Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 07
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 5: Cộng đồng ASEAN: từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việc các quốc gia Đông Nam Á quyết định thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967 trong bối cảnh khu vực có nhiều bất ổn đã phản ánh điều gì về nhận thức của các nhà lãnh đạo lúc bấy giờ?
- A. Mong muốn thiết lập một liên minh quân sự để đối phó với các thách thức an ninh từ bên ngoài.
- B. Ưu tiên giải quyết triệt để các mâu thuẫn nội bộ trước khi hợp tác trên diện rộng.
- C. Nhận thấy sự cần thiết phải liên kết chặt chẽ về kinh tế để cạnh tranh với các khối thương mại khác.
- D. Thấy được tầm quan trọng của việc hợp tác khu vực để cùng tồn tại và phát triển trong bối cảnh phức tạp.
Câu 2: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ nhất (1997), đã thể hiện bước chuyển nhận thức quan trọng nào của các quốc gia thành viên so với giai đoạn đầu thành lập?
- A. Từ hợp tác lỏng lẻo sang một liên minh chính trị-quân sự chặt chẽ.
- B. Từ tập trung vào an ninh sang ưu tiên tuyệt đối cho phát triển kinh tế.
- C. Từ hợp tác vì mục tiêu ổn định và phát triển riêng lẻ sang ý tưởng xây dựng một cộng đồng gắn kết.
- D. Từ mô hình hợp tác đa phương sang ưu tiên các thỏa thuận song phương.
Câu 3: Văn kiện nào sau đây được xem là cơ sở pháp lý quan trọng, đặt nền móng cho việc xây dựng Cộng đồng ASEAN, biến ý tưởng thành hiện thực có tính ràng buộc?
- A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
- B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Đông Nam Á (TAC - 1976).
- C. Hiến chương ASEAN (2007).
- D. Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 (2015).
Câu 4: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015) có ý nghĩa như thế nào trong quá trình hiện thực hóa ý tưởng Cộng đồng?
- A. Vạch ra kế hoạch chi tiết, các biện pháp cụ thể và thời gian thực hiện cho từng trụ cột của Cộng đồng.
- B. Chính thức tuyên bố Cộng đồng ASEAN đã được thành lập.
- C. Xác định các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên.
- D. Đề xuất ý tưởng ban đầu về việc xây dựng một cộng đồng khu vực.
Câu 5: Sự kiện các nhà lãnh đạo ASEAN ký Tuyên bố Cua-la Lăm-pua vào ngày 31 tháng 12 năm 2015 có ý nghĩa lịch sử gì?
- A. Đánh dấu việc ASEAN lần đầu tiên đề ra ý tưởng về một cộng đồng khu vực.
- B. Chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN.
- C. Thông qua Hiến chương ASEAN, tạo cơ sở pháp lý cho Cộng đồng.
- D. Đề ra Tầm nhìn Cộng đồng cho giai đoạn tiếp theo sau năm 2015.
Câu 6: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực như thế nào?
- A. Hòa bình, ổn định, có khả năng ứng phó toàn diện với các thách thức an ninh.
- B. Không có tranh chấp lãnh thổ và hoàn toàn loại bỏ ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
- C. Có một quân đội chung và chính sách đối ngoại thống nhất hoàn toàn.
- D. Tập trung chủ yếu vào hợp tác chống khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.
Câu 7: Việc ASEAN tăng cường các cuộc tham vấn quốc phòng, phối hợp tuần tra chung trên biển và xây dựng các cơ chế giải quyết tranh chấp hòa bình là những biểu hiện cụ thể của nỗ lực xây dựng trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN?
- A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- B. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- C. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
- D. Cộng đồng Thể thao-Du lịch ASEAN (ASTC).
Câu 8: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?
- A. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn khu vực.
- B. Tạo dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, thúc đẩy tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
- C. Đồng nhất hóa hệ thống thuế và chính sách tài khóa giữa các nước thành viên.
- D. Tập trung vào việc xóa bỏ hoàn toàn hàng rào phi thuế quan trong thương mại nội khối.
Câu 9: Việc cắt giảm thuế quan, đơn giản hóa thủ tục hải quan và công nhận lẫn nhau về tiêu chuẩn sản phẩm giữa các nước ASEAN là những nỗ lực nhằm hiện thực hóa mục tiêu nào của Cộng đồng Kinh tế ASEAN?
- A. Xây dựng môi trường đầu tư thân thiện.
- B. Thúc đẩy tự do lưu chuyển vốn.
- C. Phát triển cơ sở hạ tầng kết nối khu vực.
- D. Tạo ra một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất.
Câu 10: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các lĩnh vực nào?
- A. Phát triển con người, phúc lợi xã hội, công bằng xã hội, môi trường bền vững, bản sắc ASEAN.
- B. Chỉ tập trung vào trao đổi văn hóa và du lịch giữa các nước thành viên.
- C. Chủ yếu giải quyết các vấn đề về y tế và giáo dục phổ thông.
- D. Thiết lập một hệ thống an sinh xã hội thống nhất cho toàn bộ công dân ASEAN.
Câu 11: Việc các nước ASEAN phối hợp ứng phó với thiên tai, dịch bệnh (như đại dịch COVID-19), thúc đẩy các chương trình trao đổi sinh viên và bảo tồn đa dạng sinh học là những hoạt động thể hiện sự hợp tác trong trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?
- A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
- B. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- D. Hợp tác kỹ thuật và khoa học công nghệ.
Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản trong bản chất liên kết của Cộng đồng ASEAN so với một số mô hình liên kết khu vực khác (ví dụ: Liên minh châu Âu) là gì?
- A. Cộng đồng ASEAN có cơ chế ra quyết định dựa trên nguyên tắc đồng thuận tuyệt đối, trong khi EU dựa trên bỏ phiếu theo đa số.
- B. Cộng đồng ASEAN có một nghị viện chung và tòa án tối cao có quyền lực ràng buộc, trong khi EU không có.
- C. Cộng đồng ASEAN hướng tới việc thiết lập một đồng tiền chung và chính sách đối ngoại thống nhất, trong khi EU không có mục tiêu này.
- D. Cộng đồng ASEAN là một tổ chức hợp tác liên chính phủ với mức độ liên kết sâu rộng, nhưng vẫn tôn trọng tuyệt đối chủ quyền quốc gia, khác với mô hình siêu quốc gia của EU.
Câu 13: Văn kiện Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025, được thông qua vào năm 2015, có vai trò gì đối với sự phát triển của Cộng đồng sau khi chính thức thành lập?
- A. Đề ra các mục tiêu và định hướng chiến lược cho Cộng đồng ASEAN trong giai đoạn 10 năm tiếp theo (2016-2025).
- B. Chính thức tuyên bố kết thúc quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.
- C. Thay thế hoàn toàn Hiến chương ASEAN và các văn kiện trước đó.
- D. Tập trung giải quyết các thách thức lớn nhất đang tồn tại trong khu vực.
Câu 14: Một trong những thách thức nội tại lớn nhất mà Cộng đồng ASEAN phải đối mặt là sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế, thể chế chính trị và văn hóa giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình liên kết khu vực?
- A. Thúc đẩy các nước kém phát triển hơn nỗ lực vươn lên, đẩy nhanh quá trình liên kết.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các chính sách và quy định thống nhất cho toàn khối.
- C. Gây khó khăn trong việc hài hòa hóa chính sách, thực hiện các cam kết chung và duy trì sự đồng thuận.
- D. Làm tăng cường sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nền kinh tế, mang lại lợi ích cho toàn khu vực.
Câu 15: Thách thức từ bên ngoài nào sau đây được đánh giá là có tác động sâu sắc đến môi trường an ninh và sự ổn định của Cộng đồng ASEAN, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay?
- A. Sự gia tăng các tổ chức khu vực khác cạnh tranh ảnh hưởng với ASEAN.
- B. Sự cạnh tranh chiến lược và căng thẳng giữa các cường quốc tại khu vực châu Á-Thái Bình Dương.
- C. Sự suy giảm của thương mại toàn cầu ảnh hưởng đến xuất khẩu của các nước ASEAN.
- D. Các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, dịch bệnh không còn là mối đe dọa.
Câu 16: Mặc dù còn nhiều thách thức, Cộng đồng ASEAN vẫn có những triển vọng phát triển tích cực. Triển vọng nào sau đây thể hiện vai trò và vị thế ngày càng được nâng cao của ASEAN trên trường quốc tế?
- A. ASEAN trở thành một cấu trúc khu vực quan trọng, là trung tâm của nhiều cơ chế hợp tác và đối thoại với các đối tác bên ngoài.
- B. Kinh tế ASEAN đã vượt qua Trung Quốc và Mỹ để trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới.
- C. Các quốc gia thành viên ASEAN đã hoàn toàn giải quyết mọi tranh chấp lãnh thổ và biển đảo.
- D. ASEAN đã thiết lập một liên minh quân sự mạnh mẽ, có khả năng can thiệp vào các điểm nóng toàn cầu.
Câu 17: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?
- A. Là một quá trình diễn ra nhanh chóng và thuận lợi ngay từ khi thành lập ASEAN.
- B. Chủ yếu là kết quả của sự áp đặt từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
- C. Là một quá trình phát triển tuần tự, từ hợp tác lỏng lẻo đến liên kết sâu rộng hơn, dựa trên nguyên tắc đồng thuận và tôn trọng độc lập, chủ quyền của các thành viên.
- D. Tập trung chủ yếu vào việc xây dựng một khối kinh tế cạnh tranh với các khu vực khác.
Câu 18: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác Đông Nam Á (TAC), được ký kết tại Bali năm 1976, có ý nghĩa quan trọng trong việc đặt nền tảng cho mối quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Thiết lập một liên minh quân sự phòng thủ chung.
- B. Thống nhất hệ thống tiền tệ và chính sách kinh tế vĩ mô.
- C. Hỗ trợ một nước thành viên can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác nếu cần.
- D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Câu 19: Tầm nhìn ASEAN 2020 đề ra mục tiêu xây dựng một ASEAN "hòa hợp, ổn định và thịnh vượng". Để đạt được mục tiêu "hòa hợp", ASEAN chú trọng vào việc gì?
- A. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên và thúc đẩy gắn kết về văn hóa-xã hội.
- B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp biên giới lãnh thổ.
- C. Đồng nhất hóa hệ thống chính trị và luật pháp của tất cả các nước.
- D. Thiết lập một quân đội chung để duy trì hòa bình nội khối.
Câu 20: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp và người dân trong khu vực?
- A. Chỉ có lợi cho các tập đoàn đa quốc gia, gây khó khăn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- B. Hạn chế sự di chuyển của lao động có tay nghề giữa các quốc gia.
- C. Mở rộng thị trường, giảm chi phí sản xuất và kinh doanh, tăng cơ hội việc làm.
- D. Dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt không kiểm soát giữa các nền kinh tế thành viên.
Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN là làm thế nào để duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm của mình trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược ngày càng gay gắt giữa các nước lớn. Vấn đề này đòi hỏi ASEAN phải làm gì?
- A. Chọn đứng về một phía trong cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc.
- B. Từ bỏ nguyên tắc đồng thuận và đưa ra các quyết định nhanh chóng, đơn phương.
- C. Hạn chế tối đa quan hệ với các đối tác bên ngoài khu vực.
- D. Tăng cường nội lực, củng cố đoàn kết, phát huy vai trò trung tâm trong các cơ chế đối thoại và hợp tác khu vực.
Câu 22: Việc thúc đẩy “Bản sắc ASEAN” là một nội dung quan trọng trong trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội. Hoạt động này nhằm mục đích gì?
- A. Đồng nhất hóa hoàn toàn văn hóa và phong tục của các quốc gia thành viên.
- B. Tạo dựng sự hiểu biết chung về các giá trị, lịch sử và sự đa dạng của khu vực, tăng cường gắn kết và tinh thần cộng đồng.
- C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá du lịch và các lễ hội truyền thống.
- D. Thiết lập một ngôn ngữ chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
Câu 23: Nguyên tắc "Đồng thuận" (Consensus) là một đặc trưng trong hoạt động của ASEAN. Nguyên tắc này có ưu điểm và hạn chế gì đối với quá trình ra quyết định trong Cộng đồng?
- A. Ưu điểm: Đảm bảo sự tôn trọng lợi ích và chủ quyền của tất cả thành viên. Hạn chế: Có thể làm chậm quá trình ra quyết định, khó đạt được thỏa hiệp trong các vấn đề phức tạp.
- B. Ưu điểm: Giúp ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả. Hạn chế: Dễ dẫn đến sự áp đặt ý chí của các nước lớn.
- C. Ưu điểm: Khuyến khích cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên. Hạn chế: Gây chia rẽ và mất đoàn kết nội bộ.
- D. Ưu điểm: Phù hợp với mô hình liên minh quân sự. Hạn chế: Không áp dụng được cho hợp tác kinh tế.
Câu 24: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995 đã có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?
- A. Đánh dấu việc ASEAN đã trở thành một liên minh quân sự toàn diện.
- B. Việt Nam trở thành quốc gia sáng lập và lãnh đạo ASEAN.
- C. Hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á, tăng cường sức mạnh và vị thế của cả Việt Nam và ASEAN.
- D. Chấm dứt hoàn toàn mọi mâu thuẫn và khác biệt về ý thức hệ trong khu vực.
Câu 25: Quá trình hình thành và phát triển của Cộng đồng ASEAN cho thấy bài học kinh nghiệm quan trọng nào về vai trò của hợp tác khu vực trong bối cảnh thế giới đầy biến động?
- A. Các quốc gia nhỏ không cần liên kết, chỉ cần dựa vào sự bảo trợ của các nước lớn.
- B. Liên kết khu vực chỉ hiệu quả khi tất cả các quốc gia có cùng chế độ chính trị và trình độ phát triển.
- C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế là đủ để đảm bảo an ninh và ổn định.
- D. Hợp tác khu vực là xu thế tất yếu và là con đường hiệu quả để các quốc gia cùng tồn tại, phát triển và nâng cao vị thế trong một thế giới phức tạp.
Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN là làm thế nào để dung hòa và phát huy sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo giữa các quốc gia thành viên. Vấn đề này đòi hỏi nỗ lực gì?
- A. Tăng cường giao lưu, đối thoại văn hóa, thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau trên cơ sở "thống nhất trong đa dạng".
- B. Bắt buộc các nước phải áp dụng một ngôn ngữ và tôn giáo chung.
- C. Hạn chế tối đa việc trao đổi văn hóa để tránh xung đột.
- D. Chỉ tập trung vào các hoạt động thể thao và giải trí chung.
Câu 27: Hiến chương ASEAN (2007) đã nâng tầm ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo sang một tổ chức có tính chất pháp lý ràng buộc hơn. Điều này được thể hiện rõ nhất qua điểm nào?
- A. Lần đầu tiên đề ra ý tưởng về Cộng đồng ASEAN.
- B. Thiết lập tư cách pháp nhân cho ASEAN, quy định rõ ràng cơ cấu tổ chức, chức năng, quyền hạn và nghĩa vụ của các thành viên.
- C. Thành lập một quân đội chung và hệ thống tòa án có quyền xét xử công dân các nước thành viên.
- D. Chỉ tập trung vào việc tăng cường hợp tác kinh tế và thương mại nội khối.
Câu 28: Việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) không chỉ dừng lại ở việc xóa bỏ thuế quan mà còn hướng tới "hội nhập sâu sắc hơn". Điều này bao gồm những nội dung nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường bên ngoài khu vực.
- B. Hạn chế cạnh tranh bằng cách bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
- C. Tự do hóa dịch vụ, đầu tư, di chuyển vốn và lao động có tay nghề, phát triển cơ sở hạ tầng kết nối, tăng cường hợp tác về chính sách cạnh tranh, bảo vệ người tiêu dùng.
- D. Buộc các nước phải từ bỏ đồng tiền quốc gia và sử dụng một đồng tiền chung.
Câu 29: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 (được thông qua năm 2021) tiếp tục khẳng định mục tiêu xây dựng một Cộng đồng mạnh mẽ và có khả năng ứng phó. Văn kiện này được xây dựng trong bối cảnh thế giới có những thay đổi lớn. Sự thay đổi nào sau đây là bối cảnh chính thúc đẩy ASEAN phải có tầm nhìn mới?
- A. Sự chấm dứt hoàn toàn các cuộc xung đột vũ trang trên thế giới.
- B. Toàn cầu hóa dừng lại và các quốc gia đóng cửa biên giới.
- C. Chủ nghĩa bảo hộ thương mại hoàn toàn biến mất.
- D. Các thách thức toàn cầu và khu vực mới nổi như đại dịch, biến đổi khí hậu, cạnh tranh địa chiến lược gia tăng, cách mạng công nghiệp 4.0.
Câu 30: Việc Cộng đồng ASEAN nỗ lực thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực như quản lý thiên tai, ứng phó biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường biển là những ví dụ cụ thể cho thấy sự quan tâm của ASEAN đối với vấn đề nào trong trụ cột Văn hóa-Xã hội?
- A. Đảm bảo môi trường bền vững và phát triển con người.
- B. Chỉ tập trung vào việc trao đổi văn hóa và nghệ thuật.
- C. Xây dựng một hệ thống y tế chung thống nhất.
- D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên biển.