15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho một trật tự thế giới mới?

  • A. Sự thành lập Liên Hợp Quốc
  • B. Vụ khủng hoảng tên lửa Cuba
  • C. Chiến tranh Việt Nam kết thúc
  • D. Liên Xô tan rã

Câu 2: Trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh, yếu tố nào trở thành động lực chính thúc đẩy quan hệ quốc tế giữa các quốc gia?

  • A. Sự đối đầu quân sự
  • B. Lợi ích kinh tế
  • C. Hệ tư tưởng chính trị
  • D. Chạy đua vũ trang

Câu 3: Trật tự thế giới đa cực có đặc điểm nổi bật nào sau đây so với trật tự hai cực Ianta?

  • A. Thế giới phân chia thành hai phe đối lập
  • B. Quyền lực tập trung vào hai siêu cường
  • C. Quyền lực phân tán giữa nhiều trung tâm
  • D. Chiến tranh thế giới là nguy cơ thường trực

Câu 4: Sau Chiến tranh Lạnh, xu thế toàn cầu hóa kinh tế đã tác động như thế nào đến vai trò của các quốc gia đang phát triển?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước phát triển
  • B. Giảm thiểu sự cạnh tranh kinh tế
  • C. Đóng cửa nền kinh tế để bảo hộ sản xuất trong nước
  • D. Hạn chế tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế

Câu 5: Tổ chức quốc tế nào được xem là biểu tượng của trật tự thế giới mới sau Chiến tranh Lạnh, hướng tới hợp tác và giải quyết các vấn đề toàn cầu?

  • A. NATO
  • B. Liên Hợp Quốc
  • C. Tổ chức Hiệp ước Warsaw
  • D. Hội Quốc Liên

Câu 6: Sự trỗi dậy của Trung Quốc và Ấn Độ trong những thập niên gần đây là biểu hiện rõ nét của xu thế nào trong trật tự thế giới?

  • A. Trật tự đơn cực
  • B. Sự đối đầu Đông - Tây
  • C. Xu hướng ly khai khu vực
  • D. Trật tự đa cực đang hình thành

Câu 7: Vấn đề nào sau đây trở thành thách thức an ninh phi truyền thống nổi bật trong trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Chạy đua vũ trang hạt nhân
  • B. Xung đột sắc tộc
  • C. Biến đổi khí hậu
  • D. Chiến tranh ủy nhiệm

Câu 8: Quan hệ giữa các quốc gia lớn trong trật tự thế giới đa cực hiện nay mang tính chất nào?

  • A. Đối đầu trực diện
  • B. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh
  • C. Hoàn toàn hòa bình và hữu nghị
  • D. Phân chia thế giới theo khu vực ảnh hưởng

Câu 9: Sự kiện 11/9/2001 ở Mỹ đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Gia tăng nguy cơ khủng bố toàn cầu
  • B. Củng cố trật tự đơn cực
  • C. Chấm dứt xu thế toàn cầu hóa
  • D. Giải trừ quân bị trên toàn thế giới

Câu 10: Trong trật tự thế giới đa cực, vai trò của các tổ chức khu vực (ví dụ: EU, ASEAN) có xu hướng như thế nào?

  • A. Suy giảm do toàn cầu hóa
  • B. Không thay đổi so với trước
  • C. Tăng lên, trở thành một cực quan trọng
  • D. Chỉ tập trung vào vấn đề kinh tế, không có vai trò chính trị

Câu 11: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng về xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo
  • B. Các quốc gia tăng cường chạy đua vũ trang
  • C. Toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ
  • D. Xuất hiện nhiều vấn đề toàn cầu

Câu 12: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực có điểm khác biệt cơ bản nào về cách thức giải quyết xung đột?

  • A. Chủ yếu thông qua chiến tranh ủy nhiệm
  • B. Dựa vào sức mạnh quân sự của siêu cường
  • C. Thông qua các cuộc chiến tranh thế giới
  • D. Đàm phán, thương lượng đa phương

Câu 13: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và ổn định của trật tự thế giới đa cực?

  • A. Hợp tác quốc tế và luật pháp quốc tế
  • B. Sức mạnh quân sự của các cường quốc
  • C. Sự tồn tại của các khối quân sự đối lập
  • D. Chính sách đối ngoại cường quốc

Câu 14: Trong trật tự thế giới đa cực, quốc gia nào được xem là siêu cường duy nhất còn lại sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Liên bang Nga
  • B. Mỹ
  • C. Trung Quốc
  • D. Nhật Bản

Câu 15: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự điều chỉnh trong quan hệ quốc tế theo hướng hòa hoãn và hợp tác sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Chiến tranh vùng Vịnh (1991)
  • B. Xung đột ở Nam Tư
  • C. Thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
  • D. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008

Câu 16: Nội dung nào phản ánh đúng thách thức đối với trật tự thế giới đa cực hiện nay?

  • A. Nguy cơ chiến tranh thế giới
  • B. Sự đối đầu giữa các khối quân sự
  • C. Thiếu vắng vai trò lãnh đạo của siêu cường
  • D. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc

Câu 17: Biến đổi khí hậu toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế như thế nào trong trật tự thế giới hiện nay?

  • A. Giảm thiểu hợp tác do bất đồng lợi ích
  • B. Tăng cường hợp tác toàn cầu để giải quyết
  • C. Chỉ cần các nước phát triển hợp tác
  • D. Không cần hợp tác, mỗi quốc gia tự giải quyết

Câu 18: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, các quốc gia nhỏ và vừa có thể tận dụng cơ hội nào để nâng cao vị thế của mình?

  • A. Tham gia vào các cuộc chạy đua vũ trang
  • B. Đối đầu trực tiếp với các cường quốc
  • C. Tham gia các liên minh khu vực và quốc tế
  • D. Tự cô lập để tránh ảnh hưởng bên ngoài

Câu 19: Sự phát triển của internet và mạng xã hội đã tác động đến trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh như thế nào?

  • A. Tăng cường giao lưu văn hóa và trao đổi thông tin
  • B. Hạn chế sự phát triển kinh tế toàn cầu
  • C. Gia tăng xung đột quân sự giữa các quốc gia
  • D. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế

Câu 20: Xu hướng khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh Lạnh xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

  • A. Sự đối đầu giữa các siêu cường
  • B. Nhu cầu hợp tác kinh tế và an ninh khu vực
  • C. Sự suy yếu của Liên Hợp Quốc
  • D. Chính sách xâm lược của các nước lớn

Câu 21: Trong trật tự thế giới đa cực, việc giải quyết các vấn đề toàn cầu đòi hỏi cách tiếp cận nào?

  • A. Đơn phương, dựa vào sức mạnh của một quốc gia
  • B. Song phương, giữa hai quốc gia liên quan
  • C. Đa phương, với sự tham gia của nhiều quốc gia và tổ chức
  • D. Cô lập, mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình

Câu 22: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa trật tự thế giới đa cực và trật tự đơn cực?

  • A. Đa cực có nhiều trung tâm quyền lực, đơn cực có một trung tâm
  • B. Đa cực dựa trên đối đầu, đơn cực dựa trên hợp tác
  • C. Đa cực hình thành sau Chiến tranh thế giới II, đơn cực sau Chiến tranh Lạnh
  • D. Đa cực ổn định hơn đơn cực

Câu 23: Thách thức lớn nhất đối với Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới hiện nay là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính
  • B. Sự thiếu đồng thuận giữa các cường quốc
  • C. Sự suy yếu của luật pháp quốc tế
  • D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố

Câu 24: Trong trật tự thế giới đa cực, yếu tố văn hóa và bản sắc dân tộc có vai trò như thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Không có vai trò, kinh tế là yếu tố quyết định
  • B. Chỉ gây ra xung đột và chia rẽ
  • C. Giảm thiểu do toàn cầu hóa
  • D. Ngày càng quan trọng, ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại

Câu 25: Sự kiện Crimea (2014) và xung đột ở Ukraine (2022) phản ánh điều gì về trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Sự củng cố trật tự đơn cực
  • B. Xu hướng hòa bình và ổn định tuyệt đối
  • C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và cạnh tranh cường quyền
  • D. Sự suy yếu của các cường quốc

Câu 26: Để xây dựng một trật tự thế giới công bằng và bền vững, các quốc gia cần ưu tiên điều gì?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự
  • B. Tuân thủ luật pháp quốc tế và hợp tác đa phương
  • C. Theo đuổi lợi ích quốc gia đơn phương
  • D. Hình thành các khối quân sự đối lập

Câu 27: Trong trật tự thế giới đa cực, vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) có xu hướng như thế nào?

  • A. Suy giảm do chính phủ các nước kiểm soát chặt chẽ hơn
  • B. Không thay đổi so với trước
  • C. Chỉ tập trung vào hoạt động nhân đạo, không có vai trò chính trị
  • D. Tăng lên, đóng góp vào giải quyết vấn đề toàn cầu và giám sát

Câu 28: Nội dung nào sau đây không phải là một đặc điểm của trật tự thế giới đa cực?

  • A. Nhiều trung tâm quyền lực lớn
  • B. Quan hệ quốc tế phức tạp, đa dạng
  • C. Thế giới phân chia thành hai phe đối lập rõ rệt
  • D. Xu hướng hợp tác và cạnh tranh đồng thời tồn tại

Câu 29: Để ứng phó với các thách thức toàn cầu trong trật tự thế giới hiện nay, Việt Nam cần ưu tiên chính sách đối ngoại nào?

  • A. Đóng cửa và tự cô lập
  • B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại
  • C. Chỉ liên minh với các nước lớn
  • D. Tập trung phát triển quân sự để tự bảo vệ

Câu 30: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, hòa bình và phát triển có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Hòa bình là điều kiện tiên quyết cho phát triển
  • B. Phát triển kinh tế tự động đảm bảo hòa bình
  • C. Hòa bình và phát triển không liên quan đến nhau
  • D. Chỉ cần phát triển kinh tế, không cần hòa bình

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho một trật tự thế giới mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh, yếu tố nào trở thành động lực chính thúc đẩy quan hệ quốc tế giữa các quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trật tự thế giới đa cực có đặc điểm nổi bật nào sau đây so với trật tự hai cực Ianta?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Sau Chiến tranh Lạnh, xu thế toàn cầu hóa kinh tế đã tác động như thế nào đến vai trò của các quốc gia đang phát triển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tổ chức quốc tế nào được xem là biểu tượng của trật tự thế giới mới sau Chiến tranh Lạnh, hướng tới hợp tác và giải quyết các vấn đề toàn cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sự trỗi dậy của Trung Quốc và Ấn Độ trong những thập niên gần đây là biểu hiện rõ nét của xu thế nào trong trật tự thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vấn đề nào sau đây trở thành thách thức an ninh phi truyền thống nổi bật trong trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Quan hệ giữa các quốc gia lớn trong trật tự thế giới đa cực hiện nay mang tính chất nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Sự kiện 11/9/2001 ở Mỹ đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong trật tự thế giới đa cực, vai trò của các tổ chức khu vực (ví dụ: EU, ASEAN) có xu hướng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng về xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực có điểm khác biệt cơ bản nào về cách thức giải quyết xung đột?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hòa bình và ổn định của trật tự thế giới đa cực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong trật tự thế giới đa cực, quốc gia nào được xem là siêu cường duy nhất còn lại sau Chiến tranh Lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự điều chỉnh trong quan hệ quốc tế theo hướng hòa hoãn và hợp tác sau Chiến tranh Lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nội dung nào phản ánh đúng thách thức đối với trật tự thế giới đa cực hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Biến đổi khí hậu toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế như thế nào trong trật tự thế giới hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, các quốc gia nhỏ và vừa có thể tận dụng cơ hội nào để nâng cao vị thế của mình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Sự phát triển của internet và mạng xã hội đã tác động đến trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Xu hướng khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh Lạnh xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong trật tự thế giới đa cực, việc giải quyết các vấn đề toàn cầu đòi hỏi cách tiếp cận nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa trật tự thế giới đa cực và trật tự đơn cực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Thách thức lớn nhất đối với Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh thế giới hiện nay là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong trật tự thế giới đa cực, yếu tố văn hóa và bản sắc dân tộc có vai trò như thế nào trong quan hệ quốc tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Sự kiện Crimea (2014) và xung đột ở Ukraine (2022) phản ánh điều gì về trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để xây dựng một trật tự thế giới công bằng và bền vững, các quốc gia cần ưu tiên điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong trật tự thế giới đa cực, vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) có xu hướng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nội dung nào sau đây không phải là một đặc điểm của trật tự thế giới đa cực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để ứng phó với các thách thức toàn cầu trong trật tự thế giới hiện nay, Việt Nam cần ưu tiên chính sách đối ngoại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, hòa bình và phát triển có mối quan hệ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh, mở ra một giai đoạn lịch sử mới trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • B. Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết (1973).
  • C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
  • D. Sự sụp đổ của Liên bang Xô viết (1991).

Câu 2: Trong bối cảnh "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm của quan hệ quốc tế, thay thế cho đối đầu quân sự và ý thức hệ?

  • A. Hệ thống chính trị đa nguyên.
  • B. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
  • C. Các vấn đề kinh tế và thương mại.
  • D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc.

Câu 3: Trật tự thế giới đa cực có đặc điểm nổi bật nào sau đây so với trật tự hai cực Ianta?

  • A. Sự đối đầu trực tiếp giữa hai hệ thống chính trị - xã hội đối lập.
  • B. Sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực kinh tế và chính trị.
  • C. Xu hướng các quốc gia tập trung vào phát triển sức mạnh quân sự.
  • D. Vai trò chi phối hoàn toàn của các cường quốc thuộc phe Đồng Minh.

Câu 4: Sau Chiến tranh Lạnh, nhiều quốc gia đã điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng "mềm dẻo" hơn. Biểu hiện rõ nhất của sự điều chỉnh này là gì?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc tế và đối thoại đa phương.
  • B. Chạy đua vũ trang để duy trì ưu thế quân sự.
  • C. Thành lập các liên minh quân sự mới mang tính đối đầu.
  • D. Can thiệp quân sự vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

Câu 5: Trong trật tự thế giới đa cực, quốc gia nào được xem là một trong những "cực" kinh tế và công nghệ hàng đầu, có ảnh hưởng lớn đến khu vực và thế giới?

  • A. Ấn Độ.
  • B. Brazil.
  • C. Nhật Bản.
  • D. Nam Phi.

Câu 6: Một trong những thách thức lớn đối với "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" là sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố quốc tế. Nguyên nhân sâu xa của hiện tượng này là gì?

  • A. Sự đối đầu giữa các cường quốc quân sự.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
  • C. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế diễn ra quá nhanh.
  • D. Bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực.

Câu 7: Toàn cầu hóa, một xu thế nổi bật sau Chiến tranh Lạnh, có tác động hai mặt đến các quốc gia đang phát triển. Mặt tích cực chủ yếu của toàn cầu hóa là gì?

  • A. Gia tăng sự phụ thuộc vào các nước phát triển.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ.
  • C. Làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm môi trường.
  • D. Gây ra sự xáo trộn về văn hóa và bản sắc dân tộc.

Câu 8: Sau Chiến tranh Lạnh, Liên hợp quốc (LHQ) đã có những thay đổi quan trọng để thích ứng với tình hình thế giới mới. Thay đổi lớn nhất trong hoạt động của LHQ là gì?

  • A. Mở rộng quyền lực của Hội đồng Bảo an.
  • B. Giảm bớt sự can thiệp vào công việc nội bộ quốc gia.
  • C. Tăng cường hoạt động gìn giữ hòa bình và giải quyết xung đột khu vực.
  • D. Tập trung vào các vấn đề kinh tế và phát triển bền vững.

Câu 9: "Học thuyết về sự can thiệp nhân đạo" (Humanitarian Intervention) xuất hiện sau Chiến tranh Lạnh đặt ra vấn đề gì trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sự thống nhất về nguyên tắc chủ quyền quốc gia.
  • B. Sự xung đột giữa chủ quyền quốc gia và trách nhiệm bảo vệ nhân quyền.
  • C. Vai trò của luật pháp quốc tế trong việc ngăn chặn chiến tranh.
  • D. Xu hướng các quốc gia tăng cường hợp tác quân sự song phương.

Câu 10: Trong bối cảnh "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) ngày càng được nhấn mạnh. "Quyền lực mềm" được hiểu là gì?

  • A. Khả năng sử dụng sức mạnh quân sự để đạt mục tiêu chính trị.
  • B. Quyền lực kinh tế dựa trên kiểm soát tài nguyên và thương mại.
  • C. Khả năng thuyết phục và gây ảnh hưởng thông qua văn hóa và giá trị.
  • D. Sức mạnh của các tổ chức phi chính phủ và truyền thông quốc tế.

Câu 11: Sự kiện "11 tháng 9 năm 2001" (9/11) ở Hoa Kỳ đã tác động sâu sắc đến "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" như thế nào?

  • A. Củng cố xu hướng toàn cầu hóa trên mọi lĩnh vực.
  • B. Làm suy yếu vai trò của Hoa Kỳ trong quan hệ quốc tế.
  • C. Thúc đẩy sự hình thành trật tự thế giới đơn cực.
  • D. Làm gia tăng mối quan tâm đến vấn đề an ninh và chống khủng bố.

Câu 12: Trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", khu vực nào sau đây chứng kiến nhiều xung đột sắc tộc và tôn giáo phức tạp, gây bất ổn khu vực và quốc tế?

  • A. Trung Đông.
  • B. Đông Nam Á.
  • C. Bắc Mỹ.
  • D. Tây Âu.

Câu 13: Một xu hướng quan trọng trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" là sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi, đặc biệt là nhóm BRICS. BRICS là viết tắt của các quốc gia nào?

  • A. Brazil, Romania, Iceland, Canada, Singapore.
  • B. Brazil, Russia, India, China, South Africa.
  • C. Belgium, Rwanda, Italy, Cyprus, Spain.
  • D. Bulgaria, Republic of Ireland, Indonesia, Croatia, Slovenia.

Câu 14: "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" chứng kiến sự cạnh tranh giữa các cường quốc để giành ảnh hưởng. Hình thức cạnh tranh chủ yếu hiện nay là gì?

  • A. Cạnh tranh quân sự trực tiếp và chạy đua vũ trang.
  • B. Cạnh tranh về hệ tư tưởng và mô hình phát triển.
  • C. Cạnh tranh trong việc thành lập các liên minh quân sự.
  • D. Cạnh tranh kinh tế, thương mại và công nghệ.

Câu 15: Vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu đang trở thành một thách thức an ninh phi truyền thống trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh". Vì sao biến đổi khí hậu được xem là vấn đề an ninh?

  • A. Vì nó đe dọa trực tiếp đến chủ quyền lãnh thổ quốc gia.
  • B. Vì nó làm suy yếu sức mạnh quân sự của các quốc gia.
  • C. Vì nó gây ra các vấn đề kinh tế, xã hội và xung đột tiềm tàng.
  • D. Vì nó làm gia tăng nguy cơ chiến tranh hạt nhân.

Câu 16: Trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) ngày càng gia tăng. Đâu là vai trò chính của các NGOs trong quan hệ quốc tế?

  • A. Đại diện cho lợi ích của các quốc gia nhỏ và yếu.
  • B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Gây áp lực lên chính phủ các nước để thay đổi chính sách.
  • D. Tham gia vào các hoạt động tình báo và quân sự bí mật.

Câu 17: So sánh "Trật tự hai cực Ianta" và "Trật tự thế giới đa cực" sau Chiến tranh Lạnh, điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất là gì?

  • A. Số lượng các quốc gia tham gia vào quan hệ quốc tế.
  • B. Cơ chế vận hành của các tổ chức quốc tế.
  • C. Động cơ và bản chất của các mối quan hệ quốc tế.
  • D. Phạm vi ảnh hưởng của các cường quốc trên thế giới.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", vấn đề "bản sắc văn hóa dân tộc" trở nên quan trọng hơn. Vì sao?

  • A. Để chống lại sự đồng nhất hóa văn hóa do toàn cầu hóa.
  • B. Để tăng cường sức mạnh quân sự và chính trị của quốc gia.
  • C. Để hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới.
  • D. Để tạo ra sự khác biệt trong quan hệ quốc tế.

Câu 19: Một trong những xu hướng đối lập với toàn cầu hóa trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" là sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa khu vực. Tại sao các xu hướng này lại xuất hiện?

  • A. Do sự suy yếu của các tổ chức quốc tế và luật pháp quốc tế.
  • B. Do mong muốn bảo vệ lợi ích quốc gia và bản sắc văn hóa.
  • C. Do sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc trên thế giới.
  • D. Do sự gia tăng của các phong trào ly khai và khủng bố quốc tế.

Câu 20: Để duy trì hòa bình và ổn định trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia.
  • B. Thành lập các liên minh quân sự mạnh mẽ.
  • C. Can thiệp quân sự vào các điểm nóng xung đột.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế và tuân thủ luật pháp quốc tế.

Câu 21: Trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", "an ninh năng lượng" trở thành một vấn đề quan trọng. Vì sao?

  • A. Do nguồn năng lượng hóa thạch ngày càng cạn kiệt.
  • B. Do giá năng lượng trên thị trường thế giới biến động mạnh.
  • C. Do năng lượng là yếu tố then chốt cho phát triển kinh tế và an ninh quốc gia.
  • D. Do các quốc gia sản xuất năng lượng lớn sử dụng năng lượng như vũ khí chính trị.

Câu 22: "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" đang vận động theo hướng đa cực, nhưng một số ý kiến cho rằng vẫn còn tồn tại xu hướng đơn cực. Biểu hiện nào cho thấy sự tồn tại của xu hướng đơn cực?

  • A. Sự gia tăng vai trò của Liên hợp quốc.
  • B. Khả năng can thiệp quân sự đơn phương của Hoa Kỳ trong nhiều vấn đề.
  • C. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc và Ấn Độ.
  • D. Xu hướng các quốc gia tăng cường hợp tác khu vực.

Câu 23: Trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", các vấn đề toàn cầu như dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Tại sao?

  • A. Vì các vấn đề này mang tính toàn cầu, vượt ra ngoài khả năng giải quyết của một quốc gia.
  • B. Vì các vấn đề này do các cường quốc gây ra và cần họ hợp tác giải quyết.
  • C. Vì các vấn đề này đe dọa đến an ninh của tất cả các quốc gia trên thế giới.
  • D. Vì các vấn đề này cần nguồn lực tài chính và công nghệ lớn để giải quyết.

Câu 24: "Cách mạng công nghiệp lần thứ tư" (CMCN 4.0) đang tác động mạnh mẽ đến "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh". Tác động lớn nhất của CMCN 4.0 là gì?

  • A. Làm gia tăng nguy cơ chiến tranh thế giới.
  • B. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia.
  • C. Làm suy yếu vai trò của các quốc gia dân tộc.
  • D. Thay đổi sâu sắc cấu trúc kinh tế và quan hệ quốc tế.

Câu 25: Trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", "vấn đề hạt nhân" vẫn là một mối quan ngại lớn. Vì sao?

  • A. Vì các cường quốc hạt nhân vẫn tiếp tục chạy đua vũ trang.
  • B. Vì nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân và sử dụng chúng vẫn còn hiện hữu.
  • C. Vì các quốc gia không hạt nhân cảm thấy bị đe dọa bởi vũ khí hạt nhân.
  • D. Vì chi phí duy trì và quản lý vũ khí hạt nhân quá lớn.

Câu 26: "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" đặt ra yêu cầu mới đối với Việt Nam trong chính sách đối ngoại. Yêu cầu quan trọng nhất là gì?

  • A. Tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
  • B. Giữ vững nguyên tắc không liên minh quân sự.
  • C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và hội nhập quốc tế.
  • D. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 27: Trong "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", "khu vực hóa" trở thành một xu hướng mạnh mẽ. Khu vực hóa có ý nghĩa gì đối với các quốc gia?

  • A. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • B. Gia tăng sự cạnh tranh giữa các khu vực trên thế giới.
  • C. Hạn chế sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Tăng cường hợp tác và sức mạnh của các quốc gia trong khu vực.

Câu 28: "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" không hoàn toàn là một trật tự hòa bình và ổn định. Biểu hiện nào cho thấy điều này?

  • A. Sự tồn tại của nhiều điểm nóng xung đột và cạnh tranh giữa các cường quốc.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế trong việc duy trì hòa bình.
  • C. Xu hướng các quốc gia tăng cường chi tiêu quân sự.
  • D. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 29: Để thích ứng với "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh", các quốc gia cần có "tư duy mới" trong quan hệ quốc tế. Tư duy mới đó là gì?

  • A. Tư duy đối đầu và cạnh tranh để giành ưu thế.
  • B. Tư duy hợp tác, đối thoại và giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Tư duy tập trung vào lợi ích quốc gia trên hết.
  • D. Tư duy dựa trên sức mạnh quân sự để răn đe và ngăn chặn xung đột.

Câu 30: "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh" vẫn đang trong quá trình hình thành và định hình. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Trật tự thế giới đã được thiết lập vững chắc và không thay đổi.
  • B. Trật tự thế giới đang dần trở lại trạng thái hai cực.
  • C. Trật tự thế giới còn nhiều biến động và chưa ổn định.
  • D. Trật tự thế giới đang tiến tới một hệ thống đơn cực do Hoa Kỳ lãnh đạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh, mở ra một giai đoạn lịch sử mới trong quan hệ quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bối cảnh 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh', yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm của quan hệ quốc tế, thay thế cho đối đầu quân sự và ý thức hệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trật tự thế giới đa cực có đặc điểm nổi bật nào sau đây so với trật tự hai cực Ianta?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Sau Chiến tranh Lạnh, nhiều quốc gia đã điều chỉnh chính sách đối ngoại theo hướng 'mềm dẻo' hơn. Biểu hiện rõ nhất của sự điều chỉnh này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong trật tự thế giới đa cực, quốc gia nào được xem là một trong những 'cực' kinh tế và công nghệ hàng đầu, có ảnh hưởng lớn đến khu vực và thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một trong những thách thức lớn đối với 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh' là sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố quốc tế. Nguyên nhân sâu xa của hiện tượng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Toàn cầu hóa, một xu thế nổi bật sau Chiến tranh Lạnh, có tác động hai mặt đến các quốc gia đang phát triển. Mặt tích cực chủ yếu của toàn cầu hóa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Sau Chiến tranh Lạnh, Liên hợp quốc (LHQ) đã có những thay đổi quan trọng để thích ứng với tình hình thế giới mới. Thay đổi lớn nhất trong hoạt động của LHQ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: 'Học thuyết về sự can thiệp nhân đạo' (Humanitarian Intervention) xuất hiện sau Chiến tranh Lạnh đặt ra vấn đề gì trong quan hệ quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bối cảnh 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh', khái niệm 'quyền lực mềm' (soft power) ngày càng được nhấn mạnh. 'Quyền lực mềm' được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sự kiện '11 tháng 9 năm 2001' (9/11) ở Hoa Kỳ đã tác động sâu sắc đến 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh' như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh', khu vực nào sau đây chứng kiến nhiều xung đột sắc tộc và tôn giáo phức tạp, gây bất ổn khu vực và quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một xu hướng quan trọng trong 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh' là sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi, đặc biệt là nhóm BRICS. BRICS là viết tắt của các quốc gia nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh' chứng kiến sự cạnh tranh giữa các cường quốc để giành ảnh hưởng. Hình thức cạnh tranh chủ yếu hiện nay là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu đang trở thành một thách thức an ninh phi truyền thống trong 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh'. Vì sao biến đổi khí hậu được xem là vấn đề an ninh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh', vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) ngày càng gia tăng. Đâu là vai trò chính của các NGOs trong quan hệ quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: So sánh 'Trật tự hai cực Ianta' và 'Trật tự thế giới đa cực' sau Chiến tranh Lạnh, điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh', vấn đề 'bản sắc văn hóa dân tộc' trở nên quan trọng hơn. Vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một trong những xu hướng đối lập với toàn cầu hóa trong 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh' là sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa khu vực. Tại sao các xu hướng này lại xuất hiện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để duy trì hòa bình và ổn định trong 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh', biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh', 'an ninh năng lượng' trở thành một vấn đề quan trọng. Vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh' đang vận động theo hướng đa cực, nhưng một số ý kiến cho rằng vẫn còn tồn tại xu hướng đơn cực. Biểu hiện nào cho thấy sự tồn tại của xu hướng đơn cực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh', các vấn đề toàn cầu như dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Cách mạng công nghiệp lần thứ tư' (CMCN 4.0) đang tác động mạnh mẽ đến 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh'. Tác động lớn nhất của CMCN 4.0 là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh', 'vấn đề hạt nhân' vẫn là một mối quan ngại lớn. Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh' đặt ra yêu cầu mới đối với Việt Nam trong chính sách đối ngoại. Yêu cầu quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh', 'khu vực hóa' trở thành một xu hướng mạnh mẽ. Khu vực hóa có ý nghĩa gì đối với các quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh' không hoàn toàn là một trật tự hòa bình và ổn định. Biểu hiện nào cho thấy điều này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để thích ứng với 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh', các quốc gia cần có 'tư duy mới' trong quan hệ quốc tế. Tư duy mới đó là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh' vẫn đang trong quá trình hình thành và định hình. Điều này có nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy các quốc gia chuyển trọng tâm từ đối đầu quân sự sang hợp tác và phát triển kinh tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

  • A. Sự tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • B. Nhu cầu nội tại về phát triển kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân.
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế đòi hỏi hòa bình.
  • D. Sự cạn kiệt nguồn lực do chạy đua vũ trang kéo dài.

Câu 2: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh được mô tả chủ yếu bằng đặc điểm nào?

  • A. Trật tự đơn cực do một siêu cường chi phối hoàn toàn.
  • B. Trật tự hai cực đối đầu giữa hai phe.
  • C. Trật tự đa cực với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • D. Trật tự thế giới không có bất kỳ quy luật hay cấu trúc rõ ràng.

Câu 3: Xu thế toàn cầu hóa, một trong những xu thế nổi bật sau Chiến tranh lạnh, được hiểu là gì?

  • A. Sự thống trị của một nền văn hóa duy nhất trên toàn thế giới.
  • B. Quá trình liên kết các quốc gia thành một siêu quốc gia duy nhất.
  • C. Sự gia tăng xung đột và đối đầu giữa các nền kinh tế lớn.
  • D. Quá trình tăng cường liên kết, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực.

Câu 4: Phân tích tác động của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đến phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh.

  • A. Tạo điều kiện để các dân tộc củng cố độc lập và hội nhập quốc tế.
  • B. Làm gia tăng sự can thiệp của các cường quốc vào công việc nội bộ.
  • C. Khiến phong trào giải phóng dân tộc bị suy yếu và tan rã.
  • D. Dẫn đến việc tái lập chế độ thuộc địa ở nhiều nơi.

Câu 5: Sau Chiến tranh lạnh, Mỹ có những hành động nào nhằm cố gắng thiết lập một trật tự thế giới có lợi cho mình?

  • A. Hạn chế mọi hoạt động quân sự ở nước ngoài.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều của tất cả các quốc gia.
  • C. Tăng cường can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế trong nước.

Câu 6: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh có điểm khác biệt cơ bản nào về tính chất quan hệ giữa các cường quốc?

  • A. Đối đầu gay gắt về ý thức hệ.
  • B. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, kiềm chế lẫn nhau.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào quyết định của một siêu cường.
  • D. Không tồn tại bất kỳ sự cạnh tranh nào.

Câu 7: Tại sao kinh tế trở thành trung tâm trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì các quốc gia nhận ra rằng phát triển kinh tế là yếu tố quyết định sức mạnh và vị thế quốc gia.
  • B. Vì các vấn đề quân sự đã hoàn toàn biến mất.
  • C. Vì các nước nhỏ không còn muốn tham gia vào các liên minh quân sự.
  • D. Vì các tổ chức kinh tế quốc tế đã thay thế vai trò của Liên Hợp Quốc.

Câu 8: Đánh giá vai trò của các tổ chức liên kết khu vực (như EU, ASEAN, APEC) trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực.

  • A. Các tổ chức này không còn vai trò đáng kể.
  • B. Chúng chỉ là công cụ của các siêu cường.
  • C. Chúng làm gia tăng sự chia rẽ và đối đầu giữa các khu vực.
  • D. Chúng đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác và giải quyết vấn đề khu vực.

Câu 9: Thách thức toàn cầu nào sau đây được xem là mối đe dọa phi truyền thống, nổi lên mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chiến tranh giữa các quốc gia lớn.
  • B. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • C. Đối đầu quân sự giữa các khối liên minh.
  • D. Xung đột biên giới giữa các nước láng giềng.

Câu 10: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng các vấn đề an ninh phi truyền thống sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Toàn cầu hóa và sự phụ thuộc lẫn nhau gia tăng, cùng với các mâu thuẫn xã hội, kinh tế chưa được giải quyết.
  • B. Sự quay trở lại của đối đầu ý thức hệ giữa các cường quốc.
  • C. Việc các quốc gia đều tập trung phát triển quân sự.
  • D. Sự suy yếu hoàn toàn của Liên Hợp Quốc.

Câu 11: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc Trung Quốc vươn lên trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới có ý nghĩa gì đối với quan hệ quốc tế?

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của Mỹ.
  • B. Khiến thế giới quay trở lại trật tự hai cực.
  • C. Góp phần định hình cấu trúc đa cực và làm thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu.
  • D. Không có tác động đáng kể đến quan hệ quốc tế.

Câu 12: Xu thế nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ hơn.
  • B. Sự cô lập giữa các quốc gia gia tăng.
  • C. Kinh tế các nước phát triển bị đình trệ.
  • D. Các vấn đề an ninh truyền thống biến mất.

Câu 13: Đánh giá tính bền vững của trật tự thế giới đa cực so với trật tự hai cực Ianta.

  • A. Trật tự đa cực kém bền vững hơn do thiếu sự cân bằng rõ rệt.
  • B. Trật tự đa cực chắc chắn sẽ dẫn đến chiến tranh thế giới mới.
  • C. Trật tự đa cực chỉ là giai đoạn chuyển tiếp ngắn ngủi.
  • D. Trật tự đa cực mang tính năng động, phức tạp hơn, tiềm ẩn cả cơ hội và thách thức cho hòa bình, ổn định.

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần phải làm gì để vừa hội nhập vừa giữ vững bản sắc dân tộc?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế giao lưu văn hóa.
  • B. Chủ động tiếp thu chọn lọc tinh hoa văn hóa thế giới, đồng thời phát huy giá trị truyền thống.
  • C. Sao chép hoàn toàn mô hình phát triển của các nước đi trước.
  • D. Từ bỏ các giá trị truyền thống để hòa nhập hoàn toàn.

Câu 15: Sự kiện nào sau đây được xem là biểu tượng kết thúc Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự thành lập Liên Hợp Quốc.
  • B. Sự ra đời của khối NATO.
  • C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết.
  • D. Việc ký kết Hiệp định Paris về Việt Nam.

Câu 16: Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì đối với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi để họ tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế-xã hội.
  • B. Làm gia tăng nguy cơ xung đột và bất ổn nội bộ.
  • C. Khiến họ phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ bên ngoài.
  • D. Hạn chế khả năng tiếp cận khoa học - công nghệ.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự nổi lên của các trung tâm kinh tế-chính trị mới (như EU, Nhật Bản, Nga) và sự hình thành trật tự thế giới đa cực.

  • A. Sự nổi lên của họ không liên quan đến cấu trúc trật tự thế giới.
  • B. Họ là nguyên nhân duy nhất dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực.
  • C. Họ chỉ đơn thuần là đồng minh của Mỹ.
  • D. Sự phát triển và ảnh hưởng ngày càng tăng của họ là biểu hiện và là động lực cho sự hình thành trật tự đa cực.

Câu 18: Thách thức nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu để giải quyết hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xung đột biên giới giữa hai quốc gia láng giềng.
  • B. Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
  • C. Tranh chấp lãnh thổ trên đất liền giữa các nước.
  • D. Cạnh tranh kinh tế giữa các công ty đa quốc gia.

Câu 19: Đánh giá nhận định: "Mỹ là siêu cường duy nhất sau Chiến tranh lạnh, do đó thế giới hoàn toàn nằm dưới sự kiểm soát của Mỹ".

  • A. Nhận định này hoàn toàn đúng.
  • B. Nhận định này đúng trong lĩnh vực quân sự nhưng sai trong kinh tế.
  • C. Nhận định này chưa chính xác vì sự nổi lên của các trung tâm quyền lực khác và các thách thức toàn cầu hạn chế khả năng chi phối tuyệt đối của Mỹ.
  • D. Mỹ không phải là siêu cường duy nhất sau Chiến tranh lạnh.

Câu 20: Xu thế đa dạng hóa, đa phương hóa trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh thể hiện điều gì?

  • A. Các quốc gia mở rộng quan hệ với nhiều đối tác khác nhau, không chỉ bó hẹp trong một khối liên minh.
  • B. Các quốc gia chỉ tập trung vào quan hệ song phương.
  • C. Các quốc gia chỉ thiết lập quan hệ với các nước cùng hệ tư tưởng.
  • D. Các quốc gia cắt đứt mọi quan hệ với bên ngoài.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các công ty đa quốc gia có xu hướng như thế nào?

  • A. Ngày càng suy yếu và ít ảnh hưởng.
  • B. Chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia của mình.
  • C. Chỉ đóng vai trò trong lĩnh vực thương mại.
  • D. Ngày càng tăng cường ảnh hưởng cả về kinh tế và chính trị trên phạm vi toàn cầu.

Câu 22: Phân tích tác động của sự phát triển mạng Internet và công nghệ thông tin đến xu thế toàn cầu hóa.

  • A. Thúc đẩy sự kết nối, trao đổi thông tin, thương mại xuyên biên giới, làm cho toàn cầu hóa diễn ra nhanh và sâu rộng hơn.
  • B. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa do thông tin bị phân tán.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào đến toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến toàn cầu hóa trong lĩnh vực văn hóa.

Câu 23: Thách thức nào sau đây thường đi kèm với xu thế toàn cầu hóa và có thể gây ra bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia?

  • A. Giảm khoảng cách giàu nghèo.
  • B. Tăng cường việc làm cho người lao động.
  • C. Gia tăng bất bình đẳng xã hội và nguy cơ khủng hoảng kinh tế liên đới.
  • D. Bảo vệ môi trường tốt hơn.

Câu 24: Tại sao các vấn đề an ninh phi truyền thống (như khủng bố, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia) lại trở thành mối quan tâm hàng đầu sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì các vấn đề an ninh truyền thống đã được giải quyết hoàn toàn.
  • B. Vì các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến một số ít quốc gia.
  • C. Vì chúng không đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.
  • D. Vì chúng có tính chất xuyên quốc gia, đe dọa an ninh của nhiều nước và đòi hỏi cách tiếp cận hợp tác đa phương.

Câu 25: Đâu là biểu hiện rõ nhất của xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế hiện nay?

  • A. Chỉ có Mỹ là quốc gia duy nhất có ảnh hưởng toàn cầu.
  • B. Sự tồn tại và ảnh hưởng của nhiều trung tâm quyền lực (Mỹ, Trung Quốc, EU, Nhật Bản, Nga...).
  • C. Các nước nhỏ không có bất kỳ vai trò nào trên trường quốc tế.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có sức mạnh ngang bằng nhau.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu đối ngoại của các quốc gia trong thời kỳ Chiến tranh lạnh so với sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Thời kỳ Chiến tranh lạnh chú trọng liên minh quân sự và đối đầu ý thức hệ; sau Chiến tranh lạnh chú trọng hợp tác kinh tế và đa dạng hóa quan hệ.
  • B. Thời kỳ Chiến tranh lạnh chú trọng hợp tác kinh tế; sau Chiến tranh lạnh chú trọng đối đầu quân sự.
  • C. Cả hai thời kỳ đều chỉ tập trung vào phát triển văn hóa.
  • D. Cả hai thời kỳ đều không có mục tiêu đối ngoại rõ ràng.

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm "chủ quyền quốc gia" có những biến đổi nào?

  • A. Chủ quyền quốc gia bị xóa bỏ hoàn toàn.
  • B. Chủ quyền quốc gia được tăng cường tuyệt đối.
  • C. Chủ quyền quốc gia chỉ còn ý nghĩa trên lý thuyết.
  • D. Chủ quyền quốc gia vẫn được khẳng định nhưng các quốc gia cần chia sẻ quyền lực và hợp tác để giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia.

Câu 28: Đâu là một trong những đặc điểm của "an ninh phi truyền thống"?

  • A. Chỉ liên quan đến các cuộc chiến tranh giữa các quốc gia.
  • B. Dễ dàng được giải quyết bằng sức mạnh quân sự.
  • C. Không có biên giới rõ ràng, mang tính toàn cầu hoặc khu vực, liên quan đến các mối đe dọa không phải từ quân đội nước ngoài.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.

Câu 29: Sự kiện nào sau đây không phải là biểu hiện của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia tăng cường ký kết các hiệp định thương mại tự do.
  • B. Sự mở rộng và tăng cường vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • C. Các nước giải quyết tranh chấp bằng đàm phán ngoại giao.
  • D. Sự bùng nổ của các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo ở một số khu vực.

Câu 30: Tóm tắt một cách khái quát nhất, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là sự chuyển đổi từ:

  • A. Đối đầu giữa hai cực sang hợp tác và cạnh tranh giữa nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Hợp tác kinh tế sang đối đầu quân sự.
  • C. Thế giới phân mảnh sang thế giới thống trị bởi một quốc gia duy nhất.
  • D. Quan hệ quốc tế đóng kín sang cô lập hoàn toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy các quốc gia chuyển trọng tâm từ đối đầu quân sự sang hợp tác và phát triển kinh tế sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh được mô tả chủ yếu bằng đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Xu thế toàn cầu hóa, một trong những xu thế nổi bật sau Chiến tranh lạnh, được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phân tích tác động của sự sụp đổ trật tự hai cực Ianta đến phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Sau Chiến tranh lạnh, Mỹ có những hành động nào nhằm cố gắng thiết lập một trật tự thế giới có lợi cho mình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh có điểm khác biệt cơ bản nào về tính chất quan hệ giữa các cường quốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tại sao kinh tế trở thành trung tâm trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đánh giá vai trò của các tổ chức liên kết khu vực (như EU, ASEAN, APEC) trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Thách thức toàn cầu nào sau đây được xem là mối đe dọa phi truyền thống, nổi lên mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng các vấn đề an ninh phi truyền thống sau Chiến tranh lạnh.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc Trung Quốc vươn lên trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới có ý nghĩa gì đối với quan hệ quốc tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Xu thế nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ sau Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đánh giá tính bền vững của trật tự thế giới đa cực so với trật tự hai cực Ianta.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần phải làm gì để vừa hội nhập vừa giữ vững bản sắc dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Sự kiện nào sau đây được xem là biểu tượng kết thúc Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì đối với các quốc gia đang phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự nổi lên của các trung tâm kinh tế-chính trị mới (như EU, Nhật Bản, Nga) và sự hình thành trật tự thế giới đa cực.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Thách thức nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu để giải quyết hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh sau Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đánh giá nhận định: 'Mỹ là siêu cường duy nhất sau Chiến tranh lạnh, do đó thế giới hoàn toàn nằm dưới sự kiểm soát của Mỹ'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Xu thế đa dạng hóa, đa phương hóa trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các công ty đa quốc gia có xu hướng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phân tích tác động của sự phát triển mạng Internet và công nghệ thông tin đến xu thế toàn cầu hóa.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Thách thức nào sau đây thường đi kèm với xu thế toàn cầu hóa và có thể gây ra bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tại sao các vấn đề an ninh phi truyền thống (như khủng bố, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia) lại trở thành mối quan tâm hàng đầu sau Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đâu là biểu hiện rõ nhất của xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về mục tiêu đối ngoại của các quốc gia trong thời kỳ Chiến tranh lạnh so với sau Chiến tranh lạnh.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm 'chủ quyền quốc gia' có những biến đổi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đâu là một trong những đặc điểm của 'an ninh phi truyền thống'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Sự kiện nào sau đây *không* phải là biểu hiện của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tóm tắt một cách khái quát nhất, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là sự chuyển đổi từ:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của Chiến tranh Lạnh, mở ra một thời kỳ mới trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sự sụp đổ của Bức tường Béc-lin (1989).
  • B. Hiệp định Xô-Mỹ về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (START 1991).
  • C. Việc giải thể Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1991.
  • D. Cuộc gặp gỡ cấp cao giữa Gióoc-giơ Bút (cha) và M. Goóc-ba-chốp tại đảo Manta (12/1989).

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bản chất chi phối quan hệ quốc tế giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Trật tự hai cực dựa trên sự cân bằng sức mạnh quân sự, còn trật tự sau Chiến tranh Lạnh dựa trên sự chi phối tuyệt đối của một siêu cường.
  • B. Trật tự hai cực bị chi phối bởi các nước đế quốc, còn trật tự sau Chiến tranh Lạnh do các nước đang phát triển quyết định.
  • C. Trật tự hai cực dựa trên đối đầu Đông-Tây và hai phe đối lập, còn trật tự sau Chiến tranh Lạnh hướng tới đa cực, hợp tác và phát triển là xu thế chủ đạo.
  • D. Trật tự hai cực hình thành thông qua chiến tranh thế giới, còn trật tự sau Chiến tranh Lạnh hình thành do các cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.

Câu 3: Sau Chiến tranh Lạnh, xu thế chung trong quan hệ giữa các quốc gia là hòa hoãn, đối thoại và hợp tác. Yếu tố nào dưới đây là động lực chủ yếu thúc đẩy xu thế này?

  • A. Sự suy yếu đồng đều về kinh tế của tất cả các cường quốc lớn.
  • B. Nhu cầu phát triển kinh tế, tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Sự tan rã của Liên Xô khiến Mỹ trở thành siêu cường duy nhất, không còn đối trọng.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quân sự và chính trị khu vực buộc các nước phải hợp tác.

Câu 4: Đánh giá vai trò của kinh tế trong quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh Lạnh kết thúc.

  • A. Kinh tế trở thành trung tâm, quyết định sức mạnh tổng hợp của quốc gia và chi phối quan hệ quốc tế.
  • B. Kinh tế chỉ còn là yếu tố thứ yếu, vai trò chủ đạo thuộc về quân sự và chính trị.
  • C. Các nước lớn tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề an ninh, quốc phòng.
  • D. Sự phát triển kinh tế làm gia tăng mạnh mẽ đối đầu quân sự giữa các nước.

Câu 5: Xu thế nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các quốc gia trên thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Sự bùng nổ của các cuộc xung đột vũ trang cục bộ.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt về lãnh thổ giữa các quốc gia.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Sự phục hồi và phát triển của chủ nghĩa thực dân kiểu mới.

Câu 6: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang dần định hình sau Chiến tranh Lạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác lập vị thế và ảnh hưởng của một quốc gia trên trường quốc tế?

  • A. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ.
  • B. Truyền thống lịch sử và văn hóa lâu đời.
  • C. Sức mạnh quân sự tuyệt đối và khả năng can thiệp vũ trang.
  • D. Tiềm lực kinh tế, sự phát triển khoa học - công nghệ và khả năng hội nhập quốc tế.

Câu 7: Sự xuất hiện của trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh Lạnh có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Tạo ra nhiều cơ hội hơn để đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và tranh thủ nguồn lực cho phát triển.
  • B. Buộc các nước đang phát triển phải lựa chọn liên minh với một trong các siêu cường.
  • C. Làm gia tăng nguy cơ bị các nước lớn can thiệp trực tiếp vào công việc nội bộ.
  • D. Khiến các nước đang phát triển hoàn toàn mất đi vai trò trên trường quốc tế.

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh Lạnh vẫn tồn tại nhiều thách thức. Thách thức nào dưới đây mang tính chất phi truyền thống và ngày càng trở nên nghiêm trọng?

  • A. Cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân giữa các cường quốc.
  • B. Sự đối đầu ý thức hệ giữa chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội.
  • C. Bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố.
  • D. Sự tranh giành ảnh hưởng giữa các khối quân sự đối lập.

Câu 9: Phân tích tác động hai mặt của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh Lạnh.

  • A. Chỉ mang lại cơ hội về vốn và công nghệ, không kèm theo thách thức nào.
  • B. Tạo cơ hội tiếp cận thị trường, vốn, công nghệ nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh, giữ gìn bản sắc văn hóa.
  • C. Chỉ tạo ra thách thức về kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa hay xã hội.
  • D. Làm cho các nước đang phát triển hoàn toàn phụ thuộc vào các nước tư bản phát triển.

Câu 10: Trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh Lạnh, việc các quốc gia tăng cường tham gia vào các tổ chức khu vực và quốc tế (như ASEAN, EU, WTO...) phản ánh xu thế nào?

  • A. Hợp tác và liên kết để cùng phát triển và giải quyết các vấn đề chung.
  • B. Tìm kiếm sự bảo vệ quân sự trước nguy cơ chiến tranh toàn cầu.
  • C. Thành lập các liên minh đối đầu với các cường quốc lớn.
  • D. Hạn chế giao lưu kinh tế và văn hóa với bên ngoài.

Câu 11: Đánh giá sự thay đổi về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh so với giai đoạn Chiến tranh Lạnh.

  • A. Mỹ hoàn toàn mất đi vị thế siêu cường và không còn ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • B. Mỹ vẫn duy trì vai trò đối trọng với Liên Xô như trước đây.
  • C. Mỹ nổi lên như siêu cường duy nhất trong một thời gian, nhưng sau đó phải đối mặt với sự vươn lên của các trung tâm quyền lực khác.
  • D. Mỹ chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ, không còn quan tâm đến quan hệ quốc tế.

Câu 12: Sự vươn lên mạnh mẽ của các nền kinh tế ở châu Á (như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc...) sau Chiến tranh Lạnh là biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Sự suy yếu của các trung tâm kinh tế truyền thống ở châu Âu.
  • B. Sự dịch chuyển cán cân quyền lực và sự hình thành các trung tâm kinh tế mới.
  • C. Sự gia tăng ảnh hưởng của các tổ chức quân sự tại châu Á.
  • D. Việc các nước châu Á từ bỏ hợp tác quốc tế để tự lực phát triển.

Câu 13: Thử thách lớn nhất đối với trật tự thế giới đa cực đang định hình là gì?

  • A. Sự phục hồi của trật tự hai cực Ianta.
  • B. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh thế giới thứ ba.
  • C. Sự bành trướng của chủ nghĩa phát xít.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt về lợi ích giữa các cường quốc, nguy cơ xung đột cục bộ và các vấn đề toàn cầu cần giải quyết.

Câu 14: Trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào để thích ứng và phát triển?

  • A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động hội nhập quốc tế.
  • B. Đóng cửa, tự lực cánh sinh, hạn chế giao lưu với thế giới bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung củng cố quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.
  • D. Tham gia vào các liên minh quân sự để bảo vệ chủ quyền.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh.

  • A. Cách mạng khoa học - công nghệ là nguyên nhân duy nhất dẫn đến toàn cầu hóa.
  • B. Cách mạng khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và giao thông vận tải, là động lực thúc đẩy và làm sâu sắc thêm xu thế toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa diễn ra trước và là tiền đề cho cách mạng khoa học - công nghệ.
  • D. Hai xu thế này hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 16: Đánh giá tính chất của các cuộc xung đột vũ trang xảy ra sau Chiến tranh Lạnh (ví dụ ở Nam Tư cũ, châu Phi...).

  • A. Chủ yếu là xung đột giữa các siêu cường nhằm tranh giành ảnh hưởng.
  • B. Đều là các cuộc chiến tranh tổng lực giữa các quốc gia có chủ quyền.
  • C. Đã hoàn toàn chấm dứt sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.
  • D. Chủ yếu là xung đột cục bộ, xung đột sắc tộc, tôn giáo, ly khai hoặc tranh chấp tài nguyên, có sự can thiệp của các nước lớn.

Câu 17: Khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) ngày càng được đề cao trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh. Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong cách các quốc gia tìm cách gia tăng ảnh hưởng?

  • A. Sự chuyển dịch từ việc chỉ dựa vào sức mạnh quân sự sang coi trọng hơn các yếu tố văn hóa, giá trị, thể chế và khả năng thuyết phục.
  • B. Việc các nước hoàn toàn từ bỏ sức mạnh quân sự và chỉ sử dụng ngoại giao văn hóa.
  • C. Sự gia tăng của chủ nghĩa bành trướng thông qua sức mạnh kinh tế.
  • D. Việc các tổ chức quốc tế nắm toàn bộ quyền lực trong quan hệ giữa các nước.

Câu 18: Phân tích lý do tại sao chủ nghĩa khủng bố quốc tế lại trở thành một trong những thách thức toàn cầu nghiêm trọng nhất sau Chiến tranh Lạnh.

  • A. Do sự hình thành của trật tự thế giới đơn cực.
  • B. Là hệ quả trực tiếp của cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • C. Do sự phức tạp của tình hình chính trị thế giới, sự gia tăng các mâu thuẫn (tôn giáo, sắc tộc), và khả năng tận dụng công nghệ để gây án.
  • D. Là tàn dư của Chiến tranh Lạnh, chỉ giới hạn ở một số khu vực nhỏ.

Câu 19: Đánh giá vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế sau Chiến tranh Lạnh.

  • A. Vai trò của Liên Hợp Quốc hoàn toàn suy giảm, không còn khả năng giải quyết các vấn đề quốc tế.
  • B. Liên Hợp Quốc tiếp tục là diễn đàn quan trọng để giải quyết các tranh chấp, thúc đẩy hợp tác, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức và hạn chế.
  • C. Liên Hợp Quốc trở thành cơ quan quyền lực tối cao, chi phối mọi hoạt động của các quốc gia.
  • D. Liên Hợp Quốc chỉ giải quyết được các vấn đề kinh tế, không có vai trò trong an ninh.

Câu 20: Sự hình thành và phát triển của các tổ chức kinh tế khu vực (ví dụ: EU, APEC, NAFTA...) sau Chiến tranh Lạnh phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Liên kết kinh tế khu vực để tăng cường sức mạnh cạnh tranh và vị thế trên trường quốc tế.
  • B. Thành lập các khối quân sự nhằm đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Tách rời khỏi hệ thống kinh tế toàn cầu để bảo vệ nền kinh tế nội địa.
  • D. Hợp tác chỉ giới hạn trong lĩnh vực văn hóa và xã hội.

Câu 21: So sánh cơ hội và thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh.

  • A. Cơ hội: Tiếp cận vốn, công nghệ; Thách thức: Thiếu thị trường tiêu thụ.
  • B. Cơ hội: Mở rộng thị trường; Thách thức: Dễ dàng giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Cơ hội: Tiếp cận vốn, công nghệ, thị trường; Thách thức: Cạnh tranh gay gắt, nguy cơ tụt hậu, giữ gìn bản sắc văn hóa.
  • D. Cơ hội: Mất độc lập tự chủ; Thách thức: Phát triển kinh tế nhanh chóng.

Câu 22: Từ sau Chiến tranh Lạnh, các vấn đề mang tính toàn cầu như môi trường, dịch bệnh, an ninh mạng... ngày càng được quan tâm. Điều này cho thấy đặc điểm nào của thế giới hiện nay?

  • A. Mọi quốc gia đều có đủ năng lực để tự giải quyết các vấn đề này.
  • B. Các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến một số ít quốc gia phát triển.
  • C. Sự đối đầu giữa các cường quốc đã làm lu mờ các vấn đề khác.
  • D. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia ngày càng tăng và cần có sự hợp tác toàn cầu để giải quyết hiệu quả.

Câu 23: Phân tích lý do tại sao chủ nghĩa đơn phương (unilateralism) của một số quốc gia lớn lại trở thành thách thức đối với trật tự thế giới đa cực và các nguyên tắc hợp tác quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Chủ nghĩa đơn phương thúc đẩy hợp tác và đối thoại giữa các nước.
  • B. Chủ nghĩa đơn phương coi nhẹ vai trò của luật pháp quốc tế và các tổ chức đa phương, làm suy yếu lòng tin và cản trở giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Chủ nghĩa đơn phương giúp tăng cường vai trò của Liên Hợp Quốc.
  • D. Chủ nghĩa đơn phương khuyến khích các nước nhỏ phát triển độc lập.

Câu 24: Đánh giá tầm quan trọng của đối thoại và đàm phán trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế sau Chiến tranh Lạnh.

  • A. Đối thoại và đàm phán trở thành công cụ ngày càng quan trọng, được ưu tiên sử dụng để ngăn ngừa và giải quyết xung đột, tránh leo thang căng thẳng.
  • B. Các nước lớn chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết mọi tranh chấp.
  • C. Đối thoại và đàm phán hoàn toàn không có hiệu quả trong thế giới phức tạp.
  • D. Chỉ các nước nhỏ mới sử dụng đối thoại, các nước lớn không cần.

Câu 25: Xu thế nào sau đây được dự báo sẽ tiếp tục chi phối sự phát triển của thế giới trong những thập niên đầu thế kỷ XXI, kế thừa và phát triển từ giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Sự trở lại của trật tự thế giới hai cực.
  • B. Chiến tranh lạnh giữa các cường quốc sẽ tái diễn.
  • C. Tiếp tục xu thế đa cực hóa, toàn cầu hóa, cạnh tranh và hợp tác cùng tồn tại, các vấn đề toàn cầu ngày càng phức tạp.
  • D. Mỹ sẽ thiết lập thành công trật tự thế giới đơn cực vĩnh viễn.

Câu 26: Phân tích tác động của sự phát triển khoa học - công nghệ (đặc biệt là công nghệ số) đến an ninh quốc gia trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh Lạnh.

  • A. Công nghệ số chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không ảnh hưởng đến an ninh.
  • B. Công nghệ số giúp loại bỏ hoàn toàn các nguy cơ an ninh truyền thống.
  • C. Công nghệ số chỉ tạo ra nguy cơ đối với an ninh của các nước đang phát triển.
  • D. Công nghệ số tạo ra các nguy cơ an ninh phi truyền thống mới (an ninh mạng, chiến tranh thông tin) đồng thời cung cấp công cụ mới để đảm bảo an ninh.

Câu 27: Đánh giá sự thay đổi trong nhận thức về "an ninh" của các quốc gia sau Chiến tranh Lạnh.

  • A. An ninh chỉ còn được hiểu là an ninh quân sự.
  • B. Khái niệm an ninh được mở rộng, bao gồm cả an ninh kinh tế, an ninh môi trường, an ninh năng lượng, an ninh phi truyền thống...
  • C. Các quốc gia không còn quan tâm đến an ninh nữa.
  • D. An ninh chỉ còn là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia.

Câu 28: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc các quốc gia thiết lập các mối quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện với nhiều nước khác nhau phản ánh điều gì?

  • A. Sự linh hoạt, đa dạng hóa quan hệ để tối đa hóa lợi ích quốc gia trong thế giới phức tạp.
  • B. Việc quay trở lại hình thức liên minh quân sự cứng nhắc như thời Chiến tranh Lạnh.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào một cường quốc duy nhất.
  • D. Việc từ bỏ chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ.

Câu 29: Phân tích ảnh hưởng của sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy (populism) ở một số quốc gia đối với xu thế hợp tác và toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh.

  • A. Chủ nghĩa dân túy thúc đẩy mạnh mẽ tiến trình toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế.
  • B. Chủ nghĩa dân túy không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến quan hệ quốc tế.
  • C. Chủ nghĩa dân túy có thể dẫn đến xu hướng bảo hộ mậu dịch, quay lưng với các thể chế đa phương, làm suy yếu hợp tác và cản trở toàn cầu hóa.
  • D. Chủ nghĩa dân túy chỉ ảnh hưởng đến chính trị nội bộ, không liên quan đến đối ngoại.

Câu 30: Đánh giá triển vọng của việc xây dựng một trật tự thế giới hòa bình, ổn định và bền vững trong bối cảnh hiện nay, dựa trên các xu thế và thách thức sau Chiến tranh Lạnh.

  • A. Việc xây dựng trật tự này là điều không thể thực hiện được.
  • B. Trật tự này sẽ tự động hình thành mà không cần nỗ lực của các quốc gia.
  • C. Chỉ cần một cường quốc lãnh đạo là đủ để thiết lập trật tự này.
  • D. Việc xây dựng trật tự này là một quá trình lâu dài, phức tạp, đòi hỏi nỗ lực hợp tác, đối thoại, tôn trọng luật pháp quốc tế và giải quyết hiệu quả các vấn đề toàn cầu từ tất cả các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của Chiến tranh Lạnh, mở ra một thời kỳ mới trong quan hệ quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bản chất chi phối quan hệ quốc tế giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Sau Chiến tranh Lạnh, xu thế chung trong quan hệ giữa các quốc gia là hòa hoãn, đối thoại và hợp tác. Yếu tố nào dưới đây là động lực chủ yếu thúc đẩy xu thế này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đánh giá vai trò của kinh tế trong quan hệ quốc tế từ sau Chiến tranh Lạnh kết thúc.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xu thế nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các quốc gia trên thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang dần định hình sau Chiến tranh Lạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác lập vị thế và ảnh hưởng của một quốc gia trên trường quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Sự xuất hiện của trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh Lạnh có ý nghĩa như thế nào đối với các quốc gia đang phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh Lạnh vẫn tồn tại nhiều thách thức. Thách thức nào dưới đây mang tính chất phi truyền thống và ngày càng trở nên nghiêm trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phân tích tác động hai mặt của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh Lạnh.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh Lạnh, việc các quốc gia tăng cường tham gia vào các tổ chức khu vực và quốc tế (như ASEAN, EU, WTO...) phản ánh xu thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đánh giá sự thay đổi về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh so với giai đoạn Chiến tranh Lạnh.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Sự vươn lên mạnh mẽ của các nền kinh tế ở châu Á (như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc...) sau Chiến tranh Lạnh là biểu hiện của xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Thử thách lớn nhất đối với trật tự thế giới đa cực đang định hình là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh, Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào để thích ứng và phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đánh giá tính chất của các cuộc xung đột vũ trang xảy ra sau Chiến tranh Lạnh (ví dụ ở Nam Tư cũ, châu Phi...).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khái niệm 'quyền lực mềm' (soft power) ngày càng được đề cao trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh. Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong cách các quốc gia tìm cách gia tăng ảnh hưởng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tích lý do tại sao chủ nghĩa khủng bố quốc tế lại trở thành một trong những thách thức toàn cầu nghiêm trọng nhất sau Chiến tranh Lạnh.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đánh giá vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế sau Chiến tranh Lạnh.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Sự hình thành và phát triển của các tổ chức kinh tế khu vực (ví dụ: EU, APEC, NAFTA...) sau Chiến tranh Lạnh phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: So sánh cơ hội và thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt khi hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Từ sau Chiến tranh Lạnh, các vấn đề mang tính toàn cầu như môi trường, dịch bệnh, an ninh mạng... ngày càng được quan tâm. Điều này cho thấy đặc điểm nào của thế giới hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích lý do tại sao chủ nghĩa đơn phương (unilateralism) của một số quốc gia lớn lại trở thành thách thức đối với trật tự thế giới đa cực và các nguyên tắc hợp tác quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đánh giá tầm quan trọng của đối thoại và đàm phán trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế sau Chiến tranh Lạnh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Xu thế nào sau đây được dự báo sẽ tiếp tục chi phối sự phát triển của thế giới trong những thập niên đầu thế kỷ XXI, kế thừa và phát triển từ giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích tác động của sự phát triển khoa học - công nghệ (đặc biệt là công nghệ số) đến an ninh quốc gia trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh Lạnh.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đánh giá sự thay đổi trong nhận thức về 'an ninh' của các quốc gia sau Chiến tranh Lạnh.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc các quốc gia thiết lập các mối quan hệ đối tác chiến lược, đối tác toàn diện với nhiều nước khác nhau phản ánh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích ảnh hưởng của sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy (populism) ở một số quốc gia đối với xu thế hợp tác và toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đánh giá triển vọng của việc xây dựng một trật tự thế giới hòa bình, ổn định và bền vững trong bối cảnh hiện nay, dựa trên các xu thế và thách thức sau Chiến tranh Lạnh.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 5: Một số hợp chất với oxygen của nitrogen

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào được coi là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa hai phe TBCN và XHCN?

  • A. Hiệp định Xan Phranxixcô (1951) được ký kết.
  • B. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Bush (cha) và Gorbachev tại Malta (12/1989).
  • C. Khối SEATO (Tổ chức Hiệp ước Đông Nam Á) giải thể (1977).
  • D. Liên Xô tuyên bố phi Xô viết hóa và phi cộng sản hóa (1990).

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc Chiến tranh lạnh chấm dứt đối với quan hệ quốc tế.

  • A. Mở ra thời kỳ đối đầu quân sự căng thẳng hơn giữa các cường quốc.
  • B. Xác lập một trật tự thế giới đơn cực hoàn toàn do Mỹ chi phối.
  • C. Thúc đẩy xu hướng hòa hoãn, đối thoại và hợp tác vì phát triển giữa các quốc gia.
  • D. Làm gia tăng mạnh mẽ nguy cơ chiến tranh hạt nhân toàn cầu.

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Đối đầu ý thức hệ giữa các quốc gia.
  • C. Chạy đua vũ trang giữa các cường quốc.
  • D. Can thiệp vũ trang vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 4: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Trật tự hai cực Ianta tiếp tục được duy trì nhưng với sự suy yếu của Liên Xô.
  • B. Một trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm ra đời.
  • C. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất và thiết lập trật tự đơn cực.
  • D. Các quốc gia nhỏ và vừa hoàn toàn quyết định các vấn đề quốc tế.

Câu 5: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, các quốc gia điều chỉnh quan hệ với nhau theo hướng nào là chủ yếu và vì sao?

  • A. Đối đầu quân sự để khẳng định sức mạnh, nhằm tranh giành ảnh hưởng.
  • B. Cạnh tranh kinh tế gay gắt, dẫn đến cô lập và bảo hộ mậu dịch.
  • C. Liên kết chặt chẽ về chính trị để chống lại sự bành trướng của một cường quốc.
  • D. Hòa hoãn, đối thoại, hợp tác để cùng phát triển kinh tế và giải quyết các vấn đề chung.

Câu 6: Vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được thể hiện như thế nào?

  • A. Là siêu cường duy nhất còn lại, ra sức thiết lập trật tự thế giới đơn cực nhưng vấp phải nhiều khó khăn.
  • B. Mất đi vị thế siêu cường và không còn ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • C. Trở thành một trong nhiều cực quyền lực ngang bằng với các quốc gia khác.
  • D. Chủ yếu tập trung vào các vấn đề nội bộ và ít can thiệp vào các điểm nóng trên thế giới.

Câu 7: Bên cạnh Mỹ, những trung tâm quyền lực nào đang nổi lên và có vai trò ngày càng quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Anh, Pháp, Đức và Canada.
  • B. Brazil, Nam Phi, Ấn Độ và Nga.
  • C. Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản, Trung Quốc và Liên bang Nga.
  • D. Các nước thuộc khối Đông Âu cũ và các nước Trung Á.

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Trật tự hai cực dựa trên sự đối đầu ý thức hệ, còn trật tự đa cực dựa trên hợp tác quân sự.
  • B. Trật tự hai cực do Mỹ và Liên Xô chi phối, còn trật tự đa cực chỉ do Mỹ chi phối.
  • C. Trật tự hai cực mang tính ổn định cao, còn trật tự đa cực luôn biến động và không ổn định.
  • D. Trật tự hai cực dựa trên sự đối đầu giữa hai phe, còn trật tự đa cực dựa trên sự tương tác và cạnh tranh phức tạp của nhiều trung tâm quyền lực.

Câu 9: Thách thức toàn cầu nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của Chiến tranh lạnh chấm dứt, mà tồn tại độc lập hoặc có nguyên nhân phức tạp hơn?

  • A. Sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố.
  • B. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
  • C. Xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực.
  • D. Nguy cơ phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt.

Câu 10: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

  • A. Sự tăng lên mạnh mẽ của các mối liên hệ, ảnh hưởng và sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia, khu vực trên thế giới về mọi mặt.
  • B. Sự thống trị hoàn toàn của một nền văn hóa hoặc một hệ thống chính trị trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Quá trình các quốc gia đóng cửa biên giới và tập trung phát triển nội lực.
  • D. Việc thành lập một chính phủ thế giới duy nhất để giải quyết mọi vấn đề quốc tế.

Câu 11: Biểu hiện rõ nét nhất của xu thế toàn cầu hóa trên lĩnh vực kinh tế là gì?

  • A. Sự ra đời của các khối liên minh quân sự khu vực.
  • B. Tăng cường chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch của các quốc gia.
  • C. Sự phát triển nhanh chóng của quan hệ thương mại, đầu tư và tài chính quốc tế.
  • D. Các quốc gia đều giảm chi tiêu cho nghiên cứu khoa học và công nghệ.

Câu 12: Phân tích tác động tích cực chủ yếu của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển.

  • A. Giúp các nước này duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Tạo cơ hội để hội nhập kinh tế quốc tế, thu hút đầu tư, tiếp cận khoa học công nghệ tiên tiến và thị trường rộng lớn.
  • C. Làm giảm bớt sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
  • D. Giúp các nước này hoàn toàn tránh được khủng hoảng kinh tế khu vực và toàn cầu.

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, phụ thuộc vào các nước phát triển và đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ để phát triển nông nghiệp.
  • C. Sự bùng nổ dân số và thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Khó khăn trong việc xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường truyền thống.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các tổ chức này không còn vai trò và dần tan rã.
  • B. Vai trò của họ bị thu hẹp đáng kể do sự chi phối của các cường quốc.
  • C. Vai trò ngày càng được tăng cường trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và thúc đẩy hợp tác.
  • D. Họ chỉ đóng vai trò làm trung gian hòa giải các xung đột nhỏ.

Câu 15: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ (Cách mạng công nghiệp lần thứ tư) tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa do các nước tập trung vào công nghệ nội địa.
  • B. Không có tác động đáng kể đến quá trình toàn cầu hóa.
  • C. Chỉ tác động đến toàn cầu hóa trên lĩnh vực quân sự.
  • D. Là một trong những động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa trên mọi lĩnh vực.

Câu 16: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu gì đối với các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam?

  • A. Chủ động hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế, giữ vững độc lập chủ quyền và ứng phó với các thách thức toàn cầu.
  • B. Đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu với thế giới bên ngoài để bảo vệ nền kinh tế.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để cạnh tranh với các cường quốc.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các tổ chức quốc tế.

Câu 17: Nhận định nào sau đây về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là SAI?

  • A. Là trật tự đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Là một trật tự ổn định tuyệt đối, không còn xung đột hay bất ổn.
  • C. Xu hướng hòa bình, hợp tác là chủ đạo nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều yếu tố phức tạp.
  • D. Lợi ích quốc gia dân tộc được các nước đặt lên hàng đầu.

Câu 18: Vì sao kinh tế trở thành yếu tố trung tâm trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì các quốc gia đều đã giải quyết xong các vấn đề chính trị và an ninh.
  • B. Vì sự phát triển quân sự không còn quan trọng đối với các nước.
  • C. Vì các quốc gia đều nhận ra tầm quan trọng của việc phát triển kinh tế để nâng cao vị thế và giải quyết các vấn đề xã hội.
  • D. Vì các tổ chức kinh tế quốc tế đã thay thế vai trò của Liên Hợp Quốc.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và sự gia tăng các xung đột cục bộ, nội chiến ở nhiều khu vực.

  • A. Chiến tranh lạnh chấm dứt làm giảm hoàn toàn các xung đột trên thế giới.
  • B. Hai siêu cường không còn can thiệp nên các xung đột không thể xảy ra.
  • C. Sự đối đầu giữa hai phe đã kìm hãm các mâu thuẫn nội bộ, khi đối đầu kết thúc, các mâu thuẫn này bùng phát.
  • D. Sự sụp đổ của trật tự hai cực và việc rút lui của các siêu cường khỏi các khu vực ảnh hưởng đã tạo khoảng trống và điều kiện cho các mâu thuẫn tiềm ẩn bùng phát.

Câu 20: Một nhà sử học nhận định: "Thế giới sau Chiến tranh lạnh vừa mở ra cơ hội lớn cho sự phát triển, vừa tiềm ẩn những thách thức khó lường". Nhận định này dựa trên những cơ sở nào?

  • A. Chiến tranh lạnh kết thúc tạo môi trường hòa bình để phát triển kinh tế, nhưng các vấn đề như khủng bố, biến đổi khí hậu, xung đột cục bộ lại nổi lên.
  • B. Toàn cầu hóa mang lại sự thịnh vượng cho tất cả các nước, nhưng lại làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • C. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới giúp thế giới ổn định hơn, nhưng lại làm gia tăng nguy cơ chiến tranh toàn cầu.
  • D. Khoa học công nghệ phát triển giúp giải quyết mọi vấn đề, nhưng lại tạo ra sự bất bình đẳng giữa các quốc gia.

Câu 21: Quan sát bảng số liệu giả định về GDP của một số nền kinh tế lớn (đơn vị nghìn tỷ USD):
Năm 1990: Mỹ (5.9), Nhật Bản (3.1), Đức (1.9), Trung Quốc (0.3)
Năm 2020: Mỹ (21.4), Trung Quốc (14.7), Nhật Bản (5.0), Đức (3.8)
Bảng số liệu này cho thấy xu thế nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự suy giảm tuyệt đối của tất cả các nền kinh tế lớn.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ của một số nền kinh tế, góp phần hình thành trật tự đa cực.
  • C. Mỹ vẫn duy trì vị thế độc tôn, không có sự cạnh tranh từ các quốc gia khác.
  • D. Kinh tế thế giới chỉ tập trung phát triển ở châu Âu và Bắc Mỹ.

Câu 22: Dựa vào kiến thức về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy dự đoán một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà thế giới phải đối mặt trong tương lai gần.

  • A. Sự trở lại của chủ nghĩa phát xít trên toàn cầu.
  • B. Một cuộc chiến tranh lạnh mới giữa các siêu cường quân sự.
  • C. An ninh mạng, tội phạm xuyên quốc gia và dịch bệnh truyền nhiễm.
  • D. Sự sụp đổ của tất cả các tổ chức quốc tế hiện có.

Câu 23: Việc Liên bang Nga kế thừa địa vị pháp lý của Liên Xô sau năm 1991 có ý nghĩa như thế nào đối với việc hình thành trật tự thế giới mới?

  • A. Giúp Nga duy trì vị thế là một cường quốc, góp phần vào sự hình thành trật tự đa cực.
  • B. Làm cho Nga hoàn toàn mất đi ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • C. Khiến Nga trở thành đồng minh thân cận nhất của Mỹ.
  • D. Đẩy Nga vào tình trạng cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Câu 24: So sánh điểm giống nhau giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Đều dựa trên sự đối đầu trực tiếp giữa hai phe ý thức hệ.
  • B. Đều phản ánh tương quan lực lượng giữa các cường quốc tại thời điểm hình thành.
  • C. Đều mang lại hòa bình và ổn định tuyệt đối trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Đều do một siêu cường duy nhất chi phối và áp đặt.

Câu 25: Một đặc điểm quan trọng của quan hệ quốc tế trong trật tự thế giới đa cực là sự gia tăng của:

  • A. Các khối liên minh quân sự mang tính đối đầu cao.
  • B. Chủ nghĩa biệt lập và không hợp tác giữa các quốc gia.
  • C. Các mối quan hệ hợp tác song phương và đa phương trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Cuộc đua giành thuộc địa mới giữa các cường quốc.

Câu 26: Nhận định: "Chủ nghĩa đơn phương của Mỹ sau Chiến tranh lạnh là trở ngại lớn cho việc giải quyết các vấn đề toàn cầu". Nhận định này có cơ sở không? Vì sao?

  • A. Có cơ sở, vì các vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác đa phương, trong khi chủ nghĩa đơn phương đi ngược lại xu thế này.
  • B. Không có cơ sở, vì chủ nghĩa đơn phương của Mỹ giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng hơn.
  • C. Có cơ sở, vì chủ nghĩa đơn phương giúp Mỹ kiểm soát hoàn toàn các tổ chức quốc tế.
  • D. Không có cơ sở, vì các vấn đề toàn cầu đều đã được giải quyết sau Chiến tranh lạnh.

Câu 27: Xu thế nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến mọi mặt đời sống của các quốc gia trong trật tự thế giới mới?

  • A. Xu thế chạy đua vũ trang.
  • B. Xu thế toàn cầu hóa.
  • C. Xu thế đối đầu ý thức hệ.
  • D. Xu thế thành lập các khối quân sự.

Câu 28: Một trong những lý do chính khiến các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Để chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • B. Để chứng minh sự vượt trội của hệ thống chính trị của mình.
  • C. Vì các vấn đề an ninh đã không còn tồn tại.
  • D. Để nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia và vị thế trên trường quốc tế.

Câu 29: Phân tích vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực.

  • A. Tiếp tục là tổ chức quốc tế lớn nhất, đóng vai trò quan trọng trong duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy hợp tác toàn cầu, dù vẫn còn những hạn chế.
  • B. Hoàn toàn mất đi vai trò và không còn khả năng giải quyết các vấn đề quốc tế.
  • C. Trở thành công cụ chi phối của một hoặc hai cường quốc lớn nhất.
  • D. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực nhân đạo và không can thiệp vào các vấn đề chính trị.

Câu 30: Nhìn lại quá trình hình thành và phát triển của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc định hình bản chất của trật tự này?

  • A. Sự đối đầu quân sự giữa các nước thuộc địa và đế quốc.
  • B. Các cuộc cách mạng giải phóng dân tộc ở châu Á, Phi, Mĩ Latinh.
  • C. Tương quan lực lượng giữa các cường quốc và xu thế phát triển của thế giới.
  • D. Sự can thiệp và áp đặt của các tổ chức tài chính quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Sự kiện nào được coi là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa hai phe TBCN và XHCN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc Chiến tranh lạnh chấm dứt đối với quan hệ quốc tế.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trật tự thế giới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm cơ bản nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, các quốc gia điều chỉnh quan hệ với nhau theo hướng nào là chủ yếu và vì sao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được thể hiện như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Bên cạnh Mỹ, những trung tâm quyền lực nào đang nổi lên và có vai trò ngày càng quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Thách thức toàn cầu nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của Chiến tranh lạnh chấm dứt, mà tồn tại độc lập hoặc có nguyên nhân phức tạp hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Biểu hiện rõ nét nhất của xu thế toàn cầu hóa trên lĩnh vực kinh tế là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phân tích tác động tích cực chủ yếu của toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ (Cách mạng công nghiệp lần thứ tư) tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu gì đối với các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nhận định nào sau đây về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là SAI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Vì sao kinh tế trở thành yếu tố trung tâm trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và sự gia tăng các xung đột cục bộ, nội chiến ở nhiều khu vực.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Một nhà sử học nhận định: 'Thế giới sau Chiến tranh lạnh vừa mở ra cơ hội lớn cho sự phát triển, vừa tiềm ẩn những thách thức khó lường'. Nhận định này dựa trên những cơ sở nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Quan sát bảng số liệu giả định về GDP của một số nền kinh tế lớn (đơn vị nghìn tỷ USD):
Năm 1990: Mỹ (5.9), Nhật Bản (3.1), Đức (1.9), Trung Quốc (0.3)
Năm 2020: Mỹ (21.4), Trung Quốc (14.7), Nhật Bản (5.0), Đức (3.8)
Bảng số liệu này cho thấy xu thế nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Dựa vào kiến thức về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy dự đoán một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà thế giới phải đối mặt trong tương lai gần.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Việc Liên bang Nga kế thừa địa vị pháp lý của Liên Xô sau năm 1991 có ý nghĩa như thế nào đối với việc hình thành trật tự thế giới mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: So sánh điểm giống nhau giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một đặc điểm quan trọng của quan hệ quốc tế trong trật tự thế giới đa cực là sự gia tăng của:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nhận định: 'Chủ nghĩa đơn phương của Mỹ sau Chiến tranh lạnh là trở ngại lớn cho việc giải quyết các vấn đề toàn cầu'. Nhận định này có cơ sở không? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Xu thế nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến mọi mặt đời sống của các quốc gia trong trật tự thế giới mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một trong những lý do chính khiến các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phân tích vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nhìn lại quá trình hình thành và phát triển của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc định hình bản chất của trật tự này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu Chiến tranh lạnh chính thức chấm dứt, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

  • A. Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết (1973)
  • B. Khối quân sự NATO được thành lập (1949)
  • C. Bức tường Berlin sụp đổ (1989)
  • D. Cuộc gặp gỡ cấp cao giữa Bush (Mỹ) và Gorbachev (Liên Xô) tại Malta (1989)

Câu 2: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển
  • B. Đối đầu quân sự giữa các khối liên minh
  • C. Chạy đua vũ trang giữa các cường quốc
  • D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố và các cuộc chiến tranh cục bộ quy mô lớn

Câu 3: Nhân tố nào đóng vai trò trung tâm trong quan hệ quốc tế và là mục tiêu hàng đầu của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chính trị và hệ tư tưởng
  • B. Quân sự và an ninh
  • C. Kinh tế và phát triển
  • D. Văn hóa và tôn giáo

Câu 4: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Trật tự hai cực do Mỹ và Liên Xô chi phối
  • B. Trật tự đa cực với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực
  • C. Trật tự đơn cực do Mỹ đứng đầu
  • D. Trật tự dựa trên sự cân bằng sức mạnh quân sự giữa các quốc gia

Câu 5: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do các quốc gia điều chỉnh quan hệ theo hướng hòa hoãn, đối thoại, hợp tác sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỹ và Liên Xô vẫn tiếp tục duy trì sức mạnh quân sự vượt trội
  • B. Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc không còn vai trò quan trọng
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới
  • D. Nhu cầu tập trung vào phát triển kinh tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu chung

Câu 6: Trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh khác biệt cơ bản so với trật tự hai cực Ianta ở điểm nào?

  • A. Sự chi phối của hai siêu cường đối lập về hệ tư tưởng
  • B. Quan hệ quốc tế chủ yếu dựa trên đối đầu quân sự
  • C. Sự tham gia và ảnh hưởng ngày càng tăng của nhiều quốc gia, khu vực khác
  • D. Các vấn đề toàn cầu được giải quyết hiệu quả hơn thông qua một cơ chế duy nhất

Câu 7: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, quốc gia nào vẫn được coi là siêu cường duy nhất và có ảnh hưởng lớn nhất đến quan hệ quốc tế?

  • A. Mỹ
  • B. Trung Quốc
  • C. Liên bang Nga
  • D. Đức

Câu 8: Sự kiện nào chứng tỏ Mỹ đã nỗ lực thiết lập một trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh lạnh nhưng không thành công hoàn toàn?

  • A. Thành lập Liên minh châu Âu (EU)
  • B. Sự trỗi dậy của Trung Quốc về kinh tế
  • C. Việc Nga tái khẳng định vị thế trên trường quốc tế
  • D. Thực hiện Chiến lược toàn cầu "Cam kết và Mở rộng"

Câu 9: Bên cạnh Mỹ, những trung tâm quyền lực nào được xem là đang nổi lên hoặc đã khẳng định vị thế quan trọng trong trật tự thế giới đa cực?

  • A. Brazil, Canada, Úc
  • B. Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản, Trung Quốc, Liên bang Nga
  • C. Ấn Độ, Hàn Quốc, Indonesia
  • D. Các nước Đông Âu cũ

Câu 10: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

  • A. Sự tăng lên nhanh chóng của các mối liên hệ, ảnh hưởng và phụ thuộc lẫn nhau giữa tất cả các khu vực, quốc gia trên thế giới
  • B. Sự thống trị hoàn toàn của một nền văn hóa duy nhất trên toàn cầu
  • C. Quá trình các quốc gia đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước
  • D. Sự hình thành của một chính phủ thế giới duy nhất

Câu 11: Toàn cầu hóa chủ yếu diễn ra trên những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ có kinh tế và chính trị
  • B. Chỉ có văn hóa và xã hội
  • C. Kinh tế, văn hóa, xã hội và khoa học - công nghệ
  • D. Chỉ có quân sự và an ninh

Câu 12: Tác động tích cực chủ yếu của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia là gì?

  • A. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia
  • B. Gây ra sự xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc
  • C. Khiến các quốc gia phụ thuộc hoàn toàn vào nhau
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tăng cường hợp tác và tiếp thu tiến bộ khoa học - công nghệ

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, lệ thuộc vào nước ngoài và đánh mất bản sắc văn hóa
  • B. Thiếu cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế
  • C. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài
  • D. Bị cô lập khỏi cộng đồng quốc tế

Câu 14: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Đối đầu giữa các khối quân sự lớn
  • B. Chiến tranh hạt nhân toàn cầu
  • C. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, khủng bố, tranh chấp lãnh thổ, các vấn đề môi trường toàn cầu
  • D. Sự phục hồi của chủ nghĩa phát xít

Câu 15: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu quân sự
  • B. Liên kết khu vực và hợp tác
  • C. Chạy đua vũ trang
  • D. Phân rã và chia cắt

Câu 16: Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc về kinh tế sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì đối với trật tự thế giới?

  • A. Góp phần củng cố xu thế đa cực và thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu
  • B. Dẫn đến sự hình thành trật tự thế giới đơn cực do Trung Quốc chi phối
  • C. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của các cường quốc truyền thống
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ quốc tế

Câu 17: Tại sao nói "hòa bình, hợp tác và phát triển" vừa là xu thế vừa là mục tiêu của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì các quốc gia không còn khả năng gây chiến tranh
  • B. Vì tất cả các mâu thuẫn quốc tế đã được giải quyết
  • C. Vì các cường quốc đã đồng ý chia sẻ quyền lực một cách công bằng
  • D. Vì chỉ trong môi trường hòa bình, ổn định mới có thể tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần phải làm gì để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước
  • B. Chủ động hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế tri thức, giữ gìn bản sắc văn hóa
  • C. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp truyền thống
  • D. Từ chối hợp tác với các tổ chức quốc tế

Câu 19: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991) đã tác động như thế nào đến cục diện chính trị thế giới?

  • A. Dẫn đến sự phục hồi của trật tự hai cực
  • B. Củng cố vị thế siêu cường của Liên Xô
  • C. Kết thúc Chiến tranh lạnh và làm thay đổi căn bản trật tự thế giới
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ quốc tế

Câu 20: Vấn đề an ninh nào trở nên phức tạp và khó lường hơn sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chỉ có an ninh quân sự giữa các nước lớn
  • B. Chỉ có an ninh biên giới truyền thống
  • C. Chỉ có an ninh năng lượng
  • D. An ninh phi truyền thống như khủng bố, an ninh mạng, dịch bệnh, biến đổi khí hậu

Câu 21: Tại sao các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên Hợp Quốc, ASEAN, EU... ngày càng có vai trò quan trọng sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì chúng là diễn đàn để các quốc gia hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực
  • B. Vì chúng thay thế hoàn toàn vai trò của các quốc gia
  • C. Vì chúng có sức mạnh quân sự vượt trội
  • D. Vì chúng chỉ phục vụ lợi ích của một số cường quốc

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về mối quan hệ giữa hòa bình và phát triển trong thế giới hiện nay?

  • A. Hòa bình không liên quan đến phát triển
  • B. Phát triển chỉ có thể đạt được thông qua chiến tranh
  • C. Hòa bình là điều kiện tiên quyết để phát triển, và phát triển bền vững góp phần củng cố hòa bình
  • D. Chỉ có các nước giàu mới cần hòa bình để phát triển

Câu 23: Sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng khoa học - công nghệ có tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa
  • B. Không ảnh hưởng đến toàn cầu hóa
  • C. Chỉ tác động đến toàn cầu hóa trên lĩnh vực quân sự
  • D. Là động lực mạnh mẽ thúc đẩy toàn cầu hóa diễn ra nhanh chóng và sâu rộng hơn

Câu 24: Bên cạnh những cơ hội, xu thế toàn cầu hóa cũng đặt ra thách thức về "chảy máu chất xám". Vấn đề này được hiểu là gì?

  • A. Người lao động có trình độ cao di chuyển từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển để tìm kiếm cơ hội tốt hơn
  • B. Sự suy giảm số lượng các trường đại học
  • C. Việc các nước phát triển không chia sẻ công nghệ
  • D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp

Câu 25: Tranh chấp chủ quyền lãnh thổ, đặc biệt ở Biển Đông, là một biểu hiện của thách thức nào đối với hòa bình và ổn định sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu hệ tư tưởng
  • B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo
  • C. Tranh chấp lãnh thổ và tài nguyên
  • D. An ninh mạng

Câu 26: Vấn đề biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường đòi hỏi các quốc gia phải làm gì trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình
  • B. Tăng cường hợp tác đa phương và hành động tập thể trên phạm vi toàn cầu
  • C. Đổ lỗi cho các quốc gia khác
  • D. Giảm bớt hoạt động kinh tế để bảo vệ môi trường

Câu 27: Nhận định nào dưới đây không phản ánh đúng đặc điểm của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Quan hệ quốc tế phức tạp và đa chiều hơn
  • B. Sự phát triển của khoa học - công nghệ là động lực quan trọng
  • C. Các quốc gia đều đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu
  • D. Thế giới quay trở lại trật tự hai cực như trước năm 1989

Câu 28: Việt Nam đã có những điều chỉnh chính sách đối ngoại quan trọng nào để thích ứng với bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, từ cô lập sang hội nhập quốc tế
  • B. Tăng cường liên minh quân sự với các nước lớn
  • C. Đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu quốc tế
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương với một số ít quốc gia

Câu 29: Vấn đề dân chủ, nhân quyền thường được các nước phương Tây sử dụng như một công cụ để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác sau Chiến tranh lạnh. Điều này là biểu hiện của thách thức nào?

  • A. Xung đột sắc tộc
  • B. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia
  • C. Tranh chấp tài nguyên
  • D. An ninh năng lượng

Câu 30: Nhìn chung, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh mang lại cả cơ hội và thách thức cho các quốc gia. Cơ hội lớn nhất là gì?

  • A. Sự thống trị của một cường quốc duy nhất
  • B. Khả năng giải quyết mọi mâu thuẫn bằng sức mạnh quân sự
  • C. Khả năng hợp tác để phát triển kinh tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu
  • D. Việc các nước nhỏ có thể cô lập hoàn toàn khỏi thế giới bên ngoài

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu Chiến tranh lạnh chính thức chấm dứt, mở ra một giai đoạn mới trong quan hệ quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nhân tố nào đóng vai trò trung tâm trong quan hệ quốc tế và là mục tiêu hàng đầu của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do các quốc gia điều chỉnh quan hệ theo hướng hòa hoãn, đối thoại, hợp tác sau Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh khác biệt cơ bản so với trật tự hai cực Ianta ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, quốc gia nào vẫn được coi là siêu cường duy nhất và có ảnh hưởng lớn nhất đến quan hệ quốc tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sự kiện nào chứng tỏ Mỹ đã nỗ lực thiết lập một trật tự thế giới đơn cực sau Chiến tranh lạnh nhưng không thành công hoàn toàn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Bên cạnh Mỹ, những trung tâm quyền lực nào được xem là đang nổi lên hoặc đã khẳng định vị thế quan trọng trong trật tự thế giới đa cực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Toàn cầu hóa chủ yếu diễn ra trên những lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tác động tích cực chủ yếu của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Liên minh châu Âu (EU) là một ví dụ điển hình cho xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc về kinh tế sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì đối với trật tự thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tại sao nói 'hòa bình, hợp tác và phát triển' vừa là xu thế vừa là mục tiêu của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần phải làm gì để tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu (1989-1991) đã tác động như thế nào đến cục diện chính trị thế giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Vấn đề an ninh nào trở nên phức tạp và khó lường hơn sau Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tại sao các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên Hợp Quốc, ASEAN, EU... ngày càng có vai trò quan trọng sau Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về mối quan hệ giữa hòa bình và phát triển trong thế giới hiện nay?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng khoa học - công nghệ có tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bên cạnh những cơ hội, xu thế toàn cầu hóa cũng đặt ra thách thức về 'chảy máu chất xám'. Vấn đề này được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tranh chấp chủ quyền lãnh thổ, đặc biệt ở Biển Đông, là một biểu hiện của thách thức nào đối với hòa bình và ổn định sau Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Vấn đề biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường đòi hỏi các quốc gia phải làm gì trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nhận định nào dưới đây *không* phản ánh đúng đặc điểm của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Việt Nam đã có những điều chỉnh chính sách đối ngoại quan trọng nào để thích ứng với bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Vấn đề dân chủ, nhân quyền thường được các nước phương Tây sử dụng như một công cụ để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác sau Chiến tranh lạnh. Điều này là biểu hiện của thách thức nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nhìn chung, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh mang lại cả cơ hội và thách thức cho các quốc gia. Cơ hội lớn nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh, mở ra một giai đoạn phát triển mới cho quan hệ quốc tế?

  • A. Cuộc gặp gỡ thượng đỉnh giữa Bush (Mỹ) và Gorbachev (Liên Xô) tại Malta (12/1989).
  • B. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • C. Hiệp định về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT-I) được ký kết.
  • D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (12/1991).

Câu 2: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Đối đầu quân sự giữa các cường quốc.
  • B. Xung đột sắc tộc và tôn giáo lan rộng.
  • C. Hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển.
  • D. Chạy đua vũ trang trên quy mô toàn cầu.

Câu 3: Yếu tố nào trở thành trung tâm trong mối quan hệ giữa các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sức mạnh quân sự.
  • B. Hệ tư tưởng chính trị.
  • C. Liên minh quân sự.
  • D. Phát triển kinh tế.

Câu 4: Việc các quốc gia điều chỉnh quan hệ theo hướng hòa hoãn, đối thoại, hợp tác sau Chiến tranh lạnh chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

  • A. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc.
  • B. Nhu cầu phát triển kinh tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế và khu vực.
  • D. Mỹ và Liên Xô đã hoàn thành mục tiêu chiến lược.

Câu 5: Sau Chiến tranh lạnh, trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành và phát triển theo xu hướng nào?

  • A. Đa cực.
  • B. Đơn cực.
  • C. Hai cực.
  • D. Tam cực.

Câu 6: Trật tự thế giới đa cực được hiểu là gì?

  • A. Thế giới chỉ có một siêu cường duy nhất chi phối quan hệ quốc tế.
  • B. Thế giới chia thành hai phe đối lập về hệ tư tưởng và quân sự.
  • C. Sự tồn tại và ảnh hưởng của nhiều trung tâm quyền lực (quốc gia, liên minh) trong quan hệ quốc tế.
  • D. Tất cả các quốc gia đều có vai trò và ảnh hưởng ngang bằng nhau.

Câu 7: Quốc gia nào sau đây được xem là trung tâm quyền lực có ảnh hưởng lớn nhất trong trật tự thế giới đa cực đang hình thành?

  • A. Liên bang Nga.
  • B. Hoa Kỳ.
  • C. Nhật Bản.
  • D. Ấn Độ.

Câu 8: Bên cạnh Hoa Kỳ, những trung tâm quyền lực nào đang có xu hướng nổi lên và ảnh hưởng ngày càng tăng trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đức, Pháp, Anh.
  • B. Canada, Australia, Brazil.
  • C. Ý, Tây Ban Nha, Ba Lan.
  • D. Trung Quốc, Liên bang Nga, Nhật Bản, Tây Âu (Liên minh châu Âu).

Câu 9: Sự hình thành trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh phản ánh đặc điểm nào của quan hệ quốc tế?

  • A. Sự phân bố lại sức mạnh giữa các quốc gia và khu vực.
  • B. Việc một quốc gia duy nhất nắm quyền kiểm soát hoàn toàn.
  • C. Sự chấm dứt hoàn toàn các mâu thuẫn và xung đột.
  • D. Sự đồng nhất về hệ thống chính trị và kinh tế trên toàn cầu.

Câu 10: Khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực đang hình thành là gì?

  • A. Trật tự hai cực dựa trên đối đầu, trật tự đa cực dựa trên liên minh quân sự.
  • B. Trật tự hai cực dựa trên đối đầu và phân chia phe, trật tự đa cực dựa trên hợp tác và cạnh tranh đa phương.
  • C. Trật tự hai cực do Mỹ chi phối, trật tự đa cực do Nga chi phối.
  • D. Trật tự hai cực không có xung đột, trật tự đa cực đầy rẫy chiến tranh.

Câu 11: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ diễn ra trong lĩnh vực quân sự.
  • B. Chỉ giới hạn trong phạm vi các nước phát triển.
  • C. Diễn ra trên nhiều lĩnh vực: kinh tế, văn hóa, xã hội, khoa học-công nghệ.
  • D. Chỉ thúc đẩy sự cô lập giữa các nền kinh tế.

Câu 12: Một trong những động lực chính thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học-công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin.
  • B. Sự suy yếu của tất cả các tổ chức quốc tế.
  • C. Mong muốn quay trở lại chế độ bảo hộ mậu dịch.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ Bretton Woods.

Câu 13: Toàn cầu hóa kinh tế được thể hiện rõ nhất thông qua hiện tượng nào dưới đây?

  • A. Tăng cường kiểm soát biên giới quốc gia.
  • B. Giảm thiểu hoạt động của các công ty xuyên quốc gia.
  • C. Phát triển các thị trường hàng hóa địa phương.
  • D. Thương mại quốc tế phát triển, đầu tư nước ngoài tăng nhanh, thị trường tài chính toàn cầu.

Câu 14: Mặt trái của toàn cầu hóa là gì?

  • A. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
  • B. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Thúc đẩy bình đẳng xã hội trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.

Câu 15: Để ứng phó với những mặt trái của toàn cầu hóa, đặc biệt là nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa, các quốc gia cần chú trọng điều gì?

  • A. Hội nhập kinh tế quốc tế đồng thời giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế để tránh tiếp xúc với văn hóa ngoại lai.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa.
  • D. Tiếp nhận tất cả các yếu tố văn hóa bên ngoài mà không chọn lọc.

Câu 16: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Sự quay trở lại của Chiến tranh lạnh.
  • B. Chỉ có duy nhất nguy cơ chiến tranh thế giới.
  • C. Sự biến mất của các tổ chức quốc tế.
  • D. Xung đột cục bộ, khủng bố, biến đổi khí hậu, dịch bệnh toàn cầu.

Câu 17: Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực (ví dụ: Balkan, châu Phi) sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của thách thức nào đối với hòa bình và an ninh thế giới?

  • A. Xung đột cục bộ.
  • B. Chiến tranh tổng lực.
  • C. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Hợp tác quốc tế.

Câu 18: Chủ nghĩa khủng bố là một thách thức nghiêm trọng đối với thế giới sau Chiến tranh lạnh vì nó có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ hoạt động ở một quốc gia duy nhất.
  • B. Có mục tiêu chính trị rõ ràng và được công khai.
  • C. Lan rộng, khó kiểm soát, đe dọa an ninh của nhiều quốc gia và khu vực.
  • D. Chỉ sử dụng các biện pháp đấu tranh hòa bình.

Câu 19: Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, dịch bệnh toàn cầu (như COVID-19) được xếp vào nhóm thách thức nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Thách thức chính trị.
  • B. Thách thức toàn cầu.
  • C. Thách thức quân sự.
  • D. Thách thức kinh tế khu vực.

Câu 20: Trước các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, giải pháp hiệu quả nhất đòi hỏi điều gì?

  • A. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
  • B. Chỉ các nước phát triển mới có trách nhiệm giải quyết.
  • C. Giảm thiểu sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.
  • D. Sự hợp tác chặt chẽ và hành động phối hợp trên phạm vi toàn cầu.

Câu 21: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực và toàn cầu hóa, các nước đang phát triển có cơ hội nào để vươn lên?

  • A. Tận dụng nguồn vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý từ bên ngoài để phát triển kinh tế.
  • B. Cô lập hoàn toàn với nền kinh tế thế giới.
  • C. Tăng cường đối đầu quân sự với các cường quốc.
  • D. Chỉ dựa vào nguồn lực nội tại mà không cần hợp tác quốc tế.

Câu 22: Việc nhiều nền kinh tế mới nổi (ví dụ: các nước BRICS) tăng trưởng mạnh mẽ và khẳng định vị thế trên trường quốc tế sau Chiến tranh lạnh là minh chứng cho xu thế nào?

  • A. Trật tự thế giới đơn cực.
  • B. Sự hình thành trật tự thế giới đa cực.
  • C. Sự suy yếu của toàn cầu hóa.
  • D. Sự phục hồi của Chiến tranh lạnh.

Câu 23: Vai trò của Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh có sự thay đổi như thế nào?

  • A. Vai trò bị suy giảm đáng kể do không còn đối đầu Đông-Tây.
  • B. Trở thành tổ chức chi phối hoàn toàn mọi quan hệ quốc tế.
  • C. Có vai trò ngày càng quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và duy trì hòa bình, an ninh.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.

Câu 24: Việc các tổ chức khu vực như ASEAN, EU ngày càng tăng cường liên kết và hợp tác sâu rộng sau Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì?

  • A. Xu hướng liên kết khu vực nhằm tăng cường sức mạnh và vị thế.
  • B. Sự tan rã của các liên minh quốc tế.
  • C. Sự quay trở lại của chủ nghĩa bảo hộ.
  • D. Mong muốn cô lập với thế giới bên ngoài.

Câu 25: Việt Nam cần làm gì để thích ứng và tận dụng cơ hội trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực và toàn cầu hóa?

  • A. Đóng cửa, tự cung tự cấp để tránh tác động tiêu cực.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển quân sự.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào một cường quốc duy nhất.
  • D. Chủ động hội nhập quốc tế, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, phát triển kinh tế gắn với giữ vững độc lập, chủ quyền.

Câu 26: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa hòa bình và phát triển trong xu thế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chỉ cần có phát triển kinh tế thì sẽ có hòa bình.
  • B. Hòa bình và phát triển là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt.
  • C. Hòa bình là điều kiện tiên quyết cho phát triển, và phát triển là nhân tố quan trọng để củng cố hòa bình.
  • D. Phát triển chỉ có thể đạt được trong điều kiện chiến tranh.

Câu 27: Sự kiện nào dưới đây minh chứng rõ nét cho xu thế giải quyết các tranh chấp quốc tế thông qua đàm phán hòa bình sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Việc ký kết Hiệp định Paris về Campuchia năm 1991.
  • B. Cuộc chiến tranh vùng Vịnh năm 1991.
  • C. Sự kiện 11/9/2001 tại Mỹ.
  • D. Việc NATO mở rộng về phía Đông.

Câu 28: Tại sao nói cuộc cách mạng khoa học-công nghệ là một trong những nhân tố quan trọng định hình trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Nó làm giảm sự phụ thuộc giữa các quốc gia.
  • B. Nó chỉ tác động đến lĩnh vực quân sự.
  • C. Nó thúc đẩy sự cô lập về kinh tế.
  • D. Nó tạo ra sự phát triển vượt bậc về năng suất, thúc đẩy toàn cầu hóa và thay đổi tương quan sức mạnh giữa các nước.

Câu 29: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc một quốc gia gia tăng sức mạnh tổng hợp (kinh tế, quân sự, văn hóa, khoa học-công nghệ) sẽ tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

  • A. Làm cho quốc gia đó hoàn toàn cô lập.
  • B. Làm tăng vai trò và ảnh hưởng của quốc gia đó trong các vấn đề khu vực và quốc tế.
  • C. Chỉ làm giảm sự ảnh hưởng của các quốc gia khác.
  • D. Không có tác động đáng kể đến quan hệ quốc tế.

Câu 30: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Trật tự thế giới đơn cực do Mỹ hoàn toàn chi phối đã được xác lập vững chắc.
  • B. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển là chủ đạo nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều xung đột.
  • C. Toàn cầu hóa là một xu thế tất yếu và diễn ra ngày càng sâu rộng.
  • D. Các quốc gia đều coi trọng việc phát triển kinh tế để nâng cao vị thế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu chấm dứt Chiến tranh lạnh, mở ra một giai đoạn phát triển mới cho quan hệ quốc tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Yếu tố nào trở thành trung tâm trong mối quan hệ giữa các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Việc các quốc gia điều chỉnh quan hệ theo hướng hòa hoãn, đối thoại, hợp tác sau Chiến tranh lạnh chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân sâu xa nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Sau Chiến tranh lạnh, trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành và phát triển theo xu hướng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trật tự thế giới đa cực được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Quốc gia nào sau đây được xem là trung tâm quyền lực có ảnh hưởng lớn nhất trong trật tự thế giới đa cực đang hình thành?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Bên cạnh Hoa Kỳ, những trung tâm quyền lực nào đang có xu hướng nổi lên và ảnh hưởng ngày càng tăng trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Sự hình thành trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh phản ánh đặc điểm nào của quan hệ quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực đang hình thành là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một trong những động lực chính thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Toàn cầu hóa kinh tế được thể hiện rõ nhất thông qua hiện tượng nào dưới đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Mặt trái của toàn cầu hóa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để ứng phó với những mặt trái của toàn cầu hóa, đặc biệt là nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa, các quốc gia cần chú trọng điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực (ví dụ: Balkan, châu Phi) sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của thách thức nào đối với hòa bình và an ninh thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Chủ nghĩa khủng bố là một thách thức nghiêm trọng đối với thế giới sau Chiến tranh lạnh vì nó có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, dịch bệnh toàn cầu (như COVID-19) được xếp vào nhóm thách thức nào sau Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trước các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, giải pháp hiệu quả nhất đòi hỏi điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực và toàn cầu hóa, các nước đang phát triển có cơ hội nào để vươn lên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Việc nhiều nền kinh tế mới nổi (ví dụ: các nước BRICS) tăng trưởng mạnh mẽ và khẳng định vị thế trên trường quốc tế sau Chiến tranh lạnh là minh chứng cho xu thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Vai trò của Liên Hợp Quốc sau Chiến tranh lạnh có sự thay đổi như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Việc các tổ chức khu vực như ASEAN, EU ngày càng tăng cường liên kết và hợp tác sâu rộng sau Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Việt Nam cần làm gì để thích ứng và tận dụng cơ hội trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực và toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất về mối quan hệ giữa hòa bình và phát triển trong xu thế sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Sự kiện nào dưới đây minh chứng rõ nét cho xu thế giải quyết các tranh chấp quốc tế thông qua đàm phán hòa bình sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Tại sao nói cuộc cách mạng khoa học-công nghệ là một trong những nhân tố quan trọng định hình trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc một quốc gia gia tăng sức mạnh tổng hợp (kinh tế, quân sự, văn hóa, khoa học-công nghệ) sẽ tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào được xem là biểu tượng cho sự chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ?

  • A. Hiệp định Helsinki năm 1975
  • B. Cuộc gặp thượng đỉnh Malta giữa Bush (cha) và Gorbachev năm 1989
  • C. Bức tường Berlin sụp đổ năm 1989
  • D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết năm 1991

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Đối đầu quân sự giữa các cường quốc
  • B. Hòa bình, hợp tác cùng phát triển
  • C. Chạy đua vũ trang trên phạm vi toàn cầu
  • D. Xung đột ý thức hệ gay gắt

Câu 3: Yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh, thay thế cho đối đầu quân sự và ý thức hệ?

  • A. Sức mạnh quân sự
  • B. Ảnh hưởng chính trị
  • C. Hệ thống liên minh quân sự
  • D. Sức mạnh kinh tế và cạnh tranh kinh tế

Câu 4: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Đơn cực, với sự chi phối tuyệt đối của Mỹ
  • B. Hai cực, dựa trên đối trọng giữa Mỹ và Liên Xô (sau là Nga)
  • C. Đa cực, với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào Liên Hợp Quốc

Câu 5: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự điều chỉnh quan hệ của các quốc gia theo hướng đối thoại, hòa hoãn sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự tan rã của Liên Xô khiến các nước không còn đối trọng
  • B. Nhu cầu hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu và phát triển kinh tế
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc
  • D. Sự suy yếu đồng đều của tất cả các cường quốc

Câu 6: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ từ những năm 90 của thế kỷ XX là kết quả trực tiếp của yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin
  • B. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu
  • C. Sự hình thành các liên minh quân sự mới
  • D. Sự gia tăng của các cuộc xung đột sắc tộc

Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức gì?

  • A. Chỉ còn đối đầu giữa các cường quốc về kinh tế
  • B. Chỉ còn các cuộc chiến tranh quy mô lớn giữa các quốc gia
  • C. Các vấn đề nội bộ của từng quốc gia
  • D. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, khủng bố, tranh chấp lãnh thổ, các vấn đề môi trường

Câu 8: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh có điểm gì khác biệt cơ bản về tính chất?

  • A. Được hình thành do sự phân chia khu vực ảnh hưởng
  • B. Không còn sự đối đầu gay gắt về ý thức hệ giữa hai phe
  • C. Chủ yếu dựa trên sức mạnh quân sự
  • D. Vai trò của Liên Hợp Quốc bị lu mờ

Câu 9: Sự nổi lên của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á (như Trung Quốc, Ấn Độ) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào của thế giới?

  • A. Hình thành trật tự thế giới đa cực
  • B. Sự suy yếu của chủ nghĩa tư bản
  • C. Sự phục hồi của trật tự hai cực
  • D. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc xung đột

Câu 10: Mặc dù trật tự đa cực đang hình thành, nhưng quốc gia nào vẫn giữ vị thế siêu cường duy nhất và có ảnh hưởng lớn nhất đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Liên bang Nga
  • B. Trung Quốc
  • C. Mỹ
  • D. Nhật Bản

Câu 11: Tại sao nói sự phát triển của cách mạng khoa học - công nghệ là một trong những nhân tố quan trọng thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Vì nó tạo ra vũ khí hủy diệt hàng loạt
  • B. Vì nó làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo
  • C. Vì nó chỉ phục vụ lợi ích của các nước phát triển
  • D. Vì nó tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu, kết nối kinh tế, văn hóa, xã hội trên phạm vi toàn cầu

Câu 12: Hiện tượng "thế giới phẳng" thường được dùng để mô tả khía cạnh nào của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Sự thu hẹp khoảng cách địa lý và gia tăng kết nối do công nghệ
  • B. Sự đồng nhất về văn hóa giữa các quốc gia
  • C. Sự biến mất của biên giới quốc gia
  • D. Sự cân bằng quyền lực giữa các nước

Câu 13: Đâu KHÔNG phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng nhanh chóng của thương mại quốc tế
  • B. Đầu tư nước ngoài ngày càng tăng
  • C. Các quốc gia đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu
  • D. Sự ra đời và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại quốc tế và khu vực

Câu 14: Xu thế hợp tác khu vực (liên kết khu vực) sau Chiến tranh lạnh phát triển mạnh mẽ nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Đối phó với sự bành trướng của một cường quốc
  • B. Khôi phục lại trật tự hai cực
  • C. Cô lập các quốc gia không tham gia
  • D. Tăng cường sức mạnh và vị thế cạnh tranh của các quốc gia thành viên trong bối cảnh toàn cầu hóa

Câu 15: Đánh giá tác động tích cực chủ yếu của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Thu hút vốn đầu tư, tiếp cận công nghệ hiện đại, mở rộng thị trường xuất khẩu
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo
  • C. Bảo tồn nguyên vẹn bản sắc văn hóa dân tộc
  • D. Ngăn chặn mọi nguy cơ xung đột

Câu 16: Mặt trái của xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Làm chậm sự phát triển kinh tế
  • B. Gia tăng nguy cơ bất bình đẳng, khủng hoảng kinh tế, xói mòn bản sắc văn hóa
  • C. Ngăn cản sự phát triển của khoa học công nghệ
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các quốc gia

Câu 17: Tại sao các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, ly khai lại có xu hướng gia tăng ở một số khu vực sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Do sự can thiệp của các siêu cường
  • B. Do sự suy yếu của Liên Hợp Quốc
  • C. Do sự tan rã của các khối liên kết cũ và những mâu thuẫn tiềm ẩn bùng phát
  • D. Do tác động tiêu cực của toàn cầu hóa

Câu 18: Sự kiện ngày 11/9/2001 tại Mỹ cho thấy thách thức nào nổi bật nhất mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chiến tranh giữa các quốc gia
  • B. Đối đầu ý thức hệ
  • C. Cạnh tranh kinh tế gay gắt
  • D. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế

Câu 19: Phân tích vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Tiếp tục là diễn đàn hợp tác quốc tế quan trọng, giải quyết nhiều vấn đề toàn cầu dù còn những hạn chế
  • B. Hoàn toàn mất vai trò và không còn ảnh hưởng
  • C. Chỉ tập trung vào giải quyết xung đột quân sự
  • D. Bị các cường quốc thao túng hoàn toàn

Câu 20: Xu thế nào sau đây thể hiện rõ nhất sự dịch chuyển trọng tâm cạnh tranh giữa các cường quốc sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Từ quân sự sang chính trị
  • B. Từ ý thức hệ sang văn hóa
  • C. Từ quân sự và ý thức hệ sang kinh tế, khoa học - công nghệ
  • D. Từ kinh tế sang tôn giáo

Câu 21: Sự mở rộng của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) về phía Đông sau Chiến tranh lạnh được một số nhà phân tích xem là biểu hiện của điều gì?

  • A. Nhu cầu phòng thủ chung trước mối đe dọa mới
  • B. Sự cố gắng duy trì và mở rộng ảnh hưởng của một cực trong bối cảnh mới
  • C. Sự tan rã của tất cả các liên minh quân sự cũ
  • D. Hoàn toàn phù hợp với xu thế hòa bình, hợp tác

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu phát triển của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Chuyển trọng tâm từ đối đầu quân sự, chính trị sang xây dựng và phát triển kinh tế
  • B. Tiếp tục coi trọng đối đầu quân sự là hàng đầu
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển văn hóa
  • D. Đóng cửa, không hợp tác với bên ngoài

Câu 23: Trào lưu dân chủ hóa ở nhiều nước Mỹ Latinh, châu Phi sau Chiến tranh lạnh chịu ảnh hưởng gián tiếp từ yếu tố nào?

  • A. Sự can thiệp trực tiếp của Liên Hợp Quốc
  • B. Áp lực quân sự từ các nước lớn
  • C. Sự chấm dứt đối đầu Đông-Tây, tạo điều kiện cho các chuyển đổi nội bộ
  • D. Tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ

Câu 24: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính phức tạp của trật tự thế giới đa cực đang hình thành?

  • A. Chỉ có một vài cường quốc chi phối mọi vấn đề
  • B. Quan hệ giữa các nước luôn hòa thuận, không có mâu thuẫn
  • C. Chỉ có cạnh tranh về kinh tế
  • D. Vừa hợp tác vừa đấu tranh, tiềm ẩn nhiều nguy cơ bất ổn bên cạnh xu thế hòa bình

Câu 25: Tại sao các vấn đề mang tính toàn cầu (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia) lại trở nên nổi cộm và cần sự hợp tác quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Do tác động của toàn cầu hóa và sự gia tăng kết nối giữa các quốc gia
  • B. Do sự suy yếu của các chính phủ quốc gia
  • C. Do Liên Hợp Quốc áp đặt
  • D. Do các vấn đề này không tồn tại trước Chiến tranh lạnh

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất đối với chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng?

  • A. Nguy cơ chiến tranh quân sự
  • B. Sự đối đầu về ý thức hệ
  • C. Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế, sự tác động của các dòng chảy xuyên quốc gia (thông tin, tài chính, văn hóa)
  • D. Sự bùng nổ dân số

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự kiện "Ngày châu Âu" (9/5/1950) trong bối cảnh xu thế liên kết khu vực sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai
  • B. Là nền tảng tư tưởng và khởi đầu cho quá trình liên kết, hợp tác ở châu Âu, phản ánh xu thế hợp tác khu vực
  • C. Là tuyên bố thành lập khối quân sự NATO
  • D. Quyết định chia cắt nước Đức

Câu 28: Tại sao các nước đang phát triển cần phải chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Để tận dụng cơ hội phát triển, thu hút nguồn lực, nhưng đồng thời phải đối phó với thách thức và cạnh tranh
  • B. Để hoàn toàn phụ thuộc vào các nước phát triển
  • C. Để đóng cửa nền kinh tế, bảo vệ sản xuất trong nước
  • D. Để tham gia vào các cuộc đối đầu chính trị

Câu 29: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được định hình bởi những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự của Mỹ
  • B. Hoàn toàn do Liên Hợp Quốc quyết định
  • C. Chỉ phụ thuộc vào sự phát triển kinh tế của Trung Quốc
  • D. Sự tương quan sức mạnh giữa các cường quốc, xu thế toàn cầu hóa, hợp tác khu vực và các vấn đề toàn cầu

Câu 30: Đánh giá nào sau đây về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là phù hợp nhất?

  • A. Là một trật tự đơn cực ổn định và không có xung đột
  • B. Là một trật tự đang trong quá trình định hình, phức tạp, vừa có xu hướng hòa bình, hợp tác vừa tiềm ẩn nhiều bất ổn
  • C. Là sự quay trở lại của trật tự hai cực
  • D. Là một thế giới không có bất kỳ quy tắc hay trật tự nào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Sự kiện nào được xem là biểu tượng cho sự chấm dứt Chiến tranh lạnh giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Yếu tố nào đóng vai trò trung tâm trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh, thay thế cho đối đầu quân sự và ý thức hệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là có đặc điểm gì nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự điều chỉnh quan hệ của các quốc gia theo hướng đối thoại, hòa hoãn sau Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ từ những năm 90 của thế kỷ XX là kết quả trực tiếp của yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh có điểm gì khác biệt cơ bản về tính chất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Sự nổi lên của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á (như Trung Quốc, Ấn Độ) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào của thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Mặc dù trật tự đa cực đang hình thành, nhưng quốc gia nào vẫn giữ vị thế siêu cường duy nhất và có ảnh hưởng lớn nhất đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tại sao nói sự phát triển của cách mạng khoa học - công nghệ là một trong những nhân tố quan trọng thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hiện tượng 'thế giới phẳng' thường được dùng để mô tả khía cạnh nào của xu thế toàn cầu hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đâu KHÔNG phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Xu thế hợp tác khu vực (liên kết khu vực) sau Chiến tranh lạnh phát triển mạnh mẽ nhằm mục đích chủ yếu gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đánh giá tác động tích cực chủ yếu của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia đang phát triển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Mặt trái của xu thế toàn cầu hóa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tại sao các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo, ly khai lại có xu hướng gia tăng ở một số khu vực sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sự kiện ngày 11/9/2001 tại Mỹ cho thấy thách thức nào nổi bật nhất mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Xu thế nào sau đây thể hiện rõ nhất sự dịch chuyển trọng tâm cạnh tranh giữa các cường quốc sau Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Sự mở rộng của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) về phía Đông sau Chiến tranh lạnh được một số nhà phân tích xem là biểu hiện của điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu phát triển của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trào lưu dân chủ hóa ở nhiều nước Mỹ Latinh, châu Phi sau Chiến tranh lạnh chịu ảnh hưởng gián tiếp từ yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính phức tạp của trật tự thế giới đa cực đang hình thành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Tại sao các vấn đề mang tính toàn cầu (như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia) lại trở nên nổi cộm và cần sự hợp tác quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất đối với chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự kiện 'Ngày châu Âu' (9/5/1950) trong bối cảnh xu thế liên kết khu vực sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Tại sao các nước đang phát triển cần phải chủ động và tích cực hội nhập kinh tế quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được định hình bởi những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đánh giá nào sau đây về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất của quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc là gì?

  • A. Sự đối đầu gay gắt giữa các cường quốc quân sự.
  • B. Sự phục hồi mạnh mẽ của các liên minh quân sự cũ.
  • C. Xu hướng hòa bình, hợp tác và phát triển là chủ đạo.
  • D. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh cục bộ trên phạm vi toàn cầu.

Câu 2: Tại sao sau Chiến tranh lạnh, các quốc gia lại có xu hướng điều chỉnh quan hệ theo hướng hòa hoãn, đối thoại, hợp tác?

  • A. Do yêu cầu bắt buộc từ các tổ chức quốc tế lớn.
  • B. Do nhu cầu phát triển kinh tế và đối phó với các thách thức chung.
  • C. Do sự can thiệp mạnh mẽ của Liên Hợp Quốc.
  • D. Do sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản trên thế giới.

Câu 3: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh được mô tả là "đa cực". Khái niệm "đa cực" ở đây phản ánh điều gì?

  • A. Sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực (quốc gia, khối liên kết) có ảnh hưởng trên thế giới.
  • B. Thế giới bị chia thành nhiều phe phái quân sự đối lập.
  • C. Chỉ còn một siêu cường duy nhất chi phối mọi vấn đề quốc tế.
  • D. Quyền lực tập trung hoàn toàn vào tay Liên Hợp Quốc.

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới "hai cực" Ianta và trật tự "đa cực" sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Trật tự hai cực dựa trên sự đối đầu quân sự, còn trật tự đa cực dựa trên sự cạnh tranh chính trị.
  • B. Trật tự hai cực do Mỹ và Liên Xô chi phối, còn trật tự đa cực do Mỹ và Trung Quốc chi phối.
  • C. Trật tự hai cực không có hợp tác, còn trật tự đa cực chỉ có hợp tác kinh tế.
  • D. Trật tự hai cực dựa trên sự đối đầu ý thức hệ và quân sự giữa hai siêu cường, còn trật tự đa cực dựa trên sự tương tác, cạnh tranh và hợp tác của nhiều trung tâm quyền lực.

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa, một đặc trưng nổi bật của thế giới sau Chiến tranh lạnh, có tác động như thế nào đến các quốc gia?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.
  • C. Tăng cường sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Hạn chế sự phát triển của khoa học công nghệ.

Câu 6: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực đang định hình, vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực như ASEAN, Liên minh châu Âu (EU), Liên Hợp Quốc thay đổi ra sao?

  • A. Vai trò bị lu mờ hoàn toàn do sự nổi lên của các cường quốc.
  • B. Vai trò ngày càng quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực.
  • C. Chỉ còn hoạt động trong lĩnh vực văn hóa và xã hội.
  • D. Trở thành công cụ độc quyền của một siêu cường chi phối.

Câu 7: Nhân tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển và định hình của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng khoa học - công nghệ và xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Sự bành trướng quân sự của các cường quốc.
  • C. Các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa trên thế giới.
  • D. Sự suy yếu đồng loạt của tất cả các nền kinh tế lớn.

Câu 8: Mỹ sau Chiến tranh lạnh đã cố gắng thiết lập trật tự thế giới như thế nào? Phân tích kết quả của nỗ lực này.

  • A. Thành công hoàn toàn trong việc thiết lập trật tự đơn cực do Mỹ chi phối.
  • B. Không có bất kỳ nỗ lực nào trong việc định hình trật tự thế giới mới.
  • C. Cố gắng thiết lập trật tự đơn cực nhưng gặp nhiều thách thức do sự vươn lên của các trung tâm quyền lực khác.
  • D. Chủ động hợp tác với tất cả các quốc gia để xây dựng trật tự lưỡng cực mới.

Câu 9: Sự vươn lên của các nền kinh tế mới nổi và các trung tâm quyền lực khu vực như Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil có ý nghĩa gì đối với trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm suy yếu hoàn toàn vai trò của Liên Hợp Quốc.
  • B. Củng cố vững chắc trật tự đơn cực do một siêu cường đứng đầu.
  • C. Khiến thế giới quay trở lại tình trạng đối đầu giữa hai khối quân sự.
  • D. Thúc đẩy xu thế hình thành trật tự thế giới đa cực.

Câu 10: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, phát triển và toàn cầu hóa, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tồn tại những thách thức nào?

  • A. Sự suy giảm của các cuộc xung đột vũ trang và khủng bố.
  • B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ, khủng bố, bất bình đẳng kinh tế.
  • C. Sự biến mất hoàn toàn của các vấn đề môi trường và dịch bệnh.
  • D. Sự thống nhất về chính trị và kinh tế giữa tất cả các quốc gia.

Câu 11: Phân tích vai trò của kinh tế trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Kinh tế trở thành trung tâm trong quan hệ quốc tế, chi phối các mối quan hệ khác.
  • B. Kinh tế không còn ảnh hưởng đến chính trị và quân sự.
  • C. Các quốc gia chỉ tập trung phát triển quân sự, bỏ qua kinh tế.
  • D. Cạnh tranh kinh tế hoàn toàn biến mất.

Câu 12: Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh đã có những bước phát triển đáng chú ý nào, góp phần vào sự định hình của trật tự thế giới mới?

  • A. Chỉ tập trung vào việc mở rộng lãnh thổ bằng quân sự.
  • B. Suy yếu và tan rã sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc.
  • C. Trở thành một liên minh quân sự đối trọng với NATO.
  • D. Mở rộng thành viên, tăng cường liên kết kinh tế, tiền tệ (Euro), chính trị, trở thành một cực quan trọng.

Câu 13: Tác động tiêu cực chủ yếu của xu thế toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển là gì?

  • A. Hoàn toàn bị cô lập khỏi nền kinh tế thế giới.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự một cách vượt trội.
  • C. Nguy cơ tụt hậu, đánh mất bản sắc văn hóa, gia tăng bất bình đẳng xã hội.
  • D. Dẫn đến sự đồng đều về mức sống giữa các quốc gia.

Câu 14: Xu thế nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất trên mọi lĩnh vực.
  • B. Sự gia tăng của các liên kết kinh tế khu vực và toàn cầu.
  • C. Các quốc gia tập trung vào phát triển kinh tế.
  • D. Sự xuất hiện của các vấn đề toàn cầu cần hợp tác giải quyết.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của sự chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế.

  • A. Mở ra kỷ nguyên đối đầu quân sự mới giữa các nước.
  • B. Chấm dứt tình trạng đối đầu Đông-Tây, mở ra thời kỳ mới cho quan hệ quốc tế.
  • C. Dẫn đến sự sụp đổ của tất cả các nhà nước độc lập.
  • D. Làm suy yếu vai trò của các nước nhỏ trên trường quốc tế.

Câu 16: Trong trật tự thế giới đa cực, sự cạnh tranh giữa các cường quốc và các trung tâm quyền lực chủ yếu diễn ra trên lĩnh vực nào?

  • A. Chủ yếu là cạnh tranh về lãnh thổ.
  • B. Chủ yếu là cạnh tranh về hệ thống chính trị.
  • C. Chủ yếu là cạnh tranh về kinh tế, khoa học - công nghệ, và ảnh hưởng địa chính trị.
  • D. Chỉ cạnh tranh về số lượng vũ khí hạt nhân.

Câu 17: Tại sao có thể nói Cách mạng khoa học - công nghệ là một trong những nhân tố định hình trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì nó chỉ giúp các nước giàu mạnh hơn.
  • B. Vì nó làm suy yếu hoàn toàn khả năng phòng thủ của các quốc gia.
  • C. Vì nó làm giảm nhu cầu hợp tác quốc tế.
  • D. Vì nó thúc đẩy toàn cầu hóa, tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau và làm thay đổi tương quan sức mạnh giữa các quốc gia.

Câu 18: So với Chiến tranh lạnh, các cuộc xung đột vũ trang sau năm 1991 có đặc điểm gì khác biệt?

  • A. Thường là các cuộc xung đột cục bộ, xung đột sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ chứ không phải đối đầu quy mô lớn giữa hai khối.
  • B. Luôn được giải quyết nhanh chóng và triệt để bởi Liên Hợp Quốc.
  • C. Quy mô và mức độ tàn khốc lớn hơn Chiến tranh lạnh.
  • D. Chỉ xảy ra ở châu Âu.

Câu 19: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1989.
  • B. Cuộc gặp gỡ giữa Gorbachov và Reagan tại Reykjavik năm 1986.
  • C. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Gorbachov và Bush (cha) tại Malta tháng 12/1989.
  • D. Sự tan rã của Liên Xô năm 1991.

Câu 20: Tác động của trật tự thế giới đa cực đối với các nước vừa và nhỏ là gì?

  • A. Họ hoàn toàn mất đi tiếng nói trên trường quốc tế.
  • B. Họ buộc phải liên minh quân sự với một trong các cực.
  • C. Họ dễ dàng bị các cường quốc thôn tính.
  • D. Họ có thêm cơ hội hợp tác, đa dạng hóa quan hệ, nhưng cũng đối mặt với thách thức cạnh tranh và sự chi phối của các cường quốc.

Câu 21: Đánh giá vai trò của Liên bang Nga trong trật tự thế giới sau khi Liên Xô tan rã.

  • A. Hoàn toàn không còn ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • B. Gặp nhiều khó khăn ban đầu nhưng vẫn duy trì vị thế cường quốc và là một cực quan trọng.
  • C. Trở thành siêu cường duy nhất thay thế Liên Xô.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ.

Câu 22: Xu thế toàn cầu hóa có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm chậm lại quá trình đổi mới kinh tế.
  • B. Buộc Việt Nam phải đóng cửa hội nhập.
  • C. Tạo cơ hội hội nhập quốc tế, thu hút đầu tư, phát triển kinh tế nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh và giữ gìn bản sắc.
  • D. Chỉ mang lại thách thức mà không có cơ hội nào.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.

  • A. Sự chấm dứt đối đầu Đông-Tây làm xuất hiện khoảng trống quyền lực và các điểm nóng mới, tạo điều kiện cho chủ nghĩa khủng bố phát triển.
  • B. Chiến tranh lạnh là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự ra đời của Al-Qaeda.
  • C. Hai hiện tượng này không có bất kỳ mối liên hệ nào.
  • D. Sự chấm dứt Chiến tranh lạnh đã loại bỏ hoàn toàn chủ nghĩa khủng bố.

Câu 24: Sự kiện nào sau đây phản ánh rõ rệt nỗ lực của Mỹ nhằm khẳng định vai trò siêu cường duy nhất sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Việc Mỹ tham gia ký Hiệp định Paris về Việt Nam (1973).
  • B. Mỹ thành lập khối NATO (1949).
  • C. Mỹ và Liên Xô chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • D. Mỹ phát động Chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất (1991) và các cuộc can thiệp quân sự khác sau đó.

Câu 25: Tại sao các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, cần phải chủ động hội nhập quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và trật tự đa cực?

  • A. Để cô lập nền kinh tế của mình khỏi thế giới bên ngoài.
  • B. Để tranh thủ các nguồn lực (vốn, công nghệ, thị trường) cho phát triển, nâng cao vị thế quốc gia.
  • C. Để tránh hoàn toàn sự cạnh tranh quốc tế.
  • D. Để chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để tồn tại.

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ đến sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Làm cho các quốc gia hoàn toàn tự chủ, không cần phụ thuộc ai.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các nước lớn.
  • C. Tạo ra mạng lưới thông tin, giao thông, thương mại toàn cầu, khiến các vấn đề (kinh tế, môi trường, dịch bệnh) mang tính xuyên quốc gia, đòi hỏi hợp tác.
  • D. Gây ra sự chia rẽ sâu sắc hơn giữa các quốc gia.

Câu 27: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc một quốc gia vươn lên trở thành một "cực" mới thường dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Chỉ dựa vào diện tích lãnh thổ lớn.
  • C. Chỉ dựa vào số dân đông.
  • D. Kết hợp sức mạnh kinh tế, khoa học - công nghệ, quân sự, và ảnh hưởng chính trị - ngoại giao.

Câu 28: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sau Chiến tranh lạnh và trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Không có cơ hội hội nhập quốc tế.
  • B. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, cạnh tranh gay gắt, giữ gìn bản sắc văn hóa, đối phó với các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • C. Bị cô lập hoàn toàn khỏi thị trường thế giới.
  • D. Chỉ đối mặt với các vấn đề quân sự.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc giải quyết các vấn đề toàn cầu (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố...) trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Đòi hỏi sự hợp tác đa phương, nâng cao vai trò của các tổ chức quốc tế và là thước đo khả năng hợp tác giữa các quốc gia.
  • B. Là cơ hội để các cường quốc áp đặt ý chí lên các nước nhỏ.
  • C. Hoàn toàn không liên quan đến quan hệ quốc tế.
  • D. Chỉ là trách nhiệm của một vài quốc gia giàu có.

Câu 30: Nhận định nào sau đây là đúng về sự hình thành và phát triển của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Là một quá trình diễn ra nhanh chóng và đã hoàn tất.
  • B. Hoàn toàn do ý chí chủ quan của một số cường quốc quyết định.
  • C. Không có bất kỳ sự thay đổi nào so với trật tự hai cực Ianta.
  • D. Là một quá trình lịch sử khách quan, phức tạp, vừa có hợp tác vừa có đấu tranh, đang tiếp tục định hình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, phát triển và toàn cầu hóa, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tồn tại những thách thức nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích vai trò của kinh tế trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh đã có những bước phát triển đáng chú ý nào, góp phần vào sự định hình của trật tự thế giới mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tác động tiêu cực chủ yếu của xu thế toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Xu thế nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tình hình thế giới sau Chiến tranh lạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của sự chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong trật tự thế giới đa cực, sự cạnh tranh giữa các cường quốc và các trung tâm quyền lực chủ yếu diễn ra trên lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tại sao có thể nói Cách mạng khoa học - công nghệ là một trong những nhân tố định hình trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: So với Chiến tranh lạnh, các cuộc xung đột vũ trang sau năm 1991 có đặc điểm gì khác biệt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của Chiến tranh lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tác động của trật tự thế giới đa cực đối với các nước vừa và nhỏ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đánh giá vai trò của Liên bang Nga trong trật tự thế giới sau khi Liên Xô tan rã.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Xu thế toàn cầu hóa có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Sự kiện nào sau đây phản ánh rõ rệt nỗ lực của Mỹ nhằm khẳng định vai trò siêu cường duy nhất sau Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tại sao các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, cần phải chủ động hội nhập quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa và trật tự đa cực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ đến sự gia tăng tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia sau Chiến tranh lạnh.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc một quốc gia vươn lên trở thành một 'cực' mới thường dựa trên những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế sau Chiến tranh lạnh và trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc giải quyết các vấn đề toàn cầu (biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố...) trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nhận định nào sau đây là đúng về sự hình thành và phát triển của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 của các quốc gia sáng lập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tình hình khu vực Đông Nam Á trước khi ASEAN ra đời năm 1967?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Hiệp hội Đông Nam Á (ASA) thành lập năm 1961 và MAPHILINDO thành lập năm 1963 là minh chứng cho điều gì về xu thế hợp tác khu vực ở Đông Nam Á trước năm 1967?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (Treaty of Amity and Cooperation in Southeast Asia - TAC) được ký kết tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất (Bali, Indonesia, 1976) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tại sao có thể nói giai đoạn từ năm 1976 đến năm 1999 là giai đoạn "ổn định và mở rộng" của ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Sự kiện Chiến tranh lạnh kết thúc (đầu thập niên 90) đã tác động như thế nào đến quá trình mở rộng thành viên của ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Việc Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1995 mang lại ý nghĩa lịch sử quan trọng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa giai đoạn đầu thành lập (1967-1975) và giai đoạn sau năm 1976 của ASEAN.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Việc thông qua Hiến chương ASEAN vào năm 2007 thể hiện quyết tâm của các nước thành viên trong việc gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là biểu tượng đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự sụp đổ của chế độ Xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
  • B. Cuộc gặp gỡ cấp cao giữa Gorbachov và Reagan tại Reykjavik (1986).
  • C. Hiệp định về thủ tiêu tên lửa tầm trung và tầm ngắn giữa Liên Xô và Mỹ.
  • D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (1991).

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Chạy đua vũ trang và đối đầu quyết liệt giữa các cường quốc.
  • B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo gia tăng trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • D. Sự áp đặt của một siêu cường duy nhất.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sức mạnh quân sự.
  • B. Kinh tế.
  • C. Hệ tư tưởng chính trị.
  • D. Vũ khí hạt nhân.

Câu 4: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh mang đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Đa cực với sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Đơn cực do Mỹ chi phối tuyệt đối.
  • C. Hai cực với sự đối đầu giữa Đông và Tây.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào Liên Hợp Quốc.

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Trật tự hai cực dựa trên đối đầu quân sự, trật tự đa cực dựa trên hợp tác quân sự.
  • B. Trật tự hai cực do Mỹ chi phối, trật tự đa cực do Liên Xô chi phối.
  • C. Trật tự hai cực dựa trên đối đầu giữa hai hệ thống xã hội đối lập, trật tự đa cực dựa trên sự cạnh tranh và hợp tác phức tạp giữa nhiều trung tâm quyền lực.
  • D. Trật tự hai cực thúc đẩy toàn cầu hóa, trật tự đa cực kìm hãm toàn cầu hóa.

Câu 6: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh có tác động tích cực chủ yếu nào đến các quốc gia?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
  • B. Hạn chế sự cạnh tranh trên thị trường thế giới.
  • C. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tăng trưởng thương mại và đầu tư quốc tế.

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Nguy cơ tụt hậu, hòa tan hoặc đánh mất bản sắc dân tộc.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận khoa học công nghệ hiện đại.
  • C. Sự cản trở của các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức to lớn nào?

  • A. Chỉ còn duy nhất nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
  • B. Đối đầu giữa các khối quân sự lớn.
  • C. Xung đột cục bộ, khủng bố, tranh chấp lãnh thổ, ô nhiễm môi trường, dịch bệnh.
  • D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít mới.

Câu 9: Tại sao nói kinh tế là yếu tố trung tâm trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì các nước không còn quan tâm đến vấn đề quân sự.
  • B. Vì tất cả các mâu thuẫn chính trị đều được giải quyết bằng kinh tế.
  • C. Vì chỉ có các nước giàu mới có tiếng nói trên trường quốc tế.
  • D. Vì sự phát triển kinh tế là mục tiêu hàng đầu của các quốc gia và là nhân tố quyết định sức mạnh tổng hợp của một quốc gia.

Câu 10: Sự điều chỉnh quan hệ giữa các nước lớn theo hướng đối thoại, hợp tác sau Chiến tranh lạnh chủ yếu xuất phát từ lý do nào?

  • A. Áp lực từ Liên Hợp Quốc.
  • B. Nhu cầu ổn định để tập trung phát triển kinh tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • C. Sự suy yếu đồng đều của tất cả các cường quốc.
  • D. Mỹ không còn khả năng chi phối quan hệ quốc tế.

Câu 11: Phân tích ảnh hưởng của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đến sự hình thành và phát triển của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Thúc đẩy toàn cầu hóa, tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau và làm thay đổi tương quan sức mạnh giữa các quốc gia.
  • B. Chỉ tác động đến lĩnh vực quân sự, không ảnh hưởng đến kinh tế và chính trị.
  • C. Làm gia tăng khoảng cách công nghệ giữa các nước phát triển.
  • D. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 12: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, các quốc gia đang phát triển như Việt Nam có cơ hội và thách thức gì?

  • A. Chỉ có thách thức, không có cơ hội.
  • B. Chỉ có cơ hội hội nhập, không có thách thức nào đáng kể.
  • C. Có cơ hội mở rộng hợp tác, thu hút đầu tư nhưng cũng đối mặt với nguy cơ cạnh tranh gay gắt và phụ thuộc.
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của trật tự thế giới.

Câu 13: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức liên kết khu vực (như EU, ASEAN, APEC) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào?

  • A. Xu thế khu vực hóa và liên kết kinh tế.
  • B. Xu thế đối đầu quân sự giữa các khu vực.
  • C. Xu thế toàn cầu hóa đơn thuần.
  • D. Xu thế tự cô lập của các quốc gia nhỏ.

Câu 14: Mặc dù trật tự thế giới đang hướng tới đa cực, quốc gia nào sau đây vẫn được xem là có ảnh hưởng lớn nhất đến quan hệ quốc tế?

  • A. Liên bang Nga.
  • B. Mỹ.
  • C. Trung Quốc.
  • D. Đức.

Câu 15: Phân tích vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Vai trò suy giảm hoàn toàn do các cường quốc tự giải quyết vấn đề.
  • B. Trở thành tổ chức quân sự chi phối quan hệ quốc tế.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề kinh tế, không tham gia giải quyết xung đột.
  • D. Tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình, an ninh và thúc đẩy hợp tác quốc tế, mặc dù còn nhiều hạn chế.

Câu 16: Sự kiện nào sau đây chứng tỏ xu thế đa cực ngày càng rõ nét trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. NATO mở rộng về phía Đông.
  • B. Mỹ phát động chiến tranh chống khủng bố.
  • C. Sự vươn lên mạnh mẽ của Trung Quốc và sự phục hồi của Liên bang Nga.
  • D. Các nước châu Âu thành lập Liên minh châu Âu.

Câu 17: Tại sao vấn đề chủ quyền quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ vẫn là vấn đề nhạy cảm và tiềm ẩn xung đột trong trật tự thế giới đa cực?

  • A. Do sự cạnh tranh lợi ích chiến lược giữa các nước lớn và các tranh chấp lịch sử chưa được giải quyết.
  • B. Do Liên Hợp Quốc không có khả năng giải quyết các tranh chấp.
  • C. Do toàn cầu hóa làm mất đi biên giới quốc gia.
  • D. Do các nước nhỏ cố tình gây hấn.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa toàn cầu hóa và chủ nghĩa khủng bố sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Toàn cầu hóa đã loại bỏ hoàn toàn chủ nghĩa khủng bố.
  • B. Toàn cầu hóa không liên quan gì đến chủ nghĩa khủng bố.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ tạo điều kiện cho các nhóm khủng bố tài trợ hoạt động.
  • D. Toàn cầu hóa, với sự gia tăng di chuyển con người, thông tin và công nghệ, đã tạo điều kiện cho chủ nghĩa khủng bố lan rộng và hoạt động xuyên quốc gia hiệu quả hơn.

Câu 19: Xu thế hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu gì đối với nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Tự cô lập để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
  • B. Đẩy mạnh cải cách, đổi mới để nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập sâu rộng.
  • C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • D. Hạn chế thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 20: Đánh giá tác động của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển đến sự phát triển của Việt Nam sau năm 1991.

  • A. Tạo môi trường thuận lợi để Việt Nam mở cửa, hội nhập, thu hút nguồn lực và phát triển kinh tế-xã hội.
  • B. Gây khó khăn cho Việt Nam trong việc duy trì ổn định chính trị.
  • C. Làm giảm vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 21: Sự hình thành trật tự thế giới đa cực được xem là một tiến trình lịch sử khách quan vì:

  • A. Do sự áp đặt của các cường quốc thắng trận.
  • B. Do mong muốn chủ quan của các quốc gia nhỏ.
  • C. Nó phản ánh sự thay đổi tương quan lực lượng giữa các quốc gia và sự vươn lên của nhiều trung tâm quyền lực mới dựa trên tiềm lực kinh tế và khoa học - công nghệ.
  • D. Chỉ là kết quả của sự tan rã Liên Xô.

Câu 22: Phân tích lý do khiến các nước châu Âu đẩy mạnh liên kết và thành lập Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Để đối phó với nguy cơ quân sự từ Liên Xô.
  • B. Để cạnh tranh trực tiếp với Mỹ trên mọi lĩnh vực.
  • C. Để khôi phục lại hệ thống thuộc địa cũ.
  • D. Để tăng cường sức mạnh kinh tế và chính trị, nâng cao vị thế trong trật tự thế giới mới.

Câu 23: Thách thức nào sau đây không phải là thách thức toàn cầu mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự đối đầu giữa hai phe TBCN và XHCN.
  • B. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.
  • C. Khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.
  • D. Dịch bệnh và đói nghèo.

Câu 24: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á (như Trung Quốc, Ấn Độ) sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì đối với trật tự thế giới?

  • A. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • B. Góp phần củng cố xu thế đa cực và làm thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu.
  • C. Gây ra sự cô lập của các nước phương Tây.
  • D. Làm gia tăng nguy cơ chiến tranh thế giới mới.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

  • A. Tập trung vào mở rộng ảnh hưởng quân sự.
  • B. Ưu tiên củng cố hệ thống liên minh chính trị.
  • C. Chuyển trọng tâm từ đối đầu ý thức hệ sang hợp tác kinh tế và phát triển.
  • D. Hạn chế giao lưu với bên ngoài.

Câu 26: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh.

  • A. Chỉ do sự suy yếu của Liên Xô.
  • B. Chỉ do Mỹ thắng thế trong cuộc chạy đua vũ trang.
  • C. Do áp lực từ các nước không liên kết.
  • D. Do sự phát triển của cách mạng khoa học-công nghệ, sự suy yếu của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu, cùng với xu thế hòa hoãn, đối thoại của các nước lớn.

Câu 27: Xu thế nào sau đây vừa là cơ hội vừa là thách thức đối với các quốc gia trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Toàn cầu hóa.
  • B. Đối đầu quân sự.
  • C. Chiến tranh cục bộ.
  • D. Phân cực rõ rệt.

Câu 28: Phân tích tác động của việc các quốc gia đẩy mạnh hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu (như môi trường, dịch bệnh) đến quan hệ quốc tế.

  • A. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các quốc gia.
  • B. Không có tác động gì đến quan hệ giữa các nước.
  • C. Thúc đẩy sự hợp tác đa phương, củng cố vai trò của các tổ chức quốc tế và tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau tích cực.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước giàu.

Câu 29: Đâu là biểu hiện của sự phức tạp và đa chiều trong trật tự thế giới đa cực?

  • A. Chỉ tồn tại một trung tâm quyền lực duy nhất.
  • B. Các quốc gia chỉ hợp tác, không có cạnh tranh.
  • C. Các mâu thuẫn được giải quyết hoàn toàn bằng quân sự.
  • D. Sự tồn tại song song của cả hợp tác và cạnh tranh, cả hòa bình và xung đột cục bộ giữa các chủ thể quan hệ quốc tế.

Câu 30: Trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, để nâng cao vị thế quốc gia, yếu tố cốt lõi mà các nước cần tập trung là gì?

  • A. Xây dựng nền kinh tế vững mạnh kết hợp với phát triển khoa học-công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Chỉ tập trung phát triển lực lượng quân sự.
  • C. Đóng cửa, hạn chế giao lưu quốc tế.
  • D. Phụ thuộc vào sự hỗ trợ của các cường quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là biểu tượng đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh mang đặc điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh có tác động tích cực chủ yếu nào đến các quốc gia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức to lớn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao nói kinh tế là yếu tố trung tâm trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự điều chỉnh quan hệ giữa các nước lớn theo hướng đối thoại, hợp tác sau Chiến tranh lạnh chủ yếu xuất phát từ lý do nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích ảnh hưởng của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đến sự hình thành và phát triển của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, các quốc gia đang phát triển như Việt Nam có cơ hội và thách thức gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sự ra đời và phát triển của các tổ chức liên kết khu vực (như EU, ASEAN, APEC) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mặc dù trật tự thế giới đang hướng tới đa cực, quốc gia nào sau đây vẫn được xem là có ảnh hưởng lớn nhất đến quan hệ quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sự kiện nào sau đây chứng tỏ xu thế đa cực ngày càng rõ nét trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao vấn đề chủ quyền quốc gia và toàn vẹn lãnh thổ vẫn là vấn đề nhạy cảm và tiềm ẩn xung đột trong trật tự thế giới đa cực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa toàn cầu hóa và chủ nghĩa khủng bố sau Chiến tranh lạnh.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Xu thế hội nhập kinh tế quốc tế diễn ra mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu gì đối với nền kinh tế Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đánh giá tác động của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển đến sự phát triển của Việt Nam sau năm 1991.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sự hình thành trật tự thế giới đa cực được xem là một tiến trình lịch sử khách quan vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích lý do khiến các nước châu Âu đẩy mạnh liên kết và thành lập Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thách thức nào sau đây không phải là thách thức toàn cầu mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á (như Trung Quốc, Ấn Độ) sau Chiến tranh lạnh có ý nghĩa gì đối với trật tự thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh so với thời kỳ Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Xu thế nào sau đây vừa là cơ hội vừa là thách thức đối với các quốc gia trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích tác động của việc các quốc gia đẩy mạnh hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu (như môi trường, dịch bệnh) đến quan hệ quốc tế.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là biểu hiện của sự phức tạp và đa chiều trong trật tự thế giới đa cực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, để nâng cao vị thế quốc gia, yếu tố cốt lõi mà các nước cần tập trung là gì?

Xem kết quả