Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 1: Liên hợp quốc - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tổ chức tiền thân nào của Liên hợp quốc được thành lập sau Chiến tranh thế giới thứ nhất với mục tiêu duy trì hòa bình, nhưng cuối cùng không thành công trong việc ngăn chặn Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Hội Quốc liên
- B. Khối Đồng minh
- C. Liên minh châu Âu
- D. Khối Hiệp ước
Câu 2: Quyết định quan trọng nào liên quan đến việc thành lập một tổ chức quốc tế mới để duy trì hòa bình và an ninh thế giới sau chiến tranh đã được đưa ra tại Hội nghị I-an-ta (tháng 2/1945)?
- A. Thành lập Ban Thư kí Liên hợp quốc.
- B. Tái cơ cấu Hội Quốc liên.
- C. Thành lập tổ chức Liên hợp quốc.
- D. Phân chia phạm vi ảnh hưởng ở châu Âu.
Câu 3: Văn kiện pháp lý nào được thông qua tại Hội nghị Xan Phran-xi-xcô (Mỹ) từ cuối tháng 4 đến cuối tháng 6 năm 1945, đặt nền tảng cho sự ra đời và hoạt động của Liên hợp quốc?
- A. Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền.
- B. Hiệp ước Véc-xai.
- C. Chương trình nghị sự 2030.
- D. Hiến chương Liên hợp quốc.
Câu 4: Ngày 24 tháng 10 hàng năm được chọn là Ngày Liên hợp quốc để kỷ niệm sự kiện lịch sử nào?
- A. Hội nghị I-an-ta kết thúc.
- B. Hiến chương Liên hợp quốc được ký kết tại Xan Phran-xi-xcô.
- C. Phiên họp đầu tiên của Đại hội đồng Liên hợp quốc diễn ra.
- D. Hiến chương Liên hợp quốc chính thức có hiệu lực sau khi được đa số các nước ký kết phê chuẩn.
Câu 5: Nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc khẳng định tất cả các quốc gia thành viên đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau, không phân biệt lớn nhỏ, giàu nghèo?
- A. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên.
- B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước.
- C. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
- D. Chung sống hòa bình và hợp tác cùng phát triển.
Câu 6: Khi có một cuộc xung đột vũ trang nổ ra giữa hai quốc gia thành viên, nguyên tắc hoạt động nào của Liên hợp quốc sẽ được ưu tiên áp dụng để giải quyết tình hình ban đầu?
- A. Tôn trọng toàn vẹn lãnh thổ của tất cả các nước.
- B. Phát triển quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
- C. Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình.
- D. Không đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
Câu 7: Theo Hiến chương Liên hợp quốc, trường hợp nào sau đây cho phép tổ chức này can thiệp vào công việc nội bộ của một quốc gia thành viên?
- A. Khi quốc gia đó có hệ thống chính trị khác biệt với đa số thành viên.
- B. Khi quốc gia đó gặp khó khăn kinh tế nghiêm trọng.
- C. Khi có yêu cầu từ một nhóm nhỏ các quốc gia thành viên.
- D. Khi việc đó là cần thiết để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế theo Chương VII của Hiến chương.
Câu 8: Mục tiêu cốt lõi và xuyên suốt của Liên hợp quốc, được coi là nền tảng để thực hiện các mục tiêu khác như phát triển kinh tế, xã hội, là gì?
- A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
- B. Phát triển quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc.
- C. Thúc đẩy sự tiến bộ xã hội và mức sống tốt hơn.
- D. Trở thành trung tâm điều hòa các hoạt động của các quốc gia.
Câu 9: Liên hợp quốc thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa các dân tộc dựa trên những nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc can thiệp nhân đạo và bảo vệ lợi ích kinh tế.
- B. Nguyên tắc bình đẳng về quyền và quyền tự quyết của các dân tộc.
- C. Nguyên tắc liên minh quân sự và hỗ trợ an ninh lẫn nhau.
- D. Nguyên tắc phân chia quyền lực và ảnh hưởng giữa các nước lớn.
Câu 10: Mục tiêu "Thực hiện sự hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề quốc tế về kinh tế, xã hội, văn hóa và nhân đạo" thể hiện vai trò nào của Liên hợp quốc?
- A. Vai trò duy trì an ninh.
- B. Vai trò hòa giải tranh chấp.
- C. Vai trò thúc đẩy phát triển và hợp tác.
- D. Vai trò giám sát quân sự.
Câu 11: Cơ quan nào của Liên hợp quốc có trách nhiệm chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, và có quyền đưa ra các quyết định mang tính ràng buộc đối với các quốc gia thành viên?
- A. Đại hội đồng.
- B. Hội đồng Bảo an.
- C. Hội đồng Kinh tế và Xã hội.
- D. Tòa án Công lý Quốc tế.
Câu 12: Quyền "phủ quyết" (veto) trong Hội đồng Bảo an thuộc về các thành viên nào?
- A. Các thành viên thường trực.
- B. Các thành viên không thường trực.
- C. Tất cả các thành viên của Hội đồng Bảo an.
- D. Chỉ Tổng Thư ký Liên hợp quốc.
Câu 13: Cơ quan nào của Liên hợp quốc là diễn đàn chính để thảo luận, đưa ra khuyến nghị về các vấn đề quốc tế, nhưng các quyết định của nó không mang tính ràng buộc pháp lý đối với các quốc gia?
- A. Đại hội đồng.
- B. Hội đồng Bảo an.
- C. Hội đồng Quản thác.
- D. Tòa án Công lý Quốc tế.
Câu 14: Cơ quan nào của Liên hợp quốc chịu trách nhiệm điều phối công việc của các tổ chức chuyên môn và các cơ quan trực thuộc Liên hợp quốc hoạt động trong lĩnh vực kinh tế, xã hội, văn hóa, giáo dục, y tế?
- A. Hội đồng Bảo an.
- B. Đại hội đồng.
- C. Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC).
- D. Ban Thư ký.
Câu 15: Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) là cơ quan tư pháp chính của Liên hợp quốc. Chức năng chính của ICJ là gì?
- A. Xét xử các cá nhân phạm tội chiến tranh.
- B. Giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia.
- C. Giám sát việc thực thi luật pháp quốc tế trong nội bộ các nước.
- D. Đưa ra các án lệ bắt buộc cho hệ thống tòa án quốc gia.
Câu 16: Ban Thư ký là cơ quan hành chính của Liên hợp quốc, đứng đầu là Tổng Thư ký. Vai trò chính của Tổng Thư ký Liên hợp quốc là gì?
- A. Ra quyết định cuối cùng về các vấn đề an ninh quốc tế.
- B. Đại diện cho một quốc gia thành viên cụ thể.
- C. Chủ trì các phiên họp của Hội đồng Bảo an.
- D. Là viên chức hành chính cao nhất, thực hiện các chức năng ngoại giao và quản lý.
Câu 17: Hoạt động gì của Liên hợp quốc thể hiện rõ nhất nỗ lực của tổ chức này trong việc duy trì hòa bình và an ninh, thường được triển khai tại các khu vực có xung đột?
- A. Hoạt động gìn giữ hòa bình (peacekeeping operations).
- B. Tổ chức các hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu.
- C. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các quốc gia nghèo.
- D. Xây dựng các công ước quốc tế về quyền trẻ em.
Câu 18: Liên hợp quốc đã đóng góp quan trọng vào quá trình phi thực dân hóa trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai bằng cách nào?
- A. Trực tiếp hỗ trợ quân sự cho các phong trào giải phóng dân tộc.
- B. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế lên các cường quốc thực dân.
- C. Thúc đẩy và bảo vệ nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc.
- D. Thành lập các chính phủ lâm thời tại các thuộc địa cũ.
Câu 19: Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền năm 1948 là một văn kiện quan trọng của Liên hợp quốc, thể hiện nỗ lực của tổ chức này trong việc thúc đẩy lĩnh vực nào?
- A. Hợp tác kinh tế toàn cầu.
- B. Bảo vệ và thúc đẩy quyền con người.
- C. Kiểm soát vũ khí hạt nhân.
- D. Giải quyết các tranh chấp lãnh thổ.
Câu 20: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững, được Liên hợp quốc thông qua năm 2015 với 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs), tập trung vào giải quyết các vấn đề gì?
- A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế tại các nước đang phát triển.
- B. Chỉ liên quan đến việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
- C. Chỉ giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
- D. Bao gồm các vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường nhằm hướng tới sự phát triển cân bằng và bền vững.
Câu 21: Thách thức lớn nhất mà Liên hợp quốc phải đối mặt trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế hiện nay, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cường quốc, là gì?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính cho các hoạt động.
- B. Số lượng quốc gia thành viên quá lớn.
- C. Sự khác biệt lợi ích và việc sử dụng quyền phủ quyết của các thành viên thường trực Hội đồng Bảo an.
- D. Thiếu các văn kiện pháp lý quốc tế về hòa bình.
Câu 22: Ngoài việc giải quyết các xung đột giữa các quốc gia, Liên hợp quốc ngày càng chú trọng giải quyết các vấn đề gì trong nội bộ các quốc gia, đặc biệt là các vấn đề xuyên quốc gia?
- A. Cải cách hệ thống bầu cử.
- B. Chống khủng bố, biến đổi khí hậu, dịch bệnh toàn cầu, tội phạm xuyên quốc gia.
- C. Quy hoạch đô thị và phát triển hạ tầng.
- D. Quản lý tài nguyên thiên nhiên trong nước.
Câu 23: Việt Nam gia nhập Liên hợp quốc vào thời điểm lịch sử nào?
- A. Sau khi đất nước hoàn toàn thống nhất (năm 1977).
- B. Trong giai đoạn Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất.
- C. Ngay sau khi Hiến chương Liên hợp quốc có hiệu lực (năm 1945).
- D. Trong thời kỳ Đổi mới (sau năm 1986).
Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu bước phát triển mới trong quan hệ giữa Việt Nam và Liên hợp quốc, khi Việt Nam đảm nhận vai trò quan trọng hơn trong các cơ quan chủ chốt của tổ chức này?
- A. Việt Nam là một trong những nước đầu tiên ký Hiến chương Liên hợp quốc.
- B. Việt Nam tiếp nhận chuyến thăm đầu tiên của Tổng Thư ký Liên hợp quốc.
- C. Việt Nam được bầu làm Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc (các nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021).
- D. Việt Nam tham gia ký Công ước về Quyền trẻ em.
Câu 25: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc?
- A. Chỉ đóng góp tài chính mà không gửi lực lượng.
- B. Chỉ tham gia vào các hoạt động huấn luyện tại Việt Nam.
- C. Chỉ cử quan sát viên quân sự.
- D. Cử các sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp và bệnh viện dã chiến tham gia các phái bộ gìn giữ hòa bình tại châu Phi.
Câu 26: Việc Việt Nam tích cực tham gia và đảm nhận các vai trò tại Liên hợp quốc (như Ủy viên Hội đồng Bảo an, thành viên ECOSOC, Hội đồng Nhân quyền) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với vị thế quốc tế của Việt Nam?
- A. Nâng cao vị thế, uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế và đóng góp vào hòa bình chung.
- B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho Việt Nam.
- C. Giới hạn khả năng Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế khác.
- D. Khiến Việt Nam phải tuân thủ mọi quyết định của Liên hợp quốc mà không có tiếng nói.
Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa mục tiêu "duy trì hòa bình và an ninh quốc tế" và mục tiêu "thúc đẩy sự tiến bộ xã hội và mức sống tốt hơn" của Liên hợp quốc.
- A. Hai mục tiêu này hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau.
- B. Hòa bình là điều kiện tiên quyết để đạt được sự phát triển bền vững, và ngược lại, phát triển giúp giảm thiểu nguy cơ xung đột.
- C. Chỉ khi đạt được tiến bộ xã hội thì mới có thể duy trì hòa bình.
- D. Liên hợp quốc ưu tiên mục tiêu phát triển hơn mục tiêu hòa bình.
Câu 28: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Liên hợp quốc trong bối cảnh thế giới hiện nay?
- A. Liên hợp quốc đã hoàn toàn giải quyết được mọi xung đột và thách thức toàn cầu.
- B. Liên hợp quốc không còn vai trò gì đáng kể trong quan hệ quốc tế.
- C. Vai trò của Liên hợp quốc chỉ giới hạn trong việc hỗ trợ nhân đạo.
- D. Liên hợp quốc vẫn là tổ chức quốc tế toàn cầu quan trọng nhất, đóng vai trò trung tâm trong giải quyết các vấn đề chung, dù còn nhiều thách thức.
Câu 29: Nguyên tắc "không đe dọa hoặc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế" của Liên hợp quốc có ý nghĩa gì đối với việc duy trì hòa bình?
- A. Đặt ra khuôn khổ pháp lý quốc tế cấm các quốc gia tự ý dùng vũ lực, thúc đẩy giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
- B. Cho phép các quốc gia tự do sử dụng vũ lực để bảo vệ lợi ích của mình.
- C. Chỉ áp dụng cho các quốc gia nhỏ, không có quân đội mạnh.
- D. Chỉ là một nguyên tắc lý thuyết, không có giá trị thực tiễn.
Câu 30: Việc Liên hợp quốc thành lập các cơ quan chuyên môn như UNESCO (Giáo dục, Khoa học và Văn hóa), WHO (Y tế), FAO (Lương thực và Nông nghiệp) thể hiện rõ nhất mục tiêu nào của tổ chức này?
- A. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
- B. Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia.
- C. Thực hiện sự hợp tác quốc tế để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
- D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước.