15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 – 1954)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1946), một trong những khó khăn lớn nhất mà chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đối mặt, nhưng đồng thời cũng là cơ hội để củng cố khối đại đoàn kết dân tộc là gì?

  • A. Sự can thiệp ngày càng sâu của Mỹ vào Đông Dương.
  • B. Việc thiếu kinh nghiệm quản lý nhà nước của chính quyền cách mạng.
  • C. Sự chống phá quyết liệt của các thế lực thù địch và tình trạng đất nước bị chia cắt.
  • D. Những hạn chế về cơ sở vật chất và kỹ thuật lạc hậu của nền kinh tế.

Câu 2: Hành động nào sau đây của thực dân Pháp thể hiện rõ nhất âm mưu "tái lập chế độ thuộc địa" ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ hai, đi ngược lại Tuyên bố độc lập của Việt Nam?

  • A. Việc Pháp ký Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Việc Pháp nổ súng đánh chiếm Nam Bộ vào ngày 23 tháng 9 năm 1945.
  • C. Việc Pháp thành lập "Chính phủ Quốc gia Việt Nam" do Bảo Đại đứng đầu.
  • D. Việc Pháp tăng cường viện trợ quân sự cho quân đội Quốc gia Việt Nam.

Câu 3: Trong "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến", Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định "Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định..." Điều này thể hiện quyết tâm gì của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp?

  • A. kiên quyết đấu tranh ngoại giao để bảo vệ hòa bình.
  • B. từng bước xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh.
  • C. phát triển kinh tế để hậu thuẫn cho kháng chiến.
  • D. không chịu mất nước, không chịu làm nô lệ.

Câu 4: Chiến thắng Việt Bắc Thu - Đông 1947 có ý nghĩa chiến lược quan trọng, đánh dấu bước chuyển biến trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Bước chuyển biến đó là gì?

  • A. Quân đội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giành được thế chủ động trên chiến trường.
  • B. Pháp buộc phải chấp nhận đàm phán với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Pháp buộc phải chuyển từ chiến lược "đánh nhanh thắng nhanh" sang "đánh lâu dài".
  • D. Mỹ bắt đầu can thiệp sâu hơn vào cuộc chiến tranh Đông Dương.

Câu 5: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương (2/1951) đã quyết định đổi tên Đảng thành Đảng Lao động Việt Nam. Quyết định này thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và đường lối của Đảng về vấn đề gì?

  • A. Về tính chất và nhiệm vụ của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới.
  • B. Về phương pháp đấu tranh và hình thức tổ chức của Đảng.
  • C. Về mối quan hệ giữa cách mạng Việt Nam và cách mạng thế giới.
  • D. Về vai trò lãnh đạo của Đảng đối với Nhà nước và xã hội.

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước phát triển mới của cuộc kháng chiến toàn dân, toàn diện chống thực dân Pháp, thể hiện sự kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại?

  • A. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947.
  • B. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950.
  • C. Cuộc kháng chiến ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (1946-1947).
  • D. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951).

Câu 7: Kế hoạch quân sự Nava của Pháp (1953) được xem là "nỗ lực cuối cùng" của Pháp trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam. Vì sao kế hoạch này lại được xem như vậy?

  • A. Vì kế hoạch này được xây dựng với sự tham gia của các chuyên gia quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Vì kế hoạch này đề ra mục tiêu kết thúc chiến tranh trong thời gian ngắn nhất.
  • C. Vì kế hoạch này nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ của dư luận quốc tế.
  • D. Vì đây là kế hoạch quân sự quy mô lớn nhất, tập trung cao nhất nỗ lực của Pháp và sự viện trợ của Mỹ.

Câu 8: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ (1954), việc quân đội Việt Nam chuyển từ phương châm "đánh nhanh thắng nhanh" sang "đánh chắc tiến chắc" thể hiện sự thay đổi về mặt nào trong chỉ đạo chiến lược?

  • A. Về mục tiêu chiến dịch từ tiêu diệt địch sang cầm chân địch.
  • B. Về cách đánh từ mạo hiểm, táo bạo sang thận trọng, chắc chắn.
  • C. Về lực lượng tham gia từ bộ đội chủ lực sang kết hợp bộ đội chủ lực và dân quân du kích.
  • D. Về địa bàn tác chiến từ rừng núi sang đồng bằng và đô thị.

Câu 9: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương được ký kết đã chấm dứt chiến tranh xâm lược của Pháp. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn chưa hoàn toàn thống nhất và độc lập. Điều này phản ánh điều gì về bối cảnh quốc tế và tương quan lực lượng lúc bấy giờ?

  • A. Sự đoàn kết quốc tế của Việt Nam còn hạn chế.
  • B. Thực lực kháng chiến của Việt Nam còn yếu so với Pháp.
  • C. Sự chi phối của cục diện Chiến tranh Lạnh và trật tự hai cực.
  • D. Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chưa đủ mạnh để bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 10: Trong giai đoạn 1945-1954, cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam đã nhận được sự ủng hộ và giúp đỡ quốc tế từ nhiều quốc gia. Sự ủng hộ này có ý nghĩa như thế nào đối với thắng lợi của cuộc kháng chiến?

  • A. Quyết định trực tiếp đến thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến.
  • B. Góp phần tăng cường sức mạnh vật chất, tinh thần và cô lập kẻ thù.
  • C. Giúp Việt Nam tranh thủ được thời gian để xây dựng lực lượng.
  • D. Tạo điều kiện để Việt Nam hội nhập quốc tế sau chiến tranh.

Câu 11: So sánh chiến lược "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp năm 1946 với kế hoạch Nava năm 1953, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai kế hoạch này là gì?

  • A. Về quy mô lực lượng tham gia.
  • B. Về mục tiêu quân sự đặt ra.
  • C. Về sự phối hợp giữa các mặt trận.
  • D. Về thời gian và giai đoạn thực hiện chiến lược.

Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có giá trị nhất trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay?

  • A. Bài học về xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
  • B. Bài học về phát triển kinh tế để đảm bảo hậu cần cho chiến tranh.
  • C. Bài học về phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc và tinh thần tự lực tự cường.
  • D. Bài học về kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh ngoại giao.

Câu 13: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam?

  • A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
  • B. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • C. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951).
  • D. Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) của nhân dân Việt Nam?

  • A. Đường lối kháng chiến đúng đắn, sáng tạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
  • B. Sự trưởng thành và lớn mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân.
  • C. Tinh thần đoàn kết, ý chí kiên cường bất khuất của dân tộc Việt Nam.
  • D. Sự ủng hộ và giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân thế giới.

Câu 15: Trong giai đoạn đầu kháng chiến (1945-1946), biện pháp nào được chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ưu tiên hàng đầu để giải quyết khó khăn về kinh tế - tài chính?

  • A. Tiến hành cải cách ruộng đất để tăng năng suất nông nghiệp.
  • B. Phát hành tiền mới để ổn định hệ thống tài chính quốc gia.
  • C. Phát động phong trào tăng gia sản xuất, thực hành tiết kiệm.
  • D. Mở rộng quan hệ kinh tế với các nước trên thế giới.

Câu 16: Vì sao cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954) được gọi là cuộc chiến tranh nhân dân?

  • A. Vì cuộc kháng chiến do Đảng của giai cấp công nhân lãnh đạo.
  • B. Vì cuộc kháng chiến nhằm mục tiêu giải phóng dân tộc, đem lại quyền lợi cho nhân dân.
  • C. Vì cuộc kháng chiến được tiến hành bằng lực lượng vũ trang nhân dân.
  • D. Vì cuộc kháng chiến huy động sức mạnh của toàn dân tộc, cả tiền tuyến và hậu phương.

Câu 17: Điểm tương đồng về mục tiêu giữa chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947 và chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950 là gì?

  • A. Tiêu diệt lực lượng lớn quân Pháp ở đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Tiêu diệt một bộ phận quan trọng sinh lực địch, giải phóng vùng căn cứ địa.
  • C. Buộc Pháp phải chuyển từ "đánh nhanh thắng nhanh" sang "đánh lâu dài".
  • D. Phá vỡ kế hoạch quân sự quy mô lớn của Pháp.

Câu 18: Trong giai đoạn 1949-1950, sự kiện quốc tế nào có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

  • A. Cuộc cách mạng Trung Quốc thành công (1949).
  • B. Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ (1950).
  • C. Các nước xã hội chủ nghĩa công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam (1950).
  • D. Hội nghị Giơ-ne-vơ về vấn đề Triều Tiên và Đông Dương (1954).

Câu 19: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của hậu phương trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?

  • A. Hậu phương là nơi trực tiếp diễn ra các trận chiến ác liệt nhất.
  • B. Hậu phương là nền tảng vững chắc, đảm bảo sức mạnh và cung cấp mọi nhu cầu cho tiền tuyến.
  • C. Hậu phương chỉ đóng vai trò hỗ trợ về tinh thần cho tiền tuyến.
  • D. Hậu phương là nơi tập trung lực lượng dự bị chiến lược của quân đội.

Câu 20: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, việc Pháp xây dựng tập đoàn cứ điểm mạnh nhất Đông Dương thể hiện điều gì trong âm mưu quân sự của Pháp?

  • A. Mong muốn kéo dài cuộc chiến tranh ở Đông Dương.
  • B. Ý đồ biến Điện Biên Phủ thành căn cứ quân sự lâu dài.
  • C. Âm mưu biến Điện Biên Phủ thành "cái bẫy" để tiêu diệt quân chủ lực Việt Minh.
  • D. Nỗ lực ngăn chặn sự chi viện từ bên ngoài vào Việt Nam.

Câu 21: Điều kiện tiên quyết để Việt Nam có thể từng bước đánh bại các kế hoạch quân sự của Pháp (từ "đánh nhanh thắng nhanh" đến kế hoạch Nava) là gì?

  • A. Không ngừng xây dựng và phát triển lực lượng kháng chiến về mọi mặt.
  • B. Tranh thủ sự ủng hộ ngày càng lớn của cộng đồng quốc tế.
  • C. Thực hiện đường lối ngoại giao mềm dẻo, khôn khéo.
  • D. Tập trung mọi nguồn lực cho chiến trường Điện Biên Phủ.

Câu 22: Trong giai đoạn cuối cuộc kháng chiến chống Pháp (1953-1954), Đảng và Chính phủ Việt Nam đã chủ trương mở các chiến dịch tiến công trên nhiều mặt trận (Trung Lào, Tây Nguyên, Thượng Lào...) nhằm mục đích gì?

  • A. Mở rộng vùng giải phóng trên khắp cả nước.
  • B. Tiêu diệt toàn bộ quân chủ lực của Pháp ở Đông Dương.
  • C. Buộc Pháp phải chấp nhận đàm phán để kết thúc chiến tranh.
  • D. Phân tán lực lượng địch, tạo điều kiện cho trận quyết chiến chiến lược ở Điện Biên Phủ.

Câu 23: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có ý nghĩa quốc tế sâu sắc, đặc biệt đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh.
  • C. Góp phần làm suy yếu hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
  • D. Mở ra giai đoạn sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân trên thế giới.

Câu 24: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, hình thức đấu tranh nào được xem là "đòn trinh sát chiến lược" của quân và dân Việt Nam, góp phần quan trọng vào thắng lợi chung?

  • A. Chiến tranh du kích ở vùng nông thôn và miền núi.
  • B. Đấu tranh chính trị, ngoại giao trên bàn đàm phán.
  • C. Cuộc chiến đấu ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (1946-1947).
  • D. Phong trào "Tuần lễ vàng" và xây dựng "Quỹ độc lập".

Câu 25: Để thực hiện kế hoạch Nava, Pháp đã tăng cường nhận viện trợ từ Mỹ. Điều này phản ánh điều gì về sự thay đổi trong tính chất cuộc chiến tranh xâm lược của Pháp ở Việt Nam?

  • A. Cuộc chiến tranh ngày càng mang tính chất cục bộ.
  • B. Pháp ngày càng phụ thuộc vào nguồn nhân lực của Mỹ.
  • C. Cuộc chiến tranh dần mất đi tính chất phi nghĩa.
  • D. Cuộc chiến tranh ngày càng chịu sự chi phối của Chiến tranh Lạnh và can thiệp của Mỹ.

Câu 26: Hội nghị thống nhất Việt Minh - Liên Việt (3/1951) có ý nghĩa gì đối với việc tăng cường sức mạnh khối đại đoàn kết dân tộc trong kháng chiến chống Pháp?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Mặt trận dân tộc thống nhất đầu tiên của Việt Nam.
  • B. Tạo sự thống nhất cao hơn về chính trị và tổ chức, tăng cường sức mạnh khối đại đoàn kết.
  • C. Mở rộng quan hệ đối ngoại của Việt Nam với các nước trên thế giới.
  • D. Thúc đẩy phong trào thi đua yêu nước trong toàn dân.

Câu 27: So với phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX, cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có điểm khác biệt cơ bản về yếu tố lãnh đạo. Điểm khác biệt đó là gì?

  • A. Về lực lượng tham gia kháng chiến.
  • B. Về mục tiêu đấu tranh của cuộc kháng chiến.
  • C. Về giai cấp và tổ chức lãnh đạo cuộc kháng chiến.
  • D. Về phương pháp và hình thức đấu tranh.

Câu 28: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, việc đào hầm hào, xây dựng trận địa bao vây tập đoàn cứ điểm của Pháp thể hiện sự sáng tạo về mặt nào trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

  • A. Về phương thức tác chiến và cách đánh địch.
  • B. Về việc sử dụng lực lượng và binh khí kỹ thuật.
  • C. Về công tác chỉ huy và điều hành chiến dịch.
  • D. Về việc xây dựng hậu cần và đảm bảo vật chất.

Câu 29: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) đã để lại những di sản vô giá cho dân tộc Việt Nam. Di sản nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay?

  • A. Hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật được xây dựng trong kháng chiến.
  • B. Đội ngũ cán bộ quân sự và chính trị tài năng.
  • C. Những kinh nghiệm quý báu về chiến tranh nhân dân.
  • D. Tinh thần độc lập, tự chủ, tự lực tự cường và ý chí thống nhất đất nước.

Câu 30: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc Việt Nam giành thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có tác động như thế nào đến cục diện chính trị thế giới?

  • A. Làm gia tăng căng thẳng giữa hai siêu cường Xô - Mỹ.
  • B. Thúc đẩy quá trình hòa hoãn giữa các nước lớn.
  • C. Góp phần làm suy yếu chủ nghĩa thực dân và củng cố hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • D. Mở ra thời kỳ đối đầu trực tiếp giữa các nước thuộc địa và đế quốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1946), một trong những khó khăn lớn nhất mà chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đối mặt, nhưng đồng thời cũng là cơ hội để củng cố khối đại đoàn kết dân tộc là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hành động nào sau đây của thực dân Pháp thể hiện rõ nhất âm mưu 'tái lập chế độ thuộc địa' ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ hai, đi ngược lại Tuyên bố độc lập của Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong 'Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến', Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định 'Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định...' Điều này thể hiện quyết tâm gì của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chiến thắng Việt Bắc Thu - Đông 1947 có ý nghĩa chiến lược quan trọng, đánh dấu bước chuyển biến trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Bước chuyển biến đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương (2/1951) đã quyết định đổi tên Đảng thành Đảng Lao động Việt Nam. Quyết định này thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và đường lối của Đảng về vấn đề gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước phát triển mới của cuộc kháng chiến toàn dân, toàn diện chống thực dân Pháp, thể hiện sự kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Kế hoạch quân sự Nava của Pháp (1953) được xem là 'nỗ lực cuối cùng' của Pháp trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam. Vì sao kế hoạch này lại được xem như vậy?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ (1954), việc quân đội Việt Nam chuyển từ phương châm 'đánh nhanh thắng nhanh' sang 'đánh chắc tiến chắc' thể hiện sự thay đổi về mặt nào trong chỉ đạo chiến lược?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương được ký kết đã chấm dứt chiến tranh xâm lược của Pháp. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn chưa hoàn toàn thống nhất và độc lập. Điều này phản ánh điều gì về bối cảnh quốc tế và tương quan lực lượng lúc bấy giờ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong giai đoạn 1945-1954, cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam đã nhận được sự ủng hộ và giúp đỡ quốc tế từ nhiều quốc gia. Sự ủng hộ này có ý nghĩa như thế nào đối với thắng lợi của cuộc kháng chiến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So sánh chiến lược 'đánh nhanh thắng nhanh' của Pháp năm 1946 với kế hoạch Nava năm 1953, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai kế hoạch này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có giá trị nhất trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) của nhân dân Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong giai đoạn đầu kháng chiến (1945-1946), biện pháp nào được chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ưu tiên hàng đầu để giải quyết khó khăn về kinh tế - tài chính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Vì sao cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954) được gọi là cuộc chiến tranh nhân dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Điểm tương đồng về mục tiêu giữa chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947 và chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950 là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong giai đoạn 1949-1950, sự kiện quốc tế nào có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của hậu phương trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, việc Pháp xây dựng tập đoàn cứ điểm mạnh nhất Đông Dương thể hiện điều gì trong âm mưu quân sự của Pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Điều kiện tiên quyết để Việt Nam có thể từng bước đánh bại các kế hoạch quân sự của Pháp (từ 'đánh nhanh thắng nhanh' đến kế hoạch Nava) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong giai đoạn cuối cuộc kháng chiến chống Pháp (1953-1954), Đảng và Chính phủ Việt Nam đã chủ trương mở các chiến dịch tiến công trên nhiều mặt trận (Trung Lào, Tây Nguyên, Thượng Lào...) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có ý nghĩa quốc tế sâu sắc, đặc biệt đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Ý nghĩa đó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp, hình thức đấu tranh nào được xem là 'đòn trinh sát chiến lược' của quân và dân Việt Nam, góp phần quan trọng vào thắng lợi chung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để thực hiện kế hoạch Nava, Pháp đã tăng c??ờng nhận viện trợ từ Mỹ. Điều này phản ánh điều gì về sự thay đổi trong tính chất cuộc chiến tranh xâm lược của Pháp ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hội nghị thống nhất Việt Minh - Liên Việt (3/1951) có ý nghĩa gì đối với việc tăng cường sức mạnh khối đại đoàn kết dân tộc trong kháng chiến chống Pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: So với phong trào Cần Vương cuối thế kỷ XIX, cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có điểm khác biệt cơ bản về yếu tố lãnh đạo. Điểm khác biệt đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, việc đào hầm hào, xây dựng trận địa bao vây tập đoàn cứ điểm của Pháp thể hiện sự sáng tạo về mặt nào trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) đã để lại những di sản vô giá cho dân tộc Việt Nam. Di sản nào sau đây có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, việc Việt Nam giành thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) có tác động như thế nào đến cục diện chính trị thế giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất dân tộc của cuộc kháng chiến chống Pháp giai đoạn 1945-1954?

  • A. Do Đảng Cộng sản lãnh đạo.
  • B. Huy động sức mạnh của toàn thể nhân dân, không phân biệt giai cấp, tôn giáo.
  • C. Nhằm bảo vệ chính quyền dân chủ nhân dân non trẻ.
  • D. Diễn ra trên quy mô toàn quốc với nhiều hình thức phong phú.

Câu 2: Trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1950), chiến thắng quân sự nào của quân dân Việt Nam đã làm phá sản về cơ bản chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh” của thực dân Pháp?

  • A. Chiến thắng Việt Bắc năm 1947.
  • B. Cuộc chiến đấu ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16.
  • C. Chiến thắng Biên giới Thu - Đông năm 1950.
  • D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.

Câu 3: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự thay đổi về chất trong quan hệ giữa Việt Nam và các nước xã hội chủ nghĩa, tạo điều kiện quốc tế thuận lợi cho cuộc kháng chiến chống Pháp?

  • A. Chiến tranh lạnh bùng nổ.
  • B. Cách mạng Trung Quốc thành công.
  • C. Liên Xô chế tạo thành công bom nguyên tử.
  • D. Các nước xã hội chủ nghĩa công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa kế hoạch Rơve và kế hoạch Nava của thực dân Pháp trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam là gì?

  • A. Kế hoạch Rơve tập trung vào phòng thủ, còn kế hoạch Nava mang tính tấn công chiến lược.
  • B. Kế hoạch Rơve dựa vào sức mạnh quân sự, kế hoạch Nava dựa vào viện trợ của Mĩ.
  • C. Kế hoạch Rơve nhằm kết thúc chiến tranh nhanh chóng, kế hoạch Nava kéo dài chiến tranh.
  • D. Kế hoạch Rơve chỉ thực hiện ở Bắc Bộ, kế hoạch Nava trên toàn Đông Dương.

Câu 5: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa của Hội nghị Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương đối với Việt Nam?

  • A. Việt Nam hoàn thành mục tiêu “đánh cho Pháp cút”.
  • B. Các nước công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
  • C. Miền Bắc Việt Nam được hoàn toàn giải phóng.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của các nước đế quốc vào Việt Nam.

Câu 6: Trong Chỉ thị “Toàn dân kháng chiến” (12/12/1946), Đảng ta xác định phương châm chiến lược của cuộc kháng chiến là gì?

  • A. Tiến công chiến lược, phòng ngự chiến thuật.
  • B. Đánh nhanh, thắng nhanh.
  • C. Toàn dân, toàn diện, trường kỳ kháng chiến.
  • D. “Dĩ công vi thủ” (lấy tiến công làm phòng thủ).

Câu 7: Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950 có ý nghĩa như thế nào đối với cục diện chiến tranh giữa ta và Pháp?

  • A. Giúp ta giành thế chủ động trên chiến trường chính Bắc Bộ.
  • B. Tiêu diệt một bộ phận quan trọng sinh lực địch.
  • C. Mở rộng căn cứ địa kháng chiến Việt Bắc.
  • D. Chuyển cuộc kháng chiến sang giai đoạn phản công chiến lược.

Câu 8: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951) đã quyết định đổi tên Đảng Cộng sản Đông Dương thành Đảng Lao động Việt Nam, thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân hóa về tư tưởng trong Đảng.
  • B. Sự trưởng thành và lớn mạnh của Đảng, đáp ứng yêu cầu mới của cách mạng.
  • C. Mong muốn thu hút sự ủng hộ của giai cấp công nhân quốc tế.
  • D. Chủ trương hòa hoãn với các thế lực đế quốc.

Câu 9: Trong giai đoạn 1951-1953, trên mặt trận kinh tế, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã ưu tiên thực hiện nhiệm vụ nào?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Cải cách ruộng đất.
  • C. Phát triển nông nghiệp, thủ công nghiệp, phục vụ kháng chiến và dân sinh.
  • D. Mở rộng quan hệ thương mại với các nước.

Câu 10: Sự kiện nào sau đây thể hiện sự phối hợp chiến đấu giữa quân và dân Việt Nam với quân và dân Lào trong cuộc kháng chiến chống Pháp?

  • A. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947.
  • B. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950.
  • C. Đại hội Liên minh nhân dân Việt - Miên - Lào.
  • D. Các chiến dịch phối hợp tiến công địch ở Trung và Hạ Lào (1953-1954).

Câu 11: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) của nhân dân Việt Nam.

  • A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh với đường lối kháng chiến đúng đắn, sáng tạo.
  • B. Sự đoàn kết chiến đấu của ba nước Đông Dương.
  • C. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân thế giới.
  • D. Địa hình rừng núi hiểm trở, tạo lợi thế cho chiến tranh du kích.

Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc kháng chiến chống Pháp có giá trị nhất đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay?

  • A. Xây dựng quân đội hùng mạnh.
  • B. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc.
  • C. Tận dụng sự giúp đỡ của quốc tế.
  • D. Xây dựng hậu phương vững chắc.

Câu 13: Trong giai đoạn cuối cuộc kháng chiến chống Pháp (1953-1954), Pháp tập trung xây dựng Điện Biên Phủ thành tập đoàn cứ điểm mạnh nhất Đông Dương nhằm mục đích gì?

  • A. Tiến công ra Việt Bắc lần thứ hai.
  • B. Giành lại thế chủ động trên chiến trường.
  • C. Nghiền nát chủ lực của ta, thay đổi cục diện chiến tranh.
  • D. Bảo vệ hành lang Đông - Tây.

Câu 14: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 đã tác động trực tiếp đến việc giải quyết vấn đề Đông Dương bằng phương pháp hòa bình như thế nào?

  • A. Làm trì hoãn đàm phán hòa bình.
  • B. Khiến Pháp chấp nhận rút quân hoàn toàn khỏi Đông Dương.
  • C. Tạo điều kiện để Việt Nam đàm phán trên thế mạnh.
  • D. Buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán và ký kết Hiệp định Geneva.

Câu 15: So sánh điểm tương đồng về mục tiêu giữa cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) của nhân dân Việt Nam.

  • A. Giải phóng hoàn toàn miền Nam.
  • B. Xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • C. Bảo vệ độc lập, chủ quyền và thống nhất đất nước.
  • D. Đánh bại chiến lược quân sự của đối phương.

Câu 16: Trong giai đoạn đầu kháng chiến (1946-1950), khẩu hiệu “Tiêu thổ kháng chiến” được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tiêu diệt sinh lực địch.
  • B. Ngăn chặn và làm chậm bước tiến của quân Pháp.
  • C. Bảo vệ cơ sở vật chất của ta.
  • D. Gây khó khăn về kinh tế cho Pháp.

Câu 17: Vì sao nói cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954) mang tính toàn diện?

  • A. Diễn ra trên cả ba miền Bắc, Trung, Nam.
  • B. Có sự tham gia của mọi tầng lớp nhân dân.
  • C. Kết hợp đấu tranh quân sự và chính trị.
  • D. Kháng chiến trên tất cả các mặt trận: quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, ngoại giao.

Câu 18: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954):
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ
B. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông
C. Hiệp định Giơnevơ được ký kết
D. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông

  • A. A - B - C - D
  • B. B - A - D - C
  • C. B - D - A - C
  • D. D - B - A - C

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng về vai trò của hậu phương trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?

  • A. Hậu phương quyết định trực tiếp thắng lợi trên tiền tuyến.
  • B. Hậu phương là nơi cung cấp sức người, sức của cho tiền tuyến, quyết định thắng lợi của kháng chiến.
  • C. Hậu phương chỉ có vai trò hỗ trợ cho tiền tuyến.
  • D. Tiền tuyến và hậu phương có vai trò ngang nhau trong kháng chiến.

Câu 20: Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ trương “hòa hoãn, nhân nhượng” với quân Pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Tránh đối đầu trực tiếp với Pháp.
  • B. Giữ vững nền độc lập dân tộc.
  • C. Phân hóa và cô lập kẻ thù.
  • D. Tranh thủ thời gian củng cố lực lượng, chuẩn bị cho kháng chiến lâu dài.

Câu 21: Đâu không phải là khó khăn của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?

  • A. Nạn đói năm 1945.
  • B. Ngân sách nhà nước trống rỗng.
  • C. Sự ủng hộ của các nước lớn trên thế giới.
  • D. Các thế lực thù địch trong và ngoài nước chống phá.

Câu 22: Sự kiện “Pháp gửi tối hậu thư đòi kiểm soát Hà Nội” (19/12/1946) có ý nghĩa gì trong việc dẫn đến cuộc kháng chiến toàn quốc?

  • A. Thể hiện sự bất lực của Chính phủ Việt Nam.
  • B. Giọt nước làm tràn ly, buộc ta phải đứng lên kháng chiến.
  • C. Chứng tỏ Pháp đã từ bỏ chính sách hòa hoãn.
  • D. Mở đầu giai đoạn chiến tranh cục bộ ở Hà Nội.

Câu 23: Đánh giá nào sau đây đúng về vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?

  • A. Người vạch ra đường lối kháng chiến đúng đắn, lãnh đạo toàn dân tộc đi đến thắng lợi.
  • B. Người trực tiếp chỉ huy quân đội trên chiến trường.
  • C. Người đại diện cho Việt Nam đàm phán tại Hội nghị Geneva.
  • D. Người kêu gọi sự ủng hộ của quốc tế đối với Việt Nam.

Câu 24: Điểm chung trong kế hoạch quân sự của Pháp ở Đông Dương từ năm 1947 đến 1954 là gì?

  • A. Dựa vào lực lượng quân sự mạnh.
  • B. Âm mưu “chia để trị”.
  • C. Nhận được sự viện trợ ngày càng tăng từ Mĩ.
  • D. Sử dụng chiến thuật “tấn công thần tốc”.

Câu 25: Mục tiêu chiến lược của ta trong chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954 là gì?

  • A. Tiêu diệt càng nhiều sinh lực địch càng tốt.
  • B. Giải phóng hoàn toàn vùng Tây Bắc.
  • C. Phá vỡ kế hoạch Nava của Pháp.
  • D. Tiêu diệt tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ, quyết định kết cục chiến tranh.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không được Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thực hiện để giải quyết khó khăn về tài chính sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Kêu gọi tinh thần tự nguyện đóng góp của nhân dân.
  • B. Phát hành tiền giấy mới.
  • C. Thực hiện chính sách tiết kiệm.
  • D. Tăng gia sản xuất.

Câu 27: Ý nghĩa quốc tế của thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) của Việt Nam là gì?

  • A. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước.
  • C. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • D. Góp phần vào việc hình thành hệ thống xã hội chủ nghĩa.

Câu 28: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, ta đã sử dụng chiến thuật quân sự độc đáo nào để giành thắng lợi?

  • A. “Đánh chắc tiến chắc”, bao vây, tiêu hao, tiến tới tiêu diệt tập đoàn cứ điểm.
  • B. “Đánh nhanh thắng nhanh”, tập trung lực lượng đột kích vào trung tâm chỉ huy địch.
  • C. “Dĩ công vi thủ”, chủ động tiến công để phòng thủ.
  • D. “Biển người vây đánh giặc”, sử dụng lực lượng dân quân du kích áp đảo địch.

Câu 29: Nhận định nào sau đây không đúng về Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) giữa Việt Nam và Pháp?

  • A. Là sự thỏa hiệp tạm thời giữa Việt Nam và Pháp.
  • B. Ta nhượng bộ Pháp một số quyền lợi về kinh tế và văn hóa.
  • C. Giúp ta có thêm thời gian chuẩn bị lực lượng.
  • D. Pháp công nhận nền độc lập hoàn toàn của Việt Nam.

Câu 30: Điều kiện khách quan nào có lợi cho cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954)?

  • A. Sự suy yếu của chủ nghĩa tư bản.
  • B. Hệ thống xã hội chủ nghĩa hình thành và ngày càng lớn mạnh.
  • C. Phong trào công nhân phát triển mạnh mẽ ở các nước tư bản.
  • D. Xu thế hòa bình, hợp tác trên thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất dân tộc của cuộc kháng chiến chống Pháp giai đoạn 1945-1954?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1950), chiến thắng quân sự nào của quân dân Việt Nam đã làm phá sản về cơ bản chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh” của thực dân Pháp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự thay đổi về chất trong quan hệ giữa Việt Nam và các nước xã hội chủ nghĩa, tạo điều kiện quốc tế thuận lợi cho cuộc kháng chiến chống Pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản giữa kế hoạch Rơve và kế hoạch Nava của thực dân Pháp trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa của Hội nghị Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương đối với Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong Chỉ thị “Toàn dân kháng chiến” (12/12/1946), Đảng ta xác định phương châm chiến lược của cuộc kháng chiến là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chiến dịch Biên giới Thu - Đông 1950 có ý nghĩa như thế nào đối với cục diện chiến tranh giữa ta và Pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951) đã quyết định đổi tên Đảng Cộng sản Đông Dương thành Đảng Lao động Việt Nam, thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong giai đoạn 1951-1953, trên mặt trận kinh tế, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã ưu tiên thực hiện nhiệm vụ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sự kiện nào sau đây thể hiện sự phối hợp chiến đấu giữa quân và dân Việt Nam với quân và dân Lào trong cuộc kháng chiến chống Pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) của nhân dân Việt Nam.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Bài học kinh nghiệm nào từ cuộc kháng chiến chống Pháp có giá trị nhất đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong giai đoạn cuối cuộc kháng chiến chống Pháp (1953-1954), Pháp tập trung xây dựng Điện Biên Phủ thành tập đoàn cứ điểm mạnh nhất Đông Dương nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 đã tác động trực tiếp đến việc giải quyết vấn đề Đông Dương bằng phương pháp hòa bình như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: So sánh điểm tương đồng về mục tiêu giữa cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) của nhân dân Việt Nam.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong giai đoạn đầu kháng chiến (1946-1950), khẩu hiệu “Tiêu thổ kháng chiến” được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Vì sao nói cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954) mang tính toàn diện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954):
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ
B. Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông
C. Hiệp định Giơnevơ được ký kết
D. Chiến dịch Biên giới Thu - Đông

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng về vai trò của hậu phương trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ trương “hòa hoãn, nhân nhượng” với quân Pháp nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đâu không phải là khó khăn của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Sự kiện “Pháp gửi tối hậu thư đòi kiểm soát Hà Nội” (19/12/1946) có ý nghĩa gì trong việc dẫn đến cuộc kháng chiến toàn quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đánh giá nào sau đây đúng về vai trò của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Điểm chung trong kế hoạch quân sự của Pháp ở Đông Dương từ năm 1947 đến 1954 là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Mục tiêu chiến lược của ta trong chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954 là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Biện pháp nào sau đây không được Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thực hiện để giải quyết khó khăn về tài chính sau Cách mạng tháng Tám?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Ý nghĩa quốc tế của thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) của Việt Nam là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong chiến dịch Điện Biên Phủ, ta đã sử dụng chiến thuật quân sự độc đáo nào để giành thắng lợi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nhận định nào sau đây không đúng về Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) giữa Việt Nam và Pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Điều kiện khách quan nào có lợi cho cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình hình Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám 1945 được ví như “ngàn cân treo sợi tóc” chủ yếu là do:

  • A. Nạn đói năm 1945 chưa được giải quyết triệt để và ngân sách trống rỗng.
  • B. Chính quyền cách mạng còn non trẻ, chưa có kinh nghiệm quản lý đất nước.
  • C. Quân Đồng minh vào giải giáp quân Nhật lại có những âm mưu chống phá cách mạng.
  • D. Việt Nam cùng lúc đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng từ ngoại xâm, nội phản và khó khăn kinh tế - xã hội.

Câu 2: Việc Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa quyết định kí Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện chiến lược ngoại giao nào?

  • A. Kiên quyết không nhân nhượng với bất kỳ thế lực ngoại xâm nào.
  • B. Nhân nhượng tối đa để giữ hòa bình, tránh xung đột.
  • C. Tạm thời hòa hoãn với Pháp để tập trung lực lượng đối phó với quân Trung Hoa Dân quốc.
  • D. Tìm kiếm sự ủng hộ của Pháp để chống lại các thế lực phản động khác.

Câu 3: Hành động nào của thực dân Pháp sau Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) cho thấy Pháp không có thiện chí hòa bình và quyết tâm xâm lược Việt Nam lần nữa?

  • A. Tiếp tục đưa quân ra miền Bắc thay thế quân Trung Hoa Dân quốc.
  • B. Tăng cường các hành động khiêu khích quân sự, tấn công chiếm đóng nhiều địa điểm quan trọng.
  • C. Không rút quân theo đúng thời hạn đã cam kết trong Tạm ước.
  • D. Thành lập Chính phủ Nam Kì tự trị.

Câu 4: Quyết định phát động toàn quốc kháng chiến vào tháng 12/1946 của Đảng và Chính phủ Việt Nam là một quyết định mang tính:

  • A. Chủ động, kịp thời, nhằm bảo vệ nền độc lập dân tộc trước nguy cơ bị xâm lược trở lại.
  • B. Bị động, do Pháp đã tấn công trước nên buộc phải chống trả.
  • C. Mang tính thử nghiệm, xem xét khả năng kháng chiến lâu dài.
  • D. Dựa trên sự giúp đỡ chắc chắn từ các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 5: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện nội dung cốt lõi nào về tinh thần và ý chí của dân tộc Việt Nam?

  • A. Nhấn mạnh vai trò của lực lượng vũ trang chính quy trong cuộc kháng chiến.
  • B. Ưu tiên bảo vệ các thành phố lớn bằng mọi giá.
  • C. Khẳng định ý chí quyết tâm chiến đấu hy sinh bảo vệ độc lập, tự do của toàn thể dân tộc.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.

Câu 6: Cuộc chiến đấu của quân dân Việt Nam ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (cuối 1946 - đầu 1947) có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là:

  • A. Tiêu diệt phần lớn sinh lực địch tại các trung tâm đầu não.
  • B. Giành thắng lợi quyết định, buộc Pháp phải đàm phán.
  • C. Giữ vững các thành phố lớn trong tay ta.
  • D. Giam chân địch trong thành phố, tạo điều kiện cho cả nước chuyển vào kháng chiến lâu dài.

Câu 7: Đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kì, tự lực cánh sinh của Đảng được thể hiện tập trung trong văn kiện nào?

  • A. Chỉ thị Toàn dân kháng chiến (12/12/1946) và Tác phẩm Kháng chiến nhất định thắng lợi (9/1947).
  • B. Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946).
  • C. Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946).
  • D. Báo cáo Chính trị của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Đại hội Đảng lần thứ II (1951).

Câu 8: Tính "toàn dân" trong đường lối kháng chiến chống Pháp (1945-1954) được thể hiện rõ nhất qua:

  • A. Việc thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam.
  • B. Mọi tầng lớp nhân dân, không phân biệt già trẻ, gái trai, dân tộc, tôn giáo đều tham gia kháng chiến dưới nhiều hình thức.
  • C. Chỉ tập trung phát triển lực lượng vũ trang.
  • D. Đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp phục vụ tiền tuyến.

Câu 9: Tính "toàn diện" trong đường lối kháng chiến chống Pháp (1945-1954) được thể hiện qua việc kháng chiến diễn ra trên các mặt trận nào?

  • A. Chỉ trên mặt trận quân sự và chính trị.
  • B. Chỉ trên mặt trận quân sự và kinh tế.
  • C. Chỉ trên mặt trận quân sự, chính trị và văn hóa.
  • D. Trên tất cả các mặt trận: quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.

Câu 10: Tại sao cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam (1945-1954) lại phải là "trường kì"?

  • A. Do ta muốn kéo dài thời gian để chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • B. Do lực lượng của ta và địch ngang bằng nhau ngay từ đầu.
  • C. Do tương quan lực lượng ban đầu chênh lệch bất lợi cho ta, cần thời gian để xây dựng lực lượng, chuyển hóa thế trận.
  • D. Do địa hình Việt Nam hiểm trở, phù hợp với đánh lâu dài.

Câu 11: Chiến dịch Việt Bắc thu-đông năm 1947 của quân dân Việt Nam có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là:

  • A. Tiêu diệt toàn bộ lực lượng tinh nhuệ của Pháp.
  • B. Đánh tan kế hoạch "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp, buộc chúng phải chuyển sang "đánh lâu dài" với ta.
  • C. Mở thông biên giới Việt-Trung.
  • D. Giải phóng hoàn toàn vùng Việt Bắc.

Câu 12: Sau chiến dịch Việt Bắc thu-đông 1947, thực dân Pháp đã có sự điều chỉnh chiến lược như thế nào trên chiến trường Đông Dương?

  • A. Rút toàn bộ quân về nước.
  • B. Tăng cường lực lượng để tiếp tục "đánh nhanh thắng nhanh".
  • C. Chuyển sang phòng ngự chiến lược trên toàn Đông Dương.
  • D. Chuyển từ chiến lược "đánh nhanh thắng nhanh" sang "đánh lâu dài", tăng cường kiểm soát và bình định vùng chiếm đóng.

Câu 13: Tại sao nói chiến dịch Biên giới thu-đông 1950 đánh dấu bước ngoặt quan trọng của cuộc kháng chiến chống Pháp?

  • A. Đây là chiến dịch đầu tiên ta chủ động tấn công địch.
  • B. Ta đã giành được thế chủ động hoàn toàn trên toàn bộ chiến trường Bắc Bộ.
  • C. Ta đã phá tan thế bao vây, cô lập của địch, giành quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính (Bắc Bộ).
  • D. Lần đầu tiên ta nhận được sự giúp đỡ trực tiếp từ Trung Quốc và Liên Xô.

Câu 14: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất về mặt đối ngoại của chiến dịch Biên giới thu-đông 1950 là:

  • A. Mở thông biên giới Việt-Trung, tạo điều kiện cho ta nhận viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Buộc Pháp phải kí kết một hiệp định hòa bình.
  • C. Chứng minh khả năng chiến thắng của ta trước quân đội Pháp.
  • D. Lần đầu tiên ta đánh bại quân Pháp trên quy mô lớn.

Câu 15: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương (2/1951) quyết định đổi tên Đảng thành Đảng Lao động Việt Nam có ý nghĩa chủ yếu là:

  • A. Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân.
  • B. Phù hợp với tình hình cách mạng mỗi nước Đông Dương trong giai đoạn mới, khẳng định Đảng là của giai cấp công nhân và nhân dân lao động Việt Nam.
  • C. Tránh sự nhòm ngó, can thiệp của các nước đế quốc.
  • D. Tăng cường đoàn kết giữa ba nước Đông Dương.

Câu 16: Việc thành lập Mặt trận Liên Việt (3/1951) trên cơ sở hợp nhất Việt Minh và Hội Liên Việt có tác dụng chủ yếu là:

  • A. Thu hút thêm sự ủng hộ của các nước trên thế giới.
  • B. Chỉ tập trung đoàn kết công nhân và nông dân.
  • C. Củng cố và mở rộng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, tăng cường lực lượng cho kháng chiến.
  • D. Thay thế vai trò lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến.

Câu 17: Từ cuối năm 1950, cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam chuyển sang giai đoạn mới với đặc điểm nổi bật là:

  • A. Ta giành và giữ quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính Bắc Bộ.
  • B. Ta chuyển sang tổng phản công trên toàn mặt trận.
  • C. Pháp hoàn toàn mất quyền chủ động trên mọi chiến trường.
  • D. Cuộc kháng chiến bước vào giai đoạn đàm phán hòa bình.

Câu 18: Để đối phó với việc Việt Nam giành quyền chủ động trên chiến trường Bắc Bộ sau chiến dịch Biên giới 1950, Pháp đã đề ra kế hoạch quân sự nào?

  • A. Kế hoạch Rơve.
  • B. Kế hoạch De Lattre de Tassigny.
  • C. Kế hoạch Nava.
  • D. Kế hoạch Blanck.

Câu 19: Nội dung chính trong kế hoạch De Lattre de Tassigny (1951) của Pháp là gì?

  • A. Tấn công chớp nhoáng vào căn cứ địa Việt Bắc.
  • B. Rút quân khỏi các vị trí quan trọng ở Đồng bằng Bắc Bộ.
  • C. Xây dựng phòng tuyến thép quanh Đồng bằng Bắc Bộ, phát triển ngụy quân, bình định vùng tạm chiếm.
  • D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.

Câu 20: Tại sao nói chiến cuộc Đông Xuân 1953-1954 là đòn tiến công chiến lược của quân dân Việt Nam nhằm phá sản kế hoạch Nava của Pháp?

  • A. Buộc địch phải phân tán lực lượng ra nhiều nơi, làm phá sản kế hoạch tập trung binh lực của Nava.
  • B. Tiêu diệt toàn bộ lực lượng cơ động của địch.
  • C. Giải phóng toàn bộ Đồng bằng Bắc Bộ.
  • D. Buộc Mỹ phải ngừng viện trợ cho Pháp.

Câu 21: Điểm tập trung binh lực lớn nhất của Pháp theo kế hoạch Nava, đồng thời là nơi diễn ra trận quyết chiến chiến lược cuối cùng là:

  • A. Đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Thượng Lào.
  • C. Plâyku.
  • D. Điện Biên Phủ.

Câu 22: Quyết định mở chiến dịch Điện Biên Phủ của Bộ Chính trị Trung ương Đảng (cuối năm 1953) dựa trên cơ sở nhận định nào?

  • A. Tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ là nơi tập trung binh lực mạnh nhất của địch nhưng lại có điểm yếu cơ bản về vị trí địa lý và khả năng tiếp tế.
  • B. Điện Biên Phủ là thủ đô kháng chiến của ta.
  • C. Việc tấn công Điện Biên Phủ sẽ buộc Mỹ phải can thiệp trực tiếp.
  • D. Lực lượng của ta ở Điện Biên Phủ đã mạnh hơn địch gấp nhiều lần.

Câu 23: Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) được xem là một trong những chiến thắng vĩ đại nhất trong lịch sử quân sự Việt Nam và thế giới vì:

  • A. Ta đã tiêu diệt toàn bộ quân đội Pháp trên chiến trường Đông Dương.
  • B. Lần đầu tiên một nước thuộc địa đánh bại một cường quốc thực dân bằng phương pháp chiến tranh hiện đại.
  • C. Là đỉnh cao của cuộc kháng chiến, đập tan tập đoàn cứ điểm mạnh nhất của Pháp, giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của Pháp và can thiệp của Mỹ.
  • D. Buộc Mỹ phải tuyên bố rút quân khỏi Đông Dương.

Câu 24: Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) đã tác động trực tiếp đến sự kiện quan trọng nào sau đây?

  • A. Kí kết Hiệp định Sơ bộ Pháp-Việt (1946).
  • B. Hội nghị Giơnevơ về Đông Dương được nối lại và kết thúc với việc kí kết các Hiệp định Giơnevơ.
  • C. Pháp rút quân khỏi miền Nam Việt Nam.
  • D. Mỹ bắt đầu đưa quân viễn chinh vào miền Nam Việt Nam.

Câu 25: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương quy định vấn đề quân sự chủ yếu nào?

  • A. Đình chỉ chiến sự trên toàn Đông Dương, phân chia Việt Nam thành hai vùng tập kết quân sự ở vĩ tuyến 17.
  • B. Pháp phải rút hết quân khỏi Việt Nam ngay lập tức.
  • C. Thành lập một chính phủ liên hiệp lâm thời ở Việt Nam.
  • D. Tổ chức tổng tuyển cử ngay sau khi kí kết hiệp định.

Câu 26: Theo Hiệp định Giơnevơ năm 1954, vấn đề thống nhất đất nước Việt Nam sẽ được giải quyết bằng cách nào?

  • A. Thông qua cuộc trưng cầu dân ý quốc tế.
  • B. Bằng các cuộc đàm phán giữa hai miền Nam - Bắc.
  • C. Thông qua tổng tuyển cử tự do trong cả nước vào tháng 7 năm 1956.
  • D. Để mỗi miền tự quyết định con đường phát triển của mình.

Câu 27: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) đối với Việt Nam là:

  • A. Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên cả nước.
  • B. Buộc Mỹ phải chấm dứt can thiệp vào Đông Dương.
  • C. Xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • D. Chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp và can thiệp của Mỹ, giải phóng hoàn toàn miền Bắc, tạo cơ sở để miền Bắc tiến lên chủ nghĩa xã hội và làm hậu phương cho cách mạng miền Nam.

Câu 28: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay là:

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để đánh bại kẻ thù.
  • B. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn là quốc phòng.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 29: Tác phẩm "Kháng chiến nhất định thắng lợi" (9/1947) của Tổng Bí thư Trường Chinh đã vạch ra nội dung nào?

  • A. Hệ thống lý luận về đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kì.
  • B. Chiến lược quân sự chi tiết cho từng giai đoạn kháng chiến.
  • C. Kế hoạch đàm phán với Pháp.
  • D. Chính sách ngoại giao của Việt Nam trong chiến tranh.

Câu 30: Một trong những khó khăn lớn nhất của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám 1945 về mặt tài chính là:

  • A. Việc phát hành tiền mới không được quốc tế công nhận.
  • B. Thiếu nguồn thu từ xuất khẩu.
  • C. Ngân sách Nhà nước trống rỗng, kho bạc chỉ còn 1,2 triệu đồng, tiền Đông Dương mất giá.
  • D. Không có hệ thống ngân hàng quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tình hình Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám 1945 được ví như “ngàn cân treo sợi tóc” chủ yếu là do:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Việc Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa quyết định kí Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện chiến lược ngoại giao nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hành động nào của thực dân Pháp sau Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) cho thấy Pháp không có thiện chí hòa bình và quyết tâm xâm lược Việt Nam lần nữa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Quyết định phát động toàn quốc kháng chiến vào tháng 12/1946 của Đảng và Chính phủ Việt Nam là một quyết định mang tính:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện nội dung cốt lõi nào về tinh thần và ý chí của dân tộc Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cuộc chiến đấu của quân dân Việt Nam ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (cuối 1946 - đầu 1947) có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kì, tự lực cánh sinh của Đảng được thể hiện tập trung trong văn kiện nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tính 'toàn dân' trong đường lối kháng chiến chống Pháp (1945-1954) được thể hiện rõ nhất qua:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tính 'toàn diện' trong đường lối kháng chiến chống Pháp (1945-1954) được thể hiện qua việc kháng chiến diễn ra trên các mặt trận nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tại sao cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam (1945-1954) lại phải là 'trường kì'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Chiến dịch Việt Bắc thu-đông năm 1947 của quân dân Việt Nam có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Sau chiến dịch Việt Bắc thu-đông 1947, thực dân Pháp đã có sự điều chỉnh chiến lược như thế nào trên chiến trường Đông Dương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tại sao nói chiến dịch Biên giới thu-đông 1950 đánh dấu bước ngoặt quan trọng của cuộc kháng chiến chống Pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất về mặt đối ngoại của chiến dịch Biên giới thu-đông 1950 là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương (2/1951) quyết định đổi tên Đảng thành Đảng Lao động Việt Nam có ý nghĩa chủ yếu là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Việc thành lập Mặt trận Liên Việt (3/1951) trên cơ sở hợp nhất Việt Minh và Hội Liên Việt có tác dụng chủ yếu là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Từ cuối năm 1950, cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam chuyển sang giai đoạn mới với đặc điểm nổi bật là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để đối phó với việc Việt Nam giành quyền chủ động trên chiến trường Bắc Bộ sau chiến dịch Biên giới 1950, Pháp đã đề ra kế hoạch quân sự nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nội dung chính trong kế hoạch De Lattre de Tassigny (1951) của Pháp là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tại sao nói chiến cuộc Đông Xuân 1953-1954 là đòn tiến công chiến lược của quân dân Việt Nam nhằm phá sản kế hoạch Nava của Pháp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Điểm tập trung binh lực lớn nhất của Pháp theo kế hoạch Nava, đồng thời là nơi diễn ra trận quyết chiến chiến lược cuối cùng là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Quyết định mở chiến dịch Điện Biên Phủ của Bộ Chính trị Trung ương Đảng (cuối năm 1953) dựa trên cơ sở nhận định nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) được xem là một trong những chiến thắng vĩ đại nhất trong lịch sử quân sự Việt Nam và thế giới vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) đã tác động trực tiếp đến sự kiện quan trọng nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương quy định vấn đề quân sự chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Theo Hiệp định Giơnevơ năm 1954, vấn đề thống nhất đất nước Việt Nam sẽ được giải quyết bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) đối với Việt Nam là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Tác phẩm 'Kháng chiến nhất định thắng lợi' (9/1947) của Tổng Bí thư Trường Chinh đã vạch ra nội dung nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một trong những khó khăn lớn nhất của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám 1945 về mặt tài chính là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về bản chất cuộc chiến giữa việc Pháp tái chiếm Nam Bộ (tháng 9/1945) và sự bùng nổ cuộc kháng chiến toàn quốc (tháng 12/1946).

  • A. Cuộc chiến ở Nam Bộ là tự phát, còn kháng chiến toàn quốc là có kế hoạch.
  • B. Ở Nam Bộ là chiến tranh du kích đơn thuần, kháng chiến toàn quốc là chiến tranh chính quy.
  • C. Cuộc chiến ở Nam Bộ chủ yếu chống lại quân Anh-Ấn, kháng chiến toàn quốc chống Pháp.
  • D. Ở Nam Bộ là kháng chiến cục bộ bảo vệ chính quyền non trẻ, kháng chiến toàn quốc là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc trên phạm vi cả nước.

Câu 2: Kế hoạch tấn công Việt Bắc Thu-Đông 1947 của thực dân Pháp nhằm đạt được mục tiêu chiến lược chủ yếu nào?

  • A. Tiêu diệt cơ quan đầu não kháng chiến và bộ đội chủ lực của ta, kết thúc chiến tranh nhanh chóng.
  • B. Mở rộng địa bàn chiếm đóng lên vùng biên giới phía Bắc để cô lập Việt Nam với Trung Quốc.
  • C. Buộc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phải đàm phán theo các điều khoản có lợi cho Pháp.
  • D. Thiết lập một chính phủ bù nhìn vững mạnh ở Việt Bắc để thay thế Chính phủ kháng chiến.

Câu 3: Giả sử bạn là một nhà lãnh đạo Việt Minh vào cuối năm 1945. Trong số các khó khăn mà Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ đang đối mặt (giặc đói, giặc dốt, giặc ngoại xâm, nội phản), bạn sẽ ưu tiên giải quyết vấn đề nào là mối đe dọa tồn vong cấp bách nhất đối với chính quyền cách mạng?

  • A. Giặc đói và giặc dốt vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và nhận thức của nhân dân.
  • B. Nội phản vì chúng làm suy yếu khối đoàn kết toàn dân từ bên trong.
  • C. Giặc ngoại xâm (đặc biệt là nguy cơ Pháp quay trở lại) vì chúng đe dọa trực tiếp nền độc lập và sự tồn tại của chính quyền.
  • D. Tất cả đều quan trọng như nhau và cần giải quyết đồng thời.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa chiến lược then chốt của Chiến dịch Biên giới Thu-Đông năm 1950 đối với cục diện cuộc kháng chiến chống Pháp.

  • A. Buộc Pháp phải chuyển từ chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh” sang “đánh lâu dài” với ta.
  • B. Giành được quyền chủ động trên chiến trường chính (Bắc Bộ), mở thông đường liên lạc quốc tế.
  • C. Làm phá sản hoàn toàn kế hoạch Rơve của Pháp, giải phóng toàn bộ vùng biên giới phía Bắc.
  • D. Tiêu diệt được một bộ phận lớn sinh lực địch, củng cố niềm tin vào thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến.

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chiến lược giữa cách đánh của Việt Minh (từ 1950) và chiến lược của Pháp (dưới thời De Lattre de Tassigny) trong giai đoạn 1951-1953.

  • A. Việt Minh chủ yếu phòng ngự, Pháp chủ yếu tấn công.
  • B. Việt Minh tập trung đánh vào đồng bằng, Pháp tập trung đánh vào miền núi.
  • C. Việt Minh dựa vào viện trợ nước ngoài, Pháp dựa vào sức mình là chính.
  • D. Việt Minh kết hợp chiến tranh chính quy và chiến tranh du kích, tập trung đánh vào nơi địch sơ hở; Pháp tập trung xây dựng phòng tuyến kiên cố và bình định vùng chiếm đóng.

Câu 6: Việc Cách mạng Trung Quốc thành công (1949) và sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã tác động như thế nào đến cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

  • A. Buộc Pháp phải rút quân khỏi Đông Dương để tập trung lực lượng ở châu Âu.
  • B. Khiến Mỹ ngừng viện trợ cho Pháp vì lo ngại sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản.
  • C. Mở ra khả năng thiết lập quan hệ ngoại giao, nhận viện trợ và mở đường giao thông liên lạc cho Việt Nam.
  • D. Làm cho cuộc kháng chiến của Việt Nam trở thành một phần của cuộc chiến tranh lạnh Đông-Tây.

Câu 7: Dựa trên tinh thần "Toàn dân kháng chiến", hãy đưa ra một ví dụ về hành động phi quân sự mà người dân ở các đô thị có thể thực hiện trong những ngày đầu kháng chiến toàn quốc (cuối 1946 - đầu 1947) để hỗ trợ cuộc chiến.

  • A. Tiêu thổ kháng chiến (phá hoại nhà cửa, đường sá), dựng chiến lũy, rào cản trên đường phố.
  • B. Tổ chức các trận đánh lớn tiêu diệt sinh lực địch ngay trong lòng đô thị.
  • C. Di cư ra vùng nông thôn để tránh giao tranh, bảo toàn lực lượng.
  • D. Tham gia các cuộc biểu tình hòa bình phản đối sự có mặt của quân Pháp.

Câu 8: Mục tiêu chủ yếu của thực dân Pháp khi thực hiện các hoạt động "bình định" ở vùng chiếm đóng là gì?

  • A. Cải thiện đời sống cho người dân để giành lấy sự ủng hộ của họ.
  • B. Thiết lập bộ máy cai trị, vơ vét sức người sức của và cô lập lực lượng kháng chiến.
  • C. Xây dựng các công trình công cộng và phát triển kinh tế tại chỗ.
  • D. Huấn luyện và trang bị vũ khí cho quân đội bản xứ để thay thế quân viễn chinh Pháp.

Câu 9: Đánh giá mức độ thành công của chiến lược "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến (1946-1947).

  • A. Thành công hoàn toàn vì Pháp đã chiếm được các đô thị lớn và tiêu diệt được phần lớn quân chủ lực của ta.
  • B. Thành công một phần vì Pháp chiếm được các đô thị nhưng không bắt được cơ quan đầu não kháng chiến.
  • C. Thất bại hoàn toàn vì không tiêu diệt được cơ quan đầu não và bộ đội chủ lực của ta, buộc phải chuyển sang "đánh lâu dài".
  • D. Không thể đánh giá vì chiến lược này chưa được triển khai đầy đủ.

Câu 10: Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển cơ bản của cuộc kháng chiến, đưa cuộc chiến từ thế phòng ngự sang thế chủ động trên chiến trường chính Bắc Bộ?

  • A. Chiến thắng Việt Bắc Thu-Đông 1947.
  • B. Đại hội Đảng lần thứ II (1951).
  • C. Phong trào thi đua ái quốc (1948).
  • D. Chiến thắng Biên giới Thu-Đông 1950.

Câu 11: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương (2/1951) được triệu tập nhằm mục đích chủ yếu gì trong bối cảnh cuộc kháng chiến?

  • A. Hoàn thiện đường lối kháng chiến, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng để đẩy mạnh cuộc chiến đến thắng lợi.
  • B. Giải quyết vấn đề chia tách Đảng ở ba nước Đông Dương để phù hợp với tình hình mới.
  • C. Thảo luận về việc tiếp nhận viện trợ từ Trung Quốc và Liên Xô.
  • D. Tổng kết kinh nghiệm 5 năm kháng chiến và đề ra kế hoạch tấn công lớn.

Câu 12: Trong Chiến dịch Đông Xuân 1953-1954, các cuộc tiến công của quân và dân Việt Nam vào các hướng Tây Bắc (Lai Châu), Trung Lào, Hạ Lào, Đông Bắc Campuchia có đóng góp quan trọng như thế nào vào việc phá vỡ Kế hoạch Nava của Pháp?

  • A. Buộc Pháp phải rút toàn bộ quân về phòng ngự ở đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Tiêu diệt toàn bộ lực lượng dự trữ chiến lược của Pháp.
  • C. Phân tán lực lượng cơ động chiến lược của Pháp, buộc chúng phải bị động đối phó trên nhiều chiến trường.
  • D. Cắt đứt hoàn toàn đường tiếp tế của Pháp từ Lào và Campuchia.

Câu 13: Đánh giá lý do chính khiến Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) trở thành trận đánh quyết định, kết thúc cuộc chiến tranh của Pháp ở Đông Dương.

  • A. Đây là trận đánh có quy mô lớn nhất và thời gian kéo dài nhất trong cuộc kháng chiến.
  • B. Nơi đây tập trung toàn bộ lực lượng quân sự mạnh nhất của cả hai bên.
  • C. Chiến thắng Điện Biên Phủ đã tiêu diệt hoàn toàn quân đội viễn chinh Pháp ở Đông Dương.
  • D. Đây là điểm tập trung binh lực mạnh nhất của Pháp trong Kế hoạch Nava, thất bại ở đây giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của Pháp và Mỹ.

Câu 14: Để đảm bảo nguồn lực cho cuộc kháng chiến, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện chính sách kinh tế trọng tâm nào trong vùng tự do?

  • A. Quốc hữu hóa toàn bộ các ngành kinh tế, tập trung sản xuất cho tiền tuyến.
  • B. Đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp (đặc biệt là cải cách ruộng đất từng bước), phát triển thủ công nghiệp, thương nghiệp để tự cấp tự túc và phục vụ tiền tuyến.
  • C. Mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài để có nguồn tài chính cho kháng chiến.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng làm nền tảng cho nền kinh tế kháng chiến.

Câu 15: So sánh mục tiêu chính trị của Pháp và Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Hội nghị Giơnevơ về Đông Dương (1954).

  • A. Pháp muốn chia cắt lâu dài Việt Nam, Việt Nam muốn thống nhất ngay lập tức.
  • B. Pháp muốn duy trì chế độ thuộc địa, Việt Nam muốn thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • C. Pháp muốn kết thúc chiến tranh nhưng vẫn giữ lại ảnh hưởng và chia cắt Việt Nam, Việt Nam muốn hòa bình, độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • D. Pháp muốn quốc tế hóa vấn đề Đông Dương, Việt Nam muốn giải quyết nội bộ.

Câu 16: Tư tưởng "trường kỳ kháng chiến" (kháng chiến lâu dài) được thể hiện rõ nét nhất trong khía cạnh nào của đường lối quân sự của Việt Minh?

  • A. Chủ trương xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân và tiến hành chiến tranh du kích rộng khắp.
  • B. Tập trung lực lượng cho các trận đánh lớn, quyết định trên chiến trường chính.
  • C. Tìm kiếm sự giúp đỡ tối đa từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thường xuyên tổ chức các cuộc đàm phán hòa bình với Pháp.

Câu 17: Phân tích vai trò quyết định của hậu phương đối với thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954).

  • A. Hậu phương là nơi cung cấp địa bàn trú ẩn an toàn cho bộ đội.
  • B. Hậu phương là nơi sản xuất vũ khí hiện đại cho tiền tuyến.
  • C. Hậu phương là nơi duy nhất có thể nhận viện trợ từ nước ngoài.
  • D. Hậu phương là nơi cung cấp sức người, sức của, đảm bảo đời sống cho nhân dân và phục vụ tiền tuyến, là chỗ dựa tinh thần vững chắc cho cuộc chiến.

Câu 18: Đoạn trích trong "Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến" của Chủ tịch Hồ Chí Minh:

  • A. Tinh thần chủ động tấn công địch.
  • B. Tinh thần đoàn kết toàn dân tộc, huy động sức mạnh của mọi tầng lớp nhân dân.
  • C. Tinh thần dựa vào sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế.
  • D. Tinh thần quyết tâm chiến đấu đến cùng dù gặp nhiều khó khăn.

Câu 19: Đánh giá thách thức lớn nhất trong việc xây dựng và củng cố Mặt trận Liên Việt trong những năm kháng chiến.

  • A. Hóa giải sự khác biệt về lợi ích, quan điểm giữa các giai cấp, tầng lớp, đảng phái khác nhau để tạo thành khối thống nhất.
  • B. Đối phó với sự chia rẽ, phá hoại của kẻ thù và các thế lực phản động nội địa.
  • C. Kết nạp được số lượng thành viên đông đảo từ mọi miền đất nước.
  • D. Tìm kiếm sự công nhận và ủng hộ từ các tổ chức quốc tế.

Câu 20: Việc Mỹ tăng cường viện trợ cho Pháp trong cuộc chiến ở Đông Dương từ năm 1950 đã tác động như thế nào đến tính chất và quy mô của cuộc chiến?

  • A. Làm cho cuộc chiến nhanh chóng kết thúc do Pháp có thêm nguồn lực áp đảo.
  • B. Biến cuộc chiến thành cuộc đối đầu trực tiếp giữa Mỹ và Việt Nam.
  • C. Làm cho cuộc chiến trở nên gay go, phức tạp hơn, quy mô lớn hơn và mang tính chất quốc tế sâu sắc hơn.
  • D. Buộc Pháp phải thay đổi hoàn toàn chiến lược quân sự.

Câu 21: Phân tích tầm quan trọng chiến lược của vùng rừng núi và trung du đối với cuộc kháng chiến của Việt Minh.

  • A. Đây là nơi có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú để phục vụ kháng chiến.
  • B. Đây là nơi tập trung đông đảo dân cư ủng hộ cách mạng.
  • C. Đây là nơi duy nhất Pháp không thể kiểm soát được.
  • D. Đây là địa bàn hiểm yếu, thuận lợi cho việc xây dựng căn cứ địa, che giấu lực lượng, tiến hành chiến tranh du kích và mở các cuộc tấn công bất ngờ.

Câu 22: So sánh điểm khác biệt cơ bản về kết quả đạt được giữa Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông 1947 và Chiến dịch Biên giới Thu-Đông 1950 xét trên phương diện giành quyền chủ động chiến lược.

  • A. Việt Bắc 1947 giúp ta giành được chủ động hoàn toàn, Biên giới 1950 chỉ giúp ta giữ vững thế phòng ngự.
  • B. Cả hai chiến dịch đều giúp ta giành được chủ động hoàn toàn trên mọi mặt trận.
  • C. Việt Bắc 1947 là thắng lợi phòng ngự chiến lược, làm phá sản kế hoạch "đánh nhanh thắng nhanh" của địch; Biên giới 1950 là thắng lợi tấn công chiến lược, giúp ta giành quyền chủ động trên chiến trường chính.
  • D. Việt Bắc 1947 là chiến dịch tấn công, Biên giới 1950 là chiến dịch phòng ngự.

Câu 23: Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thiết lập quan hệ ngoại giao với Trung Quốc và Liên Xô vào năm 1950 có ý nghĩa quan trọng nào?

  • A. Phá vỡ thế bị bao vây, cô lập của cách mạng Việt Nam, tạo điều kiện nhận được sự giúp đỡ quốc tế.
  • B. Buộc Pháp phải thừa nhận độc lập và chủ quyền của Việt Nam.
  • C. Đánh dấu sự chuyển sang giai đoạn kết thúc của cuộc kháng chiến.
  • D. Làm cho Mỹ ngừng can thiệp vào Đông Dương.

Câu 24: Đánh giá mục tiêu cốt lõi của Kế hoạch Nava (1953) nhằm xoay chuyển cục diện chiến tranh ở Đông Dương.

  • A. Kéo dài cuộc chiến tranh để chờ đợi sự can thiệp trực tiếp của Mỹ.
  • B. Rút toàn bộ quân Pháp về nước một cách an toàn.
  • C. Phòng ngự chiến lược ở Bắc Bộ và tấn công sang Lào và Campuchia.
  • D. Xây dựng một đội quân cơ động mạnh để giành lại quyền chủ động, kết thúc chiến tranh trong danh dự trong vòng 18 tháng.

Câu 25: Dựa trên tinh thần "tự lực cánh sinh", hãy nêu một ví dụ về cách Việt Minh đã khắc phục khó khăn về hậu cần kỹ thuật trong giai đoạn đầu kháng chiến (trước 1950) khi chưa nhận được viện trợ lớn từ nước ngoài.

  • A. Mua sắm vũ khí hiện đại từ thị trường chợ đen quốc tế.
  • B. Tự chế tạo vũ khí thô sơ (mã tấu, chông, lựu đạn, mìn) và sửa chữa vũ khí thu được của địch.
  • C. Dựa hoàn toàn vào nguồn cung cấp lương thực, thuốc men từ Trung Quốc.
  • D. Tuyển mộ lính đánh thuê nước ngoài để tăng cường lực lượng.

Câu 26: Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) đã tạo ra tác động chính trị quan trọng nhất nào đối với nước Pháp và phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

  • A. Buộc Pháp phải bồi thường chiến tranh cho Việt Nam.
  • B. Khiến Pháp trở thành cường quốc hàng đầu thế giới.
  • C. Buộc Pháp phải chấm dứt chiến tranh xâm lược ở Đông Dương; cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa Á, Phi, Mỹ Latinh.
  • D. Làm suy yếu hoàn toàn khối NATO.

Câu 27: Phân tích hệ quả trực tiếp và quan trọng nhất của việc thiết lập ranh giới quân sự tạm thời (vĩ tuyến 17) theo Hiệp định Giơnevơ năm 1954 đối với tình hình Việt Nam sau đó.

  • A. Việt Nam được thống nhất hoàn toàn ngay lập tức.
  • B. Pháp được phép duy trì lực lượng quân sự ở miền Bắc.
  • C. Mỹ rút hết quân khỏi miền Nam Việt Nam.
  • D. Đất nước tạm thời bị chia cắt làm hai miền, tạo tiền đề cho cuộc đấu tranh thống nhất sau này.

Câu 28: Đánh giá mức độ thành công của chiến lược "đánh vào nơi địch yếu" của Việt Minh trong cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954.

  • A. Thành công lớn vì đã phân tán được khối cơ động chiến lược của Pháp ra nhiều nơi, làm cho Điện Biên Phủ bị cô lập và suy yếu.
  • B. Thành công một phần vì chỉ giải phóng được một số vùng nhỏ.
  • C. Thất bại vì không tiêu diệt được lực lượng chính của Pháp.
  • D. Không hiệu quả vì Pháp vẫn giữ vững được các vị trí chiến lược.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa chính sách cải cách ruộng đất (được đẩy mạnh trong những năm 1953-1954) và việc huy động sức mạnh của nông dân cho cuộc kháng chiến.

  • A. Cải cách ruộng đất làm giảm số lượng nông dân tham gia kháng chiến vì họ bận làm ruộng.
  • B. Cải cách ruộng đất không liên quan đến việc huy động sức dân cho kháng chiến.
  • C. Cải cách ruộng đất đáp ứng nguyện vọng của nông dân về ruộng đất, từ đó củng cố niềm tin và sự gắn bó của họ với chế độ mới, tạo động lực mạnh mẽ để họ đóng góp sức người sức của cho kháng chiến.
  • D. Cải cách ruộng đất chỉ nhằm mục đích tăng năng suất nông nghiệp.

Câu 30: Lý do cơ bản nhất dẫn đến sự thất bại của thực dân Pháp trong việc giành lấy sự ủng hộ của đại đa số nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến là gì?

  • A. Pháp không đủ nguồn lực tài chính để hỗ trợ đời sống người dân.
  • B. Bản chất cuộc chiến tranh của Pháp là xâm lược và tái lập ách đô hộ, đi ngược lại nguyện vọng độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
  • C. Pháp không có chính sách văn hóa phù hợp với người Việt.
  • D. Pháp không thiết lập được bộ máy chính quyền hiệu quả ở vùng chiếm đóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về *bản chất* cuộc chiến giữa việc Pháp tái chiếm Nam Bộ (tháng 9/1945) và sự bùng nổ cuộc kháng chiến toàn quốc (tháng 12/1946).

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Kế hoạch tấn công Việt Bắc Thu-Đông 1947 của thực dân Pháp nhằm đạt được *mục tiêu chiến lược chủ yếu* nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Giả sử bạn là một nhà lãnh đạo Việt Minh vào cuối năm 1945. Trong số các khó khăn mà Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ đang đối mặt (giặc đói, giặc dốt, giặc ngoại xâm, nội phản), bạn sẽ ưu tiên giải quyết vấn đề nào là *mối đe dọa tồn vong cấp bách nhất* đối với chính quyền cách mạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích *ý nghĩa chiến lược then chốt* của Chiến dịch Biên giới Thu-Đông năm 1950 đối với cục diện cuộc kháng chiến chống Pháp.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phân tích sự khác biệt *cơ bản về chiến lược* giữa cách đánh của Việt Minh (từ 1950) và chiến lược của Pháp (dưới thời De Lattre de Tassigny) trong giai đoạn 1951-1953.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Việc Cách mạng Trung Quốc thành công (1949) và sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã *tác động* như thế nào đến cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Dựa trên tinh thần 'Toàn dân kháng chiến', hãy đưa ra một ví dụ về *hành động phi quân sự* mà người dân ở các đô thị có thể thực hiện trong những ngày đầu kháng chiến toàn quốc (cuối 1946 - đầu 1947) để hỗ trợ cuộc chiến.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Mục tiêu *chủ yếu* của thực dân Pháp khi thực hiện các hoạt động 'bình định' ở vùng chiếm đóng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Đánh giá *mức độ thành công* của chiến lược 'đánh nhanh thắng nhanh' của Pháp trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến (1946-1947).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Sự kiện nào đánh dấu *bước chuyển cơ bản* của cuộc kháng chiến, đưa cuộc chiến từ thế phòng ngự sang thế chủ động trên chiến trường chính Bắc Bộ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương (2/1951) được triệu tập nhằm *mục đích chủ yếu* gì trong bối cảnh cuộc kháng chiến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong Chiến dịch Đông Xuân 1953-1954, các cuộc tiến công của quân và dân Việt Nam vào các hướng Tây Bắc (Lai Châu), Trung Lào, Hạ Lào, Đông Bắc Campuchia có *đóng góp quan trọng* như thế nào vào việc phá vỡ Kế hoạch Nava của Pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đánh giá *lý do chính* khiến Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) trở thành trận đánh quyết định, kết thúc cuộc chiến tranh của Pháp ở Đông Dương.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để đảm bảo nguồn lực cho cuộc kháng chiến, Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện *chính sách kinh tế trọng tâm* nào trong vùng tự do?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: So sánh *mục tiêu chính trị* của Pháp và Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Hội nghị Giơnevơ về Đông Dương (1954).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tư tưởng 'trường kỳ kháng chiến' (kháng chiến lâu dài) được *thể hiện rõ nét nhất* trong khía cạnh nào của đường lối quân sự của Việt Minh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phân tích *vai trò quyết định* của hậu phương đối với thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đoạn trích trong 'Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến' của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "...Bất kỳ đàn ông, đàn bà, bất kỳ người già, người trẻ, không chia tôn giáo, đảng phái, dân tộc. Hễ là người Việt Nam thì phải đứng lên đánh thực dân Pháp để cứu Tổ quốc." thể hiện rõ nhất *tinh thần cốt lõi* nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đánh giá *thách thức lớn nhất* trong việc xây dựng và củng cố Mặt trận Liên Việt trong những năm kháng chiến.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Việc Mỹ tăng cường viện trợ cho Pháp trong cuộc chiến ở Đông Dương từ năm 1950 đã *tác động* như thế nào đến tính chất và quy mô của cuộc chiến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phân tích *tầm quan trọng chiến lược* của vùng rừng núi và trung du đối với cuộc kháng chiến của Việt Minh.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: So sánh *điểm khác biệt cơ bản* về kết quả đạt được giữa Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông 1947 và Chiến dịch Biên giới Thu-Đông 1950 xét trên phương diện giành quyền chủ động chiến lược.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thiết lập quan hệ ngoại giao với Trung Quốc và Liên Xô vào năm 1950 có *ý nghĩa quan trọng* nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đánh giá *mục tiêu cốt lõi* của Kế hoạch Nava (1953) nhằm xoay chuyển cục diện chiến tranh ở Đông Dương.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Dựa trên tinh thần 'tự lực cánh sinh', hãy nêu một ví dụ về cách Việt Minh đã *khắc phục khó khăn về hậu cần kỹ thuật* trong giai đoạn đầu kháng chiến (trước 1950) khi chưa nhận được viện trợ lớn từ nước ngoài.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) đã tạo ra *tác động chính trị quan trọng nhất* nào đối với nước Pháp và phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích *hệ quả trực tiếp và quan trọng nhất* của việc thiết lập ranh giới quân sự tạm thời (vĩ tuyến 17) theo Hiệp định Giơnevơ năm 1954 đối với tình hình Việt Nam sau đó.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đánh giá *mức độ thành công* của chiến lược 'đánh vào nơi địch yếu' của Việt Minh trong cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích *mối liên hệ* giữa chính sách cải cách ruộng đất (được đẩy mạnh trong những năm 1953-1954) và việc huy động sức mạnh của nông dân cho cuộc kháng chiến.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Lý do *cơ bản nhất* dẫn đến sự thất bại của thực dân Pháp trong việc giành lấy sự ủng hộ của đại đa số nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Chân trời sáng tạo Bài 9: Phương pháp tách và tinh chế hợp chất hữu cơ

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách. Trong bối cảnh đó, thuận lợi cơ bản nhất để chính quyền cách mạng non trẻ có thể vượt qua khủng hoảng và tồn tại là gì?

  • A. Sự giúp đỡ kịp thời từ các nước xã hội chủ nghĩa anh em.
  • B. Quân Đồng minh vào giải giáp quân Nhật giữ đúng cam kết.
  • C. Pháp chưa có đủ tiềm lực để ngay lập tức quay lại xâm lược quy mô lớn.
  • D. Nhân dân Việt Nam đã giành được quyền làm chủ đất nước và có quyết tâm bảo vệ độc lập.

Câu 2: Cuộc chiến đấu của quân dân Nam Bộ bắt đầu từ ngày 23/9/1945 đã chứng tỏ điều gì về tinh thần của nhân dân Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Sự chủ quan, thiếu chuẩn bị trước âm mưu của kẻ thù.
  • B. Khả năng đánh bại quân Pháp ngay từ những ngày đầu.
  • C. Tinh thần cảnh giác và quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do vừa giành được.
  • D. Sự trông chờ vào sự giúp đỡ từ bên ngoài để chống Pháp.

Câu 3: Việc kí kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) giữa Việt Nam và Pháp thể hiện chủ trương chiến lược nào của Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

  • A. Thực hiện đường lối cứng rắn, không nhân nhượng với kẻ thù.
  • B. Tạm thời hòa hoãn, nhân nhượng có nguyên tắc để có thời gian chuẩn bị lực lượng.
  • C. Chủ động tấn công để tiêu diệt lực lượng Pháp ngay tại miền Bắc.
  • D. Tìm kiếm sự bảo trợ của các nước lớn để đối phó với Pháp.

Câu 4: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến quyết định phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (19/12/1946), yếu tố nào giữ vai trò quyết định nhất khiến Đảng và Chính phủ phải đưa ra lời kêu gọi toàn dân chiến đấu?

  • A. Quân Pháp đã hoàn tất việc chiếm đóng toàn bộ các đô thị lớn ở miền Bắc.
  • B. Việt Nam đã nhận được viện trợ quân sự đáng kể từ bên ngoài.
  • C. Lực lượng vũ trang của ta đã đủ mạnh để đối đầu trực diện với Pháp.
  • D. Thực dân Pháp liên tiếp có những hành động khiêu khích, tấn công trắng trợn, không còn khả năng hòa hoãn.

Câu 5: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chỉ thị Toàn dân kháng chiến của Ban Thường vụ Trung ương Đảng (22/12/1946) đã xác định mục đích và đường lối của cuộc kháng chiến. Điểm cốt lõi trong đường lối này là gì?

  • A. Toàn dân, toàn diện, trường kì, tự lực cánh sinh.
  • B. Đánh nhanh thắng nhanh, tập trung lực lượng ở các đô thị.
  • C. Dựa vào sự giúp đỡ của nước ngoài là chính.
  • D. Chỉ kháng chiến ở miền Bắc, hòa hoãn ở miền Nam.

Câu 6: Cuộc chiến đấu ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 trong những tháng đầu kháng chiến (cuối 1946 - đầu 1947) có ý nghĩa chiến lược quan trọng. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Giành thắng lợi quyết định, buộc Pháp phải rút quân.
  • B. Giam chân địch trong thành phố, tạo điều kiện cho cả nước chuyển vào kháng chiến lâu dài.
  • C. Tiêu diệt toàn bộ lực lượng chủ lực của Pháp.
  • D. Mở màn cho cuộc phản công lớn trên toàn quốc.

Câu 7: Chiến dịch Việt Bắc thu-đông năm 1947 là một thắng lợi lớn của quân dân Việt Nam. Thắng lợi này đã làm phá sản chiến lược nào của thực dân Pháp?

  • A. Đánh nhanh thắng nhanh, kết thúc chiến tranh trong vòng 6 tuần.
  • B. Bình định miền Nam, lập chính phủ Nam Kỳ tự trị.
  • C. Khóa chặt biên giới Việt-Trung, cô lập Việt Bắc.
  • D. Thành lập Liên bang Đông Dương tự trị trong khối Liên hiệp Pháp.

Câu 8: Sau chiến dịch Việt Bắc thu-đông 1947, thực dân Pháp buộc phải thay đổi chiến lược từ "đánh nhanh thắng nhanh" sang "đánh lâu dài". Sự thay đổi này phản ánh điều gì về tương quan lực lượng giữa ta và địch lúc bấy giờ?

  • A. Pháp đã hoàn toàn mất thế chủ động trên chiến trường.
  • B. Việt Nam đã mạnh hơn Pháp về mọi mặt.
  • C. Pháp nhận thấy không thể thắng bằng quân sự và muốn đàm phán.
  • D. Pháp chưa đủ sức mạnh để kết thúc chiến tranh nhanh chóng và phải chuẩn bị cho một cuộc chiến dai dẳng hơn.

Câu 9: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương (2/1951) được ví như "Đại hội kháng chiến thắng lợi". Dựa vào bối cảnh lịch sử đầu thập niên 1950, hãy phân tích vì sao Đại hội lại mang ý nghĩa quan trọng đến vậy đối với cuộc kháng chiến?

  • A. Đại hội đã đề ra kế hoạch tổng phản công trên toàn Đông Dương.
  • B. Đại hội quyết định mở cửa hội nhập quốc tế, tranh thủ viện trợ tối đa.
  • C. Đại hội đã hoàn chỉnh đường lối kháng chiến, đưa Đảng ra hoạt động công khai, tăng cường sự lãnh đạo đối với cuộc kháng chiến.
  • D. Đại hội tuyên bố giải tán Đảng Cộng sản Đông Dương, thành lập các đảng riêng ở ba nước Đông Dương.

Câu 10: Một trong những quyết định quan trọng của Đại hội II (1951) là thành lập Đảng Lao động Việt Nam. Việc đưa Đảng ra hoạt động công khai dưới tên gọi mới có tác động chủ yếu gì đến cuộc kháng chiến?

  • A. Tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng đối với toàn dân, toàn quân trong cuộc kháng chiến.
  • B. Gây bất ngờ hoàn toàn cho kẻ thù, khiến chúng không kịp đối phó.
  • C. Làm giảm bớt sự nghi kị của các lực lượng đối lập trong nước.
  • D. Nhận được sự công nhận và ủng hộ ngay lập tức từ tất cả các nước trên thế giới.

Câu 11: Đại hội II (1951) cũng quyết định thống nhất Việt Minh và Hội Liên Việt thành Mặt trận Liên Việt. Hành động này nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm bớt số lượng các tổ chức quần chúng, dễ bề quản lý.
  • B. Tập trung quyền lực vào tay một tổ chức duy nhất.
  • C. Phân hóa hàng ngũ kẻ thù, lôi kéo một bộ phận đi theo cách mạng.
  • D. Củng cố và mở rộng khối đại đoàn kết toàn dân, phục vụ nhiệm vụ kháng chiến và kiến quốc.

Câu 12: Chiến dịch Biên giới thu-đông năm 1950 là chiến dịch tiến công quy mô lớn đầu tiên của quân đội ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Thắng lợi của chiến dịch này đã mang lại những kết quả chiến lược nào?

  • A. Tiêu diệt toàn bộ quân Pháp ở Đông Dương.
  • B. Buộc Pháp phải rút quân hoàn toàn khỏi miền Bắc.
  • C. Giành quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính (Bắc Bộ), phá thế bao vây của địch, mở rộng giao thông liên lạc quốc tế.
  • D. Làm lung lay ý chí xâm lược của Pháp, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán.

Câu 13: Từ năm 1951 đến năm 1953, quân dân Việt Nam đã liên tiếp mở các chiến dịch tiến công ở Trung Du, Đồng Bằng, Hòa Bình, Tây Bắc. Mục tiêu chung của các chiến dịch này là gì?

  • A. Giải phóng hoàn toàn đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Tiêu hao sinh lực địch, mở rộng vùng giải phóng, giữ vững và phát huy quyền chủ động chiến lược.
  • C. Buộc Pháp phải phân tán lực lượng ra khắp nơi trên Đông Dương.
  • D. Phối hợp với các phong trào đấu tranh ở Lào và Campuchia.

Câu 14: Kế hoạch Đờ Lát đơ Tatxinhi (De Lattre de Tassigny) của Pháp đưa ra năm 1951 nhằm mục đích gì?

  • A. Tập trung quân xây dựng phòng tuyến, bình định vùng tạm chiếm, tiến công Việt Bắc để kết thúc chiến tranh.
  • B. Rút quân khỏi Việt Nam để tập trung lực lượng ở châu Phi.
  • C. Phân tán lực lượng để giữ vững các vùng chiếm đóng.
  • D. Tìm kiếm giải pháp chính trị cho cuộc chiến.

Câu 15: So sánh kế hoạch Rơ-ve (1949) và kế hoạch Đờ Lát đơ Tatxinhi (1951) của Pháp, điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu chiến lược là gì?

  • A. Cả hai đều nhằm mục tiêu đánh nhanh thắng nhanh.
  • B. Kế hoạch Rơ-ve chủ yếu phòng ngự, còn Đờ Lát chủ yếu tấn công.
  • C. Kế hoạch Rơ-ve tập trung cô lập Việt Bắc, còn Đờ Lát tập trung bình định vùng tạm chiếm và củng cố phòng tuyến.
  • D. Cả hai đều phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ của Mĩ.

Câu 16: Kế hoạch Na-va (Nava) được Pháp đề ra vào năm 1953, là nỗ lực cuối cùng của Pháp nhằm xoay chuyển cục diện chiến tranh. Điểm mấu chốt trong kế hoạch này là gì?

  • A. Rút toàn bộ quân về phòng ngự ở đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Tập trung lực lượng ở Điện Biên Phủ để nhử chủ lực ta.
  • C. Mở cuộc tấn công tổng lực vào căn cứ địa Việt Bắc.
  • D. Tập trung xây dựng khối chủ lực cơ động mạnh, giành thắng lợi quân sự quyết định để kết thúc chiến tranh trong vòng 18 tháng.

Câu 17: Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã đưa ra chủ trương chiến lược nào để đối phó với kế hoạch Na-va của Pháp?

  • A. Giữ vững quyền chủ động, đẩy mạnh tiến công trên các hướng quan trọng về chiến lược mà địch tương đối yếu, buộc địch phải phân tán lực lượng đối phó.
  • B. Tập trung toàn bộ chủ lực về Điện Biên Phủ để chờ địch đến.
  • C. Chủ động rút lui, bảo toàn lực lượng chờ thời cơ.
  • D. Kêu gọi quốc tế can thiệp để ngừng chiến.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa chiến dịch Điện Biên Phủ và kế hoạch Na-va, có thể thấy rằng:

  • A. Điện Biên Phủ là mục tiêu ban đầu của kế hoạch Na-va.
  • B. Điện Biên Phủ trở thành điểm tập trung binh lực lớn nhất của Na-va do ta chủ động tấn công vào các hướng khác buộc địch phải điều quân về đây.
  • C. Chiến dịch Điện Biên Phủ hoàn toàn nằm ngoài dự tính của kế hoạch Na-va.
  • D. Kế hoạch Na-va được lập ra sau khi Pháp thất bại ở Điện Biên Phủ.

Câu 19: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) được chọn là điểm quyết chiến chiến lược bởi vì:

  • A. Đây là nơi có địa hình bằng phẳng, dễ dàng cho xe tăng, pháo binh cơ động.
  • B. Pháp chỉ phòng ngự yếu ớt tại đây.
  • C. Đây là tập đoàn cứ điểm mạnh nhất của Pháp ở Đông Dương, là "cái bẫy" mà Na-va tự tạo ra và là nơi ta có thể tập trung lực lượng để tiêu diệt địch.
  • D. Đây là thủ đô của chính quyền bù nhìn, chiếm được sẽ kết thúc chiến tranh.

Câu 20: Nêu ý nghĩa lịch sử của Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam.

  • A. Đập tan kế hoạch Na-va, giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của Pháp, buộc Pháp phải kí Hiệp định Giơ-ne-vơ.
  • B. Giải phóng hoàn toàn miền Bắc Việt Nam.
  • C. Tiêu diệt toàn bộ lực lượng quân sự của Pháp ở Đông Dương.
  • D. Buộc Mĩ phải rút hết cố vấn quân sự khỏi miền Nam Việt Nam.

Câu 21: Ngoài ý nghĩa đối với Việt Nam, Chiến thắng Điện Biên Phủ còn có ý nghĩa quốc tế sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Mở đầu cho sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa xã hội trên thế giới.
  • B. Kết thúc Chiến tranh Lạnh giữa hai phe Xã hội chủ nghĩa và Tư bản chủ nghĩa.
  • C. Chứng minh sự bất khả chiến bại của quân đội Pháp.
  • D. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, đặc biệt là ở châu Á và châu Phi.

Câu 22: Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương được ký kết vào ngày 21/7/1954. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là điểm chính của Hiệp định?

  • A. Các bên tham chiến ngừng bắn, lập lại hòa bình ở Đông Dương.
  • B. Pháp công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Lào, Campuchia.
  • C. Việt Nam sẽ tổ chức tổng tuyển cử thống nhất đất nước ngay lập tức sau khi hiệp định có hiệu lực.
  • D. Việt Nam tạm thời chia làm hai miền lấy vĩ tuyến 17 làm ranh giới quân sự tạm thời.

Câu 23: Phân tích bối cảnh quốc tế cuối những năm 1940 đầu những năm 1950, yếu tố nào có tác động thuận lợi nhất đến cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam?

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô và Đông Âu.
  • B. Thắng lợi của Cách mạng Trung Quốc (1949) và sự ra đời của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
  • C. Sự can thiệp trực tiếp bằng quân sự của Liên Hợp Quốc vào Đông Dương.
  • D. Việc thành lập khối quân sự Bắc Đại Tây Dương (NATO).

Câu 24: Trong quá trình lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa luôn chú trọng xây dựng và củng cố chính quyền dân chủ nhân dân. Việc làm này nhằm mục đích gì?

  • A. Phát huy sức mạnh toàn dân, đảm bảo sự vững mạnh của hậu phương phục vụ tiền tuyến.
  • B. Đối phó với âm mưu "chia để trị" của Pháp.
  • C. Chứng tỏ với thế giới rằng Việt Nam có một nhà nước hợp pháp.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài để phát triển kinh tế.

Câu 25: Một trong những bài học kinh nghiệm quý báu được rút ra từ cuộc kháng chiến chống Pháp là bài học về xây dựng và phát huy sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân. Nội dung cốt lõi của bài học này là gì?

  • A. Chỉ cần xây dựng lực lượng quân đội chính quy hùng mạnh.
  • B. Dựa vào viện trợ nước ngoài là chính để trang bị vũ khí.
  • C. Tuyệt đối không đánh du kích, chỉ đánh tập trung.
  • D. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân (bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân du kích) vững mạnh, rộng khắp.

Câu 26: Đường lối "kháng chiến toàn diện" của Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thể hiện như thế nào trong thực tiễn cuộc kháng chiến?

  • A. Chỉ tập trung vào mặt trận quân sự, bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • B. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế để nuôi quân.
  • C. Phối hợp chặt chẽ đấu tranh trên các mặt trận: quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, ngoại giao.
  • D. Chủ yếu dựa vào đấu tranh ngoại giao để giải quyết chiến tranh.

Câu 27: Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến (1946-1947), việc ta chủ động rút lui khỏi các đô thị lớn để bảo toàn lực lượng và chuyển sang chiến tranh du kích ở vùng nông thôn và rừng núi là biểu hiện rõ nét nhất của chiến lược nào?

  • A. Đánh nhanh thắng nhanh.
  • B. Trường kì kháng chiến.
  • C. Tổng khởi nghĩa.
  • D. Đối thoại hòa bình.

Câu 28: Vai trò của hậu phương trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Tổ chức các cuộc biểu tình đòi hòa bình ở các thành phố lớn.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất lương thực phục vụ đời sống nhân dân.
  • C. Xây dựng các nhà máy sản xuất vũ khí hiện đại.
  • D. Đẩy mạnh sản xuất, thực hiện giảm tô, cải cách ruộng đất, chi viện sức người sức của cho tiền tuyến.

Câu 29: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 có ý nghĩa quan trọng trong việc chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương. Tuy nhiên, việc Việt Nam tạm thời bị chia cắt tại vĩ tuyến 17 đã đặt ra thách thức lớn nhất là gì?

  • A. Nguy cơ đất nước bị chia cắt lâu dài và phải đối mặt với cuộc đấu tranh mới để thống nhất đất nước.
  • B. Phải tiếp tục đối phó với sự chiếm đóng của quân Pháp ở miền Bắc.
  • C. Mất đi sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Không còn khả năng phát triển kinh tế ở cả hai miền.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đầy đủ nhất về thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)?

  • A. Là thắng lợi của đấu tranh quân sự đơn thuần.
  • B. Là kết quả của viện trợ nước ngoài là chủ yếu.
  • C. Là thắng lợi của đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện, trường kì, tự lực cánh sinh dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Là thắng lợi do Pháp tự nguyện rút quân để tập trung giải quyết vấn đề ở các thuộc địa khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách. Trong bối cảnh đó, thuận lợi cơ bản nhất để chính quyền cách mạng non trẻ có thể vượt qua khủng hoảng và tồn tại là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cuộc chiến đấu của quân dân Nam Bộ bắt đầu từ ngày 23/9/1945 đã chứng tỏ điều gì về tinh thần của nhân dân Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Việc kí kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) giữa Việt Nam và Pháp thể hiện chủ trương chiến lược nào của Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến quyết định phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (19/12/1946), yếu tố nào giữ vai trò quyết định nhất khiến Đảng và Chính phủ phải đưa ra lời kêu gọi toàn dân chiến đấu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chỉ thị Toàn dân kháng chiến của Ban Thường vụ Trung ương Đảng (22/12/1946) đã xác định mục đích và đường lối của cuộc kháng chiến. Điểm cốt lõi trong đường lối này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Cuộc chiến đấu ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 trong những tháng đầu kháng chiến (cuối 1946 - đầu 1947) có ý nghĩa chiến lược quan trọng. Ý nghĩa đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chiến dịch Việt Bắc thu-đông năm 1947 là một thắng lợi lớn của quân dân Việt Nam. Thắng lợi này đã làm phá sản chiến lược nào của thực dân Pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Sau chiến dịch Việt Bắc thu-đông 1947, thực dân Pháp buộc phải thay đổi chiến lược từ 'đánh nhanh thắng nhanh' sang 'đánh lâu dài'. Sự thay đổi này phản ánh điều gì về tương quan lực lượng giữa ta và địch lúc bấy giờ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương (2/1951) được ví như 'Đại hội kháng chiến thắng lợi'. Dựa vào bối cảnh lịch sử đầu thập niên 1950, hãy phân tích vì sao Đại hội lại mang ý nghĩa quan trọng đến vậy đối với cuộc kháng chiến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một trong những quyết định quan trọng của Đại hội II (1951) là thành lập Đảng Lao động Việt Nam. Việc đưa Đảng ra hoạt động công khai dưới tên gọi mới có tác động chủ yếu gì đến cuộc kháng chiến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đại hội II (1951) cũng quyết định thống nhất Việt Minh và Hội Liên Việt thành Mặt trận Liên Việt. Hành động này nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chiến dịch Biên giới thu-đông năm 1950 là chiến dịch tiến công quy mô lớn đầu tiên của quân đội ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Thắng lợi của chiến dịch này đã mang lại những kết quả chiến lược nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Từ năm 1951 đến năm 1953, quân dân Việt Nam đã liên tiếp mở các chiến dịch tiến công ở Trung Du, Đồng Bằng, Hòa Bình, Tây Bắc. Mục tiêu chung của các chiến dịch này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Kế hoạch Đờ Lát đơ Tatxinhi (De Lattre de Tassigny) của Pháp đưa ra năm 1951 nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: So sánh kế hoạch Rơ-ve (1949) và kế hoạch Đờ Lát đơ Tatxinhi (1951) của Pháp, điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu chiến lược là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Kế hoạch Na-va (Nava) được Pháp đề ra vào năm 1953, là nỗ lực cuối cùng của Pháp nhằm xoay chuyển cục diện chiến tranh. Điểm mấu chốt trong kế hoạch này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã đưa ra chủ trương chiến lược nào để đối phó với kế hoạch Na-va của Pháp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa chiến dịch Điện Biên Phủ và kế hoạch Na-va, có thể thấy rằng:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) được chọn là điểm quyết chiến chiến lược bởi vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nêu ý nghĩa lịch sử của Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Ngoài ý nghĩa đối với Việt Nam, Chiến thắng Điện Biên Phủ còn có ý nghĩa quốc tế sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương được ký kết vào ngày 21/7/1954. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là điểm chính của Hiệp định?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích bối cảnh quốc tế cuối những năm 1940 đầu những năm 1950, yếu tố nào có tác động thuận lợi nhất đến cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong quá trình lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa luôn chú trọng xây dựng và củng cố chính quyền dân chủ nhân dân. Việc làm này nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một trong những bài học kinh nghiệm quý báu được rút ra từ cuộc kháng chiến chống Pháp là bài học về xây dựng và phát huy sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân. Nội dung cốt lõi của bài học này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đường lối 'kháng chiến toàn diện' của Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thể hiện như thế nào trong thực tiễn cuộc kháng chiến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến (1946-1947), việc ta chủ động rút lui khỏi các đô thị lớn để bảo toàn lực lượng và chuyển sang chiến tranh du kích ở vùng nông thôn và rừng núi là biểu hiện rõ nét nhất của chiến lược nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Vai trò của hậu phương trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 có ý nghĩa quan trọng trong việc chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương. Tuy nhiên, việc Việt Nam tạm thời bị chia cắt tại vĩ tuyến 17 đã đặt ra thách thức lớn nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đầy đủ nhất về thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách. Tuy nhiên, thuận lợi cơ bản nhất để chính quyền cách mạng non trẻ có thể vượt qua giai đoạn hiểm nghèo này là gì?

  • A. Sự giúp đỡ kịp thời của các nước xã hội chủ nghĩa anh em.
  • B. Nhân dân ta có truyền thống yêu nước và đoàn kết chống ngoại xâm.
  • C. Quân Đồng minh đã vào giải giáp quân Nhật trên cả nước.
  • D. Nhân dân lao động đã giành được quyền làm chủ vận mệnh dân tộc.

Câu 2: Khi thực dân Pháp bắt đầu nổ súng tái chiếm Nam Bộ (23/9/1945), Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thể hiện quyết tâm kháng chiến như thế nào?

  • A. Lãnh đạo nhân dân Nam Bộ đứng lên chiến đấu, đồng thời kêu gọi cả nước ủng hộ Nam Bộ kháng chiến.
  • B. Tập trung đàm phán với Pháp để tìm giải pháp hòa bình, tránh xung đột vũ trang.
  • C. Rút lui chiến lược khỏi các đô thị lớn ở Nam Bộ để bảo toàn lực lượng.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp của các nước Đồng minh để buộc Pháp ngừng bắn.

Câu 3: Việc Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp thể hiện chủ trương chiến lược gì?

  • A. Nhân nhượng tối đa để duy trì hòa bình bằng mọi giá, kể cả đánh đổi độc lập.
  • B. Chủ động tấn công quân Pháp trên mọi mặt trận ngay khi có cơ hội.
  • C. Tạm hòa hoãn, nhân nhượng có nguyên tắc để kéo dài thời gian hòa bình, chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến lâu dài.
  • D. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ của Trung Hoa Dân quốc để chống lại thực dân Pháp.

Câu 4: Tối hậu thư ngày 18/12/1946 của Pháp gửi Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đòi ta tước vũ khí của lực lượng tự vệ và kiểm soát an ninh Hà Nội có ý nghĩa như thế nào đối với quyết định phát động Toàn quốc kháng chiến?

  • A. Là nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc chiến tranh, thể hiện dã tâm xâm lược của Pháp.
  • B. Là hành động cuối cùng đẩy ta vào tình thế không thể nhân nhượng được nữa, buộc phải đứng lên kháng chiến để bảo vệ độc lập.
  • C. Là cơ hội để ta chứng minh thiện chí hòa bình, tránh được chiến tranh.
  • D. Cho thấy Pháp vẫn muốn đàm phán hòa bình nhưng với điều kiện có lợi cho họ.

Câu 5: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã xác định rõ mục tiêu và tinh thần của cuộc kháng chiến là gì?

  • A. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ quốc tế để đánh bại thực dân Pháp.
  • B. Kháng chiến nhanh chóng, đánh bại Pháp trong thời gian ngắn nhất.
  • C. Kháng chiến chỉ giới hạn trong phạm vi các đô thị lớn.
  • D. Toàn dân, toàn diện, trường kỳ kháng chiến, bảo vệ độc lập, tự do của Tổ quốc.

Câu 6: Cuộc chiến đấu của quân dân ta ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (cuối năm 1946 - đầu năm 1947) đã đạt được kết quả quan trọng nhất là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng chủ lực của Pháp tại các đô thị.
  • B. Giữ vững hoàn toàn quyền kiểm soát các đô thị lớn của ta.
  • C. Giam chân địch trong các đô thị một thời gian, tạo điều kiện để cơ quan đầu não và lực lượng của ta di chuyển lên Việt Bắc an toàn.
  • D. Buộc Pháp phải rút quân về nước và chấm dứt chiến tranh.

Câu 7: Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông năm 1947 của quân dân Việt Nam đã làm phá sản hoàn toàn kế hoạch quân sự nào của thực dân Pháp?

  • A. Kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh”, buộc Pháp chuyển sang đánh lâu dài với ta.
  • B. Kế hoạch Rơve, cô lập Việt Bắc và kiểm soát biên giới Việt - Trung.
  • C. Kế hoạch De Lattre de Tassigny, bình định vùng tạm chiếm và phát triển chiến tranh tổng lực.
  • D. Kế hoạch Nava, tập trung quân chủ lực để giành thắng lợi quyết định.

Câu 8: Sau chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947, cuộc kháng chiến của ta chuyển sang giai đoạn mới. Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn này (1948-1950) là gì?

  • A. Ta chủ yếu chiến đấu phòng ngự, bảo toàn lực lượng.
  • B. Ta đẩy mạnh chiến tranh du kích, xây dựng và củng cố lực lượng trên mọi mặt trận.
  • C. Ta chuyển sang tổng phản công trên toàn quốc.
  • D. Chiến trường chính tập trung ở các đô thị lớn.

Câu 9: Chiến dịch Biên giới Thu - Đông năm 1950 có ý nghĩa bước ngoặt như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?

  • A. Là chiến dịch phòng ngự lớn nhất của ta, giữ vững căn cứ địa Việt Bắc.
  • B. Làm phá sản hoàn toàn kế hoạch quân sự của Pháp trên toàn Đông Dương.
  • C. Giành quyền chủ động trên chiến trường chính (Bắc Bộ), khai thông biên giới Việt - Trung, mở rộng quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Buộc Pháp phải chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán với ta tại Giơnevơ.

Câu 10: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951) đã đưa ra quyết định quan trọng nào, thể hiện sự phát triển về mặt tổ chức và lãnh đạo của Đảng trong bối cảnh kháng chiến?

  • A. Đưa Đảng ra hoạt động công khai với tên gọi Đảng Lao động Việt Nam, đề ra đường lối, nhiệm vụ cụ thể cho cách mạng mỗi nước Đông Dương.
  • B. Thành lập Mặt trận Việt Minh, đoàn kết toàn dân chống Pháp.
  • C. Quyết định tổng phản công trên toàn quốc để kết thúc chiến tranh.
  • D. Thành lập Chính phủ Liên hiệp kháng chiến.

Câu 11: Việc thành lập Mặt trận Liên Việt (3/1951) là sự phát triển tất yếu, phản ánh điều gì về công tác mặt trận trong cuộc kháng chiến chống Pháp?

  • A. Thu hẹp lực lượng tham gia mặt trận so với giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám.
  • B. Mở rộng và củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc, bao gồm cả Việt Minh và Hội Liên Việt, phục vụ nhiệm vụ kháng chiến, kiến quốc.
  • C. Chỉ tập trung đoàn kết các giai cấp công nhân và nông dân.
  • D. Hướng tới việc thành lập liên minh ba nước Đông Dương để cùng chống Pháp.

Câu 12: Từ cuối năm 1950, cuộc chiến tranh Đông Dương có sự can thiệp sâu sắc của Mĩ. Mục đích chính của Mĩ khi viện trợ cho Pháp trong cuộc chiến này là gì?

  • A. Giúp Pháp khôi phục lại chế độ thuộc địa cũ ở Đông Dương.
  • B. Ngăn chặn ảnh hưởng của Anh và Nhật Bản tại khu vực.
  • C. Thúc đẩy kinh tế Pháp phát triển thông qua chiến tranh.
  • D. Biến Đông Dương thành căn cứ quân sự và thị trường tiêu thụ của Mĩ, ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Nam Á.

Câu 13: Kế hoạch Đờ Lát đơ Tátxinhi (De Lattre de Tassigny) của Pháp (1951) ra đời trong bối cảnh nào và nhằm mục tiêu chủ yếu gì?

  • A. Sau thất bại ở Việt Bắc 1947, nhằm rút quân về nước.
  • B. Sau chiến dịch Biên giới 1950, nhằm tấn công lên Việt Bắc lần thứ hai.
  • C. Sau thất bại liên tiếp của Pháp, nhằm củng cố phòng ngự ở Đồng bằng Bắc Bộ, phát triển chiến tranh tổng lực, giành lại thế chủ động.
  • D. Trước chiến dịch Điện Biên Phủ, nhằm tập trung quân bảo vệ tập đoàn cứ điểm.

Câu 14: Để đối phó với kế hoạch Đờ Lát đơ Tátxinhi, Đảng và Chính phủ ta đã đề ra chủ trương chiến lược gì trong các năm 1951-1953?

  • A. Đẩy mạnh chiến tranh du kích ở vùng sau lưng địch, kết hợp với các chiến dịch tiến công nhỏ và vừa ở trung du, miền núi nhằm phân tán lực lượng địch.
  • B. Tập trung toàn bộ lực lượng chủ lực vào Đồng bằng Bắc Bộ để quyết chiến với địch.
  • C. Rút toàn bộ lực lượng chủ lực về căn cứ địa Việt Bắc để củng cố.
  • D. Chủ yếu dựa vào đàm phán ngoại giao để giải quyết chiến tranh.

Câu 15: Chiến dịch Đông Xuân 1953-1954 của ta là kết quả của việc phân tích và đánh giá đúng tình hình chiến lược của địch. Chủ trương chiến lược của ta trong Đông Xuân 1953-1954 là gì?

  • A. Tập trung lực lượng tiêu diệt toàn bộ quân địch ở Đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Phòng ngự chiến lược, chờ thời cơ tổng phản công.
  • C. Đẩy mạnh chiến tranh du kích trên toàn quốc.
  • D. Tập trung lực lượng mở những cuộc tiến công vào những hướng quan trọng về chiến lược mà địch tương đối yếu, buộc địch phải phân tán lực lượng đối phó.

Câu 16: Kế hoạch Nava của Pháp (1953) là nỗ lực cuối cùng của Pháp và Mĩ nhằm xoay chuyển cục diện chiến tranh. Điểm mới và nguy hiểm nhất của kế hoạch này là gì?

  • A. Tập trung quân ở biên giới Việt - Trung.
  • B. Tập trung khối cơ động chiến lược lớn ở Đồng bằng Bắc Bộ, sau đó chuyển quân tiến công chiến lược lên Tây Bắc để giành thắng lợi quân sự quyết định.
  • C. Chủ yếu dựa vào phòng ngự chiến lược.
  • D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương và miền Nam Trung Quốc.

Câu 17: Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) là đỉnh cao của cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao ta chọn Điện Biên Phủ làm điểm quyết chiến chiến lược?

  • A. Điện Biên Phủ là tập đoàn cứ điểm mạnh nhất của Pháp nhưng lại nằm ở vị trí xa hậu phương, đường tiếp tế khó khăn, địa hình hiểm trở, thuận lợi cho ta bao vây, tiêu diệt.
  • B. Điện Biên Phủ là nơi có lực lượng phòng thủ yếu nhất của Pháp.
  • C. Điện Biên Phủ là trung tâm chính trị và kinh tế quan trọng nhất của Pháp ở Đông Dương.
  • D. Ta muốn kéo dài thời gian chiến dịch để chờ đợi viện trợ quốc tế.

Câu 18: Chiến dịch Điện Biên Phủ diễn ra qua ba đợt tiến công. Việc ta thay đổi phương châm tác chiến từ “đánh nhanh giải quyết nhanh” sang “đánh chắc tiến chắc” thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu quyết đoán, do dự trong lãnh đạo của Bộ Chỉ huy Chiến dịch.
  • B. Ta đánh giá thấp sức mạnh của địch tại Điện Biên Phủ.
  • C. Sự nhạy bén, kịp thời điều chỉnh chiến thuật để đảm bảo thắng lợi chắc chắn, hạn chế tối đa thương vong cho quân ta trong tình hình địch đã tăng cường lực lượng và củng cố công sự.
  • D. Ta muốn kéo dài thời gian chiến dịch để phối hợp với các mặt trận khác.

Câu 19: Chiến thắng Điện Biên Phủ có tác động to lớn đến cục diện chiến tranh. Tác động trực tiếp và quan trọng nhất của chiến thắng này là gì?

  • A. Buộc Mĩ phải rút hết quân khỏi Đông Dương.
  • B. Giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của Pháp, buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơnevơ, chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.
  • C. Giải phóng hoàn toàn miền Nam Việt Nam.
  • D. Mở đầu kỷ nguyên độc lập, tự do cho tất cả các nước thuộc địa trên thế giới.

Câu 20: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương được ký kết với những nội dung chính nào liên quan đến Việt Nam?

  • A. Việt Nam tạm thời chia cắt làm hai miền với hai chế độ chính trị khác nhau.
  • B. Pháp công nhận hoàn toàn độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Lào, Campuchia. Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai miền tại vĩ tuyến 17, chờ tổng tuyển cử thống nhất đất nước vào tháng 7/1956.
  • C. Các bên tham chiến ngừng bắn, tập kết quân đội, Pháp rút quân. Việt Nam bị chia thành hai vùng tập kết quân sự tại vĩ tuyến 17, chờ tổng tuyển cử tự do thống nhất đất nước.
  • D. Thành lập Chính phủ liên hiệp lâm thời ở cả hai miền Nam - Bắc Việt Nam.

Câu 21: Mặc dù Hiệp định Giơnevơ năm 1954 là một thắng lợi ngoại giao quan trọng, nhưng việc Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai vùng tập kết quân sự tại vĩ tuyến 17 cũng đặt ra những thách thức to lớn. Thách thức đó chủ yếu là gì?

  • A. Đất nước tạm thời bị chia cắt, miền Bắc tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội, miền Nam tiếp tục cuộc đấu tranh chống đế quốc Mĩ và chính quyền tay sai để thống nhất đất nước.
  • B. Pháp vẫn duy trì sự hiện diện quân sự ở miền Nam Việt Nam.
  • C. Các nước lớn không công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Khó khăn trong việc trao đổi kinh tế, văn hóa giữa hai miền.

Câu 22: Từ thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm quý báu nào về vai trò của công tác mặt trận trong chiến tranh giải phóng dân tộc?

  • A. Chỉ cần phát huy sức mạnh của lực lượng vũ trang.
  • B. Chỉ cần dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Đoàn kết, tập hợp mọi tầng lớp nhân dân, lực lượng yêu nước trong Mặt trận dân tộc thống nhất rộng rãi là yếu tố quyết định tạo nên sức mạnh tổng hợp để chiến thắng kẻ thù.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế để có tiềm lực cho chiến tranh.

Câu 23: Phân tích bối cảnh quốc tế cho thấy, cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954) diễn ra trong giai đoạn nào của trật tự thế giới?

  • A. Giai đoạn đầu của Chiến tranh lạnh, khi trật tự hai cực Ianta đang hình thành và chi phối quan hệ quốc tế.
  • B. Giai đoạn kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ nghĩa phát xít bị đánh bại hoàn toàn.
  • C. Giai đoạn hòa hoãn Đông - Tây, căng thẳng giữa hai phe giảm bớt.
  • D. Giai đoạn trật tự thế giới đơn cực do Mĩ chi phối.

Câu 24: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới là gì?

  • A. Mở đầu kỷ nguyên hòa bình và ổn định ở Đông Nam Á.
  • B. Chứng minh rằng các nước nhỏ không thể chống lại các cường quốc thực dân.
  • C. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế.
  • D. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước châu Á, châu Phi và Mĩ Latinh, mở đầu sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa kiểu cũ trên phạm vi toàn cầu.

Câu 25: Trong quá trình lãnh đạo kháng chiến, Đảng và Chính phủ đã chú trọng thực hiện những chính sách nào nhằm củng cố hậu phương và phát huy sức mạnh toàn dân?

  • A. Đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp, thực hiện giảm tô, cải cách ruộng đất (bước đầu), phát triển văn hóa, giáo dục, y tế, xây dựng chính quyền dân chủ nhân dân.
  • B. Chủ yếu tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • D. Thực hiện chính sách kinh tế thị trường tự do hoàn toàn.

Câu 26: So sánh cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) với các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc trước đó trong lịch sử Việt Nam, điểm khác biệt nổi bật nhất về lực lượng lãnh đạo là gì?

  • A. Lãnh đạo bởi tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • B. Lãnh đạo bởi Đảng Cộng sản, đại diện cho giai cấp công nhân và quyền lợi của toàn dân tộc.
  • C. Lãnh đạo bởi các thủ lĩnh nông dân.
  • D. Lãnh đạo bởi tầng lớp tư sản dân tộc.

Câu 27: Khẩu hiệu

  • A. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào tay một cá nhân.
  • B. Việc bỏ bê sản xuất ở hậu phương để dồn hết cho chiến trường.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ bên ngoài.
  • D. Sự huy động tối đa nguồn lực của hậu phương (nhân lực, vật lực, tài lực) cho tiền tuyến, thể hiện tinh thần quyết chiến, quyết thắng và sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân dưới sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc mở các chiến dịch tiến công trong Đông Xuân 1953-1954 (Lai Châu, Trung Lào, Hạ Lào-Đông Bắc Campuchia, Tây Nguyên) ngoài Điện Biên Phủ. Mục đích chính của ta khi mở các chiến dịch này là gì?

  • A. Tập trung tiêu diệt toàn bộ quân chủ lực của địch ở các khu vực đó.
  • B. Buộc địch phải phân tán lực lượng cơ động chiến lược ở Đồng bằng Bắc Bộ ra các chiến trường khác, làm suy yếu tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ và tạo điều kiện cho ta giành thắng lợi quyết định.
  • C. Chiếm đóng toàn bộ lãnh thổ Lào và Campuchia.
  • D. Mở rộng vùng giải phóng của ta trên khắp Đông Dương.

Câu 29: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về tính chất của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)?

  • A. Là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc và cách mạng dân chủ nhân dân.
  • B. Là cuộc nội chiến giữa các phe phái trong nước.
  • C. Là cuộc chiến tranh giành thuộc địa của các cường quốc.
  • D. Là cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới quốc gia.

Câu 30: Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp là đường lối kháng chiến

  • A. Chỉ huy động toàn bộ lực lượng quân sự tham gia chiến đấu.
  • B. Chỉ tập trung vào mặt trận quân sự và chính trị.
  • C. Chiến đấu trên mọi lĩnh vực: quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, ngoại giao; kết hợp chặt chẽ giữa các mặt trận này.
  • D. Chỉ diễn ra trên phạm vi toàn quốc, không giới hạn ở một khu vực cụ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn, thử thách. Tuy nhiên, thuận lợi cơ bản nhất để chính quyền cách mạng non trẻ có thể vượt qua giai đoạn hiểm nghèo này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi thực dân Pháp bắt đầu nổ súng tái chiếm Nam Bộ (23/9/1945), Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thể hiện quyết tâm kháng chiến như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Việc Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) với Pháp thể hiện chủ trương chiến lược gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tối hậu thư ngày 18/12/1946 của Pháp gửi Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đòi ta tước vũ khí của lực lượng tự vệ và kiểm soát an ninh Hà Nội có ý nghĩa như thế nào đối với quyết định phát động Toàn quốc kháng chiến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã xác định rõ mục tiêu và tinh thần của cuộc kháng chiến là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Cuộc chiến đấu của quân dân ta ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (cuối năm 1946 - đầu năm 1947) đã đạt được kết quả quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông năm 1947 của quân dân Việt Nam đã làm phá sản hoàn toàn kế hoạch quân sự nào của thực dân Pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sau chiến dịch Việt Bắc Thu - Đông 1947, cuộc kháng chiến của ta chuyển sang giai đoạn mới. Đặc điểm nổi bật nhất của giai đoạn này (1948-1950) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Chiến dịch Biên giới Thu - Đông năm 1950 có ý nghĩa bước ngoặt như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Pháp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951) đã đưa ra quyết định quan trọng nào, thể hiện sự phát triển về mặt tổ chức và lãnh đạo của Đảng trong bối cảnh kháng chiến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Việc thành lập Mặt trận Liên Việt (3/1951) là sự phát triển tất yếu, phản ánh điều gì về công tác mặt trận trong cuộc kháng chiến chống Pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Từ cuối năm 1950, cuộc chiến tranh Đông Dương có sự can thiệp sâu sắc của Mĩ. Mục đích chính của Mĩ khi viện trợ cho Pháp trong cuộc chiến này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Kế hoạch Đờ Lát đơ Tátxinhi (De Lattre de Tassigny) của Pháp (1951) ra đời trong bối cảnh nào và nhằm mục tiêu chủ yếu gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để đối phó với kế hoạch Đờ Lát đơ Tátxinhi, Đảng và Chính phủ ta đã đề ra chủ trương chiến lược gì trong các năm 1951-1953?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Chiến dịch Đông Xuân 1953-1954 của ta là kết quả của việc phân tích và đánh giá đúng tình hình chiến lược của địch. Chủ trương chiến lược của ta trong Đông Xuân 1953-1954 là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Kế hoạch Nava của Pháp (1953) là nỗ lực cuối cùng của Pháp và Mĩ nhằm xoay chuyển cục diện chiến tranh. Điểm mới và nguy hiểm nhất của kế hoạch này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) là đỉnh cao của cuộc tiến công chiến lược Đông Xuân 1953-1954. Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất vì sao ta chọn Điện Biên Phủ làm điểm quyết chiến chiến lược?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Chiến dịch Điện Biên Phủ diễn ra qua ba đợt tiến công. Việc ta thay đổi phương châm tác chiến từ “đánh nhanh giải quyết nhanh” sang “đánh chắc tiến chắc” thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Chiến thắng Điện Biên Phủ có tác động to lớn đến cục diện chiến tranh. Tác động trực tiếp và quan trọng nhất của chiến thắng này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương được ký kết với những nội dung chính nào liên quan đến Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Mặc dù Hiệp định Giơnevơ năm 1954 là một thắng lợi ngoại giao quan trọng, nhưng việc Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai vùng tập kết quân sự tại vĩ tuyến 17 cũng đặt ra những thách thức to lớn. Thách thức đó chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Từ thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), Việt Nam có thể rút ra bài học kinh nghiệm quý báu nào về vai trò của công tác mặt trận trong chiến tranh giải phóng dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích bối cảnh quốc tế cho thấy, cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954) diễn ra trong giai đoạn nào của trật tự thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) đối với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong quá trình lãnh đạo kháng chiến, Đảng và Chính phủ đã chú trọng thực hiện những chính sách nào nhằm củng cố hậu phương và phát huy sức mạnh toàn dân?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: So sánh cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) với các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc trước đó trong lịch sử Việt Nam, điểm khác biệt nổi bật nhất về lực lượng lãnh đạo là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khẩu hiệu "Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng!" được thực hiện mạnh mẽ trong chiến dịch Điện Biên Phủ thể hiện điều gì về sức mạnh của chế độ mới và tinh thần của nhân dân ta?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc mở các chiến dịch tiến công trong Đông Xuân 1953-1954 (Lai Châu, Trung Lào, Hạ Lào-Đông Bắc Campuchia, Tây Nguyên) ngoài Điện Biên Phủ. Mục đích chính của ta khi mở các chiến dịch này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về tính chất của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp là đường lối kháng chiến "toàn dân, toàn diện, trường kỳ" của Đảng. Phân tích nào sau đây làm rõ nhất tính "toàn diện" của đường lối này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ phải đối mặt với muôn vàn khó khăn, thách thức. Thuận lợi cơ bản nhất để chính quyền cách mạng có thể vượt qua giai đoạn hiểm nghèo này là gì?

  • A. Sự giúp đỡ to lớn từ Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác.
  • B. Pháp và các thế lực ngoại xâm chưa kịp bắt tay cấu kết với nhau.
  • C. Nhân dân được hưởng hòa bình, không còn chiến tranh.
  • D. Nhân dân lao động đã giành được quyền làm chủ đất nước, đoàn kết một lòng ủng hộ chính quyền cách mạng.

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu việc thực dân Pháp nổ súng chính thức mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược trở lại Việt Nam?

  • A. Pháp chiếm đóng các vị trí quan trọng ở Sài Gòn - Chợ Lớn vào ngày 23/9/1945.
  • B. Pháp đánh úp trụ sở Ủy ban Nhân dân Nam Bộ và cơ quan tự vệ thành phố Sài Gòn vào rạng sáng 23/9/1945.
  • C. Pháp gây hấn ở Hải Phòng vào tháng 11/1946.
  • D. Pháp gửi tối hậu thư đòi ta giải tán lực lượng tự vệ ở Hà Nội vào ngày 18/12/1946.

Câu 3: Cuộc chiến đấu của quân dân Nam Bộ những ngày đầu kháng chiến (từ 23/9/1945) có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là gì?

  • A. Buộc Pháp phải công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng xâm lược của Pháp ở Nam Bộ.
  • C. Giam chân địch, tạo điều kiện cho cả nước có thời gian chuẩn bị kháng chiến lâu dài.
  • D. Chứng minh khả năng đánh bại hoàn toàn thực dân Pháp ngay từ đầu.

Câu 4: Từ tháng 9/1945 đến tháng 12/1946, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện sách lược hòa hoãn với Pháp. Mục đích chủ yếu của sách lược này là gì?

  • A. Giành thêm thời gian để củng cố chính quyền cách mạng và chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến.
  • B. Chờ đợi sự giúp đỡ từ các nước lớn để chống Pháp.
  • C. Tránh xung đột vũ trang hoàn toàn để bảo vệ hòa bình lâu dài.
  • D. Làm cho Pháp mất cảnh giác, tạo yếu tố bất ngờ khi chiến tranh bùng nổ.

Câu 5: Quyết định phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược (19/12/1946) của Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được đưa ra trong bối cảnh nào?

  • A. Quân đội Việt Nam đã hoàn tất mọi công tác chuẩn bị cho cuộc chiến tranh quy mô lớn.
  • B. Pháp đã rút hết quân Trung Hoa Dân quốc khỏi miền Bắc Việt Nam.
  • C. Việt Nam đã nhận được viện trợ quân sự từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thực dân Pháp liên tiếp có những hành động khiêu khích, tấn công, không còn con đường hòa bình nào khác.

Câu 6: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện rõ tinh thần cốt lõi nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tinh thần chủ động tấn công, đánh bại kẻ thù ngay từ đầu.
  • B. Tinh thần dựa vào sức mạnh của các nước đồng minh quốc tế.
  • C. Tinh thần yêu nước, quyết tâm hy sinh bảo vệ độc lập, tự do.
  • D. Tinh thần nhân nhượng tối đa để giữ vững hòa bình.

Câu 7: Đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện của Đảng được thể hiện rõ nhất trong phương châm nào?

  • A. Mỗi người dân là một chiến sĩ, mỗi làng xã là một pháo đài.
  • B. Tập trung lực lượng vào mặt trận chính, đánh nhanh thắng nhanh.
  • C. Dựa vào sự chi viện từ hậu phương miền Bắc.
  • D. Kết hợp đấu tranh vũ trang với đấu tranh nghị trường.

Câu 8: Nguyên nhân chính khiến Việt Nam lựa chọn đường lối kháng chiến trường kỳ (lâu dài) chống thực dân Pháp (1946-1954) là gì?

  • A. Việt Nam muốn kéo dài cuộc chiến để chờ đợi sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • B. Tương quan lực lượng ban đầu chênh lệch, ta yếu hơn địch về mọi mặt nên cần thời gian để xây dựng và phát triển lực lượng.
  • C. Pháp áp dụng chiến lược đánh lâu dài, buộc ta phải làm theo.
  • D. Để phù hợp với địa hình rừng núi hiểm trở của Việt Nam.

Câu 9: Cuộc chiến đấu ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (cuối 1946 - đầu 1947) có ý nghĩa chiến thuật quan trọng nhất là gì?

  • A. Tiêu diệt phần lớn sinh lực địch ở các đô thị lớn.
  • B. Giải phóng hoàn toàn các thành phố khỏi ách chiếm đóng của Pháp.
  • C. Buộc Pháp phải rút quân khỏi miền Bắc Việt Nam.
  • D. Giam chân địch trong thành phố, tạo điều kiện cho cơ quan đầu não và lực lượng chính quy của ta rút lên Việt Bắc an toàn.

Câu 10: Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông năm 1947 của quân dân Việt Nam đã làm phá sản kế hoạch quân sự nào của thực dân Pháp?

  • A. Kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh”, kết thúc chiến tranh trong vòng vài tuần.
  • B. Kế hoạch Nava, giành thắng lợi quyết định trong 18 tháng.
  • C. Kế hoạch Rơve, khóa chặt biên giới Việt-Trung.
  • D. Kế hoạch Đờ Lát đơ Tátxinhi, bình định vùng tạm chiếm và phát triển lực lượng cơ động.

Câu 11: Ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của chiến thắng Việt Bắc Thu-Đông 1947 là gì?

  • A. Ta giành được quyền chủ động chiến lược trên toàn chiến trường Đông Dương.
  • B. Tiêu diệt toàn bộ lực lượng tinh nhuệ của Pháp.
  • C. Buộc Pháp phải thay đổi chiến lược từ “đánh nhanh thắng nhanh” sang “đánh lâu dài” với ta.
  • D. Mở ra khả năng kết thúc chiến tranh sớm bằng con đường đàm phán.

Câu 12: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng thuận lợi trực tiếp và rõ rệt nhất đến cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam từ sau năm 1949?

  • A. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.
  • B. Phong trào đấu tranh giành độc lập của các nước châu Phi phát triển mạnh.
  • C. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa phát xít trên thế giới.
  • D. Cách mạng Trung Quốc thành công và sự hình thành hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới.

Câu 13: Chiến dịch Biên giới Thu-Đông năm 1950, quân đội Việt Nam đã chủ động tấn công địch nhằm thực hiện mục tiêu chiến lược nào?

  • A. Khai thông biên giới Việt-Trung, mở đường liên lạc quốc tế và giành quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính.
  • B. Tiêu diệt tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ.
  • C. Phá tan kế hoạch Rơve của Pháp.
  • D. Giải phóng hoàn toàn vùng Tây Bắc.

Câu 14: Ý nghĩa quan trọng nhất của chiến thắng Biên giới Thu-Đông năm 1950 là gì?

  • A. Giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của thực dân Pháp.
  • B. Giành quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính (Bắc Bộ) và mở ra bước phát triển mới của cuộc kháng chiến.
  • C. Lần đầu tiên quân đội Việt Nam giành thắng lợi trong một chiến dịch lớn.
  • D. Buộc Mỹ phải can thiệp sâu hơn vào cuộc chiến tranh Đông Dương.

Câu 15: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951) có ý nghĩa lịch sử trọng đại vì đã:

  • A. Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên cả nước.
  • B. Đề ra đường lối công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
  • C. Đề ra đường lối cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới và đưa Đảng ra hoạt động công khai với tên gọi Đảng Lao động Việt Nam.
  • D. Quyết định tổng phản công trên toàn chiến trường để kết thúc chiến tranh.

Câu 16: Tại Đại hội Đảng lần thứ II (1951), Đảng Cộng sản Đông Dương quyết định tách Đảng ở ba nước Đông Dương để thành lập các đảng riêng. Quyết định này xuất phát từ cơ sở nào?

  • A. Thực hiện chính sách đại đoàn kết dân tộc theo khuôn khổ mỗi nước, phù hợp với đặc điểm lịch sử và xã hội riêng.
  • B. Tránh sự can thiệp và nghi kỵ của các nước tư bản phương Tây.
  • C. Tăng cường sự lãnh đạo tập trung thống nhất của Đảng trên toàn Đông Dương.
  • D. Yêu cầu của các nước xã hội chủ nghĩa đối với Việt Nam.

Câu 17: Sự kiện thành lập Mặt trận Liên Việt (3/1951) trên cơ sở hợp nhất Việt Minh và Hội Liên Việt đã thể hiện rõ nét chủ trương nào của Đảng trong cuộc kháng chiến?

  • A. Tập trung mọi lực lượng vào nhiệm vụ phát triển kinh tế.
  • B. Ưu tiên đấu tranh trên mặt trận ngoại giao.
  • C. Xây dựng khối liên minh công-nông vững chắc.
  • D. Củng cố và mở rộng khối đại đoàn kết toàn dân tộc phục vụ kháng chiến.

Câu 18: Từ cuối năm 1950 đến năm 1953, quân dân Việt Nam đã liên tiếp mở các chiến dịch tiến công quy mô lớn (Trung Du, Đường 18, Hà Nam Ninh, Hòa Bình, Tây Bắc, Thượng Lào). Mục đích chủ yếu của các chiến dịch này là gì?

  • A. Giành lại toàn bộ vùng Đồng bằng Bắc Bộ từ tay Pháp.
  • B. Giữ vững quyền chủ động chiến lược, tiêu hao sinh lực địch, mở rộng vùng giải phóng, chuẩn bị cho đòn quyết định.
  • C. Buộc Pháp phải rút quân về nước.
  • D. Chờ đợi sự chi viện quân sự lớn từ Trung Quốc và Liên Xô.

Câu 19: Kế hoạch quân sự nào của thực dân Pháp, được Mĩ viện trợ và giúp sức, có mục tiêu “kết thúc chiến tranh trong danh dự” trong vòng 18 tháng?

  • A. Kế hoạch Rơve (1949).
  • B. Kế hoạch Đờ Lát đơ Tátxinhi (1951).
  • C. Kế hoạch Nava (1953).
  • D. Kế hoạch Bollaert (1947).

Câu 20: Điểm mới và nguy hiểm nhất trong Kế hoạch Nava (1953) so với các kế hoạch quân sự trước đó của Pháp là gì?

  • A. Tập trung một khối lượng lớn quân cơ động chiến lược ở Đồng bằng Bắc Bộ để giành ưu thế và tiến tới tiêu diệt chủ lực ta.
  • B. Thành lập các hành lang Đông - Tây cắt đứt liên lạc của ta.
  • C. Xây dựng hệ thống phòng ngự bằng công sự kiên cố.
  • D. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.

Câu 21: Để đối phó với Kế hoạch Nava của Pháp, Bộ Chính trị Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đã đề ra chủ trương chiến lược nào trong Đông Xuân 1953-1954?

  • A. Tập trung toàn bộ lực lượng chủ lực để bảo vệ vững chắc Đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Tấn công vào những hướng quan trọng về chiến lược mà địch tương đối yếu nhằm phân tán lực lượng cơ động của chúng.
  • C. Phòng ngự chiến lược, chờ thời cơ phản công.
  • D. Yêu cầu các nước xã hội chủ nghĩa mở mặt trận thứ hai ở châu Âu.

Câu 22: Chiến cuộc Đông Xuân 1953-1954 của quân dân Việt Nam đã buộc quân Pháp phải phân tán lực lượng ra nhiều nơi (Lai Châu, Xê-nô, Luông Pha-bang, Plây-cu, Điện Biên Phủ). Điều này có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

  • A. Giúp ta giải phóng hoàn toàn các vùng Tây Bắc và Thượng Lào.
  • B. Làm cho quân Pháp mất hết khả năng chiến đấu.
  • C. Phá sản âm mưu tập trung quân cơ động của Nava ở Đồng bằng Bắc Bộ, tạo thời cơ để ta giáng đòn quyết định.
  • D. Buộc Mỹ phải ngừng viện trợ cho Pháp.

Câu 23: Tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ được Pháp xây dựng thành một "pháo đài bất khả xâm phạm". Tuy nhiên, nó lại có điểm yếu chí mạng nào mà quân đội Việt Nam đã khai thác thành công?

  • A. Lực lượng phòng thủ quá mỏng, thiếu kinh nghiệm chiến đấu.
  • B. Địa hình bằng phẳng, dễ bị xe tăng tấn công.
  • C. Thiếu hệ thống công sự phòng thủ kiên cố.
  • D. Nằm ở vị trí cô lập, mọi tiếp tế (người, đạn dược, lương thực) đều phụ thuộc vào đường không, dễ bị cắt đứt.

Câu 24: Quyết định thay đổi phương châm tác chiến từ "đánh nhanh thắng nhanh" sang "đánh chắc tiến chắc" trong Chiến dịch Điện Biên Phủ thể hiện điều gì về sự lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam?

  • A. Sự bị động, thiếu quyết đoán trước những thay đổi trên chiến trường.
  • B. Sự nhạy bén, linh hoạt, kiên định mục tiêu nhưng thay đổi cách đánh để đảm bảo thắng lợi chắc chắn và giảm thiểu tổn thất.
  • C. Sự phụ thuộc vào ý kiến cố vấn nước ngoài.
  • D. Thiếu niềm tin vào khả năng chiến thắng của bộ đội.

Câu 25: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) được coi là trận quyết chiến chiến lược vì:

  • A. Thắng lợi của chiến dịch đã giáng đòn quyết định, đập tan ý chí xâm lược của Pháp, trực tiếp đưa đến việc ký kết Hiệp định Giơnevơ.
  • B. Đây là chiến dịch có quy mô lớn nhất trong cuộc kháng chiến.
  • C. Lần đầu tiên ta áp dụng chiến thuật "đánh chắc tiến chắc".
  • D. Chiến dịch thu hút sự chú ý của toàn thế giới.

Câu 26: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 đã tác động như thế nào đến cục diện chiến tranh Đông Dương và quan hệ quốc tế?

  • A. Buộc Mỹ phải rút quân khỏi Đông Dương.
  • B. Dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống thuộc địa của Pháp trên toàn thế giới.
  • C. Làm bùng nổ phong trào giải phóng dân tộc ở tất cả các nước thuộc địa trên thế giới.
  • D. Trực tiếp đưa đến việc ký kết Hiệp định Giơnevơ, chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Đông Dương.

Câu 27: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương đã công nhận các quyền dân tộc cơ bản nào của Việt Nam?

  • A. Độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
  • B. Quyền tự quyết về chế độ chính trị.
  • C. Quyền thành lập liên minh quân sự với các nước khác.
  • D. Quyền được nhận viện trợ kinh tế không hoàn lại.

Câu 28: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 quy định đường giới tuyến quân sự tạm thời tại vĩ tuyến 17. Ý nghĩa của quy định này là gì?

  • A. Chia cắt vĩnh viễn Việt Nam thành hai quốc gia riêng biệt.
  • B. Xác định ranh giới giữa hai chế độ chính trị khác nhau.
  • C. Là giới tuyến quân sự tạm thời, không phải là ranh giới chính trị hoặc lãnh thổ, nhằm tạo điều kiện cho việc tập kết quân đội và chuẩn bị tổng tuyển cử thống nhất đất nước.
  • D. Giao quyền quản lý miền Bắc cho Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và miền Nam cho Pháp.

Câu 29: Đánh giá nào là đầy đủ và chính xác nhất về ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) đối với cách mạng Việt Nam?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn ách đô hộ của chủ nghĩa thực dân Pháp trên đất nước Việt Nam.
  • B. Bảo vệ và củng cố vững chắc chính quyền cách mạng, giữ vững thành quả Cách mạng tháng Tám.
  • C. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.
  • D. Là thắng lợi vĩ đại của dân tộc Việt Nam, chấm dứt ách đô hộ của Pháp, bảo vệ và củng cố chính quyền cách mạng, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do, đặt cơ sở cho công cuộc giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.

Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • B. Tập trung xây dựng quân đội chính quy hiện đại.
  • C. Chỉ dựa vào viện trợ từ các nước bạn bè quốc tế.
  • D. Ưu tiên phát triển kinh tế, tạm gác nhiệm vụ quốc phòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ phải đối mặt với muôn vàn khó khăn, thách thức. Thuận lợi cơ bản nhất để chính quyền cách mạng có thể vượt qua giai đoạn hiểm nghèo này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Sự kiện nào đánh dấu việc thực dân Pháp nổ súng chính thức mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược trở lại Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cuộc chiến đấu của quân dân Nam Bộ những ngày đầu kháng chiến (từ 23/9/1945) có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Từ tháng 9/1945 đến tháng 12/1946, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện sách lược hòa hoãn với Pháp. Mục đích chủ yếu của sách lược này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Quyết định phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược (19/12/1946) của Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được đưa ra trong bối cảnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện rõ tinh thần cốt lõi nào của dân tộc Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đường lối kháng chiến toàn dân, toàn diện của Đảng được thể hiện rõ nhất trong phương châm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nguyên nhân chính khiến Việt Nam lựa chọn đường lối kháng chiến trường kỳ (lâu dài) chống thực dân Pháp (1946-1954) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cuộc chiến đấu ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (cuối 1946 - đầu 1947) có ý nghĩa chiến thuật quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông năm 1947 của quân dân Việt Nam đã làm phá sản kế hoạch quân sự nào của thực dân Pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của chiến thắng Việt Bắc Thu-Đông 1947 là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng thuận lợi trực tiếp và rõ rệt nhất đến cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam từ sau năm 1949?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chiến dịch Biên giới Thu-Đông năm 1950, quân đội Việt Nam đã chủ động tấn công địch nhằm thực hiện mục tiêu chiến lược nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Ý nghĩa quan trọng nhất của chiến thắng Biên giới Thu-Đông năm 1950 là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951) có ý nghĩa lịch sử trọng đại vì đã:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại Đại hội Đảng lần thứ II (1951), Đảng Cộng sản Đông Dương quyết định tách Đảng ở ba nước Đông Dương để thành lập các đảng riêng. Quyết định này xuất phát từ cơ sở nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Sự kiện thành lập Mặt trận Liên Việt (3/1951) trên cơ sở hợp nhất Việt Minh và Hội Liên Việt đã thể hiện rõ nét chủ trương nào của Đảng trong cuộc kháng chiến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Từ cuối năm 1950 đến năm 1953, quân dân Việt Nam đã liên tiếp mở các chiến dịch tiến công quy mô lớn (Trung Du, Đường 18, Hà Nam Ninh, Hòa Bình, Tây Bắc, Thượng Lào). Mục đích chủ yếu của các chiến dịch này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Kế hoạch quân sự nào của thực dân Pháp, được Mĩ viện trợ và giúp sức, có mục tiêu “kết thúc chiến tranh trong danh dự” trong vòng 18 tháng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Điểm mới và nguy hiểm nhất trong Kế hoạch Nava (1953) so với các kế hoạch quân sự trước đó của Pháp là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để đối phó với Kế hoạch Nava của Pháp, Bộ Chính trị Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đã đề ra chủ trương chiến lược nào trong Đông Xuân 1953-1954?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Chiến cuộc Đông Xuân 1953-1954 của quân dân Việt Nam đã buộc quân Pháp phải phân tán lực lượng ra nhiều nơi (Lai Châu, Xê-nô, Luông Pha-bang, Plây-cu, Điện Biên Phủ). Điều này có ý nghĩa chiến lược như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ được Pháp xây dựng thành một 'pháo đài bất khả xâm phạm'. Tuy nhiên, nó lại có điểm yếu chí mạng nào mà quân đội Việt Nam đã khai thác thành công?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Quyết định thay đổi phương châm tác chiến từ 'đánh nhanh thắng nhanh' sang 'đánh chắc tiến chắc' trong Chiến dịch Điện Biên Phủ thể hiện điều gì về sự lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) được coi là trận quyết chiến chiến lược vì:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 đã tác động như thế nào đến cục diện chiến tranh Đông Dương và quan hệ quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương đã công nhận các quyền dân tộc cơ bản nào của Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Hiệp định Giơnevơ năm 1954 quy định đường giới tuyến quân sự tạm thời tại vĩ tuyến 17. Ý nghĩa của quy định này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đánh giá nào là đầy đủ và chính xác nhất về ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) đối với cách mạng Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc Việt Nam hiện nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn. Thử thách nào sau đây được xem là nguy hiểm nhất, đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong của chính quyền cách mạng non trẻ?

  • A. Nạn đói và nạn dốt trầm trọng trên cả nước.
  • B. Ngân sách nhà nước trống rỗng, tài chính không ổn định.
  • C. Các tàn dư văn hóa lạc hậu của chế độ cũ.
  • D. Sự bao vây, chống phá của các thế lực đế quốc và phản động từ bên ngoài.

Câu 2: Hành động nào của thực dân Pháp vào ngày 23/9/1945 ở Sài Gòn đánh dấu sự khởi đầu của cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam lần thứ hai?

  • A. Đánh chiếm trụ sở Ủy ban Nhân dân Nam Bộ và cơ quan đầu não của ta.
  • B. Gửi tối hậu thư đòi Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đầu hàng.
  • C. Tiến công ra miền Bắc, gây hấn ở Hải Phòng và Hà Nội.
  • D. Thỏa hiệp với quân Tưởng Giới Thạch để cùng chống phá cách mạng.

Câu 3: Cuộc chiến đấu của quân dân Nam Bộ từ tháng 9/1945 đã chứng minh điều gì về tinh thần và khả năng của nhân dân Việt Nam?

  • A. Khả năng đánh bại hoàn toàn quân Pháp ngay từ đầu.
  • B. Sự vượt trội về trang bị quân sự so với đối phương.
  • C. Ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do dù phải chiến đấu trong muôn vàn khó khăn.
  • D. Năng lực tổ chức một cuộc chiến tranh quy mô lớn trên toàn miền Nam.

Câu 4: Trước hành động gây hấn của Pháp ở miền Nam, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã chủ trương gì để đối phó với nguy cơ chiến tranh trên cả nước?

  • A. Kêu gọi Tổng khởi nghĩa vũ trang trên toàn quốc.
  • B. Kiên trì đàm phán hòa bình, nhân nhượng có nguyên tắc để kéo dài thời gian chuẩn bị.
  • C. Chủ động tấn công quân Pháp tại miền Bắc để giải tỏa áp lực cho miền Nam.
  • D. Tìm kiếm sự giúp đỡ quân sự trực tiếp từ Liên Xô và Trung Quốc.

Câu 5: Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) giữa Việt Nam và Pháp cho thấy chủ trương ngoại giao của Đảng và Chính phủ ta trong giai đoạn này là gì?

  • A. Mềm dẻo về sách lược để giữ vững nguyên tắc độc lập, tự do.
  • B. Cứng rắn, không khoan nhượng với mọi yêu sách của Pháp.
  • C. Chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết vấn đề.
  • D. Phụ thuộc vào sự dàn xếp của các cường quốc bên ngoài.

Câu 6: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến quyết định phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược vào đêm 19/12/1946.

  • A. Việt Nam đã hoàn tất mọi công tác chuẩn bị cho chiến tranh quy mô lớn.
  • B. Thực dân Pháp đã rút hết quân Tưởng về nước theo thỏa thuận.
  • C. Pháp liên tục gây hấn, tăng cường khiêu khích và gửi tối hậu thư đòi giải giới lực lượng vũ trang của ta.
  • D. Các nước xã hội chủ nghĩa đã sẵn sàng viện trợ vũ khí và tài chính cho Việt Nam.

Câu 7: Đường lối kháng chiến chống Pháp của Đảng và Chính phủ Việt Nam (1946-1954) được xác định là "Toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh". Nguyên tắc "trường kỳ" (lâu dài) được đề ra dựa trên cơ sở nào?

  • A. Việt Nam có ưu thế tuyệt đối về quân số và vũ khí.
  • B. Pháp là một nước nhỏ, không đủ sức kéo dài chiến tranh.
  • C. Việt Nam muốn chờ đợi sự can thiệp trực tiếp từ Liên Xô và Trung Quốc.
  • D. Tương quan lực lượng ban đầu chênh lệch, ta yếu hơn địch, cần thời gian để chuyển hóa lực lượng và giành thắng lợi cuối cùng.

Câu 8: Cuộc chiến đấu của quân dân Hà Nội và các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 vào cuối năm 1946 - đầu năm 1947 có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng Pháp tại các đô thị lớn.
  • B. Giam chân địch trong thành phố, tạo điều kiện cho cơ quan đầu não và lực lượng kháng chiến rút lui an toàn lên Việt Bắc.
  • C. Buộc Pháp phải ký kết một hiệp định ngừng bắn mới.
  • D. Mở màn cho cuộc phản công lớn của ta trên toàn miền Bắc.

Câu 9: Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông năm 1947, từ góc độ chiến lược của Pháp, nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tiêu diệt cơ quan đầu não kháng chiến và khóa chặt biên giới Việt-Trung.
  • B. Giải phóng hoàn toàn vùng Đồng bằng Bắc Bộ.
  • C. Cắt đứt tuyến chi viện của ta từ miền Nam ra miền Bắc.
  • D. Thúc đẩy quá trình thành lập “quốc gia” bù nhìn ở miền Bắc.

Câu 10: Kết quả lớn nhất về mặt chiến lược mà quân dân Việt Nam đạt được trong chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông năm 1947 là gì?

  • A. Tiêu diệt toàn bộ lực lượng tinh nhuệ nhất của Pháp.
  • B. Giải phóng hoàn toàn Việt Bắc và mở rộng căn cứ địa.
  • C. Làm thất bại kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh” của Pháp, buộc chúng phải chuyển sang đánh lâu dài.
  • D. Mở thông biên giới với Trung Quốc, nhận được viện trợ từ bên ngoài.

Câu 11: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (tháng 2/1951) có ý nghĩa lịch sử đặc biệt quan trọng vì:

  • A. Lần đầu tiên Đảng tổ chức Đại hội sau khi giành được chính quyền.
  • B. Đại hội quyết định thành lập Mặt trận Liên Việt thay cho Việt Minh.
  • C. Đại hội chỉ ra con đường tiến lên chủ nghĩa xã hội cho cách mạng Việt Nam.
  • D. Hoàn chỉnh đường lối kháng chiến, đưa Đảng ra hoạt động công khai với tên gọi mới, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với cuộc kháng chiến.

Câu 12: Việc Đảng quyết định đổi tên từ Đảng Cộng sản Đông Dương thành Đảng Lao động Việt Nam tại Đại hội II (1951) thể hiện điều gì?

  • A. Giải quyết vấn đề dân tộc trong khuôn khổ mỗi nước Đông Dương, phù hợp với xu thế quốc tế.
  • B. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với cách mạng Lào và Campuchia.
  • C. Chuyển trọng tâm cách mạng từ giải phóng dân tộc sang xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của giai cấp công nhân trong cuộc kháng chiến.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của chiến dịch Biên giới Thu-Đông năm 1950 đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam.

  • A. Là chiến dịch đầu tiên ta giành thắng lợi hoàn toàn trước Pháp.
  • B. Tiêu diệt toàn bộ quân Pháp ở vùng biên giới phía Bắc.
  • C. Giải phóng thủ đô Hà Nội khỏi ách chiếm đóng.
  • D. Giành quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính (Bắc Bộ), mở thông biên giới Việt-Trung, phá thế bao vây cô lập của địch.

Câu 14: Sau chiến dịch Biên giới năm 1950, quân Pháp buộc phải thực hiện kế hoạch nào để đối phó với tình hình mới, nhằm củng cố vùng chiếm đóng và đối phó với chiến tranh du kích của ta?

  • A. Kế hoạch Rơve.
  • B. Kế hoạch Nava.
  • C. Kế hoạch Đờ Lát đơ Tatxinhi.
  • D. Kế hoạch Bô-la-e.

Câu 15: Một trong những biện pháp trọng tâm trong Kế hoạch Đờ Lát đơ Tatxinhi là gì, nhằm mục đích bình định và kiểm soát vùng Đồng bằng Bắc Bộ?

  • A. Tấn công trực tiếp vào căn cứ địa Việt Bắc.
  • B. Xây dựng hệ thống công sự phòng ngự, vành đai trắng, kết hợp càn quét, bình định.
  • C. Tăng cường lực lượng hải quân để phong tỏa bờ biển.
  • D. Mở các cuộc tấn công lớn vào Liên khu IV và Liên khu V.

Câu 16: Để đối phó với Kế hoạch Đờ Lát đơ Tatxinhi của Pháp, quân dân Việt Nam đã chủ động mở các chiến dịch tiến công vào các hướng nào trong năm 1951-1952?

  • A. Các đô thị lớn ở miền Bắc.
  • B. Vùng Tây Nguyên và Nam Bộ.
  • C. Các vùng trung du và miền núi, nhằm phân tán lực lượng địch và bảo vệ căn cứ địa.
  • D. Tập trung lực lượng đánh vào trung tâm phòng ngự của địch ở Đồng bằng Bắc Bộ.

Câu 17: Chính sách "ruộng đất" được triển khai trong vùng tự do của Việt Nam trong những năm kháng chiến (đặc biệt sau 1950) có tác động quan trọng như thế nào đến cuộc kháng chiến?

  • A. Làm suy yếu kinh tế của Pháp tại các vùng chiếm đóng.
  • B. Khuyến khích địa chủ và phú nông tham gia kháng chiến.
  • C. Dẫn đến sự chia rẽ sâu sắc trong nội bộ nhân dân.
  • D. Nâng cao đời sống vật chất, tinh thần của nông dân, củng cố khối liên minh công nông, tăng cường sức mạnh cho kháng chiến.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa thắng lợi của cách mạng Trung Quốc (1949) và sự phát triển của cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Nam.

  • A. Cách mạng Trung Quốc thắng lợi buộc Pháp phải rút quân khỏi Đông Dương.
  • B. Trung Quốc trở thành hậu phương trực tiếp, cung cấp viện trợ và mở ra khả năng liên lạc quốc tế cho Việt Nam.
  • C. Sự kiện này làm bùng nổ cuộc chiến tranh lạnh, khiến Việt Nam bị cô lập hơn.
  • D. Thắng lợi của Trung Quốc tạo tiền đề cho việc thành lập Liên bang Đông Dương.

Câu 19: Kế hoạch quân sự Nava (1953) của Pháp và Mỹ được đề ra trong bối cảnh nào?

  • A. Pháp gặp nhiều khó khăn, tổn thất lớn trên chiến trường, cần một kế hoạch mới để xoay chuyển cục diện.
  • B. Mỹ muốn rút khỏi Đông Dương và chuyển giao trách nhiệm cho Pháp.
  • C. Việt Nam đang ở thế yếu, cần một cuộc tấn công tổng lực để kết thúc chiến tranh.
  • D. Liên Xô và Trung Quốc ngừng viện trợ cho Việt Nam.

Câu 20: Mục tiêu chiến lược cốt lõi của Kế hoạch Nava (1953) là gì?

  • A. Kéo dài chiến tranh vô thời hạn.
  • B. Thương lượng một giải pháp hòa bình trên thế mạnh.
  • C. Kết thúc chiến tranh trong danh dự trong vòng 18 tháng bằng một thắng lợi quân sự quyết định.
  • D. Quốc tế hóa cuộc chiến tranh Đông Dương, lôi kéo thêm nhiều nước tham gia.

Câu 21: Để đối phó với Kế hoạch Nava, Bộ Chính trị Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đã đề ra chủ trương tác chiến Đông Xuân 1953-1954 như thế nào?

  • A. Tập trung toàn bộ lực lượng mở một trận quyết chiến chiến lược tại Đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Phòng ngự chiến lược, chờ đợi quân Pháp tấn công.
  • C. Rút lui chiến lược về căn cứ địa, tránh giao chiến lớn.
  • D. Tích cực, chủ động tiến công trên các hướng quan trọng về chiến lược mà địch tương đối yếu, buộc địch phải phân tán lực lượng đối phó.

Câu 22: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) được chọn làm điểm quyết chiến chiến lược cuối cùng vì nó có vị trí và vai trò như thế nào trong Kế hoạch Nava của Pháp?

  • A. Là tập đoàn cứ điểm mạnh nhất, trung tâm điểm của Kế hoạch Nava ở Đông Dương và là “cái nhọt” mà ta cần nhổ.
  • B. Là căn cứ hậu cần lớn nhất của Pháp ở Đông Dương.
  • C. Là nơi tập trung toàn bộ lực lượng cơ động chiến lược của Pháp.
  • D. Là cửa ngõ duy nhất để Pháp rút quân về nước.

Câu 23: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 có tác động trực tiếp nhất đến sự kiện lịch sử nào sau đây?

  • A. Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946.
  • B. Chiến dịch Biên giới Thu-Đông 1950.
  • C. Hội nghị Giơnevơ về Đông Dương năm 1954.
  • D. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (1951).

Câu 24: Nội dung nào sau đây không phải là điều khoản được quy định trong Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương?

  • A. Pháp công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Lào, Campuchia.
  • B. Các bên tham chiến ngừng bắn, lập lại hòa bình ở Đông Dương.
  • C. Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai miền tại vĩ tuyến 17, lấy sông Bến Hải làm giới tuyến quân sự tạm thời.
  • D. Việt Nam tiến hành tổng tuyển cử tự do trong cả nước ngay sau khi Hiệp định có hiệu lực.

Câu 25: Vì sao Hiệp định Giơnevơ năm 1954 quy định việc chia cắt Việt Nam thành hai miền là "tạm thời" và sẽ tiến hành tổng tuyển cử thống nhất đất nước sau hai năm?

  • A. Đây là giải pháp nhân nhượng của ta để phù hợp với bối cảnh quốc tế và tương quan lực lượng lúc bấy giờ, nhằm tạo điều kiện cho miền Bắc xây dựng lực lượng và làm hậu phương cho cách mạng cả nước.
  • B. Pháp và Mỹ muốn kéo dài sự chia cắt để dễ dàng kiểm soát miền Nam.
  • C. Liên Xô và Trung Quốc yêu cầu chia cắt vĩnh viễn Việt Nam.
  • D. Việt Nam chưa đủ điều kiện để tiến hành tổng tuyển cử ngay lập tức.

Câu 26: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) đã tác động như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

  • A. Làm chậm lại quá trình giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.
  • B. Buộc các nước đế quốc phải tăng cường đàn áp phong trào giải phóng dân tộc.
  • C. Cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc bị áp bức đứng lên đấu tranh giành độc lập.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn chế độ thực dân cũ trên phạm vi toàn cầu.

Câu 27: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất về "đoàn kết toàn dân" được rút ra từ cuộc kháng chiến chống Pháp là gì?

  • A. Chỉ cần đoàn kết giữa công nhân và nông dân là đủ.
  • B. Xây dựng, củng cố và phát huy sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân, nòng cốt là liên minh công-nông dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • C. Đoàn kết quốc tế là yếu tố quyết định thắng lợi.
  • D. Chỉ cần đoàn kết các dân tộc thiểu số là đủ để chống ngoại xâm.

Câu 28: Phân tích vai trò của công tác hậu cần, chi viện cho tiền tuyến trong chiến dịch Điện Biên Phủ.

  • A. Không đóng vai trò quan trọng, chủ yếu dựa vào sức mạnh chiến đấu của bộ đội.
  • B. Chỉ đơn thuần là vận chuyển lương thực, thực phẩm.
  • C. Được thực hiện dễ dàng do có sự giúp đỡ trực tiếp từ nước ngoài.
  • D. Là một yếu tố cực kỳ quan trọng, thể hiện sức mạnh tổng hợp của toàn dân, đảm bảo cung cấp đầy đủ vật chất, vũ khí, lương thực cho một chiến dịch quy mô lớn, kéo dài, trên địa bàn hiểm trở.

Câu 29: Vì sao cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954) được xem là một cuộc chiến tranh "chính nghĩa"?

  • A. Vì mục tiêu của cuộc chiến là giành và bảo vệ độc lập dân tộc, thống nhất đất nước, quyền tự do, hạnh phúc của nhân dân.
  • B. Vì Việt Nam là nước nhỏ bị xâm lược.
  • C. Vì Việt Nam nhận được sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Vì quân đội Việt Nam có kỷ luật tốt hơn quân Pháp.

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất quyết định thắng lợi của cách mạng Việt Nam?

  • A. Sự giúp đỡ to lớn từ Liên Xô và Trung Quốc.
  • B. Địa hình hiểm trở của Việt Nam gây khó khăn cho quân Pháp.
  • C. Sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân cũ trên thế giới.
  • D. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Đông Dương (sau là Đảng Lao động Việt Nam) và Chủ tịch Hồ Chí Minh, với đường lối kháng chiến đúng đắn, sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước muôn vàn khó khăn. Thử thách nào sau đây được xem là *nguy hiểm nhất*, đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong của chính quyền cách mạng non trẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hành động nào của thực dân Pháp vào ngày 23/9/1945 ở Sài Gòn đánh dấu sự khởi đầu của cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam lần thứ hai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Cuộc chiến đấu của quân dân Nam Bộ từ tháng 9/1945 đã chứng minh điều gì về tinh thần và khả năng của nhân dân Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trước hành động gây hấn của Pháp ở miền Nam, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã chủ trương gì để đối phó với nguy cơ chiến tranh trên cả nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946) giữa Việt Nam và Pháp cho thấy chủ trương ngoại giao của Đảng và Chính phủ ta trong giai đoạn này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến quyết định phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược vào đêm 19/12/1946.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đường lối kháng chiến chống Pháp của Đảng và Chính phủ Việt Nam (1946-1954) được xác định là 'Toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh'. Nguyên tắc 'trường kỳ' (lâu dài) được đề ra dựa trên cơ sở nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cuộc chiến đấu của quân dân Hà Nội và các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 vào cuối năm 1946 - đầu năm 1947 có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông năm 1947, từ góc độ chiến lược của Pháp, nhằm mục đích chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Kết quả lớn nhất về mặt chiến lược mà quân dân Việt Nam đạt được trong chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông năm 1947 là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (tháng 2/1951) có ý nghĩa lịch sử đặc biệt quan trọng vì:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Việc Đảng quyết định đổi tên từ Đảng Cộng sản Đông Dương thành Đảng Lao động Việt Nam tại Đại hội II (1951) thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của chiến dịch Biên giới Thu-Đông năm 1950 đối với cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Sau chiến dịch Biên giới năm 1950, quân Pháp buộc phải thực hiện kế hoạch nào để đối phó với tình hình mới, nhằm củng cố vùng chiếm đóng và đối phó với chiến tranh du kích của ta?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một trong những biện pháp trọng tâm trong Kế hoạch Đờ Lát đơ Tatxinhi là gì, nhằm mục đích bình định và kiểm soát vùng Đồng bằng Bắc Bộ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Để đối phó với Kế hoạch Đờ Lát đơ Tatxinhi của Pháp, quân dân Việt Nam đã chủ động mở các chiến dịch tiến công vào các hướng nào trong năm 1951-1952?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Chính sách 'ruộng đất' được triển khai trong vùng tự do của Việt Nam trong những năm kháng chiến (đặc biệt sau 1950) có tác động quan trọng như thế nào đến cuộc kháng chiến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa thắng lợi của cách mạng Trung Quốc (1949) và sự phát triển của cuộc kháng chiến chống Pháp ở Việt Nam.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Kế hoạch quân sự Nava (1953) của Pháp và Mỹ được đề ra trong bối cảnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Mục tiêu chiến lược cốt lõi của Kế hoạch Nava (1953) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để đối phó với Kế hoạch Nava, Bộ Chính trị Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đã đề ra chủ trương tác chiến Đông Xuân 1953-1954 như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) được chọn làm điểm quyết chiến chiến lược cuối cùng vì nó có vị trí và vai trò như thế nào trong Kế hoạch Nava của Pháp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 có tác động trực tiếp nhất đến sự kiện lịch sử nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nội dung nào sau đây *không phải* là điều khoản được quy định trong Hiệp định Giơnevơ năm 1954 về Đông Dương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Vì sao Hiệp định Giơnevơ năm 1954 quy định việc chia cắt Việt Nam thành hai miền là 'tạm thời' và sẽ tiến hành tổng tuyển cử thống nhất đất nước sau hai năm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) đã tác động như thế nào đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất về 'đoàn kết toàn dân' được rút ra từ cuộc kháng chiến chống Pháp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Phân tích vai trò của công tác hậu cần, chi viện cho tiền tuyến trong chiến dịch Điện Biên Phủ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Vì sao cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954) được xem là một cuộc chiến tranh 'chính nghĩa'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nhìn lại toàn bộ cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954), yếu tố nào sau đây được xem là *quan trọng nhất* quyết định thắng lợi của cách mạng Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ đứng trước muôn vàn khó khăn. Phân tích nào sau đây không phản ánh đúng bối cảnh phức tạp của Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Các thế lực đế quốc và phản động trong nước cấu kết chống phá chính quyền cách mạng.
  • B. Nền kinh tế kiệt quệ, nạn đói hoành hành, ngân sách trống rỗng.
  • C. Hệ thống chính trị, bộ máy nhà nước còn non yếu, chưa được củng cố toàn diện.
  • D. Quân Đồng minh đã giải giáp hết quân Nhật, tạo điều kiện thuận lợi cho việc củng cố chính quyền.

Câu 2: Tháng 9/1945, quân Pháp nổ súng đánh chiếm Sài Gòn - Chợ Lớn, mở đầu cuộc xâm lược trở lại Việt Nam. Hành động này của Pháp cho thấy rõ điều gì về âm mưu của họ?

  • A. Pháp muốn đàm phán hòa bình để giải quyết xung đột.
  • B. Pháp quyết tâm dùng vũ lực để tái chiếm Việt Nam, bắt đầu từ Nam Bộ.
  • C. Pháp chỉ muốn kiểm soát các đô thị lớn ở miền Nam.
  • D. Pháp đang chờ sự đồng ý của các nước Đồng minh để hành động.

Câu 3: Trước hành động xâm lược của quân Pháp ở Nam Bộ, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã có chủ trương gì thể hiện sự kiên quyết bảo vệ độc lập nhưng vẫn cố gắng tránh chiến tranh toàn diện?

  • A. Vừa kháng chiến chống Pháp ở miền Nam, vừa đàm phán hòa hoãn với Pháp ở miền Bắc.
  • B. Phát động toàn quốc kháng chiến ngay lập tức.
  • C. Rút lui lực lượng về căn cứ địa để bảo toàn lực lượng.
  • D. Kêu gọi Liên Hợp Quốc can thiệp để giải quyết xung đột.

Câu 4: Việc Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp thể hiện sự lựa chọn chiến lược nào của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vào thiện chí của Pháp.
  • B. Ưu tiên giải quyết mâu thuẫn với Tưởng Giới Thạch hơn mâu thuẫn với Pháp.
  • C. Tạm thời hòa hoãn với Pháp để gạt bớt quân Tưởng ra khỏi miền Bắc và có thời gian chuẩn bị lực lượng.
  • D. Chấp nhận chia cắt đất nước để tránh chiến tranh.

Câu 5: So với Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946), Tạm ước (14/9/1946) có điểm gì khác biệt cơ bản phản ánh sự nhượng bộ có giới hạn của ta nhằm kéo dài thời gian hòa bình?

  • A. Tạm ước công nhận Việt Nam là một quốc gia tự do trong Liên hiệp Pháp.
  • B. Tạm ước tập trung vào các vấn đề kinh tế, văn hóa, xã hội và quyền lợi của Pháp tại Việt Nam, tạm gác các vấn đề chính trị lớn.
  • C. Tạm ước quy định rõ thời gian Pháp rút hết quân khỏi Việt Nam.
  • D. Tạm ước giải quyết dứt điểm vấn đề Nam Bộ.

Câu 6: Bối cảnh nào trực tiếp dẫn đến quyết định phát động cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp của Đảng và Chính phủ vào đêm 19/12/1946?

  • A. Quân Pháp đã rút hết khỏi miền Bắc theo Hiệp định Sơ bộ.
  • B. Việt Nam đã nhận được viện trợ quân sự lớn từ Liên Xô và Trung Quốc.
  • C. Quân Tưởng Giới Thạch quay trở lại miền Bắc Việt Nam.
  • D. Pháp liên tục gây hấn, gửi tối hậu thư đòi ta giải tán lực lượng tự vệ, kiểm soát an ninh Hà Nội, đẩy ta vào thế không thể hòa hoãn được nữa.

Câu 7: Lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh (19/12/1946) thể hiện rõ nhất điều gì về tinh thần và quyết tâm của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sẵn sàng hy sinh tất cả để bảo vệ độc lập, tự do.
  • B. Chỉ chiến đấu khi có sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • C. Ưu tiên bảo vệ tính mạng và tài sản của người dân.
  • D. Chờ đợi giải pháp hòa bình từ quốc tế.

Câu 8: Cuộc chiến đấu của quân dân ta ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (cuối 1946 - đầu 1947) có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là gì đối với toàn bộ cuộc kháng chiến?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng tinh nhuệ của Pháp tại các đô thị.
  • B. Giam chân địch, tạo điều kiện cho cơ quan đầu não và lực lượng chính của ta rút lên Việt Bắc an toàn, chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài.
  • C. Buộc Pháp phải ký kết một hiệp định ngừng bắn mới.
  • D. Giải phóng hoàn toàn các đô thị quan trọng khỏi tay Pháp.

Câu 9: Đường lối kháng chiến chống Pháp của Đảng ta được xác định là "toàn dân, toàn diện, trường kỳ, tự lực cánh sinh". Việc xác định đường lối "toàn diện" được thể hiện qua các mặt nào?

  • A. Chỉ tập trung vào mặt quân sự và chính trị.
  • B. Chỉ chú trọng vào phát triển kinh tế và văn hóa.
  • C. Phát triển cuộc kháng chiến trên tất cả các mặt: quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • D. Chỉ dựa vào lực lượng của toàn dân.

Câu 10: Tại sao đường lối kháng chiến "trường kỳ" lại là một yếu tố chiến lược quan trọng, phù hợp với tương quan lực lượng giữa ta và Pháp giai đoạn đầu cuộc kháng chiến?

  • A. Tương quan lực lượng ban đầu bất lợi cho ta, cần thời gian để xây dựng và phát triển lực lượng, làm cho địch suy yếu dần.
  • B. Pháp có tiềm lực kinh tế hạn chế, sẽ sớm kiệt quệ.
  • C. Việt Nam có lợi thế về địa hình rừng núi, dễ dàng ẩn nấp.
  • D. Chờ đợi sự thay đổi trong tình hình quốc tế có lợi cho ta.

Câu 11: Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông năm 1947 được coi là chiến dịch phản công quy mô lớn đầu tiên của quân dân ta. Ý nghĩa quan trọng nhất của chiến thắng này là gì?

  • A. Tiêu diệt toàn bộ lực lượng quân Pháp ở chiến trường Việt Bắc.
  • B. Giải phóng hoàn toàn khu vực biên giới phía Bắc.
  • C. Buộc Pháp phải rút hết quân khỏi Đông Dương.
  • D. Làm phá sản hoàn toàn kế hoạch "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp, buộc chúng phải chuyển sang "đánh lâu dài".

Câu 12: Sau chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông 1947, Pháp phải thay đổi chiến lược từ "đánh nhanh thắng nhanh" sang "đánh lâu dài". Sự thay đổi này thể hiện điều gì về chiến thuật và âm mưu của Pháp?

  • A. Pháp nhận ra không thể kết thúc chiến tranh nhanh chóng bằng một đòn quyết định, phải tìm cách kiểm soát và bình định dần các vùng chiếm đóng.
  • B. Pháp muốn kéo dài chiến tranh để chờ viện trợ của Mỹ.
  • C. Pháp muốn tiêu hao sinh lực địch trên diện rộng.
  • D. Pháp muốn tìm kiếm một giải pháp chính trị cho chiến tranh.

Câu 13: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951) được ví như "Đại hội kháng chiến thắng lợi". Điều này phản ánh đúng nhất ý nghĩa nào của Đại hội?

  • A. Đại hội đã quyết định kết thúc chiến tranh.
  • B. Đại hội đã dự báo chính xác thời điểm kết thúc chiến tranh.
  • C. Đại hội đã hoàn chỉnh đường lối kháng chiến, đề ra nhiệm vụ cụ thể để đưa cuộc kháng chiến đến thắng lợi cuối cùng.
  • D. Đại hội đã bầu ra ban lãnh đạo mới có khả năng lãnh đạo kháng chiến.

Câu 14: Tại Đại hội Đảng lần II (2/1951), Đảng Cộng sản Đông Dương quyết định đổi tên thành Đảng Lao động Việt Nam và ra hoạt động công khai. Việc này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Thể hiện sự từ bỏ vai trò lãnh đạo cách mạng Đông Dương.
  • B. Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với cuộc kháng chiến và sự nghiệp xây dựng chế độ mới, phù hợp với tình hình phát triển của cách mạng mỗi nước Đông Dương.
  • C. Nhằm che giấu vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • D. Đáp ứng yêu cầu của Liên Xô và Trung Quốc.

Câu 15: Chiến dịch Biên giới Thu-Đông năm 1950 có ý nghĩa bản lề đối với cuộc kháng chiến chống Pháp. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giành quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính (miền Bắc), mở thông biên giới Việt-Trung, phá thế cô lập của cách mạng Việt Nam.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn lực lượng quân Pháp ở khu vực biên giới.
  • C. Buộc Pháp phải rút hết quân khỏi Hà Nội.
  • D. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của Kế hoạch Nava.

Câu 16: Sau chiến dịch Biên giới Thu-Đông 1950, cục diện chiến trường Đông Dương có sự thay đổi lớn. Sự thay đổi đó là gì?

  • A. Pháp giành lại hoàn toàn quyền chủ động trên chiến trường.
  • B. Chiến tranh chuyển sang giai đoạn phòng ngự chiến lược của ta.
  • C. Ta giành được quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính ở miền Bắc.
  • D. Mỹ can thiệp sâu hơn vào chiến tranh, thay thế Pháp.

Câu 17: Từ cuối năm 1950 đến năm 1953, quân dân ta liên tiếp mở các chiến dịch lớn như Trung Du, Đồng Bằng, Hòa Bình, Tây Bắc. Mục đích chung của các chiến dịch này là gì?

  • A. Giải phóng hoàn toàn miền Bắc Việt Nam.
  • B. Buộc Pháp phải phân tán lực lượng ra các địa bàn khác nhau, làm suy yếu tập trung binh lực của chúng.
  • C. Bảo vệ vững chắc căn cứ địa Việt Bắc.
  • D. Tiêu hao sinh lực địch, mở rộng vùng giải phóng, giữ vững quyền chủ động chiến lược của ta.

Câu 18: Bên cạnh các hoạt động quân sự, giai đoạn 1950-1953, Đảng và Chính phủ cũng đẩy mạnh công cuộc xây dựng chế độ mới, phát triển kinh tế, văn hóa ở vùng giải phóng. Hoạt động này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Củng cố hậu phương vững mạnh, phục vụ tiền tuyến, nâng cao đời sống nhân dân và xây dựng nền móng cho chế độ mới.
  • B. Chứng tỏ với quốc tế về khả năng quản lý đất nước của ta.
  • C. Chỉ đơn thuần là khắc phục hậu quả chiến tranh.
  • D. Thu hút nhân tài từ vùng địch tạm chiếm.

Câu 19: Kế hoạch Nava (1953) ra đời trong bối cảnh nào của cuộc chiến tranh Đông Dương?

  • A. Pháp đang trên đà thắng lợi lớn trên mọi mặt trận.
  • B. Mỹ ngừng viện trợ cho Pháp tại Đông Dương.
  • C. Pháp gặp nhiều khó khăn, tổn thất nặng nề trên chiến trường, chiến tranh bị sa lầy và có nguy cơ thất bại.
  • D. Việt Nam đề nghị đàm phán hòa bình với Pháp.

Câu 20: Điểm mấu chốt, thể hiện sự tập trung cao độ và quyết tâm của Pháp trong Kế hoạch Nava là gì?

  • A. Mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương.
  • B. Tập trung binh lực cơ động chiến lược lớn ở đồng bằng Bắc Bộ để giành thắng lợi quân sự quyết định trong vòng 18 tháng.
  • C. Chỉ phòng ngự các vị trí chiến lược quan trọng.
  • D. Rút dần quân khỏi các vùng nông thôn để cố thủ đô thị.

Câu 21: Để đối phó với Kế hoạch Nava của Pháp, Đảng và Chính phủ ta đã có chủ trương chiến lược gì trong Đông Xuân 1953-1954?

  • A. Tập trung toàn bộ lực lượng tấn công vào tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ ngay từ đầu.
  • B. Rút lui chiến lược để bảo toàn lực lượng.
  • C. Chỉ phòng ngự thụ động trên các mặt trận.
  • D. Tích cực, chủ động tấn công trên các hướng khác nhau, buộc địch phải phân tán lực lượng ra để đối phó với ta.

Câu 22: Chiến cuộc Đông Xuân 1953-1954 và đỉnh cao là chiến dịch Điện Biên Phủ đã làm phá sản hoàn toàn Kế hoạch Nava của Pháp. Điều này được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Kế hoạch tập trung binh lực cơ động chiến lược của Nava bị phá sản khi ta buộc Pháp phải phân tán lực lượng ra nhiều nơi, cuối cùng bị giam chân và tiêu diệt ở Điện Biên Phủ.
  • B. Pháp không thể xây dựng được tập đoàn cứ điểm mạnh nào.
  • C. Ta đã giải phóng toàn bộ miền Nam Việt Nam.
  • D. Mỹ ngừng hoàn toàn viện trợ cho Pháp.

Câu 23: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) được Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh quyết định mở là một quyết định chiến lược táo bạo. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của chiến thắng Điện Biên Phủ là gì?

  • A. Mở đầu thời kỳ suy yếu không thể đảo ngược của chủ nghĩa đế quốc trên thế giới.
  • B. Buộc Mỹ phải rút quân khỏi Đông Dương.
  • C. Đập tan ý chí xâm lược của Pháp, buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán và ký Hiệp định Giơ-ne-vơ, kết thúc chiến tranh, lập lại hòa bình ở Đông Dương.
  • D. Thống nhất hoàn toàn đất nước Việt Nam.

Câu 24: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 có tác động mạnh mẽ đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Tác động đó là gì?

  • A. Cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc thuộc địa đứng lên đấu tranh giành độc lập, mở đầu sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ trên phạm vi toàn thế giới.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các nước ở khu vực Đông Nam Á.
  • C. Dẫn đến sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh Lạnh giữa hai phe.

Câu 25: Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương được ký kết năm 1954. Nội dung nào sau đây là điểm quan trọng nhất liên quan đến Việt Nam?

  • A. Công nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, nhưng chỉ trên danh nghĩa.
  • B. Quy định chia cắt lâu dài Việt Nam thành hai miền với hai chế độ chính trị khác nhau.
  • C. Quy định Pháp được giữ lại một số căn cứ quân sự ở miền Nam.
  • D. Các nước tham dự Hội nghị cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam, Lào, Campuchia; Pháp rút quân khỏi Đông Dương; Việt Nam tạm thời bị chia cắt ở vĩ tuyến 17 và sẽ tổng tuyển cử thống nhất đất nước sau 2 năm.

Câu 26: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 là một thắng lợi ngoại giao quan trọng của Việt Nam, nhưng cũng có những hạn chế. Hạn chế lớn nhất đối với Việt Nam là gì?

  • A. Không buộc Pháp phải bồi thường thiệt hại chiến tranh.
  • B. Việt Nam tạm thời bị chia cắt làm hai miền, tạo điều kiện cho Mỹ can thiệp vào miền Nam.
  • C. Không giải quyết được vấn đề Lào và Campuchia.
  • D. Thời gian tổng tuyển cử không được quy định cụ thể.

Câu 27: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)?

  • A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh với đường lối kháng chiến đúng đắn, sáng tạo.
  • B. Sự giúp đỡ to lớn và hiệu quả của Liên Xô và Trung Quốc.
  • C. Sự suy yếu trầm trọng của chủ nghĩa thực dân Pháp sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • D. Việc Mỹ không can thiệp vào chiến tranh Đông Dương.

Câu 28: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ cuộc kháng chiến chống Pháp đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay là gì?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giành chiến thắng.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn quốc phòng.
  • C. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 29: Chiến thắng của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) đã mở ra một kỷ nguyên mới cho cách mạng Việt Nam. Đó là kỷ nguyên nào?

  • A. Kỷ nguyên độc lập và thống nhất trên cả nước.
  • B. Kỷ nguyên miền Bắc tiến lên xây dựng chủ nghĩa xã hội, làm hậu phương vững chắc cho sự nghiệp giải phóng miền Nam.
  • C. Kỷ nguyên hòa bình vĩnh viễn cho Việt Nam.
  • D. Kỷ nguyên Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà lãnh đạo quân sự của Việt Minh vào cuối năm 1953, đứng trước tình hình Pháp tập trung quân xây dựng tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ. Dựa trên đường lối "chủ động, tích cực, cơ động, linh hoạt", bạn sẽ đề xuất phương án tác chiến nào phù hợp nhất để đối phó với Kế hoạch Nava?

  • A. Mở các cuộc tấn công vào các hướng khác mà địch tương đối yếu để buộc chúng phải điều quân từ Điện Biên Phủ ra đối phó, làm phân tán lực lượng của chúng.
  • B. Tập trung toàn bộ lực lượng tổng tiến công vào Điện Biên Phủ ngay lập tức với hy vọng kết thúc chiến tranh nhanh chóng.
  • C. Rút toàn bộ lực lượng chủ lực về căn cứ địa Việt Bắc để phòng ngự.
  • D. Chờ đợi địch tấn công trước rồi mới phản công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tại sao đường lối kháng chiến 'trường kỳ' lại là một yếu tố chiến lược quan trọng, phù hợp với tương quan lực lượng giữa ta và Pháp giai đoạn đầu cuộc kháng chiến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông năm 1947 được coi là chiến dịch phản công quy mô lớn đầu tiên của quân dân ta. Ý nghĩa quan trọng nhất của chiến thắng này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Sau chiến dịch Việt Bắc Thu-Đông 1947, Pháp phải thay đổi chiến lược từ 'đánh nhanh thắng nhanh' sang 'đánh lâu dài'. Sự thay đổi này thể hiện điều gì về chiến thuật và âm mưu của Pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (2/1951) được ví như 'Đại hội kháng chiến thắng lợi'. Điều này phản ánh đúng nhất ý nghĩa nào của Đại hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại Đại hội Đảng lần II (2/1951), Đảng Cộng sản Đông Dương quyết định đổi tên thành Đảng Lao động Việt Nam và ra hoạt động công khai. Việc này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Chiến dịch Biên giới Thu-Đông năm 1950 có ý nghĩa bản lề đối với cuộc kháng chiến chống Pháp. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Sau chiến dịch Biên giới Thu-Đông 1950, cục diện chiến trường Đông Dương có sự thay đổi lớn. Sự thay đổi đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Từ cuối năm 1950 đến năm 1953, quân dân ta liên tiếp mở các chiến dịch lớn như Trung Du, Đồng Bằng, Hòa Bình, Tây Bắc. Mục đích chung của các chiến dịch này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Bên cạnh các hoạt động quân sự, giai đoạn 1950-1953, Đảng và Chính phủ cũng đẩy mạnh công cuộc xây dựng chế độ mới, phát triển kinh tế, văn hóa ở vùng giải phóng. Hoạt động này nhằm mục đích chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Kế hoạch Nava (1953) ra đời trong bối cảnh nào của cuộc chiến tranh Đông Dương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Điểm mấu chốt, thể hiện sự tập trung cao độ và quyết tâm của Pháp trong Kế hoạch Nava là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để đối phó với Kế hoạch Nava của Pháp, Đảng và Chính phủ ta đã có chủ trương chiến lược gì trong Đông Xuân 1953-1954?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Chiến cuộc Đông Xuân 1953-1954 và đỉnh cao là chiến dịch Điện Biên Phủ đã làm phá sản hoàn toàn Kế hoạch Nava của Pháp. Điều này được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) được Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh quyết định mở là một quyết định chiến lược táo bạo. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của chiến thắng Điện Biên Phủ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 có tác động mạnh mẽ đến phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Tác động đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương được ký kết năm 1954. Nội dung nào sau đây là điểm quan trọng nhất liên quan đến Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 là một thắng lợi ngoại giao quan trọng của Việt Nam, nhưng cũng có những hạn chế. Hạn chế lớn nhất đối với Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ cuộc kháng chiến chống Pháp đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Chiến thắng của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) đã mở ra một kỷ nguyên mới cho cách mạng Việt Nam. Đó là kỷ nguyên nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà lãnh đạo quân sự của Việt Minh vào cuối năm 1953, đứng trước tình hình Pháp tập trung quân xây dựng tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ. Dựa trên đường lối 'chủ động, tích cực, cơ động, linh hoạt', bạn sẽ đề xuất phương án tác chiến nào phù hợp nhất để đối phó với Kế hoạch Nava?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975)

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 về Đông Dương được ký kết đã tạo ra bối cảnh lịch sử đặc biệt cho cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975. Bối cảnh đó được Đảng Lao động Việt Nam xác định là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975)

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích vai trò của miền Bắc đối với cách mạng cả nước trong giai đoạn 1954-1960.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975)

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phong trào Đồng khởi (1959-1960) ở miền Nam Việt Nam có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975)

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: So sánh chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" (1961-1965) và chiến lược "Chiến tranh cục bộ" (1965-1968) của Mỹ ở miền Nam Việt Nam, điểm khác biệt căn bản về lực lượng quân sự tham chiến chủ yếu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975)

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: "Ấp chiến lược" được Mỹ và chính quyền Sài Gòn coi là "xương sống" của chiến lược "Chiến tranh đặc biệt". Phân tích mục đích chính của việc xây dựng "ấp chiến lược".

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975)

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chiến thắng Ấp Bắc (tháng 1/1963) có ý nghĩa quan trọng trong cuộc chiến đấu chống chiến lược "Chiến tranh đặc biệt". Ý nghĩa đó là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975)

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Cuộc chiến đấu chống chiến tranh phá hoại miền Bắc lần thứ nhất (1965-1968) của quân dân Việt Nam đã đạt được những kết quả quan trọng. Kết quả nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất bảo vệ hậu phương xã hội chủ nghĩa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975)

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chiến thắng Vạn Tường (tháng 8/1965) được coi là "Ấp Bắc" đối với quân Mỹ. Phân tích ý nghĩa của sự so sánh này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 8: Cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975)

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 có tác động chiến lược lớn đến cuộc chiến tranh của Mỹ ở Việt Nam. Tác động rõ rệt nhất về mặt ngoại giao là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954) - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là thuận lợi cơ bản nhất cho cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954)?

  • A. Sự ra đời của hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới.
  • B. Phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa đang trên đà phát triển mạnh mẽ.
  • C. Hệ thống đế quốc chủ nghĩa suy yếu sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • D. Sự ủng hộ trực tiếp và toàn diện từ Liên Xô và Trung Quốc ngay từ đầu cuộc kháng chiến.

Câu 2: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ đứng trước muôn vàn khó khăn. Vấn đề nào được Đảng và Chính phủ xác định là cấp bách nhất cần giải quyết để bảo vệ chính quyền?

  • A. Đối phó với sự đe dọa xâm lược của thực dân Pháp ở miền Nam và quân Tưởng ở miền Bắc.
  • B. Giải quyết nạn đói và nạn dốt đang hoành hành trên cả nước.
  • C. Xây dựng và củng cố hệ thống chính quyền cách mạng từ trung ương đến địa phương.
  • D. Khôi phục sản xuất, ổn định đời sống kinh tế cho nhân dân.

Câu 3: Phân tích lý do vì sao Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa quyết định ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp?

  • A. Pháp đã công nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập và có chủ quyền.
  • B. Nhằm đẩy nhanh quân Tưởng về nước và có thời gian chuẩn bị lực lượng cho cuộc kháng chiến lâu dài.
  • C. Việt Nam muốn tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, đặc biệt là của Mỹ và Anh.
  • D. Quân Pháp đã bị đánh bại hoàn toàn ở miền Nam, buộc phải đàm phán.

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu việc thực dân Pháp chính thức nổ súng mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam lần thứ hai (1945-1954)?

  • A. Pháp gửi tối hậu thư đòi kiểm soát Hà Nội (17/12/1946).
  • B. Pháp bội ước Hiệp định Sơ bộ và Tạm ước.
  • C. Pháp gây hấn ở Sài Gòn - Chợ Lớn (23/9/1945).
  • D. Quân Pháp tấn công trụ sở Ủy ban hành chính Bắc Bộ ở Hà Nội (19/12/1946).

Câu 5: Cuộc chiến đấu của quân dân Nam Bộ những ngày đầu kháng chiến (từ 23/9/1945) có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào?

  • A. Đánh bại hoàn toàn ý đồ tái chiếm Nam Bộ của Pháp.
  • B. Buộc Pháp phải ký kết Hiệp định Sơ bộ với Việt Nam.
  • C. Giúp miền Bắc có thời gian tập trung phát triển kinh tế.
  • D. Giam chân địch ở Nam Bộ, tạo điều kiện cho cả nước có thời gian chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài.

Câu 6: Chỉ thị Toàn dân kháng chiến (12/12/1946) và Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh đều thể hiện rõ đường lối kháng chiến của Đảng. Đó là đường lối gì?

  • A. Toàn dân, toàn diện, trường kì, tự lực cánh sinh.
  • B. Đánh nhanh thắng nhanh, tập trung lực lượng ở đô thị.
  • C. Dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Kháng chiến kết hợp đàm phán ngoại giao.

Câu 7: Chiến lược "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến đã bị phá sản như thế nào?

  • A. Pháp không chiếm được Sài Gòn trong thời gian ngắn.
  • B. Việt Nam giành thắng lợi quyết định trong Chiến dịch Biên giới 1950.
  • C. Cuộc chiến đấu quyết liệt của quân dân ta ở các đô thị phía Bắc vĩ tuyến 16 (cuối 1946 - đầu 1947).
  • D. Pháp buộc phải ký Hiệp định Giơnevơ năm 1954.

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của Chiến dịch Việt Bắc thu-đông năm 1947 đối với cuộc kháng chiến chống Pháp là gì?

  • A. Tiêu diệt toàn bộ lực lượng chủ lực của Pháp ở Việt Bắc.
  • B. Làm phá sản kế hoạch "đánh nhanh thắng nhanh" của Pháp, buộc chúng phải chuyển sang "đánh lâu dài".
  • C. Mở ra khả năng giành độc lập hoàn toàn cho Việt Nam.
  • D. Giành quyền chủ động chiến lược trên toàn bộ chiến trường Đông Dương.

Câu 9: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương (2/1951) đã đưa ra quyết định quan trọng nào, phản ánh sự phát triển của cách mạng mỗi nước Đông Dương?

  • A. Thành lập ở mỗi nước Việt Nam, Lào, Campuchia một Đảng Mác-Lênin riêng.
  • B. Quyết định tổng phản công trên toàn chiến trường Đông Dương.
  • C. Đề ra chủ trương xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • D. Chủ trương liên minh chặt chẽ với Trung Quốc và Liên Xô về mọi mặt.

Câu 10: Việc thành lập Mặt trận Liên Việt (3/1951) trên cơ sở hợp nhất Việt Minh và Hội Liên Việt là minh chứng rõ nét cho chủ trương nào trong đường lối kháng chiến của Đảng?

  • A. Kháng chiến toàn diện.
  • B. Tự lực cánh sinh.
  • C. Trường kì kháng chiến.
  • D. Đoàn kết toàn dân.

Câu 11: Chiến dịch Biên giới thu-đông năm 1950 đánh dấu bước phát triển mới của cuộc kháng chiến về mặt nào?

  • A. Lần đầu tiên quân ta giành được thế chủ động trên chiến trường chính Bắc Bộ.
  • B. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Giành quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính (Bắc Bộ), mở thông biên giới Việt-Trung.
  • D. Kết thúc giai đoạn kháng chiến phòng ngự, chuyển hẳn sang giai đoạn phản công.

Câu 12: Sau Chiến dịch Biên giới thu-đông 1950, cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam bước sang giai đoạn mới. Đặc điểm nổi bật của giai đoạn này (1951-1953) là gì?

  • A. Ta giành và giữ vững quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính Bắc Bộ.
  • B. Pháp thực hiện chiến lược "đánh nhanh thắng nhanh" trên quy mô lớn.
  • C. Ta tập trung lực lượng tổng phản công trên toàn quốc.
  • D. Cuộc kháng chiến chủ yếu diễn ra ở các đô thị.

Câu 13: Để đối phó với việc ta giành quyền chủ động sau năm 1950, Pháp đã thực hiện các kế hoạch quân sự nào? Phân tích mục tiêu chung của các kế hoạch này.

  • A. Kế hoạch Rơve nhằm cô lập Việt Bắc.
  • B. Kế hoạch Đờ Lát đơ Tátxinhi nhằm bình định vùng tạm chiếm.
  • C. Kế hoạch Nava nhằm kết thúc chiến tranh trong danh dự.
  • D. Giành lại thế chủ động, bình định vùng tạm chiếm, tìm cách kết thúc chiến tranh.

Câu 14: Chiến dịch Hòa Bình đông-xuân 1951-1952 và Chiến dịch Tây Bắc thu-đông 1952 đều là những chiến dịch tiến công của quân ta. Ý nghĩa chung của các chiến dịch này là gì?

  • A. Giải phóng hoàn toàn đồng bằng Bắc Bộ.
  • B. Giáng đòn nặng nề vào kế hoạch bình định, củng cố vùng chiếm đóng của Pháp.
  • C. Buộc Pháp phải rút hết quân khỏi Việt Nam.
  • D. Chuyển cuộc kháng chiến sang giai đoạn tổng phản công.

Câu 15: Năm 1953, Pháp và Mỹ đề ra Kế hoạch Nava. Đánh giá bản chất của kế hoạch này.

  • A. Là nỗ lực quân sự cuối cùng của Pháp có sự hỗ trợ của Mỹ nhằm xoay chuyển cục diện chiến tranh, kết thúc chiến tranh trong danh dự.
  • B. Là kế hoạch phòng ngự chiến lược của Pháp trên toàn Đông Dương.
  • C. Là kế hoạch rút quân dần dần của Pháp khỏi Việt Nam.
  • D. Là kế hoạch chỉ nhằm mục tiêu củng cố vùng chiếm đóng ở đồng bằng Bắc Bộ.

Câu 16: Để đối phó với Kế hoạch Nava, Bộ Chính trị Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đã đề ra chủ trương chiến lược nào trong Đông-Xuân 1953-1954?

  • A. Phòng ngự chiến lược trên toàn chiến trường.
  • B. Tổng phản công trên các mặt trận.
  • C. Tập trung lực lượng mở những cuộc tiến công vào những hướng quan trọng về chiến lược mà địch tương đối yếu.
  • D. Chủ động đàm phán với Pháp để kết thúc chiến tranh.

Câu 17: Việc ta mở các chiến dịch tiến công chiến lược trong Đông-Xuân 1953-1954 (Lai Châu, Trung Lào, Đông Bắc Campuchia, Tây Nguyên) có tác dụng chiến lược quan trọng nhất là gì?

  • A. Giải phóng hoàn toàn các vùng lãnh thổ này.
  • B. Buộc Pháp phải phân tán lực lượng về phòng ngự chiến lược.
  • C. Tiêu diệt một phần quan trọng sinh lực địch.
  • D. Phân tán khối chủ lực cơ động của Nava, làm đảo lộn kế hoạch tập trung quân của Pháp.

Câu 18: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) được chọn là điểm quyết chiến chiến lược. Phân tích lý do vì sao Điện Biên Phủ lại trở thành tâm điểm thu hút quân chủ lực của cả hai bên?

  • A. Pháp xây dựng Điện Biên Phủ thành tập đoàn cứ điểm mạnh nhất Đông Dương, ta quyết tâm tiêu diệt để giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của Pháp.
  • B. Điện Biên Phủ là thủ đô của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Điện Biên Phủ là nơi tập trung toàn bộ lực lượng quân đội viễn chinh Pháp.
  • D. Điện Biên Phủ là vị trí chiến lược duy nhất có thể cắt đứt đường tiếp tế của Pháp.

Câu 19: Chiến dịch Điện Biên Phủ được chia làm mấy đợt tiến công chính? Nêu ý nghĩa của đợt tiến công thứ nhất.

  • A. Hai đợt; Đợt 1 tiêu diệt hoàn toàn quân Pháp ở Điện Biên Phủ.
  • B. Ba đợt; Đợt 1 tiêu diệt các cứ điểm vòng ngoài, mở đường tiến vào trung tâm tập đoàn cứ điểm.
  • C. Ba đợt; Đợt 1 đánh chiếm sân bay Mường Thanh.
  • D. Bốn đợt; Đợt 1 là nghi binh thu hút quân Pháp.

Câu 20: Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất của Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 là gì?

  • A. Hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên cả nước.
  • B. Buộc Pháp phải ký kết Hiệp định Sơ bộ.
  • C. Giải phóng hoàn toàn miền Bắc Việt Nam.
  • D. Giáng đòn quyết định vào ý chí xâm lược của thực dân Pháp, buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơnevơ, chấm dứt chiến tranh ở Đông Dương.

Câu 21: Hiệp định Giơnevơ về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Đông Dương được ký kết năm 1954 đã dẫn đến hệ quả trực tiếp nào đối với Việt Nam?

  • A. Miền Bắc hoàn toàn giải phóng, miền Nam tạm thời bị chia cắt bởi vĩ tuyến 17.
  • B. Việt Nam được thống nhất hoàn toàn sau cuộc tổng tuyển cử.
  • C. Pháp tiếp tục đóng quân ở miền Nam Việt Nam.
  • D. Mỹ rút hết quân khỏi Đông Dương.

Câu 22: Phân tích nguyên nhân thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954). Nguyên nhân nào mang tính quyết định nhất?

  • A. Sự giúp đỡ to lớn của Trung Quốc và Liên Xô.
  • B. Truyền thống yêu nước, đoàn kết của dân tộc Việt Nam.
  • C. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam (Đảng Lao động Việt Nam) và Chủ tịch Hồ Chí Minh với đường lối kháng chiến đúng đắn.
  • D. Hệ thống xã hội chủ nghĩa thế giới đã hình thành và lớn mạnh.

Câu 23: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay là gì?

  • A. Luôn dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • B. Ưu tiên phát triển lực lượng quân sự hiện đại.
  • C. Tập trung sức mạnh vào một mặt trận duy nhất.
  • D. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 24: Đường lối "kháng chiến kiến quốc" (1945-1954) của Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thể hiện tính chất đặc trưng nào của cuộc kháng chiến?

  • A. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ quân sự.
  • B. Kết hợp chặt chẽ giữa nhiệm vụ kháng chiến và xây dựng chế độ mới.
  • C. Chỉ chú trọng phát triển kinh tế nông nghiệp.
  • D. Hoàn toàn dựa vào viện trợ nước ngoài.

Câu 25: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, công tác xây dựng và củng cố hậu phương được Đảng đặc biệt coi trọng. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ điều đó?

  • A. Đẩy mạnh sản xuất, thực hiện giảm tô, cải cách ruộng đất ở vùng tự do.
  • B. Tập trung toàn bộ nguồn lực cho tiền tuyến, không chú trọng sản xuất.
  • C. Di tản toàn bộ nhân dân khỏi vùng tự do.
  • D. Chỉ tập trung xây dựng lực lượng vũ trang.

Câu 26: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, đặc biệt là sự hình thành trật tự thế giới hai cực Ianta, đã tác động như thế nào đến cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

  • A. Việt Nam nhận được sự ủng hộ tuyệt đối từ tất cả các cường quốc.
  • B. Cuộc kháng chiến hoàn toàn bị cô lập với thế giới bên ngoài.
  • C. Cuộc kháng chiến của Việt Nam trở thành một bộ phận của cuộc đối đầu Đông-Tây, nhận được sự giúp đỡ từ khối xã hội chủ nghĩa nhưng cũng đối mặt với sự can thiệp của Mỹ.
  • D. Pháp không nhận được bất kỳ sự hỗ trợ nào từ bên ngoài.

Câu 27: Chiến dịch Biên giới thu-đông 1950 và Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 đều là những chiến dịch tiến công quy mô lớn của quân ta. Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu chiến lược giữa hai chiến dịch này là gì?

  • A. Cả hai đều nhằm giải phóng thủ đô Hà Nội.
  • B. Cả hai đều nhằm tiêu diệt toàn bộ quân Pháp ở Đông Dương.
  • C. Biên giới 1950 nhằm mở thông biên giới, Điện Biên Phủ 1954 nhằm bình định vùng tạm chiếm.
  • D. Biên giới 1950 nhằm giành quyền chủ động chiến lược trên chiến trường chính, Điện Biên Phủ 1954 nhằm giáng đòn quyết định, kết thúc chiến tranh.

Câu 28: Từ năm 1950, Mỹ can thiệp ngày càng sâu vào cuộc chiến tranh Đông Dương. Sự can thiệp này có tác động chủ yếu như thế nào đến cuộc kháng chiến của Việt Nam?

  • A. Làm cho cuộc kháng chiến của Việt Nam kết thúc nhanh chóng hơn.
  • B. Kéo dài và làm phức tạp thêm cuộc kháng chiến, tăng cường viện trợ cho Pháp.
  • C. Buộc Pháp phải rút quân ngay lập tức khỏi Đông Dương.
  • D. Khiến Việt Nam mất đi sự ủng hộ của Liên Xô và Trung Quốc.

Câu 29: Bên cạnh mặt trận quân sự, trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa cũng đạt được nhiều thành tựu trong thời kỳ kháng chiến. Ý nghĩa chung của những thành tựu này là gì?

  • A. Chỉ có ý nghĩa động viên tinh thần cho quân đội ở tiền tuyến.
  • B. Chỉ giúp cải thiện đời sống vật chất cho nhân dân vùng tự do.
  • C. Củng cố hậu phương vững mạnh, tạo cơ sở vật chất và tinh thần cho tiền tuyến chiến đấu và giành thắng lợi.
  • D. Buộc Pháp phải thừa nhận nền độc lập của Việt Nam.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) của nhân dân Việt Nam?

  • A. Là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc mang tính nhân dân sâu sắc, kết thúc bằng thắng lợi vĩ đại, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho miền Bắc và tạo cơ sở cho cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam.
  • B. Là cuộc nội chiến giữa hai phe phái chính trị ở Việt Nam.
  • C. Là một phần của cuộc Chiến tranh Lạnh giữa Liên Xô và Mỹ.
  • D. Là cuộc chiến tranh chỉ mang ý nghĩa cục bộ trong khu vực Đông Dương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được xem là thuận lợi cơ bản nhất cho cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam (1945-1954)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ đứng trước muôn vàn khó khăn. Vấn đề nào được Đảng và Chính phủ xác định là cấp bách nhất cần giải quyết để bảo vệ chính quyền?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích lý do vì sao Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa quyết định ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) với Pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự kiện nào đánh dấu việc thực dân Pháp chính thức nổ súng mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam lần thứ hai (1945-1954)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cuộc chiến đấu của quân dân Nam Bộ những ngày đầu kháng chiến (từ 23/9/1945) có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chỉ thị Toàn dân kháng chiến (12/12/1946) và Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) của Chủ tịch Hồ Chí Minh đều thể hiện rõ đường lối kháng chiến của Đảng. Đó là đường lối gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chiến lược 'đánh nhanh thắng nhanh' của Pháp trong giai đoạn đầu cuộc kháng chiến đã bị phá sản như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ý nghĩa quan trọng nhất của Chiến dịch Việt Bắc thu-đông năm 1947 đối với cuộc kháng chiến chống Pháp là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương (2/1951) đã đưa ra quyết định quan trọng nào, phản ánh sự phát triển của cách mạng mỗi nước Đông Dương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc thành lập Mặt trận Liên Việt (3/1951) trên cơ sở hợp nhất Việt Minh và Hội Liên Việt là minh chứng rõ nét cho chủ trương nào trong đường lối kháng chiến của Đảng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chiến dịch Biên giới thu-đông năm 1950 đánh dấu bước phát triển mới của cuộc kháng chiến về mặt nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sau Chiến dịch Biên giới thu-đông 1950, cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam bước sang giai đoạn mới. Đặc điểm nổi bật của giai đoạn này (1951-1953) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để đối phó với việc ta giành quyền chủ động sau năm 1950, Pháp đã thực hiện các kế hoạch quân sự nào? Phân tích mục tiêu chung của các kế hoạch này.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chiến dịch Hòa Bình đông-xuân 1951-1952 và Chiến dịch Tây Bắc thu-đông 1952 đều là những chiến dịch tiến công của quân ta. Ý nghĩa chung của các chiến dịch này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Năm 1953, Pháp và Mỹ đề ra Kế hoạch Nava. Đánh giá bản chất của kế hoạch này.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để đối phó với Kế hoạch Nava, Bộ Chính trị Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đã đề ra chủ trương chiến lược nào trong Đông-Xuân 1953-1954?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc ta mở các chiến dịch tiến công chiến lược trong Đông-Xuân 1953-1954 (Lai Châu, Trung Lào, Đông Bắc Campuchia, Tây Nguyên) có tác dụng chiến lược quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) được chọn là điểm quyết chiến chiến lược. Phân tích lý do vì sao Điện Biên Phủ lại trở thành tâm điểm thu hút quân chủ lực của cả hai bên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chiến dịch Điện Biên Phủ được chia làm mấy đợt tiến công chính? Nêu ý nghĩa của đợt tiến công thứ nhất.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất của Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954 là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hiệp định Giơnevơ về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Đông Dương được ký kết năm 1954 đã dẫn đến hệ quả trực tiếp nào đối với Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích nguyên nhân thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954). Nguyên nhân nào mang tính quyết định nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bài học kinh nghiệm quan trọng nhất được rút ra từ thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đường lối 'kháng chiến kiến quốc' (1945-1954) của Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thể hiện tính chất đặc trưng nào của cuộc kháng chiến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, công tác xây dựng và củng cố hậu phương được Đảng đặc biệt coi trọng. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ điều đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, đặc biệt là sự hình thành trật tự thế giới hai cực Ianta, đã tác động như thế nào đến cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chiến dịch Biên giới thu-đông 1950 và Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 đều là những chiến dịch tiến công quy mô lớn của quân ta. Điểm khác biệt cơ bản về mục tiêu chiến lược giữa hai chiến dịch này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Từ năm 1950, Mỹ can thiệp ngày càng sâu vào cuộc chiến tranh Đông Dương. Sự can thiệp này có tác động chủ yếu như thế nào đến cuộc kháng chiến của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bên cạnh mặt trận quân sự, trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, giáo dục, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa cũng đạt được nhiều thành tựu trong thời kỳ kháng chiến. Ý nghĩa chung của những thành tựu này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Cánh diều Bài 7: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945 - 1954)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng và đầy đủ nhất về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954) của nhân dân Việt Nam?

Xem kết quả