Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 01
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1946), một trong những khó khăn lớn nhất mà chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đối mặt, nhưng đồng thời cũng là cơ hội để củng cố khối đại đoàn kết dân tộc là gì?
- A. Sự can thiệp ngày càng sâu của Mỹ vào Đông Dương.
- B. Việc thiếu kinh nghiệm quản lý nhà nước của chính quyền cách mạng.
- C. Sự chống phá quyết liệt của các thế lực thù địch và tình trạng đất nước bị chia cắt.
- D. Những hạn chế về cơ sở vật chất và kỹ thuật lạc hậu của nền kinh tế.
Câu 2: Hành động nào sau đây của thực dân Pháp thể hiện rõ nhất âm mưu "tái lập chế độ thuộc địa" ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ hai, đi ngược lại Tuyên bố độc lập của Việt Nam?
- A. Việc Pháp ký Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- B. Việc Pháp nổ súng đánh chiếm Nam Bộ vào ngày 23 tháng 9 năm 1945.
- C. Việc Pháp thành lập "Chính phủ Quốc gia Việt Nam" do Bảo Đại đứng đầu.
- D. Việc Pháp tăng cường viện trợ quân sự cho quân đội Quốc gia Việt Nam.
Câu 3: Trong "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến", Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định "Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định..." Điều này thể hiện quyết tâm gì của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp?
- A. kiên quyết đấu tranh ngoại giao để bảo vệ hòa bình.
- B. từng bước xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh.
- C. phát triển kinh tế để hậu thuẫn cho kháng chiến.
- D. không chịu mất nước, không chịu làm nô lệ.
Câu 4: Chiến thắng Việt Bắc Thu - Đông 1947 có ý nghĩa chiến lược quan trọng, đánh dấu bước chuyển biến trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Bước chuyển biến đó là gì?
- A. Quân đội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giành được thế chủ động trên chiến trường.
- B. Pháp buộc phải chấp nhận đàm phán với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- C. Pháp buộc phải chuyển từ chiến lược "đánh nhanh thắng nhanh" sang "đánh lâu dài".
- D. Mỹ bắt đầu can thiệp sâu hơn vào cuộc chiến tranh Đông Dương.
Câu 5: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương (2/1951) đã quyết định đổi tên Đảng thành Đảng Lao động Việt Nam. Quyết định này thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và đường lối của Đảng về vấn đề gì?
- A. Về tính chất và nhiệm vụ của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới.
- B. Về phương pháp đấu tranh và hình thức tổ chức của Đảng.
- C. Về mối quan hệ giữa cách mạng Việt Nam và cách mạng thế giới.
- D. Về vai trò lãnh đạo của Đảng đối với Nhà nước và xã hội.
Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước phát triển mới của cuộc kháng chiến toàn dân, toàn diện chống thực dân Pháp, thể hiện sự kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại?
- A. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947.
- B. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950.
- C. Cuộc kháng chiến ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (1946-1947).
- D. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951).
Câu 7: Kế hoạch quân sự Nava của Pháp (1953) được xem là "nỗ lực cuối cùng" của Pháp trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam. Vì sao kế hoạch này lại được xem như vậy?
- A. Vì kế hoạch này được xây dựng với sự tham gia của các chuyên gia quân sự hàng đầu thế giới.
- B. Vì kế hoạch này đề ra mục tiêu kết thúc chiến tranh trong thời gian ngắn nhất.
- C. Vì kế hoạch này nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ của dư luận quốc tế.
- D. Vì đây là kế hoạch quân sự quy mô lớn nhất, tập trung cao nhất nỗ lực của Pháp và sự viện trợ của Mỹ.
Câu 8: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ (1954), việc quân đội Việt Nam chuyển từ phương châm "đánh nhanh thắng nhanh" sang "đánh chắc tiến chắc" thể hiện sự thay đổi về mặt nào trong chỉ đạo chiến lược?
- A. Về mục tiêu chiến dịch từ tiêu diệt địch sang cầm chân địch.
- B. Về cách đánh từ mạo hiểm, táo bạo sang thận trọng, chắc chắn.
- C. Về lực lượng tham gia từ bộ đội chủ lực sang kết hợp bộ đội chủ lực và dân quân du kích.
- D. Về địa bàn tác chiến từ rừng núi sang đồng bằng và đô thị.
Câu 9: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương được ký kết đã chấm dứt chiến tranh xâm lược của Pháp. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn chưa hoàn toàn thống nhất và độc lập. Điều này phản ánh điều gì về bối cảnh quốc tế và tương quan lực lượng lúc bấy giờ?
- A. Sự đoàn kết quốc tế của Việt Nam còn hạn chế.
- B. Thực lực kháng chiến của Việt Nam còn yếu so với Pháp.
- C. Sự chi phối của cục diện Chiến tranh Lạnh và trật tự hai cực.
- D. Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chưa đủ mạnh để bảo vệ lợi ích quốc gia.
Câu 10: Trong giai đoạn 1945-1954, cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam đã nhận được sự ủng hộ và giúp đỡ quốc tế từ nhiều quốc gia. Sự ủng hộ này có ý nghĩa như thế nào đối với thắng lợi của cuộc kháng chiến?
- A. Quyết định trực tiếp đến thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến.
- B. Góp phần tăng cường sức mạnh vật chất, tinh thần và cô lập kẻ thù.
- C. Giúp Việt Nam tranh thủ được thời gian để xây dựng lực lượng.
- D. Tạo điều kiện để Việt Nam hội nhập quốc tế sau chiến tranh.
Câu 11: So sánh chiến lược "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp năm 1946 với kế hoạch Nava năm 1953, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai kế hoạch này là gì?
- A. Về quy mô lực lượng tham gia.
- B. Về mục tiêu quân sự đặt ra.
- C. Về sự phối hợp giữa các mặt trận.
- D. Về thời gian và giai đoạn thực hiện chiến lược.
Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có giá trị nhất trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay?
- A. Bài học về xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
- B. Bài học về phát triển kinh tế để đảm bảo hậu cần cho chiến tranh.
- C. Bài học về phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc và tinh thần tự lực tự cường.
- D. Bài học về kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh ngoại giao.
Câu 13: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam?
- A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
- B. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
- C. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951).
- D. Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) của nhân dân Việt Nam?
- A. Đường lối kháng chiến đúng đắn, sáng tạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
- B. Sự trưởng thành và lớn mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân.
- C. Tinh thần đoàn kết, ý chí kiên cường bất khuất của dân tộc Việt Nam.
- D. Sự ủng hộ và giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân thế giới.
Câu 15: Trong giai đoạn đầu kháng chiến (1945-1946), biện pháp nào được chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ưu tiên hàng đầu để giải quyết khó khăn về kinh tế - tài chính?
- A. Tiến hành cải cách ruộng đất để tăng năng suất nông nghiệp.
- B. Phát hành tiền mới để ổn định hệ thống tài chính quốc gia.
- C. Phát động phong trào tăng gia sản xuất, thực hành tiết kiệm.
- D. Mở rộng quan hệ kinh tế với các nước trên thế giới.
Câu 16: Vì sao cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954) được gọi là cuộc chiến tranh nhân dân?
- A. Vì cuộc kháng chiến do Đảng của giai cấp công nhân lãnh đạo.
- B. Vì cuộc kháng chiến nhằm mục tiêu giải phóng dân tộc, đem lại quyền lợi cho nhân dân.
- C. Vì cuộc kháng chiến được tiến hành bằng lực lượng vũ trang nhân dân.
- D. Vì cuộc kháng chiến huy động sức mạnh của toàn dân tộc, cả tiền tuyến và hậu phương.
Câu 17: Điểm tương đồng về mục tiêu giữa chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947 và chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950 là gì?
- A. Tiêu diệt lực lượng lớn quân Pháp ở đồng bằng Bắc Bộ.
- B. Tiêu diệt một bộ phận quan trọng sinh lực địch, giải phóng vùng căn cứ địa.
- C. Buộc Pháp phải chuyển từ "đánh nhanh thắng nhanh" sang "đánh lâu dài".
- D. Phá vỡ kế hoạch quân sự quy mô lớn của Pháp.
Câu 18: Trong giai đoạn 1949-1950, sự kiện quốc tế nào có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?
- A. Cuộc cách mạng Trung Quốc thành công (1949).
- B. Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ (1950).
- C. Các nước xã hội chủ nghĩa công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam (1950).
- D. Hội nghị Giơ-ne-vơ về vấn đề Triều Tiên và Đông Dương (1954).
Câu 19: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của hậu phương trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?
- A. Hậu phương là nơi trực tiếp diễn ra các trận chiến ác liệt nhất.
- B. Hậu phương là nền tảng vững chắc, đảm bảo sức mạnh và cung cấp mọi nhu cầu cho tiền tuyến.
- C. Hậu phương chỉ đóng vai trò hỗ trợ về tinh thần cho tiền tuyến.
- D. Hậu phương là nơi tập trung lực lượng dự bị chiến lược của quân đội.
Câu 20: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, việc Pháp xây dựng tập đoàn cứ điểm mạnh nhất Đông Dương thể hiện điều gì trong âm mưu quân sự của Pháp?
- A. Mong muốn kéo dài cuộc chiến tranh ở Đông Dương.
- B. Ý đồ biến Điện Biên Phủ thành căn cứ quân sự lâu dài.
- C. Âm mưu biến Điện Biên Phủ thành "cái bẫy" để tiêu diệt quân chủ lực Việt Minh.
- D. Nỗ lực ngăn chặn sự chi viện từ bên ngoài vào Việt Nam.
Câu 21: Điều kiện tiên quyết để Việt Nam có thể từng bước đánh bại các kế hoạch quân sự của Pháp (từ "đánh nhanh thắng nhanh" đến kế hoạch Nava) là gì?
- A. Không ngừng xây dựng và phát triển lực lượng kháng chiến về mọi mặt.
- B. Tranh thủ sự ủng hộ ngày càng lớn của cộng đồng quốc tế.
- C. Thực hiện đường lối ngoại giao mềm dẻo, khôn khéo.
- D. Tập trung mọi nguồn lực cho chiến trường Điện Biên Phủ.
Câu 22: Trong giai đoạn cuối cuộc kháng chiến chống Pháp (1953-1954), Đảng và Chính phủ Việt Nam đã chủ trương mở các chiến dịch tiến công trên nhiều mặt trận (Trung Lào, Tây Nguyên, Thượng Lào...) nhằm mục đích gì?
- A. Mở rộng vùng giải phóng trên khắp cả nước.
- B. Tiêu diệt toàn bộ quân chủ lực của Pháp ở Đông Dương.
- C. Buộc Pháp phải chấp nhận đàm phán để kết thúc chiến tranh.
- D. Phân tán lực lượng địch, tạo điều kiện cho trận quyết chiến chiến lược ở Điện Biên Phủ.
Câu 23: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có ý nghĩa quốc tế sâu sắc, đặc biệt đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Ý nghĩa đó là gì?
- A. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
- B. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh.
- C. Góp phần làm suy yếu hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
- D. Mở ra giai đoạn sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân trên thế giới.
Câu 24: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, hình thức đấu tranh nào được xem là "đòn trinh sát chiến lược" của quân và dân Việt Nam, góp phần quan trọng vào thắng lợi chung?
- A. Chiến tranh du kích ở vùng nông thôn và miền núi.
- B. Đấu tranh chính trị, ngoại giao trên bàn đàm phán.
- C. Cuộc chiến đấu ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (1946-1947).
- D. Phong trào "Tuần lễ vàng" và xây dựng "Quỹ độc lập".
Câu 25: Để thực hiện kế hoạch Nava, Pháp đã tăng cường nhận viện trợ từ Mỹ. Điều này phản ánh điều gì về sự thay đổi trong tính chất cuộc chiến tranh xâm lược của Pháp ở Việt Nam?
- A. Cuộc chiến tranh ngày càng mang tính chất cục bộ.
- B. Pháp ngày càng phụ thuộc vào nguồn nhân lực của Mỹ.
- C. Cuộc chiến tranh dần mất đi tính chất phi nghĩa.
- D. Cuộc chiến tranh ngày càng chịu sự chi phối của Chiến tranh Lạnh và can thiệp của Mỹ.
Câu 26: Hội nghị thống nhất Việt Minh - Liên Việt (3/1951) có ý nghĩa gì đối với việc tăng cường sức mạnh khối đại đoàn kết dân tộc trong kháng chiến chống Pháp?
- A. Đánh dấu sự ra đời của Mặt trận dân tộc thống nhất đầu tiên của Việt Nam.
- B. Tạo sự thống nhất cao hơn về chính trị và tổ chức, tăng cường sức mạnh khối đại đoàn kết.
- C. Mở rộng quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước trên thế giới.
- D. Thúc đẩy phong trào thi đua yêu nước trong toàn dân.
Câu 27: So với phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX, cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có điểm khác biệt cơ bản về yếu tố lãnh đạo. Điểm khác biệt đó là gì?
- A. Về lực lượng tham gia kháng chiến.
- B. Về mục tiêu đấu tranh của cuộc kháng chiến.
- C. Về giai cấp và tổ chức lãnh đạo cuộc kháng chiến.
- D. Về phương pháp và hình thức đấu tranh.
Câu 28: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, việc đào hầm hào, xây dựng trận địa bao vây tập đoàn cứ điểm của Pháp thể hiện sự sáng tạo về mặt nào trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?
- A. Về phương thức tác chiến và cách đánh địch.
- B. Về việc sử dụng lực lượng và binh khí kỹ thuật.
- C. Về công tác chỉ huy và điều hành chiến dịch.
- D. Về việc xây dựng hậu cần và đảm bảo vật chất.
Câu 29: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) đã để lại những di sản vô giá cho dân tộc Việt Nam. Di sản nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay?
- A. Hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật được xây dựng trong kháng chiến.
- B. Đội ngũ cán bộ quân sự và chính trị tài năng.
- C. Những kinh nghiệm quý báu về chiến tranh nhân dân.
- D. Tinh thần độc lập, tự chủ, tự lực tự cường và ý chí thống nhất đất nước.
Câu 30: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc Việt Nam giành thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có tác động như thế nào đến cục diện chính trị thế giới?
- A. Làm gia tăng căng thẳng giữa hai siêu cường Xô - Mỹ.
- B. Thúc đẩy quá trình hòa hoãn giữa các nước lớn.
- C. Góp phần làm suy yếu chủ nghĩa thực dân và củng cố hệ thống xã hội chủ nghĩa.
- D. Mở ra thời kỳ đối đầu trực tiếp giữa các nước thuộc địa và đế quốc.