Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 10
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Chân trời sáng tạo Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân tích bối cảnh quốc tế và khu vực nào đã tạo tiền đề quan trọng thúc đẩy các quốc gia thành viên ASEAN chính thức khẳng định ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 1997?
- A. Sự tan rã của Liên Xô và trật tự thế giới hai cực sụp đổ, tạo điều kiện cho các nước nhỏ liên kết.
- B. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á bùng nổ, làm bộc lộ những điểm yếu và nhấn mạnh sự cần thiết liên kết sâu rộng.
- C. Các nước Đông Dương hoàn tất quá trình gia nhập ASEAN, mở ra kỷ nguyên hợp tác toàn khu vực.
- D. Sự gia tăng ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài tại Đông Nam Á, buộc ASEAN phải củng cố nội lực.
Câu 2: So sánh mục tiêu hợp tác chủ yếu của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) trong giai đoạn đầu (sau Tuyên bố Băng Cốc 1967) với mục tiêu sau khi thông qua Tuyên bố Bali II (2003). Điểm khác biệt cốt lõi về bản chất là gì?
- A. Từ hợp tác kinh tế là chính sang hợp tác chính trị-an ninh là chính.
- B. Từ một hiệp hội lỏng lẻo chủ yếu để tham vấn sang hướng liên kết sâu rộng nhằm hình thành một cộng đồng thống nhất.
- C. Từ chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ khu vực sang mở rộng quan hệ đối ngoại với các cường quốc.
- D. Từ hợp tác song phương giữa các thành viên sang hợp tác đa phương trên mọi lĩnh vực.
Câu 3: Một quốc gia thành viên ASEAN đang gặp khó khăn trong việc đảm bảo an ninh hàng hải tại vùng biển của mình do hoạt động đánh bắt cá trái phép từ nước ngoài. Dựa trên cấu trúc Cộng đồng ASEAN, cơ chế hợp tác nào trong trụ cột Chính trị-An ninh (APSC) có thể được quốc gia này viện dẫn để tìm kiếm sự phối hợp hoặc hỗ trợ từ các thành viên khác?
- A. Cơ chế tham vấn và hợp tác về các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống.
- B. Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Các chương trình giao lưu văn hóa và thể thao trong Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Quỹ Phát triển Cơ sở hạ tầng ASEAN.
Câu 4: Đánh giá ý nghĩa của việc ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 đối với quá trình tiến tới xây dựng Cộng đồng ASEAN. Vai trò chính của TAC là gì?
- A. Thiết lập một khối quân sự chung để phòng thủ trước các mối đe dọa bên ngoài.
- B. Đưa ra lộ trình chi tiết cho việc thành lập một thị trường chung duy nhất trong khu vực.
- C. Đặt nền tảng cho các nguyên tắc ứng xử cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên, tạo dựng môi trường hòa bình và ổn định.
- D. Thành lập các cơ quan siêu quốc gia có quyền lực ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
Câu 5: Xác định một điểm khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận an ninh khu vực được đề cao bởi Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) so với cách tiếp cận của một liên minh quân sự truyền thống như NATO.
- A. APSC tập trung vào phòng thủ chung, trong khi NATO tập trung vào hợp tác kinh tế.
- B. APSC có cơ cấu chỉ huy thống nhất, trong khi NATO dựa trên sự phối hợp lỏng lẻo.
- C. APSC cho phép can thiệp vào công việc nội bộ của thành viên khi cần, còn NATO thì không.
- D. APSC nhấn mạnh giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình, đối thoại, và nguyên tắc không can thiệp, khác với sự ràng buộc phòng thủ tập thể của NATO.
Câu 6: Phân tích cách thức mà việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm mục tiêu xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất trong khu vực. Đâu là biện pháp cốt lõi?
- A. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ các quốc gia thành viên.
- B. Yêu cầu các quốc gia thành viên áp dụng cùng một hệ thống pháp luật kinh tế.
- C. Tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có kỹ năng.
- D. Thành lập một ngân hàng trung ương khu vực duy nhất để quản lý chính sách tiền tệ.
Câu 7: Xét đến sự đa dạng về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên, đâu là một thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt trong quá trình hội nhập sâu rộng?
- A. Đảm bảo tất cả các thành viên đều hưởng lợi công bằng và thu hẹp khoảng cách phát triển.
- B. Thiếu vốn đầu tư từ bên ngoài vào khu vực.
- C. Thị trường tiêu thụ hàng hóa quá nhỏ lẻ và phân tán.
- D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế phát triển khác ngoài khu vực.
Câu 8: Đánh giá tầm quan trọng của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) trong việc củng cố sự gắn kết nội bộ và xây dựng bản sắc chung của khu vực. Vai trò chính của ASCC là gì?
- A. Thiết lập các quy định chung về chính sách đối ngoại cho tất cả các thành viên.
- B. Tạo ra một thị trường lao động thống nhất cho người lao động phổ thông.
- C. Phát triển một ngôn ngữ chung duy nhất cho toàn bộ khu vực.
- D. Nâng cao chất lượng cuộc sống, thúc đẩy phát triển bền vững, xây dựng cộng đồng đùm bọc và chia sẻ.
Câu 9: Giả sử một dịch bệnh truyền nhiễm mới bùng phát và lan rộng nhanh chóng qua biên giới các nước Đông Nam Á. Dựa trên cấu trúc Cộng đồng ASEAN, trụ cột nào sẽ đóng vai trò chủ đạo trong việc điều phối các nỗ lực chung của khu vực để ứng phó với khủng hoảng y tế này?
- A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
- B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC), với các chương trình hợp tác y tế công cộng.
- D. Hợp tác Quốc phòng ASEAN.
Câu 10: Phân tích ý nghĩa lịch sử của việc Việt Nam gia nhập ASEAN (năm 1995) đối với quá trình phát triển và hiện thực hóa ý tưởng về Cộng đồng ASEAN. Việc này đã đóng góp như thế nào?
- A. Biến ASEAN thành một khối quân sự mạnh mẽ có khả năng đối trọng với các cường quốc.
- B. Giúp ASEAN hoàn tất tầm nhìn ban đầu về một tổ chức quy tụ tất cả các quốc gia ở Đông Nam Á, tạo nền tảng địa lý và chính trị vững chắc hơn cho liên kết.
- C. Đưa ASEAN trở thành nền kinh tế lớn nhất châu Á.
- D. Thúc đẩy ASEAN áp dụng mô hình hợp tác kinh tế của Việt Nam.
Câu 11: Xác định một hoạt động hoặc sáng kiến cụ thể thể hiện rõ mục tiêu xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- A. Thiết lập khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA).
- B. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung giữa các thành viên.
- C. Đàm phán các hiệp định đầu tư song phương.
- D. Các chương trình hợp tác ứng phó thiên tai, cứu trợ nhân đạo và nâng cao phúc lợi xã hội.
Câu 12: Phân tích lợi ích tiềm năng lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể nhận được từ việc Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) thiết lập một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất?
- A. Tiếp cận thị trường tiêu thụ rộng lớn hơn và chuỗi cung ứng khu vực hiệu quả hơn.
- B. Được nhà nước trợ cấp nhiều hơn để cạnh tranh.
- C. Giảm bớt sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
- D. Độc quyền kinh doanh trong một số ngành nghề nhất định.
Câu 13: Đánh giá tính hai mặt của nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ, một trụ cột của ASEAN. Tại sao nguyên tắc này vừa là nền tảng ổn định, vừa có thể là thách thức đối với quá trình hội nhập sâu rộng, đặc biệt trong APSC?
- A. Nó giúp giải quyết tranh chấp nhanh chóng nhưng lại làm suy yếu chủ quyền quốc gia.
- B. Nó thúc đẩy hợp tác kinh tế nhưng cản trở hợp tác văn hóa.
- C. Nó tôn trọng chủ quyền và tránh xung đột nội bộ, nhưng có thể hạn chế khả năng ASEAN ứng phó chung hiệu quả với các vấn đề xuyên quốc gia hoặc vi phạm nhân quyền trong nội bộ thành viên.
- D. Nó khuyến khích đối thoại nhưng ngăn cản việc ký kết các hiệp ước ràng buộc.
Câu 14: So sánh phạm vi hợp tác được phác thảo trong Tuyên bố Băng Cốc (1967) và Tuyên bố Bali II (2003). Điểm khác biệt nổi bật nhất về mức độ tham vọng là gì?
- A. Tuyên bố Băng Cốc chỉ đề cập kinh tế, Bali II đề cập an ninh.
- B. Tuyên bố Băng Cốc tập trung vào văn hóa, Bali II tập trung vào chính trị.
- C. Tuyên bố Băng Cốc hướng tới liên minh quân sự, Bali II hướng tới liên minh kinh tế.
- D. Tuyên bố Bali II đưa ra ý tưởng và lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN trên ba trụ cột, thể hiện mức độ liên kết sâu rộng hơn nhiều so với Tuyên bố Băng Cốc chỉ là nền tảng cho sự ra đời của một hiệp hội.
Câu 15: Phân tích vai trò của Hiến chương ASEAN (có hiệu lực năm 2008) trong việc chuyển đổi ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo sang một tổ chức dựa trên luật lệ và có tư cách pháp nhân. Ý nghĩa chính của Hiến chương là gì?
- A. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế cho các hoạt động của ASEAN, nâng cao hiệu quả hợp tác và tạo nền tảng vững chắc cho Cộng đồng.
- B. Biến ASEAN thành một nhà nước siêu quốc gia với quyền lực tối cao.
- C. Chấm dứt nguyên tắc đồng thuận trong ra quyết định của ASEAN.
- D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các thành viên.
Câu 16: Xác định một mục tiêu dài hạn quan trọng được phác thảo trong văn kiện Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua năm 1997.
- A. Hoàn thành việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông kết nối toàn bộ khu vực.
- B. Xây dựng một "cộng đồng hòa hợp của các quốc gia Đông Nam Á", nhận thức về mối liên hệ lịch sử, di sản văn hóa và gắn bó bằng bản sắc chung.
- C. Thiết lập một liên minh thuế quan đầy đủ với biểu thuế chung đối với bên ngoài.
- D. Thành lập một lực lượng gìn giữ hòa bình chung của ASEAN.
Câu 17: Phân tích mối quan hệ tương hỗ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (APSC, AEC, ASCC). Chúng hỗ trợ lẫn nhau như thế nào để đạt được mục tiêu chung?
- A. Mỗi trụ cột hoạt động hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. Trụ cột kinh tế là quan trọng nhất và quyết định sự thành công của hai trụ cột còn lại.
- C. An ninh và ổn định (APSC) là nền tảng cho phát triển kinh tế (AEC), phát triển kinh tế tạo nguồn lực cho các hoạt động xã hội (ASCC), và sự gắn kết xã hội giúp củng cố ổn định và hợp tác trên các lĩnh vực khác.
Câu 18: Đánh giá tác động của việc chính thức thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 đối với chủ quyền quốc gia của các nước thành viên. Điều gì là đúng?
- A. Các quốc gia thành viên phải từ bỏ một phần lớn chủ quyền của mình cho các cơ quan của Cộng đồng.
- B. Cộng đồng ASEAN trở thành một thực thể có quyền lực tối cao hơn chính phủ các nước thành viên.
- C. Việc thành lập Cộng đồng hoàn toàn không ảnh hưởng gì đến chủ quyền quốc gia.
- D. Cộng đồng ASEAN được xây dựng trên cơ sở tôn trọng chủ quyền và bản sắc của các quốc gia thành viên, không thay thế hay làm suy yếu chủ quyền quốc gia.
Câu 19: Đánh giá hiệu quả của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) trong việc ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống ngày càng gia tăng trong khu vực (ví dụ: khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia). Đâu là nhận định phù hợp?
- A. APSC đã giải quyết dứt điểm tất cả các thách thức an ninh phi truyền thống trong khu vực.
- B. APSC đã thiết lập được các cơ chế đối thoại, hợp tác và chia sẻ thông tin, góp phần tăng cường năng lực ứng phó chung, dù vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua.
- C. APSC hoàn toàn không có vai trò gì trong việc giải quyết các thách thức an ninh phi truyền thống.
- D. APSC chỉ tập trung vào an ninh truyền thống, bỏ qua an ninh phi truyền thống.
Câu 20: Xác định một thách thức chính mà ASEAN phải đối mặt trong việc thúc đẩy một ý thức cộng đồng và bản sắc chung mạnh mẽ hơn giữa người dân các quốc gia thành viên, bất chấp nỗ lực của ASCC.
- A. Thiếu sự quan tâm của người dân đối với văn hóa các nước láng giềng.
- B. Rào cản ngôn ngữ hoàn toàn không tồn tại trong khu vực.
- C. Sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ, lịch sử và trình độ phát triển giữa các quốc gia thành viên.
- D. Thiếu các phương tiện truyền thông để chia sẻ thông tin về ASEAN.
Câu 21: Phân tích lý do tại sao việc thực sự xây dựng một
- A. Vẫn còn tồn tại nhiều rào cản phi thuế quan, sự khác biệt về luật lệ, tiêu chuẩn kỹ thuật và năng lực thực thi ở mỗi quốc gia.
- B. Các quốc gia thành viên không có ý định thực hiện các cam kết đã ký.
- C. Thiếu sự tham gia của các doanh nghiệp vào quá trình hội nhập.
- D. Thị trường khu vực đã hoàn toàn bão hòa và không còn tiềm năng phát triển.
Câu 22: Giả sử một cường quốc bên ngoài đang có những hành động gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định ở Biển Đông, một vấn đề an ninh quan trọng của khu vực. Nguyên tắc hoặc khái niệm nào trong khuôn khổ APSC và quan hệ đối ngoại của ASEAN được xem là quan trọng nhất để ASEAN duy trì vai trò trung tâm và ứng phó với tình hình?
- A. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ.
- B. Chính sách đối ngoại riêng rẽ của từng quốc gia thành viên.
- C. Việc hình thành một liên minh quân sự chặt chẽ với các nước lớn.
- D. Khái niệm "Vai trò trung tâm của ASEAN" (ASEAN Centrality) trong cấu trúc khu vực đang định hình.
Câu 23: Đánh giá tính hiệu quả của cơ chế ra quyết định dựa trên nguyên tắc đồng thuận (consensus) của ASEAN. Ưu điểm và nhược điểm chính của cơ chế này là gì?
- A. Giúp đảm bảo sự tham gia và đồng thuận của tất cả thành viên, duy trì đoàn kết, nhưng có thể làm chậm quá trình ra quyết định và thực thi các sáng kiến hội nhập sâu.
- B. Thúc đẩy việc ra quyết định nhanh chóng nhưng dễ gây chia rẽ nội bộ.
- C. Cho phép một số nước lớn áp đặt ý chí lên các nước nhỏ.
- D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế, không áp dụng cho chính trị-an ninh.
Câu 24: Xác định một điểm khác biệt cơ bản về mức độ liên kết giữa mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) và mục tiêu của một liên minh kinh tế đầy đủ như Liên minh châu Âu (EU).
- A. EU chỉ có thị trường chung, còn AEC có cả thị trường và cơ sở sản xuất chung.
- B. AEC có đồng tiền chung, EU thì không.
- C. EU đã tiến tới liên minh tiền tệ và có các thể chế siêu quốc gia mạnh mẽ, trong khi AEC chủ yếu dựa trên hợp tác liên chính phủ và chưa có mục tiêu đồng tiền chung hay từ bỏ chủ quyền kinh tế đáng kể.
- D. AEC loại bỏ mọi rào cản thương mại, EU thì không.
Câu 25: Phân tích cách thức mà việc tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục và hợp tác xã hội theo khuôn khổ ASCC có thể gián tiếp góp phần giải quyết hoặc làm giảm bớt căng thẳng chính trị hoặc an ninh giữa các quốc gia thành viên.
- A. Giúp tăng cường hiểu biết lẫn nhau, xây dựng lòng tin và sự đồng cảm giữa người dân và các bên liên quan, tạo môi trường thuận lợi cho đối thoại chính trị.
- B. Buộc các chính phủ phải thay đổi chính sách đối nội và đối ngoại.
- C. Giải quyết trực tiếp các tranh chấp lãnh thổ.
Câu 26: Xét bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số. Đánh giá tác động chính của xu hướng này đối với việc thực hiện các mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- A. Làm cho các mục tiêu của AEC trở nên lỗi thời và không còn phù hợp.
- B. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến các hoạt động thương mại và đầu tư truyền thống.
- C. Tạo ra cả cơ hội (thúc đẩy thương mại số, kinh tế sáng tạo) và thách thức (khoảng cách số, an ninh mạng, thay đổi cơ cấu lao động) đối với quá trình hội nhập kinh tế khu vực.
Câu 27: Đánh giá vai trò của các đối tác đối thoại (như Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản, v.v.) trong khuôn khổ Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) và mục tiêu duy trì hòa bình, ổn định khu vực. Vai trò này chủ yếu là gì?
- A. Các đối tác đối thoại là mối đe dọa chính đối với an ninh khu vực.
- B. Tham gia vào các diễn đàn do ASEAN dẫn dắt (như ARF, ADMM+), đóng góp vào đối thoại an ninh, các biện pháp xây dựng lòng tin và hợp tác ứng phó các thách thức chung.
- C. Cạnh tranh để giành quyền kiểm soát các quyết định của APSC.
Câu 28: Xác định một nguyên tắc hoặc chuẩn mực quan trọng nhất được ghi nhận trong Hiến chương ASEAN, làm nền tảng cho sự hợp tác và tương tác trong cả ba trụ cột của Cộng đồng.
- A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia thành viên.
- B. Nguyên tắc can thiệp vào công việc nội bộ khi có khủng hoảng.
- C. Thiết lập một quân đội chung duy nhất.
Câu 29: Phân tích tầm quan trọng chiến lược của khái niệm
- A. Cho phép ASEAN kiểm soát hoàn toàn các cường quốc bên ngoài.
- B. Biến ASEAN thành một cường quốc quân sự.
- C. Đảm bảo rằng ASEAN là tổ chức duy nhất được phép hoạt động trong khu vực.
- D. Đảm bảo ASEAN giữ vai trò chủ đạo và dẫn dắt trong các tiến trình hợp tác khu vực, là trung tâm kết nối các cấu trúc an ninh và kinh tế, qua đó nâng cao vị thế và khả năng tự chủ của khu vực.
Câu 30: Xét Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025. Đâu là một lĩnh vực trọng tâm mới hoặc được tăng cường nhấn mạnh trong tầm nhìn này, phản ánh những thay đổi của bối cảnh khu vực và thế giới?
- A. Đẩy mạnh hình thành liên minh quân sự đối phó với các mối đe dọa truyền thống.
- B. Chú trọng hơn vào tính bền vững, khả năng phục hồi, ứng phó với các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và thúc đẩy chuyển đổi số.
- C. Tập trung hoàn toàn vào việc phát triển công nghiệp nặng.