Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 04
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của Chiến tranh lạnh?
- A. Hiệp định Malta (1989) giữa Mĩ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
- B. Hội nghị cấp cao Helsinki (1975) ký Định ước về an ninh và hợp tác ở châu Âu.
- C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết vào tháng 12 năm 1991.
- D. Đức tái thống nhất vào tháng 10 năm 1990.
Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?
- A. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
- B. Đối đầu giữa các siêu cường.
- C. Chạy đua vũ trang giữa các nước lớn.
- D. Xung đột sắc tộc, tôn giáo gia tăng mạnh mẽ.
Câu 3: Việc các quốc gia sau Chiến tranh lạnh đều tập trung vào phát triển kinh tế cho thấy sự chuyển đổi trọng tâm trong cạnh tranh quốc tế từ lĩnh vực nào sang lĩnh vực nào?
- A. Từ chính trị sang văn hóa.
- B. Từ quân sự sang tư tưởng.
- C. Từ ngoại giao sang quân sự.
- D. Từ quân sự, chính trị sang kinh tế.
Câu 4: Một trong những đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh lạnh là gì?
- A. Trật tự đơn cực với sự chi phối tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
- B. Trật tự đa cực, nhiều trung tâm với sự vươn lên của nhiều cường quốc và tổ chức khu vực.
- C. Sự trở lại của trật tự hai cực Ianta.
- D. Thế giới hoàn toàn không có xung đột và cạnh tranh.
Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra ngày càng mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?
- A. Tăng cường đối đầu quân sự giữa các khu vực.
- B. Sự suy yếu của các tổ chức kinh tế quốc tế.
- C. Sự gia tăng nhanh chóng của quan hệ thương mại, đầu tư và luân chuyển vốn trên phạm vi toàn cầu.
- D. Tất cả các quốc gia đều đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu.
Câu 6: Dựa vào thông tin từ sách giáo khoa về sự thay đổi tương quan GDP giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh (ví dụ: Mĩ và Trung Quốc), xu thế đa cực, nhiều trung tâm được thể hiện qua khía cạnh nào?
- A. Sự suy giảm tuyệt đối về sức mạnh của tất cả các cường quốc.
- B. Việc một quốc gia duy nhất kiểm soát toàn bộ nền kinh tế thế giới.
- C. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh kinh tế giữa các khối.
- D. Sự thay đổi tương quan sức mạnh kinh tế, làm xuất hiện thêm các trung tâm quyền lực kinh tế mới.
Câu 7: Xu thế đối thoại, hợp tác và cùng phát triển sau Chiến tranh lạnh được thể hiện thông qua hành động nào của các quốc gia?
- A. Tiếp tục tăng cường các khối liên minh quân sự đối kháng.
- B. Giải quyết các tranh chấp và bất đồng thông qua thương lượng hòa bình.
- C. Đẩy mạnh cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân.
- D. Áp đặt chủ quyền quốc gia lên các vùng lãnh thổ tranh chấp bằng vũ lực.
Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?
- A. Xung đột cục bộ, chủ nghĩa khủng bố, ô nhiễm môi trường, dịch bệnh.
- B. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường về mọi mặt.
- C. Sự biến mất hoàn toàn của mâu thuẫn giữa các quốc gia.
- D. Chỉ còn tồn tại các vấn đề về kinh tế, không có vấn đề an ninh.
Câu 9: Vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực (như Liên Hợp Quốc, ASEAN, EU, APEC) sau Chiến tranh lạnh có xu hướng như thế nào?
- A. Suy yếu và mất dần vai trò.
- B. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực văn hóa.
- C. Ngày càng được tăng cường và đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực.
- D. Trở thành công cụ để các siêu cường chi phối thế giới.
Câu 10: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của xu thế toàn cầu hóa?
- A. Sự phát triển nhanh chóng của quan hệ thương mại quốc tế.
- B. Sự gia tăng của các công ty xuyên quốc gia.
- C. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia.
- D. Sự đóng cửa hoàn toàn các thị trường quốc gia để bảo vệ sản xuất nội địa.
Câu 11: Việc các quốc gia nhỏ và đang phát triển có cơ hội hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới là một hệ quả tích cực của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?
- A. Đối đầu quân sự.
- B. Toàn cầu hóa và hợp tác kinh tế quốc tế.
- C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
- D. Chiến tranh cục bộ.
Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực đang hình thành.
- A. Trật tự hai cực dựa trên sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị-xã hội đối lập, trong khi trật tự đa cực dựa trên sự cạnh tranh và hợp tác của nhiều trung tâm quyền lực.
- B. Trật tự hai cực có nhiều quốc gia giữ vai trò chi phối, trong khi trật tự đa cực chỉ có một quốc gia duy nhất nắm quyền lực.
- C. Trật tự hai cực thúc đẩy hòa bình, còn trật tự đa cực gây ra nhiều chiến tranh.
- D. Trật tự hai cực chỉ tồn tại ở châu Âu, còn trật tự đa cực tồn tại trên toàn cầu.
Câu 13: Quan hệ giữa các nước lớn (như Mĩ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản...) trong trật tự thế giới đa cực hiện nay có đặc điểm gì?
- A. Hoàn toàn đối đầu, không có hợp tác.
- B. Hoàn toàn hợp tác, không có cạnh tranh.
- C. Chỉ cạnh tranh về quân sự.
- D. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, chi phối các mối quan hệ quốc tế khác.
Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng và sự can thiệp vào công việc nội bộ dưới danh nghĩa các vấn đề toàn cầu.
- B. Việc các quốc gia tự cô lập khỏi thế giới bên ngoài.
- C. Sự biến mất của biên giới quốc gia.
- D. Tất cả các quốc gia đều trở nên hùng mạnh như nhau.
Câu 15: Xu thế khu vực hóa, với sự ra đời và phát triển của các liên kết khu vực (ví dụ: EU, ASEAN), có mối quan hệ như thế nào với xu thế toàn cầu hóa?
- A. Đối lập hoàn toàn, loại trừ lẫn nhau.
- B. Không liên quan gì đến nhau.
- C. Vừa là một bộ phận, vừa thúc đẩy toàn cầu hóa, đồng thời cũng là sự nỗ lực để đối phó với các thách thức của toàn cầu hóa.
- D. Chỉ là một hiện tượng nhất thời không có ý nghĩa lâu dài.
Câu 16: Việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố đòi hỏi các quốc gia phải làm gì trong bối cảnh trật tự thế giới mới?
- A. Tăng cường hợp tác đa phương và phát huy vai trò của các tổ chức quốc tế.
- B. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình mà không cần quan tâm đến nước khác.
- C. Tiếp tục đối đầu và cạnh tranh gay gắt.
- D. Đổ lỗi cho nhau về nguyên nhân của các vấn đề.
Câu 17: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã tác động như thế nào đến xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh?
- A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
- B. Khiến các quốc gia ít phụ thuộc vào nhau hơn.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực quân sự.
- D. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa, tăng cường kết nối và trao đổi thông tin trên phạm vi toàn cầu.
Câu 18: Nhận định "Thế giới đang trong quá trình chuyển từ cục diện “một cực, nhiều trung tâm” sang cục diện “đa cực, nhiều trung tâm”" phản ánh điều gì về sự phát triển của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?
- A. Sự thống trị ngày càng tuyệt đối của Mĩ.
- B. Sự suy giảm sức mạnh tương đối của Mĩ và sự vươn lên mạnh mẽ của các cường quốc khác.
- C. Thế giới đã trở lại trật tự hai cực như trước đây.
- D. Không có quốc gia nào còn giữ vai trò quan trọng trên trường quốc tế.
Câu 19: Đâu là cơ hội lớn nhất mà xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển mang lại cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?
- A. Có cơ hội để gây chiến tranh và mở rộng lãnh thổ.
- B. Có thể tự cô lập mà vẫn phát triển được.
- C. Hội nhập vào nền kinh tế thế giới, thu hút đầu tư, khoa học công nghệ và học hỏi kinh nghiệm phát triển.
- D. Duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp.
Câu 20: Phân tích tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với các quốc gia.
- A. Gia tăng nguy cơ bất bình đẳng, khủng hoảng kinh tế lan rộng, cạnh tranh gay gắt, đánh mất bản sắc văn hóa truyền thống.
- B. Giúp các quốc gia nghèo trở nên giàu có ngay lập tức.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo giữa các nước.
- D. Làm suy yếu các công ty xuyên quốc gia.
Câu 21: Sự thay đổi lớn nhất trong chính sách đối ngoại của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh là gì?
- A. Chỉ tập trung vào đối đầu ý thức hệ.
- B. Chuyển hướng sang hội nhập kinh tế quốc tế, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
- C. Đóng cửa hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
- D. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước cùng hệ thống chính trị.
Câu 22: Việc Mĩ vẫn là siêu cường duy nhất nhưng sức mạnh tương đối giảm sút so với sự vươn lên của các chủ thể khác (EU, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản...) là đặc điểm của cục diện thế giới nào?
- A. Đơn cực.
- B. Hai cực Ianta.
- C. Một cực, nhiều trung tâm.
- D. Đa cực hoàn chỉnh.
Câu 23: Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?
- A. Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu.
- B. Việc Mĩ muốn thiết lập trật tự đơn cực.
- C. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh cục bộ.
- D. Sự phát triển không đồng đều về kinh tế và sức mạnh tổng hợp của các quốc gia và khu vực trên thế giới.
Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm "sức mạnh tổng hợp quốc gia" bao gồm những yếu tố nào?
- A. Kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa, khoa học công nghệ, giáo dục...
- B. Chỉ có sức mạnh quân sự và lãnh thổ.
- C. Chỉ có quy mô dân số và tài nguyên thiên nhiên.
- D. Chỉ có sức mạnh kinh tế và văn hóa.
Câu 25: Đâu là biểu hiện cho thấy thế giới vẫn còn tiềm ẩn nhiều yếu tố gây mất ổn định sau Chiến tranh lạnh?
- A. Tất cả các quốc gia đều chung sống hòa bình.
- B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ, hoạt động khủng bố tiếp diễn.
- C. Các tổ chức quốc tế giải quyết được mọi vấn đề.
- D. Không còn quốc gia nào có vũ khí hạt nhân.
Câu 26: Việc các quốc gia đẩy mạnh liên kết kinh tế khu vực (ví dụ: EU, ASEAN) có thể được xem là một cách để ứng phó với thách thức nào của toàn cầu hóa?
- A. Tăng cường sự cô lập kinh tế.
- B. Làm suy yếu nền kinh tế của các thành viên.
- C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế của các quốc gia trong khối trên thị trường thế giới.
- D. Ngăn chặn hoàn toàn dòng chảy hàng hóa và vốn.
Câu 27: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc các quốc gia có xu hướng điều chỉnh quan hệ theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa có ý nghĩa gì?
- A. Tăng cường vị thế quốc gia, giảm sự phụ thuộc vào một đối tác duy nhất, mở rộng không gian hợp tác vì lợi ích quốc gia.
- B. Chỉ tập trung vào quan hệ với một vài cường quốc.
- C. Làm suy yếu quan hệ với các nước láng giềng.
- D. Dẫn đến sự cô lập của quốc gia trên trường quốc tế.
Câu 28: Đâu là thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng sau Chiến tranh lạnh?
- A. Không có cơ hội phát triển kinh tế.
- B. Bị cô lập hoàn toàn khỏi thế giới.
- C. Không còn giữ được độc lập chủ quyền.
- D. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế, nguy cơ tụt hậu, giữ gìn bản sắc văn hóa, đối phó với các vấn đề toàn cầu.
Câu 29: Việc các cường quốc sử dụng "quyền lực mềm" (soft power - như văn hóa, giá trị, chính sách đối ngoại hấp dẫn) ngày càng phổ biến sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về bản chất cạnh tranh quốc tế mới?
- A. Cạnh tranh không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự hay kinh tế cứng mà còn dựa vào ảnh hưởng và sự hấp dẫn.
- B. Cạnh tranh quân sự đã hoàn toàn biến mất.
- C. Chỉ có các nước nhỏ mới sử dụng quyền lực mềm.
- D. Văn hóa và giá trị không còn quan trọng trong quan hệ quốc tế.
Câu 30: Tổng kết lại, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được định hình bởi những xu thế và đặc điểm chính nào?
- A. Đối đầu quân sự giữa hai khối, kinh tế tự cung tự cấp, thế giới đơn cực.
- B. Chiến tranh lạnh tiếp diễn, không có toàn cầu hóa, vai trò của quốc gia dân tộc bị xóa bỏ.
- C. Hòa bình, hợp tác, phát triển kinh tế là trọng tâm; đa cực, nhiều trung tâm; toàn cầu hóa; bên cạnh đó vẫn tồn tại thách thức và xung đột.
- D. Thế giới hoàn toàn hòa bình, không có cạnh tranh, chỉ có một trung tâm quyền lực duy nhất.