15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống các quy tắc và nguyên tắc pháp lý được các quốc gia và chủ thể luật quốc tế khác thỏa thuận xây dựng, trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, nhằm điều chỉnh các mối quan hệ phát sinh giữa họ trong nhiều lĩnh vực của đời sống quốc tế được gọi là gì?

  • A. Luật quốc gia
  • B. Đạo luật
  • C. Công ước quốc gia
  • D. Pháp luật quốc tế

Câu 2: Trong các vai trò sau, đâu không phải là vai trò chính của pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về kinh tế, văn hóa, khoa học và kỹ thuật.
  • B. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình, ngăn ngừa xung đột.
  • C. Đảm bảo sự can thiệp tuyệt đối vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho quan hệ ngoại giao và thương mại giữa các quốc gia.

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mọi quốc gia đều có quyền tự quyết định chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc tận tâm thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 4: Tình huống: Quốc gia X và quốc gia Y có tranh chấp về chủ quyền một hòn đảo trên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, cả hai quốc gia đã đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.

Câu 5: Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong pháp luật quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia có quyền đơn phương sửa đổi điều ước quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế chỉ có giá trị ràng buộc về mặt đạo đức.
  • C. Các quốc gia phải tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế đã ký kết.
  • D. Chỉ các điều ước quốc tế song phương mới có giá trị pháp lý.

Câu 6: Điều nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia theo hướng pháp luật quốc tế tác động đến pháp luật quốc gia?

  • A. Quốc hội ban hành luật để thực hiện các nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Chính phủ sửa đổi luật thương mại để phù hợp với các cam kết trong WTO.
  • C. Tòa án quốc gia áp dụng tập quán quốc tế để giải quyết tranh chấp dân sự.
  • D. Các quốc gia ký kết điều ước quốc tế song phương về dẫn độ tội phạm.

Câu 7: Trong trường hợp có xung đột giữa quy định của pháp luật quốc gia và một điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, thì thông thường ưu tiên áp dụng quy phạm pháp luật nào?

  • A. Luật quốc gia, vì luật quốc gia có tính tối cao.
  • B. Do tòa án quốc gia quyết định tùy từng trường hợp cụ thể.
  • C. Điều ước quốc tế, theo nguyên tắc ưu tiên áp dụng luật quốc tế.
  • D. Tùy thuộc vào nội dung của điều ước quốc tế và luật quốc gia.

Câu 8: Chủ thể chính yếu của pháp luật quốc tế là:

  • A. Quốc gia (Nhà nước có chủ quyền).
  • B. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
  • C. Các công ty đa quốc gia.
  • D. Cá nhân con người.

Câu 9: Tổ chức nào sau đây là một ví dụ điển hình về chủ thể của luật quốc tế, có năng lực ký kết điều ước quốc tế và hưởng các quyền, nghĩa vụ theo luật quốc tế?

  • A. Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International).
  • B. Liên Hợp Quốc (United Nations).
  • C. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI).
  • D. Hội Chữ thập đỏ Quốc tế (International Red Cross).

Câu 10: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào?

  • A. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • B. Ý kiến của các học giả luật quốc tế nổi tiếng.
  • C. Phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • D. Thực tiễn xử sự chung của các quốc gia được chấp nhận như luật.

Câu 11: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Số lượng quốc gia tham gia ký kết.
  • B. Tính chất ràng buộc pháp lý.
  • C. Lĩnh vực điều chỉnh của điều ước.
  • D. Thời gian có hiệu lực của điều ước.

Câu 12: Ví dụ nào sau đây thể hiện vai trò của pháp luật quốc tế trong việc bảo vệ quyền con người?

  • A. Việc Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) giải quyết tranh chấp thương mại.
  • B. Việc Liên minh Châu Âu (EU) thiết lập thị trường chung.
  • C. Việc Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) xét xử tội phạm diệt chủng.
  • D. Việc Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) điều phối ứng phó dịch bệnh.

Câu 13: Phân tích tình huống sau: Một quốc gia tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng cho các quốc gia lân cận. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc tự quyết của dân tộc.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau (trong bảo vệ môi trường).

Câu 14: Cơ chế nào sau đây không phải là biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp quốc tế theo pháp luật quốc tế?

  • A. Đàm phán.
  • B. Trung gian hòa giải.
  • C. Sử dụng biện pháp trả đũa kinh tế đơn phương.
  • D. Thủ tục tố tụng tại Tòa án Quốc tế.

Câu 15: Trong bối cảnh quan hệ quốc tế ngày càng phức tạp, pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, ngăn ngừa chiến tranh.
  • C. Bảo vệ lợi ích quốc gia của các nước lớn.
  • D. Tăng cường sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 16: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Bảo vệ chủ quyền và độc lập của mỗi quốc gia.
  • B. Thúc đẩy sự đồng nhất về chế độ chính trị trên toàn thế giới.
  • C. Cho phép các quốc gia can thiệp vào các vấn đề nhân đạo.
  • D. Tạo điều kiện cho các nước lớn áp đặt ý chí lên các nước nhỏ.

Câu 17: Để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của pháp luật quốc tế, cần có sự thừa nhận rộng rãi của cộng đồng quốc tế về:

  • A. Tính phổ biến của thực tiễn đó trong luật quốc gia.
  • B. Tính chất pháp lý bắt buộc của thực tiễn đó (opinio juris).
  • C. Sự phê chuẩn của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. Thời gian tồn tại lâu dài của thực tiễn đó.

Câu 18: Các "nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận" được coi là nguồn bổ trợ của pháp luật quốc tế. Hãy cho biết một ví dụ về loại nguồn này.

  • A. Các nghị quyết của Tổ chức Y tế Thế giới.
  • B. Các điều khoản trong hiến pháp của các quốc gia phát triển.
  • C. Các quy tắc đạo đức trong thương mại quốc tế.
  • D. Nguyên tắc về sự добросовестность (thiện chí) trong thực hiện nghĩa vụ pháp lý.

Câu 19: Thẩm quyền tài phán của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) dựa trên cơ sở nào?

  • A. Nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • B. Yêu cầu của Tổng thư ký Liên Hợp Quốc.
  • C. Sự đồng ý của các quốc gia tranh chấp.
  • D. Quyết định của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.

Câu 20: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, trách nhiệm pháp lý quốc tế của quốc gia phát sinh khi nào?

  • A. Khi quốc gia có hành vi vi phạm nghĩa vụ pháp lý quốc tế.
  • B. Khi có phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • C. Khi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc ra nghị quyết.
  • D. Khi quốc gia không thực hiện cam kết viện trợ quốc tế.

Câu 21: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế nhưng sau đó ban hành luật quốc gia trái với nội dung điều ước. Hành động này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý quốc tế nào?

  • A. Không có hậu quả gì nếu luật quốc gia được ban hành hợp pháp.
  • B. Quốc gia đó có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế.
  • C. Điều ước quốc tế sẽ tự động bị hủy bỏ.
  • D. Các quốc gia khác sẽ áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế.

Câu 22: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa "luật quốc tế công" và "luật quốc tế tư".

  • A. Luật quốc tế công chỉ ràng buộc các quốc gia phát triển, luật quốc tế tư ràng buộc các quốc gia đang phát triển.
  • B. Luật quốc tế công được tạo ra bởi Liên Hợp Quốc, luật quốc tế tư được tạo ra bởi các tổ chức khu vực.
  • C. Luật quốc tế công điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia và chủ thể luật quốc tế khác, luật quốc tế tư điều chỉnh quan hệ tư giữa cá nhân, pháp nhân mang yếu tố nước ngoài.
  • D. Luật quốc tế công có tính cưỡng chế cao hơn luật quốc tế tư.

Câu 23: Trong lĩnh vực luật biển quốc tế, "vùng đặc quyền kinh tế" (EEZ) của một quốc gia ven biển có đặc điểm pháp lý nổi bật nào?

  • A. Quốc gia ven biển có chủ quyền tuyệt đối như lãnh hải.
  • B. Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về tài nguyên và quyền tài phán nhất định.
  • C. Vùng biển này thuộc chủ quyền chung của cộng đồng quốc tế.
  • D. Tàu thuyền nước ngoài không được phép hoạt động trong vùng này.

Câu 24: Phân tích vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu, như biến đổi khí hậu.

  • A. Pháp luật quốc tế không có vai trò đáng kể trong vấn đề biến đổi khí hậu.
  • B. Pháp luật quốc tế có thể giải quyết hoàn toàn vấn đề biến đổi khí hậu.
  • C. Pháp luật quốc tế chỉ có vai trò trong việc tuyên truyền về biến đổi khí hậu.
  • D. Pháp luật quốc tế tạo khuôn khổ hợp tác, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào sự tự nguyện thực hiện của các quốc gia.

Câu 25: Trong luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh), nguyên tắc "phân biệt" (distinction) có nghĩa là gì?

  • A. Phân biệt giữa đối tượng quân sự và dân sự, chỉ tấn công đối tượng quân sự.
  • B. Phân biệt đối xử giữa các bên tham chiến.
  • C. Phân biệt giữa vũ khí tấn công và vũ khí phòng thủ.
  • D. Phân biệt giữa chiến tranh chính nghĩa và chiến tranh phi nghĩa.

Câu 26: Đánh giá tính hiệu quả của pháp luật quốc tế trong việc ngăn chặn các hành vi xâm lược và duy trì hòa bình thế giới.

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn không hiệu quả trong việc ngăn chặn xâm lược.
  • B. Pháp luật quốc tế luôn đảm bảo ngăn chặn được mọi hành vi xâm lược.
  • C. Pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng, nhưng hiệu quả còn hạn chế do thiếu cơ chế cưỡng chế mạnh mẽ và sự tuân thủ không đồng đều.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ hiệu quả khi có sự đồng thuận của tất cả các quốc gia lớn.

Câu 27: Cơ quan chính nào của Liên Hợp Quốc có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, đôi khi thông qua các biện pháp cưỡng chế?

  • A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
  • B. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế.
  • D. Hội đồng Kinh tế và Xã hội Liên Hợp Quốc.

Câu 28: Ví dụ về một điều ước quốc tế đa phương quan trọng trong lĩnh vực bảo vệ môi trường là:

  • A. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
  • B. Công ước Viên về Quan hệ Ngoại giao.
  • C. Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC).
  • D. Hiệp ước Không phổ biến Vũ khí Hạt nhân (NPT).

Câu 29: Tình huống: Một nhóm vũ trang không phải nhà nước thực hiện các hành vi khủng bố quốc tế. Pháp luật quốc tế có thể được áp dụng để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các cá nhân trong nhóm này như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc tế không áp dụng cho các nhóm vũ trang không phải nhà nước.
  • B. Chỉ có thể truy cứu trách nhiệm thông qua luật quốc gia của nước sở tại.
  • C. Liên Hợp Quốc sẽ trực tiếp xét xử nhóm vũ trang này.
  • D. Có thể thông qua cơ chế tài phán hình sự quốc tế như Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) nếu tội phạm đủ nghiêm trọng và đáp ứng các điều kiện về thẩm quyền.

Câu 30: Tổng hợp kiến thức: Giả sử một tranh chấp thương mại quốc tế phát sinh giữa một doanh nghiệp Việt Nam và một doanh nghiệp nước ngoài. Các bên muốn giải quyết tranh chấp một cách trung lập, hiệu quả và dựa trên pháp luật quốc tế. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Khởi kiện tại tòa án quốc gia của một trong hai bên.
  • B. Yêu cầu chính phủ Việt Nam can thiệp và giải quyết.
  • C. Trọng tài thương mại quốc tế.
  • D. Đàm phán song phương trực tiếp giữa hai doanh nghiệp (mặc dù quan trọng nhưng không phải là "cơ chế" chính thức).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Hệ thống các quy tắc và nguyên tắc pháp lý được các quốc gia và chủ thể luật quốc tế khác thỏa thuận xây dựng, trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, nhằm điều chỉnh các mối quan hệ phát sinh giữa họ trong nhiều lĩnh vực của đời sống quốc tế được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong các vai trò sau, đâu *không phải* là vai trò chính của pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mọi quốc gia đều có quyền tự quyết định chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của mình mà không bị can thiệp từ bên ngoài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tình huống: Quốc gia X và quốc gia Y có tranh chấp về chủ quyền một hòn đảo trên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, cả hai quốc gia đã đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nguyên tắc 'pacta sunt servanda' trong pháp luật quốc tế có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điều nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia theo hướng pháp luật quốc tế tác động đến pháp luật quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong trường hợp có xung đột giữa quy định của pháp luật quốc gia và một điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, thì thông thường ưu tiên áp dụng quy phạm pháp luật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chủ thể *chính yếu* của pháp luật quốc tế là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tổ chức nào sau đây là một ví dụ điển hình về chủ thể của luật quốc tế, có năng lực ký kết điều ước quốc tế và hưởng các quyền, nghĩa vụ theo luật quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Ví dụ nào sau đây thể hiện vai trò của pháp luật quốc tế trong việc bảo vệ quyền con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phân tích tình huống sau: Một quốc gia tiến hành thử nghiệm vũ khí hạt nhân gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng cho các quốc gia lân cận. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Cơ chế nào sau đây *không* phải là biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp quốc tế theo pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong bối cảnh quan hệ quốc tế ngày càng phức tạp, pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để một tập quán quốc tế được công nhận là nguồn của pháp luật quốc tế, cần có sự thừa nhận rộng rãi của cộng đồng quốc tế về:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Các 'nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận' được coi là nguồn bổ trợ của pháp luật quốc tế. Hãy cho biết một ví dụ về loại nguồn này.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Thẩm quyền tài phán của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) dựa trên cơ sở nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, trách nhiệm pháp lý quốc tế của quốc gia phát sinh khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế nhưng sau đó ban hành luật quốc gia trái với nội dung điều ước. Hành động này có thể dẫn đến hậu quả pháp lý quốc tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa 'luật quốc tế công' và 'luật quốc tế tư'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong lĩnh vực luật biển quốc tế, 'vùng đặc quyền kinh tế' (EEZ) của một quốc gia ven biển có đặc điểm pháp lý nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phân tích vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu, như biến đổi khí hậu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh), nguyên tắc 'phân biệt' (distinction) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đánh giá tính hiệu quả của pháp luật quốc tế trong việc ngăn chặn các hành vi xâm lược và duy trì hòa bình thế giới.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Cơ quan chính nào của Liên Hợp Quốc có vai trò chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, đôi khi thông qua các biện pháp cưỡng chế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Ví dụ về một điều ước quốc tế đa phương quan trọng trong lĩnh vực bảo vệ môi trường là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tình huống: Một nhóm vũ trang không phải nhà nước thực hiện các hành vi khủng bố quốc tế. Pháp luật quốc tế có thể được áp dụng để truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các cá nhân trong nhóm này như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tổng hợp kiến thức: Giả sử một tranh chấp thương mại quốc tế phát sinh giữa một doanh nghiệp Việt Nam và một doanh nghiệp nước ngoài. Các bên muốn giải quyết tranh chấp một cách trung lập, hiệu quả và dựa trên pháp luật quốc tế. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật quốc tế được hình thành thông qua phương thức chủ yếu nào?

  • A. Quyết định đơn phương từ các tổ chức quốc tế lớn.
  • B. Ban hành bởi một quốc gia có ảnh hưởng và được các quốc gia khác tuân theo.
  • C. Hình thành ngẫu nhiên qua thực tiễn quan hệ quốc tế.
  • D. Thỏa thuận và thống nhất ý chí giữa các quốc gia và chủ thể luật quốc tế.

Câu 2: Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế có điểm khác biệt cơ bản nào về mặt hình thức?

  • A. Điều ước quốc tế mang tính bắt buộc, tập quán quốc tế mang tính khuyến nghị.
  • B. Điều ước quốc tế được thể hiện bằng văn bản, tập quán quốc tế hình thành từ thực tiễn.
  • C. Điều ước quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia ký kết, tập quán quốc tế áp dụng rộng rãi hơn.
  • D. Điều ước quốc tế dễ dàng sửa đổi, bổ sung hơn tập quán quốc tế.

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò nào của pháp luật quốc tế ngày càng trở nên quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới?

  • A. Ngăn chặn xung đột vũ trang và giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại giữa các quốc gia.
  • C. Bảo vệ quyền lợi của công dân mỗi quốc gia khi ở nước ngoài.
  • D. Phát triển văn hóa và giao lưu giữa các quốc gia.

Câu 4: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" có ý nghĩa gì đối với các quốc gia khi tham gia vào các điều ước quốc tế?

  • A. Cho phép quốc gia tự do giải thích và thực hiện điều ước theo ý chí chủ quan.
  • B. Khuyến khích quốc gia chỉ thực hiện những cam kết có lợi cho mình.
  • C. Yêu cầu quốc gia thực hiện đầy đủ và trung thực các nghĩa vụ đã cam kết.
  • D. Cho phép quốc gia rút khỏi điều ước quốc tế bất cứ khi nào.

Câu 5: Hành động nào sau đây của một quốc gia là vi phạm nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác"?

  • A. Phản đối chính sách phân biệt chủng tộc của một quốc gia khác trên diễn đàn quốc tế.
  • B. Hỗ trợ lực lượng đối lập vũ trang để lật đổ chính phủ hợp pháp của một quốc gia láng giềng.
  • C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho quốc gia khác bị thiên tai.
  • D. Đàm phán song phương với quốc gia khác về vấn đề biên giới.

Câu 6: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện rõ nhất qua việc quốc gia phải làm gì sau khi gia nhập một điều ước quốc tế?

  • A. Bãi bỏ hoàn toàn hệ thống pháp luật quốc gia hiện hành.
  • B. Ưu tiên áp dụng pháp luật quốc tế trong mọi trường hợp.
  • C. Sửa đổi, bổ sung pháp luật quốc gia để phù hợp với điều ước quốc tế.
  • D. Tuyên bố pháp luật quốc tế không có giá trị áp dụng trực tiếp trong nước.

Câu 7: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, đồng thời là diễn đàn quan trọng để phát triển pháp luật quốc tế?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Liên hợp quốc (UN).
  • C. Ngân hàng Thế giới (WB).
  • D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

Câu 8: Nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia" có nghĩa là gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Các quốc gia lớn mạnh có quyền quyết định các vấn đề quốc tế.
  • B. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của nhau để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Chỉ các quốc gia có hệ thống chính trị tương đồng mới được coi là bình đẳng.
  • D. Mọi quốc gia đều có chủ quyền như nhau và không quốc gia nào có quyền áp đặt ý chí lên quốc gia khác.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc "giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình"?

  • A. Đàm phán song phương giữa các quốc gia tranh chấp.
  • B. Sử dụng sức mạnh quân sự để ép buộc quốc gia khác.
  • C. Áp đặt lệnh cấm vận kinh tế toàn diện lên quốc gia tranh chấp.
  • D. Tuyên truyền kích động hận thù giữa các dân tộc.

Câu 10: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế, tòa án quốc gia thường ưu tiên áp dụng pháp luật nào, theo thông lệ chung?

  • A. Luôn luôn ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Luôn luôn ưu tiên áp dụng pháp luật quốc tế vì tính phổ quát.
  • C. Tuỳ thuộc vào quy định của pháp luật quốc gia và bản chất của xung đột.
  • D. Tòa án quốc gia không có thẩm quyền giải quyết xung đột pháp luật quốc tế.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là nguồn hình thành nên pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
  • D. Phán quyết của Tòa án quốc gia.

Câu 12: Mục tiêu chính của pháp luật quốc tế trong lĩnh vực nhân quyền là gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
  • B. Bảo vệ và thúc đẩy các quyền cơ bản của con người trên toàn thế giới.
  • C. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia.

Câu 13: Trong tình huống một quốc gia bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế, cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử vụ việc?

  • A. Tòa án Hiến pháp quốc gia.
  • B. Tòa án Hành chính quốc tế.
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
  • D. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).

Câu 14: Nguyên tắc "quyền tự quyết của dân tộc" trong pháp luật quốc tế có liên quan mật thiết đến vấn đề nào sau đây?

  • A. Chống chủ nghĩa thực dân và giải phóng dân tộc.
  • B. Tự do thương mại và đầu tư quốc tế.
  • C. Bảo vệ môi trường toàn cầu.
  • D. Phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.

Câu 15: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế?

  • A. Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
  • B. Luật biển quốc tế và khai thác tài nguyên biển.
  • C. Các vấn đề về nhân quyền và tội phạm quốc tế.
  • D. Quan hệ dân sự và thương mại giữa các cá nhân khác quốc tịch.

Câu 16: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Tính chất ràng buộc pháp lý.
  • B. Số lượng quốc gia hoặc chủ thể tham gia ký kết.
  • C. Thời gian có hiệu lực.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản.

Câu 17: Tại sao pháp luật quốc tế được xem là "hệ thống pháp luật đặc biệt" so với pháp luật quốc gia?

  • A. Vì pháp luật quốc tế có tính cưỡng chế cao hơn.
  • B. Vì pháp luật quốc tế được xây dựng bởi các tổ chức quốc tế.
  • C. Vì pháp luật quốc tế được tạo ra trên cơ sở thỏa thuận và bình đẳng giữa các chủ thể.
  • D. Vì pháp luật quốc tế điều chỉnh mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

Câu 18: Nguyên tắc "các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau" thể hiện sự cần thiết của điều gì trong quan hệ quốc tế hiện đại?

  • A. Cạnh tranh kinh tế để phát triển.
  • B. Xung đột quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • C. Đóng cửa và cô lập với thế giới bên ngoài.
  • D. Chung tay giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.

Câu 19: Hành vi nào sau đây của một quốc gia thể hiện sự "tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế" trong lĩnh vực bảo vệ môi trường?

  • A. Chỉ tham gia các điều ước quốc tế về môi trường khi có lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • B. Thực hiện nghiêm túc các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính theo thỏa thuận Paris.
  • C. Vận động các quốc gia khác giảm bớt cam kết về môi trường.
  • D. Rút khỏi các điều ước quốc tế về môi trường khi gặp khó khăn kinh tế.

Câu 20: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, "tập quán quốc tế" được hình thành dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý chí chủ quan của các quốc gia lớn.
  • B. Quyết định của các tổ chức quốc tế.
  • C. Thực tiễn hành xử lặp đi lặp lại của các quốc gia được thừa nhận rộng rãi.
  • D. Văn bản pháp luật được công bố chính thức.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và đạo đức quốc tế. Đạo đức quốc tế có vai trò như thế nào đối với việc hình thành và thực thi pháp luật quốc tế?

  • A. Đạo đức quốc tế không có vai trò gì đối với pháp luật quốc tế.
  • B. Đạo đức quốc tế là nền tảng tinh thần, định hướng giá trị cho sự phát triển và thực thi pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng của đạo đức quốc tế.
  • D. Đạo đức quốc tế chỉ đóng vai trò trong việc giải quyết các xung đột chính trị, không liên quan đến pháp luật.

Câu 22: So sánh sự khác biệt về cơ chế thực thi giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia. Điều gì làm cho việc thực thi pháp luật quốc tế trở nên phức tạp hơn?

  • A. Pháp luật quốc tế có cơ chế thực thi mạnh mẽ và hiệu quả hơn pháp luật quốc gia.
  • B. Cơ chế thực thi của pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia tương đồng nhau.
  • C. Pháp luật quốc tế thiếu cơ chế cưỡng chế tập trung, chủ yếu dựa vào sự tự nguyện tuân thủ của các quốc gia.
  • D. Việc thực thi pháp luật quốc tế đơn giản hơn do có sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế.

Câu 23: Trong bối cảnh xuất hiện nhiều thách thức toàn cầu mới (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng...), pháp luật quốc tế cần phải phát triển theo hướng nào để đáp ứng?

  • A. Tăng cường tính toàn diện, bao trùm và khả năng thích ứng linh hoạt để điều chỉnh các vấn đề mới.
  • B. Thu hẹp phạm vi điều chỉnh, tập trung vào các vấn đề truyền thống như chiến tranh và hòa bình.
  • C. Giữ nguyên trạng, không cần thay đổi để đảm bảo tính ổn định.
  • D. Phân chia thành các hệ thống pháp luật khu vực riêng biệt.

Câu 24: Đánh giá vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong việc thúc đẩy sự phát triển và tuân thủ pháp luật quốc tế. NGOs có những đóng góp cụ thể nào?

  • A. NGOs không có vai trò đáng kể trong lĩnh vực pháp luật quốc tế.
  • B. NGOs chỉ đóng vai trò trong việc gây quỹ và viện trợ nhân đạo.
  • C. NGOs chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực kinh tế và thương mại quốc tế.
  • D. NGOs tham gia giám sát, vận động, nâng cao nhận thức và cung cấp thông tin, góp phần thúc đẩy pháp luật quốc tế.

Câu 25: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về chủ quyền một hòn đảo trên biển. Quốc gia A đơn phương sử dụng vũ lực chiếm đóng hòn đảo. Hành động này của Quốc gia A vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.

Câu 26: Tình huống: Một công dân của Quốc gia X bị bắt giữ và xét xử tại Quốc gia Y với cáo buộc tội phạm hình sự. Quốc gia X yêu cầu Quốc gia Y phải đảm bảo quyền lợi hợp pháp của công dân mình theo các điều ước quốc tế về nhân quyền. Hành động này của Quốc gia X thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Pháp luật quốc tế là công cụ để can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • B. Pháp luật quốc tế chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia, không liên quan đến cá nhân.
  • C. Pháp luật quốc tế là cơ sở để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân các quốc gia trên phạm vi quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ có vai trò trong việc giải quyết tranh chấp lãnh thổ.

Câu 27: Tình huống: Các quốc gia ven biển ký kết một điều ước quốc tế quy định về phân định ranh giới biển và khai thác tài nguyên biển trong khu vực. Điều ước này là biểu hiện cụ thể của nguồn pháp luật quốc tế nào?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Án lệ quốc tế.

Câu 28: Tình huống: Một tổ chức quốc tế được thành lập để giải quyết các vấn đề thương mại toàn cầu, đưa ra các quy tắc và cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Tổ chức này hoạt động dựa trên cơ sở pháp luật quốc tế trong lĩnh vực nào?

  • A. Luật nhân quyền quốc tế.
  • B. Luật biển quốc tế.
  • C. Luật hình sự quốc tế.
  • D. Luật kinh tế quốc tế.

Câu 29: Dự đoán xu hướng phát triển của pháp luật quốc tế trong tương lai dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự gia tăng các vấn đề toàn cầu phức tạp?

  • A. Pháp luật quốc tế sẽ trở nên ít quan trọng hơn do sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc.
  • B. Pháp luật quốc tế sẽ phát triển chậm lại do sự phức tạp của các vấn đề toàn cầu.
  • C. Pháp luật quốc tế sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, mở rộng phạm vi điều chỉnh sang các lĩnh vực mới như không gian mạng, trí tuệ nhân tạo.
  • D. Pháp luật quốc tế sẽ dần thay thế pháp luật quốc gia trong mọi lĩnh vực.

Câu 30: Giả sử Việt Nam và một quốc gia khác có tranh chấp về một vấn đề pháp lý quốc tế. Theo pháp luật quốc tế, Việt Nam nên ưu tiên lựa chọn biện pháp giải quyết tranh chấp nào?

  • A. Sử dụng biện pháp quân sự để gây áp lực.
  • B. Đàm phán, thương lượng với quốc gia kia để tìm giải pháp hòa bình.
  • C. Yêu cầu Liên hợp quốc can thiệp và áp đặt lệnh trừng phạt lên quốc gia kia.
  • D. Tuyên bố cắt đứt quan hệ ngoại giao và mọi hợp tác với quốc gia kia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Pháp luật quốc tế được hình thành thông qua phương thức chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế có điểm khác biệt cơ bản nào về mặt hình thức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò nào của pháp luật quốc tế ngày càng trở nên quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' có ý nghĩa gì đối với các quốc gia khi tham gia vào các điều ước quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hành động nào sau đây của một quốc gia là vi phạm nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện rõ nhất qua việc quốc gia phải làm gì sau khi gia nhập một điều ước quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, đồng thời là diễn đàn quan trọng để phát triển pháp luật quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia' có nghĩa là gì trong quan hệ quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc 'giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong trường hợp có xung đột giữa pháp luật quốc gia và pháp luật quốc tế, tòa án quốc gia thường ưu tiên áp dụng pháp luật nào, theo thông lệ chung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là nguồn hình thành nên pháp luật quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Mục tiêu chính của pháp luật quốc tế trong lĩnh vực nhân quyền là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong tình huống một quốc gia bị cáo buộc vi phạm nghiêm trọng luật quốc tế, cơ chế tài phán quốc tế nào có thẩm quyền xét xử vụ việc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nguyên tắc 'quyền tự quyết của dân tộc' trong pháp luật quốc tế có liên quan mật thiết đến vấn đề nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao pháp luật quốc tế được xem là 'hệ thống pháp luật đặc biệt' so với pháp luật quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nguyên tắc 'các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau' thể hiện sự cần thiết của điều gì trong quan hệ quốc tế hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hành vi nào sau đây của một quốc gia thể hiện sự 'tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế' trong lĩnh vực bảo vệ môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong hệ thống pháp luật quốc tế, 'tập quán quốc tế' được hình thành dựa trên cơ sở nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và đạo đức quốc tế. Đạo đức quốc tế có vai trò như thế nào đối với việc hình thành và thực thi pháp luật quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: So sánh sự khác biệt về cơ chế thực thi giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia. Điều gì làm cho việc thực thi pháp luật quốc tế trở nên phức tạp hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong bối cảnh xuất hiện nhiều thách thức toàn cầu mới (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng...), pháp luật quốc tế cần phải phát triển theo hướng nào để đáp ứng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đánh giá vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong việc thúc đẩy sự phát triển và tuân thủ pháp luật quốc tế. NGOs có những đóng góp cụ thể nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tình huống: Quốc gia A và Quốc gia B có tranh chấp về chủ quyền một hòn đảo trên biển. Quốc gia A đơn phương sử dụng vũ lực chiếm đóng hòn đảo. Hành động này của Quốc gia A vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tình huống: Một công dân của Quốc gia X bị bắt giữ và xét xử tại Quốc gia Y với cáo buộc tội phạm hình sự. Quốc gia X yêu cầu Quốc gia Y phải đảm bảo quyền lợi hợp pháp của công dân mình theo các điều ước quốc tế về nhân quyền. Hành động này của Quốc gia X thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tình huống: Các quốc gia ven biển ký kết một điều ước quốc tế quy định về phân định ranh giới biển và khai thác tài nguyên biển trong khu vực. Điều ước này là biểu hiện cụ thể của nguồn pháp luật quốc tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tình huống: Một tổ chức quốc tế được thành lập để giải quyết các vấn đề thương mại toàn cầu, đưa ra các quy tắc và cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Tổ chức này hoạt động dựa trên cơ sở pháp luật quốc tế trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Dự đoán xu hướng phát triển của pháp luật quốc tế trong tương lai dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự gia tăng các vấn đề toàn cầu phức tạp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Giả sử Việt Nam và một quốc gia khác có tranh chấp về một vấn đề pháp lý quốc tế. Theo pháp luật quốc tế, Việt Nam nên ưu tiên lựa chọn biện pháp giải quyết tranh chấp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo định nghĩa chung, đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt pháp luật quốc tế với pháp luật quốc gia?

  • A. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức trong nước.
  • B. Được hình thành chủ yếu thông qua sự thỏa thuận, tự nguyện của các chủ thể.
  • C. Có bộ máy cưỡng chế tập trung, thống nhất và quyền lực tối cao.
  • D. Phạm vi áp dụng chỉ giới hạn trong lãnh thổ một quốc gia.

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

  • A. Đảm bảo tính tuyệt đối về chủ quyền nội bộ của mọi quốc gia mà không cần tuân thủ cam kết quốc tế.
  • B. Thúc đẩy sự can thiệp của các quốc gia lớn vào công việc nội bộ của các quốc gia nhỏ.
  • C. Thiết lập khuôn khổ pháp lý cho hợp tác quốc tế, giải quyết tranh chấp và duy trì hòa bình, an ninh.
  • D. Hỗ trợ một quốc gia áp đặt hệ thống pháp luật của mình lên các quốc gia khác.

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, thể hiện sự thỏa thuận rõ ràng giữa các chủ thể, là gì?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Án lệ của Tòa án quốc tế.
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.

Câu 4: Tập quán quốc tế trở thành nguồn của pháp luật quốc tế dựa trên cơ sở nào?

  • A. Được ghi nhận trong hiến pháp của tất cả các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.
  • B. Được một tổ chức quốc tế quyền lực tối cao ban hành.
  • C. Được một quốc gia có ảnh hưởng lớn đơn phương tuyên bố.
  • D. Là sự thực hành chung, được chấp nhận như pháp luật bởi các chủ thể pháp luật quốc tế.

Câu 5: Chủ thể cơ bản và truyền thống nhất của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Các công ty đa quốc gia.
  • B. Các cá nhân có quốc tịch nước ngoài.
  • C. Các quốc gia có chủ quyền.
  • D. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGOs).

Câu 6: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia không được can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào các vấn đề thuộc thẩm quyền nội bộ của quốc gia khác?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 7: Khi hai quốc gia A và B xảy ra tranh chấp về biên giới và quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết, hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc tận tâm thực hiện cam kết quốc tế.
  • C. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 8: Quốc gia X huy động quân đội tấn công quốc gia Y với lý do quốc gia Y đang phát triển vũ khí đe dọa an ninh khu vực, mà không có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Hành động của quốc gia X đã vi phạm trực tiếp nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp.
  • B. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.

Câu 9: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" trong pháp luật quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Các cam kết quốc tế phải được thực hiện một cách thiện chí.
  • B. Mọi quốc gia đều bình đẳng về chủ quyền.
  • C. Không quốc gia nào được can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Mọi tranh chấp phải được giải quyết bằng biện pháp hòa bình.

Câu 10: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện như thế nào?

  • A. Pháp luật quốc tế luôn có hiệu lực tự động áp dụng trực tiếp trong hệ thống pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập và không bị ảnh hưởng bởi pháp luật quốc tế.
  • C. Có mối quan hệ tác động qua lại, trong đó pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia và ngược lại.
  • D. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên áp dụng trong mọi trường hợp có xung đột với pháp luật quốc tế.

Câu 11: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ gì theo nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế"?

  • A. Chỉ cần thực hiện các cam kết khi điều đó mang lại lợi ích trực tiếp cho quốc gia mình.
  • B. Có thể bỏ qua các cam kết nếu pháp luật quốc gia hiện hành mâu thuẫn với điều ước.
  • C. Chỉ cần thông báo cho các quốc gia khác về việc phê chuẩn mà không cần thay đổi pháp luật nội bộ.
  • D. Thực hiện các biện pháp cần thiết (như sửa đổi pháp luật nội bộ) để đảm bảo tuân thủ điều ước.

Câu 12: Quốc gia Alpha và Quốc gia Beta ký kết một hiệp định thương mại song phương. Hiệp định này là ví dụ về nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Phán quyết của tòa án quốc gia.

Câu 13: Trong trường hợp pháp luật quốc gia của một nước có quy định mâu thuẫn với một điều ước quốc tế mà nước đó là thành viên, thì theo nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế, quy định nào thường được ưu tiên áp dụng trên bình diện quốc tế?

  • A. Quy định của pháp luật quốc gia.
  • B. Quy định của điều ước quốc tế.
  • C. Áp dụng đồng thời cả hai quy định.
  • D. Do Tòa án quốc gia quyết định quy định nào được ưu tiên.

Câu 14: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không bị sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế.

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản về cơ chế cưỡng chế giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là gì?

  • A. Cả hai đều có bộ máy cưỡng chế tập trung và quyền lực tuyệt đối.
  • B. Pháp luật quốc gia không có cơ chế cưỡng chế, chỉ dựa vào sự tự giác.
  • C. Pháp luật quốc tế có cơ chế cưỡng chế mạnh mẽ hơn pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc tế thiếu bộ máy cưỡng chế tập trung, chủ yếu dựa vào sự tự nguyện của chủ thể và các biện pháp phi tập trung.

Câu 16: Một quốc gia ven biển ban hành luật cấm tàu thuyền nước ngoài đi qua lãnh hải của mình mà không xin phép, phù hợp với quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982. Việc ban hành luật này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia làm phát sinh pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập.
  • D. Pháp luật quốc gia phủ nhận hiệu lực của pháp luật quốc tế.

Câu 17: Khi một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế đa phương (có nhiều quốc gia tham gia), điều này góp phần chủ yếu vào việc hình thành và phát triển nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Học thuyết của các học giả danh tiếng.

Câu 18: Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với quan hệ giữa các quốc gia?

  • A. Các quốc gia lớn có quyền quyết định các vấn đề quan trọng hơn các quốc gia nhỏ.
  • B. Một quốc gia có thể áp đặt ý chí của mình lên quốc gia khác.
  • C. Mọi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trên bình diện pháp lý quốc tế.
  • D. Chủ quyền quốc gia là tuyệt đối và không bị giới hạn bởi bất kỳ quy định quốc tế nào.

Câu 19: Tổ chức nào sau đây, với tư cách là một thực thể pháp lý độc lập được thành lập bởi các quốc gia, có thể được coi là một chủ thể của pháp luật quốc tế?

  • A. Một công ty đa quốc gia (ví dụ: Apple, Samsung).
  • B. Liên Hợp Quốc (UN).
  • C. Một tổ chức phi chính phủ quốc tế (ví dụ: Tổ chức Ân xá Quốc tế).
  • D. Một nhóm khủng bố quốc tế.

Câu 20: Khi một quốc gia đưa ra tuyên bố bảo lưu (reservation) đối với một điều khoản cụ thể trong một điều ước quốc tế đa phương khi ký kết hoặc phê chuẩn, hành động này thể hiện điều gì về tính chất của pháp luật quốc tế?

  • A. Pháp luật quốc tế có tính cưỡng chế tuyệt đối.
  • B. Các quốc gia bắt buộc phải chấp nhận toàn bộ nội dung của điều ước.
  • C. Pháp luật quốc tế không cho phép các quốc gia có sự linh hoạt trong việc tuân thủ.
  • D. Tính tự nguyện và thỏa thuận là yếu tố cốt lõi trong việc hình thành nghĩa vụ pháp lý quốc tế.

Câu 21: Vai trò "là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia" của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia tuân thủ các quy định nào?

  • A. Các công ước về quan hệ ngoại giao, lãnh sự và các hiệp định hợp tác song phương/đa phương.
  • B. Các quy tắc về sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • C. Các quy định về giải quyết tranh chấp bằng tòa án quốc tế.
  • D. Các nguyên tắc về chủ quyền quốc gia trên không gian mạng.

Câu 22: Một quốc gia ban hành luật nội địa cho phép khám xét tàu thuyền nước ngoài trên hải phận quốc tế với mọi lý do. Quy định này có khả năng mâu thuẫn với pháp luật quốc tế, đặc biệt là các quy định về quyền tự do hàng hải. Tình huống này minh họa cho khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế luôn làm phát sinh pháp luật quốc gia.
  • B. Sự cần thiết pháp luật quốc gia phải phù hợp với pháp luật quốc tế khi quốc gia tham gia quan hệ quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc gia có thể dễ dàng thay thế pháp luật quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế không có hiệu lực đối với hành vi của quốc gia trên biển cả.

Câu 23: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" trong pháp luật quốc tế chủ yếu bảo vệ quyền lợi nào của một dân tộc?

  • A. Quyền được nhận viện trợ kinh tế từ các quốc gia giàu có.
  • B. Quyền được can thiệp vào công việc nội bộ của dân tộc khác.
  • C. Quyền được sở hữu vũ khí hạt nhân để tự vệ.
  • D. Quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị và con đường phát triển của riêng mình.

Câu 24: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) ra phán quyết giải quyết tranh chấp giữa hai quốc gia. Phán quyết này có thể được coi là nguồn bổ trợ (subsidiary source) nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Án lệ tư pháp quốc tế.
  • D. Nghị quyết mang tính khuyến nghị của tổ chức quốc tế.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Thiếu một bộ máy cưỡng chế tập trung, quyền lực tối cao trên toàn cầu.
  • B. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa các quốc gia về mọi vấn đề.
  • C. Pháp luật quốc tế quá chi tiết và khó hiểu.
  • D. Các quốc gia không có lợi ích trong việc tuân thủ pháp luật quốc tế.

Câu 26: Khi một quốc gia viện dẫn một điều khoản của điều ước quốc tế để bảo vệ quyền lợi của mình trong một vụ tranh chấp với quốc gia khác, điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Là cơ sở để can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • B. Chỉ mang tính chất lý thuyết, không có giá trị thực tiễn.
  • C. Làm suy yếu chủ quyền của quốc gia.
  • D. Là cơ sở pháp lý để giải quyết tranh chấp giữa các chủ thể.

Câu 27: Một hành vi được các quốc gia thực hiện lặp đi lặp lại trong một thời gian dài và được các quốc gia coi là có tính chất ràng buộc pháp lý (opinio juris). Đây là yếu tố cấu thành nên nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.

Câu 28: Việc các quốc gia tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO, WHO... và tuân thủ các quy tắc hoạt động của các tổ chức này thể hiện sự đóng góp của pháp luật quốc tế vào mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường sự đối đầu giữa các quốc gia.
  • B. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết các vấn đề chung toàn cầu.
  • D. Cho phép một số quốc gia kiểm soát các quốc gia khác.

Câu 29: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho cấu trúc ngang bằng về pháp lý giữa tất cả các quốc gia có chủ quyền, bất kể quy mô, sức mạnh hay hệ thống chính trị của họ?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 30: Khi một quốc gia thực hiện một hành vi bị pháp luật quốc tế nghiêm cấm (ví dụ: diệt chủng, tội ác chiến tranh), hành vi đó có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý quốc tế đối với quốc gia đó. Điều này thể hiện khía cạnh nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Pháp luật quốc tế không có khả năng quy trách nhiệm cho các hành vi vi phạm.
  • B. Pháp luật quốc tế thiết lập các quy tắc ứng xử và cơ chế quy trách nhiệm cho các chủ thể.
  • C. Chỉ các cá nhân mới có thể chịu trách nhiệm theo pháp luật quốc tế.
  • D. Trách nhiệm pháp lý quốc tế chỉ áp dụng cho các tranh chấp thương mại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo định nghĩa chung, đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt pháp luật quốc tế với pháp luật quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, thể hiện sự thỏa thuận rõ ràng giữa các chủ thể, là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tập quán quốc tế trở thành nguồn của pháp luật quốc tế dựa trên cơ sở nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Chủ thể cơ bản và truyền thống nhất của pháp luật quốc tế là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia không được can thiệp trực tiếp hoặc gián tiếp vào các vấn đề thuộc thẩm quyền nội bộ của quốc gia khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi hai quốc gia A và B xảy ra tranh chấp về biên giới và quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết, hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Quốc gia X huy động quân đội tấn công quốc gia Y với lý do quốc gia Y đang phát triển vũ khí đe dọa an ninh khu vực, mà không có sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Hành động của quốc gia X đã vi phạm trực tiếp nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' trong pháp luật quốc tế có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ gì theo nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Quốc gia Alpha và Quốc gia Beta ký kết một hiệp định thương mại song phương. Hiệp định này là ví dụ về nguồn nào của pháp luật quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong trường hợp pháp luật quốc gia của một nước có quy định mâu thuẫn với một điều ước quốc tế mà nước đó là thành viên, thì theo nguyên tắc chung của pháp luật quốc tế, quy định nào thường được ưu tiên áp dụng trên bình diện quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không bị sự can thiệp từ bên ngoài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản về cơ chế cưỡng chế giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một quốc gia ven biển ban hành luật cấm tàu thuyền nước ngoài đi qua lãnh hải của mình mà không xin phép, phù hợp với quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982. Việc ban hành luật này thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi một quốc gia tham gia vào một điều ước quốc tế đa phương (có nhiều quốc gia tham gia), điều này góp phần chủ yếu vào việc hình thành và phát triển nguồn nào của pháp luật quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với quan hệ giữa các quốc gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tổ chức nào sau đây, với tư cách là một thực thể pháp lý độc lập được thành lập bởi các quốc gia, có thể được coi là một chủ thể của pháp luật quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi một quốc gia đưa ra tuyên bố bảo lưu (reservation) đối với một điều khoản cụ thể trong một điều ước quốc tế đa phương khi ký kết hoặc phê chuẩn, hành động này thể hiện điều gì về tính chất của pháp luật quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Vai trò 'là cơ sở để thiết lập các quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia' của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất qua việc các quốc gia tuân thủ các quy định nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một quốc gia ban hành luật nội địa cho phép khám xét tàu thuyền nước ngoài trên hải phận quốc tế với mọi lý do. Quy định này có khả năng mâu thuẫn với pháp luật quốc tế, đặc biệt là các quy định về quyền tự do hàng hải. Tình huống này minh họa cho khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' trong pháp luật quốc tế chủ yếu bảo vệ quyền lợi nào của một dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) ra phán quyết giải quyết tranh chấp giữa hai quốc gia. Phán quyết này có thể được coi là nguồn bổ trợ (subsidiary source) nào của pháp luật quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi một quốc gia viện dẫn một điều khoản của điều ước quốc tế để bảo vệ quyền lợi của mình trong một vụ tranh chấp với quốc gia khác, điều này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một hành vi được các quốc gia thực hiện lặp đi lặp lại trong một thời gian dài và được các quốc gia coi là có tính chất ràng buộc pháp lý (opinio juris). Đây là yếu tố cấu thành nên nguồn nào của pháp luật quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Việc các quốc gia tham gia vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO, WHO... và tuân thủ các quy tắc hoạt động của các tổ chức này thể hiện sự đóng góp của pháp luật quốc tế vào mục tiêu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế là nền tảng cho cấu trúc ngang bằng về pháp lý giữa tất cả các quốc gia có chủ quyền, bất kể quy mô, sức mạnh hay hệ thống chính trị của họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi một quốc gia thực hiện một hành vi bị pháp luật quốc tế nghiêm cấm (ví dụ: diệt chủng, tội ác chiến tranh), hành vi đó có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý quốc tế đối với quốc gia đó. Điều này thể hiện khía cạnh nào của pháp luật quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của pháp luật quốc tế?

  • A. Hệ thống các quy tắc do một cơ quan quyền lực tối cao của thế giới ban hành để điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia.
  • B. Tổng hợp các luật lệ nội bộ của từng quốc gia được áp dụng khi công dân của họ hoạt động ở nước ngoài.
  • C. Các thỏa thuận thương mại song phương giữa hai quốc gia nhằm thúc đẩy xuất nhập khẩu hàng hóa.
  • D. Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật do các quốc gia và các chủ thể khác thỏa thuận xây dựng trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng nhằm điều chỉnh quan hệ quốc tế.

Câu 2: Tại sao pháp luật quốc tế lại được hình thành chủ yếu trên cơ sở sự thỏa thuận giữa các quốc gia có chủ quyền?

  • A. Vì các quốc gia đều có chung một hệ thống pháp luật nội bộ.
  • B. Vì có một chính phủ thế giới có quyền lực ra lệnh cho các quốc gia.
  • C. Vì các quốc gia là chủ thể chính và bình đẳng về chủ quyền, không quốc gia nào có quyền áp đặt ý chí lên quốc gia khác.
  • D. Vì pháp luật quốc tế chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên Liên hợp quốc.

Câu 3: Nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quan hệ giữa các quốc gia như thế nào?

  • A. Cho phép các quốc gia lớn hơn có quyền ưu tiên trong các cuộc đàm phán quốc tế.
  • B. Bảo đảm mọi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong quan hệ quốc tế và không bị can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Quy định rằng tất cả các quốc gia phải có cùng một thể chế chính trị.
  • D. Cho phép các quốc gia giàu hơn có quyền bỏ phiếu cao hơn trong các tổ chức quốc tế.

Câu 4: Một quốc gia A và quốc gia B đang có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 5: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác" trong pháp luật quốc tế nghiêm cấm hành vi nào sau đây?

  • A. Thiết lập quan hệ ngoại giao với một quốc gia khác.
  • B. Ký kết một hiệp định thương mại song phương.
  • C. Sử dụng áp lực kinh tế hoặc chính trị để buộc quốc gia khác thay đổi chính sách đối nội.
  • D. Tham gia vào một liên minh quân sự phòng thủ chung.

Câu 6: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau ký kết một điều ước quốc tế về chống biến đổi khí hậu?

  • A. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Là cơ sở duy nhất để xây dựng mối quan hệ liên minh quân sự.
  • C. Điều chỉnh quan hệ giữa các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • D. Là cơ sở để thiết lập các mối quan hệ ngoại giao, hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia trong các lĩnh vực chung.

Câu 7: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện như thế nào trong thực tiễn?

  • A. Pháp luật quốc tế luôn có hiệu lực trực tiếp và thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia ngay khi được ký kết.
  • B. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia, đồng thời pháp luật quốc gia tạo nền tảng cho pháp luật quốc tế phát triển.
  • C. Pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng bởi pháp luật quốc tế.
  • D. Chỉ khi có tranh chấp quốc tế xảy ra, pháp luật quốc gia mới cần xem xét đến pháp luật quốc tế.

Câu 8: Khi một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác với quy định của pháp luật Việt Nam về cùng một vấn đề, nguyên tắc áp dụng nào thường được ưu tiên theo pháp luật Việt Nam hiện hành?

  • A. Áp dụng quy định của điều ước quốc tế.
  • B. Áp dụng quy định của pháp luật Việt Nam.
  • C. Áp dụng quy định nào có lợi hơn cho công dân Việt Nam.
  • D. Áp dụng quy định nào được ban hành sau.

Câu 9: Nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế" (Pacta sunt servanda) đòi hỏi điều gì từ các quốc gia thành viên của một điều ước quốc tế?

  • A. Chỉ thực hiện các cam kết khi điều đó mang lại lợi ích trực tiếp cho quốc gia.
  • B. Có thể đơn phương rút khỏi điều ước bất cứ lúc nào nếu không muốn thực hiện cam kết.
  • C. Chỉ cần thực hiện các cam kết khi có sự giám sát chặt chẽ của một tổ chức quốc tế.
  • D. Phải thực hiện đầy đủ, trung thực và đúng theo tinh thần của điều ước quốc tế mà mình đã ký kết hoặc tham gia.

Câu 10: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

  • A. Các phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Các điều ước quốc tế (Hiệp ước, Công ước, Hiệp định...).
  • C. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc.
  • D. Các quy định trong luật nội bộ của các quốc gia lớn.

Câu 11: Một quốc gia vi phạm một quy định của pháp luật quốc tế (ví dụ: tấn công một quốc gia khác mà không có cơ sở pháp lý). Hậu quả pháp lý quốc tế nào có thể xảy ra đối với quốc gia vi phạm?

  • A. Bị phạt tiền bởi một cơ quan cảnh sát quốc tế.
  • B. Mất quyền bỏ phiếu trong các tổ chức quốc tế vĩnh viễn.
  • C. Phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế, có thể bao gồm bồi thường thiệt hại hoặc các biện pháp trừng phạt tập thể.
  • D. Bị cấm vận thương mại bởi tất cả các quốc gia khác ngay lập tức.

Câu 12: Chủ thể nào sau đây được xem là chủ thể cơ bản và truyền thống nhất của pháp luật quốc tế?

  • A. Các quốc gia có chủ quyền.
  • B. Các tập đoàn kinh tế đa quốc gia.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • D. Các cá nhân có quốc tịch khác nhau.

Câu 13: Khi nói về nguồn của pháp luật quốc tế, "Tập quán quốc tế" được hiểu là gì?

  • A. Các hiệp định thương mại giữa các khu vực kinh tế.
  • B. Những quy tắc xử sự chung được các quốc gia thừa nhận và tuân thủ như là luật trên cơ sở thực tiễn lặp đi lặp lại và sự tin chắc về tính pháp lý của nó.
  • C. Các quy tắc ứng xử trong ngoại giao được ghi chép lại trong sách giáo khoa.
  • D. Những thỏa thuận bí mật giữa các nguyên thủ quốc gia.

Câu 14: Việc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau trong các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, kỹ thuật được quy định trong nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 15: Phân tích tình huống: Quốc gia X đang gặp phải một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Quốc gia Y, lo ngại ảnh hưởng đến an ninh khu vực, đã điều động quân đội sang can thiệp trực tiếp vào công việc nội bộ của quốc gia X với lý do "ổn định tình hình". Hành động của quốc gia Y vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế.

Câu 16: Điều ước quốc tế có thể có những hình thức nào?

  • A. Chỉ có thể là các hiệp định đa phương do Liên hợp quốc chủ trì.
  • B. Chỉ bao gồm các thỏa thuận về thương mại và đầu tư.
  • C. Rất đa dạng, bao gồm công ước, hiệp ước, hiệp định, nghị định thư, thỏa thuận...
  • D. Chỉ là các văn bản không có giá trị ràng buộc pháp lý.

Câu 17: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia được thể hiện qua cơ chế nào?

  • A. Buộc một bên phải tuân theo ý chí của bên còn lại.
  • B. Luôn sử dụng biện pháp quân sự để phân định đúng sai.
  • C. Chỉ áp dụng các quy định nội bộ của quốc gia mạnh hơn.
  • D. Cung cấp khuôn khổ pháp lý, nguyên tắc và thủ tục (như đàm phán, hòa giải, trọng tài, tòa án quốc tế) để các bên giải quyết bất đồng một cách hòa bình.

Câu 18: Nguyên tắc "cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế" là một trong những nguyên tắc cốt lõi của pháp luật quốc tế hiện đại. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ nào được pháp luật quốc tế cho phép sử dụng vũ lực?

  • A. Khi một quốc gia muốn mở rộng lãnh thổ.
  • B. Tự vệ chính đáng hoặc theo quyết định của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
  • C. Để can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Để giải quyết các tranh chấp kinh tế quốc tế.

Câu 19: Tại sao việc một quốc gia tuân thủ pháp luật quốc tế lại quan trọng đối với chính quốc gia đó?

  • A. Để tránh bị áp đặt bởi các quốc gia khác.
  • B. Chỉ vì đó là quy định bắt buộc từ một cơ quan cấp trên.
  • C. Để có thể can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Giúp quốc gia đó xây dựng uy tín, tạo môi trường ổn định để phát triển, bảo vệ lợi ích quốc gia và tham gia hiệu quả vào đời sống quốc tế.

Câu 20: Phân tích: Một quốc gia A ký kết một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Sau đó, quốc gia A ban hành một luật nội bộ trái với các cam kết trong điều ước này. Theo nguyên tắc "tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế", hành động của quốc gia A là đúng hay sai? Vì sao?

  • A. Sai, vì quốc gia A có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ các cam kết đã ký, không được ban hành luật nội bộ trái với điều ước quốc tế.
  • B. Đúng, vì pháp luật quốc gia luôn có hiệu lực cao hơn điều ước quốc tế.
  • C. Đúng, miễn là quốc gia A thông báo cho các quốc gia thành viên khác về việc thay đổi luật nội bộ.
  • D. Sai, nhưng chỉ khi có quốc gia khác khiếu nại lên tòa án quốc tế.

Câu 21: Chủ thể nào sau đây, bên cạnh các quốc gia, cũng được thừa nhận là chủ thể của pháp luật quốc tế và có quyền năng pháp lý quốc tế nhất định?

  • A. Các công ty tư nhân xuyên quốc gia.
  • B. Các cá nhân mang quốc tịch nước ngoài.
  • C. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên hợp quốc, WTO...).
  • D. Các tổ chức từ thiện quốc tế.

Câu 22: Nguyên tắc "quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc" trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với các dân tộc chưa có nhà nước độc lập?

  • A. Buộc các dân tộc này phải sáp nhập vào một quốc gia láng giềng.
  • B. Cho phép các quốc gia khác can thiệp để quyết định tương lai của họ.
  • C. Chỉ áp dụng cho các dân tộc đã có nhà nước độc lập.
  • D. Thừa nhận quyền của họ được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 23: Phân tích vai trò của pháp luật quốc tế đối với hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Cung cấp khuôn khổ pháp lý để điều chỉnh hành vi của các chủ thể trong quan hệ quốc tế, ngăn chặn việc sử dụng vũ lực trái phép và thúc đẩy giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Cho phép các quốc gia lớn hơn thiết lập trật tự thế giới theo ý muốn của họ.
  • C. Khuyến khích các quốc gia tăng cường chạy đua vũ trang để bảo vệ mình.
  • D. Chỉ áp dụng trong thời kỳ chiến tranh để điều chỉnh hành vi của các bên tham chiến.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở đâu?

  • A. Pháp luật quốc tế có đối tượng điều chỉnh rộng hơn pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia có tính cưỡng chế cao hơn pháp luật quốc tế.
  • C. Cơ chế xây dựng và thực thi: Pháp luật quốc gia do cơ quan nhà nước ban hành và thực thi bằng bộ máy cưỡng chế quốc gia; Pháp luật quốc tế được xây dựng trên cơ sở thỏa thuận và thực thi chủ yếu dựa vào sự tự nguyện, thiện chí của các chủ thể và các biện pháp cưỡng chế mang tính tập thể hoặc đối đẳng.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia, còn pháp luật quốc gia điều chỉnh quan hệ giữa công dân với nhau.

Câu 25: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa gì?

  • A. Quốc gia đó chỉ đồng ý tham gia điều ước với một số điều khoản nhất định.
  • B. Quốc gia đó chính thức bày tỏ sự ràng buộc pháp lý và cam kết thực hiện các quy định của điều ước quốc tế ở cấp độ cao nhất theo quy định nội luật.
  • C. Điều ước đó ngay lập tức trở thành một đạo luật nội bộ của quốc gia đó.
  • D. Quốc gia đó chỉ đơn thuần thông báo cho các quốc gia khác về việc mình đã đọc điều ước.

Câu 26: Phân tích vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Hạn chế thương mại giữa các quốc gia để bảo vệ nền kinh tế nội địa.
  • B. Buộc các quốc gia phải sử dụng chung một loại tiền tệ.
  • C. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các doanh nghiệp tư nhân.
  • D. Thiết lập các quy tắc chung về thương mại, đầu tư, sở hữu trí tuệ... tạo môi trường pháp lý ổn định, minh bạch, thúc đẩy giao thương và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 27: Nguyên tắc "bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia" được thể hiện như thế nào trong hoạt động của các tổ chức quốc tế liên chính phủ?

  • A. Mỗi quốc gia thành viên có một phiếu bầu có giá trị ngang nhau trong Đại hội đồng Liên hợp quốc (trừ một số trường hợp đặc biệt ở các cơ quan khác).
  • B. Các quốc gia đóng góp ngân sách nhiều hơn có quyền bỏ phiếu cao hơn.
  • C. Các quốc gia lớn hơn có quyền phủ quyết mọi quyết định.
  • D. Các quốc gia có thể tự do can thiệp vào công việc nội bộ của tổ chức.

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu và hiểu biết về pháp luật quốc tế lại cần thiết đối với công dân trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Để có thể trở thành nhà ngoại giao chuyên nghiệp.
  • B. Vì pháp luật quốc tế thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
  • D. Giúp công dân hiểu quyền và nghĩa vụ của mình trong các quan hệ có yếu tố nước ngoài, tham gia vào đời sống quốc tế một cách có trách nhiệm và bảo vệ lợi ích chính đáng của mình.

Câu 29: Giả sử có một tranh chấp giữa quốc gia A và quốc gia B về việc diễn giải một điều khoản trong một điều ước quốc tế mà cả hai đều là thành viên. Theo nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình, các bên có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để giải quyết tranh chấp?

  • A. Quốc gia A đơn phương sử dụng vũ lực để buộc quốc gia B chấp nhận cách diễn giải của mình.
  • B. Quốc gia B tuyên bố rút khỏi điều ước quốc tế.
  • C. Đàm phán trực tiếp giữa hai quốc gia, tìm kiếm sự trung gian hòa giải của một bên thứ ba, hoặc đưa vụ việc ra một cơ quan tài phán quốc tế được các bên thỏa thuận.
  • D. Yêu cầu một quốc gia thứ ba mạnh hơn ra phán quyết cuối cùng.

Câu 30: Hệ thống pháp luật quốc tế khác biệt với hệ thống pháp luật quốc gia ở điểm nào liên quan đến cơ quan lập pháp và thực thi?

  • A. Pháp luật quốc tế không có một cơ quan lập pháp tập trung (như nghị viện) hay một bộ máy hành pháp/cảnh sát cưỡng chế tập trung như pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc tế có tòa án quốc tế duy nhất có quyền xét xử bắt buộc mọi tranh chấp giữa các quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế được ban hành bởi Đại hội đồng Liên hợp quốc và thực thi bởi Hội đồng Bảo an.
  • D. Các quốc gia có thể tự do lựa chọn tuân thủ hoặc không tuân thủ pháp luật quốc tế mà không có bất kỳ hậu quả nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khái niệm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tại sao pháp luật quốc tế lại được hình thành chủ yếu trên cơ sở sự thỏa thuận giữa các quốc gia có chủ quyền?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa quan trọng nhất đối với quan hệ giữa các quốc gia như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một quốc gia A và quốc gia B đang có tranh chấp về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết. Hành động này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác' trong pháp luật quốc tế nghiêm cấm hành vi nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng nhau ký kết một điều ước quốc tế về chống biến đổi khí hậu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được thể hiện như thế nào trong thực tiễn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác với quy định của pháp luật Việt Nam về cùng một vấn đề, nguyên tắc áp dụng nào thường được ưu tiên theo pháp luật Việt Nam hiện hành?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế' (Pacta sunt servanda) đòi hỏi điều gì từ các quốc gia thành viên của một điều ước quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một quốc gia vi phạm một quy định của pháp luật quốc tế (ví dụ: tấn công một quốc gia khác mà không có cơ sở pháp lý). Hậu quả pháp lý quốc tế nào có thể xảy ra đối với quốc gia vi phạm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Chủ thể nào sau đây được xem là chủ thể cơ bản và truyền thống nhất của pháp luật quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi nói về nguồn của pháp luật quốc tế, 'Tập quán quốc tế' được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Việc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau trong các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, kỹ thuật được quy định trong nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích tình huống: Quốc gia X đang gặp phải một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Quốc gia Y, lo ngại ảnh hưởng đến an ninh khu vực, đã điều động quân đội sang can thiệp trực tiếp vào công việc nội bộ của quốc gia X với lý do 'ổn định tình hình'. Hành động của quốc gia Y vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Điều ước quốc tế có thể có những hình thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Vai trò của pháp luật quốc tế trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia được thể hiện qua cơ chế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nguyên tắc 'cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế' là một trong những nguyên tắc cốt lõi của pháp luật quốc tế hiện đại. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ nào được pháp luật quốc tế cho phép sử dụng vũ lực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao việc một quốc gia tuân thủ pháp luật quốc tế lại quan trọng đối với chính quốc gia đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tích: Một quốc gia A ký kết một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Sau đó, quốc gia A ban hành một luật nội bộ trái với các cam kết trong điều ước này. Theo nguyên tắc 'tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế', hành động của quốc gia A là đúng hay sai? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Chủ thể nào sau đây, bên cạnh các quốc gia, cũng được thừa nhận là chủ thể của pháp luật quốc tế và có quyền năng pháp lý quốc tế nhất định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nguyên tắc 'quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc' trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa gì đối với các dân tộc chưa có nhà nước độc lập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích vai trò của pháp luật quốc tế đối với hòa bình và an ninh quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nguyên tắc 'bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia' được thể hiện như thế nào trong hoạt động của các tổ chức quốc tế liên chính phủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu và hiểu biết về pháp luật quốc tế lại cần thiết đối với công dân trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Giả sử có một tranh chấp giữa quốc gia A và quốc gia B về việc diễn giải một điều khoản trong một điều ước quốc tế mà cả hai đều là thành viên. Theo nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình, các bên có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để giải quyết tranh chấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Hệ thống pháp luật quốc tế khác biệt với hệ thống pháp luật quốc gia ở điểm nào liên quan đến cơ quan lập pháp và thực thi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 4: Đơn chất nitrogen

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cơ bản nào sau đây phân biệt Công pháp quốc tế với pháp luật quốc gia về cơ chế thực thi?

  • A. Có hệ thống tòa án quốc tế với thẩm quyền bắt buộc đối với mọi tranh chấp giữa các quốc gia.
  • B. Có lực lượng cảnh sát quốc tế thường trực để cưỡng chế mọi vi phạm.
  • C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia và không liên quan đến cá nhân hay tổ chức.
  • D. Thiếu bộ máy cưỡng chế tập trung, chủ yếu dựa vào sự tự nguyện và thỏa thuận của các chủ thể.

Câu 2: Hai quốc gia A và B có tranh chấp biên giới kéo dài. Sau nhiều nỗ lực đàm phán song phương không thành công, họ đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết. Hành động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Thiết lập quan hệ ngoại giao.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế.
  • C. Giải quyết tranh chấp giữa các chủ thể.
  • D. Bảo vệ quyền con người.

Câu 3: Một quốc gia đơn phương sử dụng vũ lực tấn công một quốc gia láng giềng mà không có lý do phòng vệ chính đáng hoặc sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • D. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 4: Khi xảy ra tranh chấp liên quan đến thực thi một hiệp định thương mại, hai quốc gia thành viên quyết định tham vấn và sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) thay vì dùng biện pháp đơn phương trả đũa. Điều này phản ánh việc tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết.
  • B. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.

Câu 5: Một quốc gia cung cấp tài chính, vũ khí và huấn luyện cho một nhóm vũ trang đang tìm cách lật đổ chính phủ hợp pháp của một quốc gia có chủ quyền khác. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • B. Cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 6: Việc các quốc gia trên thế giới cùng nhau ký kết và thực hiện Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC) và các thỏa thuận liên quan như Hiệp định Paris, nhằm ứng phó với thách thức chung là biến đổi khí hậu, thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • B. Tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết.
  • C. Các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.
  • D. Bình đẳng chủ quyền quốc gia.

Câu 7: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều dân tộc dưới chế độ thuộc địa đã đấu tranh giành độc lập và thành lập quốc gia có chủ quyền của riêng mình. Quá trình này được pháp luật quốc tế công nhận và dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • B. Bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 8: Trong cơ cấu của Liên hợp quốc, Đại hội đồng là cơ quan gồm đại diện của tất cả các quốc gia thành viên, mỗi quốc gia có một phiếu bầu duy nhất, bất kể quy mô dân số, diện tích hay sức mạnh kinh tế, quân sự. Quy định này thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • B. Bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.

Câu 9: Nguyên tắc

  • A. Chỉ tuân thủ các quy định có lợi cho mình.
  • B. Có thể rút khỏi điều ước bất cứ lúc nào mà không cần lý do.
  • C. Thực hiện điều ước đó một cách tận tâm, thiện chí.
  • D. Ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia khi có mâu thuẫn.

Câu 10: Khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), để thực hiện các cam kết của Hiệp định WTO, Việt Nam đã rà soát, sửa đổi và ban hành nhiều văn bản pháp luật trong nước liên quan đến thương mại, đầu tư. Quá trình này minh họa mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia luôn ưu việt hơn pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập.
  • D. Pháp luật quốc gia quyết định nội dung của pháp luật quốc tế.

Câu 11: Tập quán quốc tế là một trong những nguồn chủ yếu của pháp luật quốc tế. Sự hình thành của tập quán quốc tế dựa trên hai yếu tố: sự thực hành chung, lặp lại của các quốc gia và "opinio juris". Yếu tố "opinio juris" có nghĩa là gì?

  • A. Niềm tin rằng hành vi đó là đúng đắn về mặt đạo đức.
  • B. Niềm tin rằng hành vi đó là bắt buộc về mặt pháp lý.
  • C. Niềm tin rằng hành vi đó mang lại lợi ích kinh tế.
  • D. Niềm tin rằng hành vi đó phù hợp với truyền thống văn hóa.

Câu 12: Trong Công pháp quốc tế, chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản, nguyên thủy và quan trọng nhất?

  • A. Quốc gia.
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • C. Cá nhân.
  • D. Doanh nghiệp đa quốc gia.

Câu 13: Theo Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế, nguồn nào sau đây được coi là nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, tạo ra nghĩa vụ rõ ràng nhất cho các quốc gia?

  • A. Án lệ quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Học thuyết của các luật gia nổi tiếng.
  • D. Tập quán quốc tế.

Câu 14: Một quy phạm pháp luật quốc tế được hình thành từ sự thực hành chung, lặp đi lặp lại, tương đối thống nhất của đa số các quốc gia và được các quốc gia đó thừa nhận là có tính pháp lý (opinio juris). Quy phạm này thuộc nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Nguyên tắc pháp luật chung.
  • C. Tập quán quốc tế.
  • D. Nghị quyết của tổ chức quốc tế.

Câu 15: Các nguyên tắc pháp luật được thừa nhận bởi các hệ thống pháp luật quốc gia chính trên thế giới, như nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, nguyên tắc bồi thường thiệt hại, có thể được áp dụng để lấp đầy lỗ hổng trong điều ước và tập quán quốc tế. Chúng được coi là nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Án lệ quốc tế.
  • D. Nguyên tắc pháp luật chung.

Câu 16: Cơ chế thực thi pháp luật quốc tế thường được mô tả là phân tán và phụ thuộc nhiều vào sự tự nguyện của các quốc gia. Nguyên nhân chính dẫn đến đặc điểm này là gì?

  • A. Pháp luật quốc tế không có tính ràng buộc pháp lý.
  • B. Sự tồn tại của nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • C. Các quốc gia không quan tâm đến việc tuân thủ pháp luật quốc tế.
  • D. Thiếu các quy phạm pháp luật rõ ràng và cụ thể.

Câu 17: Quốc gia Z đang trải qua một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do chính phủ gây ra bạo lực trên diện rộng đối với công dân của mình. Một số quốc gia khác đang cân nhắc việc can thiệp để ngăn chặn thảm kịch. Việc can thiệp này có thể mâu thuẫn với nguyên tắc nào, đồng thời đặt ra câu hỏi về trách nhiệm quốc tế và nhân đạo?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia.
  • C. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết.

Câu 18: Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, theo Hiến chương LHQ, có quyền xác định sự tồn tại của một mối đe dọa hòa bình, phá hoại hòa bình hoặc hành động xâm lược và quyết định các biện pháp (bao gồm cả sử dụng vũ lực) để duy trì hoặc lập lại hòa bình và an ninh quốc tế. Đây là ví dụ về vai trò của tổ chức quốc tế trong việc gì?

  • A. Ban hành pháp luật quốc gia.
  • B. Giải quyết tranh chấp thương mại.
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
  • D. Thực thi và duy trì hòa bình, an ninh quốc tế.

Câu 19: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ ký hợp đồng mua bán hàng hóa với một công ty tại Việt Nam. Khi có tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này, việc áp dụng pháp luật của quốc gia nào để giải quyết tranh chấp (luật Mỹ hay luật Việt Nam) sẽ được xác định bởi lĩnh vực pháp luật nào?

  • A. Tư pháp quốc tế (Luật Xung đột pháp luật).
  • B. Công pháp quốc tế.
  • C. Luật hành chính quốc tế.
  • D. Luật hiến pháp quốc tế.

Câu 20: Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh chủ yếu của Công pháp quốc tế?

  • A. Quan hệ ngoại giao và lãnh sự giữa các quốc gia.
  • B. Quyền và nghĩa vụ của các quốc gia trên biển, không gian vũ trụ.
  • C. Tranh chấp ly hôn giữa hai công dân nước ngoài cư trú tại Việt Nam.
  • D. Trách nhiệm quốc tế của quốc gia khi vi phạm nghĩa vụ.

Câu 21: Các quy phạm Jus Cogens (quy phạm mệnh lệnh) trong pháp luật quốc tế có tính chất vượt trội, không cho phép bất kỳ sự đi chệch nào bằng điều ước. Ví dụ về các quy phạm này bao gồm cấm diệt chủng, cấm tra tấn, cấm chế độ nô lệ. Đặc điểm pháp lý nổi bật của Jus Cogens là gì?

  • A. Chỉ áp dụng cho các quốc gia đã đồng ý rõ ràng.
  • B. Có thể bị các quốc gia thỏa thuận loại trừ hoặc sửa đổi.
  • C. Chỉ có giá trị khuyến nghị chứ không bắt buộc.
  • D. Có tính bắt buộc chung cho tất cả các quốc gia và không thể bị bác bỏ bằng điều ước.

Câu 22: Theo pháp luật quốc tế về trách nhiệm quốc gia, nếu một quốc gia bị xác định là đã vi phạm một nghĩa vụ quốc tế, hậu quả pháp lý chính mà quốc gia đó phải gánh chịu là gì?

  • A. Nghĩa vụ khôi phục tình trạng ban đầu (restitution), bồi thường thiệt hại (compensation), hoặc cam kết không tái phạm.
  • B. Mất tư cách thành viên của tất cả các tổ chức quốc tế.
  • C. Bị các quốc gia khác có quyền sử dụng vũ lực tấn công.
  • D. Toàn bộ các điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên sẽ hết hiệu lực.

Câu 23: Trong các phương pháp giải quyết tranh chấp quốc tế bằng hòa bình, phương pháp nào có sự tham gia của bên thứ ba (một hoặc nhiều người/tổ chức) đưa ra một quyết định cuối cùng có tính ràng buộc pháp lý đối với các bên tranh chấp?

  • A. Đàm phán.
  • B. Trung gian, hòa giải.
  • C. Trọng tài quốc tế hoặc xét xử tại tòa án quốc tế.
  • D. Điều tra sự kiện.

Câu 24: Khi tham gia một điều ước quốc tế đa phương, một quốc gia có thể đưa ra một tuyên bố, dù dưới bất kỳ tên gọi nào, nhằm loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của một điều khoản nhất định của điều ước đối với quốc gia mình. Tuyên bố này được gọi là gì?

  • A. Phê chuẩn.
  • B. Ký kết.
  • C. Tham gia.
  • D. Bảo lưu (Reservation).

Câu 25: Một điều ước quốc tế đa phương được ký kết và có hiệu lực, trong đó quy định về một vấn đề đã tồn tại tập quán quốc tế trước đó. Mối quan hệ giữa điều ước này và tập quán quốc tế về cùng một vấn đề thường như thế nào?

  • A. Điều ước quốc tế luôn thay thế hoàn toàn tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế có thể ghi nhận, làm rõ, hoặc phát triển tập quán hiện có, và cả hai nguồn có thể cùng tồn tại và áp dụng.
  • C. Tập quán quốc tế luôn được ưu tiên áp dụng hơn điều ước quốc tế.
  • D. Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế về cùng một vấn đề không bao giờ tồn tại song song.

Câu 26: Hệ thống pháp luật Việt Nam theo xu hướng "nhị nguyên" (dualist) trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia. Điều này có nghĩa là gì khi một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên cần được áp dụng trong nội bộ quốc gia?

  • A. Điều ước quốc tế tự động có hiệu lực và áp dụng trực tiếp mà không cần bất kỳ hành động nào khác.
  • B. Pháp luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng hơn điều ước quốc tế.
  • C. Cần có hành động chuyển hóa (như ban hành luật hoặc nghị định) để điều ước quốc tế có hiệu lực áp dụng trong nội bộ quốc gia.
  • D. Điều ước quốc tế chỉ có giá trị tham khảo chứ không có tính ràng buộc pháp lý trong nước.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây đã đóng góp đáng kể vào sự mở rộng và phức tạp của phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế trong thế kỷ 20 và 21?

  • A. Sự suy giảm của hợp tác quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào các vấn đề truyền thống như chiến tranh và hòa bình.
  • C. Giảm số lượng các chủ thể tham gia vào quan hệ quốc tế.
  • D. Sự gia tăng của các vấn đề toàn cầu đòi hỏi hợp tác xuyên quốc gia (môi trường, nhân quyền, kinh tế, tội phạm xuyên quốc gia).

Câu 28: Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia khẳng định mỗi quốc gia có quyền tối cao trên lãnh thổ của mình và độc lập trong quan hệ đối ngoại. Tuy nhiên, các quốc gia cũng phải tuân thủ nghĩa vụ theo pháp luật quốc tế. Mối quan hệ giữa chủ quyền quốc gia và nghĩa vụ quốc tế được hiểu như thế nào trong pháp luật quốc tế hiện đại?

  • A. Chủ quyền quốc gia không phải là tuyệt đối mà bị giới hạn bởi pháp luật quốc tế và các nghĩa vụ mà quốc gia tự nguyện cam kết.
  • B. Chủ quyền quốc gia luôn ưu tiên và cho phép quốc gia vi phạm nghĩa vụ quốc tế nếu thấy cần thiết.
  • C. Pháp luật quốc tế phủ nhận hoàn toàn chủ quyền quốc gia.
  • D. Chủ quyền quốc gia và nghĩa vụ quốc tế là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt và không liên quan.

Câu 29: Bên cạnh các quốc gia là chủ thể chính, chủ thể nào sau đây ngày càng được Công pháp quốc tế thừa nhận có vai trò và quyền nhất định, đặc biệt trong các lĩnh vực như nhân quyền, đầu tư quốc tế?

  • A. Hội đồng nhân dân các cấp của quốc gia.
  • B. Tổ chức quốc tế liên chính phủ, cá nhân và các thực thể phi quốc gia khác (trong phạm vi nhất định).
  • C. Các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
  • D. Các tập đoàn kinh tế nhà nước.

Câu 30: Thách thức lớn nào sau đây đang đặt ra cho hiệu lực, khả năng thích ứng và sự phát triển của pháp luật quốc tế trong bối cảnh thế giới hiện nay?

  • A. Sự đồng thuận ngày càng tăng giữa các quốc gia về các vấn đề toàn cầu.
  • B. Việc tất cả các quốc gia đều tuân thủ tuyệt đối mọi quy định quốc tế.
  • C. Sự suy giảm tầm quan trọng của các tổ chức quốc tế.
  • D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa đơn phương, cạnh tranh địa chính trị, và các vấn đề mới nổi phức tạp (an ninh mạng, biến đổi khí hậu).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đặc điểm cơ bản nào sau đây phân biệt Công pháp quốc tế với pháp luật quốc gia về cơ chế thực thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hai quốc gia A và B có tranh chấp biên giới kéo dài. Sau nhiều nỗ lực đàm phán song phương không thành công, họ đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để giải quyết. Hành động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một quốc gia đơn phương sử dụng vũ lực tấn công một quốc gia láng giềng mà không có lý do phòng vệ chính đáng hoặc sự cho phép của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc. Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi xảy ra tranh chấp liên quan đến thực thi một hiệp định thương mại, hai quốc gia thành viên quyết định tham vấn và sử dụng cơ chế giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) thay vì dùng biện pháp đơn phương trả đũa. Điều này phản ánh việc tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một quốc gia cung cấp tài chính, vũ khí và huấn luyện cho một nhóm vũ trang đang tìm cách lật đổ chính phủ hợp pháp của một quốc gia có chủ quyền khác. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Việc các quốc gia trên thế giới cùng nhau ký kết và thực hiện Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC) và các thỏa thuận liên quan như Hiệp định Paris, nhằm ứng phó với thách thức chung là biến đổi khí hậu, thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều dân tộc dưới chế độ thuộc địa đã đấu tranh giành độc lập và thành lập quốc gia có chủ quyền của riêng mình. Quá trình này được pháp luật quốc tế công nhận và dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong cơ cấu của Liên hợp quốc, Đại hội đồng là cơ quan gồm đại diện của tất cả các quốc gia thành viên, mỗi quốc gia có một phiếu bầu duy nhất, bất kể quy mô dân số, diện tích hay sức mạnh kinh tế, quân sự. Quy định này thể hiện rõ nhất nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" (Thỏa thuận phải được tôn trọng) là nền tảng của luật điều ước quốc tế. Nguyên tắc này đòi hỏi các quốc gia thành viên phải có nghĩa vụ gì sau khi một điều ước quốc tế có hiệu lực đối với họ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), để thực hiện các cam kết của Hiệp định WTO, Việt Nam đã rà soát, sửa đổi và ban hành nhiều văn bản pháp luật trong nước liên quan đến thương mại, đầu tư. Quá trình này minh họa mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tập quán quốc tế là một trong những nguồn chủ yếu của pháp luật quốc tế. Sự hình thành của tập quán quốc tế dựa trên hai yếu tố: sự thực hành chung, lặp lại của các quốc gia và 'opinio juris'. Yếu tố 'opinio juris' có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong Công pháp quốc tế, chủ thể nào sau đây được coi là chủ thể cơ bản, nguyên thủy và quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Theo Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế, nguồn nào sau đây được coi là nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, tạo ra nghĩa vụ rõ ràng nhất cho các quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một quy phạm pháp luật quốc tế được hình thành từ sự thực hành chung, lặp đi lặp lại, tương đối thống nhất của đa số các quốc gia và được các quốc gia đó thừa nhận là có tính pháp lý (opinio juris). Quy phạm này thuộc nguồn nào của pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Các nguyên tắc pháp luật được thừa nhận bởi các hệ thống pháp luật quốc gia chính trên thế giới, như nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, nguyên tắc bồi thường thiệt hại, có thể được áp dụng để lấp đầy lỗ hổng trong điều ước và tập quán quốc tế. Chúng được coi là nguồn nào của pháp luật quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cơ chế thực thi pháp luật quốc tế thường được mô tả là phân tán và phụ thuộc nhiều vào sự tự nguyện của các quốc gia. Nguyên nhân chính dẫn đến đặc điểm này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Quốc gia Z đang trải qua một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng do chính phủ gây ra bạo lực trên diện rộng đối với công dân của mình. Một số quốc gia khác đang cân nhắc việc can thiệp để ngăn chặn thảm kịch. Việc can thiệp này có thể mâu thuẫn với nguyên tắc nào, đồng thời đặt ra câu hỏi về trách nhiệm quốc tế và nhân đạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc, theo Hiến chương LHQ, có quyền xác định sự tồn tại của một mối đe dọa hòa bình, phá hoại hòa bình hoặc hành động xâm lược và quyết định các biện pháp (bao gồm cả sử dụng vũ lực) để duy trì hoặc lập lại hòa bình và an ninh quốc tế. Đây là ví dụ về vai trò của tổ chức quốc tế trong việc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ ký hợp đồng mua bán hàng hóa với một công ty tại Việt Nam. Khi có tranh chấp phát sinh từ hợp đồng này, việc áp dụng pháp luật của quốc gia nào để giải quyết tranh chấp (luật Mỹ hay luật Việt Nam) sẽ được xác định bởi lĩnh vực pháp luật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh chủ yếu của Công pháp quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Các quy phạm Jus Cogens (quy phạm mệnh lệnh) trong pháp luật quốc tế có tính chất vượt trội, không cho phép bất kỳ sự đi chệch nào bằng điều ước. Ví dụ về các quy phạm này bao gồm cấm diệt chủng, cấm tra tấn, cấm chế độ nô lệ. Đặc điểm pháp lý nổi bật của Jus Cogens là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Theo pháp luật quốc tế về trách nhiệm quốc gia, nếu một quốc gia bị xác định là đã vi phạm một nghĩa vụ quốc tế, hậu quả pháp lý chính mà quốc gia đó phải gánh chịu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong các phương pháp giải quyết tranh chấp quốc tế bằng hòa bình, phương pháp nào có sự tham gia của bên thứ ba (một hoặc nhiều người/tổ chức) đưa ra một quyết định cuối cùng có tính ràng buộc pháp lý đối với các bên tranh chấp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi tham gia một điều ước quốc tế đa phương, một quốc gia có thể đưa ra một tuyên bố, dù dưới bất kỳ tên gọi nào, nhằm loại trừ hoặc thay đổi hiệu lực pháp lý của một điều khoản nhất định của điều ước đối với quốc gia mình. Tuyên bố này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một điều ước quốc tế đa phương được ký kết và có hiệu lực, trong đó quy định về một vấn đề đã tồn tại tập quán quốc tế trước đó. Mối quan hệ giữa điều ước này và tập quán quốc tế về cùng một vấn đề thường như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hệ thống pháp luật Việt Nam theo xu hướng 'nhị nguyên' (dualist) trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia. Điều này có nghĩa là gì khi một điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên cần được áp dụng trong nội bộ quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Yếu tố nào sau đây đã đóng góp đáng kể vào sự mở rộng và phức tạp của phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế trong thế kỷ 20 và 21?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia khẳng định mỗi quốc gia có quyền tối cao trên lãnh thổ của mình và độc lập trong quan hệ đối ngoại. Tuy nhiên, các quốc gia cũng phải tuân thủ nghĩa vụ theo pháp luật quốc tế. Mối quan hệ giữa chủ quyền quốc gia và nghĩa vụ quốc tế được hiểu như thế nào trong pháp luật quốc tế hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Bên cạnh các quốc gia là chủ thể chính, chủ thể nào sau đây ngày càng được Công pháp quốc tế thừa nhận có vai trò và quyền nhất định, đặc biệt trong các lĩnh vực như nhân quyền, đầu tư quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Thách thức lớn nào sau đây đang đặt ra cho hiệu lực, khả năng thích ứng và sự phát triển của pháp luật quốc tế trong bối cảnh thế giới hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của quá trình xây dựng và thực thi pháp luật quốc tế?

  • A. Được hình thành chủ yếu trên cơ sở thỏa thuận tự nguyện và bình đẳng giữa các chủ thể.
  • B. Được ban hành bởi một cơ quan lập pháp siêu quốc gia có quyền lực tối cao.
  • C. Có cơ chế cưỡng chế tập trung, mạnh mẽ tương tự như pháp luật quốc gia.
  • D. Chỉ áp dụng đối với các quốc gia có chế độ chính trị và kinh tế tương đồng.

Câu 2: Tình huống sau đây thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • B. Thiết lập mối quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
  • C. Là cơ sở để thiết lập các quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Bảo vệ quyền con người trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế được thể hiện qua việc các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc cam kết kiềm chế không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, trừ trường hợp phòng vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an cho phép?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.

Câu 4: Quốc gia A đang trải qua một cuộc nội chiến. Quốc gia B, do lo ngại về an ninh biên giới và dòng người tị nạn, đã cử quân đội vào sâu trong lãnh thổ quốc gia A để hỗ trợ một phe phái. Hành động của quốc gia B có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.

Câu 5: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, được tạo ra bởi sự thỏa thuận bằng văn bản giữa hai hoặc nhiều chủ thể pháp luật quốc tế, nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ pháp lý quốc tế, là gì?

  • A. Tập quán quốc tế.
  • B. Điều ước quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Nghị quyết của các tổ chức quốc tế.

Câu 6: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên hai yếu tố cấu thành. Yếu tố nào sau đây mô tả đúng yếu tố vật chất (thực tiễn) trong quá trình hình thành tập quán quốc tế?

  • A. Sự lặp đi lặp lại nhiều lần của một hành vi trong quan hệ quốc tế bởi các chủ thể khác nhau.
  • B. Niềm tin rằng hành vi đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris).
  • C. Sự công nhận bằng văn bản của tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. Việc được ghi nhận trong phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế.

Câu 7: Chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ pháp lý quốc tế, bao gồm chủ quyền, quyền đàm phán và ký kết điều ước quốc tế, quyền gia nhập các tổ chức quốc tế, là gì?

  • A. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • B. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • C. Các cá nhân.
  • D. Các quốc gia có chủ quyền.

Câu 8: Tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên Hợp Quốc, Tổ chức Thương mại Thế giới - WTO) có phải là chủ thể của pháp luật quốc tế không? Vì sao?

  • A. Có, vì họ được thành lập bởi các quốc gia trên cơ sở điều ước quốc tế và có năng lực pháp lý quốc tế nhất định.
  • B. Không, vì họ không có lãnh thổ và dân cư như quốc gia.
  • C. Chỉ khi được tất cả các quốc gia trên thế giới công nhận.
  • D. Chỉ khi họ có lực lượng vũ trang riêng.

Câu 9: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả là có tính biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau. Điều nào sau đây phản ánh đúng cách pháp luật quốc tế tác động đến pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế trực tiếp thay thế pháp luật quốc gia khi có xung đột.
  • B. Pháp luật quốc tế hoàn toàn phụ thuộc vào sự cho phép của pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế chỉ là một nguồn tham khảo không bắt buộc đối với pháp luật quốc gia.
  • D. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng, sửa đổi và hoàn thiện pháp luật quốc gia cho phù hợp với các cam kết quốc tế.

Câu 10: Khi Việt Nam tham gia một điều ước quốc tế, Quốc hội Việt Nam có thể ra Nghị quyết phê chuẩn hoặc phê duyệt điều ước đó. Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Sự độc lập tuyệt đối giữa hai hệ thống pháp luật.
  • B. Cơ chế nội luật hóa hoặc chuyển hóa pháp luật quốc tế vào hệ thống pháp luật quốc gia.
  • C. Sự ưu tiên tuyệt đối của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia.
  • D. Việc pháp luật quốc gia hoàn toàn quyết định hiệu lực của điều ước quốc tế.

Câu 11: Theo nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia, điều nào sau đây là hệ quả trực tiếp và quan trọng nhất của nguyên tắc này?

  • A. Tất cả các quốc gia đều có diện tích lãnh thổ và quy mô dân số như nhau.
  • B. Các quốc gia lớn hơn có quyền bỏ phiếu nhiều hơn trong các tổ chức quốc tế.
  • C. Chỉ các quốc gia có nền kinh tế phát triển mới được tham gia vào quan hệ quốc tế.
  • D. Mỗi quốc gia có một phiếu bầu trong các hội nghị quốc tế và không quốc gia nào có quyền áp đặt ý chí lên quốc gia khác.

Câu 12: Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và ổn định quan hệ quốc tế. Nguyên tắc này đòi hỏi các quốc gia phải làm gì?

  • A. Thực hiện đầy đủ và nghiêm túc các nghĩa vụ đã cam kết trong điều ước quốc tế mà mình là thành viên.
  • B. Chỉ thực hiện các cam kết khi điều đó mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho quốc gia.
  • C. Có quyền đơn phương chấm dứt hiệu lực của điều ước quốc tế bất cứ lúc nào.
  • D. Giải thích các điều khoản của điều ước quốc tế theo cách có lợi nhất cho mình.

Câu 13: Ngoài điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, nguồn nào sau đây cũng được Tòa án Công lý Quốc tế xem xét áp dụng khi giải quyết các vụ tranh chấp, nhằm lấp đầy các khoảng trống pháp lý hoặc làm sáng tỏ các quy phạm hiện có?

  • A. Các bản án của tòa án quốc gia.
  • B. Ý kiến của các học giả luật quốc tế hàng đầu.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận.
  • D. Quy định của pháp luật quốc gia của các bên tranh chấp.

Câu 14: Khi xảy ra tranh chấp giữa hai quốc gia liên quan đến việc giải thích một điều ước quốc tế mà cả hai đều là thành viên, họ quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Thiết lập quan hệ ngoại giao.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế.
  • C. Bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • D. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp quốc tế.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tính chất của pháp luật quốc tế?

  • A. Tính thỏa thuận.
  • B. Tính thứ bậc, phân cấp rõ ràng về hiệu lực của các nguồn.
  • C. Tính không tập trung (về lập pháp và cưỡng chế).
  • D. Đối tượng điều chỉnh chủ yếu là quan hệ giữa các chủ thể pháp luật quốc tế.

Câu 16: Việt Nam là thành viên của Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969. Khi đàm phán và ký kết một điều ước quốc tế mới, các cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam phải tuân thủ các quy định về trình tự, thủ tục được nêu trong Công ước này. Điều này cho thấy pháp luật quốc tế:

  • A. Chỉ là công cụ mang tính tham khảo.
  • B. Có hiệu lực tự động trong hệ thống pháp luật quốc gia.
  • C. Đặt ra các quy tắc ứng xử mang tính ràng buộc đối với các chủ thể trong quan hệ quốc tế.
  • D. Luôn ưu tiên áp dụng so với pháp luật quốc gia trong mọi trường hợp.

Câu 17: Nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế khẳng định quyền của mỗi dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 18: Một điều ước quốc tế đa phương về bảo vệ môi trường được ký kết bởi nhiều quốc gia. Quốc gia C là thành viên của điều ước này. Khi quốc gia C xây dựng luật bảo vệ môi trường quốc gia, họ đã đưa vào các tiêu chuẩn cao hơn so với quy định trong điều ước quốc tế. Hành động này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia luôn phải thấp hơn tiêu chuẩn của pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc gia có thể phát triển và hoàn thiện dựa trên cơ sở pháp luật quốc tế, thậm chí đặt ra tiêu chuẩn cao hơn.
  • C. Điều ước quốc tế không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến pháp luật quốc gia.
  • D. Quốc gia C đã vi phạm điều ước quốc tế vì đưa ra quy định khác biệt.

Câu 19: Chủ thể nào sau đây KHÔNG được xem là chủ thể cơ bản của pháp luật quốc tế theo truyền thống?

  • A. Các công ty đa quốc gia.
  • B. Các quốc gia có chủ quyền.
  • C. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • D. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập.

Câu 20: Một trong những thách thức chính trong việc thực thi pháp luật quốc tế là thiếu một cơ quan cưỡng chế tập trung, có sức mạnh tuyệt đối. Điều này dẫn đến hệ quả gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn không có khả năng được thực thi.
  • B. Các quốc gia nhỏ yếu không có bất kỳ cơ chế bảo vệ nào.
  • C. Việc tuân thủ pháp luật quốc tế phụ thuộc nhiều vào sự tự nguyện, thiện chí và các biện pháp đối kháng (self-help) của các quốc gia.
  • D. Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc có quyền lực tuyệt đối để áp đặt ý chí lên các quốc gia.

Câu 21: Phân tích tình huống: Quốc gia X và Quốc gia Y có tranh chấp về biên giới trên bộ. Thay vì sử dụng biện pháp quân sự, hai quốc gia quyết định tiến hành đàm phán trực tiếp để giải quyết vấn đề. Việc lựa chọn đàm phán thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.

Câu 22: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các mối quan hệ phát sinh trong mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh điển hình của pháp luật quốc tế?

  • A. Quan hệ ngoại giao và lãnh sự.
  • B. Quan hệ thương mại và đầu tư quốc tế.
  • C. Bảo vệ môi trường toàn cầu và biến đổi khí hậu.
  • D. Quan hệ hôn nhân và gia đình giữa công dân cùng một quốc gia.

Câu 23: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa gì đối với quốc gia đó?

  • A. Thể hiện sự đồng ý ban đầu với nội dung của điều ước, nhưng chưa ràng buộc về mặt pháp lý cho đến khi có hành động phê chuẩn hoặc phê duyệt (tùy thuộc vào điều ước).
  • B. Quốc gia đó ngay lập tức bị ràng buộc bởi tất cả các điều khoản của điều ước.
  • C. Quốc gia đó có quyền sửa đổi bất kỳ điều khoản nào của điều ước.
  • D. Điều ước đó sẽ tự động trở thành một phần của pháp luật quốc gia và có hiệu lực ngay lập tức.

Câu 24: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải hành động một cách trung thực và ngay thẳng khi thực hiện các nghĩa vụ pháp lý quốc tế của mình?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp.
  • C. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.

Câu 25: Phân tích tình huống: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một tổ chức quốc tế liên chính phủ, ban hành một khuyến cáo về các biện pháp phòng chống dịch bệnh. Các quốc gia thành viên có nghĩa vụ pháp lý phải tuân thủ tuyệt đối khuyến cáo này không? Vì sao?

  • A. Có, vì WHO là một tổ chức quốc tế lớn và có thẩm quyền tuyệt đối.
  • B. Không, vì khuyến cáo không phải là điều ước quốc tế.
  • C. Có, nếu khuyến cáo đó được tất cả các quốc gia thành viên đồng ý.
  • D. Không nhất thiết, vì khuyến cáo của các tổ chức quốc tế thường không mang tính ràng buộc pháp lý trực tiếp như điều ước quốc tế, trừ khi được quy định khác trong điều lệ của tổ chức hoặc được quốc gia nội luật hóa.

Câu 26: Một quốc gia đơn phương tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế của mình rộng 300 hải lý, vượt quá giới hạn 200 hải lý được quy định trong Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (mà quốc gia đó là thành viên). Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • C. Nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là minh chứng cho việc pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người ở cấp độ toàn cầu?

  • A. Sự tồn tại của các tòa án quốc gia xét xử vi phạm nhân quyền.
  • B. Việc ban hành và thực thi các điều ước quốc tế về quyền con người (ví dụ: Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, các Công ước về quyền dân sự, chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa).
  • C. Quy định về quyền con người trong hiến pháp của từng quốc gia.
  • D. Hoạt động của các tổ chức phi chính phủ về nhân quyền.

Câu 28: Khi pháp luật quốc gia có quy định khác với quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (trong trường hợp điều ước đó đã có hiệu lực đối với Việt Nam), nguyên tắc xử lý xung đột pháp luật thường được áp dụng là gì?

  • A. Luôn ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia.
  • B. Áp dụng quy định được ban hành sau cùng.
  • C. Ưu tiên áp dụng quy định của điều ước quốc tế, trừ khi Hiến pháp có quy định khác.
  • D. Các bên tự thỏa thuận xem áp dụng luật nào.

Câu 29: Nguyên tắc nào đòi hỏi các quốc gia phải hợp tác với nhau trong các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật, bảo vệ môi trường nhằm giải quyết các vấn đề chung và vì lợi ích của cộng đồng quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc quyền tự quyết.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau.

Câu 30: Phân tích tình huống: Hai quốc gia A và B cùng là thành viên của một điều ước quốc tế về chống khủng bố. Quốc gia A phát hiện một nhóm khủng bố đang lên kế hoạch tấn công từ lãnh thổ quốc gia B. Quốc gia A đã cung cấp thông tin cho quốc gia B và yêu cầu quốc gia B thực hiện các biện pháp cần thiết để ngăn chặn. Hành động phối hợp này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với nhau.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Pháp luật quốc tế được định nghĩa là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của quá trình xây dựng và thực thi pháp luật quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tình huống sau đây thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế? "Việt Nam và các quốc gia thành viên khác của ASEAN cùng nhau xây dựng và thực hiện các quy định chung về thương mại nội khối nhằm thúc đẩy trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các nước."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế được thể hiện qua việc các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc cam kết kiềm chế không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, trừ trường hợp phòng vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an cho phép?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quốc gia A đang trải qua một cuộc nội chiến. Quốc gia B, do lo ngại về an ninh biên giới và dòng người tị nạn, đã cử quân đội vào sâu trong lãnh thổ quốc gia A để hỗ trợ một phe phái. Hành động của quốc gia B có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, được tạo ra bởi sự thỏa thuận bằng văn bản giữa hai hoặc nhiều chủ thể pháp luật quốc tế, nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ pháp lý quốc tế, là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tập quán quốc tế được hình thành dựa trên hai yếu tố cấu thành. Yếu tố nào sau đây mô tả đúng yếu tố vật chất (thực tiễn) trong quá trình hình thành tập quán quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chủ thể cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ pháp lý quốc tế, bao gồm chủ quyền, quyền đàm phán và ký kết điều ước quốc tế, quyền gia nhập các tổ chức quốc tế, là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tổ chức quốc tế liên chính phủ (ví dụ: Liên Hợp Quốc, Tổ chức Thương mại Thế giới - WTO) có phải là chủ thể của pháp luật quốc tế không? Vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được mô tả là có tính biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau. Điều nào sau đây phản ánh đúng cách pháp luật quốc tế tác động đến pháp luật quốc gia?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi Việt Nam tham gia một điều ước quốc tế, Quốc hội Việt Nam có thể ra Nghị quyết phê chuẩn hoặc phê duyệt điều ước đó. Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Theo nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia, điều nào sau đây là hệ quả trực tiếp và quan trọng nhất của nguyên tắc này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và ổn định quan hệ quốc tế. Nguyên tắc này đòi hỏi các quốc gia phải làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ngoài điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, nguồn nào sau đây cũng được Tòa án Công lý Quốc tế xem xét áp dụng khi giải quyết các vụ tranh chấp, nhằm lấp đầy các khoảng trống pháp lý hoặc làm sáng tỏ các quy phạm hiện có?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi xảy ra tranh chấp giữa hai quốc gia liên quan đến việc giải thích một điều ước quốc tế mà cả hai đều là thành viên, họ quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử. Hành động này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tính chất của pháp luật quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việt Nam là thành viên của Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969. Khi đàm phán và ký kết một điều ước quốc tế mới, các cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam phải tuân thủ các quy định về trình tự, thủ tục được nêu trong Công ước này. Điều này cho thấy pháp luật quốc tế:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế khẳng định quyền của mỗi dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một điều ước quốc tế đa phương về bảo vệ môi trường được ký kết bởi nhiều quốc gia. Quốc gia C là thành viên của điều ước này. Khi quốc gia C xây dựng luật bảo vệ môi trường quốc gia, họ đã đưa vào các tiêu chuẩn cao hơn so với quy định trong điều ước quốc tế. Hành động này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Chủ thể nào sau đây KHÔNG được xem là chủ thể cơ bản của pháp luật quốc tế theo truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một trong những thách thức chính trong việc thực thi pháp luật quốc tế là thiếu một cơ quan cưỡng chế tập trung, có sức mạnh tuyệt đối. Điều này dẫn đến hệ quả gì trong quan hệ quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích tình huống: Quốc gia X và Quốc gia Y có tranh chấp về biên giới trên bộ. Thay vì sử dụng biện pháp quân sự, hai quốc gia quyết định tiến hành đàm phán trực tiếp để giải quyết vấn đề. Việc lựa chọn đàm phán thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các mối quan hệ phát sinh trong mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh điển hình của pháp luật quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế, điều đó có ý nghĩa gì đối với quốc gia đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải hành động một cách trung thực và ngay thẳng khi thực hiện các nghĩa vụ pháp lý quốc tế của mình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích tình huống: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một tổ chức quốc tế liên chính phủ, ban hành một khuyến cáo về các biện pháp phòng chống dịch bệnh. Các quốc gia thành viên có nghĩa vụ pháp lý phải tuân thủ tuyệt đối khuyến cáo này không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một quốc gia đơn phương tuyên bố vùng đặc quyền kinh tế của mình rộng 300 hải lý, vượt quá giới hạn 200 hải lý được quy định trong Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (mà quốc gia đó là thành viên). Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là minh chứng cho việc pháp luật quốc tế có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người ở cấp độ toàn cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi pháp luật quốc gia có quy định khác với quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (trong trường hợp điều ước đó đã có hiệu lực đối với Việt Nam), nguyên tắc xử lý xung đột pháp luật thường được áp dụng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nguyên tắc nào đòi hỏi các quốc gia phải hợp tác với nhau trong các lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật, bảo vệ môi trường nhằm giải quyết các vấn đề chung và vì lợi ích của cộng đồng quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phân tích tình huống: Hai quốc gia A và B cùng là thành viên của một điều ước quốc tế về chống khủng bố. Quốc gia A phát hiện một nhóm khủng bố đang lên kế hoạch tấn công từ lãnh thổ quốc gia B. Quốc gia A đã cung cấp thông tin cho quốc gia B và yêu cầu quốc gia B thực hiện các biện pháp cần thiết để ngăn chặn. Hành động phối hợp này thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật do các quốc gia và chủ thể khác của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên, trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, nhằm điều chỉnh quan hệ phát sinh giữa các chủ thể đó trong mọi lĩnh vực của quan hệ quốc tế. Khái niệm này mô tả đối tượng nào?

  • A. Pháp luật quốc gia
  • B. Công ước quốc tế
  • C. Pháp luật quốc tế
  • D. Tập quán quốc tế

Câu 2: Một trong những đặc trưng cơ bản phân biệt pháp luật quốc tế với pháp luật quốc gia là gì?

  • A. Có cơ quan lập pháp tối cao
  • B. Có bộ máy cưỡng chế tập trung
  • C. Áp dụng chung cho mọi cá nhân, tổ chức trong một lãnh thổ
  • D. Được hình thành trên cơ sở thỏa thuận giữa các chủ thể

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia và chủ thể khác giải quyết mọi bất đồng, tranh chấp phát sinh bằng các biện pháp không sử dụng đến bạo lực, không gây nguy hại cho hòa bình, an ninh quốc tế?

  • A. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia

Câu 4: Quốc gia A cấm các tàu thuyền nước ngoài đi qua vùng biển nội thủy của mình mà không được phép, đồng thời có toàn quyền ban hành luật và thực thi pháp luật trong phạm vi lãnh thổ. Hành động này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế

Câu 5: Tình huống: Quốc gia X đang trải qua cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Quốc gia Y, lo ngại về sự ổn định trong khu vực, đã cử lực lượng quân sự và cố vấn đến hỗ trợ một phe phái trong cuộc xung đột của quốc gia X mà không có sự yêu cầu hay đồng ý của chính phủ hợp pháp của quốc gia X. Hành động của quốc gia Y có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền

Câu 6: Việt Nam ký kết và tham gia Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Sau đó, Việt Nam đã ban hành Luật Biển Việt Nam năm 2012, trong đó cụ thể hóa nhiều quy định của UNCLOS phù hợp với chủ quyền và lợi ích quốc gia. Việc ban hành Luật Biển Việt Nam dựa trên nền tảng của UNCLOS thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia
  • B. Pháp luật quốc gia có hiệu lực cao hơn pháp luật quốc tế
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập
  • D. Pháp luật quốc gia làm phát sinh hiệu lực của pháp luật quốc tế

Câu 7: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định quyền của mỗi dân tộc tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • B. Nguyên tắc không can thiệp
  • C. Nguyên tắc hợp tác quốc tế
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc

Câu 8: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng đàm phán, ký kết các hiệp định về biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường xuyên biên giới hoặc hợp tác phòng chống dịch bệnh toàn cầu?

  • A. Là cơ sở duy nhất để giải quyết mọi tranh chấp
  • B. Là cơ sở để thiết lập quan hệ hữu nghị, hợp tác giữa các quốc gia
  • C. Điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân trong phạm vi quốc gia
  • D. Chỉ áp dụng cho các tổ chức quốc tế, không áp dụng cho quốc gia

Câu 9: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ phải tuân thủ các quy định của điều ước đó. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda)
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực
  • C. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • D. Nguyên tắc không can thiệp

Câu 10: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới trên bộ. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia đã đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử theo quy định của pháp luật quốc tế. Hành động này là minh chứng cho việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực
  • B. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền

Câu 11: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong việc duy trì trật tự thế giới là gì?

  • A. Thiết lập một chính phủ toàn cầu duy nhất
  • B. Buộc các quốc gia phải tuân theo ý chí của một vài cường quốc
  • C. Hỗ trợ các quốc gia trong việc xây dựng pháp luật nội địa
  • D. Điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể nhằm giữ gìn hòa bình, an ninh và thúc đẩy phát triển

Câu 12: Pháp luật quốc tế được hình thành chủ yếu từ các nguồn nào?

  • A. Điều ước quốc tế và tập quán quốc tế
  • B. Luật pháp của các quốc gia lớn
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc
  • D. Phán quyết của tòa án quốc gia

Câu 13: Điều ước quốc tế là một nguồn quan trọng của pháp luật quốc tế. Đặc điểm nào sau đây là đúng về điều ước quốc tế?

  • A. Chỉ ràng buộc các quốc gia đã tham gia soạn thảo
  • B. Có hiệu lực tự động đối với mọi quốc gia trên thế giới
  • C. Là thỏa thuận bằng văn bản giữa các chủ thể pháp luật quốc tế, được pháp luật quốc tế điều chỉnh
  • D. Luôn có hiệu lực cao hơn mọi quy định của pháp luật quốc gia thành viên

Câu 14: Tập quán quốc tế được hiểu là gì trong pháp luật quốc tế?

  • A. Các quy định do một quốc gia đơn phương ban hành và được quốc tế công nhận
  • B. Thực tiễn chung được các quốc gia thừa nhận như pháp luật
  • C. Các nguyên tắc đạo đức chung được cộng đồng quốc tế tôn trọng
  • D. Án lệ của Tòa án quốc gia có ảnh hưởng lớn

Câu 15: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Pháp luật quốc gia tác động đến pháp luật quốc tế như thế nào?

  • A. Luật quốc gia luôn có hiệu lực cao hơn và làm thay đổi pháp luật quốc tế
  • B. Luật quốc gia chỉ đơn thuần là sao chép lại pháp luật quốc tế
  • C. Luật quốc gia không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến pháp luật quốc tế
  • D. Luật quốc gia tạo cơ sở cho sự hình thành và góp phần thúc đẩy sự phát triển của pháp luật quốc tế

Câu 16: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế bị vi phạm nghiêm trọng khi một quốc gia tiến hành xâm lược lãnh thổ của một quốc gia có chủ quyền khác?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình

Câu 17: Khi có sự khác biệt giữa quy định của điều ước quốc tế mà một quốc gia là thành viên và quy định của pháp luật quốc gia đó về cùng một vấn đề, nguyên tắc chung được áp dụng trong nhiều hệ thống pháp luật là gì?

  • A. Luôn ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia
  • B. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế, trừ khi pháp luật quốc gia có quy định khác hoặc điều ước cho phép
  • C. Áp dụng cả hai quy định song song
  • D. Tùy thuộc vào quy định của pháp luật quốc gia đó

Câu 18: Tại sao pháp luật quốc tế lại được coi là công cụ quan trọng để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Vì nó có lực lượng cảnh sát toàn cầu để cưỡng chế
  • B. Vì nó cho phép các quốc gia mạnh áp đặt ý chí lên quốc gia yếu
  • C. Vì nó thiết lập các nguyên tắc và cơ chế giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và cấm sử dụng vũ lực
  • D. Vì nó chỉ điều chỉnh quan hệ kinh tế, không liên quan đến an ninh

Câu 19: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" trong pháp luật quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Các cam kết phải được tuân thủ một cách thiện chí
  • B. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Giải quyết tranh chấp bằng hòa bình

Câu 20: Việc các quốc gia tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế chung là minh chứng cho vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ
  • B. Bảo vệ chủ quyền quốc gia đơn phương
  • C. Hạn chế quan hệ ngoại giao
  • D. Thiết lập quan hệ hợp tác trên các lĩnh vực (kinh tế, thương mại)

Câu 21: Khác biệt cốt lõi trong cơ chế thực thi giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là gì?

  • A. Pháp luật quốc tế có lực lượng cảnh sát mạnh hơn
  • B. Pháp luật quốc gia không có cơ chế cưỡng chế
  • C. Pháp luật quốc gia có bộ máy cưỡng chế tập trung, pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào sự tự nguyện và các biện pháp thỏa thuận, hoặc cưỡng chế phi tập trung
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ thực thi thông qua tòa án

Câu 22: Tại sao các quốc gia, dù có chủ quyền, vẫn cần tuân thủ pháp luật quốc tế?

  • A. Để duy trì quan hệ hòa bình, hợp tác, giải quyết tranh chấp và hội nhập vào cộng đồng quốc tế
  • B. Vì bị bắt buộc bởi một chính phủ toàn cầu
  • C. Để chứng minh sự yếu kém của chủ quyền quốc gia
  • D. Chỉ tuân thủ khi có lợi ích trực tiếp và ngắn hạn

Câu 23: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế cấm các quốc gia can thiệp bằng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực vào sự toàn vẹn lãnh thổ hay độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào khác?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực

Câu 24: Việc một quốc gia ban hành luật nội địa để thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết trong một điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên được gọi là gì?

  • A. Phủ nhận hiệu lực của điều ước quốc tế
  • B. Nội luật hóa điều ước quốc tế
  • C. Vi phạm nguyên tắc tận tâm, thiện chí
  • D. Thiết lập quan hệ ngoại giao mới

Câu 25: Một trong những chủ thể chính của pháp luật quốc tế là:

  • A. Quốc gia có chủ quyền
  • B. Công ty đa quốc gia
  • C. Tổ chức phi chính phủ (NGO)
  • D. Cá nhân nước ngoài

Câu 26: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế nhấn mạnh rằng mọi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền bình đẳng về mặt pháp lý và được tôn trọng chủ quyền trên lãnh thổ của mình?

  • A. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc
  • B. Nguyên tắc không can thiệp
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế

Câu 27: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi các cơ quan tài phán quốc tế như Tòa án Công lý Quốc tế, Tòa án Hình sự Quốc tế giải quyết các vụ việc liên quan đến các chủ thể pháp luật quốc tế?

  • A. Là cơ sở để giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia và các chủ thể khác
  • B. Thiết lập quan hệ thương mại
  • C. Hỗ trợ phát triển kinh tế nội địa
  • D. Ban hành luật cho từng quốc gia

Câu 28: Việc Việt Nam tham gia và thực hiện Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực
  • B. Nguyên tắc không can thiệp
  • C. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế

Câu 29: So với pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Không có cơ quan lập pháp và cưỡng chế tập trung như pháp luật quốc gia
  • B. Có phạm vi điều chỉnh hẹp hơn, chỉ áp dụng cho quan hệ kinh tế
  • C. Được ban hành bởi một chính phủ toàn cầu
  • D. Luôn có hiệu lực trực tiếp trong hệ thống pháp luật của mọi quốc gia

Câu 30: Pháp luật quốc tế thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa các quốc gia trong những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực chính trị và ngoại giao
  • B. Chỉ trong lĩnh vực kinh tế và thương mại
  • C. Chỉ trong lĩnh vực văn hóa và xã hội
  • D. Trong mọi lĩnh vực của quan hệ quốc tế (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, môi trường...)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật do các quốc gia và chủ thể khác của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên, trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, nhằm điều chỉnh quan hệ phát sinh giữa các chủ thể đó trong mọi lĩnh vực của quan hệ quốc tế. Khái niệm này mô tả đối tượng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một trong những đặc trưng cơ bản phân biệt pháp luật quốc tế với pháp luật quốc gia là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế yêu cầu các quốc gia và chủ thể khác giải quyết mọi bất đồng, tranh chấp phát sinh bằng các biện pháp không sử dụng đến bạo lực, không gây nguy hại cho hòa bình, an ninh quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Quốc gia A cấm các tàu thuyền nước ngoài đi qua vùng biển nội thủy của mình mà không được phép, đồng thời có toàn quyền ban hành luật và thực thi pháp luật trong phạm vi lãnh thổ. Hành động này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tình huống: Quốc gia X đang trải qua cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ nghiêm trọng. Quốc gia Y, lo ngại về sự ổn định trong khu vực, đã cử lực lượng quân sự và cố vấn đến hỗ trợ một phe phái trong cuộc xung đột của quốc gia X mà không có sự yêu cầu hay đồng ý của chính phủ hợp pháp của quốc gia X. Hành động của quốc gia Y có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Việt Nam ký kết và tham gia Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Sau đó, Việt Nam đã ban hành Luật Biển Việt Nam năm 2012, trong đó cụ thể hóa nhiều quy định của UNCLOS phù hợp với chủ quyền và lợi ích quốc gia. Việc ban hành Luật Biển Việt Nam dựa trên nền tảng của UNCLOS thể hiện mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định quyền của mỗi dân tộc tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện rõ nhất khi các quốc gia cùng đàm phán, ký kết các hiệp định về biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường xuyên biên giới hoặc hợp tác phòng chống dịch bệnh toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ phải tuân thủ các quy định của điều ước đó. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Quốc gia A và quốc gia B có tranh chấp về biên giới trên bộ. Thay vì sử dụng lực lượng vũ trang, hai quốc gia đã đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử theo quy định của pháp luật quốc tế. Hành động này là minh chứng cho việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong việc duy trì trật tự thế giới là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Pháp luật quốc tế được hình thành chủ yếu từ các nguồn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Điều ước quốc tế là một nguồn quan trọng của pháp luật quốc tế. Đặc điểm nào sau đây là đúng về điều ước quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tập quán quốc tế được hiểu là gì trong pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Pháp luật quốc gia tác động đến pháp luật quốc tế như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế bị vi phạm nghiêm trọng khi một quốc gia tiến hành xâm lược lãnh thổ của một quốc gia có chủ quyền khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi có sự khác biệt giữa quy định của điều ước quốc tế mà một quốc gia là thành viên và quy định của pháp luật quốc gia đó về cùng một vấn đề, nguyên tắc chung được áp dụng trong nhiều hệ thống pháp luật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao pháp luật quốc tế lại được coi là công cụ quan trọng để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' trong pháp luật quốc tế có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Việc các quốc gia tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và tuân thủ các quy tắc thương mại quốc tế chung là minh chứng cho vai trò nào của pháp luật quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khác biệt cốt lõi trong cơ chế thực thi giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tại sao các quốc gia, dù có chủ quyền, vẫn cần tuân thủ pháp luật quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế cấm các quốc gia can thiệp bằng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực vào sự toàn vẹn lãnh thổ hay độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Việc một quốc gia ban hành luật nội địa để thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết trong một điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một trong những chủ thể chính của pháp luật quốc tế là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế nhấn mạnh rằng mọi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền bình đẳng về mặt pháp lý và được tôn trọng chủ quyền trên lãnh thổ của mình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện khi các cơ quan tài phán quốc tế như Tòa án Công lý Quốc tế, Tòa án Hình sự Quốc tế giải quyết các vụ việc liên quan đến các chủ thể pháp luật quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc Việt Nam tham gia và thực hiện Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: So với pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế có đặc điểm nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Pháp luật quốc tế thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa các quốc gia trong những lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Pháp luật quốc tế được mô tả là một hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật có nguồn gốc từ sự thỏa thuận giữa các chủ thể của nó. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản về nguồn gốc và tính chất ràng buộc của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia?

  • A. Được ban hành bởi một cơ quan lập pháp tối cao duy nhất có quyền lực cưỡng chế tuyệt đối.
  • B. Phụ thuộc chủ yếu vào sự tự nguyện và thỏa thuận của các quốc gia và chủ thể khác trên cơ sở bình đẳng chủ quyền.
  • C. Có hệ thống tòa án và cảnh sát quốc tế hùng mạnh để đảm bảo việc tuân thủ.
  • D. Áp dụng trực tiếp và thống nhất cho mọi cá nhân, tổ chức trên toàn thế giới mà không cần sự chấp thuận của quốc gia.

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng của pháp luật quốc tế là góp phần duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Khuyến khích cạnh tranh kinh tế không giới hạn giữa các quốc gia.
  • B. Cho phép các quốc gia mạnh áp đặt ý chí lên quốc gia yếu hơn.
  • C. Thiết lập các quy tắc về giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và cấm đe dọa/sử dụng vũ lực.
  • D. Ưu tiên lợi ích quốc gia tuyệt đối, bỏ qua lợi ích chung của cộng đồng quốc tế.

Câu 3: Hiệp định thương mại tự do giữa hai quốc gia A và B được ký kết sau quá trình đàm phán dựa trên sự đồng thuận và tôn trọng lẫn nhau. Hiệp định này điều chỉnh các vấn đề liên quan đến thuế quan, quy tắc xuất xứ, và giải quyết tranh chấp thương mại giữa hai bên. Tình huống này minh họa rõ nhất vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Là cơ sở pháp lý để thiết lập và điều chỉnh các quan hệ hợp tác giữa các chủ thể pháp luật quốc tế.
  • B. Chỉ áp dụng cho các vấn đề chính trị và quân sự giữa các quốc gia.
  • C. Giúp một quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • D. Thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia trong lĩnh vực thương mại quốc tế.

Câu 4: Nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế khẳng định tất cả các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền ngang nhau trong việc tham gia vào đời sống quốc tế và quyết định các vấn đề liên quan đến chủ quyền của mình?

  • A. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.

Câu 5: Quốc gia X đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ. Quốc gia Y, lo ngại về tình hình, đã đề nghị đưa quân đội vào Quốc gia X để

  • A. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.

Câu 6: Hai quốc gia L và M có tranh chấp về biên giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai bên đã đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử dựa trên các quy định của pháp luật quốc tế. Cách hành xử của hai quốc gia L và M thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 7: Nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải thực hiện một cách trung thực và đầy đủ các nghĩa vụ mà mình đã cam kết thông qua các điều ước quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).

Câu 8: Quốc gia P và Quốc gia Q cùng ký kết một hiệp định về hợp tác chống biến đổi khí hậu, trong đó cam kết giảm lượng khí thải nhà kính theo một lộ trình cụ thể. Việc hai quốc gia này cùng nhau đàm phán và thực hiện hiệp định này minh họa nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • C. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 9: Chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Các tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • C. Các quốc gia có chủ quyền.
  • D. Các cá nhân và tổ chức kinh tế tư nhân.

Câu 10: Bên cạnh quốc gia, pháp luật quốc tế hiện đại còn công nhận các chủ thể nào khác có khả năng tham gia vào quan hệ pháp luật quốc tế, ký kết điều ước quốc tế và có quyền, nghĩa vụ theo pháp luật quốc tế (trong phạm vi nhất định)?

  • A. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
  • B. Các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương của một quốc gia.
  • C. Các công ty xuyên quốc gia.
  • D. Các đảng phái chính trị ở các quốc gia khác nhau.

Câu 11: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, thể hiện sự thỏa thuận trực tiếp giữa các chủ thể pháp luật quốc tế về việc thiết lập các quy tắc ràng buộc là gì?

  • A. Án lệ của Tòa án Công lý Quốc tế.
  • B. Các điều ước quốc tế (Hiệp ước, Công ước, Hiệp định...).
  • C. Học thuyết của các luật gia quốc tế hàng đầu.
  • D. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.

Câu 12: Một nguồn khác của pháp luật quốc tế, hình thành từ sự lặp đi lặp lại một cách nhất quán của hành vi các quốc gia trong một thời gian dài, được các quốc gia công nhận là có tính chất pháp lý ràng buộc (opinio juris) là gì?

  • A. Các nguyên tắc pháp luật chung được thừa nhận bởi các quốc gia văn minh.
  • B. Các điều ước quốc tế đa phương.
  • C. Tập quán quốc tế.
  • D. Các quyết định đơn phương của một quốc gia có ảnh hưởng lớn.

Câu 13: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được nhìn nhận như thế nào trong các hệ thống pháp luật hiện đại?

  • A. Pháp luật quốc tế hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng đến pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc tế luôn có giá trị pháp lý cao hơn và tự động thay thế mọi quy định trái ngược của pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc gia luôn có giá trị pháp lý cao hơn và ưu tiên áp dụng so với pháp luật quốc tế.
  • D. Có mối quan hệ tương tác biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau, trong đó pháp luật quốc tế có thể là cơ sở để hoàn thiện pháp luật quốc gia và ngược lại.

Câu 14: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó thường phải thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo pháp luật quốc gia của mình phù hợp với các nghĩa vụ trong điều ước. Hoạt động lập pháp hoặc sửa đổi pháp luật quốc gia này thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • B. Pháp luật quốc gia là nguồn duy nhất để xây dựng pháp luật quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập.
  • D. Pháp luật quốc tế tự động có hiệu lực trực tiếp trong hệ thống pháp luật quốc gia.

Câu 15: Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế quan trọng như Hiến chương Liên Hợp Quốc, Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế, các hiệp định thương mại tự do... Việc Việt Nam tham gia và thực hiện các cam kết quốc tế này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Việt Nam không có pháp luật quốc gia riêng.
  • B. Pháp luật quốc tế thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia tại Việt Nam.
  • C. Việt Nam là một chủ thể của pháp luật quốc tế và có trách nhiệm tuân thủ các nghĩa vụ quốc tế.
  • D. Pháp luật quốc tế chỉ mang tính chất tham khảo đối với Việt Nam.

Câu 16: Giả sử có một tranh chấp thương mại giữa một công ty của Quốc gia A và một công ty của Quốc gia B. Hai quốc gia này đều là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và đồng ý giải quyết tranh chấp thông qua cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO. Cơ chế này hoạt động dựa trên các nguyên tắc và quy định của pháp luật quốc tế, cụ thể là luật thương mại quốc tế. Tình huống này cho thấy pháp luật quốc tế có vai trò gì?

  • A. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân.
  • B. Cung cấp khuôn khổ và cơ chế để giải quyết tranh chấp giữa các chủ thể của pháp luật quốc tế.
  • C. Cho phép sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp kinh tế.
  • D. Bỏ qua các quy định của pháp luật quốc gia liên quan.

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế là quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Khẳng định quyền của mỗi dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Cho phép các quốc gia can thiệp vào nội bộ của dân tộc khác vì lý do nhân đạo.
  • C. Áp dụng chủ yếu cho các dân tộc thiểu số trong một quốc gia có chủ quyền.
  • D. Đảm bảo rằng mọi dân tộc trên thế giới đều phải tuân theo cùng một hệ thống pháp luật quốc gia duy nhất.

Câu 18: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế. Lĩnh vực nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế?

  • A. Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
  • B. Quan hệ thương mại và đầu tư quốc tế.
  • C. Quan hệ hợp tác bảo vệ môi trường toàn cầu.
  • D. Quan hệ hôn nhân gia đình giữa công dân trong cùng một quốc gia (chỉ áp dụng pháp luật quốc gia).

Câu 19: Khi nghiên cứu về pháp luật quốc tế, việc tìm hiểu các án lệ của Tòa án Công lý Quốc tế và các tòa án quốc tế khác có ý nghĩa gì?

  • A. Án lệ quốc tế có giá trị bắt buộc như điều ước quốc tế đối với tất cả các quốc gia.
  • B. Án lệ là nguồn bổ trợ, giúp làm rõ và hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc, quy phạm pháp luật quốc tế.
  • C. Án lệ là nguồn duy nhất để giải quyết tranh chấp quốc tế.
  • D. Án lệ chỉ có giá trị tham khảo trong các hệ thống pháp luật theo truyền thống luật lục địa.

Câu 20: Khác với pháp luật quốc gia thường có một bộ máy cưỡng chế tập trung (như cảnh sát, tòa án quốc gia), cơ chế cưỡng chế của pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào điều gì?

  • A. Sự áp đặt ý chí của các cường quốc.
  • B. Một lực lượng cảnh sát quốc tế thường trực với quyền lực tuyệt đối.
  • C. Sự tự nguyện tuân thủ, các biện pháp đối kháng (retorsion, reprisal), và cơ chế của các tổ chức quốc tế (ví dụ: Hội đồng Bảo an LHQ).
  • D. Việc sử dụng vũ lực đơn phương của bất kỳ quốc gia nào khi pháp luật quốc tế bị vi phạm.

Câu 21: Giả sử Quốc gia S ký một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường, cam kết giảm ô nhiễm xuyên biên giới. Tuy nhiên, do áp lực kinh tế nội bộ, Quốc gia S đã không thực hiện đúng cam kết này, gây ảnh hưởng đến Quốc gia T láng giềng. Theo pháp luật quốc tế về trách nhiệm quốc gia, Quốc gia S có thể phải đối mặt với hậu quả gì?

  • A. Bị các quốc gia khác đơn phương sử dụng vũ lực để buộc tuân thủ.
  • B. Phải chịu trách nhiệm quốc tế về hành vi vi phạm, bao gồm nghĩa vụ chấm dứt hành vi sai phạm và bồi thường thiệt hại.
  • C. Hoàn toàn không phải chịu trách nhiệm nào vì đây là vấn đề nội bộ.
  • D. Chỉ cần đưa ra lời xin lỗi mà không cần thực hiện bất kỳ biện pháp khắc phục nào.

Câu 22: Khái niệm "chủ quyền quốc gia" trong pháp luật quốc tế hiện đại được hiểu như thế nào?

  • A. Quyền tối cao, tuyệt đối và đầy đủ của quốc gia trong phạm vi lãnh thổ của mình và quyền độc lập trong quan hệ đối ngoại, nhưng phải tôn trọng pháp luật quốc tế.
  • B. Quyền cho phép quốc gia làm bất cứ điều gì trong lãnh thổ của mình mà không bị bất kỳ quy tắc quốc tế nào ràng buộc.
  • C. Quyền của quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác nếu thấy cần thiết.
  • D. Một khái niệm đã lỗi thời và không còn ý nghĩa trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất đối với pháp luật quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Quá nhiều quốc gia mới tham gia vào cộng đồng quốc tế.
  • B. Sự đồng thuận quá cao giữa các quốc gia về mọi vấn đề.
  • C. Vấn đề thực thi và tuân thủ các quy định của pháp luật quốc tế khi thiếu một cơ quan cưỡng chế tập trung mạnh mẽ.
  • D. Sự thiếu vắng hoàn toàn các nguyên tắc và quy phạm điều chỉnh các quan hệ quốc tế.

Câu 24: Công ước Viên năm 1961 về quan hệ ngoại giao là một ví dụ điển hình về loại nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Án lệ quốc tế.

Câu 25: Khi một quốc gia đưa ra tuyên bố công nhận một quốc gia mới hoặc công nhận một chính phủ mới của một quốc gia khác, hành động này liên quan đến khía cạnh nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Luật biển quốc tế.
  • B. Luật hàng không quốc tế.
  • C. Luật nhân đạo quốc tế.
  • D. Chủ thể pháp luật quốc tế và sự công nhận quốc tế.

Câu 26: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khác. Điều này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào việc củng cố và phát triển khía cạnh nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Chỉ đóng góp vào luật quốc gia của Việt Nam.
  • B. Chỉ thể hiện sự phụ thuộc của Việt Nam vào các tổ chức quốc tế.
  • C. Thể hiện vai trò là một chủ thể tích cực, góp phần xây dựng và tuân thủ pháp luật quốc tế, thúc đẩy hợp tác quốc tế.
  • D. Thể hiện ý định can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 27: Sự ra đời và phát triển của pháp luật quốc tế hiện đại gắn liền với sự hình thành và phát triển của yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự thống trị của một đế chế toàn cầu duy nhất.
  • B. Hệ thống các quốc gia có chủ quyền và nhu cầu thiết lập quan hệ giữa các quốc gia đó.
  • C. Sự sụp đổ hoàn toàn của các quốc gia dân tộc.
  • D. Sự xuất hiện của một bộ luật toàn cầu do một cơ quan duy nhất ban hành.

Câu 28: Một trong những mục đích chính của pháp luật quốc tế, được nêu rõ trong Hiến chương Liên Hợp Quốc, là gì?

  • A. Thúc đẩy chiến tranh giữa các quốc gia.
  • B. Bảo vệ lợi ích của một nhóm nhỏ các quốc gia.
  • C. Can thiệp sâu vào thể chế chính trị của các quốc gia thành viên.
  • D. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia.

Câu 29: Giả sử một quốc gia ban hành một luật nội địa cho phép đánh bắt cá trong vùng biển của quốc gia láng giềng, vi phạm một điều ước quốc tế về phân định ranh giới biển mà cả hai quốc gia đều là thành viên. Theo nguyên tắc chung về quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, quốc gia này có thể phải đối mặt với lập luận nào từ phía quốc gia láng giềng hoặc cộng đồng quốc tế?

  • A. Một quốc gia không thể viện dẫn pháp luật nội địa của mình để biện minh cho việc không tuân thủ một nghĩa vụ pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật nội địa luôn có giá trị pháp lý cao hơn điều ước quốc tế.
  • C. Việc vi phạm điều ước quốc tế là hoàn toàn chấp nhận được nếu có luật nội địa cho phép.
  • D. Vấn đề này chỉ là tranh chấp nội bộ của quốc gia vi phạm.

Câu 30: Pháp luật quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của nó trên cơ sở bình đẳng và tự nguyện thỏa thuận. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các quốc gia có chủ quyền?

  • A. Buộc các quốc gia phải từ bỏ chủ quyền của mình.
  • B. Đảm bảo rằng các quốc gia tham gia vào quan hệ quốc tế dựa trên sự tôn trọng chủ quyền của nhau và cùng xây dựng các quy tắc chung.
  • C. Cho phép các quốc gia mạnh hơn áp đặt các quy tắc lên các quốc gia yếu hơn.
  • D. Hạn chế khả năng các quốc gia hợp tác với nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Pháp luật quốc tế được mô tả là một hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật có nguồn gốc từ sự thỏa thuận giữa các chủ thể của nó. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản về nguồn gốc và tính chất ràng buộc của pháp luật quốc tế so với pháp luật quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một trong những vai trò quan trọng của pháp luật quốc tế là góp phần duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hiệp định thương mại tự do giữa hai quốc gia A và B được ký kết sau quá trình đàm phán dựa trên sự đồng thuận và tôn trọng lẫn nhau. Hiệp định này điều chỉnh các vấn đề liên quan đến thuế quan, quy tắc xuất xứ, và giải quyết tranh chấp thương mại giữa hai bên. Tình huống này minh họa rõ nhất vai trò nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế khẳng định tất cả các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có quyền ngang nhau trong việc tham gia vào đời sống quốc tế và quyết định các vấn đề liên quan đến chủ quyền của mình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Quốc gia X đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng chính trị nội bộ. Quốc gia Y, lo ngại về tình hình, đã đề nghị đưa quân đội vào Quốc gia X để "ổn định tình hình" mà không có sự đồng ý của chính phủ hợp pháp Quốc gia X. Hành động của Quốc gia Y có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hai quốc gia L và M có tranh chấp về biên giới trên biển. Thay vì sử dụng lực lượng quân sự, hai bên đã đồng ý đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử dựa trên các quy định của pháp luật quốc tế. Cách hành xử của hai quốc gia L và M thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế đòi hỏi các quốc gia phải thực hiện một cách trung thực và đầy đủ các nghĩa vụ mà mình đã cam kết thông qua các điều ước quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Quốc gia P và Quốc gia Q cùng ký kết một hiệp định về hợp tác chống biến đổi khí hậu, trong đó cam kết giảm lượng khí thải nhà kính theo một lộ trình cụ thể. Việc hai quốc gia này cùng nhau đàm phán và thực hiện hiệp định này minh họa nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chủ thể chính và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Bên cạnh quốc gia, pháp luật quốc tế hiện đại còn công nhận các chủ thể nào khác có khả năng tham gia vào quan hệ pháp luật quốc tế, ký kết điều ước quốc tế và có quyền, nghĩa vụ theo pháp luật quốc tế (trong phạm vi nhất định)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế, thể hiện sự thỏa thuận trực tiếp giữa các chủ thể pháp luật quốc tế về việc thiết lập các quy tắc ràng buộc là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một nguồn khác của pháp luật quốc tế, hình thành từ sự lặp đi lặp lại một cách nhất quán của hành vi các quốc gia trong một thời gian dài, được các quốc gia công nhận là có tính chất pháp lý ràng buộc (opinio juris) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia được nhìn nhận như thế nào trong các hệ thống pháp luật hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi một quốc gia phê chuẩn một điều ước quốc tế, quốc gia đó thường phải thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo pháp luật quốc gia của mình phù hợp với các nghĩa vụ trong điều ước. Hoạt động lập pháp hoặc sửa đổi pháp luật quốc gia này thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế quan trọng như Hiến chương Liên Hợp Quốc, Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế, các hiệp định thương mại tự do... Việc Việt Nam tham gia và thực hiện các cam kết quốc tế này thể hiện rõ nhất điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Giả sử có một tranh chấp thương mại giữa một công ty của Quốc gia A và một công ty của Quốc gia B. Hai quốc gia này đều là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và đồng ý giải quyết tranh chấp thông qua cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO. Cơ chế này hoạt động dựa trên các nguyên tắc và quy định của pháp luật quốc tế, cụ thể là luật thương mại quốc tế. Tình huống này cho thấy pháp luật quốc tế có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế là quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc. Nguyên tắc này có ý nghĩa như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong mọi lĩnh vực của đời sống quốc tế. Lĩnh vực nào sau đây *không* thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi nghiên cứu về pháp luật quốc tế, việc tìm hiểu các án lệ của Tòa án Công lý Quốc tế và các tòa án quốc tế khác có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khác với pháp luật quốc gia thường có một bộ máy cưỡng chế tập trung (như cảnh sát, tòa án quốc gia), cơ chế cưỡng chế của pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Giả sử Quốc gia S ký một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường, cam kết giảm ô nhiễm xuyên biên giới. Tuy nhiên, do áp lực kinh tế nội bộ, Quốc gia S đã không thực hiện đúng cam kết này, gây ảnh hưởng đến Quốc gia T láng giềng. Theo pháp luật quốc tế về trách nhiệm quốc gia, Quốc gia S có thể phải đối mặt với hậu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khái niệm 'chủ quyền quốc gia' trong pháp luật quốc tế hiện đại được hiểu như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất đối với pháp luật quốc tế hiện nay là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Công ước Viên năm 1961 về quan hệ ngoại giao là một ví dụ điển hình về loại nguồn nào của pháp luật quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi một quốc gia đưa ra tuyên bố công nhận một quốc gia mới hoặc công nhận một chính phủ mới của một quốc gia khác, hành động này liên quan đến khía cạnh nào của pháp luật quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Việt Nam tham gia tích cực vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khác. Điều này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào việc củng cố và phát triển khía cạnh nào của pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Sự ra đời và phát triển của pháp luật quốc tế hiện đại gắn liền với sự hình thành và phát triển của yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một trong những mục đích chính của pháp luật quốc tế, được nêu rõ trong Hiến chương Liên Hợp Quốc, là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Giả sử một quốc gia ban hành một luật nội địa cho phép đánh bắt cá trong vùng biển của quốc gia láng giềng, vi phạm một điều ước quốc tế về phân định ranh giới biển mà cả hai quốc gia đều là thành viên. Theo nguyên tắc chung về quan hệ giữa pháp luật quốc tế và ph??p luật quốc gia, quốc gia này có thể phải đối mặt với lập luận nào từ phía quốc gia láng giềng hoặc cộng đồng quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Pháp luật quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của nó trên cơ sở bình đẳng và tự nguyện thỏa thuận. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các quốc gia có chủ quyền?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của đời sống quốc tế, được các chủ thể này thỏa thuận xây dựng nên trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng. Khái niệm này mô tả về:

  • A. Pháp luật quốc gia
  • B. Công pháp quốc tế
  • C. Pháp luật quốc tế
  • D. Tư pháp quốc tế

Câu 2: Trong một cuộc họp quốc tế, đại diện các quốc gia thảo luận và đi đến thống nhất về một hiệp định mới liên quan đến biến đổi khí hậu. Việc xây dựng hiệp định này thể hiện đặc trưng nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Có hệ thống cơ quan cưỡng chế tập trung.
  • B. Chỉ áp dụng cho các cá nhân và tổ chức.
  • C. Được hình thành thông qua ý chí đơn phương của một quốc gia.
  • D. Được hình thành chủ yếu thông qua sự thỏa thuận giữa các chủ thể.

Câu 3: Quốc gia A và Quốc gia B đang có tranh chấp về biên giới trên biển. Thay vì sử dụng vũ lực, hai bên quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để phân xử. Hành động này của hai quốc gia thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.

Câu 4: Tổ chức nào sau đây được xem là chủ thể đặc biệt của pháp luật quốc tế?

  • A. Tòa thánh Vatican
  • B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  • C. Tập đoàn xuyên quốc gia (MNC)
  • D. Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International)

Câu 5: Khi tham gia một điều ước quốc tế, Quốc gia X cam kết thực hiện các nghĩa vụ được quy định trong điều ước đó một cách trung thực và đầy đủ. Việc Quốc gia X thực hiện nghiêm túc cam kết của mình thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế (Pacta sunt servanda).

Câu 6: Một trong những vai trò quan trọng nhất của pháp luật quốc tế trong đời sống quốc tế hiện nay là:

  • A. Thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia trong điều chỉnh các quan hệ đối ngoại.
  • B. Chỉ áp dụng cho các quốc gia lớn và có ảnh hưởng.
  • C. Góp phần duy trì hòa bình, an ninh quốc tế và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ điều chỉnh các vấn đề liên quan đến chiến tranh và xung đột vũ trang.

Câu 7: Nguồn nào sau đây được xem là nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Án lệ của các tòa án quốc tế.

Câu 8: Một quốc gia ban hành luật nội địa cho phép khai thác tài nguyên ở một khu vực biển quốc tế, vi phạm các quy định của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) mà quốc gia đó là thành viên. Tình huống này đặt ra vấn đề gì trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia luôn ưu tiên áp dụng hơn pháp luật quốc tế.
  • B. Nghĩa vụ của quốc gia phải đảm bảo pháp luật nội địa phù hợp với các cam kết quốc tế.
  • C. Pháp luật quốc tế không có giá trị ràng buộc đối với pháp luật quốc gia.
  • D. Quốc gia có quyền đơn phương thay đổi nghĩa vụ quốc tế bằng luật nội địa.

Câu 9: Nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế khẳng định quyền của mỗi quốc gia được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • D. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc.

Câu 10: Một tập quán quốc tế được hình thành dựa trên hai yếu tố cơ bản nào?

  • A. Thực tiễn áp dụng lặp đi lặp lại của các chủ thể và niềm tin pháp lý (opinio juris).
  • B. Sự đồng ý của tất cả các quốc gia và việc ghi nhận bằng văn bản.
  • C. Án lệ của Tòa án Công lý Quốc tế và sự công nhận của Liên Hợp Quốc.
  • D. Học thuyết của các học giả hàng đầu và việc ký kết điều ước quốc tế.

Câu 11: Pháp luật quốc tế khác biệt căn bản với pháp luật quốc gia ở điểm nào sau đây?

  • A. Có hệ thống tòa án để giải quyết tranh chấp.
  • B. Không có bộ máy lập pháp, hành pháp, tư pháp tập trung thống nhất.
  • C. Chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân và tổ chức.
  • D. Có tính cưỡng chế cao hơn pháp luật quốc gia.

Câu 12: Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các quốc gia có diện tích và dân số bằng nhau.
  • B. Các quốc gia lớn có quyền lực lớn hơn trong quan hệ quốc tế.
  • C. Các quốc gia có cùng chế độ chính trị sẽ có quyền bình đẳng.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong quan hệ quốc tế, bất kể quy mô hay sức mạnh.

Câu 13: Khi Việt Nam tham gia Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969 và sau đó sửa đổi Luật Ký kết, gia nhập và thực hiện điều ước quốc tế để phù hợp với Công ước, điều này thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia quyết định sự tồn tại của pháp luật quốc tế.
  • B. Pháp luật quốc tế thay thế hoàn toàn pháp luật quốc gia.
  • C. Pháp luật quốc tế là cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia.
  • D. Hai hệ thống pháp luật này hoàn toàn độc lập và không liên quan.

Câu 14: Tuyên bố thân thiện năm 1970 của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã tổng kết và làm rõ nội dung của mấy nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?

  • A. 7
  • B. 5
  • C. 10
  • D. Không quy định cụ thể số lượng

Câu 15: Một trong những khó khăn chính trong việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Thiếu các quy định pháp lý cụ thể.
  • B. Sự đồng thuận cao giữa các quốc gia.
  • C. Có hệ thống tòa án quốc tế mạnh mẽ và bắt buộc.
  • D. Thiếu một cơ chế cưỡng chế tập trung và hiệu quả như pháp luật quốc gia.

Câu 16: Nguyên tắc nào đòi hỏi các quốc gia phải giải quyết mọi tranh chấp có thể ảnh hưởng đến hòa bình và an ninh quốc tế bằng các biện pháp như đàm phán, trung gian, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.

Câu 17: Chủ thể nào của pháp luật quốc tế có đầy đủ năng lực pháp lý quốc tế, bao gồm quyền ký kết điều ước quốc tế, quyền cử và tiếp nhận đại diện ngoại giao, và quyền tham gia vào các tổ chức quốc tế?

  • A. Quốc gia.
  • B. Tổ chức quốc tế phi chính phủ.
  • C. Công ty xuyên quốc gia.
  • D. Cá nhân.

Câu 18: Việc các quốc gia phối hợp hành động để đối phó với đại dịch toàn cầu (ví dụ: chia sẻ thông tin, phát triển và phân phối vắc xin) là minh chứng rõ nét cho việc thực hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ.
  • B. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực.
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.

Câu 19: Khi một quốc gia vi phạm một quy phạm pháp luật quốc tế, quốc gia đó phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Trách nhiệm này có thể bao gồm những hình thức nào?

  • A. Chỉ bồi thường thiệt hại về vật chất.
  • B. Chỉ xin lỗi công khai.
  • C. Chỉ bị áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế.
  • D. Bồi thường thiệt hại, khôi phục tình trạng ban đầu, hoặc đảm bảo không tái phạm.

Câu 20: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Pháp luật quốc gia tác động đến pháp luật quốc tế như thế nào?

  • A. Tạo cơ sở thực tiễn cho sự hình thành và phát triển của pháp luật quốc tế.
  • B. Luôn thay thế các quy định của pháp luật quốc tế khi có mâu thuẫn.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến pháp luật quốc tế.
  • D. Chỉ thực hiện vai trò áp dụng các quy phạm quốc tế đã có.

Câu 21: Quyền tự quyết dân tộc trong pháp luật quốc tế đề cập đến quyền của:

  • A. Các quốc gia lớn quyết định số phận của các quốc gia nhỏ.
  • B. Mọi nhóm người trong một quốc gia thành lập một quốc gia độc lập.
  • C. Mỗi dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội của mình và được bình đẳng với các dân tộc khác.
  • D. Các quốc gia có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các dân tộc khác để bảo vệ quyền con người.

Câu 22: Một hiệp định song phương về đầu tư giữa Quốc gia A và Quốc gia B là ví dụ về nguồn nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Tập quán quốc tế.
  • C. Nguyên tắc pháp luật chung.
  • D. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.

Câu 23: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh giữa các chủ thể của nó trong mọi lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế?

  • A. Quan hệ hôn nhân gia đình giữa công dân cùng quốc tịch.
  • B. Quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động trong phạm vi một quốc gia.
  • C. Việc quản lý đất đai trong lãnh thổ một quốc gia.
  • D. Quan hệ ngoại giao, lãnh sự giữa các quốc gia.

Câu 24: Nguyên tắc nào cấm các quốc gia sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, trừ các trường hợp được pháp luật quốc tế cho phép (ví dụ: tự vệ chính đáng)?

  • A. Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.

Câu 25: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa một quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và một quy định của pháp luật Việt Nam, nguyên tắc xử lý chung được áp dụng là:

  • A. Luôn ưu tiên áp dụng quy định của pháp luật Việt Nam.
  • B. Ưu tiên áp dụng quy định của điều ước quốc tế, trừ trường hợp Hiến pháp có quy định khác.
  • C. Ưu tiên áp dụng quy định mới hơn.
  • D. Áp dụng quy định có lợi hơn cho công dân Việt Nam.

Câu 26: Nguồn nào của pháp luật quốc tế được hình thành từ thực tiễn áp dụng chung, lặp đi lặp lại của các chủ thể và được họ thừa nhận như là quy phạm pháp luật có tính chất bắt buộc?

  • A. Điều ước quốc tế.
  • B. Nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. Tập quán quốc tế.
  • D. Các nguyên tắc pháp luật chung.

Câu 27: Việc một quốc gia can thiệp bằng vũ lực hoặc đe dọa can thiệp vào công việc nội bộ thuộc thẩm quyền riêng biệt của quốc gia khác là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia.
  • D. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác.

Câu 28: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế. Biểu hiện nào sau đây không phải là vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thúc đẩy hợp tác?

  • A. Tạo khuôn khổ pháp lý cho các quan hệ hợp tác kinh tế, thương mại.
  • B. Thiết lập các cơ chế hợp tác trong các lĩnh vực như môi trường, y tế.
  • C. Là cơ sở để các quốc gia đàm phán và ký kết các điều ước hợp tác.
  • D. Cho phép một quốc gia áp đặt ý chí lên các quốc gia khác trong các dự án hợp tác.

Câu 29: Khác với pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế chủ yếu được thực thi dựa trên cơ chế nào?

  • A. Hệ thống cảnh sát và tòa án toàn cầu có quyền lực bắt buộc.
  • B. Sự tự nguyện tuân thủ của các chủ thể và các biện pháp tự lực/tập thể phi tập trung.
  • C. Quyền lực tuyệt đối của một cơ quan siêu quốc gia.
  • D. Việc áp đặt các hình phạt hình sự đối với người vi phạm.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa là:

  • A. Ứng phó với các vấn đề xuyên quốc gia phức tạp (biến đổi khí hậu, khủng bố, tội phạm mạng) đòi hỏi sự hợp tác nhưng vẫn tôn trọng chủ quyền quốc gia.
  • B. Sự thiếu vắng hoàn toàn của các nguyên tắc cơ bản.
  • C. Việc tất cả các quốc gia đều tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy định quốc tế.
  • D. Việc pháp luật quốc gia ngày càng trở nên không liên quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một tập quán quốc tế được hình thành dựa trên hai yếu tố cơ bản nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Pháp luật quốc tế khác biệt căn bản với pháp luật quốc gia ở điểm nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế có ý nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi Việt Nam tham gia Công ước Viên về Luật Điều ước quốc tế năm 1969 và sau đó sửa đổi Luật Ký kết, gia nhập và thực hiện điều ước quốc tế để phù hợp với Công ước, điều này thể hiện khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tuyên bố thân thiện năm 1970 của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã tổng kết và làm rõ nội dung của mấy nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một trong những khó khăn chính trong việc thực thi pháp luật quốc tế là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nguyên tắc nào đòi hỏi các quốc gia phải giải quyết mọi tranh chấp có thể ảnh hưởng đến hòa bình và an ninh quốc tế bằng các biện pháp như đàm phán, trung gian, hòa giải, trọng tài hoặc tòa án?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Chủ thể nào của pháp luật quốc tế có đầy đủ năng lực pháp lý quốc tế, bao gồm quyền ký kết điều ước quốc tế, quyền cử và tiếp nhận đại diện ngoại giao, và quyền tham gia vào các tổ chức quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việc các quốc gia phối hợp hành động để đối phó với đại dịch toàn cầu (ví dụ: chia sẻ thông tin, phát triển và phân phối vắc xin) là minh chứng rõ nét cho việc thực hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi một quốc gia vi phạm một quy phạm pháp luật quốc tế, quốc gia đó phải chịu trách nhiệm pháp lý quốc tế. Trách nhiệm này có thể bao gồm những hình thức nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Pháp luật quốc gia tác động đến pháp luật quốc tế như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Quyền tự quyết dân tộc trong pháp luật quốc tế đề cập đến quyền của:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một hiệp định song phương về đầu tư giữa Quốc gia A và Quốc gia B là ví dụ về nguồn nào của pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh giữa các chủ thể của nó trong mọi lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nguyên tắc nào cấm các quốc gia sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế, trừ các trường hợp được pháp luật quốc tế cho phép (ví dụ: tự vệ chính đáng)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa một quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và một quy định của pháp luật Việt Nam, nguyên tắc xử lý chung được áp dụng là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nguồn nào của pháp luật quốc tế được hình thành từ thực tiễn áp dụng chung, lặp đi lặp lại của các chủ thể và được họ thừa nhận như là quy phạm pháp luật có tính chất bắt buộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Việc một quốc gia can thiệp bằng vũ lực hoặc đe dọa can thiệp vào công việc nội bộ thuộc thẩm quyền riêng biệt của quốc gia khác là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Pháp luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế. Biểu hiện nào sau đây không phải là vai trò của pháp luật quốc tế trong việc thúc đẩy hợp tác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khác với pháp luật quốc gia, pháp luật quốc tế chủ yếu được thực thi dựa trên cơ chế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với pháp luật quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, khái niệm nào sau đây thể hiện quyền tối cao, độc lập và bao trùm của quốc gia đối với mọi vấn đề đối nội và đối ngoại, không phụ thuộc vào bất kỳ chủ thể nào khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một quốc gia A ban hành luật quy định về việc cấp phép kinh doanh cho mọi doanh nghiệp hoạt động trên lãnh thổ của mình, bao gồm cả các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Việc làm này thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về lãnh thổ quốc gia theo Công pháp quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một tàu biển treo cờ nước ngoài đang di chuyển qua vùng biển nào của quốc gia ven biển thì được hưởng quyền 'qua lại vô hại' theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Khái niệm 'người không quốc tịch' trong Công pháp quốc tế chỉ đối tượng nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ như công dân nước sở tại, trừ các quyền liên quan đến chính trị?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vùng biển nào tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 24 hải lí tính từ đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải, và quốc gia ven biển có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết để ngăn chặn, xử lý vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển, quốc gia đó có các quyền gì theo Công pháp quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài thường áp dụng cho viên chức ngoại giao, viên chức lãnh sự, và nhân viên các tổ chức quốc tế, theo đó họ được hưởng các quyền ưu đãi miễn trừ nhất định?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật được các quốc gia và chủ thể khác của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, nhằm điều chỉnh quan hệ phát sinh giữa các chủ thể đó trong mọi lĩnh vực của quan hệ quốc tế được gọi là gì?

  • A. Pháp luật nội địa
  • B. Tư pháp quốc tế
  • C. Pháp luật quốc tế
  • D. Luật so sánh

Câu 2: Quốc gia X và Quốc gia Y có tranh chấp kéo dài về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng biện pháp quân sự, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử dựa trên các điều ước và tập quán quốc tế liên quan đến luật biển. Tình huống này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế
  • B. Giải quyết tranh chấp giữa các chủ thể
  • C. Thiết lập quan hệ ngoại giao
  • D. Bảo vệ chủ quyền nội bộ quốc gia

Câu 3: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phối hợp với các quốc gia thành viên xây dựng và triển khai các quy định y tế quốc tế nhằm phòng chống dịch bệnh xuyên biên giới. Hoạt động này minh chứng cho vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Duy trì an ninh quốc phòng
  • B. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ
  • C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế
  • D. Can thiệp vào công việc nội bộ quốc gia

Câu 4: Quốc gia A tuyên bố sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp biên giới với Quốc gia B sau khi các cuộc đàm phán thất bại. Hành động này của Quốc gia A có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia
  • C. Nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế

Câu 5: Hiến chương Liên Hợp Quốc nghiêm cấm các quốc gia thành viên đe dọa hoặc sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ hay độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào, trừ trường hợp phòng vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an cho phép. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • B. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế
  • C. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế

Câu 6: Một tổ chức quốc tế đưa ra các yêu cầu chi tiết về cách thức một quốc gia thành viên phải tổ chức hệ thống bầu cử của mình, đe dọa trừng phạt nếu không tuân thủ. Hành động này có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • B. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình

Câu 7: Trong các cuộc họp của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, mỗi quốc gia thành viên, dù lớn hay nhỏ, đều có một phiếu bầu và tiếng nói như nhau khi biểu quyết các vấn đề không mang tính chất thủ tục. Thực tiễn này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc
  • B. Nguyên tắc hợp tác quốc tế
  • C. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền của các quốc gia
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế

Câu 8: Quốc gia C đã ký kết một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Sau đó, Quốc gia C ban hành luật quốc gia cho phép các doanh nghiệp xả thải vượt quá mức quy định trong điều ước. Hành động này của Quốc gia C có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình
  • D. Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện các cam kết quốc tế

Câu 9: Quyền của các dân tộc tự do quyết định chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài được gọi là nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • B. Nguyên tắc không can thiệp
  • C. Nguyên tắc quyền bình đẳng và tự quyết của các dân tộc
  • D. Nguyên tắc hợp tác quốc tế

Câu 10: Các quốc gia thành viên Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thường xuyên tổ chức các hội nghị, diễn đàn để thảo luận và phối hợp giải quyết các vấn đề chung như an ninh hàng hải, biến đổi khí hậu, và phát triển kinh tế khu vực. Hoạt động này minh chứng cho việc thực hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác
  • D. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc

Câu 11: Khi một quốc gia ký kết và phê chuẩn một điều ước quốc tế, để điều ước đó có hiệu lực và được áp dụng trong hệ thống pháp luật quốc gia, quốc gia đó thường phải thực hiện biện pháp gì?

  • A. Chỉ cần ký kết là tự động có hiệu lực
  • B. Ban hành văn bản pháp luật nội địa để nội luật hóa hoặc dẫn chiếu điều ước
  • C. Gửi thông báo cho tất cả các quốc gia khác
  • D. Không cần làm gì thêm, điều ước tự động thay thế luật quốc gia

Câu 12: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa một quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên với một quy định của luật quốc gia về cùng một vấn đề, theo pháp luật Việt Nam (trong nhiều trường hợp), quy định nào thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Quy định của luật quốc gia luôn được ưu tiên
  • B. Quy định của điều ước quốc tế được ưu tiên áp dụng
  • C. Quy định nào ban hành sau thì được ưu tiên
  • D. Tùy thuộc vào tòa án quốc gia quyết định

Câu 13: Pháp luật quốc gia có vai trò gì đối với sự hình thành và phát triển của pháp luật quốc tế?

  • A. Pháp luật quốc gia hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng đến pháp luật quốc tế
  • B. Pháp luật quốc gia là nguồn trực tiếp tạo ra các điều ước quốc tế
  • C. Thực tiễn áp dụng pháp luật quốc gia và các án lệ của tòa án quốc gia có thể góp phần hình thành tập quán quốc tế
  • D. Chỉ có luật hiến pháp của các quốc gia mới ảnh hưởng đến pháp luật quốc tế

Câu 14: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại, được hình thành trên cơ sở sự thỏa thuận rõ ràng bằng văn bản giữa các chủ thể pháp luật quốc tế, là gì?

  • A. Tập quán quốc tế
  • B. Nguyên tắc pháp luật chung
  • C. Án lệ tòa án quốc tế
  • D. Điều ước quốc tế

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa điều ước quốc tế và tập quán quốc tế là gì?

  • A. Điều ước quốc tế là nguồn thành văn, tập quán quốc tế là nguồn bất thành văn
  • B. Điều ước quốc tế chỉ ràng buộc các quốc gia tham gia, tập quán quốc tế ràng buộc tất cả các quốc gia
  • C. Điều ước quốc tế do tòa án ban hành, tập quán quốc tế do quốc gia ban hành
  • D. Điều ước quốc tế luôn có giá trị pháp lý cao hơn tập quán quốc tế

Câu 16: Chủ thể cơ bản và chủ yếu của pháp luật quốc tế, có đầy đủ các quyền năng pháp lý quốc tế như ký kết điều ước, tham gia tổ chức quốc tế, có chủ quyền, là gì?

  • A. Các tập đoàn đa quốc gia
  • B. Các cá nhân
  • C. Các tổ chức phi chính phủ quốc tế
  • D. Các quốc gia có chủ quyền

Câu 17: Ngoài các quốc gia, pháp luật quốc tế hiện đại còn công nhận chủ thể nào sau đây có năng lực pháp lý quốc tế hạn chế, được thành lập theo điều ước quốc tế và có bộ máy riêng?

  • A. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập
  • B. Các công ty xuyên quốc gia
  • C. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ
  • D. Các tổ chức từ thiện quốc tế

Câu 18: Quốc gia M là một siêu cường kinh tế và quân sự, trong khi Quốc gia N là một đảo quốc nhỏ. Khi đàm phán một hiệp định thương mại song phương, Quốc gia M yêu cầu có quyền phủ quyết các quyết định của Quốc gia N liên quan đến thực hiện hiệp định. Yêu cầu này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế không?

  • A. Phù hợp, vì Quốc gia M mạnh hơn
  • B. Không phù hợp, vì nguyên tắc bình đẳng chủ quyền áp dụng cho mọi quốc gia bất kể quy mô hay sức mạnh
  • C. Phù hợp, nếu Quốc gia N tự nguyện đồng ý
  • D. Không liên quan đến nguyên tắc bình đẳng chủ quyền

Câu 19: Một quốc gia đưa ra những lời chỉ trích công khai và kêu gọi người dân của một quốc gia khác biểu tình chống lại chính phủ hiện tại của họ vì lý do nhân quyền. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác không?

  • A. Không, vì đây chỉ là ý kiến
  • B. Có, nếu hành động đó nhằm gây bất ổn hoặc lật đổ chính quyền
  • C. Không, trừ khi có sử dụng vũ lực
  • D. Có, bất kể hình thức can thiệp

Câu 20: Theo pháp luật quốc tế, biện pháp nào sau đây được coi là biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp quốc tế?

  • A. Phong tỏa kinh tế
  • B. Cấm vận thương mại đơn phương
  • C. Đàm phán
  • D. Biểu dương lực lượng quân sự

Câu 21: Sau khi phê chuẩn Công ước quốc tế về Quyền trẻ em, Quốc hội Việt Nam đã sửa đổi, bổ sung một số điều trong Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em để đảm bảo phù hợp với các quy định của Công ước. Hoạt động này thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

  • A. Pháp luật quốc gia tự động bị thay thế
  • B. Pháp luật quốc tế làm cơ sở để xây dựng và hoàn thiện pháp luật quốc gia
  • C. Pháp luật quốc gia ưu tiên hơn pháp luật quốc tế
  • D. Hai hệ thống pháp luật hoàn toàn độc lập

Câu 22: Khác với pháp luật quốc gia có bộ máy cưỡng chế tập trung, việc thực thi pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Lực lượng cảnh sát quốc tế
  • B. Sự tự nguyện tuân thủ của các quốc gia và các biện pháp đáp trả (như trừng phạt, trả đũa) theo luật quốc tế
  • C. Tòa án Công lý Quốc tế có quyền lực tuyệt đối bắt buộc thi hành án
  • D. Một chính phủ thế giới duy nhất

Câu 23: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh giữa các chủ thể của nó trong những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ các vấn đề chính trị và quân sự
  • B. Chỉ các vấn đề kinh tế và thương mại
  • C. Mọi lĩnh vực của quan hệ quốc tế (chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội...)
  • D. Chỉ các vấn đề liên quan đến nhân quyền

Câu 24: Mục đích chung nhất của pháp luật quốc tế là gì?

  • A. Thiết lập một chính phủ toàn cầu
  • B. Thúc đẩy chiến tranh và xung đột giữa các quốc gia
  • C. Duy trì hòa bình, an ninh quốc tế và thúc đẩy hợp tác giữa các chủ thể
  • D. Bảo vệ lợi ích riêng của một vài cường quốc

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa Công pháp quốc tế (Public International Law) và Tư pháp quốc tế (Private International Law) nằm ở đâu?

  • A. Công pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể luật quốc tế (chủ yếu là quốc gia), còn Tư pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài
  • B. Công pháp quốc tế do quốc gia ban hành, Tư pháp quốc tế do tổ chức quốc tế ban hành
  • C. Công pháp quốc tế chỉ áp dụng trong thời chiến, Tư pháp quốc tế áp dụng trong thời bình
  • D. Công pháp quốc tế là bắt buộc, Tư pháp quốc tế là tự nguyện

Câu 26: Nhiều quốc gia từ chối chia sẻ thông tin về các biến thể virus mới và không phối hợp các biện pháp kiểm soát dịch bệnh tại biên giới, gây khó khăn cho nỗ lực kiểm soát đại dịch toàn cầu. Hành vi này đi ngược lại nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền
  • B. Nguyên tắc không can thiệp nội bộ
  • C. Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác với các quốc gia khác
  • D. Nguyên tắc quyền tự quyết dân tộc

Câu 27: Theo quan điểm nhị nguyên (dualism) về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, hai hệ thống này là độc lập và tách biệt. Do đó, để điều ước quốc tế có hiệu lực và được áp dụng trong hệ thống pháp luật quốc gia theo quan điểm này, cần có thủ tục nào?

  • A. Sự ưu tiên tuyệt đối của pháp luật quốc tế
  • B. Ý chí của các tổ chức quốc tế
  • C. Hành vi chuyển hóa (nội luật hóa) của cơ quan lập pháp quốc gia
  • D. Quyền lực của tòa án quốc tế

Câu 28: Trong một tổ chức quốc tế liên chính phủ điển hình như Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, Quốc gia P đóng góp ngân sách nhiều nhất và yêu cầu quyền có số phiếu bầu lớn hơn các quốc gia khác. Yêu cầu này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế không?

  • A. Phù hợp, vì đóng góp tài chính là yếu tố quyết định
  • B. Không phù hợp, vì nguyên tắc bình đẳng chủ quyền có nghĩa là mỗi quốc gia có một phiếu bầu như nhau trong các cơ quan đại diện
  • C. Phù hợp, nếu điều lệ tổ chức cho phép (trong một số loại hình tổ chức khác)
  • D. Không liên quan, vì đây là vấn đề nội bộ của tổ chức

Câu 29: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc ra nghị quyết áp đặt lệnh ngừng bắn và cấm vận vũ khí đối với các bên tham gia xung đột vũ trang tại một khu vực nhằm ngăn chặn bạo lực leo thang. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

  • A. Thúc đẩy thương mại quốc tế
  • B. Bảo vệ nhân quyền cá nhân
  • C. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế
  • D. Giải quyết tranh chấp kinh tế

Câu 30: Ngoài điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, pháp luật quốc tế còn có nguồn nào được thừa nhận, bao gồm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật được các hệ thống pháp luật quốc gia văn minh chấp nhận (ví dụ: nguyên tắc thiện chí, nguyên tắc bồi thường thiệt hại)?

  • A. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
  • B. Quan điểm của các học giả luật quốc tế
  • C. Án lệ của tòa án quốc gia
  • D. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh thừa nhận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật được các quốc gia và chủ thể khác của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, nhằm điều chỉnh quan hệ phát sinh giữa các chủ thể đó trong mọi lĩnh vực của quan hệ quốc tế được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quốc gia X và Quốc gia Y có tranh chấp kéo dài về ranh giới trên biển. Thay vì sử dụng biện pháp quân sự, hai quốc gia quyết định đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế để phân xử dựa trên các điều ước và tập quán quốc tế liên quan đến luật biển. Tình huống này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phối hợp với các quốc gia thành viên xây dựng và triển khai các quy định y tế quốc tế nhằm phòng chống dịch bệnh xuyên biên giới. Hoạt động này minh chứng cho vai trò nào của pháp luật quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quốc gia A tuyên bố sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp biên giới với Quốc gia B sau khi các cuộc đàm phán thất bại. Hành động này của Quốc gia A có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hiến chương Liên Hợp Quốc nghiêm cấm các quốc gia thành viên đe dọa hoặc sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ hay độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào, trừ trường hợp phòng vệ chính đáng hoặc được Hội đồng Bảo an cho phép. Điều này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một tổ chức quốc tế đưa ra các yêu cầu chi tiết về cách thức một quốc gia thành viên phải tổ chức hệ thống bầu cử của mình, đe dọa trừng phạt nếu không tuân thủ. Hành động này có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các cuộc họp của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, mỗi quốc gia thành viên, dù lớn hay nhỏ, đều có một phiếu bầu và tiếng nói như nhau khi biểu quyết các vấn đề không mang tính chất thủ tục. Thực tiễn này thể hiện nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quốc gia C đã ký kết một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Sau đó, Quốc gia C ban hành luật quốc gia cho phép các doanh nghiệp xả thải vượt quá mức quy định trong điều ước. Hành động này của Quốc gia C có thể bị xem là vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Quyền của các dân tộc tự do quyết định chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài được gọi là nguyên tắc nào trong pháp luật quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Các quốc gia thành viên Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) thường xuyên tổ chức các hội nghị, diễn đàn để thảo luận và phối hợp giải quyết các vấn đề chung như an ninh hàng hải, biến đổi khí hậu, và phát triển kinh tế khu vực. Hoạt động này minh chứng cho việc thực hiện nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi một quốc gia ký kết và phê chuẩn một điều ước quốc tế, để điều ước đó có hiệu lực và được áp dụng trong hệ thống pháp luật quốc gia, quốc gia đó thường phải thực hiện biện pháp gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong trường hợp có sự mâu thuẫn giữa một quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên với một quy định của luật quốc gia về cùng một vấn đề, theo pháp luật Việt Nam (trong nhiều trường hợp), quy định nào thường được ưu tiên áp dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Pháp luật quốc gia có vai trò gì đối với sự hình thành và phát triển của pháp luật quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguồn cơ bản và quan trọng nhất của pháp luật quốc tế hiện đại, được hình thành trên cơ sở sự thỏa thuận rõ ràng bằng văn bản giữa các chủ thể pháp luật quốc tế, là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản giữa điều ước quốc tế và tập quán quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chủ thể cơ bản và chủ yếu của pháp luật quốc tế, có đầy đủ các quyền năng pháp lý quốc tế như ký kết điều ước, tham gia tổ chức quốc tế, có chủ quyền, là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ngoài các quốc gia, pháp luật quốc tế hiện đại còn công nhận chủ thể nào sau đây có năng lực pháp lý quốc tế hạn chế, được thành lập theo điều ước quốc tế và có bộ máy riêng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quốc gia M là một siêu cường kinh tế và quân sự, trong khi Quốc gia N là một đảo quốc nhỏ. Khi đàm phán một hiệp định thương mại song phương, Quốc gia M yêu cầu có quyền phủ quyết các quyết định của Quốc gia N liên quan đến thực hiện hiệp định. Yêu cầu này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một quốc gia đưa ra những lời chỉ trích công khai và kêu gọi người dân của một quốc gia khác biểu tình chống lại chính phủ hiện tại của họ vì lý do nhân quyền. Hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Theo pháp luật quốc tế, biện pháp nào sau đây được coi là biện pháp hòa bình để giải quyết tranh chấp quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sau khi phê chuẩn Công ước quốc tế về Quyền trẻ em, Quốc hội Việt Nam đã sửa đổi, bổ sung một số điều trong Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em để đảm bảo phù hợp với các quy định của Công ước. Hoạt động này thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khác với pháp luật quốc gia có bộ máy cưỡng chế tập trung, việc thực thi pháp luật quốc tế chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Pháp luật quốc tế điều chỉnh các quan hệ phát sinh giữa các chủ thể của nó trong những lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Mục đích chung nhất của pháp luật quốc tế là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa Công pháp quốc tế (Public International Law) và Tư pháp quốc tế (Private International Law) nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhiều quốc gia từ chối chia sẻ thông tin về các biến thể virus mới và không phối hợp các biện pháp kiểm soát dịch bệnh tại biên giới, gây khó khăn cho nỗ lực kiểm soát đại dịch toàn cầu. Hành vi này đi ngược lại nguyên tắc cơ bản nào của pháp luật quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Theo quan điểm nhị nguyên (dualism) về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia, hai hệ thống này là độc lập và tách biệt. Do đó, để điều ước quốc tế có hiệu lực và được áp dụng trong hệ thống pháp luật quốc gia theo quan điểm này, cần có thủ tục nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một tổ chức quốc tế liên chính phủ điển hình như Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, Quốc gia P đóng góp ngân sách nhiều nhất và yêu cầu quyền có số phiếu bầu lớn hơn các quốc gia khác. Yêu cầu này có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng chủ quyền quốc gia trong pháp luật quốc tế không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc ra nghị quyết áp đặt lệnh ngừng bắn và cấm vận vũ khí đối với các bên tham gia xung đột vũ trang tại một khu vực nhằm ngăn chặn bạo lực leo thang. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 14: Một số vấn đề chung về pháp luật quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ngoài điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, pháp luật quốc tế còn có nguồn nào được thừa nhận, bao gồm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật được các hệ thống pháp luật quốc gia văn minh chấp nhận (ví dụ: nguyên tắc thiện chí, nguyên tắc bồi thường thiệt hại)?

Xem kết quả