15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ý tưởng về Cộng đồng ASEAN, được chính thức hóa vào năm 1997, thể hiện bước chuyển biến quan trọng nào trong lịch sử phát triển của tổ chức này?

  • A. Mở rộng phạm vi hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Chuyển từ hợp tác khu vực sang mục tiêu liên kết toàn diện và sâu rộng hơn.
  • C. Tăng cường vai trò trung gian hòa giải trong các xung đột quốc tế.
  • D. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình hội nhập kinh tế với các cường quốc thế giới.

Câu 2: Trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột Chính trị - An ninh đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo điều kiện tiên quyết nào cho sự phát triển bền vững của khu vực?

  • A. Tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực.
  • B. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa đa dạng.
  • C. Duy trì hòa bình, an ninh và ổn định khu vực.
  • D. Nâng cao trình độ khoa học và công nghệ của các quốc gia.

Câu 3: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là xây dựng một khu vực kinh tế có đặc điểm nổi bật nào sau đây để nâng cao vị thế cạnh tranh toàn cầu?

  • A. Thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, có sức cạnh tranh.
  • B. Khu vực có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất thế giới.
  • C. Trung tâm thương mại và tài chính lớn nhất toàn cầu.
  • D. Khu vực kinh tế tự chủ và ít phụ thuộc vào bên ngoài nhất.

Câu 4: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng "lấy con người làm trung tâm". Điều này thể hiện ưu tiên hàng đầu của ASCC là gì?

  • A. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp văn hóa và du lịch.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và phúc lợi của người dân ASEAN.
  • C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của khu vực.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa và hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.

Câu 5: Văn kiện "Tầm nhìn ASEAN 2020" có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN?

  • A. Xác định các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước ASEAN.
  • B. Đánh dấu sự khởi đầu của quá trình mở rộng thành viên ASEAN.
  • C. Công bố chính thức về việc thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • D. Đề ra mục tiêu và phương hướng phát triển dài hạn cho ASEAN.

Câu 6: Hiến chương ASEAN, được thông qua năm 2007, có vai trò quan trọng nhất trong việc kiện toàn cơ cấu và nâng cao hiệu quả hoạt động của ASEAN như thế nào?

  • A. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình hội nhập kinh tế khu vực.
  • B. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh giữa các nước thành viên.
  • C. Cung cấp cơ sở pháp lý và khuôn khổ thể chế cho ASEAN.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại của ASEAN với các đối tác toàn cầu.

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, Cộng đồng ASEAN cần phải vượt qua thách thức lớn nào để duy trì sự phát triển bền vững và vị thế khu vực?

  • A. Sự khác biệt về thể chế chính trị và văn hóa.
  • B. Khoảng cách phát triển kinh tế và trình độ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Ảnh hưởng từ sự cạnh tranh giữa các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Nguy cơ xung đột và tranh chấp lãnh thổ trong nội bộ ASEAN.

Câu 8: Việt Nam, khi tham gia Cộng đồng ASEAN, đã có những đóng góp nổi bật nào trong việc thúc đẩy sự liên kết và phát triển của khu vực?

  • A. Trở thành trung tâm sản xuất và xuất khẩu hàng hóa lớn nhất ASEAN.
  • B. Cung cấp nguồn vốn đầu tư chủ yếu cho các nước thành viên khác.
  • C. Đề xuất các giải pháp quân sự để bảo vệ an ninh khu vực.
  • D. Chủ động đề xuất và thực hiện nhiều sáng kiến hợp tác quan trọng.

Câu 9: Sự khác biệt lớn nhất giữa ASEAN trước và sau khi hình thành Cộng đồng ASEAN là gì?

  • A. Mức độ liên kết sâu rộng và mục tiêu hợp tác toàn diện hơn.
  • B. Số lượng quốc gia thành viên tham gia tổ chức tăng lên.
  • C. Quy mô và phạm vi ảnh hưởng của ASEAN trên thế giới lớn hơn.
  • D. Nguồn lực tài chính và kinh tế của ASEAN mạnh mẽ hơn.

Câu 10: Để đạt được mục tiêu "một Cộng đồng ASEAN gắn kết và hướng tới người dân", các hoạt động hợp tác trong trụ cột Văn hóa - Xã hội cần tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Tổ chức các lễ hội văn hóa và nghệ thuật quy mô lớn.
  • B. Xây dựng các công trình văn hóa và thể thao hiện đại.
  • C. Nâng cao chất lượng giáo dục, y tế và phúc lợi xã hội.
  • D. Quảng bá hình ảnh và bản sắc văn hóa ASEAN ra thế giới.

Câu 11: Trong lĩnh vực kinh tế, một trong những thách thức lớn nhất đối với Cộng đồng ASEAN là sự khác biệt về trình độ phát triển. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết thách thức này?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh tự do và loại bỏ các rào cản thương mại.
  • B. Tăng cường hợp tác và hỗ trợ các nước kém phát triển hơn.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp mũi nhọn.
  • D. Phát triển mạnh mẽ khu vực kinh tế tư nhân.

Câu 12: "Tuyên bố Băng Cốc" năm 1967, văn kiện đặt nền móng cho sự ra đời của ASEAN, thể hiện mục tiêu hợp tác ban đầu của các quốc gia sáng lập tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Xây dựng liên minh quân sự để đối phó với các cường quốc bên ngoài.
  • B. Thành lập một thị trường chung và tự do thương mại hoàn toàn.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa và xã hội để duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
  • D. Phát triển khoa học và công nghệ để cạnh tranh với các nước phát triển.

Câu 13: "Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN" hướng tới việc xây dựng một cấu trúc an ninh khu vực dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?

  • A. Ưu tiên sức mạnh quân sự và răn đe để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Thành lập một lực lượng quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa.
  • C. Can thiệp quân sự vào các vấn đề nội bộ của quốc gia thành viên.
  • D. Giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế.

Câu 14: Trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, yếu tố nào sau đây được xem là "chất keo" gắn kết các quốc gia thành viên với nhau?

  • A. Hệ thống pháp luật và thể chế chính trị tương đồng.
  • B. Ý thức về bản sắc khu vực và các giá trị văn hóa chung.
  • C. Lợi ích kinh tế chung và sự phụ thuộc lẫn nhau về thương mại.
  • D. Sự ràng buộc bởi các hiệp ước và thỏa thuận quốc tế.

Câu 15: "Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015)" có vai trò như thế nào trong tiến trình hiện thực hóa ý tưởng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Tuyên bố chính thức về việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.
  • B. Xác định các nguyên tắc và giá trị cốt lõi của Cộng đồng ASEAN.
  • C. Đề ra các biện pháp và bước đi cụ thể để xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • D. Đánh giá kết quả và thành tựu của quá trình hợp tác ASEAN trước đó.

Câu 16: Trong tương lai, Cộng đồng ASEAN cần tập trung ưu tiên vào việc giải quyết vấn đề nào để nâng cao vị thế và vai trò trong khu vực và trên thế giới?

  • A. Củng cố sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực.
  • B. Mở rộng quy mô thành viên và phạm vi địa lý của ASEAN.
  • C. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh với các cường quốc.
  • D. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế sâu rộng với các đối tác toàn cầu.

Câu 17: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 đánh dấu giai đoạn phát triển mới của ASEAN, vậy sự thay đổi mang tính bước ngoặt nhất trong giai đoạn này là gì?

  • A. ASEAN trở thành một tổ chức quốc tế có quy mô lớn hơn.
  • B. ASEAN chuyển từ hợp tác sang liên kết toàn diện và sâu sắc hơn.
  • C. ASEAN có vai trò quan trọng hơn trong các vấn đề toàn cầu.
  • D. ASEAN được các nước lớn trên thế giới công nhận và tôn trọng hơn.

Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Cộng đồng ASEAN cần phát huy vai trò gì để duy trì hòa bình và ổn định?

  • A. Tham gia vào các liên minh quân sự để tăng cường sức mạnh.
  • B. Đứng về một bên trong các tranh chấp giữa các cường quốc.
  • C. Phát huy vai trò trung tâm, thúc đẩy đối thoại và hợp tác.
  • D. Giữ thái độ trung lập và không can thiệp vào các vấn đề quốc tế.

Câu 19: Để xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, một trong những yếu tố then chốt là sự tham gia và đóng góp tích cực của ai?

  • A. Các nhà lãnh đạo chính trị và giới tinh hoa.
  • B. Các doanh nghiệp lớn và tập đoàn kinh tế.
  • C. Các tổ chức quốc tế và đối tác bên ngoài.
  • D. Người dân và cộng đồng các quốc gia thành viên.

Câu 20: Trong quá trình phát triển của ASEAN, giai đoạn nào được xem là bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự chuyển đổi từ hợp tác sang liên kết?

  • A. Giai đoạn thành lập ASEAN với Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • B. Giai đoạn từ Tầm nhìn ASEAN 2020 đến Hiến chương ASEAN (1997-2007).
  • C. Giai đoạn sau khi Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập (2015).
  • D. Giai đoạn mở rộng thành viên ASEAN ra toàn khu vực Đông Nam Á (1995-1999).

Câu 21: Văn kiện nào sau đây của ASEAN thể hiện rõ nhất cam kết xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và thịnh vượng?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • B. Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997).
  • C. Hiến chương ASEAN (2007).
  • D. Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015).

Câu 22: Mục tiêu "ASEAN hướng tới người dân" đòi hỏi sự thay đổi trong cách tiếp cận hợp tác của ASEAN như thế nào?

  • A. Tăng cường hợp tác giữa các chính phủ và tổ chức quốc tế.
  • B. Đề cao vai trò và sự tham gia của người dân vào các hoạt động ASEAN.
  • C. Tập trung vào các dự án kinh tế lớn mang tầm khu vực.
  • D. Phát triển các cơ chế hợp tác mới trong lĩnh vực an ninh và quân sự.

Câu 23: Trong lĩnh vực văn hóa, Cộng đồng ASEAN ưu tiên bảo tồn và phát huy giá trị nào để tạo dựng bản sắc chung của khu vực?

  • A. Sự đa dạng và phong phú của các nền văn hóa quốc gia.
  • B. Các giá trị văn hóa truyền thống có từ thời kỳ cổ đại.
  • C. Nền văn hóa hiện đại và mang tính toàn cầu.
  • D. Các chuẩn mực văn hóa chung được quốc tế công nhận.

Câu 24: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển đồng đều của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hiện nay là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các cường quốc kinh tế bên ngoài khu vực.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • C. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông và năng lượng còn yếu kém.
  • D. Khoảng cách lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.

Câu 25: Để tăng cường khả năng ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như thiên tai, dịch bệnh), Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN cần chú trọng hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Xây dựng lực lượng quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa.
  • B. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và phối hợp hành động ứng phó.
  • C. Tăng cường kiểm soát biên giới và ngăn chặn tội phạm xuyên quốc gia.
  • D. Phát triển các công nghệ quân sự tiên tiến.

Câu 26: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN có ý nghĩa quan trọng nhất đối với các quốc gia thành viên là gì?

  • A. Thu hút đầu tư nước ngoài và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và xung đột trong khu vực.
  • C. Tạo dựng sức mạnh tổng hợp và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
  • D. Mở rộng quan hệ đối ngoại và hợp tác với các nước lớn.

Câu 27: Để đảm bảo tính bền vững của Cộng đồng ASEAN, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình phát triển?

  • A. Phát triển hài hòa và cân bằng giữa cả ba trụ cột Cộng đồng.
  • B. Tập trung ưu tiên phát triển kinh tế để tạo nguồn lực.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ an ninh khu vực.
  • D. Mở rộng hợp tác với các đối tác bên ngoài để tranh thủ nguồn lực.

Câu 28: Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng, Cộng đồng ASEAN cần có khả năng thích ứng linh hoạt như thế nào để duy trì vai trò và vị thế?

  • A. Duy trì các nguyên tắc và phương thức hoạt động truyền thống.
  • B. Đổi mới và linh hoạt trong chính sách và cơ chế hợp tác.
  • C. Tăng cường kiểm soát và quản lý chặt chẽ các hoạt động.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 29: Để tăng cường "tính cộng đồng" và bản sắc ASEAN, hoạt động nào sau đây có ý nghĩa thiết thực nhất?

  • A. Tổ chức các sự kiện quảng bá hình ảnh ASEAN trên thế giới.
  • B. Xây dựng các biểu tượng và nghi thức chung của ASEAN.
  • C. Phát động các phong trào thi đua xây dựng cộng đồng ASEAN.
  • D. Thúc đẩy giao lưu nhân dân và các hoạt động văn hóa đa dạng.

Câu 30: Trong Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025, mục tiêu nào thể hiện sự tiếp nối và phát triển từ Tầm nhìn ASEAN 2020?

  • A. Hoàn thành các mục tiêu còn dang dở của Tầm nhìn ASEAN 2020.
  • B. Mở rộng quy mô và phạm vi hoạt động của Cộng đồng ASEAN.
  • C. Tiếp tục xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh và hướng tới tương lai.
  • D. Tái cơ cấu tổ chức và bộ máy hoạt động của ASEAN.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Ý tưởng về Cộng đồng ASEAN, được chính thức hóa vào năm 1997, thể hiện bước chuyển biến quan trọng nào trong lịch sử phát triển của tổ chức này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN, trụ cột Chính trị - An ninh đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo điều kiện tiên quyết nào cho sự phát triển bền vững của khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là xây dựng một khu vực kinh tế có đặc điểm nổi bật nào sau đây để nâng cao vị thế cạnh tranh toàn cầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng 'lấy con người làm trung tâm'. Điều này thể hiện ưu tiên hàng đầu của ASCC là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Văn kiện 'Tầm nhìn ASEAN 2020' có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hiến chương ASEAN, được thông qua năm 2007, có vai trò quan trọng nhất trong việc kiện toàn cơ cấu và nâng cao hiệu quả hoạt động của ASEAN như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt, Cộng đồng ASEAN cần phải vượt qua thách thức lớn nào để duy trì sự phát triển bền vững và vị thế khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Việt Nam, khi tham gia Cộng đồng ASEAN, đã có những đóng góp nổi bật nào trong việc thúc đẩy sự liên kết và phát triển của khu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Sự khác biệt lớn nhất giữa ASEAN trước và sau khi hình thành Cộng đồng ASEAN là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để đạt được mục tiêu 'một Cộng đồng ASEAN gắn kết và hướng tới người dân', các hoạt động hợp tác trong trụ cột Văn hóa - Xã hội cần tập trung vào lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong lĩnh vực kinh tế, một trong những thách thức lớn nhất đối với Cộng đồng ASEAN là sự khác biệt về trình độ phát triển. Giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để giải quyết thách thức này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: 'Tuyên bố Băng Cốc' năm 1967, văn kiện đặt nền móng cho sự ra đời của ASEAN, thể hiện mục tiêu hợp tác ban đầu của các quốc gia sáng lập tập trung vào lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: 'Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN' hướng tới việc xây dựng một cấu trúc an ninh khu vực dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, yếu tố nào sau đây được xem là 'chất keo' gắn kết các quốc gia thành viên với nhau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: 'Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015)' có vai trò như thế nào trong tiến trình hiện thực hóa ý tưởng Cộng đồng ASEAN?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong tương lai, Cộng đồng ASEAN cần tập trung ưu tiên vào việc giải quyết vấn đề nào để nâng cao vị thế và vai trò trong khu vực và trên thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 đánh dấu giai đoạn phát triển mới của ASEAN, vậy sự thay đổi mang tính bước ngoặt nhất trong giai đoạn này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Cộng đồng ASEAN cần phát huy vai trò gì để duy trì hòa bình và ổn định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để xây dựng Cộng đồng ASEAN vững mạnh, một trong những yếu tố then chốt là sự tham gia và đóng góp tích cực của ai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quá trình phát triển của ASEAN, giai đoạn nào được xem là bước ngoặt quan trọng đánh dấu sự chuyển đổi từ hợp tác sang liên kết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Văn kiện nào sau đây của ASEAN thể hiện rõ nhất cam kết xây dựng một khu vực hòa bình, ổn định và thịnh vượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Mục tiêu 'ASEAN hướng tới người dân' đòi hỏi sự thay đổi trong cách tiếp cận hợp tác của ASEAN như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong lĩnh vực văn hóa, Cộng đồng ASEAN ưu tiên bảo tồn và phát huy giá trị nào để tạo dựng bản sắc chung của khu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển đồng đều của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hiện nay là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để tăng cường khả năng ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (như thiên tai, dịch bệnh), Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN cần chú trọng hợp tác trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN có ý nghĩa quan trọng nhất đối với các quốc gia thành viên là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để đảm bảo tính bền vững của Cộng đồng ASEAN, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh chóng, Cộng đồng ASEAN cần có khả năng thích ứng linh hoạt như thế nào để duy trì vai trò và vị thế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để tăng cường 'tính cộng đồng' và bản sắc ASEAN, hoạt động nào sau đây có ý nghĩa thiết thực nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025, mục tiêu nào thể hiện sự tiếp nối và phát triển từ Tầm nhìn ASEAN 2020?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, văn kiện đặt nền móng cho sự hình thành ASEAN, đã KHÔNG đề cập đến nguyên tắc cơ bản nào sau đây trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau.
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • C. Giải quyết hòa bình các tranh chấp nội khối.
  • D. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư trong khu vực.

Câu 2: Ý tưởng về việc xây dựng Cộng đồng ASEAN (ASEAN Community) lần đầu tiên được chính thức đề xuất một cách rõ ràng trong văn kiện nào của ASEAN?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967)
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC, 1976)
  • C. Tuyên bố Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997)
  • D. Hiến chương ASEAN (2007)

Câu 3: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) được xây dựng dựa trên cơ sở hợp tác trong lĩnh vực chính trị và an ninh. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của APSC?

  • A. Thúc đẩy thương mại tự do và giảm thuế quan giữa các nước thành viên.
  • B. Tổ chức diễn tập chung về cứu trợ nhân đạo và ứng phó thảm họa.
  • C. Xây dựng chương trình trao đổi sinh viên và học bổng trong khu vực.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải kết nối các quốc gia.

Câu 4: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu xây dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào mục tiêu này?

  • A. Giảm thiểu các hàng rào phi thuế quan trong thương mại nội khối.
  • B. Tạo thuận lợi cho dòng vốn đầu tư tự do hơn trong khu vực.
  • C. Hài hòa hóa các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật sản phẩm.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh biên giới.

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các lĩnh vực văn hóa, xã hội, thông tin… Mục tiêu chính của ASCC là gì?

  • A. Nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Đảm bảo hòa bình, an ninh khu vực và giải quyết các tranh chấp.
  • C. Xây dựng một cộng đồng gắn kết, đùm bọc và hướng tới người dân.
  • D. Thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu sâu rộng hơn.

Câu 6: Hiến chương ASEAN, được thông qua năm 2007, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tổ chức ASEAN?

  • A. Nâng ASEAN lên một tầm cao pháp lý mới, ràng buộc hơn về trách nhiệm và nghĩa vụ.
  • B. Đánh dấu sự hoàn thành quá trình mở rộng ASEAN ra toàn khu vực Đông Nam Á.
  • C. Chính thức hóa ý tưởng về việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.
  • D. Mở rộng phạm vi hợp tác của ASEAN sang các lĩnh vực quân sự và quốc phòng.

Câu 7: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 đề ra mục tiêu gì cho giai đoạn phát triển tiếp theo của ASEAN?

  • A. Hoàn thành việc xây dựng Cộng đồng ASEAN trên cả ba trụ cột vào năm 2025.
  • B. Tiếp tục củng cố và làm sâu sắc hơn liên kết ASEAN, hướng tới một cộng đồng "gắn kết, tự cường, sáng tạo và hướng đến người dân".
  • C. Mở rộng quan hệ đối ngoại của ASEAN với các cường quốc trên thế giới.
  • D. Tập trung giải quyết các vấn đề tranh chấp lãnh thổ và biển đảo trong khu vực.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn đối với Cộng đồng ASEAN hiện nay là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Sự bất đồng về quan điểm chính trị và an ninh khu vực.
  • B. Khó khăn trong việc duy trì bản sắc văn hóa chung của ASEAN.
  • C. Mức độ hưởng lợi không đồng đều từ quá trình hội nhập kinh tế.
  • D. Nguy cơ xung đột sắc tộc và tôn giáo gia tăng trong khu vực.

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình phát triển của ASEAN?

  • A. Mở ra giai đoạn hợp tác kinh tế sâu rộng giữa ASEAN và Việt Nam.
  • B. Góp phần hiện thực hóa ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và khả năng phòng thủ của ASEAN.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và tăng cường hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.

Câu 10: Trong bối cảnh quốc tế và khu vực có nhiều biến động, ASEAN thể hiện vai trò trung tâm (ASEAN centrality) như thế nào?

  • A. ASEAN tự mình giải quyết tất cả các vấn đề an ninh khu vực mà không cần sự tham gia của các nước lớn.
  • B. ASEAN luôn giữ vai trò lãnh đạo trong mọi vấn đề kinh tế và chính trị toàn cầu.
  • C. ASEAN áp đặt các quyết định của mình lên các quốc gia thành viên và đối tác bên ngoài.
  • D. ASEAN đóng vai trò chủ đạo trong các cơ chế hợp tác khu vực, thúc đẩy đối thoại và xây dựng lòng tin.

Câu 11: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?

  • A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
  • B. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM)
  • C. Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA)
  • D. Hợp tác ASEAN về phòng chống tội phạm xuyên quốc gia

Câu 12: Để đạt được mục tiêu "Một Cộng đồng ASEAN", các quốc gia thành viên cần ưu tiên giải quyết thách thức nào sau đây?

  • A. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Giải quyết triệt để các tranh chấp lãnh thổ và biển đảo.
  • C. Thống nhất hệ thống chính trị và thể chế nhà nước.
  • D. Xây dựng lực lượng quân sự chung mạnh mẽ của ASEAN.

Câu 13: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã đạt được thành tựu nổi bật nào sau đây?

  • A. Xây dựng thành công một hệ thống phòng thủ chung khu vực.
  • B. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA).
  • C. Giải quyết hòa bình tất cả các xung đột nội khối.
  • D. Nâng cao vị thế và tiếng nói của ASEAN trên trường quốc tế.

Câu 14: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng góp như thế nào vào sự phát triển bền vững của khu vực?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tập trung vào khai thác tối đa nguồn tài nguyên để phục vụ phát triển.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống người dân, bảo vệ môi trường và phát huy bản sắc văn hóa.

Câu 15: Hoạt động hợp tác nào sau đây thể hiện sự gắn kết giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Tổ chức các cuộc họp cấp cao ASEAN về vấn đề Biển Đông.
  • B. Xây dựng các tuyến đường cao tốc xuyên quốc gia ASEAN.
  • C. Phát triển du lịch cộng đồng bền vững, gắn với bảo tồn văn hóa và môi trường.
  • D. Triển khai các chương trình hợp tác quân sự song phương giữa các nước thành viên.

Câu 16: Trong Tuyên bố Bali II (2003), các nhà lãnh đạo ASEAN đã nhất trí về mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột. Điều này thể hiện điều gì?

  • A. ASEAN chính thức trở thành một tổ chức hợp tác toàn diện.
  • B. Quyết tâm chính trị cao của ASEAN trong việc đẩy mạnh liên kết khu vực một cách toàn diện và sâu rộng.
  • C. ASEAN đã đạt được những thành công to lớn trong hợp tác kinh tế.
  • D. ASEAN đã giải quyết được các vấn đề an ninh khu vực một cách hiệu quả.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Mong muốn tăng cường vị thế và vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.
  • B. Nhu cầu hợp tác sâu rộng hơn để ứng phó với các thách thức chung.
  • C. Kỳ vọng về một khu vực Đông Nam Á hòa bình, ổn định và thịnh vượng.
  • D. Áp lực từ các cường quốc bên ngoài muốn ASEAN phải liên kết chặt chẽ hơn.

Câu 18: Trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, nguyên tắc "đồng thuận" (consensus) có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp ASEAN đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Đảm bảo rằng quyết định của ASEAN luôn phù hợp với lợi ích của tất cả các nước thành viên.
  • C. Đảm bảo sự thống nhất và đoàn kết trong ASEAN, nhưng đôi khi làm chậm quá trình ra quyết định.
  • D. Cho phép ASEAN dễ dàng áp đặt ý chí của đa số lên thiểu số trong các vấn đề quan trọng.

Câu 19: So với ASEAN trước năm 1997, ASEAN sau khi có Tầm nhìn 2020 đã có sự thay đổi quan trọng nào về mục tiêu?

  • A. Chuyển từ hợp tác trong một số lĩnh vực sang mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN toàn diện.
  • B. Tập trung hơn vào hợp tác kinh tế và giảm bớt hợp tác chính trị - an ninh.
  • C. Mở rộng phạm vi hợp tác ra ngoài khu vực Đông Nam Á.
  • D. Thay đổi các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên.

Câu 20: Một quốc gia thành viên ASEAN có thể bị đình chỉ tư cách thành viên trong trường hợp nào sau đây theo Hiến chương ASEAN?

  • A. Khi quốc gia đó không đóng góp đầy đủ ngân sách cho ASEAN.
  • B. Khi quốc gia đó vi phạm nghiêm trọng Hiến chương ASEAN.
  • C. Khi quốc gia đó có tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm hơn các nước khác.
  • D. Khi quốc gia đó thay đổi thể chế chính trị và hệ thống pháp luật.

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, Cộng đồng ASEAN có vai trò như thế nào đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Giúp các quốc gia thành viên tránh khỏi sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường thế giới.
  • B. Cho phép các quốc gia thành viên hoàn toàn độc lập trong chính sách đối ngoại.
  • C. Tăng cường sức mạnh tổng hợp và khả năng cạnh tranh của các quốc gia thành viên trên trường quốc tế.
  • D. Bảo vệ các quốc gia thành viên khỏi ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế khác.

Câu 22: Để tăng cường "tính tự cường" của ASEAN như được đề ra trong Tầm nhìn 2025, lĩnh vực hợp tác nào cần được ưu tiên phát triển?

  • A. Hợp tác quân sự và quốc phòng.
  • B. Hợp tác văn hóa và giáo dục.
  • C. Hợp tác tài chính và tiền tệ.
  • D. Hợp tác kinh tế, khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Câu 23: Trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), việc "di chuyển tự do của lao động có tay nghề" có ý nghĩa gì?

  • A. Tất cả người lao động trong ASEAN có thể tự do di chuyển và làm việc ở bất kỳ quốc gia thành viên nào.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho lao động có kỹ năng chuyên môn cao di chuyển và làm việc trong khu vực.
  • C. Khuyến khích người lao động phổ thông di cư từ các nước nghèo sang các nước giàu hơn trong ASEAN.
  • D. Thúc đẩy cạnh tranh lao động giữa các quốc gia thành viên, gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng.

Câu 24: Để xây dựng Cộng đồng ASEAN "hướng đến người dân", trọng tâm hợp tác của ASEAN cần tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển công nghiệp nặng và xuất khẩu.
  • B. Xây dựng quân đội hùng mạnh và hiện đại.
  • C. Nâng cao phúc lợi xã hội, y tế, giáo dục và bảo vệ môi trường.
  • D. Tăng cường kiểm soát biên giới và quản lý nhập cư.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Áp đặt các chuẩn mực văn hóa của một quốc gia lên các quốc gia thành viên khác.
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và nghệ thuật giữa các quốc gia.
  • C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của khu vực.
  • D. Tăng cường hợp tác trong lĩnh vực giáo dục và phát triển nguồn nhân lực.

Câu 26: Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của khu vực Đông Nam Á trên trường quốc tế?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc của Đông Nam Á vào các cường quốc bên ngoài.
  • B. Nâng cao tiếng nói và vai trò của Đông Nam Á trong các vấn đề toàn cầu.
  • C. Giúp Đông Nam Á trở thành một cực kinh tế và quân sự mạnh trên thế giới.
  • D. Cô lập Đông Nam Á khỏi các ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài.

Câu 27: Thách thức nào sau đây được xem là "xuyên suốt" và ảnh hưởng đến cả ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Các tranh chấp lãnh thổ và biển đảo trong khu vực.
  • C. Tình trạng biến đổi khí hậu và các thảm họa thiên nhiên.
  • D. Khoảng cách phát triển và sự chênh lệch về thu nhập giữa các nước thành viên.

Câu 28: Để đảm bảo sự "sáng tạo" của Cộng đồng ASEAN theo Tầm nhìn 2025, ASEAN cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Hạn chế giao lưu và hợp tác với các nước bên ngoài khu vực.
  • C. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế số.
  • D. Duy trì cơ cấu kinh tế và mô hình phát triển hiện tại.

Câu 29: Trong quan hệ đối ngoại, ASEAN ưu tiên phương thức tiếp cận nào?

  • A. Đối đầu và cạnh tranh.
  • B. Đối thoại và hợp tác.
  • C. Áp đặt và chi phối.
  • D. Bàng quan và trung lập tuyệt đối.

Câu 30: Văn kiện nào sau đây được xem là "kim chỉ nam" cho hoạt động của ASEAN, định hướng sự phát triển lâu dài của tổ chức?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967)
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (1976)
  • C. Tuyên bố Bali II (2003)
  • D. Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, văn kiện đặt nền móng cho sự hình thành ASEAN, đã KHÔNG đề cập đến nguyên tắc cơ bản nào sau đây trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Ý tưởng về việc xây dựng Cộng đồng ASEAN (ASEAN Community) lần đầu tiên được chính thức đề xuất một cách rõ ràng trong văn kiện nào của ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) được xây dựng dựa trên cơ sở hợp tác trong lĩnh vực chính trị và an ninh. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của APSC?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu xây dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào mục tiêu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào các lĩnh vực văn hóa, xã hội, thông tin… Mục tiêu chính của ASCC là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hiến chương ASEAN, được thông qua năm 2007, có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tổ chức ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 đề ra mục tiêu gì cho giai đoạn phát triển tiếp theo của ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một trong những thách thức lớn đối với Cộng đồng ASEAN hiện nay là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình phát triển của ASEAN?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bối cảnh quốc tế và khu vực có nhiều biến động, ASEAN thể hiện vai trò trung tâm (ASEAN centrality) như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để đạt được mục tiêu 'Một Cộng đồng ASEAN', các quốc gia thành viên cần ưu tiên giải quyết thách thức nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong lĩnh vực kinh tế, ASEAN đã đạt được thành tựu nổi bật nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng góp như thế nào vào sự phát triển bền vững của khu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hoạt động hợp tác nào sau đây thể hiện sự gắn kết giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong Tuyên bố Bali II (2003), các nhà lãnh đạo ASEAN đã nhất trí về mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột. Điều này thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, nguyên tắc 'đồng thuận' (consensus) có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: So với ASEAN trước năm 1997, ASEAN sau khi có Tầm nhìn 2020 đã có sự thay đổi quan trọng nào về mục tiêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một quốc gia thành viên ASEAN có thể bị đình chỉ tư cách thành viên trong trường hợp nào sau đây theo Hiến chương ASEAN?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, Cộng đồng ASEAN có vai trò như thế nào đối với các quốc gia thành viên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Để tăng cường 'tính tự cường' của ASEAN như được đề ra trong Tầm nhìn 2025, lĩnh vực hợp tác nào cần được ưu tiên phát triển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), việc 'di chuyển tự do của lao động có tay nghề' có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để xây dựng Cộng đồng ASEAN 'hướng đến người dân', trọng tâm hợp tác của ASEAN cần tập trung vào lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế của khu vực Đông Nam Á trên trường quốc tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Thách thức nào sau đây được xem là 'xuyên suốt' và ảnh hưởng đ???n cả ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để đảm bảo sự 'sáng tạo' của Cộng đồng ASEAN theo Tầm nhìn 2025, ASEAN cần tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quan hệ đối ngoại, ASEAN ưu tiên phương thức tiếp cận nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Văn kiện nào sau đây được xem là 'kim chỉ nam' cho hoạt động của ASEAN, định hướng sự phát triển lâu dài của tổ chức?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ý tưởng ban đầu về một "cộng đồng" các quốc gia Đông Nam Á, vượt ra ngoài khuôn khổ hợp tác thông thường, được chính thức nêu ra và khẳng định tại văn kiện quan trọng nào của ASEAN?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967)
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) (1976)
  • C. Hiến chương ASEAN (2007)
  • D. Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997)

Câu 2: Việc các quốc gia thành viên thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 vào năm 1997 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với tiến trình phát triển của Hiệp hội?

  • A. Đánh dấu sự hoàn thành về mặt pháp lý của quá trình liên kết khu vực.
  • B. Định hướng các mục tiêu và lộ trình dài hạn, nâng tầm hợp tác lên thành xây dựng một cộng đồng gắn kết.
  • C. Chính thức thành lập ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN.
  • D. Hoàn tất việc kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào Hiệp hội.

Câu 3: Văn kiện nào được xem là cơ sở pháp lý quan trọng nhất, tạo nền tảng thể chế vững chắc cho việc xây dựng và hoạt động của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967)
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) (1976)
  • C. Hiến chương ASEAN (2007)
  • D. Tuyên bố Cua-la Lăm-pua (2015)

Câu 4: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN đặt mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh, ổn định, tăng cường hợp tác chính trị và đối ngoại, giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)
  • D. Cộng đồng Đối ngoại-Hợp tác ASEAN (AECF)

Câu 5: Mục tiêu cốt lõi của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

  • A. Thiết lập một liên minh thuế quan chung với mức thuế đồng nhất cho tất cả các nước thành viên.
  • B. Xây dựng một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng, có khả năng cạnh tranh cao với sự lưu chuyển tự do hơn về hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
  • C. Thành lập một ngân hàng trung ương chung và phát hành đồng tiền chung cho toàn khu vực.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và công nghệ cao ở tất cả các nước thành viên như nhau.

Câu 6: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Đồng nhất hóa các giá trị văn hóa và truyền thống của tất cả các nước thành viên.
  • B. Tạo ra một thị trường lao động chung không phân biệt trình độ và kỹ năng.
  • C. Xây dựng một cộng đồng hướng tới con người, có trách nhiệm xã hội, đoàn kết và đùm bọc, tạo dựng bản sắc chung của khu vực.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa vật thể đã được UNESCO công nhận.

Câu 7: Sự kiện nào đánh dấu việc Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập, hoàn thành một bước tiến quan trọng trong quá trình liên kết khu vực?

  • A. Ký Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (1976).
  • B. Thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997).
  • C. Thông qua Hiến chương ASEAN (2007).
  • D. Tuyên bố thành lập vào ngày 31 tháng 12 năm 2015.

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính cấu thành Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh.
  • B. Cộng đồng Quốc phòng-Quân sự.
  • C. Cộng đồng Kinh tế.
  • D. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội.

Câu 9: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN được nhận định là đã mang lại ý nghĩa quan trọng nào sau đây đối với các quốc gia thành viên và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế?

  • A. Nâng cao mức độ liên kết, tăng cường sức mạnh tổng hợp và vị thế của ASEAN trong ứng phó với các thách thức toàn cầu.
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn mọi khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Biến ASEAN thành một khối quân sự thống nhất có khả năng cạnh tranh với các cường quốc.
  • D. Chấm dứt hoàn toàn mọi tranh chấp lãnh thổ và biển đảo trong khu vực.

Câu 10: Đối với Việt Nam, việc tham gia sâu rộng vào tiến trình xây dựng và hoạt động của Cộng đồng ASEAN mang đến cơ hội chủ yếu nào?

  • A. Giảm bớt sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp và sản phẩm nước ngoài.
  • B. Cho phép Việt Nam áp dụng các chính sách bảo hộ kinh tế mạnh mẽ hơn.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp cận khoa học công nghệ và nâng cao vị thế quốc gia.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa mà không cần quan tâm đến kinh tế và an ninh.

Câu 11: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia thành viên, trong đó có Việt Nam, phải đối mặt khi hội nhập sâu hơn vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN là gì?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu.
  • C. Các rào cản thuế quan giữa các nước thành viên ngày càng gia tăng.
  • D. Sức ép cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa, dịch vụ và doanh nghiệp của các nước thành viên khác trong khu vực.

Câu 12: Để hiện thực hóa mục tiêu "một cộng đồng hướng tới con người", trụ cột Văn hóa-Xã hội ASEAN tập trung vào các vấn đề nào?

  • A. Phúc lợi xã hội, y tế, giáo dục, môi trường, quản lý thiên tai và giao lưu văn hóa.
  • B. Các vấn đề quốc phòng, an ninh biên giới và chống khủng bố.
  • C. Tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ và đầu tư.
  • D. Thống nhất hệ thống tiền tệ và chính sách tài khóa.

Câu 13: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Trong giai đoạn ASEAN mới được thành lập, nhằm đặt nền móng cho hợp tác ban đầu.
  • B. Sau khi Cộng đồng ASEAN được thành lập năm 2015, nhằm định hướng phát triển cho giai đoạn tiếp theo trước bối cảnh khu vực và toàn cầu có nhiều biến động.
  • C. Trong giai đoạn Chiến tranh lạnh, nhằm tạo ra một liên minh chống lại một khối chính trị khác.
  • D. Trước khi có ý tưởng về Cộng đồng, nhằm mục đích mở rộng thành viên một cách nhanh chóng.

Câu 14: Nguyên tắc cốt lõi nào của ASEAN được củng cố và phát huy mạnh mẽ trong quá trình xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh?

  • A. Nguyên tắc đa phương hóa quan hệ với tất cả các nước lớn.
  • B. Nguyên tắc thành lập một khối quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Nguyên tắc ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên lợi ích chung của khu vực.

Câu 15: Một trong những thách thức nội tại lớn nhất đối với sự phát triển đồng đều và bền vững của Cộng đồng ASEAN là gì?

  • A. Sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế, khoa học công nghệ và năng lực cạnh tranh giữa các nước thành viên.
  • B. Sự tương đồng hoàn toàn về thể chế chính trị và hệ thống pháp luật giữa các nước.
  • C. Thiếu các cơ chế hợp tác và phối hợp giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Sự đồng nhất về ngôn ngữ, văn hóa và tôn giáo trên toàn khu vực.

Câu 16: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC), ký năm 1976, có đóng góp như thế nào vào việc xây dựng nền tảng cho Cộng đồng ASEAN sau này?

  • A. Chính thức thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • B. Đề ra ý tưởng về ba trụ cột của Cộng đồng.
  • C. Quy định chi tiết về cơ cấu tổ chức bộ máy của ASEAN.
  • D. Thiết lập các nguyên tắc cơ bản điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia thành viên, tạo môi trường hòa bình, ổn định cho hợp tác phát triển.

Câu 17: Khi phân tích quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, ta thấy có sự chuyển dịch trọng tâm hợp tác từ giai đoạn đầu (sau 1967) sang giai đoạn sau (sau 1990s). Sự chuyển dịch đó chủ yếu là gì?

  • A. Từ hợp tác lỏng lẻo ban đầu chủ yếu về kinh tế và văn hóa sang liên kết sâu sắc và toàn diện hơn trên cả ba trụ cột chính trị-an ninh, kinh tế và văn hóa-xã hội.
  • B. Từ tập trung vào đối phó với các mối đe dọa quân sự sang chỉ còn hợp tác về văn hóa.
  • C. Từ mở rộng thành viên sang thu hẹp quy mô tổ chức.
  • D. Từ dựa vào các nước lớn bên ngoài sang hoàn toàn tự chủ về mọi mặt.

Câu 18: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào thời điểm nào, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại hội nhập khu vực?

  • A. Năm 1967 (Khi ASEAN thành lập)
  • B. Năm 1986 (Bắt đầu công cuộc Đổi mới)
  • C. Năm 1995
  • D. Năm 2015 (Thành lập Cộng đồng ASEAN)

Câu 19: Mục tiêu "Một Tầm nhìn, Một Bản sắc, Một Cộng đồng" được đề cập trong văn kiện nào của ASEAN?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967)
  • B. Tuyên bố Cua-la Lăm-pua về sự ra đời của Cộng đồng ASEAN (2015)
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (1976)
  • D. Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025

Câu 20: Để hiện thực hóa Cộng đồng Chính trị-An ninh, các nước ASEAN đã thực hiện nhiều biện pháp. Đâu là biện pháp tiêu biểu?

  • A. Tăng cường đối thoại chính trị và an ninh, xây dựng các cơ chế ngăn ngừa và giải quyết xung đột.
  • B. Thiết lập một lực lượng quân đội chung duy nhất cho toàn khối.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn biên giới giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thống nhất hệ thống pháp luật hình sự giữa tất cả các nước.

Câu 21: Một trong những lợi ích kinh tế cụ thể mà Việt Nam nhận được khi tham gia Cộng đồng Kinh tế ASEAN là gì?

  • A. Chỉ được phép nhập khẩu hàng hóa từ các nước ASEAN.
  • B. Bị hạn chế xuất khẩu sang các thị trường trong khu vực.
  • C. Phải đóng thuế nhập khẩu rất cao đối với hàng hóa từ các nước ASEAN.
  • D. Được hưởng thuế suất ưu đãi (thường là 0%) khi xuất khẩu hàng hóa sang các nước thành viên khác, tăng khả năng cạnh tranh.

Câu 22: Việc xây dựng bản sắc chung ASEAN trong trụ cột Văn hóa-Xã hội gặp phải thách thức nào lớn nhất?

  • A. Sự đồng nhất quá mức về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Thiếu sự quan tâm của người dân các nước đối với văn hóa của nhau.
  • C. Sự đa dạng rất lớn về ngôn ngữ, tôn giáo, sắc tộc và truyền thống văn hóa giữa các nước thành viên.
  • D. Thiếu các hoạt động giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC). Mục tiêu chính của APSC góp phần như thế nào vào sự phát triển chung của khu vực?

  • A. Tạo ra một thị trường chung với sự di chuyển tự do của lao động phổ thông.
  • B. Góp phần duy trì hòa bình, ổn định và an ninh, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề tội phạm xuyên quốc gia.
  • D. Đồng nhất hệ thống giáo dục và y tế trên toàn khu vực.

Câu 24: Một trong những cơ chế quan trọng giúp tăng cường hợp tác và giải quyết các vấn đề trong Cộng đồng ASEAN, đặc biệt là trong trụ cột Chính trị-An ninh, là gì?

  • A. Các Hội nghị cấp cao ASEAN và các cơ chế họp bộ trưởng, quan chức cấp cao theo từng lĩnh vực.
  • B. Thiết lập một tòa án tối cao duy nhất có quyền phán quyết mọi tranh chấp.
  • C. Chỉ dựa vào đàm phán song phương giữa các nước liên quan.
  • D. Thành lập một ủy ban giải quyết tranh chấp do Liên Hợp Quốc chỉ định.

Câu 25: Việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia vào xây dựng Cộng đồng ASEAN thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác song phương với các nước láng giềng.
  • B. Ưu tiên hợp tác với các nước lớn bên ngoài khu vực.
  • C. Thu mình, không tham gia vào các tổ chức khu vực.
  • D. Chủ động hội nhập quốc tế và khu vực, coi trọng vai trò của ASEAN trong chính sách đối ngoại.

Câu 26: So sánh Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997) và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau 2025, điểm tương đồng cơ bản về vai trò của hai văn kiện này là gì?

  • A. Đều là văn kiện chính thức thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • B. Đều chỉ tập trung vào mục tiêu phát triển kinh tế.
  • C. Đều là những văn kiện mang tính định hướng chiến lược, vạch ra mục tiêu và phương hướng phát triển dài hạn cho ASEAN trong từng giai đoạn.
  • D. Đều là các hiệp ước ràng buộc về mặt pháp lý đối với mọi hành động của các nước thành viên.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn đối với Cộng đồng ASEAN trong bối cảnh địa chính trị phức tạp hiện nay là gì?

  • A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc lớn trong khu vực và thế giới.
  • B. Thiếu sự quan tâm của các nước lớn đối với ASEAN.
  • C. Sự đồng thuận hoàn toàn giữa các nước ASEAN về mọi vấn đề quốc tế.
  • D. Không có bất kỳ tranh chấp nào xảy ra trong khu vực.

Câu 28: Để tăng cường kết nối trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN, các nước đã chú trọng vào lĩnh vực nào ngoài việc giảm thuế quan?

  • A. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Hạn chế di chuyển của lao động có tay nghề.
  • C. Tăng cường các rào cản phi thuế quan.
  • D. Đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, năng lượng, viễn thông để tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư.

Câu 29: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc xây dựng và duy trì Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN là gì?

  • A. Biến tất cả các quốc gia thành viên có cùng một nền văn hóa.
  • B. Tạo ra sự hiểu biết, gắn kết và ý thức về một cộng đồng chung giữa người dân các nước, làm nền tảng cho sự đoàn kết và hợp tác bền vững.
  • C. Chỉ nhằm mục đích tổ chức các sự kiện thể thao và nghệ thuật.
  • D. Giải quyết tất cả các vấn đề môi trường của khu vực một cách độc lập.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính chất của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Là một cộng đồng mở, dựa trên luật lệ, hướng tới người dân và có trách nhiệm xã hội, không phải là một khối liên minh chặt chẽ như Liên minh châu Âu.
  • B. Là một khối liên minh quân sự nhằm đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • C. Là một liên minh chính trị đơn nhất, xóa bỏ chủ quyền quốc gia của các thành viên.
  • D. Là một khu vực kinh tế duy nhất với đồng tiền chung và chính sách tài khóa thống nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Ý tưởng ban đầu về một 'cộng đồng' các quốc gia Đông Nam Á, vượt ra ngoài khuôn khổ hợp tác thông thường, được chính thức nêu ra và khẳng định tại văn kiện quan trọng nào của ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Việc các quốc gia thành viên thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 vào năm 1997 có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với tiến trình phát triển của Hiệp hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Văn kiện nào được xem là cơ sở pháp lý quan trọng nhất, tạo nền tảng thể chế vững chắc cho việc xây dựng và hoạt động của Cộng đồng ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN đặt mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh, ổn định, tăng cường hợp tác chính trị và đối ngoại, giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Mục tiêu cốt lõi của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Sự kiện nào đánh dấu việc Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập, hoàn thành một bước tiến quan trọng trong quá trình liên kết khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một trong ba trụ cột chính cấu thành Cộng đồng ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN được nhận định là đã mang lại ý nghĩa quan trọng nào sau đây đối với các quốc gia thành viên và vị thế của ASEAN trên trường quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đối với Việt Nam, việc tham gia sâu rộng vào tiến trình xây dựng và hoạt động của Cộng đồng ASEAN mang đến cơ hội chủ yếu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia thành viên, trong đó có Việt Nam, phải đối mặt khi hội nhập sâu hơn vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để hiện thực hóa mục tiêu 'một cộng đồng hướng tới con người', trụ cột Văn hóa-Xã hội ASEAN tập trung vào các vấn đề nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào và nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nguyên tắc cốt lõi nào của ASEAN được củng cố và phát huy mạnh mẽ trong quá trình xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một trong những thách thức nội tại lớn nhất đối với sự phát triển đồng đều và bền vững của Cộng đồng ASEAN là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC), ký năm 1976, có đóng góp như thế nào vào việc xây dựng nền tảng cho Cộng đồng ASEAN sau này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi phân tích quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, ta thấy có sự chuyển dịch trọng tâm hợp tác từ giai đoạn đầu (sau 1967) sang giai đoạn sau (sau 1990s). Sự chuyển dịch đó chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào thời điểm nào, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại hội nhập khu vực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Mục tiêu 'Một Tầm nhìn, Một Bản sắc, Một Cộng đồng' được đề cập trong văn kiện nào của ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để hiện thực hóa Cộng đồng Chính trị-An ninh, các nước ASEAN đã thực hiện nhiều biện pháp. Đâu là biện pháp tiêu biểu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một trong những lợi ích kinh tế cụ thể mà Việt Nam nhận được khi tham gia Cộng đồng Kinh tế ASEAN là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Việc xây dựng bản sắc chung ASEAN trong trụ cột Văn hóa-Xã hội gặp phải thách thức nào lớn nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC). Mục tiêu chính của APSC góp phần như thế nào vào sự phát triển chung của khu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một trong những cơ chế quan trọng giúp tăng cường hợp tác và giải quyết các vấn đề trong Cộng đồng ASEAN, đặc biệt là trong trụ cột Chính trị-An ninh, là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Việc Việt Nam chủ động, tích cực tham gia vào xây dựng Cộng đồng ASEAN thể hiện điều gì trong đường lối đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: So sánh Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997) và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau 2025, điểm tương đồng cơ bản về vai trò của hai văn kiện này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một trong những thách thức lớn đối với Cộng đồng ASEAN trong bối cảnh địa chính trị phức tạp hiện nay là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để tăng cường kết nối trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN, các nước đã chú trọng vào lĩnh vực nào ngoài việc giảm thuế quan?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc xây dựng và duy trì Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về tính chất của Cộng đồng ASEAN?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện khai sinh Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - chủ yếu thể hiện mong muốn nào của các quốc gia thành viên sáng lập?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự để chống lại các thế lực bên ngoài.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt trội, cạnh tranh trực tiếp với các cường quốc.
  • C. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • D. Thiết lập một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do của hàng hóa và dịch vụ.

Câu 2: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) ký năm 1976 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự ra đời chính thức của Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • B. Lần đầu tiên đưa ra ý tưởng về một Cộng đồng ASEAN thống nhất.
  • C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
  • D. Thiết lập các nguyên tắc cơ bản điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia trong khu vực, thúc đẩy đối thoại và hợp tác.

Câu 3: Nội dung cốt lõi của "Tầm nhìn ASEAN 2020", được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ nhất ở Kuala Lumpur (1997), là gì?

  • A. Định hướng xây dựng một cộng đồng các quốc gia Đông Nam Á hòa hợp, cùng nhau phát triển, dựa trên nền tảng hòa bình, ổn định và thịnh vượng.
  • B. Tập trung vào việc mở rộng nhanh chóng số lượng thành viên để bao phủ toàn bộ Đông Nam Á.
  • C. Ưu tiên phát triển liên minh quân sự để đối phó với các mối đe dọa an ninh mới.
  • D. Đề ra các mục tiêu cụ thể về tự do hóa hoàn toàn thương mại và đầu tư trong khu vực vào năm 2020.

Câu 4: Tại sao "Tuyên bố Bali II" (2003) lại được coi là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN?

  • A. Lần đầu tiên ASEAN ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực.
  • B. Chính thức nhất trí về ý tưởng hình thành Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột chính.
  • C. Thông qua Hiến chương ASEAN, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho tổ chức.
  • D. Hoàn thành việc kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào ASEAN.

Câu 5: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) có mục tiêu chủ yếu là gì?

  • A. Thiết lập một lực lượng quân sự chung để bảo vệ các nước thành viên.
  • B. Xây dựng một thị trường nội khối không có rào cản thương mại.
  • C. Hướng tới xây dựng một cộng đồng dựa trên các giá trị và chuẩn mực chung, thúc đẩy hòa bình, ổn định và giải quyết hòa bình các tranh chấp.
  • D. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và giáo dục để tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau.

Câu 6: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) ra đời nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Xây dựng một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng và có khả năng cạnh tranh cao thông qua tự do hóa thương mại, đầu tư, dịch vụ và lao động có kỹ năng.
  • B. Tập trung vào việc giảm thiểu khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên cũ và mới.
  • C. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • D. Tăng cường hợp tác để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.

Câu 7: Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN chú trọng đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và tăng cường bản sắc khu vực?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
  • C. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN.
  • D. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN.

Câu 8: Việc tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN vào ngày 31 tháng 12 năm 2015 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Đánh dấu lần đầu tiên ý tưởng về một cộng đồng khu vực được đưa ra.
  • B. Khẳng định sự trưởng thành và cam kết hội nhập sâu rộng hơn của các quốc gia thành viên, hiện thực hóa mục tiêu đã đề ra trong Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tuyên bố Bali II.
  • C. Hoàn thành việc xóa bỏ mọi rào cản thương mại và đầu tư trong toàn bộ khu vực.
  • D. Thiết lập một cơ chế phòng thủ chung để đối phó với các mối đe dọa quân sự.

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt trong quá trình hoạt động là gì?

  • A. Sự chênh lệch về trình độ phát triển và thu nhập giữa các quốc gia thành viên, gây khó khăn cho việc thực hiện các cam kết hội nhập đồng đều.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài khu vực.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế lớn ngoài ASEAN.
  • D. Thiếu các hiệp định thương mại tự do với các đối tác quan trọng.

Câu 10: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên" là một đặc điểm nổi bật của ASEAN. Nguyên tắc này mang lại lợi ích gì nhưng đồng thời cũng tạo ra thách thức nào cho Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)?

  • A. Lợi ích: Giúp giải quyết nhanh chóng các tranh chấp nội bộ; Thách thức: Gây mất đoàn kết giữa các thành viên.
  • B. Lợi ích: Tạo điều kiện cho các nước thành viên phát triển kinh tế độc lập; Thách thức: Gây khó khăn trong đàm phán thương mại.
  • C. Lợi ích: Tôn trọng chủ quyền và duy trì sự đoàn kết; Thách thức: Hạn chế khả năng can thiệp hiệu quả vào các vấn đề chung như nhân quyền, dân chủ hoặc khủng hoảng nội bộ ảnh hưởng đến khu vực.
  • D. Lợi ích: Thu hút đầu tư nước ngoài; Thách thức: Cản trở hợp tác quân sự chung.

Câu 11: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào thời điểm nào, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại và hội nhập khu vực?

  • A. Năm 1986.
  • B. Năm 1995.
  • C. Năm 1997.
  • D. Năm 2015.

Câu 12: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và sau đó tham gia sâu rộng vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN mang lại ý nghĩa nào sau đây đối với Việt Nam?

  • A. Nâng cao vị thế quốc tế, tạo môi trường hòa bình, ổn định cho phát triển kinh tế và mở rộng quan hệ đối ngoại.
  • B. Đạt được sự hỗ trợ quân sự trực tiếp từ các nước ASEAN khác.
  • C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp biên giới, lãnh thổ với các nước láng giềng.
  • D. Trở thành nền kinh tế lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trong khối.

Câu 13: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN vì lý do nào sau đây?

  • A. Nó quy định cụ thể về việc thành lập lực lượng quân sự chung của ASEAN.
  • B. Nó tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột.
  • C. Nó cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế cho hoạt động của ASEAN, xác định rõ mục tiêu, nguyên tắc, cơ cấu tổ chức và cơ chế hoạt động của Hiệp hội.
  • D. Nó chỉ tập trung vào các quy định về tự do hóa kinh tế trong khu vực.

Câu 14: Thách thức nào sau đây không phải là thách thức chính đối với Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo giữa các nước thành viên.
  • B. Áp lực cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi bên ngoài khu vực.
  • C. Các vấn đề xã hội xuyên quốc gia như dịch bệnh, biến đổi khí hậu, buôn bán người.
  • D. Khoảng cách về trình độ phát triển xã hội và hệ thống phúc lợi giữa các nước.

Câu 15: Khi phân tích quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, tài liệu "Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015" có vai trò gì?

  • A. Đưa ra ý tưởng ban đầu về việc thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • B. Chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • C. Thiết lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên.
  • D. Cụ thể hóa các hành động và biện pháp cần thực hiện để đạt được mục tiêu thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.

Câu 16: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) tính đến thời điểm hiện tại là gì?

  • A. Giảm đáng kể các hàng rào thuế quan nội khối, thúc đẩy thương mại và đầu tư trong khu vực.
  • B. Thống nhất một hệ thống pháp luật kinh tế duy nhất áp dụng cho tất cả các nước thành viên.
  • C. Thiết lập một quỹ tiền tệ chung để hỗ trợ các nền kinh tế gặp khó khăn.
  • D. Đạt được mức tăng trưởng kinh tế đồng đều giữa tất cả các thành viên.

Câu 17: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào?

  • A. Khi ASEAN vẫn đang trong giai đoạn chuẩn bị cho việc thành lập Cộng đồng.
  • B. Sau khi tất cả các mục tiêu của Tầm nhìn ASEAN 2020 đã được hoàn thành đầy đủ.
  • C. Sau khi Cộng đồng ASEAN được tuyên bố thành lập (2015), nhằm định hướng cho sự phát triển của Cộng đồng trong giai đoạn tiếp theo và ứng phó với các thách thức mới.
  • D. Trước khi Hiến chương ASEAN có hiệu lực.

Câu 18: Khi nói về Cộng đồng ASEAN, việc nhấn mạnh "lấy người dân làm trung tâm" (people-oriented) chủ yếu liên quan đến trụ cột nào và có ý nghĩa gì?

  • A. APSC, đảm bảo an ninh cho mọi công dân.
  • B. AEC, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
  • C. APSC, thúc đẩy quyền con người và dân chủ.
  • D. ASCC, đảm bảo sự phát triển toàn diện, phúc lợi xã hội, công bằng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân khu vực.

Câu 19: Thách thức về vấn đề Biển Đông và sự cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc chủ yếu tác động đến trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Tất cả các trụ cột đều không bị ảnh hưởng.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN: Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.

  • A. Ba trụ cột hoạt động hoàn toàn độc lập, không có sự liên kết nào.
  • B. Ba trụ cột có mối quan hệ bổ trợ và tương tác lẫn nhau, sự phát triển của trụ cột này tạo điều kiện cho sự phát triển của trụ cột khác và ngược lại.
  • C. Trụ cột Kinh tế là quan trọng nhất và quyết định sự thành công của hai trụ cột còn lại.
  • D. Trụ cột Chính trị-An ninh là nền tảng duy nhất cho sự tồn tại của hai trụ cột kia.

Câu 21: Việt Nam đóng góp gì vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN, đặc biệt là từ khi trở thành thành viên chính thức?

  • A. Chỉ đóng góp vào trụ cột Kinh tế thông qua việc mở cửa thị trường.
  • B. Chỉ tham gia vào các hoạt động văn hóa, xã hội.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc giải quyết các vấn đề an ninh biên giới.
  • D. Tham gia tích cực, chủ động và có trách nhiệm vào tất cả các lĩnh vực hợp tác của ASEAN trên cả ba trụ cột, góp phần củng cố đoàn kết và nâng cao vai trò của ASEAN.

Câu 22: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ?

  • A. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống trong khi tiếp thu các yếu tố mới từ bên ngoài.
  • B. Cạnh tranh về giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế.
  • C. Đối phó với các cuộc tấn công mạng và an ninh mạng.
  • D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trên biển.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN mở rộng kết nạp thêm các thành viên như Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia vào những năm 1990.

  • A. Làm suy yếu sự đoàn kết nội bộ của ASEAN.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các thành viên mới.
  • C. Hoàn thành ý tưởng về một ASEAN bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á, tăng cường sức mạnh và vị thế của Hiệp hội trên trường quốc tế.
  • D. Gây ra nhiều tranh chấp về biên giới và lãnh thổ giữa các thành viên.

Câu 24: Cơ chế nào sau đây là biểu hiện cụ thể của sự hợp tác trong trụ cột Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)?

  • A. Thành lập các khu công nghiệp chung.
  • B. Thực hiện chương trình học bổng trao đổi sinh viên.
  • C. Xây dựng các tuyến đường cao tốc liên quốc gia.
  • D. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) và Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM+).

Câu 25: Đâu là một trong những thách thức lớn về kinh tế mà Cộng đồng ASEAN đang phải đối mặt?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Sự tồn tại của các rào cản phi thuế quan và sự khác biệt về quy định, tiêu chuẩn giữa các nước thành viên.
  • C. Quá phụ thuộc vào xuất khẩu nông sản.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ nội khối.

Câu 26: Khi phân tích vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Thiết lập các cơ chế đối thoại, tham vấn và hợp tác trên tinh thần đồng thuận và không can thiệp.
  • B. Xây dựng một lực lượng quân sự chung mạnh nhất thế giới.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Giải quyết mọi tranh chấp bằng vũ lực nếu cần thiết.

Câu 27: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò gì trong việc xây dựng bản sắc chung của khu vực?

  • A. Tạo ra một nền văn hóa thống nhất, xóa bỏ sự khác biệt giữa các quốc gia.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa vật thể.
  • C. Thiết lập một ngôn ngữ chung cho toàn bộ khu vực.
  • D. Thúc đẩy sự hiểu biết, tôn trọng sự đa dạng và tăng cường ý thức về một cộng đồng chung thông qua các hoạt động giao lưu văn hóa, giáo dục và thể thao.

Câu 28: Khi đánh giá sự thành công của Cộng đồng ASEAN, cần xem xét dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào tốc độ tăng trưởng GDP của các nước thành viên.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng hiệp định thương mại tự do đã ký.
  • C. Dựa trên sự tiến bộ trong việc thực hiện các mục tiêu trên cả ba trụ cột (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội) và khả năng ứng phó với các thách thức khu vực và toàn cầu.
  • D. Dựa vào việc có trở thành một liên minh quân sự mạnh mẽ hay không.

Câu 29: Tuyên bố nào sau đây của ASEAN thể hiện rõ nhất cam kết hướng tới một Cộng đồng lấy con người làm trung tâm?

  • A. Tuyên bố về Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025.
  • B. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC) năm 1976.
  • D. Hiến chương ASEAN (2008).

Câu 30: Thách thức nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp liên ngành và xuyên biên giới, liên quan đến cả ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Chỉ giải quyết vấn đề thuế quan nội khối.
  • B. Chỉ tổ chức các sự kiện thể thao khu vực.
  • C. Chỉ tăng cường đối thoại chính trị song phương.
  • D. Ứng phó với biến đổi khí hậu, phòng chống dịch bệnh, quản lý thiên tai và chống tội phạm xuyên quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện khai sinh Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) - chủ yếu thể hiện mong muốn nào của các quốc gia thành viên sáng lập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) ký năm 1976 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nội dung cốt lõi của 'Tầm nhìn ASEAN 2020', được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ nhất ở Kuala Lumpur (1997), là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Tại sao 'Tuyên bố Bali II' (2003) lại được coi là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) có mục tiêu chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) ra đời nhằm mục đích chính nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN chú trọng đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và tăng cường bản sắc khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Việc tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN vào ngày 31 tháng 12 năm 2015 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt trong quá trình hoạt động là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên' là một đặc điểm nổi bật của ASEAN. Nguyên tắc này mang lại lợi ích gì nhưng đồng thời cũng tạo ra thách thức nào cho Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào thời điểm nào, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách đối ngoại và hội nhập khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và sau đó tham gia sâu rộng vào quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN mang lại ý nghĩa nào sau đây đối với Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN vì lý do nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Thách thức nào sau đây không phải là thách thức chính đối với Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi phân tích quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, tài liệu 'Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015' có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) tính đến thời điểm hiện tại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi nói về Cộng đồng ASEAN, việc nhấn mạnh 'lấy người dân làm trung tâm' (people-oriented) chủ yếu liên quan đến trụ cột nào và có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Thách thức về vấn đề Biển Đông và sự cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc chủ yếu tác động đến trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN: Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Việt Nam đóng góp gì vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN, đặc biệt là từ khi trở thành thành viên chính thức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN mở rộng kết nạp thêm các thành viên như Việt Nam, Lào, Myanmar, Campuchia vào những năm 1990.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Cơ chế nào sau đây là biểu hiện cụ thể của sự hợp tác trong trụ cột Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đâu là một trong những thách thức lớn về kinh tế mà Cộng đồng ASEAN đang phải đối mặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi phân tích vai trò của ASEAN trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò gì trong việc xây dựng bản sắc chung của khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đánh giá sự thành công của Cộng đồng ASEAN, cần xem xét dựa trên những tiêu chí nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tuyên bố nào sau đây của ASEAN thể hiện rõ nhất cam kết hướng tới một Cộng đồng lấy con người làm trung tâm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thách thức nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp liên ngành và xuyên biên giới, liên quan đến cả ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Hóa học 11 Kết nối tri thức Bài 21: Phenol

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc các quốc gia thành viên ASEAN chính thức khẳng định ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 9 (Ba-li, In-đô-nê-xi-a) vào năm 2003 có ý nghĩa quan trọng nào sau đây?

  • A. Đánh dấu sự ra đời chính thức của Cộng đồng ASEAN sau nhiều thập kỷ chuẩn bị.
  • B. Xác định rõ mục tiêu và lộ trình cụ thể cho việc hình thành Cộng đồng ASEAN trong tương lai.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn mọi bất đồng và khác biệt về thể chế chính trị giữa các nước thành viên.
  • D. Mở ra kỷ nguyên hợp tác chỉ tập trung vào lĩnh vực kinh tế, bỏ qua các khía cạnh khác.

Câu 2: Theo Tuyên bố Ba-li II (2003), Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Việc phân chia thành các trụ cột này phản ánh điều gì về bản chất liên kết của ASEAN?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối hợp tác quốc phòng và an ninh quân sự lên hàng đầu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thống nhất tiền tệ và chính sách tài khóa giữa các nước.
  • C. Tiếp cận hợp tác đa chiều, toàn diện trên nhiều lĩnh vực để tạo nên một cộng đồng gắn kết.
  • D. Tách biệt hoàn toàn các vấn đề chính trị, kinh tế và văn hóa, không có sự liên hệ.

Câu 3: Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống, góp phần duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC)
  • B. Cộng đồng Kinh tế (AEC)
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC)
  • D. Cộng đồng Đối ngoại (AEC)

Câu 4: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 nhằm mục tiêu chính là gì đối với các nền kinh tế thành viên?

  • A. Biến toàn bộ khu vực thành một quốc gia có nền kinh tế duy nhất.
  • B. Thiết lập một liên minh thuế quan khép kín, không giao thương với bên ngoài.
  • C. Đồng bộ hóa hoàn toàn mức lương và giá cả hàng hóa giữa các nước thành viên.
  • D. Xây dựng một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng, có khả năng cạnh tranh cao, tạo thuận lợi cho luân chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng lấy con người làm trung tâm. Điều này thể hiện qua việc chú trọng vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa vật thể của khu vực.
  • B. Thiết lập một hệ thống giáo dục và y tế chung đồng nhất cho tất cả các nước.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi xã hội, bảo vệ môi trường và xây dựng bản sắc chung.
  • D. Khuyến khích sự khác biệt và cạnh tranh gay gắt về các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 6: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015) được thông qua nhằm mục đích gì trong tiến trình hiện thực hóa ý tưởng Cộng đồng?

  • A. Cung cấp một kế hoạch chi tiết, các biện pháp cụ thể và thời hạn để đạt được mục tiêu thành lập Cộng đồng vào năm 2015.
  • B. Tuyên bố chính thức sự ra đời của Cộng đồng ASEAN ngay từ năm 2009.
  • C. Hủy bỏ Tuyên bố Ba-li II và thay thế bằng một khuôn khổ hợp tác hoàn toàn mới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc mở rộng thành viên, không đề cập đến các khía cạnh hợp tác khác.

Câu 7: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực từ năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Điều này nói lên ý nghĩa gì về vai trò của văn kiện này?

  • A. Hiến chương chỉ mang tính tham khảo, không có giá trị ràng buộc pháp lý.
  • B. Hiến chương chỉ quy định về cơ cấu tổ chức, không đề cập đến nguyên tắc hoạt động.
  • C. Hiến chương là văn kiện đầu tiên được ASEAN ký kết ngay khi thành lập.
  • D. Hiến chương là cơ sở pháp lý quan trọng, xác định rõ mục tiêu, nguyên tắc, cơ cấu tổ chức và khuôn khổ hoạt động của ASEAN trong kỷ nguyên mới.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên. Điều này dẫn đến khó khăn chủ yếu nào?

  • A. Không thể thống nhất được ngôn ngữ giao dịch chung.
  • B. Khó khăn trong việc hài hòa hóa chính sách kinh tế, tiêu chuẩn kỹ thuật và năng lực cạnh tranh không đồng đều.
  • C. Tất cả các nước đều có thế mạnh kinh tế giống nhau, dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh.
  • D. Không có khả năng thu hút đầu tư nước ngoài vào khu vực.

Câu 9: Hãy phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào ngày 31/12/2015 đối với khu vực Đông Nam Á.

  • A. Đánh dấu bước ngoặt lịch sử trong tiến trình liên kết khu vực, nâng tầm hợp tác ASEAN lên một giai đoạn mới sâu sắc và toàn diện hơn.
  • B. Hoàn thành mục tiêu biến Đông Nam Á thành một thị trường chung duy nhất với biên giới mở hoàn toàn.
  • C. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ và bất đồng chính trị tồn tại giữa các nước thành viên.
  • D. Biến ASEAN thành một liên minh quân sự phòng thủ chung chống lại các mối đe dọa bên ngoài.

Câu 10: Việc xây dựng trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN có mối liên hệ và tác động như thế nào đến hai trụ cột còn lại (Chính trị-An ninh và Kinh tế)?

  • A. Hoàn toàn độc lập, không ảnh hưởng hay hỗ trợ gì cho hai trụ cột kia.
  • B. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, phụ thuộc hoàn toàn vào sự phát triển của kinh tế và chính trị.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh và mâu thuẫn giữa các quốc gia trên các vấn đề xã hội.
  • D. Góp phần tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau, xây dựng lòng tin và sự gắn kết giữa các dân tộc, tạo nền tảng xã hội vững chắc cho sự hợp tác chính trị và kinh tế.

Câu 11: Tầm nhìn ASEAN 2020 (thông qua năm 1997) đã đặt ra mục tiêu xây dựng một "cộng đồng hòa hợp các dân tộc Đông Nam Á". Mục tiêu này thể hiện khát vọng gì của các nước thành viên?

  • A. Biến các quốc gia thành viên thành một quốc gia duy nhất với một dân tộc.
  • B. Vượt qua sự khác biệt về văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ để sống chung hòa bình, tôn trọng và chia sẻ vì mục tiêu chung.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn bản sắc dân tộc riêng của từng quốc gia.
  • D. Chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế, bỏ qua các yếu tố văn hóa và xã hội.

Câu 12: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (năm 1995) và tích cực tham gia vào tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

  • A. Việt Nam trở thành quốc gia duy nhất hưởng lợi từ Cộng đồng ASEAN.
  • B. Việt Nam phải từ bỏ chủ quyền quốc gia để hội nhập.
  • C. Giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và thế giới, tăng cường vị thế quốc gia, mở rộng thị trường và thu hút đầu tư.
  • D. Làm gia tăng sự cô lập của Việt Nam với các nước trong khu vực.

Câu 13: Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực Chính trị-An ninh mà Cộng đồng ASEAN đang phải đối mặt?

  • A. Các tranh chấp lãnh thổ, vấn đề Biển Đông, khủng bố xuyên quốc gia, an ninh mạng.
  • B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và tôn giáo giữa các nước.
  • C. Chênh lệch giàu nghèo và các vấn đề xã hội khác.
  • D. Hàng rào thuế quan và phi thuế quan trong thương mại nội khối.

Câu 14: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua nhằm mục đích gì trong bối cảnh mới của khu vực và thế giới?

  • A. Xác nhận lại những mục tiêu đã đạt được trong giai đoạn 2009-2015.
  • B. Hoàn toàn thay thế ba trụ cột cũ bằng các lĩnh vực hợp tác mới.
  • C. Thu hẹp phạm vi hợp tác của ASEAN chỉ còn trong nội bộ khu vực.
  • D. Đề ra định hướng chiến lược cho sự phát triển của Cộng đồng ASEAN trong giai đoạn tiếp theo, ứng phó với các thách thức mới và duy trì vai trò trung tâm của ASEAN.

Câu 15: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên" là một trong những nguyên tắc cơ bản chi phối hoạt động của ASEAN từ khi thành lập. Nguyên tắc này ảnh hưởng như thế nào đến tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Thúc đẩy sự đồng bộ và nhất thể hóa nhanh chóng giữa các nước thành viên.
  • B. Cho phép các nước lớn áp đặt ý chí lên các nước nhỏ.
  • C. Đảm bảo sự tôn trọng chủ quyền và đa dạng của từng quốc gia, nhưng đôi khi gây khó khăn trong việc phối hợp hành động chung và giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia.
  • D. Hoàn toàn không có tác động gì đến quá trình liên kết.

Câu 16: Một trong những thách thức về Văn hóa-Xã hội mà Cộng đồng ASEAN cần giải quyết là sự khác biệt về ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục tập quán. Để vượt qua thách thức này, ASEAN đã và đang thực hiện các biện pháp chủ yếu nào?

  • A. Bắt buộc tất cả các nước sử dụng một ngôn ngữ và tôn giáo duy nhất.
  • B. Tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục, du lịch và thúc đẩy sự hiểu biết, tôn trọng đa dạng giữa các dân tộc.
  • C. Cấm đoán mọi hoạt động trao đổi văn hóa giữa các nước thành viên.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề văn hóa-xã hội.

Câu 17: So với giai đoạn trước khi có ý tưởng Cộng đồng, tiến trình liên kết trong ASEAN từ sau Tuyên bố Ba-li II (2003) có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Chuyển từ hợp tác sang đối đầu giữa các nước thành viên.
  • B. Giảm bớt các lĩnh vực hợp tác, chỉ tập trung vào kinh tế.
  • C. Hoàn toàn không có sự thay đổi nào về bản chất hợp tác.
  • D. Chuyển từ hợp tác lỏng lẻo, chủ yếu dựa trên tham vấn và đồng thuận sang liên kết sâu sắc và toàn diện hơn, có mục tiêu, lộ trình và cơ sở pháp lý rõ ràng hướng tới một Cộng đồng.

Câu 18: Đối với Việt Nam, việc tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mang lại cơ hội lớn nào sau đây?

  • A. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), tiếp cận công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến.
  • B. Hạn chế cạnh tranh và bảo hộ tuyệt đối các ngành sản xuất trong nước.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế và không tham gia vào chuỗi cung ứng khu vực.
  • D. Chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô và không nhập khẩu hàng hóa từ các nước ASEAN khác.

Câu 19: Mặc dù đã chính thức thành lập vào năm 2015, Cộng đồng ASEAN vẫn đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện. Điều này hàm ý gì về tính chất của Cộng đồng?

  • A. Cộng đồng ASEAN là một cấu trúc tĩnh, đã hoàn thành tất cả các mục tiêu.
  • B. Cộng đồng ASEAN là một tiến trình năng động, liên tục phát triển và điều chỉnh để thích ứng với bối cảnh mới.
  • C. Cộng đồng ASEAN chỉ tồn tại trên lý thuyết, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Các nước thành viên không còn quan tâm đến việc phát triển Cộng đồng.

Câu 20: Đâu không phải là một trong những biện pháp cốt lõi để xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN?

  • A. Tăng cường đối thoại và tham vấn về các vấn đề an ninh khu vực.
  • B. Xây dựng các công cụ giải quyết tranh chấp hòa bình.
  • C. Thành lập một quân đội chung thống nhất dưới sự chỉ huy của ASEAN.
  • D. Hợp tác phòng chống khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia và các thách thức an ninh phi truyền thống khác.

Câu 21: Văn kiện nào sau đây được xem là cơ sở pháp lý quan trọng nhất, đưa ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo trở thành một tổ chức hoạt động dựa trên luật lệ?

  • A. Hiến chương ASEAN (2008)
  • B. Tuyên bố Băng Cốc (1967)
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC - 1976)
  • D. Tuyên bố Ba-li II (2003)

Câu 22: Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đặt ra thách thức cạnh tranh gay gắt đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Để đối phó với thách thức này, các doanh nghiệp cần chú trọng điều gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi giá, kể cả giảm chất lượng.
  • B. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa, không xuất khẩu.
  • C. Ngừng sản xuất những mặt hàng cạnh tranh trực tiếp với hàng hóa ASEAN.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh về chất lượng sản phẩm, giá cả, quản lý, đổi mới công nghệ và xây dựng thương hiệu.

Câu 23: Khái niệm "Bản sắc ASEAN" được đề cập trong trụ cột Văn hóa-Xã hội. Bản sắc này được xây dựng dựa trên nền tảng nào?

  • A. Đồng nhất hoàn toàn về ngôn ngữ, tôn giáo và phong tục của tất cả các nước.
  • B. Sự đa dạng về văn hóa, lịch sử và truyền thống của các quốc gia thành viên, cùng với việc chia sẻ các giá trị chung và ý thức về cộng đồng.
  • C. Áp đặt một nền văn hóa duy nhất lên toàn bộ khu vực.
  • D. Bỏ qua mọi khác biệt văn hóa để tập trung vào kinh tế.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997) và Tuyên bố Ba-li II (2003).

  • A. Hai văn kiện này hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • B. Tầm nhìn ASEAN 2020 là văn kiện thay thế hoàn toàn Tuyên bố Ba-li II.
  • C. Tầm nhìn ASEAN 2020 là văn kiện đầu tiên đặt ra ý tưởng về một cộng đồng, còn Tuyên bố Ba-li II cụ thể hóa ý tưởng đó bằng việc xác định rõ tên gọi (Cộng đồng ASEAN) và ba trụ cột chính.
  • D. Tuyên bố Ba-li II ra đời trước Tầm nhìn ASEAN 2020.

Câu 25: Thuật ngữ "liên kết sâu sắc và toàn diện" được sử dụng để mô tả bản chất của Cộng đồng ASEAN. Hãy giải thích ý nghĩa của cụm từ này trong bối cảnh xây dựng Cộng đồng.

  • A. Sự hợp tác không chỉ giới hạn ở một vài lĩnh vực mà mở rộng sang cả chính trị-an ninh, kinh tế và văn hóa-xã hội, với mức độ gắn kết và ràng buộc cao hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào hợp tác giữa các chính phủ, không có sự tham gia của người dân và doanh nghiệp.
  • C. Mức độ hợp tác giảm dần theo thời gian.
  • D. Chỉ hợp tác giữa các nước có cùng thể chế chính trị.

Câu 26: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN được đánh giá là một mô hình liên kết khu vực độc đáo. Đặc điểm nào sau đây làm nên sự độc đáo đó?

  • A. Hoàn toàn sao chép mô hình của Liên minh châu Âu (EU).
  • B. Chỉ dựa trên sức mạnh quân sự để duy trì liên kết.
  • C. Không có bất kỳ văn kiện pháp lý nào điều chỉnh hoạt động.
  • D. Kết hợp các yếu tố liên kết sâu rộng trên ba trụ cột với việc tôn trọng nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp và đa dạng của các quốc gia thành viên.

Câu 27: Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực Kinh tế mà Cộng đồng ASEAN đang phải đối mặt?

  • A. Chênh lệch trình độ phát triển, rào cản phi thuế quan, cạnh tranh nội khối và tác động của kinh tế toàn cầu.
  • B. Các vấn đề về chủ quyền và an ninh quốc gia.
  • C. Sự khác biệt về hệ thống giáo dục và y tế.
  • D. Thiếu hợp tác trong phòng chống tội phạm.

Câu 28: Hãy phân tích tác động của việc thành lập Cộng đồng ASEAN đối với vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.

  • A. Làm giảm vai trò và ảnh hưởng của ASEAN trên trường quốc tế.
  • B. Biến ASEAN thành một khối đối lập với các cường quốc.
  • C. Tăng cường sức mạnh tổng hợp và tiếng nói chung của ASEAN, nâng cao vị thế của khối trong quan hệ với các đối tác bên ngoài và trong cấu trúc khu vực đang định hình.
  • D. Khiến các quốc gia thành viên trở nên cô lập hơn.

Câu 29: Một trong những mục tiêu của trụ cột Văn hóa-Xã hội là "nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân ASEAN". Mục tiêu này được thực hiện thông qua các hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các hoạt động giải trí và thể thao.
  • B. Thiết lập một hệ thống an sinh xã hội duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • C. Giảm thiểu các chương trình hợp tác về y tế và giáo dục.
  • D. Hợp tác trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, môi trường, quản lý thiên tai, quyền phụ nữ và trẻ em, xóa đói giảm nghèo.

Câu 30: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 đều thể hiện điều gì về cách tiếp cận của ASEAN trong quá trình liên kết?

  • A. Cách tiếp cận có kế hoạch, theo từng giai đoạn và liên tục cập nhật để phù hợp với tình hình mới.
  • B. Cách tiếp cận ngẫu hứng, không có mục tiêu và lộ trình rõ ràng.
  • C. Cách tiếp cận chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề ngắn hạn.
  • D. Cách tiếp cận cứng nhắc, không thay đổi theo thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Việc các quốc gia thành viên ASEAN chính thức khẳng định ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 9 (Ba-li, In-đô-nê-xi-a) vào năm 2003 có ý nghĩa quan trọng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Theo Tuyên bố Ba-li II (2003), Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Việc phân chia thành các trụ cột này phản ánh điều gì về bản chất liên kết của ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống, góp phần duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 nhằm mục tiêu chính là gì đối với các nền kinh tế thành viên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng lấy con người làm trung tâm. Điều này thể hiện qua việc chú trọng vào những khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015) được thông qua nhằm mục đích gì trong tiến trình hiện thực hóa ý tưởng Cộng đồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực từ năm 2008) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN. Điều này nói lên ý nghĩa gì về vai trò của văn kiện này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên. Điều này dẫn đến khó khăn chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hãy phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào ngày 31/12/2015 đối với khu vực Đông Nam Á.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Việc xây dựng trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN có mối liên hệ và tác động như thế nào đến hai trụ cột còn lại (Chính trị-An ninh và Kinh tế)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tầm nhìn ASEAN 2020 (thông qua năm 1997) đã đặt ra mục tiêu xây dựng một 'cộng đồng hòa hợp các dân tộc Đông Nam Á'. Mục tiêu này thể hiện khát vọng gì của các nước thành viên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (năm 1995) và tích cực tham gia vào tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực Chính trị-An ninh mà Cộng đồng ASEAN đang phải đối mặt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua nhằm mục đích gì trong bối cảnh mới của khu vực và thế giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên' là một trong những nguyên tắc cơ bản chi phối hoạt động của ASEAN từ khi thành lập. Nguyên tắc này ảnh hưởng như thế nào đến tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một trong những thách thức về Văn hóa-Xã hội mà Cộng đồng ASEAN cần giải quyết là sự khác biệt về ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục tập quán. Để vượt qua thách thức này, ASEAN đã và đang thực hiện các biện pháp chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: So với giai đoạn trước khi có ý tưởng Cộng đồng, tiến trình liên kết trong ASEAN từ sau Tuyên bố Ba-li II (2003) có điểm khác biệt cơ bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đối với Việt Nam, việc tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mang lại cơ hội lớn nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Mặc dù đã chính thức thành lập vào năm 2015, Cộng đồng ASEAN vẫn đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện. Điều này hàm ý gì về tính chất của Cộng đồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đâu không phải là một trong những biện pháp cốt lõi để xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Văn kiện nào sau đây được xem là cơ sở pháp lý quan trọng nhất, đưa ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo trở thành một tổ chức hoạt động dựa trên luật lệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Việc hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đặt ra thách thức cạnh tranh gay gắt đối với các doanh nghiệp Việt Nam. Để đối phó với thách thức này, các doanh nghiệp cần chú trọng điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khái niệm 'Bản sắc ASEAN' được đề cập trong trụ cột Văn hóa-Xã hội. Bản sắc này được xây dựng dựa trên nền tảng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997) và Tuyên bố Ba-li II (2003).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Thuật ngữ 'liên kết sâu sắc và toàn diện' được sử dụng để mô tả bản chất của Cộng đồng ASEAN. Hãy giải thích ý nghĩa của cụm từ này trong bối cảnh xây dựng Cộng đồng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN được đánh giá là một mô hình liên kết khu vực độc đáo. Đặc điểm nào sau đây làm nên sự độc đáo đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực Kinh tế mà Cộng đồng ASEAN đang phải đối mặt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hãy phân tích tác động của việc thành lập Cộng đồng ASEAN đối với vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một trong những mục tiêu của trụ cột Văn hóa-Xã hội là 'nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân ASEAN'. Mục tiêu này được thực hiện thông qua các hoạt động nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 đều thể hiện điều gì về cách tiếp cận của ASEAN trong quá trình liên kết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc các quốc gia thành viên ASEAN chính thức khẳng định ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 1997 trong bối cảnh nào?

  • A. Chiến tranh lạnh vừa kết thúc, các nước Đông Nam Á bắt đầu quá trình hội nhập.
  • B. ASEAN đã kết nạp đầy đủ 10 quốc gia thành viên trong khu vực Đông Nam Á.
  • C. Khu vực Đông Nam Á đang đứng trước những cơ hội và thách thức mới của toàn cầu hóa và liên kết khu vực.
  • D. Các nước ASEAN đã đạt được sự đồng thuận hoàn toàn về thể chế chính trị và kinh tế.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của Tuyên bố Ba-li II (2003) đối với quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN.

  • A. Đề ra Kế hoạch tổng thể xây dựng Cộng đồng ASEAN trên ba trụ cột, xác định lộ trình cụ thể.
  • B. Lần đầu tiên nêu ý tưởng về một cộng đồng gắn kết ở Đông Nam Á.
  • C. Chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN với ba trụ cột.
  • D. Thông qua Hiến chương ASEAN, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho tổ chức.

Câu 3: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hoạt động dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào để duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Thành lập liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • B. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên khi có xung đột.
  • C. Áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các nước vi phạm nguyên tắc.
  • D. Tăng cường đối thoại, tham vấn, xây dựng lòng tin và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 4: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì? Hãy phân tích tác động của mục tiêu này đến các quốc gia thành viên.

  • A. Tạo ra một thị trường chung duy nhất với sự di chuyển tự do của lao động phổ thông giữa các nước thành viên.
  • B. Xây dựng một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng, có khả năng cạnh tranh cao thông qua hội nhập kinh tế sâu rộng.
  • C. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á để thúc đẩy thương mại.
  • D. Phân bổ lại nguồn lực kinh tế từ các nước giàu sang các nước nghèo hơn để thu hẹp khoảng cách phát triển.

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào những vấn đề nào? Đánh giá tầm quan trọng của trụ cột này trong tổng thể Cộng đồng ASEAN.

  • A. Giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống như phòng chống khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.
  • B. Xây dựng các quy định pháp lý chung về đầu tư và thương mại cho toàn khu vực.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, giải quyết các thách thức xã hội, môi trường, và xây dựng bản sắc chung ASEAN.
  • D. Thúc đẩy hợp tác quốc phòng và tổ chức các cuộc tập trận chung thường niên.

Câu 6: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực từ năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiến chương này là gì?

  • A. Lần đầu tiên thiết lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên.
  • B. Đề ra kế hoạch chi tiết để thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.
  • C. Chính thức tuyên bố sự ra đời của Cộng đồng ASEAN.
  • D. Tạo khuôn khổ pháp lý vững chắc, nâng cao vị thế và hiệu quả hoạt động của ASEAN.

Câu 7: Tầm nhìn ASEAN 2020 (thông qua năm 1997) đã đặt ra mục tiêu gì cho tổ chức trong tương lai?

  • A. Phác thảo hình ảnh một Cộng đồng ASEAN hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển, liên kết chặt chẽ.
  • B. Đề xuất việc thành lập ba trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.
  • C. Quyết định chính thức thành lập Cộng đồng ASEAN vào một thời điểm cụ thể.
  • D. Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp bắt buộc giữa các nước thành viên.

Câu 8: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh đúng nhất bước ngoặt đó?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn mọi khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các thành viên.
  • B. Nâng tầm liên kết khu vực từ một hiệp hội hợp tác lỏng lẻo lên một cộng đồng gắn kết về chính trị, kinh tế và văn hóa-xã hội.
  • C. Biến ASEAN thành một khối quân sự chung có khả năng phòng thủ tập thể.
  • D. Hoàn tất quá trình mở rộng thành viên, bao gồm tất cả các quốc gia Đông Nam Á.

Câu 9: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt liên quan đến sự phát triển không đồng đều giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Khả năng di chuyển tự do của lao động có kỹ năng bị hạn chế bởi rào cản ngôn ngữ.
  • B. Thương mại nội khối giảm sút do thiếu sự đa dạng về hàng hóa.
  • C. Khó khăn trong việc hài hòa hóa các quy định, tiêu chuẩn kinh tế và thực hiện đầy đủ các cam kết hội nhập.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các khối kinh tế bên ngoài khu vực.

Câu 10: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) gặp phải thách thức nào liên quan đến sự đa dạng nội tại của khu vực?

  • A. Thiếu nguồn tài chính để thực hiện các dự án văn hóa chung.
  • B. Sự phản đối của người dân các nước đối với việc giao lưu văn hóa.
  • C. Các vấn đề môi trường xuyên biên giới ngày càng trầm trọng.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục tập quán và trình độ phát triển xã hội giữa các quốc gia thành viên.

Câu 11: Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và tổ chức ASEAN?

  • A. Đánh dấu ASEAN hoàn thành việc kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á.
  • B. Góp phần chấm dứt sự đối đầu, mở ra kỷ nguyên hợp tác và phát triển ở Đông Nam Á; Việt Nam có cơ hội hội nhập khu vực và quốc tế.
  • C. Biến ASEAN thành một khối liên minh quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • D. Giúp Việt Nam trở thành nền kinh tế phát triển nhất trong khu vực ngay lập tức.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội).

  • A. Ba trụ cột có mối quan hệ tương hỗ, tác động qua lại lẫn nhau, cùng hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng gắn kết và chia sẻ.
  • B. Trụ cột Kinh tế là quan trọng nhất và quyết định sự phát triển của hai trụ cột còn lại.
  • C. Ba trụ cột hoạt động độc lập với nhau, không có sự liên hệ hay phối hợp.
  • D. Trụ cột Chính trị-An ninh chỉ tập trung vào các vấn đề quân sự, không liên quan đến kinh tế hay văn hóa.

Câu 13: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Khi Cộng đồng ASEAN vừa mới được thành lập và cần định hướng cho 10 năm tiếp theo.
  • B. Nhằm giải quyết khủng hoảng kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến khu vực.
  • C. Để đối phó với sự trỗi dậy của các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • D. Trong bối cảnh Cộng đồng ASEAN đã đi vào hoạt động và cần xác định phương hướng phát triển cho giai đoạn tiếp theo, ứng phó với các thách thức mới.

Câu 14: Một trong những thành tựu nổi bật của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN là việc ký kết và thực thi Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC). TAC góp phần như thế nào vào mục tiêu của trụ cột này?

  • A. Thiết lập một cơ chế can thiệp quân sự chung khi có xung đột nội bộ quốc gia thành viên.
  • B. Buộc các nước thành viên phải từ bỏ chủ quyền quốc gia để xây dựng một nhà nước chung.
  • C. Đề cao các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia như không can thiệp nội bộ, giải quyết tranh chấp bằng hòa bình, thúc đẩy hợp tác.
  • D. Thành lập một lực lượng cảnh sát chung để kiểm soát biên giới các nước thành viên.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc di chuyển tự do hơn của lao động có kỹ năng trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với thị trường lao động khu vực.

  • A. Gây ra tình trạng thất nghiệp hàng loạt ở các nước kém phát triển do lao động từ nước ngoài tràn vào.
  • B. Tạo cơ hội cho lao động có kỹ năng tìm kiếm việc làm tốt hơn, thúc đẩy cạnh tranh và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong khu vực.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển hơn trong ASEAN.
  • D. Dẫn đến sự suy giảm chất lượng giáo dục và đào tạo ở các nước thành viên.

Câu 16: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến mục tiêu xây dựng bản sắc chung ASEAN của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC)?

  • A. Sự đa dạng về văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ, tôn giáo và nhận thức của người dân các nước thành viên.
  • B. Thiếu các chương trình trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực của văn hóa phương Tây đến khu vực.
  • D. Các vấn đề về biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường.

Câu 17: Đánh giá vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh.

  • A. ASEAN không có vai trò gì trong các vấn đề này, đó là trách nhiệm của từng quốc gia.
  • B. ASEAN chỉ có vai trò cung cấp thông tin, không có khả năng hành động phối hợp.
  • C. ASEAN đã thành lập một lực lượng phản ứng nhanh chung để giải quyết mọi vấn đề khẩn cấp.
  • D. ASEAN đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác khu vực, chia sẻ kinh nghiệm, phối hợp chính sách và hỗ trợ lẫn nhau để ứng phó hiệu quả với các thách thức này.

Câu 18: Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ý tưởng Cộng đồng ASEAN (khẳng định năm 1997) là gì?

  • A. Nhận thức ngày càng rõ về sự cần thiết phải tăng cường liên kết để nâng cao khả năng cạnh tranh và ứng phó với các thách thức toàn cầu.
  • B. Áp lực từ các cường quốc buộc ASEAN phải thành lập một khối liên minh chặt chẽ hơn.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc xung đột vũ trang trong nội bộ khu vực đòi hỏi phải có một cơ chế an ninh chung.
  • D. Mong muốn thống nhất hệ thống tiền tệ và chính trị của tất cả các nước thành viên.

Câu 19: Khi phân tích quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, giai đoạn từ năm 2009 đến 2015 có ý nghĩa gì?

  • A. Giai đoạn đề xuất ý tưởng ban đầu về một cộng đồng.
  • B. Giai đoạn thông qua Hiến chương ASEAN, tạo nền tảng pháp lý.
  • C. Giai đoạn tập trung triển khai Lộ trình xây dựng Cộng đồng, tích cực chuẩn bị cho sự ra đời chính thức.
  • D. Giai đoạn Cộng đồng đã hoàn toàn đi vào hoạt động và đạt được mọi mục tiêu đề ra.

Câu 20: Đâu không phải là một yếu tố thuận lợi cho quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Nhu cầu hợp tác để đối phó với các thách thức chung trong khu vực và toàn cầu.
  • B. Sự tương đồng hoàn toàn về thể chế chính trị và trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ được duy trì.
  • D. Sự năng động của nền kinh tế các nước thành viên và xu thế hội nhập khu vực.

Câu 21: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự cần thiết phải nâng cấp ASEAN từ một hiệp hội thành một cộng đồng.

  • A. Áp lực từ các tổ chức quốc tế yêu cầu ASEAN phải thay đổi mô hình hoạt động.
  • B. Sự thất bại của mô hình hợp tác cũ trong việc duy trì hòa bình khu vực.
  • C. Yêu cầu khách quan của sự phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa, đòi hỏi mức độ liên kết và hợp tác sâu rộng hơn để tăng cường sức mạnh tổng thể và ứng phó hiệu quả với các thách thức phức tạp.
  • D. Mong muốn của một số quốc gia thành viên nhằm chi phối các quốc gia khác trong tổ chức.

Câu 22: Theo Hiến chương ASEAN, cơ quan nào đóng vai trò là cơ quan hoạch định chính sách tối cao của ASEAN?

  • A. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
  • B. Hội đồng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
  • C. Ban Thư ký ASEAN.
  • D. Ủy ban Đại diện Thường trực tại ASEAN (CPR).

Câu 23: Thách thức nào sau đây của Cộng đồng ASEAN liên quan trực tiếp đến trụ cột Chính trị-An ninh?

  • A. Sự cạnh tranh về thị trường và đầu tư nội khối.
  • B. Các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông và sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ giáo dục và y tế giữa các nước.
  • D. Khó khăn trong việc bảo tồn các di sản văn hóa phi vật thể.

Câu 24: Phân tích vai trò của nguyên tắc "đồng thuận" trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Nguyên tắc này có những ưu điểm và hạn chế nào đối với việc xây dựng Cộng đồng?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận giúp đưa ra các quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi trường hợp.
  • B. Nguyên tắc đồng thuận chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không áp dụng cho chính trị-an ninh.
  • C. Ưu điểm là đảm bảo sự tham gia của tất cả các thành viên, nhưng hạn chế là có thể làm chậm quá trình ra quyết định và thực hiện các sáng kiến chung, đặc biệt khi có sự khác biệt lớn.
  • D. Ưu điểm là đảm bảo sự tham gia của tất cả các thành viên, tạo sự đoàn kết, nhưng hạn chế là có thể làm chậm quá trình ra quyết định và thực hiện các sáng kiến chung do đòi hỏi sự nhất trí của tất cả.

Câu 25: Một trong những biểu hiện của "bản sắc chung ASEAN" mà Cộng đồng Văn hóa-Xã hội hướng tới là gì?

  • A. Thống nhất một ngôn ngữ chính thức duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • B. Buộc tất cả các quốc gia phải có cùng một hệ thống giáo dục.
  • C. Nâng cao nhận thức về một cộng đồng khu vực, chia sẻ giá trị, lịch sử và di sản văn hóa, thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau.
  • D. Xây dựng một tôn giáo chung cho toàn bộ người dân Đông Nam Á.

Câu 26: Đánh giá tác động của việc thành lập Cộng đồng ASEAN đến vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

  • A. Việt Nam là thành viên tích cực và có trách nhiệm trong một Cộng đồng gắn kết, giúp nâng cao vai trò và tiếng nói của Việt Nam trong các vấn đề khu vực và toàn cầu.
  • B. Vị thế của Việt Nam không thay đổi nhiều sau khi Cộng đồng ASEAN được thành lập.
  • C. Việc tham gia Cộng đồng ASEAN khiến Việt Nam phải phụ thuộc vào các nước lớn hơn trong khối.
  • D. Việt Nam trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới nhờ tham gia Cộng đồng ASEAN.

Câu 27: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 được xây dựng dựa trên văn kiện nào?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • B. Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997).
  • C. Tuyên bố Ba-li II (2003).
  • D. Hiến chương ASEAN (có hiệu lực 2008) và Tuyên bố Ba-li II (2003).

Câu 28: Thách thức nào của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) liên quan đến việc tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất?

  • A. Thiếu nguồn lao động giá rẻ để sản xuất hàng hóa.
  • B. Sự khác biệt về quy định pháp lý, tiêu chuẩn kỹ thuật, thủ tục hải quan giữa các nước thành viên.
  • C. Nhu cầu tiêu dùng trong khu vực quá thấp.
  • D. Việc các nước ASEAN không muốn hợp tác kinh tế với nhau.

Câu 29: Đâu là một trong những mục tiêu dài hạn mà Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 hướng tới?

  • A. Xây dựng một liên minh quân sự mạnh nhất thế giới.
  • B. Thiết lập một chính phủ chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • C. Xây dựng một Cộng đồng mạnh mẽ hơn, có khả năng ứng phó tốt hơn với các thách thức trong tương lai, và đóng vai trò trung tâm ở khu vực.
  • D. Đóng cửa nền kinh tế các nước thành viên để tự cung tự cấp.

Câu 30: Đánh giá sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trước năm 2015 và Cộng đồng ASEAN sau năm 2015.

  • A. Trước 2015 chủ yếu là hợp tác liên chính phủ dựa trên nguyên tắc không can thiệp, sau 2015 hướng tới liên kết sâu rộng hơn, dựa trên khuôn khổ pháp lý là Hiến chương và có các trụ cột cộng đồng cụ thể.
  • B. Trước 2015 là một khối quân sự, sau 2015 chuyển thành khối kinh tế.
  • C. Trước 2015 chỉ có 5 thành viên, sau 2015 có 10 thành viên.
  • D. Trước 2015 không có mục tiêu phát triển, sau 2015 mới có mục tiêu phát triển kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Việc các quốc gia thành viên ASEAN chính thức khẳng định ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 1997 trong bối cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của Tuyên bố Ba-li II (2003) đối với quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hoạt động dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào để duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì? Hãy phân tích tác động của mục tiêu này đến các quốc gia thành viên.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào những vấn đề nào? Đánh giá tầm quan trọng của trụ cột này trong tổng thể Cộng đồng ASEAN.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực từ năm 2008) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN. Ý nghĩa quan trọng nhất của Hiến chương này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tầm nhìn ASEAN 2020 (thông qua năm 1997) đã đặt ra mục tiêu gì cho tổ chức trong tương lai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Ý nghĩa nào sau đây phản ánh đúng nhất bước ngoặt đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt liên quan đến sự phát triển không đồng đều giữa các quốc gia thành viên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) gặp phải thách thức nào liên quan đến sự đa dạng nội tại của khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và tổ chức ASEAN?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào và nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một trong những thành tựu nổi bật của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN là việc ký kết và thực thi Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC). TAC góp phần như thế nào vào mục tiêu của trụ cột này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc di chuyển tự do hơn của lao động có kỹ năng trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với thị trường lao động khu vực.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến mục tiêu xây dựng bản sắc chung ASEAN của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đánh giá vai trò của ASEAN trong việc giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ý tưởng Cộng đồng ASEAN (khẳng định năm 1997) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi phân tích quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, giai đoạn từ năm 2009 đến 2015 có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đâu không phải là một yếu tố thuận lợi cho quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự cần thiết phải nâng cấp ASEAN từ một hiệp hội thành một cộng đồng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Theo Hiến chương ASEAN, cơ quan nào đóng vai trò là cơ quan hoạch định chính sách tối cao của ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Thách thức nào sau đây của Cộng đồng ASEAN liên quan trực tiếp đến trụ cột Chính trị-An ninh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích vai trò của nguyên tắc 'đồng thuận' trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Nguyên tắc này có những ưu điểm và hạn chế nào đối với việc xây dựng Cộng đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một trong những biểu hiện của 'bản sắc chung ASEAN' mà Cộng đồng Văn hóa-Xã hội hướng tới là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đánh giá tác động của việc thành lập Cộng đồng ASEAN đến vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 được xây dựng dựa trên văn kiện nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Thách thức nào của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) liên quan đến việc tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đâu là một trong những mục tiêu dài hạn mà Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 hướng tới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đánh giá sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trước năm 2015 và Cộng đồng ASEAN sau năm 2015.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ý tưởng về việc xây dựng Cộng đồng ASEAN lần đầu tiên được chính thức khẳng định trong văn kiện nào của tổ chức này?

  • A. Tuyên bố Bangkok (1967)
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC - 1976)
  • C. Tuyên bố Ba-li II (2003)
  • D. Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997)

Câu 2: Việc các quốc gia thành viên ASEAN thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tiến trình liên kết khu vực?

  • A. Định hướng dài hạn cho sự phát triển của ASEAN, đặt nền móng cho ý tưởng Cộng đồng.
  • B. Chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN với ba trụ cột.
  • C. Hoàn thành quá trình mở rộng thành viên ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • D. Giải quyết triệt để các tranh chấp lãnh thổ và an ninh trong khu vực.

Câu 3: Ba trụ cột chính cấu thành Cộng đồng ASEAN được chính thức xác định tại văn kiện nào?

  • A. Tuyên bố Bangkok (1967)
  • B. Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997)
  • C. Tuyên bố Ba-li II (2003)
  • D. Hiến chương ASEAN (2007)

Câu 4: Một quốc gia thành viên ASEAN đang nỗ lực cải cách thủ tục hành chính, cắt giảm rào cản phi thuế quan và thu hút đầu tư nước ngoài. Hoạt động này chủ yếu liên quan đến trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC)
  • B. Cộng đồng Kinh tế (AEC)
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC)
  • D. Tất cả các trụ cột

Câu 5: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) được xây dựng nhằm mục tiêu cốt lõi nào sau đây?

  • A. Tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định, an ninh và tăng cường hợp tác chính trị.
  • B. Thiết lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
  • C. Giải quyết mọi tranh chấp nội bộ bằng cách sử dụng vũ lực.
  • D. Thống nhất thể chế chính trị và hệ thống pháp luật giữa các nước thành viên.

Câu 6: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

  • A. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.
  • B. Xây dựng một khối kinh tế đóng, chỉ giao thương nội bộ.
  • C. Biến ASEAN thành một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng, cạnh tranh cao với sự lưu chuyển tự do hơn về hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
  • D. Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp trọng yếu ở tất cả các nước thành viên.

Câu 7: Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN chú trọng đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống, thúc đẩy phát triển bền vững và tăng cường bản sắc chung của khu vực?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC)
  • B. Cộng đồng Kinh tế (AEC)
  • C. Cộng đồng Đối ngoại (ADC)
  • D. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC)

Câu 8: Văn kiện pháp lý quan trọng nào đóng vai trò là khuôn khổ thể chế và pháp lý cho Cộng đồng ASEAN, chính thức đưa ASEAN trở thành một tổ chức dựa trên luật lệ?

  • A. Tuyên bố Bangkok (1967)
  • B. Hiến chương ASEAN (2007)
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC - 1976)
  • D. Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997)

Câu 9: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 được thông qua nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đề ra các biện pháp cụ thể và thời hạn để hiện thực hóa mục tiêu hình thành Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.
  • B. Hoàn thiện các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp bắt buộc đối với mọi vấn đề.
  • D. Thống nhất chương trình giáo dục và đào tạo trong toàn khối.

Câu 10: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu việc chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN?

  • A. Ký Tuyên bố Bangkok (1967)
  • B. Thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997)
  • C. Ký Hiến chương ASEAN (2007)
  • D. Lễ công bố tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 27 (2015)

Câu 11: Việc Cộng đồng ASEAN chính thức ra đời vào cuối năm 2015 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển của tổ chức và khu vực?

  • A. Kết thúc mọi bất đồng và tranh chấp giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Đưa ASEAN trở thành một nhà nước siêu quốc gia thống nhất.
  • C. Nâng tầm liên kết khu vực lên một nấc thang mới, sâu sắc và toàn diện hơn, đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển trong bối cảnh mới.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự thay đổi tên gọi của tổ chức.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt là sự chênh lệch về trình độ phát triển và thu nhập giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này có thể dẫn đến hệ quả nào?

  • A. Dễ dàng đạt được mục tiêu lưu chuyển tự do lao động có tay nghề.
  • B. Gia tăng khoảng cách phát triển, khó khăn trong việc hài hòa chính sách và tạo sân chơi bình đẳng.
  • C. Thúc đẩy nhanh chóng quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng.
  • D. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.

Câu 13: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một trong những nguyên tắc cốt lõi của ASEAN. Tuy nhiên, nguyên tắc này đôi khi tạo ra thách thức gì trong việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC)?

  • A. Gia tăng nguy cơ xung đột quân sự giữa các nước thành viên.
  • B. Ngăn cản việc hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Làm chậm quá trình mở rộng thành viên của ASEAN.
  • D. Hạn chế khả năng can thiệp hoặc phối hợp hành động hiệu quả khi có các vấn đề nội bộ ở một quốc gia thành viên ảnh hưởng đến khu vực (ví dụ: khủng hoảng nhân đạo, bất ổn chính trị).

Câu 14: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN?

  • A. Góp phần mở rộng phạm vi địa lý của ASEAN, tạo tiền đề cho ý tưởng về một "Cộng đồng ASEAN bao trùm toàn Đông Nam Á".
  • B. Chính thức khởi xướng ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • C. Hoàn tất việc ký kết Hiến chương ASEAN.
  • D. Giải quyết hoàn toàn các khác biệt về hệ thống chính trị trong khối.

Câu 15: Một trong những cơ hội lớn nhất đối với Cộng đồng ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Khả năng tự cung tự cấp hoàn toàn, không cần hợp tác bên ngoài.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ và đổi mới sáng tạo.
  • C. Phát huy lợi thế của một thị trường chung rộng lớn và vị trí địa lý chiến lược để thu hút đầu tư, thúc đẩy thương mại và ứng dụng công nghệ mới.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.

Câu 16: Văn kiện Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ tập trung giải quyết các thách thức về an ninh phi truyền thống.
  • B. Hủy bỏ hoàn toàn các mục tiêu đã đề ra trong Tầm nhìn ASEAN 2020.
  • C. Đánh dấu sự chấm dứt của tiến trình xây dựng Cộng đồng.
  • D. Tiếp tục định hướng và tăng cường sự phát triển của Cộng đồng ASEAN trong giai đoạn mới, ứng phó với các thay đổi của khu vực và thế giới.

Câu 17: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN gặp phải một đợt bùng phát dịch bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, việc hợp tác trong khuôn khổ trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ứng phó và kiểm soát dịch bệnh?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC) - vì đây là vấn đề an ninh quốc gia.
  • B. Cộng đồng Kinh tế (AEC) - vì ảnh hưởng đến thương mại và du lịch.
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC) - vì liên quan trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng, an sinh xã hội.
  • D. Cả ba trụ cột đều có vai trò như nhau.

Câu 18: Việc các quốc gia thành viên ASEAN nỗ lực thúc đẩy "bản sắc chung" và "ý thức cộng đồng" chủ yếu là mục tiêu của trụ cột nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh
  • B. Cộng đồng Kinh tế
  • C. Cộng đồng Đối ngoại
  • D. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội

Câu 19: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN là gì?

  • A. Sự cần thiết phải cân bằng giữa nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp và yêu cầu tăng cường liên kết, phối hợp hành động hiệu quả.
  • B. Chỉ cần tập trung vào hợp tác kinh tế, bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • C. Có thể thành lập một liên minh quân sự để bảo vệ khu vực.
  • D. Việc xây dựng cộng đồng chỉ phụ thuộc vào ý chí của một vài quốc gia lớn.

Câu 20: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN vì nó đã làm gì?

  • A. Tuyên bố giải thể tổ chức ASEAN cũ và thành lập một tổ chức mới.
  • B. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế vững chắc, xác định rõ mục tiêu, nguyên tắc, cơ cấu tổ chức và cơ chế hoạt động của ASEAN.
  • C. Chỉ tập trung vào các quy định về thương mại và đầu tư.
  • D. Bắt buộc tất cả các nước thành viên phải có cùng một thể chế chính trị.

Câu 21: Khi phân tích quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chuyển đổi từ một "hiệp hội" lỏng lẻo sang một "cộng đồng" liên kết chặt chẽ hơn?

  • A. Việc tăng số lượng các cuộc họp cấp cao hàng năm.
  • B. Sự xuất hiện của các loại hình tội phạm xuyên quốc gia.
  • C. Việc mỗi quốc gia thành viên đều có ngôn ngữ và văn hóa riêng.
  • D. Sự ra đời của các văn kiện pháp lý ràng buộc hơn (như Hiến chương), các kế hoạch tổng thể (như Lộ trình 2009-2015) và cấu trúc ba trụ cột rõ ràng.

Câu 22: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang thị trường các nước ASEAN khác. Việc Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập sẽ tạo ra cơ hội nào cho doanh nghiệp này?

  • A. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các rào cản thuế quan và phi thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho xuất khẩu và đầu tư nội khối.
  • B. Bắt buộc doanh nghiệp phải sử dụng đồng tiền chung của ASEAN.
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Hạn chế tiếp cận nguồn lao động có tay nghề từ các nước thành viên khác.

Câu 23: Khi đánh giá vai trò của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC), điểm nào cho thấy trụ cột này hỗ trợ cho sự phát triển của hai trụ cột còn lại (Chính trị-An ninh và Kinh tế)?

  • A. ASCC quy định trực tiếp các chính sách kinh tế và an ninh.
  • B. ASCC giúp xây dựng lòng tin, sự hiểu biết lẫn nhau và ý thức cộng đồng, tạo nền tảng xã hội vững chắc cho hợp tác chính trị và kinh tế.
  • C. ASCC là nơi giải quyết các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
  • D. ASCC cung cấp ngân sách hoạt động cho hai trụ cột kia.

Câu 24: Bối cảnh quốc tế nào đã thúc đẩy các quốc gia thành viên ASEAN đẩy mạnh liên kết và hướng tới hình thành Cộng đồng vào cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI?

  • A. Sự suy yếu của xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập.
  • B. Sự gia tăng của chiến tranh lạnh giữa các siêu cường.
  • C. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế lớn, xu thế toàn cầu hóa, các thách thức an ninh phi truyền thống (như khủng bố, dịch bệnh) và nhu cầu nâng cao vị thế, vai trò của ASEAN trên trường quốc tế.
  • D. Việc các tổ chức khu vực khác trên thế giới đều tan rã.

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực tế về sự phát triển của Cộng đồng ASEAN kể từ khi thành lập chính thức (2015)?

  • A. Đã đạt được nhiều tiến bộ trong các lĩnh vực hợp tác, nhưng vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức và cần tiếp tục nỗ lực để hiện thực hóa đầy đủ các mục tiêu đề ra.
  • B. Đã hoàn thành tất cả các mục tiêu của ba trụ cột và không còn thách thức nào.
  • C. Chỉ tồn tại trên danh nghĩa, không có hoạt động hợp tác thực chất.
  • D. Đã trở thành một liên minh chính trị-quân sự thống nhất và chặt chẽ như Liên minh châu Âu.

Câu 26: Khi so sánh Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025, điểm khác biệt cơ bản nhất về trọng tâm là gì?

  • A. Tầm nhìn 2020 chỉ nói về kinh tế, Tầm nhìn sau 2025 chỉ nói về an ninh.
  • B. Tầm nhìn 2020 đặt nền móng cho ý tưởng Cộng đồng, trong khi Tầm nhìn sau 2025 tập trung vào củng cố và nâng cao chất lượng Cộng đồng đã hình thành, ứng phó với các thách thức mới.
  • C. Tầm nhìn 2020 đặt mục tiêu thành lập liên minh quân sự, Tầm nhìn sau 2025 thì không.
  • D. Tầm nhìn 2020 chỉ dành cho các nước sáng lập, Tầm nhìn sau 2025 dành cho tất cả thành viên.

Câu 27: Một trong những thách thức đối với Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC) là sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ giữa các quốc gia thành viên. Để vượt qua thách thức này, ASEAN cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Bắt buộc tất cả các nước sử dụng một ngôn ngữ và tôn giáo chung.
  • B. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn văn hóa truyền thống, bỏ qua các yếu tố hiện đại.
  • D. Thúc đẩy đối thoại liên văn hóa, tăng cường hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt, xây dựng "bản sắc ASEAN" dựa trên sự đa dạng và các giá trị chung.

Câu 28: Việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC) không nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Tăng cường hợp tác giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống (như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia).
  • B. Thúc đẩy các nguyên tắc về hòa bình, an ninh, ổn định và hợp tác trong khu vực.
  • C. Thiết lập một cơ chế can thiệp quân sự vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên khi cần thiết.
  • D. Tăng cường tham vấn và phối hợp lập trường về các vấn đề khu vực và quốc tế.

Câu 29: Khi phân tích các yếu tố thuận lợi cho việc xây dựng Cộng đồng ASEAN, yếu tố nào sau đây thuộc về nội lực của bản thân tổ chức và các quốc gia thành viên?

  • A. Ý chí chính trị và nỗ lực của các chính phủ trong việc thực hiện các cam kết và kế hoạch hành động.
  • B. Sự hỗ trợ tài chính từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • C. Áp lực từ các tổ chức quốc tế buộc ASEAN phải liên kết.
  • D. Sự đồng nhất hoàn toàn về thể chế chính trị và kinh tế giữa các nước.

Câu 30: Nhìn lại chặng đường từ ý tưởng đến hiện thực của Cộng đồng ASEAN, bài học lịch sử quan trọng nhất về vai trò của tinh thần đoàn kết và hợp tác là gì?

  • A. Đoàn kết chỉ cần thiết khi đối mặt với nguy cơ từ bên ngoài.
  • B. Tinh thần đoàn kết, tôn trọng lẫn nhau và hợp tác trên nguyên tắc đồng thuận là yếu tố then chốt giúp ASEAN vượt qua khó khăn, duy trì sự tồn tại và phát triển, hiện thực hóa các mục tiêu chung.
  • C. Cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên sẽ thúc đẩy sự phát triển chung.
  • D. Việc phụ thuộc vào một quốc gia lãnh đạo duy nhất là con đường hiệu quả nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Ý tưởng về việc xây dựng Cộng đồng ASEAN lần đầu tiên được chính thức khẳng định trong văn kiện nào của tổ chức này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Việc các quốc gia thành viên ASEAN thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tiến trình liên kết khu vực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ba trụ cột chính cấu thành Cộng đồng ASEAN được chính thức xác định tại văn kiện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một quốc gia thành viên ASEAN đang nỗ lực cải cách thủ tục hành chính, cắt giảm rào cản phi thuế quan và thu hút đầu tư nước ngoài. Hoạt động này chủ yếu liên quan đến trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) được xây dựng nhằm mục tiêu cốt lõi nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN chú trọng đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống, thúc đẩy phát triển bền vững và tăng cường bản sắc chung của khu vực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Văn kiện pháp lý quan trọng nào đóng vai trò là khuôn khổ thể chế và pháp lý cho Cộng đồng ASEAN, chính thức đưa ASEAN trở thành một tổ chức dựa trên luật lệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 được thông qua nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu việc chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Việc Cộng đồng ASEAN chính thức ra đời vào cuối năm 2015 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với sự phát triển của tổ chức và khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt là sự chênh lệch về trình độ phát triển và thu nhập giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này có thể dẫn đến hệ quả nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' là một trong những nguyên tắc cốt lõi của ASEAN. Tuy nhiên, nguyên tắc này đôi khi tạo ra thách thức gì trong việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một trong những cơ hội lớn nhất đối với Cộng đồng ASEAN trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Văn kiện Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN gặp phải một đợt bùng phát dịch bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, việc hợp tác trong khuôn khổ trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ứng phó và kiểm soát dịch bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Việc các quốc gia thành viên ASEAN nỗ lực thúc đẩy 'bản sắc chung' và 'ý thức cộng đồng' chủ yếu là mục tiêu của trụ cột nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN vì nó đã làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi phân tích quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chuyển đổi từ một 'hiệp hội' lỏng lẻo sang một 'cộng đồng' liên kết chặt chẽ hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Giả sử một doanh nghiệp Việt Nam muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang thị trường các nước ASEAN khác. Việc Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập sẽ tạo ra cơ hội nào cho doanh nghiệp này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi đánh giá vai trò của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC), điểm nào cho thấy trụ cột này hỗ trợ cho sự phát triển của hai trụ cột còn lại (Chính trị-An ninh và Kinh tế)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Bối cảnh quốc tế nào đã thúc đẩy các quốc gia thành viên ASEAN đẩy mạnh liên kết và hướng tới hình thành Cộng đồng vào cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng thực tế về sự phát triển của Cộng đồng ASEAN kể từ khi thành lập chính thức (2015)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi so sánh Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025, điểm khác biệt cơ bản nhất về trọng tâm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một trong những thách thức đối với Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC) là sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ giữa các quốc gia thành viên. Để vượt qua thách thức này, ASEAN cần tập trung vào giải pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC) không nhằm mục đích nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi phân tích các yếu tố thuận lợi cho việc xây dựng Cộng đồng ASEAN, yếu tố nào sau đây thuộc về nội lực của bản thân tổ chức và các quốc gia thành viên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhìn lại chặng đường từ ý tưởng đến hiện thực của Cộng đồng ASEAN, bài học lịch sử quan trọng nhất về vai trò của tinh thần đoàn kết và hợp tác là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn kiện nào của ASEAN lần đầu tiên nêu ra ý tưởng về việc xây dựng một Cộng đồng ASEAN vào năm 2020?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967)
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC - 1976)
  • C. Tuyên bố Ba-li II (2003)
  • D. Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997)

Câu 2: Ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN được chính thức khẳng định tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ IX ở Ba-li (In-đô-nê-xi-a) vào thời gian nào?

  • A. Năm 1997
  • B. Năm 2002
  • C. Năm 2003
  • D. Năm 2007

Câu 3: Ba trụ cột chính tạo nên Cộng đồng ASEAN là:

  • A. Chính trị, Kinh tế, Văn hóa
  • B. Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội
  • C. Hợp tác chính trị, Hợp tác kinh tế, Hợp tác văn hóa
  • D. An ninh, Thương mại, Xã hội

Câu 4: Việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) nhằm mục tiêu chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tạo dựng một môi trường hòa bình, an ninh, ổn định và hợp tác phát triển ở khu vực Đông Nam Á.
  • B. Thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng, tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất chung.
  • C. Nâng cao ý thức về cộng đồng và bản sắc chung của các quốc gia thành viên.
  • D. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ và biển đảo trong khu vực.

Câu 5: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là:

  • A. Đảm bảo an ninh hàng hải và chống khủng bố trong khu vực.
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và giáo dục giữa các nước thành viên.
  • C. Xây dựng ASEAN thành một khu vực kinh tế cạnh tranh cao, hội nhập đầy đủ vào nền kinh tế toàn cầu.
  • D. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.

Câu 6: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự và diễn tập chung.
  • B. Xây dựng các hiệp định thương mại tự do với các đối tác bên ngoài.
  • C. Phối hợp chính sách tài khóa và tiền tệ.
  • D. Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, tăng cường đoàn kết và xây dựng bản sắc chung.

Câu 7: Văn kiện pháp lý quan trọng nào được thông qua năm 2007, tạo cơ sở ràng buộc về mặt pháp lý và thể chế cho quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Hiến chương ASEAN
  • B. Tuyên bố Băng Cốc
  • C. Tầm nhìn ASEAN 2020
  • D. Hiệp ước Bali II

Câu 8: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN giai đoạn 2009-2015 có ý nghĩa gì đối với việc hiện thực hóa ý tưởng Cộng đồng?

  • A. Đây là lần đầu tiên ý tưởng Cộng đồng được đề xuất.
  • B. Đây là giai đoạn Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập.
  • C. Lộ trình này vạch ra các kế hoạch hành động cụ thể để hiện thực hóa mục tiêu Cộng đồng vào năm 2015.
  • D. Lộ trình này chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông.

Câu 9: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào ngày, tháng, năm nào?

  • A. 31 tháng 12 năm 2014
  • B. 31 tháng 12 năm 2015
  • C. 8 tháng 8 năm 2015
  • D. 8 tháng 8 năm 2017

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt là:

  • A. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển và thu nhập giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thiếu vắng một khuôn khổ pháp lý chung cho toàn bộ khu vực.
  • C. Hoàn toàn không có sự hợp tác trong lĩnh vực an ninh.
  • D. Các rào cản thuế quan vẫn còn tồn tại giữa các nước.

Câu 11: Thách thức nào sau đây có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự gắn kết và xây dựng bản sắc chung của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Sự khác biệt về hệ thống tiền tệ.
  • B. Cạnh tranh thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Khó khăn trong việc di chuyển tự do của lao động có tay nghề thấp.
  • D. Sự đa dạng về ngôn ngữ, tôn giáo, truyền thống văn hóa và hệ thống chính trị giữa các nước thành viên.

Câu 12: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh dấu việc hoàn thành mọi mục tiêu của Cộng đồng ASEAN.
  • B. Định hướng cho sự phát triển và hợp tác của Cộng đồng trong giai đoạn tiếp theo, thích ứng với bối cảnh mới.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng cường hợp tác kinh tế.
  • D. Thay thế hoàn toàn Hiến chương ASEAN.

Câu 13: Đâu là biểu hiện của sự hợp tác trong trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)?

  • A. Tham gia các diễn đàn đối thoại an ninh như ARF (Diễn đàn Khu vực ASEAN).
  • B. Thành lập khu vực thương mại tự do (AFTA).
  • C. Tổ chức các liên hoan văn hóa ASEAN.
  • D. Công nhận bằng cấp giáo dục lẫn nhau.

Câu 14: Việc di chuyển tự do hơn của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động có tay nghề trong khu vực là mục tiêu chính của trụ cột nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)
  • B. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)
  • C. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • D. Tất cả các trụ cột

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hợp tác trong trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Ký kết hiệp định phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
  • B. Thúc đẩy các chương trình trao đổi sinh viên, văn nghệ, thể thao.
  • C. Hài hòa hóa các tiêu chuẩn sản phẩm công nghiệp.
  • D. Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại.

Câu 16: Đâu là một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của sự ra đời Cộng đồng ASEAN?

  • A. Nâng hợp tác giữa các nước thành viên lên một tầm cao mới, toàn diện và sâu sắc hơn.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn mọi bất đồng và tranh chấp giữa các quốc gia trong khu vực.
  • C. Biến Đông Nam Á thành một khối quân sự chung duy nhất trên thế giới.
  • D. Thành lập một nhà nước liên bang duy nhất ở Đông Nam Á.

Câu 17: Đối với Việt Nam, việc tham gia xây dựng và là thành viên của Cộng đồng ASEAN mang lại cơ hội nào sau đây?

  • A. Việt Nam trở thành quốc gia duy nhất có quyền quyết định các vấn đề của ASEAN.
  • B. Việt Nam không còn phải đối mặt với bất kỳ thách thức kinh tế nào.
  • C. Việt Nam được miễn trừ mọi nghĩa vụ đóng góp cho ngân sách chung của ASEAN.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, học hỏi kinh nghiệm phát triển và nâng cao vị thế quốc gia.

Câu 18: Thách thức nào sau đây Việt Nam phải đối mặt khi tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ cho hàng hóa Việt Nam.
  • B. Sức ép cạnh tranh lớn từ hàng hóa và dịch vụ của các nước thành viên khác.
  • C. Bị cô lập hoàn toàn khỏi các nền kinh tế lớn trên thế giới.
  • D. Không được tiếp cận các nguồn vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 19: Đâu là một trong những yếu tố cơ bản thúc đẩy các nước ASEAN đi đến quyết định xây dựng một Cộng đồng chung?

  • A. Mong muốn thành lập một liên minh quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • B. Nhu cầu thống nhất hệ thống tiền tệ và chính trị.
  • C. Sự phát triển và trưởng thành của ASEAN sau nhiều thập kỷ hợp tác, cùng với yêu cầu của bối cảnh khu vực và quốc tế mới.
  • D. Áp lực từ bên ngoài buộc các nước phải liên kết chặt chẽ hơn.

Câu 20: Sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các nước thành viên là thách thức chủ yếu đối với trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)
  • D. Tất cả các trụ cột

Câu 21: Một trong những nguyên tắc cơ bản được Hiến chương ASEAN nhấn mạnh, làm nền tảng cho sự hợp tác trong Cộng đồng là:

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • B. Ưu tiên lợi ích quốc gia hơn lợi ích chung của khu vực.
  • C. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 22: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào có tác động lớn đến quyết định đẩy nhanh tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN trong những năm đầu thế kỷ XXI?

  • A. Sự suy yếu của xu thế toàn cầu hóa.
  • B. Sự gia tăng cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và các thách thức an ninh truyền thống/phi truyền thống.
  • C. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • D. Sự suy thoái kinh tế toàn cầu kéo dài.

Câu 23: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) được xem là trụ cột hỗ trợ quan trọng cho hai trụ cột còn lại vì:

  • A. ASCC có ngân sách hoạt động lớn nhất.
  • B. ASCC là trụ cột duy nhất có cơ chế giải quyết tranh chấp ràng buộc.
  • C. ASCC góp phần nâng cao sự hiểu biết, tin cậy và gắn kết giữa người dân các nước, tạo nền tảng xã hội vững chắc cho hợp tác chính trị và kinh tế.
  • D. ASCC chịu trách nhiệm đàm phán các hiệp định thương mại tự do.

Câu 24: Để hiện thực hóa mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), các quốc gia thành viên đã và đang nỗ lực thực hiện các biện pháp nào?

  • A. Tăng cường rào cản thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • B. Hạn chế tối đa sự di chuyển của lao động trong khu vực.
  • C. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng, bỏ qua dịch vụ.
  • D. Giảm thiểu rào cản thương mại, hài hòa hóa các quy định, thúc đẩy liên kết chuỗi cung ứng khu vực.

Câu 25: Khi phân tích quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa giai đoạn trước và sau khi có Tuyên bố Ba-li II (2003)?

  • A. Trước 2003, ý tưởng Cộng đồng mới chỉ là tầm nhìn; sau 2003, ý tưởng được chính thức khẳng định và bắt đầu xây dựng lộ trình cụ thể.
  • B. Trước 2003, ASEAN chỉ hợp tác chính trị; sau 2003 mới bắt đầu hợp tác kinh tế.
  • C. Trước 2003, ASEAN có Hiến chương; sau 2003 Hiến chương bị bãi bỏ.
  • D. Trước 2003, ASEAN chỉ có 5 thành viên; sau 2003 tất cả 10 nước Đông Nam Á đã gia nhập.

Câu 26: Thách thức nào liên quan đến vấn đề an ninh phi truyền thống đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ trong Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)?

  • A. Chiến tranh giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Xung đột biên giới trên bộ kéo dài hàng thế kỷ.
  • C. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh xuyên biên giới, tội phạm mạng.
  • D. Sự tồn tại của các khối quân sự đối địch trong khu vực.

Câu 27: Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 có điểm chung cơ bản nào về vai trò của chúng?

  • A. Đều là văn kiện pháp lý cao nhất của ASEAN.
  • B. Đều chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề kinh tế nội bộ.
  • C. Đều đánh dấu sự kết thúc của quá trình hội nhập khu vực.
  • D. Đều là những văn kiện mang tính định hướng chiến lược cho sự phát triển và hợp tác của ASEAN trong từng giai đoạn.

Câu 28: Đâu là một trong những biểu hiện cụ thể của việc Việt Nam tích cực tham gia vào quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Triển khai quân đội tham gia các cuộc tập trận chung quy mô lớn.
  • B. Tổ chức các sự kiện văn hóa, thể thao, giáo dục quy mô khu vực tại Việt Nam; tham gia các chương trình trao đổi.
  • C. Thiết lập hàng rào thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ASEAN.
  • D. Đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu với các nước láng giềng.

Câu 29: Ý nghĩa của Hiến chương ASEAN (2007) đối với quá trình xây dựng Cộng đồng là gì?

  • A. Cung cấp khuôn khổ pháp lý, thể chế và nguyên tắc hoạt động mang tính ràng buộc, nâng cao vị thế pháp lý của ASEAN.
  • B. Chỉ là một bản tuyên bố mang tính chính trị, không có giá trị pháp lý.
  • C. Đánh dấu sự tan rã của tổ chức ASEAN.
  • D. Hạn chế quyền tự quyết của các quốc gia thành viên.

Câu 30: Nhìn lại quá trình từ ý tưởng đến hiện thực của Cộng đồng ASEAN, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự trưởng thành và khả năng thích ứng của ASEAN trong bối cảnh khu vực và thế giới biến động?

  • A. Việc luôn giữ nguyên cơ cấu tổ chức ban đầu.
  • B. Từ chối hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ, bỏ qua các thách thức toàn cầu.
  • D. Khả năng liên tục đề ra các tầm nhìn, lộ trình phát triển mới (như Tầm nhìn 2020, Lộ trình 2009-2015, Tầm nhìn sau 2025) và xây dựng các trụ cột hợp tác ngày càng sâu rộng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Văn kiện nào của ASEAN lần đầu tiên nêu ra ý tưởng về việc xây dựng một Cộng đồng ASEAN vào năm 2020?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN được chính thức khẳng định tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ IX ở Ba-li (In-đô-nê-xi-a) vào thời gian nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ba trụ cột chính tạo nên Cộng đồng ASEAN là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) nhằm mục tiêu chủ yếu nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào mục tiêu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Văn kiện pháp lý quan trọng nào được thông qua năm 2007, tạo cơ sở ràng buộc về mặt pháp lý và thể chế cho quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN giai đoạn 2009-2015 có ý nghĩa gì đối với việc hiện thực hóa ý tưởng Cộng đồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào ngày, tháng, năm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Thách thức nào sau đây có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự gắn kết và xây dựng bản sắc chung của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đâu là biểu hiện của sự hợp tác trong trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Việc di chuyển tự do hơn của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và lao động có tay nghề trong khu vực là mục tiêu chính của trụ cột nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự hợp tác trong trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đâu là một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của sự ra đời Cộng đồng ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đối với Việt Nam, việc tham gia xây dựng và là thành viên của Cộng đồng ASEAN mang lại cơ hội nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Thách thức nào sau đây Việt Nam phải đối mặt khi tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đâu là một trong những yếu tố cơ bản thúc đẩy các nước ASEAN đi đến quyết định xây dựng một Cộng đồng chung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Sự khác biệt về thể chế chính trị giữa các nước thành viên là thách thức chủ yếu đối với trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một trong những nguyên tắc cơ bản được Hiến chương ASEAN nhấn mạnh, làm nền tảng cho sự hợp tác trong Cộng đồng là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào có tác động lớn đến quyết định đẩy nhanh tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN trong những năm đầu thế kỷ XXI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) được xem là trụ cột hỗ trợ quan trọng cho hai trụ cột còn lại vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để hiện thực hóa mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), các quốc gia thành viên đã và đang nỗ lực thực hiện các biện pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi phân tích quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN, đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa giai đoạn trước và sau khi có Tuyên bố Ba-li II (2003)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Thách thức nào liên quan đến vấn đề an ninh phi truyền thống đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ trong Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 có điểm chung cơ bản nào về vai trò của chúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đâu là một trong những biểu hiện cụ thể của việc Việt Nam tích cực tham gia vào quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Ý nghĩa của Hiến chương ASEAN (2007) đối với quá trình xây dựng Cộng đồng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nhìn lại quá trình từ ý tưởng đến hiện thực của Cộng đồng ASEAN, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự trưởng thành và khả năng thích ứng của ASEAN trong bối cảnh khu vực và thế giới biến động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, chính thức khẳng định ý tưởng và cam kết hướng tới một cộng đồng chung vào cuối thế kỷ XX?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc năm 1967.
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976.
  • C. Tuyên bố Bali II năm 2003.
  • D. Thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ nhất (1997).

Câu 2: Phân tích vai trò của Tầm nhìn ASEAN 2020 đối với sự phát triển của tổ chức này trong giai đoạn cuối thế kỷ XX - đầu thế kỷ XXI.

  • A. Là văn kiện pháp lý cao nhất quy định cơ cấu tổ chức và nguyên tắc hoạt động của ASEAN.
  • B. Đánh dấu sự hoàn thành về cơ bản các mục tiêu liên kết kinh tế của khu vực.
  • C. Đặt ra khuôn khổ định hướng dài hạn, thúc đẩy ASEAN chuyển đổi từ hiệp hội sang cộng đồng gắn kết.
  • D. Chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN với ba trụ cột.

Câu 3: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) được xây dựng dựa trên mục tiêu cốt lõi nào?

  • A. Thiết lập một khối quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • B. Thiết lập một môi trường hòa bình, an ninh và ổn định cho sự phát triển của khu vực.
  • C. Thống nhất hệ thống chính trị và pháp luật giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ và biển đảo trong khu vực.

Câu 4: Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) vào năm 2015 chủ yếu nhằm hướng tới mục tiêu nào sau đây?

  • A. Xây dựng một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng, có khả năng cạnh tranh cao và liên kết chặt chẽ.
  • B. Đưa tất cả các quốc gia thành viên trở thành nước phát triển vào năm 2025.
  • C. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của chính phủ vào các hoạt động kinh tế.

Câu 5: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào việc xây dựng một cộng đồng lấy con người làm trung tâm. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của khu vực?

  • A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp văn hóa giải trí để thu hút du khách.
  • B. Đảm bảo sự đồng nhất về văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa truyền thống mà không tiếp thu yếu tố mới.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống, phát huy bản sắc, đa dạng văn hóa và thúc đẩy sự gắn kết xã hội.

Câu 6: Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Phân tích vai trò của văn kiện này trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.

  • A. Đề ra lần đầu tiên ý tưởng về một cộng đồng chung cho toàn bộ Đông Nam Á.
  • B. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế vững chắc, nâng cao hiệu quả hoạt động và liên kết của ASEAN.
  • C. Thiết lập Lộ trình cụ thể để thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.
  • D. Tuyên bố chính thức kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào ASEAN.

Câu 7: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt trong quá trình hội nhập?

  • A. Thiếu vốn đầu tư từ bên ngoài.
  • B. Sự đồng nhất quá mức về cơ cấu kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế và thu nhập giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Việc thiếu vắng các hiệp định thương mại tự do với các đối tác bên ngoài.

Câu 8: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" có ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN?

  • A. Giúp duy trì sự ổn định và tránh xung đột nội bộ, nhưng cũng hạn chế khả năng can thiệp khi có khủng hoảng nhân đạo hoặc chính trị.
  • B. Thúc đẩy sự liên kết chặt chẽ về quân sự và quốc phòng giữa các nước thành viên.
  • C. Dẫn đến việc thống nhất hệ thống pháp luật và an ninh trên toàn khu vực.
  • D. Ngăn cản hoàn toàn mọi hình thức hợp tác về an ninh giữa các quốc gia.

Câu 9: Việc Việt Nam tham gia vào Cộng đồng ASEAN, đặc biệt là Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), đã tạo ra cơ hội nào sau đây cho nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Giảm bớt sự cạnh tranh từ hàng hóa và dịch vụ nước ngoài.
  • B. Hạn chế việc di chuyển lao động giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa mà không cần mở rộng xuất khẩu.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và tiếp cận công nghệ mới.

Câu 10: Tại sao việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) lại được coi là yếu tố quan trọng, hỗ trợ cho sự phát triển của hai trụ cột Chính trị-An ninh và Kinh tế?

  • A. ASCC có quyền lực quyết định các chính sách về kinh tế và an ninh của khu vực.
  • B. ASCC thúc đẩy sự hiểu biết, gắn kết giữa người dân các nước, tạo nền tảng cho hợp tác trên các lĩnh vực khác.
  • C. ASCC cung cấp nguồn tài chính chính cho các dự án hợp tác kinh tế và an ninh.
  • D. ASCC chịu trách nhiệm giải quyết các tranh chấp chính trị và an ninh khu vực.

Câu 11: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 được thông qua nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đề ra ý tưởng ban đầu về Cộng đồng ASEAN.
  • B. Phê chuẩn Hiến chương ASEAN.
  • C. Đưa ra các kế hoạch hành động cụ thể để hiện thực hóa mục tiêu thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.
  • D. Đánh giá kết quả hoạt động của Cộng đồng ASEAN sau khi thành lập.

Câu 12: Sự ra đời của Tuyên bố Ba-li II năm 2003 có ý nghĩa như thế nào trong tiến trình hướng tới Cộng đồng ASEAN?

  • A. Chính thức quyết định thành lập Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột vào năm 2020 (sau đó được đẩy sớm lên 2015).
  • B. Lần đầu tiên ASEAN đưa ra ý tưởng về liên kết khu vực.
  • C. Thông qua Hiến chương ASEAN, tạo cơ sở pháp lý vững chắc.
  • D. Tuyên bố về khu vực hòa bình, tự do và trung lập (ZOPFAN).

Câu 13: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Cộng đồng ASEAN phải đối mặt là gì?

  • A. Thiếu sự đa dạng về ngôn ngữ và tôn giáo.
  • B. Sự đồng nhất về trình độ giáo dục và y tế giữa các nước.
  • C. Thiếu sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Sự khác biệt về phong tục tập quán, lối sống và khoảng cách giàu nghèo.

Câu 14: Việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) đòi hỏi các quốc gia thành viên phải tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia.
  • B. Thống nhất hệ thống thuế và hải quan.
  • C. Phát triển các chương trình trao đổi văn hóa và giáo dục.
  • D. Thiết lập một cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại duy nhất.

Câu 15: Đâu là một trong những mục tiêu cụ thể của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) liên quan đến dòng chảy các yếu tố sản xuất?

  • A. Hạn chế tối đa sự di chuyển của lao động có tay nghề cao giữa các nước.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển tự do hơn của lao động có tay nghề, vốn và dịch vụ.
  • C. Chỉ cho phép di chuyển hàng hóa, không bao gồm dịch vụ và đầu tư.
  • D. Thiết lập một hệ thống giấy phép lao động riêng biệt cho từng quốc gia thành viên.

Câu 16: Nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định của ASEAN có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình xây dựng Cộng đồng?

  • A. Giúp quá trình ra quyết định diễn ra rất nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Cho phép một số quốc gia lớn hơn có quyền phủ quyết các quyết định.
  • C. Đảm bảo sự tham gia và đồng thuận của tất cả thành viên, nhưng đôi khi làm chậm tiến độ hợp tác.
  • D. Khuyến khích cạnh tranh giữa các quốc gia trong việc đề xuất chính sách.

Câu 17: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 được đánh giá là một cột mốc lịch sử. Ý nghĩa quan trọng nhất của cột mốc này là gì?

  • A. Đánh dấu lần đầu tiên các quốc gia Đông Nam Á hợp tác với nhau.
  • B. Cho thấy ASEAN đã giải quyết được mọi bất đồng và thách thức nội bộ.
  • C. Chứng tỏ ASEAN đã trở thành một liên minh chính trị và quân sự chặt chẽ.
  • D. Hiện thực hóa cam kết xây dựng một cộng đồng gắn kết dựa trên ba trụ cột, nâng tầm liên kết khu vực.

Câu 18: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng mục tiêu của Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025?

  • A. Tiếp tục củng cố và làm sâu sắc hơn liên kết Cộng đồng trên cả ba trụ cột, ứng phó với các thách thức mới.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế và thương mại nội khối.
  • C. Chuyển đổi ASEAN thành một tổ chức quân sự chung.
  • D. Hạn chế quan hệ đối ngoại và chỉ tập trung vào nội bộ khu vực.

Câu 19: Phân tích tác động của toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.

  • A. Làm chậm lại quá trình liên kết khu vực do sự cạnh tranh gay gắt.
  • B. Không có tác động đáng kể vì ASEAN chủ yếu tập trung vào nội bộ.
  • C. Tạo ra cả cơ hội (liên kết, công nghệ) và thách thức (chênh lệch phát triển, an ninh mạng) cho sự phát triển của Cộng đồng.
  • D. Chỉ mang lại thách thức, buộc ASEAN phải thu hẹp phạm vi hợp tác.

Câu 20: Để xây dựng thành công Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN, các quốc gia cần chú trọng vào việc nào sau đây?

  • A. Đồng nhất hóa ngôn ngữ và chữ viết trong toàn khu vực.
  • B. Buộc các nước phải áp dụng cùng một hệ thống giáo dục và y tế.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo tồn các di sản văn hóa vật thể.
  • D. Tăng cường giao lưu nhân dân, nâng cao nhận thức về bản sắc chung và giải quyết các vấn đề xã hội xuyên quốc gia.

Câu 21: Thách thức về "khoảng cách phát triển" giữa các quốc gia thành viên ảnh hưởng như thế nào đến Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

  • A. Thúc đẩy các nước kém phát triển hơn nhanh chóng bắt kịp các nước phát triển.
  • B. Gây khó khăn trong việc hài hòa các quy định, chính sách và tạo ra sự cạnh tranh không đồng đều.
  • C. Dẫn đến việc các nước phát triển hơn không muốn hợp tác với các nước kém phát triển.
  • D. Không có tác động đáng kể vì AEC chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa.

Câu 22: Cơ chế "ASEAN Way" (Cách thức ASEAN), dựa trên các nguyên tắc như đồng thuận, không can thiệp, có tác động hai mặt như thế nào đến quá trình liên kết?

  • A. Giúp duy trì sự đoàn kết và linh hoạt, nhưng đôi khi cản trở việc giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả.
  • B. Luôn đảm bảo tốc độ liên kết nhanh chóng và hiệu quả trong mọi trường hợp.
  • C. Khiến các quốc gia thành viên không thể đạt được bất kỳ thỏa thuận chung nào.
  • D. Thúc đẩy sự cạnh tranh và đối đầu giữa các quốc gia thành viên.

Câu 23: Việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) bao gồm việc tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, buôn người. Điều này thể hiện khía cạnh nào của APSC?

  • A. Chỉ tập trung vào an ninh biên giới.
  • B. Thiết lập một lực lượng quân sự chung.
  • C. Đồng nhất hệ thống tư pháp của các quốc gia.
  • D. Đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.

Câu 24: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc, Cộng đồng ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm của mình ở khu vực?

  • A. Tăng cường đoàn kết nội bộ, phát huy vai trò của các cơ chế do ASEAN dẫn dắt, và duy trì quan hệ cân bằng với các cường quốc.
  • B. Chọn đứng về phía một cường quốc duy nhất để nhận được sự bảo vệ.
  • C. Thu hẹp phạm vi hợp tác và chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ.
  • D. Tránh mọi tương tác với các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 25: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đặt mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Điều này thể hiện qua các hoạt động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng các công trình kiến trúc mang tính biểu tượng chung.
  • B. Thiết lập một hệ thống phúc lợi xã hội duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • C. Hợp tác ứng phó thiên tai, dịch bệnh, thúc đẩy bình đẳng giới và phúc lợi xã hội.
  • D. Buộc các nước phải áp dụng cùng một hệ thống y tế công cộng.

Câu 26: Việc triển khai "Sáng kiến Liên kết ASEAN" (IAI) có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình xây dựng Cộng đồng?

  • A. Là sáng kiến nhằm đẩy nhanh quá trình thành lập một liên minh quân sự chung.
  • B. Chỉ tập trung vào việc hỗ trợ các nước cũ của ASEAN.
  • C. Nhằm mục đích giải quyết các tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.
  • D. Giúp thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nước thành viên cũ và mới, thúc đẩy liên kết toàn diện hơn.

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức chính mà Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) phải đối mặt?

  • A. Sự đa dạng văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo và trình độ phát triển xã hội khác nhau giữa các thành viên.
  • B. Việc thiếu vắng các lễ hội và sự kiện văn hóa chung của khu vực.
  • C. Sự đồng nhất quá mức về các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Thiếu sự quan tâm của người dân đến các hoạt động giao lưu văn hóa.

Câu 28: Đâu là một trong những yếu tố thuận lợi quan trọng thúc đẩy quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về hệ thống chính trị của tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Ý chí chính trị và cam kết mạnh mẽ của lãnh đạo các nước thành viên trong việc tăng cường liên kết khu vực.
  • C. Việc giải quyết triệt để mọi tranh chấp và bất đồng trong khu vực trước khi thành lập Cộng đồng.
  • D. Sự can thiệp và hỗ trợ toàn diện từ các cường quốc bên ngoài.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng "Bản sắc chung ASEAN" trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa-Xã hội.

  • A. Nhằm xóa bỏ bản sắc dân tộc riêng của từng quốc gia thành viên.
  • B. Chỉ tập trung vào việc quảng bá du lịch của khu vực.
  • C. Góp phần tăng cường sự gắn kết, hiểu biết lẫn nhau giữa người dân, tạo nền tảng cho một cộng đồng đoàn kết.
  • D. Buộc tất cả người dân ASEAN phải nói cùng một ngôn ngữ và theo cùng một tôn giáo.

Câu 30: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN được xem là sự phát triển tất yếu, phản ánh xu thế nào của thế giới và khu vực?

  • A. Xu thế đối đầu và chia rẽ giữa các khu vực.
  • B. Xu thế bảo hộ mậu dịch và đóng cửa biên giới.
  • C. Xu thế cạnh tranh quân sự giữa các quốc gia nhỏ.
  • D. Xu thế liên kết khu vực và hội nhập quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Tại sao việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) lại được coi là yếu tố quan trọng, hỗ trợ cho sự phát triển của hai trụ cột Chính trị-An ninh và Kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 được thông qua nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Sự ra đời của Tuyên bố Ba-li II năm 2003 có ý nghĩa như thế nào trong tiến trình hướng tới Cộng đồng ASEAN?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Cộng đồng ASEAN phải đối mặt là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) đòi hỏi các quốc gia thành viên phải tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Đâu là một trong những mục tiêu cụ thể của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) liên quan đến dòng chảy các yếu tố sản xuất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định của ASEAN có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình xây dựng Cộng đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 được đánh giá là một cột mốc lịch sử. Ý nghĩa quan trọng nhất của cột mốc này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Nội dung nào sau đây phản ánh đúng mục tiêu của Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Phân tích tác động của toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp 4.0 đối với quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Để xây dựng thành công Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN, các quốc gia cần chú trọng vào việc nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Thách thức về 'khoảng cách phát triển' giữa các quốc gia thành viên ảnh hưởng như thế nào đến Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Cơ chế 'ASEAN Way' (Cách thức ASEAN), dựa trên các nguyên tắc như đồng thuận, không can thiệp, có tác động hai mặt như thế nào đến quá trình liên kết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) bao gồm việc tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, buôn người. Điều này thể hiện khía cạnh nào của APSC?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược giữa các cường quốc, Cộng đồng ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò trung tâm của mình ở khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đặt mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ. Điều này thể hiện qua các hoạt động nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Việc triển khai 'Sáng kiến Liên kết ASEAN' (IAI) có ý nghĩa như thế nào đối với quá trình xây dựng Cộng đồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Đâu là một trong những thách thức chính mà Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) phải đối mặt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Đâu là một trong những yếu tố thuận lợi quan trọng thúc đẩy quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng 'Bản sắc chung ASEAN' trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa-Xã hội.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Việc thành lập Cộng đồng ASEAN được xem là sự phát triển tất yếu, phản ánh xu thế nào của thế giới và khu vực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tình hình quốc tế nào tạo ra “thời cơ ngàn năm có một” cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam bùng nổ và giành thắng lợi nhanh chóng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tại sao việc Nhật Bản đảo chính lật đổ Pháp ngày 9/3/1945 được xem là một bước chuyển quan trọng trong tiến trình Cách mạng tháng Tám?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chỉ thị “Nhật – Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta” (12/3/1945) của Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã xác định kẻ thù chính và duy nhất của nhân dân Đông Dương lúc đó là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hội nghị Quân sự cách mạng Bắc Kì (4/1945) có quyết định quan trọng nào chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phong trào “Tiền khởi nghĩa” bùng nổ mạnh mẽ từ tháng 3 đến giữa tháng 8 năm 1945, với đỉnh cao là cuộc phá kho thóc của Nhật để giải quyết nạn đói. Hoạt động này thể hiện điều gì về chủ trương của Đảng lúc bấy giờ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hội nghị toàn quốc của Đảng Cộng sản Đông Dương họp tại Tân Trào (14-15/8/1945) đã đưa ra quyết định mang tính chỉ đạo chiến lược nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đại hội Quốc dân tại Tân Trào (16/8/1945) có vai trò gì đối với việc chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Lệnh Tổng khởi nghĩa được Ủy ban Khởi nghĩa toàn quốc phát đi vào thời điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tại sao Hà Nội được chọn là mục tiêu trọng điểm, cần khởi nghĩa giành chính quyền đầu tiên trong Tổng khởi nghĩa tháng Tám?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực nào đã tạo tiền đề quan trọng thúc đẩy các quốc gia thành viên ASEAN chính thức khẳng định ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 1997?

  • A. Sự tan rã của Liên Xô và trật tự thế giới hai cực sụp đổ, tạo điều kiện cho các nước nhỏ liên kết.
  • B. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á bùng nổ, làm bộc lộ những điểm yếu và nhấn mạnh sự cần thiết liên kết sâu rộng.
  • C. Các nước Đông Dương hoàn tất quá trình gia nhập ASEAN, mở ra kỷ nguyên hợp tác toàn khu vực.
  • D. Sự gia tăng ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài tại Đông Nam Á, buộc ASEAN phải củng cố nội lực.

Câu 2: So sánh mục tiêu hợp tác chủ yếu của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn đầu (sau Tuyên bố Băng Cốc 1967) với mục tiêu sau khi thông qua Tuyên bố Bali II (2003). Điểm khác biệt cốt lõi về bản chất là gì?

  • A. Từ hợp tác kinh tế là chính sang hợp tác chính trị-an ninh là chính.
  • B. Từ một hiệp hội lỏng lẻo chủ yếu để tham vấn sang hướng liên kết sâu rộng nhằm hình thành một cộng đồng thống nhất.
  • C. Từ chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ khu vực sang mở rộng quan hệ đối ngoại với các cường quốc.
  • D. Từ hợp tác song phương giữa các thành viên sang hợp tác đa phương trên mọi lĩnh vực.

Câu 3: Một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn trong việc đảm bảo an ninh hàng hải tại vùng biển của mình do hoạt động đánh bắt cá trái phép từ nước ngoài. Dựa trên cấu trúc Cộng đồng ASEAN, cơ chế hợp tác nào trong trụ cột Chính trị-An ninh (APSC) có thể được quốc gia này viện dẫn để tìm kiếm sự phối hợp hoặc hỗ trợ từ các thành viên khác?

  • A. Cơ chế tham vấn và hợp tác về các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống.
  • B. Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Các chương trình giao lưu văn hóa và thể thao trong Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Quỹ Phát triển Cơ sở hạ tầng ASEAN.

Câu 4: Đánh giá ý nghĩa của việc ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 đối với quá trình tiến tới xây dựng Cộng đồng ASEAN. Vai trò chính của TAC là gì?

  • A. Thiết lập một khối quân sự chung để phòng thủ trước các mối đe dọa bên ngoài.
  • B. Đưa ra lộ trình chi tiết cho việc thành lập một thị trường chung duy nhất trong khu vực.
  • C. Đặt nền tảng cho các nguyên tắc ứng xử cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên, tạo dựng môi trường hòa bình và ổn định.
  • D. Thành lập các cơ quan siêu quốc gia có quyền lực ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.

Câu 5: Xác định một điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận an ninh khu vực được đề cao bởi Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) so với cách tiếp cận của một liên minh quân sự truyền thống như NATO.

  • A. APSC tập trung vào phòng thủ chung, trong khi NATO tập trung vào hợp tác kinh tế.
  • B. APSC có cơ cấu chỉ huy thống nhất, trong khi NATO dựa trên sự phối hợp lỏng lẻo.
  • C. APSC cho phép can thiệp vào công việc nội bộ của thành viên khi cần, còn NATO thì không.
  • D. APSC nhấn mạnh giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình, đối thoại, và nguyên tắc không can thiệp, khác với sự ràng buộc phòng thủ tập thể của NATO.

Câu 6: Phân tích cách thức mà việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất trong khu vực. Đâu là biện pháp cốt lõi?

  • A. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ các quốc gia thành viên.
  • B. Yêu cầu các quốc gia thành viên áp dụng cùng một hệ thống pháp luật kinh tế.
  • C. Tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có kỹ năng.
  • D. Thành lập một ngân hàng trung ương khu vực duy nhất để quản lý chính sách tiền tệ.

Câu 7: Xét đến sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên, đâu là một thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt trong quá trình hội nhập sâu rộng?

  • A. Đảm bảo tất cả các thành viên đều hưởng lợi công bằng và thu hẹp khoảng cách phát triển.
  • B. Thiếu vốn đầu tư từ bên ngoài vào khu vực.
  • C. Thị trường tiêu thụ hàng hóa quá nhỏ lẻ và phân tán.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế phát triển khác ngoài khu vực.

Câu 8: Đánh giá tầm quan trọng của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) trong việc củng cố sự gắn kết nội bộ và xây dựng bản sắc chung của khu vực. Vai trò chính của ASCC là gì?

  • A. Thiết lập các quy định chung về chính sách đối ngoại cho tất cả các thành viên.
  • B. Tạo ra một thị trường lao động thống nhất cho người lao động phổ thông.
  • C. Phát triển một ngôn ngữ chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống, thúc đẩy phát triển bền vững, xây dựng cộng đồng đùm bọc và chia sẻ.

Câu 9: Giả sử một dịch bệnh truyền nhiễm mới bùng phát và lan rộng nhanh chóng qua biên giới các nước Đông Nam Á. Dựa trên cấu trúc Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào sẽ đóng vai trò chủ đạo trong việc điều phối các nỗ lực chung của khu vực để ứng phó với khủng hoảng y tế này?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC), với các chương trình hợp tác y tế công cộng.
  • D. Hợp tác Quốc phòng ASEAN.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc Việt Nam gia nhập ASEAN (năm 1995) đối với quá trình phát triển và hiện thực hóa ý tưởng về Cộng đồng ASEAN. Việc này đã đóng góp như thế nào?

  • A. Biến ASEAN thành một khối quân sự mạnh mẽ có khả năng đối trọng với các cường quốc.
  • B. Giúp ASEAN hoàn tất tầm nhìn ban đầu về một tổ chức quy tụ tất cả các quốc gia ở Đông Nam Á, tạo nền tảng địa lý và chính trị vững chắc hơn cho liên kết.
  • C. Đưa ASEAN trở thành nền kinh tế lớn nhất châu Á.
  • D. Thúc đẩy ASEAN áp dụng mô hình hợp tác kinh tế của Việt Nam.

Câu 11: Xác định một hoạt động hoặc sáng kiến cụ thể thể hiện rõ mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).

  • A. Thiết lập khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung giữa các thành viên.
  • C. Đàm phán các hiệp định đầu tư song phương.
  • D. Các chương trình hợp tác ứng phó thiên tai, cứu trợ nhân đạo và nâng cao phúc lợi xã hội.

Câu 12: Phân tích lợi ích tiềm năng lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể nhận được từ việc Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thiết lập một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất?

  • A. Tiếp cận thị trường tiêu thụ rộng lớn hơn và chuỗi cung ứng khu vực hiệu quả hơn.
  • B. Được nhà nước trợ cấp nhiều hơn để cạnh tranh.
  • C. Giảm bớt sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • D. Độc quyền kinh doanh trong một số ngành nghề nhất định.

Câu 13: Đánh giá tính hai mặt của nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ, một trụ cột của ASEAN. Tại sao nguyên tắc này vừa là nền tảng ổn định, vừa có thể là thách thức đối với quá trình hội nhập sâu rộng, đặc biệt trong APSC?

  • A. Nó giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng nhưng lại làm suy yếu chủ quyền quốc gia.
  • B. Nó thúc đẩy hợp tác kinh tế nhưng cản trở hợp tác văn hóa.
  • C. Nó tôn trọng chủ quyền và tránh xung đột nội bộ, nhưng có thể hạn chế khả năng ASEAN ứng phó chung hiệu quả với các vấn đề xuyên quốc gia hoặc vi phạm nhân quyền trong nội bộ thành viên.
  • D. Nó khuyến khích đối thoại nhưng ngăn cản việc ký kết các hiệp ước ràng buộc.

Câu 14: So sánh phạm vi hợp tác được phác thảo trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) và Tuyên bố Bali II (2003). Điểm khác biệt nổi bật nhất về mức độ tham vọng là gì?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc chỉ đề cập kinh tế, Bali II đề cập an ninh.
  • B. Tuyên bố Băng Cốc tập trung vào văn hóa, Bali II tập trung vào chính trị.
  • C. Tuyên bố Băng Cốc hướng tới liên minh quân sự, Bali II hướng tới liên minh kinh tế.
  • D. Tuyên bố Bali II đưa ra ý tưởng và lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN trên ba trụ cột, thể hiện mức độ liên kết sâu rộng hơn nhiều so với Tuyên bố Băng Cốc chỉ là nền tảng cho sự ra đời của một hiệp hội.

Câu 15: Phân tích vai trò của Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) trong việc chuyển đổi ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo sang một tổ chức dựa trên luật lệ và có tư cách pháp nhân. Ý nghĩa chính của Hiến chương là gì?

  • A. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế cho các hoạt động của ASEAN, nâng cao hiệu quả hợp tác và tạo nền tảng vững chắc cho Cộng đồng.
  • B. Biến ASEAN thành một nhà nước siêu quốc gia với quyền lực tối cao.
  • C. Chấm dứt nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định của ASEAN.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các thành viên.

Câu 16: Xác định một mục tiêu dài hạn quan trọng được phác thảo trong văn kiện Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua năm 1997.

  • A. Hoàn thành việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông kết nối toàn bộ khu vực.
  • B. Xây dựng một "cộng đồng hòa hợp của các quốc gia Đông Nam Á", nhận thức về mối liên hệ lịch sử, di sản văn hóa và gắn bó bằng bản sắc chung.
  • C. Thiết lập một liên minh thuế quan đầy đủ với biểu thuế chung đối với bên ngoài.
  • D. Thành lập một lực lượng gìn giữ hòa bình chung của ASEAN.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (APSC, AEC, ASCC). Chúng hỗ trợ lẫn nhau như thế nào để đạt được mục tiêu chung?

  • A. Mỗi trụ cột hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Trụ cột kinh tế là quan trọng nhất và quyết định sự thành công của hai trụ cột còn lại.
  • C. An ninh và ổn định (APSC) là nền tảng cho phát triển kinh tế (AEC), phát triển kinh tế tạo nguồn lực cho các hoạt động xã hội (ASCC), và sự gắn kết xã hội giúp củng cố ổn định và hợp tác trên các lĩnh vực khác.

Câu 18: Đánh giá tác động của việc chính thức thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 đối với chủ quyền quốc gia của các nước thành viên. Điều gì là đúng?

  • A. Các quốc gia thành viên phải từ bỏ một phần lớn chủ quyền của mình cho các cơ quan của Cộng đồng.
  • B. Cộng đồng ASEAN trở thành một thực thể có quyền lực tối cao hơn chính phủ các nước thành viên.
  • C. Việc thành lập Cộng đồng hoàn toàn không ảnh hưởng gì đến chủ quyền quốc gia.
  • D. Cộng đồng ASEAN được xây dựng trên cơ sở tôn trọng chủ quyền và bản sắc của các quốc gia thành viên, không thay thế hay làm suy yếu chủ quyền quốc gia.

Câu 19: Đánh giá hiệu quả của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) trong việc ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng gia tăng trong khu vực (ví dụ: khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia). Đâu là nhận định phù hợp?

  • A. APSC đã giải quyết dứt điểm tất cả các thách thức an ninh phi truyền thống trong khu vực.
  • B. APSC đã thiết lập được các cơ chế đối thoại, hợp tác và chia sẻ thông tin, góp phần tăng cường năng lực ứng phó chung, dù vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua.
  • C. APSC hoàn toàn không có vai trò gì trong việc giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống.
  • D. APSC chỉ tập trung vào an ninh truyền thống, bỏ qua an ninh phi truyền thống.

Câu 20: Xác định một thách thức chính mà ASEAN phải đối mặt trong việc thúc đẩy một ý thức cộng đồng và bản sắc chung mạnh mẽ hơn giữa người dân các quốc gia thành viên, bất chấp nỗ lực của ASCC.

  • A. Thiếu sự quan tâm của người dân đối với văn hóa các nước láng giềng.
  • B. Rào cản ngôn ngữ hoàn toàn không tồn tại trong khu vực.
  • C. Sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ, lịch sử và trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thiếu các phương tiện truyền thông để chia sẻ thông tin về ASEAN.

Câu 21: Phân tích lý do tại sao việc thực sự xây dựng một

  • A. Vẫn còn tồn tại nhiều rào cản phi thuế quan, sự khác biệt về luật lệ, tiêu chuẩn kỹ thuật và năng lực thực thi ở mỗi quốc gia.
  • B. Các quốc gia thành viên không có ý định thực hiện các cam kết đã ký.
  • C. Thiếu sự tham gia của các doanh nghiệp vào quá trình hội nhập.
  • D. Thị trường khu vực đã hoàn toàn bão hòa và không còn tiềm năng phát triển.

Câu 22: Giả sử một cường quốc bên ngoài đang có những hành động gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định ở Biển Đông, một vấn đề an ninh quan trọng của khu vực. Nguyên tắc hoặc khái niệm nào trong khuôn khổ APSC và quan hệ đối ngoại của ASEAN được xem là quan trọng nhất để ASEAN duy trì vai trò trung tâm và ứng phó với tình hình?

  • A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • B. Chính sách đối ngoại riêng rẽ của từng quốc gia thành viên.
  • C. Việc hình thành một liên minh quân sự chặt chẽ với các nước lớn.
  • D. Khái niệm "Vai trò trung tâm của ASEAN" (ASEAN Centrality) trong cấu trúc khu vực đang định hình.

Câu 23: Đánh giá tính hiệu quả của cơ chế ra quyết định dựa trên nguyên tắc đồng thuận (consensus) của ASEAN. Ưu điểm và nhược điểm chính của cơ chế này là gì?

  • A. Giúp đảm bảo sự tham gia và đồng thuận của tất cả thành viên, duy trì đoàn kết, nhưng có thể làm chậm quá trình ra quyết định và thực thi các sáng kiến hội nhập sâu.
  • B. Thúc đẩy việc ra quyết định nhanh chóng nhưng dễ gây chia rẽ nội bộ.
  • C. Cho phép một số nước lớn áp đặt ý chí lên các nước nhỏ.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không áp dụng cho chính trị-an ninh.

Câu 24: Xác định một điểm khác biệt cơ bản về mức độ liên kết giữa mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) và mục tiêu của một liên minh kinh tế đầy đủ như Liên minh châu Âu (EU).

  • A. EU chỉ có thị trường chung, còn AEC có cả thị trường và cơ sở sản xuất chung.
  • B. AEC có đồng tiền chung, EU thì không.
  • C. EU đã tiến tới liên minh tiền tệ và có các thể chế siêu quốc gia mạnh mẽ, trong khi AEC chủ yếu dựa trên hợp tác liên chính phủ và chưa có mục tiêu đồng tiền chung hay từ bỏ chủ quyền kinh tế đáng kể.
  • D. AEC loại bỏ mọi rào cản thương mại, EU thì không.

Câu 25: Phân tích cách thức mà việc tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục và hợp tác xã hội theo khuôn khổ ASCC có thể gián tiếp góp phần giải quyết hoặc làm giảm bớt căng thẳng chính trị hoặc an ninh giữa các quốc gia thành viên.

  • A. Giúp tăng cường hiểu biết lẫn nhau, xây dựng lòng tin và sự đồng cảm giữa người dân và các bên liên quan, tạo môi trường thuận lợi cho đối thoại chính trị.
  • B. Buộc các chính phủ phải thay đổi chính sách đối nội và đối ngoại.
  • C. Giải quyết trực tiếp các tranh chấp lãnh thổ.

Câu 26: Xét bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số. Đánh giá tác động chính của xu hướng này đối với việc thực hiện các mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).

  • A. Làm cho các mục tiêu của AEC trở nên lỗi thời và không còn phù hợp.
  • B. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến các hoạt động thương mại và đầu tư truyền thống.
  • C. Tạo ra cả cơ hội (thúc đẩy thương mại số, kinh tế sáng tạo) và thách thức (khoảng cách số, an ninh mạng, thay đổi cơ cấu lao động) đối với quá trình hội nhập kinh tế khu vực.

Câu 27: Đánh giá vai trò của các đối tác đối thoại (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản, v.v.) trong khuôn khổ Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) và mục tiêu duy trì hòa bình, ổn định khu vực. Vai trò này chủ yếu là gì?

  • A. Các đối tác đối thoại là mối đe dọa chính đối với an ninh khu vực.
  • B. Tham gia vào các diễn đàn do ASEAN dẫn dắt (như ARF, ADMM+), đóng góp vào đối thoại an ninh, các biện pháp xây dựng lòng tin và hợp tác ứng phó các thách thức chung.
  • C. Cạnh tranh để giành quyền kiểm soát các quyết định của APSC.

Câu 28: Xác định một nguyên tắc hoặc chuẩn mực quan trọng nhất được ghi nhận trong Hiến chương ASEAN, làm nền tảng cho sự hợp tác và tương tác trong cả ba trụ cột của Cộng đồng.

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia thành viên.
  • B. Nguyên tắc can thiệp vào công việc nội bộ khi có khủng hoảng.
  • C. Thiết lập một quân đội chung duy nhất.

Câu 29: Phân tích tầm quan trọng chiến lược của khái niệm

  • A. Cho phép ASEAN kiểm soát hoàn toàn các cường quốc bên ngoài.
  • B. Biến ASEAN thành một cường quốc quân sự.
  • C. Đảm bảo rằng ASEAN là tổ chức duy nhất được phép hoạt động trong khu vực.
  • D. Đảm bảo ASEAN giữ vai trò chủ đạo và dẫn dắt trong các tiến trình hợp tác khu vực, là trung tâm kết nối các cấu trúc an ninh và kinh tế, qua đó nâng cao vị thế và khả năng tự chủ của khu vực.

Câu 30: Xét Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025. Đâu là một lĩnh vực trọng tâm mới hoặc được tăng cường nhấn mạnh trong tầm nhìn này, phản ánh những thay đổi của bối cảnh khu vực và thế giới?

  • A. Đẩy mạnh hình thành liên minh quân sự đối phó với các mối đe dọa truyền thống.
  • B. Chú trọng hơn vào tính bền vững, khả năng phục hồi, ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và thúc đẩy chuyển đổi số.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào việc phát triển công nghiệp nặng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực nào đã tạo tiền đề quan trọng thúc đẩy các quốc gia thành viên ASEAN chính thức khẳng định ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 1997?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: So sánh mục tiêu hợp tác *chủ yếu* của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn đầu (sau Tuyên bố Băng Cốc 1967) với mục tiêu sau khi thông qua Tuyên bố Bali II (2003). Điểm khác biệt cốt lõi về bản chất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn trong việc đảm bảo an ninh hàng hải tại vùng biển của mình do hoạt động đánh bắt cá trái phép từ nước ngoài. Dựa trên cấu trúc Cộng đồng ASEAN, cơ chế hợp tác nào trong trụ cột Chính trị-An ninh (APSC) có thể được quốc gia này viện dẫn để tìm kiếm sự phối hợp hoặc hỗ trợ từ các thành viên khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đánh giá ý nghĩa của việc ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 đối với quá trình tiến tới xây dựng Cộng đồng ASEAN. Vai trò chính của TAC là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xác định một điểm khác biệt cơ bản trong *cách tiếp cận* an ninh khu vực được đề cao bởi Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) so với cách tiếp cận của một liên minh quân sự truyền thống như NATO.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích *cách thức* mà việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất trong khu vực. Đâu là biện pháp cốt lõi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xét đến sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên, đâu là một *thách thức lớn nhất* mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt trong quá trình hội nhập sâu rộng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đánh giá tầm quan trọng của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) trong việc củng cố sự gắn kết nội bộ và xây dựng bản sắc chung của khu vực. Vai trò chính của ASCC là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử một dịch bệnh truyền nhiễm mới bùng phát và lan rộng nhanh chóng qua biên giới các nước Đông Nam Á. Dựa trên cấu trúc Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào sẽ đóng vai trò *chủ đạo* trong việc điều phối các nỗ lực chung của khu vực để ứng phó với khủng hoảng y tế này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích *ý nghĩa lịch sử* của việc Việt Nam gia nhập ASEAN (năm 1995) đối với quá trình phát triển và hiện thực hóa ý tưởng về Cộng đồng ASEAN. Việc này đã đóng góp như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Xác định một hoạt động hoặc sáng kiến *cụ thể* thể hiện rõ mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích *lợi ích tiềm năng lớn nhất* mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể nhận được từ việc Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thiết lập một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đánh giá *tính hai mặt* của nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ, một trụ cột của ASEAN. Tại sao nguyên tắc này vừa là nền tảng ổn định, vừa có thể là *thách thức* đối với quá trình hội nhập sâu rộng, đặc biệt trong APSC?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh phạm vi hợp tác được phác thảo trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) và Tuyên bố Bali II (2003). Điểm khác biệt nổi bật nhất về *mức độ tham vọng* là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích vai trò của Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) trong việc chuyển đổi ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo sang một tổ chức dựa trên luật lệ và có tư cách pháp nhân. Ý nghĩa chính của Hiến chương là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Xác định một mục tiêu dài hạn quan trọng được phác thảo trong văn kiện Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua năm 1997.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (APSC, AEC, ASCC). Chúng hỗ trợ lẫn nhau như thế nào để đạt được mục tiêu chung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đánh giá tác động của việc chính thức thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 đối với chủ quyền quốc gia của các nước thành viên. Điều gì là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đánh giá hiệu quả của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) trong việc ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng gia tăng trong khu vực (ví dụ: khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia). Đâu là nhận định phù hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Xác định một *thách thức chính* mà ASEAN phải đối mặt trong việc thúc đẩy một *ý thức cộng đồng và bản sắc chung* mạnh mẽ hơn giữa người dân các quốc gia thành viên, bất chấp nỗ lực của ASCC.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích *lý do* tại sao việc thực sự xây dựng một "thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất" theo mục tiêu của AEC là một quá trình phức tạp và kéo dài, ngay cả sau khi Cộng đồng được thành lập chính thức.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử một cường quốc bên ngoài đang có những hành động gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định ở Biển Đông, một vấn đề an ninh quan trọng của khu vực. Nguyên tắc hoặc khái niệm nào trong khuôn khổ APSC và quan hệ đối ngoại của ASEAN được xem là *quan trọng nhất* để ASEAN duy trì vai trò trung tâm và ứng phó với tình hình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đánh giá *tính hiệu quả* của cơ chế ra quyết định dựa trên nguyên tắc đồng thuận (consensus) của ASEAN. Ưu điểm và nhược điểm chính của cơ chế này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Xác định một điểm khác biệt *cơ bản* về *mức độ liên kết* giữa mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) và mục tiêu của một liên minh kinh tế đầy đủ như Liên minh châu Âu (EU).

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích *cách thức* mà việc tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục và hợp tác xã hội theo khuôn khổ ASCC có thể *gián tiếp* góp phần giải quyết hoặc làm giảm bớt căng thẳng chính trị hoặc an ninh giữa các quốc gia thành viên.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Xét bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số. Đánh giá *tác động chính* của xu hướng này đối với việc thực hiện các mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đánh giá vai trò của các đối tác đối thoại (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản, v.v.) trong khuôn khổ Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) và mục tiêu duy trì hòa bình, ổn định khu vực. Vai trò này chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Xác định một nguyên tắc hoặc chuẩn mực *quan trọng nhất* được ghi nhận trong Hiến chương ASEAN, làm nền tảng cho sự hợp tác và tương tác trong cả ba trụ cột của Cộng đồng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích *tầm quan trọng chiến lược* của khái niệm "Vai trò trung tâm của ASEAN" (ASEAN Centrality) đối với sự tồn tại và ảnh hưởng của tổ chức này trong cấu trúc khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đang thay đổi.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xét Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025. Đâu là một *lĩnh vực trọng tâm mới* hoặc được tăng cường nhấn mạnh trong tầm nhìn này, phản ánh những thay đổi của bối cảnh khu vực và thế giới?

Xem kết quả