15+ Đề Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 01

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia nào dưới đây thể hiện sự hội nhập ở cấp độ khu vực một cách rõ nét nhất thông qua việc tham gia vào một liên minh kinh tế chặt chẽ, có sự tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Hoa Kỳ (thành viên WTO)
  • B. Nhật Bản (tham gia CPTPP)
  • C. Việt Nam (tham gia ASEAN)
  • D. Liên minh châu Âu (EU)

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng nguồn lao động giá rẻ và thị trường đang phát triển. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào được thể hiện rõ nhất trong quyết định này của công ty?

  • A. Tự do hóa thương mại dịch vụ
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Hợp tác tiền tệ quốc tế
  • D. Di chuyển lao động quốc tế

Câu 3: Chính phủ Việt Nam giảm thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng từ các nước ASEAN theo cam kết trong Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA). Biện pháp này tác động trực tiếp đến khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tự do hóa thương mại hàng hóa
  • B. Tự do hóa thương mại dịch vụ
  • C. Tự do hóa đầu tư
  • D. Hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô

Câu 4: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) mang lại lợi ích nào sau đây cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam?

  • A. Giảm sự cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu
  • B. Tăng chi phí tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế
  • C. Tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn với thuế quan ưu đãi
  • D. Hạn chế khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

Câu 5: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định và duy trì dự trữ ngoại hối lớn. Chính sách này liên quan mật thiết đến yếu tố nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tự do hóa dòng vốn đầu tư
  • B. Ổn định kinh tế vĩ mô và tỷ giá hối đoái
  • C. Bảo hộ thương mại quốc gia
  • D. Phát triển kinh tế tự cung tự cấp

Câu 6: Trong các cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế, cấp độ nào đòi hỏi sự phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô sâu rộng nhất giữa các quốc gia thành viên, bao gồm cả chính sách tiền tệ và tài khóa?

  • A. Khu vực thương mại tự do (FTA)
  • B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • C. Thị trường chung (Common Market)
  • D. Liên minh kinh tế (Economic Union)

Câu 7: Một hiệp định thương mại song phương giữa Việt Nam và một quốc gia khác tập trung vào việc giảm thuế quan cho hàng nông sản và dệt may. Đây là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Sức ép cạnh tranh gia tăng đối với doanh nghiệp trong nước
  • B. Nguy cơ phụ thuộc vào thị trường và vốn nước ngoài
  • C. Tăng trưởng kinh tế nhanh và thu hút đầu tư
  • D. Yêu cầu cải cách thể chế và nâng cao năng lực quản lý

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn vì lý do nào sau đây?

  • A. Để tăng cường kiểm soát hàng hóa nhập khẩu
  • B. Để khuyến khích đổi mới và bảo vệ lợi thế cạnh tranh của quốc gia
  • C. Để hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp nước ngoài
  • D. Để duy trì sự độc quyền của doanh nghiệp nhà nước

Câu 10: Một quốc gia tham gia vào một hiệp định thương mại tự do (FTA) với mục tiêu chính là gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại trong nước
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào quốc gia
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái với các nước thành viên
  • D. Thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên

Câu 11: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG được coi là một hình thức xuất khẩu dịch vụ, mang lại nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia?

  • A. Du lịch quốc tế
  • B. Vận tải hàng hóa quốc tế
  • C. Vận tải hàng hóa nội địa
  • D. Dịch vụ tư vấn cho doanh nghiệp nước ngoài

Câu 12: Giả sử Việt Nam và Hoa Kỳ ký kết một hiệp định thương mại song phương, trong đó cả hai nước cam kết giảm thuế nhập khẩu cho nhau đối với nhiều mặt hàng. Loại hình hội nhập này mang lại lợi ích gì đặc biệt cho người tiêu dùng Việt Nam?

  • A. Bảo vệ sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh
  • B. Tiếp cận hàng hóa nhập khẩu đa dạng hơn với giá cả có thể giảm
  • C. Tăng cường quyền lực của các doanh nghiệp lớn trong nước
  • D. Hạn chế sự lựa chọn hàng hóa trên thị trường

Câu 13: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước cần đóng vai trò gì để hỗ trợ doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Trực tiếp điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại bằng các hàng rào thuế quan
  • C. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp nước ngoài vào thị trường
  • D. Tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, đầu tư vào giáo dục và cơ sở hạ tầng

Câu 14: Việc các quốc gia trong khu vực ASEAN cùng nhau xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu

Câu 15: Một quốc gia quyết định gia nhập một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ thực hiện những cam kết nào?

  • A. Chỉ giảm thuế quan với các nước thành viên
  • B. Tự do hóa hoàn toàn dòng vốn và lao động
  • C. Áp dụng thuế quan chung với nước ngoài và tự do thương mại nội khối
  • D. Phối hợp chính sách tiền tệ và tài khóa với các nước thành viên

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào sau đây để có thể cạnh tranh thành công trên thị trường quốc tế?

  • A. Nâng cao chất lượng sản phẩm và đổi mới sáng tạo
  • B. Giảm chi phí lao động xuống mức thấp nhất
  • C. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu
  • D. Phụ thuộc vào sự bảo hộ của Nhà nước

Câu 17: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các nước đang phát triển như Việt Nam là gì?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Hạn chế sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai
  • C. Gia tăng sự phụ thuộc vào thị trường và biến động kinh tế bên ngoài
  • D. Suy giảm năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp mới nổi

Câu 18: Chính sách nào sau đây của Nhà nước KHÔNG khuyến khích hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng kết nối khu vực và quốc tế
  • B. Đẩy mạnh cải cách thể chế kinh tế theo hướng thị trường
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ
  • D. Tăng cường sử dụng hàng rào phi thuế quan để bảo hộ sản xuất trong nước

Câu 19: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA đòi hỏi sự thay đổi lớn nhất trong lĩnh vực nào của pháp luật Việt Nam?

  • A. Luật Giáo dục và Đào tạo
  • B. Luật Kinh tế và Thương mại
  • C. Luật Hình sự và Tố tụng
  • D. Luật Đất đai và Môi trường

Câu 20: Một khu vực thương mại tự do (FTA) loại bỏ rào cản thương mại nào giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Thuế quan và các rào cản phi thuế quan trong thương mại hàng hóa
  • B. Hạn chế đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài
  • C. Rào cản đối với di chuyển lao động
  • D. Sự khác biệt về chính sách kinh tế vĩ mô

Câu 21: Trong các hình thức đầu tư quốc tế, hình thức nào thường được coi là mang lại lợi ích lâu dài và bền vững hơn cho nước nhận đầu tư, thông qua chuyển giao công nghệ và tạo việc làm?

  • A. Đầu tư gián tiếp (FII)
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)
  • D. Vay nợ quốc tế

Câu 22: Để tận dụng tối đa cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, nguồn lực nào sau đây cần được Việt Nam đặc biệt chú trọng phát triển?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Vốn đầu tư nước ngoài dồi dào
  • C. Nguồn nhân lực chất lượng cao và kỹ năng
  • D. Vị trí địa lý thuận lợi

Câu 23: Một quốc gia áp dụng chính sách "nội địa hóa" trong sản xuất công nghiệp, khuyến khích sử dụng nguyên liệu và linh kiện sản xuất trong nước. Chính sách này có thể gây ra tác động tiêu cực nào trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng cường khả năng tự chủ kinh tế
  • B. Thúc đẩy phát triển ngành công nghiệp phụ trợ
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu
  • D. Giảm tính cạnh tranh và hiệu quả kinh tế do hạn chế lựa chọn nguồn cung ứng

Câu 24: Trong khuôn khổ WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các nước phát triển
  • B. Đảm bảo thương mại công bằng và dựa trên luật lệ, tăng cường tính minh bạch
  • C. Hạn chế sự can thiệp của chính phủ vào thương mại
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia

Câu 25: Một quốc gia muốn gia nhập WTO cần phải thực hiện điều kiện tiên quyết nào sau đây?

  • A. Có nền kinh tế thị trường phát triển cao
  • B. Là thành viên của ít nhất một FTA khu vực
  • C. Cam kết mở cửa thị trường và tuân thủ các quy định của WTO
  • D. Có quan hệ thương mại song phương với tất cả các nước thành viên WTO

Câu 26: Xét về mức độ can thiệp của chính phủ, cấp độ hội nhập kinh tế nào đòi hỏi sự từ bỏ chủ quyền quốc gia ở mức độ cao nhất?

  • A. Khu vực thương mại tự do (FTA)
  • B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • C. Thị trường chung (Common Market)
  • D. Liên minh kinh tế (Economic Union)

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập, việc hài hòa hóa tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về chất lượng sản phẩm giữa các quốc gia có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm giữa các quốc gia
  • B. Giảm chi phí giao dịch thương mại và tạo thuận lợi cho thương mại
  • C. Bảo vệ thị trường nội địa khỏi hàng hóa nhập khẩu
  • D. Tạo ra các rào cản kỹ thuật đối với thương mại

Câu 28: Giả sử Việt Nam và Hàn Quốc là thành viên của một khu vực thương mại tự do (FTA). Điều gì sẽ xảy ra với thuế nhập khẩu hàng hóa giữa hai nước này?

  • A. Thuế nhập khẩu giữa Việt Nam và Hàn Quốc sẽ giảm hoặc được loại bỏ
  • B. Thuế nhập khẩu giữa Việt Nam và Hàn Quốc sẽ tăng
  • C. Thuế nhập khẩu giữa Việt Nam và Hàn Quốc không thay đổi
  • D. Thuế nhập khẩu chỉ áp dụng cho một số mặt hàng nhất định

Câu 29: Để ứng phó với những tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế, chính phủ Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường bảo hộ thương mại và hạn chế nhập khẩu
  • B. Ngừng tham gia các hiệp định thương mại tự do
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và hỗ trợ doanh nghiệp thích ứng
  • D. Tập trung phát triển kinh tế tự cung tự cấp

Câu 30: Trong dài hạn, hội nhập kinh tế quốc tế được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích lớn nhất cho Việt Nam trong lĩnh vực nào?

  • A. Ổn định tỷ giá hối đoái
  • B. Giảm thiểu thất nghiệp
  • C. Cân bằng cán cân thương mại
  • D. Phát triển kinh tế bền vững và nâng cao thu nhập người dân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia nào dưới đây thể hiện sự hội nhập ở cấp độ khu vực một cách rõ nét nhất thông qua việc tham gia vào một liên minh kinh tế chặt chẽ, có sự tự do di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia thành viên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng nguồn lao động giá rẻ và thị trường đang phát triển. Hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào được thể hiện rõ nhất trong quyết định này của công ty?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Chính phủ Việt Nam giảm thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng từ các nước ASEAN theo cam kết trong Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA). Biện pháp này tác động trực tiếp đến khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Việc Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) mang lại lợi ích nào sau đây cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định và duy trì dự trữ ngoại hối lớn. Chính sách này liên quan mật thiết đến yếu tố nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong các cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế, cấp độ nào đòi hỏi sự phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô sâu rộng nhất giữa các quốc gia thành viên, bao gồm cả chính sách tiền tệ và tài khóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một hiệp định thương mại song phương giữa Việt Nam và một quốc gia khác tập trung vào việc giảm thuế quan cho hàng nông sản và dệt may. Đây là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập, việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn vì lý do nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một quốc gia tham gia vào một hiệp định thương mại tự do (FTA) với mục tiêu chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG được coi là một hình thức xuất khẩu dịch vụ, mang lại nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giả sử Việt Nam và Hoa Kỳ ký kết một hiệp định thương mại song phương, trong đó cả hai nước cam kết giảm thuế nhập khẩu cho nhau đối với nhiều mặt hàng. Loại hình hội nhập này mang lại lợi ích gì đặc biệt cho người tiêu dùng Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Nhà nước cần đóng vai trò gì để hỗ trợ doanh nghiệp trong nước nâng cao năng lực cạnh tranh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Việc các quốc gia trong khu vực ASEAN cùng nhau xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một quốc gia quyết định gia nhập một liên minh thuế quan. Điều này có nghĩa là quốc gia đó sẽ thực hiện những cam kết nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào sau đây để có thể cạnh tranh thành công trên thị trường quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của hội nhập kinh tế quốc tế đối với các nước đang phát triển như Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Chính sách nào sau đây của Nhà nước KHÔNG khuyến khích hội nhập kinh tế quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA đòi hỏi sự thay đổi lớn nhất trong lĩnh vực nào của pháp luật Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một khu vực thương mại tự do (FTA) loại bỏ rào cản thương mại nào giữa các quốc gia thành viên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong các hình thức đầu tư quốc tế, hình thức nào thường được coi là mang lại lợi ích lâu dài và bền vững hơn cho nước nhận đầu tư, thông qua chuyển giao công nghệ và tạo việc làm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để tận dụng tối đa cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, nguồn lực nào sau đây cần được Việt Nam đặc biệt chú trọng phát triển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một quốc gia áp dụng chính sách 'nội địa hóa' trong sản xuất công nghiệp, khuyến khích sử dụng nguyên liệu và linh kiện sản xuất trong nước. Chính sách này có thể gây ra tác động tiêu cực nào trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong khuôn khổ WTO, cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại đóng vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một quốc gia muốn gia nhập WTO cần phải thực hiện điều kiện tiên quyết nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Xét về mức độ can thiệp của chính phủ, cấp độ hội nhập kinh tế nào đòi hỏi sự từ bỏ chủ quyền quốc gia ở mức độ cao nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập, việc hài hòa hóa tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về chất lượng sản phẩm giữa các quốc gia có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Giả sử Việt Nam và Hàn Quốc là thành viên của một khu vực thương mại tự do (FTA). Điều gì sẽ xảy ra với thuế nhập khẩu hàng hóa giữa hai nước này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để ứng phó với những tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế, chính phủ Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong dài hạn, hội nhập kinh tế quốc tế được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích lớn nhất cho Việt Nam trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 02

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại nhiều lợi ích cho quốc gia, trong đó lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất ở cấp độ vĩ mô?

  • A. Tăng cường sự lựa chọn hàng hóa tiêu dùng cho người dân.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và tăng trưởng kinh tế.
  • C. Thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động.
  • D. Mở rộng cơ hội việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động.

Câu 2: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Việt Nam thường là gì?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao.
  • B. Rào cản về ngôn ngữ và khác biệt văn hóa trong kinh doanh quốc tế.
  • C. Năng lực cạnh tranh còn hạn chế về vốn, công nghệ và quản lý.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường quốc tế.

Câu 3: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương.
  • B. Hội nhập khu vực.
  • C. Hội nhập đa phương.
  • D. Hội nhập đơn phương.

Câu 4: Chính phủ Việt Nam thực hiện nhiều biện pháp để cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập kinh tế quốc tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực cải cách thể chế?

  • A. Tăng cường xúc tiến thương mại và đầu tư ở nước ngoài.
  • B. Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • C. Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng.
  • D. Rà soát và sửa đổi các luật lệ, quy định không còn phù hợp.

Câu 5: Xuất khẩu lao động là một hình thức hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại hàng hóa.
  • B. Đầu tư quốc tế.
  • C. Di chuyển lao động quốc tế.
  • D. Hợp tác tài chính quốc tế.

Câu 6: Một quốc gia áp dụng chính sách giảm thuế nhập khẩu cho một số mặt hàng từ một quốc gia khác. Đây là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương.
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu.

Câu 7: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy...

  • A. Bảo hộ thương mại cho các quốc gia đang phát triển.
  • B. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư quốc tế.
  • C. Tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại.
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.

Câu 8: Việc Việt Nam tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
  • B. Nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
  • C. Ổn định cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực dịch vụ.

Câu 9: Một trong những rủi ro của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam là sự gia tăng...

  • A. Áp lực lạm phát và bất ổn kinh tế vĩ mô.
  • B. Tình trạng thất nghiệp gia tăng ở khu vực nông thôn.
  • C. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Sự phụ thuộc vào thị trường và biến động kinh tế thế giới.

Câu 10: Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu rủi ro từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất trong dài hạn?

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng thô.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng lực đổi mới sáng tạo.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.

Câu 11: Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, hình thức nào sau đây được xem là mang lại lợi ích lâu dài và bền vững hơn cho quốc gia tiếp nhận vốn?

  • A. Đầu tư gián tiếp (FII).
  • B. Đầu tư trực tiếp (FDI).
  • C. Vay vốn quốc tế.
  • D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).

Câu 12: Một doanh nghiệp Việt Nam quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường các nước ASEAN. Đây là biểu hiện của...

  • A. Xuất khẩu hàng hóa.
  • B. Nhập khẩu công nghệ.
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế ở cấp độ doanh nghiệp.
  • D. Toàn cầu hóa sản xuất.

Câu 13: Nguyên tắc "tối huệ quốc" (MFN) trong thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Ưu đãi thuế quan đặc biệt dành cho các quốc gia nghèo.
  • B. Hạn chế nhập khẩu từ các quốc gia có hàng rào thương mại.
  • C. Áp dụng các biện pháp trừng phạt thương mại đối với các quốc gia vi phạm.
  • D. Đối xử bình đẳng giữa các quốc gia trong thương mại, không phân biệt đối xử.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam trong lĩnh vực dịch vụ?

  • A. Xuất khẩu gạo và nông sản.
  • B. Phát triển du lịch quốc tế.
  • C. Nhập khẩu máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • D. Đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô.

Câu 15: Khi Việt Nam gia nhập WTO, một trong những cam kết quan trọng là...

  • A. Giảm thuế nhập khẩu theo lộ trình.
  • B. Tăng cường bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Ổn định tỷ giá hối đoái với đồng USD.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào một số ngành.

Câu 16: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây giúp Việt Nam duy trì được bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Tăng cường nhập khẩu văn hóa phẩm nước ngoài.
  • B. Hạn chế giao lưu văn hóa với các quốc gia khác.
  • C. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và hiện đại hóa.
  • D. Phát huy các giá trị văn hóa truyền thống và quảng bá ra thế giới.

Câu 17: Một trong những mục tiêu của hội nhập kinh tế quốc tế là phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn trên phạm vi...

  • A. Quốc gia.
  • B. Khu vực.
  • C. Toàn cầu.
  • D. Địa phương.

Câu 18: Hình thức hợp tác kinh tế quốc tế nào mà Việt Nam tham gia chủ động và tích cực nhất trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Hợp tác viện trợ phát triển.
  • B. Hợp tác thương mại thông qua các FTA.
  • C. Hợp tác quân sự và an ninh.
  • D. Hợp tác văn hóa và giáo dục.

Câu 19: Thách thức nào sau đây đặt ra cho Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế liên quan đến vấn đề xã hội?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chảy máu chất xám và thiếu hụt lao động kỹ thuật cao.
  • D. Áp lực cạnh tranh và phá sản doanh nghiệp.

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần đồng bộ các giải pháp, trong đó giải pháp nào sau đây thuộc về phía doanh nghiệp?

  • A. Đề xuất chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
  • B. Tham gia các hiệp hội ngành nghề.
  • C. Đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực quản trị và chất lượng sản phẩm.
  • D. Tìm kiếm thị trường xuất khẩu mới.

Câu 21: Trong các cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế, cấp độ nào có mức độ ràng buộc và cam kết cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Khu vực thương mại tự do.
  • B. Liên minh thuế quan.
  • C. Thị trường chung.
  • D. Liên minh kinh tế.

Câu 22: Một quốc gia thực hiện chính sách bảo hộ mậu dịch để bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Chính sách này...

  • A. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Đi ngược lại xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Không ảnh hưởng đến quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Là một phần tất yếu của hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 23: Ví dụ nào sau đây minh họa cho lợi ích của hội nhập kinh tế quốc tế trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài?

  • A. Xuất khẩu nông sản của Việt Nam tăng trưởng mạnh.
  • B. Lực lượng lao động Việt Nam có cơ hội làm việc ở nước ngoài.
  • C. Các tập đoàn đa quốc gia đầu tư vào Việt Nam để tận dụng lợi thế về chi phí và thị trường.
  • D. Người tiêu dùng Việt Nam được tiếp cận với hàng hóa đa dạng và giá rẻ.

Câu 24: Trong khuôn khổ ASEAN, Việt Nam đã tham gia vào nhiều hoạt động hợp tác kinh tế. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hợp tác về thương mại?

  • A. Thực hiện cắt giảm thuế quan theo Hiệp định ATIGA.
  • B. Phối hợp chính sách tiền tệ và tài chính.
  • C. Hợp tác phát triển cơ sở hạ tầng giao thông.
  • D. Trao đổi sinh viên và học giả giữa các nước.

Câu 25: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, một quốc gia cần có...

  • A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Nền kinh tế có sức cạnh tranh và khả năng thích ứng cao.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương.
  • D. Chính sách đối ngoại mềm dẻo và khéo léo.

Câu 26: Một trong những biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế là sự gia tăng...

  • A. Số lượng các quốc gia độc lập.
  • B. Quy mô của kinh tế nhà nước.
  • C. Dòng vốn đầu tư và thương mại quốc tế.
  • D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn vì...

  • A. Giúp các doanh nghiệp trong nước tránh được sự cạnh tranh từ nước ngoài.
  • B. Hạn chế sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.
  • C. Tăng cường kiểm soát thông tin và văn hóa.
  • D. Khuyến khích đổi mới sáng tạo và bảo vệ lợi ích của người sáng tạo.

Câu 28: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương thường tập trung vào việc...

  • A. Giảm thiểu rào cản thương mại giữa hai quốc gia ký kết.
  • B. Thành lập một liên minh kinh tế khu vực.
  • C. Giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quân sự và an ninh giữa các quốc gia.

Câu 29: Việc tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO đòi hỏi Việt Nam phải...

  • A. Tăng cường kiểm soát dòng vốn đầu tư.
  • B. Tuân thủ các quy định và cam kết quốc tế.
  • C. Áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch mạnh mẽ.
  • D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước phát triển.

Câu 30: Trong dài hạn, hội nhập kinh tế quốc tế được kỳ vọng sẽ góp phần...

  • A. Làm suy yếu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
  • B. Gia tăng sự phụ thuộc vào bên ngoài.
  • C. Nâng cao mức sống và phúc lợi xã hội cho người dân.
  • D. Đồng nhất hóa văn hóa các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại nhiều lợi ích cho quốc gia, trong đó lợi ích nào sau đây thể hiện rõ nhất ở cấp độ vĩ mô?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) ở Việt Nam thường là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hiệp đ???nh Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chính phủ Việt Nam thực hiện nhiều biện pháp để cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập kinh tế quốc tế. Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực cải cách thể chế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Xuất khẩu lao động là một hình thức hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một quốc gia áp dụng chính sách giảm thuế nhập khẩu cho một số mặt hàng từ một quốc gia khác. Đây là biểu hiện của hình thức hội nhập kinh tế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Việc Việt Nam tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu mang lại lợi ích gì cho nền kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một trong những rủi ro của hội nhập kinh tế quốc tế đối với Việt Nam là sự gia tăng...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để tận dụng tối đa cơ hội và giảm thiểu rủi ro từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào nhất trong dài hạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, hình thức nào sau đây được xem là mang lại lợi ích lâu dài và bền vững hơn cho quốc gia tiếp nhận vốn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một doanh nghiệp Việt Nam quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường các nước ASEAN. Đây là biểu hiện của...

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nguyên tắc 'tối huệ quốc' (MFN) trong thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam trong lĩnh vực dịch vụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi Việt Nam gia nhập WTO, một trong những cam kết quan trọng là...

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, yếu tố nào sau đây giúp Việt Nam duy trì được bản sắc văn hóa dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một trong những mục tiêu của hội nhập kinh tế quốc tế là phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn trên phạm vi...

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hình thức hợp tác kinh tế quốc tế nào mà Việt Nam tham gia chủ động và tích cực nhất trong giai đoạn hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Thách thức nào sau đây đặt ra cho Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế liên quan đến vấn đề xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần đồng bộ các giải pháp, trong đó giải pháp nào sau đây thuộc về phía doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong các cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế, cấp độ nào có mức độ ràng buộc và cam kết cao nhất giữa các quốc gia thành viên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một quốc gia thực hiện chính sách bảo hộ mậu dịch để bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Chính sách này...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Ví dụ nào sau đây minh họa cho lợi ích của hội nhập kinh tế quốc tế trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong khuôn khổ ASEAN, Việt Nam đã tham gia vào nhiều hoạt động hợp tác kinh tế. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hợp tác về thương mại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, một quốc gia cần có...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một trong những biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế là sự gia tăng...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trở nên quan trọng hơn vì...

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương thường tập trung vào việc...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO đòi hỏi Việt Nam phải...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong dài hạn, hội nhập kinh tế quốc tế được kỳ vọng sẽ góp phần...

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 03

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một quốc gia quyết định mở cửa thị trường nội địa cho hàng hóa từ các nước thành viên trong một khối kinh tế khu vực, đồng thời giảm thuế nhập khẩu đáng kể theo cam kết chung. Hành động này phản ánh khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Hạn chế sự cạnh tranh
  • B. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước
  • C. Tự do hóa thương mại
  • D. Đóng cửa nền kinh tế

Câu 2: Một công ty dệt may Việt Nam quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Campuchia để tận dụng chi phí lao động thấp hơn và tiếp cận thị trường ASEAN dễ dàng hơn. Hoạt động này thuộc hình thức nào của đầu tư quốc tế?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
  • C. Cho vay quốc tế
  • D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)

Câu 3: Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình về cấp độ hội nhập kinh tế nào của Việt Nam?

  • A. Hội nhập toàn cầu
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập song phương
  • D. Hội nhập đa phương

Câu 4: Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Sự kiện này đánh dấu bước tiến quan trọng ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập liên khu vực
  • D. Hội nhập toàn cầu/đa phương

Câu 5: Một trong những lợi ích quan trọng nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho Việt Nam là khả năng mở rộng thị trường tiêu thụ. Lợi ích này chủ yếu tác động tích cực đến yếu tố nào của nền kinh tế?

  • A. Giảm nợ công
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế
  • C. Ổn định giá cả hàng hóa
  • D. Cân bằng ngân sách nhà nước

Câu 6: Việc các nhà đầu tư nước ngoài rót vốn vào Việt Nam để xây dựng nhà máy, tạo việc làm mới, và chuyển giao công nghệ sản xuất hiện đại là minh chứng rõ nét cho lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Thu hút vốn đầu tư và công nghệ
  • B. Giảm thiểu rủi ro kinh tế
  • C. Tăng cường quyền lực nhà nước
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh quốc tế

Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây chủ yếu liên quan đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước?

  • A. Thiếu nguồn lao động
  • B. Sự bất ổn chính trị toàn cầu
  • C. Suy thoái kinh tế thế giới
  • D. Áp lực cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài

Câu 8: Một rủi ro tiềm ẩn của hội nhập kinh tế quốc tế là sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài. Điều này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với nền kinh tế Việt Nam khi thị trường xuất khẩu chính gặp khó khăn?

  • A. Tăng giá trị đồng tiền Việt Nam
  • B. Dễ bị tổn thương trước biến động kinh tế toàn cầu
  • C. Giảm thiểu rủi ro lạm phát
  • D. Tăng cường sự tự chủ kinh tế

Câu 9: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Việt Nam là cải cách thể chế kinh tế và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, phù hợp với thông lệ quốc tế
  • B. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp nước ngoài
  • C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động xuất nhập khẩu
  • D. Ưu tiên doanh nghiệp nhà nước trong mọi lĩnh vực

Câu 10: Đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam được xác định dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Chỉ hội nhập với các nước phát triển
  • B. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích quốc gia
  • C. Chủ động, tích cực, hội nhập toàn diện, sâu rộng, có hiệu quả, bảo vệ lợi ích quốc gia
  • D. Hội nhập thụ động, chờ đợi cơ hội đến

Câu 11: Việc đẩy mạnh cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục xuất nhập khẩu và đầu tư là một trong những giải pháp quan trọng nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế. Giải pháp này tác động trực tiếp đến yếu tố nào?

  • A. Tăng cường kiểm soát biên giới
  • B. Hạn chế hoạt động của doanh nghiệp
  • C. Phức tạp hóa quy trình giao dịch
  • D. Cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút đầu tư

Câu 12: Khi Việt Nam tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu, các doanh nghiệp Việt có cơ hội tiếp cận công nghệ, kỹ năng quản lý, và thị trường mới. Đây là lợi ích nào của hội nhập?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • B. Nâng cao năng lực sản xuất và cạnh tranh
  • C. Ổn định chính trị xã hội
  • D. Tăng cường vai trò của khu vực nhà nước

Câu 13: Một trong những thách thức xã hội của hội nhập kinh tế quốc tế là nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội. Thách thức này xuất hiện do yếu tố nào?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt khiến những người lao động kỹ năng thấp hoặc không được đào tạo khó tìm việc làm ổn định
  • B. Tất cả mọi người đều có cơ hội việc làm như nhau
  • C. Nhà nước kiểm soát chặt chẽ thu nhập của người dân
  • D. Các doanh nghiệp nước ngoài luôn trả lương rất cao cho mọi vị trí

Câu 14: Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải tuân thủ các luật chơi chung của các tổ chức quốc tế và các hiệp định thương mại. Điều này có ý nghĩa gì đối với chủ quyền kinh tế quốc gia?

  • A. Việt Nam mất hoàn toàn chủ quyền kinh tế
  • B. Việt Nam không cần tuân thủ bất kỳ quy định nào
  • C. Việt Nam cần điều chỉnh chính sách để phù hợp với cam kết quốc tế, nhưng vẫn giữ vững nguyên tắc độc lập, tự chủ
  • D. Các tổ chức quốc tế sẽ quyết định mọi chính sách kinh tế của Việt Nam

Câu 15: Việc đa dạng hóa các đối tác kinh tế, không chỉ tập trung vào một vài thị trường truyền thống, là một chiến lược quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế. Chiến lược này giúp Việt Nam đạt được mục tiêu nào?

  • A. Tăng sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất
  • B. Hạn chế rủi ro từ biến động của một thị trường cụ thể và tăng cường vị thế đàm phán
  • C. Giảm thiểu xuất khẩu hàng hóa
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất

Câu 16: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập, cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Giảm chất lượng sản phẩm để giảm giá thành
  • B. Đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, xây dựng thương hiệu
  • C. Chỉ bán hàng ở thị trường nội địa
  • D. Ngăn cản hàng hóa nước ngoài nhập khẩu

Câu 17: Một trong những thách thức về môi trường khi hội nhập kinh tế quốc tế là nguy cơ gia tăng ô nhiễm. Điều này có thể xảy ra do yếu tố nào?

  • A. Sự gia tăng hoạt động sản xuất công nghiệp và vận tải hàng hóa quốc tế
  • B. Việc áp dụng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt hơn
  • C. Sự suy giảm hoạt động kinh tế
  • D. Việc đầu tư vào công nghệ xanh

Câu 18: Việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) đòi hỏi Việt Nam phải cam kết sâu rộng hơn không chỉ về thương mại hàng hóa mà còn về các lĩnh vực khác như đầu tư, dịch vụ, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường. Điều này thể hiện xu hướng nào của hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay?

  • A. Chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa
  • B. Hạn chế các cam kết về dịch vụ và đầu tư
  • C. Hội nhập toàn diện và sâu rộng hơn
  • D. Giảm bớt các quy định quốc tế

Câu 19: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu hàng nông sản sang thị trường Châu Âu. Để thành công, doanh nghiệp này cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn rất cao về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm, và truy xuất nguồn gốc theo quy định của EU. Tình huống này minh họa cho thách thức nào của hội nhập?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Thị trường tiêu thụ quá nhỏ
  • C. Dư thừa lao động giá rẻ
  • D. Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng quốc tế

Câu 20: Khi Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, hệ thống ngân hàng và tài chính trong nước cũng chịu tác động. Tác động nào sau đây là một cơ hội?

  • A. Tiếp cận nguồn vốn quốc tế, học hỏi kinh nghiệm quản lý, nâng cao năng lực cạnh tranh
  • B. Tăng rủi ro khủng hoảng tài chính nội địa do bị cô lập
  • C. Hạn chế sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng hiện đại
  • D. Giảm sự giám sát của Ngân hàng Nhà nước

Câu 21: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ có khả năng tạo nguồn thu ngoại tệ cho Việt Nam?

  • A. Nhập khẩu hàng tiêu dùng
  • B. Du lịch quốc tế và xuất khẩu lao động
  • C. Thanh toán tiền hàng nhập khẩu
  • D. Cho vay bằng đồng nội tệ

Câu 22: Theo đường lối hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nhà nước sẽ làm thay mọi việc cho doanh nghiệp trong hội nhập
  • B. Doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ quy định mà không cần chủ động
  • C. Doanh nghiệp là lực lượng đi đầu, trực tiếp tham gia và chịu trách nhiệm chính trong các hoạt động hội nhập
  • D. Các tổ chức quốc tế sẽ hỗ trợ toàn bộ cho doanh nghiệp Việt Nam

Câu 23: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra áp lực lên văn hóa và bản sắc dân tộc do sự giao thoa và tiếp xúc với các nền văn hóa khác. Để đối phó với thách thức này, cần có giải pháp nào?

  • A. Đóng cửa và không tiếp xúc với văn hóa nước ngoài
  • B. Tiếp thu tất cả các yếu tố văn hóa nước ngoài một cách vô điều kiện
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa
  • D. Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc

Câu 24: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một ngành cụ thể (ví dụ: ngành nông nghiệp), chúng ta cần xem xét cả cơ hội và thách thức. Cơ hội có thể là tiếp cận thị trường xuất khẩu mới, nhưng thách thức lớn nhất thường là gì?

  • A. Dễ dàng tiếp cận vốn đầu tư
  • B. Áp lực cạnh tranh từ sản phẩm nông nghiệp nước ngoài có chất lượng cao và giá thành cạnh tranh
  • C. Thiếu nhân công
  • D. Không có thị trường tiêu thụ

Câu 25: Một trong những mục tiêu dài hạn của Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là nâng cao vị thế và uy tín quốc tế. Mục tiêu này đạt được thông qua hoạt động nào?

  • A. Tích cực tham gia, đóng góp vào việc xây dựng luật chơi và giải quyết các vấn đề kinh tế toàn cầu
  • B. Chỉ tham gia vào các tổ chức kinh tế nhỏ lẻ
  • C. Không tuân thủ các quy định quốc tế
  • D. Hạn chế giao lưu với các quốc gia khác

Câu 26: Việc Việt Nam ký kết và thực thi các hiệp định bảo hộ đầu tư song phương và đa phương có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư quốc tế. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
  • B. Tăng rủi ro cho nhà đầu tư
  • C. Không tạo ra sự khác biệt
  • D. Tạo môi trường pháp lý an toàn và minh bạch hơn cho nhà đầu tư nước ngoài

Câu 27: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi người lao động Việt Nam phải liên tục nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng và khả năng ngoại ngữ. Yêu cầu này xuất phát từ nguyên nhân chính nào?

  • A. Áp lực cạnh tranh về nguồn nhân lực chất lượng cao trên thị trường lao động quốc tế
  • B. Sự suy giảm nhu cầu về lao động
  • C. Chỉ cần lao động phổ thông
  • D. Không có cơ hội làm việc với người nước ngoài

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) của Việt Nam khi hội nhập là khả năng tiếp cận vốn và công nghệ so với các tập đoàn đa quốc gia. Để hỗ trợ SMEs, Nhà nước cần có chính sách gì?

  • A. Bỏ qua sự phát triển của SMEs
  • B. Tạo ra các rào cản cho SMEs
  • C. Xây dựng các chương trình hỗ trợ tiếp cận vốn, công nghệ, thông tin thị trường và đào tạo nguồn nhân lực
  • D. Chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp lớn

Câu 29: Việc tham gia vào các diễn đàn kinh tế khu vực như ASEAN, APEC giúp Việt Nam tăng cường liên kết kinh tế với các nước láng giềng và trong khu vực. Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Hạn chế thương mại với các nước trong khu vực
  • B. Giảm sự ổn định trong khu vực
  • C. Không tạo ra cơ hội mới
  • D. Tăng cường hợp tác, tạo thuận lợi thương mại và đầu tư, xây dựng cộng đồng kinh tế vững mạnh

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một quốc gia?

  • A. Là quá trình chỉ mang lại lợi ích mà không có rủi ro
  • B. Là quá trình gắn kết nền kinh tế quốc gia với nền kinh tế thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ luật chơi chung
  • C. Là việc một quốc gia hoàn toàn phụ thuộc vào các nền kinh tế lớn hơn
  • D. Là việc đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một quốc gia quyết định mở cửa thị trường nội địa cho hàng hóa từ các nước thành viên trong một khối kinh tế khu vực, đồng thời giảm thuế nhập khẩu đáng kể theo cam kết chung. Hành động này phản ánh khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một công ty dệt may Việt Nam quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại Campuchia để tận dụng chi phí lao động thấp hơn và tiếp cận thị trường ASEAN dễ dàng hơn. Hoạt động này thuộc hình thức nào của đầu tư quốc tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình về cấp độ hội nhập kinh tế nào của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Việt Nam tham gia Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Sự kiện này đánh dấu bước tiến quan trọng ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một trong những lợi ích quan trọng nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho Việt Nam là khả năng mở rộng thị trường tiêu thụ. Lợi ích này chủ yếu tác động tích cực đến yếu tố nào của nền kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Việc các nhà đầu tư nước ngoài rót vốn vào Việt Nam để xây dựng nhà máy, tạo việc làm mới, và chuyển giao công nghệ sản xuất hiện đại là minh chứng rõ nét cho lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bên cạnh những cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây chủ yếu liên quan đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một rủi ro tiềm ẩn của hội nhập kinh tế quốc tế là sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài. Điều này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với nền kinh tế Việt Nam khi thị trường xuất khẩu chính gặp khó khăn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công, một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Việt Nam là cải cách thể chế kinh tế và hoàn thiện hệ thống pháp luật. Mục tiêu chính của việc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đường lối, chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam được xác định dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Việc đẩy mạnh cải cách hành chính, đơn giản hóa thủ tục xuất nhập khẩu và đầu tư là một trong những giải pháp quan trọng nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế. Giải pháp này tác động trực tiếp đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi Việt Nam tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu, các doanh nghiệp Việt có cơ hội tiếp cận công nghệ, kỹ năng quản lý, và thị trường mới. Đây là lợi ích nào của hội nhập?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một trong những thách thức xã hội của hội nhập kinh tế quốc tế là nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội. Thách thức này xuất hiện do yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải tuân thủ các luật chơi chung của các tổ chức quốc tế và các hiệp định thương mại. Điều này có ý nghĩa gì đối với chủ quyền kinh tế quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Việc đa dạng hóa các đối tác kinh tế, không chỉ tập trung vào một vài thị trường truyền thống, là một chiến lược quan trọng trong hội nhập kinh tế quốc tế. Chiến lược này giúp Việt Nam đạt được mục tiêu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập, cần tập trung vào những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một trong những thách thức về môi trường khi hội nhập kinh tế quốc tế là nguy cơ gia tăng ô nhiễm. Điều này có thể xảy ra do yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) đòi hỏi Việt Nam phải cam kết sâu rộng hơn không chỉ về thương mại hàng hóa mà còn về các lĩnh vực khác như đầu tư, dịch vụ, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường. Điều này thể hiện xu hướng nào của hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu hàng nông sản sang thị trường Châu Âu. Để thành công, doanh nghiệp này cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn rất cao về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm, và truy xuất nguồn gốc theo quy định của EU. Tình huống này minh họa cho thách thức nào của hội nhập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, hệ thống ngân hàng và tài chính trong nước cũng chịu tác động. Tác động nào sau đây là một cơ hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ có khả năng tạo nguồn thu ngoại tệ cho Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Theo đường lối hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, doanh nghiệp đóng vai trò trung tâm. Điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra áp lực lên văn hóa và bản sắc dân tộc do sự giao thoa và tiếp xúc với các nền văn hóa khác. Để đối phó với thách thức này, cần có giải pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một ngành cụ thể (ví dụ: ngành nông nghiệp), chúng ta cần xem xét cả cơ hội và thách thức. Cơ hội có thể là tiếp cận thị trường xuất khẩu mới, nhưng thách thức lớn nhất thường là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những mục tiêu dài hạn của Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là nâng cao vị thế và uy tín quốc tế. Mục tiêu này đạt được thông qua hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Việc Việt Nam ký kết và thực thi các hiệp định bảo hộ đầu tư song phương và đa phương có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư quốc tế. Ý nghĩa đó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi người lao động Việt Nam phải liên tục nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng và khả năng ngoại ngữ. Yêu cầu này xuất phát từ nguyên nhân chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) của Việt Nam khi hội nhập là khả năng tiếp cận vốn và công nghệ so với các tập đoàn đa quốc gia. Để hỗ trợ SMEs, Nhà nước cần có chính sách gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc tham gia vào các diễn đàn kinh tế khu vực như ASEAN, APEC giúp Việt Nam tăng cường liên kết kinh tế với các nước láng giềng và trong khu vực. Lợi ích chính của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với một quốc gia?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 04

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Quá trình một quốc gia đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Việc các quốc gia lớn áp đặt quy tắc thương mại lên các quốc gia nhỏ hơn.
  • C. Quá trình một quốc gia gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ quy định chung.
  • D. Chỉ đơn thuần là hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa giữa các quốc gia.

Câu 2: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được coi là một xu thế khách quan trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Vì đó là yêu cầu bắt buộc từ các tổ chức quốc tế lớn.
  • B. Chỉ vì các quốc gia muốn cạnh tranh trực tiếp với nhau.
  • C. Do sự phát triển của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • D. Bởi sự phát triển mạnh mẽ của lực lượng sản xuất, khoa học công nghệ và xu hướng toàn cầu hóa.

Câu 3: Việc Việt Nam ký kết và thực thi Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Liên minh châu Âu (EVFTA) thể hiện Việt Nam đang tham gia hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Hội nhập kinh tế song phương.
  • D. Hội nhập kinh tế đa phương.

Câu 4: Khi phân tích tác động tích cực của hội nhập kinh tế quốc tế, khía cạnh nào sau đây nhấn mạnh đến việc mở rộng quy mô sản xuất và đa dạng hóa sản phẩm?

  • A. Mở rộng thị trường, thúc đẩy xuất khẩu.
  • B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI).
  • C. Tiếp thu khoa học công nghệ tiên tiến.
  • D. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là sự cạnh tranh gay gắt. Thách thức này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Chỉ từ các doanh nghiệp nhà nước trong nước.
  • B. Sự thiếu hợp tác giữa các ngành kinh tế.
  • C. Cả từ hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu và các tập đoàn đa quốc gia có tiềm lực mạnh.
  • D. Chỉ từ các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển hơn Việt Nam.

Câu 6: Nội dung nào sau đây thuộc về hoạt động đầu tư quốc tế trong hội nhập kinh tế?

  • A. Mua bán hàng hóa giữa hai quốc gia.
  • B. Trao đổi sinh viên giữa các trường đại học quốc tế.
  • C. Tham gia các diễn đàn văn hóa quốc tế.
  • D. Việc một doanh nghiệp nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam.

Câu 7: Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế" của Việt Nam trong hội nhập kinh tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng cường khả năng tiếp cận các thị trường khác nhau và giảm sự phụ thuộc vào một đối tác duy nhất.
  • B. Chỉ tập trung vào các mối quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
  • C. Hạn chế giao thương với các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển.
  • D. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương hơn quan hệ đa phương.

Câu 8: Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về hội nhập kinh tế ở cấp độ toàn cầu?

  • A. Việc Việt Nam gia nhập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Ký kết hiệp định thương mại song phương giữa Việt Nam và Hàn Quốc.
  • C. Tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Thành lập khu kinh tế cửa khẩu giữa hai tỉnh giáp biên giới.

Câu 9: Khi phân tích về nội dung của hội nhập kinh tế quốc tế, "Tự do hóa thương mại" đề cập chủ yếu đến khía cạnh nào?

  • A. Giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại (thuế quan, phi thuế quan) giữa các quốc gia.
  • B. Chỉ cho phép xuất khẩu mà không nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Chỉ áp dụng đối với các mặt hàng nông sản.

Câu 10: Tác động tiêu cực nào của hội nhập kinh tế quốc tế có thể dẫn đến nguy cơ tụt hậu về công nghệ đối với các doanh nghiệp trong nước?

  • A. Mất bản sắc văn hóa.
  • B. Cạnh tranh gay gắt, đặc biệt từ các tập đoàn công nghệ nước ngoài.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
  • D. Nguy cơ bất ổn kinh tế vĩ mô.

Câu 11: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang một quốc gia mà trước đây chưa có quan hệ thương mại. Việc tìm hiểu các hiệp định thương mại mà Việt Nam đã ký với quốc gia đó hoặc các khối kinh tế liên quan thể hiện trách nhiệm nào của công dân/doanh nghiệp trong hội nhập?

  • A. Phê phán chủ nghĩa bảo hộ.
  • B. Chỉ trích các chính sách của nhà nước.
  • C. Chủ động tìm hiểu, nắm vững kiến thức và kĩ năng hội nhập.
  • D. Yêu cầu nhà nước phải bảo vệ hoàn toàn doanh nghiệp nội địa.

Câu 12: Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh khi hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Đẩy mạnh cải cách hành chính, tạo môi trường kinh doanh thông thoáng, đầu tư vào khoa học công nghệ.
  • B. Tăng cường các rào cản thuế quan và phi thuế quan để hạn chế nhập khẩu.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành truyền thống, hạn chế tiếp thu công nghệ mới.
  • D. Giảm quy mô sản xuất để tránh cạnh tranh trực tiếp.

Câu 13: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về nội dung hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực dịch vụ?

  • A. Xuất khẩu gạo sang thị trường châu Âu.
  • B. Nhập khẩu máy móc thiết bị sản xuất.
  • C. Thành lập khu công nghiệp tập trung.
  • D. Các công ty bảo hiểm nước ngoài mở chi nhánh hoạt động tại Việt Nam.

Câu 14: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo cơ hội cho các quốc gia tiếp cận nguồn vốn từ bên ngoài. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Làm tăng nợ công một cách không kiểm soát.
  • B. Bổ sung nguồn lực cho đầu tư phát triển, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho nhà đầu tư nước ngoài.
  • D. Khiến các doanh nghiệp trong nước không cần huy động vốn nội địa.

Câu 15: Khi Việt Nam tham gia đàm phán các hiệp định thương mại tự do, nguyên tắc "cùng có lợi" được nhấn mạnh. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Chỉ đảm bảo lợi ích cho Việt Nam mà không cần quan tâm đến đối tác.
  • B. Buộc các quốc gia khác phải nhượng bộ lợi ích của họ.
  • C. Đảm bảo lợi ích cân bằng, hài hòa cho tất cả các bên tham gia, tạo động lực cho hợp tác bền vững.
  • D. Cho phép một bên được hưởng lợi nhiều hơn đáng kể so với bên kia.

Câu 16: Tác động tiêu cực nào của hội nhập kinh tế quốc tế có thể gây ra vấn đề về việc làm cho một bộ phận người lao động trong nước?

  • A. Cạnh tranh gay gắt khiến một số doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn, thậm chí phá sản.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu tạo ra nhiều việc làm mới.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài luôn tạo ra việc làm cho mọi ngành nghề.
  • D. Tăng cường trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 17: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, đồng thời đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, thể hiện mối liên hệ giữa hội nhập kinh tế và khía cạnh nào của quốc gia?

  • A. Chỉ liên quan đến phát triển công nghiệp.
  • B. Chỉ tác động đến lĩnh vực nông nghiệp.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hệ thống giáo dục.
  • D. Nâng cao vị thế và uy tín của quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 18: Để ứng phó với thách thức về nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong quá trình hội nhập, Nhà nước cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Ngừng hoàn toàn quá trình hội nhập.
  • B. Thực hiện các chính sách an sinh xã hội, hỗ trợ các nhóm yếu thế, phát triển giáo dục đào tạo.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế ở các thành phố lớn.
  • D. Giảm chi tiêu công cho các dịch vụ xã hội cơ bản.

Câu 19: Nội dung nào sau đây không thuộc về đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế.
  • B. Hội nhập toàn diện, có trọng tâm, trọng điểm.
  • C. Đóng cửa thị trường nội địa, hạn chế tối đa cạnh tranh từ bên ngoài.
  • D. Kết hợp hội nhập kinh tế với giữ vững độc lập, chủ quyền quốc gia.

Câu 20: Một sinh viên kinh tế chủ động học thêm ngoại ngữ, tìm hiểu về văn hóa kinh doanh của các quốc gia khác và tham gia các buổi hội thảo về thương mại quốc tế. Hành động này thể hiện trách nhiệm nào của công dân trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Nâng cao năng lực bản thân, chủ động thích ứng với môi trường cạnh tranh.
  • B. Chỉ trích những yếu kém của nền kinh tế trong nước.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của Nhà nước.
  • D. Từ chối làm việc cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 21: Phân tích tình huống: Một ngành sản xuất truyền thống của Việt Nam gặp khó khăn lớn do hàng hóa nhập khẩu giá rẻ, chất lượng đa dạng hơn. Để hỗ trợ ngành này vượt qua thách thức hội nhập, giải pháp nào là phù hợp nhất theo tinh thần hội nhập chủ động và tích cực?

  • A. Cấm nhập khẩu hoàn toàn các mặt hàng tương tự.
  • B. Yêu cầu Nhà nước trợ cấp trực tiếp để bù lỗ.
  • C. Giữ nguyên phương thức sản xuất cũ và chờ đợi thị trường thay đổi.
  • D. Đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tìm kiếm thị trường ngách.

Câu 22: Hội nhập kinh tế quốc tế thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tăng cường sản xuất nông nghiệp truyền thống.
  • B. Thu hút FDI vào các ngành công nghệ cao, dịch vụ hiện đại và phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ.
  • C. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

Câu 23: Khi tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, Việt Nam cần tuân thủ các nguyên tắc và luật lệ chung. Việc tuân thủ này có ý nghĩa gì?

  • A. Hạn chế quyền tự chủ của quốc gia.
  • B. Chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển.
  • C. Tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, dễ đoán định, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các thành viên.
  • D. Buộc Việt Nam phải thay đổi hoàn toàn hệ thống pháp luật hiện hành.

Câu 24: Thách thức về "chảy máu chất xám" có thể xảy ra trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Điều này đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Người lao động có trình độ cao di chuyển sang làm việc ở nước ngoài.
  • B. Doanh nghiệp trong nước không có đủ vốn để đầu tư.
  • C. Hàng hóa nhập khẩu tràn lan trên thị trường.
  • D. Thiếu thông tin về thị trường quốc tế.

Câu 25: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu, trở thành một mắt xích trong sản xuất và cung ứng cho các tập đoàn đa quốc gia, là biểu hiện rõ nét nhất của tác động tích cực nào của hội nhập?

  • A. Bảo vệ môi trường.
  • B. Phát triển du lịch nội địa.
  • C. Ổn định chính trị trong nước.
  • D. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và tham gia sâu vào phân công lao động quốc tế.

Câu 26: Theo tinh thần hội nhập kinh tế quốc tế, trách nhiệm của Nhà nước trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nội địa là gì?

  • A. Trợ cấp trực tiếp cho tất cả các doanh nghiệp để họ không phá sản.
  • B. Tạo môi trường pháp lý, chính sách thuận lợi, cung cấp thông tin thị trường, hỗ trợ đào tạo và xúc tiến thương mại.
  • C. Buộc người dân chỉ mua hàng hóa sản xuất trong nước.
  • D. Hạn chế các doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam.

Câu 27: Phân tích câu nói: "Hội nhập kinh tế quốc tế là con đường tất yếu nhưng cũng đầy thách thức". Thách thức ở đây có thể hiểu là gì?

  • A. Chỉ là việc phải học thêm ngoại ngữ.
  • B. Chỉ đơn giản là phải cạnh tranh về giá.
  • C. Đòi hỏi sự thích ứng, nâng cao năng lực cạnh tranh, đối mặt với rủi ro và giải quyết các vấn đề xã hội phát sinh.
  • D. Không có bất kỳ khó khăn nào, chỉ toàn cơ hội.

Câu 28: Việc Việt Nam tham gia sâu vào thị trường lao động quốc tế (ví dụ: xuất khẩu lao động chất lượng cao, thu hút chuyên gia nước ngoài) là biểu hiện của nội dung hội nhập nào?

  • A. Hội nhập về lao động.
  • B. Hội nhập về tài chính - tiền tệ.
  • C. Hội nhập về thương mại hàng hóa.
  • D. Hội nhập về đầu tư.

Câu 29: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với xã hội Việt Nam là gì?

  • A. Làm giảm hoàn toàn tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Xóa bỏ mọi khác biệt về văn hóa.
  • C. Chỉ làm giàu cho một bộ phận nhỏ dân cư.
  • D. Tạo thêm việc làm, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho người dân, nâng cao trình độ dân trí.

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công và bền vững, bên cạnh nỗ lực của Nhà nước và doanh nghiệp, công dân cần có thái độ và hành động như thế nào?

  • A. Thụ động chờ đợi sự hỗ trợ từ Nhà nước.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân trước mắt.
  • C. Chủ động học hỏi, nâng cao kiến thức, kỹ năng, tuân thủ pháp luật, có ý thức trách nhiệm và tinh thần dân tộc.
  • D. Phản đối mọi hình thức hợp tác với nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khái niệm nào sau đây phản ánh đúng bản chất của hội nhập kinh tế quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được coi là một xu thế khách quan trong bối cảnh hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Việc Việt Nam ký kết và thực thi Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với Liên minh châu Âu (EVFTA) thể hiện Việt Nam đang tham gia hình thức hội nhập kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi phân tích tác động tích cực của hội nhập kinh tế quốc tế, khía cạnh nào sau đây nhấn mạnh đến việc mở rộng quy mô sản xuất và đa dạng hóa sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là sự cạnh tranh gay gắt. Thách thức này chủ yếu đến từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nội dung nào sau đây thuộc về hoạt động đầu tư quốc tế trong hội nhập kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Chính sách 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế' của Việt Nam trong hội nhập kinh tế có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về hội nhập kinh tế ở cấp độ toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi phân tích về nội dung của hội nhập kinh tế quốc tế, 'Tự do hóa thương mại' đề cập chủ yếu đến khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tác động tiêu cực nào của hội nhập kinh tế quốc tế có thể dẫn đến nguy cơ tụt hậu về công nghệ đối với các doanh nghiệp trong nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng thị trường xuất khẩu sang một quốc gia mà trước đây chưa có quan hệ thương mại. Việc tìm hiểu các hiệp định thương mại mà Việt Nam đã ký với quốc gia đó hoặc các khối kinh tế liên quan thể hiện trách nhiệm nào của công dân/doanh nghiệp trong hội nhập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh khi hội nhập kinh tế quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hoạt động nào sau đây là ví dụ về nội dung hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực dịch vụ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo cơ hội cho các quốc gia tiếp cận nguồn vốn từ bên ngoài. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi Việt Nam tham gia đàm phán các hiệp định thương mại tự do, nguyên tắc 'cùng có lợi' được nhấn mạnh. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì trong bối cảnh hội nhập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tác động tiêu cực nào của hội nhập kinh tế quốc tế có thể gây ra vấn đề về việc làm cho một bộ phận người lao động trong nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Việc Việt Nam tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc, đồng thời đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, thể hiện mối liên hệ giữa hội nhập kinh tế và khía cạnh nào của quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để ứng phó với thách thức về nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong quá trình hội nhập, Nhà nước cần tập trung vào giải pháp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nội dung nào sau đây không thuộc về đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam về hội nhập kinh tế quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một sinh viên kinh tế chủ động học thêm ngoại ngữ, tìm hiểu về văn hóa kinh doanh của các quốc gia khác và tham gia các buổi hội thảo về thương mại quốc tế. Hành động này thể hiện trách nhiệm nào của công dân trong hội nhập kinh tế quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân tích tình huống: Một ngành sản xuất truyền thống của Việt Nam gặp khó khăn lớn do hàng hóa nhập khẩu giá rẻ, chất lượng đa dạng hơn. Để hỗ trợ ngành này vượt qua thách thức hội nhập, giải pháp nào là phù hợp nhất theo tinh thần hội nhập chủ động và tích cực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hội nhập kinh tế quốc tế thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, Việt Nam cần tuân thủ các nguyên tắc và luật lệ chung. Việc tuân thủ này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Thách thức về 'chảy máu chất xám' có thể xảy ra trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Điều này đề cập đến vấn đề gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu, trở thành một mắt xích trong sản xuất và cung ứng cho các tập đoàn đa quốc gia, là biểu hiện rõ nét nhất của tác động tích cực nào của hội nhập?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Theo tinh thần hội nhập kinh tế quốc tế, trách nhiệm của Nhà nước trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nội địa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích câu nói: 'Hội nhập kinh tế quốc tế là con đường tất yếu nhưng cũng đầy thách thức'. Thách thức ở đây có thể hiểu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Việc Việt Nam tham gia sâu vào thị trường lao động quốc tế (ví dụ: xuất khẩu lao động chất lượng cao, thu hút chuyên gia nước ngoài) là biểu hiện của nội dung hội nhập nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với xã hội Việt Nam là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công và bền vững, bên cạnh nỗ lực của Nhà nước và doanh nghiệp, công dân cần có thái độ và hành động như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Cánh diều Bài 7: Sulfuric acid và muối sulfate

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 05

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung được gọi là gì?

  • A. Khu vực hóa kinh tế
  • B. Toàn cầu hóa thị trường
  • C. Liên kết kinh tế nội địa
  • D. Hội nhập kinh tế quốc tế

Câu 2: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được coi là một xu thế khách quan trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Vì tất cả các quốc gia đều bắt buộc phải tham gia
  • B. Vì nó chỉ mang lại lợi ích mà không có bất kỳ rủi ro nào
  • C. Vì sự phát triển của lực lượng sản xuất vượt ra ngoài phạm vi quốc gia
  • D. Vì đây là quyết định chủ quan của một vài cường quốc kinh tế

Câu 3: Hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa hai quốc gia A và B là ví dụ về cấp độ hội nhập kinh tế nào dưới đây?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập đa phương
  • D. Hội nhập toàn cầu

Câu 4: Việt Nam là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Việc tham gia AEC thể hiện Việt Nam đang ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Chỉ là hợp tác kinh tế đơn thuần

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một ví dụ điển hình của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập đa phương
  • D. Hội nhập toàn cầu

Câu 6: Nội dung nào sau đây phản ánh rõ nhất hoạt động thương mại quốc tế trong hội nhập kinh tế?

  • A. Việc di chuyển của người lao động giữa các quốc gia
  • B. Hoạt động vay và cho vay giữa các ngân hàng quốc tế
  • C. Hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ qua biên giới
  • D. Việc các tập đoàn đa quốc gia đặt nhà máy ở nước ngoài

Câu 7: Phân tích vai trò của đầu tư quốc tế (bao gồm FDI và FII) đối với nền kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập.

  • A. Thu hút vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý, tạo việc làm
  • B. Chỉ đơn thuần là hoạt động mua bán cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
  • C. Giúp Việt Nam xuất khẩu lao động dễ dàng hơn
  • D. Làm tăng gánh nặng nợ công cho quốc gia

Câu 8: Một công ty phần mềm của Việt Nam mở chi nhánh và thuê lập trình viên tại Singapore để tiếp cận thị trường khu vực. Đây là ví dụ về nội dung hội nhập kinh tế nào?

  • A. Thương mại quốc tế
  • B. Đầu tư quốc tế
  • C. Hợp tác lao động quốc tế
  • D. Tài chính và tín dụng quốc tế

Câu 9: Hoạt động nào sau đây được coi là một hình thức của dịch vụ quốc tế trong khuôn khổ hội nhập kinh tế?

  • A. Chuyển giao công nghệ sản xuất mới
  • B. Ký kết hiệp định cắt giảm thuế quan
  • C. Phát hành trái phiếu chính phủ trên thị trường quốc tế
  • D. Cung cấp dịch vụ vận tải biển cho hàng hóa xuất nhập khẩu

Câu 10: Thách thức lớn nhất về mặt kinh tế mà Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới là gì?

  • A. Sức ép cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và doanh nghiệp nước ngoài
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác nước ngoài
  • C. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng
  • D. Sự sụt giảm đột ngột của nhu cầu tiêu dùng trong nước

Câu 11: Cơ hội nào dưới đây là quan trọng nhất đối với Việt Nam khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro từ biến động kinh tế toàn cầu
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp cận công nghệ mới
  • C. Chấm dứt sự phụ thuộc vào thị trường nội địa
  • D. Đảm bảo mọi người dân đều có việc làm thu nhập cao

Câu 12: Bên cạnh cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra những thách thức về mặt xã hội. Thách thức nào sau đây là ví dụ điển hình?

  • A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng
  • B. Cải thiện chất lượng giáo dục đại học
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và các vấn đề xã hội phức tạp
  • D. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc

Câu 13: Về mặt pháp luật, thách thức chính của Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Hoàn thiện hệ thống pháp luật để phù hợp với các cam kết quốc tế
  • B. Ban hành thêm nhiều luật mới không liên quan đến quốc tế
  • C. Giảm bớt các quy định pháp luật về kinh doanh
  • D. Áp dụng hoàn toàn pháp luật nước ngoài vào Việt Nam

Câu 14: Chính sách nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện quyết tâm đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước bằng hàng rào thuế quan cao
  • B. Chủ động đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới
  • C. Hạn chế tối đa việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
  • D. Đóng cửa thị trường nội địa với hàng hóa nước ngoài

Câu 15: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập, Nhà nước cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Cấm cạnh tranh từ doanh nghiệp nước ngoài
  • B. Trợ cấp trực tiếp cho tất cả doanh nghiệp trong nước
  • C. Hạn chế doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận công nghệ mới
  • D. Hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu

Câu 16: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam có cơ hội tiếp cận và học hỏi kinh nghiệm quản lý tiên tiến. Điều này tác động chủ yếu đến yếu tố nào của nền kinh tế?

  • A. Nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro thị trường
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến khu vực doanh nghiệp nhà nước
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và vấn đề chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam.

  • A. Hội nhập làm chậm lại quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • B. Hội nhập không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến cơ cấu kinh tế.
  • C. Hội nhập thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Hội nhập chỉ làm thay đổi cơ cấu lao động mà không ảnh hưởng đến cơ cấu ngành.

Câu 18: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. Đảm bảo độc lập, chủ quyền quốc gia và an ninh kinh tế.
  • C. Ưu tiên lợi ích của các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Chấp nhận mọi điều kiện từ các đối tác nước ngoài.

Câu 19: Giả sử có một tranh chấp thương mại phát sinh giữa một doanh nghiệp Việt Nam và một doanh nghiệp nước ngoài trong khuôn khổ một FTA. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Chỉ áp dụng pháp luật của quốc gia có doanh nghiệp yếu thế hơn.
  • B. Doanh nghiệp Việt Nam luôn được ưu tiên.
  • C. Chỉ giải quyết bằng tòa án nội địa của một trong hai nước.
  • D. Tuân thủ các quy định, cơ chế giải quyết tranh chấp đã được thỏa thuận trong FTA.

Câu 20: Việc Việt Nam tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains - GVCs) có ý nghĩa gì đối với quá trình hội nhập?

  • A. Giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào phân công lao động quốc tế và nâng cao vị thế trong nền kinh tế toàn cầu.
  • B. Làm giảm khả năng xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Không liên quan gì đến hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 21: Đánh giá tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến môi trường tại Việt Nam.

  • A. Hội nhập luôn giúp cải thiện môi trường nhờ công nghệ sạch từ nước ngoài.
  • B. Hội nhập không có bất kỳ tác động nào đến môi trường.
  • C. Có thể làm gia tăng ô nhiễm nếu không có biện pháp quản lý chặt chẽ, nhưng cũng có cơ hội tiếp cận công nghệ xử lý môi trường tiên tiến.
  • D. Chỉ gây ô nhiễm ở các khu công nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 22: Một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là cải thiện thể chế kinh tế thị trường. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Trở lại nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
  • B. Tạo môi trường đầu tư, kinh doanh minh bạch, công bằng, phù hợp với chuẩn mực quốc tế.
  • C. Hạn chế vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
  • D. Ưu tiên phát triển khu vực kinh tế có vốn nhà nước.

Câu 23: Giả định Việt Nam cần thu hút thêm nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghệ cao. Chính sách hội nhập nào sẽ hỗ trợ mục tiêu này hiệu quả nhất?

  • A. Áp dụng thuế suất cao đối với lợi nhuận chuyển ra nước ngoài.
  • B. Hạn chế quyền sở hữu trí tuệ của nhà đầu tư nước ngoài.
  • C. Yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài chỉ được sử dụng công nghệ lạc hậu.
  • D. Cải thiện môi trường pháp lý, cơ sở hạ tầng và có chính sách ưu đãi đầu tư phù hợp.

Câu 24: Việc hội nhập kinh tế quốc tế có thể ảnh hưởng đến văn hóa và lối sống của người dân. Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng điều này?

  • A. Hội nhập chắc chắn làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Hội nhập không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến văn hóa.
  • C. Có thể tiếp thu những yếu tố tích cực từ văn hóa nước ngoài nhưng cũng đối mặt với nguy cơ bị hòa tan, lai căng nếu không giữ gìn bản sắc.
  • D. Hội nhập chỉ mang lại những yếu tố văn hóa tiêu cực.

Câu 25: Khi đàm phán các hiệp định thương mại, Việt Nam thường phải đối mặt với sức ép về việc mở cửa thị trường cho hàng hóa và dịch vụ nước ngoài. Đây là biểu hiện của thách thức nào trong hội nhập?

  • A. Sức ép cạnh tranh và điều chỉnh chính sách thương mại.
  • B. Thiếu vốn đầu tư.
  • C. Khó khăn trong hợp tác lao động.
  • D. Vấn đề bảo vệ môi trường.

Câu 26: Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế" của Việt Nam có mối liên hệ như thế nào với hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Đây là hai chính sách hoàn toàn độc lập và không liên quan.
  • B. Là nền tảng và chiến lược để Việt Nam tham gia sâu rộng, hiệu quả hơn vào quá trình hội nhập.
  • C. Là chính sách thay thế cho hội nhập kinh tế quốc tế.
  • D. Chỉ áp dụng trong lĩnh vực chính trị, không phải kinh tế.

Câu 27: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến thị trường lao động Việt Nam.

  • A. Chỉ tạo ra việc làm cho lao động phổ thông.
  • B. Làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
  • C. Không ảnh hưởng đến mức lương của người lao động.
  • D. Tạo thêm việc làm, tăng nhu cầu lao động chất lượng cao, đồng thời đặt ra thách thức về đào tạo và cạnh tranh lao động.

Câu 28: Một trong những lợi ích rõ rệt của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng Việt Nam là gì?

  • A. Được tiếp cận nhiều loại hàng hóa, dịch vụ đa dạng hơn với giá cả cạnh tranh hơn.
  • B. Giá cả hàng hóa trong nước chắc chắn sẽ tăng lên.
  • C. Chỉ được mua hàng hóa sản xuất trong nước.
  • D. Chất lượng sản phẩm nội địa sẽ giảm sút.

Câu 29: Để tận dụng tốt cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần làm gì để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?

  • A. Hạn chế người lao động học ngoại ngữ.
  • B. Giảm đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
  • C. Tăng cường đào tạo kỹ năng nghề nghiệp, ngoại ngữ, kỹ năng mềm phù hợp với yêu cầu thị trường quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung đào tạo lao động cho các ngành truyền thống.

Câu 30: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam muốn xuất khẩu sang thị trường EU sau khi EVFTA có hiệu lực. Doanh nghiệp này cần lưu ý điều gì nhất về mặt kỹ thuật và tiêu chuẩn?

  • A. Tiêu chuẩn kỹ thuật của EU thấp hơn Việt Nam nên không cần lo lắng.
  • B. Cần đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn, môi trường, lao động rất khắt khe của EU.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến giá cả cạnh tranh mà không cần để ý đến chất lượng.
  • D. EU không có bất kỳ tiêu chuẩn nào đối với hàng dệt may nhập khẩu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế được coi là một xu thế khách quan trong bối cảnh hiện nay?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa hai quốc gia A và B là ví dụ về cấp độ hội nhập kinh tế nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Việt Nam là thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC). Việc tham gia AEC thể hiện Việt Nam đang ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một ví dụ điển hình của cấp độ hội nhập kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nội dung nào sau đây phản ánh rõ nhất hoạt động thương mại quốc tế trong hội nhập kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân tích vai trò của đầu tư quốc tế (bao gồm FDI và FII) đối với nền kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một công ty phần mềm của Việt Nam mở chi nhánh và thuê lập trình viên tại Singapore để tiếp cận thị trường khu vực. Đây là ví dụ về nội dung hội nhập kinh tế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hoạt động nào sau đây được coi là một hình thức của dịch vụ quốc tế trong khuôn khổ hội nhập kinh tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Thách thức lớn nhất về mặt kinh tế mà Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Cơ hội nào dưới đây là quan trọng nhất đối với Việt Nam khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Bên cạnh cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra những thách thức về mặt xã hội. Thách thức nào sau đây là ví dụ điển hình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Về mặt pháp luật, thách thức chính của Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chính sách nào của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện quyết tâm đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập, Nhà nước cần tập trung vào giải pháp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế giúp Việt Nam có cơ hội tiếp cận và học hỏi kinh nghiệm quản lý tiên tiến. Điều này tác động chủ yếu đến yếu tố nào của nền kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa hội nhập kinh tế quốc tế và vấn đề chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở Việt Nam.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một trong những nguyên tắc cơ bản khi Việt Nam tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Giả sử có một tranh chấp thương mại phát sinh giữa một doanh nghiệp Việt Nam và một doanh nghiệp nước ngoài trong khuôn khổ một FTA. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên áp dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Việc Việt Nam tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains - GVCs) có ý nghĩa gì đối với quá trình hội nhập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đánh giá tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến môi trường tại Việt Nam.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một trong những mục tiêu quan trọng của Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là cải thiện thể chế kinh tế thị trường. Điều này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giả định Việt Nam cần thu hút thêm nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghệ cao. Chính sách hội nhập nào sẽ hỗ trợ mục tiêu này hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Việc hội nhập kinh tế quốc tế có thể ảnh hưởng đến văn hóa và lối sống của người dân. Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng điều này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi đàm phán các hiệp định thương mại, Việt Nam thường phải đối mặt với sức ép về việc mở cửa thị trường cho hàng hóa và dịch vụ nước ngoài. Đây là biểu hiện của thách thức nào trong hội nhập?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế' của Việt Nam có mối liên hệ như thế nào với hội nhập kinh tế quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến thị trường lao động Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những lợi ích rõ rệt của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng Việt Nam là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để tận dụng tốt cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần làm gì để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam muốn xuất khẩu sang thị trường EU sau khi EVFTA có hiệu lực. Doanh nghiệp này cần lưu ý điều gì nhất về mặt kỹ thuật và tiêu chuẩn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 06

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung được gọi là gì?

  • A. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • B. Toàn cầu hóa
  • C. Khu vực hóa
  • D. Tự do hóa thương mại

Câu 2: Việt Nam là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) từ năm 2007. Việc gia nhập WTO thể hiện Việt Nam đang tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập liên khu vực

Câu 3: Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế nào của Việt Nam?

  • A. Hội nhập toàn cầu
  • B. Hội nhập liên quốc gia
  • C. Hội nhập khu vực
  • D. Hội nhập song phương

Câu 4: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội nào sau đây cho các doanh nghiệp Việt Nam?

  • A. Giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
  • B. Tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn
  • C. Hạn chế việc phải đổi mới công nghệ
  • D. Được miễn trừ tuân thủ các quy định quốc tế

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập sâu rộng là gì?

  • A. Sức ép cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài
  • B. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Thiếu nguồn lao động dồi dào
  • D. Giảm cơ hội tiếp cận khoa học công nghệ tiên tiến

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc nội dung thương mại quốc tế?

  • A. Đầu tư xây dựng nhà máy 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam
  • B. Một công ty Việt Nam mua lại cổ phần của một công ty nước ngoài
  • C. Chính phủ Việt Nam vay vốn từ Ngân hàng Thế giới (WB)
  • D. Xuất khẩu hàng dệt may sang thị trường Hoa Kỳ

Câu 7: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một hình thức đầu tư quốc tế. Đặc điểm nổi bật của FDI là gì?

  • A. Nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu hoặc trái phiếu mà không tham gia quản lý
  • B. Nhà đầu tư nước ngoài trực tiếp tham gia vào hoạt động quản lý và sản xuất
  • C. Chỉ liên quan đến việc cho vay và đi vay giữa các quốc gia
  • D. Chủ yếu nhằm mục đích đầu cơ trên thị trường tài chính

Câu 8: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với Việt Nam là gì?

  • A. Tiếp nhận công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm quản lý hiện đại và tạo việc làm
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn sự cạnh tranh trong nước
  • C. Kiểm soát hoàn toàn các hoạt động kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô

Câu 9: Dịch vụ quốc tế là một bộ phận quan trọng của hội nhập kinh tế. Hoạt động nào sau đây được xếp vào nhóm dịch vụ quốc tế?

  • A. Mua bán hàng hóa qua biên giới
  • B. Đầu tư xây dựng hạ tầng giao thông trong nước
  • C. Du lịch quốc tế và xuất khẩu lao động
  • D. Sản xuất nông sản để tiêu thụ nội địa

Câu 10: Chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam được xác định là gì?

  • A. Thụ động, chờ đợi các cơ hội đến
  • B. Chủ động, tích cực, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ
  • C. Chỉ tập trung vào hội nhập song phương
  • D. Ưu tiên bảo hộ tuyệt đối thị trường trong nước

Câu 11: Một trong những biện pháp chủ yếu để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Đẩy mạnh cải cách hành chính, hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường
  • B. Tăng cường trợ cấp cho tất cả các doanh nghiệp nhà nước
  • C. Hạn chế tiếp cận internet và công nghệ thông tin
  • D. Giảm đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao

Câu 12: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế lại được coi là xu thế tất yếu của thời đại?

  • A. Vì tất cả các quốc gia đều có nguồn tài nguyên giống nhau
  • B. Vì mỗi quốc gia có thể tự cung tự cấp mọi thứ
  • C. Vì công nghệ thông tin chưa phát triển
  • D. Vì sự phát triển của lực lượng sản xuất và phân công lao động quốc tế

Câu 13: Khi tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA), Việt Nam cam kết cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên. Điều này có tác động như thế nào đến người tiêu dùng Việt Nam?

  • A. Giá cả hàng hóa nhập khẩu sẽ tăng cao
  • B. Có cơ hội tiếp cận hàng hóa đa dạng hơn với giá cả cạnh tranh hơn
  • C. Chỉ có thể mua hàng hóa sản xuất trong nước
  • D. Chất lượng hàng hóa nhập khẩu sẽ giảm sút

Câu 14: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam đầu tư xây dựng nhà máy tại Myanmar để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường khu vực. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (Outbound FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)
  • C. Vay nợ quốc tế
  • D. Xuất khẩu hàng hóa thông thường

Câu 15: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể gây ra thách thức về mặt xã hội nào đối với Việt Nam?

  • A. Giảm khoảng cách giàu nghèo
  • B. Tăng cường bản sắc văn hóa dân tộc
  • C. Giảm áp lực việc làm
  • D. Gia tăng phân hóa giàu nghèo và các vấn đề xã hội phát sinh

Câu 16: Để tận dụng tối đa cơ hội và vượt qua thách thức của hội nhập, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế giao thương
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào đầu tư nước ngoài
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực quản trị
  • D. Duy trì cơ cấu kinh tế lạc hậu

Câu 17: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những lợi ích chính của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Tăng cường kim ngạch xuất nhập khẩu
  • B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro từ biến động kinh tế thế giới
  • C. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại
  • D. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước từ các hoạt động kinh tế đối ngoại

Câu 18: Khi Việt Nam tham gia các sân chơi kinh tế toàn cầu như WTO, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải làm gì để tuân thủ các quy tắc chung?

  • A. Nâng cao chất lượng sản phẩm, minh bạch thông tin, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế
  • B. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa
  • C. Không cần quan tâm đến các quy định về sở hữu trí tuệ
  • D. Trông chờ sự bảo hộ tuyệt đối từ nhà nước

Câu 19: Khối ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) là một ví dụ về cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập đa quốc gia

Câu 20: Một trong những thách thức về mặt môi trường mà Việt Nam có thể đối mặt trong quá trình hội nhập là gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm từ các ngành công nghiệp
  • B. Tăng cường quản lý tài nguyên thiên nhiên
  • C. Nguy cơ trở thành bãi thải công nghiệp của các nước phát triển
  • D. Dễ dàng áp dụng các công nghệ xanh

Câu 21: Việt Nam tích cực tham gia đàm phán và ký kết nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác khác nhau. Điều này thể hiện rõ nhất chủ trương nào trong chính sách hội nhập của Việt Nam?

  • A. Chỉ hội nhập với các nước láng giềng
  • B. Ưu tiên hội nhập toàn cầu hơn khu vực
  • C. Hạn chế ký kết các hiệp định ràng buộc
  • D. Đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thuộc nội dung đầu tư quốc tế (cả trực tiếp và gián tiếp)?

  • A. Một công ty Việt Nam bán hàng sang Hàn Quốc
  • B. Một công ty Việt Nam mua nguyên liệu từ Trung Quốc
  • C. Một quỹ đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam
  • D. Một người Việt Nam đi du lịch nước ngoài

Câu 23: Khi hội nhập kinh tế, việc cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh trong nước có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp thu hút vốn đầu tư nước ngoài và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp trong nước
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất cho doanh nghiệp
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
  • D. Khiến các nhà đầu tư nước ngoài e ngại

Câu 24: Một trong những thách thức về mặt văn hóa - xã hội khi hội nhập sâu rộng là gì?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia
  • B. Nguy cơ bị hòa tan, mai một bản sắc văn hóa truyền thống
  • C. Giảm thiểu các vấn đề về an ninh trật tự xã hội
  • D. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền

Câu 25: Khái niệm nào đề cập đến việc gỡ bỏ hoặc giảm bớt các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan) giữa các quốc gia?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Bảo hộ mậu dịch
  • C. Đầu tư trực tiếp
  • D. Toàn cầu hóa

Câu 26: Vai trò của Nhà nước trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
  • B. Hạn chế tối đa việc tham gia vào các tổ chức quốc tế
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu thuế xuất nhập khẩu
  • D. Hoàn thiện thể chế, tạo môi trường thuận lợi, hỗ trợ doanh nghiệp và bảo vệ lợi ích quốc gia

Câu 27: Khi tham gia hội nhập, việc phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Làm tăng sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu
  • B. Nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm, giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh
  • C. Hạn chế sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa
  • D. Chỉ phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng nội địa

Câu 28: Tình huống: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ của Việt Nam muốn xuất khẩu sang thị trường EU. Tuy nhiên, họ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn về nguồn gốc gỗ hợp pháp và quy trình sản xuất bền vững của EU. Tình huống này phản ánh thách thức nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Đáp ứng các hàng rào kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng của thị trường nhập khẩu
  • B. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư nước ngoài
  • C. Cạnh tranh về giá với các doanh nghiệp trong nước
  • D. Tiếp cận thông tin về thị trường nước ngoài

Câu 29: Phân tích nào sau đây về tác động của hội nhập kinh tế đối với người lao động Việt Nam là hợp lý nhất?

  • A. Hội nhập chắc chắn làm giảm số lượng việc làm trong nước.
  • B. Mọi người lao động đều được hưởng lợi như nhau từ hội nhập.
  • C. Hội nhập tạo thêm cơ hội việc làm nhưng cũng đòi hỏi người lao động phải nâng cao trình độ, kỹ năng để đáp ứng yêu cầu mới.
  • D. Chỉ những người lao động có trình độ cao mới có việc làm khi hội nhập.

Câu 30: Việc Việt Nam tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu, trở thành một mắt xích trong quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa trên thế giới là một minh chứng cho lợi ích nào của hội nhập kinh tế?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu
  • B. Tăng cường tự chủ về công nghệ sản xuất
  • C. Hạn chế sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
  • D. Thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất, tiếp cận công nghệ và mở rộng thị trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Việt Nam là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) từ năm 2007. Việc gia nhập WTO thể hiện Việt Nam đang tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế nào của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Việc tham gia hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội nào sau đây cho các doanh nghiệp Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập sâu rộng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc nội dung thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một hình thức đầu tư quốc tế. Đặc điểm nổi bật của FDI là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Dịch vụ quốc tế là một bộ phận quan trọng của hội nhập kinh tế. Hoạt động nào sau đây được xếp vào nhóm dịch vụ quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam được xác định là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một trong những biện pháp chủ yếu để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tại sao hội nhập kinh tế quốc tế lại được coi là xu thế tất yếu của thời đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA), Việt Nam cam kết cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên. Điều này có tác động như thế nào đến người tiêu dùng Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam đầu tư xây dựng nhà máy tại Myanmar để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường khu vực. Hoạt động này thuộc hình thức đầu tư quốc tế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể gây ra thách thức về mặt xã hội nào đối với Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để tận dụng tối đa cơ hội và vượt qua thách thức của hội nhập, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những lợi ích chính của hội nhập kinh tế quốc tế đối với nền kinh tế Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi Việt Nam tham gia các sân chơi kinh tế toàn cầu như WTO, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải làm gì để tuân thủ các quy tắc chung?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khối ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) là một ví dụ về cấp độ hội nhập kinh tế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một trong những thách thức về mặt môi trường mà Việt Nam có thể đối mặt trong quá trình hội nhập là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Việt Nam tích cực tham gia đàm phán và ký kết nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác khác nhau. Điều này thể hiện rõ nhất chủ trương nào trong chính sách hội nhập của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hoạt động nào sau đây thuộc nội dung đầu tư quốc tế (cả trực tiếp và gián tiếp)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi hội nhập kinh tế, việc cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh trong nước có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một trong những thách thức về mặt văn hóa - xã hội khi hội nhập sâu rộng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khái niệm nào đề cập đến việc gỡ bỏ hoặc giảm bớt các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan) giữa các quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Vai trò của Nhà nước trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi tham gia hội nhập, việc phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tình huống: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ của Việt Nam muốn xuất khẩu sang thị trường EU. Tuy nhiên, họ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn về nguồn gốc gỗ hợp pháp và quy trình sản xuất bền vững của EU. Tình huống này phản ánh thách thức nào trong hội nhập kinh tế quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Phân tích nào sau đây về tác động của hội nhập kinh tế đối với người lao động Việt Nam là hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Việc Việt Nam tham gia các chuỗi giá trị toàn cầu, trở thành một mắt xích trong quá trình sản xuất và phân phối hàng hóa trên thế giới là một minh chứng cho lợi ích nào của hội nhập kinh tế?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 07

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung được gọi là gì?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế
  • B. Khu vực hóa kinh tế
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • D. Mở cửa thị trường

Câu 2: Xét về hình thức, hội nhập kinh tế quốc tế bao gồm mấy cấp độ chủ yếu?

  • A. Hai cấp độ
  • B. Ba cấp độ
  • C. Bốn cấp độ
  • D. Năm cấp độ

Câu 3: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với một quốc gia duy nhất (ví dụ: FTA Việt Nam - Chile) là biểu hiện của cấp độ hội nhập nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập đa phương
  • D. Hội nhập toàn cầu

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), với sự tham gia của hầu hết các quốc gia trên thế giới, là minh chứng rõ nét cho cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập đa quốc gia
  • D. Hội nhập toàn cầu

Câu 5: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập đa phương
  • D. Hội nhập toàn cầu

Câu 6: Theo em, lợi ích quan trọng nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho một quốc gia đang phát triển như Việt Nam là gì?

  • A. Giảm giá hàng hóa nhập khẩu
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa
  • C. Giảm thiểu cạnh tranh trong nước
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư

Câu 7: Khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do, các doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội tiếp cận thị trường nước ngoài dễ dàng hơn. Lợi ích này thuộc về khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Mở rộng thị trường
  • B. Thu hút đầu tư
  • C. Tiếp thu công nghệ
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Khó tiếp cận thị trường nước ngoài
  • C. Áp lực cạnh tranh từ hàng hóa và doanh nghiệp nước ngoài
  • D. Thiếu thông tin về thị trường quốc tế

Câu 9: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động kinh tế quốc tế chủ yếu?

  • A. Xuất nhập khẩu hàng hóa
  • B. Đầu tư quốc tế
  • C. Dịch vụ quốc tế
  • D. Mua bán hàng hóa giữa hai tỉnh trong nước

Câu 10: Khi một công ty nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam, đây là hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
  • C. Cho vay quốc tế
  • D. Viện trợ phát triển chính thức (ODA)

Câu 11: Việc một nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam mà không tham gia trực tiếp vào quản lý doanh nghiệp đó là hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII)
  • C. Liên doanh
  • D. Mua bán và sáp nhập (M&A)

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây được xem là dịch vụ thu ngoại tệ quan trọng của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Dịch vụ công chứng
  • B. Dịch vụ sửa chữa ô tô
  • C. Du lịch quốc tế
  • D. Dịch vụ tư vấn pháp luật nội địa

Câu 13: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường châu Âu. Doanh nghiệp này cần tìm hiểu kỹ về các hàng rào kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng và quy tắc xuất xứ của Liên minh châu Âu (EU). Yêu cầu này đặt ra thách thức gì đối với doanh nghiệp Việt Nam trong hội nhập?

  • A. Thiếu vốn đầu tư ban đầu
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác
  • C. Áp lực cạnh tranh về giá
  • D. Đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định khắt khe của thị trường nước ngoài

Câu 14: Một trong những chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế
  • B. Thận trọng, hạn chế tối đa tham gia các tổ chức quốc tế
  • C. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa, ít quan tâm thị trường quốc tế
  • D. Chỉ hội nhập với các nước có cùng chế độ chính trị

Câu 15: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các cơ chế hợp tác đa phương như APEC, ASEM thể hiện điều gì trong chính sách hội nhập?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích song phương
  • B. Chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế
  • C. Ưu tiên các mối quan hệ truyền thống
  • D. Hạn chế tối đa hợp tác với các nền kinh tế phát triển

Câu 16: Phân tích tác động: Việc Việt Nam gia nhập WTO đã tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang các thị trường thành viên với thuế quan ưu đãi. Đồng thời, hàng hóa nước ngoài cũng vào Việt Nam dễ dàng hơn, tạo áp lực cạnh tranh lớn cho các doanh nghiệp trong nước. Tác động này cho thấy hội nhập kinh tế quốc tế mang tính chất gì?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích
  • B. Chỉ tạo ra thách thức
  • C. Có cả cơ hội và thách thức
  • D. Không có tác động đáng kể

Câu 17: Một trong những biện pháp mà Nhà nước Việt Nam đang thực hiện để hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập là gì?

  • A. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp yếu kém
  • B. Giảm bớt các quy định pháp lý liên quan đến kinh doanh
  • C. Hạn chế tiếp cận công nghệ nước ngoài
  • D. Đẩy mạnh cải cách hành chính, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi

Câu 18: Theo em, tại sao việc hoàn thiện thể chế, cải cách hành chính lại là yếu tố quan trọng để Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế thành công?

  • A. Giúp minh bạch hóa môi trường đầu tư, tạo niềm tin cho nhà đầu tư nước ngoài và giảm chi phí cho doanh nghiệp
  • B. Chỉ giúp giảm bớt bộ máy nhà nước
  • C. Không liên quan trực tiếp đến hội nhập kinh tế
  • D. Chỉ phục vụ mục đích quản lý nhà nước nội bộ

Câu 19: Khi Việt Nam tham gia các sân chơi kinh tế toàn cầu, người tiêu dùng Việt Nam có cơ hội tiếp cận với nhiều loại hàng hóa, dịch vụ từ khắp nơi trên thế giới với chất lượng tốt hơn và giá cả cạnh tranh hơn. Đây là lợi ích của hội nhập đối với đối tượng nào?

  • A. Nhà nước
  • B. Doanh nghiệp
  • C. Người tiêu dùng
  • D. Người lao động

Câu 20: Phân tích ảnh hưởng: Một ngành sản xuất trong nước đang gặp khó khăn do không cạnh tranh được với hàng nhập khẩu từ các nước đã ký FTA với Việt Nam. Để ứng phó, doanh nghiệp trong ngành này cần làm gì để tồn tại và phát triển trong bối cảnh hội nhập?

  • A. Yêu cầu Nhà nước áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ
  • B. Thu hẹp quy mô sản xuất hoặc chuyển sang ngành khác
  • C. Giữ nguyên phương thức sản xuất truyền thống
  • D. Đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí, tìm kiếm thị trường ngách

Câu 21: Hoạt động nào sau đây được xem là hình thức xuất khẩu dịch vụ của Việt Nam?

  • A. Mua phần mềm từ công ty nước ngoài
  • B. Một công ty Việt Nam cung cấp dịch vụ tư vấn cho khách hàng ở nước ngoài
  • C. Một ngân hàng Việt Nam cho vay khách hàng trong nước
  • D. Một công ty du lịch Việt Nam tổ chức tour cho khách du lịch nội địa

Câu 22: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains - GVCs) thể hiện khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Tăng cường liên kết sản xuất và thương mại với các nền kinh tế khác
  • B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô
  • C. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài
  • D. Phát triển kinh tế độc lập, tự chủ hoàn toàn

Câu 23: Một trong những rủi ro tiềm ẩn đối với nền kinh tế Việt Nam khi hội nhập sâu rộng là gì?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát nền kinh tế
  • C. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ nếu không có sự đầu tư và đổi mới kịp thời
  • D. Giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo trong xã hội

Câu 24: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư nhằm thu hút vốn FDI?

  • A. Tăng thuế đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
  • B. Hạn chế cấp phép cho các dự án đầu tư nước ngoài
  • C. Giữ nguyên các thủ tục hành chính rườm rà
  • D. Ban hành các luật và chính sách ưu đãi, đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến đầu tư

Câu 25: Phân tích lợi ích: Một doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với một đối tác nước ngoài trong một dự án sản xuất. Đối tác nước ngoài cung cấp công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý hiện đại. Doanh nghiệp Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng những kiến thức này. Đây là lợi ích nào của hội nhập?

  • A. Mở rộng thị trường
  • B. Tiếp thu công nghệ và kinh nghiệm quản lý
  • C. Giảm chi phí lao động
  • D. Tăng cường sự bảo hộ của Nhà nước

Câu 26: Hội nhập kinh tế quốc tế góp phần tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động Việt Nam thông qua con đường nào?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài và mở rộng sản xuất, xuất khẩu
  • B. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa
  • C. Đóng cửa các doanh nghiệp không cạnh tranh được
  • D. Giảm quy mô các ngành dịch vụ

Câu 27: Để tận dụng tốt cơ hội và vượt qua thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế, người lao động Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Yêu cầu tăng lương tối thiểu
  • B. Hạn chế di chuyển giữa các vùng
  • C. Chỉ làm việc trong các doanh nghiệp nhà nước
  • D. Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và khả năng ngoại ngữ

Câu 28: Phân tích nguyên nhân: Tại sao các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển, lại cần phải hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Để giảm bớt sự phụ thuộc vào nền kinh tế thế giới
  • B. Để tránh cạnh tranh từ các nước khác
  • C. Để tận dụng lợi thế so sánh, tiếp cận nguồn lực và thị trường bên ngoài, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
  • D. Chỉ để tuân thủ các quy định của các tổ chức quốc tế

Câu 29: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) với các cam kết sâu rộng về lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ,... đòi hỏi Việt Nam phải làm gì?

  • A. Giảm bớt các quy định pháp luật trong nước
  • B. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và thể chế để phù hợp với các cam kết quốc tế
  • C. Hạn chế giao thương với các nước thành viên
  • D. Chỉ thực hiện các cam kết liên quan đến thuế quan

Câu 30: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất đến sự thành công của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

  • A. Sự chủ động, linh hoạt của Nhà nước trong hoạch định chính sách và nỗ lực của cộng đồng doanh nghiệp, người dân trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh
  • B. Chỉ phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các tổ chức quốc tế
  • C. Chỉ phụ thuộc vào việc thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Chỉ phụ thuộc vào việc xuất khẩu được nhiều hàng hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xét về hình thức, hội nhập kinh tế quốc tế bao gồm mấy cấp độ chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với một quốc gia duy nhất (ví dụ: FTA Việt Nam - Chile) là biểu hiện của cấp độ hội nhập nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), với sự tham gia của hầu hết các quốc gia trên thế giới, là minh chứng rõ nét cho cấp độ hội nhập kinh tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Theo em, lợi ích quan trọng nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho một quốc gia đang phát triển như Việt Nam là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do, các doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội tiếp cận thị trường nước ngoài dễ dàng hơn. Lợi ích này thuộc về khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động kinh tế quốc tế chủ yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi một công ty nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam, đây là hình thức đầu tư quốc tế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Việc một nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam mà không tham gia trực tiếp vào quản lý doanh nghiệp đó là hình thức đầu tư quốc tế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Dịch vụ nào sau đây được xem là dịch vụ thu ngoại tệ quan trọng của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường châu Âu. Doanh nghiệp này cần tìm hiểu kỹ về các hàng rào kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng và quy tắc xuất xứ của Liên minh châu Âu (EU). Yêu cầu này đặt ra thách thức gì đối với doanh nghiệp Việt Nam trong hội nhập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một trong những chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đóng góp vào các cơ chế hợp tác đa phương như APEC, ASEM thể hiện điều gì trong chính sách hội nhập?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phân tích tác động: Việc Việt Nam gia nhập WTO đã tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang các thị trường thành viên với thuế quan ưu đãi. Đồng thời, hàng hóa nước ngoài cũng vào Việt Nam dễ dàng hơn, tạo áp lực cạnh tranh lớn cho các doanh nghiệp trong nước. Tác động này cho thấy hội nhập kinh tế quốc tế mang tính chất gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một trong những biện pháp mà Nhà nước Việt Nam đang thực hiện để hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Theo em, tại sao việc hoàn thiện thể chế, cải cách hành chính lại là yếu tố quan trọng để Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế thành công?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi Việt Nam tham gia các sân chơi kinh tế toàn cầu, người tiêu dùng Việt Nam có cơ hội tiếp cận với nhiều loại hàng hóa, dịch vụ từ khắp nơi trên thế giới với chất lượng tốt hơn và giá cả cạnh tranh hơn. Đây là lợi ích của hội nhập đối với đối tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phân tích ảnh hưởng: Một ngành sản xuất trong nước đang gặp khó khăn do không cạnh tranh được với hàng nhập khẩu từ các nước đã ký FTA với Việt Nam. Để ứng phó, doanh nghiệp trong ngành này cần làm gì để tồn tại và phát triển trong bối cảnh hội nhập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hoạt động nào sau đây được xem là hình thức xuất khẩu dịch vụ của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Việc Việt Nam tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu (Global Value Chains - GVCs) thể hiện khía cạnh nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một trong những rủi ro tiềm ẩn đối với nền kinh tế Việt Nam khi hội nhập sâu rộng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Chính sách nào sau đây của Nhà nước Việt Nam thể hiện nỗ lực cải thiện môi trường đầu tư nhằm thu hút vốn FDI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích lợi ích: Một doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với một đối tác nước ngoài trong một dự án sản xuất. Đối tác nước ngoài cung cấp công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý hiện đại. Doanh nghiệp Việt Nam có thể học hỏi và áp dụng những kiến thức này. Đây là lợi ích nào của hội nhập?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hội nhập kinh tế quốc tế góp phần tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động Việt Nam thông qua con đường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để tận dụng tốt cơ hội và vượt qua thách thức của hội nhập kinh tế quốc tế, người lao động Việt Nam cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích nguyên nhân: Tại sao các quốc gia, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển, lại cần phải hội nhập kinh tế quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) với các cam kết sâu rộng về lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ,... đòi hỏi Việt Nam phải làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất đến sự thành công của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 08

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung được gọi là gì?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế
  • B. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • C. Khu vực hóa kinh tế
  • D. Tự do hóa thương mại

Câu 2: Xét về hình thức, hội nhập kinh tế quốc tế được phân chia thành mấy cấp độ chủ yếu?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 3: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA) là ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế nào của Việt Nam?

  • A. Hội nhập toàn cầu
  • B. Hội nhập khu vực
  • C. Hội nhập song phương
  • D. Hội nhập đa phương

Câu 4: Việc Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện sự tham gia vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập toàn cầu
  • B. Hội nhập song phương
  • C. Hội nhập khu vực
  • D. Hội nhập đa phương

Câu 5: Hình thức hội nhập kinh tế diễn ra giữa hai quốc gia cụ thể trên cơ sở các thỏa thuận, hiệp định song phương được gọi là gì?

  • A. Hội nhập khu vực
  • B. Hội nhập đa phương
  • C. Hội nhập toàn cầu
  • D. Hội nhập song phương

Câu 6: Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội nào cho Việt Nam trong việc mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa?

  • A. Tiếp cận các thị trường mới với thuế quan ưu đãi hoặc xóa bỏ thuế quan.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
  • C. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
  • D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài.

Câu 7: Một trong những cơ hội quan trọng mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho Việt Nam liên quan đến nguồn lực tài chính là gì?

  • A. Giảm chi tiêu ngân sách cho các hoạt động kinh tế.
  • B. Hạn chế vay nợ nước ngoài.
  • C. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp (FDI) và gián tiếp (FII) từ nước ngoài.
  • D. Tăng cường kiểm soát dòng vốn ra nước ngoài.

Câu 8: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp cận và học hỏi những gì từ các quốc gia phát triển?

  • A. Chỉ các công nghệ sản xuất cơ bản.
  • B. Kinh nghiệm quản lý hành chính công.
  • C. Các mô hình tiêu thụ hàng hóa hiệu quả.
  • D. Khoa học công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm quản lý và phương thức sản xuất hiện đại.

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Sức ép cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài có tiềm lực mạnh hơn.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin thị trường quốc tế.
  • C. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.
  • D. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước còn hạn chế.

Câu 10: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra thách thức nào đối với bản sắc văn hóa và lối sống của người dân Việt Nam?

  • A. Giảm sự giao thoa văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Nguy cơ mai một các giá trị văn hóa truyền thống trước sự du nhập của văn hóa ngoại lai.
  • C. Tăng cường sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục.
  • D. Hạn chế tiếp cận với các sản phẩm văn hóa quốc tế.

Câu 11: Để nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Hạn chế đầu tư vào đổi mới công nghệ.
  • B. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
  • C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • D. Đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và kỹ năng quản lý.

Câu 12: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự chủ động, tích cực trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Áp dụng thuế suất nhập khẩu rất cao đối với mọi mặt hàng.
  • B. Từ chối tham gia các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • C. Ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) với nhiều quốc gia và khu vực.
  • D. Hạn chế tối đa việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 13: Một trong những vai trò quan trọng của Nhà nước trong việc hỗ trợ doanh nghiệp hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Hoàn thiện thể chế, cải cách thủ tục hành chính, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
  • B. Trực tiếp tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
  • C. Cung cấp toàn bộ vốn đầu tư cho doanh nghiệp.
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp nội địa.

Câu 14: Đối với người dân, hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội nào trong việc tiếp cận hàng hóa và dịch vụ?

  • A. Chỉ được sử dụng hàng hóa sản xuất trong nước.
  • B. Giá cả hàng hóa nhập khẩu luôn cao hơn hàng nội địa.
  • C. Ít lựa chọn về chủng loại hàng hóa.
  • D. Được tiếp cận đa dạng hơn các loại hàng hóa, dịch vụ với chất lượng tốt hơn và giá cả cạnh tranh hơn.

Câu 15: Thách thức nào liên quan đến nguồn nhân lực mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Thừa lao động có trình độ cao.
  • B. Chất lượng nguồn nhân lực chưa đáp ứng được yêu cầu về trình độ chuyên môn, ngoại ngữ và kỹ năng làm việc trong môi trường quốc tế.
  • C. Thiếu việc làm cho lao động phổ thông.
  • D. Dễ dàng thu hút lao động nước ngoài có tay nghề cao.

Câu 16: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam đầu tư dây chuyền sản xuất hiện đại từ Đức và áp dụng quy trình quản lý tiên tiến theo tiêu chuẩn quốc tế. Hoạt động này minh chứng cho cơ hội nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • B. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
  • C. Tiếp thu khoa học công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến.
  • D. Tăng cường cạnh tranh trong nước.

Câu 17: Khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do, hàng rào thuế quan đối với nhiều mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam sang các nước đối tác thường có xu hướng như thế nào?

  • A. Giảm hoặc xóa bỏ.
  • B. Tăng lên.
  • C. Giữ nguyên không đổi.
  • D. Chỉ áp dụng cho một số ít mặt hàng.

Câu 18: Hội nhập kinh tế quốc tế có tác động tích cực nào đến việc tạo ra việc làm cho người lao động Việt Nam?

  • A. Giảm nhu cầu về lao động.
  • B. Chỉ tạo việc làm cho lao động trình độ cao.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động nhưng giảm việc làm trong nước.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài và mở rộng sản xuất, tạo thêm nhiều việc làm mới.

Câu 19: Tình huống nào sau đây thể hiện thách thức về môi trường đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Các doanh nghiệp nước ngoài tuân thủ nghiêm ngặt quy định bảo vệ môi trường.
  • B. Một số dự án FDI sử dụng công nghệ lạc hậu, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • C. Việc xuất khẩu hàng hóa sạch ngày càng tăng.
  • D. Nhận được nhiều hỗ trợ tài chính cho các dự án xanh.

Câu 20: Bên cạnh các cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra thách thức về chủ quyền kinh tế quốc gia. Biểu hiện của thách thức này là gì?

  • A. Phải điều chỉnh chính sách kinh tế trong nước để phù hợp với các cam kết quốc tế, có thể ảnh hưởng đến khả năng tự chủ ra quyết định.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát nền kinh tế bởi chính phủ.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào các quy định của quốc tế.
  • D. Chỉ áp dụng các luật lệ kinh tế riêng biệt của Việt Nam.

Câu 21: Để tận dụng hiệu quả các FTA đã ký, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng tìm hiểu và tuân thủ điều gì?

  • A. Chỉ cần tập trung vào giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Không cần quan tâm đến quy tắc xuất xứ hàng hóa.
  • C. Các quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm của thị trường đối tác.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu về mức thuế suất nhập khẩu.

Câu 22: Hội nhập kinh tế quốc tế góp phần thúc đẩy cải cách thể chế kinh tế ở Việt Nam theo hướng nào?

  • A. Tăng cường sự can thiệp trực tiếp của Nhà nước vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • B. Hạn chế sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân.
  • C. Duy trì cơ chế kế hoạch hóa tập trung.
  • D. Phù hợp hơn với thông lệ quốc tế, minh bạch, công bằng và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh.

Câu 23: Hoạt động nào sau đây được xem là một hình thức đầu tư quốc tế?

  • A. Một công ty nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam (FDI).
  • B. Xuất khẩu một lô hàng nông sản sang Trung Quốc.
  • C. Một ngân hàng Việt Nam cho doanh nghiệp trong nước vay vốn.
  • D. Mua sắm hàng hóa tiêu dùng từ một trang thương mại điện tử nước ngoài.

Câu 24: Khi một nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam với mục đích kiếm lời từ chênh lệch giá hoặc cổ tức, đây là hình thức đầu tư quốc tế nào?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
  • B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
  • C. Xuất khẩu vốn.
  • D. Cho vay quốc tế.

Câu 25: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc hoặc các chương trình hợp tác phát triển với các quốc gia khác thể hiện khía cạnh nào của hội nhập quốc tế?

  • A. Chỉ là hội nhập kinh tế.
  • B. Hội nhập văn hóa.
  • C. Hội nhập chính trị.
  • D. Hội nhập toàn diện (bao gồm kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội...).

Câu 26: Một nông dân Việt Nam áp dụng kỹ thuật canh tác mới học hỏi từ các chuyên gia nước ngoài thông qua một chương trình hợp tác quốc tế. Điều này minh chứng cho tác động tích cực nào của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người dân?

  • A. Tiếp thu kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm tiên tiến.
  • B. Có cơ hội xuất khẩu nông sản dễ dàng hơn.
  • C. Nhận được trợ cấp trực tiếp từ nước ngoài.
  • D. Chỉ có lợi cho nông dân ở các vùng đô thị.

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu, doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì?

  • A. Đề nghị Nhà nước cấm nhập khẩu.
  • B. Nâng cao chất lượng, mẫu mã sản phẩm, cải tiến quy trình sản xuất để tăng sức cạnh tranh.
  • C. Giảm giá bán đến mức thấp nhất có thể.
  • D. Chuyển sang kinh doanh lĩnh vực khác ít cạnh tranh hơn.

Câu 28: Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi hệ thống pháp luật của Việt Nam phải có sự điều chỉnh như thế nào?

  • A. Giữ nguyên như cũ để bảo vệ lợi ích quốc gia.
  • B. Chỉ sao chép luật pháp của các nước phát triển.
  • C. Áp dụng luật pháp quốc tế mà không cần nội luật hóa.
  • D. Hoàn thiện, minh bạch, đồng bộ và phù hợp hơn với các cam kết và thông lệ quốc tế.

Câu 29: Vai trò của các tổ chức quốc tế như WTO, APEC, ASEAN trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là gì?

  • A. Tạo khuôn khổ pháp lý, sân chơi chung và cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại.
  • B. Trực tiếp đầu tư vào các doanh nghiệp Việt Nam.
  • C. Cung cấp toàn bộ nguồn vốn phát triển cho Việt Nam.
  • D. Chỉ đóng vai trò quan sát, không có ảnh hưởng thực tế.

Câu 30: Thách thức về kinh tế vĩ mô nào có thể phát sinh từ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế nếu không được quản lý chặt chẽ?

  • A. Tăng trưởng kinh tế quá nóng và bền vững.
  • B. Cán cân thương mại luôn thặng dư lớn.
  • C. Nguy cơ mất cân đối cán cân thanh toán, gia tăng nợ công hoặc khủng hoảng tài chính.
  • D. Kiểm soát lạm phát dễ dàng hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới dựa trên cơ sở cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét về hình thức, hội nhập kinh tế quốc tế được phân chia thành mấy cấp độ chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA) là ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế nào của Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Việc Việt Nam trở thành thành viên đầy đủ của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện sự tham gia vào cấp độ hội nhập kinh tế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hình thức hội nhập kinh tế diễn ra giữa hai quốc gia cụ thể trên cơ sở các thỏa thuận, hiệp định song phương được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội nào cho Việt Nam trong việc mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một trong những cơ hội quan trọng mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho Việt Nam liên quan đến nguồn lực tài chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo điều kiện cho Việt Nam tiếp cận và học hỏi những gì từ các quốc gia phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra thách thức nào đối với bản sắc văn hóa và lối sống của người dân Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Để nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chính sách nào của Nhà nước Việt Nam thể hiện sự chủ động, tích cực trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một trong những vai trò quan trọng của Nhà nước trong việc hỗ trợ doanh nghiệp hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đối với người dân, hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội nào trong việc tiếp cận hàng hóa và dịch vụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Thách thức nào liên quan đến nguồn nhân lực mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một doanh nghiệp dệt may Việt Nam đầu tư dây chuyền sản xuất hiện đại từ Đức và áp dụng quy trình quản lý tiên tiến theo tiêu chuẩn quốc tế. Hoạt động này minh chứng cho cơ hội nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do, hàng rào thuế quan đối với nhiều mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam sang các nước đối tác thường có xu hướng như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hội nhập kinh tế quốc tế có tác động tích cực nào đến việc tạo ra việc làm cho người lao động Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tình huống nào sau đây thể hiện thách thức về môi trường đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Bên cạnh các cơ hội, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra thách thức về chủ quyền kinh tế quốc gia. Biểu hiện của thách thức này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để tận dụng hiệu quả các FTA đã ký, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng tìm hiểu và tuân thủ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hội nhập kinh tế quốc tế góp phần thúc đẩy cải cách thể chế kinh tế ở Việt Nam theo hướng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hoạt động nào sau đây được xem là một hình thức đầu tư quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi một nhà đầu tư nước ngoài mua cổ phiếu của một công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam với mục đích kiếm lời từ chênh lệch giá hoặc cổ tức, đây là hình thức đầu tư quốc tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc hoặc các chương trình hợp tác phát triển với các quốc gia khác thể hiện khía cạnh nào của hội nhập quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một nông dân Việt Nam áp dụng kỹ thuật canh tác mới học hỏi từ các chuyên gia nước ngoài thông qua một chương trình hợp tác quốc tế. Điều này minh chứng cho tác động tích cực nào của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người dân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu, doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi hệ thống pháp luật của Việt Nam phải có sự điều chỉnh như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Vai trò của các tổ chức quốc tế như WTO, APEC, ASEAN trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Thách thức về kinh tế vĩ mô nào có thể phát sinh từ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế nếu không được quản lý chặt chẽ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 09

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình một quốc gia chủ động gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế thế giới, dựa trên nguyên tắc cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế
  • B. Khu vực hóa kinh tế
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế
  • D. Đa phương hóa quan hệ kinh tế

Câu 2: Việc Việt Nam ký kết Hiệp định thương mại tự do (FTA) với một quốc gia cụ thể (ví dụ: Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nam - Nhật Bản - VJEPA) thể hiện cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu

Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), với số lượng thành viên bao phủ hầu hết các quốc gia trên thế giới, là một ví dụ điển hình cho cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu

Câu 4: Khối ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) là một minh chứng cho hình thức hợp tác và liên kết kinh tế dựa trên sự tương đồng về địa lý và lợi ích chung. Đây là cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập kinh tế song phương
  • B. Hội nhập kinh tế khu vực
  • C. Hội nhập kinh tế đa phương
  • D. Hội nhập kinh tế toàn cầu

Câu 5: Đâu là lợi ích quan trọng nhất mà hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cho một quốc gia đang phát triển như Việt Nam?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn cạnh tranh trong nước.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Loại bỏ sự ảnh hưởng của nền kinh tế thế giới.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 6: Một công ty dệt may của Việt Nam trước đây chỉ bán sản phẩm ở thị trường nội địa. Sau khi Việt Nam gia nhập WTO và ký kết các FTA, công ty này đã tìm được đối tác và xuất khẩu hàng hóa sang châu Âu và Mỹ. Tình huống này minh chứng cho lợi ích nào của hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • B. Giảm chi phí sản xuất.
  • C. Tăng cường vai trò của nhà nước trong kinh tế.
  • D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa.

Câu 7: Việc hội nhập kinh tế quốc tế có thể tạo ra những thách thức nào đối với các doanh nghiệp nội địa?

  • A. Giảm bớt sự cạnh tranh.
  • B. Dễ dàng tiếp cận công nghệ mới mà không cần đầu tư.
  • C. Được nhà nước bảo hộ hoàn toàn trước đối thủ nước ngoài.
  • D. Đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài.

Câu 8: Chính sách thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Việt Nam nhằm mục đích gì trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Chỉ nhập khẩu công nghệ cũ, lạc hậu.
  • B. Hạn chế tạo việc làm cho người lao động trong nước.
  • C. Tiếp nhận vốn, công nghệ, kỹ năng quản lý và tạo việc làm.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu nguyên liệu thô chưa qua chế biến.

Câu 9: Khi tham gia vào các sân chơi kinh tế toàn cầu như WTO, Việt Nam phải tuân thủ những nguyên tắc và quy định chung. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải làm gì?

  • A. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và cải cách thể chế kinh tế.
  • B. Giảm thuế quan xuống 0% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu.
  • C. Chỉ giao dịch thương mại với các nước thành viên WTO.
  • D. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp nhà nước vào thị trường quốc tế.

Câu 10: Một trong những hoạt động kinh tế đối ngoại quan trọng, đóng góp vào nguồn thu ngoại tệ và giải quyết vấn đề việc làm, là gì?

  • A. Đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp nhà nước.
  • B. Nhập khẩu hàng hóa tiêu dùng xa xỉ.
  • C. Tăng cường trợ cấp cho các doanh nghiệp trong nước.
  • D. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ (như du lịch quốc tế, xuất khẩu lao động).

Câu 11: Phân tích tác động của việc giảm thuế nhập khẩu theo các cam kết FTA đối với người tiêu dùng Việt Nam.

  • A. Làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu do thuế cao hơn.
  • B. Giảm sự đa dạng của hàng hóa trên thị trường.
  • C. Tiếp cận được nhiều loại hàng hóa nhập khẩu với giá cạnh tranh hơn.
  • D. Hạn chế khả năng lựa chọn sản phẩm.

Câu 12: Để nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng vào yếu tố nào nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • B. Cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ và năng lực quản lý.
  • C. Giảm lương nhân viên để hạ giá thành.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự bảo hộ của nhà nước.

Câu 13: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo cơ hội để Việt Nam tiếp cận nguồn vốn đầu tư nước ngoài. Nguồn vốn này có thể được sử dụng hiệu quả nhất để làm gì?

  • A. Tăng chi tiêu công cho các hoạt động không hiệu quả.
  • B. Chỉ nhập khẩu hàng tiêu dùng xa xỉ.
  • C. Cho vay lại với lãi suất thấp cho các doanh nghiệp yếu kém.
  • D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ hiện đại và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 14: Một quốc gia tham gia hội nhập kinh tế sâu rộng có thể đối mặt với rủi ro về sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài. Rủi ro này thể hiện rõ nhất khi nào?

  • A. Khi có biến động tiêu cực lớn từ nền kinh tế thế giới (ví dụ: khủng hoảng tài chính).
  • B. Khi quốc gia đó hoàn toàn tự cung tự cấp.
  • C. Khi xuất khẩu chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong GDP.
  • D. Khi thị trường nội địa đủ lớn và ổn định.

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu, nhà nước có thể áp dụng biện pháp nào phù hợp với quy định quốc tế?

  • A. Cấm nhập khẩu hoàn toàn các mặt hàng cạnh tranh.
  • B. Áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại (như chống bán phá giá, chống trợ cấp) theo quy định của WTO.
  • C. Trợ cấp trực tiếp không giới hạn cho tất cả doanh nghiệp nội địa.
  • D. Tăng thuế nhập khẩu lên mức rất cao vượt quá cam kết quốc tế.

Câu 16: Phân tích tầm quan trọng của việc cải cách hành chính, đặc biệt là thủ tục hải quan và xuất nhập khẩu, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  • A. Làm tăng chi phí và thời gian cho doanh nghiệp.
  • B. Gây khó khăn hơn cho việc giao thương quốc tế.
  • C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Tạo thuận lợi, giảm chi phí, tăng tốc độ lưu thông hàng hóa, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 17: Một doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam sản xuất mặt hàng thủ công mỹ nghệ. Để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu thông qua hội nhập, doanh nghiệp này cần ưu tiên làm gì?

  • A. Giữ nguyên quy trình sản xuất cũ và chất lượng truyền thống.
  • B. Chỉ bán sản phẩm cho khách du lịch nội địa.
  • C. Cải tiến mẫu mã, nâng cao chất lượng, tìm hiểu tiêu chuẩn thị trường quốc tế và xây dựng thương hiệu.
  • D. Đóng cửa và chuyển sang lĩnh vực khác.

Câu 18: Đâu không phải là biểu hiện của hoạt động kinh tế đối ngoại trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Giao dịch mua bán hàng hóa chỉ diễn ra giữa các tỉnh trong cùng một quốc gia.
  • B. Hoạt động xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
  • C. Thu hút đầu tư trực tiếp từ các công ty nước ngoài.
  • D. Cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế.

Câu 19: Giả sử Việt Nam đàm phán và ký kết một Hiệp định FTA với Liên minh châu Âu (EU). Tác động chủ yếu của hiệp định này đối với hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang EU là gì?

  • A. Thuế nhập khẩu nông sản vào EU sẽ tăng lên.
  • B. Thuế nhập khẩu nông sản vào EU sẽ giảm hoặc được xóa bỏ, tạo lợi thế cạnh tranh.
  • C. Nông sản Việt Nam sẽ bị cấm nhập khẩu vào EU.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến hoạt động xuất khẩu.

Câu 20: Việc tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chains) là một xu hướng quan trọng của hội nhập. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải làm gì để không bị tụt hậu?

  • A. Chỉ sản xuất các sản phẩm hoàn chỉnh.
  • B. Từ chối liên kết với các tập đoàn đa quốc gia.
  • C. Chỉ cung cấp nguyên liệu thô giá rẻ.
  • D. Nâng cao năng lực sản xuất các linh kiện, bán thành phẩm, dịch vụ có giá trị gia tăng cao và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội khi hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng là gì?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo và nguy cơ suy thoái văn hóa truyền thống.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn tình trạng thất nghiệp.
  • C. Đảm bảo công bằng xã hội tuyệt đối.
  • D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.

Câu 22: Đường lối chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam bị ép buộc phải hội nhập.
  • B. Việt Nam chỉ tham gia hội nhập một cách bị động.
  • C. Việt Nam nhận thức được lợi ích và thách thức, chủ động tham gia vào các liên kết kinh tế quốc tế.
  • D. Việt Nam chỉ mở cửa cho một số ít đối tác truyền thống.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).

  • A. FDI là mua bán hàng hóa, FII là mua bán dịch vụ.
  • B. FDI là đầu tư vào bất động sản, FII là đầu tư vào sản xuất.
  • C. FDI là đầu tư của nhà nước, FII là đầu tư của tư nhân.
  • D. FDI là đầu tư gắn liền với quyền quản lý và điều hành doanh nghiệp, FII là đầu tư qua mua cổ phiếu, trái phiếu hoặc các giấy tờ có giá khác mà không tham gia quản lý trực tiếp.

Câu 24: Để tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần tập trung phát triển nguồn nhân lực như thế nào?

  • A. Chỉ đào tạo lao động phổ thông.
  • B. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có kỹ năng, trình độ chuyên môn tốt và khả năng ngoại ngữ.
  • C. Hạn chế đào tạo các ngành nghề liên quan đến công nghệ cao.
  • D. Không cần quan tâm đến kỹ năng mềm và khả năng thích ứng.

Câu 25: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) - một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới - cho thấy xu hướng gì trong hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Chỉ tập trung vào các hiệp định song phương.
  • B. Hạn chế tham gia các liên kết kinh tế đa phương.
  • C. Tham gia sâu rộng vào các liên kết kinh tế đa phương, khu vực với tiêu chuẩn cao.
  • D. Ưu tiên các liên kết kinh tế chỉ dựa trên yếu tố địa lý gần gũi.

Câu 26: Phân tích vai trò của ngành du lịch quốc tế trong việc thu ngoại tệ và thúc đẩy hội nhập kinh tế của Việt Nam.

  • A. Thu hút du khách nước ngoài mang ngoại tệ vào, tạo việc làm, thúc đẩy tiêu dùng và quảng bá hình ảnh quốc gia.
  • B. Làm tăng chi tiêu ngoại tệ của người dân trong nước.
  • C. Không có đóng góp đáng kể vào cán cân thanh toán quốc tế.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí của người dân nội địa.

Câu 27: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công và bền vững, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào ngoài kinh tế?

  • A. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • B. Bỏ qua các vấn đề về môi trường và xã hội.
  • C. Hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • D. Phát triển văn hóa, xã hội, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh quốc phòng.

Câu 28: Khi một quốc gia tham gia vào liên minh thuế quan (Customs Union), các quốc gia thành viên sẽ thực hiện chính sách nào?

  • A. Áp dụng các mức thuế quan khác nhau đối với hàng hóa từ các nước ngoài liên minh.
  • B. Xóa bỏ thuế quan giữa các nước thành viên nhưng không có biểu thuế chung với bên ngoài.
  • C. Xóa bỏ thuế quan giữa các nước thành viên và áp dụng biểu thuế quan chung đối với hàng hóa từ các nước ngoài liên minh.
  • D. Không xóa bỏ thuế quan giữa các nước thành viên.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

  • A. Làm tăng rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
  • B. Giảm thiểu rủi ro khi một thị trường gặp khó khăn, tăng tính ổn định cho hoạt động xuất khẩu.
  • C. Gây khó khăn hơn trong việc quản lý chất lượng sản phẩm.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động kinh tế đối ngoại.

Câu 30: Để tận dụng tốt các cơ hội từ hội nhập, người lao động Việt Nam cần chủ động trang bị cho mình những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần có bằng cấp chuyên môn.
  • B. Không cần quan tâm đến ngoại ngữ và kỹ năng mềm.
  • C. Chỉ học hỏi kinh nghiệm từ đồng nghiệp trong nước.
  • D. Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, khả năng ngoại ngữ, tin học và thái độ làm việc chuyên nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một trong những hoạt động kinh tế đối ngoại quan trọng, đóng góp vào nguồn thu ngoại tệ và giải quyết vấn đề việc làm, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích tác động của việc giảm thuế nhập khẩu theo các cam kết FTA đối với người tiêu dùng Việt Nam.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng vào yếu tố nào nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Hội nhập kinh tế quốc tế tạo cơ hội để Việt Nam tiếp cận nguồn vốn đầu tư nước ngoài. Nguồn vốn này có thể được sử dụng hiệu quả nhất để làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một quốc gia tham gia hội nhập kinh tế sâu rộng có thể đối mặt với rủi ro về sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài. Rủi ro này thể hiện rõ nhất khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu, nhà nước có thể áp dụng biện pháp nào phù hợp với quy định quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích tầm quan trọng của việc cải cách hành chính, đặc biệt là thủ tục hải quan và xuất nhập khẩu, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam sản xuất mặt hàng thủ công mỹ nghệ. Để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu thông qua hội nhập, doanh nghiệp này cần ưu tiên làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đâu không phải là biểu hiện của hoạt động kinh tế đối ngoại trong hội nhập kinh tế quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Giả sử Việt Nam đàm phán và ký kết một Hiệp định FTA với Liên minh châu Âu (EU). Tác động chủ yếu của hiệp định này đối với hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang EU là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Việc tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chains) là một xu hướng quan trọng của hội nhập. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải làm gì để không bị tụt hậu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội khi hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đường lối chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế của Đảng và Nhà nước Việt Nam thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để tận dụng hiệu quả cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần tập trung phát triển nguồn nhân lực như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việc Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) - một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới - cho thấy xu hướng gì trong hội nhập kinh tế quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phân tích vai trò của ngành du lịch quốc tế trong việc thu ngoại tệ và thúc đẩy hội nhập kinh tế của Việt Nam.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để hội nhập kinh tế quốc tế thành công và bền vững, Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào ngoài kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi một quốc gia tham gia vào liên minh thuế quan (Customs Union), các quốc gia thành viên sẽ thực hiện chính sách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để tận dụng tốt các cơ hội từ hội nhập, người lao động Việt Nam cần chủ động trang bị cho mình những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một cá nhân gặp rủi ro mất mát tài chính do tài sản bị hư hỏng bởi thiên tai. Loại hình bảo hiểm nào trực tiếp giúp cá nhân này bù đắp thiệt hại vật chất đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Chức năng cốt lõi nhất của bảo hiểm trong nền kinh tế thị trường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: So sánh Bảo hiểm xã hội bắt buộc và Bảo hiểm thương mại, điểm khác biệt cơ bản về mục đích hoạt động là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi một người lao động nữ tham gia Bảo hiểm xã hội bắt buộc nghỉ thai sản theo quy định, chế độ nào của bảo hiểm xã hội sẽ hỗ trợ thu nhập cho người này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang lo ngại về khả năng bị kiện do sản phẩm gây thương tích cho người tiêu dùng. Loại hình Bảo hiểm thương mại nào giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tại sao Nhà nước lại tổ chức và quản lý hệ thống Bảo hiểm y tế bắt buộc thay vì để hoàn toàn cho thị trường tự do?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một công nhân làm việc trong môi trường độc hại mắc phải bệnh liên quan trực tiếp đến công việc của mình. Chế độ nào của Bảo hiểm xã hội bắt buộc sẽ hỗ trợ chi phí y tế và phục hồi chức năng cho người này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nguyên tắc nào của bảo hiểm được thể hiện rõ nhất qua việc quỹ bảo hiểm được hình thành từ đóng góp của số đông người tham gia để bù đắp tổn thất cho số ít người không may gặp rủi ro?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 3: Bảo hiểm

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Ông A tham gia Bảo hiểm xã hội tự nguyện. Sự khác biệt cốt lõi giữa việc đóng phí của ông A so với người tham gia Bảo hiểm xã hội bắt buộc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 10

Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế được hiểu là quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác. Quá trình này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa trên lợi ích riêng của quốc gia đó.
  • B. Cùng có lợi và tuân thủ các quy định chung.
  • C. Sự chi phối hoàn toàn của các nước phát triển.
  • D. Độc lập, tự chủ, không chịu ràng buộc nào.

Câu 2: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện Việt Nam đang tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương.
  • B. Hội nhập khu vực.
  • C. Hội nhập đa phương hẹp.
  • D. Hội nhập toàn cầu.

Câu 3: Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình về hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương (giữa Việt Nam và khối EU).
  • B. Hội nhập khu vực (giữa Việt Nam và một khu vực).
  • C. Hội nhập đa phương (tham gia nhiều nước).
  • D. Hội nhập toàn cầu (với tổ chức quốc tế).

Câu 4: Một trong những lí do khách quan khiến các quốc gia phải hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Mong muốn khẳng định vị thế chính trị trên trường quốc tế.
  • B. Áp lực từ các cường quốc kinh tế thế giới.
  • C. Xu thế khách quan của toàn cầu hóa và khu vực hóa.
  • D. Nhu cầu bảo vệ thị trường nội địa một cách triệt để.

Câu 5: Việc hội nhập kinh tế quốc tế mang lại lợi ích gì cho một quốc gia về mặt thị trường tiêu thụ hàng hóa?

  • A. Chỉ giúp mở rộng thị trường nội địa.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ.
  • C. Hạn chế cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài.
  • D. Độc quyền cung cấp hàng hóa cho thị trường thế giới.

Câu 6: Bên cạnh những lợi ích, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra những thách thức đáng kể. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề cạnh tranh đối với doanh nghiệp nội địa?

  • A. Giảm khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại.
  • B. Thiếu cơ hội học hỏi kinh nghiệm quản lý.
  • C. Đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa, dịch vụ và doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 7: Một quốc gia khi tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu thông qua hội nhập kinh tế có thể đạt được lợi ích nào dưới đây?

  • A. Tiếp cận công nghệ tiên tiến, nâng cao năng lực sản xuất.
  • B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
  • C. Hạn chế dòng vốn đầu tư từ bên ngoài.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế để tự phát triển.

Câu 8: Chính sách "đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế" của Việt Nam thể hiện điều gì trong tiến trình hội nhập?

  • A. Chỉ tập trung vào các mối quan hệ song phương với các nước lớn.
  • B. Ưu tiên phát triển quan hệ kinh tế với các nước trong khu vực ASEAN.
  • C. Hạn chế thiết lập quan hệ kinh tế với các đối tác mới.
  • D. Mở rộng quan hệ kinh tế với nhiều đối tác khác nhau, ở nhiều cấp độ và lĩnh vực.

Câu 9: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
  • B. Đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa, không xuất khẩu.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của Nhà nước.

Câu 10: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà hội nhập kinh tế quốc tế có thể mang lại cho Việt Nam là gì?

  • A. Tăng cường sự đồng đều về thu nhập giữa các vùng miền.
  • B. Giảm thiểu tình trạng di dân từ nông thôn ra thành thị.
  • C. Gia tăng nguy cơ phân hóa giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội.
  • D. Phát huy mạnh mẽ bản sắc văn hóa truyền thống.

Câu 11: Việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có vai trò quan trọng như thế nào trong tiến trình hội nhập kinh tế của Việt Nam?

  • A. Chỉ đơn thuần bổ sung nguồn vốn cho ngân sách nhà nước.
  • B. Chủ yếu tạo ra việc làm cho lao động phổ thông.
  • C. Gây áp lực cạnh tranh không lành mạnh lên doanh nghiệp nội địa.
  • D. Bổ sung nguồn vốn, chuyển giao công nghệ, kinh nghiệm quản lý, thúc đẩy xuất khẩu.

Câu 12: Khi tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA), Việt Nam cam kết cắt giảm thuế quan theo lộ trình. Việc này tác động như thế nào đến hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam?

  • A. Làm cho hàng hóa nhập khẩu có giá cạnh tranh hơn trên thị trường nội địa.
  • B. Khiến hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa nhập khẩu.
  • D. Chỉ áp dụng cho một số loại hàng hóa đặc biệt.

Câu 13: Để tận dụng cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nội dung nào sau đây là một khía cạnh quan trọng của việc hoàn thiện thể chế này?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát trực tiếp của Nhà nước vào hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • B. Hạn chế vai trò của khu vực kinh tế tư nhân.
  • C. Xây dựng môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch, tạo thuận lợi cho mọi thành phần kinh tế.
  • D. Ưu tiên phát triển các doanh nghiệp nhà nước quy mô lớn.

Câu 14: Xét về bản chất, hội nhập kinh tế quốc tế là sự gắn kết giữa nền kinh tế quốc gia với nền kinh tế thế giới. Mục tiêu cuối cùng của quá trình này là gì?

  • A. Để quốc gia trở thành bá chủ kinh tế thế giới.
  • B. Để phụ thuộc hoàn toàn vào các nền kinh tế lớn.
  • C. Chỉ để xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Nhằm phát huy lợi thế so sánh, nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế.

Câu 15: Một trong những biện pháp để giảm thiểu rủi ro và thách thức trong hội nhập kinh tế quốc tế là nâng cao năng lực thích ứng của nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây góp phần thực hiện điều này?

  • A. Giảm đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Đẩy mạnh tái cơ cấu nền kinh tế, chuyển đổi mô hình tăng trưởng.
  • C. Áp dụng các biện pháp bảo hộ mậu dịch phi thuế quan một cách tùy tiện.
  • D. Hạn chế tiếp cận các nguồn vốn vay quốc tế.

Câu 16: Khái niệm "chuỗi giá trị toàn cầu" (Global Value Chain - GVC) thường được đề cập trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Việc tham gia sâu vào GVC mang lại cơ hội gì cho các doanh nghiệp Việt Nam?

  • A. Chỉ cho phép sản xuất các sản phẩm đơn giản, giá trị thấp.
  • B. Bắt buộc phải nhập khẩu toàn bộ nguyên liệu đầu vào.
  • C. Tiếp cận thị trường lớn, nâng cao năng lực sản xuất, học hỏi công nghệ và quản lý.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp trong nước.

Câu 17: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến cơ cấu kinh tế, người ta thường nhắc đến sự chuyển dịch cơ cấu ngành. Sự chuyển dịch này theo hướng nào là phù hợp với xu thế phát triển?

  • A. Tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỉ trọng nông nghiệp.
  • B. Tăng tỉ trọng nông nghiệp, giảm tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ.
  • C. Giữ nguyên tỉ trọng các ngành như cũ.
  • D. Tăng tỉ trọng các ngành sử dụng nhiều tài nguyên thiên nhiên.

Câu 18: Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC). APEC là một ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương.
  • B. Hội nhập khu vực (liên khu vực).
  • C. Hội nhập toàn cầu.
  • D. Hội nhập đa phương hẹp.

Câu 19: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là "chủ động, tích cực hội nhập". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tham gia khi có lợi ích rõ ràng, tránh rủi ro.
  • B. Chờ đợi các nước khác đề nghị hợp tác rồi mới tham gia.
  • C. Tham gia tất cả các tổ chức quốc tế mà không có sự chọn lọc.
  • D. Nghiên cứu, đánh giá kỹ lưỡng để đưa ra quyết định tham gia hoặc không tham gia trên cơ sở lợi ích quốc gia và luật pháp quốc tế.

Câu 20: Về mặt pháp lý, hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi quốc gia tham gia phải làm gì?

  • A. Sửa đổi, bổ sung hệ thống pháp luật quốc gia để phù hợp với các cam kết quốc tế.
  • B. Chỉ áp dụng luật pháp quốc tế mà không cần thay đổi luật nội địa.
  • C. Giữ nguyên hệ thống pháp luật hiện hành.
  • D. Áp dụng luật pháp của các nước đối tác chính.

Câu 21: Doanh nghiệp A của Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia là thành viên của Hiệp định EVFTA. Nhờ có Hiệp định này, hàng hóa của doanh nghiệp A có thể được hưởng lợi ích nào dưới đây?

  • A. Bị áp thuế nhập khẩu cao hơn so với trước đây.
  • B. Gặp nhiều rào cản kỹ thuật hơn.
  • C. Được hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi (thường là 0%) hoặc thấp hơn.
  • D. Không có bất kỳ thay đổi nào về thuế quan.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất về nguồn nhân lực đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là gì?

  • A. Thiếu lao động phổ thông trầm trọng.
  • B. Số lượng lao động quá đông không tìm được việc làm.
  • C. Lao động có trình độ cao không muốn làm việc trong nước.
  • D. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng cạnh tranh quốc tế và thích ứng với công nghệ mới.

Câu 23: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến văn hóa, yếu tố nào sau đây thường được xem là một thách thức?

  • A. Tăng cường sự đa dạng và giao thoa văn hóa lành mạnh.
  • B. Nguy cơ bị hòa tan hoặc xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc do tiếp xúc với văn hóa ngoại lai.
  • C. Dễ dàng quảng bá văn hóa dân tộc ra thế giới.
  • D. Phục hồi các giá trị văn hóa truyền thống đã bị mai một.

Câu 24: Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). CPTPP là một hiệp định thương mại tự do giữa nhiều quốc gia thuộc khu vực châu Á - Thái Bình Dương và châu Mỹ. Đây là ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập song phương.
  • B. Hội nhập toàn cầu.
  • C. Hội nhập khu vực (liên khu vực, đa phương).
  • D. Hội nhập nội khối.

Câu 25: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Số lượng hàng hóa trên thị trường giảm đi.
  • B. Giá cả hàng hóa nội địa tăng cao.
  • C. Chỉ được tiếp cận các sản phẩm sản xuất trong nước.
  • D. Có nhiều lựa chọn về hàng hóa, dịch vụ với chất lượng tốt hơn và giá cả cạnh tranh hơn.

Câu 26: Để phát huy lợi thế so sánh trong hội nhập, Việt Nam cần tập trung phát triển các ngành, sản phẩm dựa trên yếu tố nào?

  • A. Các nguồn lực sẵn có như lao động, đất đai, tài nguyên, vị trí địa lý và khả năng ứng dụng công nghệ.
  • B. Chỉ dựa vào các ngành truyền thống, không thay đổi.
  • C. Phát triển tất cả các ngành như nhau, không có trọng tâm.
  • D. Sao chép hoàn toàn mô hình phát triển của các nước khác.

Câu 27: Việc hội nhập kinh tế quốc tế có thể tác động đến vấn đề môi trường như thế nào?

  • A. Luôn giúp cải thiện chất lượng môi trường.
  • B. Có thể gia tăng áp lực lên môi trường do tăng trưởng kinh tế và hoạt động sản xuất, tiêu dùng.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến môi trường.
  • D. Chỉ ảnh hưởng tích cực đến môi trường.

Câu 28: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước Việt Nam nhằm đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

  • A. Hạn chế các hoạt động thương mại quốc tế.
  • B. Tăng cường các rào cản thương mại để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Không tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Tiếp tục cải cách hành chính, tạo môi trường đầu tư, kinh doanh thuận lợi, minh bạch.

Câu 29: Khối ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) là một ví dụ điển hình về hình thức hội nhập kinh tế nào?

  • A. Hội nhập khu vực.
  • B. Hội nhập song phương.
  • C. Hội nhập toàn cầu.
  • D. Hội nhập đa phương không theo khu vực.

Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả của hội nhập kinh tế quốc tế, cần xem xét trên những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ xem xét tăng trưởng GDP và kim ngạch xuất khẩu.
  • B. Xem xét cả tác động kinh tế, xã hội, môi trường và an ninh quốc phòng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Đánh giá dựa trên ý kiến của một số chuyên gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hội nhập kinh tế quốc tế được hiểu là quá trình một quốc gia thực hiện gắn kết nền kinh tế của mình với nền kinh tế các quốc gia khác. Quá trình này dựa trên cơ sở nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc Việt Nam trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007 thể hiện Việt Nam đang tham gia ở cấp độ hội nhập kinh tế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ điển hình về hình thức hội nhập kinh tế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một trong những lí do khách quan khiến các quốc gia phải hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc hội nhập kinh tế quốc tế mang lại lợi ích gì cho một quốc gia về mặt thị trường tiêu thụ hàng hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bên cạnh những lợi ích, hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra những thách thức đáng kể. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề cạnh tranh đối với doanh nghiệp nội địa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một quốc gia khi tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu thông qua hội nhập kinh tế có thể đạt được lợi ích nào dưới đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chính sách 'đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ kinh tế quốc tế' của Việt Nam thể hiện điều gì trong tiến trình hội nhập?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng vào yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà hội nhập kinh tế quốc tế có thể mang lại cho Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có vai trò quan trọng như thế nào trong tiến trình hội nhập kinh tế của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA), Việt Nam cam kết cắt giảm thuế quan theo lộ trình. Việc này tác động như thế nào đến hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để tận dụng cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nội dung nào sau đây là một khía cạnh quan trọng của việc hoàn thiện thể chế này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Xét về bản chất, hội nhập kinh tế quốc tế là sự gắn kết giữa nền kinh tế quốc gia với nền kinh tế thế giới. Mục tiêu cuối cùng của quá trình này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những biện pháp để giảm thiểu rủi ro và thách thức trong hội nhập kinh tế quốc tế là nâng cao năng lực thích ứng của nền kinh tế. Biện pháp nào sau đây góp phần thực hiện điều này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khái niệm 'chuỗi giá trị toàn cầu' (Global Value Chain - GVC) thường được đề cập trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Việc tham gia sâu vào GVC mang lại cơ hội gì cho các doanh nghiệp Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến cơ cấu kinh tế, người ta thường nhắc đến sự chuyển dịch cơ cấu ngành. Sự chuyển dịch này theo hướng nào là phù hợp với xu thế phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC). APEC là một ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những nguyên tắc cơ bản trong hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam là 'chủ động, tích cực hội nhập'. Điều này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Về mặt pháp lý, hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi quốc gia tham gia phải làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Doanh nghiệp A của Việt Nam xuất khẩu hàng hóa sang một quốc gia là thành viên của Hiệp định EVFTA. Nhờ có Hiệp định này, hàng hóa của doanh nghiệp A có thể được hưởng lợi ích nào dưới đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất về nguồn nhân lực đối với Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến văn hóa, yếu tố nào sau đây thường được xem là một thách thức?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việt Nam tham gia Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). CPTPP là một hiệp định thương mại tự do giữa nhiều quốc gia thuộc khu vực châu Á - Thái Bình Dương và châu Mỹ. Đây là ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của hội nhập kinh tế quốc tế đối với người tiêu dùng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để phát huy lợi thế so sánh trong hội nhập, Việt Nam cần tập trung phát triển các ngành, sản phẩm dựa trên yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc hội nhập kinh tế quốc tế có thể tác động đến vấn đề môi trường như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của Nhà nước Việt Nam nhằm đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khối ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) là một ví dụ điển hình về hình thức hội nhập kinh tế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Kinh tế Pháp luật 12 Kết nối tri thức Bài 2: Hội nhập kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả của hội nhập kinh tế quốc tế, cần xem xét trên những khía cạnh nào?

Xem kết quả