Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 03
Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một quốc gia quyết định mở cửa thị trường nội địa cho hàng hóa từ các nước thành viên trong một khối kinh tế khu vực, đồng thời giảm thuế nhập khẩu đáng kể theo cam kết chung. Hành động này phản ánh khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Hạn chế sự cạnh tranh
- B. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước
- C. Tự do hóa thương mại
- D. Đóng cửa nền kinh tế
Câu 2: Một công ty dệt may Việt Nam quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Campuchia để tận dụng chi phí lao động thấp hơn và tiếp cận thị trường ASEAN dễ dàng hơn. Hoạt động này thuộc hình thức nào của đầu tư quốc tế?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
- C. Cho vay quốc tế
- D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
Câu 3: Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình về cấp độ hội nhập kinh tế nào của Việt Nam?
- A. Hội nhập toàn cầu
- B. Hội nhập khu vực
- C. Hội nhập song phương
- D. Hội nhập đa phương
Câu 4: Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Sự kiện này đánh dấu bước tiến quan trọng ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?
- A. Hội nhập song phương
- B. Hội nhập khu vực
- C. Hội nhập liên khu vực
- D. Hội nhập toàn cầu/đa phương
Câu 5: Một trong những lợi ích quan trọng nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho Việt Nam là khả năng mở rộng thị trường tiêu thụ. Lợi ích này chủ yếu tác động tích cực đến yếu tố nào của nền kinh tế?
- A. Giảm nợ công
- B. Thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế
- C. Ổn định giá cả hàng hóa
- D. Cân bằng ngân sách nhà nước
Câu 6: Việc các nhà đầu tư nước ngoài rót vốn vào Việt Nam để xây dựng nhà máy, tạo việc làm mới, và chuyển giao công nghệ sản xuất hiện đại là minh chứng rõ nét cho lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế?
- A. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ
- B. Giảm thiểu rủi ro kinh tế
- C. Tăng cường quyền lực nhà nước
- D. Hạn chế sự cạnh tranh quốc tế
Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây chủ yếu liên quan đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước?
- A. Thiếu nguồn lao động
- B. Sự bất ổn chính trị toàn cầu
- C. Suy thoái kinh tế thế giới
- D. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài
Câu 8: Một rủi ro tiềm ẩn của hội nhập kinh tế quốc tế là sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài. Điều này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với nền kinh tế Việt Nam khi thị trường xuất khẩu chính gặp khó khăn?
- A. Tăng giá trị đồng tiền Việt Nam
- B. Dễ bị tổn thương trước biến động kinh tế toàn cầu
- C. Giảm thiểu rủi ro lạm phát
- D. Tăng cường sự tự chủ kinh tế
Câu 9: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Việt Nam là cải cách thể chế kinh tế và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Mục tiêu chính của việc này là gì?
- A. Tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, phù hợp với thông lệ quốc tế
- B. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp nước ngoài
- C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động xuất nhập khẩu
- D. Ưu tiên doanh nghiệp nhà nước trong mọi lĩnh vực
Câu 10: Đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam được xác định dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?
- A. Chỉ hội nhập với các nước phát triển
- B. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích quốc gia
- C. Chủ động, tích cực, hội nhập toàn diện, sâu rộng, có hiệu quả, bảo vệ lợi ích quốc gia
- D. Hội nhập thụ động, chờ đợi cơ hội đến
Câu 11: Việc đẩy mạnh cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục xuất nhập khẩu và đầu tư là một trong những giải pháp quan trọng nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế. Giải pháp này tác động trực tiếp đến yếu tố nào?
- A. Tăng cường kiểm soát biên giới
- B. Hạn chế hoạt động của doanh nghiệp
- C. Phức tạp hóa quy trình giao dịch
- D. Cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút đầu tư
Câu 12: Khi Việt Nam tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu, các doanh nghiệp Việt có cơ hội tiếp cận công nghệ, kỹ năng quản lý, và thị trường mới. Đây là lợi ích nào của hội nhập?
- A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
- B. Nâng cao năng lực sản xuất và cạnh tranh
- C. Ổn định chính trị xã hội
- D. Tăng cường vai trò của khu vực nhà nước
Câu 13: Một trong những thách thức xã hội của hội nhập kinh tế quốc tế là nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội. Thách thức này xuất hiện do yếu tố nào?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt khiến những người lao động kỹ năng thấp hoặc không được đào tạo khó tìm việc làm ổn định
- B. Tất cả mọi người đều có cơ hội việc làm như nhau
- C. Nhà nước kiểm soát chặt chẽ thu nhập của người dân
- D. Các doanh nghiệp nước ngoài luôn trả lương rất cao cho mọi vị trí
Câu 14: Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải tuân thủ các luật chơi chung của các tổ chức quốc tế và các hiệp định thương mại. Điều này có ý nghĩa gì đối với chủ quyền kinh tế quốc gia?
- A. Việt Nam mất hoàn toàn chủ quyền kinh tế
- B. Việt Nam không cần tuân thủ bất kỳ quy định nào
- C. Việt Nam cần điều chỉnh chính sách để phù hợp với cam kết quốc tế, nhưng vẫn giữ vững nguyên tắc độc lập, tự chủ
- D. Các tổ chức quốc tế sẽ quyết định mọi chính sách kinh tế của Việt Nam
Câu 15: Việc đa dạng hóa các đối tác kinh tế, không chỉ tập trung vào một vài thị trường truyền thống, là một chiến lược quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế. Chiến lược này giúp Việt Nam đạt được mục tiêu nào?
- A. Tăng sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất
- B. Hạn chế rủi ro từ biến động của một thị trường cụ thể và tăng cường vị thế đàm phán
- C. Giảm thiểu xuất khẩu hàng hóa
- D. Tăng cường sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất
Câu 16: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập, cần tập trung vào những yếu tố nào?
- A. Giảm chất lượng sản phẩm để giảm giá thành
- B. Đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, xây dựng thương hiệu
- C. Chỉ bán hàng ở thị trường nội địa
- D. Ngăn cản hàng hóa nước ngoài nhập khẩu
Câu 17: Một trong những thách thức về môi trường khi hội nhập kinh tế quốc tế là nguy cơ gia tăng ô nhiễm. Điều này có thể xảy ra do yếu tố nào?
- A. Sự gia tăng hoạt động sản xuất công nghiệp và vận tải hàng hóa quốc tế
- B. Việc áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt hơn
- C. Sự suy giảm hoạt động kinh tế
- D. Việc đầu tư vào công nghệ xanh
Câu 18: Việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) đòi hỏi Việt Nam phải cam kết sâu rộng hơn không chỉ về thương mại hàng hóa mà còn về các lĩnh vực khác như đầu tư, dịch vụ, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường. Điều này thể hiện xu hướng nào của hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay?
- A. Chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa
- B. Hạn chế các cam kết về dịch vụ và đầu tư
- C. Hội nhập toàn diện và sâu rộng hơn
- D. Giảm bớt các quy định quốc tế
Câu 19: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu hàng nông sản sang thị trường Châu Âu. Để thành công, doanh nghiệp này cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn rất cao về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm, và truy xuất nguồn gốc theo quy định của EU. Tình huống này minh họa cho thách thức nào của hội nhập?
- A. Thiếu vốn đầu tư
- B. Thị trường tiêu thụ quá nhỏ
- C. Dư thừa lao động giá rẻ
- D. Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng quốc tế
Câu 20: Khi Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, hệ thống ngân hàng và tài chính trong nước cũng chịu tác động. Tác động nào sau đây là một cơ hội?
- A. Tiếp cận nguồn vốn quốc tế, học hỏi kinh nghiệm quản lý, nâng cao năng lực cạnh tranh
- B. Tăng rủi ro khủng hoảng tài chính nội địa do bị cô lập
- C. Hạn chế sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng hiện đại
- D. Giảm sự giám sát của Ngân hàng Nhà nước
Câu 21: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ có khả năng tạo nguồn thu ngoại tệ cho Việt Nam?
- A. Nhập khẩu hàng tiêu dùng
- B. Du lịch quốc tế và xuất khẩu lao động
- C. Thanh toán tiền hàng nhập khẩu
- D. Cho vay bằng đồng nội tệ
Câu 22: Theo đường lối hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Nhà nước sẽ làm thay mọi việc cho doanh nghiệp trong hội nhập
- B. Doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ quy định mà không cần chủ động
- C. Doanh nghiệp là lực lượng đi đầu, trực tiếp tham gia và chịu trách nhiệm chính trong các hoạt động hội nhập
- D. Các tổ chức quốc tế sẽ hỗ trợ toàn bộ cho doanh nghiệp Việt Nam
Câu 23: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra áp lực lên văn hóa và bản sắc dân tộc do sự giao thoa và tiếp xúc với các nền văn hóa khác. Để đối phó với thách thức này, cần có giải pháp nào?
- A. Đóng cửa và không tiếp xúc với văn hóa nước ngoài
- B. Tiếp thu tất cả các yếu tố văn hóa nước ngoài một cách vô điều kiện
- C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa
- D. Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
Câu 24: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một ngành cụ thể (ví dụ: ngành nông nghiệp), chúng ta cần xem xét cả cơ hội và thách thức. Cơ hội có thể là tiếp cận thị trường xuất khẩu mới, nhưng thách thức lớn nhất thường là gì?
- A. Dễ dàng tiếp cận vốn đầu tư
- B. Áp lực cạnh tranh từ sản phẩm nông nghiệp nước ngoài có chất lượng cao và giá thành cạnh tranh
- C. Thiếu nhân công
- D. Không có thị trường tiêu thụ
Câu 25: Một trong những mục tiêu dài hạn của Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là nâng cao vị thế và uy tín quốc tế. Mục tiêu này đạt được thông qua hoạt động nào?
- A. Tích cực tham gia, đóng góp vào việc xây dựng luật chơi và giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu
- B. Chỉ tham gia vào các tổ chức kinh tế nhỏ lẻ
- C. Không tuân thủ các quy định quốc tế
- D. Hạn chế giao lưu với các quốc gia khác
Câu 26: Việc Việt Nam ký kết và thực thi các hiệp định bảo hộ đầu tư song phương và đa phương có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư quốc tế. Ý nghĩa đó là gì?
- A. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
- B. Tăng rủi ro cho nhà đầu tư
- C. Không tạo ra sự khác biệt
- D. Tạo môi trường pháp lý an toàn và minh bạch hơn cho nhà đầu tư nước ngoài
Câu 27: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi người lao động Việt Nam phải liên tục nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng và khả năng ngoại ngữ. Yêu cầu này xuất phát từ nguyên nhân chính nào?
- A. Áp lực cạnh tranh về nguồn nhân lực chất lượng cao trên thị trường lao động quốc tế
- B. Sự suy giảm nhu cầu về lao động
- C. Chỉ cần lao động phổ thông
- D. Không có cơ hội làm việc với người nước ngoài
Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) của Việt Nam khi hội nhập là khả năng tiếp cận vốn và công nghệ so với các tập đoàn đa quốc gia. Để hỗ trợ SMEs, Nhà nước cần có chính sách gì?
- A. Bỏ qua sự phát triển của SMEs
- B. Tạo ra các rào cản cho SMEs
- C. Xây dựng các chương trình hỗ trợ tiếp cận vốn, công nghệ, thông tin thị trường và đào tạo nguồn nhân lực
- D. Chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp lớn
Câu 29: Việc tham gia vào các diễn đàn kinh tế khu vực như ASEAN, APEC giúp Việt Nam tăng cường liên kết kinh tế với các nước láng giềng và trong khu vực. Lợi ích chính của việc này là gì?
- A. Hạn chế thương mại với các nước trong khu vực
- B. Giảm sự ổn định trong khu vực
- C. Không tạo ra cơ hội mới
- D. Tăng cường hợp tác, tạo thuận lợi thương mại và đầu tư, xây dựng cộng đồng kinh tế vững mạnh
Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một quốc gia?
- A. Là quá trình chỉ mang lại lợi ích mà không có rủi ro
- B. Là quá trình gắn kết nền kinh tế quốc gia với nền kinh tế thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ luật chơi chung
- C. Là việc một quốc gia hoàn toàn phụ thuộc vào các nền kinh tế lớn hơn
- D. Là việc đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước