15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho một trật tự thế giới mới?

  • A. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (1989)
  • B. Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết (1973)
  • C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962)
  • D. Sự sụp đổ của Liên Xô (1991)

Câu 2: Trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh, xu thế nào được xem là chủ đạo trong quan hệ quốc tế, thay thế cho đối đầu và căng thẳng?

  • A. Xu thế chạy đua vũ trang toàn cầu
  • B. Xu thế hình thành các liên minh quân sự đối đầu
  • C. Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển
  • D. Xu thế phân cực hóa thế giới

Câu 3: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch trọng tâm trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo đảm an ninh quốc gia.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • C. Củng cố hệ thống chính trị và ý thức hệ.
  • D. Mở rộng ảnh hưởng văn hóa và tư tưởng ra thế giới.

Câu 4: Trật tự thế giới hai cực sụp đổ đã mở đường cho xu hướng hình thành một trật tự thế giới mới với đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Đa cực, với nhiều trung tâm quyền lực
  • B. Đơn cực, với một siêu cường duy nhất
  • C. Lưỡng cực, với hai cực cạnh tranh
  • D. Vô cực, không có trung tâm quyền lực rõ ràng

Câu 5: Tổ chức khu vực nào sau đây được đánh giá là một trong những "trung tâm" kinh tế - chính trị quan trọng, góp phần định hình trật tự thế giới đa cực?

  • A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
  • B. Liên minh Châu Âu (EU)
  • C. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • D. Liên hợp quốc (UN)

Câu 6: Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là ở châu Á, đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Củng cố trật tự đơn cực do Mỹ đứng đầu
  • B. Làm gia tăng nguy cơ xung đột quân sự toàn cầu
  • C. Thúc đẩy quá trình đa cực hóa và dân chủ hóa quan hệ quốc tế
  • D. Làm chậm quá trình toàn cầu hóa kinh tế

Câu 7: Toàn cầu hóa kinh tế, một xu thế lớn sau Chiến tranh Lạnh, được hiểu là quá trình...

  • A. Các quốc gia tập trung phát triển kinh tế trong nước
  • B. Kinh tế thế giới bị phân chia thành nhiều khu vực biệt lập
  • C. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia giảm bớt
  • D. Tăng cường liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty xuyên quốc gia (TNCs) ngày càng đóng vai trò quan trọng, thể hiện qua việc...

  • A. Chi phối nhiều lĩnh vực kinh tế thế giới
  • B. Giảm sự phụ thuộc kinh tế giữa các quốc gia
  • C. Hạn chế sự phát triển của thương mại quốc tế
  • D. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế

Câu 9: Mặc dù hòa bình và hợp tác là xu thế chủ đạo, thế giới sau Chiến tranh Lạnh vẫn chứng kiến nhiều xung đột cục bộ. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này là gì?

  • A. Sự đối đầu giữa các cường quốc
  • B. Mâu thuẫn về sắc tộc, tôn giáo, lãnh thổ và lợi ích
  • C. Sự can thiệp của Liên hợp quốc
  • D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây không phản ánh xu thế "hòa dịu" trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Các nước tăng cường đối thoại và đàm phán
  • B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • C. Hợp tác trong các vấn đề toàn cầu như môi trường, dịch bệnh
  • D. Các nước tăng cường chạy đua vũ trang và chi tiêu quân sự

Câu 11: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực có điểm khác biệt cơ bản nào về số lượng các "cực" quyền lực?

  • A. Ít "cực" quyền lực hơn
  • B. Tương đương về số lượng "cực" quyền lực
  • C. Nhiều "cực" quyền lực hơn
  • D. Không có "cực" quyền lực rõ ràng

Câu 12: Sự kiện 11/9/2001 ở Mỹ đã tác động đến trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh như thế nào?

  • A. Củng cố xu thế hòa bình và hợp tác
  • B. Làm gia tăng lo ngại về chủ nghĩa khủng bố và an ninh toàn cầu
  • C. Dẫn đến sự sụp đổ của trật tự đa cực
  • D. Thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế mạnh mẽ hơn

Câu 13: Trong bối cảnh trật tự đa cực, quan hệ giữa các cường quốc thường mang tính chất...

  • A. Đối đầu trực tiếp và căng thẳng
  • B. Hoàn toàn hòa bình và hữu nghị
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào một siêu cường
  • D. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh và kiềm chế lẫn nhau

Câu 14: Yếu tố nào sau đây được xem là "thước đo" quan trọng nhất đánh giá sức mạnh của một quốc gia trong trật tự thế giới mới?

  • A. Sức mạnh tổng hợp quốc gia, đặc biệt là kinh tế
  • B. Quy mô và sức mạnh quân sự
  • C. Ảnh hưởng về văn hóa và tư tưởng
  • D. Số lượng đồng minh và liên minh quân sự

Câu 15: Liên hợp quốc (UN) có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và ổn định thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Chi phối hoàn toàn quan hệ quốc tế
  • B. Là diễn đàn quan trọng để giải quyết xung đột và duy trì hòa bình
  • C. Mất vai trò trong bối cảnh đa cực
  • D. Chỉ còn đóng vai trò thứ yếu trong các vấn đề kinh tế

Câu 16: Khu vực Đông Nam Á đã có những chuyển biến tích cực nào trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Trở thành khu vực đối đầu quân sự
  • B. Xảy ra nhiều cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo
  • C. Tăng cường hợp tác khu vực và duy trì hòa bình, ổn định
  • D. Chịu ảnh hưởng nặng nề từ khủng hoảng kinh tế toàn cầu

Câu 17: Sự kiện "khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008" đã cho thấy điều gì về trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Sức mạnh tuyệt đối của Mỹ trong kinh tế thế giới
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức tài chính quốc tế
  • C. Tính độc lập của các nền kinh tế quốc gia
  • D. Tính phụ thuộc lẫn nhau và dễ tổn thương của kinh tế toàn cầu

Câu 18: Quan điểm cho rằng "trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh là một trật tự đơn cực do Mỹ chi phối" có còn hoàn toàn đúng ở thời điểm hiện tại không? Vì sao?

  • A. Đúng, vì Mỹ vẫn là siêu cường duy nhất về quân sự
  • B. Không đúng, vì các trung tâm quyền lực khác đang nổi lên mạnh mẽ
  • C. Đúng một phần, vì Mỹ vẫn có ảnh hưởng lớn nhưng đang suy giảm
  • D. Không đúng, vì trật tự thế giới đã trở nên vô cực

Câu 19: Để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố, các quốc gia cần phải...

  • A. Cạnh tranh và đối đầu để giành lợi thế
  • B. Tự lực cánh sinh, giải quyết vấn đề trong phạm vi quốc gia
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế và đa phương
  • D. Chờ đợi sự can thiệp của các siêu cường

Câu 20: Theo em, xu hướng nào sẽ định hình quan hệ quốc tế trong tương lai gần?

  • A. Đa cực hóa và cạnh tranh giữa các nước lớn
  • B. Trật tự đơn cực do Mỹ tái thiết lập
  • C. Thế giới hoàn toàn hòa bình và không xung đột
  • D. Sự suy yếu của vai trò quốc gia và trỗi dậy của các tổ chức phi chính phủ

Câu 21: Trong trật tự thế giới đa cực, vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực (như WTO, IMF, WB, ASEAN, EU...) có xu hướng...

  • A. Suy giảm do cạnh tranh giữa các cường quốc
  • B. Gia tăng do nhu cầu hợp tác và quản lý toàn cầu
  • C. Không thay đổi so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh
  • D. Chỉ còn mang tính hình thức, ít thực quyền

Câu 22: Nhận định nào sau đây là đúng về tác động của Chiến tranh Lạnh đến cục diện thế giới?

  • A. Củng cố trật tự thế giới đơn cực
  • B. Duy trì trật tự thế giới lưỡng cực
  • C. Phá vỡ trật tự hai cực và mở ra xu hướng đa cực
  • D. Làm thế giới trở nên vô cực và hỗn loạn

Câu 23: Cho biểu đồ GDP của Mỹ và Trung Quốc từ năm 2000 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về sự thay đổi tương quan kinh tế giữa hai nước?

  • A. GDP của Mỹ tăng trưởng nhanh hơn Trung Quốc
  • B. GDP của Trung Quốc không có sự thay đổi đáng kể
  • C. GDP của Mỹ và Trung Quốc luôn duy trì khoảng cách ổn định
  • D. GDP của Trung Quốc tăng nhanh và thu hẹp khoảng cách với Mỹ

Câu 24: Điều gì thể hiện rõ nhất tính "đa dạng" của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực khác nhau
  • B. Sự thống trị của một siêu cường duy nhất
  • C. Sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị đối lập
  • D. Sự đồng nhất về văn hóa và tư tưởng trên toàn cầu

Câu 25: Trong một bài phát biểu, một nhà lãnh đạo nói: "Chúng ta đang sống trong một thế giới mà sức mạnh không chỉ đến từ quân sự, mà còn từ kinh tế, công nghệ và văn hóa...". Quan điểm này phản ánh đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Tính đơn cực của thế giới
  • B. Vai trò quyết định của quân sự
  • C. Sức mạnh tổng hợp và đa dạng
  • D. Sự suy yếu của yếu tố kinh tế

Câu 26: Cho tình huống: Một quốc gia đang phát triển muốn thu hút đầu tư nước ngoài để phát triển kinh tế. Trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh, quốc gia này nên ưu tiên điều gì trong chính sách đối ngoại?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền
  • B. Xây dựng quan hệ đối tác kinh tế rộng rãi và đa dạng
  • C. Tham gia vào các liên minh quân sự để tăng cường an ninh
  • D. Tập trung vào phát triển kinh tế tự cung tự cấp

Câu 27: Điều gì có thể được xem là "thách thức" lớn nhất đối với xu thế hòa bình và hợp tác trong trật tự thế giới hiện nay?

  • A. Sự suy yếu của Liên hợp quốc
  • B. Quá trình toàn cầu hóa kinh tế
  • C. Sự phát triển của khoa học và công nghệ
  • D. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan và xung đột lợi ích

Câu 28: Trong trật tự thế giới đa cực, các quốc gia nhỏ và vừa có cơ hội và thách thức gì?

  • A. Không có cơ hội và chỉ gặp thách thức
  • B. Chỉ có cơ hội, không gặp thách thức
  • C. Có cơ hội đa dạng hóa quan hệ và thách thức bị chi phối
  • D. Hoàn toàn bị phụ thuộc vào các cường quốc

Câu 29: "Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh là một quá trình hình thành liên tục, chưa hoàn chỉnh". Nhận định này có ý nghĩa gì?

  • A. Trật tự thế giới đã ổn định và hoàn thiện
  • B. Trật tự thế giới đang trong quá trình định hình và biến động
  • C. Trật tự thế giới đang quay trở lại thời kỳ Chiến tranh Lạnh
  • D. Trật tự thế giới sẽ sớm sụp đổ và hỗn loạn

Câu 30: Theo em, để Việt Nam phát huy tốt vai trò trong trật tự thế giới mới, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự
  • B. Xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh
  • C. Phát triển văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc
  • D. Đẩy mạnh phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế sâu rộng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho một trật tự thế giới mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh, xu thế nào được xem là chủ đạo trong quan hệ quốc tế, thay thế cho đối đầu và căng thẳng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch trọng tâm trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia sau Chiến tranh Lạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trật tự thế giới hai cực sụp đổ đã mở đường cho xu hướng hình thành một trật tự thế giới mới với đặc điểm nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tổ chức khu vực nào sau đây được đánh giá là một trong những 'trung tâm' kinh tế - chính trị quan trọng, góp phần định hình trật tự thế giới đa cực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là ở châu Á, đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Toàn cầu hóa kinh tế, một xu thế lớn sau Chiến tranh Lạnh, được hiểu là quá trình...

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty xuyên quốc gia (TNCs) ngày càng đóng vai trò quan trọng, thể hiện qua việc...

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mặc dù hòa bình và hợp tác là xu thế chủ đạo, thế giới sau Chiến tranh Lạnh vẫn chứng kiến nhiều xung đột cục bộ. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Biểu hiện nào sau đây không phản ánh xu thế 'hòa dịu' trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực có điểm khác biệt cơ bản nào về số lượng các 'cực' quyền lực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Sự kiện 11/9/2001 ở Mỹ đã tác động đến trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bối cảnh trật tự đa cực, quan hệ giữa các cường quốc thường mang tính chất...

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Yếu tố nào sau đây được xem là 'thước đo' quan trọng nhất đánh giá sức mạnh của một quốc gia trong trật tự thế giới mới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Liên hợp quốc (UN) có vai trò như thế nào trong việc duy trì hòa bình và ổn định thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khu vực Đông Nam Á đã có những chuyển biến tích cực nào trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Sự kiện 'khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008' đã cho thấy điều gì về trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Quan điểm cho rằng 'trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh là một trật tự đơn cực do Mỹ chi phối' có còn hoàn toàn đúng ở thời điểm hiện tại không? Vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố, các quốc gia cần phải...

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Theo em, xu hướng nào sẽ định hình quan hệ quốc tế trong tương lai gần?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong trật tự thế giới đa cực, vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực (như WTO, IMF, WB, ASEAN, EU...) có xu hướng...

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nhận định nào sau đây là đúng về tác động của Chiến tranh Lạnh đến cục diện thế giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Cho biểu đồ GDP của Mỹ và Trung Quốc từ năm 2000 đến 2020. Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về sự thay đổi tương quan kinh tế giữa hai nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Điều gì thể hiện rõ nhất tính 'đa dạng' của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong một bài phát biểu, một nhà lãnh đạo nói: 'Chúng ta đang sống trong một thế giới mà sức mạnh không chỉ đến từ quân sự, mà còn từ kinh tế, công nghệ và văn hóa...'. Quan điểm này phản ánh đặc điểm nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cho tình huống: Một quốc gia đang phát triển muốn thu hút đầu tư nước ngoài để phát triển kinh tế. Trong bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh, quốc gia này nên ưu tiên điều gì trong chính sách đối ngoại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Điều gì có thể được xem là 'thách thức' lớn nhất đối với xu thế hòa bình và hợp tác trong trật tự thế giới hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong trật tự thế giới đa cực, các quốc gia nhỏ và vừa có cơ hội và thách thức gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh là một quá trình hình thành liên tục, chưa hoàn chỉnh'. Nhận định này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Theo em, để Việt Nam phát huy tốt vai trò trong trật tự thế giới mới, cần chú trọng yếu tố nào nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho một trật tự thế giới mới?

  • A. Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết (1973).
  • B. Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
  • C. Chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất (1990-1991).
  • D. Liên Xô tan rã (1991).

Câu 2: Nội dung nào sau đây là thay đổi căn bản nhất trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Xuất hiện nhiều tổ chức quân sự mang tính toàn cầu.
  • B. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác giữa các quốc gia.
  • C. Các vấn đề kinh tế trở thành yếu tố quyết định quan hệ quốc tế.
  • D. Vai trò của Liên Hợp Quốc được nâng cao trong giải quyết xung đột.

Câu 3: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh Lạnh, xu thế toàn cầu hóa được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố chủ yếu nào?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc.
  • B. Nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu như môi trường, dịch bệnh.
  • C. Sự phát triển của khoa học - công nghệ và kinh tế thị trường.
  • D. Yêu cầu tăng cường hợp tác văn hóa giữa các quốc gia.

Câu 4: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực có điểm khác biệt cơ bản nào về chủ thể quan hệ quốc tế?

  • A. Sự tham gia của nhiều trung tâm quyền lực kinh tế, chính trị.
  • B. Vai trò chi phối của hai siêu cường đối đầu nhau.
  • C. Tính chất đối đầu căng thẳng giữa các hệ thống chính trị khác biệt.
  • D. Sự phân chia thế giới thành hai phe quân sự đối lập.

Câu 5: Biểu hiện nào sau đây cho thấy rõ nhất xu thế "đa cực hóa" trong trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Hoa Kỳ vẫn duy trì vị thế siêu cường duy nhất.
  • B. Liên Hợp Quốc trở thành tổ chức quyền lực nhất hành tinh.
  • C. Sự hình thành các liên minh kinh tế, chính trị khu vực.
  • D. Các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo diễn ra phức tạp.

Câu 6: Trong trật tự thế giới đa cực, cạnh tranh giữa các cường quốc chủ yếu diễn ra trên lĩnh vực nào?

  • A. Quân sự và chạy đua vũ trang.
  • B. Kinh tế và thương mại.
  • C. Ý thức hệ và mô hình phát triển.
  • D. Văn hóa và ảnh hưởng mềm dẻo.

Câu 7: Tổ chức quốc tế nào sau đây được xem là một trong những biểu hiện của trật tự thế giới đa cực, thể hiện sự hợp tác kinh tế đa phương?

  • A. NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương).
  • B. SEATO (Tổ chức Hiệp ước Đông Nam Á).
  • C. Khối Warszawa.
  • D. G20 (Nhóm 20 nền kinh tế phát triển và mới nổi).

Câu 8: Quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh mang tính chất "vừa hợp tác vừa đấu tranh" thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
  • B. Sự đối đầu quân sự trực tiếp giữa các cường quốc.
  • C. Thúc đẩy tiến trình giải trừ quân bị trên toàn thế giới.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn các xung đột cục bộ và khu vực.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn đối với trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh là sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này là gì?

  • A. Sự suy yếu của hệ thống luật pháp quốc tế.
  • B. Sự bất bình đẳng kinh tế - xã hội và xung đột sắc tộc, tôn giáo.
  • C. Ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Do sự phát triển của khoa học - công nghệ.

Câu 10: Nội dung nào sau đây không phải là một xu thế lớn của thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Khu vực hóa.
  • C. Chiến tranh thế giới mới.
  • D. Xu thế hòa bình, hợp tác.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự thế giới mới?

  • A. Trở thành tổ chức duy nhất chi phối quan hệ quốc tế.
  • B. Tăng cường vai trò trong duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
  • C. Mất đi vai trò lịch sử sau Chiến tranh Lạnh.
  • D. Chỉ còn đóng vai trò trong lĩnh vực kinh tế và văn hóa.

Câu 12: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa trong bối cảnh thế giới hiện nay.

  • A. Toàn cầu hóa và khu vực hóa là hai xu thế đối lập nhau.
  • B. Khu vực hóa là bước lùi của toàn cầu hóa.
  • C. Khu vực hóa là một bộ phận, biểu hiện của toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ diễn ra trong lĩnh vực kinh tế, khu vực hóa trong chính trị.

Câu 13: Sự kiện 11/9/2001 ở Mỹ có tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Làm suy yếu vai trò của Mỹ trong quan hệ quốc tế.
  • B. Dẫn đến sự đối đầu trực tiếp giữa các cường quốc.
  • C. Thúc đẩy nhanh hơn xu thế toàn cầu hóa.
  • D. Làm nổi bật vấn đề an ninh toàn cầu và hợp tác chống khủng bố.

Câu 14: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của các quốc gia sau Chiến tranh Lạnh so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

  • A. Tập trung vào chạy đua vũ trang và đối đầu quân sự.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế và nâng cao vị thế quốc gia.
  • C. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
  • D. Thúc đẩy cách mạng thế giới theo mô hình riêng.

Câu 15: Đánh giá nào sau đây là chính xác nhất về trật tự thế giới đa cực?

  • A. Một trật tự hoàn toàn ổn định và hòa bình.
  • B. Trật tự do một siêu cường duy nhất chi phối.
  • C. Trật tự phức tạp, vừa hợp tác vừa cạnh tranh giữa các cực.
  • D. Trật tự hoàn toàn khác biệt so với các trật tự trước đó.

Câu 16: Cho biểu đồ GDP thế giới của một số quốc gia và khu vực từ năm 2000 đến 2020. Biểu đồ này minh họa rõ nhất xu thế nào của trật tự thế giới?

  • A. Đa cực hóa kinh tế.
  • B. Toàn cầu hóa về văn hóa.
  • C. Đối đầu quân sự gia tăng.
  • D. Vai trò của Liên Hợp Quốc suy giảm.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển có cơ hội lớn nhất để:

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Thu hút vốn đầu tư, công nghệ và mở rộng thị trường.
  • C. Áp đặt hệ thống chính trị của mình lên các nước khác.
  • D. Kiểm soát các tổ chức quốc tế.

Câu 18: Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu trong trật tự thế giới mới?

  • A. Chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo cục bộ.
  • C. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh.
  • D. Cạnh tranh kinh tế giữa các cường quốc.

Câu 19: Khu vực nào trên thế giới được đánh giá là phát triển năng động nhất và trở thành một trong những trung tâm kinh tế lớn của thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

  • A. Bắc Mỹ.
  • B. Tây Âu.
  • C. Đông Âu.
  • D. Châu Á - Thái Bình Dương.

Câu 20: Để ứng phó với xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Đẩy mạnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đa phương hóa.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • C. Hạn chế quan hệ với bên ngoài để giữ bản sắc văn hóa.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế khép kín, tự cung tự cấp.

Câu 21: Trong quan hệ quốc tế hiện nay, "quyền lực mềm" (soft power) được hiểu là gì?

  • A. Sức mạnh quân sự và khả năng răn đe.
  • B. Khả năng gây ảnh hưởng bằng văn hóa, giá trị và chính sách.
  • C. Sức mạnh kinh tế và khả năng chi phối thị trường.
  • D. Khả năng sử dụng công nghệ thông tin để kiểm soát dư luận.

Câu 22: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra: (1) Sự kiện 11/9 ở Mỹ; (2) Chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất; (3) Liên Xô tan rã; (4) Bức tường Berlin sụp đổ.

  • A. (4) - (3) - (2) - (1)
  • B. (2) - (4) - (3) - (1)
  • C. (4) - (2) - (3) - (1)
  • D. (3) - (2) - (4) - (1)

Câu 23: Cho đoạn văn bản về một cuộc xung đột khu vực gần đây. Dựa vào đoạn văn, hãy phân tích nguyên nhân sâu xa của xung đột này.

  • A. Phân tích nguyên nhân sâu xa dựa trên thông tin trong đoạn văn.
  • B. Nhớ lại kiến thức đã học về khu vực xung đột.
  • C. Đoán nguyên nhân dựa trên hiểu biết chung về xung đột.
  • D. Bỏ qua đoạn văn và chọn đáp án ngẫu nhiên.

Câu 24: Điểm tương đồng giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực hiện nay là gì?

  • A. Đều dựa trên hệ thống Liên Hợp Quốc.
  • B. Đều mang tính chất đối đầu quân sự trực tiếp.
  • C. Đều phản ánh sự cân bằng quyền lực tuyệt đối.
  • D. Đều có sự chi phối của các cường quốc trong quan hệ quốc tế.

Câu 25: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, các quốc gia nhỏ và vừa cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?

  • A. Liên minh quân sự với các cường quốc lớn.
  • B. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • C. Xây dựng nền kinh tế tự chủ hoàn toàn.
  • D. Theo đuổi chính sách đối ngoại cứng rắn, đối đầu.

Câu 26: Dự đoán xu hướng phát triển của trật tự thế giới trong 10-20 năm tới dựa trên các yếu tố hiện tại.

  • A. Trật tự đơn cực do Mỹ chi phối hoàn toàn.
  • B. Trở lại trật tự hai cực đối đầu.
  • C. Tiếp tục xu hướng đa cực hóa, cạnh tranh và hợp tác đan xen.
  • D. Thế giới hoàn toàn hòa bình, không còn xung đột.

Câu 27: Hãy đánh giá tác động của toàn cầu hóa đối với văn hóa các dân tộc.

  • A. Chỉ mang lại lợi ích cho văn hóa.
  • B. Chỉ gây ra nguy cơ xói mòn văn hóa dân tộc.
  • C. Không có tác động đáng kể đến văn hóa.
  • D. Vừa tạo cơ hội giao lưu, vừa đặt ra thách thức bảo tồn bản sắc.

Câu 28: Trong trật tự thế giới đa cực, vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) có xu hướng như thế nào?

  • A. Suy giảm do vai trò của quốc gia tăng lên.
  • B. Ngày càng gia tăng trong nhiều lĩnh vực.
  • C. Không thay đổi so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
  • D. Chỉ giới hạn trong các vấn đề nhân đạo.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa Chiến tranh Lạnh kết thúc và sự hình thành trật tự thế giới đa cực.

  • A. Chiến tranh Lạnh không liên quan đến trật tự đa cực.
  • B. Chiến tranh Lạnh kết thúc làm chậm quá trình đa cực hóa.
  • C. Chiến tranh Lạnh kết thúc là tiền đề quan trọng cho đa cực hóa.
  • D. Trật tự đa cực hình thành trước khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.

Câu 30: Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách của một quốc gia đang phát triển, bạn sẽ đề xuất những ưu tiên nào để thích ứng với trật tự thế giới mới?

  • A. Tăng cường chi tiêu quân sự và xây dựng liên minh quân sự.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế và hạn chế giao lưu quốc tế.
  • C. Tập trung vào phát triển văn hóa truyền thống, bỏ qua kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế, nâng cao năng lực cạnh tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho một trật tự thế giới mới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nội dung nào sau đây là *thay đổi căn bản nhất* trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh Lạnh, xu thế toàn cầu hóa được thúc đẩy mạnh mẽ bởi yếu tố chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: So với trật tự hai cực Ianta, trật tự thế giới đa cực có điểm khác biệt cơ bản nào về chủ thể quan hệ quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Biểu hiện nào sau đây cho thấy rõ nhất xu thế 'đa cực hóa' trong trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong trật tự thế giới đa cực, cạnh tranh giữa các cường quốc chủ yếu diễn ra trên lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tổ chức quốc tế nào sau đây được xem là một trong những biểu hiện của trật tự thế giới đa cực, thể hiện sự hợp tác kinh tế đa phương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh mang tính chất 'vừa hợp tác vừa đấu tranh' thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một trong những thách thức lớn đối với trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh là sự gia tăng của chủ nghĩa khủng bố. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nội dung nào sau đây *không phải* là một xu thế lớn của thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự thế giới mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Hãy phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và khu vực hóa trong bối cảnh thế giới hiện nay.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Sự kiện 11/9/2001 ở Mỹ có tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: So sánh điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu đối ngoại của các quốc gia sau Chiến tranh Lạnh so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đánh giá nào sau đây là chính xác nhất về trật tự thế giới đa cực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cho biểu đồ GDP thế giới của một số quốc gia và khu vực từ năm 2000 đến 2020. Biểu đồ này minh họa rõ nhất xu thế nào của trật tự thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia đang phát triển có cơ hội lớn nhất để:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Vấn đề nào sau đây được xem là thách thức an ninh phi truyền thống mang tính toàn cầu trong trật tự thế giới mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khu vực nào trên thế giới được đánh giá là phát triển năng động nhất và trở thành một trong những trung tâm kinh tế lớn của thế giới sau Chiến tranh Lạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để ứng phó với xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong quan hệ quốc tế hiện nay, 'quyền lực mềm' (soft power) được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra: (1) Sự kiện 11/9 ở Mỹ; (2) Chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất; (3) Liên Xô tan rã; (4) Bức tường Berlin sụp đổ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Cho đoạn văn bản về một cuộc xung đột khu vực gần đây. Dựa vào đoạn văn, hãy phân tích nguyên nhân sâu xa của xung đột này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Điểm tương đồng giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực hiện nay là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, các quốc gia nhỏ và vừa cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Dự đoán xu hướng phát triển của trật tự thế giới trong 10-20 năm tới dựa trên các yếu tố hiện tại.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Hãy đánh giá tác động của toàn cầu hóa đối với văn hóa các dân tộc.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong trật tự thế giới đa cực, vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) có xu hướng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa Chiến tranh Lạnh kết thúc và sự hình thành trật tự thế giới đa cực.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu bạn là nhà hoạch định chính sách của một quốc gia đang phát triển, bạn sẽ đề xuất những ưu tiên nào để thích ứng với trật tự thế giới mới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây thường được xem là dấu mốc kết thúc Chiến tranh lạnh?

  • A. Việc thành lập Liên hợp quốc.
  • B. Sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid ở Nam Phi.
  • C. Hội nghị cấp cao Malta giữa Bush (Mỹ) và Gorbachev (Liên Xô).
  • D. Việc Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết.

Câu 2: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự chấm dứt Chiến tranh lạnh là:

  • A. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật mới.
  • B. Sự suy yếu về nhiều mặt của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu.
  • C. Thắng lợi của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
  • D. Sự ra đời và phát triển của Liên minh châu Âu (EU).

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là:

  • A. Hòa bình, hợp tác cùng phát triển.
  • B. Đối đầu gay gắt giữa các cường quốc.
  • C. Chạy đua vũ trang giữa các khối quân sự.
  • D. Xung đột sắc tộc và tôn giáo lan rộng.

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới đang dần hình thành sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Trật tự đơn cực với sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường.
  • B. Trật tự hai cực được tái lập nhưng với các đối trọng khác.
  • C. Sự phân chia thế giới thành các khối quân sự đối lập.
  • D. Xu hướng đa cực, nhiều trung tâm với sự vươn lên của các cường quốc mới.

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh diễn ra mạnh mẽ trên những lĩnh vực nào?

  • A. Chủ yếu về chính trị và quân sự.
  • B. Trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, khoa học-kĩ thuật.
  • C. Chỉ tập trung vào lĩnh vực văn hóa và xã hội.
  • D. Chủ yếu là sự liên kết về mặt an ninh.

Câu 6: Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của xu thế toàn cầu hóa trong lĩnh vực kinh tế là:

  • A. Sự gia tăng của các cuộc chiến tranh thương mại song phương.
  • B. Việc các quốc gia đóng cửa biên giới, hạn chế giao thương.
  • C. Sự phát triển và mở rộng hoạt động của các công ty xuyên quốc gia.
  • D. Sự suy yếu của các tổ chức kinh tế quốc tế.

Câu 7: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đã đặt ra cơ hội lớn nhất nào cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Có cơ hội tham gia vào các liên minh quân sự lớn.
  • B. Dễ dàng đạt được độc lập dân tộc.
  • C. Tăng cường chạy đua vũ trang để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Tập trung nguồn lực vào phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.

Câu 8: Bên cạnh những cơ hội, xu thế toàn cầu hóa cũng đặt ra thách thức nào đối với các quốc gia?

  • A. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc và phụ thuộc kinh tế.
  • B. Giảm thiểu khả năng tiếp cận khoa học - kĩ thuật tiên tiến.
  • C. Làm gia tăng các cuộc xung đột biên giới.
  • D. Gia tăng sự cách biệt giữa các nước giàu và nước nghèo.

Câu 9: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với thế giới, điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển đồng đều của nền kinh tế thế giới.
  • B. Gây ra tình trạng căng thẳng, đối đầu, chạy đua vũ trang tốn kém.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn các cuộc xung đột khu vực.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho các dân tộc giành độc lập.

Câu 10: Vì sao nói sự chấm dứt Chiến tranh lạnh đã mở ra thời kỳ mới trong quan hệ quốc tế?

  • A. Vì lần đầu tiên thế giới không còn sự tồn tại của bất kỳ xung đột nào.
  • B. Vì chủ nghĩa tư bản đã hoàn toàn sụp đổ trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Vì mâu thuẫn Đông-Tây không còn là yếu tố chi phối quan hệ quốc tế.
  • D. Vì các quốc gia đều xóa bỏ mọi khác biệt về chế độ chính trị.

Câu 11: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới đang hình thành, các quốc gia có xu hướng điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình theo hướng nào?

  • A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • B. Liên minh chặt chẽ với một siêu cường duy nhất.
  • C. Tự cô lập để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước láng giềng.

Câu 12: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ không phải do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Sự suy yếu của Liên Xô và Đông Âu.
  • B. Cuộc chạy đua vũ trang làm suy kiệt hai siêu cường.
  • C. Sự vươn lên của các trung tâm kinh tế mới.
  • D. Sự bùng nổ của Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917.

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên hợp quốc sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vai trò của Liên hợp quốc bị suy giảm đáng kể.
  • B. Liên hợp quốc trở thành tổ chức quân sự chi phối toàn cầu.
  • C. Vai trò và phạm vi hoạt động của Liên hợp quốc được mở rộng.
  • D. Liên hợp quốc chỉ còn hoạt động trong lĩnh vực văn hóa.

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự tái diễn của Chiến tranh thế giới.
  • B. Các cuộc xung đột cục bộ, nội chiến, chủ nghĩa khủng bố.
  • C. Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội.
  • D. Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật lần thứ nhất.

Câu 15: Tại sao nói kinh tế ngày càng đóng vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vì các quốc gia không còn quan tâm đến vấn đề an ninh quân sự.
  • B. Vì các liên minh quân sự đều bị giải thể.
  • C. Vì chủ nghĩa tư bản không còn đối thủ cạnh tranh.
  • D. Vì các quốc gia đều lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm, dẫn đến cạnh tranh và hợp tác kinh tế.

Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỹ là siêu cường duy nhất còn lại sau khi Liên Xô tan rã, có ưu thế vượt trội về nhiều mặt trong một thời gian.
  • B. Mỹ mất hoàn toàn vai trò chi phối trong quan hệ quốc tế.
  • C. Mỹ và các nước Tây Âu hình thành một cực đối lập với phần còn lại của thế giới.
  • D. Mỹ chỉ tập trung giải quyết các vấn đề đối nội.

Câu 17: Xu thế nào sau đây phản ánh sự điều chỉnh của các nước lớn trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường đối đầu quân sự để tranh giành ảnh hưởng.
  • B. Chuyển từ đối đầu sang đối thoại, hợp tác nhưng vẫn tồn tại cạnh tranh.
  • C. Hình thành các khối quân sự mới để chống lại nhau.
  • D. Hoàn toàn loại bỏ mâu thuẫn và bất đồng.

Câu 18: Sự kiện nào sau đây là một ví dụ cho thấy thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn còn nhiều bất ổn?

  • A. Sự ra đời của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • B. Việc thành lập Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
  • C. Sự mở rộng của Liên minh châu Âu (EU).
  • D. Cuộc xung đột sắc tộc tại vùng Ban-căng.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • B. Sự tồn tại của các quốc gia độc lập.
  • C. Tính chất đối đầu về ý thức hệ giữa hai phe đối lập.
  • D. Sự tham gia của các cường quốc vào giải quyết các vấn đề chung.

Câu 20: Việc các quốc gia ngày càng chú trọng đến giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh cho thấy điều gì về xu thế quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự gia tăng tính liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • B. Sự quay trở lại của chủ nghĩa biệt lập.
  • C. Vai trò chi phối tuyệt đối của một siêu cường.
  • D. Sự suy yếu của tất cả các tổ chức quốc tế.

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng khi đánh giá về tác động của xu thế đa cực đối với thế giới?

  • A. Làm gia tăng nguy cơ chiến tranh tổng lực giữa các cường quốc.
  • B. Khiến các nước nhỏ không có tiếng nói trên trường quốc tế.
  • C. Dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống Liên hợp quốc.
  • D. Tạo ra sự cân bằng tương đối, hạn chế khả năng một cường quốc chi phối tuyệt đối.

Câu 22: Từ sự thay đổi của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, Việt Nam đã rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Ưu tiên phát triển lực lượng quân sự để đối phó với nguy cơ chiến tranh.
  • B. Tập trung vào phát triển kinh tế, chủ động hội nhập quốc tế.
  • C. Hạn chế giao lưu với bên ngoài để giữ vững độc lập dân tộc.
  • D. Liên minh chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa truyền thống.

Câu 23: Quan hệ giữa các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản...) sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ tồn tại sự đối đầu và cạnh tranh gay gắt.
  • B. Hoàn toàn hợp tác và không có mâu thuẫn.
  • C. Vừa hợp tác vừa đấu tranh, cạnh tranh.
  • D. Không có mối liên hệ đáng kể với nhau.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây phản ánh sự vươn lên của các trung tâm kinh tế mới, góp phần định hình trật tự đa cực?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và ảnh hưởng ngày càng lớn trong thương mại, đầu tư toàn cầu.
  • B. Sự gia tăng về số lượng vũ khí hạt nhân.
  • C. Việc thành lập các liên minh quân sự mới.
  • D. Sự suy yếu của tất cả các nền kinh tế lớn.

Câu 25: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Sự phát triển của cách mạng khoa học - kĩ thuật.
  • B. Sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta.
  • C. Sự ra đời của chủ nghĩa khủng bố.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa.

Câu 26: Một trong những thách thức nảy sinh từ xu thế toàn cầu hóa, đặc biệt đối với các nước đang phát triển, là:

  • A. Khó khăn trong việc xuất khẩu hàng hóa ra thị trường thế giới.
  • B. Giảm bớt sự cạnh tranh trong nước.
  • C. Nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội.
  • D. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn đầu tư nước ngoài mà không gặp rào cản.

Câu 27: Tại sao các quốc gia sau Chiến tranh lạnh lại có xu hướng giải quyết các tranh chấp, xung đột bằng biện pháp hòa bình, thương lượng?

  • A. Vì các quốc gia đều đã xóa bỏ hết mâu thuẫn.
  • B. Vì tất cả các cường quốc đều ủng hộ biện pháp hòa bình.
  • C. Vì vai trò của Liên hợp quốc đã trở nên tuyệt đối.
  • D. Vì chiến tranh, xung đột gây tổn thất nặng nề và cản trở mục tiêu phát triển kinh tế.

Câu 28: Đâu là biểu hiện của xu thế đa dạng hóa trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia chỉ duy trì quan hệ với các nước cùng chế độ chính trị.
  • B. Các quốc gia thiết lập và mở rộng quan hệ với nhiều đối tác khác nhau, không phân biệt chế độ chính trị.
  • C. Các quốc gia chỉ tập trung vào quan hệ song phương.
  • D. Các quốc gia chỉ tham gia vào các liên minh quân sự.

Câu 29: Trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là:

  • A. Phức tạp, vừa hợp tác vừa đấu tranh, tiềm ẩn nhiều yếu tố khó lường.
  • B. Ổn định tuyệt đối, không còn bất kỳ xung đột nào.
  • C. Đơn giản hơn nhiều so với thời kỳ Chiến tranh lạnh.
  • D. Hoàn toàn do một siêu cường chi phối.

Câu 30: Xu thế phát triển của khoa học - kĩ thuật có tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Giảm bớt vai trò của kinh tế trong quan hệ quốc tế.
  • C. Gia tăng sự cô lập giữa các quốc gia.
  • D. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa, làm thay đổi tương quan sức mạnh giữa các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Sự kiện nào sau đây thường được xem là dấu mốc kết thúc Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự chấm dứt Chiến tranh lạnh là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới đang dần hình thành sau Chiến tranh lạnh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh diễn ra mạnh mẽ trên những lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một trong những biểu hiện rõ nét nhất của xu thế toàn cầu hóa trong lĩnh vực kinh tế là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đã đặt ra cơ hội lớn nhất nào cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bên cạnh những cơ hội, xu thế toàn cầu hóa cũng đặt ra thách thức nào đối với các quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân tích tác động của Chiến tranh lạnh đối với thế giới, điểm nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vì sao nói sự chấm dứt Chiến tranh lạnh đã mở ra thời kỳ mới trong quan hệ quốc tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bối cảnh trật tự thế giới mới đang hình thành, các quốc gia có xu hướng điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình theo hướng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ không phải do nguyên nhân nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên hợp quốc sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với hòa bình và an ninh thế giới sau Chiến tranh lạnh là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tại sao nói kinh tế ngày càng đóng vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nhận định nào sau đây đúng về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Xu thế nào sau đây phản ánh sự điều chỉnh của các nước lớn trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Sự kiện nào sau đây là một ví dụ cho thấy thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn còn nhiều bất ổn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Việc các quốc gia ngày càng chú trọng đến giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh cho thấy điều gì về xu thế quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng khi đánh giá về tác động của xu thế đa cực đối với thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Từ sự thay đổi của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, Việt Nam đã rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Quan hệ giữa các nước lớn (Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản...) sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Yếu tố nào sau đây phản ánh sự vươn lên của các trung tâm kinh tế mới, góp phần định hình trật tự đa cực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đọc đoạn thông tin sau:
"Sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991 đánh dấu sự chấm dứt của một siêu cường và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu. Điều này đã làm thay đổi sâu sắc bản đồ chính trị thế giới."
Đoạn thông tin trên đề cập đến nguyên nhân nào dẫn đến sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một trong những thách thức nảy sinh từ xu thế toàn cầu hóa, đặc biệt đối với các nước đang phát triển, là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tại sao các quốc gia sau Chiến tranh lạnh lại có xu hướng giải quyết các tranh chấp, xung đột bằng biện pháp hòa bình, thương lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đâu là biểu hiện của xu thế đa dạng hóa trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trật tự thế giới đang hình thành sau Chiến tranh lạnh được đánh giá là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Xu thế phát triển của khoa học - kĩ thuật có tác động như thế nào đến trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của Chiến tranh lạnh?

  • A. Hiệp định Malta (1989) giữa Mĩ và Liên Xô tuyên bố chấm dứt Chiến tranh lạnh.
  • B. Hội nghị cấp cao Helsinki (1975) ký Định ước về an ninh và hợp tác ở châu Âu.
  • C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết vào tháng 12 năm 1991.
  • D. Đức tái thống nhất vào tháng 10 năm 1990.

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Đối đầu giữa các siêu cường.
  • C. Chạy đua vũ trang giữa các nước lớn.
  • D. Xung đột sắc tộc, tôn giáo gia tăng mạnh mẽ.

Câu 3: Việc các quốc gia sau Chiến tranh lạnh đều tập trung vào phát triển kinh tế cho thấy sự chuyển đổi trọng tâm trong cạnh tranh quốc tế từ lĩnh vực nào sang lĩnh vực nào?

  • A. Từ chính trị sang văn hóa.
  • B. Từ quân sự sang tư tưởng.
  • C. Từ ngoại giao sang quân sự.
  • D. Từ quân sự, chính trị sang kinh tế.

Câu 4: Một trong những đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Trật tự đơn cực với sự chi phối tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
  • B. Trật tự đa cực, nhiều trung tâm với sự vươn lên của nhiều cường quốc và tổ chức khu vực.
  • C. Sự trở lại của trật tự hai cực Ianta.
  • D. Thế giới hoàn toàn không có xung đột và cạnh tranh.

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra ngày càng mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Tăng cường đối đầu quân sự giữa các khu vực.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức kinh tế quốc tế.
  • C. Sự gia tăng nhanh chóng của quan hệ thương mại, đầu tư và luân chuyển vốn trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Tất cả các quốc gia đều đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu.

Câu 6: Dựa vào thông tin từ sách giáo khoa về sự thay đổi tương quan GDP giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh (ví dụ: Mĩ và Trung Quốc), xu thế đa cực, nhiều trung tâm được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Sự suy giảm tuyệt đối về sức mạnh của tất cả các cường quốc.
  • B. Việc một quốc gia duy nhất kiểm soát toàn bộ nền kinh tế thế giới.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh kinh tế giữa các khối.
  • D. Sự thay đổi tương quan sức mạnh kinh tế, làm xuất hiện thêm các trung tâm quyền lực kinh tế mới.

Câu 7: Xu thế đối thoại, hợp tác và cùng phát triển sau Chiến tranh lạnh được thể hiện thông qua hành động nào của các quốc gia?

  • A. Tiếp tục tăng cường các khối liên minh quân sự đối kháng.
  • B. Giải quyết các tranh chấp và bất đồng thông qua thương lượng hòa bình.
  • C. Đẩy mạnh cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • D. Áp đặt chủ quyền quốc gia lên các vùng lãnh thổ tranh chấp bằng vũ lực.

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Xung đột cục bộ, chủ nghĩa khủng bố, ô nhiễm môi trường, dịch bệnh.
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường về mọi mặt.
  • C. Sự biến mất hoàn toàn của mâu thuẫn giữa các quốc gia.
  • D. Chỉ còn tồn tại các vấn đề về kinh tế, không có vấn đề an ninh.

Câu 9: Vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực (như Liên Hợp Quốc, ASEAN, EU, APEC) sau Chiến tranh lạnh có xu hướng như thế nào?

  • A. Suy yếu và mất dần vai trò.
  • B. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực văn hóa.
  • C. Ngày càng được tăng cường và đóng vai trò quan trọng trong giải quyết các vấn đề toàn cầu và khu vực.
  • D. Trở thành công cụ để các siêu cường chi phối thế giới.

Câu 10: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Sự phát triển nhanh chóng của quan hệ thương mại quốc tế.
  • B. Sự gia tăng của các công ty xuyên quốc gia.
  • C. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế quốc gia.
  • D. Sự đóng cửa hoàn toàn các thị trường quốc gia để bảo vệ sản xuất nội địa.

Câu 11: Việc các quốc gia nhỏ và đang phát triển có cơ hội hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới là một hệ quả tích cực của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu quân sự.
  • B. Toàn cầu hóa và hợp tác kinh tế quốc tế.
  • C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • D. Chiến tranh cục bộ.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực đang hình thành.

  • A. Trật tự hai cực dựa trên sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị-xã hội đối lập, trong khi trật tự đa cực dựa trên sự cạnh tranh và hợp tác của nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Trật tự hai cực có nhiều quốc gia giữ vai trò chi phối, trong khi trật tự đa cực chỉ có một quốc gia duy nhất nắm quyền lực.
  • C. Trật tự hai cực thúc đẩy hòa bình, còn trật tự đa cực gây ra nhiều chiến tranh.
  • D. Trật tự hai cực chỉ tồn tại ở châu Âu, còn trật tự đa cực tồn tại trên toàn cầu.

Câu 13: Quan hệ giữa các nước lớn (như Mĩ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản...) trong trật tự thế giới đa cực hiện nay có đặc điểm gì?

  • A. Hoàn toàn đối đầu, không có hợp tác.
  • B. Hoàn toàn hợp tác, không có cạnh tranh.
  • C. Chỉ cạnh tranh về quân sự.
  • D. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, chi phối các mối quan hệ quốc tế khác.

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng và sự can thiệp vào công việc nội bộ dưới danh nghĩa các vấn đề toàn cầu.
  • B. Việc các quốc gia tự cô lập khỏi thế giới bên ngoài.
  • C. Sự biến mất của biên giới quốc gia.
  • D. Tất cả các quốc gia đều trở nên hùng mạnh như nhau.

Câu 15: Xu thế khu vực hóa, với sự ra đời và phát triển của các liên kết khu vực (ví dụ: EU, ASEAN), có mối quan hệ như thế nào với xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Đối lập hoàn toàn, loại trừ lẫn nhau.
  • B. Không liên quan gì đến nhau.
  • C. Vừa là một bộ phận, vừa thúc đẩy toàn cầu hóa, đồng thời cũng là sự nỗ lực để đối phó với các thách thức của toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ là một hiện tượng nhất thời không có ý nghĩa lâu dài.

Câu 16: Việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố đòi hỏi các quốc gia phải làm gì trong bối cảnh trật tự thế giới mới?

  • A. Tăng cường hợp tác đa phương và phát huy vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • B. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình mà không cần quan tâm đến nước khác.
  • C. Tiếp tục đối đầu và cạnh tranh gay gắt.
  • D. Đổ lỗi cho nhau về nguyên nhân của các vấn đề.

Câu 17: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã tác động như thế nào đến xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Khiến các quốc gia ít phụ thuộc vào nhau hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực quân sự.
  • D. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa, tăng cường kết nối và trao đổi thông tin trên phạm vi toàn cầu.

Câu 18: Nhận định "Thế giới đang trong quá trình chuyển từ cục diện “một cực, nhiều trung tâm” sang cục diện “đa cực, nhiều trung tâm”" phản ánh điều gì về sự phát triển của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự thống trị ngày càng tuyệt đối của Mĩ.
  • B. Sự suy giảm sức mạnh tương đối của Mĩ và sự vươn lên mạnh mẽ của các cường quốc khác.
  • C. Thế giới đã trở lại trật tự hai cực như trước đây.
  • D. Không có quốc gia nào còn giữ vai trò quan trọng trên trường quốc tế.

Câu 19: Đâu là cơ hội lớn nhất mà xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển mang lại cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Có cơ hội để gây chiến tranh và mở rộng lãnh thổ.
  • B. Có thể tự cô lập mà vẫn phát triển được.
  • C. Hội nhập vào nền kinh tế thế giới, thu hút đầu tư, khoa học công nghệ và học hỏi kinh nghiệm phát triển.
  • D. Duy trì nền kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 20: Phân tích tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với các quốc gia.

  • A. Gia tăng nguy cơ bất bình đẳng, khủng hoảng kinh tế lan rộng, cạnh tranh gay gắt, đánh mất bản sắc văn hóa truyền thống.
  • B. Giúp các quốc gia nghèo trở nên giàu có ngay lập tức.
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn khoảng cách giàu nghèo giữa các nước.
  • D. Làm suy yếu các công ty xuyên quốc gia.

Câu 21: Sự thay đổi lớn nhất trong chính sách đối ngoại của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào đối đầu ý thức hệ.
  • B. Chuyển hướng sang hội nhập kinh tế quốc tế, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
  • C. Đóng cửa hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • D. Chỉ thiết lập quan hệ với các nước cùng hệ thống chính trị.

Câu 22: Việc Mĩ vẫn là siêu cường duy nhất nhưng sức mạnh tương đối giảm sút so với sự vươn lên của các chủ thể khác (EU, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản...) là đặc điểm của cục diện thế giới nào?

  • A. Đơn cực.
  • B. Hai cực Ianta.
  • C. Một cực, nhiều trung tâm.
  • D. Đa cực hoàn chỉnh.

Câu 23: Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu.
  • B. Việc Mĩ muốn thiết lập trật tự đơn cực.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh cục bộ.
  • D. Sự phát triển không đồng đều về kinh tế và sức mạnh tổng hợp của các quốc gia và khu vực trên thế giới.

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm "sức mạnh tổng hợp quốc gia" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa, khoa học công nghệ, giáo dục...
  • B. Chỉ có sức mạnh quân sự và lãnh thổ.
  • C. Chỉ có quy mô dân số và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Chỉ có sức mạnh kinh tế và văn hóa.

Câu 25: Đâu là biểu hiện cho thấy thế giới vẫn còn tiềm ẩn nhiều yếu tố gây mất ổn định sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Tất cả các quốc gia đều chung sống hòa bình.
  • B. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ, hoạt động khủng bố tiếp diễn.
  • C. Các tổ chức quốc tế giải quyết được mọi vấn đề.
  • D. Không còn quốc gia nào có vũ khí hạt nhân.

Câu 26: Việc các quốc gia đẩy mạnh liên kết kinh tế khu vực (ví dụ: EU, ASEAN) có thể được xem là một cách để ứng phó với thách thức nào của toàn cầu hóa?

  • A. Tăng cường sự cô lập kinh tế.
  • B. Làm suy yếu nền kinh tế của các thành viên.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế của các quốc gia trong khối trên thị trường thế giới.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn dòng chảy hàng hóa và vốn.

Câu 27: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc các quốc gia có xu hướng điều chỉnh quan hệ theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng cường vị thế quốc gia, giảm sự phụ thuộc vào một đối tác duy nhất, mở rộng không gian hợp tác vì lợi ích quốc gia.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với một vài cường quốc.
  • C. Làm suy yếu quan hệ với các nước láng giềng.
  • D. Dẫn đến sự cô lập của quốc gia trên trường quốc tế.

Câu 28: Đâu là thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Không có cơ hội phát triển kinh tế.
  • B. Bị cô lập hoàn toàn khỏi thế giới.
  • C. Không còn giữ được độc lập chủ quyền.
  • D. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế, nguy cơ tụt hậu, giữ gìn bản sắc văn hóa, đối phó với các vấn đề toàn cầu.

Câu 29: Việc các cường quốc sử dụng "quyền lực mềm" (soft power - như văn hóa, giá trị, chính sách đối ngoại hấp dẫn) ngày càng phổ biến sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về bản chất cạnh tranh quốc tế mới?

  • A. Cạnh tranh không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự hay kinh tế cứng mà còn dựa vào ảnh hưởng và sự hấp dẫn.
  • B. Cạnh tranh quân sự đã hoàn toàn biến mất.
  • C. Chỉ có các nước nhỏ mới sử dụng quyền lực mềm.
  • D. Văn hóa và giá trị không còn quan trọng trong quan hệ quốc tế.

Câu 30: Tổng kết lại, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được định hình bởi những xu thế và đặc điểm chính nào?

  • A. Đối đầu quân sự giữa hai khối, kinh tế tự cung tự cấp, thế giới đơn cực.
  • B. Chiến tranh lạnh tiếp diễn, không có toàn cầu hóa, vai trò của quốc gia dân tộc bị xóa bỏ.
  • C. Hòa bình, hợp tác, phát triển kinh tế là trọng tâm; đa cực, nhiều trung tâm; toàn cầu hóa; bên cạnh đó vẫn tồn tại thách thức và xung đột.
  • D. Thế giới hoàn toàn hòa bình, không có cạnh tranh, chỉ có một trung tâm quyền lực duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự chấm dứt trên thực tế của Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Việc các quốc gia sau Chiến tranh lạnh đều tập trung vào phát triển kinh tế cho thấy sự chuyển đổi trọng tâm trong cạnh tranh quốc tế từ lĩnh vực nào sang lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một trong những đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh lạnh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra ngày càng mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Dựa vào thông tin từ sách giáo khoa về sự thay đổi tương quan GDP giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh (ví dụ: Mĩ và Trung Quốc), xu thế đa cực, nhiều trung tâm được thể hiện qua khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Xu thế đối thoại, hợp tác và cùng phát triển sau Chiến tranh lạnh được thể hiện thông qua hành động nào của các quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vai trò của các tổ chức quốc tế và khu vực (như Liên Hợp Quốc, ASEAN, EU, APEC) sau Chiến tranh lạnh có xu hướng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nội dung nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của xu thế toàn cầu hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việc các quốc gia nhỏ và đang phát triển có cơ hội hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế thế giới là một hệ quả tích cực của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực đang hình thành.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Quan hệ giữa các nước lớn (như Mĩ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản...) trong trật tự thế giới đa cực hiện nay có đặc điểm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đâu là thách thức lớn nhất đối với chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Xu thế khu vực hóa, với sự ra đời và phát triển của các liên kết khu vực (ví dụ: EU, ASEAN), có mối quan hệ như thế nào với xu thế toàn cầu hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố đòi hỏi các quốc gia phải làm gì trong bối cảnh trật tự thế giới mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã tác động như thế nào đến xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nhận định 'Thế giới đang trong quá trình chuyển từ cục diện “một cực, nhiều trung tâm” sang cục diện “đa cực, nhiều trung tâm”' phản ánh điều gì về sự phát triển của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đâu là cơ hội lớn nhất mà xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển mang lại cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tích tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với các quốc gia.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Sự thay đổi lớn nhất trong chính sách đối ngoại của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc Mĩ vẫn là siêu cường duy nhất nhưng sức mạnh tương đối giảm sút so với sự vươn lên của các chủ thể khác (EU, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản...) là đặc điểm của cục diện thế giới nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự hình thành xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khái niệm 'sức mạnh tổng hợp quốc gia' bao gồm những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đâu là biểu hiện cho thấy thế giới vẫn còn tiềm ẩn nhiều yếu tố gây mất ổn định sau Chiến tranh lạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Việc các quốc gia đẩy mạnh liên kết kinh tế khu vực (ví dụ: EU, ASEAN) có thể được xem là một cách để ứng phó với thách thức nào của toàn cầu hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, việc các quốc gia có xu hướng điều chỉnh quan hệ theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đâu là thách thức mà Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng sau Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Việc các cường quốc sử dụng 'quyền lực mềm' (soft power - như văn hóa, giá trị, chính sách đối ngoại hấp dẫn) ngày càng phổ biến sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về bản chất cạnh tranh quốc tế mới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Tổng kết lại, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được định hình bởi những xu thế và đặc điểm chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Thơ văn Nguyễn Du - Cánh diều

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xu thế nổi bật nào sau đây chi phối quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Đối đầu giữa các cường quốc quân sự.
  • B. Chạy đua vũ trang giữa hai phe đối lập.
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • D. Xung đột sắc tộc và tôn giáo lan rộng.

Câu 2: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc gặp gỡ cấp cao giữa Goóc-ba-chốp (Liên Xô) và Busơ (Mỹ) tại đảo Manta (12/1989).
  • B. Bức tường Béc-lin sụp đổ (11/1989).
  • C. Hiệp định Xan Phran-xi-xcô được ký kết (1951).
  • D. Liên Xô tan rã (12/1991).

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy yếu tố nào làm trọng tâm?

  • A. Tăng cường tiềm lực quân sự.
  • B. Phát triển kinh tế.
  • C. Mở rộng liên minh quân sự.
  • D. Đẩy mạnh chạy đua vũ trang.

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Trật tự đơn cực do Mỹ đứng đầu.
  • B. Sự quay trở lại của trật tự hai cực.
  • C. Một thế giới không còn mâu thuẫn, đối đầu.
  • D. Trật tự đa cực, nhiều trung tâm.

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra ngày càng mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh có tác động chủ yếu nào đến các quốc gia?

  • A. Làm sâu sắc thêm sự đối đầu giữa các khối nước.
  • B. Giảm thiểu vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • C. Tăng cường sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
  • D. Gia tăng nguy cơ chiến tranh tổng lực.

Câu 6: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của trật tự hai cực Ianta sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự suy yếu và tan rã của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • B. Mỹ không còn là siêu cường hàng đầu thế giới.
  • C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít mới.
  • D. Các nước Tây Âu và Nhật Bản liên kết chống lại Mỹ.

Câu 7: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm, quan hệ giữa các nước lớn có xu hướng chủ đạo là gì?

  • A. Đối đầu căng thẳng về ý thức hệ.
  • B. Cạnh tranh quân sự quyết liệt.
  • C. Hình thành các liên minh quân sự đối địch.
  • D. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, thỏa hiệp và đấu tranh.

Câu 8: Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế toàn cầu hóa về mặt kinh tế?

  • A. Sự gia tăng các cuộc xung đột vũ trang.
  • B. Sự phát triển và mở rộng của các công ty xuyên quốc gia.
  • C. Sự suy giảm vai trò của thị trường tài chính quốc tế.
  • D. Việc các quốc gia đóng cửa biên giới kinh tế.

Câu 9: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia để giải quyết trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Cạnh tranh kinh tế giữa các cường quốc.
  • B. Sự khác biệt về chế độ chính trị.
  • C. Bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • D. Tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia láng giềng.

Câu 10: Dựa vào thông tin sách giáo khoa, việc Liên minh châu Âu (EU) và Trung Quốc ngày càng gia tăng ảnh hưởng kinh tế, chính trị trên trường quốc tế phản ánh xu thế nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Hình thành trật tự đa cực, nhiều trung tâm.
  • B. Sự suy yếu của Mỹ.
  • C. Sự phục hồi của trật tự hai cực.
  • D. Xu thế đối đầu quân sự.

Câu 11: So với thời kỳ Chiến tranh lạnh, điểm khác biệt cơ bản trong nội dung cạnh tranh giữa các cường quốc sau năm 1989 là gì?

  • A. Chủ yếu là cạnh tranh về ý thức hệ.
  • B. Chủ yếu là cạnh tranh về sức mạnh tổng hợp quốc gia, mà trọng tâm là kinh tế và khoa học - công nghệ.
  • C. Chủ yếu là chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • D. Chủ yếu là cạnh tranh về lãnh thổ.

Câu 12: Xu thế nào sau đây không phải là đặc trưng của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia quay trở lại chính sách biệt lập.
  • B. Mở rộng quan hệ đối ngoại, đa phương hóa, đa dạng hóa.
  • C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • D. Tham gia vào các tổ chức quốc tế và khu vực.

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỹ hoàn toàn không còn ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • B. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất và có thể chi phối mọi vấn đề toàn cầu.
  • C. Mỹ vẫn là siêu cường hàng đầu nhưng đối mặt với sự trỗi dậy của các trung tâm quyền lực khác.
  • D. Mỹ tập trung hoàn toàn vào các vấn đề nội bộ, không quan tâm đến quốc tế.

Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Không có tác động đáng kể.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến toàn cầu hóa văn hóa.
  • D. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa diễn ra nhanh chóng và trên nhiều lĩnh vực.

Câu 15: Đâu là một trong những hệ quả của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi để các quốc gia tập trung phát triển kinh tế.
  • B. Gia tăng nguy cơ đối đầu quân sự giữa các nước.
  • C. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • D. Thúc đẩy sự hình thành các khối quân sự đối địch mới.

Câu 16: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Chủ nghĩa thực dân cũ quay trở lại.
  • B. Xung đột vũ trang cục bộ, chiến tranh sắc tộc, tôn giáo, hoạt động khủng bố.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng vô sản.
  • D. Sự hình thành các liên minh quân sự toàn cầu.

Câu 17: Việc các quốc gia tích cực tham gia vào các diễn đàn hợp tác kinh tế khu vực và quốc tế (như APEC, WTO) là biểu hiện rõ nét của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu về chính trị.
  • B. Tăng cường biệt lập hóa.
  • C. Hội nhập kinh tế quốc tế và khu vực.
  • D. Chạy đua vũ trang.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực đang hình thành là gì?

  • A. Vai trò chi phối của các nước lớn.
  • B. Sự tồn tại của các quốc gia độc lập.
  • C. Hoạt động của các tổ chức quốc tế.
  • D. Sự phân chia thế giới thành hai phe đối lập về ý thức hệ.

Câu 19: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về tác động của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?

  • A. Mang lại cả thời cơ và thách thức (phát triển kinh tế nhưng cũng dễ bị tụt hậu, hòa tan văn hóa).
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có thách thức nào.
  • C. Chỉ tạo ra thách thức, không có thời cơ.
  • D. Làm giảm khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia một cách nhanh chóng.

Câu 20:

  • A. Trật tự đơn cực.
  • B. Trật tự hai cực Ianta.
  • C. Trật tự đa cực.
  • D. Trật tự Vécxai-Oasinhtơn.

Câu 21: Việc các nước giải quyết các tranh chấp quốc tế thông qua đàm phán hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, là biểu hiện của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu căng thẳng.
  • B. Đối thoại, hợp tác.
  • C. Chạy đua quân sự.
  • D. Phong tỏa kinh tế.

Câu 22: Theo sách giáo khoa, sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á (ví dụ: Trung Quốc, Ấn Độ) góp phần củng cố xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Hình thành trật tự đa cực.
  • B. Sự thống trị hoàn toàn của phương Tây.
  • C. Sự suy yếu của tất cả các cường quốc.
  • D. Sự tan rã của các tổ chức quốc tế.

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • B. Không tiếp cận được khoa học công nghệ mới.
  • C. Sự suy giảm nhu cầu thị trường thế giới.
  • D. Nguy cơ tụt hậu xa hơn về kinh tế và dễ bị hòa tan bản sắc văn hóa.

Câu 24: So sánh mục tiêu hàng đầu của các quốc gia trong thời kỳ Chiến tranh lạnh và sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chiến tranh lạnh: Phát triển kinh tế; Sau Chiến tranh lạnh: Cạnh tranh quân sự.
  • B. Chiến tranh lạnh: Cạnh tranh quân sự, ý thức hệ; Sau Chiến tranh lạnh: Phát triển kinh tế.
  • C. Chiến tranh lạnh: Hội nhập quốc tế; Sau Chiến tranh lạnh: Tăng cường phòng thủ.
  • D. Chiến tranh lạnh: Đối thoại hòa bình; Sau Chiến tranh lạnh: Xung đột cục bộ.

Câu 25: Hoạt động khủng bố quốc tế gia tăng sau Chiến tranh lạnh đặt ra vấn đề gì cấp bách cho cộng đồng quốc tế?

  • A. Yêu cầu tăng cường hợp tác quốc tế để chống khủng bố.
  • B. Thúc đẩy chạy đua vũ trang giữa các quốc gia.
  • C. Làm suy yếu vai trò của Liên Hợp Quốc.
  • D. Dẫn đến sự cô lập giữa các quốc gia.

Câu 26: Ngoài các quốc gia, những chủ thể nào ngày càng có vai trò và ảnh hưởng lớn trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các cá nhân và tổ chức phi chính phủ.
  • B. Các tập đoàn kinh tế quốc doanh.
  • C. Các tổ chức quốc tế, các tập đoàn xuyên quốc gia, các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Các nhóm vũ trang ly khai.

Câu 27: Việc các quốc gia đẩy mạnh liên kết khu vực (ví dụ: EU, ASEAN) sau Chiến tranh lạnh chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • B. Đối phó với sự bành trướng của một siêu cường duy nhất.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối đầu với bên ngoài.
  • D. Tăng cường hợp tác để cùng phát triển và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

Câu 28: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm của xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế hiện nay?

  • A. Có sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực (quốc gia, liên minh quốc gia).
  • B. Một siêu cường duy nhất có khả năng giải quyết mọi vấn đề toàn cầu.
  • C. Quan hệ giữa các trung tâm quyền lực là vừa hợp tác vừa cạnh tranh.
  • D. Sự phân bố quyền lực phức tạp và linh hoạt hơn so với trật tự hai cực.

Câu 29: Việt Nam đã tận dụng xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh như thế nào để phục vụ công cuộc Đổi mới?

  • A. Mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập kinh tế quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • B. Đóng cửa biên giới, chỉ tập trung phát triển nội bộ.
  • C. Tăng cường chi tiêu quốc phòng, tham gia các khối quân sự.
  • D. Hạn chế giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm trong chiến lược của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Nhằm chuẩn bị cho cuộc chiến tranh tổng lực tiếp theo.
  • B. Thể hiện sự từ bỏ hoàn toàn các mục tiêu chính trị, quân sự.
  • C. Nhằm nâng cao sức mạnh tổng hợp quốc gia, củng cố vị thế và ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • D. Dẫn đến sự suy yếu của hệ thống chính trị ở các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Xu thế nổi bật nào sau đây chi phối quan hệ quốc tế sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Sau Chiến tranh lạnh, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy yếu tố nào làm trọng tâm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất của trật tự thế giới mới đang trong quá trình hình thành sau Chiến tranh lạnh là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa diễn ra ngày càng mạnh mẽ sau Chiến tranh lạnh có tác động chủ yếu nào đến các quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của trật tự hai cực Ianta sau Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm, quan hệ giữa các nước lớn có xu hướng chủ đạo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế toàn cầu hóa về mặt kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia để giải quyết trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Dựa vào thông tin sách giáo khoa, việc Liên minh châu Âu (EU) và Trung Quốc ngày càng gia tăng ảnh hưởng kinh tế, chính trị trên trường quốc tế phản ánh xu thế nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: So với thời kỳ Chiến tranh lạnh, điểm khác biệt cơ bản trong nội dung cạnh tranh giữa các cường quốc sau năm 1989 là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Xu thế nào sau đây không phải là đặc trưng của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đâu là một trong những hệ quả của xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Việc các quốc gia tích cực tham gia vào các diễn đàn hợp tác kinh tế khu vực và quốc tế (như APEC, WTO) là biểu hiện rõ nét của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực đang hình thành là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về tác động của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: "Không có một trung tâm quyền lực duy nhất chi phối, mà nhiều quốc gia, liên minh quốc gia cùng tồn tại và có ảnh hưởng đáng kể đến cục diện quốc tế". Nhận định này mô tả đặc điểm của trật tự thế giới nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Việc các nước giải quyết các tranh chấp quốc tế thông qua đàm phán hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, là biểu hiện của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Theo sách giáo khoa, sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi ở châu Á (ví dụ: Trung Quốc, Ấn Độ) góp phần củng cố xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: So sánh mục tiêu hàng đầu của các quốc gia trong thời kỳ Chiến tranh lạnh và sau Chiến tranh lạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hoạt động khủng bố quốc tế gia tăng sau Chiến tranh lạnh đặt ra vấn đề gì cấp bách cho cộng đồng quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Ngoài các quốc gia, những chủ thể nào ngày càng có vai trò và ảnh hưởng lớn trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Việc các quốc gia đẩy mạnh liên kết khu vực (ví dụ: EU, ASEAN) sau Chiến tranh lạnh chủ yếu nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nhận định nào sau đây *không đúng* về đặc điểm của xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế hiện nay?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Việt Nam đã tận dụng xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển sau Chiến tranh lạnh như thế nào để phục vụ công cuộc Đổi mới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm trong chiến lược của các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc kết thúc Chiến tranh lạnh?

  • A. Hiệp định Pari về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973).
  • B. Sự sụp đổ của chế độ phân biệt chủng tộc Apacthai ở Nam Phi (1993).
  • C. Hiệp ước về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT-I) giữa Liên Xô và Mĩ (1972).
  • D. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Goócbachốp và Busơ (cha) tại đảo Mantơ (1989).

Câu 2: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Đối đầu căng thẳng giữa các cường quốc.
  • B. Chạy đua vũ trang và chiến tranh cục bộ lan rộng.
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • D. Xung đột sắc tộc và tôn giáo ngày càng trầm trọng.

Câu 3: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật là gì?

  • A. Trật tự đơn cực do một siêu cường chi phối hoàn toàn.
  • B. Trật tự đa cực, nhiều trung tâm.
  • C. Trật tự hai cực Ianta được củng cố.
  • D. Sự cân bằng quyền lực tuyệt đối giữa các quốc gia.

Câu 4: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Sự phát triển nhanh chóng của thương mại và các công ty xuyên quốc gia.
  • B. Sự đồng nhất về văn hóa và lối sống trên toàn thế giới.
  • C. Việc thành lập các liên minh quân sự quy mô lớn.
  • D. Sự can thiệp sâu rộng của một số quốc gia vào công việc nội bộ của nước khác.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất quyết định vị thế của các quốc gia trong trật tự thế giới mới?

  • A. Quy mô lãnh thổ và dân số.
  • B. Lực lượng quân sự và vũ khí hạt nhân.
  • C. Sức mạnh tổng hợp quốc gia, đặc biệt là kinh tế.
  • D. Số lượng đồng minh và các khối liên kết quân sự.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh đều điều chỉnh chiến lược, tập trung vào phát triển kinh tế?

  • A. Nhằm chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • B. Để đối phó với nguy cơ bùng nổ cách mạng xã hội.
  • C. Do các vấn đề an ninh đã được giải quyết triệt để.
  • D. Vì kinh tế là yếu tố quyết định sức mạnh và vị thế của quốc gia trong trật tự mới.

Câu 7: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Toàn cầu hóa và liên kết kinh tế quốc tế.
  • B. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch lên ngôi.
  • C. Sự tan rã của các khối liên minh.
  • D. Đối đầu quân sự giữa các khu vực.

Câu 8: Thách thức lớn nhất đặt ra cho các quốc gia đang phát triển trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt và nguy cơ tụt hậu về kinh tế.
  • C. Thiếu nguồn vốn để đầu tư vào quốc phòng.
  • D. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc trưng của trật tự thế giới đa cực?

  • A. Sự tồn tại của nhiều trung tâm quyền lực (quốc gia, khối liên kết).
  • B. Quan hệ quốc tế phức tạp, vừa hợp tác vừa đấu tranh.
  • C. Một siêu cường duy nhất chi phối mọi vấn đề quốc tế.
  • D. Vai trò của các tổ chức quốc tế ngày càng gia tăng.

Câu 10: Tại sao nói Chiến tranh lạnh kết thúc đã mở ra thời cơ để các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển?

  • A. Các quốc gia có điều kiện tập trung nguồn lực vào phát triển kinh tế.
  • B. Nguy cơ xung đột vũ trang trên thế giới hoàn toàn biến mất.
  • C. Các nước lớn không còn cạnh tranh ảnh hưởng.
  • D. Tất cả các quốc gia đều trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.

Câu 11: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn những yếu tố gây mất ổn định nào?

  • A. Chỉ còn duy nhất một siêu cường chi phối thế giới.
  • B. Sự sụp đổ của các chế độ độc tài trên toàn cầu.
  • C. Việc giải quyết thành công các tranh chấp biên giới.
  • D. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, tranh chấp lãnh thổ, chủ nghĩa khủng bố.

Câu 12: Quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự thế giới đa cực có đặc điểm gì?

  • A. Đối đầu quân sự không ngừng leo thang.
  • B. Vừa hợp tác vừa đấu tranh, cạnh tranh.
  • C. Hoàn toàn hòa thuận và tin cậy lẫn nhau.
  • D. Đồng loạt rút khỏi các tổ chức quốc tế.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • B. Kết thúc Chiến tranh lạnh.
  • C. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ.
  • D. Sự ra đời của các tổ chức quân sự.

Câu 14: Việt Nam cần làm gì để tận dụng thời cơ và vượt qua thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đóng cửa, hạn chế giao lưu với thế giới bên ngoài.
  • B. Tập trung phát triển quân sự để tự vệ.
  • C. Chỉ hợp tác với các nước cùng chế độ chính trị.
  • D. Chủ động hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế, nâng cao sức cạnh tranh.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vị thế của Mĩ sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Là siêu cường duy nhất còn lại, có ảnh hưởng lớn đến quan hệ quốc tế.
  • B. Sức mạnh kinh tế và quân sự suy giảm nghiêm trọng.
  • C. Không còn khả năng chi phối các vấn đề toàn cầu.
  • D. Trở thành một trong nhiều cực quyền lực ngang bằng nhau.

Câu 16: Tại sao nói xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển vừa là thời cơ vừa là thách thức đối với các quốc gia?

  • A. Vì hợp tác luôn đi kèm với xung đột quân sự.
  • B. Vì phát triển kinh tế làm gia tăng bất bình đẳng xã hội.
  • C. Vì cạnh tranh trong hợp tác đòi hỏi phải nỗ lực để không bị tụt hậu.
  • D. Vì hòa bình chỉ là tạm thời, chiến tranh sẽ bùng nổ bất cứ lúc nào.

Câu 17: Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (1989-1991) đã tác động như thế nào đến cục diện thế giới?

  • A. Củng cố trật tự hai cực Ianta.
  • B. Đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực.
  • C. Làm gia tăng đối đầu giữa Đông và Tây.
  • D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc phát triển mạnh mẽ.

Câu 18: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một trong những trung tâm của trật tự thế giới đa cực bởi yếu tố nào?

  • A. EU sở hữu kho vũ khí hạt nhân lớn nhất thế giới.
  • B. EU là thành viên duy nhất của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • C. EU có quy mô dân số lớn nhất thế giới.
  • D. EU là một liên kết kinh tế - chính trị lớn mạnh, có ảnh hưởng toàn cầu.

Câu 19: Một trong những biểu hiện của xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Sự vươn lên của các cường quốc như Trung Quốc, Nhật Bản, EU...
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của một siêu cường duy nhất.
  • C. Sự suy yếu đồng đều của tất cả các quốc gia lớn.
  • D. Việc thành lập một chính phủ toàn cầu duy nhất.

Câu 20: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu cấp thiết gì đối với các quốc gia trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

  • A. Tăng cường đối đầu và sử dụng vũ lực.
  • B. Đẩy mạnh hợp tác đa phương và đối thoại.
  • C. Tự giải quyết các vấn đề của riêng mình.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự can thiệp của các nước lớn.

Câu 21: Tại sao các cuộc xung đột cục bộ, chiến tranh tôn giáo, sắc tộc vẫn tiếp diễn ở nhiều khu vực sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

  • A. Do sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • B. Do các cường quốc không còn quan tâm đến các khu vực này.
  • C. Do những mâu thuẫn âm ỉ từ lâu và sự cạnh tranh ảnh hưởng của các nước lớn.
  • D. Do xu thế toàn cầu hóa làm trầm trọng thêm các mâu thuẫn.

Câu 22: Đọc đoạn nhận định:

  • A. Chủ nghĩa bá quyền của các nước lớn.
  • B. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
  • C. Vai trò tuyệt đối của lực lượng quân sự.
  • D. Sức mạnh tổng hợp quốc gia.

Câu 23: Xu thế toàn cầu hóa có tác động tiêu cực nào đến chủ quyền quốc gia?

  • A. Một số vấn đề toàn cầu đòi hỏi sự phối hợp, chia sẻ quyền lực ở mức độ nhất định.
  • B. Các quốc gia bị xóa bỏ hoàn toàn biên giới.
  • C. Các quốc gia không còn quyền tự quyết nội bộ.
  • D. Quốc gia phải tuân thủ mọi yêu cầu của các công ty xuyên quốc gia.

Câu 24: So sánh trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh, điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất là gì?

  • A. Sự tham gia của các quốc gia châu Á.
  • B. Số lượng trung tâm quyền lực và tính chất đối đầu/hợp tác.
  • C. Vai trò của Liên Hợp Quốc.
  • D. Ảnh hưởng của cách mạng khoa học - công nghệ.

Câu 25: Tại sao việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố... đòi hỏi sự hợp tác quốc tế mạnh mẽ trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Vì các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia.
  • B. Vì chỉ có một siêu cường duy nhất có khả năng giải quyết.
  • C. Vì các vấn đề này có thể giải quyết bằng sức mạnh quân sự.
  • D. Vì chúng có tính chất xuyên quốc gia, không một quốc gia nào có thể giải quyết một mình.

Câu 26: Đọc bảng dữ liệu sau: GDP (tỷ USD) năm 2000: Mĩ (10252), Trung Quốc (1211), Đức (1949), Nhật Bản (4887). Năm 2021: Mĩ (23000), Trung Quốc (17700), Đức (4200), Nhật Bản (4900). Bảng dữ liệu này minh chứng cho xu thế nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự vươn lên của các trung tâm kinh tế mới, hình thành trật tự đa cực.
  • B. Sự suy giảm tuyệt đối sức mạnh của Mĩ.
  • C. Sự đồng đều về sức mạnh kinh tế giữa các quốc gia.
  • D. Vai trò chi phối hoàn toàn của Mĩ trong nền kinh tế toàn cầu.

Câu 27: Cơ hội lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho các quốc gia là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn nguy cơ chiến tranh.
  • B. Tiếp cận thị trường, vốn, khoa học công nghệ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • C. Xóa bỏ mọi khác biệt về văn hóa và chính trị.
  • D. Đảm bảo an ninh tuyệt đối cho mọi quốc gia.

Câu 28: Mâu thuẫn chủ yếu trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh có còn là giữa hai hệ thống xã hội đối lập (Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa) không? Vì sao?

  • A. Có, vì Mĩ và Trung Quốc vẫn đại diện cho hai hệ thống này.
  • B. Có, vì các cuộc cách mạng xã hội vẫn diễn ra ở nhiều nơi.
  • C. Không, vì sự đối đầu ý thức hệ đã giảm, mâu thuẫn chuyển sang lợi ích kinh tế, chính trị, chiến lược.
  • D. Không, vì tất cả các quốc gia đều chuyển sang một hệ thống chính trị duy nhất.

Câu 29: Nhận định nào sau đây đúng khi đánh giá về vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Vai trò ngày càng quan trọng trong việc duy trì hòa bình, giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Vai trò suy yếu và không còn ảnh hưởng trên trường quốc tế.
  • C. Trở thành công cụ chi phối của một vài cường quốc.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế.

Câu 30: Từ bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, Việt Nam đã rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào cho công cuộc đổi mới và hội nhập?

  • A. Đóng cửa nền kinh tế để tự chủ hoàn toàn.
  • B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Kiên trì đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, chủ động hội nhập kinh tế quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc kết thúc Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trật tự thế giới mới được hình thành sau Chiến tranh lạnh có đặc điểm nổi bật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất quyết định vị thế của các quốc gia trong trật tự thế giới mới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh đều điều chỉnh chiến lược, tập trung vào phát triển kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đọc đoạn thông tin sau: "Sự ra đời và phát triển của các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại khu vực và quốc tế như Liên minh châu Âu (EU), Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)... ngày càng có vai trò quan trọng trong quan hệ quốc tế." Đoạn thông tin này minh họa cho xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Thách thức lớn nhất đặt ra cho các quốc gia đang phát triển trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc trưng của trật tự thế giới đa cực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Tại sao nói Chiến tranh lạnh kết thúc đã mở ra thời cơ để các quốc gia điều chỉnh chiến lược phát triển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn những yếu tố gây mất ổn định nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Quan hệ giữa các nước lớn trong trật tự thế giới đa cực có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã tạo ra những thay đổi căn bản trong sản xuất, quản lý và đời sống xã hội. Internet kết nối mọi người trên khắp hành tinh, thúc đẩy giao lưu văn hóa và kinh tế." Đoạn văn này mô tả tác động của yếu tố nào đến xu thế toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Việt Nam cần làm gì để tận dụng thời cơ và vượt qua thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vị thế của Mĩ sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tại sao nói xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển vừa là thời cơ vừa là thách thức đối với các quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (1989-1991) đã tác động như thế nào đến cục diện thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Liên minh châu Âu (EU) được xem là một trong những trung tâm của trật tự thế giới đa cực bởi yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một trong những biểu hiện của xu thế đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đặt ra yêu cầu cấp thiết gì đối với các quốc gia trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tại sao các cuộc xung đột cục bộ, chiến tranh tôn giáo, sắc tộc vẫn tiếp diễn ở nhiều khu vực sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đọc đoạn nhận định: "Trong bối cảnh trật tự thế giới mới, một quốc gia không thể chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để đảm bảo an ninh và phát triển. Sức mạnh kinh tế, khoa học công nghệ, văn hóa và khả năng hợp tác quốc tế ngày càng trở nên quan trọng." Nhận định này phân tích về yếu tố nào quyết định vị thế quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Xu thế toàn cầu hóa có tác động tiêu cực nào đến chủ quyền quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: So sánh trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đa cực sau Chiến tranh lạnh, điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố... đòi hỏi sự hợp tác quốc tế mạnh mẽ trong bối cảnh hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đọc bảng dữ liệu sau: GDP (tỷ USD) năm 2000: Mĩ (10252), Trung Quốc (1211), Đức (1949), Nhật Bản (4887). Năm 2021: Mĩ (23000), Trung Quốc (17700), Đức (4200), Nhật Bản (4900). Bảng dữ liệu này minh chứng cho xu thế nào của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Cơ hội lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho các quốc gia là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Mâu thuẫn chủ yếu trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh có còn là giữa hai hệ thống xã hội đối lập (Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa) không? Vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nhận định nào sau đây đúng khi đánh giá về vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Từ bối cảnh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, Việt Nam đã rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng nào cho công cuộc đổi mới và hội nhập?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là hòa bình, hợp tác và phát triển. Xu thế này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của các quốc gia?

  • A. Tăng cường chạy đua vũ trang và xây dựng các khối quân sự đối lập.
  • B. Giải quyết các tranh chấp và bất đồng thông qua đàm phán hòa bình.
  • C. Thiết lập chế độ một đảng duy nhất và loại bỏ các phe đối lập.
  • D. Áp đặt lệnh cấm vận kinh tế đối với các nước không cùng hệ tư tưởng.

Câu 2: Một trong những đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh lạnh, khác biệt căn bản so với trật tự hai cực Ianta, là gì?

  • A. Sự chi phối tuyệt đối của hai siêu cường quân sự.
  • B. Thế giới phân chia thành hai phe đối lập về ý thức hệ.
  • C. Sự đa dạng hóa các trung tâm quyền lực và xu hướng đa cực.
  • D. Sự tồn tại của một tổ chức an ninh tập thể toàn cầu có quyền lực tối thượng.

Câu 3: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đến các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh. Tác động nào sau đây mang tính hai mặt rõ rệt nhất?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng cũng làm gia tăng bất bình đẳng xã hội và phụ thuộc kinh tế.
  • B. Giúp bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc nhưng cũng hạn chế tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • C. Tăng cường chủ quyền quốc gia nhưng cũng làm suy yếu vai trò của các tổ chức quốc tế.
  • D. Giảm thiểu nguy cơ xung đột vũ trang nhưng cũng làm phức tạp thêm các vấn đề an ninh truyền thống.

Câu 4: Quan sát biểu đồ tốc độ tăng trưởng GDP của một số khu vực trên thế giới giai đoạn 1990-2020. Nếu biểu đồ cho thấy các nền kinh tế châu Á có tốc độ tăng trưởng cao hơn đáng kể so với châu Âu và Bắc Mỹ, điều này phản ánh xu thế nào trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự suy yếu của các nền kinh tế mới nổi.
  • B. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch đang chiếm ưu thế.
  • C. Thế giới đang quay trở lại trật tự hai cực.
  • D. Sự nổi lên của các trung tâm kinh tế mới, góp phần hình thành xu thế đa cực.

Câu 5: Chiến tranh lạnh chấm dứt đã tạo ra cơ hội lớn cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Cơ hội quan trọng nhất về mặt chiến lược là gì?

  • A. Tập trung nguồn lực vào phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • B. Tham gia vào các khối quân sự mới để tăng cường an ninh.
  • C. Đẩy mạnh cách mạng xã hội chủ nghĩa trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các tổ chức tài chính quốc tế.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự hình thành của khối quân sự NATO.
  • B. Sự ra đời của Liên Hợp Quốc.
  • C. Sự chuyển đổi từ đối đầu ý thức hệ sang các thách thức phi truyền thống.
  • D. Sự bùng nổ của Cách mạng khoa học - công nghệ.

Câu 7: Một quốc gia X, sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, đã chủ động mở cửa thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài, tham gia các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương. Hành động này của quốc gia X phản ánh sự điều chỉnh chiến lược nào phù hợp với xu thế chung của thế giới lúc bấy giờ?

  • A. Tăng cường cô lập kinh tế để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • B. Lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm và hội nhập quốc tế.
  • C. Ưu tiên phát triển sức mạnh quân sự để đảm bảo an ninh.
  • D. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 8: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc và sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế.
  • B. Sự suy giảm quyền lực của các tổ chức quốc tế.
  • C. Việc thiếu hụt nguồn lực để phát triển công nghệ cao.
  • D. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng xã hội trên toàn cầu.

Câu 9: So sánh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh với trật tự hai cực Ianta, điểm khác biệt cơ bản về vai trò của các quốc gia lớn là gì?

  • A. Trong trật tự Ianta, chỉ có một siêu cường chi phối; sau Chiến tranh lạnh, có nhiều siêu cường.
  • B. Trong trật tự Ianta, các nước lớn hợp tác chặt chẽ; sau Chiến tranh lạnh, họ chỉ cạnh tranh.
  • C. Trong trật tự Ianta, các nước lớn không có ảnh hưởng; sau Chiến tranh lạnh, họ quyết định mọi việc.
  • D. Trong trật tự Ianta, hai siêu cường chi phối; sau Chiến tranh lạnh, nhiều trung tâm quyền lực nổi lên, tạo thế cân bằng động.

Câu 10: Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức liên kết khu vực như Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN),... sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

  • A. Chủ nghĩa biệt lập và tự cung tự cấp.
  • B. Hợp tác và liên kết khu vực vì phát triển chung.
  • C. Sự tan rã của các liên minh quân sự.
  • D. Chạy đua vũ trang và đối đầu quân sự.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Mỹ hoàn toàn mất đi ảnh hưởng và vị thế siêu cường.
  • B. Mỹ thiết lập trật tự đơn cực và chi phối tuyệt đối mọi quan hệ quốc tế.
  • C. Mỹ vẫn là siêu cường duy nhất nhưng sức mạnh tương đối suy giảm và phải đối mặt với sự trỗi dậy của các trung tâm khác.
  • D. Mỹ rút lui khỏi các vấn đề quốc tế và chỉ tập trung vào nội bộ.

Câu 12: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Nguy cơ nào sau đây mang tính toàn cầu và khó giải quyết nhất đối với an ninh con người?

  • A. Chiến tranh giữa các quốc gia lớn.
  • B. Sự sụp đổ của hệ thống tư bản chủ nghĩa.
  • C. Thiếu hụt lương thực tại các nước phát triển.
  • D. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố.

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Góp phần thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa và sự nổi lên của một trung tâm kinh tế mới.
  • B. Chứng tỏ chủ nghĩa xã hội đã hoàn toàn thất bại trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Làm suy yếu vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO.
  • D. Dẫn đến sự hình thành của một khối quân sự mới ở châu Á.

Câu 14: Việt Nam đã có những điều chỉnh chính sách đối ngoại quan trọng nào để thích ứng với bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đóng cửa, hạn chế giao lưu với thế giới bên ngoài.
  • B. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế, chủ động hội nhập.
  • C. Chỉ tập trung quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa còn lại.
  • D. Tăng cường đối đầu với các nước tư bản chủ nghĩa.

Câu 15: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đặc điểm của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Sự gia tăng mạnh mẽ của các mối liên hệ, tác động, phụ thuộc lẫn nhau trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Sự phát triển nhanh chóng của thương mại quốc tế, đầu tư nước ngoài.
  • C. Sự ra đời và hoạt động ngày càng hiệu quả của các công ty xuyên quốc gia.
  • D. Việc các quốc gia thu hẹp phạm vi hoạt động của các tổ chức quốc tế.

Câu 16: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực sau Chiến tranh lạnh. Nguyên nhân sâu xa nhất thường là gì?

  • A. Những mâu thuẫn lịch sử, sự phân biệt đối xử, và tranh giành tài nguyên/quyền lực bị kìm nén trong thời kỳ Chiến tranh lạnh nay bùng phát.
  • B. Sự can thiệp trực tiếp của hai siêu cường để duy trì ảnh hưởng.
  • C. Hậu quả của xu thế toàn cầu hóa làm xóa nhòa bản sắc dân tộc.
  • D. Sự sụp đổ của các chế độ độc tài trên khắp thế giới.

Câu 17: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được mô tả là "nhất siêu, nhiều cường". "Nhất siêu" ở đây là quốc gia nào?

  • A. Liên bang Nga.
  • B. Trung Quốc.
  • C. Hoa Kỳ.
  • D. Liên minh châu Âu (EU).

Câu 18: Dựa vào kiến thức về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà Liên Hợp Quốc phải đối mặt trong vai trò duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

  • A. Thiếu nguồn tài chính để thực hiện các hoạt động.
  • B. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh quy mô lớn giữa các quốc gia.
  • C. Việc các quốc gia thành viên không tuân thủ luật pháp quốc tế.
  • D. Sự phức tạp của các thách thức phi truyền thống (khủng bố, dịch bệnh, biến đổi khí hậu) và sự khác biệt lợi ích giữa các nước lớn.

Câu 19: Xu thế nào sau đây là hệ quả trực tiếp và quan trọng nhất của việc các quốc gia lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư quốc tế.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
  • C. Bùng nổ các cuộc cách mạng xã hội trên toàn thế giới.
  • D. Đóng cửa biên giới để bảo vệ thị trường nội địa.

Câu 20: Một nhà phân tích chính trị nhận định:

  • A. Từ hòa bình sang chiến tranh.
  • B. Từ hợp tác sang đối đầu quân sự.
  • C. Từ đối đầu ý thức hệ và quân sự sang cạnh tranh tổng hợp.
  • D. Từ đơn cực sang hai cực.

Câu 21: Sự ra đời của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC) vào năm 1989, ngay trước khi Chiến tranh lạnh kết thúc hoàn toàn, và sự phát triển của tổ chức này sau đó là minh chứng cho xu thế nào?

  • A. Hợp tác và liên kết kinh tế khu vực, lấy kinh tế làm trọng tâm.
  • B. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch đang trỗi dậy.
  • C. Sự suy yếu của các cường quốc kinh tế truyền thống.
  • D. Đối đầu quân sự giữa các nước ven Thái Bình Dương.

Câu 22: Đọc đoạn thông tin:

  • A. Nguy cơ chiến tranh hạt nhân giữa các cường quốc.
  • B. Sự phức tạp của các xung đột nội bộ (nội chiến, sắc tộc) và giới hạn trong khả năng can thiệp của cộng đồng quốc tế.
  • C. Sự sụp đổ của hệ thống kinh tế toàn cầu.
  • D. Thiếu hụt các tổ chức quốc tế để giải quyết khủng hoảng.

Câu 23: Dựa trên đặc điểm của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy suy luận về cơ hội lớn nhất cho các quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi hoặc đang phát triển nhanh như Việt Nam.

  • A. Đóng cửa hoàn toàn nền kinh tế để tự chủ.
  • B. Tham gia vào cuộc chạy đua vũ trang toàn cầu.
  • C. Thiết lập liên minh quân sự với một siêu cường.
  • D. Tận dụng xu thế toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế để thu hút vốn, công nghệ, mở rộng thị trường.

Câu 24: Khái niệm "an ninh phi truyền thống" (non-traditional security) trở nên quan trọng hơn sau Chiến tranh lạnh là do yếu tố nào?

  • A. Các quốc gia không còn quân đội.
  • B. Chiến tranh giữa các quốc gia đã chấm dứt hoàn toàn.
  • C. Sự gia tăng của các mối đe dọa không đến từ quân đội nước ngoài như khủng bố, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia, biến đổi khí hậu.
  • D. Các nước lớn không còn quan tâm đến an ninh.

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa xu thế hòa bình, hợp tác và xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh. Mối quan hệ này chủ yếu là gì?

  • A. Chúng là hai xu thế song hành, bổ trợ và thúc đẩy lẫn nhau.
  • B. Chúng là hai xu thế đối lập, mâu thuẫn với nhau.
  • C. Xu thế hòa bình, hợp tác là hệ quả của toàn cầu hóa.
  • D. Xu thế toàn cầu hóa là hệ quả của hòa bình, hợp tác.

Câu 26: Sự kiện nào sau đây được xem là biểu tượng kết thúc Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự thành lập Liên Hợp Quốc năm 1945.
  • B. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.
  • C. Việt Nam thống nhất đất nước năm 1975.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô (cuối thập niên 1980 - đầu thập niên 1990).

Câu 27: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, sự cạnh tranh giữa các cường quốc diễn ra chủ yếu trên lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trên lĩnh vực quân sự và chạy đua vũ trang.
  • B. Trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt là kinh tế, khoa học-công nghệ và ảnh hưởng địa chính trị.
  • C. Chỉ trên lĩnh vực văn hóa và thể thao.
  • D. Chỉ thông qua các cuộc chiến tranh ủy nhiệm.

Câu 28: Thách thức nào sau đây là trực tiếp nhất đối với chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và sự can thiệp từ bên ngoài (tổ chức quốc tế, công ty đa quốc gia, các nước lớn).
  • B. Nguy cơ xâm lược quân sự từ các nước láng giềng.
  • C. Việc thành lập các chính phủ thế giới.
  • D. Sự sụp đổ của hệ thống pháp luật quốc tế.

Câu 29: Đọc đoạn thông tin:

  • A. Đóng cửa và tự cung tự cấp.
  • B. Quân sự hóa nền kinh tế.
  • C. Chuyển đổi mô hình kinh tế và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu.
  • D. Tăng cường đối đầu ý thức hệ.

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đầy đủ nhất về bản chất của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Là trật tự đơn cực do Mỹ chi phối tuyệt đối.
  • B. Là trật tự hai cực mới giữa Mỹ và Trung Quốc.
  • C. Là giai đoạn hoàn toàn hòa bình, không còn xung đột.
  • D. Là trật tự đa cực, với nhiều trung tâm quyền lực, vừa hợp tác vừa đấu tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa và các thách thức phi truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Sau Chiến tranh lạnh, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là hòa bình, hợp tác và phát triển. Xu thế này được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của các quốc gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một trong những đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới hình thành sau Chiến tranh lạnh, khác biệt căn bản so với trật tự hai cực Ianta, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích tác động của xu thế toàn cầu hóa đến các quốc gia đang phát triển sau Chiến tranh lạnh. Tác động nào sau đây mang tính hai mặt rõ rệt nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Quan sát biểu đồ tốc độ tăng trưởng GDP của một số khu vực trên thế giới giai đoạn 1990-2020. Nếu biểu đồ cho thấy các nền kinh tế châu Á có tốc độ tăng trưởng cao hơn đáng kể so với châu Âu và Bắc Mỹ, điều này phản ánh xu thế nào trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chiến tranh lạnh chấm dứt đã tạo ra cơ hội lớn cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển. Cơ hội quan trọng nhất về mặt chiến lược là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: "Sự tan rã của Liên Xô không chỉ chấm dứt một hệ thống chính trị mà còn đánh dấu sự cáo chung của một mô hình đối đầu kéo dài hàng thập kỷ. Thế giới không còn bị chia cắt bởi bức màn sắt, nhưng lại đối diện với những thách thức mới, phức tạp hơn". Đoạn trích này đề cập đến hệ quả trực tiếp nào của việc Chiến tranh lạnh kết thúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một quốc gia X, sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, đã chủ động mở cửa thị trường, thu hút đầu tư nước ngoài, tham gia các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương. Hành động này của quốc gia X phản ánh sự điều chỉnh chiến lược nào phù hợp với xu thế chung của thế giới lúc bấy giờ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng sau Chiến tranh lạnh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: So sánh trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh với trật tự hai cực Ianta, điểm khác biệt cơ bản về vai trò của các quốc gia lớn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức liên kết khu vực như Liên minh châu Âu (EU), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN),... sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Nguy cơ nào sau đây mang tính toàn cầu và khó giải quyết nhất đối với an ninh con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đọc đoạn thông tin sau: "Năm 2001, Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Sự kiện này đánh dấu bước hội nhập sâu rộng của nền kinh tế Trung Quốc vào hệ thống kinh tế toàn cầu." Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Việt Nam đã có những điều chỉnh chính sách đối ngoại quan trọng nào để thích ứng với bối cảnh trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đặc điểm của xu thế toàn cầu hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của các cuộc xung đột sắc tộc, tôn giáo ở nhiều khu vực sau Chiến tranh lạnh. Nguyên nhân sâu xa nhất thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh được mô tả là 'nhất siêu, nhiều cường'. 'Nhất siêu' ở đây là quốc gia nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Dựa vào kiến thức về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy dự đoán thách thức lớn nhất mà Liên Hợp Quốc phải đối mặt trong vai trò duy trì hòa bình và an ninh quốc tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Xu thế nào sau đây là hệ quả trực tiếp và quan trọng nhất của việc các quốc gia lấy phát triển kinh tế làm trọng tâm sau Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một nhà phân tích chính trị nhận định: "Thế giới sau Chiến tranh lạnh không còn là cuộc đối đầu trực diện giữa hai khối quân sự khổng lồ, mà là cuộc cạnh tranh tổng hợp về kinh tế, khoa học-công nghệ và ảnh hưởng mềm". Nhận định này nhấn mạnh đến sự chuyển đổi nào trong bản chất quan hệ quốc tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Sự ra đời của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á-Thái Bình Dương (APEC) vào năm 1989, ngay trước khi Chiến tranh lạnh kết thúc hoàn toàn, và sự phát triển của tổ chức này sau đó là minh chứng cho xu thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đọc đoạn thông tin: "Năm 1994, nạn diệt chủng Rwanda đã diễn ra, cướp đi sinh mạng của hàng trăm nghìn người trong một thời gian ngắn. Cộng đồng quốc tế và Liên Hợp Quốc đã phản ứng chậm chạp và không hiệu quả trong việc ngăn chặn thảm kịch này." Vụ việc này bộc lộ thách thức nào đối với trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Dựa trên đặc điểm của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh, hãy suy luận về cơ hội lớn nhất cho các quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi hoặc đang phát triển nhanh như Việt Nam.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khái niệm 'an ninh phi truyền thống' (non-traditional security) trở nên quan trọng hơn sau Chiến tranh lạnh là do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa xu thế hòa bình, hợp tác và xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh. Mối quan hệ này chủ yếu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Sự kiện nào sau đây được xem là biểu tượng kết thúc Chiến tranh lạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, sự cạnh tranh giữa các cường quốc diễn ra chủ yếu trên lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Thách thức nào sau đây là trực tiếp nhất đối với chủ quyền quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đọc đoạn thông tin: "Sau Chiến tranh lạnh, nhiều quốc gia đã chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường, mở cửa và hội nhập. Quá trình này đã mang lại sự tăng trưởng đáng kể nhưng cũng tạo ra những vấn đề xã hội mới." Quá trình chuyển đổi này là một phần của xu thế nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhận định nào sau đây khái quát đầy đủ nhất về bản chất của trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973).
  • B. Đức thống nhất (1990).
  • C. Hiệp ước về hạn chế vũ khí tiến công chiến lược (SALT I) được ký kết (1972).
  • D. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô Goóc-ba-chốp và Tổng thống Mỹ G. Bu-sơ tại đảo Manta (12/1989).

Câu 2: Bản chất của sự thay đổi trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất qua xu thế nào?

  • A. Đối đầu gay gắt giữa các cường quốc.
  • B. Chạy đua vũ trang giữa các nước lớn.
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển trở thành xu thế chủ đạo.
  • D. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa xã hội trên phạm vi toàn cầu.

Câu 3: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ đã tạo điều kiện cho sự hình thành một trật tự thế giới mới theo xu hướng nào?

  • A. Đa cực, với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • B. Đơn cực, do sự thống trị tuyệt đối của Mỹ.
  • C. Hai cực mới, do Mỹ và Trung Quốc đứng đầu.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các tổ chức quốc tế.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc xác định sức mạnh tổng hợp quốc gia và chi phối quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Lực lượng quân sự và vũ khí hạt nhân.
  • B. Tiềm lực kinh tế và khoa học - công nghệ.
  • C. Quy mô dân số và tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Hệ thống liên minh quân sự.

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất trên lĩnh vực nào?

  • A. Quân sự và chính trị.
  • B. Văn hóa và giáo dục.
  • C. An ninh và quốc phòng.
  • D. Kinh tế và thương mại.

Câu 6: Sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại khu vực và toàn cầu sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

  • A. Toàn cầu hóa và liên kết khu vực.
  • B. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
  • C. Đối đầu về kinh tế giữa các nước.
  • D. Suy thoái kinh tế trên phạm vi toàn cầu.

Câu 7: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, khi xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển trở thành chủ đạo sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Dễ dàng mở rộng lãnh thổ quốc gia.
  • B. Thu hút vốn đầu tư, khoa học - công nghệ và tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các mối đe dọa.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Chỉ còn tồn tại các xung đột biên giới nhỏ lẻ.
  • B. Các cường quốc không còn cạnh tranh lợi ích.
  • C. Xung đột sắc tộc, tôn giáo, nội chiến, khủng bố, bất ổn chính trị ở nhiều khu vực.
  • D. Sự biến mất hoàn toàn của đói nghèo và bệnh tật.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác nhất về đặc điểm của trật tự thế giới đang định hình sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đã hoàn toàn trở thành trật tự đơn cực do Mỹ chi phối.
  • B. Vẫn là trật tự hai cực, nhưng thay thế Liên Xô bằng Trung Quốc.
  • C. Là trật tự đa cực đã được xác lập vững chắc và ổn định.
  • D. Đang trong quá trình chuyển đổi sang đa cực, với sự cạnh tranh và hợp tác phức tạp giữa các cường quốc và trung tâm quyền lực.

Câu 10: Sự điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh bắt nguồn chủ yếu từ nhận thức nào?

  • A. Sức mạnh tổng hợp quốc gia ngày càng phụ thuộc vào tiềm lực kinh tế.
  • B. Các mối đe dọa quân sự đã hoàn toàn biến mất.
  • C. Cần ưu tiên phát triển văn hóa trước khi phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ có nước giàu mới có thể tham gia vào quan hệ quốc tế.

Câu 11: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Sự đối đầu về quân sự.
  • B. Sự cô lập về kinh tế.
  • C. Sự gia tăng kết nối và phụ thuộc lẫn nhau.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.

Câu 12: Việc các quốc gia đẩy mạnh hợp tác song phương và đa phương trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, văn hóa, khoa học...) sau Chiến tranh lạnh là minh chứng rõ nét cho xu thế nào?

  • A. Chủ nghĩa biệt lập.
  • B. Chạy đua vũ trang mới.
  • C. Đối đầu ý thức hệ.
  • D. Hòa bình, hợp tác và phát triển.

Câu 13: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Là siêu cường duy nhất còn lại sau khi Liên Xô tan rã.
  • B. Hoàn toàn không còn phải đối mặt với bất kỳ sự cạnh tranh nào từ các nước khác.
  • C. Có lợi thế vượt trội về kinh tế, quân sự và khoa học - công nghệ trong một thời gian.
  • D. Vẫn là một trong những trung tâm quyền lực quan trọng nhất trong xu thế đa cực.

Câu 14: Sự ra đời và phát triển của Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Liên kết khu vực.
  • B. Đơn cực.
  • C. Đối đầu Đông-Tây.
  • D. Chủ nghĩa thực dân mới.

Câu 15: Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Nguy cơ bùng nổ chiến tranh hạt nhân.
  • B. Sự cô lập về kinh tế.
  • C. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc và gia tăng bất bình đẳng.
  • D. Sự sụp đổ của tất cả các tổ chức quốc tế.

Câu 16: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đã đặt ra yêu cầu cấp thiết gì đối với Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Đóng cửa, tự cấp tự túc để tránh ảnh hưởng tiêu cực.
  • B. Chủ động hội nhập quốc tế và khu vực, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
  • C. Ưu tiên phát triển quân sự và chạy đua vũ trang.
  • D. Chỉ duy trì quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng sự khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đang định hình sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Cả hai trật tự đều dựa trên sự đối đầu giữa hai hệ thống kinh tế-xã hội.
  • B. Cả hai trật tự đều do Liên Xô và Mỹ chi phối tuyệt đối.
  • C. Cả hai trật tự đều lấy phát triển kinh tế làm mục tiêu hàng đầu.
  • D. Trật tự hai cực dựa trên sự đối đầu Đông-Tây, còn trật tự sau Chiến tranh lạnh hướng tới đa cực, hợp tác và cạnh tranh phức tạp.

Câu 18: Việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia. Điều này chứng tỏ đặc điểm nào của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Sự cô lập giữa các quốc gia.
  • B. Tính phụ thuộc lẫn nhau và nhu cầu hợp tác đa phương.
  • C. Sự thống trị của một vài cường quốc.
  • D. Sự suy giảm vai trò của các vấn đề an ninh truyền thống.

Câu 19: Đọc đoạn thông tin sau:

  • A. Đóng cửa, không quan hệ với các nước tư bản.
  • B. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế.
  • D. Ưu tiên phát triển quan hệ quân sự.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • B. Nhu cầu mở rộng thị trường của các tập đoàn kinh tế xuyên quốc gia.
  • C. Sự ra đời và hoạt động hiệu quả của các tổ chức quốc tế về kinh tế, thương mại.
  • D. Sự gia tăng của chủ nghĩa biệt lập và bảo hộ mậu dịch.

Câu 21: Trong bối cảnh trật tự thế giới đang chuyển đổi sang đa cực, các quốc gia cần làm gì để nâng cao vị thế và đảm bảo lợi ích quốc gia?

  • A. Tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia, trong đó kinh tế là nền tảng.
  • B. Tham gia vào các liên minh quân sự để đối phó lẫn nhau.
  • C. Đóng cửa biên giới để bảo vệ nền kinh tế trong nước.
  • D. Phụ thuộc vào sự bảo hộ của một cường quốc duy nhất.

Câu 22: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối thập niên 80, đầu thập niên 90 của thế kỷ XX là gì?

  • A. Sự can thiệp quân sự trực tiếp từ Mỹ và NATO.
  • B. Sự bùng nổ của các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Tây Âu.
  • C. Khủng hoảng kinh tế - xã hội trầm trọng và những sai lầm trong đường lối cải cách.
  • D. Sự thành công vượt bậc của các nước tư bản chủ nghĩa.

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây cho thấy cạnh tranh kinh tế ngày càng trở thành yếu tố chi phối trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước chỉ tập trung vào tăng cường sức mạnh quân sự.
  • B. Cuộc đua giành thị trường, nguồn vốn, công nghệ và nhân lực chất lượng cao diễn ra gay gắt.
  • C. Các nước chỉ quan tâm đến việc giúp đỡ các nước nghèo.
  • D. Các tập đoàn xuyên quốc gia ngừng hoạt động.

Câu 24: Sự ra đời của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) năm 1989, trước khi Chiến tranh lạnh hoàn toàn chấm dứt, cho thấy điều gì về xu thế hợp tác kinh tế khu vực?

  • A. Xu thế liên kết kinh tế khu vực đã manh nha xuất hiện trước khi Chiến tranh lạnh kết thúc hoàn toàn.
  • B. APEC là tổ chức quân sự quan trọng nhất ở châu Á - Thái Bình Dương.
  • C. Chiến tranh lạnh không ảnh hưởng gì đến quan hệ kinh tế quốc tế.
  • D. Các nước châu Á - Thái Bình Dương không quan tâm đến hợp tác kinh tế.

Câu 25: Từ thực tiễn quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh, bài học kinh nghiệm quan trọng nào được rút ra cho Việt Nam trong quá trình hội nhập?

  • A. Chỉ nên dựa vào một cường quốc duy nhất.
  • B. Không cần quan tâm đến việc phát triển kinh tế.
  • C. Hội nhập hoàn toàn mà không giữ gìn bản sắc dân tộc.
  • D. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, chủ động, tích cực hội nhập nhưng vẫn giữ vững độc lập, tự chủ.

Câu 26: Đọc đoạn nhận định sau:

  • A. Tính ổn định tuyệt đối.
  • B. Tính quá độ và phức tạp.
  • C. Sự thống trị của một siêu cường duy nhất.
  • D. Sự biến mất của mọi mâu thuẫn.

Câu 27: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự phối hợp giải quyết của tất cả các quốc gia, không riêng gì một khu vực hay quốc gia nào?

  • A. Đối đầu ý thức hệ giữa các quốc gia.
  • B. Cạnh tranh lãnh thổ giữa hai nước láng giềng.
  • C. An ninh phi truyền thống (môi trường, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia, an ninh mạng).
  • D. Chạy đua vũ trang giữa hai cường quốc.

Câu 28: Xu thế nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của các nền kinh tế trên thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Đối đầu quân sự.
  • C. Chủ nghĩa bảo hộ.
  • D. Chiến tranh cục bộ.

Câu 29: Việc các nước lớn vừa hợp tác vừa cạnh tranh trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về bản chất của trật tự thế giới mới?

  • A. Trật tự thế giới đã hoàn toàn ổn định.
  • B. Không còn bất kỳ mâu thuẫn nào giữa các nước lớn.
  • C. Chỉ còn tồn tại sự đối đầu giữa các cường quốc.
  • D. Tính đa dạng, phức tạp và đan xen lợi ích giữa các chủ thể quan hệ quốc tế.

Câu 30: Kết quả của Chiến tranh lạnh (1947-1989) là sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta. Điều này có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất là gì?

  • A. Dẫn đến sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ ba.
  • B. Mở ra kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc tế với xu hướng hòa bình, hợp tác và phát triển là chủ đạo.
  • C. Chấm dứt hoàn toàn mọi xung đột và mâu thuẫn trên thế giới.
  • D. Xác lập sự thống trị vĩnh viễn của một cường quốc duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Sự kiện nào được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt Chiến tranh lạnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Bản chất của sự thay đổi trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh được thể hiện rõ nhất qua xu thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ đã tạo điều kiện cho sự hình thành một trật tự thế giới mới theo xu hướng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc xác định sức mạnh tổng hợp quốc gia và chi phối quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất trên lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Sự xuất hiện và phát triển mạnh mẽ của các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại khu vực và toàn cầu sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện của xu thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đâu là một trong những cơ hội lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, khi xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển trở thành chủ đạo sau Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh *chính xác nhất* về đặc điểm của trật tự thế giới đang định hình sau Chiến tranh lạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Sự điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng tâm của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh bắt nguồn chủ yếu từ nhận thức nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đọc đoạn thông tin sau: "Sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đã tạo ra một 'thế giới phẳng', kết nối mọi khu vực và quốc gia lại với nhau một cách nhanh chóng và sâu sắc."
Đoạn thông tin trên mô tả khía cạnh nào của xu thế toàn cầu hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Việc các quốc gia đẩy mạnh hợp tác song phương và đa phương trên nhiều lĩnh vực (kinh tế, văn hóa, khoa học...) sau Chiến tranh lạnh là minh chứng rõ nét cho xu thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nhận định nào sau đây *không đúng* khi nói về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Sự ra đời và phát triển của Liên minh châu Âu (EU) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Bối cảnh quốc tế sau Chiến tranh lạnh đã đặt ra yêu cầu cấp thiết gì đối với Việt Nam trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng sự khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới đang định hình sau Chiến tranh lạnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, khủng bố đòi hỏi sự hợp tác của nhiều quốc gia. Điều này chứng tỏ đặc điểm nào của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đọc đoạn thông tin sau: "Năm 1995, Việt Nam bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Mỹ và gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)."
Những sự kiện này phản ánh chủ trương đối ngoại nào của Việt Nam trong bối cảnh thế giới sau Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực thúc đẩy xu thế toàn cầu hóa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong bối cảnh trật tự thế giới đang chuyển đổi sang đa cực, các quốc gia cần làm gì để nâng cao vị thế và đảm bảo lợi ích quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô vào cuối thập niên 80, đầu thập niên 90 của thế kỷ XX là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây cho thấy cạnh tranh kinh tế ngày càng trở thành yếu tố chi phối trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Sự ra đời của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) năm 1989, trước khi Chiến tranh lạnh hoàn toàn chấm dứt, cho thấy điều gì về xu thế hợp tác kinh tế khu vực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Từ thực tiễn quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh, bài học kinh nghiệm quan trọng nào được rút ra cho Việt Nam trong quá trình hội nhập?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đọc đoạn nhận định sau: "Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh không phải là đơn cực như một số người dự đoán, cũng chưa phải là đa cực đã định hình rõ nét, mà đang trong giai đoạn quá độ với nhiều trung tâm quyền lực đang nổi lên và cạnh tranh ảnh hưởng."
Đoạn nhận định này mô tả đặc điểm nào của trật tự thế giới hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và đòi hỏi sự phối hợp giải quyết của tất cả các quốc gia, không riêng gì một khu vực hay quốc gia nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Xu thế nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của các nền kinh tế trên thế giới sau Chiến tranh lạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Việc các nước lớn vừa hợp tác vừa cạnh tranh trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh phản ánh điều gì về bản chất của trật tự thế giới mới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Kết quả của Chiến tranh lạnh (1947-1989) là sự sụp đổ của trật tự hai cực Ianta. Điều này có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là dấu mốc chính thức chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Hiệp ước cắt giảm vũ khí tấn công chiến lược (START I) được ký kết giữa Liên Xô và Mỹ (1991).
  • B. Khối SEV và Tổ chức Hiệp ước Vácsava tuyên bố giải thể (1991).
  • C. Cuộc gặp gỡ thượng đỉnh giữa Bush (cha) và Gorbachov tại đảo Malta (12/1989).
  • D. Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (1989).

Câu 2: Trật tự thế giới hai cực Ianta sụp đổ chủ yếu là do sự kiện nào?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của các nước Tây Âu và Nhật Bản.
  • B. Phong trào giải phóng dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh giành thắng lợi.
  • C. Mỹ suy yếu và không còn khả năng chi phối các đồng minh.
  • D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.

Câu 3: Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • B. Đối đầu giữa các cường quốc.
  • C. Chạy đua vũ trang quyết liệt.
  • D. Xung đột sắc tộc và tôn giáo gia tăng.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây phản ánh sự thay đổi lớn nhất trong chiến lược phát triển của hầu hết các quốc gia sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • B. Chuyển trọng tâm vào phát triển kinh tế.
  • C. Đẩy mạnh liên minh chính trị-quân sự.
  • D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội.

Câu 5: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh được biểu hiện rõ nét nhất ở lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị và quân sự.
  • B. Văn hóa và giáo dục.
  • C. Kinh tế và thương mại.
  • D. Khoa học và công nghệ.

Câu 6: Sự ra đời và hoạt động ngày càng hiệu quả của các tổ chức quốc tế và khu vực (như WTO, APEC, EU) sau Chiến tranh lạnh phản ánh xu thế nào?

  • A. Đối đầu giữa các khối quân sự.
  • B. Độc lập, tự chủ tuyệt đối của các quốc gia.
  • C. Thế giới đơn cực dưới sự chi phối của một siêu cường.
  • D. Hợp tác và liên kết quốc tế, khu vực.

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về cục diện thế giới sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt?

  • A. Thế giới chuyển hoàn toàn sang trật tự đơn cực do Mỹ chi phối.
  • B. Thế giới đang dần hình thành xu hướng đa cực với sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực.
  • C. Các quốc gia nhỏ bị lệ thuộc hoàn toàn vào các cường quốc.
  • D. Mâu thuẫn ý thức hệ giữa các nước ngày càng sâu sắc.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc chấm dứt Chiến tranh lạnh đối với quan hệ quốc tế.

  • A. Mở ra cơ hội giải quyết các vấn đề quốc tế bằng hòa bình và hợp tác, đồng thời đặt ra nhiều thách thức mới.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ chiến tranh thế giới và xung đột vũ trang.
  • C. Dẫn đến sự suy yếu của tất cả các quốc gia, trừ siêu cường duy nhất còn lại.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước tư bản phát triển.

Câu 9: Sự trỗi dậy của Liên minh châu Âu (EU) và Trung Quốc sau Chiến tranh lạnh là biểu hiện rõ nét của xu thế nào trong quan hệ quốc tế?

  • A. Đơn cực.
  • B. Song cực.
  • C. Đối đầu ý thức hệ.
  • D. Đa cực.

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc và sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế.
  • B. Không thể tiếp cận được những thành tựu khoa học kỹ thuật.
  • C. Sự chia rẽ sâu sắc về chính trị giữa các khu vực.
  • D. Tăng cường chạy đua vũ trang trên phạm vi toàn cầu.

Câu 11: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới mới đang định hình sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Trật tự Ianta dựa trên sức mạnh kinh tế, trật tự mới dựa trên sức mạnh quân sự.
  • B. Trật tự Ianta do hai siêu cường chi phối, trật tự mới do một siêu cường chi phối.
  • C. Trật tự Ianta là song cực, đối đầu gay gắt; trật tự mới có xu hướng đa cực, vừa hợp tác vừa cạnh tranh.
  • D. Trật tự Ianta không có vai trò của các tổ chức quốc tế, trật tự mới có vai trò lớn của các tổ chức quốc tế.

Câu 12: Tác động tích cực chủ yếu của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn sự bất bình đẳng giữa các quốc gia.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tăng cường giao lưu văn hóa và hợp tác quốc tế.
  • C. Đảm bảo an ninh tuyệt đối cho tất cả các quốc gia.
  • D. Xóa bỏ sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước.

Câu 13: Sự điều chỉnh quan hệ giữa các nước lớn theo hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh đối đầu trực tiếp sau Chiến tranh lạnh nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tập trung vào phát triển kinh tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh thế giới mới.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của các nước nhỏ.
  • D. Thiết lập lại trật tự thế giới đơn cực.

Câu 14: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

  • A. Chỉ còn duy nhất một siêu cường chi phối mọi vấn đề.
  • B. Các quốc gia đều đóng cửa, không hợp tác kinh tế.
  • C. Xung đột cục bộ, khủng bố, tranh chấp lãnh thổ, bất bình đẳng xã hội.
  • D. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.

Câu 15: Việc các nước đang phát triển tích cực tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực sau Chiến tranh lạnh thể hiện điều gì?

  • A. Mong muốn được nhận viện trợ quân sự.
  • B. Nỗ lực tái thiết lập trật tự hai cực.
  • C. Chỉ quan tâm đến các vấn đề chính trị.
  • D. Tận dụng cơ hội từ xu thế toàn cầu hóa và liên kết kinh tế để phát triển.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa sự sụp đổ của Liên Xô và xu hướng đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Sự sụp đổ của một cực (Liên Xô) đã tạo điều kiện cho sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực khác, làm suy yếu trật tự song cực và thúc đẩy xu hướng đa cực.
  • B. Sự sụp đổ của Liên Xô củng cố vị thế đơn cực của Mỹ, làm chậm lại xu hướng đa cực.
  • C. Sự sụp đổ của Liên Xô không ảnh hưởng đến cấu trúc quyền lực thế giới.
  • D. Sự sụp đổ của Liên Xô chỉ dẫn đến sự đối đầu giữa Mỹ và Trung Quốc.

Câu 17: Dựa vào thông tin về sự phát triển kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ sau Chiến tranh lạnh, hãy nhận xét về vai trò của các quốc gia đang phát triển trong trật tự thế giới mới.

  • A. Các quốc gia đang phát triển ngày càng bị gạt ra ngoài lề các vấn đề toàn cầu.
  • B. Vai trò của các quốc gia đang phát triển chỉ giới hạn trong khu vực của họ.
  • C. Một số quốc gia đang phát triển với tiềm lực kinh tế ngày càng tăng đang dần trở thành những nhân tố quan trọng trong quan hệ quốc tế.
  • D. Các quốc gia đang phát triển vẫn hoàn toàn phụ thuộc vào các cường quốc truyền thống.

Câu 18: Biểu hiện nào sau đây không phải là đặc điểm của xu thế toàn cầu hóa?

  • A. Khuynh hướng quay trở lại nền kinh tế tự cung tự cấp.
  • B. Sự gia tăng nhanh chóng của quan hệ thương mại quốc tế.
  • C. Sự dịch chuyển của dòng vốn đầu tư trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của các công ty xuyên quốc gia.

Câu 19: Theo em, vì sao hòa bình, hợp tác và phát triển lại trở thành xu thế chủ đạo sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Do sự chi phối tuyệt đối của một siêu cường.
  • B. Do tất cả các mâu thuẫn trên thế giới đã được giải quyết.
  • C. Do các quốc gia không còn khả năng gây chiến.
  • D. Do nhu cầu phát triển kinh tế của các quốc gia và mong muốn chung về một môi trường quốc tế ổn định.

Câu 20: Sự kiện Vịnh Ba Tư (1990-1991) cho thấy điều gì về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Liên Xô và Mỹ vẫn đối đầu quyết liệt.
  • B. Mỹ nổi lên như một siêu cường duy nhất có khả năng lãnh đạo các hành động quân sự quốc tế.
  • C. Các nước nhỏ có thể hoàn toàn tự chủ trong các vấn đề an ninh.
  • D. Liên Hợp Quốc không có vai trò gì trong giải quyết xung đột.

Câu 21: Phân tích tác động của cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đến sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Thúc đẩy toàn cầu hóa, làm thay đổi tương quan sức mạnh giữa các quốc gia và tạo điều kiện cho sự nổi lên của các trung tâm kinh tế mới.
  • B. Chỉ làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
  • C. Khiến các vấn đề an ninh truyền thống trở nên ít quan trọng hơn.
  • D. Dẫn đến sự cô lập về kinh tế giữa các khu vực.

Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự thế giới mới.

  • A. Vai trò của Liên Hợp Quốc bị suy yếu đáng kể và không còn ảnh hưởng.
  • B. Liên Hợp Quốc trở thành cơ quan chi phối tuyệt đối các vấn đề toàn cầu.
  • C. Liên Hợp Quốc tiếp tục là diễn đàn quan trọng để giải quyết các vấn đề toàn cầu, mặc dù vẫn còn những hạn chế.
  • D. Liên Hợp Quốc chỉ giải quyết được các vấn đề về kinh tế.

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây không phản ánh xu thế đối thoại, hợp tác để giải quyết các tranh chấp quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các nước tăng cường đàm phán song phương và đa phương.
  • B. Sử dụng các cơ chế hòa giải, trọng tài quốc tế.
  • C. Thiết lập các quan hệ đối tác chiến lược giữa các quốc gia.
  • D. Tăng cường can thiệp quân sự đơn phương vào công việc nội bộ của quốc gia khác.

Câu 24: Quan hệ giữa các nước lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản trong trật tự thế giới mới có đặc điểm gì?

  • A. Vừa hợp tác, vừa cạnh tranh và kiềm chế lẫn nhau.
  • B. Hoàn toàn đối đầu trên mọi lĩnh vực.
  • C. Chỉ tồn tại quan hệ hợp tác hữu nghị.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với nhau.

Câu 25: Vấn đề nào sau đây được coi là thách thức an ninh phi truyền thống nổi bật nhất mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chiến tranh giữa các quốc gia.
  • B. Chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
  • C. Chạy đua vũ trang hạt nhân.
  • D. Đối đầu giữa các khối quân sự.

Câu 26: Phân tích cơ hội lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho Việt Nam sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • B. Đóng cửa nền kinh tế, tự cung tự cấp.
  • C. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới, thu hút đầu tư, tiếp thu khoa học công nghệ tiên tiến.
  • D. Không cần phải cải cách kinh tế.

Câu 27: Nhận định nào sau đây đúng khi nói về sự phát triển của các trung tâm kinh tế thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Chỉ còn duy nhất một trung tâm kinh tế là Mỹ.
  • B. Các trung tâm kinh tế truyền thống (Mỹ, Tây Âu, Nhật Bản) ngày càng suy yếu.
  • C. Các trung tâm kinh tế mới nổi (như Trung Quốc, Ấn Độ) không có ảnh hưởng đáng kể.
  • D. Bên cạnh các trung tâm truyền thống, nhiều trung tâm kinh tế mới đang nổi lên và có vai trò ngày càng quan trọng.

Câu 28: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô là gì?

  • A. Những hạn chế, sai lầm trong đường lối lãnh đạo và mô hình phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Sự can thiệp quân sự trực tiếp của Mỹ và các nước phương Tây.
  • C. Sự phát triển vượt trội của nền kinh tế các nước Đông Âu so với Tây Âu.
  • D. Không có sự ủng hộ từ nhân dân.

Câu 29: Dựa vào xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh, Việt Nam cần chú trọng điều gì để nâng cao vị thế quốc gia?

  • A. Tăng cường đối đầu với các nước lớn.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế, chủ động hội nhập quốc tế, giữ vững độc lập tự chủ.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ đất nước.
  • D. Đóng cửa biên giới, hạn chế giao lưu quốc tế.

Câu 30: Sự kiện nào sau đây không thuộc bối cảnh quốc tế dẫn đến việc chấm dứt Chiến tranh lạnh?

  • A. Cuộc khủng hoảng kinh tế và chính trị trầm trọng ở Liên Xô.
  • B. Sự vươn lên mạnh mẽ của Tây Âu và Nhật Bản.
  • C. Phong trào độc lập dân tộc ở Á, Phi, Mĩ Latinh ngày càng phát triển.
  • D. Sự thành lập Liên minh châu Âu (EU).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa trật tự thế giới hai cực Ianta và trật tự thế giới mới đang định hình sau Chiến tranh lạnh.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Tác động tích cực chủ yếu của xu thế toàn cầu hóa đối với các quốc gia là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Sự điều chỉnh quan hệ giữa các nước lớn theo hướng đối thoại, thỏa hiệp, tránh đối đầu trực tiếp sau Chiến tranh lạnh nhằm mục đích chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn phải đối mặt với những thách thức nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Việc các nước đang phát triển tích cực tham gia vào các tổ chức kinh tế quốc tế và khu vực sau Chiến tranh lạnh thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa sự sụp đổ của Liên Xô và xu hướng đa cực trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Dựa vào thông tin về sự phát triển kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ sau Chiến tranh lạnh, hãy nhận xét về vai trò của các quốc gia đang phát triển trong trật tự thế giới mới.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Biểu hiện nào sau đây *không* phải là đặc điểm của xu thế toàn cầu hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Theo em, vì sao hòa bình, hợp tác và phát triển lại trở thành xu thế chủ đạo sau Chiến tranh lạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Sự kiện Vịnh Ba Tư (1990-1991) cho thấy điều gì về trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân tích tác động của cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đến sự hình thành trật tự thế giới mới sau Chiến tranh lạnh.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đánh giá vai trò của Liên Hợp Quốc trong bối cảnh trật tự thế giới mới.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây *không* phản ánh xu thế đối thoại, hợp tác để giải quyết các tranh chấp quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Quan hệ giữa các nước lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nga, EU, Nhật Bản trong trật tự thế giới mới có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Vấn đề nào sau đây được coi là thách thức an ninh phi truyền thống nổi bật nhất mà thế giới phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phân tích cơ hội lớn nhất mà xu thế toàn cầu hóa mang lại cho Việt Nam sau Chiến tranh lạnh.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nhận định nào sau đây đúng khi nói về sự phát triển của các trung tâm kinh tế thế giới sau Chiến tranh lạnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Dựa vào xu thế phát triển của thế giới sau Chiến tranh lạnh, Việt Nam cần chú trọng điều gì để nâng cao vị thế quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Sự kiện nào sau đây *không* thuộc bối cảnh quốc tế dẫn đến việc chấm dứt Chiến tranh lạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào được xem là yếu tố thúc đẩy hàng đầu cho sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) được coi là văn kiện khai sinh ra ASEAN. Mục tiêu nào dưới đây thể hiện rõ nhất định hướng ban đầu của Hiệp hội, khác biệt với một liên minh quân sự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nguyên tắc hoạt động nào của ASEAN được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 thể hiện sự tôn trọng chủ quyền và đa dạng chính trị của các quốc gia thành viên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Giai đoạn 1967-1976, hoạt động của ASEAN còn khá lỏng lẻo và chưa hiệu quả chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 và Tuyên bố Bali II năm 2003 đều là những dấu mốc quan trọng trong tiến trình phát triển của ASEAN. Điểm tương đồng cơ bản về ý nghĩa của hai văn kiện này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Việc kết nạp Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) vào ASEAN đã đưa Hiệp hội trở thành ASEAN 10. Ý nghĩa quan trọng nhất của sự kiện này đối với khu vực Đông Nam Á là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Giả sử bạn là nhà phân tích chính trị quốc tế vào những năm cuối thập niên 1990. Bạn sẽ nhận định như thế nào về xu hướng phát triển của ASEAN sau khi kết nạp các thành viên cuối cùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cộng đồng ASEAN được thành lập năm 2015 dựa trên ba trụ cột chính là Chính trị-An ninh, Kinh tế, và Văn hóa-Xã hội. Việc xây dựng Cộng đồng này phản ánh mục tiêu tổng quát nào của ASEAN trong giai đoạn hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 4: Sự ra đời và phát triển của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này không chỉ có ý nghĩa với Việt Nam mà còn góp phần quan trọng làm thay đổi cục diện Đông Nam Á như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta?

  • A. Cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Bush (cha) và Gorbachev tại Malta (12/1989).
  • B. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu (1989).
  • C. Liên Xô tuyên bố chấm dứt vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản (1990).
  • D. Sự tan rã của Liên bang Xô viết (12/1991).

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

  • A. Đối đầu quân sự giữa các cường quốc.
  • B. Cạnh tranh gay gắt về ý thức hệ.
  • C. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
  • D. Chạy đua vũ trang trên quy mô toàn cầu.

Câu 3: Vì sao nói phát triển kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia không còn quan tâm đến quốc phòng, an ninh.
  • B. Sức mạnh tổng hợp của quốc gia ngày càng phụ thuộc vào tiềm lực kinh tế.
  • C. Các liên minh quân sự bị giải thể hoàn toàn.
  • D. Mọi tranh chấp đều được giải quyết bằng biện pháp kinh tế.

Câu 4: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh diễn ra mạnh mẽ trên những lĩnh vực chủ yếu nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế và văn hóa.
  • B. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực chính trị và quân sự.
  • C. Giới hạn trong kinh tế, khoa học - kĩ thuật và quân sự.
  • D. Diễn ra trên hầu hết các lĩnh vực của đời sống xã hội loài người.

Câu 5: Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới đang dần định hình sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Trật tự đơn cực do một cường quốc chi phối.
  • B. Trật tự hai cực đối đầu gay gắt.
  • C. Trật tự đa cực, nhiều trung tâm.
  • D. Trật tự thế giới không còn sự phân cực nào.

Câu 6: Nhận định nào sau đây không đúng về xu thế đối thoại, hợp tác giữa các nước sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Các quốc gia xóa bỏ hoàn toàn mâu thuẫn, xung đột.
  • B. Các quốc gia giải quyết bất đồng bằng thương lượng hòa bình.
  • C. Các nước điều chỉnh quan hệ theo hướng đa phương hóa, đa dạng hóa.
  • D. Các nước tăng cường hợp tác để cùng phát triển và giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Câu 7: Sự phát triển và mở rộng của các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại khu vực và toàn cầu (như EU, APEC, WTO...) là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Đối đầu giữa các khối quân sự.
  • B. Độc lập tự chủ hoàn toàn của các quốc gia.
  • C. Cạnh tranh ý thức hệ.
  • D. Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế.

Câu 8: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm đang định hình, vai trò của các quốc gia được đánh giá dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sức mạnh tổng hợp về kinh tế, chính trị, quân sự, khoa học - kĩ thuật.
  • B. Chỉ dựa vào quy mô lực lượng vũ trang.
  • C. Chỉ dựa vào diện tích lãnh thổ và dân số.
  • D. Chỉ dựa vào hệ thống liên minh quân sự.

Câu 9: Xu thế toàn cầu hóa mang lại thời cơ gì cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

  • A. Duy trì nền kinh tế đóng cửa, tự cung tự cấp.
  • B. Tiếp thu khoa học - kĩ thuật, thu hút đầu tư, mở rộng thị trường.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • D. Giúp các nước nhỏ chi phối nền kinh tế thế giới.

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

  • A. Nền kinh tế tăng trưởng quá nóng.
  • B. Sự cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • C. Giảm sút sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • D. Nguy cơ đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc, độc lập tự chủ nếu không có đường lối phù hợp.

Câu 11: Dựa vào thông tin trong SGK, sự kiện Liên Xô tan rã (12/1991) có ảnh hưởng như thế nào đến trật tự thế giới?

  • A. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của trật tự hai cực Ianta.
  • B. Củng cố thêm sức mạnh cho trật tự hai cực.
  • C. Dẫn đến sự hình thành trật tự đơn cực do Liên Xô chi phối.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ quốc tế.

Câu 12: Sự vươn lên của các nền kinh tế mới nổi và sự phát triển của các trung tâm kinh tế lớn ngoài Mỹ (như EU, Nhật Bản, sau này là Trung Quốc...) góp phần hình thành xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Xu thế đơn cực.
  • B. Xu thế đa cực.
  • C. Xu thế đối đầu quân sự.
  • D. Xu thế cô lập kinh tế.

Câu 13: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn những yếu tố gây mất ổn định nào?

  • A. Chỉ còn tồn tại các cuộc chiến tranh tổng lực giữa các quốc gia.
  • B. Mọi tranh chấp được giải quyết dễ dàng thông qua Liên Hợp Quốc.
  • C. Các xung đột cục bộ, chiến tranh tôn giáo, sắc tộc, hoạt động khủng bố vẫn diễn ra.
  • D. Các nước lớn không còn can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty xuyên quốc gia (multinational corporations - MNCs) đóng vai trò gì?

  • A. Làm chậm lại quá trình liên kết kinh tế quốc tế.
  • B. Chỉ hoạt động trong phạm vi biên giới quốc gia.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thương mại và đầu tư toàn cầu.
  • D. Là động lực thúc đẩy sự phát triển của thương mại và đầu tư quốc tế.

Câu 15: Quan hệ giữa các nước lớn (Mỹ, Nga, Trung Quốc, EU...) trong trật tự thế giới đa cực có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ có đối đầu, cạnh tranh quyết liệt.
  • B. Vừa hợp tác vừa cạnh tranh, kiềm chế lẫn nhau.
  • C. Chỉ có hợp tác trên mọi lĩnh vực.
  • D. Không còn mối liên hệ nào với nhau.

Câu 16: Xu thế toàn cầu hóa dựa trên nền tảng chủ yếu nào?

  • A. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin.
  • B. Sự suy thoái của nền kinh tế thế giới.
  • C. Sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh lạnh mới.
  • D. Việc các quốc gia đóng cửa biên giới thương mại.

Câu 17: Việc hầu hết các quốc gia đều điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng điểm sau Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì?

  • A. Sự chấm dứt hoàn toàn của các mâu thuẫn chính trị.
  • B. Sự coi nhẹ vai trò của quốc phòng, an ninh.
  • C. Nền kinh tế không còn phụ thuộc vào các yếu tố khác.
  • D. Nhận thức về vai trò quyết định của kinh tế đối với vị thế và sức mạnh quốc gia.

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích ý nghĩa của việc giải quyết các vấn đề toàn cầu (bảo vệ môi trường, chống khủng bố, dịch bệnh...) thông qua hợp tác quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

  • A. Chứng tỏ các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia.
  • B. Cho thấy sự bất lực của các quốc gia trong việc tự giải quyết.
  • C. Phản ánh tính liên kết và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng cao giữa các quốc gia, đòi hỏi nỗ lực chung.
  • D. Làm gia tăng mâu thuẫn giữa các quốc gia trong quá trình giải quyết.

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

  • A. Tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong duy trì hòa bình và giải quyết các vấn đề toàn cầu.
  • B. Vai trò bị suy giảm đáng kể do sự cạnh tranh của các nước lớn.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế.
  • D. Trở thành công cụ chi phối của một cường quốc duy nhất.

Câu 20: Mối quan hệ giữa xu thế hòa bình, hợp tác với xu thế phát triển kinh tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Hòa bình, hợp tác cản trở sự phát triển kinh tế.
  • B. Hòa bình, hợp tác là điều kiện quan trọng để phát triển kinh tế và ngược lại.
  • C. Phát triển kinh tế làm gia tăng xung đột giữa các quốc gia.
  • D. Hai xu thế này hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 21: Xu thế toàn cầu hóa có tác động như thế nào đến chủ quyền quốc gia?

  • A. Làm tăng cường tuyệt đối chủ quyền của mọi quốc gia.
  • B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến chủ quyền quốc gia.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chủ quyền về lãnh thổ.
  • D. Đặt ra thách thức trong việc bảo vệ độc lập, tự chủ và bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.

Câu 22: Việc các nước lớn điều chỉnh quan hệ theo hướng đối thoại, tránh đối đầu trực tiếp sau Chiến tranh lạnh xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Nhận thức được nguy cơ của một cuộc đối đầu toàn diện trong bối cảnh vũ khí hạt nhân và sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế.
  • B. Các nước lớn không còn lợi ích cạnh tranh.
  • C. Áp lực từ các nước nhỏ buộc họ phải đối thoại.
  • D. Sự tan rã của tất cả các khối quân sự.

Câu 23: Dựa vào biểu đồ hoặc số liệu về GDP các nước trong SGK (nếu có), sự thay đổi tương quan sức mạnh kinh tế giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh phản ánh rõ nhất điều gì về trật tự thế giới?

  • A. Sự thống trị tuyệt đối của một cường quốc duy nhất.
  • B. Sự dịch chuyển sức mạnh, góp phần hình thành trật tự đa cực.
  • C. Sự suy thoái chung của nền kinh tế toàn cầu.
  • D. Việc kinh tế không còn là yếu tố quan trọng trong quan hệ quốc tế.

Câu 24: Trong trật tự thế giới đa cực, các trung tâm quyền lực mới nổi lên dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự vượt trội.
  • B. Chỉ dựa vào ảnh hưởng văn hóa.
  • C. Sức mạnh tổng hợp bao gồm kinh tế, chính trị, quân sự và khoa học - kĩ thuật.
  • D. Chỉ dựa vào quy mô dân số.

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa trật tự hai cực Ianta và trật tự thế giới đang định hình sau Chiến tranh lạnh là gì?

  • A. Trật tự Ianta dựa trên sự đối đầu giữa hai cực, còn trật tự mới là đa cực với xu hướng đối thoại, hợp tác.
  • B. Trật tự Ianta do Liên Hợp Quốc chi phối, còn trật tự mới do các nước lớn quyết định.
  • C. Trật tự Ianta không có chiến tranh cục bộ, còn trật tự mới có nhiều xung đột.
  • D. Trật tự Ianta dựa trên phát triển kinh tế, còn trật tự mới dựa trên sức mạnh quân sự.

Câu 26: Xu thế nào sau đây là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa?

  • A. Sự bế quan tỏa cảng của các quốc gia.
  • B. Giảm sự lưu chuyển hàng hóa và vốn trên thế giới.
  • C. Sự suy thoái của các tập đoàn kinh tế đa quốc gia.
  • D. Tốc độ phát triển vượt bậc của các phương tiện giao thông vận tải và thông tin liên lạc.

Câu 27: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển. Đâu là thách thức lớn nhất?

  • A. Dễ dàng tiếp cận mọi công nghệ tiên tiến mà không gặp rào cản.
  • B. Nguy cơ tụt hậu xa hơn nếu không thích ứng kịp, phụ thuộc vào các nước lớn.
  • C. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường nội địa.
  • D. Tăng cường sự đa dạng văn hóa trong nước.

Câu 28: Theo SGK, những vấn đề mang tính toàn cầu mà nhân loại phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh bao gồm:

  • A. Chỉ có ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
  • B. Chỉ có khủng bố và dịch bệnh.
  • C. Ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên, dịch bệnh, khủng bố...
  • D. Chỉ có xung đột quân sự giữa các quốc gia.

Câu 29: Việc các quốc gia tăng cường liên kết kinh tế khu vực và quốc tế sau Chiến tranh lạnh nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tăng cường sức cạnh tranh, thúc đẩy phát triển kinh tế và đối phó với các thách thức toàn cầu.
  • B. Hình thành các khối quân sự đối đầu mới.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế quốc gia.
  • D. Giảm bớt sự giao lưu văn hóa giữa các nước.

Câu 30: Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất khi nói về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới đa cực?

  • A. Mỹ trở thành siêu cường duy nhất, chi phối hoàn toàn thế giới.
  • B. Sức mạnh của Mỹ suy giảm hoàn toàn và không còn ảnh hưởng.
  • C. Mỹ tách rời khỏi các mối quan hệ quốc tế.
  • D. Mỹ vẫn là siêu cường hàng đầu nhưng sức mạnh tương đối giảm sút so với sự vươn lên của các trung tâm khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chấm dứt của Chiến tranh lạnh và trật tự hai cực Ianta?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc, xu thế chủ đạo trong quan hệ quốc tế là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vì sao nói phát triển kinh tế trở thành nội dung căn bản trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xu thế toàn cầu hóa sau Chiến tranh lạnh diễn ra mạnh mẽ trên những lĩnh vực chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đặc điểm nổi bật của trật tự thế giới mới đang dần định hình sau Chiến tranh lạnh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhận định nào sau đây *không đúng* về xu thế đối thoại, hợp tác giữa các nước sau Chiến tranh lạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sự phát triển và mở rộng của các tổ chức liên kết kinh tế, thương mại khu vực và toàn cầu (như EU, APEC, WTO...) là biểu hiện rõ nét nhất của xu thế nào sau Chiến tranh lạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong bối cảnh trật tự thế giới đa cực, nhiều trung tâm đang định hình, vai trò của các quốc gia được đánh giá dựa trên cơ sở nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Xu thế toàn cầu hóa mang lại thời cơ gì cho các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia phải đối mặt trong xu thế toàn cầu hóa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dựa vào thông tin trong SGK, sự kiện Liên Xô tan rã (12/1991) có ảnh hưởng như thế nào đến trật tự thế giới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sự vươn lên của các nền kinh tế mới nổi và sự phát triển của các trung tâm kinh tế lớn ngoài Mỹ (như EU, Nhật Bản, sau này là Trung Quốc...) góp phần hình thành xu thế nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh lạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bên cạnh xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển, thế giới sau Chiến tranh lạnh vẫn tiềm ẩn những yếu tố gây mất ổn định nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty xuyên quốc gia (multinational corporations - MNCs) đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quan hệ giữa các nước lớn (Mỹ, Nga, Trung Quốc, EU...) trong trật tự thế giới đa cực có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Xu thế toàn cầu hóa dựa trên nền tảng chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc hầu hết các quốc gia đều điều chỉnh chiến lược phát triển, lấy kinh tế làm trọng điểm sau Chiến tranh lạnh cho thấy điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích ý nghĩa của việc giải quyết các vấn đề toàn cầu (bảo vệ môi trường, chống khủng bố, dịch bệnh...) thông qua hợp tác quốc tế sau Chiến tranh lạnh.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng về vai trò của Liên Hợp Quốc trong trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mối quan hệ giữa xu thế hòa bình, hợp tác với xu thế phát triển kinh tế sau Chiến tranh lạnh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xu thế toàn cầu hóa có tác động như thế nào đến chủ quyền quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc các nước lớn điều chỉnh quan hệ theo hướng đối thoại, tránh đối đầu trực tiếp sau Chiến tranh lạnh xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dựa vào biểu đồ hoặc số liệu về GDP các nước trong SGK (nếu có), sự thay đổi tương quan sức mạnh kinh tế giữa các nước lớn sau Chiến tranh lạnh phản ánh rõ nhất điều gì về trật tự thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong trật tự thế giới đa cực, các trung tâm quyền lực mới nổi lên dựa trên cơ sở nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa trật tự hai cực Ianta và trật tự thế giới đang định hình sau Chiến tranh lạnh là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Xu thế nào sau đây là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển. Đâu là thách thức lớn nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Theo SGK, những vấn đề mang tính toàn cầu mà nhân loại phải đối mặt sau Chiến tranh lạnh bao gồm:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc các quốc gia tăng cường liên kết kinh tế khu vực và quốc tế sau Chiến tranh lạnh nhằm mục đích chủ yếu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 3: Trật tự thế giới sau Chiến tranh lạnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất khi nói về vị thế của Mỹ trong trật tự thế giới đa cực?

Xem kết quả