15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc "Đối xử quốc gia" (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài như thế nào?

  • A. Ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước để khuyến khích nhập khẩu.
  • B. Phân biệt đối xử một cách hợp lý để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
  • C. Không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước.
  • D. Chỉ áp dụng đối với hàng hóa, không áp dụng với dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài.

Câu 2: Quốc gia X áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với ô tô sản xuất tại quốc gia Y so với ô tô sản xuất tại quốc gia Z, mặc dù cả Y và Z đều là thành viên WTO. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (Most-Favored-Nation - MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự "tự do hóa thương mại" theo tinh thần của WTO?

  • A. Tăng cường kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu để bảo vệ người tiêu dùng.
  • B. Giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nông sản từ các nước đang phát triển.
  • C. Áp dụng hạn ngạch nhập khẩu để ổn định thị trường trong nước.
  • D. Tăng cường các biện pháp phòng vệ thương mại để bảo hộ sản xuất trong nước.

Câu 4: Nguyên tắc "Cạnh tranh công bằng" trong WTO nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo vệ tuyệt đối các ngành công nghiệp non trẻ của các quốc gia đang phát triển.
  • B. Hạn chế cạnh tranh để đảm bảo lợi nhuận cho các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Khuyến khích các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
  • D. Tạo ra sân chơi bình đẳng cho các quốc gia thành viên trong thương mại quốc tế.

Câu 5: Điều khoản nào sau đây trong hợp đồng thương mại quốc tế thể hiện nguyên tắc "tự do giao kết hợp đồng"?

  • A. Điều khoản về việc áp dụng luật pháp quốc tế bắt buộc cho mọi tranh chấp.
  • B. Điều khoản quy định giá cả phải tuân theo giá thị trường thế giới.
  • C. Điều khoản lựa chọn luật pháp của một quốc gia cụ thể để điều chỉnh hợp đồng.
  • D. Điều khoản về việc phải sử dụng trọng tài quốc tế để giải quyết tranh chấp.

Câu 6: Trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, bên A cố tình che giấu thông tin quan trọng về chất lượng sản phẩm để đạt được lợi thế. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch trong thương mại quốc tế.

Câu 7: Quốc gia M trợ cấp xuất khẩu gạo cho các doanh nghiệp trong nước, giúp gạo của M có giá cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc.
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia.
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 8: Nguyên tắc "Minh bạch, ổn định trong thương mại" của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Công khai các quy định, chính sách thương mại và thông báo cho WTO.
  • B. Áp dụng các biện pháp thương mại một cách linh hoạt để ứng phó với biến động thị trường.
  • C. Giữ bí mật các thông tin thương mại để bảo vệ lợi thế cạnh tranh quốc gia.
  • D. Chỉ công khai thông tin cho các quốc gia thành viên có quan hệ thương mại song phương.

Câu 9: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) liên quan đến nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.

Câu 10: Quốc gia P là một nước đang phát triển, được WTO cho phép duy trì một số biện pháp bảo hộ thương mại nhất định trong giai đoạn chuyển đổi. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc.
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 11: Doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp Nhật Bản ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ số lượng, chất lượng, giá cả và phương thức thanh toán. Điều này thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc "tự do giao kết hợp đồng"?

  • A. Tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng.
  • B. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng.
  • C. Tự do lựa chọn đối tác.
  • D. Tự do lựa chọn luật áp dụng.

Câu 12: Quốc gia Q áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe đối với sản phẩm nhập khẩu, gây khó khăn cho hàng hóa từ các nước khác. Biện pháp này có thể bị xem xét dưới góc độ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Đối xử quốc gia.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 13: Doanh nghiệp X của Việt Nam xuất khẩu cà phê sang thị trường EU. EU áp dụng thuế nhập khẩu đối với cà phê Việt Nam tương tự như với cà phê từ các nước khác. Điều này phản ánh nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử quốc gia.
  • B. Nguyên tắc Tối huệ quốc.
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 14: Trong trường hợp có tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò gì?

  • A. Khuyến khích các quốc gia tự giải quyết tranh chấp bằng biện pháp ngoại giao.
  • B. Áp đặt phán quyết cuối cùng mà không cần sự đồng ý của các bên liên quan.
  • C. Đảm bảo việc tuân thủ các hiệp định thương mại và giải quyết tranh chấp một cách công bằng.
  • D. Chỉ can thiệp vào các tranh chấp có giá trị thương mại lớn.

Câu 15: Doanh nghiệp A và doanh nghiệp B ký hợp đồng mua bán gạo. Sau khi ký hợp đồng, giá gạo trên thị trường thế giới tăng mạnh. Doanh nghiệp A yêu cầu doanh nghiệp B phải trả thêm tiền để giao hàng. Yêu cầu này có phù hợp với nguyên tắc "tuân thủ hợp đồng" không?

  • A. Phù hợp, vì giá thị trường tăng thì doanh nghiệp A có quyền điều chỉnh giá.
  • B. Không phù hợp, vì doanh nghiệp A phải thực hiện theo giá đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • C. Phù hợp, nếu hợp đồng không quy định rõ về giá cố định.
  • D. Không rõ ràng, cần xem xét điều khoản về điều chỉnh giá trong hợp đồng.

Câu 16: Quốc gia S áp dụng chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp sử dụng lao động là người dân tộc thiểu số. Chính sách này có thể được xem xét dưới góc độ nguyên tắc "không phân biệt đối xử" của WTO như thế nào?

  • A. Vi phạm nguyên tắc, vì tạo ra sự phân biệt đối xử dựa trên nguồn gốc dân tộc.
  • B. Hoàn toàn phù hợp, vì đây là chính sách xã hội của quốc gia S.
  • C. Không liên quan đến nguyên tắc của WTO, vì WTO chỉ điều chỉnh thương mại hàng hóa.
  • D. Có thể được chấp nhận nếu được coi là biện pháp hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội cho nhóm yếu thế.

Câu 17: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch trong thương mại quốc tế.

Câu 18: Quốc gia T công bố công khai biểu thuế nhập khẩu và các quy định liên quan đến thủ tục hải quan trên trang web chính thức của chính phủ. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Đối xử quốc gia.

Câu 19: Doanh nghiệp C của nước A và doanh nghiệp D của nước B ký hợp đồng mua bán máy móc. Sau khi giao hàng, doanh nghiệp D phát hiện máy móc không đúng chất lượng như cam kết. Doanh nghiệp D cần căn cứ vào nguyên tắc nào để bảo vệ quyền lợi của mình?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết và Thiện chí, trung thực.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 20: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp nào để bảo vệ môi trường?

  • A. Để tăng thu ngân sách nhà nước.
  • B. Để bảo hộ ngành sản xuất trong nước.
  • C. Để trả đũa các hành vi thương mại không công bằng.
  • D. Để bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên có thể cạn kiệt.

Câu 21: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về "phương thức giải quyết tranh chấp" thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch trong thương mại quốc tế.

Câu 22: Quốc gia U áp dụng thuế nhập khẩu thấp hơn đối với hàng hóa đến từ các quốc gia láng giềng. Điều này có thể được coi là ngoại lệ của nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), nhưng có thể là ngoại lệ được WTO cho phép trong khuôn khổ liên kết kinh tế khu vực.
  • B. Nguyên tắc Đối xử quốc gia.
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 23: Doanh nghiệp E và doanh nghiệp F ký hợp đồng xuất khẩu nông sản. Hợp đồng ghi rõ "chất lượng hàng hóa phải đạt tiêu chuẩn xuất khẩu". Điều khoản này có thể phát sinh vấn đề gì liên quan đến nguyên tắc "thiện chí, trung thực"?

  • A. Không có vấn đề gì, vì đã ghi rõ tiêu chuẩn xuất khẩu.
  • B. Vấn đề về "tự do giao kết", vì điều khoản này quá chung chung.
  • C. Vấn đề về việc xác định cụ thể "tiêu chuẩn xuất khẩu" để đảm bảo tính trung thực trong thực hiện.
  • D. Vấn đề về "tuân thủ hợp đồng", nếu tiêu chuẩn không được xác định rõ ràng.

Câu 24: Quốc gia V áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu để bảo vệ nền nông nghiệp trong nước khỏi dịch bệnh. Biện pháp này có thể được xem xét dưới góc độ nguyên tắc "tự do hóa thương mại" như thế nào?

  • A. Hoàn toàn phù hợp với nguyên tắc tự do hóa thương mại.
  • B. Được WTO cho phép như một ngoại lệ, nhưng cần đảm bảo không tạo ra rào cản thương mại quá mức.
  • C. Vi phạm nguyên tắc tự do hóa thương mại, vì hạn chế nhập khẩu.
  • D. Không liên quan đến nguyên tắc tự do hóa thương mại, vì đây là vấn đề kiểm dịch.

Câu 25: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc quy định "luật áp dụng" cho hợp đồng có ý nghĩa gì đối với nguyên tắc "tuân thủ hợp đồng"?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì nguyên tắc tuân thủ hợp đồng là đương nhiên.
  • B. Hạn chế sự "tự do giao kết", vì phải tuân theo luật định.
  • C. Chỉ liên quan đến việc giải quyết tranh chấp, không ảnh hưởng đến tuân thủ hợp đồng.
  • D. Làm rõ khuôn khổ pháp lý để các bên thực hiện đúng nghĩa vụ và đảm bảo "tuân thủ hợp đồng".

Câu 26: Quốc gia W trợ cấp cho ngành sản xuất máy bay trong nước để cạnh tranh với các đối thủ nước ngoài. Các quốc gia khác có thể sử dụng cơ chế nào của WTO để phản đối hành động này?

  • A. Gây áp lực ngoại giao song phương với quốc gia W.
  • B. Áp dụng biện pháp trả đũa thương mại ngay lập tức.
  • C. Khởi kiện lên Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO.
  • D. Rút khỏi WTO để phản đối chính sách của quốc gia W.

Câu 27: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về "thời điểm chuyển giao rủi ro" (transfer of risk) quan trọng đối với nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch trong thương mại quốc tế.

Câu 28: Quốc gia X tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương, giảm thuế quan cho các đối tác thương mại. Điều này thể hiện sự thúc đẩy nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Đối xử quốc gia.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 29: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc quy định rõ ràng "cơ quan kiểm định chất lượng" hàng hóa có vai trò gì trong việc đảm bảo "thiện chí, trung thực"?

  • A. Không cần thiết, vì chất lượng hàng hóa do hai bên tự thỏa thuận.
  • B. Hạn chế sự "tự do giao kết", vì phải tuân theo cơ quan kiểm định.
  • C. Chỉ liên quan đến việc giải quyết tranh chấp, không ảnh hưởng đến "thiện chí, trung thực".
  • D. Đảm bảo tính khách quan và minh bạch trong việc xác định chất lượng, thể hiện "thiện chí, trung thực".

Câu 30: Quốc gia Y áp dụng thuế nội địa đối với rượu nhập khẩu cao hơn so với rượu sản xuất trong nước. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Đối xử quốc gia.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nguyên tắc 'Đối xử quốc gia' (National Treatment) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Quốc gia X áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với ô tô sản xuất tại quốc gia Y so với ô tô sản xuất tại quốc gia Z, mặc dù cả Y và Z đều là thành viên WTO. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự 'tự do hóa thương mại' theo tinh thần của WTO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nguyên tắc 'Cạnh tranh công bằng' trong WTO nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điều khoản nào sau đây trong hợp đồng thương mại quốc tế thể hiện nguyên tắc 'tự do giao kết hợp đồng'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong quá trình đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, bên A cố tình che giấu thông tin quan trọng về chất lượng sản phẩm để đạt được lợi thế. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Quốc gia M trợ cấp xuất khẩu gạo cho các doanh nghiệp trong nước, giúp gạo của M có giá cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, hành động này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nguyên tắc 'Minh bạch, ổn định trong thương mại' của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản 'bất khả kháng' (force majeure) liên quan đến nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quốc gia P là một nước đang phát triển, được WTO cho phép duy trì một số biện pháp bảo hộ thương mại nhất định trong giai đoạn chuyển đổi. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp Nhật Bản ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ số lượng, chất lượng, giá cả và phương thức thanh toán. Điều này thể hiện khía cạnh nào của nguyên tắc 'tự do giao kết hợp đồng'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Quốc gia Q áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe đối với sản phẩm nhập khẩu, gây khó khăn cho hàng hóa từ các nước khác. Biện pháp này có thể bị xem xét dưới góc độ nguyên tắc nào của WTO?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Doanh nghiệp X của Việt Nam xuất khẩu cà phê sang thị trường EU. EU áp dụng thuế nhập khẩu đối với cà phê Việt Nam tương tự như với cà phê từ các nước khác. Điều này phản ánh nguyên tắc nào của WTO?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong trường hợp có tranh chấp thương mại giữa hai quốc gia thành viên WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Doanh nghiệp A và doanh nghiệp B ký hợp đồng mua bán gạo. Sau khi ký hợp đồng, giá gạo trên thị trường thế giới tăng mạnh. Doanh nghiệp A yêu cầu doanh nghiệp B phải trả thêm tiền để giao hàng. Yêu cầu này có phù hợp với nguyên tắc 'tuân thủ hợp đồng' không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Quốc gia S áp dụng chính sách ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp sử dụng lao động là người dân tộc thiểu số. Chính sách này có thể được xem xét dưới góc độ nguyên tắc 'không phân biệt đối xử' của WTO như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc lựa chọn ngôn ngữ sử dụng trong hợp đồng thể hiện nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Quốc gia T công bố công khai biểu thuế nhập khẩu và các quy định liên quan đến thủ tục hải quan trên trang web chính thức của chính phủ. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Doanh nghiệp C của nước A và doanh nghiệp D của nước B ký hợp đồng mua bán máy móc. Sau khi giao hàng, doanh nghiệp D phát hiện máy móc không đúng chất lượng như cam kết. Doanh nghiệp D cần căn cứ vào nguyên tắc nào để bảo vệ quyền lợi của mình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại trong trường hợp nào để bảo vệ môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về 'phương thức giải quyết tranh chấp' thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Quốc gia U áp dụng thuế nhập khẩu thấp hơn đối với hàng hóa đến từ các quốc gia láng giềng. Điều này có thể được coi là ngoại lệ của nguyên tắc nào của WTO?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Doanh nghiệp E và doanh nghiệp F ký hợp đồng xuất khẩu nông sản. Hợp đồng ghi rõ 'chất lượng hàng hóa phải đạt tiêu chuẩn xuất khẩu'. Điều khoản này có thể phát sinh vấn đề gì liên quan đến nguyên tắc 'thiện chí, trung thực'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Quốc gia V áp dụng biện pháp kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với nông sản nhập khẩu để bảo vệ nền nông nghiệp trong nước khỏi dịch bệnh. Biện pháp này có thể được xem xét dưới góc độ nguyên tắc 'tự do hóa thương mại' như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc quy định 'luật áp dụng' cho hợp đồng có ý nghĩa gì đối với nguyên tắc 'tuân thủ hợp đồng'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Quốc gia W trợ cấp cho ngành sản xuất máy bay trong nước để cạnh tranh với các đối thủ nước ngoài. Các quốc gia khác có thể sử dụng cơ chế nào của WTO để phản đối hành động này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản về 'thời điểm chuyển giao rủi ro' (transfer of risk) quan trọng đối với nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Quốc gia X tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương, giảm thuế quan cho các đối tác thương mại. Điều này thể hiện sự thúc đẩy nguyên tắc nào của WTO?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc quy định rõ ràng 'cơ quan kiểm định chất lượng' hàng hóa có vai trò gì trong việc đảm bảo 'thiện chí, trung thực'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Quốc gia Y áp dụng thuế nội địa đối với rượu nhập khẩu cao hơn so với rượu sản xuất trong nước. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: WTO áp dụng nguyên tắc "Đối xử Tối huệ quốc" (MFN). Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

  • A. Dành cho bất kỳ quốc gia thành viên nào một ưu đãi thương mại thì cũng phải dành ưu đãi đó cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
  • B. Chỉ ưu đãi thương mại cho các quốc gia đang phát triển để hỗ trợ họ hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại một cách công bằng và minh bạch đối với tất cả các quốc gia.
  • D. Thực hiện các biện pháp giảm thuế quan một cách dần dần và có lộ trình rõ ràng.

Câu 2: Nguyên tắc "Đối xử Quốc gia" trong WTO tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng giữa:

  • A. Các ngành công nghiệp khác nhau trong cùng một quốc gia thành viên.
  • B. Hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp nước ngoài so với hàng hóa, dịch vụ và nhà cung cấp trong nước.
  • C. Các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển trong hệ thống thương mại toàn cầu.
  • D. Các doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp vừa và nhỏ trong hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 3: Quốc gia X, một thành viên WTO, áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với sản phẩm dệt may từ quốc gia Y so với sản phẩm tương tự từ quốc gia Z. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch hóa thương mại.

Câu 4: WTO khuyến khích "Tự do hóa thương mại" thông qua việc:

  • A. Tăng cường các biện pháp kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Khuyến khích các quốc gia thành viên sử dụng các biện pháp phi thuế quan.
  • C. Giảm dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan.
  • D. Thúc đẩy các hiệp định thương mại song phương thay vì đa phương.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "Tự do hóa thương mại" theo tinh thần của WTO?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu đối với hàng hóa công nghệ.
  • B. Gỡ bỏ hạn ngạch nhập khẩu đối với nông sản.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
  • D. Tăng cường các biện pháp bảo hộ mậu dịch trong nước.

Câu 6: Nguyên tắc "Cạnh tranh công bằng" trong WTO hướng tới việc:

  • A. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ của các quốc gia đang phát triển.
  • B. Đảm bảo các quốc gia thành viên cạnh tranh một cách bình đẳng, minh bạch và không gian lận.
  • C. Hạn chế sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại quốc tế.
  • D. Thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.

Câu 7: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nguyên tắc "Cạnh tranh công bằng" của WTO?

  • A. Áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu bán phá giá.
  • B. Thực hiện các biện pháp kiểm dịch động thực vật để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • C. Chính phủ trợ cấp xuất khẩu bí mật cho các doanh nghiệp trong nước.
  • D. Ban hành các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm nhập khẩu.

Câu 8: "Minh bạch và ổn định trong thương mại" của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải:

  • A. Giữ bí mật các thông tin về chính sách thương mại để bảo vệ lợi thế cạnh tranh quốc gia.
  • B. Chỉ thông báo các biện pháp thương mại khi có yêu cầu từ các quốc gia thành viên khác.
  • C. Áp dụng các biện pháp thương mại một cách linh hoạt và không cần thông báo trước.
  • D. Công khai và thông báo đầy đủ các quy định, chính sách thương mại của mình.

Câu 9: Tại sao "Minh bạch" lại quan trọng trong hệ thống thương mại đa phương của WTO?

  • A. Để các quốc gia thành viên có thể dễ dàng kiểm soát lẫn nhau.
  • B. Để giảm thiểu sự hiểu lầm, tăng cường tính dự đoán và lòng tin trong thương mại quốc tế.
  • C. Để các doanh nghiệp có thể tránh được sự cạnh tranh từ các đối thủ nước ngoài.
  • D. Để WTO có thể can thiệp sâu hơn vào chính sách thương mại của các quốc gia thành viên.

Câu 10: Nguyên tắc "Ưu đãi đặc biệt và khác biệt" dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm:

  • A. Tạo ra sự bất bình đẳng trong thương mại quốc tế.
  • B. Bảo vệ các nước đang phát triển khỏi sự cạnh tranh từ các nước phát triển.
  • C. Hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu và thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • D. Giảm bớt trách nhiệm của các nước đang phát triển trong việc thực hiện các cam kết của WTO.

Câu 11: Quốc gia chậm phát triển có thể được hưởng "Ưu đãi đặc biệt và khác biệt" nào trong WTO?

  • A. Thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết cắt giảm thuế quan.
  • B. Quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại vô thời hạn.
  • C. Miễn trừ hoàn toàn khỏi các quy định của WTO.
  • D. Nhận được viện trợ tài chính trực tiếp từ WTO.

Câu 12: Nguyên tắc cơ bản của hợp đồng thương mại quốc tế "Tự do giao kết hợp đồng" thể hiện ở việc:

  • A. Nhà nước có quyền can thiệp vào nội dung hợp đồng để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Các bên có quyền tự do quyết định việc giao kết hợp đồng, lựa chọn đối tác, nội dung và hình thức hợp đồng.
  • C. Hợp đồng phải tuân theo các mẫu hợp đồng do các tổ chức quốc tế ban hành.
  • D. Chỉ các doanh nghiệp lớn mới có quyền tự do giao kết hợp đồng thương mại quốc tế.

Câu 13: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc nguyên tắc "Tự do giao kết hợp đồng" trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác để giao kết hợp đồng.
  • B. Tự do thỏa thuận về giá cả và các điều khoản khác của hợp đồng.
  • C. Một bên có quyền áp đặt nội dung hợp đồng lên bên kia.
  • D. Tự do lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng.

Câu 14: Nguyên tắc "Thiện chí và trung thực" trong hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên phải:

  • A. Chỉ cần thực hiện đúng những gì đã ghi trong hợp đồng, không cần quan tâm đến ý định của đối tác.
  • B. Giữ bí mật mọi thông tin liên quan đến hợp đồng để bảo vệ lợi ích của mình.
  • C. Chỉ cần trung thực trong giai đoạn đàm phán, không cần thiết trong quá trình thực hiện hợp đồng.
  • D. Hành động một cách trung thực, tin cậy và hợp tác với nhau trong suốt quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng.

Câu 15: Hành vi nào sau đây vi phạm nguyên tắc "Thiện chí và trung thực" trong giao kết hợp đồng?

  • A. Cung cấp thông tin sai lệch về chất lượng sản phẩm để thuyết phục đối tác ký hợp đồng.
  • B. Thương lượng giá cả một cách kiên quyết để đạt được lợi ích tốt nhất cho mình.
  • C. Yêu cầu đối tác cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính của họ.
  • D. Sử dụng các biện pháp quảng cáo hấp dẫn để thu hút khách hàng.

Câu 16: Nguyên tắc "Tuân thủ hợp đồng đã giao kết" (Pacta sunt servanda) có nghĩa là:

  • A. Hợp đồng chỉ có giá trị pháp lý khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
  • B. Các bên có nghĩa vụ phải thực hiện đầy đủ và đúng đắn các cam kết đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • C. Các bên có thể đơn phương sửa đổi hoặc hủy bỏ hợp đồng khi có lợi hơn.
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng đối với hợp đồng thương mại quốc tế có giá trị lớn.

Câu 17: Điều gì xảy ra nếu một bên không "Tuân thủ hợp đồng đã giao kết"?

  • A. Hợp đồng tự động hết hiệu lực.
  • B. Bên vi phạm chỉ bị khiển trách về mặt đạo đức.
  • C. Bên vi phạm phải chịu trách nhiệm pháp lý và có thể phải bồi thường thiệt hại cho bên bị vi phạm.
  • D. Không có hậu quả pháp lý nào xảy ra.

Câu 18: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào sau đây thể hiện nguyên tắc "Tuân thủ hợp đồng đã giao kết"?

  • A. “Hợp đồng này có thể được sửa đổi hoặc bổ sung theo thỏa thuận của các bên.”
  • B. “Mọi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng sẽ được giải quyết thông qua thương lượng.”
  • C. “Hợp đồng này được điều chỉnh bởi luật pháp của quốc gia nơi người bán đặt trụ sở chính.”
  • D. “Các bên cam kết thực hiện đúng và đầy đủ các nghĩa vụ đã quy định trong hợp đồng này.”

Câu 19: Doanh nghiệp A (Việt Nam) ký hợp đồng bán hàng cho Doanh nghiệp B (Nhật Bản). Trong hợp đồng có điều khoản chọn Luật Thương mại Việt Nam để điều chỉnh. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Thiện chí và trung thực.
  • B. Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Cạnh tranh công bằng.

Câu 20: Công ty X cố tình che giấu thông tin về tình trạng tài chính yếu kém của mình khi đàm phán hợp đồng với Công ty Y. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Thiện chí và trung thực.
  • B. Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Minh bạch và ổn định.

Câu 21: Trong trường hợp bất khả kháng (ví dụ: thiên tai), việc không thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng có được xem là vi phạm nguyên tắc "Tuân thủ hợp đồng đã giao kết" không?

  • A. Có, nguyên tắc "Tuân thủ hợp đồng" là tuyệt đối và không có ngoại lệ.
  • B. Chỉ trong trường hợp bất khả kháng do lỗi của bên thứ ba thì mới được miễn trừ.
  • C. Không, trong trường hợp bất khả kháng, các bên có thể được miễn trừ trách nhiệm thực hiện hợp đồng.
  • D. Điều này phụ thuộc vào luật pháp của từng quốc gia.

Câu 22: Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

  • A. Bảo hộ nền kinh tế của các quốc gia thành viên khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • B. Thúc đẩy thương mại tự do, công bằng và minh bạch giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Điều tiết giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới.
  • D. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 23: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Trừng phạt các quốc gia thành viên vi phạm các quy tắc thương mại.
  • B. Khuyến khích các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại.
  • C. Hòa giải các xung đột chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Đảm bảo các quốc gia thành viên tuân thủ các quy tắc thương mại đã thỏa thuận và giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.

Câu 24: Quốc gia nào KHÔNG phải là thành viên sáng lập của WTO?

  • A. Hoa Kỳ
  • B. Nhật Bản
  • C. Việt Nam (gia nhập năm 2007)
  • D. Liên minh Châu Âu

Câu 25: Hình thức hợp đồng thương mại quốc tế phổ biến nhất là:

  • A. Hợp đồng miệng.
  • B. Hợp đồng bằng văn bản.
  • C. Hợp đồng ngầm hiểu.
  • D. Hợp đồng điện tử.

Câu 26: Điều khoản "Giải quyết tranh chấp" trong hợp đồng thương mại quốc tế thường quy định về:

  • A. Phương thức và cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.
  • B. Các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
  • C. Luật pháp áp dụng để điều chỉnh hợp đồng.
  • D. Thời hạn và địa điểm thực hiện hợp đồng.

Câu 27: Công ước Viên 1980 (CISG) là một điều ước quốc tế quan trọng về:

  • A. Đầu tư quốc tế.
  • B. Vận tải quốc tế.
  • C. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
  • D. Sở hữu trí tuệ quốc tế.

Câu 28: Trường hợp nào sau đây có thể dẫn đến việc hợp đồng thương mại quốc tế bị vô hiệu?

  • A. Hợp đồng được ký kết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh.
  • B. Một bên ký hợp đồng là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Hợp đồng không được công chứng, chứng thực.
  • D. Hợp đồng vi phạm điều cấm của luật.

Câu 29: Biện pháp "Tự vệ thương mại" (Safeguards) trong WTO được áp dụng khi:

  • A. Một quốc gia thành viên áp dụng chính sách thương mại không công bằng.
  • B. Nhập khẩu một loại hàng hóa tăng đột biến gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
  • C. Giá cả hàng hóa nhập khẩu quá thấp so với giá thành sản xuất trong nước.
  • D. Xuất khẩu của một quốc gia thành viên tăng trưởng quá nhanh.

Câu 30: Tổ chức nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc thúc đẩy thương mại quốc tế?

  • A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
  • D. Ngân hàng Thế giới (WB).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: WTO áp dụng nguyên tắc 'Đối xử Tối huệ quốc' (MFN). Nguyên tắc này yêu cầu các quốc gia thành viên phải:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nguyên tắc 'Đối xử Quốc gia' trong WTO tập trung vào việc đảm bảo sự công bằng giữa:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Quốc gia X, một thành viên WTO, áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với sản phẩm dệt may từ quốc gia Y so với sản phẩm tương tự từ quốc gia Z. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: WTO khuyến khích 'Tự do hóa thương mại' thông qua việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Tự do hóa thương mại' theo tinh thần của WTO?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nguyên tắc 'Cạnh tranh công bằng' trong WTO hướng tới việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nguyên tắc 'Cạnh tranh công bằng' của WTO?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Minh bạch và ổn định trong thương mại' của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tại sao 'Minh bạch' lại quan trọng trong hệ thống thương mại đa phương của WTO?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nguyên tắc 'Ưu đãi đặc biệt và khác biệt' dành cho các nước đang phát triển trong WTO nhằm:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Quốc gia chậm phát triển có thể được hưởng 'Ưu đãi đặc biệt và khác biệt' nào trong WTO?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nguyên tắc cơ bản của hợp đồng thương mại quốc tế 'Tự do giao kết hợp đồng' thể hiện ở việc:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc nguyên tắc 'Tự do giao kết hợp đồng' trong hợp đồng thương mại quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nguyên tắc 'Thiện chí và trung thực' trong hợp đồng thương mại quốc tế yêu cầu các bên phải:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hành vi nào sau đây vi phạm nguyên tắc 'Thiện chí và trung thực' trong giao kết hợp đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nguyên tắc 'Tuân thủ hợp đồng đã giao kết' (Pacta sunt servanda) có nghĩa là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Điều gì xảy ra nếu một bên không 'Tuân thủ hợp đồng đã giao kết'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong một hợp đồng thương mại quốc tế, điều khoản nào sau đây thể hiện nguyên tắc 'Tuân thủ hợp đồng đã giao kết'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Doanh nghiệp A (Việt Nam) ký hợp đồng bán hàng cho Doanh nghiệp B (Nhật Bản). Trong hợp đồng có điều khoản chọn Luật Thương mại Việt Nam để điều chỉnh. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Công ty X cố tình che giấu thông tin về tình trạng tài chính yếu kém của mình khi đàm phán hợp đồng với Công ty Y. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong trường hợp bất khả kháng (ví dụ: thiên tai), việc không thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng có được xem là vi phạm nguyên tắc 'Tuân thủ hợp đồng đã giao kết' không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Quốc gia nào KHÔNG phải là thành viên sáng lập của WTO?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Hình thức hợp đồng thương mại quốc tế phổ biến nhất là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Điều khoản 'Giải quyết tranh chấp' trong hợp đồng thương mại quốc tế thường quy định về:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Công ước Viên 1980 (CISG) là một điều ước quốc tế quan trọng về:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trường hợp nào sau đây có thể dẫn đến việc hợp đồng thương mại quốc tế bị vô hiệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Biện pháp 'Tự vệ thương mại' (Safeguards) trong WTO được áp dụng khi:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tổ chức nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc thúc đẩy thương mại quốc tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với mặt hàng giày dép từ các nước thành viên khác. Tuy nhiên, quốc gia này lại áp dụng mức thuế 5% đối với cùng mặt hàng giày dép có xuất xứ từ một quốc gia thành viên mà họ có hiệp định thương mại song phương đặc biệt. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 2: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào sau khi chúng đã vào thị trường nội địa?

  • A. Đối xử ưu đãi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước để khuyến khích nhập khẩu.
  • B. Đối xử tương tự như hàng hóa có xuất xứ từ quốc gia được hưởng quy chế Tối huệ quốc.
  • C. Không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước.
  • D. Áp dụng các biện pháp thuế và phi thuế quan để bảo hộ sản xuất nội địa.

Câu 3: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, Công ty A phát hiện Công ty B cố tình che giấu thông tin quan trọng về chất lượng linh kiện có thể ảnh hưởng lớn đến sản phẩm cuối cùng của Công ty A. Hành vi của Công ty B có thể vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử.

Câu 4: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

  • A. Thiết lập các rào cản thương mại để bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ.
  • B. Khuyến khích các quốc gia áp dụng các biện pháp thuế quan cao.
  • C. Hạn chế dòng chảy hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
  • D. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan).

Câu 5: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển hoặc kém phát triển nhận được sự ưu đãi đặc biệt, chẳng hạn như thời gian dài hơn để thực hiện cam kết hoặc hỗ trợ kỹ thuật?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • B. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định.
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.

Câu 6: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận về những nội dung chính nào của hợp đồng, miễn là không vi phạm điều cấm của pháp luật và đạo đức xã hội?

  • A. Đối tượng, giá cả, phương thức thanh toán, luật áp dụng, cơ quan giải quyết tranh chấp.
  • B. Chỉ được thỏa thuận về đối tượng và giá cả, các nội dung khác do luật định.
  • C. Chỉ được thỏa thuận về phương thức thanh toán và địa điểm giao hàng.
  • D. Mọi nội dung đều phải tuân thủ hoàn toàn theo luật quốc gia của bên bán.

Câu 7: Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda) trong thương mại quốc tế thể hiện điều gì?

  • A. Hợp đồng chỉ mang tính tham khảo, không bắt buộc các bên phải thực hiện.
  • B. Chỉ bên bán có nghĩa vụ thực hiện các cam kết trong hợp đồng.
  • C. Các bên có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào mà không cần lý do.
  • D. Các bên đã tự nguyện giao kết hợp đồng có nghĩa vụ thực hiện đầy đủ và chính xác các cam kết.

Câu 8: Một quốc gia thành viên WTO quyết định cấm nhập khẩu hoàn toàn một loại nông sản cụ thể từ tất cả các nước thành viên khác, với lý do bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, mặc dù không có bằng chứng khoa học rõ ràng về nguy cơ. Hành vi này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (cụ thể là loại bỏ các rào cản phi thuế quan).
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 9: Công ty C (quốc gia X) và Công ty D (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng và phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, Công ty C không giao hàng đúng hẹn mà không có lý do chính đáng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.

Câu 10: WTO có một cơ chế quan trọng để giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào nhằm đảm bảo tính ổn định và dự đoán được của hệ thống thương mại đa phương?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 11: Khi một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với hàng hóa nhập khẩu, họ có nghĩa vụ phải công bố công khai quy định này và tạo cơ hội cho các nước thành viên khác đóng góp ý kiến trước khi áp dụng chính thức. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
  • B. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 12: Công ty E (quốc gia A) và Công ty F (quốc gia B) ký kết hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng không ghi rõ luật nào sẽ điều chỉnh. Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, các bên có thể thỏa thuận chọn luật của quốc gia thứ ba (quốc gia C) để điều chỉnh hợp đồng không?

  • A. Có, các bên có quyền tự do lựa chọn luật điều chỉnh hợp đồng.
  • B. Không, hợp đồng bắt buộc phải áp dụng luật của quốc gia của bên bán.
  • C. Không, hợp đồng bắt buộc phải áp dụng luật của quốc gia của bên mua.
  • D. Không, hợp đồng chỉ có thể áp dụng Công ước Viên 1980 về mua bán hàng hóa quốc tế.

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc Cạnh tranh công bằng trong khuôn khổ WTO?

  • A. Một quốc gia trợ cấp lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu để hạ giá thành sản phẩm.
  • B. Một quốc gia áp dụng thuế chống bán phá giá cao đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Các quốc gia thành viên đồng ý cùng nhau ấn định giá bán tối thiểu cho một mặt hàng.
  • D. Các quốc gia thành viên cam kết giảm thiểu các biện pháp bóp méo thương mại như trợ cấp sai lệch.

Câu 14: Công ty G (quốc gia X) và Công ty H (quốc gia Y) đang đàm phán hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Công ty G biết rõ rằng Công ty H đang gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng nhưng vẫn cố tình ký hợp đồng để nhận tạm ứng, sau đó không thực hiện dịch vụ. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 15: WTO cho phép các quốc gia áp dụng một số biện pháp ngoại lệ nhất định đối với các nguyên tắc chung, ví dụ như biện pháp tự vệ khẩn cấp khi nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa. Tuy nhiên, việc áp dụng các biện pháp này phải tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính hợp pháp và không bị lạm dụng?

  • A. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định (cần công bố, thông báo và tuân thủ quy định của WTO).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 16: Công ty I (Việt Nam) và Công ty J (Thái Lan) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng được lập thành văn bản. Sau đó, hai bên thỏa thuận miệng thay đổi một điều khoản quan trọng về chất lượng sản phẩm. Khi xảy ra tranh chấp, Công ty I lập luận rằng thỏa thuận miệng không có giá trị vì hợp đồng gốc là văn bản. Vấn đề này liên quan đến nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Nguyên tắc Tự do lựa chọn luật áp dụng.
  • D. Nguyên tắc Tự do về hình thức của hợp đồng (trừ khi luật hoặc các bên có thỏa thuận khác).

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO là sự tồn tại và áp dụng các biện pháp nào?

  • A. Giảm thuế nhập khẩu theo lộ trình cam kết.
  • B. Công bố công khai các quy định về thương mại.
  • C. Các rào cản phi thuế quan phức tạp và thiếu minh bạch.
  • D. Áp dụng cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả.

Câu 18: Công ty K (quốc gia X) và Công ty L (quốc gia Y) ký hợp đồng thuê tàu vận chuyển hàng hóa. Hợp đồng quy định mọi tranh chấp sẽ được giải quyết tại Trọng tài Thương mại Quốc tế ở Singapore. Việc các bên thỏa thuận lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng (cụ thể là tự do lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp).
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.

Câu 19: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm thiểu các biện pháp bảo hộ biên giới, đặc biệt là thuế quan. Quá trình này được thực hiện thông qua các vòng đàm phán thương mại đa phương và các cam kết cụ thể của từng quốc gia khi gia nhập. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 20: Một quốc gia thành viên WTO ban hành luật yêu cầu tất cả các sản phẩm điện tử nhập khẩu phải có chứng nhận an toàn theo tiêu chuẩn nội địa, mà tiêu chuẩn này phức tạp và khác biệt đáng kể so với tiêu chuẩn quốc tế, gây khó khăn và tốn kém cho nhà xuất khẩu nước ngoài. Biện pháp này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) và/hoặc Tự do hóa thương mại (rào cản phi thuế quan).

Câu 21: Công ty M (quốc gia A) và Công ty N (quốc gia B) đang đàm phán hợp đồng mua bán hóa chất. Công ty M biết rằng hóa chất này có độc tính cao nếu không được bảo quản đúng cách, nhưng không thông báo rõ ràng cho Công ty N để giảm chi phí đóng gói. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 22: WTO hoạt động dựa trên các hiệp định mà các quốc gia thành viên đã ký kết và phê chuẩn. Việc các quốc gia cam kết tuân thủ các quy định trong các hiệp định này thể hiện nguyên tắc nào của hệ thống thương mại đa phương?

  • A. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định và có tính ràng buộc pháp lý.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa từ một quốc gia thành viên khác, sau khi điều tra và xác định có hành vi bán phá giá gây thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa. Việc áp dụng thuế chống bán phá giá, nếu tuân thủ đúng quy định của WTO, được xem là một biện pháp phù hợp với nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (chống lại hành vi thương mại không lành mạnh).
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại (thuế chống bán phá giá làm tăng rào cản).
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 24: Công ty P (quốc gia X) và Công ty Q (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán phần mềm. Hợp đồng quy định Công ty Q phải thanh toán trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hóa đơn. Công ty Q nhận được hóa đơn nhưng cố tình trì hoãn thanh toán quá thời hạn quy định mà không có lý do chính đáng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch.
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.

Câu 25: WTO cho phép các quốc gia thành viên duy trì các mức thuế nhập khẩu nhất định, nhưng khuyến khích giảm dần chúng theo lộ trình đã cam kết. Việc giảm thuế nhập khẩu này trực tiếp góp phần thực hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 26: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về dán nhãn sản phẩm nhập khẩu rất phức tạp và khác biệt so với quy định quốc tế phổ biến. Quy định này không được công bố rộng rãi và chỉ được thông báo cho các nhà nhập khẩu ngay trước khi có hiệu lực. Hành vi này có thể vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 27: Công ty R (quốc gia X) và Công ty S (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán thiết bị y tế. Hợp đồng ghi rõ thiết bị phải tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế ISO 13485. Khi nhận hàng, Công ty S phát hiện thiết bị không đạt tiêu chuẩn này. Công ty S có quyền yêu cầu Công ty R bồi thường thiệt hại dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch.
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.

Câu 28: WTO cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường hoặc sức khỏe con người, ngay cả khi chúng có thể hạn chế thương mại. Tuy nhiên, các biện pháp này phải được áp dụng một cách không phân biệt đối xử và dựa trên cơ sở khoa học. Quy định này nhằm cân bằng giữa mục tiêu bảo vệ và thúc đẩy nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ bảo vệ nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • B. Cân bằng giữa mục tiêu chính sách quốc gia chính đáng và các nguyên tắc thương mại (như không phân biệt đối xử).
  • C. Chỉ bảo vệ nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Chỉ bảo vệ nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 29: Công ty T (quốc gia X) và Công ty U (quốc gia Y) đang đàm phán một hợp đồng liên doanh. Trong quá trình đàm phán, Công ty T đưa ra những thông tin sai lệch về năng lực tài chính của mình để thuyết phục Công ty U ký kết. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 30: WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công bố công khai các luật, quy định hành chính và phán quyết tư pháp liên quan đến thương mại hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ. Yêu cầu này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Khuyến khích các quốc gia tăng cường bảo hộ nội địa.
  • B. Tạo cơ sở để áp dụng các biện pháp phân biệt đối xử.
  • C. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Đảm bảo tính minh bạch và dự đoán được của môi trường pháp lý thương mại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 10% đối với mặt hàng giày dép từ các nước thành viên khác. Tuy nhiên, quốc gia này lại áp dụng mức thuế 5% đối với cùng mặt hàng giày dép có xuất xứ từ một quốc gia thành viên mà họ có hiệp định thương mại song phương đặc biệt. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào sau khi chúng đã vào thị trường nội địa?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, Công ty A phát hiện Công ty B cố tình che giấu thông tin quan trọng về chất lượng linh kiện có thể ảnh hưởng lớn đến sản phẩm cuối cùng của Công ty A. Hành vi của Công ty B có thể vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển hoặc kém phát triển nhận được sự ưu đãi đặc biệt, chẳng hạn như thời gian dài hơn để thực hiện cam kết hoặc hỗ trợ kỹ thuật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận về những nội dung chính nào của hợp đồng, miễn là không vi phạm điều cấm của pháp luật và đạo đức xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda) trong thương mại quốc tế thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một quốc gia thành viên WTO quyết định cấm nhập khẩu hoàn toàn một loại nông sản cụ thể từ tất cả các nước thành viên khác, với lý do bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, mặc dù không có bằng chứng khoa học rõ ràng về nguy cơ. Hành vi này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Công ty C (quốc gia X) và Công ty D (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng và phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, Công ty C không giao hàng đúng hẹn mà không có lý do chính đáng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: WTO có một cơ chế quan trọng để giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên. Cơ chế này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào nhằm đảm bảo tính ổn định và dự đoán được của hệ thống thương mại đa phương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với hàng hóa nhập khẩu, họ có nghĩa vụ phải công bố công khai quy định này và tạo cơ hội cho các nước thành viên khác đóng góp ý kiến trước khi áp dụng chính thức. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Công ty E (quốc gia A) và Công ty F (quốc gia B) ký kết hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng không ghi rõ luật nào sẽ điều chỉnh. Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, các bên có thể thỏa thuận chọn luật của quốc gia thứ ba (quốc gia C) để điều chỉnh hợp đồng không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc Cạnh tranh công bằng trong khuôn khổ WTO?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Công ty G (quốc gia X) và Công ty H (quốc gia Y) đang đàm phán hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Công ty G biết rõ rằng Công ty H đang gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng nhưng vẫn cố tình ký hợp đồng để nhận tạm ứng, sau đó không thực hiện dịch vụ. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: WTO cho phép các quốc gia áp dụng một số biện pháp ngoại lệ nhất định đối với các nguyên tắc chung, ví dụ như biện pháp tự vệ khẩn cấp khi nhập khẩu tăng đột biến gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất nội địa. Tuy nhiên, việc áp dụng các biện pháp này phải tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính hợp pháp và không bị lạm dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Công ty I (Việt Nam) và Công ty J (Thái Lan) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng được lập thành văn bản. Sau đó, hai bên thỏa thuận miệng thay đổi một điều khoản quan trọng về chất lượng sản phẩm. Khi xảy ra tranh chấp, Công ty I lập luận rằng thỏa thuận miệng không có giá trị vì hợp đồng gốc là văn bản. Vấn đề này liên quan đến nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện nguyên tắc Tự do hóa thương mại của WTO là sự tồn tại và áp dụng các biện pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Công ty K (quốc gia X) và Công ty L (quốc gia Y) ký hợp đồng thuê tàu vận chuyển hàng hóa. Hợp đồng quy định mọi tranh chấp sẽ được giải quyết tại Trọng tài Thương mại Quốc tế ở Singapore. Việc các bên thỏa thuận lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm thiểu các biện pháp bảo hộ biên giới, đặc biệt là thuế quan. Quá trình này được thực hiện thông qua các vòng đàm phán thương mại đa phương và các cam kết cụ thể của từng quốc gia khi gia nhập. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một quốc gia thành viên WTO ban hành luật yêu cầu tất cả các sản phẩm điện tử nhập khẩu phải có chứng nhận an toàn theo tiêu chuẩn nội địa, mà tiêu chuẩn này phức tạp và khác biệt đáng kể so với tiêu chuẩn quốc tế, gây khó khăn và tốn kém cho nhà xuất khẩu nước ngoài. Biện pháp này có thể bị coi là vi phạm nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Công ty M (quốc gia A) và Công ty N (quốc gia B) đang đàm phán hợp đồng mua bán hóa chất. Công ty M biết rằng hóa chất này có độc tính cao nếu không được bảo quản đúng cách, nhưng không thông báo rõ ràng cho Công ty N để giảm chi phí đóng gói. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: WTO hoạt động dựa trên các hiệp định mà các quốc gia thành viên đã ký kết và phê chuẩn. Việc các quốc gia cam kết tuân thủ các quy định trong các hiệp định này thể hiện nguyên tắc nào của hệ thống thương mại đa phương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng hóa từ một quốc gia thành viên khác, sau khi điều tra và xác định có hành vi bán phá giá gây thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa. Việc áp dụng thuế chống bán phá giá, nếu tuân thủ đúng quy định của WTO, được xem là một biện pháp phù hợp với nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Công ty P (quốc gia X) và Công ty Q (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán phần mềm. Hợp đồng quy định Công ty Q phải thanh toán trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được hóa đơn. Công ty Q nhận được hóa đơn nhưng cố tình trì hoãn thanh toán quá thời hạn quy định mà không có lý do chính đáng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: WTO cho phép các quốc gia thành viên duy trì các mức thuế nhập khẩu nhất định, nhưng khuyến khích giảm dần chúng theo lộ trình đã cam kết. Việc giảm thuế nhập khẩu này trực tiếp góp phần thực hiện nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về dán nhãn sản phẩm nhập khẩu rất phức tạp và khác biệt so với quy định quốc tế phổ biến. Quy định này không được công bố rộng rãi và chỉ được thông báo cho các nhà nhập khẩu ngay trước khi có hiệu lực. Hành vi này có thể vi phạm nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Công ty R (quốc gia X) và Công ty S (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán thiết bị y tế. Hợp đồng ghi rõ thiết bị phải tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế ISO 13485. Khi nhận hàng, Công ty S phát hiện thiết bị không đạt tiêu chuẩn này. Công ty S có quyền yêu cầu Công ty R bồi thường thiệt hại dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: WTO cho phép các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường hoặc sức khỏe con người, ngay cả khi chúng có thể hạn chế thương mại. Tuy nhiên, các biện pháp này phải được áp dụng một cách không phân biệt đối xử và dựa trên cơ sở khoa học. Quy định này nhằm cân bằng giữa mục tiêu bảo vệ và thúc đẩy nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Công ty T (quốc gia X) và Công ty U (quốc gia Y) đang đàm phán một hợp đồng liên doanh. Trong quá trình đàm phán, Công ty T đưa ra những thông tin sai lệch về năng lực tài chính của mình để thuyết phục Công ty U ký kết. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải công bố công khai các luật, quy định hành chính và phán quyết tư pháp liên quan đến thương mại hàng hóa, dịch vụ và sở hữu trí tuệ. Yêu cầu này nhằm mục đích chính là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên dành sự đối xử cho hàng hóa nhập khẩu từ bất kỳ nước thành viên nào không kém thuận lợi hơn sự đối xử dành cho hàng hóa tương tự có nguồn gốc từ bất kỳ nước nào khác?

  • A. Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • B. Tối huệ quốc (Most Favoured Nation - MFN)
  • C. Tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)
  • D. Minh bạch (Transparency)

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế suất nhập khẩu 5% đối với ô tô từ Nhật Bản và 7% đối với ô tô tương tự từ Hàn Quốc (đều là thành viên WTO). Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Đối xử quốc gia
  • B. Tối huệ quốc
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Minh bạch

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên dành cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử dành cho hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước, sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội địa?

  • A. Đối xử quốc gia (National Treatment)
  • B. Tối huệ quốc (Most Favoured Nation - MFN)
  • C. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Tự do hóa thương mại

Câu 4: Công ty A (Việt Nam) nhập khẩu một lô hàng điện tử từ Công ty B (Thái Lan). Sau khi lô hàng nhập khẩu vào Việt Nam và đã nộp thuế đầy đủ, Chính phủ Việt Nam ban hành quy định mới yêu cầu tất cả các sản phẩm điện tử (bao gồm cả nhập khẩu và sản xuất trong nước) phải có chứng nhận an toàn kỹ thuật. Quy định này áp dụng bình đẳng cho cả hàng nhập khẩu từ Thái Lan và hàng sản xuất tại Việt Nam. Hành động này của Việt Nam thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử quốc gia
  • B. Tối huệ quốc
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Minh bạch

Câu 5: Việc các quốc gia thành viên WTO cam kết cắt giảm thuế quan, loại bỏ dần các hàng rào phi thuế quan và mở cửa thị trường cho hàng hóa, dịch vụ của nhau là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Minh bạch

Câu 6: Nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO được thực hiện chủ yếu thông qua các biện pháp nào sau đây?

  • A. Áp dụng các biện pháp thuế chống bán phá giá.
  • B. Đưa ra các quy định kỹ thuật khắt khe cho hàng nhập khẩu.
  • C. Hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp xuất khẩu trong nước.
  • D. Đàm phán cắt giảm thuế quan và dỡ bỏ hàng rào phi thuế quan.

Câu 7: Nguyên tắc nào của WTO nhằm ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá, trợ cấp gây hại, hoặc các biện pháp bảo hộ quá mức làm méo mó cạnh tranh trên thị trường quốc tế?

  • A. Thương mại không phân biệt đối xử
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Minh bạch

Câu 8: Nguyên tắc minh bạch trong thương mại quốc tế theo quy định của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

  • A. Chỉ công bố các quy định thương mại khi được yêu cầu bởi nước thành viên khác.
  • B. Giữ bí mật các biện pháp chính sách có thể ảnh hưởng đến thương mại.
  • C. Công bố rộng rãi và kịp thời các luật, quy định, thủ tục hành chính liên quan đến thương mại.
  • D. Ưu tiên áp dụng các quy định thương mại nội địa so với quy định của WTO.

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển và kém phát triển được hưởng một số quyền ưu đãi đặc biệt hoặc sự linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết của WTO?

  • A. Đối xử quốc gia
  • B. Tối huệ quốc
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 10: Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa. Trong quá trình đàm phán, Công ty X cố tình che giấu thông tin quan trọng về chất lượng sản phẩm mà họ biết là không đạt tiêu chuẩn đã cam kết ban đầu. Hành vi này của Công ty X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng
  • D. Không phân biệt đối xử

Câu 11: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế nhấn mạnh rằng các bên có quyền tự do quyết định có giao kết hợp đồng hay không, lựa chọn đối tác, nội dung và hình thức của hợp đồng trong khuôn khổ pháp luật?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng
  • D. Bình đẳng giữa các bên

Câu 12: Theo nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda), khi một hợp đồng thương mại quốc tế đã được ký kết hợp pháp, các bên có nghĩa vụ chính là gì?

  • A. Có thể đàm phán lại các điều khoản bất cứ lúc nào nếu thấy không có lợi.
  • B. Chỉ cần thực hiện các nghĩa vụ chính, các nghĩa vụ phụ có thể bỏ qua.
  • C. Nghiêm chỉnh thực hiện đầy đủ, chính xác và kịp thời các cam kết đã thỏa thuận.
  • D. Có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu gặp khó khăn tài chính.

Câu 13: Công ty M (nước C) và Công ty N (nước D) ký hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là ngày 15/10/2024. Đến ngày đó, Công ty M không giao hàng mà không có lý do chính đáng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng
  • D. Bình đẳng giữa các bên

Câu 14: Nguyên tắc nào của WTO là nền tảng để đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh và ngăn chặn các hành vi bóp méo thương mại, như bán phá giá hay trợ cấp trái phép?

  • A. Đối xử quốc gia
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Minh bạch

Câu 15: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật mới đối với một loại hàng hóa nhập khẩu. Để tuân thủ nguyên tắc minh bạch, quốc gia này cần thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ thông báo cho các nước xuất khẩu có liên quan trực tiếp.
  • B. Áp dụng ngay lập tức mà không cần thông báo trước.
  • C. Chỉ công bố tóm tắt nội dung quy định.
  • D. Công bố công khai toàn văn quy định và cho phép các nước thành viên khác có thời gian góp ý trước khi áp dụng.

Câu 16: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải hành xử như thế nào trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng?

  • A. Trung thực, hợp tác, không lừa dối hoặc cố ý gây thiệt hại cho bên kia.
  • B. Chỉ cần tuân thủ các điều khoản được ghi rõ trong hợp đồng, không cần quan tâm đến ý định ban đầu.
  • C. Có thể tận dụng mọi kẽ hở pháp lý để đạt lợi ích tối đa cho mình.
  • D. Không có nghĩa vụ phải thông báo cho bên kia về những khó khăn gặp phải khi thực hiện hợp đồng.

Câu 17: Công ty P (nước E) và Công ty Q (nước F) đàm phán hợp đồng. Công ty P biết rõ một thông tin bất lợi về thị trường có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định của Công ty Q nhưng cố tình giữ im lặng để Công ty Q ký hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng
  • D. Bình đẳng giữa các bên

Câu 18: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

  • A. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động thương mại quốc tế.
  • B. Bảo vệ ngành sản xuất nội địa bằng cách dựng lên các rào cản mới.
  • C. Giảm bớt các rào cản thương mại để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa và dịch vụ xuyên biên giới.
  • D. Tạo ra sự phân biệt đối xử giữa các nước thành viên.

Câu 19: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO?

  • A. Quốc gia A áp dụng thuế nhập khẩu thấp hơn cho hàng hóa từ quốc gia B so với quốc gia C.
  • B. Quốc gia D áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt như nhau cho cả bia sản xuất trong nước và bia nhập khẩu sau khi đã nhập khẩu thành công.
  • C. Quốc gia E dành ưu đãi về thuế cho các sản phẩm xuất khẩu của mình.
  • D. Quốc gia F yêu cầu tất cả các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài phải liên doanh với một công ty nội địa.

Câu 20: Việc các nước thành viên WTO phải công bố các biện pháp thương mại của mình và thiết lập các cơ chế giải quyết khiếu nại hành chính liên quan đến các biện pháp đó là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Đối xử quốc gia
  • D. Minh bạch và ổn định

Câu 21: Công ty S (nước G) và Công ty T (nước H) đang đàm phán một hợp đồng mua bán phần mềm. Công ty S muốn đưa vào hợp đồng điều khoản cho phép họ đơn phương điều chỉnh giá bất cứ lúc nào. Nếu Công ty T chấp nhận điều khoản này và ký hợp đồng, nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng có bị vi phạm không? Vì sao?

  • A. Không vi phạm, vì tự do giao kết bao gồm quyền thỏa thuận các điều khoản, kể cả điều khoản bất lợi, miễn là không vi phạm pháp luật.
  • B. Vi phạm, vì tự do giao kết phải đảm bảo sự cân bằng về quyền lợi giữa các bên.
  • C. Vi phạm, vì điều khoản này trái với nguyên tắc thiện chí.
  • D. Không vi phạm, nhưng điều khoản này có thể bị tòa án tuyên vô hiệu vì không công bằng.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) trong WTO.

  • A. Cả hai đều áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu của nước thành viên.
  • B. MFN áp dụng ở biên giới (giữa các nước thành viên), còn Đối xử quốc gia áp dụng sau khi hàng hóa đã nhập khẩu vào thị trường nội địa (giữa hàng nhập khẩu và hàng nội địa).
  • C. MFN áp dụng cho hàng hóa, còn Đối xử quốc gia áp dụng cho dịch vụ.
  • D. Cả hai đều yêu cầu loại bỏ hoàn toàn thuế quan.

Câu 23: Công ty V (nước I) và Công ty W (nước J) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Hợp đồng không quy định rõ luật áp dụng. Sau đó phát sinh tranh chấp. Việc các bên thỏa thuận lựa chọn luật của nước thứ ba (ví dụ: luật của Singapore) để giải quyết tranh chấp này là thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do lựa chọn luật áp dụng (một khía cạnh của tự do giao kết hợp đồng)
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng
  • D. Nguyên tắc bình đẳng

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu rất cao đối với một mặt hàng cụ thể nhằm hạn chế nhập khẩu mặt hàng đó. Hành động này đi ngược lại tinh thần của nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Đối xử quốc gia
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Minh bạch

Câu 25: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải làm gì liên quan đến thông tin?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin khi bên kia yêu cầu.
  • B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về những yếu tố quan trọng mà mình biết và có thể ảnh hưởng đến quyết định của bên kia.
  • C. Có quyền che giấu thông tin bất lợi cho mình.
  • D. Chỉ cần cung cấp thông tin đã được pháp luật yêu cầu công khai.

Câu 26: Công ty K (nước L) và Công ty H (nước M) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về chất lượng, số lượng, giá cả, thời gian và địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán. Việc các bên tự do thỏa thuận và thống nhất các điều khoản này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng
  • D. Bình đẳng giữa các bên

Câu 27: Nguyên tắc nào của WTO giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp yên tâm hơn khi tiến hành hoạt động thương mại quốc tế, vì họ có thể dự đoán được môi trường pháp lý và chính sách thương mại của các nước thành viên?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Đối xử quốc gia
  • D. Minh bạch và ổn định

Câu 28: Một quốc gia đang phát triển thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ tạm thời hoặc thực hiện các cam kết cắt giảm thuế quan chậm hơn so với các nước phát triển. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử quốc gia
  • B. Tối huệ quốc
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 29: Công ty O (nước P) và Công ty R (nước Q) ký hợp đồng mua bán thiết bị. Sau khi hợp đồng có hiệu lực, do giá nguyên liệu trên thị trường tăng cao đột ngột, Công ty O yêu cầu Công ty R phải trả thêm 20% giá trị hợp đồng so với thỏa thuận ban đầu, nếu không sẽ ngừng giao hàng. Hành động này của Công ty O vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng
  • D. Bình đẳng giữa các bên

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO về phạm vi áp dụng.

  • A. MFN áp dụng cho việc đối xử giữa các nước thành viên với nhau, còn Đối xử quốc gia áp dụng cho việc đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu và hàng hóa/dịch vụ nội địa.
  • B. MFN áp dụng cho tất cả các loại hàng hóa, còn Đối xử quốc gia chỉ áp dụng cho dịch vụ.
  • C. MFN áp dụng sau khi hàng hóa đã nhập khẩu, còn Đối xử quốc gia áp dụng tại biên giới.
  • D. MFN là nguyên tắc bắt buộc, còn Đối xử quốc gia là nguyên tắc khuyến khích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên dành sự đối xử cho hàng hóa nhập khẩu từ bất kỳ nước thành viên nào không kém thuận lợi hơn sự đối xử dành cho hàng hóa tương tự có nguồn gốc từ bất kỳ nước nào khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng thuế suất nhập khẩu 5% đối với ô tô từ Nhật Bản và 7% đối với ô tô tương tự từ Hàn Quốc (đều là thành viên WTO). Hành động này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên dành cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử dành cho hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước, sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường nội địa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Công ty A (Việt Nam) nhập khẩu một lô hàng điện tử từ Công ty B (Thái Lan). Sau khi lô hàng nhập khẩu vào Việt Nam và đã nộp thuế đầy đủ, Chính phủ Việt Nam ban hành quy định mới yêu cầu tất cả các sản phẩm điện tử (bao gồm cả nhập khẩu và sản xuất trong nước) phải có chứng nhận an toàn kỹ thuật. Quy định này áp dụng bình đẳng cho cả hàng nhập khẩu từ Thái Lan và hàng sản xuất tại Việt Nam. Hành động này của Việt Nam thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Việc các quốc gia thành viên WTO cam kết cắt giảm thuế quan, loại bỏ dần các hàng rào phi thuế quan và mở cửa thị trường cho hàng hóa, dịch vụ của nhau là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO được thực hiện chủ yếu thông qua các biện pháp nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nguyên tắc nào của WTO nhằm ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá, trợ cấp gây hại, hoặc các biện pháp bảo hộ quá mức làm méo mó cạnh tranh trên thị trường quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nguyên tắc minh bạch trong thương mại quốc tế theo quy định của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các nước đang phát triển và kém phát triển được hưởng một số quyền ưu đãi đặc biệt hoặc sự linh hoạt hơn trong việc thực hiện các cam kết của WTO?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Công ty X (nước A) và Công ty Y (nước B) đàm phán một hợp đồng mua bán hàng hóa. Trong quá trình đàm phán, Công ty X cố tình che giấu thông tin quan trọng về chất lượng sản phẩm mà họ biết là không đạt tiêu chuẩn đã cam kết ban đầu. Hành vi này của Công ty X vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế nhấn mạnh rằng các bên có quyền tự do quyết định có giao kết hợp đồng hay không, lựa chọn đối tác, nội dung và hình thức của hợp đồng trong khuôn khổ pháp luật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Theo nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda), khi một hợp đồng thương mại quốc tế đã được ký kết hợp pháp, các bên có nghĩa vụ chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Công ty M (nước C) và Công ty N (nước D) ký hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng là ngày 15/10/2024. Đến ngày đó, Công ty M không giao hàng mà không có lý do chính đáng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nguyên tắc nào của WTO là nền tảng để đảm bảo sự cạnh tranh lành mạnh và ngăn chặn các hành vi bóp méo thương mại, như bán phá giá hay trợ cấp trái phép?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật mới đối với một loại hàng hóa nhập khẩu. Để tuân thủ nguyên tắc minh bạch, quốc gia này cần thực hiện hành động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải hành xử như thế nào trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Công ty P (nước E) và Công ty Q (nước F) đàm phán hợp đồng. Công ty P biết rõ một thông tin bất lợi về thị trường có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định của Công ty Q nhưng cố tình giữ im lặng để Công ty Q ký hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trường hợp nào sau đây thể hiện việc áp dụng nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Việc các nước thành viên WTO phải công bố các biện pháp thương mại của mình và thiết lập các cơ chế giải quyết khiếu nại hành chính liên quan đến các biện pháp đó là biểu hiện của nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Công ty S (nước G) và Công ty T (nước H) đang đàm phán một hợp đồng mua bán phần mềm. Công ty S muốn đưa vào hợp đồng điều khoản cho phép họ đơn phương điều chỉnh giá bất cứ lúc nào. Nếu Công ty T chấp nhận điều khoản này và ký hợp đồng, nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng có bị vi phạm không? Vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) trong WTO.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Công ty V (nước I) và Công ty W (nước J) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Hợp đồng không quy định rõ luật áp dụng. Sau đó phát sinh tranh chấp. Việc các bên thỏa thuận lựa chọn luật của nước thứ ba (ví dụ: luật của Singapore) để giải quyết tranh chấp này là thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu rất cao đối với một mặt hàng cụ thể nhằm hạn chế nhập khẩu mặt hàng đó. Hành động này đi ngược lại tinh thần của nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải làm gì liên quan đến thông tin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Công ty K (nước L) và Công ty H (nước M) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về chất lượng, số lượng, giá cả, thời gian và địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán. Việc các bên tự do thỏa thuận và thống nhất các điều khoản này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nguyên tắc nào của WTO giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp yên tâm hơn khi tiến hành hoạt động thương mại quốc tế, vì họ có thể dự đoán được môi trường pháp lý và chính sách thương mại của các nước thành viên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một quốc gia đang phát triển thành viên WTO được phép áp dụng các biện pháp bảo hộ tạm thời hoặc thực hiện các cam kết cắt giảm thuế quan chậm hơn so với các nước phát triển. Điều này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Công ty O (nước P) và Công ty R (nước Q) ký hợp đồng mua bán thiết bị. Sau khi hợp đồng có hiệu lực, do giá nguyên liệu trên thị trường tăng cao đột ngột, Công ty O yêu cầu Công ty R phải trả thêm 20% giá trị hợp đồng so với thỏa thuận ban đầu, nếu không sẽ ngừng giao hàng. Hành động này của Công ty O vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO về phạm vi áp dụng.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 6: Sulfur và sulfur dioxide

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng điện thoại di động từ 10% xuống 5%. Theo nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN), quốc gia này phải áp dụng mức thuế 5% cho mặt hàng điện thoại di động nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • B. Ngăn chặn sự phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên WTO.
  • C. Thúc đẩy việc đàm phán song phương về cắt giảm thuế quan.
  • D. Ưu tiên thương mại cho các nước đang phát triển.

Câu 2: Khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường của một quốc gia thành viên WTO, quốc gia đó phải dành cho hàng hóa nhập khẩu sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước. Đây là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào trong WTO?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu cao hơn đối với ô tô nhập khẩu từ nước A (thành viên WTO) so với ô tô nhập khẩu từ nước B (cũng là thành viên WTO), mà không có bất kỳ thỏa thuận ưu đãi đặc biệt nào được WTO cho phép. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 4: Việc các quốc gia thành viên WTO cam kết cắt giảm dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan đối với thương mại hàng hóa và dịch vụ thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Minh bạch.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 5: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu, nhưng lại không công bố công khai quy định này và áp dụng một cách tùy tiện, gây khó khăn cho các nhà xuất khẩu nước ngoài. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • B. Nguyên tắc Minh bạch và ổn định trong thương mại.
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 6: WTO cho phép các nước đang phát triển được hưởng những đối xử ưu đãi hơn, ví dụ như thời gian thực hiện cam kết dài hơn hoặc được áp dụng một số biện pháp bảo hộ tạm thời. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 7: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp cạnh tranh trên thị trường quốc tế dựa trên năng lực và hiệu quả, không bị bóp méo bởi các hành vi như bán phá giá hoặc trợ cấp không công bằng?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).

Câu 8: Một công ty xuất khẩu từ nước A khiếu nại rằng một quốc gia nhập khẩu B (thành viên WTO) đang trợ cấp quá mức cho ngành sản xuất trong nước, khiến sản phẩm nhập khẩu của họ không thể cạnh tranh. Vụ việc này có khả năng được giải quyết dựa trên nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 9: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức hợp đồng, và luật điều chỉnh (trong khuôn khổ pháp luật cho phép). Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử.

Câu 10: Trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, bên bán biết rõ hàng hóa có khuyết tật nhưng vẫn cố tình giao cho bên mua mà không thông báo. Hành vi này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng.

Câu 11: Nguyên tắc cốt lõi "Pacta sunt servanda" trong pháp luật hợp đồng thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Hợp đồng phải được giao kết bằng văn bản.
  • B. Các bên được tự do thay đổi nội dung hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • C. Hợp đồng đã được giao kết một cách hợp pháp có hiệu lực ràng buộc đối với các bên và phải được các bên tôn trọng và thực hiện.
  • D. Bên nào vi phạm hợp đồng sẽ bị phạt nặng.

Câu 12: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hai bên thống nhất chọn luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng và sử dụng phương thức trọng tài thương mại để giải quyết tranh chấp (nếu có). Quyết định này của các bên thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác.
  • B. Tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng.
  • C. Tự do thỏa thuận hình thức hợp đồng.
  • D. Tự do lựa chọn luật điều chỉnh và cơ quan giải quyết tranh chấp.

Câu 13: Theo nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN), nếu một quốc gia thành viên WTO dành cho sản phẩm của một nước thành viên khác một ưu đãi nào đó, thì quốc gia đó phải:

  • A. Lập tức dành ưu đãi tương tự cho sản phẩm tương tự của tất cả các nước thành viên WTO khác.
  • B. Chỉ dành ưu đãi đó cho các nước láng giềng.
  • C. Chỉ dành ưu đãi đó nếu có thỏa thuận song phương.
  • D. Chỉ dành ưu đãi đó cho các nước đang phát triển.

Câu 14: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO?

  • A. MFN áp dụng cho dịch vụ, còn National Treatment áp dụng cho hàng hóa.
  • B. MFN áp dụng cho sự đối xử giữa các nước thành viên WTO với nhau, còn National Treatment áp dụng cho sự đối xử giữa hàng hóa/dịch vụ nước ngoài với hàng hóa/dịch vụ trong nước sau khi nhập khẩu.
  • C. MFN cho phép phân biệt đối xử, còn National Treatment thì không.
  • D. MFN chỉ áp dụng cho thuế quan, còn National Treatment áp dụng cho các biện pháp phi thuế quan.

Câu 15: Một trong những mục tiêu quan trọng của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là:

  • A. Giảm thiểu các rào cản thương mại để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa và dịch vụ qua biên giới.
  • B. Tăng cường vai trò của chính phủ trong việc điều tiết thương mại quốc tế.
  • C. Bảo vệ tối đa ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
  • D. Tăng cường các biện pháp kiểm soát nhập khẩu.

Câu 16: Tại sao nguyên tắc minh bạch và ổn định lại quan trọng trong hệ thống thương mại đa phương của WTO?

  • A. Vì nó giúp các nước đang phát triển dễ dàng tiếp cận thị trường.
  • B. Vì nó là cơ sở để áp dụng các biện pháp trả đũa thương mại.
  • C. Vì nó cho phép các nước thành viên giữ bí mật về các quy định thương mại của mình.
  • D. Vì nó tạo môi trường kinh doanh an toàn, dễ đoán và tin cậy cho doanh nghiệp, giảm thiểu rủi ro và chi phí trong thương mại quốc tế.

Câu 17: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) ký kết hợp đồng mua bán máy móc. Trong quá trình thực hiện, do giá nguyên liệu tăng cao đột ngột, Công ty X gặp khó khăn tài chính và muốn đàm phán lại giá. Công ty Y từ chối mọi đề nghị đàm phán lại và yêu cầu Công ty X phải thực hiện đúng giá đã thỏa thuận. Hành động của Công ty Y đang nhấn mạnh nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng.

Câu 18: Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, các bên có quyền tự do thỏa thuận về hình thức của hợp đồng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hợp đồng bắt buộc phải lập thành văn bản.
  • B. Hợp đồng bắt buộc phải công chứng hoặc chứng thực.
  • C. Hợp đồng chỉ có hiệu lực khi được ký kết trước sự chứng kiến của cơ quan nhà nước.
  • D. Các bên có thể thỏa thuận hình thức hợp đồng bằng miệng, bằng văn bản, hoặc thông qua hành vi cụ thể, trừ khi luật pháp hoặc điều ước quốc tế có quy định khác.

Câu 19: Một công ty xuất khẩu nông sản từ nước đang phát triển được một quốc gia phát triển dành mức thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo một chương trình hỗ trợ thương mại. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 20: Nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên khi tham gia đàm phán, giao kết và thực hiện hợp đồng phải hành động một cách chân thành, trung thực, không lừa dối hoặc gây thiệt hại cho bên kia?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực.
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng.

Câu 21: Giả sử một quốc gia thành viên WTO quyết định trợ cấp cho ngành sản xuất thép trong nước để giảm giá thành, nhằm cạnh tranh tốt hơn với thép nhập khẩu. Hành động này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực và bị xem xét dựa trên nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 22: Trong một hợp đồng mua bán quốc tế, nếu bên bán giao hàng không đúng số lượng hoặc chất lượng như đã thỏa thuận, thì bên bán đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực (nếu do lỗi cố ý).
  • C. Nguyên tắc Bình đẳng.
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.

Câu 23: Một trong những ngoại lệ phổ biến nhất của nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) trong WTO là:

  • A. Các thỏa thuận thương mại ưu đãi hoặc khu vực (ví dụ: khu vực mậu dịch tự do, liên minh thuế quan).
  • B. Việc áp dụng thuế chống bán phá giá.
  • C. Việc áp dụng các biện pháp tự vệ tạm thời.
  • D. Việc đối xử khác biệt giữa hàng hóa và dịch vụ.

Câu 24: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, các bên cần xem xét kỹ lưỡng và đưa vào hợp đồng các điều khoản về giải quyết tranh chấp. Việc lựa chọn Tòa án hay Trọng tài thương mại để giải quyết tranh chấp thể hiện quyền nào của các bên theo nguyên tắc tự do giao kết?

  • A. Quyền lựa chọn đối tác.
  • B. Quyền lựa chọn hình thức hợp đồng.
  • C. Quyền lựa chọn cơ quan và phương thức giải quyết tranh chấp.
  • D. Quyền lựa chọn ngôn ngữ hợp đồng.

Câu 25: Theo nguyên tắc Thiện chí, trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có nghĩa vụ cung cấp thông tin như thế nào trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin khi bên kia yêu cầu.
  • B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời về các vấn đề liên quan đến hợp đồng, đặc biệt là những thông tin có thể ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của bên kia.
  • C. Chỉ cung cấp những thông tin có lợi cho mình.
  • D. Không có nghĩa vụ cung cấp thông tin trừ khi được quy định rõ trong hợp đồng.

Câu 26: Giả sử một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu nhập khẩu so với rượu sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 27: Mục đích chính của việc áp dụng nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển trong khuôn khổ WTO là gì?

  • A. Để các nước phát triển duy trì lợi thế cạnh tranh.
  • B. Để hạn chế sự gia nhập của các nước đang phát triển vào hệ thống thương mại toàn cầu.
  • C. Để bắt buộc các nước đang phát triển phải mở cửa thị trường hoàn toàn.
  • D. Để giúp các nước đang phát triển hội nhập tốt hơn vào hệ thống thương mại đa phương và thúc đẩy phát triển kinh tế của họ.

Câu 28: Công ty M (Việt Nam) và Công ty N (Đức) ký hợp đồng mua bán thiết bị. Hợp đồng quy định rõ thời hạn giao hàng là 30 ngày kể từ ngày ký. Đến hạn, Công ty N không giao hàng và không có thông báo gì. Hành vi này của Công ty N đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực (nếu không thông báo cố ý).
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng.

Câu 29: Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, các bên có quyền lựa chọn áp dụng luật nào để điều chỉnh hợp đồng thương mại quốc tế của mình?

  • A. Chỉ có thể là luật của quốc gia xuất khẩu.
  • B. Có thể là luật của một trong hai quốc gia của các bên, hoặc luật của một quốc gia thứ ba, hoặc các nguyên tắc pháp luật thương mại quốc tế, miễn là sự lựa chọn đó hợp pháp.
  • C. Bắt buộc phải áp dụng Công ước Viên về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG 1980).
  • D. Chỉ có thể là luật của quốc gia nhập khẩu.

Câu 30: Một quốc gia thành viên WTO quyết định cấm nhập khẩu hoàn toàn một loại nông sản từ tất cả các nước thành viên khác, viện lý do bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Theo nguyên tắc Tự do hóa thương mại, việc cấm nhập khẩu thường bị hạn chế. Tuy nhiên, WTO có cho phép các ngoại lệ vì lý do chính đáng. Trong trường hợp này, quốc gia đó cần chứng minh điều gì để hành động của mình không vi phạm nguyên tắc Tự do hóa thương mại?

  • A. Rằng nông sản đó chỉ được sản xuất ở các nước đang phát triển.
  • B. Rằng việc cấm nhập khẩu sẽ mang lại lợi ích kinh tế lớn cho quốc gia đó.
  • C. Rằng quốc gia đó đã thông báo cho tất cả các nước thành viên khác.
  • D. Rằng biện pháp cấm nhập khẩu là cần thiết và không mang tính phân biệt đối xử tùy tiện hoặc trá hình để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, dựa trên bằng chứng khoa học phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng điện thoại di động từ 10% xuống 5%. Theo nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN), quốc gia này phải áp dụng mức thuế 5% cho mặt hàng điện thoại di động nhập khẩu từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi hàng hóa nhập khẩu đã vào thị trường của một quốc gia thành viên WTO, quốc gia đó phải dành cho hàng hóa nhập khẩu sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa tương tự được sản xuất trong nước. Đây là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào trong WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu cao hơn đối với ô tô nhập khẩu từ nước A (thành viên WTO) so với ô tô nhập khẩu từ nước B (cũng là thành viên WTO), mà không có bất kỳ thỏa thuận ưu đãi đặc biệt nào được WTO cho phép. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Việc các quốc gia thành viên WTO cam kết cắt giảm dần các hàng rào thuế quan và phi thuế quan đối với thương mại hàng hóa và dịch vụ thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu, nhưng lại không công bố công khai quy định này và áp dụng một cách tùy tiện, gây khó khăn cho các nhà xuất khẩu nước ngoài. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: WTO cho phép các nước đang phát triển được hưởng những đối xử ưu đãi hơn, ví dụ như thời gian thực hiện cam kết dài hơn hoặc được áp dụng một số biện pháp bảo hộ tạm thời. Điều này thể hiện nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp cạnh tranh trên thị trường quốc tế dựa trên năng lực và hiệu quả, không bị bóp méo bởi các hành vi như bán phá giá hoặc trợ cấp không công bằng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một công ty xuất khẩu từ nước A khiếu nại rằng một quốc gia nhập khẩu B (thành viên WTO) đang trợ cấp quá mức cho ngành sản xuất trong nước, khiến sản phẩm nhập khẩu của họ không thể cạnh tranh. Vụ việc này có khả năng được giải quyết dựa trên nguyên tắc nào của WTO?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khi đàm phán một hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức hợp đồng, và luật điều chỉnh (trong khuôn khổ pháp luật cho phép). Điều này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, bên bán biết rõ hàng hóa có khuyết tật nhưng vẫn cố tình giao cho bên mua mà không thông báo. Hành vi này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nguyên tắc cốt lõi 'Pacta sunt servanda' trong pháp luật hợp đồng thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hai bên thống nhất chọn luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng và sử dụng phương thức trọng tài thương mại để giải quyết tranh chấp (nếu có). Quyết định này của các bên thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Theo nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN), nếu một quốc gia thành viên WTO dành cho sản phẩm của một nước thành viên khác một ưu đãi nào đó, thì quốc gia đó phải:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một trong những mục tiêu quan trọng của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong khuôn khổ WTO là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tại sao nguyên tắc minh bạch và ổn định lại quan trọng trong hệ thống thương mại đa phương của WTO?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) ký kết hợp đồng mua bán máy móc. Trong quá trình thực hiện, do giá nguyên liệu tăng cao đột ngột, Công ty X gặp khó khăn tài chính và muốn đàm phán lại giá. Công ty Y từ chối mọi đề nghị đàm phán lại và yêu cầu Công ty X phải thực hiện đúng giá đã thỏa thuận. Hành động của Công ty Y đang nhấn mạnh nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, các bên có quyền tự do thỏa thuận về hình thức của hợp đồng. Điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một công ty xuất khẩu nông sản từ nước đang phát triển được một quốc gia phát triển dành mức thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo một chương trình hỗ trợ thương mại. Đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của WTO?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên khi tham gia đàm phán, giao kết và thực hiện hợp đồng phải hành động một cách chân thành, trung thực, không lừa dối hoặc gây thiệt hại cho bên kia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Giả sử một quốc gia thành viên WTO quyết định trợ cấp cho ngành sản xuất thép trong nước để giảm giá thành, nhằm cạnh tranh tốt hơn với thép nhập khẩu. Hành động này có khả năng ảnh hưởng tiêu cực và bị xem xét dựa trên nguyên tắc nào của WTO?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong một hợp đồng mua bán quốc tế, nếu bên bán giao hàng không đúng số lượng hoặc chất lượng như đã thỏa thuận, thì bên bán đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một trong những ngoại lệ phổ biến nhất của nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) trong WTO là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, các bên cần xem xét kỹ lưỡng và đưa vào hợp đồng các điều khoản về giải quyết tranh chấp. Việc lựa chọn Tòa án hay Trọng tài thương mại để giải quyết tranh chấp thể hiện quyền nào của các bên theo nguyên tắc tự do giao kết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Theo nguyên tắc Thiện chí, trung thực trong hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có nghĩa vụ cung cấp thông tin như thế nào trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Giả sử một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu nhập khẩu so với rượu sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Mục đích chính của việc áp dụng nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển trong khuôn khổ WTO là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Công ty M (Việt Nam) và Công ty N (Đức) ký hợp đồng mua bán thiết bị. Hợp đồng quy định rõ thời hạn giao hàng là 30 ngày kể từ ngày ký. Đến hạn, Công ty N không giao hàng và không có thông báo gì. Hành vi này của Công ty N đã vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, các bên có quyền lựa chọn áp dụng luật nào để điều chỉnh hợp đồng thương mại quốc tế của mình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một quốc gia thành viên WTO quyết định cấm nhập khẩu hoàn toàn một loại nông sản từ tất cả các nước thành viên khác, viện lý do bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Theo nguyên tắc Tự do hóa thương mại, việc cấm nhập khẩu thường bị hạn chế. Tuy nhiên, WTO có cho phép các ngoại lệ vì lý do chính đáng. Trong trường hợp này, quốc gia đó cần chứng minh điều gì để hành động của mình không vi phạm nguyên tắc Tự do hóa thương mại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia thành viên nào khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia được ưu đãi nhất (Most-Favoured Nation - MFN)?

  • A. Nguyên tắc không phân biệt đối xử (chế độ MFN)
  • B. Nguyên tắc không phân biệt đối xử (chế độ đãi ngộ quốc gia)
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc minh bạch

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với ô tô từ quốc gia A (cũng là thành viên WTO) và 7% đối với ô tô từ quốc gia B (cũng là thành viên WTO). Hành động này có vi phạm nguyên tắc nào của WTO không và vì sao?

  • A. Không, vì quốc gia đó có quyền đặt ra mức thuế khác nhau.
  • B. Không, miễn là mức thuế áp dụng chung cho tất cả ô tô nhập khẩu.
  • C. Có, vì vi phạm nguyên tắc MFN khi đối xử khác biệt giữa hai thành viên WTO.
  • D. Có, vì vi phạm nguyên tắc đãi ngộ quốc gia khi phân biệt giữa hàng nhập khẩu.

Câu 3: Chế độ đãi ngộ quốc gia (National Treatment) trong WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ nước ngoài đã nhập khẩu sự đối xử như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ tương tự trong nước?

  • A. Ưu đãi hơn.
  • B. Không kém thuận lợi hơn.
  • C. Kém thuận lợi hơn.
  • D. Không có yêu cầu cụ thể.

Câu 4: Quốc gia Y là thành viên WTO. Quốc gia Y ban hành quy định yêu cầu tất cả đồ uống có gas (bao gồm cả sản xuất trong nước và nhập khẩu) phải sử dụng một loại nhãn dán đặc biệt để cảnh báo sức khỏe. Quy định này có khả năng tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đãi ngộ quốc gia, vì áp dụng như nhau cho cả hàng trong nước và nhập khẩu.
  • B. MFN, vì không phân biệt nguồn gốc nhập khẩu.
  • C. Tự do hóa thương mại, vì tạo điều kiện cạnh tranh công bằng.
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 5: Nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO chủ yếu hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
  • B. Đảm bảo mỗi quốc gia đều có cán cân thương mại dương.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rào cản thương mại giữa các quốc gia.
  • D. Giảm dần các rào cản thuế quan và phi thuế quan để thúc đẩy thương mại quốc tế.

Câu 6: Việc các quốc gia thành viên WTO cam kết giảm thuế nhập khẩu theo lộ trình là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào?

  • A. Không phân biệt đối xử.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Cạnh tranh công bằng.
  • D. Minh bạch.

Câu 7: Theo nguyên tắc cạnh tranh công bằng của WTO, hành vi nào sau đây có thể bị xem là không phù hợp?

  • A. Một quốc gia trợ cấp xuất khẩu lớn cho sản phẩm nông nghiệp của mình, làm giảm giá bán trên thị trường thế giới.
  • B. Một công ty nước ngoài bán sản phẩm với giá thấp hơn sản phẩm nội địa do hiệu quả sản xuất cao hơn.
  • C. Một quốc gia áp dụng thuế nhập khẩu theo đúng cam kết WTO.
  • D. Hai công ty từ các quốc gia khác nhau sáp nhập để mở rộng thị trường.

Câu 8: Nguyên tắc minh bạch và ổn định trong thương mại của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì đối với các quy định, chính sách liên quan đến thương mại?

  • A. Chỉ công bố những quy định có lợi cho xuất khẩu.
  • B. Không cần thông báo cho WTO về các biện pháp thương mại tạm thời.
  • C. Giữ bí mật về các biện pháp bảo hộ nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • D. Công khai, dễ tiếp cận các luật, quy định, phán quyết hành chính liên quan đến thương mại và thông báo cho WTO.

Câu 9: Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment - S&D) của WTO có ý nghĩa chủ yếu là gì?

  • A. Miễn trừ hoàn toàn các nước đang phát triển khỏi mọi nghĩa vụ WTO.
  • B. Buộc các nước phát triển phải viện trợ không hoàn lại cho các nước đang phát triển.
  • C. Cho phép các nước đang phát triển được hưởng một số ngoại lệ hoặc giai đoạn chuyển đổi dài hơn trong việc thực hiện các cam kết WTO.
  • D. Chỉ áp dụng chế độ MFN cho các nước phát triển.

Câu 10: Quốc gia Z là một nước đang phát triển và thành viên WTO. Theo nguyên tắc S&D, Quốc gia Z có thể được hưởng lợi ích nào sau đây?

  • A. Áp dụng mức thuế nhập khẩu cao hơn không giới hạn đối với tất cả hàng hóa.
  • B. Có thời gian dài hơn để thực hiện các cam kết giảm thuế theo hiệp định WTO.
  • C. Bị cấm nhập khẩu các sản phẩm cạnh tranh với ngành công nghiệp trong nước.
  • D. Không phải tham gia vào cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.

Câu 11: Nguyên tắc cơ bản nào chi phối việc giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, cho phép các bên tự do thỏa thuận về nội dung, điều khoản của hợp đồng, miễn là không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí, trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng.
  • D. Bảo vệ người tiêu dùng.

Câu 12: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, Công ty A biết rõ một nhược điểm kỹ thuật nhỏ của linh kiện nhưng không thông báo cho Công ty B. Hành vi này có thể vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí, trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng.
  • D. Bình đẳng.

Câu 13: Nguyên tắc "Pacta sunt servanda" (Thỏa thuận phải được tuân thủ) trong hợp đồng thương mại quốc tế thể hiện nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí, trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Bình đẳng giữa các bên.

Câu 14: Công ty X (quốc gia P) ký hợp đồng bán 500 tấn cà phê cho Công ty Y (quốc gia Q). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, chất lượng cà phê và phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, giá cà phê trên thị trường tăng đột biến, khiến Công ty X muốn hủy hợp đồng để bán cho đối tác khác với giá cao hơn. Hành vi này của Công ty X vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí, trung thực (chỉ một phần, nguyên tắc chính bị vi phạm là tuân thủ).
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Bình đẳng.

Câu 15: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng (ví dụ: chọn luật Việt Nam, luật Singapore, hoặc Công ước Viên 1980) là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí, trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng.
  • D. Minh bạch.

Câu 16: Phân tích vai trò của nguyên tắc minh bạch trong WTO đối với việc giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư và thương nhân quốc tế.

  • A. Nguyên tắc minh bạch không ảnh hưởng nhiều đến rủi ro kinh doanh.
  • B. Giúp nhà đầu tư dự đoán được chính sách thương mại của các nước, từ đó giảm thiểu rủi ro.
  • C. Buộc các nước phải công bố bí mật thương mại của doanh nghiệp.
  • D. Giúp nhà đầu tư và thương nhân dễ dàng tiếp cận thông tin về luật pháp, chính sách, thủ tục hải quan, thuế... của các nước thành viên, tạo môi trường kinh doanh ổn định và dễ dự đoán hơn.

Câu 17: Giả sử quốc gia S (thành viên WTO) muốn áp dụng một biện pháp mới hạn chế nhập khẩu một loại nông sản nhất định để bảo vệ người nông dân trong nước. Theo nguyên tắc WTO, quốc gia S cần lưu ý điều gì đầu tiên?

  • A. Không cần lưu ý gì, đó là quyền chủ quyền của quốc gia.
  • B. Chỉ cần thông báo cho các nước láng giềng.
  • C. Kiểm tra xem biện pháp đó có vi phạm các cam kết đã ký trong WTO (về thuế, hạn ngạch, MFN, đãi ngộ quốc gia...) hay không và liệu có ngoại lệ nào được áp dụng không.
  • D. Xin phép tất cả các nước thành viên WTO khác.

Câu 18: Công ty M (quốc gia X) và Công ty N (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán thiết bị công nghiệp. Hợp đồng không quy định rõ về việc giải quyết tranh chấp. Khi phát sinh tranh chấp về chất lượng hàng hóa, các bên không thể tự thỏa thuận. Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, các bên có thể làm gì để giải quyết tranh chấp này?

  • A. Chỉ có thể đưa ra tòa án của quốc gia bên bán.
  • B. Bắt buộc phải sử dụng trọng tài thương mại quốc tế.
  • C. Chấm dứt hợp đồng ngay lập tức mà không cần bồi thường.
  • D. Thỏa thuận lựa chọn một cơ chế giải quyết tranh chấp phù hợp sau khi tranh chấp phát sinh (ví dụ: thương lượng, hòa giải, trọng tài, tòa án).

Câu 19: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng chính sách ưu đãi thuế nội địa đối với rượu vang sản xuất trong nước, nhưng áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu vang nhập khẩu, ngay cả khi chúng có thành phần và mục đích sử dụng tương tự. Chính sách này nhiều khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. MFN.
  • B. Đãi ngộ quốc gia.
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Minh bạch.

Câu 20: Hiệp định Chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của WTO mở rộng phạm vi áp dụng của nguyên tắc nào sang lĩnh vực dịch vụ?

  • A. Chỉ nguyên tắc MFN.
  • B. Chỉ nguyên tắc Đãi ngộ quốc gia.
  • C. Nguyên tắc S&D.
  • D. Các nguyên tắc cốt lõi như MFN và Đãi ngộ quốc gia, áp dụng cho các phương thức cung cấp dịch vụ.

Câu 21: Công ước Viên 1980 về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) là một nguồn luật quan trọng điều chỉnh hợp đồng thương mại quốc tế. Việc các bên trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thỏa thuận áp dụng CISG là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng (bao gồm tự do lựa chọn luật áp dụng).
  • B. Tuân thủ hợp đồng.
  • C. Thiện chí, trung thực.
  • D. Bình đẳng.

Câu 22: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách chân thành, trung thực và hợp tác trong suốt quá trình đàm phán, thực hiện và giải quyết tranh chấp hợp đồng?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí, trung thực.
  • C. Tuân thủ hợp đồng.
  • D. Bình đẳng.

Câu 23: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Đức) ký hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng quy định rõ Công ty B phải giao hàng tại cảng Hải Phòng (Việt Nam) vào ngày 15 tháng sau. Công ty B gặp khó khăn trong vận chuyển nên muốn giao chậm hơn 10 ngày. Theo nguyên tắc tuân thủ hợp đồng, Công ty B nên làm gì?

  • A. Tự ý giao hàng chậm 10 ngày và thông báo sau.
  • B. Hủy hợp đồng vì gặp khó khăn.
  • C. Liên hệ với Công ty A để đàm phán, xin gia hạn thời gian giao hàng và thỏa thuận lại (nếu cần bồi thường).
  • D. Giao hàng tại cảng gần nhất ở Đức và yêu cầu Công ty A tự vận chuyển phần còn lại.

Câu 24: Trong bối cảnh WTO, việc một quốc gia A hạ mức thuế nhập khẩu đối với một sản phẩm cụ thể theo cam kết trong vòng đàm phán Doha có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự tuân thủ nguyên tắc tự do hóa thương mại và cam kết của quốc gia đó.
  • B. Vi phạm nguyên tắc MFN.
  • C. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.
  • D. Không liên quan đến các nguyên tắc WTO.

Câu 25: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đàm phán hợp đồng. Công ty A đưa ra các điều khoản rất bất lợi cho Công ty B, lợi dụng vị thế đàm phán mạnh hơn. Nếu Công ty B buộc phải chấp nhận do không có lựa chọn nào khác, việc giao kết hợp đồng này có thể bị ảnh hưởng bởi nguyên tắc nào?

  • A. Tuân thủ hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc MFN của WTO.
  • C. Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia của WTO.
  • D. Nguyên tắc thiện chí, trung thực và có thể ảnh hưởng đến tính công bằng, tự nguyện của giao kết hợp đồng.

Câu 26: Quốc gia P (thành viên WTO) ban hành một quy định kỹ thuật mới đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu, yêu cầu kiểm định rất phức tạp và tốn kém chỉ áp dụng cho hàng nhập khẩu, trong khi đồ chơi sản xuất trong nước không phải chịu quy định tương tự. Biện pháp này nhiều khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

  • A. MFN.
  • B. Đãi ngộ quốc gia.
  • C. Tự do hóa thương mại (chỉ là hậu quả, không phải nguyên tắc bị vi phạm trực tiếp).
  • D. Minh bạch.

Câu 27: Một trong những mục tiêu của nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong WTO là gì?

  • A. Đảm bảo mọi doanh nghiệp đều có lợi nhuận như nhau.
  • B. Loại bỏ mọi hình thức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • C. Ngăn chặn các hành vi bóp méo cạnh tranh như trợ cấp không công bằng, bán phá giá.
  • D. Chỉ bảo vệ lợi ích của các doanh nghiệp lớn.

Câu 28: Công ty T (quốc gia A) ký hợp đồng bán phần mềm cho Công ty U (quốc gia B). Hợp đồng quy định rõ ràng về phạm vi sử dụng, giá cả, thời gian bàn giao. Sau khi bàn giao, Công ty U sử dụng phần mềm vượt quá phạm vi cho phép trong hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Thiện chí, trung thực (có thể liên quan, nhưng không phải nguyên tắc chính bị vi phạm).
  • C. Bình đẳng.
  • D. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.

Câu 29: Việc các nước thành viên WTO phải công bố các quy định, thủ tục hải quan, yêu cầu về cấp phép nhập khẩu... một cách rộng rãi và dễ tiếp cận thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

  • A. Minh bạch và ổn định.
  • B. Tự do hóa thương mại.
  • C. Không phân biệt đối xử.
  • D. Cạnh tranh công bằng.

Câu 30: Công ty V (quốc gia C) và Công ty W (quốc gia D) đang đàm phán hợp đồng xây dựng. Công ty V đưa ra một đề nghị chi tiết. Công ty W trả lời chấp nhận nhưng kèm theo một điều kiện bổ sung quan trọng làm thay đổi bản chất của đề nghị ban đầu. Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng và các quy định về đề nghị - chấp nhận, điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Hợp đồng đã được giao kết vì Công ty W đã chấp nhận đề nghị.
  • B. Điều kiện bổ sung đó không có giá trị pháp lý.
  • C. Trả lời của Công ty W được xem là một đề nghị mới, không phải là chấp nhận đề nghị ban đầu.
  • D. Các bên buộc phải quay lại đàm phán từ đầu mà không thể dựa vào đề nghị ban đầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ bất kỳ quốc gia thành viên nào khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn sự đối xử mà quốc gia đó dành cho hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia được ưu đãi nhất (Most-Favoured Nation - MFN)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng mức thuế nhập khẩu 5% đối với ô tô từ quốc gia A (cũng là thành viên WTO) và 7% đối với ô tô từ quốc gia B (cũng là thành viên WTO). Hành động này có vi phạm nguyên tắc nào của WTO không và vì sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chế độ đãi ngộ quốc gia (National Treatment) trong WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ nước ngoài đã nhập khẩu sự đối xử như thế nào so với hàng hóa, dịch vụ tương tự trong nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quốc gia Y là thành viên WTO. Quốc gia Y ban hành quy định yêu cầu tất cả đồ uống có gas (bao gồm cả sản xuất trong nước và nhập khẩu) phải sử dụng một loại nhãn dán đặc biệt để cảnh báo sức khỏe. Quy định này có khả năng tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO chủ yếu hướng tới mục tiêu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Việc các quốc gia thành viên WTO cam kết giảm thuế nhập khẩu theo lộ trình là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Theo nguyên tắc cạnh tranh công bằng của WTO, hành vi nào sau đây có thể bị xem là không phù hợp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nguyên tắc minh bạch và ổn định trong thương mại của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì đối với các quy định, chính sách liên quan đến thương mại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (Special and Differential Treatment - S&D) của WTO có ý nghĩa chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Quốc gia Z là một nước đang phát triển và thành viên WTO. Theo nguyên tắc S&D, Quốc gia Z có thể được hưởng lợi ích nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nguyên tắc cơ bản nào chi phối việc giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, cho phép các bên tự do thỏa thuận về nội dung, điều khoản của hợp đồng, miễn là không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Trong quá trình đàm phán, Công ty A biết rõ một nhược điểm kỹ thuật nhỏ của linh kiện nhưng không thông báo cho Công ty B. Hành vi này có thể vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' (Thỏa thuận phải được tuân thủ) trong hợp đồng thương mại quốc tế thể hiện nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Công ty X (quốc gia P) ký hợp đồng bán 500 tấn cà phê cho Công ty Y (quốc gia Q). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, chất lượng cà phê và phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, giá cà phê trên thị trường tăng đột biến, khiến Công ty X muốn hủy hợp đồng để bán cho đối tác khác với giá cao hơn. Hành vi này của Công ty X vi phạm nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên tự do lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng (ví dụ: chọn luật Việt Nam, luật Singapore, hoặc Công ước Viên 1980) là biểu hiện của nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích vai trò của nguyên tắc minh bạch trong WTO đối với việc giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư và thương nhân quốc tế.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Giả sử quốc gia S (thành viên WTO) muốn áp dụng một biện pháp mới hạn chế nhập khẩu một loại nông sản nhất định để bảo vệ người nông dân trong nước. Theo nguyên tắc WTO, quốc gia S cần lưu ý điều gì đầu tiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Công ty M (quốc gia X) và Công ty N (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán thiết bị công nghiệp. Hợp đồng không quy định rõ về việc giải quyết tranh chấp. Khi phát sinh tranh chấp về chất lượng hàng hóa, các bên không thể tự thỏa thuận. Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, các bên có thể làm gì để giải quyết tranh chấp này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng chính sách ưu đãi thuế nội địa đối với rượu vang sản xuất trong nước, nhưng áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu vang nhập khẩu, ngay cả khi chúng có thành phần và mục đích sử dụng tương tự. Chính sách này nhiều khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hiệp định Chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của WTO mở rộng phạm vi áp dụng của nguyên tắc nào sang lĩnh vực dịch vụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Công ước Viên 1980 về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế (CISG) là một nguồn luật quan trọng điều chỉnh hợp đồng thương mại quốc tế. Việc các bên trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế thỏa thuận áp dụng CISG là biểu hiện của nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách chân thành, trung thực và hợp tác trong suốt quá trình đàm phán, thực hiện và giải quyết tranh chấp hợp đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Đức) ký hợp đồng mua bán máy móc. Hợp đồng quy định rõ Công ty B phải giao hàng tại cảng Hải Phòng (Việt Nam) vào ngày 15 tháng sau. Công ty B gặp khó khăn trong vận chuyển nên muốn giao chậm hơn 10 ngày. Theo nguyên tắc tuân thủ hợp đồng, Công ty B nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong bối cảnh WTO, việc một quốc gia A hạ mức thuế nhập khẩu đối với một sản phẩm cụ thể theo cam kết trong vòng đàm phán Doha có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đàm phán hợp đồng. Công ty A đưa ra các điều khoản rất bất lợi cho Công ty B, lợi dụng vị thế đàm phán mạnh hơn. Nếu Công ty B buộc phải chấp nhận do không có lựa chọn nào khác, việc giao kết hợp đồng này có thể bị ảnh hưởng bởi nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Quốc gia P (thành viên WTO) ban hành một quy định kỹ thuật mới đối với đồ chơi trẻ em nhập khẩu, yêu cầu kiểm định rất phức tạp và tốn kém chỉ áp dụng cho hàng nhập khẩu, trong khi đồ chơi sản xuất trong nước không phải chịu quy định tương tự. Biện pháp này nhiều khả năng vi phạm nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một trong những mục tiêu của nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong WTO là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Công ty T (quốc gia A) ký hợp đồng bán phần mềm cho Công ty U (quốc gia B). Hợp đồng quy định rõ ràng về phạm vi sử dụng, giá cả, thời gian bàn giao. Sau khi bàn giao, Công ty U sử dụng phần mềm vượt quá phạm vi cho phép trong hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Việc các nước thành viên WTO phải công bố các quy định, thủ tục hải quan, yêu cầu về cấp phép nhập khẩu... một cách rộng rãi và dễ tiếp cận thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Công ty V (quốc gia C) và Công ty W (quốc gia D) đang đàm phán hợp đồng xây dựng. Công ty V đưa ra một đề nghị chi tiết. Công ty W trả lời chấp nhận nhưng kèm theo một điều kiện bổ sung quan trọng làm thay đổi bản chất của đề nghị ban đầu. Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng và các quy định về đề nghị - chấp nhận, điều này có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quốc gia A áp đặt mức thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO, trừ quốc gia B được hưởng mức thuế 5% theo một hiệp định song phương đặc biệt. Hành động này của quốc gia A có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định yêu cầu tất cả các sản phẩm điện tử nhập khẩu phải trải qua quy trình kiểm định chất lượng phức tạp và tốn kém hơn đáng kể so với sản phẩm điện tử sản xuất trong nước. Quy định này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 3: Mục tiêu cốt lõi của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

  • A. Đảm bảo tất cả các quốc gia thành viên đều có cùng mức thuế nhập khẩu.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn mọi rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Giảm dần và từng bước loại bỏ các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan).
  • D. Chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, không áp dụng cho dịch vụ.

Câu 4: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên công khai các quy định, chính sách liên quan đến thương mại và đảm bảo sự ổn định trong việc áp dụng các quy định đó?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định và khả năng dự đoán

Câu 5: Một quốc gia thành viên WTO phát hiện một quốc gia thành viên khác đang trợ cấp xuất khẩu một mặt hàng cụ thể, gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất tương tự của mình. Quốc gia này có thể viện dẫn nguyên tắc nào của WTO để phản đối hành vi đó?

  • A. Nguyên tắc Thúc đẩy cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 6: Việc WTO cho phép các nước đang phát triển được hưởng thời gian thực hiện cam kết dài hơn hoặc nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Khuyến khích phát triển và cải cách kinh tế
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại

Câu 7: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Tự do hóa thương mại (Freer Trade)
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh công bằng (Promoting Fair Competition)
  • C. Khuyến khích phát triển và cải cách kinh tế (Encouraging Development and Economic Reform)
  • D. Minh bạch, ổn định và khả năng dự đoán (Predictability)

Câu 8: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán máy móc. Trong quá trình đàm phán, Công ty B cố tình che giấu thông tin quan trọng về tình trạng kỹ thuật của máy móc, dẫn đến việc Công ty A đưa ra quyết định mua sai lầm. Hành vi của Công ty B đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng giữa các bên

Câu 9: Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận về những nội dung nào?

  • A. Chỉ được tự do lựa chọn đối tác và giá cả.
  • B. Chỉ được tự do lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng.
  • C. Chỉ được tự do lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp.
  • D. Tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức hợp đồng, luật áp dụng, cơ quan giải quyết tranh chấp (trong khuôn khổ pháp luật và điều ước quốc tế).

Câu 10: Công ty X (Việt Nam) và Công ty Y (Đức) ký kết hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định rõ thời gian, địa điểm giao hàng và phương thức thanh toán. Đến hạn, Công ty X không giao hàng với lý do giá nông sản trên thị trường nội địa tăng cao đột ngột. Hành vi của Công ty X đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Bình đẳng giữa các bên

Câu 11: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc "Pacta sunt servanda" thể hiện nội dung nào?

  • A. Thỏa thuận phải được tôn trọng và thực hiện.
  • B. Các bên có quyền tự do không thực hiện nghĩa vụ nếu gặp khó khăn.
  • C. Chỉ áp dụng khi có tranh chấp xảy ra.
  • D. Nguyên tắc chỉ có trong luật quốc gia, không áp dụng trong thương mại quốc tế.

Câu 12: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng khi một quốc gia thành viên giảm thuế hoặc dỡ bỏ một rào cản thương mại đối với một sản phẩm từ một quốc gia thành viên khác, thì ưu đãi đó phải được áp dụng cho tất cả các sản phẩm tương tự đến từ các quốc gia thành viên WTO khác?

  • A. Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Minh bạch

Câu 13: Một quốc gia thành viên WTO cấm nhập khẩu hoàn toàn một loại nông sản nhất định để bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Theo nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO, hành động này có thể bị coi là gì?

  • A. Hợp lý vì bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Vi phạm cam kết giảm rào cản thương mại.
  • C. Phù hợp nếu nông sản đó độc hại.
  • D. Chỉ vi phạm nếu áp dụng cho một số nước nhất định.

Câu 14: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đàm phán hợp đồng. Công ty B đưa ra một đề nghị giao kết hợp đồng. Công ty A phản hồi bằng cách đồng ý mua hàng nhưng yêu cầu giảm giá 10%. Theo Công ước Viên 1980 (CISG), phản hồi của Công ty A được xem là gì?

  • A. Chấp nhận đề nghị.
  • B. Rút lại đề nghị.
  • C. Đề nghị mới (phản đề nghị).
  • D. Hủy bỏ đề nghị.

Câu 15: Điều nào sau đây là ví dụ về rào cản phi thuế quan mà WTO tìm cách giảm thiểu?

  • A. Thuế nhập khẩu 15% đối với hàng dệt may.
  • B. Phụ thu hải quan đối với hàng xa xỉ.
  • C. Thuế giá trị gia tăng (VAT) áp dụng cho cả hàng nội địa và nhập khẩu.
  • D. Quy định kỹ thuật quá khắt khe hoặc không cần thiết đối với hàng nhập khẩu.

Câu 16: Công ty M (Việt Nam) và Công ty N (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hợp đồng không quy định luật áp dụng. Nếu có tranh chấp phát sinh, cơ quan giải quyết tranh chấp (ví dụ: Trọng tài) sẽ căn cứ vào đâu để xác định luật áp dụng cho hợp đồng, trong trường hợp cả Việt Nam và Nhật Bản đều là thành viên của Công ước Viên 1980 (CISG)?

  • A. Luật của quốc gia xuất khẩu (Việt Nam).
  • B. Công ước Viên 1980 (CISG).
  • C. Luật của quốc gia nhập khẩu (Nhật Bản).
  • D. Luật thương mại quốc tế chung không thuộc công ước nào.

Câu 17: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp đối kháng (như thuế chống bán phá giá) khi phát hiện hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thực và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước?

  • A. Nguyên tắc Thúc đẩy cạnh tranh công bằng
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • C. Nguyên tắc Minh bạch
  • D. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia

Câu 18: Theo nguyên tắc thiện chí và trung thực trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có nghĩa vụ gì trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

  • A. Chỉ cần cung cấp thông tin khi được yêu cầu.
  • B. Chỉ cần thực hiện nghĩa vụ sau khi hợp đồng có hiệu lực.
  • C. Có thể lợi dụng sai sót của bên kia nếu không trái pháp luật.
  • D. Hành động một cách trung thực, không lừa dối, và xem xét lợi ích hợp pháp của bên kia.

Câu 19: WTO cho phép một số ngoại lệ đối với nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN), ví dụ như các khu vực thương mại tự do (FTA) hoặc liên minh thuế quan. Lý do chính cho phép ngoại lệ này là gì?

  • A. Khuyến khích cạnh tranh không lành mạnh.
  • B. Thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng hơn giữa các quốc gia thành viên trong khu vực.
  • C. Hạn chế thương mại toàn cầu.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.

Câu 20: Công ty P (quốc gia X) và Công ty Q (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định thanh toán bằng đồng USD. Sau khi ký, đồng tiền của quốc gia Y bị mất giá nghiêm trọng, khiến Công ty Q gặp khó khăn lớn trong việc mua USD để thanh toán. Công ty Q muốn đàm phán lại điều khoản thanh toán. Việc các bên thiện chí đàm phán lại trong tình huống thay đổi lớn này thể hiện nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Thiện chí và trung thực (đặc biệt trong bối cảnh thay đổi hoàn cảnh)
  • B. Tự do giao kết hợp đồng (áp dụng cho giai đoạn sau ký kết)
  • C. Tuân thủ hợp đồng (áp dụng cứng nhắc)
  • D. Bình đẳng (không liên quan trực tiếp đến tình huống này)

Câu 21: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO yêu cầu gì sau khi hàng hóa nước ngoài đã vào thị trường nội địa?

  • A. Phải được hưởng mức thuế ưu đãi hơn hàng hóa nội địa.
  • B. Phải chịu thuế và các quy định tương tự như hàng hóa nội địa.
  • C. Phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa nội địa tương tự.
  • D. Chỉ áp dụng cho hàng hóa, không áp dụng cho dịch vụ và đầu tư.

Câu 22: Một quốc gia thành viên WTO đột ngột thay đổi quy định hải quan đối với một mặt hàng nhập khẩu mà không thông báo trước hoặc công khai đầy đủ, gây khó khăn và chi phí phát sinh cho các nhà nhập khẩu. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử Tối huệ quốc
  • B. Đối xử Quốc gia
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Minh bạch, ổn định và khả năng dự đoán

Câu 23: Công ty V (Việt Nam) và Công ty S (Singapore) đàm phán hợp đồng cung cấp phần mềm. Công ty V muốn hợp đồng được điều chỉnh bởi luật Việt Nam, còn Công ty S muốn áp dụng luật Singapore. Sau khi đàm phán, hai bên thống nhất chọn luật Singapore. Việc lựa chọn này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng (tự do lựa chọn luật áp dụng)
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Đối xử Quốc gia

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng. Điều này có ảnh hưởng đến nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • B. Tự do hóa thương mại (Freer Trade), đặc biệt là việc loại bỏ các rào cản phi thuế quan.
  • C. Minh bạch, ổn định (Predictability).
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 25: Công ty A và Công ty B ký hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Hợp đồng có một điều khoản mơ hồ, có thể được hiểu theo hai nghĩa khác nhau. Khi giải thích điều khoản này, tòa án hoặc trọng tài có xu hướng dựa vào nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Chỉ dựa vào ý chí chủ quan của bên soạn thảo hợp đồng.
  • B. Chỉ dựa vào nghĩa đen của từ ngữ.
  • C. Dựa vào nguyên tắc thiện chí, trung thực và mục đích chung của các bên khi giao kết hợp đồng.
  • D. Áp dụng luật của quốc gia có tòa án/trọng tài giải quyết.

Câu 26: Trụ cột chính trong hoạt động của WTO, tạo nền tảng cho các cam kết cắt giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan, là hệ thống các Hiệp định của WTO. Điều này liên quan chặt chẽ nhất đến nguyên tắc nào?

  • A. Minh bạch, ổn định và khả năng dự đoán (Predictability), vì các hiệp định tạo ra khuôn khổ pháp lý rõ ràng và cam kết ràng buộc.
  • B. Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • C. Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh công bằng.

Câu 27: Một quốc gia thành viên WTO cấm nhập khẩu một sản phẩm nhất định vì lý do bảo vệ sức khỏe cộng đồng, ngay cả khi sản phẩm đó không có vấn đề về chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Hành động này có thể được WTO xem xét dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ dựa vào nguyên tắc Tự do hóa thương mại và yêu cầu dỡ bỏ lệnh cấm.
  • B. Chỉ dựa vào nguyên tắc Đối xử Quốc gia và yêu cầu đối xử bình đẳng.
  • C. Không thể can thiệp vì đây là vấn đề nội bộ của quốc gia đó.
  • D. Xem xét liệu biện pháp đó có thực sự cần thiết, không phân biệt đối xử tùy tiện, và có dựa trên bằng chứng khoa học hay không, trong khuôn khổ các hiệp định liên quan (như Hiệp định SPS).

Câu 28: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ điều khoản về "Force Majeure" (Sự kiện bất khả kháng). Điều khoản này có ý nghĩa gì đối với nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết?

  • A. Làm vô hiệu hóa hoàn toàn nguyên tắc tuân thủ hợp đồng.
  • B. Là một ngoại lệ được thỏa thuận, cho phép tạm ngừng hoặc miễn thực hiện nghĩa vụ trong những trường hợp bất khả kháng, không làm mất đi tính ràng buộc của hợp đồng.
  • C. Chỉ áp dụng khi một trong hai bên muốn chấm dứt hợp đồng.
  • D. Buộc các bên phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ dù có sự kiện bất khả kháng.

Câu 29: Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, các bên có thể lựa chọn hình thức của hợp đồng (bằng văn bản, lời nói, hành vi cụ thể...). Tuy nhiên, trong thực tế thương mại quốc tế, hình thức nào của hợp đồng được khuyến khích và phổ biến nhất vì lý do minh bạch và làm bằng chứng?

  • A. Bằng văn bản (bao gồm cả các hình thức điện tử có giá trị pháp lý).
  • B. Bằng lời nói.
  • C. Thông qua hành vi cụ thể.
  • D. Bất kỳ hình thức nào đều có giá trị pháp lý như nhau trong mọi trường hợp.

Câu 30: WTO hoạt động dựa trên sự đồng thuận của các quốc gia thành viên. Quá trình đàm phán, đưa ra quyết định và giải quyết tranh chấp trong WTO đều nhấn mạnh vai trò của các quốc gia thành viên. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của WTO?

  • A. WTO là một tổ chức siêu quốc gia, có quyền lực áp đặt lên các thành viên.
  • B. WTO chỉ là một diễn đàn thảo luận, không có cơ chế ràng buộc.
  • C. Các quốc gia thành viên phải từ bỏ chủ quyền khi tham gia WTO.
  • D. Tính liên chính phủ (intergovernmental nature) và sự tham gia chủ động của các quốc gia thành viên trong việc xây dựng và thực thi các quy tắc thương mại đa phương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Quốc gia A áp đặt mức thuế nhập khẩu 10% đối với ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO, trừ quốc gia B được hưởng mức thuế 5% theo một hiệp định song phương đặc biệt. Hành động này của quốc gia A có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định yêu cầu tất cả các sản phẩm điện tử nhập khẩu phải trải qua quy trình kiểm định chất lượng phức tạp và tốn kém hơn đáng kể so với sản phẩm điện tử sản xuất trong nước. Quy định này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Mục tiêu cốt lõi của nguyên tắc tự do hóa thương mại trong WTO là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên công khai các quy định, chính sách liên quan đến thương mại và đảm bảo sự ổn định trong việc áp dụng các quy định đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Một quốc gia thành viên WTO phát hiện một quốc gia thành viên khác đang trợ cấp xuất khẩu một mặt hàng cụ thể, gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất tương tự của mình. Quốc gia này có thể viện dẫn nguyên tắc nào của WTO để phản đối hành vi đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Việc WTO cho phép các nước đang phát triển được hưởng thời gian thực hiện cam kết dài hơn hoặc nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện nguyên tắc nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đàm phán một hợp đồng mua bán máy móc. Trong quá trình đàm phán, Công ty B cố tình che giấu thông tin quan trọng về tình trạng kỹ thuật của máy móc, dẫn đến việc Công ty A đưa ra quyết định mua sai lầm. Hành vi của Công ty B đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do thỏa thuận về những nội dung nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Công ty X (Việt Nam) và Công ty Y (Đức) ký kết hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng quy định rõ thời gian, địa điểm giao hàng và phương thức thanh toán. Đến hạn, Công ty X không giao hàng với lý do giá nông sản trên thị trường nội địa tăng cao đột ngột. Hành vi của Công ty X đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc 'Pacta sunt servanda' thể hiện nội dung nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nguyên tắc nào của WTO nhằm đảm bảo rằng khi một quốc gia thành viên giảm thuế hoặc dỡ bỏ một rào cản thương mại đối với một sản phẩm từ một quốc gia thành viên khác, thì ưu đãi đó phải được áp dụng cho tất cả các sản phẩm tương tự đến từ các quốc gia thành viên WTO khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một quốc gia thành viên WTO cấm nhập khẩu hoàn toàn một loại nông sản nhất định để bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Theo nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO, hành động này có thể bị coi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đàm phán hợp đồng. Công ty B đưa ra một đề nghị giao kết hợp đồng. Công ty A phản hồi bằng cách đồng ý mua hàng nhưng yêu cầu giảm giá 10%. Theo Công ước Viên 1980 (CISG), phản hồi của Công ty A được xem là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Điều nào sau đây là ví dụ về rào cản phi thuế quan mà WTO tìm cách giảm thiểu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Công ty M (Việt Nam) và Công ty N (Nhật Bản) ký hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hợp đồng không quy định luật áp dụng. Nếu có tranh chấp phát sinh, cơ quan giải quyết tranh chấp (ví dụ: Trọng tài) sẽ căn cứ vào đâu để xác định luật áp dụng cho hợp đồng, trong trường hợp cả Việt Nam và Nhật Bản đều là thành viên của Công ước Viên 1980 (CISG)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng các biện pháp đối kháng (như thuế chống bán phá giá) khi phát hiện hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thực và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Theo nguyên tắc thiện chí và trung thực trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có nghĩa vụ gì trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: WTO cho phép một số ngoại lệ đối với nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN), ví dụ như các khu vực thương mại tự do (FTA) hoặc liên minh thuế quan. Lý do chính cho phép ngoại lệ này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Công ty P (quốc gia X) và Công ty Q (quốc gia Y) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định thanh toán bằng đồng USD. Sau khi ký, đồng tiền của quốc gia Y bị mất giá nghiêm trọng, khiến Công ty Q gặp khó khăn lớn trong việc mua USD để thanh toán. Công ty Q muốn đàm phán lại điều khoản thanh toán. Việc các bên thiện chí đàm phán lại trong tình huống thay đổi lớn này thể hiện nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO yêu cầu gì sau khi hàng hóa nước ngoài đã vào thị trường nội địa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một quốc gia thành viên WTO đột ngột thay đổi quy định hải quan đối với một mặt hàng nhập khẩu mà không thông báo trước hoặc công khai đầy đủ, gây khó khăn và chi phí phát sinh cho các nhà nhập khẩu. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Công ty V (Việt Nam) và Công ty S (Singapore) đàm phán hợp đồng cung cấp phần mềm. Công ty V muốn hợp đồng được điều chỉnh bởi luật Việt Nam, còn Công ty S muốn áp dụng luật Singapore. Sau khi đàm phán, hai bên thống nhất chọn luật Singapore. Việc lựa chọn này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng. Điều này có ảnh hưởng đến nguyên tắc nào của WTO?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Công ty A và Công ty B ký hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Hợp đồng có một điều khoản mơ hồ, có thể được hiểu theo hai nghĩa khác nhau. Khi giải thích điều khoản này, tòa án hoặc trọng tài có xu hướng dựa vào nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trụ cột chính trong hoạt động của WTO, tạo nền tảng cho các cam kết cắt giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan, là hệ thống các Hiệp định của WTO. Điều này liên quan chặt chẽ nhất đến nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một quốc gia thành viên WTO cấm nhập khẩu một sản phẩm nhất định vì lý do bảo vệ sức khỏe cộng đồng, ngay cả khi sản phẩm đó không có vấn đề về chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Hành động này có thể được WTO xem xét dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Công ty X (quốc gia A) và Công ty Y (quốc gia B) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ điều khoản về 'Force Majeure' (Sự kiện bất khả kháng). Điều khoản này có ý nghĩa gì đối với nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Theo nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng, các bên có thể lựa chọn hình thức của hợp đồng (bằng văn bản, lời nói, hành vi cụ thể...). Tuy nhiên, trong thực tế thương mại quốc tế, hình thức nào của hợp đồng được khuyến khích và phổ biến nhất vì lý do minh bạch và làm bằng chứng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: WTO hoạt động dựa trên sự đồng thuận của các quốc gia thành viên. Quá trình đàm phán, đưa ra quyết định và giải quyết tranh chấp trong WTO đều nhấn mạnh vai trò của các quốc gia thành viên. Điều này phản ánh khía cạnh nào trong cấu trúc và nguyên tắc hoạt động của WTO?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải dành sự đối xử bình đẳng cho hàng hóa, dịch vụ của tất cả các thành viên khác, không phân biệt quốc gia xuất xứ?

  • A. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc không phân biệt đối xử (MFN - Most-Favoured Nation)
  • D. Nguyên tắc minh bạch và ổn định

Câu 2: Theo nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO, một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu tương tự như hàng hóa sản xuất trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vượt qua biên giới và nộp xong thuế nhập khẩu. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Khuyến khích xuất khẩu của nước thành viên
  • B. Giảm thiểu các biện pháp bảo hộ biên giới
  • C. Đảm bảo quyền lợi cho doanh nghiệp trong nước
  • D. Ngăn chặn việc sử dụng các biện pháp nội bộ để bảo hộ sản xuất trong nước

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng A từ 10% xuống 5%. Theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), quốc gia này phải áp dụng mức thuế 5% cho mặt hàng A nhập khẩu từ những quốc gia nào?

  • A. Chỉ áp dụng cho quốc gia mà họ có hiệp định thương mại song phương đặc biệt
  • B. Áp dụng cho tất cả các quốc gia thành viên WTO khác
  • C. Chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển
  • D. Áp dụng tùy theo thỏa thuận riêng với từng quốc gia

Câu 4: Nguyên tắc tự do hóa thương mại trong WTO chủ yếu được thực hiện thông qua những biện pháp nào?

  • A. Giảm dần hàng rào thuế quan và phi thuế quan
  • B. Áp dụng các biện pháp bảo hộ sản xuất trong nước
  • C. Tăng cường kiểm soát biên giới đối với hàng hóa nhập khẩu
  • D. Ưu tiên sử dụng sản phẩm nội địa trong mua sắm công

Câu 5: Quốc gia X, một thành viên WTO, áp dụng mức thuế chống bán phá giá đối với một loại hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia Y sau khi tiến hành điều tra và xác định có hành vi bán phá giá gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Hành động này của quốc gia X có khả năng phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Không phân biệt đối xử
  • C. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Cạnh tranh công bằng (chống các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá, trợ cấp)

Câu 6: Nguyên tắc minh bạch và ổn định trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải thực hiện điều gì?

  • A. Giữ nguyên các chính sách thương mại trong thời gian dài
  • B. Công bố công khai các quy định, luật lệ liên quan đến thương mại và trả lời các yêu cầu thông tin
  • C. Tham vấn ý kiến của tất cả các thành viên khác trước khi ban hành chính sách mới
  • D. Đảm bảo giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu luôn ổn định

Câu 7: Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển trong WTO thể hiện qua việc gì?

  • A. Cho phép các nước đang phát triển được hưởng thời gian thực hiện các cam kết dài hơn hoặc được đối xử linh hoạt hơn
  • B. Miễn trừ hoàn toàn các nghĩa vụ thành viên cho các nước đang phát triển
  • C. Cung cấp trợ cấp trực tiếp cho các ngành công nghiệp của các nước đang phát triển
  • D. Yêu cầu các nước phát triển mở cửa thị trường hoàn toàn cho hàng hóa từ các nước đang phát triển

Câu 8: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hai bên tự do thỏa thuận về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán... mà không bị cơ quan nhà nước can thiệp buộc phải chấp nhận các điều khoản cụ thể. Đây là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Không phân biệt đối xử

Câu 9: Trong quá trình đàm phán hợp đồng mua bán, Công ty X biết rõ về một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng của sản phẩm mà Công ty Y (đối tác) không thể phát hiện bằng mắt thường, nhưng vẫn cố tình che giấu thông tin này để đạt được thỏa thuận. Hành vi của Công ty X đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Tuân thủ pháp luật quốc gia

Câu 10: Sau khi hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được ký kết hợp pháp, Công ty A có nghĩa vụ giao hàng đúng số lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm đã thỏa thuận, còn Công ty B có nghĩa vụ thanh toán đầy đủ và đúng hạn. Việc các bên thực hiện đúng các cam kết này thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Không phân biệt đối xử
  • D. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 11: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng của mình (ví dụ: chọn luật Việt Nam, luật Singapore, Công ước Viên về mua bán hàng hóa quốc tế...). Quyền này là một biểu hiện quan trọng của nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng chủ thể

Câu 12: Công ty M (nước X) và Công ty N (nước Y) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Trong hợp đồng có điều khoản quy định rõ ràng về phạm vi công việc, thời hạn thực hiện, phí dịch vụ và cơ chế giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài quốc tế. Việc các bên tự nguyện thỏa thuận và đưa các điều khoản này vào hợp đồng là minh chứng cho nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Minh bạch thông tin

Câu 13: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, quy định này lại khó khăn hơn đáng kể so với quy định áp dụng cho sản phẩm tương tự sản xuất trong nước, gây cản trở không cần thiết cho thương mại. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc minh bạch và ổn định

Câu 14: Giả sử một quốc gia phát triển thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu xuống 0% cho tất cả các sản phẩm dệt may từ các nước kém phát triển nhất (LDC). Hành động này là một ví dụ cụ thể cho việc thực hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng

Câu 15: Công ty P (nước A) ký hợp đồng mua máy móc từ Công ty Q (nước B). Hợp đồng quy định rõ thời hạn giao hàng là 3 tháng kể từ ngày ký. Tuy nhiên, đến hạn giao hàng, Công ty Q thông báo không thể giao hàng đúng hạn vì lý do lợi nhuận từ đơn hàng khác cao hơn. Hành vi này của Công ty Q trực tiếp vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Không phân biệt đối xử
  • D. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 16: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO là gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu thông qua việc giảm bớt rào cản thương mại
  • B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ của các quốc gia thành viên
  • C. Đảm bảo mỗi quốc gia đều có cán cân thương mại thặng dư
  • D. Tăng cường vai trò của chính phủ trong điều tiết thị trường

Câu 17: Việc các quốc gia thành viên WTO công bố công khai các luật, quy định liên quan đến thương mại, cũng như thiết lập các điểm hỏi đáp để các thành viên khác và doanh nghiệp có thể tìm hiểu thông tin, là nhằm thực hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • B. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc minh bạch và ổn định
  • D. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)

Câu 18: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên không được ép buộc, lừa dối hoặc đe dọa nhau để đạt được thỏa thuận là yêu cầu bắt buộc theo nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng (trong khuôn khổ pháp luật)
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng về kinh tế

Câu 19: Công ty S (nước C) ký hợp đồng bán một lô hàng nông sản cho Công ty T (nước D). Hợp đồng quy định thanh toán bằng đồng USD. Tuy nhiên, do giá đồng nội tệ của nước D mất giá nghiêm trọng, Công ty T yêu cầu được thanh toán bằng đồng nội tệ với tỷ giá cố định tại thời điểm ký hợp đồng, không theo tỷ giá thị trường. Công ty T đã vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Không phân biệt đối xử
  • D. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết

Câu 20: Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) trong WTO có điểm chung cốt lõi nào?

  • A. Đều liên quan đến việc giảm thuế nhập khẩu
  • B. Đều hướng tới việc xóa bỏ sự phân biệt đối xử trong thương mại quốc tế
  • C. Đều chỉ áp dụng cho các nước phát triển
  • D. Đều cho phép các biện pháp bảo hộ sản xuất trong nước

Câu 21: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về dán nhãn sản phẩm nhập khẩu. Quy định này phức tạp, tốn kém hơn đáng kể so với quy định dán nhãn cho sản phẩm nội địa, và không được thông báo trước cho các thành viên khác một cách đầy đủ. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc minh bạch và ổn định (cũng có thể vi phạm Đối xử Quốc gia nếu quy định phân biệt đối xử)

Câu 22: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

  • A. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, không lừa dối, tôn trọng lợi ích chính đáng của nhau
  • B. Luôn ưu tiên lợi ích của mình lên hàng đầu, bất kể đối tác
  • C. Chỉ cần tuân thủ các điều khoản đã ghi trong hợp đồng, không cần quan tâm đến ý định ban đầu
  • D. Có quyền thay đổi các điều khoản hợp đồng nếu thấy không có lợi

Câu 23: Hậu quả pháp lý phổ biến nhất khi một bên vi phạm nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Hợp đồng tự động bị hủy bỏ
  • B. Bên vi phạm bị cấm tham gia thương mại quốc tế
  • C. Phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại hoặc thực hiện các biện pháp khắc phục theo hợp đồng và luật áp dụng
  • D. Các bên phải đàm phán lại toàn bộ hợp đồng

Câu 24: Công ty A (nước ngoài) muốn đầu tư vào một ngành dịch vụ tại Việt Nam. Theo cam kết WTO của Việt Nam, Công ty A được đối xử không kém thuận lợi hơn so với một công ty Việt Nam cùng hoạt động trong ngành dịch vụ đó. Đây là ví dụ áp dụng nguyên tắc nào của WTO trong lĩnh vực dịch vụ?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng

Câu 25: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng cụ thể mà không có lý do chính đáng được WTO chấp nhận (như bảo vệ môi trường, sức khỏe...). Biện pháp này đi ngược lại tinh thần của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (đặc biệt là loại bỏ các hàng rào phi thuế quan)
  • B. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • C. Nguyên tắc minh bạch và ổn định
  • D. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 26: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên cần kiểm tra kỹ thông tin về đối tác, khả năng thực hiện hợp đồng của họ, và trung thực cung cấp thông tin của mình là nhằm đảm bảo tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Bình đẳng chủ thể

Câu 27: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong khuôn khổ WTO chủ yếu tập trung vào việc xử lý các vấn đề nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Đảm bảo giá cả hàng hóa luôn ở mức thấp nhất
  • B. Ngăn chặn các doanh nghiệp nhỏ tham gia thị trường
  • C. Đối phó với các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá, trợ cấp gây méo mó thương mại
  • D. Buộc các quốc gia phải có cùng mức chi phí sản xuất

Câu 28: Một quốc gia thành viên WTO đột ngột thay đổi quy định về thủ tục hải quan nhập khẩu mà không thông báo trước một thời gian hợp lý, gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhập khẩu. Hành động này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc tự do hóa thương mại
  • C. Nguyên tắc cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc minh bạch và ổn định

Câu 29: Công ty A (người bán) và Công ty B (người mua) ký hợp đồng mua bán 100 tấn cà phê. Hợp đồng quy định rõ chất lượng cà phê theo tiêu chuẩn quốc tế nhất định. Khi giao hàng, Công ty A cố tình giao cà phê kém chất lượng hơn nhưng vẫn yêu cầu thanh toán đầy đủ. Hành vi này của Công ty A vi phạm nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí và trung thực (trong thực hiện hợp đồng)
  • C. Không phân biệt đối xử
  • D. Tự do hóa thương mại

Câu 30: Một trong những ngoại lệ (trường hợp được phép không áp dụng) của nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) trong WTO là gì?

  • A. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển (GSP - Generalized System of Preferences)
  • B. Áp dụng thuế chống bán phá giá
  • C. Áp dụng biện pháp tự vệ khẩn cấp
  • D. Tất cả các phương án trên đều là ngoại lệ MFN

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải dành sự đối xử bình đẳng cho hàng hóa, dịch vụ của tất cả các thành viên khác, không phân biệt quốc gia xuất xứ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Theo nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) của WTO, một quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu tương tự như hàng hóa sản xuất trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vượt qua biên giới và nộp xong thuế nhập khẩu. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng A từ 10% xuống 5%. Theo nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN), quốc gia này phải áp dụng mức thuế 5% cho mặt hàng A nhập khẩu từ những quốc gia nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Nguyên tắc tự do hóa thương mại trong WTO chủ yếu được thực hiện thông qua những biện pháp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Quốc gia X, một thành viên WTO, áp dụng mức thuế chống bán phá giá đối với một loại hàng hóa nhập khẩu từ quốc gia Y sau khi tiến hành điều tra và xác định có hành vi bán phá giá gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Hành động này của quốc gia X có khả năng phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nguyên tắc minh bạch và ổn định trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải thực hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển trong WTO thể hiện qua việc gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán một hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Hai bên tự do thỏa thuận về số lượng, chất lượng, giá cả, thời gian giao hàng, phương thức thanh toán... mà không bị cơ quan nhà nước can thiệp buộc phải chấp nhận các điều khoản cụ thể. Đây là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quá trình đàm phán hợp đồng mua bán, Công ty X biết rõ về một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng của sản phẩm mà Công ty Y (đối tác) không thể phát hiện bằng mắt thường, nhưng vẫn cố tình che giấu thông tin này để đạt được thỏa thuận. Hành vi của Công ty X đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Sau khi hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế được ký kết hợp pháp, Công ty A có nghĩa vụ giao hàng đúng số lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm đã thỏa thuận, còn Công ty B có nghĩa vụ thanh toán đầy đủ và đúng hạn. Việc các bên thực hiện đúng các cam kết này thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, các bên có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng để điều chỉnh hợp đồng của mình (ví dụ: chọn luật Việt Nam, luật Singapore, Công ước Viên về mua bán hàng hóa quốc tế...). Quyền này là một biểu hiện quan trọng của nguyên tắc nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Công ty M (nước X) và Công ty N (nước Y) ký hợp đồng cung cấp dịch vụ tư vấn. Trong hợp đồng có điều khoản quy định rõ ràng về phạm vi công việc, thời hạn thực hiện, phí dịch vụ và cơ chế giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài quốc tế. Việc các bên tự nguyện thỏa thuận và đưa các điều khoản này vào hợp đồng là minh chứng cho nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng một quy định kỹ thuật mới đối với sản phẩm nhập khẩu nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, quy định này lại khó khăn hơn đáng kể so với quy định áp dụng cho sản phẩm tương tự sản xuất trong nước, gây cản trở không cần thiết cho thương mại. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Giả sử một quốc gia phát triển thành viên WTO quyết định giảm thuế nhập khẩu xuống 0% cho tất cả các sản phẩm dệt may từ các nước kém phát triển nhất (LDC). Hành động này là một ví dụ cụ thể cho việc thực hiện nguyên tắc nào của WTO?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Công ty P (nước A) ký hợp đồng mua máy móc từ Công ty Q (nước B). Hợp đồng quy định rõ thời hạn giao hàng là 3 tháng kể từ ngày ký. Tuy nhiên, đến hạn giao hàng, Công ty Q thông báo không thể giao hàng đúng hạn vì lý do lợi nhuận từ đơn hàng khác cao hơn. Hành vi này của Công ty Q trực tiếp vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của nguyên tắc tự do hóa thương mại của WTO là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Việc các quốc gia thành viên WTO công bố công khai các luật, quy định liên quan đến thương mại, cũng như thiết lập các điểm hỏi đáp để các thành viên khác và doanh nghiệp có thể tìm hiểu thông tin, là nhằm thực hiện nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên không được ép buộc, lừa dối hoặc đe dọa nhau để đạt được thỏa thuận là yêu cầu bắt buộc theo nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Công ty S (nước C) ký hợp đồng bán một lô hàng nông sản cho Công ty T (nước D). Hợp đồng quy định thanh toán bằng đồng USD. Tuy nhiên, do giá đồng nội tệ của nước D mất giá nghiêm trọng, Công ty T yêu cầu được thanh toán bằng đồng nội tệ với tỷ giá cố định tại thời điểm ký hợp đồng, không theo tỷ giá thị trường. Công ty T đã vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) trong WTO có điểm chung cốt lõi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới về dán nhãn sản phẩm nhập khẩu. Quy định này phức tạp, tốn kém hơn đáng kể so với quy định dán nhãn cho sản phẩm nội địa, và không được thông báo trước cho các thành viên khác một cách đầy đủ. Hành vi này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong bối cảnh hợp đồng thương mại quốc tế, nguyên tắc thiện chí và trung thực đòi hỏi các bên phải hành động như thế nào trong quá trình đàm phán và thực hiện hợp đồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hậu quả pháp lý phổ biến nhất khi một bên vi phạm nguyên tắc tuân thủ hợp đồng đã giao kết trong thương mại quốc tế là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Công ty A (nước ngoài) muốn đầu tư vào một ngành dịch vụ tại Việt Nam. Theo cam kết WTO của Việt Nam, Công ty A được đối xử không kém thuận lợi hơn so với một công ty Việt Nam cùng hoạt động trong ngành dịch vụ đó. Đây là ví dụ áp dụng nguyên tắc nào của WTO trong lĩnh vực dịch vụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng cụ thể mà không có lý do chính đáng được WTO chấp nhận (như bảo vệ môi trường, sức khỏe...). Biện pháp này đi ngược lại tinh thần của nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên cần kiểm tra kỹ thông tin về đối tác, khả năng thực hiện hợp đồng của họ, và trung thực cung cấp thông tin của mình là nhằm đảm bảo tuân thủ nguyên tắc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong khuôn khổ WTO chủ yếu tập trung vào việc xử lý các vấn đề nào trong thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một quốc gia thành viên WTO đột ngột thay đổi quy định về thủ tục hải quan nhập khẩu mà không thông báo trước một thời gian hợp lý, gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhập khẩu. Hành động này vi phạm trực tiếp nguyên tắc nào của WTO?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Công ty A (người bán) và Công ty B (người mua) ký hợp đồng mua bán 100 tấn cà phê. Hợp đồng quy định rõ chất lượng cà phê theo tiêu chuẩn quốc tế nhất định. Khi giao hàng, Công ty A cố tình giao cà phê kém chất lượng hơn nhưng vẫn yêu cầu thanh toán đầy đủ. Hành vi này của Công ty A vi phạm nguyên tắc nào trong hợp đồng thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một trong những ngoại lệ (trường hợp được phép không áp dụng) của nguyên tắc Tối huệ quốc (MFN) trong WTO là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia thành viên WTO áp đặt mức thuế nhập khẩu 5% đối với mặt hàng dệt may từ tất cả các quốc gia thành viên khác, ngoại trừ một quốc gia thành viên duy nhất được hưởng mức thuế 3% do thỏa thuận song phương trước đó. Hành động này của quốc gia đó có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most Favoured Nation - MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 2: Công ty A (Việt Nam) và Công ty B (Hàn Quốc) đang đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Công ty A muốn sử dụng luật của Singapore để điều chỉnh hợp đồng, trong khi Công ty B muốn sử dụng luật của Việt Nam. Sau khi thảo luận, hai bên đồng ý chọn luật của một quốc gia thứ ba là Nhật Bản. Việc hai bên tự do thỏa thuận lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • D. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.

Câu 3: Một quốc gia thành viên WTO ban hành quy định mới yêu cầu tất cả các sản phẩm đồ uống nhập khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt hơn nhiều so với sản phẩm đồ uống sản xuất trong nước, với mục đích rõ ràng là bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 4: Để thúc đẩy thương mại quốc tế, WTO khuyến khích các quốc gia thành viên giảm bớt các rào cản thương mại như thuế quan và các biện pháp phi thuế quan. Đây là nội dung cốt lõi của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • B. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 5: Công ty C (Đức) ký hợp đồng mua 500 tấn cà phê từ Công ty D (Việt Nam). Hợp đồng quy định rõ thời gian giao hàng, địa điểm giao hàng và phương thức thanh toán. Đến hạn giao hàng, Công ty D không giao hàng và không có thông báo hay lý do chính đáng nào cho Công ty C. Hành vi của Công ty D đã vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 6: WTO cho phép các quốc gia đang phát triển có thể áp dụng một số biện pháp bảo hộ tạm thời hoặc thực hiện các cam kết mở cửa thị trường với lộ trình dài hơn so với các nước phát triển. Quy định này thể hiện nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định.
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 7: Khi đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, Công ty E (Mỹ) đã trình bày sai lệch thông tin về chất lượng sản phẩm của mình để thuyết phục Công ty F (Canada) ký hợp đồng. Sau khi nhận hàng, Công ty F phát hiện chất lượng hàng không đúng như cam kết. Hành vi của Công ty E đã vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 8: Một trong những mục tiêu chính của WTO là tạo ra một môi trường thương mại quốc tế mà ở đó các doanh nghiệp có thể cạnh tranh với nhau dựa trên chất lượng sản phẩm, giá cả và năng lực, thay vì dựa vào các biện pháp bảo hộ không công bằng từ chính phủ. Mục tiêu này gắn liền với nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • B. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
  • C. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • D. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.

Câu 9: Công ty G (Pháp) và Công ty H (Trung Quốc) thống nhất các điều khoản của hợp đồng mua bán thiết bị máy móc bằng email và các bản nháp hợp đồng được trao đổi qua lại. Cuối cùng, hai bên chỉ gửi xác nhận đồng ý với bản cuối cùng qua email mà không ký văn bản giấy. Nếu luật áp dụng cho hợp đồng cho phép, việc giao kết hợp đồng qua email như vậy thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng (về hình thức).
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 10: Để đảm bảo môi trường kinh doanh quốc tế ổn định và có thể dự đoán được, các quốc gia thành viên WTO có nghĩa vụ công bố rộng rãi các luật, quy định, và quyết định hành chính liên quan đến thương mại, đồng thời thiết lập các điểm hỏi đáp để các bên liên quan có thể tìm hiểu thông tin. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 11: Một quốc gia thành viên WTO phát hiện hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia thành viên khác đang được bán phá giá trên thị trường nội địa, gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Quốc gia này có quyền áp dụng các biện pháp chống bán phá giá theo quy định của WTO. Việc WTO cho phép các biện pháp này nhằm bảo vệ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.
  • C. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định.

Câu 12: Công ty I (Anh) và Công ty K (Nhật Bản) đã ký hợp đồng cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin. Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về phạm vi công việc, thời hạn, phí dịch vụ và điều khoản bảo mật. Sau khi hợp đồng có hiệu lực, Công ty I nhận thấy có thể kiếm được nhiều lợi nhuận hơn từ một khách hàng khác và quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng với Công ty K mà không có lý do chính đáng theo hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.

Câu 13: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm 10% thuế nhập khẩu đối với mặt hàng ô tô từ Liên minh châu Âu (EU) theo một hiệp định thương mại tự do song phương. Theo nguyên tắc MFN của WTO, quốc gia này có nghĩa vụ gì đối với các quốc gia thành viên WTO khác (không thuộc EU) cũng xuất khẩu ô tô?

  • A. Không có nghĩa vụ gì, vì đây là thỏa thuận song phương.
  • B. Chỉ cần thông báo cho WTO về việc giảm thuế này.
  • C. Phải dành mức thuế nhập khẩu 10% tương tự cho ô tô từ tất cả các quốc gia thành viên WTO khác.
  • D. Có thể áp dụng mức thuế cao hơn hoặc thấp hơn tùy ý đối với các quốc gia khác.

Câu 14: Công ty M (Singapore) và Công ty N (Ấn Độ) đang đàm phán một hợp đồng liên doanh. Trong quá trình đàm phán, Công ty N cung cấp cho Công ty M các báo cáo tài chính đã được điều chỉnh một cách không trung thực để thể hiện tình hình tài chính tốt hơn thực tế. Hành vi này của Công ty N vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

Câu 15: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO có ý nghĩa là gì?

  • A. Hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu phải được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ tương tự được sản xuất trong nước sau khi đã vào thị trường nội địa.
  • B. Các quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa, dịch vụ của tất cả các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ của bất kỳ quốc gia nào khác.
  • C. Các quốc gia thành viên phải công bố tất cả các quy định liên quan đến thương mại một cách rõ ràng và dễ tiếp cận.
  • D. Các quốc gia đang phát triển được hưởng một số quyền ưu đãi đặc biệt trong thương mại quốc tế.

Câu 16: Công ty P (Ý) và Công ty Q (Brazil) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng có điều khoản về phạt vi phạm nếu một trong hai bên không thực hiện đúng nghĩa vụ. Đến hạn thanh toán, Công ty Q gặp khó khăn tài chính đột xuất và không thể thanh toán đúng hạn. Mặc dù gặp khó khăn, Công ty Q vẫn thông báo kịp thời cho Công ty P về tình hình và đề xuất một lịch trình thanh toán mới. Hành động thông báo và đề xuất giải pháp của Công ty Q thể hiện khía cạnh nào trong nguyên tắc Thiện chí và Trung thực?

  • A. Luôn thực hiện đúng 100% các cam kết bất kể hoàn cảnh.
  • B. Hợp tác, thông báo kịp thời các khó khăn và tìm cách giải quyết vấn đề cùng đối tác.
  • C. Chỉ cần thực hiện nghĩa vụ khi có khả năng tài chính.
  • D. Được phép đơn phương thay đổi các điều khoản hợp đồng khi gặp khó khăn.

Câu 17: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên tham gia vào các vòng đàm phán thương mại để cắt giảm dần các rào cản thuế quan và phi thuế quan. Quá trình này là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào?

  • A. Tự do hóa thương mại.
  • B. Cạnh tranh công bằng.
  • C. Minh bạch, ổn định.
  • D. Đối xử Tối huệ quốc.

Câu 18: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên có quyền tự do lựa chọn đối tác để giao kết hợp đồng dựa trên năng lực, uy tín và sự phù hợp về nhu cầu thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Thiện chí và Trung thực.
  • B. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • C. Minh bạch.
  • D. Tự do giao kết hợp đồng.

Câu 19: Một quốc gia thành viên WTO đột ngột thay đổi quy định về kiểm dịch thực vật đối với hàng nông sản nhập khẩu mà không thông báo trước cho các quốc gia thành viên khác hoặc công bố công khai. Việc thay đổi quy định mà thiếu sự thông báo và công bố này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • C. Đối xử Quốc gia.
  • D. Tự do hóa thương mại.

Câu 20: Công ty R (Thái Lan) và Công ty S (Úc) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ việc giải quyết tranh chấp sẽ được thực hiện thông qua Trọng tài thương mại quốc tế tại Singapore. Việc các bên thỏa thuận lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện khía cạnh nào trong nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do thỏa thuận các điều khoản của hợp đồng.
  • B. Tự do lựa chọn đối tác.
  • C. Tự do lựa chọn luật áp dụng.
  • D. Tự do về hình thức hợp đồng.

Câu 21: Nguyên tắc nào của WTO đảm bảo rằng nếu một quốc gia thành viên dành ưu đãi thương mại cho bất kỳ quốc gia nào, thì quốc gia đó cũng phải dành ưu đãi tương tự cho tất cả các quốc gia thành viên WTO khác, trừ một số trường hợp ngoại lệ?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • B. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN).
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.

Câu 22: Tại sao nguyên tắc Thiện chí và Trung thực lại quan trọng trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nó cho phép các bên thay đổi hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • B. Nó chỉ áp dụng cho việc giải quyết tranh chấp, không phải đàm phán.
  • C. Nó buộc các bên phải tiết lộ tất cả thông tin, kể cả bí mật kinh doanh.
  • D. Nó xây dựng niềm tin, thúc đẩy sự hợp tác và giảm thiểu rủi ro do hành vi lừa dối hoặc thiếu trách nhiệm.

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO trợ cấp rất lớn cho ngành nông nghiệp trong nước, khiến giá nông sản sản xuất trong nước thấp hơn nhiều so với giá thị trường thế giới. Điều này gây khó khăn nghiêm trọng cho nông sản nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác. Hành động này có thể bị xem xét theo nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng (liên quan đến trợ cấp).
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia.
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại.
  • D. Nguyên tắc Minh bạch, ổn định.

Câu 24: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải nghiêm chỉnh thực hiện các cam kết mà mình đã tự nguyện thỏa thuận trong hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta sunt servanda).
  • C. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc.

Câu 25: WTO quy định các quốc gia thành viên phải thông báo cho WTO và các thành viên khác về các biện pháp kỹ thuật, quy định vệ sinh an toàn thực phẩm mới có thể ảnh hưởng đến thương mại. Điều này nhằm phục vụ cho nguyên tắc nào?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Đối xử Quốc gia.
  • D. Minh bạch, ổn định trong thương mại.

Câu 26: Công ty T (Hà Lan) và Công ty U (Việt Nam) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Công ty T yêu cầu Công ty U cung cấp các chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc hàng hóa theo tiêu chuẩn châu Âu. Công ty U biết rõ hàng hóa của mình không đáp ứng đủ các tiêu chuẩn này nhưng vẫn cung cấp chứng chỉ giả mạo. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
  • B. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (vì chưa đến lúc giao hàng).
  • D. Nguyên tắc Minh bạch.

Câu 27: Việc các quốc gia thành viên WTO cam kết giảm dần thuế quan theo lộ trình đã thỏa thuận là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào?

  • A. Cạnh tranh công bằng.
  • B. Đối xử Tối huệ quốc.
  • C. Tự do hóa thương mại.
  • D. Minh bạch, ổn định.

Câu 28: Công ty V (Canada) và Công ty W (Mexico) đang đàm phán hợp đồng cung cấp nguyên liệu. Công ty V đưa ra các điều khoản rất chặt chẽ về chất lượng và thời gian giao hàng, trong khi Công ty W cố gắng đàm phán để các điều khoản này linh hoạt hơn. Cuối cùng, hai bên đạt được thỏa thuận chung về các điều khoản được chấp nhận bởi cả hai bên. Quá trình này thể hiện khía cạnh nào trong nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Chỉ được lựa chọn đối tác từ các quốc gia phát triển.
  • B. Bắt buộc phải sử dụng một hình thức hợp đồng cụ thể.
  • C. Phải tuân theo luật của quốc gia nhập khẩu.
  • D. Tự do thỏa thuận về nội dung và các điều khoản của hợp đồng.

Câu 29: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp để giúp các quốc gia thành viên giải quyết các bất đồng liên quan đến việc áp dụng các hiệp định thương mại. Cơ chế này góp phần củng cố nguyên tắc nào của WTO bằng cách đảm bảo rằng các cam kết thương mại được tuân thủ?

  • A. Minh bạch, ổn định trong thương mại.
  • B. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển.
  • C. Đối xử Quốc gia.
  • D. Tự do hóa thương mại.

Câu 30: Công ty X (Nhật Bản) và Công ty Y (Đức) ký hợp đồng mua bán máy móc. Sau khi nhận hàng, Công ty Y phát hiện máy móc không hoạt động đúng thông số kỹ thuật đã thỏa thuận trong hợp đồng. Công ty Y yêu cầu Công ty X thực hiện nghĩa vụ bảo hành hoặc bồi thường thiệt hại theo hợp đồng. Việc Công ty Y yêu cầu Công ty X thực hiện đúng cam kết của mình dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng.
  • B. Nguyên tắc Thiện chí và Trung thực.
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết.
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để đảm bảo môi trường kinh doanh quốc tế ổn định và có thể dự đoán được, các quốc gia thành viên WTO có nghĩa vụ công bố rộng rãi các luật, quy định, và quyết định hành chính liên quan đến thương mại, đồng thời thiết lập các điểm hỏi đáp để các bên liên quan có thể tìm hiểu thông tin. Đây là biểu hiện của nguyên tắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một quốc gia thành viên WTO phát hiện hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia thành viên khác đang được bán phá giá trên thị trường nội địa, gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Quốc gia này có quyền áp dụng các biện pháp chống bán phá giá theo quy định của WTO. Việc WTO cho phép các biện pháp này nhằm bảo vệ nguyên tắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Công ty I (Anh) và Công ty K (Nhật Bản) đã ký hợp đồng cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin. Hợp đồng quy định rõ các điều khoản về phạm vi công việc, thời hạn, phí dịch vụ và điều khoản bảo mật. Sau khi hợp đồng có hiệu lực, Công ty I nhận thấy có thể kiếm được nhiều lợi nhuận hơn từ một khách hàng khác và quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng với Công ty K mà không có lý do chính đáng theo hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một quốc gia thành viên WTO quyết định giảm 10% thuế nhập khẩu đối với mặt hàng ô tô từ Liên minh châu Âu (EU) theo một hiệp định thương mại tự do song phương. Theo nguyên tắc MFN của WTO, quốc gia này có nghĩa vụ gì đối với các quốc gia thành viên WTO khác (không thuộc EU) cũng xuất khẩu ô tô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Công ty M (Singapore) và Công ty N (Ấn Độ) đang đàm phán một hợp đồng liên doanh. Trong quá trình đàm phán, Công ty N cung cấp cho Công ty M các báo cáo tài chính đã được điều chỉnh một cách không trung thực để thể hiện tình hình tài chính tốt hơn thực tế. Hành vi này của Công ty N vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) trong WTO có ý nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Công ty P (Ý) và Công ty Q (Brazil) ký hợp đồng mua bán nông sản. Hợp đồng có điều khoản về phạt vi phạm nếu một trong hai bên không thực hiện đúng nghĩa vụ. Đến hạn thanh toán, Công ty Q gặp khó khăn tài chính đột xuất và không thể thanh toán đúng hạn. Mặc dù gặp khó khăn, Công ty Q vẫn thông báo kịp thời cho Công ty P về tình hình và đề xuất một lịch trình thanh toán mới. Hành động thông báo và đề xuất giải pháp của Công ty Q thể hiện khía cạnh nào trong nguyên tắc Thiện chí và Trung thực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: WTO khuyến khích các quốc gia thành viên tham gia vào các vòng đàm phán thương mại để cắt giảm dần các rào cản thuế quan và phi thuế quan. Quá trình này là biểu hiện cụ thể của nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, việc các bên có quyền tự do lựa chọn đối tác để giao kết hợp đồng dựa trên năng lực, uy tín và sự phù hợp về nhu cầu thể hiện nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một quốc gia thành viên WTO đột ngột thay đổi quy định về kiểm dịch thực vật đối với hàng nông sản nhập khẩu mà không thông báo trước cho các quốc gia thành viên khác hoặc công bố công khai. Việc thay đổi quy định mà thiếu sự thông báo và công bố này vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Công ty R (Thái Lan) và Công ty S (Úc) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Hợp đồng quy định rõ việc giải quyết tranh chấp sẽ được thực hiện thông qua Trọng tài thương mại quốc tế tại Singapore. Việc các bên thỏa thuận lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp thể hiện khía cạnh nào trong nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nguyên tắc nào của WTO đảm bảo rằng nếu một quốc gia thành viên dành ưu đãi thương mại cho bất kỳ quốc gia nào, thì quốc gia đó cũng phải dành ưu đãi tương tự cho tất cả các quốc gia thành viên WTO khác, trừ một số trường hợp ngoại lệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Tại sao nguyên tắc Thiện chí và Trung thực lại quan trọng trong giao kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một quốc gia thành viên WTO trợ cấp rất lớn cho ngành nông nghiệp trong nước, khiến giá nông sản sản xuất trong nước thấp hơn nhiều so với giá thị trường thế giới. Điều này gây khó khăn nghiêm trọng cho nông sản nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác. Hành động này có thể bị xem xét theo nguyên tắc nào của WTO?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải nghiêm chỉnh thực hiện các cam kết mà mình đã tự nguyện thỏa thuận trong hợp đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: WTO quy định các quốc gia thành viên phải thông báo cho WTO và các thành viên khác về các biện pháp kỹ thuật, quy định vệ sinh an toàn thực phẩm mới có thể ảnh hưởng đến thương mại. Điều này nhằm phục vụ cho nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Công ty T (Hà Lan) và Công ty U (Việt Nam) ký hợp đồng mua bán hàng hóa. Công ty T yêu cầu Công ty U cung cấp các chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc hàng hóa theo tiêu chuẩn châu Âu. Công ty U biết rõ hàng hóa của mình không đáp ứng đủ các tiêu chuẩn này nhưng vẫn cung cấp chứng chỉ giả mạo. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc nào trong giao kết và thực hiện hợp đồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Việc các quốc gia thành viên WTO cam kết giảm dần thuế quan theo lộ trình đã thỏa thuận là biểu hiện rõ nhất của nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Công ty V (Canada) và Công ty W (Mexico) đang đàm phán hợp đồng cung cấp nguyên liệu. Công ty V đưa ra các điều khoản rất chặt chẽ về chất lượng và thời gian giao hàng, trong khi Công ty W cố gắng đàm phán để các điều khoản này linh hoạt hơn. Cuối cùng, hai bên đạt được thỏa thuận chung về các điều khoản được chấp nhận bởi cả hai bên. Quá trình này thể hiện khía cạnh nào trong nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: WTO có cơ chế giải quyết tranh chấp để giúp các quốc gia thành viên giải quyết các bất đồng liên quan đến việc áp dụng các hiệp định thương mại. Cơ chế này góp phần củng cố nguyên tắc nào của WTO bằng cách đảm bảo rằng các cam kết thương mại được tuân thủ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Công ty X (Nhật Bản) và Công ty Y (Đức) ký hợp đồng mua bán máy móc. Sau khi nhận hàng, Công ty Y phát hiện máy móc không hoạt động đúng thông số kỹ thuật đã thỏa thuận trong hợp đồng. Công ty Y yêu cầu Công ty X thực hiện nghĩa vụ bảo hành hoặc bồi thường thiệt hại theo hợp đồng. Việc Công ty Y yêu cầu Công ty X thực hiện đúng cam kết của mình dựa trên nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình một quốc gia chủ động gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế thế giới, dựa trên nguyên tắc cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định thương mại tự do (FTA) với một quốc gia cụ thể (ví dụ: Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nam - Nhật Bản - VJEPA) thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), với số lượng thành viên bao phủ hầu hết các quốc gia trên thế giới, là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khối ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) là một minh chứng cho hình thức hợp tác và liên kết kinh tế dựa trên sự tương đồng về địa lý và lợi ích chung. Đây là cấp độ hội nhập kinh tế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đâu là lợi ích quan trọng nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho một quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một công ty dệt may của Việt Nam trước đây chỉ bán sản phẩm ở thị trường nội địa. Sau khi Việt Nam gia nhập WTO và ký kết các FTA, công ty này đã tìm được đối tác và xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu và Mỹ. Tình huống này minh chứng cho lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Việc hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra những thách thức nào đối với các doanh nghiệp nội địa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Việt Nam nhằm mục đích gì trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi tham gia vào các sân chơi kinh tế toàn cầu như WTO, Việt Nam phải tuân thủ những nguyên tắc và quy định chung. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của WTO nhằm đảm bảo rằng một ưu đãi thương mại mà một quốc gia thành viên dành cho sản phẩm, dịch vụ của một quốc gia thành viên khác sẽ được mở rộng ngay lập tức và vô điều kiện cho sản phẩm, dịch vụ tương tự của tất cả các quốc gia thành viên WTO khác?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (Most-Favoured-Nation - MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO đánh thuế nhập khẩu 5% đối với ô tô từ quốc gia A (cũng là thành viên WTO). Theo nguyên tắc MFN, quốc gia này phải áp dụng mức thuế nhập khẩu tối đa là bao nhiêu đối với ô tô tương tự từ quốc gia B (cũng là thành viên WTO)?

  • A. 5%
  • B. Cao hơn 5%
  • C. Thấp hơn 5%
  • D. Tùy thuộc vào quan hệ song phương giữa hai quốc gia

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vượt qua biên giới và nộp thuế nhập khẩu (nếu có)?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • D. Nguyên tắc Ưu đãi cho nước đang phát triển

Câu 4: Quốc gia X (thành viên WTO) áp dụng một khoản thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu vang nhập khẩu từ tất cả các nước so với rượu vang sản xuất trong nước. Hành động này của quốc gia X có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 5: Nguyên tắc nào của WTO chủ trương loại bỏ dần các rào cản thương mại (như thuế quan, hạn ngạch) để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • B. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng
  • C. Nguyên tắc Tự do hóa thương mại
  • D. Nguyên tắc Minh bạch

Câu 6: Quốc gia Y (thành viên WTO) quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng dệt may từ 20% xuống còn 10% theo đúng lộ trình cam kết với WTO. Hành động này thể hiện rõ nhất việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Đối xử Tối huệ quốc
  • D. Đối xử Quốc gia

Câu 7: Nguyên tắc nào của WTO hướng tới việc tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp từ mọi quốc gia thành viên, ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá (dumping) hoặc trợ cấp không công bằng?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Cạnh tranh công bằng
  • C. Minh bạch, ổn định
  • D. Đối xử Tối huệ quốc

Câu 8: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với một sản phẩm nhập khẩu bị xác định là bán dưới giá trị thông thường và gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này, nếu được thực hiện đúng quy định của WTO, nhằm bảo vệ nguyên tắc nào?

  • A. Đối xử Quốc gia
  • B. Tự do hóa thương mại
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Ưu đãi cho nước đang phát triển

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên công bố rộng rãi các quy định, luật lệ và thủ tục liên quan đến thương mại, cũng như thông báo cho WTO về các biện pháp thương mại mới hoặc thay đổi?

  • A. Đối xử Tối huệ quốc
  • B. Đối xử Quốc gia
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Minh bạch, ổn định và có thể dự đoán

Câu 10: Việc các quốc gia thành viên WTO đưa ra các cam kết cụ thể về thuế quan và các rào cản phi thuế quan trong Biểu cam kết của mình, tạo cơ sở cho sự ổn định và khả năng dự đoán trong thương mại quốc tế, thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Minh bạch, ổn định và có thể dự đoán
  • B. Tự do hóa thương mại
  • C. Cạnh tranh công bằng
  • D. Đối xử Tối huệ quốc

Câu 11: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các quốc gia đang phát triển và kém phát triển được hưởng một số ngoại lệ hoặc ưu đãi đặc biệt trong các quy định và cam kết thương mại nhằm hỗ trợ quá trình phát triển kinh tế của họ?

  • A. Nguyên tắc có đi có lại (Reciprocity)
  • B. Nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển
  • C. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp
  • D. Nguyên tắc bảo vệ môi trường

Câu 12: Một quốc gia phát triển cho phép các sản phẩm nông nghiệp từ các nước kém phát triển nhập khẩu vào thị trường của mình với mức thuế thấp hơn đáng kể so với các nước phát triển khác. Hành động này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Đối xử Quốc gia
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Ưu đãi dành cho các nước đang phát triển

Câu 13: Nguyên tắc nào là nền tảng quan trọng nhất trong việc giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, cho phép các bên tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức và luật áp dụng cho hợp đồng, miễn là không vi phạm điều cấm của luật và đạo đức xã hội?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc

Câu 14: Hai công ty từ hai quốc gia khác nhau đàm phán để ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa. Trong quá trình đàm phán, họ tự do thảo luận các điều khoản về giá cả, số lượng, chất lượng, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán mà không bị ép buộc bởi bên kia. Điều này thể hiện rõ nhất nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác
  • B. Tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng
  • C. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng
  • D. Tự do lựa chọn luật áp dụng

Câu 15: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách trung thực, minh bạch, không lừa dối hoặc cố ý gây nhầm lẫn cho đối tác trong suốt quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • C. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • D. Nguyên tắc Cạnh tranh công bằng

Câu 16: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đang đàm phán hợp đồng mua bán máy móc. Công ty A biết rõ máy móc có một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến hoạt động, nhưng cố tình không tiết lộ thông tin này cho Công ty B để thúc đẩy việc ký hợp đồng. Hành vi của Công ty A vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí, trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Đối xử Quốc gia

Câu 17: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế khẳng định rằng hợp đồng đã được các bên giao kết một cách hợp pháp thì có hiệu lực bắt buộc đối với các bên và phải được thực hiện một cách trung thực, đầy đủ theo đúng cam kết?

  • A. Nguyên tắc Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Nguyên tắc Thiện chí, trung thực
  • C. Nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc
  • D. Nguyên tắc Tuân thủ hợp đồng đã giao kết (Pacta Sunt Servanda)

Câu 18: Công ty C (quốc gia Z) ký hợp đồng mua 1000 tấn cà phê từ Công ty D (quốc gia W) với điều khoản thanh toán trong vòng 30 ngày sau khi nhận hàng. Sau khi nhận đủ hàng, Công ty C trì hoãn việc thanh toán quá thời hạn đã thỏa thuận mà không có lý do chính đáng. Hành động này của Công ty C vi phạm nguyên tắc nào trong thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí, trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Cạnh tranh công bằng

Câu 19: So sánh nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đối tượng được đối xử bình đẳng. Đối tượng đó là gì?

  • A. MFN so sánh giữa các quốc gia thành viên WTO với nhau; National Treatment so sánh giữa hàng hóa/dịch vụ nhập khẩu với hàng hóa/dịch vụ trong nước.
  • B. MFN áp dụng cho hàng hóa; National Treatment áp dụng cho dịch vụ.
  • C. MFN liên quan đến thuế quan; National Treatment liên quan đến rào cản phi thuế quan.
  • D. MFN áp dụng trước khi hàng hóa nhập khẩu; National Treatment áp dụng sau khi hàng hóa nhập khẩu.

Câu 20: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng quy định về an toàn thực phẩm nghiêm ngặt hơn đối với thịt nhập khẩu so với thịt sản xuất trong nước, mặc dù rủi ro về sức khỏe là như nhau. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

  • A. Đối xử Tối huệ quốc (MFN)
  • B. Đối xử Quốc gia (National Treatment)
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Minh bạch

Câu 21: Tại sao nguyên tắc Minh bạch, ổn định và có thể dự đoán lại quan trọng đối với hệ thống thương mại đa phương của WTO?

  • A. Chỉ để đảm bảo các nước phát triển có lợi thế.
  • B. Chỉ áp dụng cho các biện pháp thuế quan.
  • C. Giúp các nước giàu kiểm soát thương mại.
  • D. Tạo môi trường kinh doanh an toàn, dễ dự đoán cho doanh nghiệp, khuyến khích đầu tư và thương mại quốc tế.

Câu 22: Công ty E (quốc gia A) và Công ty F (quốc gia B) ký hợp đồng mua bán phần mềm. Hợp đồng có điều khoản quy định rõ ràng về trách nhiệm của mỗi bên khi xảy ra lỗi phần mềm. Khi lỗi phát sinh, Công ty F yêu cầu Công ty E khắc phục theo đúng điều khoản hợp đồng. Việc Công ty F dựa vào điều khoản đã ký để yêu cầu thực hiện thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí, trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Cạnh tranh công bằng

Câu 23: Trong bối cảnh WTO, nguyên tắc Tự do hóa thương mại được thực hiện chủ yếu thông qua biện pháp nào?

  • A. Áp dụng thuế chống bán phá giá.
  • B. Giảm dần và loại bỏ thuế quan, hạn ngạch và các rào cản thương mại khác.
  • C. Tăng cường kiểm soát biên giới.
  • D. Áp dụng các biện pháp bảo hộ ngành sản xuất trong nước.

Câu 24: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Cạnh tranh công bằng trong WTO là gì?

  • A. Ngăn chặn các hành vi làm sai lệch cạnh tranh như bán phá giá, trợ cấp bất hợp pháp.
  • B. Đảm bảo mọi quốc gia đều có cùng mức thuế nhập khẩu.
  • C. Khuyến khích độc quyền trong thương mại quốc tế.
  • D. Ưu tiên các doanh nghiệp nhà nước trong thương mại.

Câu 25: Tại sao nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển lại tồn tại trong hệ thống WTO, mặc dù WTO chủ trương không phân biệt đối xử?

  • A. Để các nước đang phát triển có thể áp dụng các biện pháp bảo hộ vô thời hạn.
  • B. Nguyên tắc này không thực sự tồn tại, WTO chỉ áp dụng MFN và National Treatment.
  • C. Để phân biệt đối xử giữa các nước thành viên.
  • D. Nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển hội nhập sâu hơn vào hệ thống thương mại toàn cầu, bù đắp những khó khăn và thách thức của họ.

Câu 26: Công ty G (quốc gia C) muốn mua một loại nguyên liệu đặc biệt từ Công ty H (quốc gia D). Họ tự do lựa chọn Công ty H sau khi tìm hiểu nhiều nhà cung cấp khác và thấy Công ty H đáp ứng tốt nhất yêu cầu về chất lượng và giá cả. Việc Công ty G chủ động tìm kiếm và lựa chọn đối tác phù hợp thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác
  • B. Tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng
  • C. Tự do lựa chọn hình thức hợp đồng
  • D. Tự do lựa chọn luật áp dụng

Câu 27: Một hợp đồng thương mại quốc tế được ký kết bằng văn bản. Điều này thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

  • A. Tự do lựa chọn đối tác
  • B. Tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng
  • C. Tự do lựa chọn luật áp dụng
  • D. Tự do thỏa thuận hình thức hợp đồng

Câu 28: Công ty I (quốc gia E) và Công ty K (quốc gia F) ký hợp đồng dịch vụ tư vấn. Trong quá trình thực hiện, Công ty I gặp khó khăn khách quan và thông báo kịp thời, trung thực cho Công ty K về tình hình, đồng thời đề xuất giải pháp thay thế để giảm thiểu thiệt hại cho cả hai bên. Hành động của Công ty I thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

  • A. Tự do giao kết hợp đồng
  • B. Thiện chí, trung thực
  • C. Tuân thủ hợp đồng đã giao kết
  • D. Minh bạch

Câu 29: Nguyên tắc Pacta Sunt Servanda trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa cốt lõi là gì?

  • A. Hợp đồng phải được tuân thủ.
  • B. Các bên được tự do thay đổi hợp đồng bất cứ lúc nào.
  • C. Chỉ có Tòa án mới có quyền giải thích hợp đồng.
  • D. Hợp đồng chỉ có hiệu lực khi có sự chứng kiến của chính phủ.

Câu 30: Một quốc gia thành viên WTO công bố một quy định mới về kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu. Theo nguyên tắc Minh bạch của WTO, quốc gia này có nghĩa vụ chính nào đối với quy định mới này?

  • A. Chỉ cần áp dụng quy định mà không cần thông báo cho ai.
  • B. Chỉ cần thông báo cho các nước láng giềng.
  • C. Phải công bố công khai và thông báo cho WTO.
  • D. Chỉ cần áp dụng cho hàng hóa từ các nước không phải thành viên WTO.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào của WTO nhằm đảm bảo rằng một ưu đãi thương mại mà một quốc gia thành viên dành cho sản phẩm, dịch vụ của một quốc gia thành viên khác sẽ được mở rộng ngay lập tức và vô điều kiện cho sản phẩm, dịch vụ tương tự của tất cả các quốc gia thành viên WTO khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một quốc gia thành viên WTO đánh thuế nhập khẩu 5% đối với ô tô từ quốc gia A (cũng là thành viên WTO). Theo nguyên tắc MFN, quốc gia này phải áp dụng mức thuế nhập khẩu tối đa là bao nhiêu đối với ô tô tương tự từ quốc gia B (cũng là thành viên WTO)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu một quốc gia thành viên phải dành cho hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia thành viên khác sự đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã vượt qua biên giới và nộp thuế nhập khẩu (nếu có)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quốc gia X (thành viên WTO) áp dụng một khoản thuế tiêu thụ đặc biệt cao hơn đối với rượu vang nhập khẩu từ tất cả các nước so với rượu vang sản xuất trong nước. Hành động này của quốc gia X có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Nguyên tắc nào của WTO chủ trương loại bỏ dần các rào cản thương mại (như thuế quan, hạn ngạch) để thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa các quốc gia thành viên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quốc gia Y (thành viên WTO) quyết định giảm thuế nhập khẩu đối với mặt hàng dệt may từ 20% xuống còn 10% theo đúng lộ trình cam kết với WTO. Hành động này thể hiện rõ nhất việc tuân thủ nguyên tắc nào của WTO?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nguyên tắc nào của WTO hướng tới việc tạo ra một sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp từ mọi quốc gia thành viên, ngăn chặn các hành vi thương mại không lành mạnh như bán phá giá (dumping) hoặc trợ cấp không công bằng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với một sản phẩm nhập khẩu bị xác định là bán dưới giá trị thông thường và gây thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này, nếu được thực hiện đúng quy định của WTO, nhằm bảo vệ nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nguyên tắc nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên công bố rộng rãi các quy định, luật lệ và thủ tục liên quan đến thương mại, cũng như thông báo cho WTO về các biện pháp thương mại mới hoặc thay đổi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc các quốc gia thành viên WTO đưa ra các cam kết cụ thể về thuế quan và các rào cản phi thuế quan trong Biểu cam kết của mình, tạo cơ sở cho sự ổn định và khả năng dự đoán trong thương mại quốc tế, thể hiện nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nguyên tắc nào của WTO cho phép các quốc gia đang phát triển và kém phát triển được hưởng một số ngoại lệ hoặc ưu đãi đặc biệt trong các quy định và cam kết thương mại nhằm hỗ trợ quá trình phát triển kinh tế của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một quốc gia phát triển cho phép các sản phẩm nông nghiệp từ các nước kém phát triển nhập khẩu vào thị trường của mình với mức thuế thấp hơn đáng kể so với các nước phát triển khác. Hành động này phù hợp với nguyên tắc nào của WTO?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nguyên tắc nào là nền tảng quan trọng nhất trong việc giao kết hợp đồng thương mại quốc tế, cho phép các bên tự do lựa chọn đối tác, nội dung, hình thức và luật áp dụng cho hợp đồng, miễn là không vi phạm điều cấm của luật và đạo đức xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hai công ty từ hai quốc gia khác nhau đàm phán để ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa. Trong quá trình đàm phán, họ tự do thảo luận các điều khoản về giá cả, số lượng, chất lượng, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán mà không bị ép buộc bởi bên kia. Điều này thể hiện rõ nhất nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế đòi hỏi các bên phải hành động một cách trung thực, minh bạch, không lừa dối hoặc cố ý gây nhầm lẫn cho đối tác trong suốt quá trình đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công ty A (quốc gia X) và Công ty B (quốc gia Y) đang đàm phán hợp đồng mua bán máy móc. Công ty A biết rõ máy móc có một lỗi kỹ thuật nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến hoạt động, nhưng cố tình không tiết lộ thông tin này cho Công ty B để thúc đẩy việc ký hợp đồng. Hành vi của Công ty A vi phạm nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nguyên tắc nào trong giao kết hợp đồng thương mại quốc tế khẳng định rằng hợp đồng đã được các bên giao kết một cách hợp pháp thì có hiệu lực bắt buộc đối với các bên và phải được thực hiện một cách trung thực, đầy đủ theo đúng cam kết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công ty C (quốc gia Z) ký hợp đồng mua 1000 tấn cà phê từ Công ty D (quốc gia W) với điều khoản thanh toán trong vòng 30 ngày sau khi nhận hàng. Sau khi nhận đủ hàng, Công ty C trì hoãn việc thanh toán quá thời hạn đã thỏa thuận mà không có lý do chính đáng. Hành động này của Công ty C vi phạm nguyên tắc nào trong thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh nguyên tắc Đối xử Tối huệ quốc (MFN) và nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment) của WTO, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đối tượng được đối xử bình đẳng. Đối tượng đó là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một quốc gia thành viên WTO áp dụng quy định về an toàn thực phẩm nghiêm ngặt hơn đối với thịt nhập khẩu so với thịt sản xuất trong nước, mặc dù rủi ro về sức khỏe là như nhau. Hành động này có khả năng vi phạm nguyên tắc nào của WTO?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao nguyên tắc Minh bạch, ổn định và có thể dự đoán lại quan trọng đối với hệ thống thương mại đa phương của WTO?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công ty E (quốc gia A) và Công ty F (quốc gia B) ký hợp đồng mua bán phần mềm. Hợp đồng có điều khoản quy định rõ ràng về trách nhiệm của mỗi bên khi xảy ra lỗi phần mềm. Khi lỗi phát sinh, Công ty F yêu cầu Công ty E khắc phục theo đúng điều khoản hợp đồng. Việc Công ty F dựa vào điều khoản đã ký để yêu cầu thực hiện thể hiện nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bối cảnh WTO, nguyên tắc Tự do hóa thương mại được thực hiện chủ yếu thông qua biện pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những mục tiêu chính của nguyên tắc Cạnh tranh công bằng trong WTO là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển lại tồn tại trong hệ thống WTO, mặc dù WTO chủ trương không phân biệt đối xử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công ty G (quốc gia C) muốn mua một loại nguyên liệu đặc biệt từ Công ty H (quốc gia D). Họ tự do lựa chọn Công ty H sau khi tìm hiểu nhiều nhà cung cấp khác và thấy Công ty H đáp ứng tốt nhất yêu cầu về chất lượng và giá cả. Việc Công ty G chủ động tìm kiếm và lựa chọn đối tác phù hợp thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một hợp đồng thương mại quốc tế được ký kết bằng văn bản. Điều này thể hiện nội dung nào của nguyên tắc tự do giao kết hợp đồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Công ty I (quốc gia E) và Công ty K (quốc gia F) ký hợp đồng dịch vụ tư vấn. Trong quá trình thực hiện, Công ty I gặp khó khăn khách quan và thông báo kịp thời, trung thực cho Công ty K về tình hình, đồng thời đề xuất giải pháp thay thế để giảm thiểu thiệt hại cho cả hai bên. Hành động của Công ty I thể hiện việc tuân thủ nguyên tắc nào của hợp đồng thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nguyên tắc Pacta Sunt Servanda trong hợp đồng thương mại quốc tế có ý nghĩa cốt lõi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 16: Nguyên tắc cơ bản của Tổ chức Thương mại thế giới và hợp đồng thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một quốc gia thành viên WTO công bố một quy định mới về kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu. Theo nguyên tắc Minh bạch của WTO, quốc gia này có nghĩa vụ chính nào đối với quy định mới này?

Xem kết quả