. Chính sách trợ giúp xã hội yêu cầu người nhận phải đóng góp trước.

Câu 11: An sinh xã hội đóng vai trò như một "lưới an toàn" cho xã hội vì nó có khả năng:

  • A. Bảo vệ người dân trước những rủi ro, biến cố bất ngờ trong cuộc sống.
  • B. Đảm bảo mọi người đều có mức sống như nhau.
  • C. Giúp nhà nước thu được nhiều thuế hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tình trạng thất nghiệp.

Câu 12: Khi một người lao động bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động, họ có thể được hưởng trợ cấp từ quỹ nào của chính sách bảo hiểm xã hội?

  • A. Quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Quỹ bảo hiểm y tế.
  • C. Quỹ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
  • D. Quỹ bảo hiểm hưu trí.

Câu 13: Việc nhà nước đầu tư vào cơ sở hạ tầng y tế, cung cấp vắc xin miễn phí cho trẻ em là biểu hiện của chính sách an sinh xã hội nhằm đảm bảo dịch vụ xã hội cơ bản nào?

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Nhà ở.
  • D. Văn hóa.

Câu 14: An sinh xã hội góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững thông qua việc:

  • A. Giảm chi tiêu công của chính phủ.
  • B. Khuyến khích tiết kiệm cá nhân thay vì tiêu dùng.
  • C. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tạo môi trường ổn định cho hoạt động kinh tế.

Câu 15: Gia đình ông D thuộc diện hộ nghèo theo chuẩn quốc gia. Ông D đã già yếu, không còn khả năng lao động. Con cái ông cũng gặp khó khăn. Ông D có khả năng nhận được sự hỗ trợ nào từ chính sách trợ giúp xã hội?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Trợ cấp xã hội hàng tháng cho người cao tuổi thuộc hộ nghèo.
  • C. Lương hưu.
  • D. Bảo hiểm y tế tự nguyện.

Câu 16: Tại sao an sinh xã hội được coi là một trụ cột quan trọng của công bằng xã hội?

  • A. Vì nó giúp phân phối lại thu nhập, hỗ trợ những người yếu thế và giảm bớt bất bình đẳng.
  • B. Vì nó đảm bảo mọi công dân đều có mức thu nhập như nhau.
  • C. Vì nó loại bỏ mọi sự khác biệt về cơ hội trong cuộc sống.
  • D. Vì nó chỉ tập trung vào việc hỗ trợ người giàu.

Câu 17: Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo thường bao gồm các hoạt động nào?

  • A. Cấp phát lương hưu hàng tháng.
  • B. Cung cấp thuốc miễn phí cho người bệnh.
  • C. Xây dựng bệnh viện công.
  • D. Tư vấn, giới thiệu việc làm, hỗ trợ đào tạo nghề, cho vay vốn ưu đãi để sản xuất kinh doanh.

Câu 18: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của an sinh xã hội trong việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước?

  • A. Tăng cường hoạt động của các doanh nghiệp tư nhân.
  • B. Giảm số lượng cán bộ nhà nước.
  • C. Góp phần giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp, giảm thiểu khiếu kiện, bất ổn.
  • D. Đảm bảo mọi quyết định của nhà nước đều được người dân đồng thuận tuyệt đối.

Câu 19: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Đảm bảo người dân được tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, thông tin ở mức tối thiểu.
  • B. Cung cấp miễn phí tất cả các loại hình dịch vụ cho mọi người dân.
  • C. Tạo ra lợi nhuận cho các đơn vị cung cấp dịch vụ công.
  • D. Chỉ phục vụ người dân ở khu vực đô thị.

Câu 20: Khái niệm nào sau đây bao hàm ý nghĩa rộng nhất về một hệ thống các biện pháp của nhà nước và xã hội nhằm bảo vệ người dân trước các rủi ro, đảm bảo thu nhập và cung cấp dịch vụ xã hội thiết yếu?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. An sinh xã hội.
  • C. Trợ giúp xã hội.
  • D. Phúc lợi cá nhân.

Câu 21: Anh E đang làm việc tại một công ty và tham gia đóng bảo hiểm xã hội. Gần đây, anh E bị bệnh nặng cần phải nghỉ việc dài ngày để điều trị. Khoản trợ cấp nào từ bảo hiểm xã hội sẽ giúp anh E bù đắp một phần thu nhập bị mất trong thời gian điều trị?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Lương hưu.
  • C. Trợ cấp tai nạn lao động.
  • D. Trợ cấp ốm đau.

Câu 22: Việc xây dựng nhà ở xã hội với giá ưu đãi cho người thu nhập thấp là một ví dụ về chính sách an sinh xã hội nhằm đảm bảo dịch vụ xã hội cơ bản nào?

  • A. Giáo dục.
  • B. Y tế.
  • C. Nhà ở.
  • D. Giao thông.

Câu 23: Chính sách trợ giúp xã hội thường hướng tới đối tượng nào là chủ yếu?

  • A. Những người gặp hoàn cảnh khó khăn, rủi ro đột xuất, hoặc không có khả năng tự đảm bảo cuộc sống (người già neo đơn, trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng, nạn nhân thiên tai...).
  • B. Tất cả những người lao động đang làm việc.
  • C. Những người đã đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ.
  • D. Chủ các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 24: An sinh xã hội không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn góp phần củng cố quốc phòng, an ninh. Lập luận nào sau đây giải thích đúng mối liên hệ này?

  • A. An sinh xã hội giúp tăng cường sức mạnh quân đội.
  • B. An sinh xã hội giúp ổn định đời sống người dân, giảm bất mãn xã hội, tạo sự đồng thuận, từ đó củng cố khối đại đoàn kết toàn dân và nền quốc phòng toàn dân.
  • C. An sinh xã hội cung cấp kinh phí trực tiếp cho Bộ Quốc phòng.
  • D. An sinh xã hội chỉ áp dụng cho cán bộ, chiến sĩ trong lực lượng vũ trang.

Câu 25: Anh F đang làm việc và tham gia bảo hiểm xã hội. Không may, công ty anh gặp khó khăn và phải cắt giảm nhân sự, khiến anh F bị mất việc. Khoản trợ cấp nào từ bảo hiểm xã hội có thể giúp anh F trang trải cuộc sống trong thời gian tìm việc mới?

  • A. Trợ cấp thất nghiệp.
  • B. Trợ cấp ốm đau.
  • C. Lương hưu.
  • D. Trợ cấp thai sản.

Câu 26: Khi phân tích các chính sách an sinh xã hội, việc đánh giá tính hiệu quả và công bằng là rất quan trọng. Tính hiệu quả đề cập đến điều gì?

  • A. Việc phân phối lợi ích đồng đều cho tất cả mọi người.
  • B. Khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Mức độ đạt được các mục tiêu đề ra với nguồn lực tối ưu.
  • D. Sự hài lòng của tất cả người dân đối với chính sách.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Tất cả người dân đều đã tham gia bảo hiểm xã hội.
  • B. Nguồn ngân sách cho an sinh xã hội là vô hạn.
  • C. Không có đối tượng nào cần trợ giúp xã hội.
  • D. Đảm bảo nguồn tài chính bền vững, mở rộng diện bao phủ, và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Câu 28: Chính sách giảm nghèo bền vững khác với trợ giúp xã hội ở điểm nào về mục tiêu dài hạn?

  • A. Giảm nghèo bền vững tập trung vào việc tạo năng lực để người dân tự thoát nghèo, trong khi trợ giúp xã hội chủ yếu là hỗ trợ khẩn cấp hoặc thường xuyên cho người không có khả năng tự lực.
  • B. Giảm nghèo bền vững chỉ áp dụng ở thành thị, trợ giúp xã hội chỉ ở nông thôn.
  • C. Giảm nghèo bền vững là trách nhiệm của cá nhân, trợ giúp xã hội là trách nhiệm của nhà nước.
  • D. Giảm nghèo bền vững chỉ cung cấp tiền mặt, trợ giúp xã hội chỉ cung cấp hiện vật.

Câu 29: Vai trò của an sinh xã hội đối với người yếu thế, dễ bị tổn thương trong xã hội là gì?

  • A. Buộc họ phải tự lo liệu hoàn toàn cho bản thân.
  • B. Chỉ cung cấp các dịch vụ miễn phí không giới hạn.
  • C. Cung cấp mạng lưới hỗ trợ để họ có thể tiếp cận các dịch vụ thiết yếu và được trợ giúp khi gặp khó khăn đặc biệt.
  • D. Tạo ra sự phụ thuộc hoàn toàn vào nhà nước.

Câu 30: Ông G năm nay 80 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay trợ cấp nào khác. Ông thuộc diện hộ cận nghèo tại địa phương. Để đảm bảo ông G có thể tiếp cận dịch vụ y tế khi cần, chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ ông?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp.
  • B. Hỗ trợ mua/cấp thẻ bảo hiểm y tế theo diện đối tượng chính sách/trợ giúp xã hội.
  • C. Trợ cấp tai nạn lao động.
  • D. Hỗ trợ đào tạo nghề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một người lao động tham gia đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khi người này đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định của pháp luật và không còn khả năng lao động để tạo thu nhập, chính sách an sinh xã hội nào sẽ trực tiếp hỗ trợ họ duy trì cuộc sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chị B sống ở vùng nông thôn, gia đình gặp khó khăn đột xuất do thiên tai làm mất trắng hoa màu. Chị không có người thân nào có khả năng trợ giúp. Trong trường hợp này, chính sách an sinh xã hội nào có khả năng cung cấp sự hỗ trợ kịp thời để gia đình chị B vượt qua khó khăn trước mắt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Anh C là một thanh niên đang thất nghiệp sau khi tốt nghiệp đại học. Anh đang tìm kiếm việc làm và muốn tham gia các khóa đào tạo kỹ năng để tăng cơ hội cạnh tranh trên thị trường lao động. Chính sách an sinh xã hội nào tập trung hỗ trợ những người như anh C trong việc tiếp cận và tham gia thị trường lao động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hệ thống trường học công lập, bệnh viện công, các chương trình tiêm chủng mở rộng, và các dịch vụ y tế dự phòng cho cộng đồng là những ví dụ điển hình cho cấu phần nào trong hệ thống an sinh xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Mục tiêu cốt lõi của an sinh xã hội là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Việc thực hiện hiệu quả các chính sách an sinh xã hội, đặc biệt là các chính sách hỗ trợ người yếu thế, có vai trò quan trọng nhất trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Quỹ bảo hiểm y tế, quỹ bảo hiểm xã hội, và quỹ bảo hiểm thất nghiệp là những quỹ thuộc cấu phần nào của hệ thống an sinh xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi xây dựng và thực hiện chính sách an sinh xã hội là đảm bảo tính bền vững. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Việc nhà nước cung cấp học bổng cho học sinh, sinh viên nghèo vượt khó, hoặc miễn giảm học phí cho các đối tượng chính sách, thể hiện sự quan tâm của chính sách an sinh xã hội đối với lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo khác biệt cơ bản với chính sách trợ giúp xã hội ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: An sinh xã hội đóng vai trò như một 'lưới an toàn' cho xã hội vì nó có khả năng:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi một người lao động bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động, họ có thể được hưởng trợ cấp từ quỹ nào của chính sách bảo hiểm xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việc nhà nước đầu tư vào cơ sở hạ tầng y tế, cung cấp vắc xin miễn phí cho trẻ em là biểu hiện của chính sách an sinh xã hội nhằm đảm bảo dịch vụ xã hội cơ bản nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: An sinh xã hội góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững thông qua việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Gia đình ông D thuộc diện hộ nghèo theo chuẩn quốc gia. Ông D đã già yếu, không còn khả năng lao động. Con cái ông cũng gặp khó khăn. Ông D có khả năng nhận được sự hỗ trợ nào từ chính sách trợ giúp xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao an sinh xã hội được coi là một trụ cột quan trọng của công bằng xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo thường bao gồm các hoạt động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của an sinh xã hội trong việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản nhằm mục đích chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khái niệm nào sau đây bao hàm ý nghĩa rộng nhất về một hệ thống các biện pháp của nhà nước và xã hội nhằm bảo vệ người dân trước các rủi ro, đảm bảo thu nhập và cung cấp dịch vụ xã hội thiết yếu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Anh E đang làm việc tại một công ty và tham gia đóng bảo hiểm xã hội. Gần đây, anh E bị bệnh nặng cần phải nghỉ việc dài ngày để điều trị. Khoản trợ cấp nào từ bảo hiểm xã hội sẽ giúp anh E bù đắp một phần thu nhập bị mất trong thời gian điều trị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Việc xây dựng nhà ở xã hội với giá ưu đãi cho người thu nhập thấp là một ví dụ về chính sách an sinh xã hội nhằm đảm bảo dịch vụ xã hội cơ bản nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Chính sách trợ giúp xã hội thường hướng tới đối tượng nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: An sinh xã hội không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn góp phần củng cố quốc phòng, an ninh. Lập luận nào sau đây giải thích đúng mối liên hệ này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Anh F đang làm việc và tham gia bảo hiểm xã hội. Không may, công ty anh gặp khó khăn và phải cắt giảm nhân sự, khiến anh F bị mất việc. Khoản trợ cấp nào từ bảo hiểm xã hội có thể giúp anh F trang trải cuộc sống trong thời gian tìm việc mới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi phân tích các chính sách an sinh xã hội, việc đánh giá tính hiệu quả và công bằng là rất quan trọng. Tính hiệu quả đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Chính sách giảm nghèo bền vững khác với trợ giúp xã hội ở điểm nào về mục tiêu dài hạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Vai trò của an sinh xã hội đối với người yếu thế, dễ bị tổn thương trong xã hội là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Ông G năm nay 80 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay trợ cấp nào khác. Ông thuộc diện hộ cận nghèo tại địa phương. Để đảm bảo ông G có thể tiếp cận dịch vụ y tế khi cần, chính sách an sinh xã hội nào có thể hỗ trợ ông?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích cốt lõi nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.
  • B. Kiểm soát hoàn toàn các rủi ro cá nhân và xã hội.
  • C. Phân phối lại toàn bộ tài sản trong xã hội.
  • D. Giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng lực tự bảo vệ và đảm bảo công bằng xã hội.

Câu 2: Khi một người lao động tham gia đóng bảo hiểm xã hội và không may bị tai nạn lao động dẫn đến mất khả năng lao động tạm thời, họ sẽ nhận được khoản trợ cấp từ quỹ bảo hiểm. Tình huống này thể hiện nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 3: Một gia đình ở vùng sâu, vùng xa thuộc diện hộ nghèo được Nhà nước hỗ trợ miễn giảm học phí cho con cái và cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí. Hoạt động này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 4: Sau một trận bão lũ lớn, nhiều gia đình tại tỉnh X lâm vào cảnh màn trời chiếu đất, mất hết tài sản. Chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội đã nhanh chóng cung cấp lương thực, nước uống, chỗ ở tạm thời và tiền mặt hỗ trợ khẩn cấp. Đây là biểu hiện rõ nét của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 5: Anh B là một thanh niên vừa tốt nghiệp đại học nhưng chưa tìm được việc làm. Anh đã đăng ký tham gia các khóa đào tạo kỹ năng mềm miễn phí do trung tâm giới thiệu việc làm của tỉnh tổ chức. Hoạt động này phù hợp với nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 6: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam hoạt động dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, nhằm phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro về thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, hết tuổi lao động?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 7: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ trực tiếp, khẩn cấp hoặc định kỳ cho các đối tượng gặp khó khăn đặc biệt, không có khả năng tự nuôi sống bản thân hoặc gia đình, không dựa trên quá trình đóng góp trước đó?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 8: Việc Nhà nước đầu tư xây dựng các trường học công lập, bệnh viện công, trạm y tế xã, và các trung tâm văn hóa cộng đồng thể hiện sự chú trọng vào chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 9: Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững, các dự án hỗ trợ sinh kế cho người dân vùng khó khăn, và chính sách tiền lương tối thiểu vùng thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 10: Vai trò nào sau đây của an sinh xã hội được thể hiện rõ nhất qua việc hỗ trợ người lao động thất nghiệp tìm kiếm việc làm mới và cung cấp trợ cấp trong thời gian tìm việc?

  • A. Hỗ trợ người dân chủ động ngăn ngừa, giảm thiểu, khắc phục rủi ro.
  • B. Trợ giúp xã hội cho đối tượng yếu thế.
  • C. Đóng góp vào sự ổn định chính trị - xã hội.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lí nhà nước.

Câu 11: Việc an sinh xã hội góp phần đảm bảo mức sống tối thiểu cho người dân, đặc biệt là người nghèo và người yếu thế, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào của xã hội?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng GDP.
  • B. Giảm chi tiêu công của Nhà nước.
  • C. Thực hiện công bằng xã hội và củng cố khối đại đoàn kết.
  • D. Tăng số lượng người tham gia thị trường lao động.

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có tính chất phòng ngừa rủi ro về thu nhập, được xây dựng dựa trên sự đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động?

  • A. Bảo hiểm xã hội.
  • B. Trợ giúp xã hội.
  • C. Giảm nghèo.
  • D. Dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản về đối tượng thụ hưởng giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội là gì?

  • A. Bảo hiểm xã hội cho người già, trợ giúp xã hội cho trẻ em.
  • B. Bảo hiểm xã hội cho người có việc làm, trợ giúp xã hội cho người thất nghiệp.
  • C. Bảo hiểm xã hội dựa trên đóng góp và rủi ro xảy ra, trợ giúp xã hội dựa trên tình trạng khó khăn đặc biệt.
  • D. Bảo hiểm xã hội cho công chức, trợ giúp xã hội cho nông dân.

Câu 14: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội, đặc biệt là chính sách việc làm và giảm nghèo, có tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế?

  • A. Làm giảm tổng cầu trong nền kinh tế.
  • B. Tăng sức mua của người dân, thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng.
  • C. Gây ra tình trạng lạm phát cao.
  • D. Làm giảm năng suất lao động do phụ thuộc vào trợ cấp.

Câu 15: Ông M năm nay 65 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay bất kỳ khoản thu nhập nào khác. Ông được chính quyền địa phương xét duyệt để nhận trợ cấp xã hội hàng tháng theo quy định. Trường hợp của ông M thuộc diện thụ hưởng chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 16: Mục tiêu của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Cung cấp bảo hiểm y tế cho toàn dân.
  • B. Xây dựng nhà ở xã hội cho người có thu nhập thấp.
  • C. Đảm bảo mọi người dân đều có mức lương hưu cao.
  • D. Hỗ trợ người lao động nâng cao cơ hội tìm việc, có thu nhập ổn định, từng bước thoát nghèo.

Câu 17: Vì sao an sinh xã hội được coi là một trụ cột quan trọng để giữ vững ổn định chính trị và trật tự xã hội?

  • A. Vì giúp giải quyết các vấn đề xã hội, giảm bất mãn và mâu thuẫn trong dân chúng.
  • B. Vì chỉ tập trung hỗ trợ cho lực lượng vũ trang.
  • C. Vì làm tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • D. Vì khuyến khích người dân không làm việc mà chỉ chờ trợ cấp.

Câu 18: Chính sách nào sau đây không thuộc phạm vi trực tiếp của hệ thống an sinh xã hội theo cách phân loại phổ biến ở Việt Nam?

  • A. Bảo hiểm y tế toàn dân.
  • B. Trợ cấp cho người khuyết tật.
  • C. Hỗ trợ đào tạo nghề cho người thất nghiệp.
  • D. Quy định về cạnh tranh lành mạnh trong kinh doanh.

Câu 19: Bà H tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện trong nhiều năm. Khi đến tuổi nghỉ hưu theo quy định, bà đủ điều kiện để nhận lương hưu hàng tháng. Khoản tiền lương hưu này có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

  • A. Ngân sách nhà nước cấp hàng năm.
  • B. Quỹ trợ giúp xã hội do cộng đồng đóng góp.
  • C. Quỹ bảo hiểm xã hội được tích lũy từ sự đóng góp của người tham gia và người sử dụng lao động (nếu có).
  • D. Quỹ từ thiện của các tổ chức phi chính phủ.

Câu 20: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của an sinh xã hội trong việc "nâng cao chất lượng đời sống người dân"?

  • A. Hỗ trợ y tế giúp người bệnh nặng có cơ hội được chữa trị.
  • B. Tổ chức các cuộc thi thể thao cấp quốc gia.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp hiện đại.
  • D. Thúc đẩy hoạt động xuất khẩu nông sản.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc đảm bảo an sinh xã hội bền vững ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Tất cả người dân đều đã tham gia bảo hiểm xã hội.
  • B. Nguồn lực tài chính cho an sinh xã hội luôn dư thừa.
  • C. Hệ thống chính sách đã hoàn thiện, không cần điều chỉnh.
  • D. Sự già hóa dân số, biến động thị trường lao động và khả năng cân đối quỹ bảo hiểm xã hội.

Câu 22: Chính sách an sinh xã hội đóng góp vào việc "nâng cao hiệu quả quản lí nhà nước" thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Giảm số lượng cán bộ nhà nước.
  • B. Tăng cường kiểm soát báo chí.
  • C. Giải quyết các vấn đề xã hội phát sinh, giữ ổn định và trật tự.
  • D. Tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất.

Câu 23: Khi phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. An sinh xã hội là nền tảng để phát triển kinh tế bền vững và bao trùm.
  • B. An sinh xã hội là gánh nặng cho nền kinh tế, cản trở tăng trưởng.
  • C. An sinh xã hội chỉ có lợi cho người nghèo, không ảnh hưởng đến người giàu.
  • D. An sinh xã hội chỉ phát huy tác dụng khi kinh tế đã phát triển rất mạnh.

Câu 24: Việc đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục phổ thông miễn phí và chăm sóc sức khỏe ban đầu cho mọi trẻ em, bất kể điều kiện kinh tế gia đình, là biểu hiện của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 25: Để chính sách an sinh xã hội thực sự hiệu quả và bền vững, cần có sự tham gia và phối hợp của những chủ thể nào?

  • A. Chỉ có Nhà nước và các cơ quan chính phủ.
  • B. Chỉ có các tổ chức từ thiện và phi chính phủ.
  • C. Nhà nước, doanh nghiệp, người dân và cộng đồng xã hội.
  • D. Chỉ có người dân là đối tượng thụ hưởng.

Câu 26: Ông P bị mất việc do công ty phá sản. Trong thời gian tìm việc mới, ông nhận được một khoản trợ cấp hàng tháng theo quy định của pháp luật. Đây là quyền lợi từ chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Bảo hiểm thất nghiệp (thuộc Bảo hiểm xã hội).
  • B. Trợ cấp người cao tuổi.
  • C. Hỗ trợ giảm nghèo.
  • D. Trợ cấp khuyết tật.

Câu 27: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam có vai trò như một "tấm lưới an toàn" cuối cùng, hỗ trợ những người không thể tham gia thị trường lao động hoặc không tích lũy đủ điều kiện từ các chính sách khác?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 28: Việc Nhà nước quy định mức lương tối thiểu vùng và điều chỉnh định kỳ có ý nghĩa gì trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất cho doanh nghiệp một cách không cần thiết.
  • B. Chỉ có lợi cho người lao động không có kỹ năng.
  • C. Góp phần đảm bảo mức thu nhập tối thiểu cho người lao động, giảm thiểu nguy cơ rơi vào cảnh nghèo đói.
  • D. Khuyến khích người lao động làm việc ít hơn.

Câu 29: An sinh xã hội góp phần củng cố quốc phòng, an ninh bằng cách nào?

  • A. Tạo sự đồng thuận xã hội, giảm bất ổn, từ đó củng cố nền tảng chính trị vững chắc.
  • B. Trực tiếp tài trợ cho các hoạt động quân sự.
  • C. Tuyển dụng người thất nghiệp vào quân đội.
  • D. Giảm số lượng người tham gia nghĩa vụ quân sự.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về vai trò của an sinh xã hội là SAI?

  • A. An sinh xã hội góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.
  • B. An sinh xã hội có thể xóa bỏ hoàn toàn mọi rủi ro và bất bình đẳng trong xã hội.
  • C. An sinh xã hội đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững.
  • D. An sinh xã hội giúp Nhà nước quản lí xã hội hiệu quả hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: An sinh xã hội được hiểu là hệ thống các chính sách can thiệp của Nhà nước và các lực lượng xã hội nhằm mục đích cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi một người lao động tham gia đóng bảo hiểm xã hội và không may bị tai nạn lao động dẫn đến mất khả năng lao động tạm thời, họ sẽ nhận được khoản trợ cấp từ quỹ bảo hiểm. Tình huống này thể hiện nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một gia đình ở vùng sâu, vùng xa thuộc diện hộ nghèo được Nhà nước hỗ trợ miễn giảm học phí cho con cái và cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí. Hoạt động này thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Sau một trận bão lũ lớn, nhiều gia đình tại tỉnh X lâm vào cảnh màn trời chiếu đất, mất hết tài sản. Chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội đã nhanh chóng cung cấp lương thực, nước uống, chỗ ở tạm thời và tiền mặt hỗ trợ khẩn cấp. Đây là biểu hiện rõ nét của chính sách an sinh xã hội nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Anh B là một thanh niên vừa tốt nghiệp đại học nhưng chưa tìm được việc làm. Anh đã đăng ký tham gia các khóa đào tạo kỹ năng mềm miễn phí do trung tâm giới thiệu việc làm của tỉnh tổ chức. Hoạt động này phù hợp với nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam hoạt động dựa trên nguyên tắc đóng - hưởng, nhằm phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro về thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp, hết tuổi lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ trực tiếp, khẩn cấp hoặc định kỳ cho các đối tượng gặp khó khăn đặc biệt, không có khả năng tự nuôi sống bản thân hoặc gia đình, không dựa trên quá trình đóng góp trước đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Việc Nhà nước đầu tư xây dựng các trường học công lập, bệnh viện công, trạm y tế xã, và các trung tâm văn hóa cộng đồng thể hiện sự chú trọng vào chính sách an sinh xã hội nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững, các dự án hỗ trợ sinh kế cho người dân vùng khó khăn, và chính sách tiền lương tối thiểu vùng thuộc nhóm chính sách an sinh xã hội nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Vai trò nào sau đây của an sinh xã hội được thể hiện rõ nhất qua việc hỗ trợ người lao động thất nghiệp tìm kiếm việc làm mới và cung cấp trợ cấp trong thời gian tìm việc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Việc an sinh xã hội góp phần đảm bảo mức sống tối thiểu cho người dân, đặc biệt là người nghèo và người yếu thế, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào của xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chính sách an sinh xã hội nào sau đây có tính chất phòng ngừa rủi ro về thu nhập, được xây dựng dựa trên sự đóng góp của người lao động và người sử dụng lao động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản về đối tượng thụ hưởng giữa chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội, đặc biệt là chính sách việc làm và giảm nghèo, có tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Ông M năm nay 65 tuổi, sống một mình và không có lương hưu hay bất kỳ khoản thu nhập nào khác. Ông được chính quyền địa phương xét duyệt để nhận trợ cấp xã hội hàng tháng theo quy định. Trường hợp của ông M thuộc diện thụ hưởng chính sách an sinh xã hội nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Mục tiêu của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Vì sao an sinh xã hội được coi là một trụ cột quan trọng để giữ vững ổn định chính trị và trật tự xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Chính sách nào sau đây không thuộc phạm vi trực tiếp của hệ thống an sinh xã hội theo cách phân loại phổ biến ở Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Bà H tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện trong nhiều năm. Khi đến tuổi nghỉ hưu theo quy định, bà đủ điều kiện để nhận lương hưu hàng tháng. Khoản tiền lương hưu này có nguồn gốc chủ yếu từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của an sinh xã hội trong việc 'nâng cao chất lượng đời sống người dân'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc đảm bảo an sinh xã hội bền vững ở Việt Nam hiện nay là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chính sách an sinh xã hội đóng góp vào việc 'nâng cao hiệu quả quản lí nhà nước' thông qua hoạt động nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi phân tích vai trò của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Việc đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục phổ thông miễn phí và chăm sóc sức khỏe ban đầu cho mọi trẻ em, bất kể điều kiện kinh tế gia đình, là biểu hiện của chính sách an sinh xã hội nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để chính sách an sinh xã hội thực sự hiệu quả và bền vững, cần có sự tham gia và phối hợp của những chủ thể nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Ông P bị mất việc do công ty phá sản. Trong thời gian tìm việc mới, ông nhận được một khoản trợ cấp hàng tháng theo quy định của pháp luật. Đây là quyền lợi từ chính sách an sinh xã hội nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam có vai trò như một 'tấm lưới an toàn' cuối cùng, hỗ trợ những người không thể tham gia thị trường lao động hoặc không tích lũy đủ điều kiện từ các chính sách khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Việc Nhà nước quy định mức lương tối thiểu vùng và điều chỉnh định kỳ có ý nghĩa gì trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: An sinh xã hội góp phần củng cố quốc phòng, an ninh bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nhận định nào sau đây về vai trò của an sinh xã hội là SAI?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm

  • A. Tăng cường kiểm soát dân số và phân phối lại của cải một cách triệt để.
  • B. Tập trung vào việc phát triển kinh tế thị trường và giảm thiểu vai trò của Nhà nước.
  • C. Giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng lực tự bảo vệ của người dân trước biến cố, đảm bảo ổn định và công bằng xã hội.
  • D. Chỉ cung cấp trợ cấp cho người nghèo và người tàn tật.

Câu 2: Chính sách an sinh xã hội nào dưới đây tập trung vào việc hỗ trợ người dân phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro khi bị giảm hoặc mất thu nhập do các biến cố như ốm đau, tai nạn lao động, hoặc hết tuổi lao động?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 3: Một trong những nội dung cốt lõi của chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo trong hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Cung cấp lương hưu cho người cao tuổi.
  • B. Đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ y tế miễn phí.
  • C. Hỗ trợ khẩn cấp cho người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
  • D. Hỗ trợ người lao động nâng cao cơ hội tìm việc làm và từng bước đảm bảo thu nhập tối thiểu.

Câu 4: Chính sách trợ giúp xã hội trong hệ thống an sinh xã hội chủ yếu hướng tới đối tượng nào?

  • A. Người lao động đang có việc làm ổn định.
  • B. Những người yếu thế, dễ bị tổn thương, gặp khó khăn đột xuất hoặc không có khả năng tự tạo thu nhập.
  • C. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • D. Tất cả người dân trong độ tuổi lao động.

Câu 5: Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản trong hệ thống an sinh xã hội bao gồm những lĩnh vực thiết yếu nào cho đời sống người dân?

  • A. Đầu tư chứng khoán và bất động sản.
  • B. Xuất khẩu lao động và đầu tư nước ngoài.
  • C. Giáo dục, y tế, nhà ở, nước sạch, thông tin.
  • D. Du lịch, giải trí và mua sắm cao cấp.

Câu 6: Trường hợp nào sau đây là ví dụ về việc thực hiện chính sách trợ giúp xã hội?

  • A. Anh B đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc hàng tháng.
  • B. Chị C được vay vốn ưu đãi để mở rộng sản xuất.
  • C. Con của anh D được học miễn phí tại trường công lập.
  • D. Gia đình bà E gặp khó khăn đột xuất do hỏa hoạn được chính quyền địa phương hỗ trợ tiền và nhu yếu phẩm.

Câu 7: Một công nhân bị tai nạn lao động dẫn đến mất sức lao động vĩnh viễn. Anh ấy sẽ nhận được khoản hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào để bù đắp một phần thu nhập bị mất?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (trợ cấp thường xuyên cho người khuyết tật).
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo (hỗ trợ tìm việc làm mới).
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (hỗ trợ chi phí y tế).

Câu 8: Việc Nhà nước hỗ trợ kinh phí xây dựng nhà tình nghĩa cho các gia đình có công với cách mạng thuộc phạm vi của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội (trong đó có chính sách ưu đãi người có công).
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 9: Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững thể hiện rõ nhất nội dung của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • B. Góp phần nâng cao chất lượng đời sống người dân, thúc đẩy kinh tế phát triển bền vững.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt giàu nghèo trong xã hội.
  • D. Chỉ giải quyết các vấn đề xã hội mang tính tạm thời.

Câu 11: An sinh xã hội đóng góp vào việc giữ vững ổn định chính trị và củng cố quốc phòng, an ninh bằng cách nào?

  • A. Giải quyết các vấn đề xã hội, giảm thiểu bất mãn, tạo đồng thuận xã hội.
  • B. Tăng ngân sách cho lực lượng vũ trang.
  • C. Hạn chế quyền tự do cá nhân của công dân.
  • D. Khuyến khích cạnh tranh gay gắt trong xã hội.

Câu 12: Việc thực hiện tốt chính sách an sinh xã hội thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa ở điểm nào?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân.
  • B. Chỉ bảo vệ quyền lợi của tầng lớp lãnh đạo.
  • C. Quan tâm, chăm lo cho con người, hướng tới mục tiêu công bằng và tiến bộ xã hội.
  • D. Hạn chế sự can thiệp của Nhà nước vào đời sống xã hội.

Câu 13: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội giúp người dân tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như khám chữa bệnh, học tập, nhà ở giá rẻ?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 14: Bà M, 65 tuổi, không có lương hưu và sống một mình trong hoàn cảnh khó khăn. Bà có thể nhận được sự hỗ trợ thường xuyên từ chính sách an sinh xã hội nào của Nhà nước?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (chế độ hưu trí).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (trợ cấp xã hội hàng tháng cho người cao tuổi thuộc diện khó khăn).
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo (hỗ trợ đào tạo nghề).
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (hỗ trợ mua nhà ở xã hội).

Câu 15: Anh P bị mất việc làm do công ty cắt giảm nhân sự. Anh ấy có thể nhận được hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào trong thời gian tìm kiếm việc làm mới?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (chế độ bảo hiểm thất nghiệp).
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (trợ cấp đột xuất).
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (hỗ trợ y tế).
  • D. Chính sách nhà ở xã hội.

Câu 16: Để góp phần giảm nghèo bền vững, chính sách an sinh xã hội cần tập trung vào những giải pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ tăng cường trợ cấp tiền mặt cho người nghèo.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây nhà cho người nghèo.
  • C. Kết hợp hỗ trợ thu nhập, tạo cơ hội việc làm, đào tạo nghề và tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Chỉ khuyến khích người nghèo tự lực hoàn toàn mà không cần hỗ trợ.

Câu 17: Việc đảm bảo mọi trẻ em đều được đến trường, không phân biệt giàu nghèo hay vùng miền, là biểu hiện của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (lĩnh vực giáo dục).

Câu 18: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò như một

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 19: Khẳng định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa an sinh xã hội và phát triển kinh tế?

  • A. An sinh xã hội là nền tảng quan trọng góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Phát triển kinh tế không liên quan đến an sinh xã hội.
  • C. An sinh xã hội là gánh nặng cho phát triển kinh tế.
  • D. An sinh xã hội chỉ có vai trò sau khi kinh tế đã phát triển mạnh.

Câu 20: Việc Nhà nước quy định mức lương tối thiểu vùng thể hiện nỗ lực trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 21: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ dựa vào đóng góp cá nhân.
  • B. Chỉ dựa vào ngân sách nhà nước.
  • C. Chỉ tập trung vào các đối tượng có khả năng lao động.
  • D. Kết hợp giữa đóng góp của người dân, trách nhiệm của Nhà nước và sự tham gia của xã hội.

Câu 22: Khi phân tích một trường hợp cụ thể, làm thế nào để xác định trường hợp đó thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Dựa vào nguyên nhân dẫn đến khó khăn (rủi ro do lao động/tuổi tác, khó khăn đột xuất, thiếu việc làm/thu nhập) và hình thức hỗ trợ nhận được (bảo hiểm, trợ cấp, hỗ trợ việc làm, dịch vụ thiết yếu).
  • B. Dựa vào nơi ở của đối tượng.
  • C. Dựa vào giới tính và độ tuổi của đối tượng.
  • D. Dựa vào số tiền hỗ trợ nhận được.

Câu 23: Mục tiêu cuối cùng mà hệ thống an sinh xã hội hướng tới là gì?

  • A. Tăng trưởng GDP nhanh nhất có thể.
  • B. Đưa Việt Nam trở thành nước giàu có nhất thế giới.
  • C. Bảo đảm cuộc sống an toàn, ổn định và công bằng cho mọi người dân.
  • D. Giảm thiểu tối đa chi tiêu công của Nhà nước.

Câu 24: Việc Nhà nước triển khai tiêm chủng mở rộng miễn phí cho trẻ em là một ví dụ về chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội.
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội.
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo.
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (lĩnh vực y tế).

Câu 25: Phân tích vai trò của chính sách an sinh xã hội đối với người yếu thế, dễ bị tổn thương trong xã hội. Vai trò đó chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp mạng lưới an toàn, hỗ trợ họ vượt qua khó khăn, hòa nhập cộng đồng và có cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • B. Buộc họ phải tự lực hoàn toàn mà không có bất kỳ sự giúp đỡ nào.
  • C. Chỉ cung cấp hỗ trợ một lần duy nhất.
  • D. Giảm thiểu quyền lợi của họ so với các nhóm khác.

Câu 26: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội có tác động tích cực như thế nào đến hiệu quả quản lý nhà nước?

  • A. Làm gia tăng các vấn đề xã hội, khó quản lý hơn.
  • B. Không có mối liên hệ nào với quản lý nhà nước.
  • C. Giúp Nhà nước giải quyết các vấn đề xã hội, tạo sự đồng thuận, tăng cường lòng tin của dân vào chính quyền.
  • D. Chỉ làm tăng gánh nặng hành chính cho Nhà nước.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội quá đông.
  • B. Đảm bảo tính bền vững về tài chính và mở rộng đối tượng bao phủ, đặc biệt là khu vực phi chính thức.
  • C. Người dân không muốn nhận các dịch vụ y tế và giáo dục.
  • D. Quá ít người gặp khó khăn đột xuất cần trợ giúp.

Câu 28: An sinh xã hội khác với phúc lợi xã hội ở điểm nào?

  • A. An sinh xã hội mang tính phòng ngừa và ứng phó với rủi ro, trong khi phúc lợi xã hội rộng hơn, bao gồm các dịch vụ công cộng nhằm nâng cao chất lượng sống chung.
  • B. An sinh xã hội chỉ dành cho người nghèo, phúc lợi xã hội dành cho mọi người.
  • C. An sinh xã hội do Nhà nước thực hiện, phúc lợi xã hội do tư nhân thực hiện.
  • D. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 29: Tại sao việc mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện lại quan trọng đối với hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Để giảm bớt số người nhận trợ cấp từ chính sách trợ giúp xã hội.
  • B. Để tăng ngân sách cho quốc phòng.
  • C. Để tăng cường khả năng phòng ngừa rủi ro về thu nhập cho bộ phận lớn dân cư ngoài khu vực chính thức, góp phần đảm bảo an sinh dài hạn.
  • D. Vì chỉ có người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện mới được khám chữa bệnh.

Câu 30: Khi phân tích một chính sách an sinh xã hội, cần xem xét những yếu tố nào để đánh giá hiệu quả của nó?

  • A. Chỉ xem xét tổng số tiền đã chi tiêu.
  • B. Chỉ xem xét số lượng người tham gia.
  • C. Chỉ xem xét mức độ hài lòng của người dân.
  • D. Xem xét phạm vi bao phủ, mức độ đầy đủ của quyền lợi, khả năng tiếp cận, tính bền vững tài chính và tác động đến đời sống người dân cũng như sự phát triển kinh tế - xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: An sinh xã hội đóng góp vào việc giữ vững ổn định chính trị và củng cố quốc phòng, an ninh bằng cách nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Việc thực hiện tốt chính sách an sinh xã hội thể hiện bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội giúp người dân tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như khám chữa bệnh, học tập, nhà ở giá rẻ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Bà M, 65 tuổi, không có lương hưu và sống một mình trong hoàn cảnh khó khăn. Bà có thể nhận được sự hỗ trợ thường xuyên từ chính sách an sinh xã hội nào của Nhà nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Anh P bị mất việc làm do công ty cắt giảm nhân sự. Anh ấy có thể nhận được hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào trong thời gian tìm kiếm việc làm mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để góp phần giảm nghèo bền vững, chính sách an sinh xã hội cần tập trung vào những giải pháp nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Việc đảm bảo mọi trẻ em đều được đến trường, không phân biệt giàu nghèo hay vùng miền, là biểu hiện của chính sách an sinh xã hội nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò như một "tấm đệm" giúp người dân vượt qua những cú sốc lớn, bất ngờ trong cuộc sống như thiên tai, dịch bệnh, tai nạn nghiêm trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khẳng định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa an sinh xã hội và phát triển kinh tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Việc Nhà nước quy định mức lương tối thiểu vùng thể hiện nỗ lực trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi phân tích một trường hợp cụ thể, làm thế nào để xác định trường hợp đó thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Mục tiêu cuối cùng mà hệ thống an sinh xã hội hướng tới là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Việc Nhà nước triển khai tiêm chủng mở rộng miễn phí cho trẻ em là một ví dụ về chính sách an sinh xã hội nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phân tích vai trò của chính sách an sinh xã hội đối với người yếu thế, dễ bị tổn thương trong xã hội. Vai trò đó chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Việc thực hiện tốt các chính sách an sinh xã hội có tác động tích cực như thế nào đến hiệu quả quản lý nhà nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một trong những thách thức lớn trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: An sinh xã hội khác với phúc lợi xã hội ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tại sao việc mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện lại quan trọng đối với hệ thống an sinh xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi phân tích một chính sách an sinh xã hội, cần xem xét những yếu tố nào để đánh giá hiệu quả của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một nhóm học sinh dự định mở quán cà phê sách nhỏ trong khu vực gần trường học. Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc đầu tiên và quan trọng nhất họ cần làm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: An đang lập kế hoạch kinh doanh cho dự án bán đồ handmade qua mạng. Trong phần phân tích thị trường, An cần tập trung vào những yếu tố nào sau đây để xác định khách hàng mục tiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi phân tích đối thủ cạnh tranh trong kế hoạch kinh doanh, việc hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của họ giúp chủ thể kinh doanh đạt được mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một mục tiêu kinh doanh được coi là SMART khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đâu là ví dụ về một mục tiêu kinh doanh 'SMART'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên trong của doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một cửa hàng bán lẻ truyền thống đang gặp khó khăn do sự cạnh tranh từ các sàn thương mại điện tử. Trong phân tích SWOT, sự cạnh tranh từ thương mại điện tử được xem là yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một công ty khởi nghiệp về ứng dụng di động nhận thấy số lượng người dùng smartphone tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ và tầng lớp trung lưu ngày càng quan tâm đến các tiện ích số. Đây là yếu tố nào trong phân tích SWOT?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Lập kế hoạch kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phần nào trong kế hoạch kinh doanh mô tả chi tiết sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp sẽ cung cấp, bao gồm các tính năng, lợi ích và sự khác biệt so với đối thủ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình huống: Ông B là công nhân viên chức đã đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ trong 30 năm. Năm nay ông đủ tuổi nghỉ hưu và quyết định ngừng làm việc. Khoản thu nhập ông B nhận được hàng tháng sau khi nghỉ hưu thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 2: Một trong những mục tiêu cốt lõi của hệ thống an sinh xã hội là gì?

  • A. Tăng trưởng GDP hàng năm
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa
  • C. Giảm thiểu rủi ro, đảm bảo thu nhập và tiếp cận dịch vụ xã hội cho người dân
  • D. Phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước

Câu 3: Tình huống: Chị C làm việc cho một công ty may mặc và tham gia bảo hiểm thất nghiệp. Gần đây, công ty gặp khó khăn và chị C bị mất việc. Trong lúc tìm việc mới, chị C có thể nhận được khoản hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp (thuộc Bảo hiểm xã hội)
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách tín dụng ưu đãi

Câu 4: Phân tích vai trò của chính sách an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Chỉ giúp những người nghèo và yếu thế
  • B. Là gánh nặng cho ngân sách nhà nước
  • C. Làm giảm động lực làm việc của người dân
  • D. Góp phần ổn định xã hội, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực

Câu 5: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam tập trung vào việc hỗ trợ trực tiếp cho các đối tượng gặp khó khăn đột xuất hoặc không có khả năng tự nuôi sống bản thân như người già neo đơn, trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách việc làm và thu nhập

Câu 6: Một hộ gia đình ở vùng sâu, vùng xa được Nhà nước hỗ trợ xây dựng nhà ở, con cái được miễn giảm học phí và cấp sách vở. Hoạt động này thể hiện sự can thiệp của chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Chính sách trợ cấp khó khăn đột xuất
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản và giảm nghèo

Câu 7: Đánh giá tính hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội cần dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Mức độ bao phủ đối tượng, hiệu quả giảm nghèo/giảm thiểu rủi ro, tính bền vững của nguồn tài chính
  • B. Số lượng văn bản pháp luật được ban hành, số lượng cán bộ quản lý
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của địa phương
  • D. Sự hài lòng của tất cả người dân trong xã hội

Câu 8: Tình huống: Một trận lũ lụt lớn xảy ra tại tỉnh X, gây thiệt hại nặng nề về nhà cửa và hoa màu cho hàng nghìn hộ dân. Nhà nước đã khẩn cấp hỗ trợ gạo, nhu yếu phẩm và tiền mặt để giúp người dân vượt qua khó khăn ban đầu. Hoạt động này thuộc loại hình hỗ trợ nào trong chính sách trợ giúp xã hội?

  • A. Trợ giúp thường xuyên
  • B. Trợ giúp đột xuất
  • C. Trợ giúp dài hạn
  • D. Trợ giúp phát triển sản xuất

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với các chính sách an sinh xã hội khác. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối liên hệ này?

  • A. Đây là chính sách độc lập, không liên quan đến các chính sách khác.
  • B. Chỉ liên quan đến chính sách bảo hiểm xã hội.
  • C. Có mối quan hệ chặt chẽ, hỗ trợ người dân tạo thu nhập bền vững để giảm phụ thuộc vào trợ giúp xã hội và tăng khả năng tham gia bảo hiểm.
  • D. Chỉ tập trung vào đối tượng lao động trẻ tuổi.

Câu 10: Vai trò nào của an sinh xã hội thể hiện rõ nhất bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

  • A. Đảm bảo công bằng xã hội, chăm lo cho mọi tầng lớp nhân dân, đặc biệt là người yếu thế.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Đơn giản hóa bộ máy hành chính.

Câu 11: Tình huống: Bà D là một người cao tuổi sống một mình, không có lương hưu và không có người thân phụng dưỡng. Bà thuộc diện hộ nghèo của địa phương. Theo chính sách an sinh xã hội, bà D có khả năng được hưởng trợ cấp hàng tháng từ chính sách nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội tự nguyện
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội (trợ cấp xã hội hàng tháng)
  • D. Chính sách hỗ trợ giáo dục

Câu 12: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội giúp người dân tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, thông tin truyền thông ở mức độ tối thiểu?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách bảo hiểm y tế (chỉ y tế)
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 13: Phân tích thách thức lớn nhất mà Việt Nam đang đối mặt trong việc đảm bảo an sinh xã hội bền vững trong bối cảnh già hóa dân số nhanh và biến đổi khí hậu?

  • A. Cân đối nguồn lực tài chính để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các đối tượng hưởng lợi và ứng phó với rủi ro mới.
  • B. Thiếu văn bản pháp luật quy định về an sinh xã hội.
  • C. Người dân không muốn tham gia các chính sách an sinh xã hội.
  • D. Không có cơ quan quản lý nhà nước về an sinh xã hội.

Câu 14: Tình huống: Một người lao động trẻ sau khi tốt nghiệp đại học gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp. Anh ta được giới thiệu đến một trung tâm dịch vụ việc làm của nhà nước, được tư vấn nghề nghiệp và hỗ trợ kết nối với các nhà tuyển dụng. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản (chủ yếu là giáo dục, y tế...)
  • D. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo

Câu 15: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Đối tượng thụ hưởng (người nghèo vs người có thu nhập)
  • B. Nguyên tắc hoạt động (đóng - hưởng vs không cần đóng góp)
  • C. Mức độ hỗ trợ (cao vs thấp)
  • D. Thời gian hỗ trợ (ngắn hạn vs dài hạn)

Câu 16: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam mang tính chia sẻ rủi ro giữa người tham gia, nhằm bù đắp một phần hoặc toàn bộ chi phí khám chữa bệnh khi không may bị ốm đau, tai nạn?

  • A. Chính sách bảo hiểm y tế
  • B. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 17: Phân tích tác động của việc thực hiện tốt chính sách an sinh xã hội đối với an ninh quốc phòng. Tác động nào là rõ rệt nhất?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân đội.
  • B. Giảm số lượng tội phạm hình sự.
  • C. Góp phần củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tạo sự đồng thuận xã hội, giữ vững ổn định chính trị.
  • D. Tăng cường quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng.

Câu 18: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất phạm vi của an sinh xã hội?

  • A. Chỉ bao gồm bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế.
  • B. Chỉ bao gồm trợ cấp cho người nghèo.
  • C. Chỉ bao gồm các dịch vụ công cộng miễn phí.
  • D. Là hệ thống các chính sách nhằm phòng ngừa, giảm thiểu và khắc phục rủi ro cho người dân, đảm bảo mức sống tối thiểu và công bằng xã hội.

Câu 19: Tình huống: Một doanh nghiệp tư nhân không đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động theo quy định của pháp luật. Hành vi này vi phạm trách nhiệm của chủ thể nào trong việc thực hiện an sinh xã hội?

  • A. Nhà nước
  • B. Doanh nghiệp (người sử dụng lao động)
  • C. Người lao động
  • D. Tổ chức xã hội

Câu 20: Vai trò nào của an sinh xã hội thể hiện qua việc giúp người dân có đủ sức khỏe, được học hành để nâng cao năng lực làm việc và đóng góp cho xã hội?

  • A. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
  • B. Tăng cường quốc phòng an ninh
  • C. Giảm thiểu thủ tục hành chính
  • D. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện. Ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
  • B. Giảm số lượng người tham gia bảo hiểm bắt buộc.
  • C. Giúp nhóm lao động phi chính thức, tự do có cơ hội được bảo vệ khi về già hoặc gặp rủi ro.
  • D. Chỉ có lợi cho những người trẻ tuổi.

Câu 22: Tình huống: Một tổ chức từ thiện xây dựng nhà tình thương cho các gia đình có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn ở một địa phương. Hoạt động này thể hiện sự tham gia của chủ thể nào vào hệ thống an sinh xã hội?

  • A. Nhà nước
  • B. Doanh nghiệp
  • C. Người lao động
  • D. Cộng đồng và các tổ chức xã hội

Câu 23: So sánh chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với chính sách trợ giúp xã hội. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Một bên tập trung vào tạo cơ hội tự lực, một bên tập trung vào hỗ trợ trực tiếp cho người không có khả năng tự lực.
  • B. Một bên dành cho người có việc làm, một bên dành cho người thất nghiệp.
  • C. Một bên do Nhà nước thực hiện, một bên do cộng đồng thực hiện.
  • D. Một bên là bắt buộc, một bên là tự nguyện.

Câu 24: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam đóng vai trò như một "lưới an toàn" cuối cùng cho những người không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm hoặc đã sử dụng hết các quyền lợi bảo hiểm nhưng vẫn gặp khó khăn?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội
  • C. Chính sách việc làm
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế, giáo dục,...) ở mức tối thiểu cho toàn dân. Ý nghĩa nào là quan trọng nhất đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Giúp tiết kiệm ngân sách nhà nước.
  • B. Tăng cường sức cạnh tranh của nền kinh tế.
  • C. Chỉ có lợi cho người nghèo.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống và cơ hội phát triển cho mọi người dân, giảm bất bình đẳng xã hội.

Câu 26: Tình huống: Một người lao động bị tai nạn lao động và mất sức lao động vĩnh viễn. Anh ta đã tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khoản trợ cấp hàng tháng anh ta nhận được để bù đắp thu nhập bị mất thuộc chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

  • A. Chế độ hưu trí
  • B. Chế độ thai sản
  • C. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp
  • D. Chế độ ốm đau

Câu 27: Vai trò nào của an sinh xã hội thể hiện qua việc Nhà nước sử dụng các công cụ chính sách để phân phối lại một phần thu nhập từ nhóm người có thu nhập cao sang nhóm người có thu nhập thấp hoặc gặp khó khăn?

  • A. Góp phần thực hiện công bằng xã hội
  • B. Tăng cường năng suất lao động
  • C. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài
  • D. Giảm lạm phát

Câu 28: Tình huống: Một người mẹ đơn thân có hai con nhỏ, gặp khó khăn về tài chính. Chị được chính quyền địa phương xem xét hỗ trợ tiền điện, tiền học cho các con và cấp thẻ bảo hiểm y tế cho cả gia đình thuộc diện hộ cận nghèo. Các hỗ trợ này chủ yếu đến từ chính sách nào?

  • A. Chính sách bảo hiểm xã hội (không đóng góp)
  • B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp
  • C. Chính sách trợ giúp xã hội và dịch vụ xã hội cơ bản
  • D. Chính sách tín dụng ngân hàng

Câu 29: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự cần thiết của chính sách an sinh xã hội trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Nguyên nhân nào là sâu sắc nhất?

  • A. Để cạnh tranh với các nước khác.
  • B. Để thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Để tăng cường vai trò của khu vực kinh tế nhà nước.
  • D. Để giải quyết các rủi ro, bất bình đẳng vốn có của kinh tế thị trường và thể hiện bản chất ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.

Câu 30: Tình huống: Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ tín dụng ưu đãi cho các hộ gia đình nghèo phát triển sản xuất, chăn nuôi, giúp họ tăng thu nhập và thoát nghèo bền vững. Đây là một ví dụ về sự kết hợp giữa chính sách tài chính và chính sách an sinh xã hội nào?

  • A. Chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo
  • B. Chính sách trợ giúp xã hội (chủ yếu là hỗ trợ trực tiếp)
  • C. Chính sách bảo hiểm xã hội
  • D. Chính sách dịch vụ xã hội cơ bản

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tình huống: Ông B là công nhân viên chức đã đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ trong 30 năm. Năm nay ông đủ tuổi nghỉ hưu và quyết định ngừng làm việc. Khoản thu nhập ông B nhận được hàng tháng sau khi nghỉ hưu thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trong những mục tiêu cốt lõi của hệ thống an sinh xã hội là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tình huống: Chị C làm việc cho một công ty may mặc và tham gia bảo hiểm thất nghiệp. Gần đây, công ty gặp khó khăn và chị C bị mất việc. Trong lúc tìm việc mới, chị C có thể nhận được khoản hỗ trợ từ chính sách an sinh xã hội nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích vai trò của chính sách an sinh xã hội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam tập trung vào việc hỗ trợ trực tiếp cho các đối tượng gặp khó khăn đột xuất hoặc không có khả năng tự nuôi sống bản thân như người già neo đơn, trẻ em mồ côi, người khuyết tật nặng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một hộ gia đình ở vùng sâu, vùng xa được Nhà nước hỗ trợ xây dựng nhà ở, con cái được miễn giảm học phí và cấp sách vở. Hoạt động này thể hiện sự can thiệp của chính sách an sinh xã hội nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đánh giá tính hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội cần dựa trên những tiêu chí nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tình huống: Một trận lũ lụt lớn xảy ra tại tỉnh X, gây thiệt hại nặng nề về nhà cửa và hoa màu cho hàng nghìn hộ dân. Nhà nước đã khẩn cấp hỗ trợ gạo, nhu yếu phẩm và tiền mặt để giúp người dân vượt qua khó khăn ban đầu. Hoạt động này thuộc loại hình hỗ trợ nào trong chính sách trợ giúp xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với các chính sách an sinh xã hội khác. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối liên hệ này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vai trò nào của an sinh xã hội thể hiện rõ nhất bản chất tốt đẹp của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tình huống: Bà D là một người cao tuổi sống một mình, không có lương hưu và không có người thân phụng dưỡng. Bà thuộc diện hộ nghèo của địa phương. Theo chính sách an sinh xã hội, bà D có khả năng được hưởng trợ cấp hàng tháng từ chính sách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội giúp người dân tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch, thông tin truyền thông ở mức độ tối thiểu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích thách thức lớn nhất mà Việt Nam đang đối mặt trong việc đảm bảo an sinh xã hội bền vững trong bối cảnh già hóa dân số nhanh và biến đổi khí hậu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tình huống: Một người lao động trẻ sau khi tốt nghiệp đại học gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp. Anh ta được giới thiệu đến một trung tâm dịch vụ việc làm của nhà nước, được tư vấn nghề nghiệp và hỗ trợ kết nối với các nhà tuyển dụng. Hoạt động này thuộc chính sách an sinh xã hội nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh chính sách bảo hiểm xã hội và chính sách trợ giúp xã hội. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam mang tính chia sẻ rủi ro giữa người tham gia, nhằm bù đắp một phần hoặc toàn bộ chi phí khám chữa bệnh khi không may bị ốm đau, tai nạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích tác động của việc thực hiện tốt chính sách an sinh xã hội đối với an ninh quốc phòng. Tác động nào là rõ rệt nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất phạm vi của an sinh xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tình huống: Một doanh nghiệp tư nhân không đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho người lao động theo quy định của pháp luật. Hành vi này vi phạm trách nhiệm của chủ thể nào trong việc thực hiện an sinh xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vai trò nào của an sinh xã hội thể hiện qua việc giúp người dân có đủ sức khỏe, được học hành để nâng cao năng lực làm việc và đóng góp cho xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện. Ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tình huống: Một tổ chức từ thiện xây dựng nhà tình thương cho các gia đình có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn ở một địa phương. Hoạt động này thể hiện sự tham gia của chủ thể nào vào hệ thống an sinh xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh chính sách việc làm, thu nhập và giảm nghèo với chính sách trợ giúp xã hội. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chính sách nào trong hệ thống an sinh xã hội Việt Nam đóng vai trò như một 'lưới an toàn' cuối cùng cho những người không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm hoặc đã sử dụng hết các quyền lợi bảo hiểm nhưng vẫn gặp khó khăn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc bảo đảm các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế, giáo dục,...) ở mức tối thiểu cho toàn dân. Ý nghĩa nào là quan trọng nhất đối với sự phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tình huống: Một người lao động bị tai nạn lao động và mất sức lao động vĩnh viễn. Anh ta đã tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Khoản trợ cấp hàng tháng anh ta nhận được để bù đắp thu nhập bị mất thuộc chế độ nào của bảo hiểm xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vai trò nào của an sinh xã hội thể hiện qua việc Nhà nước sử dụng các công cụ chính sách để phân phối lại một phần thu nhập từ nhóm người có thu nhập cao sang nhóm người có thu nhập thấp hoặc gặp khó khăn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tình huống: Một người mẹ đơn thân có hai con nhỏ, gặp khó khăn về tài chính. Chị được chính quyền địa phương xem xét hỗ trợ tiền điện, tiền học cho các con và cấp thẻ bảo hiểm y tế cho cả gia đình thuộc diện hộ cận nghèo. Các hỗ trợ này chủ yếu đến từ chính sách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự cần thiết của chính sách an sinh xã hội trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Nguyên nhân nào là sâu sắc nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Chân trời sáng tạo Bài 4: An sinh xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tình huống: Chính phủ ban hành chính sách hỗ trợ tín dụng ưu đãi cho các hộ gia đình nghèo phát triển sản xuất, chăn nuôi, giúp họ tăng thu nhập và thoát nghèo bền vững. Đây là một ví dụ về sự kết hợp giữa chính sách tài chính và chính sách an sinh xã hội nào?

Xem kết quả