Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Da Cơ Xương Ở Trẻ Em 1 - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Da Cơ Xương Ở Trẻ Em 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây là ĐÚNG về cấu trúc da của trẻ sơ sinh so với người lớn?
- A. Lớp biểu bì mỏng hơn và dễ bị tổn thương hơn.
- B. Lớp真皮 dày hơn và chứa nhiều collagen hơn.
- C. Tuyến mồ hôi hoạt động mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
- D. Khả năng tự tổng hợp vitamin D từ ánh nắng mặt trời kém hơn.
Câu 2: Chất gây (vernix caseosa) bao phủ da trẻ sơ sinh khi mới sinh có vai trò sinh lý chính nào?
- A. Cung cấp dưỡng chất trực tiếp cho da trẻ.
- B. Bảo vệ da khỏi mất nước và giúp điều hòa thân nhiệt.
- C. Tăng cường khả năng miễn dịch tại chỗ của da.
- D. Thúc đẩy quá trình sản xuất melanin, tạo sắc tố da.
Câu 3: Hiện tượng "đỏ da sinh lý" ở trẻ sơ sinh xuất hiện do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Phản ứng dị ứng với môi trường bên ngoài.
- B. Tăng sản xuất hồng cầu sau sinh.
- C. Sự thay đổi tuần hoàn máu và thích ứng với môi trường ngoài tử cung.
- D. Nhiễm trùng da sơ sinh.
Câu 4: Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh khác với vàng da bệnh lý chủ yếu ở điểm nào?
- A. Thời điểm xuất hiện vàng da (sinh lý sớm hơn bệnh lý).
- B. Mức độ vàng da (sinh lý vàng đậm hơn bệnh lý).
- C. Nguyên nhân gây vàng da (sinh lý do tan máu, bệnh lý do gan mật).
- D. Mức độ bilirubin trong máu (sinh lý tăng nhẹ, bệnh lý tăng cao).
Câu 5: Lớp mỡ dưới da ở trẻ sơ sinh có thành phần acid béo khác biệt so với người lớn như thế nào, và điều này ảnh hưởng đến sinh lý trẻ ra sao?
- A. Giàu acid béo không no, giúp mỡ mềm dẻo hơn nhưng dễ bị đông cứng khi lạnh.
- B. Giàu acid béo no, giúp giữ ấm tốt hơn nhưng khó tiêu hóa.
- C. Tỷ lệ acid béo no và không no tương đương người lớn, không khác biệt sinh lý.
- D. Chứa nhiều cholesterol hơn, ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid.
Câu 6: Công thức nào sau đây được sử dụng để ước tính diện tích da của trẻ em, biết P là trọng lượng cơ thể (kg)?
- A. Diện tích da = 1/10 x P
- B. Diện tích da = 1/10 x ∛P²
- C. Diện tích da = 1/10 x P³/²
- D. Diện tích da = 1/10 x √P
Câu 7: Đặc điểm sinh lý nào của da trẻ em khiến trẻ dễ bị mất nước và các chất điện giải hơn so với người lớn?
- A. Lớp sừng dày và ít thấm nước.
- B. Tuyến mồ hôi hoạt động kém hiệu quả.
- C. Tỷ lệ diện tích da trên trọng lượng cơ thể lớn.
- D. Hệ thống mạch máu dưới da kém phát triển.
Câu 8: Sợi cơ ở trẻ em khác biệt so với người lớn về đặc điểm cấu trúc nào?
- A. Sợi cơ nhỏ hơn về đường kính.
- B. Sợi cơ chứa nhiều myosin và actin hơn.
- C. Màng tế bào cơ (sarcolemma) dày hơn.
- D. Hệ thống lưới nội bào tương phát triển hơn.
Câu 9: Tại sao trẻ em dễ bị mất nước nặng và sụt cân nhanh khi bị tiêu chảy cấp?
- A. Khả năng hấp thụ nước ở ruột kém hơn.
- B. Cơ thể trẻ chứa tỷ lệ nước cao hơn và dự trữ ít năng lượng.
- C. Hệ thống điều hòa thân nhiệt kém hiệu quả.
- D. Chức năng thận chưa hoàn thiện.
Câu 10: Hiện tượng "tăng trương lực cơ sinh lý" ở trẻ sơ sinh có đặc điểm nào sau đây?
- A. Chỉ xuất hiện ở chi dưới, kéo dài đến tuổi dậy thì.
- B. Là dấu hiệu của tổn thương thần kinh trung ương.
- C. Không ảnh hưởng đến vận động của trẻ.
- D. Gặp ở cả chi trên và chi dưới, giảm dần theo thời gian.
Câu 11: Sự phát triển của hệ cơ ở trẻ em tuân theo quy luật nào?
- A. Cơ thân mình phát triển trước cơ chi.
- B. Cơ ngoại vi phát triển đồng thời với cơ trung tâm.
- C. Cơ lớn phát triển sau cơ nhỏ.
- D. Không có quy luật phát triển cơ nhất định.
Câu 12: Xương của trẻ em khác với xương người lớn chủ yếu ở thành phần hóa học nào?
- A. Chứa nhiều muối khoáng vô cơ hơn.
- B. Chứa nhiều nước và chất hữu cơ hơn.
- C. Tỷ lệ nước và chất khoáng tương đương người lớn.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về thành phần hóa học.
Câu 13: Đặc điểm nào của xương trẻ em giải thích tại sao trẻ dễ bị gãy xương "cành tươi"?
- A. Xương xốp và ít chất khoáng.
- B. Ống Havers nhỏ và ít mạch máu.
- C. Quá trình cốt hóa chưa hoàn thiện.
- D. Màng xương dày và đàn hồi.
Câu 14: Thóp trước ở trẻ sơ sinh có vai trò quan trọng nào?
- A. Bảo vệ não khỏi chấn thương.
- B. Điều hòa nhiệt độ cho não.
- C. Giúp đầu trẻ biến dạng khi sinh và tạo không gian cho não phát triển.
- D. Giúp trao đổi chất giữa não và máu.
Câu 15: Thời điểm đóng thóp trước trung bình ở trẻ em là khi nào?
- A. 1 - 3 tháng tuổi.
- B. 9 - 18 tháng tuổi.
- C. 3 - 6 tháng tuổi.
- D. Sau 24 tháng tuổi.
Câu 16: Xương sống của trẻ sơ sinh có đặc điểm khác biệt nào so với người lớn?
- A. Chỉ có một đường cong sinh lý chính (cong toàn bộ ra sau).
- B. Có đầy đủ các đường cong sinh lý như người lớn.
- C. Xương sống thẳng và chưa có đường cong.
- D. Các đốt sống dính liền nhau thành một khối.
Câu 17: Đường cong sinh lý thứ hai của cột sống (cong ưỡn cổ) hình thành khi nào ở trẻ?
- A. Ngay từ khi mới sinh.
- B. Khi trẻ biết lẫy.
- C. Khi trẻ biết ngẩng đầu và giữ đầu vững.
- D. Khi trẻ bắt đầu tập đi.
Câu 18: Lồng ngực của trẻ sơ sinh có hình dạng như thế nào?
- A. Hình dẹt, đường kính ngang lớn hơn nhiều đường kính trước sau.
- B. Hình tròn, đường kính trước sau gần bằng đường kính ngang.
- C. Hình bầu dục, đường kính trước sau lớn hơn đường kính ngang.
- D. Hình nón, đáy rộng ở phía trên và hẹp dần xuống dưới.
Câu 19: Vì sao nhịp thở của trẻ sơ sinh chủ yếu là nhịp thở bụng?
- A. Phổi của trẻ sơ sinh chưa phát triển đầy đủ.
- B. Trung tâm hô hấp ở hành não chưa hoàn thiện.
- C. Đường dẫn khí trên của trẻ hẹp hơn người lớn.
- D. Cơ hoành đóng vai trò chính trong hô hấp do lồng ngực còn mềm và xương sườn nằm ngang.
Câu 20: Số lượng răng sữa (răng tạm thời) ở trẻ em là bao nhiêu?
- A. 16 răng.
- B. 20 răng.
- C. 24 răng.
- D. 32 răng.
Câu 21: Công thức ước tính số răng sữa ở trẻ dưới 2 tuổi (trong giai đoạn mọc răng sữa) là gì (với N là số tháng tuổi)?
- A. Số răng = N / 2.
- B. Số răng = N + 2.
- C. Số răng = N - 6 (khi trẻ trên 6 tháng tuổi).
- D. Số răng = 2 x N.
Câu 22: Thời điểm nào trẻ thường bắt đầu mọc răng sữa?
- A. Ngay sau khi sinh.
- B. Khoảng 3 tháng tuổi.
- C. Khoảng 9 tháng tuổi.
- D. Khoảng 6 tháng tuổi.
Câu 23: Răng vĩnh viễn khác răng sữa ở điểm nào sau đây?
- A. Men răng của răng vĩnh viễn cứng chắc hơn.
- B. Răng vĩnh viễn có kích thước nhỏ hơn răng sữa.
- C. Chân răng vĩnh viễn ngắn hơn chân răng sữa.
- D. Tủy răng vĩnh viễn rộng hơn tủy răng sữa.
Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của lông và tóc ở trẻ em?
- A. Lông tơ có thể xuất hiện ở ngực và vai trong những tháng đầu đời.
- B. Tóc trẻ nhỏ thường mềm mại do chưa phát triển đầy đủ lớp lõi tóc.
- C. Tóc của trẻ em luôn dày và chắc khỏe hơn người lớn.
- D. Đến tuổi dậy thì, lông phát triển ở nách và bộ phận sinh dục.
Câu 25: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của da trẻ em?
- A. Da trẻ dễ bị tổn thương và nhiễm trùng hơn da người lớn.
- B. Da trẻ ít nhạy cảm với các tác nhân kích thích từ môi trường.
- C. Da trẻ có khả năng hấp thụ các chất qua da tốt hơn.
- D. Da trẻ tham gia vào quá trình điều hòa thân nhiệt nhưng chưa hoàn thiện.
Câu 26: Đặc điểm nào KHÔNG đúng về hệ cơ ở trẻ em?
- A. Cơ trẻ em chứa nhiều nước và ít protein hơn so với người lớn.
- B. Cơ trẻ em phát triển nhanh chóng trong giai đoạn dậy thì.
- C. Sức mạnh cơ bắp của trẻ em tăng dần theo độ tuổi.
- D. Tỷ lệ khối lượng cơ so với khối lượng cơ thể ở trẻ sơ sinh nhỏ hơn người lớn.
Câu 27: Điều nào KHÔNG phải là đặc điểm của hệ xương ở trẻ sơ sinh?
- A. Xương trẻ sơ sinh mềm và dẻo hơn xương người lớn.
- B. Hệ xương trẻ sơ sinh có nhiều sụn và mô liên kết.
- C. Xương của trẻ sơ sinh đã được cốt hóa hoàn toàn.
- D. Quá trình cốt hóa tiếp tục diễn ra trong suốt thời thơ ấu và thanh thiếu niên.
Câu 28: Trong bệnh lý đầu nhỏ (microcephaly), thóp có đặc điểm gì?
- A. Thóp rộng hơn bình thường.
- B. Thóp đóng kín sớm hơn bình thường.
- C. Thóp phồng căng.
- D. Không có sự thay đổi về thóp.
Câu 29: Đến tuổi đi học (khoảng 6 tuổi), lồng ngực của trẻ có sự thay đổi hình dạng như thế nào?
- A. Lồng ngực trở nên tròn hơn.
- B. Kích thước lồng ngực không thay đổi đáng kể.
- C. Lồng ngực phát triển không đối xứng.
- D. Lồng ngực trở nên dẹt hơn theo chiều trước sau.
Câu 30: Nếu một trẻ 9 tháng tuổi chưa mọc răng nào, điều này có đáng lo ngại không, và cần đánh giá thêm yếu tố nào?
- A. Rất đáng lo ngại, cần can thiệp y tế ngay lập tức.
- B. Hoàn toàn bình thường, không cần lo lắng.
- C. Có thể cần theo dõi, nhưng cần xem xét các yếu tố khác như dinh dưỡng và phát triển toàn diện.
- D. Chắc chắn trẻ bị thiếu canxi, cần bổ sung canxi.