15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia X áp dụng chế độ đãi ngộ tối huệ quốc (MFN) trong thương mại với các quốc gia khác. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Quốc gia X chỉ ưu đãi thương mại cho một số quốc gia được lựa chọn.
  • B. Quốc gia X áp đặt mức thuế cao nhất đối với hàng hóa nhập khẩu từ mọi quốc gia.
  • C. Quốc gia X cam kết dành cho mọi quốc gia đối tác thương mại những ưu đãi tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào.
  • D. Quốc gia X không phân biệt đối xử giữa công dân nước mình và công dân nước ngoài trong lĩnh vực thương mại.

Câu 2: Một người sinh ra trên lãnh thổ quốc gia A nhưng cha mẹ là công dân quốc gia B và C (quốc gia B và C đều công nhận quốc tịch theo huyết thống). Theo nguyên tắc quốc tịch phổ biến, người này có thể có quốc tịch của quốc gia nào?

  • A. Chỉ quốc gia A.
  • B. Chỉ quốc gia B và C.
  • C. Quốc gia A hoặc quốc gia B hoặc quốc gia C, tùy thuộc vào lựa chọn của người đó.
  • D. Quốc gia B và C.

Câu 3: Tình huống: Một nhóm người di cư tự do vượt biên giới quốc gia Y để tìm kiếm việc làm tại quốc gia Z. Quốc gia Z có nghĩa vụ pháp lý quốc tế nào đối với nhóm người này ngay tại thời điểm họ nhập cảnh trái phép?

  • A. Bắt giữ và trục xuất ngay lập tức toàn bộ nhóm người di cư.
  • B. Đảm bảo đối xử nhân đạo, tôn trọng nhân phẩm và các quyền con người cơ bản của họ.
  • C. Tạm giữ họ trong các trại tập trung cho đến khi xác minh được danh tính và mục đích nhập cư.
  • D. Từ chối tiếp nhận và đẩy lùi họ trở lại biên giới quốc gia Y.

Câu 4: Hành động nào sau đây của một quốc gia ven biển KHÔNG phù hợp với quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải?

  • A. Tổ chức diễn tập quân sự bắn đạn thật trên tuyến đường biển thường xuyên có tàu thuyền nước ngoài qua lại mà không thông báo trước.
  • B. Kiểm tra giấy tờ và mục đích của tàu thuyền nước ngoài khi có nghi ngờ về hành vi phạm pháp.
  • C. Thu phí dịch vụ hoa tiêu dẫn đường cho tàu thuyền nước ngoài đi qua lãnh hải.
  • D. Xây dựng các công trình đèn biển và phao tiêu báo hiệu trên các tuyến đường biển trong lãnh hải.

Câu 5: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong trường hợp nào liên quan đến lãnh thổ?

  • A. Giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu đất đai giữa các cá nhân.
  • B. Phân định biên giới giữa các quốc gia mới độc lập trên cơ sở biên giới hành chính trước đây.
  • C. Xác định chủ quyền đối với các vùng lãnh thổ mới được khám phá.
  • D. Điều chỉnh biên giới quốc gia do thay đổi địa hình tự nhiên.

Câu 6: Điều kiện tiên quyết để một thực thể được công nhận là quốc gia theo luật pháp quốc tế là gì?

  • A. Được tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc công nhận.
  • B. Có nền kinh tế phát triển và hệ thống chính trị dân chủ.
  • C. Có chính phủ, dân cư, lãnh thổ xác định và khả năng thiết lập quan hệ với các quốc gia khác.
  • D. Tuyên bố độc lập và được cộng đồng quốc tế thừa nhận về mặt pháp lý.

Câu 7: Phân tích tình huống sau: Một quốc gia tiến hành các hoạt động thăm dò dầu khí trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Một tàu nghiên cứu khoa học biển của quốc gia khác tiến vào khu vực này mà không xin phép. Quốc gia ven biển có quyền hạn gì?

  • A. Bắt giữ và tịch thu tàu nghiên cứu khoa học biển của quốc gia khác.
  • B. Yêu cầu tàu nghiên cứu khoa học biển rời khỏi vùng đặc quyền kinh tế và có thể áp dụng biện pháp pháp lý nếu cần.
  • C. Phải cho phép tàu nghiên cứu khoa học biển hoạt động vì đây là hoạt động khoa học hòa bình.
  • D. Cảnh báo và yêu cầu tàu nghiên cứu khoa học biển phải trả phí hoạt động trong vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 8: Nội hàm của khái niệm "chủ quyền quốc gia" theo luật pháp quốc tế bao gồm những khía cạnh cơ bản nào?

  • A. Quyền lực tối cao về kinh tế và quân sự.
  • B. Quyền tự quyết về chính trị và văn hóa.
  • C. Quyền kiểm soát tuyệt đối đối với mọi hoạt động trên lãnh thổ.
  • D. Quyền tối cao của quốc gia trong phạm vi lãnh thổ và độc lập trong quan hệ quốc tế.

Câu 9: Trong trường hợp xung đột pháp luật về quốc tịch giữa các quốc gia, giải pháp nào thường được ưu tiên áp dụng theo thông lệ quốc tế?

  • A. Áp dụng quốc tịch của quốc gia nơi người đó cư trú.
  • B. Áp dụng quốc tịch của quốc gia có hệ thống pháp luật tiên tiến hơn.
  • C. Ưu tiên quốc tịch có mối liên hệ thực tế và chặt chẽ nhất với đương sự (quốc tịch thực tế).
  • D. Để Liên Hợp Quốc quyết định quốc tịch cho người đó.

Câu 10: Quốc gia có thể thực hiện quyền tài phán hình sự đối với hành vi phạm tội của người nước ngoài xảy ra ngoài lãnh thổ quốc gia mình trong trường hợp nào?

  • A. Khi người nước ngoài đó là công dân của quốc gia thực hiện quyền tài phán.
  • B. Khi hành vi phạm tội đó xâm hại đến lợi ích an ninh quốc gia hoặc công dân của quốc gia thực hiện quyền tài phán (nguyên tắc quốc tịch bị hại hoặc nguyên tắc bảo vệ).
  • C. Khi hành vi phạm tội đó được thực hiện bởi bất kỳ người nước ngoài nào.
  • D. Quốc gia không có quyền tài phán hình sự đối với hành vi phạm tội của người nước ngoài xảy ra ngoài lãnh thổ của mình.

Câu 11: Vùng tiếp giáp lãnh hải được thiết lập nhằm mục đích chính nào?

  • A. Cho phép quốc gia ven biển thực hiện kiểm soát cần thiết để ngăn chặn và trừng trị hành vi vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế và nhập cư trên lãnh thổ hoặc trong lãnh hải của mình.
  • B. Mở rộng phạm vi chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển ra ngoài lãnh hải.
  • C. Tạo vùng đệm an ninh để bảo vệ lãnh hải khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • D. Khuyến khích hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học biển.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa "quyền chủ quyền" và "quyền tài phán" của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế là gì?

  • A. Quyền chủ quyền mang tính kinh tế, còn quyền tài phán mang tính chính trị.
  • B. Quyền chủ quyền thuộc về quốc gia ven biển, còn quyền tài phán thuộc về cộng đồng quốc tế.
  • C. Quyền chủ quyền là quyền tuyệt đối, còn quyền tài phán là quyền tương đối.
  • D. Quyền chủ quyền liên quan đến tài nguyên thiên nhiên, còn quyền tài phán liên quan đến các hoạt động khác (như lắp đặt công trình, nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường).

Câu 13: Biện pháp bảo hộ công dân nước ngoài nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hộ ngoại giao?

  • A. Đại diện ngoại giao của quốc gia A can thiệp với chính phủ quốc gia B để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân A bị bắt giữ tại quốc gia B.
  • B. Lãnh sự quán quốc gia C cấp hộ chiếu khẩn cấp cho công dân C bị mất hộ chiếu ở nước ngoài.
  • C. Tổ chức phi chính phủ quốc tế hỗ trợ pháp lý cho người di cư trái phép.
  • D. Chính phủ quốc gia D yêu cầu quốc gia E dẫn độ tội phạm là công dân E đã bỏ trốn sang quốc gia D.

Câu 14: Nội thủy của một quốc gia ven biển bao gồm?

  • A. Vùng biển từ đường cơ sở ra phía biển với chiều rộng 12 hải lý.
  • B. Vùng nước ở phía bên trong đường cơ sở của lãnh hải, bao gồm cảng biển, vũng vịnh, cửa sông.
  • C. Vùng biển tiếp liền lãnh hải với chiều rộng 24 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • D. Vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp giáp với biển quốc tế.

Câu 15: Quốc gia có được phép từ chối quyền cư trú chính trị đối với một người nước ngoài đang bị truy nã quốc tế về tội phạm chiến tranh không?

  • A. Có, pháp luật quốc tế không khuyến khích trao quyền cư trú chính trị cho những kẻ phạm tội quốc tế.
  • B. Không, quyền cư trú chính trị là quyền cơ bản của con người, không thể bị từ chối.
  • C. Có, nhưng chỉ khi có lệnh dẫn độ chính thức từ Tòa án Hình sự Quốc tế.
  • D. Không, trừ khi người đó gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh quốc gia.

Câu 16: Hình thức chiếm hữu lãnh thổ nào sau đây hiện nay KHÔNG còn được luật pháp quốc tế công nhận là hợp pháp?

  • A. Sáp nhập lãnh thổ thông qua trưng cầu dân ý tự nguyện của người dân địa phương.
  • B. Nhượng địa lãnh thổ theo hiệp ước hòa bình sau chiến tranh.
  • C. Chiếm đóng lãnh thổ bằng vũ lực.
  • D. Bồi thường lãnh thổ do các hoạt động gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 17: Theo Công ước Luật biển 1982, quốc gia quần đảo có đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải và các vùng biển khác được xác định như thế nào?

  • A. Đường bờ biển thông thường của đảo chính lớn nhất trong quần đảo.
  • B. Đường cơ sở quần đảo nối liền các điểm ngoài cùng của các đảo và bãi đá nổi cao nhất của quần đảo.
  • C. Đường trung tuyến giữa quần đảo và bờ biển của quốc gia đối diện gần nhất.
  • D. Đường cơ sở thẳng thông thường áp dụng cho quốc gia lục địa ven biển.

Câu 18: Nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế chi phối việc giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia?

  • A. Nguyên tắc sức mạnh quyết định.
  • B. Nguyên tắc can thiệp nhân đạo.
  • C. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích quốc gia.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 19: Hành động nào sau đây của một quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế KHÔNG phù hợp với luật pháp quốc tế?

  • A. Cấm hoàn toàn tàu thuyền nước ngoài đi lại trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Quy định về việc lắp đặt và sử dụng các công trình nhân tạo trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Thực hiện các biện pháp bảo tồn tài nguyên sinh vật biển trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Yêu cầu các quốc gia khác tôn trọng quyền chủ quyền của mình đối với tài nguyên thiên nhiên trong vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 20: Thềm lục địa về pháp lý của một quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

  • A. Vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài đến độ sâu 200 mét.
  • B. Vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển có cấu tạo địa chất tương tự như lục địa ven biển.
  • C. Vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền cho đến bờ ngoài của rìa lục địa, hoặc đến khoảng cách 200 hải lý tính từ đường cơ sở nếu bờ ngoài của rìa lục địa không kéo dài đến khoảng cách đó.
  • D. Vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển thuộc quyền sở hữu chung của nhân loại.

Câu 21: Trong trường hợp một quốc gia bị mất một phần lãnh thổ do biến đổi khí hậu (ví dụ như nước biển dâng làm ngập đảo), chủ quyền quốc gia đối với phần lãnh thổ bị mất đó có chấm dứt không?

  • A. Có, chủ quyền quốc gia tự động chấm dứt đối với phần lãnh thổ bị mất.
  • B. Chưa có tiền lệ pháp lý rõ ràng, nhưng có quan điểm cho rằng chủ quyền có thể không chấm dứt hoàn toàn mà chuyển sang trạng thái "chủ quyền tiềm tàng".
  • C. Không, chủ quyền quốc gia là vĩnh viễn và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên.
  • D. Vấn đề này sẽ do Tòa án Công lý Quốc tế quyết định trong từng trường hợp cụ thể.

Câu 22: Quốc gia có nghĩa vụ pháp lý quốc tế nào liên quan đến việc bảo vệ môi trường biển trong vùng đặc quyền kinh tế của mình?

  • A. Chỉ cần thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường biển nếu có nguồn tài trợ quốc tế.
  • B. Không có nghĩa vụ pháp lý quốc tế cụ thể, mà chỉ là trách nhiệm đạo đức.
  • C. Nghĩa vụ áp dụng các biện pháp phù hợp để ngăn ngừa, giảm thiểu và kiểm soát ô nhiễm môi trường biển, bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Nghĩa vụ thông báo cho các quốc gia khác về tình trạng môi trường biển trong vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 23: Theo luật quốc tế, "người không quốc tịch" được định nghĩa là gì?

  • A. Người có nhiều quốc tịch.
  • B. Người tị nạn chưa được cấp quốc tịch.
  • C. Người nước ngoài cư trú hợp pháp tại một quốc gia.
  • D. Người không được quốc gia nào công nhận là công dân của mình theo pháp luật của quốc gia đó.

Câu 24: Tình huống: Một nhóm vũ trang nổi dậy kiểm soát một vùng lãnh thổ của quốc gia X và tuyên bố thành lập "Nhà nước Y". Theo luật pháp quốc tế, "Nhà nước Y" có được công nhận là một quốc gia mới không?

  • A. Có, nếu "Nhà nước Y" kiểm soát hiệu quả lãnh thổ và dân cư.
  • B. Không, việc thành lập "Nhà nước Y" thông qua nổi dậy vũ trang thường không được công nhận hợp pháp theo luật quốc tế, đặc biệt nếu vi phạm chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của quốc gia X.
  • C. Có, nếu "Nhà nước Y" được đa số các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc công nhận.
  • D. Vấn đề công nhận "Nhà nước Y" phụ thuộc vào quyết định của quốc gia X.

Câu 25: Nguyên tắc "tôn trọng chủ quyền quốc gia" có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Cho phép các quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của nhau để bảo vệ nhân quyền.
  • B. Đảm bảo sự bình đẳng về kinh tế giữa các quốc gia.
  • C. Ngăn chặn sự can thiệp từ bên ngoài vào công việc nội bộ và bảo đảm quyền tự quyết của mỗi quốc gia.
  • D. Khuyến khích các quốc gia hợp tác quân sự để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.

Câu 26: Quốc gia có thể đơn phương thay đổi đường biên giới quốc gia trên bộ đã được xác định bằng hiệp ước quốc tế không?

  • A. Có, nếu quốc gia đó cho rằng việc thay đổi là cần thiết vì lợi ích quốc gia.
  • B. Có, nhưng phải thông báo trước cho Liên Hợp Quốc.
  • C. Có, nếu có sự đồng ý của đa số người dân sinh sống ở khu vực biên giới.
  • D. Không, việc thay đổi biên giới quốc gia đã được xác định bằng hiệp ước quốc tế phải tuân thủ theo các thủ tục sửa đổi hoặc chấm dứt hiệp ước đó, thường đòi hỏi sự đồng ý của tất cả các bên liên quan.

Câu 27: Quyền "qua lại vô hại" của tàu ngầm nước ngoài trong lãnh hải có bao gồm việc di chuyển ở trạng thái lặn không?

  • A. Có, tàu ngầm nước ngoài có quyền qua lại vô hại ở trạng thái lặn trong lãnh hải.
  • B. Không, tàu ngầm nước ngoài phải di chuyển ở trạng thái nổi và treo cờ quốc tịch khi thực hiện quyền qua lại vô hại trong lãnh hải.
  • C. Có, nhưng chỉ khi được sự cho phép trước của quốc gia ven biển.
  • D. Không, tàu ngầm nước ngoài không được hưởng quyền qua lại vô hại trong lãnh hải.

Câu 28: Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm chủ quyền quốc gia trên không?

  • A. Máy bay dân dụng nước ngoài bay qua không phận quốc gia theo đúng hành lang quy định và có phép bay.
  • B. Vệ tinh nhân tạo của quốc gia khác bay trên không phận quốc gia.
  • C. Máy bay quân sự nước ngoài xâm nhập trái phép không phận quốc gia mà không được phép.
  • D. Khí cầu thời tiết của quốc gia khác bay vào không phận quốc gia nhưng không mang mục đích do thám.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia một cách hòa bình theo luật pháp quốc tế?

  • A. Đàm phán, thương lượng song phương hoặc đa phương giữa các quốc gia tranh chấp.
  • B. Sử dụng vũ lực để chiếm lại lãnh thổ đang tranh chấp.
  • C. Yêu cầu Liên Hợp Quốc can thiệp quân sự.
  • D. Tổ chức trưng cầu dân ý tại khu vực tranh chấp để quyết định chủ quyền.

Câu 30: Trong luật quốc tế, khái niệm "di dân" và "người tị nạn" có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Di dân là người di chuyển trong nước, người tị nạn là người di chuyển ra nước ngoài.
  • B.

1 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quốc gia X áp dụng chế độ đãi ngộ tối huệ quốc (MFN) trong thương mại với các quốc gia khác. Điều này có nghĩa là gì?

2 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một người sinh ra trên lãnh thổ quốc gia A nhưng cha mẹ là công dân quốc gia B và C (quốc gia B và C đều công nhận quốc tịch theo huyết thống). Theo nguyên tắc quốc tịch phổ biến, người này có thể có quốc tịch của quốc gia nào?

3 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tình huống: Một nhóm người di cư tự do vượt biên giới quốc gia Y để tìm kiếm việc làm tại quốc gia Z. Quốc gia Z có nghĩa vụ pháp lý quốc tế nào đối với nhóm người này ngay tại thời điểm họ nhập cảnh trái phép?

4 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hành động nào sau đây của một quốc gia ven biển KHÔNG phù hợp với quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải?

5 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nguyên tắc 'uti possidetis juris' thường được áp dụng trong trường hợp nào liên quan đến lãnh thổ?

6 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Điều kiện tiên quyết để một thực thể được công nhận là quốc gia theo luật pháp quốc tế là gì?

7 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phân tích tình huống sau: Một quốc gia tiến hành các hoạt động thăm dò dầu khí trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Một tàu nghiên cứu khoa học biển của quốc gia khác tiến vào khu vực này mà không xin phép. Quốc gia ven biển có quyền hạn gì?

8 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nội hàm của khái niệm 'chủ quyền quốc gia' theo luật pháp quốc tế bao gồm những khía cạnh cơ bản nào?

9 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong trường hợp xung đột pháp luật về quốc tịch giữa các quốc gia, giải pháp nào thường được ưu tiên áp dụng theo thông lệ quốc tế?

10 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quốc gia có thể thực hiện quyền tài phán hình sự đối với hành vi phạm tội của người nước ngoài xảy ra ngoài lãnh thổ quốc gia mình trong trường hợp nào?

11 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Vùng tiếp giáp lãnh hải được thiết lập nhằm mục đích chính nào?

12 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa 'quyền chủ quyền' và 'quyền tài phán' của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế là gì?

13 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Biện pháp bảo hộ công dân nước ngoài nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hộ ngoại giao?

14 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nội thủy của một quốc gia ven biển bao gồm?

15 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Quốc gia có được phép từ chối quyền cư trú chính trị đối với một người nước ngoài đang bị truy nã quốc tế về tội phạm chiến tranh không?

16 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hình thức chiếm hữu lãnh thổ nào sau đây hiện nay KHÔNG còn được luật pháp quốc tế công nhận là hợp pháp?

17 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Theo Công ước Luật biển 1982, quốc gia quần đảo có đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải và các vùng biển khác được xác định như thế nào?

18 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế chi phối việc giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia?

19 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hành động nào sau đây của một quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế KHÔNG phù hợp với luật pháp quốc tế?

20 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Thềm lục địa về pháp lý của một quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

21 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong trường hợp một quốc gia bị mất một phần lãnh thổ do biến đổi khí hậu (ví dụ như nước biển dâng làm ngập đảo), chủ quyền quốc gia đối với phần lãnh thổ bị mất đó có chấm dứt không?

22 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Quốc gia có nghĩa vụ pháp lý quốc tế nào liên quan đến việc bảo vệ môi trường biển trong vùng đặc quyền kinh tế của mình?

23 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Theo luật quốc tế, 'người không quốc tịch' được định nghĩa là gì?

24 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tình huống: Một nhóm vũ trang nổi dậy kiểm soát một vùng lãnh thổ của quốc gia X và tuyên bố thành lập 'Nhà nước Y'. Theo luật pháp quốc tế, 'Nhà nước Y' có được công nhận là một quốc gia mới không?

25 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nguyên tắc 'tôn trọng chủ quyền quốc gia' có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ quốc tế?

26 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Quốc gia có thể đơn phương thay đổi đường biên giới quốc gia trên bộ đã được xác định bằng hiệp ước quốc tế không?

27 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Quyền 'qua lại vô hại' của tàu ngầm nước ngoài trong lãnh hải có bao gồm việc di chuyển ở trạng thái lặn không?

28 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm chủ quyền quốc gia trên không?

29 / 29

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia một cách hòa bình theo luật pháp quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia X ban hành luật mới, theo đó tất cả công dân nước ngoài đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao sẽ được hưởng ưu đãi thuế tương đương với công dân của quốc gia X. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong công pháp quốc tế về dân cư?

  • A. Nguyên tắc đối xử quốc gia
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc có đi có lại
  • D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử

Câu 2: Tình huống: Ông A, quốc tịch nước Y, đến Việt Nam du lịch và bị mất hộ chiếu. Cơ quan nào của Việt Nam có trách nhiệm chính trong việc hỗ trợ ông A để ông có thể trở về nước?

  • A. Bộ Quốc phòng Việt Nam
  • B. Tòa án nhân dân cấp tỉnh
  • C. Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam
  • D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi ông A đang ở

Câu 3: Theo luật pháp quốc tế, quốc gia ven biển có quyền thực hiện quyền chủ quyền đối với tài nguyên thiên nhiên trong vùng đặc quyền kinh tế. Quyền này KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Thăm dò dầu khí dưới đáy biển
  • B. Khai thác khoáng sản từ lòng đất dưới đáy biển
  • C. Quản lý hoạt động đánh bắt cá của tàu thuyền nước ngoài
  • D. Cấm tàu quân sự nước ngoài đi qua mà không thông báo trước

Câu 4: Một nhóm người di cư tự do vượt biên giới từ quốc gia M sang quốc gia N để tìm kiếm việc làm. Quốc gia N có nghĩa vụ pháp lý quốc tế nào đối với nhóm người này NGAY KHI họ đặt chân lên lãnh thổ?

  • A. Trả lại ngay lập tức nhóm người này về quốc gia M
  • B. Đối xử nhân đạo và xem xét khả năng cho phép cư trú
  • C. Bắt giữ và giam giữ tất cả nhóm người này vô thời hạn
  • D. Cho phép nhóm người này tự do đi lại và tìm kiếm việc làm

Câu 5: Quốc gia P và quốc gia Q có chung một con sông biên giới. Theo luật pháp quốc tế, việc phân chia và sử dụng nguồn nước sông này cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Hợp tác và sử dụng công bằng, hợp lý nguồn nước
  • B. Quốc gia nào ở thượng nguồn có quyền sử dụng nhiều hơn
  • C. Quốc gia nào có tiềm lực kinh tế mạnh hơn có quyền quyết định
  • D. Phân chia nguồn nước theo tỷ lệ chiều dài biên giới tiếp xúc sông

Câu 6: Hành động nào sau đây của quốc gia ven biển được coi là xâm phạm quyền "qua lại vô hại" của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải?

  • A. Kiểm tra giấy tờ tùy thân của thuyền viên
  • B. Yêu cầu tàu thuyền tuân thủ luật lệ về an toàn hàng hải
  • C. Ngăn chặn tàu thuyền chở hàng hóa nhân đạo đến vùng bị thiên tai
  • D. Giám sát hành trình của tàu thuyền bằng hệ thống radar

Câu 7: Vùng biển nào sau đây KHÔNG thuộc chủ quyền quốc gia ven biển, nhưng quốc gia đó có quyền chủ quyền về kinh tế và quyền tài phán nhất định?

  • A. Nội thủy
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Lãnh hải
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải

Câu 8: Theo công pháp quốc tế, quốc gia có nghĩa vụ KHÔNG dẫn độ người nước ngoài tị nạn chính trị nếu người đó có nguy cơ bị truy bức vì lý do nào sau đây?

  • A. Quan điểm chính trị
  • B. Nợ nần cá nhân
  • C. Vi phạm luật giao thông
  • D. Tranh chấp thương mại

Câu 9: Hình thức bảo hộ công dân nào sau đây là quan trọng nhất khi công dân của quốc gia A bị bắt giữ tại quốc gia B?

  • A. Bảo hộ ngoại giao
  • B. Bảo hộ quân sự
  • C. Bảo hộ kinh tế
  • D. Bảo hộ lãnh sự

Câu 10: Quốc gia X tuyên bố vùng biển Y là "vùng cấm bay" vì lý do an ninh quốc gia. Tuyên bố này có phù hợp với công pháp quốc tế không, xét trong bối cảnh vùng biển Y là vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia X?

  • A. Phù hợp, vì quốc gia có toàn quyền kiểm soát an ninh trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Không phù hợp, vì vùng đặc quyền kinh tế không phải là không phận thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển.
  • C. Chỉ phù hợp nếu được Liên Hợp Quốc cho phép.
  • D. Chỉ phù hợp nếu quốc gia X chứng minh được mối đe dọa an ninh cụ thể.

Câu 11: Điều ước quốc tế về biên giới giữa quốc gia A và quốc gia B cần được phê chuẩn bởi cơ quan nào để có hiệu lực pháp lý ràng buộc quốc tế?

  • A. Chính phủ của quốc gia A và B.
  • B. Tòa án quốc tế.
  • C. Cơ quan có thẩm quyền phê chuẩn điều ước quốc tế của mỗi quốc gia (thường là Quốc hội hoặc tương đương).
  • D. Liên Hợp Quốc.

Câu 12: Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong việc xác định biên giới quốc gia trong trường hợp nào?

  • A. Khi các quốc gia mới độc lập được thành lập từ các lãnh thổ thuộc địa.
  • B. Khi có tranh chấp biên giới giữa các quốc gia láng giềng.
  • C. Khi quốc gia ven biển mở rộng lãnh hải.
  • D. Khi quốc gia muốn thay đổi đường biên giới đã thỏa thuận trước đó.

Câu 13: Quốc gia R từ chối cấp quốc tịch cho trẻ em sinh ra trên lãnh thổ của mình nếu cha mẹ là người nước ngoài không cư trú hợp pháp. Chính sách này có thể gây ra tình trạng pháp lý nào cho trẻ em?

  • A. Song tịch
  • B. Không quốc tịch
  • C. Đa quốc tịch
  • D. Mất quốc tịch

Câu 14: Quốc gia S cho phép người nước ngoài cư trú chính trị. Điều này thể hiện quyền gì của quốc gia theo công pháp quốc tế?

  • A. Quyền chủ quyền quốc gia
  • B. Quyền tối huệ quốc
  • C. Nghĩa vụ quốc tế
  • D. Hành vi nhân đạo đơn phương

Câu 15: Quốc gia T thực hiện "biện pháp trả đũa" bằng cách hạn chế quyền kinh doanh của công dân quốc gia U trên lãnh thổ của mình, sau khi quốc gia U áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia T. Biện pháp này có phù hợp với công pháp quốc tế không?

  • A. Phù hợp hoàn toàn, vì quốc gia có quyền tự do áp dụng bất kỳ biện pháp nào để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Không phù hợp, vì biện pháp trả đũa luôn vi phạm công pháp quốc tế.
  • C. Có thể phù hợp, nếu biện pháp trả đũa tương xứng và nhằm mục đích khôi phục sự tuân thủ pháp luật quốc tế.
  • D. Chỉ phù hợp nếu được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép.

Câu 16: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào?

  • A. Là đường ranh giới phân chia không phận giữa các quốc gia.
  • B. Là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và trên biển lên vùng trời.
  • C. Là độ cao nhất định trên bề mặt trái đất.
  • D. Do các quốc gia tự thỏa thuận và công bố.

Câu 17: Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của công pháp quốc tế về lãnh thổ?

  • A. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia
  • B. Nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ
  • C. Nguyên tắc bất khả xâm phạm biên giới quốc gia
  • D. Nguyên tắc tự do thương mại

Câu 18: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được xác định dựa trên yếu tố địa lý và pháp lý nào?

  • A. Khoảng cách 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • B. Độ sâu của đáy biển.
  • C. Sự kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền ra biển và giới hạn pháp lý 200 hải lý hoặc hơn.
  • D. Thỏa thuận giữa các quốc gia ven biển.

Câu 19: Tình huống: Một tàu nghiên cứu khoa học của quốc gia V tiến hành khảo sát địa chất trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia W mà không được phép. Quốc gia W có quyền tài phán nào đối với tàu này?

  • A. Quyền bắt giữ và tịch thu tàu.
  • B. Quyền yêu cầu tàu dừng hoạt động, kiểm tra và xử lý theo pháp luật quốc gia.
  • C. Quyền tấn công quân sự để ngăn chặn tàu.
  • D. Không có quyền tài phán vì vùng đặc quyền kinh tế không thuộc chủ quyền quốc gia.

Câu 20: Chế độ pháp lý "tối huệ quốc" trong công pháp quốc tế về dân cư có nghĩa là gì?

  • A. Người nước ngoài được hưởng mọi quyền lợi như công dân nước sở tại.
  • B. Người nước ngoài được hưởng một số quyền đặc biệt hơn công dân nước sở tại.
  • C. Người nước ngoài không được hưởng bất kỳ quyền lợi nào.
  • D. Người nước ngoài được hưởng các quyền và ưu đãi tương tự như người nước ngoài đến từ quốc gia được ưu đãi nhất.

Câu 21: Hành động nào sau đây KHÔNG cấu thành hành vi "qua lại không vô hại" của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải?

  • A. Neo đậu để tránh thời tiết xấu.
  • B. Đi qua lãnh hải một cách liên tục và nhanh chóng.
  • C. Tiến hành tập trận quân sự trong lãnh hải.
  • D. Thả neo để sửa chữa kỹ thuật nhỏ.

Câu 22: Nội thủy của quốc gia ven biển bao gồm những vùng nước nào?

  • A. Vùng nước ở phía bên trong đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải.
  • B. Vùng biển có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • C. Vùng biển tiếp liền lãnh hải có chiều rộng 24 hải lý.
  • D. Vùng biển mở rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở.

Câu 23: Quốc gia Y áp dụng chính sách "ưu đãi đặc biệt" cho công dân của quốc gia Z trong việc xin visa nhập cảnh. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế về dân cư?

  • A. Nguyên tắc đối xử quốc gia.
  • B. Nguyên tắc có đi có lại hoặc các thỏa thuận song phương.
  • C. Nguyên tắc tối huệ quốc.
  • D. Nguyên tắc không phân biệt đối xử.

Câu 24: Người không quốc tịch có địa vị pháp lý như thế nào theo công pháp quốc tế?

  • A. Địa vị pháp lý tương đương công dân nước sở tại.
  • B. Địa vị pháp lý tương đương người nước ngoài.
  • C. Địa vị pháp lý thấp hơn người nước ngoài và không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao của bất kỳ quốc gia nào.
  • D. Địa vị pháp lý cao hơn người nước ngoài do được quốc tế bảo vệ.

Câu 25: Quốc gia X xây dựng đảo nhân tạo trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Hoạt động này có cần tuân thủ quy định của công pháp quốc tế không?

  • A. Có, cần tuân thủ các quy định liên quan đến môi trường biển, an toàn hàng hải và không gây cản trở các quyền của quốc gia khác.
  • B. Không cần, vì quốc gia có toàn quyền xây dựng trong vùng đặc quyền kinh tế của mình.
  • C. Chỉ cần thông báo cho các quốc gia láng giềng.
  • D. Chỉ cần được sự cho phép của Liên Hợp Quốc.

Câu 26: Theo luật pháp quốc tế, quốc gia có được phép trục xuất tập thể người nước ngoài không?

  • A. Được phép, nếu vì lý do an ninh quốc gia.
  • B. Được phép, nếu người nước ngoài vi phạm pháp luật.
  • C. Được phép, nếu có thỏa thuận song phương với quốc gia của người nước ngoài.
  • D. Không được phép, việc trục xuất phải được thực hiện trên cơ sở cá nhân và tuân thủ các thủ tục pháp lý.

Câu 27: Vùng tiếp giáp lãnh hải có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý
  • B. 200 hải lý
  • C. 24 hải lý
  • D. 500 hải lý

Câu 28: Mục đích chính của việc xác định biên giới quốc gia là gì?

  • A. Phân chia tài nguyên thiên nhiên giữa các quốc gia.
  • B. Xác định phạm vi chủ quyền lãnh thổ và tạo cơ sở pháp lý cho quan hệ quốc tế.
  • C. Kiểm soát di cư quốc tế.
  • D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 29: Quốc gia ven biển có quyền thực hiện những biện pháp kiểm soát nào trong vùng tiếp giáp lãnh hải?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn như trong lãnh hải.
  • B. Chỉ kiểm soát về an ninh quốc phòng.
  • C. Không có quyền kiểm soát.
  • D. Kiểm soát về hải quan, thuế khóa, y tế và nhập cư.

Câu 30: Trong trường hợp có tranh chấp về quốc tịch giữa hai quốc gia, cơ quan nào thường có thẩm quyền giải quyết tranh chấp theo công pháp quốc tế?

  • A. Tòa án quốc gia của một trong hai quốc gia tranh chấp.
  • B. Liên Hợp Quốc.
  • C. Tòa án quốc tế hoặc các cơ chế tài phán quốc tế được các quốc gia liên quan chấp nhận.
  • D. Tổ chức phi chính phủ quốc tế về quyền con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Quốc gia X ban hành luật mới, theo đó tất cả công dân nước ngoài đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao sẽ được hưởng ưu đãi thuế tương đương với công dân của quốc gia X. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong công pháp quốc tế về dân cư?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tình huống: Ông A, quốc tịch nước Y, đến Việt Nam du lịch và bị mất hộ chiếu. Cơ quan nào của Việt Nam có trách nhiệm chính trong việc hỗ trợ ông A để ông có thể trở về nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Theo luật pháp quốc tế, quốc gia ven biển có quyền thực hiện quyền chủ quyền đối với tài nguyên thiên nhiên trong vùng đặc quyền kinh tế. Quyền này KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một nhóm người di cư tự do vượt biên giới từ quốc gia M sang quốc gia N để tìm kiếm việc làm. Quốc gia N có nghĩa vụ pháp lý quốc tế nào đối với nhóm người này NGAY KHI họ đặt chân lên lãnh thổ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Quốc gia P và quốc gia Q có chung một con sông biên giới. Theo luật pháp quốc tế, việc phân chia và sử dụng nguồn nước sông này cần tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hành động nào sau đây của quốc gia ven biển được coi là xâm phạm quyền 'qua lại vô hại' của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Vùng biển nào sau đây KHÔNG thuộc chủ quyền quốc gia ven biển, nhưng quốc gia đó có quyền chủ quyền về kinh tế và quyền tài phán nhất định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Theo công pháp quốc tế, quốc gia có nghĩa vụ KHÔNG dẫn độ người nước ngoài tị nạn chính trị nếu người đó có nguy cơ bị truy bức vì lý do nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hình thức bảo hộ công dân nào sau đây là quan trọng nhất khi công dân của quốc gia A bị bắt giữ tại quốc gia B?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Quốc gia X tuyên bố vùng biển Y là 'vùng cấm bay' vì lý do an ninh quốc gia. Tuyên bố này có phù hợp với công pháp quốc tế không, xét trong bối cảnh vùng biển Y là vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia X?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Điều ước quốc tế về biên giới giữa quốc gia A và quốc gia B cần được phê chuẩn bởi cơ quan nào để có hiệu lực pháp lý ràng buộc quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nguyên tắc 'uti possidetis juris' thường được áp dụng trong việc xác định biên giới quốc gia trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Quốc gia R từ chối cấp quốc tịch cho trẻ em sinh ra trên lãnh thổ của mình nếu cha mẹ là người nước ngoài không cư trú hợp pháp. Chính sách này có thể gây ra tình trạng pháp lý nào cho trẻ em?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Quốc gia S cho phép người nước ngoài cư trú chính trị. Điều này thể hiện quyền gì của quốc gia theo công pháp quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Quốc gia T thực hiện 'biện pháp trả đũa' bằng cách hạn chế quyền kinh doanh của công dân quốc gia U trên lãnh thổ của mình, sau khi quốc gia U áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia T. Biện pháp này có phù hợp với công pháp quốc tế không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của công pháp quốc tế về lãnh thổ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được xác định dựa trên yếu tố địa lý và pháp lý nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tình huống: Một tàu nghiên cứu khoa học của quốc gia V tiến hành khảo sát địa chất trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia W mà không được phép. Quốc gia W có quyền tài phán nào đối với tàu này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Chế độ pháp lý 'tối huệ quốc' trong công pháp quốc tế về dân cư có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Hành động nào sau đây KHÔNG cấu thành hành vi 'qua lại không vô hại' của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nội thủy của quốc gia ven biển bao gồm những vùng nước nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Quốc gia Y áp dụng chính sách 'ưu đãi đặc biệt' cho công dân của quốc gia Z trong việc xin visa nhập cảnh. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong quan hệ quốc tế về dân cư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Người không quốc tịch có địa vị pháp lý như thế nào theo công pháp quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Quốc gia X xây dựng đảo nhân tạo trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Hoạt động này có cần tuân thủ quy định của công pháp quốc tế không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Theo luật pháp quốc tế, quốc gia có được phép trục xuất tập thể người nước ngoài không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Vùng tiếp giáp lãnh hải có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Mục đích chính của việc xác định biên giới quốc gia là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Quốc gia ven biển có quyền thực hiện những biện pháp kiểm soát nào trong vùng tiếp giáp lãnh hải?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong trường hợp có tranh chấp về quốc tịch giữa hai quốc gia, cơ quan nào thường có thẩm quyền giải quyết tranh chấp theo công pháp quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia ban hành luật mới quy định người nước ngoài đang cư trú và làm việc hợp pháp tại nước này phải đóng thuế thu nhập cá nhân với mức thuế tương tự như công dân nước sở tại. Chế độ pháp lí nào đối với người nước ngoài đang được áp dụng trong trường hợp này?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ tối huệ quốc.
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • D. Chế độ biệt đãi.

Câu 2: Ông A là công dân của quốc gia X, sang quốc gia Y du lịch. Trong quá trình tham quan, ông A bị mất tài sản do sơ ý. Ông A đến cơ quan đại diện ngoại giao của quốc gia X tại quốc gia Y để nhờ giúp đỡ. Hành động này thể hiện quyền nào của công dân theo công pháp quốc tế?

  • A. Quyền tự do cư trú ở nước ngoài.
  • B. Quyền được hưởng chế độ đối xử đặc biệt.
  • C. Quyền được nhà nước bảo hộ lãnh sự, ngoại giao.
  • D. Quyền được hưởng chế độ tối huệ quốc.

Câu 3: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào đang sinh sống tại Việt Nam. Theo công pháp quốc tế và pháp luật Việt Nam, địa vị pháp lí của người này thường được quy định như thế nào so với công dân Việt Nam và người nước ngoài có quốc tịch?

  • A. Được hưởng mọi quyền như công dân Việt Nam.
  • B. Bị hạn chế nhiều quyền hơn so với người nước ngoài có quốc tịch.
  • C. Được hưởng chế độ đối xử đặc biệt như viên chức ngoại giao.
  • D. Được hưởng chế độ tối huệ quốc trong mọi lĩnh vực.

Câu 4: Một nhà hoạt động chính trị bị truy tố tại quốc gia của mình vì các hành vi đấu tranh ôn hòa cho dân chủ, không vi phạm pháp luật quốc tế. Người này xin tị nạn chính trị tại một quốc gia khác. Theo yêu cầu của pháp luật quốc tế về cư trú chính trị, quốc gia tiếp nhận cần cân nhắc yếu tố nào là quan trọng nhất khi xem xét yêu cầu này?

  • A. Người đó có đấu tranh vì sự tiến bộ của nhân loại và không phạm tội quốc tế.
  • B. Quốc gia tiếp nhận có quan hệ tốt với quốc gia gốc của người đó.
  • C. Người đó có đủ khả năng tài chính để tự nuôi sống bản thân.
  • D. Việc tiếp nhận người đó không gây ảnh hưởng đến quan hệ ngoại giao.

Câu 5: Công pháp quốc tế về dân cư điều chỉnh các vấn đề liên quan đến địa vị pháp lí của các đối tượng nào sau đây trên lãnh thổ của một quốc gia?

  • A. Chỉ công dân của quốc gia đó.
  • B. Chỉ người nước ngoài và người không quốc tịch.
  • C. Chỉ công dân và người nước ngoài.
  • D. Công dân, người nước ngoài và người không quốc tịch.

Câu 6: Việc một quốc gia có quyền tuyệt đối và độc lập trong việc quyết định hệ thống chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

  • A. Chủ quyền đối nội.
  • B. Chủ quyền đối ngoại.
  • C. Chủ quyền lãnh thổ.
  • D. Quyền tự quyết dân tộc.

Câu 7: Một quốc gia A ký kết một hiệp ước quốc tế về bảo vệ môi trường, cam kết hạn chế phát thải khí nhà kính theo một lộ trình nhất định. Việc quốc gia A tự nguyện tuân thủ cam kết này thể hiện mối quan hệ giữa chủ quyền quốc gia và công pháp quốc tế như thế nào?

  • A. Công pháp quốc tế phủ nhận chủ quyền quốc gia.
  • B. Chủ quyền quốc gia không mâu thuẫn mà hòa hợp với việc tuân thủ công pháp quốc tế.
  • C. Chủ quyền quốc gia luôn cao hơn mọi cam kết quốc tế.
  • D. Chủ quyền quốc gia chỉ tồn tại khi không có ràng buộc quốc tế.

Câu 8: Đặc trưng nào của chủ quyền quốc gia khẳng định quyền lực tối cao của nhà nước trong phạm vi lãnh thổ của mình, không phụ thuộc vào bất kỳ quyền lực nào khác bên trong quốc gia?

  • A. Tính bất khả xâm phạm.
  • B. Tính toàn vẹn.
  • C. Tính độc lập.
  • D. Tính tối cao (tuyệt đối).

Câu 9: Theo công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để xác định một thực thể là chủ thể của công pháp quốc tế và có đầy đủ chủ quyền?

  • A. Có nền kinh tế phát triển.
  • B. Là thành viên của Liên Hợp Quốc.
  • C. Có lãnh thổ xác định, dân cư ổn định và chính phủ hoạt động hiệu quả, độc lập.
  • D. Có lực lượng quân sự mạnh.

Câu 10: Một quốc gia thực hiện việc thu hồi tài sản của các tổ chức nước ngoài hoạt động trên lãnh thổ của mình vì mục đích công cộng và có bồi thường thỏa đáng. Hành động này thể hiện quyền nào của quốc gia?

  • A. Quyền tài phán đối nội.
  • B. Quyền bảo hộ ngoại giao.
  • C. Quyền hưởng chế độ tối huệ quốc.
  • D. Quyền miễn trừ tài phán.

Câu 11: Một con sông chảy qua nhiều quốc gia. Phần nào của con sông được coi là thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia ven sông, tương tự như lãnh thổ đất liền?

  • A. Vùng tiếp giáp.
  • B. Nội thủy.
  • C. Lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 12: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, chiều rộng tối đa của Lãnh hải mà một quốc gia ven biển có quyền thiết lập là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 6 hải lý.
  • B. 10 hải lý.
  • C. 12 hải lý.
  • D. 24 hải lý.

Câu 13: Một tàu chiến của quốc gia X đi qua Lãnh hải của quốc gia Y mà không dừng lại, không gây hại, không đe dọa an ninh của quốc gia Y. Hành động này của tàu chiến quốc gia X có thể được xem là thực hiện quyền gì theo công pháp quốc tế về biển?

  • A. Quyền tự do hàng hải.
  • B. Quyền qua lại vô hại.
  • C. Quyền sử dụng vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Quyền nghiên cứu khoa học biển.

Câu 14: Vùng biển nào tiếp liền và nằm ngoài Lãnh hải, trong đó quốc gia ven biển có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết nhằm ngăn ngừa và trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư trên lãnh thổ hoặc nội thủy của mình?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải.

Câu 15: Trong Vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia ven biển, quốc gia đó có những quyền gì đối với tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên.
  • B. Chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ như trên đất liền.
  • C. Chỉ có quyền khai thác tài nguyên sinh vật.
  • D. Không có quyền gì, đây là vùng biển quốc tế.

Câu 16: Điểm khác biệt cốt lõi về mặt pháp lý giữa Lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia ven biển là gì?

  • A. Chỉ Lãnh hải mới có tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tàu thuyền nước ngoài được qua lại vô hại trong Vùng đặc quyền kinh tế nhưng không được trong Lãnh hải.
  • C. Quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn trong Lãnh hải, nhưng chỉ có quyền chủ quyền và quyền tài phán trong Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế nằm phía trong Lãnh hải.

Câu 17: Thềm lục địa của một quốc gia ven biển được định nghĩa dựa trên cơ sở địa chất và địa lý. Về mặt pháp lý quốc tế, quốc gia ven biển có quyền gì đối với Thềm lục địa của mình?

  • A. Chủ quyền hoàn toàn trên đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
  • B. Quyền tự do nghiên cứu khoa học biển.
  • C. Quyền kiểm soát tàu thuyền nước ngoài.
  • D. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên khoáng sản và tài nguyên sinh vật tại chỗ thuộc đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.

Câu 18: Vùng trời thuộc chủ quyền hoàn toàn và riêng biệt của một quốc gia được xác định như thế nào theo công pháp quốc tế?

  • A. Là khoảng không gian phía trên lãnh thổ đất liền và lãnh hải của quốc gia đó.
  • B. Là khoảng không gian phía trên vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Là khoảng không gian phía trên thềm lục địa.
  • D. Là khoảng không gian không giới hạn độ cao phía trên toàn bộ lãnh thổ.

Câu 19: Việc phân định biên giới quốc gia trên đất liền giữa hai nước láng giềng thường được thực hiện dựa trên nguyên tắc và phương pháp nào phổ biến nhất trong công pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc chiếm đóng thực tế.
  • B. Nguyên tắc thỏa thuận giữa các quốc gia hữu quan, dựa trên các yếu tố địa lý, lịch sử, dân cư.
  • C. Nguyên tắc đường trung tuyến.
  • D. Nguyên tắc "ai đến trước được hưởng".

Câu 20: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng người di cư bất hợp pháp nhập cảnh qua đường biển. Theo công pháp quốc tế, quốc gia này có quyền và nghĩa vụ gì trong việc kiểm soát biên giới trên biển của mình?

  • A. Không có quyền ngăn chặn vì đó là quyền tự do đi lại.
  • B. Chỉ có quyền kiểm soát trong nội thủy.
  • C. Chỉ có quyền kiểm soát trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Có quyền thực hiện các biện pháp cần thiết để kiểm soát, ngăn chặn trong phạm vi lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải theo quy định của pháp luật quốc gia và quốc tế.

Câu 21: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về quyền tài phán giữa Lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia ven biển?

  • A. Quốc gia ven biển có thể áp dụng luật hình sự đối với tội phạm xảy ra trên tàu nước ngoài trong Lãnh hải, nhưng quyền này hạn chế hơn trong Vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Tàu thuyền nước ngoài phải xin phép để đi qua Lãnh hải nhưng không cần xin phép khi đi qua Vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Quốc gia ven biển có quyền khai thác tài nguyên trong cả Lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế một cách không hạn chế.
  • D. Quyền nghiên cứu khoa học biển chỉ được thực hiện trong Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 22: Một quốc gia thực hiện việc xây dựng một công trình nghiên cứu khoa học trên Vùng đặc quyền kinh tế của mình. Hành động này thể hiện quyền gì của quốc gia ven biển theo công pháp quốc tế?

  • A. Quyền chủ quyền hoàn toàn.
  • B. Quyền tự do hàng hải.
  • C. Quyền tài phán.
  • D. Quyền qua lại vô hại.

Câu 23: Nguyên tắc nào của công pháp quốc tế khẳng định rằng lãnh thổ của một quốc gia là một thể thống nhất, không thể bị chia cắt hay chuyển nhượng một phần cho quốc gia khác nếu không có sự đồng ý của quốc gia chủ quyền?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 24: Trong trường hợp có tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia, công pháp quốc tế khuyến khích các bên sử dụng biện pháp nào sau đây để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình?

  • A. Sử dụng vũ lực để bảo vệ lãnh thổ.
  • B. Áp đặt giải pháp từ bên thứ ba.
  • C. Đơn phương tuyên bố chủ quyền.
  • D. Đàm phán, hòa giải, trọng tài hoặc xét xử tại các cơ quan tư pháp quốc tế.

Câu 25: Chế độ pháp lý "tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation Treatment) trong công pháp quốc tế về dân cư (hoặc thương mại) có ý nghĩa gì đối với người nước ngoài?

  • A. Họ được hưởng các quyền ưu đãi đặc biệt hơn cả công dân nước sở tại.
  • B. Họ chỉ được hưởng các quyền cơ bản như công dân nước sở tại.
  • C. Họ được hưởng các quyền và lợi ích không kém thuận lợi hơn những gì nước sở tại dành cho công dân của bất kỳ nước thứ ba nào khác.
  • D. Họ không được hưởng bất kỳ quyền nào trừ khi có thỏa thuận cụ thể.

Câu 26: Một máy bay dân sự của quốc gia A muốn bay qua không phận của quốc gia B. Theo công pháp quốc tế về hàng không, máy bay này thường phải tuân thủ nguyên tắc nào liên quan đến chủ quyền không phận của quốc gia B?

  • A. Phải được sự cho phép của quốc gia B và tuân thủ các quy định của quốc gia B.
  • B. Có quyền tự do bay qua không phận quốc gia B mà không cần xin phép.
  • C. Chỉ cần thông báo trước cho quốc gia B.
  • D. Chỉ cần tuân thủ các quy định của Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO).

Câu 27: Quyền tài phán của quốc gia trong lãnh thổ của mình được hiểu là gì?

  • A. Quyền đại diện quốc gia trên trường quốc tế.
  • B. Quyền áp dụng pháp luật của mình và xét xử đối với mọi cá nhân, tổ chức, sự kiện xảy ra trên lãnh thổ, trừ trường hợp có quy định khác của pháp luật quốc tế.
  • C. Quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Quyền thiết lập quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác.

Câu 28: Phân tích tình huống sau: Quốc gia X và Quốc gia Y có chung một con sông biên giới. Quốc gia X muốn xây dựng một đập thủy điện lớn trên phần sông thuộc lãnh thổ của mình. Theo công pháp quốc tế về sử dụng sông quốc tế, Quốc gia X cần lưu ý nguyên tắc nào để tránh gây xung đột với Quốc gia Y?

  • A. Nguyên tắc chủ quyền tuyệt đối (được làm bất cứ điều gì trên phần lãnh thổ của mình).
  • B. Nguyên tắc chỉ cần thông báo sau khi hoàn thành công trình.
  • C. Nguyên tắc Quốc gia X có quyền ưu tiên vì nằm ở thượng nguồn.
  • D. Nguyên tắc sử dụng hợp lý và công bằng, không gây thiệt hại đáng kể cho quốc gia ven sông khác, và có nghĩa vụ hợp tác, thông báo, tham vấn.

Câu 29: Khẳng định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa lãnh thổ quốc gia và chủ quyền quốc gia?

  • A. Lãnh thổ là cơ sở vật chất, không gian địa lý để chủ quyền quốc gia được thực hiện.
  • B. Chủ quyền quốc gia quyết định sự tồn tại của lãnh thổ.
  • C. Chủ quyền quốc gia chỉ áp dụng cho phần đất liền của lãnh thổ.
  • D. Lãnh thổ và chủ quyền quốc gia là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.

Câu 30: Công pháp quốc tế điều chỉnh các vấn đề về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp các quốc gia giàu mạnh hơn.
  • B. Hạn chế tối đa chủ quyền của các quốc gia nhỏ.
  • C. Thiết lập một trật tự pháp lý quốc tế ổn định, hòa bình và hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy sự can thiệp của các nước lớn vào công việc nội bộ của nước khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một quốc gia ban hành luật mới quy định người nước ngoài đang cư trú và làm việc hợp pháp tại nước này phải đóng thuế thu nhập cá nhân với mức thuế tương tự như công dân nước sở tại. Chế độ pháp lí nào đối với người nước ngoài đang được áp dụng trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Ông A là công dân của quốc gia X, sang quốc gia Y du lịch. Trong quá trình tham quan, ông A bị mất tài sản do sơ ý. Ông A đến cơ quan đại diện ngoại giao của quốc gia X tại quốc gia Y để nhờ giúp đỡ. Hành động này thể hiện quyền nào của công dân theo công pháp quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào đang sinh sống tại Việt Nam. Theo công pháp quốc tế và pháp luật Việt Nam, địa vị pháp lí của người này thường được quy định như thế nào so với công dân Việt Nam và người nước ngoài có quốc tịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một nhà hoạt động chính trị bị truy tố tại quốc gia của mình vì các hành vi đấu tranh ôn hòa cho dân chủ, không vi phạm pháp luật quốc tế. Người này xin tị nạn chính trị tại một quốc gia khác. Theo yêu cầu của pháp luật quốc tế về cư trú chính trị, quốc gia tiếp nhận cần cân nhắc yếu tố nào là quan trọng nhất khi xem xét yêu cầu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Công pháp quốc tế về dân cư điều chỉnh các vấn đề liên quan đến địa vị pháp lí của các đối tượng nào sau đây trên lãnh thổ của một quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Việc một quốc gia có quyền tuyệt đối và độc lập trong việc quyết định hệ thống chính trị, kinh tế, xã hội của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một quốc gia A ký kết một hiệp ước quốc tế về bảo vệ môi trường, cam kết hạn chế phát thải khí nhà kính theo một lộ trình nhất định. Việc quốc gia A tự nguyện tuân thủ cam kết này thể hiện mối quan hệ giữa chủ quyền quốc gia và công pháp quốc tế như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đặc trưng nào của chủ quyền quốc gia khẳng định quyền lực tối cao của nhà nước trong phạm vi lãnh thổ của mình, không phụ thuộc vào bất kỳ quyền lực nào khác bên trong quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Theo công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để xác định một thực thể là chủ thể của công pháp quốc tế và có đầy đủ chủ quyền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một quốc gia thực hiện việc thu hồi tài sản của các tổ chức nước ngoài hoạt động trên lãnh thổ của mình vì mục đích công cộng và có bồi thường thỏa đáng. Hành động này thể hiện quyền nào của quốc gia?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một con sông chảy qua nhiều quốc gia. Phần nào của con sông được coi là thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia ven sông, tương tự như lãnh thổ đất liền?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, chiều rộng tối đa của Lãnh hải mà một quốc gia ven biển có quyền thiết lập là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một tàu chiến của quốc gia X đi qua Lãnh hải của quốc gia Y mà không dừng lại, không gây hại, không đe dọa an ninh của quốc gia Y. Hành động này của tàu chiến quốc gia X có thể được xem là thực hiện quyền gì theo công pháp quốc tế về biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vùng biển nào tiếp liền và nằm ngoài Lãnh hải, trong đó quốc gia ven biển có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết nhằm ngăn ngừa và trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư trên lãnh thổ hoặc nội thủy của mình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong Vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia ven biển, quốc gia đó có những quyền gì đối với tài nguyên thiên nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Điểm khác biệt cốt lõi về mặt pháp lý giữa Lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia ven biển là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Thềm lục địa của một quốc gia ven biển được định nghĩa dựa trên cơ sở địa chất và địa lý. Về mặt pháp lý quốc tế, quốc gia ven biển có quyền gì đối với Thềm lục địa của mình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Vùng trời thuộc chủ quyền hoàn toàn và riêng biệt của một quốc gia được xác định như thế nào theo công pháp quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việc phân định biên giới quốc gia trên đất liền giữa hai nước láng giềng thường được thực hiện dựa trên nguyên tắc và phương pháp nào phổ biến nhất trong công pháp quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng người di cư bất hợp pháp nhập cảnh qua đường biển. Theo công pháp quốc tế, quốc gia này có quyền và nghĩa vụ gì trong việc kiểm soát biên giới trên biển của mình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về quyền tài phán giữa Lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia ven biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một quốc gia thực hiện việc xây dựng một công trình nghiên cứu khoa học trên Vùng đặc quyền kinh tế của mình. Hành động này thể hiện quyền gì của quốc gia ven biển theo công pháp quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nguyên tắc nào của công pháp quốc tế khẳng định rằng lãnh thổ của một quốc gia là một thể thống nhất, không thể bị chia cắt hay chuyển nhượng một phần cho quốc gia khác nếu không có sự đồng ý của quốc gia chủ quyền?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong trường hợp có tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia, công pháp quốc tế khuyến khích các bên sử dụng biện pháp nào sau đây để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Chế độ pháp lý 'tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation Treatment) trong công pháp quốc tế về dân cư (hoặc thương mại) có ý nghĩa gì đối với người nước ngoài?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một máy bay dân sự của quốc gia A muốn bay qua không phận của quốc gia B. Theo công pháp quốc tế về hàng không, máy bay này thường phải tuân thủ nguyên tắc nào liên quan đến chủ quyền không phận của quốc gia B?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Quyền tài phán của quốc gia trong lãnh thổ của mình được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích tình huống sau: Quốc gia X và Quốc gia Y có chung một con sông biên giới. Quốc gia X muốn xây dựng một đập thủy điện lớn trên phần sông thuộc lãnh thổ của mình. Theo công pháp quốc tế về sử dụng sông quốc tế, Quốc gia X cần lưu ý nguyên tắc nào để tránh gây xung đột với Quốc gia Y?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khẳng định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa lãnh thổ quốc gia và chủ quyền quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Công pháp quốc tế điều chỉnh các vấn đề về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia nhằm mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây được coi là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để xác định một người là công dân của một quốc gia?

  • A. Nơi sinh của người đó.
  • B. Mối quan hệ pháp lý giữa cá nhân với nhà nước, thể hiện quyền và nghĩa vụ.
  • C. Nơi cư trú hiện tại của người đó.
  • D. Ngôn ngữ và văn hóa mà người đó sử dụng.

Câu 2: Nguyên tắc quốc tịch theo huyết thống (jus sanguinis) có nghĩa là gì trong công pháp quốc tế?

  • A. Quốc tịch được xác định dựa trên nơi người đó được sinh ra.
  • B. Quốc tịch được xác định dựa trên nơi người đó cư trú hợp pháp.
  • C. Quốc tịch được xác định dựa trên quốc tịch của cha mẹ người đó.
  • D. Quốc tịch được xác định dựa trên thời gian người đó sống ở một quốc gia.

Câu 3: Trong các chế độ pháp lý áp dụng cho người nước ngoài, chế độ nào thể hiện sự ưu đãi đặc biệt, thậm chí hơn cả công dân nước sở tại, và thường dành cho viên chức ngoại giao?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • C. Chế độ tối huệ quốc.
  • D. Chế độ có đi có lại.

Câu 4: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào được gọi là người không quốc tịch. Địa vị pháp lý của nhóm người này theo công pháp quốc tế thường gặp phải những khó khăn gì so với người nước ngoài có quốc tịch?

  • A. Chỉ bị hạn chế các quyền chính trị như bầu cử, ứng cử.
  • B. Được hưởng đầy đủ các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa như công dân nước sở tại.
  • C. Được hưởng sự bảo hộ ngoại giao từ quốc gia nơi họ sinh ra.
  • D. Gặp khó khăn trong việc hưởng các quyền dân sự, lao động và không được bảo hộ ngoại giao.

Câu 5: Hoạt động bảo hộ công dân của một quốc gia đối với công dân của mình ở nước ngoài thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

  • A. Chủ quyền đối với dân cư.
  • B. Chủ quyền đối với lãnh thổ.
  • C. Quyền bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 6: Theo công pháp quốc tế, lãnh thổ quốc gia bao gồm những bộ phận cấu thành nào?

  • A. Chỉ có phần đất liền và các hải đảo.
  • B. Phần đất liền, các hải đảo, vùng trời và không gian vũ trụ phía trên.
  • C. Phần đất liền, các hải đảo, nội thủy, lãnh hải, vùng trời và lòng đất.
  • D. Phần đất liền, nội thủy, lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 7: Đường biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam được xác định dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế nào là chủ yếu?

  • A. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
  • B. Các hiệp định song phương về biên giới trên bộ.
  • C. Tuyên bố chủ quyền đơn phương của Việt Nam.
  • D. Tập quán quốc tế về đánh bắt hải sản.

Câu 8: Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào nằm phía trong đường cơ sở và được coi là bộ phận lãnh thổ hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia ven biển, giống như đất liền?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Nội thủy.

Câu 9: Vùng biển nào theo UNCLOS 1982 có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có chủ quyền đầy đủ nhưng phải tôn trọng quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 10: Quyền

  • A. Chỉ áp dụng cho tàu buôn nước ngoài.
  • B. Chỉ áp dụng cho tàu quân sự nước ngoài.
  • C. Áp dụng cho tất cả tàu thuyền nước ngoài, bao gồm cả tàu quân sự, với những điều kiện nhất định.
  • D. Không áp dụng cho tàu thuyền nước ngoài, họ phải xin phép quốc gia ven biển.

Câu 11: Vùng biển nào nằm tiếp liền và ở phía ngoài lãnh hải, có chiều rộng tối đa 24 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền tài phán để ngăn chặn vi phạm một số luật quốc gia?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 12: Trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), quốc gia ven biển thực hiện quyền chủ quyền đối với hoạt động nào sau đây?

  • A. Thi hành pháp luật hình sự đối với mọi hành vi trên tàu thuyền nước ngoài.
  • B. Ngăn chặn mọi hoạt động hàng hải của tàu thuyền nước ngoài.
  • C. Áp dụng chế độ đối xử đặc biệt cho tàu quân sự nước ngoài.
  • D. Thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên của vùng nước, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.

Câu 13: Theo UNCLOS 1982, thềm lục địa của một quốc gia ven biển là gì?

  • A. Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài tự nhiên từ lãnh thổ đất liền ra đến rìa ngoài của rìa lục địa, hoặc cách đường cơ sở 200 hải lý nếu rìa ngoài của rìa lục địa không kéo dài đến khoảng cách đó.
  • B. Toàn bộ vùng nước phía trên đáy biển kéo dài từ đường cơ sở ra 200 hải lý.
  • C. Vùng biển có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • D. Khu vực đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm ngoài ranh giới 200 hải lý và được quản lý bởi Tổ chức Đáy đại dương quốc tế.

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản về quyền của quốc gia ven biển giữa vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa là gì?

  • A. Trong EEZ có quyền tài phán về nghiên cứu khoa học, còn thềm lục địa thì không.
  • B. Trong EEZ, quyền chủ quyền áp dụng cho cả cột nước, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển. Trên thềm lục địa, quyền chủ quyền chỉ áp dụng đối với đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
  • C. EEZ có quyền kiểm soát nhập cư, còn thềm lục địa thì không.
  • D. EEZ có quyền xây dựng đảo nhân tạo, còn thềm lục địa thì không.

Câu 15: Vùng biển nào theo UNCLOS 1982 nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế và không thuộc chủ quyền hay quyền chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Biển cả.
  • D. Thềm lục địa mở rộng.

Câu 16: Chủ quyền quốc gia được hiểu là quyền tối cao của quốc gia về đối nội và quyền độc lập của quốc gia về đối ngoại. Quyền tối cao về đối nội thể hiện điều gì?

  • A. Quyền duy nhất của nhà nước trong việc quyết định mọi vấn đề thuộc thẩm quyền của mình trên lãnh thổ quốc gia và đối với mọi cá nhân, tổ chức trong phạm vi lãnh thổ đó.
  • B. Quyền thiết lập quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác.
  • C. Quyền tham gia và bỏ phiếu trong các tổ chức quốc tế.
  • D. Quyền được các quốc gia khác tôn trọng độc lập, toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 17: Quyền độc lập về đối ngoại của chủ quyền quốc gia thể hiện điều gì?

  • A. Quyền ban hành luật pháp và thực thi quyền lực nhà nước trên lãnh thổ.
  • B. Quyền tự do lựa chọn thể chế chính trị, chế độ kinh tế, xã hội và đường lối đối ngoại mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
  • C. Quyền bảo vệ biên giới quốc gia khỏi sự xâm phạm.
  • D. Quyền thu thuế và áp dụng các biện pháp kinh tế trong nước.

Câu 18: Nguyên tắc nào của công pháp quốc tế khẳng định rằng tất cả các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, giàu hay nghèo, đều có địa vị pháp lý ngang nhau trong quan hệ quốc tế?

  • A. Nguyên tắc không sử dụng vũ lực.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc tự quyết dân tộc.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.

Câu 19: Hành động nào sau đây được coi là vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác theo công pháp quốc tế?

  • A. Tham gia đàm phán ký kết hiệp định thương mại song phương.
  • B. Phê phán công khai chính sách đối ngoại của một quốc gia khác trên diễn đàn quốc tế.
  • C. Tổ chức và tài trợ cho các hoạt động lật đổ chính quyền hợp pháp của một quốc gia khác.
  • D. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho người dân của một quốc gia bị thiên tai.

Câu 20: Chủ quyền quốc gia có mối quan hệ như thế nào với lãnh thổ quốc gia?

  • A. Chủ quyền quốc gia là quyền uy cao nhất, đầy đủ và độc quyền của quốc gia đối với lãnh thổ của mình.
  • B. Lãnh thổ quyết định mức độ chủ quyền của quốc gia.
  • C. Chủ quyền chỉ áp dụng cho phần đất liền của lãnh thổ.
  • D. Chủ quyền và lãnh thổ là hai khái niệm hoàn toàn tách rời trong công pháp quốc tế.

Câu 21: Một quốc gia có quyền cho phép hoặc từ chối người nước ngoài nhập cảnh và cư trú trên lãnh thổ của mình. Quyền này thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

  • A. Quyền bình đẳng chủ quyền.
  • B. Quyền tối cao về đối nội đối với dân cư và lãnh thổ.
  • C. Quyền độc lập về đối ngoại.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.

Câu 22: Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) được coi là văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng nhất điều chỉnh các vấn đề về biển. Tầm quan trọng của Công ước này thể hiện ở điểm nào?

  • A. Chỉ quy định về quyền của các quốc gia có biển.
  • B. Chỉ giải quyết vấn đề phân định ranh giới biển.
  • C. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ môi trường biển.
  • D. Xây dựng một khuôn khổ pháp lý toàn diện cho mọi hoạt động trên các vùng biển và đại dương, cân bằng quyền và nghĩa vụ của các quốc gia.

Câu 23: Trong trường hợp có xung đột pháp luật về quốc tịch (một người cùng lúc có quốc tịch của hai hoặc nhiều quốc gia), nguyên tắc nào thường được áp dụng để giải quyết theo công pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc quốc tịch hiệu lực (effective nationality) - quốc tịch gắn bó chặt chẽ nhất với người đó.
  • B. Nguyên tắc ưu tiên quốc tịch theo nơi sinh (jus soli).
  • C. Nguyên tắc ưu tiên quốc tịch theo huyết thống (jus sanguinis).
  • D. Nguyên tắc ưu tiên quốc tịch của quốc gia có diện tích lớn hơn.

Câu 24: Một quốc gia A có biên giới trên bộ với quốc gia B. Việc phân định và đánh dấu biên giới này thường được thực hiện thông qua hình thức pháp lý nào theo công pháp quốc tế?

  • A. Tuyên bố đơn phương của quốc gia A.
  • B. Ký kết hiệp ước hoặc thỏa thuận giữa hai quốc gia A và B.
  • C. Quyết định của một tổ chức quốc tế.
  • D. Áp dụng tập quán quốc tế về đường phân thủy hoặc đỉnh núi.

Câu 25: Vùng trời quốc gia được xác định là khoảng không gian phía trên lãnh thổ trên bộ và lãnh thổ trên biển (nội thủy và lãnh hải). Giới hạn trên của vùng trời quốc gia hiện nay theo công pháp quốc tế được hiểu như thế nào?

  • A. Không có giới hạn trên, kéo dài vô tận.
  • B. Giới hạn bởi tầng khí quyển.
  • C. Giới hạn ở độ cao mà máy bay có thể hoạt động.
  • D. Công pháp quốc tế hiện chưa có quy định cụ thể, thống nhất về giới hạn trên của vùng trời quốc gia.

Câu 26: Theo UNCLOS 1982, quyền tự do hàng hải trong biển cả (High Seas) có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các quốc gia, dù có biển hay không có biển, đều có quyền tự do cho tàu thuyền của mình đi lại trên biển cả.
  • B. Chỉ các quốc gia ven biển mới có quyền tự do hàng hải.
  • C. Quyền này chỉ áp dụng cho tàu quân sự.
  • D. Quyền tự do hàng hải phải tuân thủ sự cho phép của quốc gia ven biển gần nhất.

Câu 27: Một trong những nội dung quan trọng của chủ quyền quốc gia là quyền của nhà nước trong việc ban hành và thực thi pháp luật. Quyền này áp dụng cho những đối tượng nào trong phạm vi lãnh thổ quốc gia?

  • A. Chỉ áp dụng cho công dân của quốc gia đó.
  • B. Chỉ áp dụng cho công dân và pháp nhân của quốc gia đó.
  • C. Áp dụng cho mọi cá nhân, tổ chức (bao gồm cả người nước ngoài, tổ chức nước ngoài) hoạt động trong phạm vi lãnh thổ quốc gia, trừ trường hợp có điều ước quốc tế hoặc tập quán quốc tế quy định khác.
  • D. Chỉ áp dụng cho các cơ quan nhà nước.

Câu 28: Nguyên tắc nào của công pháp quốc tế là cơ sở để quốc gia có quyền bảo vệ sự toàn vẹn lãnh thổ của mình khỏi mọi hành vi xâm phạm từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc tự quyết dân tộc.
  • B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia.

Câu 29: Việc một quốc gia cho phép quốc gia khác đặt trụ sở đại sứ quán trên lãnh thổ mình thể hiện sự tôn trọng đối với nguyên tắc nào của công pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền và quan hệ ngoại giao.
  • B. Nguyên tắc tự quyết dân tộc.
  • C. Nguyên tắc không sử dụng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc bảo hộ công dân.

Câu 30: Liên hệ giữa dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia trong công pháp quốc tế cho thấy:

  • A. Dân cư và lãnh thổ tồn tại độc lập, không liên quan đến chủ quyền.
  • B. Dân cư và lãnh thổ là hai yếu tố vật chất không thể thiếu cấu thành nên quốc gia, và chủ quyền quốc gia là thuộc tính pháp lý gắn liền với sự tồn tại của quốc gia trên lãnh thổ đó và đối với dân cư đó.
  • C. Chủ quyền chỉ áp dụng cho dân cư, không áp dụng cho lãnh thổ.
  • D. Lãnh thổ chỉ là không gian địa lý, không có ý nghĩa pháp lý trong công pháp quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Theo công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây được coi là cơ sở pháp lý quan trọng nhất để xác định một người là công dân của một quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Nguyên tắc quốc tịch theo huyết thống (jus sanguinis) có nghĩa là gì trong công pháp quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Trong các chế độ pháp lý áp dụng cho người nước ngoài, chế độ nào thể hiện sự ưu đãi đặc biệt, thậm chí hơn cả công dân nước sở tại, và thường dành cho viên chức ngoại giao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào được gọi là người không quốc tịch. Địa vị pháp lý của nhóm người này theo công pháp quốc tế thường gặp phải những khó khăn gì so với người nước ngoài có quốc tịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Hoạt động bảo hộ công dân của một quốc gia đối với công dân của mình ở nước ngoài thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Theo công pháp quốc tế, lãnh thổ quốc gia bao gồm những bộ phận cấu thành nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Đường biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam được xác định dựa trên cơ sở pháp lý quốc tế nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào nằm phía trong đường cơ sở và được coi là bộ phận lãnh thổ hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia ven biển, giống như đất liền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Vùng biển nào theo UNCLOS 1982 có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có chủ quyền đầy đủ nhưng phải tôn trọng quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Quyền "qua lại vô hại" trong lãnh hải theo UNCLOS 1982 áp dụng cho loại tàu thuyền nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Vùng biển nào nằm tiếp liền và ở phía ngoài lãnh hải, có chiều rộng tối đa 24 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền tài phán để ngăn chặn vi phạm một số luật quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ), quốc gia ven biển thực hiện quyền chủ quyền đối với hoạt động nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Theo UNCLOS 1982, thềm lục địa của một quốc gia ven biển là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Điểm khác biệt cơ bản về quyền của quốc gia ven biển giữa vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Vùng biển nào theo UNCLOS 1982 nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế và không thuộc chủ quyền hay quyền chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Chủ quyền quốc gia được hiểu là quyền tối cao của quốc gia về đối nội và quyền độc lập của quốc gia về đối ngoại. Quyền tối cao về đối nội thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Quyền độc lập về đối ngoại của chủ quyền quốc gia thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Nguyên tắc nào của công pháp quốc tế khẳng định rằng tất cả các quốc gia, dù lớn hay nhỏ, giàu hay nghèo, đều có địa vị pháp lý ngang nhau trong quan hệ quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Hành động nào sau đây được coi là vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác theo công pháp quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Chủ quyền quốc gia có mối quan hệ như thế nào với lãnh thổ quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Một quốc gia có quyền cho phép hoặc từ chối người nước ngoài nhập cảnh và cư trú trên lãnh thổ của mình. Quyền này thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982) được coi là văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng nhất điều chỉnh các vấn đề về biển. Tầm quan trọng của Công ước này thể hiện ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Trong trường hợp có xung đột pháp luật về quốc tịch (một người cùng lúc có quốc tịch của hai hoặc nhiều quốc gia), nguyên tắc nào thường được áp dụng để giải quyết theo công pháp quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Một quốc gia A có biên giới trên bộ với quốc gia B. Việc phân định và đánh dấu biên giới này thường được thực hiện thông qua hình thức pháp lý nào theo công pháp quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Vùng trời quốc gia được xác định là khoảng không gian phía trên lãnh thổ trên bộ và lãnh thổ trên biển (nội thủy và lãnh hải). Giới hạn trên của vùng trời quốc gia hiện nay theo công pháp quốc tế được hiểu như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Theo UNCLOS 1982, quyền tự do hàng hải trong biển cả (High Seas) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Một trong những nội dung quan trọng của chủ quyền quốc gia là quyền của nhà nước trong việc ban hành và thực thi pháp luật. Quyền này áp dụng cho những đối tượng nào trong phạm vi lãnh thổ quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Nguyên tắc nào của công pháp quốc tế là cơ sở để quốc gia có quyền bảo vệ sự toàn vẹn lãnh thổ của mình khỏi mọi hành vi xâm phạm từ bên ngoài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Việc một quốc gia cho phép quốc gia khác đặt trụ sở đại sứ quán trên lãnh thổ mình thể hiện sự tôn trọng đối với nguyên tắc nào của công pháp quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 4

Liên hệ giữa dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia trong công pháp quốc tế cho thấy:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 5: Một số hợp chất quan trọng của nitrogen

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây là cơ sở pháp lý vững chắc nhất để xác định một người là công dân của một quốc gia?

  • A. Nơi sinh (ius soli).
  • B. Nơi cư trú hiện tại.
  • C. Mối quan hệ pháp lý giữa cá nhân và nhà nước (quốc tịch).
  • D. Ngôn ngữ hoặc văn hóa mà người đó sử dụng.

Câu 2: Một quốc gia áp dụng chế độ pháp lý nào đối với người nước ngoài khi cho phép họ được hưởng các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa cơ bản như công dân nước mình, nhưng hạn chế các quyền chính trị?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ tối huệ quốc.
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • D. Chế độ có đi có lại.

Câu 3: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài thường áp dụng cho các viên chức ngoại giao, lãnh sự hoặc nhân viên các tổ chức quốc tế, cho phép họ hưởng các quyền ưu đãi và miễn trừ đặc biệt?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ có đi có lại.
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • D. Chế độ tối huệ quốc.

Câu 4: Trường hợp nào sau đây thể hiện quyền bảo hộ công dân của một quốc gia theo Công pháp quốc tế?

  • A. Quốc gia yêu cầu công dân của mình tuân thủ pháp luật khi ở nước ngoài.
  • B. Quốc gia cho phép người nước ngoài xin tị nạn chính trị.
  • C. Quốc gia ký kết hiệp định thương mại với quốc gia khác.
  • D. Đại sứ quán của một quốc gia can thiệp để bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho công dân của mình đang bị bắt giữ trái phép ở nước ngoài.

Câu 5: Theo Công pháp quốc tế, quyền cư trú chính trị (quyền tị nạn chính trị) của người nước ngoài phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Quyết định chủ quyền của quốc gia mà người đó xin cư trú.
  • B. Quy định của Liên Hợp Quốc về quyền con người.
  • C. Yêu cầu của quốc gia mà người đó rời đi.
  • D. Thỏa thuận song phương giữa quốc gia mà người đó rời đi và quốc gia mà người đó xin cư trú.

Câu 6: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào trên thế giới được gọi là gì theo Công pháp quốc tế?

  • A. Người di cư.
  • B. Người không quốc tịch.
  • C. Người tị nạn.
  • D. Công dân toàn cầu.

Câu 7: Thành phần nào sau đây là bộ phận cấu thành không thể thiếu của lãnh thổ quốc gia theo Công pháp quốc tế?

  • A. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Thềm lục địa.
  • D. Vùng đất (bao gồm đảo, quần đảo).

Câu 8: Đường ranh giới phân định phạm vi chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia trên đất liền, trên biển (nội thủy, lãnh hải), trên không và trong lòng đất được gọi là gì?

  • A. Biên giới quốc gia.
  • B. Đường cơ sở.
  • C. Ranh giới vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Biên giới tự nhiên.

Câu 9: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào nằm phía trong đường cơ sở và tiếp giáp với bờ biển của quốc gia ven biển, được coi là bộ phận của lãnh thổ đất liền?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Nội thủy.

Câu 10: Chiều rộng tối đa của lãnh hải mà một quốc gia ven biển có quyền thiết lập theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 là bao nhiêu?

  • A. 6 hải lý.
  • B. 12 hải lý.
  • C. 24 hải lý.
  • D. 200 hải lý.

Câu 11: Trong lãnh hải của quốc gia ven biển, tàu thuyền nước ngoài được hưởng quyền gì theo Công pháp quốc tế?

  • A. Quyền tự do hàng hải không hạn chế.
  • B. Quyền khai thác tài nguyên biển.
  • C. Quyền đi qua không gây hại (innocent passage).
  • D. Quyền neo đậu tùy ý.

Câu 12: Vùng biển nào tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng không quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết để ngăn chặn và trừng trị việc vi phạm pháp luật của mình?

  • A. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Thềm lục địa.
  • D. Biển cả.

Câu 13: Vùng biển nào tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng không quá 200 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý tài nguyên thiên nhiên và các quyền tài phán khác?

  • A. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Thềm lục địa.
  • D. Nội thủy.

Câu 14: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với hoạt động nào sau đây?

  • A. Thăm dò, khai thác tài nguyên sinh vật và không sinh vật.
  • B. Tự do cho tàu quân sự nước ngoài diễn tập.
  • C. Áp dụng luật hình sự đối với mọi hành vi phạm tội trên tàu nước ngoài.
  • D. Đánh thuế đối với mọi hoạt động hàng hải quốc tế.

Câu 15: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được định nghĩa là gì theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982?

  • A. Toàn bộ đáy biển và lòng đất dưới đáy biển ngoài lãnh hải.
  • B. Vùng nước bên trên đáy biển ngoài lãnh hải.
  • C. Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển tiếp liền với bờ biển, kéo dài ra ngoài lãnh hải đến hết rìa lục địa.
  • D. Vùng biển có độ sâu không quá 200m.

Câu 16: Quyền chủ quyền của quốc gia ven biển đối với thềm lục địa chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

  • A. Kiểm soát hoạt động hàng hải.
  • B. Thăm dò và khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Quản lý hoạt động đánh bắt cá.
  • D. Thiết lập các tuyến đường bay quốc tế.

Câu 17: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và biên giới quốc gia trên biển lên vùng trời.
  • B. Là độ cao tối đa mà máy bay dân dụng có thể đạt được.
  • C. Là ranh giới phân cách khí quyển và không gian vũ trụ.
  • D. Được xác định bằng các thỏa thuận quốc tế về hàng không.

Câu 18: Nguyên tắc cơ bản nào của Công pháp quốc tế khẳng định quyền tối cao và độc lập của quốc gia trong mọi công việc đối nội và đối ngoại?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc chủ quyền quốc gia.
  • D. Nguyên tắc tự quyết dân tộc.

Câu 19: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm chủ quyền quốc gia về lãnh thổ?

  • A. Công dân nước ngoài không tuân thủ luật giao thông của nước sở tại.
  • B. Tàu quân sự nước ngoài đi vào nội thủy của một quốc gia mà không được phép.
  • C. Công ty nước ngoài đầu tư vào một dự án kinh tế tại quốc gia khác.
  • D. Tổ chức quốc tế đưa ra khuyến nghị về chính sách kinh tế cho một quốc gia thành viên.

Câu 20: Một quốc gia thực hiện quyền tài phán quốc gia trong vùng đặc quyền kinh tế của mình đối với hoạt động nào sau đây?

  • A. Thực thi luật hình sự đối với mọi hành vi trên tàu nước ngoài.
  • B. Ngăn chặn tàu thuyền nước ngoài đi qua vô hại.
  • C. Áp đặt thuế quan đối với hàng hóa vận chuyển qua vùng biển này.
  • D. Lắp đặt và sử dụng các đảo nhân tạo hoặc công trình khác phục vụ mục đích kinh tế.

Câu 21: So sánh quyền của quốc gia ven biển trong Lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế, điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

  • A. Trong Lãnh hải, quốc gia có chủ quyền hoàn toàn; trong Vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia có quyền chủ quyền và quyền tài phán hạn chế hơn.
  • B. Trong Lãnh hải, quốc gia chỉ có quyền tài phán; trong Vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia có chủ quyền hoàn toàn.
  • C. Cả hai vùng đều thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển.
  • D. Trong Lãnh hải, tàu thuyền nước ngoài có quyền tự do hàng hải; trong Vùng đặc quyền kinh tế thì không.

Câu 22: Việc phân định biên giới quốc gia trên đất liền giữa hai quốc gia thường được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào là quan trọng nhất?

  • A. Sức mạnh quân sự của mỗi quốc gia.
  • B. Quy mô dân số của mỗi quốc gia.
  • C. Thỏa thuận giữa các quốc gia liên quan, có thể dựa trên các yếu tố tự nhiên hoặc nhân tạo.
  • D. Quyết định của một tổ chức quốc tế có thẩm quyền.

Câu 23: Theo Công pháp quốc tế, việc một quốc gia cho phép người nước ngoài nhập cảnh và cư trú trên lãnh thổ của mình thể hiện điều gì?

  • A. Nghĩa vụ bắt buộc theo luật quốc tế.
  • B. Quyền chủ quyền của quốc gia trong việc quản lý dân cư.
  • C. Sự phụ thuộc vào quyết định của quốc gia mà người đó mang quốc tịch.
  • D. Việc từ bỏ quyền tài phán đối với người nước ngoài đó.

Câu 24: Khái niệm "Biển cả" (High Seas) theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 là vùng biển nào?

  • A. Tất cả các vùng biển không thuộc vùng đặc quyền kinh tế, lãnh hải hoặc nội thủy của bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Vùng biển nằm trong phạm vi 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • C. Vùng biển nằm ngoài phạm vi 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
  • D. Vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển ngoài thềm lục địa.

Câu 25: Trong vùng Biển cả, nguyên tắc pháp lý chủ đạo là gì?

  • A. Chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển gần nhất.
  • B. Quyền tài phán độc quyền của quốc gia có đội tàu lớn nhất.
  • C. Nguyên tắc "ai đến trước được quyền ưu tiên".
  • D. Nguyên tắc tự do Biển cả, được sử dụng cho mục đích hòa bình bởi tất cả các quốc gia.

Câu 26: Trường hợp nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong địa vị pháp lý giữa công dân và người nước ngoài theo chế độ đối xử quốc gia?

  • A. Công dân có quyền bầu cử, ứng cử vào cơ quan nhà nước, còn người nước ngoài thì không.
  • B. Công dân và người nước ngoài đều có quyền tự do kinh doanh như nhau.
  • C. Công dân và người nước ngoài đều được tiếp cận dịch vụ y tế công cộng như nhau.
  • D. Công dân và người nước ngoài đều có quyền sở hữu tài sản như nhau.

Câu 27: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?

  • A. Đến độ sâu tối đa mà con người có thể khai thác.
  • B. Đến tâm Trái Đất.
  • C. Là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và trên biển xuống lòng đất.
  • D. Chỉ bao gồm các mỏ khoáng sản nằm dưới biên giới trên mặt đất.

Câu 28: Khi hai quốc gia có bờ biển đối diện hoặc liền kề nhau, việc phân định ranh giới các vùng biển (lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa) thường được thực hiện chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Thỏa thuận giữa các quốc gia liên quan, phù hợp với Công pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Luật Biển 1982.
  • B. Quốc gia nào tuyên bố trước thì được ưu tiên.
  • C. Dựa vào chiều dài bờ biển của mỗi quốc gia.
  • D. Theo quyết định đơn phương của quốc gia mạnh hơn.

Câu 29: Quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng tiếp giáp lãnh hải chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Khai thác tài nguyên biển độc quyền.
  • B. Ngăn chặn và trừng trị vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư.
  • C. Thực hiện nghiên cứu khoa học biển không cần xin phép.
  • D. Áp đặt lệnh cấm vận đối với tàu thuyền nước ngoài.

Câu 30: Điều gì xảy ra nếu một cá nhân mất quốc tịch ban đầu và không có quốc gia nào khác công nhận họ là công dân của mình?

  • A. Người đó tự động trở thành công dân của quốc gia nơi họ đang cư trú.
  • B. Người đó được Liên Hợp Quốc cấp quốc tịch.
  • C. Người đó trở thành người không quốc tịch và đối mặt với nhiều khó khăn về địa vị pháp lý.
  • D. Người đó được hưởng chế độ đối xử đặc biệt như các viên chức ngoại giao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây là cơ sở pháp lý vững chắc nhất để xác định một người là công dân của một quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một quốc gia áp dụng chế độ pháp lý nào đối với người nước ngoài khi cho phép họ được hưởng các quyền dân sự, kinh tế, văn hóa cơ bản như công dân nước mình, nhưng hạn chế các quyền chính trị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài thường áp dụng cho các viên chức ngoại giao, lãnh sự hoặc nhân viên các tổ chức quốc tế, cho phép họ hưởng các quyền ưu đãi và miễn trừ đặc biệt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trường hợp nào sau đây thể hiện quyền bảo hộ công dân của một quốc gia theo Công pháp quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Theo Công pháp quốc tế, quyền cư trú chính trị (quyền tị nạn chính trị) của người nước ngoài phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào trên thế giới được gọi là gì theo Công pháp quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Thành phần nào sau đây là bộ phận cấu thành không thể thiếu của lãnh thổ quốc gia theo Công pháp quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đường ranh giới phân định phạm vi chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia trên đất liền, trên biển (nội thủy, lãnh hải), trên không và trong lòng đất được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng biển nào nằm phía trong đường cơ sở và tiếp giáp với bờ biển của quốc gia ven biển, được coi là bộ phận của lãnh thổ đất liền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chiều rộng tối đa của lãnh hải mà một quốc gia ven biển có quyền thiết lập theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong lãnh hải của quốc gia ven biển, tàu thuyền nước ngoài được hưởng quyền gì theo Công pháp quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Vùng biển nào tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng không quá 24 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền thực hiện sự kiểm soát cần thiết để ngăn chặn và trừng trị việc vi phạm pháp luật của mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Vùng biển nào tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng không quá 200 hải lý tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý tài nguyên thiên nhiên và các quyền tài phán khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với hoạt động nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được định nghĩa là gì theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Quyền chủ quyền của quốc gia ven biển đối với thềm lục địa chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo Công pháp quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nguyên tắc cơ bản nào của Công pháp quốc tế khẳng định quyền tối cao và độc lập của quốc gia trong mọi công việc đối nội và đối ngoại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm chủ quyền quốc gia về lãnh thổ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một quốc gia thực hiện quyền tài phán quốc gia trong vùng đặc quyền kinh tế của mình đối với hoạt động nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So sánh quyền của quốc gia ven biển trong Lãnh hải và Vùng đặc quyền kinh tế, điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Việc phân định biên giới quốc gia trên đất liền giữa hai quốc gia thường được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Theo Công pháp quốc tế, việc một quốc gia cho phép người nước ngoài nhập cảnh và cư trú trên lãnh thổ của mình thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khái niệm 'Biển cả' (High Seas) theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 là vùng biển nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong vùng Biển cả, nguyên tắc pháp lý chủ đạo là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trường hợp nào sau đây thể hiện sự khác biệt trong địa vị pháp lý giữa công dân và người nước ngoài theo chế độ đối xử quốc gia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi hai quốc gia có bờ biển đối diện hoặc liền kề nhau, việc phân định ranh giới các vùng biển (lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa) thường được thực hiện chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng tiếp giáp lãnh hải chủ yếu nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Điều gì xảy ra nếu một cá nhân mất quốc tịch ban đầu và không có quốc gia nào khác công nhận họ là công dân của mình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là bộ phận cấu thành của lãnh thổ quốc gia?

  • A. Vùng đất bao gồm nội thủy và lãnh hải.
  • B. Vùng nước nội địa như sông, hồ, kênh, biển nội địa.
  • C. Vùng trời trên lãnh thổ đất liền và lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.

Câu 2: Một quốc gia A ban hành luật quy định người nước ngoài cư trú hợp pháp tại nước này phải nộp thuế thu nhập cá nhân theo biểu thuế áp dụng cho công dân nước A. Chế độ pháp lý nào đối với người nước ngoài đang được quốc gia A áp dụng trong trường hợp này?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ tối huệ quốc.
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • D. Chế độ biệt đãi.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải của quốc gia ven biển theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982.

  • A. Cho phép tàu thuyền nước ngoài thực hiện mọi hoạt động, kể cả quân sự, trong lãnh hải.
  • B. Đảm bảo tàu thuyền nước ngoài có thể dừng lại, neo đậu bất cứ lúc nào trong lãnh hải.
  • C. Cân bằng giữa chủ quyền của quốc gia ven biển đối với lãnh hải và lợi ích hàng hải quốc tế.
  • D. Buộc quốc gia ven biển phải cung cấp mọi dịch vụ hỗ trợ cho tàu thuyền nước ngoài đi qua lãnh hải.

Câu 4: Chủ quyền quốc gia được hiểu là quyền tối cao của quốc gia trong phạm vi lãnh thổ của mình và quyền độc lập của quốc gia trong quan hệ đối ngoại. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa chủ quyền quốc gia và Công pháp quốc tế?

  • A. Công pháp quốc tế hoàn toàn không giới hạn việc thực thi chủ quyền quốc gia.
  • B. Công pháp quốc tế là cơ sở pháp lý để các quốc gia thực hiện chủ quyền của mình một cách có trách nhiệm và phù hợp với cộng đồng quốc tế.
  • C. Chủ quyền quốc gia là tuyệt đối và đứng trên mọi quy định của Công pháp quốc tế.
  • D. Công pháp quốc tế có thể cho phép một quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác nếu cần thiết.

Câu 5: Một người sinh ra trên lãnh thổ của quốc gia A, có cha mẹ là công dân của quốc gia B. Theo nguyên tắc quốc tịch huyết thống, người này sẽ mang quốc tịch của quốc gia nào?

  • A. Quốc gia A.
  • B. Quốc gia B.
  • C. Có thể mang quốc tịch của cả hai quốc gia A và B.
  • D. Sẽ là người không quốc tịch.

Câu 6: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một quốc gia thực thi quyền tài phán của mình trong vùng đặc quyền kinh tế?

  • A. Thu thuế nhập khẩu hàng hóa từ tàu thuyền nước ngoài đi qua vùng đặc quyền kinh tế.
  • B. Áp dụng luật hình sự của mình đối với mọi hành vi phạm tội trên tàu thuyền nước ngoài đi qua vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Cấm tuyệt đối mọi hoạt động nghiên cứu khoa học của nước ngoài trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thiết lập các quy định về bảo vệ môi trường biển và xử lý các hành vi gây ô nhiễm trong vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 7: Khi nói về biên giới quốc gia trên biển, vùng nước nào sau đây có quy chế pháp lý tương tự như vùng đất liền, nơi quốc gia có chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và tuyệt đối?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 8: Một nhà hoạt động chính trị của quốc gia X bị truy tố vì lý do chính trị và xin tị nạn tại quốc gia Y. Quốc gia Y xem xét đơn xin tị nạn dựa trên các nguyên tắc Công pháp quốc tế về cư trú chính trị. Theo đó, quốc gia Y có nghĩa vụ KHÔNG được làm gì?

  • A. Từ chối đơn xin tị nạn nếu người đó là tội phạm hình sự thông thường.
  • B. Cho phép người đó cư trú nếu họ đấu tranh vì sự tiến bộ của nhân loại.
  • C. Buộc phải trao trả người đó cho quốc gia X nếu có yêu cầu từ quốc gia X.
  • D. Xem xét hồ sơ một cách công bằng và dựa trên luật pháp quốc gia Y và các công ước quốc tế liên quan.

Câu 9: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng quan trọng nhất của chủ quyền quốc gia trong quan hệ đối ngoại, quy định các quốc gia có quyền tự quyết các vấn đề đối nội và đối ngoại của mình mà không chịu sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc tự quyết của các dân tộc.

Câu 10: Theo Công pháp quốc tế, người không quốc tịch đối mặt với những hạn chế đáng kể về mặt pháp lý so với công dân hoặc người nước ngoài có quốc tịch. Hạn chế nào sau đây là đặc trưng nhất của người không quốc tịch?

  • A. Không được phép làm việc tại bất kỳ quốc gia nào.
  • B. Bị cấm di chuyển giữa các quốc gia.
  • C. Không được hưởng các quyền dân sự cơ bản như kết hôn, sở hữu tài sản.
  • D. Không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao của bất kỳ quốc gia nào.

Câu 11: Một quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với vùng đặc quyền kinh tế của mình. Quyền nào sau đây thể hiện rõ nhất quyền chủ quyền của quốc gia ven biển trong vùng này?

  • A. Thăm dò, khai thác và quản lý các tài nguyên sinh vật và không sinh vật của đáy biển, lòng đất dưới đáy biển và vùng nước bên trên đáy biển.
  • B. Lắp đặt và sử dụng đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển.
  • C. Nghiên cứu khoa học biển.
  • D. Thi hành sự kiểm soát cần thiết đối với tàu thuyền nước ngoài để ngăn ngừa vi phạm luật pháp và quy định hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư.

Câu 12: Biên giới quốc gia trên không được xác định dựa trên yếu tố nào?

  • A. Độ cao tối đa mà máy bay có thể đạt được.
  • B. Mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên đất liền và biên giới quốc gia trên biển lên vùng trời.
  • C. Đường ranh giới giữa khí quyển và không gian vũ trụ.
  • D. Khu vực mà quốc gia có thể kiểm soát bằng radar.

Câu 13: Giả sử quốc gia A và quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại, trong đó quốc gia A cam kết dành cho hàng hóa của quốc gia B những ưu đãi về thuế quan không kém hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Đây là biểu hiện của chế độ pháp lý nào đối với quan hệ kinh tế quốc tế?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ tối huệ quốc.
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • D. Chủ quyền kinh tế.

Câu 14: Phân tích tầm quan trọng của việc bảo hộ công dân của một quốc gia khi họ cư trú hoặc đi lại ở nước ngoài.

  • A. Chỉ nhằm mục đích bảo vệ tài sản của công dân ở nước ngoài.
  • B. Là căn cứ để quốc gia can thiệp vào công việc nội bộ của nước sở tại.
  • C. Thể hiện trách nhiệm của nhà nước đối với công dân, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ theo pháp luật quốc tế và pháp luật nước sở tại.
  • D. Đảm bảo mọi công dân ở nước ngoài đều được miễn trừ trách nhiệm pháp lý tại nước sở tại.

Câu 15: Theo Công ước Luật Biển 1982, vùng biển nào sau đây có chiều rộng tối đa 12 hải lý tính từ đường cơ sở và quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ, nhưng phải tôn trọng quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 16: So sánh quy chế pháp lý của vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế theo Công ước Luật Biển 1982. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở quyền nào của quốc gia ven biển?

  • A. Quyền thiết lập biên giới trên biển.
  • B. Quyền áp dụng luật hình sự đối với tàu thuyền nước ngoài.
  • C. Quyền cho phép tàu thuyền nước ngoài qua lại.
  • D. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 17: Chủ quyền quốc gia bao gồm quyền tối cao của quốc gia trong phạm vi lãnh thổ. Điều này có nghĩa là quốc gia có quyền duy nhất và độc quyền trong việc:

  • A. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác.
  • B. Tham gia các tổ chức quốc tế.
  • C. Ban hành và thực thi pháp luật đối với mọi cá nhân, tổ chức trên lãnh thổ của mình.
  • D. Giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 18: Một quốc gia có thể mất quốc tịch trong những trường hợp nào theo quy định của pháp luật quốc gia và Công pháp quốc tế?

  • A. Tự nguyện xin thôi quốc tịch, bị tước quốc tịch theo quy định pháp luật, hoặc theo điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên.
  • B. Đi du lịch nước ngoài quá thời hạn cho phép.
  • C. Kết hôn với người nước ngoài.
  • D. Sống ở nước ngoài liên tục trong một khoảng thời gian nhất định.

Câu 19: Biên giới quốc gia trên bộ được xác định chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Địa hình tự nhiên như núi, sông lớn.
  • B. Đường phân chia hành chính cấp tỉnh.
  • C. Khu vực tập trung dân cư của mỗi quốc gia.
  • D. Các điều ước quốc tế về hoạch định biên giới đã được ký kết giữa các quốc gia láng giềng.

Câu 20: Phân tích nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia trong Công pháp quốc tế. Điều nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của nguyên tắc này?

  • A. Mọi quốc gia có diện tích và dân số như nhau.
  • B. Mọi quốc gia có quyền lực quân sự ngang bằng nhau.
  • C. Mọi quốc gia đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau, được đối xử như nhau trong quan hệ quốc tế, không phân biệt lớn, nhỏ, giàu, nghèo, chế độ chính trị.
  • D. Các quốc gia lớn hơn có quyền đưa ra quyết định ràng buộc đối với các quốc gia nhỏ hơn.

Câu 21: Một quốc gia có quyền chủ quyền đối với thềm lục địa của mình. Quyền chủ quyền này bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên (khoáng sản, tài nguyên sinh vật định cư) ở đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
  • B. Thiết lập vùng cấm bay trên thềm lục địa.
  • C. Áp dụng luật hình sự đối với mọi tàu thuyền đi qua vùng nước trên thềm lục địa.
  • D. Thiết lập các khu vực chỉ dành riêng cho hoạt động quân sự.

Câu 22: Xét một tình huống: Công dân A của quốc gia X đang cư trú tại quốc gia Y. Công dân A bị chính quyền quốc gia Y bắt giữ vì vi phạm pháp luật nước này. Trong trường hợp này, quốc gia X có quyền thực hiện hoạt động bảo hộ công dân như thế nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Yêu cầu ngay lập tức thả công dân A và đưa về nước X.
  • B. Can thiệp trực tiếp vào quá trình xét xử của tòa án quốc gia Y.
  • C. Đảm bảo công dân A được đối xử công bằng theo pháp luật quốc gia Y và các tiêu chuẩn quốc tế, cung cấp hỗ trợ pháp lý và lãnh sự cần thiết.
  • D. Áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia Y.

Câu 23: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định bởi mặt thẳng đứng đi qua:

  • A. Biên giới quốc gia trên đất liền và trên biển.
  • B. Độ sâu tối đa mà con người có thể khai thác.
  • C. Ranh giới giữa vỏ Trái Đất và lớp phủ.
  • D. Khu vực mà quốc gia có thể khoan thăm dò.

Câu 24: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài thường áp dụng cho các viên chức ngoại giao, lãnh sự, và nhân viên của các tổ chức quốc tế, mang lại cho họ những quyền ưu đãi và miễn trừ đặc biệt?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ tối huệ quốc.
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • D. Chế độ có đi có lại.

Câu 25: Theo Công pháp quốc tế, chủ quyền quốc gia là thuộc tính chính trị - pháp lý vốn có, riêng có và không thể chuyển nhượng của quốc gia. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc thực thi chủ quyền?

  • A. Quốc gia có thể tùy ý từ bỏ chủ quyền của mình nếu muốn.
  • B. Chủ quyền chỉ tồn tại khi được các quốc gia khác công nhận.
  • C. Chủ quyền có thể được chuyển giao một phần cho các tổ chức quốc tế.
  • D. Quốc gia có quyền tự quyết định các vấn đề nội bộ và đối ngoại của mình mà không chịu sự chi phối của bất kỳ thế lực bên ngoài nào, trừ những ràng buộc tự nguyện chấp nhận theo Công pháp quốc tế.

Câu 26: Việc xác định quốc tịch của một cá nhân có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong Công pháp quốc tế?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích thống kê dân số.
  • B. Xác định mối quan hệ pháp lý giữa cá nhân với một quốc gia, làm cơ sở để quốc gia thực hiện quyền tài phán và bảo hộ công dân của mình.
  • C. Quy định mức thuế mà cá nhân phải đóng.
  • D. Quyết định nơi cư trú vĩnh viễn của cá nhân.

Câu 27: Giả sử một quốc gia ven biển phát hiện hoạt động nghiên cứu khoa học trái phép của tàu nước ngoài trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Quốc gia này có quyền thực hiện hành động nào sau đây theo Công ước Luật Biển 1982?

  • A. Ngay lập tức bắt giữ toàn bộ thủy thủ đoàn và tàu nghiên cứu.
  • B. Phá hủy tàu nghiên cứu tại chỗ.
  • C. Thực hiện quyền tài phán của mình để điều tra, bắt giữ và xử lý vụ việc theo luật pháp quốc gia và Công ước.
  • D. Chỉ có thể yêu cầu tàu rời khỏi vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 28: Phân biệt giữa nội thủy và lãnh hải của quốc gia ven biển dựa trên quy chế pháp lý.

  • A. Nội thủy thuộc chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối, không có quyền qua lại vô hại; Lãnh hải thuộc chủ quyền đầy đủ nhưng có quyền qua lại vô hại.
  • B. Nội thủy và lãnh hải đều có quy chế pháp lý như nhau.
  • C. Nội thủy là vùng nước quốc tế, lãnh hải thuộc chủ quyền quốc gia.
  • D. Nội thủy có quyền qua lại vô hại, lãnh hải thì không.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Sự suy giảm vai trò của Công pháp quốc tế.
  • B. Tất cả các quốc gia đều trở nên bình đẳng về kinh tế và quân sự.
  • C. Biên giới quốc gia hoàn toàn biến mất.
  • D. Cân bằng giữa việc bảo vệ lợi ích quốc gia với việc tuân thủ các cam kết quốc tế và giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia).

Câu 30: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Chỉ giải quyết các tranh chấp về biên giới.
  • B. Cho phép các quốc gia mạnh hơn chi phối các quốc gia yếu hơn.
  • C. Thiết lập các nguyên tắc và khuôn khổ pháp lý để điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia, ngăn ngừa xung đột, và thúc đẩy hợp tác trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
  • D. Khuyến khích các quốc gia sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là bộ phận cấu thành của lãnh thổ quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một quốc gia A ban hành luật quy định người nước ngoài cư trú hợp pháp tại nước này phải nộp thuế thu nhập cá nhân theo biểu thuế áp dụng cho công dân nước A. Chế độ pháp lý nào đối với người nước ngoài đang được quốc gia A áp dụng trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài trong lãnh hải của quốc gia ven biển theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chủ quyền quốc gia được hiểu là quyền tối cao của quốc gia trong phạm vi lãnh thổ của mình và quyền độc lập của quốc gia trong quan hệ đối ngoại. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa chủ quyền quốc gia và Công pháp quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một người sinh ra trên lãnh thổ của quốc gia A, có cha mẹ là công dân của quốc gia B. Theo nguyên tắc quốc tịch huyết thống, người này sẽ mang quốc tịch của quốc gia nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một quốc gia thực thi quyền tài phán của mình trong vùng đặc quyền kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi nói về biên giới quốc gia trên biển, vùng nước nào sau đây có quy chế pháp lý tương tự như vùng đất liền, nơi quốc gia có chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và tuyệt đối?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một nhà hoạt động chính trị của quốc gia X bị truy tố vì lý do chính trị và xin tị nạn tại quốc gia Y. Quốc gia Y xem xét đơn xin tị nạn dựa trên các nguyên tắc Công pháp quốc tế về cư trú chính trị. Theo đó, quốc gia Y có nghĩa vụ KHÔNG được làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nguyên tắc nào sau đây là nền tảng quan trọng nhất của chủ quyền quốc gia trong quan hệ đối ngoại, quy định các quốc gia có quyền tự quyết các vấn đề đối nội và đối ngoại của mình mà không chịu sự can thiệp từ bên ngoài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Theo Công pháp quốc tế, người không quốc tịch đối mặt với những hạn chế đáng kể về mặt pháp lý so với công dân hoặc người nước ngoài có quốc tịch. Hạn chế nào sau đây là đặc trưng nhất của người không quốc tịch?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một quốc gia ven biển có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với vùng đặc quyền kinh tế của mình. Quyền nào sau đây thể hiện rõ nhất quyền chủ quyền của quốc gia ven biển trong vùng này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Biên giới quốc gia trên không được xác định dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Giả sử quốc gia A và quốc gia B ký kết một hiệp định thương mại, trong đó quốc gia A cam kết dành cho hàng hóa của quốc gia B những ưu đãi về thuế quan không kém hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Đây là biểu hiện của chế độ pháp lý nào đối với quan hệ kinh tế quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phân tích tầm quan trọng của việc bảo hộ công dân của một quốc gia khi họ cư trú hoặc đi lại ở nước ngoài.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Theo Công ước Luật Biển 1982, vùng biển nào sau đây có chiều rộng tối đa 12 hải lý tính từ đường cơ sở và quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ, nhưng phải tôn trọng quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: So sánh quy chế pháp lý của vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế theo Công ước Luật Biển 1982. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở quyền nào của quốc gia ven biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Chủ quyền quốc gia bao gồm quyền tối cao của quốc gia trong phạm vi lãnh thổ. Điều này có nghĩa là quốc gia có quyền duy nhất và độc quyền trong việc:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một quốc gia có thể mất quốc tịch trong những trường hợp nào theo quy định của pháp luật quốc gia và Công pháp quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Biên giới quốc gia trên bộ được xác định chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tích nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia trong Công pháp quốc tế. Điều nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của nguyên tắc này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một quốc gia có quyền chủ quyền đối với thềm lục địa của mình. Quyền chủ quyền này bao gồm hoạt động nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Xét một tình huống: Công dân A của quốc gia X đang cư trú tại quốc gia Y. Công dân A bị chính quyền quốc gia Y bắt giữ vì vi phạm pháp luật nước này. Trong trường hợp này, quốc gia X có quyền thực hiện hoạt động bảo hộ công dân như thế nào theo Công pháp quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Biên giới quốc gia trong lòng đất được xác định bởi mặt thẳng đứng đi qua:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài thường áp dụng cho các viên chức ngoại giao, lãnh sự, và nhân viên của các tổ chức quốc tế, mang lại cho họ những quyền ưu đãi và miễn trừ đặc biệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Theo Công pháp quốc tế, chủ quyền quốc gia là thuộc tính chính trị - pháp lý vốn có, riêng có và không thể chuyển nhượng của quốc gia. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc thực thi chủ quyền?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Việc xác định quốc tịch của một cá nhân có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong Công pháp quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Giả sử một quốc gia ven biển phát hiện hoạt động nghiên cứu khoa học trái phép của tàu nước ngoài trong vùng đặc quyền kinh tế của mình. Quốc gia này có quyền thực hiện hành động nào sau đây theo Công ước Luật Biển 1982?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phân biệt giữa nội thủy và lãnh hải của quốc gia ven biển dựa trên quy chế pháp lý.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực thi chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công dân nước X sang sinh sống và làm việc hợp pháp tại nước Y. Theo pháp luật nước Y, người này được hưởng đầy đủ các quyền về lao động, sở hữu tài sản, tiếp cận giáo dục và y tế như công dân nước Y, nhưng không có quyền tham gia bầu cử. Chế độ pháp lý mà nước Y đang áp dụng cho người nước ngoài này là gì?

  • A. Chế độ tối huệ quốc
  • B. Chế độ đối xử đặc biệt
  • C. Chế độ đối xử quốc gia
  • D. Chế độ có đi có lại

Câu 2: Ông B sinh ra tại một quốc gia mà theo luật của quốc gia đó, quốc tịch được xác định theo quốc tịch của cha mẹ. Cha mẹ ông B là công dân của một quốc gia khác nhưng quốc gia đó đã không còn tồn tại. Hiện tại, ông B không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Theo công pháp quốc tế về dân cư, ông B thuộc đối tượng nào sau đây?

  • A. Công dân của quốc gia nơi ông B sinh ra
  • B. Người không quốc tịch
  • C. Người nước ngoài cư trú bất hợp pháp
  • D. Người tị nạn

Câu 3: Quốc hội nước Z ban hành luật mới quy định về việc sử dụng tài nguyên khoáng sản trong lòng đất trên toàn bộ lãnh thổ nước Z. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

  • A. Quyền tối cao của nhà nước trong phạm vi lãnh thổ
  • B. Quyền độc lập trong quan hệ quốc tế
  • C. Quyền bảo hộ công dân ở nước ngoài
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia

Câu 4: So với chế độ đối xử quốc gia, chế độ đối xử đặc biệt dành cho người nước ngoài có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Chế độ đặc biệt chỉ áp dụng cho người lao động nước ngoài.
  • B. Chế độ đặc biệt cho phép người nước ngoài tham gia chính trị.
  • C. Chế độ đặc biệt mang lại ít quyền lợi hơn chế độ quốc gia.
  • D. Chế độ đặc biệt dành cho một số đối tượng nhất định (như viên chức ngoại giao) những quyền ưu đãi mà ngay cả công dân nước sở tại cũng không có.

Câu 5: Một quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và đặc biệt đối với những thành phần nào sau đây trong lãnh thổ của mình?

  • A. Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa
  • B. Biển cả và vùng trời phía trên biển cả
  • C. Vùng đất, nội thủy, lãnh hải và vùng trời, lòng đất dưới các vùng này
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế

Câu 6: Biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam được xác định bằng đường ranh giới bên ngoài của vùng biển nào?

  • A. Lãnh hải
  • B. Nội thủy
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 7: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982, "quyền qua lại vô hại" được thực hiện trong vùng biển nào của quốc gia ven biển?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Thềm lục địa

Câu 8: Vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường ranh giới ngoài của lãnh hải được gọi là vùng gì?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 9: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền gì đối với tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác, quản lý và bảo tồn.
  • B. Chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ.
  • C. Chỉ có quyền ưu tiên khai thác.
  • D. Không có quyền gì đối với tài nguyên, đó là vùng biển quốc tế.

Câu 10: Thềm lục địa của quốc gia ven biển bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài tự nhiên ra khỏi lãnh hải. Quốc gia ven biển có quyền gì đối với thềm lục địa này?

  • A. Chủ quyền hoàn toàn đối với mọi hoạt động.
  • B. Quyền tự do hàng hải và hàng không.
  • C. Quyền đánh bắt cá và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Quyền chủ quyền đối với tài nguyên khoáng sản và tài nguyên không sinh vật khác.

Câu 11: Một quốc gia thực hiện bảo hộ ngoại giao cho công dân của mình đang gặp khó khăn ở nước ngoài. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

  • A. Quyền tối cao đối nội
  • B. Quyền độc lập đối ngoại và bảo vệ công dân
  • C. Nguyên tắc không can thiệp
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp hòa bình

Câu 12: Nguyên tắc cơ bản nào của công pháp quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không bị quốc gia khác can thiệp?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
  • B. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình

Câu 13: Theo công pháp quốc tế, chủ quyền quốc gia có phải là tuyệt đối và không bị giới hạn trong mọi trường hợp không? Vì sao?

  • A. Có, vì mỗi quốc gia có quyền tối cao trên lãnh thổ của mình.
  • B. Có, trừ khi quốc gia tự nguyện từ bỏ một phần chủ quyền.
  • C. Không, chủ quyền chỉ áp dụng cho công dân, không áp dụng cho người nước ngoài.
  • D. Không, chủ quyền quốc gia bị giới hạn bởi các nguyên tắc cơ bản của công pháp quốc tế và các nghĩa vụ quốc tế mà quốc gia đã cam kết.

Câu 14: Một chiếc máy bay dân dụng của nước A muốn bay qua vùng trời của nước B. Theo công pháp quốc tế, nước B có quyền gì đối với việc này?

  • A. Có chủ quyền hoàn toàn đối với vùng trời của mình và có quyền cho phép hoặc từ chối, hoặc đặt ra các điều kiện cho việc bay qua.
  • B. Không có quyền gì, vùng trời là không gian tự do cho tất cả máy bay dân dụng.
  • C. Chỉ có quyền kiểm soát giao thông hàng không, không có quyền từ chối.
  • D. Chỉ có quyền đối với máy bay quân sự, không có quyền đối với máy bay dân dụng.

Câu 15: Biển cả (high seas) là vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia. Chế độ pháp lý của biển cả là gì?

  • A. Thuộc chủ quyền chung của tất cả các quốc gia ven biển.
  • B. Là khu vực không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào và là vùng tự do cho tất cả các quốc gia.
  • C. Thuộc thẩm quyền tài phán của Liên Hợp Quốc.
  • D. Là vùng tiếp giáp với thềm lục địa mở rộng.

Câu 16: Nguyên tắc "toàn vẹn lãnh thổ" của quốc gia theo công pháp quốc tế đòi hỏi điều gì?

  • A. Quốc gia có quyền mở rộng lãnh thổ bằng các biện pháp hòa bình hoặc vũ lực.
  • B. Biên giới quốc gia phải được xác định dựa trên các đặc điểm tự nhiên.
  • C. Lãnh thổ quốc gia là bất khả xâm phạm và không thể bị chiếm đoạt bằng vũ lực.
  • D. Quốc gia có quyền đơn phương quyết định biên giới với các quốc gia láng giềng.

Câu 17: Một người nước ngoài xin "cư trú chính trị" tại Việt Nam. Theo pháp luật quốc tế và Việt Nam, quyền cho phép hay từ chối yêu cầu này thuộc về cơ quan nào?

  • A. Quyền của quốc gia có chủ quyền (cơ quan nhà nước có thẩm quyền của Việt Nam).
  • B. Quyền của Liên Hợp Quốc.
  • C. Quyền của quốc gia mà người đó là công dân.
  • D. Quyền của Tòa án quốc tế.

Câu 18: Khi xác định biên giới quốc gia trên bộ, phương pháp nào thường được ưu tiên áp dụng theo thực tiễn quốc tế?

  • A. Đơn phương tuyên bố của một quốc gia.
  • B. Thỏa thuận giữa các quốc gia hữu quan.
  • C. Quyết định của một tổ chức quốc tế.
  • D. Dựa vào mật độ dân cư hai bên biên giới.

Câu 19: Vùng nước nội thủy của quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

  • A. Là vùng biển có chiều rộng 12 hải lý tính từ bờ biển.
  • B. Là vùng biển tiếp giáp với lãnh hải.
  • C. Là vùng biển nằm ngoài đường cơ sở.
  • D. Là vùng nước nằm phía bên trong đường cơ sở.

Câu 20: Nguyên tắc "bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia" trong công pháp quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Tất cả các quốc gia đều có địa vị pháp lý ngang nhau, không phân biệt lớn hay nhỏ, giàu hay nghèo.
  • B. Tất cả các quốc gia đều có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Các quốc gia lớn có quyền ưu tiên hơn các quốc gia nhỏ.
  • D. Chủ quyền của một quốc gia có thể bị giới hạn bởi ý chí của quốc gia khác.

Câu 21: Một tàu cá nước ngoài đang hoạt động trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam và bị phát hiện vi phạm pháp luật Việt Nam về khai thác thủy sản. Cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam có quyền gì trong trường hợp này?

  • A. Chỉ có quyền yêu cầu tàu rời đi mà không được bắt giữ.
  • B. Không có quyền gì vì đây không phải là lãnh hải.
  • C. Có quyền thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo tuân thủ pháp luật của mình liên quan đến quyền chủ quyền và quyền tài phán trong vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Chỉ có quyền phạt tiền, không có quyền bắt giữ tàu.

Câu 22: Vùng trời quốc gia được xác định là không gian phía trên thành phần nào của lãnh thổ quốc gia?

  • A. Chỉ phía trên vùng đất.
  • B. Chỉ phía trên vùng đất và nội thủy.
  • C. Chỉ phía trên lãnh hải.
  • D. Phía trên vùng đất và vùng nước (nội thủy, lãnh hải).

Câu 23: Theo công pháp quốc tế, việc một quốc gia có quốc tịch là cơ sở pháp lý để quốc gia đó thực hiện quyền gì đối với công dân của mình khi họ ở nước ngoài?

  • A. Bảo hộ ngoại giao.
  • B. Áp dụng pháp luật hình sự của nước sở tại.
  • C. Cấm công dân làm ăn ở nước ngoài.
  • D. Thu hồi hộ chiếu ngay lập tức.

Câu 24: Một trong những nguyên tắc cơ bản nhất của công pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia độc lập và có chủ quyền là gì?

  • A. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích quốc gia.
  • B. Nguyên tắc liên minh quân sự.
  • C. Nguyên tắc bảo hộ thương mại.
  • D. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền.

Câu 25: Việc xác định ranh giới thềm lục địa giữa các quốc gia có bờ biển tiếp liền hoặc đối diện thường dựa trên nguyên tắc nào theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982?

  • A. Đường cách đều mọi điểm gần nhất của bờ biển mỗi quốc gia.
  • B. Thỏa thuận giữa các quốc gia hữu quan trên cơ sở công bằng, có tính đến các hoàn cảnh đặc thù.
  • C. Quyết định đơn phương của quốc gia có bờ biển dài hơn.
  • D. Dựa vào độ sâu của đáy biển.

Câu 26: Một quốc gia có quyền áp dụng và thực thi pháp luật của mình đối với tất cả các cá nhân, tổ chức, tài sản và các sự kiện xảy ra trên lãnh thổ của mình. Đây là biểu hiện của quyền nào?

  • A. Quyền tài phán quốc gia.
  • B. Quyền bảo hộ ngoại giao.
  • C. Chủ quyền đối ngoại.
  • D. Nguyên tắc tối huệ quốc.

Câu 27: Trong trường hợp có xung đột pháp luật giữa pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia là thành viên, nguyên tắc chung được áp dụng ở nhiều quốc gia là gì?

  • A. Ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia.
  • B. Tùy tiện lựa chọn áp dụng quy định nào có lợi hơn.
  • C. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế (nếu điều ước đó có quy định khác).
  • D. Hủy bỏ cả hai quy định mâu thuẫn.

Câu 28: Mối liên hệ pháp lý đặc biệt và bền vững giữa một cá nhân với một quốc gia, làm phát sinh các quyền và nghĩa vụ giữa họ được gọi là gì?

  • A. Quốc tịch.
  • B. Nơi cư trú.
  • C. Địa vị pháp lý.
  • D. Quyền công dân.

Câu 29: Một quốc gia có quyền cấm tàu thuyền nước ngoài qua lại vùng biển nào của mình trong mọi trường hợp, trừ trường hợp bất khả kháng?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Nội thủy.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 30: Việc xác định biên giới quốc gia trên bộ có thể dựa trên các yếu tố tự nhiên (sông, núi...) hoặc yếu tố nhân tạo (đường thẳng, kinh độ, vĩ độ...). Sự khác biệt này ảnh hưởng như thế nào đến tính pháp lý của đường biên giới?

  • A. Biên giới tự nhiên có giá trị pháp lý cao hơn biên giới nhân tạo.
  • B. Biên giới nhân tạo dễ gây tranh chấp hơn biên giới tự nhiên.
  • C. Tính pháp lý của đường biên giới không phụ thuộc vào việc nó là tự nhiên hay nhân tạo, mà phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các quốc gia hữu quan và sự tuân thủ các nguyên tắc công pháp quốc tế.
  • D. Chỉ biên giới tự nhiên mới được công pháp quốc tế công nhận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một công dân nước X sang sinh sống và làm việc hợp pháp tại nước Y. Theo pháp luật nước Y, người này được hưởng đầy đủ các quyền về lao động, sở hữu tài sản, tiếp cận giáo dục và y tế như công dân nước Y, nhưng không có quyền tham gia bầu cử. Chế độ pháp lý mà nước Y đang áp dụng cho người nước ngoài này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ông B sinh ra tại một quốc gia mà theo luật của quốc gia đó, quốc tịch được xác định theo quốc tịch của cha mẹ. Cha mẹ ông B là công dân của một quốc gia khác nhưng quốc gia đó đã không còn tồn tại. Hiện tại, ông B không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Theo công pháp quốc tế về dân cư, ông B thuộc đối tượng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Quốc hội nước Z ban hành luật mới quy định về việc sử dụng tài nguyên khoáng sản trong lòng đất trên toàn bộ lãnh thổ nước Z. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: So với chế độ đối xử quốc gia, chế độ đối xử đặc biệt dành cho người nước ngoài có điểm khác biệt cơ bản nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và đặc biệt đối với những thành phần nào sau đây trong lãnh thổ của mình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Biên gi???i quốc gia trên biển của Việt Nam được xác định bằng đường ranh giới bên ngoài của vùng biển nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982, 'quyền qua lại vô hại' được thực hiện trong vùng biển nào của quốc gia ven biển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Vùng biển nằm ngoài lãnh hải và tiếp liền với lãnh hải, có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường ranh giới ngoài của lãnh hải được gọi là vùng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền gì đối với tài nguyên thiên nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Thềm lục địa của quốc gia ven biển bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài tự nhiên ra khỏi lãnh hải. Quốc gia ven biển có quyền gì đối với thềm lục địa này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một quốc gia thực hiện bảo hộ ngoại giao cho công dân của mình đang gặp khó khăn ở nước ngoài. Hành động này thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nguyên tắc cơ bản nào của công pháp quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không bị quốc gia khác can thiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Theo công pháp quốc tế, chủ quyền quốc gia có phải là tuyệt đối và không bị giới hạn trong mọi trường hợp không? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một chiếc máy bay dân dụng của nước A muốn bay qua vùng trời của nước B. Theo công pháp quốc tế, nước B có quyền gì đối với việc này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Biển cả (high seas) là vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia. Chế độ pháp lý của biển cả là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nguyên tắc 'toàn vẹn lãnh thổ' của quốc gia theo công pháp quốc tế đòi hỏi điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một người nước ngoài xin 'cư trú chính trị' tại Việt Nam. Theo pháp luật quốc tế và Việt Nam, quyền cho phép hay từ chối yêu cầu này thuộc về cơ quan nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi xác định biên giới quốc gia trên bộ, phương pháp nào thường được ưu tiên áp dụng theo thực tiễn quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Vùng nước nội thủy của quốc gia ven biển được xác định như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nguyên tắc 'bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia' trong công pháp quốc tế có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một tàu cá nước ngoài đang hoạt động trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam và bị phát hiện vi phạm pháp luật Việt Nam về khai thác thủy sản. Cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam có quyền gì trong trường hợp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Vùng trời quốc gia được xác định là không gian phía trên thành phần nào của lãnh thổ quốc gia?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Theo công pháp quốc tế, việc một quốc gia có quốc tịch là cơ sở pháp lý để quốc gia đó thực hiện quyền gì đối với công dân của mình khi họ ở nước ngoài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một trong những nguyên tắc cơ bản nhất của công pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia độc lập và có chủ quyền là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việc xác định ranh giới thềm lục địa giữa các quốc gia có bờ biển tiếp liền hoặc đối diện thường dựa trên nguyên tắc nào theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển 1982?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một quốc gia có quyền áp dụng và thực thi pháp luật của mình đối với tất cả các cá nhân, tổ chức, tài sản và các sự kiện xảy ra trên lãnh thổ của mình. Đây là biểu hiện của quyền nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong trường hợp có xung đột pháp luật giữa pháp luật quốc gia và điều ước quốc tế mà quốc gia là thành viên, nguyên tắc chung được áp dụng ở nhiều quốc gia là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Mối liên hệ pháp lý đặc biệt và bền vững giữa một cá nhân với một quốc gia, làm phát sinh các quyền và nghĩa vụ giữa họ được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một quốc gia có quyền cấm tàu thuyền nước ngoài qua lại vùng biển nào của mình trong mọi trường hợp, trừ trường hợp bất khả kháng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Việc xác định biên giới quốc gia trên bộ có thể dựa trên các yếu tố tự nhiên (sông, núi...) hoặc yếu tố nhân tạo (đường thẳng, kinh độ, vĩ độ...). Sự khác biệt này ảnh hưởng như thế nào đến tính pháp lý của đường biên giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo công pháp quốc tế, đối tượng dân cư nào sau đây thường được hưởng chế độ pháp lí đặc biệt tại nước sở tại?

  • A. Người lao động nước ngoài theo hợp đồng.
  • B. Người có hai quốc tịch.
  • C. Viên chức của các cơ quan đại diện ngoại giao.
  • D. Người không quốc tịch cư trú dài hạn.

Câu 2: Một công dân Việt Nam đang du lịch tại Pháp. Khi gặp khó khăn, người này tìm đến Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp để được giúp đỡ. Hoạt động của Đại sứ quán trong trường hợp này thể hiện nguyên tắc nào trong công pháp quốc tế liên quan đến dân cư?

  • A. Quyền cư trú chính trị.
  • B. Hoạt động bảo hộ công dân.
  • C. Chế độ tối huệ quốc.
  • D. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.

Câu 3: Vùng biển nào sau đây, theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), được coi là thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và tuyệt đối của quốc gia ven biển?

  • A. Nội thủy và lãnh hải.
  • B. Lãnh hải và vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 4: Theo UNCLOS 1982, vùng biển tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 24 hải lí tính từ đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải là vùng biển nào?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải.

Câu 5: Quyền của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế chủ yếu bao gồm quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên và quyền tài phán về các vấn đề nhất định. Quyền nào sau đây KHÔNG phải là quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế?

  • A. Nghiên cứu khoa học biển.
  • B. Áp đặt chế độ qua lại đối với tàu thuyền nước ngoài.
  • C. Bảo vệ và giữ gìn môi trường biển.
  • D. Lắp đặt và sử dụng các đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển.

Câu 6: Tàu thuyền của tất cả các quốc gia, có biển hay không có biển, đều được hưởng quyền qua lại vô hại trong lãnh hải của quốc gia ven biển. Hành động nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài sẽ KHÔNG được coi là qua lại vô hại?

  • A. Đi thẳng, nhanh nhất có thể, không dừng lại trừ trường hợp bất khả kháng.
  • B. Đi vào nội thủy sau khi được phép.
  • C. Tiến hành các hoạt động nghiên cứu, khảo sát mà không được phép.
  • D. Neo đậu hoặc dừng lại do gặp sự cố về máy móc.

Câu 7: Theo công pháp quốc tế, lãnh thổ quốc gia là phạm vi không gian thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia. Lãnh thổ quốc gia bao gồm những bộ phận cấu thành nào?

  • A. Vùng đất, vùng trời và biển cả.
  • B. Vùng đất, nội thủy và vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Vùng đất, lãnh hải và thềm lục địa.
  • D. Vùng đất, vùng nước (nội thủy, lãnh hải), vùng trời và lòng đất.

Câu 8: Khi nói về chủ quyền quốc gia, đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của khái niệm này trong công pháp quốc tế hiện đại?

  • A. Quyền tối cao của quốc gia trong phạm vi lãnh thổ và quyền độc lập của quốc gia trong quan hệ quốc tế.
  • B. Quyền lực tuyệt đối không bị giới hạn bởi bất kỳ quy tắc pháp luật quốc tế nào.
  • C. Khả năng áp đặt ý chí của quốc gia lên các quốc gia khác.
  • D. Đặc quyền được miễn trừ khỏi mọi trách nhiệm quốc tế.

Câu 9: Nguyên tắc nào của công pháp quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia đều có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.

Câu 10: Một quốc gia A và một quốc gia B có chung đường biên giới trên bộ đi qua một dãy núi. Việc xác định chính xác đường biên giới này thường dựa trên nguyên tắc nào của công pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc đường trung tuyến.
  • B. Nguyên tắc tự do hàng hải.
  • C. Nguyên tắc tối huệ quốc.
  • D. Nguyên tắc xác định theo địa hình tự nhiên hoặc thỏa thuận giữa các quốc gia liên quan.

Câu 11: Công pháp quốc tế quy định về các chế độ pháp lý áp dụng cho người nước ngoài tại một quốc gia. Chế độ nào sau đây quy định người nước ngoài được hưởng các quyền và nghĩa vụ như công dân nước sở tại, trừ một số quyền chính trị nhất định?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia.
  • B. Chế độ tối huệ quốc.
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt.
  • D. Chế độ có đi có lại.

Câu 12: Việc một quốc gia cho phép người nước ngoài cư trú chính trị dựa trên cơ sở nào theo công pháp quốc tế?

  • A. Nghĩa vụ bắt buộc theo các điều ước quốc tế.
  • B. Quyền tuyệt đối không bị giới hạn của người xin cư trú.
  • C. Quyền chủ quyền của quốc gia trong việc quyết định tiếp nhận hoặc từ chối.
  • D. Yêu cầu của quốc gia mà người đó là công dân.

Câu 13: Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào sau đây nằm phía ngoài và tiếp liền lãnh hải, có chiều rộng 200 hải lí tính từ đường cơ sở?

  • A. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Thềm lục địa.
  • D. Biển cả.

Câu 14: Thềm lục địa của quốc gia ven biển là gì theo định nghĩa của UNCLOS 1982?

  • A. Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển thuộc phần kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền ra dưới biển.
  • B. Vùng nước phía trên đáy biển có chiều rộng 200 hải lí.
  • C. Toàn bộ đáy biển và lòng đất dưới đáy biển tính từ đường cơ sở.
  • D. Vùng đáy biển có độ sâu không quá 200 mét.

Câu 15: Quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên thiên nhiên ở thềm lục địa chủ yếu là quyền gì?

  • A. Quyền tự do khai thác của mọi quốc gia.
  • B. Quyền tài phán để quản lý hoạt động hàng hải.
  • C. Quyền chủ quyền đối với việc thăm dò và khai thác.
  • D. Chỉ có quyền nghiên cứu khoa học.

Câu 16: Một tàu chiến nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển. Theo công pháp quốc tế, tàu chiến này cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Có quyền qua lại tự do như trên biển cả.
  • B. Không được phép đi vào lãnh hải trong mọi trường hợp.
  • C. Chỉ cần thông báo cho quốc gia ven biển.
  • D. Thực hiện quyền qua lại vô hại và tuân thủ các quy định của quốc gia ven biển.

Câu 17: Nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ quốc gia trong công pháp quốc tế có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Bảo đảm sự bất khả xâm phạm của lãnh thổ quốc gia và cấm việc dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực để chiếm đoạt lãnh thổ.
  • B. Cho phép các quốc gia sửa đổi ranh giới lãnh thổ của nhau thông qua đàm phán.
  • C. Quy định việc trao đổi lãnh thổ giữa các quốc gia là hợp pháp.
  • D. Chỉ áp dụng cho lãnh thổ đất liền, không áp dụng cho vùng biển.

Câu 18: Khi xác định biên giới quốc gia trên sông hoặc hồ tiếp giáp giữa hai quốc gia, công pháp quốc tế thường áp dụng các nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ dựa vào đường bờ của một bên.
  • B. Luôn lấy đường trung tuyến của dòng chảy chính.
  • C. Dựa trên thỏa thuận giữa các quốc gia liên quan, có thể là đường trung tuyến hoặc đường phân thủy.
  • D. Phụ thuộc vào độ sâu của vùng nước.

Câu 19: Chủ quyền quốc gia có tính kế thừa và tính liên tục. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chủ quyền chỉ tồn tại khi có sự công nhận của các quốc gia khác.
  • B. Chủ quyền không bị mất đi khi có sự thay đổi chế độ chính trị hoặc lãnh đạo quốc gia.
  • C. Quốc gia mới thành lập không được kế thừa chủ quyền của thực thể tiền thân.
  • D. Chủ quyền chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định.

Câu 20: Địa vị pháp lý của người không quốc tịch tại nước sở tại thường như thế nào so với công dân nước sở tại và người nước ngoài có quốc tịch?

  • A. Được hưởng đầy đủ các quyền như công dân nước sở tại.
  • B. Được hưởng chế độ đối xử đặc biệt.
  • C. Được hưởng chế độ tối huệ quốc.
  • D. Thường có địa vị pháp lý thấp hơn, không được hưởng sự bảo hộ ngoại giao của bất kỳ nước nào.

Câu 21: Vùng trời quốc gia được xác định như thế nào theo công pháp quốc tế?

  • A. Là cột không khí phía trên lãnh thổ đất liền và lãnh hải, kéo dài đến ranh giới ngoài của lãnh hải.
  • B. Bao gồm toàn bộ không gian phía trên lãnh thổ đất liền và tất cả các vùng biển do quốc gia tuyên bố.
  • C. Chỉ bao gồm không gian phía trên lãnh thổ đất liền.
  • D. Kéo dài vô hạn lên không gian vũ trụ.

Câu 22: Một quốc gia có quyền và nghĩa vụ gì đối với dân cư cư trú trên lãnh thổ của mình, bất kể họ có quốc tịch của quốc gia đó hay không?

  • A. Chỉ có quyền áp dụng pháp luật đối với công dân của mình.
  • B. Không có nghĩa vụ bảo vệ quyền lợi của người nước ngoài.
  • C. Có quyền áp dụng pháp luật quốc gia và nghĩa vụ bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của họ.
  • D. Chỉ có nghĩa vụ thu thuế đối với họ.

Câu 23: Việc xác định biên giới quốc gia trên biển giữa các quốc gia có bờ biển tiếp liền hoặc đối diện thường được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào của công pháp quốc tế?

  • A. Nguyên tắc chiếm hữu thực tế.
  • B. Nguyên tắc thỏa thuận trên cơ sở công bằng, có tính đến các hoàn cảnh đặc thù.
  • C. Nguyên tắc ai tuyên bố trước thì được hưởng.
  • D. Chỉ dựa vào đường bờ biển.

Câu 24: Chủ quyền quốc gia là tối cao trong phạm vi lãnh thổ. Điều này có nghĩa là:

  • A. Quốc gia có quyền ban hành và thực thi pháp luật, quản lý mọi mặt đời sống xã hội trên lãnh thổ của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Quốc gia có thể bỏ qua các quy tắc của công pháp quốc tế trong phạm vi lãnh thổ.
  • C. Không có cá nhân hay tổ chức nào có quyền sống hoặc hoạt động trên lãnh thổ quốc gia.
  • D. Quyền lực của quốc gia chỉ giới hạn ở biên giới đất liền.

Câu 25: Vùng biển nào sau đây, theo UNCLOS 1982, là vùng nước nằm phía trong đường cơ sở của quốc gia ven biển?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Nội thủy.
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 26: Công pháp quốc tế không cho phép các quốc gia cấp quyền cư trú chính trị cho đối tượng nào sau đây?

  • A. Những người đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân.
  • B. Những kẻ phạm tội ác chiến tranh hoặc chống lại loài người.
  • C. Những người đấu tranh vì sự tiến bộ xã hội.
  • D. Những người bị đàn áp chính trị.

Câu 27: Mối quan hệ giữa dân cư và lãnh thổ quốc gia được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là mối quan hệ ngẫu nhiên, không có ràng buộc pháp lý.
  • B. Dân cư là yếu tố duy nhất quyết định ranh giới lãnh thổ.
  • C. Lãnh thổ chỉ có ý nghĩa khi có dân cư sinh sống.
  • D. Dân cư là yếu tố nhân khẩu học gắn liền với lãnh thổ, và quốc gia thực hiện chủ quyền đối với dân cư và lãnh thổ đó.

Câu 28: Khi một quốc gia tham gia một điều ước quốc tế, việc này ảnh hưởng như thế nào đến chủ quyền quốc gia của họ?

  • A. Quốc gia tự nguyện hạn chế một phần quyền thực thi chủ quyền của mình để tuân thủ các cam kết trong điều ước, nhưng không làm mất đi chủ quyền.
  • B. Quốc gia hoàn toàn mất đi chủ quyền đối với các vấn đề được điều chỉnh bởi điều ước.
  • C. Việc tham gia điều ước quốc tế không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến chủ quyền.
  • D. Chủ quyền quốc gia trở nên mạnh mẽ hơn sau khi tham gia điều ước.

Câu 29: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền gì đối với các đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển được lắp đặt trong vùng này?

  • A. Không có quyền gì, chúng thuộc về quốc gia lắp đặt.
  • B. Chỉ có quyền thu thuế.
  • C. Quyền tài phán liên quan đến việc lắp đặt, sử dụng và an toàn của chúng.
  • D. Quyền chủ quyền hoàn toàn như đất liền.

Câu 30: Việc xác định rõ ràng biên giới quốc gia trên bộ và trên biển có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

  • A. Việc phát triển du lịch biển.
  • B. Bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc di cư quốc tế.
  • D. Thúc đẩy tự do hàng hải quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Theo công pháp quốc tế, đối tượng dân cư nào sau đây thường được hưởng chế độ pháp lí đặc biệt tại nước sở tại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một công dân Việt Nam đang du lịch tại Pháp. Khi gặp khó khăn, người này tìm đến Đại sứ quán Việt Nam tại Pháp để được giúp đỡ. Hoạt động của Đại sứ quán trong trường hợp này thể hiện nguyên tắc nào trong công pháp quốc tế liên quan đến dân cư?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Vùng biển nào sau đây, theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), được coi là thuộc chủ quyền hoàn toàn, đầy đủ và tuyệt đối của quốc gia ven biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Theo UNCLOS 1982, vùng biển tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 24 hải lí tính từ đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải là vùng biển nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Quyền của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế chủ yếu bao gồm quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên và quyền tài phán về các vấn đề nhất định. Quyền nào sau đây KHÔNG phải là quyền tài phán của quốc gia ven biển trong vùng đặc quyền kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tàu thuyền của tất cả các quốc gia, có biển hay không có biển, đều được hưởng quyền qua lại vô hại trong lãnh hải của quốc gia ven biển. Hành động nào sau đây của tàu thuyền nước ngoài sẽ KHÔNG được coi là qua lại vô hại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Theo công pháp quốc tế, lãnh thổ quốc gia là phạm vi không gian thuộc chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ của quốc gia. Lãnh thổ quốc gia bao gồm những bộ phận cấu thành nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi nói về chủ quyền quốc gia, đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của khái niệm này trong công pháp quốc tế hiện đại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nguyên tắc nào của công pháp quốc tế khẳng định rằng mỗi quốc gia đều có quyền tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình mà không có sự can thiệp từ bên ngoài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một quốc gia A và một quốc gia B có chung đường biên giới trên bộ đi qua một dãy núi. Việc xác định chính xác đường biên giới này thường dựa trên nguyên tắc nào của công pháp quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Công pháp quốc tế quy định về các chế độ pháp lý áp dụng cho người nước ngoài tại một quốc gia. Chế độ nào sau đây quy định người nước ngoài được hưởng các quyền và nghĩa vụ như công dân nước sở tại, trừ một số quyền chính trị nhất định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Việc một quốc gia cho phép người nước ngoài cư trú chính trị dựa trên cơ sở nào theo công pháp quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Theo UNCLOS 1982, vùng biển nào sau đây nằm phía ngoài và tiếp liền lãnh hải, có chiều rộng 200 hải lí tính từ đường cơ sở?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Thềm lục địa của quốc gia ven biển là gì theo định nghĩa của UNCLOS 1982?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Quyền của quốc gia ven biển đối với tài nguyên thiên nhiên ở thềm lục địa chủ yếu là quyền gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một tàu chiến nước ngoài muốn đi qua lãnh hải của quốc gia ven biển. Theo công pháp quốc tế, tàu chiến này cần tuân thủ nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nguyên tắc toàn vẹn lãnh thổ quốc gia trong công pháp quốc tế có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi xác định biên giới quốc gia trên sông hoặc hồ tiếp giáp giữa hai quốc gia, công pháp quốc tế thường áp dụng các nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Chủ quyền quốc gia có tính kế thừa và tính liên tục. Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Địa vị pháp lý của người không quốc tịch tại nước sở tại thường như thế nào so với công dân nước sở tại và người nước ngoài có quốc tịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Vùng trời quốc gia được xác định như thế nào theo công pháp quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một quốc gia có quyền và nghĩa vụ gì đối với dân cư cư trú trên lãnh thổ của mình, bất kể họ có quốc tịch của quốc gia đó hay không?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Việc xác định biên giới quốc gia trên biển giữa các quốc gia có bờ biển tiếp liền hoặc đối diện thường được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào của công pháp quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Chủ quyền quốc gia là tối cao trong phạm vi lãnh thổ. Điều này có nghĩa là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vùng biển nào sau đây, theo UNCLOS 1982, là vùng nước nằm phía trong đường cơ sở của quốc gia ven biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Công pháp quốc tế không cho phép các quốc gia cấp quyền cư trú chính trị cho đối tượng nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Mối quan hệ giữa dân cư và lãnh thổ quốc gia được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi một quốc gia tham gia một điều ước quốc tế, việc này ảnh hưởng như thế nào đến chủ quyền quốc gia của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền gì đối với các đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển được lắp đặt trong vùng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Việc xác định rõ ràng biên giới quốc gia trên bộ và trên biển có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo Công pháp quốc tế, khái niệm nào sau đây thể hiện quyền tối cao, độc lập và bao trùm của quốc gia đối với mọi vấn đề đối nội và đối ngoại, không phụ thuộc vào bất kỳ chủ thể nào khác?

  • A. Chủ quyền lãnh thổ
  • B. Chủ quyền quốc gia
  • C. Quyền tài phán quốc gia
  • D. Quyền bình đẳng giữa các quốc gia

Câu 2: Một quốc gia A ban hành luật quy định về việc cấp phép kinh doanh cho mọi doanh nghiệp hoạt động trên lãnh thổ của mình, bao gồm cả các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Việc làm này thể hiện khía cạnh nào của chủ quyền quốc gia?

  • A. Quyền tự quyết về đối nội
  • B. Quyền tự quyết về đối ngoại
  • C. Quyền bảo hộ công dân
  • D. Quyền bình đẳng chủ quyền

Câu 3: Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về lãnh thổ quốc gia theo Công pháp quốc tế?

  • A. Vùng trời phía trên lãnh thổ đất liền
  • B. Nội thủy và lãnh hải
  • C. Lòng đất dưới lãnh thổ đất liền và vùng biển thuộc chủ quyền
  • D. Vùng biển quốc tế (vùng khơi)

Câu 4: Một tàu biển treo cờ nước ngoài đang di chuyển qua vùng biển nào của quốc gia ven biển thì được hưởng quyền "qua lại vô hại" theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 5: Khái niệm "người không quốc tịch" trong Công pháp quốc tế chỉ đối tượng nào sau đây?

  • A. Người đang sinh sống ở nước ngoài nhưng chưa nhập quốc tịch nước sở tại.
  • B. Người đã từ bỏ quốc tịch gốc nhưng chưa được cấp quốc tịch mới.
  • C. Người mà không một quốc gia nào coi là công dân của mình theo pháp luật của quốc gia đó.
  • D. Người tị nạn chính trị đang chờ xét duyệt hồ sơ.

Câu 6: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó họ được hưởng các quyền và nghĩa vụ như công dân nước sở tại, trừ các quyền liên quan đến chính trị?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia
  • B. Chế độ tối huệ quốc
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt
  • D. Chế độ có đi có lại

Câu 7: Vùng biển nào tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải, có chiều rộng không vượt quá 24 hải lí tính từ đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải, và quốc gia ven biển có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết để ngăn chặn, xử lý vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải

Câu 8: Trong vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển, quốc gia đó có các quyền gì theo Công pháp quốc tế?

  • A. Chủ quyền hoàn toàn như trên lãnh thổ đất liền.
  • B. Quyền qua lại vô hại cho tàu thuyền nước ngoài.
  • C. Quyền chủ quyền về thăm dò, khai thác tài nguyên và quyền tài phán về nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường.
  • D. Quyền thực hiện kiểm soát an ninh, hải quan, y tế tuyệt đối.

Câu 9: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài thường áp dụng cho viên chức ngoại giao, viên chức lãnh sự, và nhân viên các tổ chức quốc tế, theo đó họ được hưởng các quyền ưu đãi miễn trừ nhất định?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia
  • B. Chế độ tối huệ quốc
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt
  • D. Chế độ có đi có lại

Câu 10: Vùng biển nào được xác định là toàn bộ phần nước nằm ở phía bên trong đường cơ sở của quốc gia ven biển?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 11: Theo Công pháp quốc tế, việc một quốc gia cho phép người nước ngoài cư trú chính trị (tị nạn chính trị) là biểu hiện của quyền nào?

  • A. Nghĩa vụ nhân đạo quốc tế
  • B. Quyền tự quyết về đối nội của quốc gia
  • C. Quyền bảo hộ công dân của quốc gia đó
  • D. Quyền tài phán quốc gia

Câu 12: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được định nghĩa là đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài từ bờ biển ra ngoài ranh giới lãnh hải đến...

  • A. 200 hải lí tính từ đường cơ sở.
  • B. Ranh giới ngoài của vùng đặc quyền kinh tế.
  • C. Nơi độ sâu đạt 2500 mét.
  • D. Mép ngoài của rìa lục địa, hoặc đến 200 hải lí nếu mép ngoài của rìa lục địa cách đường cơ sở không quá 200 hải lí.

Câu 13: Quốc gia có quyền chủ quyền đối với việc thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên (sinh vật và không sinh vật) ở vùng nước bên trên đáy biển, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển thuộc vùng biển nào?

  • A. Lãnh hải
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Vùng biển quốc tế

Câu 14: Một trong những nguyên tắc cơ bản của Công pháp quốc tế liên quan đến chủ quyền quốc gia là nguyên tắc cấm can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác. Nguyên tắc này bảo vệ khía cạnh nào của chủ quyền?

  • A. Tính độc lập
  • B. Tính tối cao
  • C. Tính bao trùm
  • D. Tính bất khả xâm phạm

Câu 15: Khi công dân của một quốc gia ở nước ngoài gặp nguy hiểm, quốc gia mà họ mang quốc tịch có quyền và nghĩa vụ thực hiện biện pháp bảo vệ cần thiết. Hoạt động này được gọi là gì?

  • A. Viện trợ nhân đạo
  • B. Cư trú chính trị
  • C. Dẫn độ tội phạm
  • D. Bảo hộ công dân

Câu 16: Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải của quốc gia ven biển là gì?

  • A. Đường mép nước thủy triều thấp nhất dọc theo bờ biển.
  • B. Đường ranh giới phía trong của lãnh hải, được xác định theo quy định của Công ước Luật Biển 1982 và pháp luật quốc gia.
  • C. Đường ranh giới giữa nội thủy và lãnh hải.
  • D. Đường ranh giới phía ngoài của lãnh hải.

Câu 17: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển thực hiện quyền tài phán quốc gia liên quan đến những vấn đề nào sau đây?

  • A. Lắp đặt và sử dụng đảo nhân tạo, thiết bị và công trình trên biển; nghiên cứu khoa học biển; bảo vệ và giữ gìn môi trường biển.
  • B. Kiểm soát hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư đối với tàu thuyền nước ngoài.
  • C. Thi hành luật hình sự và dân sự đối với mọi hành vi xảy ra trên tàu thuyền nước ngoài.
  • D. Đảm bảo quyền qua lại vô hại của tàu thuyền nước ngoài.

Câu 18: Trường hợp nào sau đây, một quốc gia có quyền từ chối yêu cầu cho phép cư trú chính trị của một người nước ngoài theo Công pháp quốc tế?

  • A. Người đó đang đấu tranh vì sự tiến bộ xã hội.
  • B. Người đó là nạn nhân của sự phân biệt chủng tộc.
  • C. Người đó bị truy nã vì tội chính trị ở nước gốc.
  • D. Người đó là tội phạm chiến tranh hoặc tội phạm chống lại loài người.

Câu 19: Vùng trời quốc gia là khoảng không gian thuộc chủ quyền hoàn toàn và riêng biệt của quốc gia, nằm phía trên thành phần nào của lãnh thổ?

  • A. Chỉ trên lãnh thổ đất liền.
  • B. Chỉ trên nội thủy và lãnh hải.
  • C. Trên lãnh thổ đất liền, nội thủy và lãnh hải.
  • D. Trên toàn bộ vùng biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán của quốc gia.

Câu 20: Theo Công pháp quốc tế, dân cư của quốc gia bao gồm những đối tượng nào?

  • A. Chỉ những người mang quốc tịch của quốc gia đó.
  • B. Những người mang quốc tịch của quốc gia đó và những người nước ngoài, người không quốc tịch cư trú hợp pháp trên lãnh thổ quốc gia.
  • C. Chỉ những người sinh ra trên lãnh thổ của quốc gia đó.
  • D. Tất cả những người đang có mặt trên lãnh thổ quốc gia tại một thời điểm nhất định.

Câu 21: Quyền bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia trong Công pháp quốc tế có ý nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các quốc gia đều có diện tích lãnh thổ và dân số bằng nhau.
  • B. Tất cả các quốc gia đều có quyền lực kinh tế và quân sự ngang nhau.
  • C. Quốc gia lớn hơn có quyền ưu tiên hơn quốc gia nhỏ hơn trong quan hệ quốc tế.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có địa vị pháp lý ngang nhau trong quan hệ quốc tế, bất kể quy mô hay sức mạnh.

Câu 22: Một quốc gia ven biển phát hiện một tàu nghiên cứu khoa học nước ngoài đang tiến hành khảo sát đáy biển trong vùng thềm lục địa của mình mà không có sự cho phép. Quốc gia ven biển có quyền nào đối với hoạt động này?

  • A. Có quyền yêu cầu dừng hoạt động và áp dụng các biện pháp cần thiết để đảm bảo tuân thủ pháp luật quốc gia và quốc tế.
  • B. Không có quyền can thiệp vì nghiên cứu khoa học là quyền tự do trên biển.
  • C. Chỉ có quyền báo cáo cho quốc gia mà tàu đó mang cờ.
  • D. Chỉ có quyền yêu cầu chia sẻ kết quả nghiên cứu.

Câu 23: Việc xác định ranh giới giữa các quốc gia trên đất liền thường được thực hiện thông qua phương pháp nào theo Công pháp quốc tế?

  • A. Theo đường thẳng nối các điểm cực Bắc, Nam, Đông, Tây của hai quốc gia.
  • B. Theo các yếu tố tự nhiên như sông, núi một cách ngẫu nhiên.
  • C. Thông qua các hiệp định, điều ước quốc tế được ký kết giữa các quốc gia hữu quan.
  • D. Theo nguyên tắc chiếm hữu đầu tiên (first occupation).

Câu 24: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó họ được hưởng các quyền lợi mà công dân của quốc gia thứ ba (đã ký hiệp định tương tự) được hưởng trên lãnh thổ nước sở tại?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia
  • B. Chế độ tối huệ quốc
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt
  • D. Chế độ có đi có lại

Câu 25: Một quốc gia thực hiện quyền kiểm soát để ngăn chặn và trừng trị các hành vi vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư xảy ra trên lãnh thổ hoặc nội thủy của mình, nhưng hành vi đó xuất hiện ở vùng biển nào?

  • A. Lãnh hải
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế
  • C. Thềm lục địa
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải

Câu 26: Chủ quyền quốc gia có tính chất nào sau đây, thể hiện quyền lực của quốc gia là duy nhất, không có bất kỳ quyền lực nào khác cùng tồn tại hoặc cạnh tranh trong phạm vi lãnh thổ của mình?

  • A. Tính tối cao
  • B. Tính độc quyền (độc nhất)
  • C. Tính toàn vẹn
  • D. Tính vĩnh cửu

Câu 27: Vùng biển nào nằm phía ngoài lãnh hải, có chiều rộng tối đa 200 hải lí tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên và quyền tài phán đối với các hoạt động kinh tế, nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế
  • D. Vùng tiếp giáp lãnh hải

Câu 28: Một quốc gia có quyền áp dụng pháp luật và xét xử đối với mọi hành vi phạm tội xảy ra trên tàu bay mang quốc tịch của mình, bất kể tàu bay đó đang ở đâu (trừ trường hợp xâm phạm chủ quyền quốc gia khác). Đây là biểu hiện của quyền nào?

  • A. Quyền tài phán theo nguyên tắc quốc tịch
  • B. Quyền tài phán theo nguyên tắc lãnh thổ
  • C. Quyền bảo hộ công dân
  • D. Quyền bình đẳng chủ quyền

Câu 29: Theo Công pháp quốc tế, việc thiết lập đường biên giới quốc gia trên biển phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Hoàn toàn theo ý chí đơn phương của quốc gia ven biển.
  • B. Theo nguyên tắc đường trung tuyến hoặc đường cách đều các điểm gần nhất của đường cơ sở, trừ khi có thỏa thuận khác.
  • C. Theo chiều sâu của đáy biển.
  • D. Thông qua đàm phán, thỏa thuận giữa các quốc gia hữu quan trên cơ sở Công ước Luật Biển 1982 và các nguyên tắc của Công pháp quốc tế.

Câu 30: Chủ quyền quốc gia có mối quan hệ chặt chẽ với lãnh thổ quốc gia như thế nào?

  • A. Lãnh thổ là cơ sở vật chất, là phạm vi không gian thiêng liêng để chủ quyền quốc gia được xác lập và thực hiện.
  • B. Chủ quyền quốc gia là yếu tố xác định ranh giới lãnh thổ.
  • C. Chủ quyền quốc gia chỉ tồn tại khi có tranh chấp lãnh thổ.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp, chủ quyền chỉ liên quan đến dân cư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Vùng biển nào được xác định là toàn bộ phần nước nằm ở phía bên trong đường cơ sở của quốc gia ven biển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Theo Công pháp quốc tế, việc một quốc gia cho phép người nước ngoài cư trú chính trị (tị nạn chính trị) là biểu hiện của quyền nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Thềm lục địa của quốc gia ven biển được định nghĩa là đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài từ bờ biển ra ngoài ranh giới lãnh hải đến...

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Quốc gia có quyền chủ quyền đối với việc thăm dò, khai thác, bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên (sinh vật và không sinh vật) ở vùng nước bên trên đáy biển, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển thuộc vùng biển nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một trong những nguyên tắc cơ bản của Công pháp quốc tế liên quan đến chủ quyền quốc gia là nguyên tắc cấm can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác. Nguyên tắc này bảo vệ khía cạnh nào của chủ quyền?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi công dân của một quốc gia ở nước ngoài gặp nguy hiểm, quốc gia mà họ mang quốc tịch có quyền và nghĩa vụ thực hiện biện pháp bảo vệ cần thiết. Hoạt động này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng lãnh hải của quốc gia ven biển là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển thực hiện quyền tài phán quốc gia liên quan đến những vấn đề nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trường hợp nào sau đây, một quốc gia có quyền từ chối yêu cầu cho phép cư trú chính trị của một người nước ngoài theo Công pháp quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Vùng trời quốc gia là khoảng không gian thuộc chủ quyền hoàn toàn và riêng biệt của quốc gia, nằm phía trên thành phần nào của lãnh thổ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Theo Công pháp quốc tế, dân cư của quốc gia bao gồm những đối tượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Quyền bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia trong Công pháp quốc tế có ý nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một quốc gia ven biển phát hiện một tàu nghiên cứu khoa học nước ngoài đang tiến hành khảo sát đáy biển trong vùng thềm lục địa của mình mà không có sự cho phép. Quốc gia ven biển có quyền nào đối với hoạt động này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Việc xác định ranh giới giữa các quốc gia trên đất liền thường được thực hiện thông qua phương pháp nào theo Công pháp quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Chế độ pháp lý nào dành cho người nước ngoài mà theo đó họ được hưởng các quyền lợi mà công dân của quốc gia thứ ba (đã ký hiệp định tương tự) được hưởng trên lãnh thổ nước sở tại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một quốc gia thực hiện quyền kiểm soát để ngăn chặn và trừng trị các hành vi vi phạm pháp luật về hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư xảy ra trên lãnh thổ hoặc nội thủy của mình, nhưng hành vi đó xuất hiện ở vùng biển nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Chủ quyền quốc gia có tính chất nào sau đây, thể hiện quyền lực của quốc gia là duy nhất, không có bất kỳ quyền lực nào khác cùng tồn tại hoặc cạnh tranh trong phạm vi lãnh thổ của mình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Vùng biển nào nằm phía ngoài lãnh hải, có chiều rộng tối đa 200 hải lí tính từ đường cơ sở, nơi quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với tài nguyên và quyền tài phán đối với các hoạt động kinh tế, nghiên cứu khoa học, bảo vệ môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một quốc gia có quyền áp dụng pháp luật và xét xử đối với mọi hành vi phạm tội xảy ra trên tàu bay mang quốc tịch của mình, bất kể tàu bay đó đang ở đâu (trừ trường hợp xâm phạm chủ quyền quốc gia khác). Đây là biểu hiện của quyền nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Theo Công pháp quốc tế, việc thiết lập đường biên giới quốc gia trên biển phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Chủ quyền quốc gia có mối quan hệ chặt chẽ với lãnh thổ quốc gia như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt mức thuế nhập khẩu 5% đối với mặt hàng dệt may từ tất cả các quốc gia thành viên khác, ngoại trừ một quốc gia thành viên duy nhất được hưởng mức thuế 3% do thỏa thuận song phương trước đó. Hành động này của quốc gia đó có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Công ty A muốn sử dụng luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng, trong khi Công ty B muốn sử dụng luật của Việt Nam. Sau khi thảo luận, hai bên đồng ý chọn luật của một quốc gia thứ ba là Nhật Bản. Việc hai bên tự do thỏa thuận lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới yêu cầu tất cả các sản phẩm đồ uống nhập khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt hơn nhiều so với sản phẩm đồ uống sản xuất trong nước, với mục đích rõ ràng là bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để thúc đẩy thương mại quốc tế, WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm bớt các rào cản thương mại như thuế quan và các biện pháp phi thuế quan. Đây là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Công ty C (Đức) ký hợp đồng mua 500 tấn cà phê từ Công ty D (Việt Nam). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng và phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, Công ty D không giao hàng và không có thông báo hay lý do chính đáng nào cho Công ty C. Hành vi của Công ty D đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: WTO cho phép các quốc gia đang phát triển có thể áp dụng một số biện pháp bảo hộ tạm thời hoặc thực hiện các cam kết mở cửa thị trường với lộ trình dài hơn so với các nước phát triển. Quy định này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, Công ty E (Mỹ) đã trình bày sai lệch thông tin về chất lượng sản phẩm của mình để thuyết phục Công ty F (Canada) ký hợp đồng. Sau khi nhận hàng, Công ty F phát hiện chất lượng hàng không đúng như cam kết. Hành vi của Công ty E đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một trong những mục tiêu chính của WTO là tạo ra một môi trường thương mại quốc tế mà ở đó các doanh nghiệp có thể cạnh tranh với nhau dựa trên chất lượng sản phẩm, giá cả và năng lực, thay vì dựa vào các biện pháp bảo hộ không công bằng từ chính phủ. Mục tiêu này gắn liền với nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Công ty G (Pháp) và Công ty H (Trung Quốc) thống nhất các điều khoản của hợp đồng mua bán thiết bị máy móc bằng email và các bản nháp hợp đồng được trao đổi qua lại. Cuối cùng, hai bên chỉ gửi xác nhận đồng ý với bản cuối cùng qua email mà không ký văn bản giấy. Nếu luật áp dụng cho hợp đồng cho phép, việc giao kết hợp đồng qua email như vậy thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công pháp quốc tế quy định địa vị pháp lý của người nước ngoài trên lãnh thổ quốc gia thông qua các chế độ đối xử. Chế độ nào cho phép người nước ngoài được hưởng các quyền và nghĩa vụ tương đương với công dân nước sở tại, trừ các quyền liên quan đến chính trị?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia
  • B. Chế độ tối huệ quốc
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt
  • D. Chế độ tương hỗ

Câu 2: Một nhà ngoại giao của nước A công tác tại nước B. Theo công pháp quốc tế, nhà ngoại giao này thường được hưởng chế độ pháp lý nào tại nước B?

  • A. Chế độ đối xử quốc gia
  • B. Chế độ tối huệ quốc
  • C. Chế độ đối xử đặc biệt
  • D. Chế độ tương hỗ

Câu 3: Ông X là người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Địa vị pháp lý của ông X trên lãnh thổ một quốc gia theo công pháp quốc tế thường như thế nào so với công dân nước đó và người nước ngoài có quốc tịch?

  • A. Cao hơn công dân nước sở tại.
  • B. Tương đương với công dân nước sở tại.
  • C. Tương đương với người nước ngoài có quốc tịch.
  • D. Thấp hơn người nước ngoài có quốc tịch và công dân nước sở tại.

Câu 4: Quyền bảo hộ công dân ở nước ngoài của một quốc gia là quyền và trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo vệ các lợi ích hợp pháp của công dân mình khi họ ở nước ngoài. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất quyền bảo hộ công dân?

  • A. Cho phép công dân nước ngoài nhập cảnh và cư trú.
  • B. Can thiệp ngoại giao hoặc lãnh sự để giải quyết vấn đề pháp lý cho công dân đang bị giam giữ ở nước ngoài.
  • C. Ký kết hiệp định thương mại với quốc gia khác.
  • D. Cấp thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài.

Câu 5: Công pháp quốc tế có những quy định nhất định về việc một quốc gia cho phép người nước ngoài cư trú chính trị. Theo đó, quốc gia không được phép trao quyền cư trú chính trị cho đối tượng nào sau đây?

  • A. Những kẻ phạm tội chiến tranh hoặc tội ác chống lại loài người.
  • B. Những người đấu tranh vì hòa bình và tiến bộ xã hội.
  • C. Những người bị truy bức vì lý do chính trị.
  • D. Những người phản đối chế độ độc tài.

Câu 6: Vùng nước nằm phía trong đường cơ sở và tiếp liền với bờ biển của quốc gia ven biển được gọi là gì theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982)?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 7: Theo UNCLOS 1982, chiều rộng của lãnh hải quốc gia ven biển không vượt quá bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 6 hải lý
  • B. 12 hải lý
  • C. 24 hải lý
  • D. 200 hải lý

Câu 8: Vùng biển nào sau đây, theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết nhằm ngăn chặn và trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư xảy ra trong lãnh thổ hoặc lãnh hải của mình?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 9: Vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển theo UNCLOS 1982 có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý
  • B. 24 hải lý
  • C. 100 hải lý
  • D. 200 hải lý

Câu 10: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với hoạt động nào sau đây?

  • A. Thăm dò, khai thác tài nguyên sinh vật và không sinh vật của vùng nước bên trên đáy biển, đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
  • B. Cho phép tàu quân sự nước ngoài hoạt động tự do.
  • C. Ban hành và thực thi luật hình sự đối với mọi tàu thuyền nước ngoài.
  • D. Kiểm soát toàn bộ các hoạt động quân sự của các quốc gia khác.

Câu 11: Thềm lục địa của quốc gia ven biển là phần kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền dưới biển. Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển thực hiện quyền gì đối với tài nguyên khoáng sản và tài nguyên không sinh vật khác ở đáy biển và lòng đất dưới đáy biển thuộc thềm lục địa của mình?

  • A. Quyền qua lại vô hại.
  • B. Quyền tự do hàng hải.
  • C. Quyền chủ quyền.
  • D. Quyền tài phán.

Câu 12: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo công pháp quốc tế?

  • A. Là mặt thẳng đứng từ biên giới quốc gia trên bộ và biên giới quốc gia trên biển lên vùng trời.
  • B. Là độ cao tối đa máy bay có thể bay.
  • C. Là ranh giới giữa tầng khí quyển và không gian vũ trụ.
  • D. Là vùng trời phía trên vùng đặc quyền kinh tế.

Câu 13: Chủ quyền quốc gia là thuộc tính chính trị pháp lý vốn có của nhà nước. Nội dung nào sau đây thể hiện thuộc tính tối cao của chủ quyền quốc gia trong phạm vi lãnh thổ?

  • A. Khả năng thiết lập quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác.
  • B. Quyền duy nhất và tuyệt đối ban hành pháp luật và thực thi quyền lực trong phạm vi lãnh thổ của mình.
  • C. Tham gia các tổ chức quốc tế trên cơ sở bình đẳng.
  • D. Giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 14: Tính độc lập của chủ quyền quốc gia trong quan hệ đối ngoại được thể hiện qua nội dung nào?

  • A. Quyền thu thuế đối với công dân.
  • B. Quyền tổ chức bộ máy nhà nước.
  • C. Quyền ban hành hiến pháp.
  • D. Quyền tự quyết định đường lối đối ngoại trên cơ sở bình đẳng, không bị sự áp đặt từ bên ngoài.

Câu 15: Công pháp quốc tế và chủ quyền quốc gia có mối quan hệ biện chứng. Nguyên tắc nào sau đây của công pháp quốc tế trực tiếp khẳng định và bảo vệ tính độc lập của chủ quyền quốc gia?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
  • B. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
  • C. Nguyên tắc cấm đe dọa hoặc sử dụng vũ lực.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.

Câu 16: Một quốc gia quyết định gia nhập một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Việc quốc gia này tuân thủ các quy định của điều ước đó thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa chủ quyền quốc gia và công pháp quốc tế?

  • A. Chủ quyền quốc gia bị giới hạn bởi công pháp quốc tế một cách tùy tiện.
  • B. Công pháp quốc tế là công cụ để các nước lớn áp đặt lên các nước nhỏ.
  • C. Quốc gia tự nguyện hạn chế một phần quyền lực để tuân thủ công pháp quốc tế nhằm đạt được lợi ích chung hoặc riêng, điều này không làm mất đi chủ quyền.
  • D. Việc tuân thủ điều ước quốc tế chứng tỏ quốc gia đó không còn chủ quyền đầy đủ.

Câu 17: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về quy chế pháp lý giữa lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế theo UNCLOS 1982.

  • A. Lãnh hải thuộc chủ quyền hoàn toàn, còn vùng đặc quyền kinh tế là biển cả.
  • B. Lãnh hải quốc gia chỉ có quyền tài phán, còn vùng đặc quyền kinh tế có quyền chủ quyền.
  • C. Trong lãnh hải tàu thuyền nước ngoài được tự do qua lại, còn trong vùng đặc quyền kinh tế thì không.
  • D. Lãnh hải thuộc chủ quyền đầy đủ của quốc gia ven biển, còn vùng đặc quyền kinh tế quốc gia chỉ có quyền chủ quyền và quyền tài phán đối với các hoạt động kinh tế và nghiên cứu khoa học.

Câu 18: Một con tàu nước ngoài đang di chuyển trong lãnh hải của quốc gia A. Hành vi nào sau đây của con tàu sẽ bị coi là vi phạm quyền qua lại vô hại theo UNCLOS 1982?

  • A. Đi qua mà không dừng lại hoặc neo đậu.
  • B. Tiến hành hoạt động do thám hoặc thu thập thông tin gây phương hại đến quốc phòng, an ninh của quốc gia ven biển.
  • C. Di chuyển theo tuyến đường do quốc gia ven biển quy định.
  • D. Sử dụng các thiết bị hàng hải thông thường.

Câu 19: Giả sử quốc gia B và quốc gia C có đường biên giới trên bộ chưa được phân giới cắm mốc đầy đủ. Công pháp quốc tế quy định nguyên tắc cơ bản nào để giải quyết vấn đề này?

  • A. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, dựa trên các nguyên tắc của công pháp quốc tế và thỏa thuận giữa hai bên.
  • B. Quốc gia nào mạnh hơn có quyền đơn phương xác định biên giới.
  • C. Biên giới sẽ được xác định bởi một cường quốc thứ ba.
  • D. Vùng tranh chấp sẽ trở thành vùng đất vô chủ.

Câu 20: Vùng trời quốc gia là một bộ phận cấu thành lãnh thổ quốc gia. Quyền của quốc gia đối với vùng trời của mình là gì?

  • A. Chỉ có quyền kiểm soát các chuyến bay thương mại.
  • B. Cho phép mọi máy bay nước ngoài bay qua tự do.
  • C. Chủ quyền hoàn toàn và riêng biệt trên vùng trời thuộc lãnh thổ của mình.
  • D. Chỉ có quyền đối với vùng trời dưới một độ cao nhất định.

Câu 21: Một quốc gia có thể có nhiều cách để xác định quốc tịch cho cá nhân. Nguyên tắc xác định quốc tịch theo nơi sinh (Jus soli) có nghĩa là gì?

  • A. Quốc tịch được xác định theo quốc tịch của cha mẹ.
  • B. Quốc tịch được xác định theo nơi cá nhân được sinh ra.
  • C. Quốc tịch được xác định theo nơi cá nhân cư trú.
  • D. Quốc tịch được xác định theo nơi cá nhân làm việc.

Câu 22: Nguyên tắc xác định quốc tịch theo huyết thống (Jus sanguinis) có nghĩa là gì?

  • A. Quốc tịch được xác định theo quốc tịch của cha mẹ.
  • B. Quốc tịch được xác định theo nơi cá nhân được sinh ra.
  • C. Quốc tịch được xác định theo nơi cá nhân cư trú.
  • D. Quốc tịch được xác định theo nơi cá nhân kết hôn.

Câu 23: Tình trạng người không quốc tịch phát sinh do nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng không quốc tịch?

  • A. Xung đột giữa các hệ thống pháp luật về quốc tịch của các quốc gia.
  • B. Thay đổi lãnh thổ quốc gia.
  • C. Từ bỏ quốc tịch mà không có quốc tịch khác.
  • D. Kết hôn với người nước ngoài.

Câu 24: Việc phân định ranh giới giữa vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế được thực hiện dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chiều rộng tính từ đường cơ sở (24 hải lý cho vùng tiếp giáp, 200 hải lý cho vùng đặc quyền).
  • B. Độ sâu của đáy biển.
  • C. Sự hiện diện của các đảo xa bờ.
  • D. Hoạt động khai thác tài nguyên của quốc gia ven biển.

Câu 25: Theo UNCLOS 1982, tất cả các quốc gia (có biển và không có biển) đều được hưởng quyền tự do hàng hải và tự do hàng không trong vùng biển nào?

  • A. Nội thủy.
  • B. Lãnh hải.
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • D. Vùng biển quốc tế (biển cả).

Câu 26: Tình huống: Quốc gia X ban hành một luật mới cho phép khám xét bất kỳ tàu thuyền nước ngoài nào đi qua vùng tiếp giáp lãnh hải của mình mà không có lý do nghi ngờ cụ thể nào liên quan đến việc vi phạm pháp luật. Hành động này của quốc gia X có phù hợp với công pháp quốc tế, cụ thể là UNCLOS 1982 không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì quốc gia có chủ quyền hoàn toàn trên vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • B. Không phù hợp, vì quyền kiểm soát trong vùng tiếp giáp lãnh hải chỉ giới hạn cho các vi phạm cụ thể (hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư) xảy ra trong lãnh thổ hoặc lãnh hải.
  • C. Phù hợp, vì vùng tiếp giáp lãnh hải là phần mở rộng của lãnh thổ quốc gia.
  • D. Không phù hợp, vì mọi tàu thuyền đều có quyền tự do tuyệt đối trong vùng tiếp giáp lãnh hải.

Câu 27: Chủ quyền quốc gia là không thể phân chia. Điều này có ý nghĩa gì trong quan hệ quốc tế hiện đại?

  • A. Một quốc gia không bao giờ có thể chuyển giao bất kỳ quyền lực nào của mình cho tổ chức quốc tế.
  • B. Chủ quyền của một quốc gia luôn tuyệt đối và không bị ràng buộc bởi bất kỳ luật quốc tế nào.
  • C. Quyền lực tối cao và độc lập của nhà nước phải được thực hiện một cách thống nhất trong toàn bộ lãnh thổ và đối ngoại, không thể chia sẻ cho các thực thể bên trong hoặc bên ngoài một cách tùy tiện làm suy yếu nhà nước.
  • D. Mọi quyết định của quốc gia đều phải được sự đồng ý của các quốc gia khác.

Câu 28: Một trong những nguyên tắc cơ bản của công pháp quốc tế liên quan đến chủ quyền là nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì trong quan hệ giữa các quốc gia?

  • A. Mọi quốc gia phải có diện tích lãnh thổ và quy mô dân số như nhau.
  • B. Tất cả các quốc gia đều có quyền bình đẳng về pháp lý, không phân biệt lớn nhỏ, giàu nghèo, chế độ chính trị.
  • C. Quyền lực của các quốc gia lớn hơn sẽ chi phối các quốc gia nhỏ hơn.
  • D. Các quốc gia phải có cùng một hệ thống pháp luật.

Câu 29: Một quốc gia đang đối mặt với làn sóng người tị nạn từ một quốc gia láng giềng do xung đột vũ trang. Theo công pháp quốc tế về dân cư, quốc gia tiếp nhận có trách nhiệm cơ bản nào đối với những người này?

  • A. Buộc tất cả người tị nạn phải trở về quốc gia gốc ngay lập tức.
  • B. Từ chối tiếp nhận bất kỳ ai.
  • C. Chỉ cho phép những người có điều kiện kinh tế tốt được nhập cảnh.
  • D. Không được trục xuất hoặc trả lại người tị nạn về nơi mà tính mạng hoặc tự do của họ bị đe dọa (nguyên tắc không hồi trả - non-refoulement).

Câu 30: Giả sử có một tranh chấp về chủ quyền đối với một hòn đảo nhỏ giữa hai quốc gia láng giềng. Theo nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình, các quốc gia có thể lựa chọn phương thức nào sau đây?

  • A. Đàm phán trực tiếp, sử dụng trung gian hòa giải, hoặc đưa vụ việc ra Tòa án Công lý Quốc tế nếu hai bên đồng ý.
  • B. Quốc gia nào chiếm giữ được đảo trước thì có quyền chủ quyền.
  • C. Sử dụng lực lượng vũ trang để giành quyền kiểm soát hòn đảo.
  • D. Một quốc gia thứ ba mạnh hơn sẽ quyết định chủ quyền của hòn đảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công pháp quốc tế quy định địa vị pháp lý của người nước ngoài trên lãnh thổ quốc gia thông qua các chế độ đối xử. Chế độ nào cho phép người nước ngoài được hưởng các quyền và nghĩa vụ tương đương với công dân nước sở tại, trừ các quyền liên quan đến chính trị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà ngoại giao của nước A công tác tại nước B. Theo công pháp quốc tế, nhà ngoại giao này thường được hưởng chế độ pháp lý nào tại nước B?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ông X là người không có quốc tịch của bất kỳ quốc gia nào. Địa vị pháp lý của ông X trên lãnh thổ một quốc gia theo công pháp quốc tế thường như thế nào so với công dân nước đó và người nước ngoài có quốc tịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quyền bảo hộ công dân ở nước ngoài của một quốc gia là quyền và trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo vệ các lợi ích hợp pháp của công dân mình khi họ ở nước ngoài. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất quyền bảo hộ công dân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Công pháp quốc tế có những quy định nhất định về việc một quốc gia cho phép người nước ngoài cư trú chính trị. Theo đó, quốc gia không được phép trao quyền cư trú chính trị cho đối tượng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vùng nước nằm phía trong đường cơ sở và tiếp liền với bờ biển của quốc gia ven biển được gọi là gì theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Theo UNCLOS 1982, chiều rộng của lãnh hải quốc gia ven biển không vượt quá bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vùng biển nào sau đây, theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển có quyền thực hiện kiểm soát cần thiết nhằm ngăn chặn và trừng trị việc vi phạm pháp luật hải quan, thuế khóa, y tế, nhập cư xảy ra trong lãnh thổ hoặc lãnh hải của mình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vùng đặc quyền kinh tế của quốc gia ven biển theo UNCLOS 1982 có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với hoạt động nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thềm lục địa của quốc gia ven biển là phần kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền dưới biển. Theo UNCLOS 1982, quốc gia ven biển thực hiện quyền gì đối với tài nguyên khoáng sản và tài nguyên không sinh vật khác ở đáy biển và lòng đất dưới đáy biển thuộc thềm lục địa của mình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biên giới quốc gia trên không được xác định như thế nào theo công pháp quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chủ quyền quốc gia là thuộc tính chính trị pháp lý vốn có của nhà nước. Nội dung nào sau đây thể hiện thuộc tính tối cao của chủ quyền quốc gia trong phạm vi lãnh thổ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tính độc lập của chủ quyền quốc gia trong quan hệ đối ngoại được thể hiện qua nội dung nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Công pháp quốc tế và chủ quyền quốc gia có mối quan hệ biện chứng. Nguyên tắc nào sau đây của công pháp quốc tế trực tiếp khẳng định và bảo vệ tính độc lập của chủ quyền quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một quốc gia quyết định gia nhập một điều ước quốc tế về bảo vệ môi trường. Việc quốc gia này tuân thủ các quy định của điều ước đó thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa chủ quyền quốc gia và công pháp quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về quy chế pháp lý giữa lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế theo UNCLOS 1982.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một con tàu nước ngoài đang di chuyển trong lãnh hải của quốc gia A. Hành vi nào sau đây của con tàu sẽ bị coi là vi phạm quyền qua lại vô hại theo UNCLOS 1982?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử quốc gia B và quốc gia C có đường biên giới trên bộ chưa được phân giới cắm mốc đầy đủ. Công pháp quốc tế quy định nguyên tắc cơ bản nào để giải quyết vấn đề này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vùng trời quốc gia là một bộ phận cấu thành lãnh thổ quốc gia. Quyền của quốc gia đối với vùng trời của mình là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một quốc gia có thể có nhiều cách để xác định quốc tịch cho cá nhân. Nguyên tắc xác định quốc tịch theo nơi sinh (Jus soli) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nguyên tắc xác định quốc tịch theo huyết thống (Jus sanguinis) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tình trạng người không quốc tịch phát sinh do nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng không quốc tịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc phân định ranh giới giữa vùng tiếp giáp lãnh hải và vùng đặc quyền kinh tế được thực hiện dựa trên yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Theo UNCLOS 1982, tất cả các quốc gia (có biển và không có biển) đều được hưởng quyền tự do hàng hải và tự do hàng không trong vùng biển nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tình huống: Quốc gia X ban hành một luật mới cho phép khám xét bất kỳ tàu thuyền nước ngoài nào đi qua vùng tiếp giáp lãnh hải của mình mà không có lý do nghi ngờ cụ thể nào liên quan đến việc vi phạm pháp luật. Hành động này của quốc gia X có phù hợp với công pháp quốc tế, cụ thể là UNCLOS 1982 không? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chủ quyền quốc gia là không thể phân chia. Điều này có ý nghĩa gì trong quan hệ quốc tế hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những nguyên tắc cơ bản của công pháp quốc tế liên quan đến chủ quyền là nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì trong quan hệ giữa các quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một quốc gia đang đối mặt với làn sóng người tị nạn từ một quốc gia láng giềng do xung đột vũ trang. Theo công pháp quốc tế về dân cư, quốc gia tiếp nhận có trách nhiệm cơ bản nào đối với những người này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 15: Công pháp quốc tế về dân cư, lãnh thổ và chủ quyền quốc gia

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử có một tranh chấp về chủ quyền đối với một hòn đảo nhỏ giữa hai quốc gia láng giềng. Theo nguyên tắc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình, các quốc gia có thể lựa chọn phương thức nào sau đây?

Xem kết quả