15+ Đề Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

6

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 01

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào sau đây **KHÔNG** phải là kim chỉ nam cho hoạt động của ASEAN từ khi thành lập?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau
  • B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • D. Ưu tiên lợi ích của quốc gia lên trên lợi ích khu vực

Câu 2: Tuyên bố Bangkok (1967) đánh dấu sự thành lập ASEAN, văn kiện này **KHÔNG** đề cập đến mục tiêu hợp tác nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực
  • B. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội
  • C. Xây dựng lực lượng quân sự chung
  • D. Tạo điều kiện hợp tác hiệu quả hơn giữa các nước thành viên

Câu 3: Ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN chính thức được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ mấy?

  • A. Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 3 (Manila, 1987)
  • B. Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 5 (Bangkok, 1995)
  • C. Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 9 (Bali, 2003)
  • D. Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 14 (Cha-am Hua Hin, 2009)

Câu 4: Hiến chương ASEAN (2007) có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức. Đâu là **biểu hiện rõ nhất** cho thấy sự thay đổi này?

  • A. ASEAN trở thành một tổ chức pháp lý quốc tế
  • B. Các cuộc họp cấp cao ASEAN được tổ chức thường xuyên hơn
  • C. Số lượng các dự án hợp tác ASEAN tăng lên đáng kể
  • D. ASEAN có tiếng nói mạnh mẽ hơn trên trường quốc tế

Câu 5: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 đặt mục tiêu xây dựng một Cộng đồng "gắn kết và tự cường". "Tự cường" trong bối cảnh này được hiểu là khả năng nào của ASEAN?

  • A. Khả năng quân sự mạnh mẽ, đối phó với mọi thách thức an ninh
  • B. Nền kinh tế khép kín, ít phụ thuộc vào bên ngoài
  • C. Khả năng thích ứng và vượt qua các biến động khu vực và toàn cầu
  • D. Sự đồng nhất về văn hóa và xã hội giữa các quốc gia thành viên

Câu 6: Trụ cột Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực nào là **chủ yếu**?

  • A. Phát triển kinh tế và thương mại nội khối
  • B. Duy trì hòa bình, an ninh và ổn định khu vực
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và giáo dục
  • D. Bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu

Câu 7: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu xây dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất. Điều này **KHÔNG** bao gồm nội dung nào?

  • A. Tự do lưu chuyển hàng hóa
  • B. Tự do lưu chuyển dịch vụ
  • C. Tự do lưu chuyển đầu tư
  • D. Thống nhất tiền tệ chung

Câu 8: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) chú trọng đến việc xây dựng một cộng đồng "hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm". Điều này thể hiện qua việc ưu tiên lĩnh vực hợp tác nào?

  • A. Phát triển nguồn nhân lực và phúc lợi xã hội
  • B. Tăng cường liên kết kinh tế và thương mại
  • C. Hợp tác quốc phòng và an ninh
  • D. Xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp khu vực

Câu 9: "Cách tiếp cận ASEAN" (ASEAN Way) được biết đến như một phương thức hoạt động đặc trưng của tổ chức. Đâu là **đặc điểm nổi bật nhất** của "Cách tiếp cận ASEAN"?

  • A. Ra quyết định theo đa số phiếu
  • B. Thực hiện các biện pháp trừng phạt kinh tế
  • C. Tham vấn và đồng thuận
  • D. Can thiệp quân sự khi cần thiết

Câu 10: Trong quan hệ đối ngoại, ASEAN luôn đề cao vai trò trung tâm của mình. "Vai trò trung tâm" của ASEAN thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Tham gia vào các tổ chức quốc tế lớn như Liên Hợp Quốc
  • B. Chủ động dẫn dắt các diễn đàn khu vực như ARF, EAS
  • C. Ký kết các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương
  • D. Đóng góp tài chính cho các hoạt động gìn giữ hòa bình thế giới

Câu 11: Một trong những thách thức lớn đối với ASEAN trong quá trình xây dựng Cộng đồng là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này **ảnh hưởng trực tiếp nhất** đến mục tiêu nào của AEC?

  • A. Xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định
  • B. Tăng cường hợp tác văn hóa và xã hội
  • C. Đảm bảo sự phát triển đồng đều và thu hẹp khoảng cách phát triển
  • D. Nâng cao vị thế quốc tế của ASEAN

Câu 12: Sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc bên ngoài khu vực có thể tạo ra thách thức cho ASEAN. Thách thức này **đe dọa trực tiếp nhất** đến nguyên tắc nào của ASEAN?

  • A. Nguyên tắc đồng thuận
  • B. Nguyên tắc trung lập và không liên kết
  • C. Nguyên tắc không can thiệp
  • D. Nguyên tắc tôn trọng chủ quyền quốc gia

Câu 13: Việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông là một ưu tiên của ASEAN. ASEAN đã sử dụng cơ chế nào sau đây để thúc đẩy giải quyết hòa bình các tranh chấp ở Biển Đông?

  • A. Thành lập lực lượng hải quân chung ASEAN
  • B. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế đối với các bên tranh chấp
  • C. Vận động các nước lớn can thiệp
  • D. Thúc đẩy đối thoại và xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC)

Câu 14: Hợp tác văn hóa trong ASEAN góp phần quan trọng vào việc xây dựng bản sắc chung khu vực. Biểu hiện cụ thể của hợp tác văn hóa là gì?

  • A. Tổ chức các lễ hội văn hóa, nghệ thuật ASEAN
  • B. Thành lập liên minh kinh tế ASEAN
  • C. Triển khai hợp tác quân sự chung
  • D. Xây dựng cơ quan lập pháp chung ASEAN

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Văn hóa và giáo dục
  • B. Khoa học và công nghệ, đổi mới sáng tạo
  • C. Chính trị và an ninh
  • D. Giải quyết tranh chấp

Câu 16: Cơ chế ra quyết định theo "đồng thuận" của ASEAN có ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Ưu điểm: Quyết định nhanh chóng; Hạn chế: Không đảm bảo sự thống nhất
  • B. Ưu điểm: Dễ dàng đạt được thỏa thuận; Hạn chế: Quyết định thiếu hiệu quả
  • C. Ưu điểm: Đảm bảo sự thống nhất và tôn trọng lợi ích của tất cả các nước; Hạn chế: Quyết định chậm và đôi khi khó đạt được
  • D. Ưu điểm: Tăng cường sức mạnh của ASEAN; Hạn chế: Dễ bị chi phối bởi các nước lớn

Câu 17: ASEAN có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?

  • A. Đóng vai trò quan trọng, là động lực thúc đẩy hợp tác và đối thoại
  • B. Có vai trò hạn chế, chủ yếu tập trung vào khu vực Đông Nam Á
  • C. Không có vai trò đáng kể, phụ thuộc vào các cường quốc
  • D. Gây ra căng thẳng và chia rẽ trong khu vực

Câu 18: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

  • A. Quân sự và quốc phòng
  • B. Chia sẻ thông tin, phối hợp hành động và xây dựng năng lực chung
  • C. Kinh tế và thương mại
  • D. Văn hóa và xã hội

Câu 19: Trong Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025, mục tiêu "ASEAN hướng tới người dân" được thể hiện qua việc chú trọng đến vấn đề nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
  • B. Xây dựng lực lượng quân sự hùng mạnh
  • C. Mở rộng quan hệ đối ngoại
  • D. Phát triển bao trùm và bền vững, đảm bảo lợi ích cho mọi người dân

Câu 20: Việt Nam đã có những đóng góp nổi bật nào trong quá trình hình thành và phát triển của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Sáng lập ASEAN
  • B. Đề xuất ý tưởng xây dựng Hiến chương ASEAN
  • C. Chủ động, tích cực tham gia và thúc đẩy các hoạt động hợp tác trên cả ba trụ cột
  • D. Cung cấp nguồn tài chính lớn nhất cho ASEAN

Câu 21: So với các tổ chức khu vực khác trên thế giới (ví dụ: EU, AU), ASEAN có điểm gì khác biệt **cơ bản** trong phương thức hợp tác?

  • A. Mô hình liên kết chặt chẽ theo kiểu Liên bang
  • B. Phương thức hợp tác linh hoạt, không ràng buộc, dựa trên đồng thuận và "Cách tiếp cận ASEAN"
  • C. Cơ chế ra quyết định theo đa số phiếu
  • D. Ưu tiên hợp tác kinh tế hơn các lĩnh vực khác

Câu 22: Quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay có thể được chia thành nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào đánh dấu bước chuyển từ hợp tác chủ yếu về kinh tế sang hợp tác toàn diện trên cả ba trụ cột?

  • A. Giai đoạn thành lập và củng cố (1967-1976)
  • B. Giai đoạn mở rộng và tăng cường hợp tác kinh tế (1976-1997)
  • C. Giai đoạn xây dựng Cộng đồng ASEAN (1997-2015)
  • D. Giai đoạn Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 (2015-nay)

Câu 23: Trong quá trình hợp tác ASEAN, vấn đề "chủ quyền quốc gia" và "hội nhập khu vực" cần được cân bằng như thế nào?

  • A. Ưu tiên tuyệt đối chủ quyền quốc gia, hạn chế hội nhập khu vực
  • B. Ưu tiên hội nhập khu vực, sẵn sàng hy sinh một phần chủ quyền quốc gia
  • C. Chủ quyền quốc gia và hội nhập khu vực là hai yếu tố mâu thuẫn, không thể dung hòa
  • D. Cần tìm kiếm sự cân bằng, tôn trọng chủ quyền quốc gia đồng thời thúc đẩy hội nhập khu vực trên cơ sở tự nguyện và đồng thuận

Câu 24: ASEAN thể hiện tính "đa dạng trong thống nhất" như thế nào trong quá trình xây dựng Cộng đồng?

  • A. Tôn trọng sự khác biệt về chính trị, kinh tế, văn hóa của các quốc gia thành viên, đồng thời tìm kiếm điểm chung để hợp tác
  • B. Áp đặt một mô hình phát triển chung cho tất cả các nước thành viên
  • C. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt giữa các quốc gia để tạo ra sự đồng nhất
  • D. Chỉ hợp tác trong những lĩnh vực có sự đồng thuận tuyệt đối

Câu 25: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò và vị thế của mình?

  • A. Thu mình lại, tập trung vào giải quyết các vấn đề nội khối
  • B. Tăng cường đoàn kết, thống nhất, nâng cao năng lực nội tại và thích ứng linh hoạt với tình hình mới
  • C. Chạy đua vũ trang để tăng cường sức mạnh quân sự
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các cường quốc bên ngoài

Câu 26: Một trong những thách thức kinh tế lớn của ASEAN là sự tồn tại của các hàng rào phi thuế quan. Hàng rào phi thuế quan gây cản trở như thế nào đến mục tiêu AEC?

  • A. Làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài khu vực
  • B. Giảm sức cạnh tranh của hàng hóa ASEAN trên thị trường thế giới
  • C. Hạn chế tự do lưu chuyển hàng hóa trong nội khối, làm chậm quá trình hình thành thị trường chung
  • D. Gây ra tình trạng lạm phát trong khu vực

Câu 27: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, sự khác biệt về giá trị văn hóa và tôn giáo giữa các quốc gia ASEAN có thể tạo ra thách thức nào?

  • A. Gây khó khăn cho việc hợp tác kinh tế
  • B. Làm suy yếu sự đoàn kết chính trị
  • C. Cản trở quá trình hội nhập kinh tế
  • D. Gây khó khăn trong việc xây dựng bản sắc chung và tăng cường hiểu biết lẫn nhau

Câu 28: Để Cộng đồng ASEAN phát triển bền vững, cần đặc biệt chú trọng đến việc nâng cao năng lực thể chế của ASEAN. "Năng lực thể chế" ở đây bao gồm yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh quân sự và quốc phòng
  • B. Bộ máy hành chính hiệu quả, nguồn nhân lực chất lượng cao, cơ chế giám sát và thực thi hiệu quả
  • C. Tiềm lực kinh tế và tài chính
  • D. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa các quốc gia thành viên

Câu 29: Trong một thế giới ngày càng đa cực và cạnh tranh, ASEAN cần khẳng định vai trò gì để duy trì sự phù hợp và hiệu quả?

  • A. Vai trò cường quốc quân sự
  • B. Vai trò trung tâm kinh tế thế giới
  • C. Vai trò trung tâm thúc đẩy đối thoại, hợp tác và xây dựng cấu trúc khu vực
  • D. Vai trò người dẫn đầu trong các vấn đề toàn cầu

Câu 30: Với tư cách là một thành viên tích cực, Việt Nam có thể đóng góp như thế nào để thúc đẩy sự phát triển của Cộng đồng ASEAN trong giai đoạn tới?

  • A. Chủ động đề xuất các sáng kiến, giải pháp hợp tác mới, thúc đẩy thực hiện các cam kết và tăng cường đoàn kết ASEAN
  • B. Tập trung phát triển kinh tế trong nước, ít tham gia vào các hoạt động khu vực
  • C. Chỉ ủng hộ các hoạt động hợp tác mang lại lợi ích trực tiếp cho Việt Nam
  • D. Giữ vai trò trung lập, không can dự sâu vào các vấn đề khu vực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản nào sau đây **KHÔNG** phải là kim chỉ nam cho hoạt động của ASEAN từ khi thành lập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tuyên bố Bangkok (1967) đánh dấu sự thành lập ASEAN, văn kiện này **KHÔNG** đề cập đến mục tiêu hợp tác nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN chính thức được thông qua tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ mấy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hiến chương ASEAN (2007) có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức. Đâu là **biểu hiện rõ nhất** cho thấy sự thay đổi này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025 đặt mục tiêu xây dựng một Cộng đồng 'gắn kết và tự cường'. 'Tự cường' trong bối cảnh này được hiểu là khả năng nào của ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trụ cột Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực nào là **chủ yếu**?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu xây dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất. Điều này **KHÔNG** bao gồm nội dung nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) chú trọng đến việc xây dựng một cộng đồng 'hướng tới người dân và lấy người dân làm trung tâm'. Điều này thể hiện qua việc ưu tiên lĩnh vực hợp tác nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: 'Cách tiếp cận ASEAN' (ASEAN Way) được biết đến như một phương thức hoạt động đặc trưng của tổ chức. Đâu là **đặc điểm nổi bật nhất** của 'Cách tiếp cận ASEAN'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong quan hệ đối ngoại, ASEAN luôn đề cao vai trò trung tâm của mình. 'Vai trò trung tâm' của ASEAN thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một trong những thách thức lớn đối với ASEAN trong quá trình xây dựng Cộng đồng là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này **ảnh hưởng trực tiếp nhất** đến mục tiêu nào của AEC?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc bên ngoài khu vực có thể tạo ra thách thức cho ASEAN. Thách thức này **đe dọa trực tiếp nhất** đến nguyên tắc nào của ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc duy trì hòa bình và ổn định ở Biển Đông là một ưu tiên của ASEAN. ASEAN đã sử dụng cơ chế nào sau đây để thúc đẩy giải quyết hòa bình các tranh chấp ở Biển Đông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hợp tác văn hóa trong ASEAN góp phần quan trọng vào việc xây dựng bản sắc chung khu vực. Biểu hiện cụ thể của hợp tác văn hóa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Cơ chế ra quyết định theo 'đồng thuận' của ASEAN có ưu điểm và hạn chế gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: ASEAN có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025, mục tiêu 'ASEAN hướng tới người dân' được thể hiện qua việc chú trọng đến vấn đề nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Việt Nam đã có những đóng góp nổi bật nào trong quá trình hình thành và phát triển của Cộng đồng ASEAN?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: So với các tổ chức khu vực khác trên thế giới (ví dụ: EU, AU), ASEAN có điểm gì khác biệt **cơ bản** trong phương thức hợp tác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Quá trình phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay có thể được chia thành nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào đánh dấu bước chuyển từ hợp tác chủ yếu về kinh tế sang hợp tác toàn diện trên cả ba trụ cột?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quá trình hợp tác ASEAN, vấn đề 'chủ quyền quốc gia' và 'hội nhập khu vực' cần được cân bằng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: ASEAN thể hiện tính 'đa dạng trong thống nhất' như thế nào trong quá trình xây dựng Cộng đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động phức tạp, ASEAN cần làm gì để duy trì vai trò và vị thế của mình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một trong những thách thức kinh tế lớn của ASEAN là sự tồn tại của các hàng rào phi thuế quan. Hàng rào phi thuế quan gây cản trở như thế nào đến mục tiêu AEC?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, sự khác biệt về giá trị văn hóa và tôn giáo giữa các quốc gia ASEAN có thể tạo ra thách thức nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để Cộng đồng ASEAN phát triển bền vững, cần đặc biệt chú trọng đến việc nâng cao năng lực thể chế của ASEAN. 'Năng lực thể chế' ở đây bao gồm yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong một thế giới ngày càng đa cực và cạnh tranh, ASEAN cần khẳng định vai trò gì để duy trì sự phù hợp và hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Với tư cách là một thành viên tích cực, Việt Nam có thể đóng góp như thế nào để thúc đẩy sự phát triển của Cộng đồng ASEAN trong giai đoạn tới?

Xem kết quả

3

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 02

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, văn kiện đặt nền móng cho sự thành lập ASEAN, thể hiện rõ nét nhất nguyên tắc hoạt động nào sau đây?

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
  • B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau
  • C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp quân sự
  • D. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên lợi ích khu vực

Câu 2: Trong giai đoạn đầu sau Chiến tranh Lạnh, ASEAN đã chủ động triển khai hoạt động hợp tác nào để tăng cường vị thế quốc tế trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động?

  • A. Thành lập khu vực thương mại tự do (AFTA)
  • B. Xây dựng Cộng đồng Văn hóa - Xã hội
  • C. Mở rộng quan hệ đối thoại và hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên

Câu 3: Ý tưởng về Cộng đồng ASEAN lần đầu tiên được chính thức đề xuất trong văn kiện nào, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong mục tiêu phát triển của tổ chức?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc 1967
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC) 1976
  • C. Tuyên bố Vùng Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) 1971
  • D. Tuyên bố Tầm nhìn ASEAN 2020 năm 1997

Câu 4: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột APSC?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư
  • B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • C. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh phi truyền thống
  • D. Xây dựng cơ chế hợp tác về pháp luật và tư pháp

Câu 5: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính, ngoại trừ:

  • A. Thị trường và cơ sở sản xuất chung
  • B. Khu vực kinh tế cạnh tranh
  • C. Phát triển văn hóa và du lịch bền vững
  • D. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu

Câu 6: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều sáng kiến, trong đó có?

  • A. Cơ chế hợp tác 10+3 (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc)
  • B. Sáng kiến Liên kết ASEAN (IAI)
  • C. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF)
  • D. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP)

Câu 7: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng "bản sắc ASEAN". Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên bản sắc chung này?

  • A. Sự đa dạng văn hóa và tôn giáo
  • B. Các giá trị truyền thống và gia đình
  • C. Ý thức về lịch sử và di sản chung
  • D. Thể chế chính trị tương đồng giữa các quốc gia

Câu 8: Hiến chương ASEAN, được thông qua năm 2007, có ý nghĩa như "luật chơi chung" của tổ chức. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của Hiến chương?

  • A. Nâng cao hiệu quả hoạt động và tính ràng buộc pháp lý của ASEAN
  • B. Củng cố pháp lý cho các cơ chế hợp tác hiện có
  • C. Thành lập một liên minh quân sự chung ASEAN
  • D. Định hướng phát triển Cộng đồng ASEAN trên cả ba trụ cột

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất để duy trì vai trò trung tâm của mình ở khu vực?

  • A. Sự cạnh tranh kinh tế nội khối
  • B. Sự gia tăng ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài khu vực
  • C. Bất đồng về vấn đề nhân quyền và dân chủ
  • D. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện các dự án chung

Câu 10: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu mốc quan trọng trong quá trình phát triển của cả Việt Nam và ASEAN. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của Việt Nam trong ASEAN?

  • A. Góp phần mở rộng ASEAN về mặt địa lý và quy mô
  • B. Tăng cường sự đoàn kết và thống nhất trong ASEAN
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại nội khối
  • D. Chi phối hoàn toàn chính sách đối ngoại của ASEAN

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là việc giảm thuế quan. Mục tiêu cuối cùng của AEC trong lĩnh vực này là gì?

  • A. Giảm thuế quan cho một số mặt hàng chiến lược
  • B. Đưa thuế quan về mức trung bình của thế giới
  • C. Xóa bỏ phần lớn hàng rào thuế quan, hướng tới tự do hóa thương mại hoàn toàn
  • D. Áp dụng thuế quan ưu đãi đặc biệt cho các nước kém phát triển trong ASEAN

Câu 12: Cơ chế hợp tác "ASEAN + 3" (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

  • A. Sự phụ thuộc vào các nước lớn ngoài khu vực
  • B. Chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại
  • C. Xu hướng thiên về hợp tác kinh tế hơn chính trị
  • D. Nỗ lực cạnh tranh ảnh hưởng với các cường quốc

Câu 13: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đang nỗ lực xây dựng một "cộng đồng đùm bọc và sẻ chia". Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần này?

  • A. Tổ chức các hội chợ thương mại quốc tế
  • B. Xây dựng các tuyến đường cao tốc xuyên quốc gia
  • C. Thành lập các quỹ đầu tư phát triển hạ tầng
  • D. Hỗ trợ nhân đạo cho các quốc gia thành viên bị thiên tai

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Cộng đồng ASEAN trong dài hạn có thể là gì?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
  • B. Tranh chấp lãnh thổ trên Biển Đông
  • C. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên quốc gia
  • D. Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài vào nội bộ ASEAN

Câu 15: Mục tiêu "ASEAN hướng tới người dân, lấy người dân làm trung tâm" được thể hiện rõ nhất trong trụ cột cộng đồng nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh (APSC)
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội (ASCC)
  • C. Cộng đồng Kinh tế (AEC)
  • D. Cả ba trụ cột cộng đồng

Câu 16: Để tăng cường tính liên kết khu vực, ASEAN đã chú trọng phát triển hạ tầng giao thông. Dự án nào sau đây là một ví dụ điển hình?

  • A. Mạng lưới đường bộ ASEAN (AHWN)
  • B. Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA)
  • C. Cơ chế hợp tác Mekong - Lan Thương
  • D. Sáng kiến Hội nhập Kinh tế ASEAN (AEI)

Câu 17: Trong Tuyên bố Bali II (2003), các nhà lãnh đạo ASEAN đã khẳng định quyết tâm xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên:

  • A. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp
  • B. Hiến chương ASEAN và luật pháp quốc tế
  • C. Sự hỗ trợ tài chính từ các nước phát triển
  • D. Ba trụ cột: Chính trị - An ninh, Kinh tế, Văn hóa - Xã hội

Câu 18: So với Hiệp hội các quốc gia châu Âu (EU), điểm khác biệt cơ bản trong phương thức hợp tác của ASEAN là gì?

  • A. Mục tiêu hướng tới liên minh kinh tế
  • B. Cơ chế ra quyết định theo đa số
  • C. Nguyên tắc đồng thuận và không can thiệp vào công việc nội bộ
  • D. Sự ràng buộc pháp lý cao giữa các quốc gia thành viên

Câu 19: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như dịch bệnh, thiên tai, ASEAN đã tăng cường hợp tác trong khuôn khổ trụ cột nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh (APSC)
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội (ASCC)
  • C. Cộng đồng Kinh tế (AEC)
  • D. Cả ba trụ cột cộng đồng

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu ngày càng gay gắt, AEC hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực kinh tế như thế nào?

  • A. Khu vực kinh tế khép kín, tự cung tự cấp
  • B. Khu vực kinh tế cạnh tranh, năng động và sáng tạo
  • C. Khu vực kinh tế ưu tiên phát triển nông nghiệp
  • D. Khu vực kinh tế tập trung vào xuất khẩu lao động

Câu 21: Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc của ASEAN
  • B. Khởi đầu giai đoạn đối đầu quân sự trong khu vực
  • C. Chứng tỏ ASEAN đã trở thành một siêu cường quốc
  • D. Mở ra giai đoạn hợp tác sâu rộng và toàn diện hơn trong khu vực

Câu 22: "Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025" đề ra mục tiêu gì cho giai đoạn phát triển tiếp theo của ASEAN?

  • A. Giải thể Cộng đồng ASEAN
  • B. Mở rộng ASEAN ra toàn cầu
  • C. Tiếp tục củng cố và làm sâu sắc hơn liên kết ASEAN
  • D. Chuyển trọng tâm sang hợp tác quân sự

Câu 23: Trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, nguyên tắc "đồng thuận" đôi khi gây ra hạn chế nào?

  • A. Dẫn đến xung đột giữa các quốc gia thành viên
  • B. Làm chậm quá trình ra quyết định và triển khai chính sách chung
  • C. Khiến ASEAN phụ thuộc vào các nước lớn bên ngoài
  • D. Làm gia tăng sự bất bình đẳng giữa các nước thành viên

Câu 24: Để tăng cường tiếng nói chung trên trường quốc tế, ASEAN đã nỗ lực thúc đẩy vai trò trung tâm của mình trong các cơ chế hợp tác khu vực và toàn cầu. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện nỗ lực này?

  • A. Chủ trì các diễn đàn khu vực như ARF, EAS
  • B. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO
  • C. Đề xuất các sáng kiến hợp tác khu vực và toàn cầu
  • D. Tăng cường chi tiêu quân sự và chạy đua vũ trang

Câu 25: Một trong những thách thức nội tại của ASEAN là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết thách thức này?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế và thương mại nội khối
  • B. Thực hiện các chương trình hỗ trợ phát triển cho các nước kém phát triển
  • C. Áp đặt chính sách kinh tế chung cho tất cả các nước
  • D. Khuyến khích đầu tư từ các nước phát triển vào các nước kém phát triển

Câu 26: Cộng đồng ASEAN hướng tới xây dựng một khu vực "hòa bình, ổn định và thịnh vượng". Yếu tố "thịnh vượng" được đảm bảo chủ yếu bởi trụ cột cộng đồng nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh (APSC)
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội (ASCC)
  • C. Cộng đồng Kinh tế (AEC)
  • D. Cả ba trụ cột cộng đồng phối hợp

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần làm gì để bảo vệ vai trò trung tâm và sự thống nhất của mình?

  • A. Ngả về một cường quốc để tìm kiếm sự bảo trợ
  • B. Duy trì đoàn kết nội khối và thúc đẩy đối thoại, hợp tác với các bên
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với các thách thức
  • D. Hạn chế quan hệ với các cường quốc bên ngoài khu vực

Câu 28: Mục tiêu "một ASEAN gắn kết về chính trị, liên kết về kinh tế và có trách nhiệm xã hội" phản ánh đầy đủ bản chất của Cộng đồng ASEAN trong giai đoạn hiện nay. Trụ cột "có trách nhiệm xã hội" tương ứng với cộng đồng nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị - An ninh (APSC)
  • B. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội (ASCC)
  • C. Cộng đồng Kinh tế (AEC)
  • D. Cả ba trụ cột cộng đồng

Câu 29: Việc mở rộng thành viên ASEAN, đặc biệt là việc kết nạp các nước Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam (CLMV) có ý nghĩa quan trọng nào đối với ASEAN?

  • A. Làm suy yếu sự đoàn kết nội khối
  • B. Giảm vai trò của các nước sáng lập
  • C. Hoàn thiện ý tưởng về một ASEAN bao gồm toàn bộ khu vực Đông Nam Á
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nước bên ngoài khu vực

Câu 30: Trong tương lai, để Cộng đồng ASEAN phát triển bền vững và hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài bằng mọi giá
  • C. Xây dựng thể chế chính trị tập trung, thống nhất
  • D. Nâng cao năng lực thể chế và sự tham gia của người dân vào tiến trình ASEAN

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc năm 1967, văn kiện đặt nền móng cho sự thành lập ASEAN, thể hiện rõ nét nhất nguyên tắc hoạt động nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong giai đoạn đầu sau Chiến tranh Lạnh, ASEAN đã chủ động triển khai hoạt động hợp tác nào để tăng cường vị thế quốc tế trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Ý tưởng về Cộng đồng ASEAN lần đầu tiên được chính thức đề xuất trong văn kiện nào, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong mục tiêu phát triển của tổ chức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình và ổn định. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột APSC?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính, ngoại trừ:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên, ASEAN đã triển khai nhiều sáng kiến, trong đó có?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng 'bản sắc ASEAN'. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên bản sắc chung này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hiến chương ASEAN, được thông qua năm 2007, có ý nghĩa như 'luật chơi chung' của tổ chức. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của Hiến chương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, ASEAN phải đối mặt với thách thức nào lớn nhất để duy trì vai trò trung tâm của mình ở khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 đánh dấu mốc quan trọng trong quá trình phát triển của cả Việt Nam và ASEAN. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của Việt Nam trong ASEAN?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là việc giảm thuế quan. Mục tiêu cuối cùng của AEC trong lĩnh vực này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cơ chế hợp tác 'ASEAN + 3' (với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của ASEAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong lĩnh vực văn hóa - xã hội, ASEAN đang nỗ lực xây dựng một 'cộng đồng đùm bọc và sẻ chia'. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Cộng đồng ASEAN trong dài hạn có thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Mục tiêu 'ASEAN hướng tới người dân, lấy người dân làm trung tâm' được thể hiện rõ nhất trong trụ cột cộng đồng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để tăng cường tính liên kết khu vực, ASEAN đã chú trọng phát triển hạ tầng giao thông. Dự án nào sau đây là một ví dụ điển hình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong Tuyên bố Bali II (2003), các nhà lãnh đạo ASEAN đã khẳng định quyết tâm xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: So với Hiệp hội các quốc gia châu Âu (EU), điểm khác biệt cơ bản trong phương thức hợp tác của ASEAN là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như dịch bệnh, thiên tai, ASEAN đã tăng cường hợp tác trong khuôn khổ trụ cột nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế toàn cầu ngày càng gay gắt, AEC hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực kinh tế như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực Đông Nam Á?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025' đề ra mục tiêu gì cho giai đoạn phát triển tiếp theo của ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, nguyên tắc 'đồng thuận' đôi khi gây ra hạn chế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để tăng cường tiếng nói chung trên trường quốc tế, ASEAN đã nỗ lực thúc đẩy vai trò trung tâm của mình trong các cơ chế hợp tác khu vực và toàn cầu. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thể hiện nỗ lực này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một trong những thách thức nội tại của ASEAN là sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết thách thức này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Cộng đồng ASEAN hướng tới xây dựng một khu vực 'hòa bình, ổn định và thịnh vượng'. Yếu tố 'thịnh vượng' được đảm bảo chủ yếu bởi trụ cột cộng đồng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, ASEAN cần làm gì để bảo vệ vai trò trung tâm và sự thống nhất của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Mục tiêu 'một ASEAN gắn kết về chính trị, liên kết về kinh tế và có trách nhiệm xã hội' phản ánh đầy đủ bản chất của Cộng đồng ASEAN trong giai đoạn hiện nay. Trụ cột 'có trách nhiệm xã hội' tương ứng với cộng đồng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Việc mở rộng thành viên ASEAN, đặc biệt là việc kết nạp các nước Campuchia, Lào, Myanmar, Việt Nam (CLMV) có ý nghĩa quan trọng nào đối với ASEAN?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, để Cộng đồng ASEAN phát triển bền vững và hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

Xem kết quả

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 03

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chuyển ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo sang giai đoạn liên kết sâu sắc hơn, hướng tới xây dựng một cộng đồng?

  • A. Ký kết Tuyên bố Băng Cốc (1967)
  • B. Việt Nam gia nhập ASEAN (1995)
  • C. Thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997)
  • D. Ký Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) (1976)

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc thông qua Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Tuyên bố Ba-li II) năm 2003 đối với quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN.

  • A. Chính thức đề ra mục tiêu thành lập Cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột.
  • B. Đề xuất ý tưởng về một khu vực hòa bình, tự do và trung lập.
  • C. Hoàn thành việc mở rộng thành viên ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • D. Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp bắt buộc giữa các quốc gia thành viên.

Câu 3: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Điều này thể hiện điều gì về bước tiến của tổ chức này?

  • A. ASEAN đã trở thành một liên minh quân sự.
  • B. Các quốc gia thành viên đã từ bỏ chủ quyền quốc gia.
  • C. Tổ chức đã giải thể và thay thế bằng một cấu trúc mới.
  • D. ASEAN có khuôn khổ pháp lý ràng buộc hơn, nâng cao tính hiệu quả và thể chế hóa.

Câu 4: Hãy xác định trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN tập trung vào việc xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh, ổn định với các quy tắc ứng xử chung và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • B. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)
  • D. Không có trụ cột nào tập trung hoàn toàn vào mục tiêu này.

Câu 5: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì? Phân tích mục tiêu này dựa trên các đặc điểm kinh tế của khu vực.

  • A. Xây dựng một khu vực kinh tế cạnh tranh cao, phát triển đồng đều, hội nhập đầy đủ vào nền kinh tế toàn cầu.
  • B. Thành lập một liên minh thuế quan duy nhất với chính sách thương mại chung đối với các nước ngoài khối.
  • C. Thiết lập một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ các quốc gia thành viên.
  • D. Tập trung phát triển nông nghiệp và xuất khẩu nguyên liệu thô là chủ yếu.

Câu 6: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu gì? Đánh giá vai trò của trụ cột này trong sự phát triển bền vững của khu vực.

  • A. Thống nhất các hệ thống giáo dục và y tế trên toàn khu vực.
  • B. Xây dựng một nền văn hóa duy nhất, xóa bỏ sự khác biệt giữa các quốc gia.
  • C. Nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi của người dân, thúc đẩy phát triển bền vững.
  • D. Tạo ra một thị trường lao động tự do hoàn toàn cho mọi ngành nghề.

Câu 7: Quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN (chính thức thành lập cuối năm 2015) kéo dài nhiều năm. Theo bạn, yếu tố nào là thách thức lớn nhất trong việc hiện thực hóa ý tưởng cộng đồng này?

  • A. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ ASEAN.
  • B. Thiếu các văn kiện pháp lý ràng buộc giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Sự tương đồng quá lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước.
  • D. Sự đa dạng về trình độ phát triển, thể chế chính trị, văn hóa, tôn giáo và lợi ích quốc gia.

Câu 8: Tầm nhìn ASEAN 2020 đề cập đến "một bản sắc chung của khu vực". Điều này ám chỉ điều gì về định hướng phát triển của ASEAN?

  • A. Mục tiêu thống nhất ngôn ngữ và chữ viết trong toàn khu vực.
  • B. Nỗ lực xây dựng ý thức về một "cộng đồng" dựa trên sự hiểu biết, tôn trọng đa dạng và chia sẻ giá trị chung.
  • C. Kế hoạch thành lập một quốc gia liên bang duy nhất ở Đông Nam Á.
  • D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá du lịch và ẩm thực của các nước thành viên.

Câu 9: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc hiện thực hóa mục tiêu Cộng đồng ASEAN?

  • A. Đề ra các kế hoạch hành động cụ thể và các mốc thời gian để đạt được mục tiêu cộng đồng vào năm 2015.
  • B. Chỉ là một văn kiện mang tính tuyên bố, không có giá trị thực tiễn.
  • C. Tập trung chủ yếu vào việc giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các nước thành viên.
  • D. Thiết lập một quỹ phát triển chung bắt buộc cho tất cả các nước.

Câu 10: Sự thành lập Cộng đồng ASEAN vào ngày 31/12/2015 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn của mọi mâu thuẫn và tranh chấp trong khu vực.
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • C. Thành lập một nhà nước siêu quốc gia với chính phủ chung.
  • D. Nâng tầm liên kết khu vực lên một nấc thang mới, tạo cơ hội và thách thức cho sự phát triển của các quốc gia thành viên.

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN là gì?

  • A. Thiết lập một quân đội chung duy nhất cho toàn khối.
  • B. Xây dựng lòng tin, thúc đẩy đối thoại và hợp tác về các vấn đề an ninh khu vực.
  • C. Buộc tất cả các nước phải có cùng một hệ thống pháp luật.
  • D. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.

Câu 12: Phân tích tác động của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) của Việt Nam.

  • A. AEC chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn, không ảnh hưởng đến SMEs.
  • B. AEC làm giảm cơ hội tiếp cận thị trường mới cho SMEs.
  • C. AEC tạo cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp cận nguồn vốn và công nghệ, đồng thời gia tăng sức ép cạnh tranh.
  • D. AEC yêu cầu SMEs phải đóng cửa nếu không đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự gắn kết về mặt xã hội trong Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN?

  • A. Thống nhất một loại tiền tệ chung.
  • B. Xây dựng một chính phủ liên bang duy nhất.
  • C. Thiết lập một khối quân sự chung.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa, giáo dục, y tế, hợp tác ứng phó thiên tai và các vấn đề xã hội xuyên quốc gia.

Câu 14: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào? Điều này phản ánh điều gì về sự năng động của ASEAN?

  • A. Khi Cộng đồng ASEAN đã đạt được những thành tựu nhất định nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức mới, đòi hỏi định hướng cho giai đoạn tiếp theo.
  • B. Khi ASEAN vừa mới được thành lập và cần một kế hoạch dài hạn đầu tiên.
  • C. Khi tất cả các mục tiêu của Tầm nhìn 2020 đã hoàn thành xuất sắc.
  • D. Khi ASEAN đứng trước nguy cơ tan rã do mâu thuẫn nội bộ.

Câu 15: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu giữa Tuyên bố Băng Cốc (1967) và Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (2003).

  • A. Tuyên bố Băng Cốc chỉ tập trung kinh tế, còn Tuyên bố Ba-li II tập trung an ninh.
  • B. Tuyên bố Băng Cốc chỉ là tuyên bố ý định, Tuyên bố Ba-li II là hiệp ước ràng buộc.
  • C. Tuyên bố Băng Cốc đặt nền móng cho hợp tác khu vực, còn Tuyên bố Ba-li II chính thức đề ra mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • D. Tuyên bố Băng Cốc nhằm mở rộng thành viên, Tuyên bố Ba-li II nhằm thu hẹp thành viên.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN hiện nay là gì?

  • A. Giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông và duy trì vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh khu vực.
  • B. Thiếu ngân sách hoạt động cho các cơ chế an ninh chung.
  • C. Sự đối đầu quân sự trực tiếp giữa các nước thành viên.
  • D. Không có bất kỳ cơ chế đối thoại an ninh nào trong khối.

Câu 17: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới "một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất". Điều này được thể hiện cụ thể qua những nỗ lực nào?

  • A. Thiết lập hệ thống hạn ngạch nhập khẩu nghiêm ngặt giữa các nước.
  • B. Giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan, tạo thuận lợi cho di chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có kỹ năng.
  • C. Buộc các doanh nghiệp phải chuyển trụ sở chính sang một quốc gia ASEAN duy nhất.
  • D. Chỉ cho phép các tập đoàn đa quốc gia hoạt động trong khu vực.

Câu 18: Dựa trên sự hiểu biết về Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC), hãy đưa ra một ví dụ về hoạt động cụ thể nhằm nâng cao phúc lợi xã hội cho người dân khu vực.

  • A. Tổ chức các cuộc thi sắc đẹp khu vực.
  • B. Xây dựng các công trình kiến trúc biểu tượng chung.
  • C. Thống nhất giờ làm việc và ngày nghỉ lễ trên toàn khu vực.
  • D. Hợp tác phòng chống dịch bệnh xuyên biên giới, tăng cường các chương trình y tế công cộng chung.

Câu 19: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN được coi là một quá trình năng động và liên tục. Điều này được chứng minh rõ nhất qua sự kiện nào?

  • A. Việc chỉ tập trung vào các mục tiêu đã đề ra trong Tầm nhìn 2020.
  • B. Sự đóng băng các hoạt động hợp tác sau khi Cộng đồng được thành lập năm 2015.
  • C. Việc thông qua các kế hoạch, tầm nhìn mới (như Tầm nhìn sau 2025) để ứng phó với bối cảnh khu vực và quốc tế thay đổi.
  • D. Sự giảm dần số lượng các cuộc họp và hội nghị cấp cao của ASEAN.

Câu 20: Phân tích vai trò của nguyên tắc "đồng thuận" và "không can thiệp vào công việc nội bộ" trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Những nguyên tắc này có ưu điểm và nhược điểm gì?

  • A. Giúp duy trì sự đoàn kết, tôn trọng chủ quyền nhưng đôi khi làm chậm quá trình ra quyết định và thực hiện cam kết chung.
  • B. Luôn đảm bảo các quyết định được thông qua nhanh chóng và hiệu quả.
  • C. Buộc các quốc gia phải từ bỏ lợi ích riêng vì lợi ích chung của khối.
  • D. Tạo ra một hệ thống pháp lý siêu quốc gia có tính ràng buộc cao.

Câu 21: Một trong những thách thức đối với Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) liên quan đến sự phát triển không đồng đều giữa các nước thành viên là gì?

  • A. Các nước phát triển hơn không muốn hợp tác với các nước kém phát triển.
  • B. Việc hội nhập kinh tế chỉ mang lại lợi ích cho các nước kém phát triển.
  • C. Không có bất kỳ cơ chế hỗ trợ nào cho các nước thành viên mới hoặc có trình độ phát triển thấp hơn.
  • D. Khoảng cách phát triển có thể gây ra sự cạnh tranh không cân sức, khó khăn trong việc hài hòa chính sách và phân bổ lợi ích từ hội nhập.

Câu 22: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đặt trọng tâm vào việc xây dựng một "cộng đồng đùm bọc và chia sẻ". Điều này được thể hiện qua nỗ lực nào?

  • A. Thành lập một quỹ hỗ trợ tài chính không hoàn lại cho tất cả người dân.
  • B. Tăng cường hợp tác về quản lý thiên tai, biến đổi khí hậu, các vấn đề xã hội như nghèo đói, bất bình đẳng.
  • C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp chung cho toàn khối.
  • D. Buộc các nước phải có cùng một hệ thống an sinh xã hội.

Câu 23: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN đối mặt với một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng (ví dụ: động đất, sóng thần), cơ chế hợp tác nào trong khuôn khổ Cộng đồng ASEAN có thể được kích hoạt để ứng phó?

  • A. Chỉ có thể dựa vào hỗ trợ song phương giữa các nước.
  • B. Cơ chế của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là phù hợp nhất.
  • C. Cơ chế hợp tác trong khuôn khổ Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) và một phần của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) liên quan đến an ninh phi truyền thống.
  • D. ASEAN không có bất kỳ cơ chế nào để ứng phó với thiên tai.

Câu 24: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường "tính tự cường" của ASEAN. Theo bạn, "tính tự cường" ở đây có ý nghĩa gì trong bối cảnh địa chính trị hiện nay?

  • A. Khả năng tự chủ, ứng phó hiệu quả với các thách thức bên ngoài, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các cường quốc.
  • B. Mục tiêu trở thành cường quốc quân sự hàng đầu thế giới.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển nội bộ, không hợp tác với bên ngoài.
  • D. Khả năng kiểm soát hoàn toàn thị trường tài chính quốc tế.

Câu 25: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên nền tảng pháp lý nào là quan trọng nhất, tạo cơ sở cho việc thực hiện các mục tiêu chung?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967)
  • B. Hiến chương ASEAN (2007)
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) (1976)
  • D. Tuyên bố Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) (1971)

Câu 26: Khi phân tích quá trình hình thành và phát triển của Cộng đồng ASEAN, yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy các quốc gia thành viên tăng cường liên kết?

  • A. Nhu cầu duy trì hòa bình, ổn định và an ninh trong khu vực.
  • B. Lợi ích kinh tế từ việc mở cửa thị trường, thu hút đầu tư và tăng cường thương mại nội khối.
  • C. Mong muốn nâng cao vị thế và vai trò của khu vực trên trường quốc tế.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế buộc các nước phải thành lập cộng đồng.

Câu 27: Đánh giá vai trò của Việt Nam trong quá trình xây dựng và phát triển Cộng đồng ASEAN kể từ khi gia nhập (1995).

  • A. Tích cực tham gia vào việc xây dựng các văn kiện pháp lý quan trọng (như Hiến chương ASEAN), đóng góp vào việc hiện thực hóa các mục tiêu của ba trụ cột cộng đồng.
  • B. Việt Nam chỉ tham gia với vai trò quan sát viên, ít có đóng góp thực tế.
  • C. Việt Nam là quốc gia duy nhất không thực hiện các cam kết của Cộng đồng ASEAN.
  • D. Việt Nam tập trung chủ yếu vào trụ cột an ninh, bỏ qua kinh tế và văn hóa-xã hội.

Câu 28: Một trong những thách thức về mặt xã hội đối với Cộng đồng ASEAN là gì? Liên hệ với thực tiễn khu vực.

  • A. Tất cả các quốc gia đều có cùng một hệ thống giáo dục và y tế.
  • B. Không có sự di chuyển lao động giữa các nước thành viên.
  • C. Sự chênh lệch về mức sống, tiếp cận dịch vụ công, vấn đề di cư lao động không chính thức và các vấn đề an sinh xã hội khác.
  • D. Không có bất kỳ sự trao đổi văn hóa nào giữa các nước.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội). Chúng có hoạt động độc lập hoàn toàn hay bổ trợ cho nhau?

  • A. Ba trụ cột hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Chỉ có trụ cột Kinh tế là quan trọng, hai trụ cột còn lại không có vai trò gì.
  • C. Trụ cột Chính trị-An ninh chi phối hoạt động của hai trụ cột còn lại.
  • D. Ba trụ cột có mối liên hệ chặt chẽ, bổ trợ lẫn nhau để hướng tới mục tiêu chung là một cộng đồng gắn kết và phát triển bền vững.

Câu 30: Hãy nhận định về triển vọng phát triển của Cộng đồng ASEAN trong bối cảnh thế giới đầy biến động hiện nay.

  • A. Cộng đồng ASEAN chắc chắn sẽ tan rã do các thách thức nội bộ và bên ngoài.
  • B. ASEAN có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nếu tiếp tục tăng cường liên kết, thích ứng với thay đổi và giải quyết hiệu quả các thách thức.
  • C. Sự phát triển của ASEAN phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của các cường quốc bên ngoài.
  • D. ASEAN đã đạt đến đỉnh cao và sẽ không có sự phát triển nào nữa trong tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chuyển ASEAN từ một hiệp hội lỏng lẻo sang giai đoạn liên kết sâu sắc hơn, hướng tới xây dựng một cộng đồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc thông qua Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Tuyên bố Ba-li II) năm 2003 đối với quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN. Điều này thể hiện điều gì về bước tiến của tổ chức này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hãy xác định trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN tập trung vào việc xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh, ổn định với các quy tắc ứng xử chung và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì? Phân tích mục tiêu này dựa trên các đặc điểm kinh tế của khu vực.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu gì? Đánh giá vai trò của trụ cột này trong sự phát triển bền vững của khu vực.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Quá trình hình thành Cộng đồng ASEAN (chính thức thành lập cuối năm 2015) kéo dài nhiều năm. Theo bạn, yếu tố nào là *thách thức lớn nhất* trong việc hiện thực hóa ý tưởng cộng đồng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tầm nhìn ASEAN 2020 đề cập đến 'một bản sắc chung của khu vực'. Điều này ám chỉ điều gì về định hướng phát triển của ASEAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc hiện thực hóa mục tiêu Cộng đồng ASEAN?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Sự thành lập Cộng đồng ASEAN vào ngày 31/12/2015 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với khu vực Đông Nam Á?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một trong những thành tựu nổi bật của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phân tích tác động của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) của Việt Nam.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự gắn kết về mặt xã hội trong Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào? Điều này phản ánh điều gì về sự năng động của ASEAN?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu giữa Tuyên bố Băng Cốc (1967) và Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (2003).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất đối với Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới 'một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất'. Điều này được thể hiện cụ thể qua những nỗ lực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Dựa trên sự hiểu biết về Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC), hãy đưa ra một ví dụ về hoạt động cụ thể nhằm nâng cao phúc lợi xã hội cho người dân khu vực.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN được coi là một quá trình năng động và liên tục. Điều này được chứng minh rõ nhất qua sự kiện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích vai trò của nguyên tắc 'đồng thuận' và 'không can thiệp vào công việc nội bộ' trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Những nguyên tắc này có ưu điểm và nhược điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một trong những thách thức đối với Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) liên quan đến sự phát triển không đồng đều giữa các nước thành viên là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đặt trọng tâm vào việc xây dựng một 'cộng đồng đùm bọc và chia sẻ'. Điều này được thể hiện qua nỗ lực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu một quốc gia thành viên ASEAN đối mặt với một cuộc khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng (ví dụ: động đất, sóng thần), cơ chế hợp tác nào trong khuôn khổ Cộng đồng ASEAN có thể được kích hoạt để ứng phó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường 'tính tự cường' của ASEAN. Theo bạn, 'tính tự cường' ở đây có ý nghĩa gì trong bối cảnh địa chính trị hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên nền tảng pháp lý nào là quan trọng nhất, tạo cơ sở cho việc thực hiện các mục tiêu chung?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi phân tích quá trình hình thành và phát triển của Cộng đồng ASEAN, yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực chính thúc đẩy các quốc gia thành viên tăng cường liên kết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đánh giá vai trò của Việt Nam trong quá trình xây dựng và phát triển Cộng đồng ASEAN kể từ khi gia nhập (1995).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một trong những thách thức về mặt xã hội đối với Cộng đồng ASEAN là gì? Liên hệ với thực tiễn khu vực.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội). Chúng có hoạt động độc lập hoàn toàn hay bổ trợ cho nhau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hãy nhận định về triển vọng phát triển của Cộng đồng ASEAN trong bối cảnh thế giới đầy biến động hiện nay.

Xem kết quả

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 04

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Việc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm 1967 trong bối cảnh nào của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Các nước Đông Nam Á đã hoàn toàn thoát khỏi sự chi phối của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Xu hướng liên kết khu vực đã trở thành trào lưu chủ đạo trên toàn thế giới.
  • C. Khu vực đang đối mặt với sự đối đầu giữa các khối chính trị-quân sự và những bất ổn nội bộ.
  • D. Hầu hết các quốc gia trong khu vực đã đạt được sự phát triển kinh tế vượt trội so với các châu lục khác.

Câu 2: Văn kiện nào sau đây được xem là nền tảng pháp lý đầu tiên và quan trọng, đặt ra các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967)
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) (1976)
  • C. Tuyên bố về Khu vực hòa bình, tự do và trung lập (ZOPFAN) (1971)
  • D. Tuyên bố cấp cao ASEAN (Tuyên bố Ba-li I) (1976)

Câu 3: Tuyên bố Manila năm 1987, sau 20 năm thành lập, đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN thông qua việc:

  • A. Chính thức mở rộng thành viên ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • B. Thông qua Hiến chương ASEAN, tạo cơ sở pháp lý vững chắc.
  • C. Đề ra ý tưởng lần đầu tiên về việc xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • D. Xác định các mục tiêu hợp tác cụ thể hơn và nâng cao cơ chế hoạt động của Hiệp hội.

Câu 4: Ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN chính thức được các nhà lãnh đạo thông qua tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ V ở Cua-la Lăm-pua (Ma-lai-xi-a) vào năm nào?

  • A. 1976
  • B. 1987
  • C. 1997
  • D. 2003

Câu 5: Văn kiện nào sau đây của ASEAN đã đưa ra tầm nhìn dài hạn về một cộng đồng gắn kết, nhận thức rõ mối liên hệ lịch sử, di sản văn hóa và bản sắc chung khu vực?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967)
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) (1976)
  • C. Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Ba-li II) (2003)
  • D. Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997)

Câu 6: Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Ba-li II) năm 2003 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Chính thức đặt ra mục tiêu thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2020 dựa trên ba trụ cột.
  • B. Hoàn thành việc xây dựng cơ sở pháp lý vững chắc cho Cộng đồng ASEAN.
  • C. Đánh dấu sự ra đời của Hiến chương ASEAN.
  • D. Xác định lộ trình cụ thể để xóa bỏ hoàn toàn hàng rào thuế quan trong khu vực.

Câu 7: Văn kiện nào sau đây được coi là bản Hiến pháp của ASEAN, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho quá trình liên kết và xây dựng Cộng đồng?

  • A. Tầm nhìn ASEAN 2020
  • B. Hiến chương ASEAN (2007)
  • C. Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Ba-li II) (2003)
  • D. Kế hoạch Tổng thể Xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015

Câu 8: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN giai đoạn 2009-2015 được thông qua nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Đưa ra các biện pháp, sáng kiến cụ thể để hiện thực hóa mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • B. Hoàn thành việc kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào ASEAN.
  • C. Giải quyết triệt để các tranh chấp lãnh thổ và an ninh trong khu vực.
  • D. Xây dựng một khối quân sự chung để đối phó với các thách thức bên ngoài.

Câu 9: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào ngày 31 tháng 12 năm 2015 dựa trên mấy trụ cột chính?

  • A. Hai
  • B. Bốn
  • C. Ba
  • D. Năm

Câu 10: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN chịu trách nhiệm xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh và ổn định, tăng cường hợp tác chính trị, quốc phòng và an ninh giữa các nước thành viên?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)
  • D. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN

Câu 11: Mục tiêu chính của việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

  • A. Thiết lập một đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực.
  • B. Xây dựng một khối phòng thủ quân sự chung để bảo vệ an ninh kinh tế.
  • C. Tạo ra một thị trường duy nhất với sự di chuyển tự do của lao động phổ thông.
  • D. Xây dựng một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng với khả năng cạnh tranh cao, tạo thuận lợi cho di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, luồng vốn và lao động có tay nghề.

Câu 12: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu nào sau đây?

  • A. Thiết lập các liên minh quân sự song phương giữa các nước thành viên.
  • B. Đồng nhất hoàn toàn các giá trị văn hóa và xã hội của các quốc gia.
  • C. Xây dựng một cộng đồng lấy con người làm trung tâm, thúc đẩy đoàn kết, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững.
  • D. Tạo ra sự di chuyển tự do của tất cả các loại hình dịch vụ và đầu tư trong khu vực.

Câu 13: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) có ý nghĩa hỗ trợ như thế nào đối với hai trụ cột còn lại (APSC và AEC)?

  • A. Góp phần tạo dựng sự gắn kết, hiểu biết và tin cậy lẫn nhau giữa các dân tộc, tạo nền tảng xã hội vững chắc cho hợp tác chính trị-an ninh và kinh tế.
  • B. Trực tiếp cung cấp nguồn vốn đầu tư và công nghệ cho sự phát triển kinh tế.
  • C. Giải quyết trực tiếp các tranh chấp an ninh và lãnh thổ trong khu vực.
  • D. Thúc đẩy việc ký kết các hiệp định thương mại tự do với các đối tác bên ngoài.

Câu 14: Kế hoạch tổng thể Xây dựng Cộng đồng ASEAN giai đoạn 2009-2015 đã đặt ra thời hạn cụ thể để thành lập Cộng đồng ASEAN là năm 2015. Tuy nhiên, Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Ba-li II) năm 2003 lại đặt mục tiêu này vào năm 2020. Sự điều chỉnh thời hạn này phản ánh điều gì về quá trình xây dựng Cộng đồng?

  • A. ASEAN đã gặp phải những thất bại nghiêm trọng trong việc thực hiện các mục tiêu ban đầu.
  • B. Quá trình xây dựng Cộng đồng diễn ra nhanh chóng và quyết tâm chính trị của các nước ngày càng cao.
  • C. Các quốc gia thành viên không còn quan tâm đến việc xây dựng Cộng đồng chung.
  • D. Sự can thiệp mạnh mẽ của các cường quốc bên ngoài đã làm thay đổi lộ trình của ASEAN.

Câu 15: Sự kiện Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào cuối năm 2015 mang ý nghĩa lịch sử quan trọng nào sau đây?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của một nhà nước liên bang duy nhất ở Đông Nam Á.
  • B. Chứng tỏ ASEAN đã giải quyết triệt để mọi thách thức và bất đồng nội bộ.
  • C. Biến ASEAN thành một khối quân sự phòng thủ chung.
  • D. Đưa quan hệ hợp tác giữa các quốc gia thành viên lên một tầm cao mới, sâu sắc và toàn diện hơn, đáp ứng nguyện vọng liên kết của các nước.

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt, liên quan đến sự phát triển không đồng đều giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực trình độ cao trầm trọng ở tất cả các nước.
  • B. Sự đồng nhất quá mức trong cơ cấu kinh tế, dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển, năng lực cạnh tranh và thu nhập giữa các nước, gây khó khăn cho việc hội nhập sâu rộng.
  • D. Việc tất cả các nước đều áp dụng mức thuế nhập khẩu rất cao, cản trở thương mại nội khối.

Câu 17: Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)?

  • A. Sự khác biệt lớn về ngôn ngữ và tôn giáo giữa các quốc gia.
  • B. Các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống phức tạp (tranh chấp lãnh thổ, an ninh mạng, khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia).
  • C. Thiếu cơ sở hạ tầng giao thông kết nối giữa các nước.
  • D. Sự cạnh tranh về thị trường xuất khẩu nông sản giữa các nước thành viên.

Câu 18: Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, việc tạo dựng một bản sắc chung ASEAN vẫn là một thách thức đáng kể đối với trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC). Nguyên nhân chủ yếu của thách thức này là gì?

  • A. Sự thiếu quan tâm của các chính phủ đối với lĩnh vực văn hóa-xã hội.
  • B. Việc các nước thành viên từ chối hợp tác trong các hoạt động văn hóa.
  • C. Sự đồng nhất quá mức về văn hóa khiến không có gì nổi bật để tạo bản sắc chung.
  • D. Sự đa dạng về lịch sử, văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ và hệ thống chính trị giữa các quốc gia thành viên.

Câu 19: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025, được thông qua tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 37 (2020), được xây dựng trong bối cảnh nào?

  • A. Cộng đồng ASEAN đã đạt được những thành tựu nhất định nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức mới từ môi trường khu vực và quốc tế.
  • B. ASEAN vừa mới được thành lập và cần xác định hướng đi ban đầu.
  • C. Khu vực Đông Nam Á hoàn toàn hòa bình và không có bất kỳ tranh chấp nào.
  • D. Toàn bộ các quốc gia Đông Nam Á đã trở thành thành viên của ASEAN.

Câu 20: Điểm tương đồng cơ bản về ý nghĩa giữa Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 là gì?

  • A. Đều đánh dấu việc hoàn thành hoàn toàn quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • B. Đều tập trung chủ yếu vào việc giải quyết các thách thức an ninh truyền thống.
  • C. Đều đưa ra định hướng chiến lược dài hạn cho sự phát triển và liên kết của ASEAN trong giai đoạn tiếp theo.
  • D. Đều là những văn kiện chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế và thương mại.

Câu 21: Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của ASEAN vào năm nào?

  • A. 1986
  • B. 1991
  • C. 1994
  • D. 1995

Câu 22: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và sau đó là sự mở rộng của tổ chức ra toàn bộ các nước Đông Nam Á (trừ Đông Ti-mo) vào cuối thập niên 1990 có ý nghĩa quan trọng nào sau đây?

  • A. Chấm dứt thời kỳ đối đầu, chia rẽ ở Đông Nam Á, mở ra kỷ nguyên hợp tác và liên kết toàn khu vực.
  • B. Biến Đông Nam Á thành khu vực có nền kinh tế phát triển nhất thế giới.
  • C. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và tranh chấp giữa các quốc gia trong khu vực.
  • D. Đưa ASEAN trở thành một khối quân sự mạnh nhất thế giới.

Câu 23: Đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam trong quá trình xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN là gì?

  • A. Là quốc gia đầu tiên đề xuất ý tưởng thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • B. Đóng góp ngân sách lớn nhất cho các hoạt động an ninh của ASEAN.
  • C. Tích cực tham gia và thúc đẩy hợp tác giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống, đóng góp vào việc xây dựng lòng tin và đối thoại khu vực.
  • D. Thiết lập một hệ thống phòng thủ tên lửa chung cho toàn bộ khu vực.

Câu 24: Đối với Việt Nam, việc tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đã mang lại cơ hội chủ yếu nào?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, tiếp cận công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến.
  • C. Tự động nâng cao trình độ công nghệ sản xuất ngang bằng với các nước phát triển nhất.
  • D. Xóa bỏ mọi rào cản thương mại và pháp lý trong quan hệ kinh tế quốc tế.

Câu 25: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt khi tham gia sâu vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

  • A. Sức ép cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ của các nước thành viên khác ngay trên thị trường nội địa và khu vực.
  • B. Việc phải đóng góp một lượng lớn ngân sách cho hoạt động của AEC.
  • C. Mất quyền tự chủ trong việc hoạch định chính sách kinh tế quốc gia.
  • D. Sự gia tăng đột ngột của các vấn đề an ninh truyền thống.

Câu 26: Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực và có trách nhiệm trong Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) thông qua hoạt động nào?

  • A. Là quốc gia duy nhất trong ASEAN có di sản văn hóa được UNESCO công nhận.
  • B. Từ chối tham gia các chương trình hợp tác giáo dục và y tế khu vực.
  • C. Áp đặt các giá trị văn hóa của mình lên các nước thành viên khác.
  • D. Tích cực tham gia các chương trình hợp tác về giáo dục, y tế, môi trường, lao động, phúc lợi xã hội, góp phần nâng cao đời sống người dân và xây dựng bản sắc ASEAN.

Câu 27: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN, được nhấn mạnh trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) và Hiến chương ASEAN, là:

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên khi cần thiết.
  • B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Giải quyết mọi tranh chấp bằng cách sử dụng vũ lực.
  • D. Thành lập một liên minh chính trị-quân sự đối trọng với các khối khác.

Câu 28: Quá trình hình thành và phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến khi thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) cho thấy xu hướng chủ đạo nào trong quan hệ quốc tế ở khu vực Đông Nam Á?

  • A. Từ hợp tác sang đối đầu.
  • B. Từ độc lập sang phụ thuộc vào các cường quốc.
  • C. Từ đối đầu, chia rẽ sang đối thoại, hợp tác và liên kết.
  • D. Từ tập trung vào kinh tế sang chỉ chú trọng an ninh quân sự.

Câu 29: Nhìn lại chặng đường hình thành và phát triển, thành công lớn nhất của ASEAN (và sau này là Cộng đồng ASEAN) là gì?

  • A. Duy trì được hòa bình, ổn định, thúc đẩy hợp tác toàn diện và nâng cao vị thế của khu vực trên trường quốc tế.
  • B. Giải quyết triệt để mọi vấn đề an ninh và tranh chấp lãnh thổ trong khu vực.
  • C. Biến tất cả các nước thành viên trở thành các nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới.
  • D. Thành lập một nhà nước liên bang duy nhất với hệ thống chính trị và luật pháp đồng nhất.

Câu 30: Điều gì là yếu tố cốt lõi giúp ASEAN (và Cộng đồng ASEAN) vượt qua nhiều khó khăn, thách thức để tồn tại và phát triển?

  • A. Sự can thiệp và hỗ trợ liên tục từ các cường quốc bên ngoài.
  • B. Việc các nước thành viên từ bỏ lợi ích quốc gia để phục vụ lợi ích chung.
  • C. Sự tương đồng hoàn toàn về thể chế chính trị và văn hóa giữa các nước.
  • D. Nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp vào công việc nội bộ, và quyết tâm chính trị của các nước thành viên trong việc xây dựng một cộng đồng hòa bình, ổn định và phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Việc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập vào năm 1967 trong bối cảnh nào của khu vực Đông Nam Á?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Văn kiện nào sau đây được xem là nền tảng pháp lý đầu tiên và quan trọng, đặt ra các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tuyên bố Manila năm 1987, sau 20 năm thành lập, đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN thông qua việc:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN chính thức được các nhà lãnh đạo thông qua tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ V ở Cua-la Lăm-pua (Ma-lai-xi-a) vào năm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Văn kiện nào sau đây của ASEAN đã đưa ra tầm nhìn dài hạn về một cộng đồng gắn kết, nhận thức rõ mối liên hệ lịch sử, di sản văn hóa và bản sắc chung khu vực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Ba-li II) năm 2003 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Văn kiện nào sau đây được coi là bản Hiến pháp của ASEAN, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho quá trình liên kết và xây dựng Cộng đồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN giai đoạn 2009-2015 được thông qua nhằm mục đích chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào ngày 31 tháng 12 năm 2015 dựa trên mấy trụ cột chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN chịu trách nhiệm xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh và ổn định, tăng cường hợp tác chính trị, quốc phòng và an ninh giữa các nước thành viên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Mục tiêu chính của việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) có ý nghĩa hỗ trợ như thế nào đối với hai trụ cột còn lại (APSC và AEC)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Kế hoạch tổng thể Xây dựng Cộng đồng ASEAN giai đoạn 2009-2015 đã đặt ra thời hạn cụ thể để thành lập Cộng đồng ASEAN là năm 2015. Tuy nhiên, Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Ba-li II) năm 2003 lại đặt mục tiêu này vào năm 2020. Sự điều chỉnh thời hạn này phản ánh điều gì về quá trình xây dựng Cộng đồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Sự kiện Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào cuối năm 2015 mang ý nghĩa lịch sử quan trọng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt, liên quan đến sự phát triển không đồng đều giữa các quốc gia thành viên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến trụ cột Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, việc tạo dựng một bản sắc chung ASEAN vẫn là một thách thức đáng kể đối với trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC). Nguyên nhân chủ yếu của thách thức này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025, được thông qua tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 37 (2020), được xây dựng trong bối cảnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Điểm tương đồng cơ bản về ý nghĩa giữa Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Việt Nam chính thức trở thành thành viên đầy đủ của ASEAN vào năm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và sau đó là sự mở rộng của tổ chức ra toàn bộ các nước Đông Nam Á (trừ Đông Ti-mo) vào cuối thập niên 1990 có ý nghĩa quan trọng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đóng góp nổi bật nhất của Việt Nam trong quá trình xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đối với Việt Nam, việc tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đã mang lại cơ hội chủ yếu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt khi tham gia sâu vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Việt Nam đã thể hiện vai trò tích cực và có trách nhiệm trong Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) thông qua hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN, được nhấn mạnh trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) và Hiến chương ASEAN, là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Quá trình hình thành và phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến khi thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) cho thấy xu hướng chủ đạo nào trong quan hệ quốc tế ở khu vực Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nhìn lại chặng đường hình thành và phát triển, thành công lớn nhất của ASEAN (và sau này là Cộng đồng ASEAN) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Điều gì là yếu tố cốt lõi giúp ASEAN (và Cộng đồng ASEAN) vượt qua nhiều khó khăn, thách thức để tồn tại và phát triển?

Xem kết quả

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 4: Văn bản thông tin - Cánh diều

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 05

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đánh dấu sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu ban đầu về hợp tác kinh tế của các nước sáng lập ASEAN?

  • A. Thành lập khu vực mậu dịch tự do hoàn toàn giữa các nước thành viên.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua hợp tác bình đẳng và cùng có lợi.
  • C. Xây dựng liên minh thuế quan để bảo vệ nền sản xuất nội địa.
  • D. Thiết lập đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.

Câu 2: Phân tích bối cảnh khu vực Đông Nam Á những năm 1960 để giải thích tại sao các quốc gia sáng lập lại ưu tiên hợp tác kinh tế và văn hóa-xã hội hơn là chính trị-quân sự khi thành lập ASEAN?

  • A. Các nước sáng lập đều có chung hệ thống chính trị và liên minh quân sự.
  • B. Chiến tranh lạnh đã kết thúc, tạo điều kiện cho hợp tác chính trị sâu rộng.
  • C. Khu vực đang đối mặt với nhiều bất ổn chính trị, xung đột và sự khác biệt về chế độ chính trị.
  • D. Các nước đều có nền kinh tế phát triển đồng đều và không có nhu cầu cạnh tranh.

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 được coi là văn kiện pháp lý quan trọng, định hình các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN. Nguyên tắc nào sau đây được nhấn mạnh trong TAC nhằm duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

  • A. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhau để giải quyết tranh chấp.
  • B. Sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
  • C. Thành lập liên minh quân sự chung chống lại các thế lực bên ngoài.
  • D. Giải quyết hòa bình các tranh chấp, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với quá trình phát triển của Hiệp hội và khu vực Đông Nam Á?

  • A. Đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình mở rộng thành viên, tiến tới bao gồm hầu hết các quốc gia Đông Nam Á.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn sự khác biệt về hệ thống chính trị giữa các nước trong khu vực.
  • C. Thúc đẩy việc thành lập liên minh quân sự chung giữa các nước thành viên.
  • D. Hoàn thành mục tiêu xây dựng cộng đồng kinh tế thống nhất với đồng tiền chung.

Câu 5: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua năm 1997, đã đề ra mục tiêu gì cho sự phát triển của ASEAN trong thế kỷ XXI?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng cường hợp tác an ninh để đối phó với các thách thức truyền thống.
  • B. Đặt mục tiêu trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới vào năm 2020.
  • C. Đề ra ý tưởng xây dựng một cộng đồng ASEAN gắn kết, có bản sắc chung và quan hệ rộng mở với bên ngoài.
  • D. Hạn chế mở rộng quan hệ với các đối tác ngoài khu vực để tập trung vào nội bộ.

Câu 6: Hiến chương ASEAN, có hiệu lực từ năm 2008, được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Theo bạn, việc thông qua Hiến chương này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với tổ chức và quá trình xây dựng Cộng đồng?

  • A. Chỉ đơn thuần là tổng hợp lại các văn kiện đã có của ASEAN.
  • B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý ràng buộc và cơ cấu tổ chức rõ ràng hơn cho ASEAN, thúc đẩy quá trình xây dựng Cộng đồng.
  • C. Biến ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo thành một liên minh chính trị-quân sự chặt chẽ.
  • D. Cho phép ASEAN can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên khi cần thiết.

Câu 7: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 đặt ra các mục tiêu và biện pháp cụ thể để hình thành ba trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh và tội phạm xuyên quốc gia?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cả ba trụ cột đều không đề cập đến các vấn đề này.

Câu 8: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được chính thức thành lập vào cuối năm 2015. Phân tích mục tiêu của AEC để xác định thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia vào cộng đồng này?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường tiêu thụ mới.
  • B. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ các nước trong khu vực.
  • C. Hạn chế về khả năng tiếp thu khoa học công nghệ tiên tiến.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp khu vực về chất lượng sản phẩm, giá cả và năng lực quản lý.

Câu 9: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh và ổn định. Để đạt được mục tiêu này, APSC dựa trên những nguyên tắc và cơ chế hợp tác nào?

  • A. Tăng cường đối thoại, tham vấn, xây dựng lòng tin và ngoại giao phòng ngừa.
  • B. Thành lập quân đội chung để đối phó với mọi mối đe dọa an ninh.
  • C. Áp dụng chế độ một đảng duy nhất tại tất cả các quốc gia thành viên.
  • D. Thống nhất hệ thống pháp luật và tư pháp giữa các nước.

Câu 10: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) được xây dựng với mục tiêu "lấy con người làm trung tâm". Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của khu vực?

  • A. Chỉ ưu tiên phát triển kinh tế mà bỏ qua các yếu tố xã hội.
  • B. Chú trọng nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi xã hội, bảo vệ môi trường và phát triển nguồn nhân lực.
  • C. Thúc đẩy sự đồng nhất về văn hóa và xóa bỏ sự đa dạng truyền thống.
  • D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống hơn là an ninh phi truyền thống.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng ASEAN đang phải đối mặt là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên. Thách thức này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến quá trình liên kết và hội nhập khu vực?

  • A. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy các nước cùng phát triển.
  • B. Giúp các nước kém phát triển dễ dàng tiếp cận công nghệ tiên tiến.
  • C. Gây khó khăn trong việc hài hòa hóa chính sách, tạo ra sự bất bình đẳng trong lợi ích và tiềm ẩn nguy cơ chia rẽ.
  • D. Thúc đẩy di chuyển tự do của lao động có kỹ năng giữa các nước.

Câu 12: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) năm 1971 thể hiện nguyện vọng của các quốc gia sáng lập ASEAN về một môi trường khu vực ổn định. Phân tích ý nghĩa của ZOPFAN trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra khốc liệt?

  • A. Là nỗ lực của các nước ASEAN nhằm tránh bị cuốn vào cuộc đối đầu giữa các siêu cường và duy trì độc lập.
  • B. Tuyên bố ủng hộ một bên trong cuộc đối đầu giữa hai khối.
  • C. Đề xuất thành lập một liên minh quân sự độc lập không liên kết với khối nào.
  • D. Kêu gọi các nước siêu cường rút hết quân đội ra khỏi khu vực.

Câu 13: Quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN được mô tả là một hành trình "từ ý tưởng đến hiện thực". Giai đoạn nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng nhất từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết sâu sắc hơn, có tính ràng buộc pháp lý?

  • A. Giai đoạn 1967-1976 (Thành lập và ký TAC).
  • B. Giai đoạn 1977-1991 (Phát triển hợp tác và mở rộng).
  • C. Giai đoạn 1992-2007 (Mở rộng ra toàn Đông Nam Á và đề xuất Tầm nhìn 2020).
  • D. Giai đoạn 2008-2015 (Thông qua Hiến chương ASEAN và triển khai Lộ trình xây dựng Cộng đồng).

Câu 14: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 tiếp tục định hướng phát triển cho Hiệp hội. Dựa trên những thách thức và xu thế toàn cầu hiện nay, Tầm nhìn này có khả năng sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường khả năng chống chịu trước các cú sốc, thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển bền vững.
  • B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và xuất khẩu tài nguyên thô.
  • C. Đóng cửa nền kinh tế và tập trung vào thị trường nội địa của từng nước.
  • D. Giảm bớt vai trò của các cơ chế hợp tác chính trị-an ninh khu vực.

Câu 15: Một trong những nguyên tắc hoạt động cốt lõi của ASEAN là "đồng thuận và không can thiệp". Nguyên tắc này có cả ưu điểm và hạn chế. Hạn chế đáng kể nhất của nguyên tắc này trong bối cảnh giải quyết các vấn đề chung của khu vực là gì?

  • A. Thúc đẩy quá trình ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Có thể làm chậm trễ hoặc cản trở việc đưa ra quyết định và hành động chung khi có sự khác biệt ý kiến.
  • C. Giúp các nước thành viên dễ dàng từ bỏ lợi ích quốc gia vì lợi ích chung.
  • D. Tăng cường khả năng đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.

Câu 16: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên "ba trụ cột". Hãy phân tích mối quan hệ giữa ba trụ cột này.

  • A. Ba trụ cột hoạt động hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Chỉ có trụ cột Kinh tế là quan trọng, hai trụ cột còn lại chỉ mang tính hình thức.
  • C. Ba trụ cột có mối quan hệ tương hỗ, tác động qua lại lẫn nhau và cùng hướng tới mục tiêu chung là một cộng đồng gắn kết và thịnh vượng.
  • D. Trụ cột Chính trị-An ninh có vai trò quyết định, chi phối hoàn toàn hai trụ cột còn lại.

Câu 17: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) được coi là một dấu mốc quan trọng, nhưng không phải là điểm kết thúc của quá trình liên kết khu vực. Điều này cho thấy bản chất của quá trình xây dựng cộng đồng là gì?

  • A. Một quá trình liên tục, năng động, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng để thích ứng với bối cảnh mới.
  • B. Một mục tiêu đã hoàn thành và không cần tiếp tục phát triển.
  • C. Chỉ là sự thay đổi tên gọi của tổ chức ASEAN.
  • D. Một mô hình liên kết cứng nhắc, ít có khả năng thay đổi.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì và phát huy vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình.

  • A. Giúp ASEAN kiểm soát hoàn toàn các vấn đề an ninh khu vực mà không cần hợp tác với bên ngoài.
  • B. Cho phép ASEAN áp đặt ý chí của mình lên các đối tác đối thoại.
  • C. Làm giảm vai trò và ảnh hưởng của các cường quốc đối với khu vực.
  • D. Tăng cường khả năng định hình các luật chơi và cấu trúc hợp tác khu vực, duy trì môi trường hòa bình và ổn định.

Câu 19: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của Việt Nam trong lĩnh vực này?

  • A. Chủ động rút khỏi các chương trình hợp tác văn hóa-xã hội khu vực.
  • B. Chỉ tập trung vào việc quảng bá văn hóa Việt Nam mà không quan tâm đến văn hóa các nước khác.
  • C. Tham gia và triển khai các sáng kiến nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát huy bản sắc văn hóa ASEAN.
  • D. Từ chối hợp tác trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và môi trường.

Câu 20: Thách thức về an ninh phi truyền thống, như khủng bố, tội phạm công nghệ cao, an ninh mạng, ngày càng gia tăng trong khu vực. Để đối phó hiệu quả với các thách thức này, Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN cần tăng cường hợp tác ở những khía cạnh nào?

  • A. Giảm bớt trao đổi thông tin và phối hợp hành động giữa các cơ quan chức năng.
  • B. Tăng cường chia sẻ thông tin, phối hợp chính sách và năng lực ứng phó chung.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự của từng quốc gia để giải quyết.
  • D. Hạn chế hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực.

Câu 21: Kinh tế ASEAN được ví như một "nhà máy đơn lẻ" và "thị trường đơn lẻ". Khái niệm này thể hiện mục tiêu chính của trụ cột Kinh tế ASEAN là gì?

  • A. Mỗi quốc gia thành viên hoạt động như một nền kinh tế độc lập và cạnh tranh lẫn nhau.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sản xuất hàng hóa cho xuất khẩu sang các thị trường ngoài khu vực.
  • C. Hạn chế di chuyển của hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Tạo ra một khu vực sản xuất và tiêu thụ thống nhất, thúc đẩy di chuyển tự do hơn của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có kỹ năng.

Câu 22: Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN (2015) có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế quốc tế của ASEAN?

  • A. Nâng cao vai trò và tiếng nói của ASEAN trên trường quốc tế, trở thành một đối tác quan trọng trong các vấn đề toàn cầu.
  • B. Làm giảm sự quan tâm của các đối tác bên ngoài đối với ASEAN.
  • C. Biến ASEAN thành một khối đóng, ít quan hệ với thế giới bên ngoài.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quan hệ giữa các nước thành viên, không tác động đến quan hệ quốc tế.

Câu 23: Phân tích vai trò của Việt Nam trong việc thúc đẩy xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.

  • A. Chỉ đóng vai trò thụ động, tuân thủ các quyết định của các nước khác.
  • B. Tích cực tham gia xây dựng các văn kiện, cơ chế hợp tác, và đóng góp vào việc duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông.
  • C. Từ chối tham gia các hoạt động hợp tác an ninh khu vực.
  • D. Đề xuất thành lập một liên minh quân sự riêng không thuộc khuôn khổ ASEAN.

Câu 24: Một trong những đặc điểm nổi bật của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN là sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo, và sắc tộc. Làm thế nào để ASCC có thể phát huy được sự đa dạng này trở thành sức mạnh của Cộng đồng?

  • A. Thúc đẩy một nền văn hóa thống nhất, xóa bỏ sự khác biệt giữa các quốc gia.
  • B. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các nước để tránh xung đột.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống mà bỏ qua yếu tố hiện đại.
  • D. Tôn trọng sự khác biệt, thúc đẩy đối thoại, giao lưu văn hóa và xây dựng bản sắc chung dựa trên sự đa dạng.

Câu 25: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đến quá trình xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN.

  • A. Tạo cơ hội để thúc đẩy chuyển đổi số, phát triển kinh tế số, nhưng cũng đặt ra thách thức về khoảng cách số và cạnh tranh lao động.
  • B. Làm giảm tầm quan trọng của hội nhập kinh tế khu vực.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển trong ASEAN, không tác động đến các nước kém phát triển.
  • D. Giúp giải quyết triệt để vấn đề chênh lệch trình độ phát triển giữa các nước.

Câu 26: Thuật ngữ "Phương thức ASEAN" (ASEAN Way) thường được dùng để chỉ cách thức hoạt động của ASEAN. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất "Phương thức ASEAN"?

  • A. Dựa trên các quy định pháp luật quốc tế cứng nhắc và cơ chế giám sát chặt chẽ.
  • B. Ưu tiên áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các nước vi phạm nguyên tắc.
  • C. Dựa trên sự đồng thuận, tham vấn, không can thiệp vào công việc nội bộ và ra quyết định dựa trên sự đồng lòng.
  • D. Thành lập một cơ quan siêu quốc gia có quyền lực cao hơn chính phủ các nước thành viên.

Câu 27: Một trong những mục tiêu của Cộng đồng ASEAN là trở thành một khu vực "hướng ra bên ngoài". Điều này có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ của ASEAN với các đối tác bên ngoài khu vực?

  • A. Hạn chế tối đa quan hệ với các nước ngoài khu vực để tập trung vào nội bộ.
  • B. Chỉ thiết lập quan hệ với các cường quốc lớn trên thế giới.
  • C. Tham gia vào tất cả các liên minh quân sự và kinh tế toàn cầu.
  • D. Chủ động mở rộng quan hệ đối tác, đóng góp vào hòa bình, an ninh và phát triển chung của thế giới.

Câu 28: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN đòi hỏi mỗi quốc gia thành viên phải có những điều chỉnh về chính sách trong nước. Điều chỉnh nào sau đây là cần thiết nhất để Việt Nam có thể hội nhập hiệu quả vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN?

  • A. Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và chất lượng nguồn nhân lực.
  • B. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước bằng các hàng rào thuế quan cao.
  • C. Giảm bớt đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
  • D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ từ các nước ASEAN khác.

Câu 29: Tuyên bố Cua-la Lăm-pua năm 1997 đã chính thức khẳng định ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với tiến trình liên kết khu vực?

  • A. Đánh dấu việc hoàn thành cơ bản quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • B. Thể hiện quyết tâm chính trị cao của các nước thành viên trong việc nâng tầm liên kết, chuyển từ hợp tác sang cộng đồng.
  • C. Chỉ đơn thuần là một tuyên bố mang tính biểu tượng, không có giá trị thực tiễn.
  • D. Dẫn đến việc giải thể tổ chức ASEAN hiện tại.

Câu 30: Đánh giá vai trò của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) trong việc xây dựng bản sắc chung của ASEAN.

  • A. ASCC không có vai trò gì trong việc xây dựng bản sắc chung, đó là nhiệm vụ của trụ cột Chính trị-An ninh.
  • B. ASCC chỉ tập trung vào việc bảo tồn văn hóa truyền thống, không tạo ra bản sắc mới.
  • C. ASCC đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiểu biết lẫn nhau, thúc đẩy giao lưu văn hóa, giáo dục và xây dựng ý thức về một cộng đồng chung dựa trên sự đa dạng.
  • D. Bản sắc chung của ASEAN được hình thành tự nhiên mà không cần bất kỳ nỗ lực nào từ ASCC.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đánh dấu sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu ban đầu về hợp tác kinh tế của các nước sáng lập ASEAN?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích bối cảnh khu vực Đông Nam Á những năm 1960 để giải thích tại sao các quốc gia sáng lập lại ưu tiên hợp tác kinh tế và văn hóa-xã hội hơn là chính trị-quân sự khi thành lập ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 được coi là văn kiện pháp lý quan trọng, định hình các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN. Nguyên tắc nào sau đây được nhấn mạnh trong TAC nhằm duy trì hòa bình và ổn định khu vực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với quá trình phát triển của Hiệp hội và khu vực Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua năm 1997, đã đề ra mục tiêu gì cho sự phát triển của ASEAN trong thế kỷ XXI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hiến chương ASEAN, có hiệu lực từ năm 2008, được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN. Theo bạn, việc thông qua Hiến chương này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với tổ chức và quá trình xây dựng Cộng đồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 đặt ra các mục tiêu và biện pháp cụ thể để hình thành ba trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh và tội phạm xuyên quốc gia?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được chính thức thành lập vào cuối năm 2015. Phân tích mục tiêu của AEC để xác định thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia vào cộng đồng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh và ổn định. Để đạt được mục tiêu này, APSC dựa trên những nguyên tắc và cơ chế hợp tác nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) được xây dựng với mục tiêu 'lấy con người làm trung tâm'. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng ASEAN đang phải đối mặt là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên. Thách thức này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến quá trình liên kết và hội nhập khu vực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) năm 1971 thể hiện nguyện vọng của các quốc gia sáng lập ASEAN về một môi trường khu vực ổn định. Phân tích ý nghĩa của ZOPFAN trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra khốc liệt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN được mô tả là một hành trình 'từ ý tưởng đến hiện thực'. Giai đoạn nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng nhất từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết sâu sắc hơn, có tính ràng buộc pháp lý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 tiếp tục định hướng phát triển cho Hiệp hội. Dựa trên những thách thức và xu thế toàn cầu hiện nay, Tầm nhìn này có khả năng sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một trong những nguyên tắc hoạt động cốt lõi của ASEAN là 'đồng thuận và không can thiệp'. Nguyên tắc này có cả ưu điểm và hạn chế. Hạn chế đáng kể nhất của nguyên tắc này trong bối cảnh giải quyết các vấn đề chung của khu vực là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên 'ba trụ cột'. Hãy phân tích mối quan hệ giữa ba trụ cột này.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) được coi là một dấu mốc quan trọng, nhưng không phải là điểm kết thúc của quá trình liên kết khu vực. Điều này cho thấy bản chất của quá trình xây dựng cộng đồng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì và phát huy vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của Việt Nam trong lĩnh vực này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Thách thức về an ninh phi truyền thống, như khủng bố, tội phạm công nghệ cao, an ninh mạng, ngày càng gia tăng trong khu vực. Để đối phó hiệu quả với các thách thức này, Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN cần tăng cường hợp tác ở những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Kinh tế ASEAN được ví như một 'nhà máy đơn lẻ' và 'thị trường đơn lẻ'. Khái niệm này thể hiện mục tiêu chính của trụ cột Kinh tế ASEAN là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN (2015) có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế quốc tế của ASEAN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích vai trò của Việt Nam trong việc thúc đẩy xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một trong những đặc điểm nổi bật của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN là sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo, và sắc tộc. Làm thế nào để ASCC có thể phát huy được sự đa dạng này trở thành sức mạnh của Cộng đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đến quá trình xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Thuật ngữ 'Phương thức ASEAN' (ASEAN Way) thường được dùng để chỉ cách thức hoạt động của ASEAN. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất 'Phương thức ASEAN'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những mục tiêu của Cộng đồng ASEAN là trở thành một khu vực 'hướng ra bên ngoài'. Điều này có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ của ASEAN với các đối tác bên ngoài khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN đòi hỏi mỗi quốc gia thành viên phải có những điều chỉnh về chính sách trong nước. Điều chỉnh nào sau đây là cần thiết nhất để Việt Nam có thể hội nhập hiệu quả vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tuyên bố Cua-la Lăm-pua năm 1997 đã chính thức khẳng định ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với tiến trình liên kết khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đánh giá vai trò của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) trong việc xây dựng bản sắc chung của ASEAN.

Xem kết quả

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 06

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào được xem là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự chấm dứt hoàn toàn Chiến tranh lạnh giữa Liên Xô và Mỹ.
  • B. Các quốc gia Đông Nam Á đã hoàn thành công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • C. Sự bùng nổ của các phong trào giải phóng dân tộc và sự tan rã của hệ thống thuộc địa.
  • D. Tình hình căng thẳng của Chiến tranh lạnh và xu hướng liên kết khu vực để phát triển kinh tế, ổn định chính trị.

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện khai sinh ra ASEAN - chủ yếu thể hiện định hướng ban đầu nào của tổ chức này?

  • A. Hợp tác trên các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội và duy trì hòa bình, ổn định trong khu vực.
  • B. Thiết lập một liên minh quân sự để chống lại sự bành trướng của các cường quốc.
  • C. Thúc đẩy hội nhập sâu rộng để hình thành một thị trường chung duy nhất.
  • D. Giải quyết triệt để các tranh chấp biên giới và lãnh thổ giữa các quốc gia thành viên.

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) năm 1976 đã thiết lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên. Nguyên tắc nào sau đây không được nêu trong TAC?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các bên.
  • B. Quyền của mọi quốc gia được lãnh đạo sự tồn tại dân tộc của mình, không có sự can thiệp, lật đổ hoặc cưỡng bức từ bên ngoài.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Thành lập một lực lượng quân sự chung để bảo vệ an ninh khu vực.

Câu 4: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc và vấn đề Cam-pu-chia được giải quyết (những năm 1990), ASEAN đã có sự thay đổi lớn về thành viên. Sự thay đổi này phản ánh xu thế nào của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Tái lập các khối quân sự đối đầu.
  • B. Hòa bình, ổn định được củng cố, tạo điều kiện để mở rộng và tăng cường liên kết khu vực.
  • C. Các quốc gia Đông Nam Á đóng cửa, hạn chế giao lưu với bên ngoài.
  • D. Sự can thiệp sâu rộng của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ các nước.

Câu 5: Văn kiện nào của ASEAN lần đầu tiên đặt ra mục tiêu xây dựng một "cộng đồng hòa hợp của các dân tộc Đông Nam Á" và định hướng cho sự phát triển của ASEAN đến năm 2020?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (1976).
  • C. Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997).
  • D. Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 6: Việc thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 vào năm 1997 có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với tiến trình phát triển của ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Cộng đồng ASEAN.
  • B. Hoàn thành quá trình mở rộng thành viên ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • C. Thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp bắt buộc giữa các thành viên.
  • D. Định hướng dài hạn cho sự phát triển của ASEAN, chuyển từ "Hiệp hội" sang hướng tới "Cộng đồng".

Câu 7: Tuyên bố Bali II năm 2003 đã cụ thể hóa ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên mấy trụ cột chính?

  • A. Hai trụ cột.
  • B. Ba trụ cột.
  • C. Bốn trụ cột.
  • D. Năm trụ cột.

Câu 8: Ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN được xác định trong Tuyên bố Bali II (2003) là gì?

  • A. Chính trị, Kinh tế, Giáo dục.
  • B. An ninh, Kinh tế, Y tế.
  • C. Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội.
  • D. Đối ngoại, Kinh tế, Công nghệ.

Câu 9: Hiến chương ASEAN được ký năm 2007 có vai trò như một bản "Hiến pháp" của ASEAN. Ý nghĩa nổi bật của Hiến chương này là gì?

  • A. Tạo khuôn khổ pháp lý và thể chế vững chắc cho quá trình liên kết và xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • B. Chuyển đổi ASEAN thành một tổ chức siêu quốc gia, các quyết định mang tính ràng buộc pháp lý cao.
  • C. Đưa ASEAN trở thành một khối phòng thủ quân sự chung.
  • D. Giải quyết dứt điểm mọi tranh chấp kinh tế giữa các nước thành viên.

Câu 10: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015) được thông qua nhằm mục đích gì?

  • A. Đề xuất ý tưởng ban đầu về Cộng đồng ASEAN.
  • B. Ký kết Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á.
  • C. Thông qua Hiến chương ASEAN.
  • D. Cụ thể hóa các bước đi, mục tiêu và thời hạn để hiện thực hóa Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.

Câu 11: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu việc Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập?

  • A. Ký Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • B. Thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997).
  • C. Tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN vào ngày 31 tháng 12 năm 2015.
  • D. Thông qua Hiến chương ASEAN (2007).

Câu 12: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh, ổn định, không có các mối đe dọa truyền thống và phi truyền thống. Mục tiêu này thể hiện sự khác biệt căn bản nào so với mục tiêu ban đầu của ASEAN năm 1967?

  • A. Chuyển từ hợp tác kinh tế sang hợp tác quân sự.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết các xung đột nội bộ giữa các thành viên.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
  • D. Nâng cao mức độ hợp tác chính trị-an ninh từ tham vấn sang phối hợp hành động chặt chẽ hơn, bao gồm cả các thách thức phi truyền thống.

Câu 13: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên tầm nhìn biến ASEAN thành một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng, cạnh tranh cao. Đâu là mục tiêu cốt lõi của AEC?

  • A. Thiết lập một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất, tạo thuận lợi cho di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
  • B. Thống nhất hệ thống tiền tệ và chính sách tài khóa của tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Thành lập một ngân hàng trung ương khu vực duy nhất.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.

Câu 14: Việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới một thị trường và cơ sở sản xuất chung đặt ra thách thức đáng kể nào đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở các quốc gia thành viên kém phát triển hơn?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ tiên tiến.
  • C. Cạnh tranh gay gắt với các doanh nghiệp lớn và sản phẩm từ các nước phát triển hơn trong khu vực.
  • D. Rào cào thuế quan và phi thuế quan vẫn còn tồn tại đáng kể.

Câu 15: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào việc xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ và có trách nhiệm xã hội. Mục tiêu này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Đàm phán các hiệp định thương mại tự do với các đối tác bên ngoài.
  • B. Thúc đẩy hợp tác về y tế, giáo dục, quản lý thiên tai và ứng phó với các thách thức xã hội chung.
  • C. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung giữa các nước thành viên.
  • D. Xây dựng một hệ thống luật pháp chung áp dụng cho toàn bộ khu vực.

Câu 16: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội)?

  • A. Ba trụ cột hoạt động độc lập, không có sự liên hệ với nhau.
  • B. Trụ cột Chính trị-An ninh là quan trọng nhất và chi phối hai trụ cột còn lại.
  • C. Trụ cột Kinh tế là động lực duy nhất cho sự phát triển của hai trụ cột kia.
  • D. Ba trụ cột có mối quan hệ tương hỗ, bổ trợ lẫn nhau, cùng hướng tới mục tiêu xây dựng một cộng đồng gắn kết và phát triển bền vững.

Câu 17: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

  • A. Việt Nam trở thành thành viên sáng lập của ASEAN.
  • B. Đánh dấu ASEAN trở thành một khối quân sự.
  • C. Hoàn thành một bước quan trọng trong quá trình hội nhập khu vực của Việt Nam và góp phần mở rộng ASEAN ra gần hết khu vực Đông Nam Á.
  • D. Việt Nam trở thành quốc gia duy nhất trong ASEAN có nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

Câu 18: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về ý nghĩa lịch sử của việc Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào năm 2015?

  • A. Đưa ASEAN trở thành một khối quân sự chung có khả năng phòng thủ tập thể.
  • B. Hoàn thành mục tiêu thống nhất chính trị và thể chế của tất cả các quốc gia thành viên.
  • C. Đánh dấu bước phát triển vượt bậc trong liên kết khu vực, hướng tới một cộng đồng gắn kết về chính trị, kinh tế và xã hội.
  • D. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp về chủ quyền và lãnh thổ giữa các nước thành viên.

Câu 19: Sau năm 2015, ASEAN tiếp tục xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025. Nhu cầu xây dựng tầm nhìn mới này xuất phát từ nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Tiếp tục củng cố và làm sâu sắc hơn tiến trình xây dựng Cộng đồng, ứng phó với các thách thức mới và định vị vai trò của ASEAN trong bối cảnh khu vực và thế giới thay đổi.
  • B. Cộng đồng ASEAN 2015 đã thất bại trong việc đạt được các mục tiêu đề ra.
  • C. Các quốc gia thành viên muốn quay trở lại hình thức hợp tác lỏng lẻo như trước năm 2015.
  • D. Mục tiêu của Tầm nhìn ASEAN 2020 vẫn chưa được hoàn thành.

Câu 20: Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN. Phân tích nào sau đây đúng về tác động của nguyên tắc này?

  • A. Luôn giúp ASEAN đưa ra các quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi vấn đề.
  • B. Thúc đẩy sự can thiệp mạnh mẽ của ASEAN vào các vấn đề nội bộ của thành viên khi cần thiết.
  • C. Gây khó khăn cho việc duy trì sự đa dạng về chính trị và xã hội trong ASEAN.
  • D. Giúp duy trì sự đoàn kết và tôn trọng chủ quyền giữa các quốc gia thành viên, nhưng đôi khi cũng hạn chế khả năng giải quyết các vấn đề chung cần sự phối hợp sâu rộng.

Câu 21: Cơ chế ra quyết định dựa trên "tham vấn và đồng thuận" của ASEAN có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây trong quá trình hoạt động của Cộng đồng?

  • A. Tăng cường vai trò quyết định của các quốc gia lớn trong ASEAN.
  • B. Luôn đảm bảo tốc độ triển khai các sáng kiến chung rất nhanh chóng.
  • C. Giúp đảm bảo lợi ích và tiếng nói của tất cả các thành viên, nhưng đôi khi có thể làm chậm quá trình ra quyết định và triển khai các sáng kiến chung.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt và tranh luận giữa các quốc gia thành viên.

Câu 22: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa giai đoạn đầu thành lập ASEAN (1967) và giai đoạn xây dựng Cộng đồng ASEAN (từ 2003):

  • A. Từ hợp tác lỏng lẻo trên một số lĩnh vực sang liên kết sâu rộng và toàn diện trên ba trụ cột chính.
  • B. Từ liên minh quân sự sang khối kinh tế thuần túy.
  • C. Từ chỉ tập trung vào các nước sáng lập sang mở rộng ra toàn cầu.
  • D. Từ giải quyết xung đột sang tạo ra xung đột mới.

Câu 23: Vai trò của các Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summits) trong cấu trúc Cộng đồng ASEAN là gì?

  • A. Chỉ là nơi gặp gỡ xã giao giữa các nhà lãnh đạo.
  • B. Chỉ thảo luận về các vấn đề kinh tế.
  • C. Chủ yếu để ký kết các hiệp định song phương giữa các nước.
  • D. Là cơ quan hoạch định chính sách tối cao, đưa ra các quyết định quan trọng về định hướng và hoạt động của Cộng đồng.

Câu 24: Khái niệm "Vai trò trung tâm của ASEAN" (ASEAN Centrality) trong cấu trúc khu vực Đông Nam Á và châu Á - Thái Bình Dương thể hiện điều gì?

  • A. ASEAN là cường quốc duy nhất có khả năng chi phối khu vực.
  • B. ASEAN là diễn đàn và động lực chính thúc đẩy đối thoại, hợp tác và xây dựng cấu trúc an ninh, kinh tế khu vực.
  • C. Các quốc gia bên ngoài không được phép tham gia vào các cơ chế do ASEAN dẫn dắt.
  • D. ASEAN có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác trong khu vực.

Câu 25: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đóng góp như thế nào vào sự phát triển con người và phúc lợi trong khu vực?

  • A. Thúc đẩy hợp tác về giáo dục, y tế, môi trường, quyền phụ nữ và trẻ em, giảm nghèo và phát triển bền vững.
  • B. Thiết lập một hệ thống phúc lợi xã hội thống nhất cho toàn bộ người dân ASEAN.
  • C. Tạo ra sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa truyền thống.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức đáng kể nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt trong việc hiện thực hóa mục tiêu thị trường và cơ sở sản xuất chung?

  • A. Sự thiếu quan tâm của các quốc gia thành viên đối với hội nhập kinh tế.
  • B. Sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng và năng lực cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên.
  • C. Việc các nước thành viên liên tục dựng lên các rào cản thuế quan mới.
  • D. Thiếu sự tham gia của các doanh nghiệp nhà nước vào quá trình hội nhập.

Câu 27: Bên cạnh những thành tựu, Cộng đồng ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực Chính trị-An ninh?

  • A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Chênh lệch giàu nghèo ngày càng gia tăng.
  • C. Các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông và cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc.
  • D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại.

Câu 28: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) gặp phải thách thức nào sau đây liên quan đến đặc điểm của khu vực?

  • A. Sự đa dạng rất lớn về ngôn ngữ, tôn giáo, văn hóa và hệ thống xã hội giữa các quốc gia thành viên.
  • B. Thiếu các tổ chức xã hội dân sự hoạt động hiệu quả.
  • C. Sự đồng nhất về các giá trị văn hóa và xã hội giữa các nước.
  • D. Thiếu các chương trình trao đổi văn hóa và giáo dục.

Câu 29: Sáng kiến Kết nối ASEAN (ASEAN Connectivity) nhằm tăng cường liên kết vật chất, thể chế và con người trong khu vực. Sáng kiến này hỗ trợ mục tiêu của trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN một cách rõ rệt nhất?

  • A. Chính trị-An ninh.
  • B. Kinh tế (tạo thuận lợi cho thương mại, đầu tư, du lịch) và Văn hóa-Xã hội (tăng cường giao lưu nhân dân).
  • C. Chỉ trụ cột Chính trị-An ninh.
  • D. Chỉ trụ cột Văn hóa-Xã hội.

Câu 30: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 nhấn mạnh đến một "Cộng đồng gắn kết và ứng phó". Điều này thể hiện định hướng nào của ASEAN trong tương lai?

  • A. Tăng cường liên kết nội khối bằng cách hạn chế quan hệ với bên ngoài.
  • B. Biến ASEAN thành một khối phòng thủ quân sự.
  • C. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề kinh tế nội bộ.
  • D. Tiếp tục làm sâu sắc liên kết nội khối đồng thời nâng cao năng lực thích ứng và vai trò chủ động của ASEAN trước các biến động của khu vực và thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào được xem là yếu tố *quan trọng nhất* thúc đẩy sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tuyên bố Băng Cốc (1967) - văn kiện khai sinh ra ASEAN - chủ yếu thể hiện định hướng *ban đầu* nào của tổ chức này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) năm 1976 đã thiết lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên. Nguyên tắc nào sau đây *không* được nêu trong TAC?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Sau khi Chiến tranh lạnh kết thúc và vấn đề Cam-pu-chia được giải quyết (những năm 1990), ASEAN đã có sự thay đổi lớn về thành viên. Sự thay đổi này phản ánh xu thế nào của khu vực Đông Nam Á?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Văn kiện nào của ASEAN lần đầu tiên đặt ra mục tiêu xây dựng một 'cộng đồng hòa hợp của các dân tộc Đông Nam Á' và định hướng cho sự phát triển của ASEAN đến năm 2020?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Việc thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 vào năm 1997 có ý nghĩa *quan trọng nhất* là gì đối với tiến trình phát triển của ASEAN?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tuyên bố Bali II năm 2003 đã cụ thể hóa ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN dựa trên mấy trụ cột chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ba trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN được xác định trong Tuyên bố Bali II (2003) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hiến chương ASEAN được ký năm 2007 có vai trò như một bản 'Hiến pháp' của ASEAN. Ý nghĩa *nổi bật* của Hiến chương này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015) được thông qua nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu việc Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh, ổn định, không có các mối đe dọa truyền thống và phi truyền thống. Mục tiêu này thể hiện sự *khác biệt căn bản* nào so với mục tiêu ban đầu của ASEAN năm 1967?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được xây dựng dựa trên tầm nhìn biến ASEAN thành một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng, cạnh tranh cao. Đâu là *mục tiêu cốt lõi* của AEC?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Việc xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới một thị trường và cơ sở sản xuất chung đặt ra thách thức *đáng kể* nào đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở các quốc gia thành viên kém phát triển hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào việc xây dựng một cộng đồng đùm bọc, chia sẻ và có trách nhiệm xã hội. Mục tiêu này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích nào sau đây phản ánh *đúng* mối quan hệ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Việt Nam chính thức gia nhập ASEAN vào năm 1995. Sự kiện này có ý nghĩa *quan trọng* như thế nào đối với cả Việt Nam và ASEAN?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đánh giá nào sau đây phản ánh *đúng nhất* về ý nghĩa lịch sử của việc Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào năm 2015?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Sau năm 2015, ASEAN tiếp tục xây dựng Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025. Nhu cầu xây dựng tầm nhìn mới này xuất phát từ nguyên nhân *chủ yếu* nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nguyên tắc 'không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau' là một trong những nguyên tắc cơ bản của ASEAN. Phân tích nào sau đây *đúng* về tác động của nguyên tắc này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cơ chế ra quyết định dựa trên 'tham vấn và đồng thuận' của ASEAN có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây trong quá trình hoạt động của Cộng đồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: So sánh sự khác biệt *cơ bản* về mục tiêu giữa giai đoạn đầu thành lập ASEAN (1967) và giai đoạn xây dựng Cộng đồng ASEAN (từ 2003):

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vai trò của các Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summits) trong cấu trúc Cộng đồng ASEAN là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khái niệm 'Vai trò trung tâm của ASEAN' (ASEAN Centrality) trong cấu trúc khu vực Đông Nam Á và châu Á - Thái Bình Dương thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đóng góp như thế nào vào sự phát triển con người và phúc lợi trong khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức *đáng kể* nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang phải đối mặt trong việc hiện thực hóa mục tiêu thị trường và cơ sở sản xuất chung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Bên cạnh những thành tựu, Cộng đồng ASEAN vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực Chính trị-An ninh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) gặp phải thách thức nào sau đây liên quan đến đặc điểm của khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Sáng kiến Kết nối ASEAN (ASEAN Connectivity) nhằm tăng cường liên kết vật chất, thể chế và con người trong khu vực. Sáng kiến này hỗ trợ mục tiêu của trụ cột nào trong Cộng đồng ASEAN *một cách rõ rệt nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 nhấn mạnh đến một 'Cộng đồng gắn kết và ứng phó'. Điều này thể hiện định hướng nào của ASEAN trong tương lai?

Xem kết quả

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 07

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào đã thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và đi đến thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

  • A. Sự bùng nổ của phong trào giải phóng dân tộc ở Mĩ Latinh.
  • B. Sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
  • C. Tình hình căng thẳng của Chiến tranh lạnh và xu hướng hợp tác khu vực.
  • D. Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật đang diễn ra mạnh mẽ.

Câu 2: Ý tưởng về việc xây dựng một Cộng đồng ASEAN được các quốc gia thành viên chính thức khẳng định lần đầu tiên trong văn kiện nào?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC - 1976).
  • C. Hiến chương ASEAN (2007).
  • D. Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997).

Câu 3: Văn kiện Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Định hướng mục tiêu xây dựng một cộng đồng gắn kết, hòa bình và thịnh vượng.
  • B. Chấm dứt sự đối đầu và mở ra giai đoạn hợp tác toàn diện giữa các nước.
  • C. Hoàn thành quá trình mở rộng ASEAN ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • D. Thiết lập cơ sở pháp lý vững chắc cho mọi hoạt động của ASEAN.

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết năm 1976 có ý nghĩa gì trong quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN?

  • A. Thành lập khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA).
  • B. Xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ ứng xử giữa các quốc gia.
  • C. Đề ra lộ trình cụ thể để xây dựng Cộng đồng ASEAN.
  • D. Mở rộng hợp tác sang lĩnh vực an ninh quân sự.

Câu 5: Tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 9 ở Bali (In-đô-nê-xi-a) năm 2003, các nhà lãnh đạo đã đưa ra quyết định quan trọng nào liên quan đến ý tưởng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Ký kết Hiến chương ASEAN.
  • B. Thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020.
  • C. Tuyên bố Bali II, nhất trí đẩy mạnh liên kết và thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2020.
  • D. Đề xuất sáng kiến khu vực hòa bình, tự do và trung lập (ZOPFAN).

Câu 6: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN giai đoạn 2009-2015 được thông qua nhằm mục đích gì?

  • A. Đề ra các bước đi cụ thể, khung thời gian và biện pháp để hiện thực hóa mục tiêu Cộng đồng ASEAN.
  • B. Giải quyết triệt để các tranh chấp lãnh thổ và biển đảo trong khu vực.
  • C. Thúc đẩy sự tương đồng về thể chế chính trị giữa các nước thành viên.
  • D. Thiết lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các thách thức an ninh.

Câu 7: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như "Hiến pháp" của ASEAN vì sao?

  • A. Nó là văn kiện đầu tiên đề cập đến ý tưởng Cộng đồng ASEAN.
  • B. Nó quy định cụ thể về việc phân chia lợi ích kinh tế giữa các nước thành viên.
  • C. Nó là văn kiện được ký kết bởi tất cả các nước Đông Nam Á.
  • D. Nó xác định tư cách pháp nhân, cơ cấu tổ chức, nguyên tắc hoạt động và mục tiêu của ASEAN.

Câu 8: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào thời gian nào?

  • A. 31 tháng 12 năm 2015.
  • B. 8 tháng 8 năm 1967.
  • C. 7 tháng 1 năm 1984.
  • D. 16 tháng 12 năm 1998.

Câu 9: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với các quốc gia thành viên?

  • A. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp và mâu thuẫn nội bộ.
  • B. Đưa các nước thành viên trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới.
  • C. Nâng cao mức độ liên kết và hợp tác toàn diện, sâu sắc hơn trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về văn hóa và xã hội giữa các dân tộc.

Câu 10: Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN nhằm tạo dựng một môi trường hòa bình, an ninh và ổn định cho sự phát triển của khu vực?

  • A. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • B. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
  • D. Cộng đồng Đối ngoại ASEAN.

Câu 11: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

  • A. Xây dựng một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng, có sức cạnh tranh cao, với sự lưu chuyển tự do hơn về hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
  • B. Thành lập một liên minh thuế quan chung và sử dụng đồng tiền chung ASEAN.
  • C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tất cả các nước thành viên một cách đồng đều.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu rào cản thuế quan trong thương mại nội khối.

Câu 12: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Xây dựng nền tảng pháp lý cho các hoạt động chính trị và an ninh khu vực.
  • B. Thúc đẩy sự cạnh tranh kinh tế lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Xây dựng một cộng đồng hướng tới con người, có trách nhiệm xã hội cao và môi trường bền vững.
  • D. Đồng nhất các giá trị văn hóa và truyền thống của các quốc gia thành viên.

Câu 13: Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên được quy định trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC)?

  • A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia.
  • B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
  • D. Thành lập liên minh quân sự để bảo vệ an ninh chung.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng ASEAN đang đối mặt, đặc biệt là trong trụ cột Kinh tế, là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư từ bên ngoài.
  • B. Sự đồng đều về trình độ phát triển giữa các nước thành viên.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng và năng lực cạnh tranh giữa các nước.
  • D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 15: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và sau đó tham gia xây dựng Cộng đồng ASEAN có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp Việt Nam hội nhập sâu rộng hơn vào khu vực và thế giới, đồng thời đóng góp vào hòa bình, ổn định và phát triển của ASEAN.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn các thách thức về an ninh và chủ quyền của Việt Nam.
  • C. Biến Việt Nam thành trung tâm kinh tế hàng đầu của Đông Nam Á.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn sự khác biệt về thể chế chính trị giữa Việt Nam và các nước ASEAN khác.

Câu 16: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào?

  • A. Khi ASEAN chưa đạt được bất kỳ thành tựu đáng kể nào trong việc xây dựng Cộng đồng.
  • B. Sau khi Cộng đồng ASEAN đã được thành lập và cần định hướng cho giai đoạn phát triển tiếp theo.
  • C. Trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra căng thẳng nhất.
  • D. Khi tất cả các nước Đông Nam Á đã trở thành thành viên đầy đủ của ASEAN.

Câu 17: Nội dung cốt lõi mà Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới là gì?

  • A. Thành lập một liên minh quân sự phòng thủ chung.
  • B. Đồng nhất hệ thống chính trị của các nước thành viên.
  • C. Chỉ tập trung vào chống khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia.
  • D. Xây dựng một cộng đồng dựa trên các nguyên tắc và giá trị chung, tăng cường đối thoại, hợp tác để giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống và phi truyền thống.

Câu 18: Một trong những thách thức đối với việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN là gì?

  • A. Sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo và trình độ phát triển xã hội giữa các nước thành viên.
  • B. Thiếu sự quan tâm của các nước thành viên đối với lĩnh vực văn hóa - xã hội.
  • C. Không có cơ chế hợp tác nào được thiết lập trong trụ cột này.
  • D. Các vấn đề xã hội đã được giải quyết triệt để ở tất cả các nước.

Câu 19: Vai trò của Hiến chương ASEAN (2007) trong tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN là gì?

  • A. Là văn kiện đầu tiên đề xuất ý tưởng Cộng đồng ASEAN.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt hình thức, không tạo ra thay đổi thực chất.
  • C. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế cần thiết để xây dựng và vận hành Cộng đồng ASEAN.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các tranh chấp kinh tế nội khối.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng ASEAN đối với vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.

  • A. Làm giảm vai trò và ảnh hưởng của ASEAN trong quan hệ với các đối tác bên ngoài.
  • B. Biến ASEAN thành một khối quân sự có khả năng cạnh tranh với các cường quốc.
  • C. Chỉ có ý nghĩa nội bộ, không ảnh hưởng đến quan hệ đối ngoại.
  • D. Nâng cao vai trò trung tâm, khả năng ứng phó với các thách thức và vị thế của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình.

Câu 21: Đâu là biểu hiện cho thấy sự phát triển của hợp tác kinh tế trong ASEAN trước khi Cộng đồng Kinh tế (AEC) được thành lập chính thức?

  • A. Các nước đã sử dụng đồng tiền chung ASEAN.
  • B. Thành lập Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) và giảm thiểu hàng rào thuế quan.
  • C. Tất cả các nước thành viên đều có cùng trình độ phát triển công nghiệp.
  • D. Đã hình thành thị trường lao động chung không rào cản.

Câu 22: So sánh Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025, điểm tương đồng cơ bản nhất về mục đích của hai văn kiện này là gì?

  • A. Đều nhằm mục đích kết nạp thêm các thành viên mới.
  • B. Đều tập trung giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • C. Đều cung cấp định hướng chiến lược cho sự phát triển và hợp tác của ASEAN trong giai đoạn tiếp theo.
  • D. Đều là cơ sở pháp lý để thành lập Cộng đồng ASEAN.

Câu 23: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) có mối liên hệ như thế nào với hai trụ cột kia (Chính trị-An ninh và Kinh tế)?

  • A. ASCC góp phần tăng cường sự hiểu biết, gắn kết giữa người dân các nước, tạo nền tảng bền vững cho hợp tác Chính trị-An ninh và Kinh tế.
  • B. ASCC là trụ cột độc lập, không liên quan đến Chính trị-An ninh và Kinh tế.
  • C. ASCC chỉ phát triển khi hai trụ cột kia đã hoàn toàn vững mạnh.
  • D. ASCC là trụ cột kém quan trọng nhất trong ba trụ cột.

Câu 24: Khi tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), Việt Nam đứng trước những cơ hội và thách thức nào?

  • A. Cơ hội: Giảm cạnh tranh; Thách thức: Khó tiếp cận thị trường khu vực.
  • B. Cơ hội: Chỉ nhận đầu tư từ bên ngoài; Thách thức: Không thể xuất khẩu hàng hóa.
  • C. Cơ hội: Duy trì nền kinh tế đóng cửa; Thách thức: Bị cô lập.
  • D. Cơ hội: Mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, học hỏi kinh nghiệm; Thách thức: Cạnh tranh gia tăng, đòi hỏi cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 25: Phân tích vai trò của "Phương thức ASEAN" (ASEAN Way) trong việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.

  • A. Phương thức ASEAN là nguyên nhân chính gây ra xung đột nội bộ.
  • B. Phương thức ASEAN (dựa trên đồng thuận, không can thiệp) là nền tảng để duy trì đối thoại, xây dựng lòng tin và giải quyết các vấn đề an ninh một cách hòa bình.
  • C. Phương thức ASEAN chỉ áp dụng cho các vấn đề kinh tế.
  • D. Phương thức ASEAN buộc các nước phải từ bỏ chủ quyền của mình.

Câu 26: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015, thay vì mục tiêu ban đầu là năm 2020 (theo Tầm nhìn 2020 và Tuyên bố Bali II), cho thấy điều gì?

  • A. ASEAN đã không hoàn thành được mục tiêu đề ra.
  • B. Các nước thành viên đã mất hứng thú với ý tưởng Cộng đồng.
  • C. Sự quyết tâm và nỗ lực đẩy nhanh tiến trình liên kết của các nước thành viên.
  • D. Mục tiêu ban đầu là quá dễ dàng để đạt được.

Câu 27: Dựa trên mục tiêu của ba trụ cột, hãy đánh giá trụ cột nào có vai trò "kết nối" và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và toàn diện của Cộng đồng?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh, vì nó đảm bảo hòa bình.
  • B. Cộng đồng Kinh tế, vì nó mang lại sự thịnh vượng.
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội, vì nó tập trung vào con người, sự gắn kết và bản sắc chung.
  • D. Cả ba trụ cột đều có vai trò như nhau và không có trụ cột nào "kết nối" hơn cái nào.

Câu 28: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc thực hiện mục tiêu lưu chuyển tự do lao động có tay nghề trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN là gì?

  • A. Sự khác biệt về tiêu chuẩn bằng cấp, trình độ đào tạo và quy định về công nhận lẫn nhau giữa các quốc gia.
  • B. Thiếu nhu cầu về lao động có tay nghề trong khu vực.
  • C. Chi phí di chuyển giữa các nước quá cao.
  • D. Không có bất kỳ thỏa thuận nào về hợp tác lao động trong ASEAN.

Câu 29: Phân tích tác động của các vấn đề an ninh phi truyền thống (ví dụ: biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia) đối với tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, đặc biệt là trụ cột Chính trị-An ninh.

  • A. Các vấn đề này không ảnh hưởng đến an ninh khu vực.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia riêng lẻ.
  • C. Làm giảm nhu cầu hợp tác an ninh giữa các nước.
  • D. Đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ và phối hợp hành động giữa các nước thành viên để ứng phó hiệu quả, thúc đẩy sự phát triển của trụ cột Chính trị-An ninh.

Câu 30: Văn kiện nào sau đây được thông qua vào năm 2020, nhằm định hướng cho sự phát triển của ASEAN trong giai đoạn tiếp theo, vượt ra ngoài mốc 2025?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc.
  • B. Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025.
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác.
  • D. Hiến chương ASEAN.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bối cảnh quốc tế và khu vực nào đã thúc đẩy các quốc gia Đông Nam Á xích lại gần nhau và đi đến thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) vào năm 1967?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Ý tưởng về việc xây dựng một Cộng đồng ASEAN được các quốc gia thành viên chính thức khẳng định lần đầu tiên trong văn kiện nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Văn kiện Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được ký kết năm 1976 có ý nghĩa gì trong quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 9 ở Bali (In-đô-nê-xi-a) năm 2003, các nhà lãnh đạo đã đưa ra quyết định quan trọng nào liên quan đến ý tưởng Cộng đồng ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN giai đoạn 2009-2015 được thông qua nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hiến chương ASEAN (2007) được ví như 'Hiến pháp' của ASEAN vì sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập vào thời gian nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với các quốc gia thành viên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trụ cột nào của Cộng đồng ASEAN nhằm tạo dựng một môi trường hòa bình, an ninh và ổn định cho sự phát triển của khu vực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trụ cột Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) hướng tới mục tiêu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đâu không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên được quy định trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng ASEAN đang đối mặt, đặc biệt là trong trụ cột Kinh tế, là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) và sau đó tham gia xây dựng Cộng đồng ASEAN có ý nghĩa như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nội dung cốt lõi mà Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một trong những thách thức đối với việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Vai trò của Hiến chương ASEAN (2007) trong tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng ASEAN đối với vị thế của ASEAN trên trường quốc tế.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đâu là biểu hiện cho thấy sự phát triển của hợp tác kinh tế trong ASEAN trước khi Cộng đồng Kinh tế (AEC) được thành lập chính thức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: So sánh Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025, điểm tương đồng cơ bản nhất về mục đích của hai văn kiện này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) có mối liên hệ như thế nào với hai trụ cột kia (Chính trị-An ninh và Kinh tế)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi tham gia vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), Việt Nam đứng trước những cơ hội và thách thức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích vai trò của 'Phương thức ASEAN' (ASEAN Way) trong việc xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015, thay vì mục tiêu ban đầu là năm 2020 (theo Tầm nhìn 2020 và Tuyên bố Bali II), cho thấy điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Dựa trên mục tiêu của ba trụ cột, hãy đánh giá trụ cột nào có vai trò 'kết nối' và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững và toàn diện của Cộng đồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc thực hiện mục tiêu lưu chuyển tự do lao động có tay nghề trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích tác động của các vấn đề an ninh phi truyền thống (ví dụ: biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm xuyên quốc gia) đối với tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN, đặc biệt là trụ cột Chính trị-An ninh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Văn kiện nào sau đây được thông qua vào năm 2020, nhằm định hướng cho sự phát triển của ASEAN trong giai đoạn tiếp theo, vượt ra ngoài mốc 2025?

Xem kết quả

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 08

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ý tưởng về một "Cộng đồng ASEAN" bắt nguồn và được chính thức khẳng định tại văn kiện quan trọng nào của tổ chức?

  • A. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976.
  • B. Tuyên bố Hà Nội năm 1998.
  • C. Tầm nhìn ASEAN 2020 được thông qua năm 1997.
  • D. Hiến chương ASEAN năm 2007.

Câu 2: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến sự ra đời của Tầm nhìn ASEAN 2020 vào năm 1997. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò thúc đẩy chính?

  • A. Sự bùng nổ của cuộc Cách mạng Khoa học - Kỹ thuật lần thứ ba trên toàn cầu.
  • B. Sự kiện kết thúc Chiến tranh Lạnh và xu thế toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ.
  • C. Việc các nước Đông Dương gia nhập ASEAN, hoàn thành ý tưởng về một ASEAN của 10 quốc gia Đông Nam Á.
  • D. Sự cần thiết phải nâng cao vị thế và khả năng cạnh tranh của ASEAN trong bối cảnh khu vực và quốc tế có nhiều biến động.

Câu 3: Tầm nhìn ASEAN 2020 đặt ra mục tiêu xây dựng một "Cộng đồng ASEAN". Theo văn kiện này, cộng đồng đó được hình dung với đặc điểm cốt lõi nào?

  • A. Toàn bộ Đông Nam Á là một cộng đồng nhận thức được các mối liên hệ lịch sử, hiểu rõ di sản văn hóa và gắn bó bằng một bản sắc chung.
  • B. Một khối liên minh quân sự mạnh mẽ có khả năng phòng thủ chung trước mọi thách thức từ bên ngoài.
  • C. Một liên minh kinh tế chặt chẽ với đồng tiền chung và ngân hàng trung ương khu vực.
  • D. Một tổ chức chính trị siêu quốc gia có quyền quyết định các vấn đề đối nội của các quốc gia thành viên.

Câu 4: Việc thông qua Hiến chương ASEAN (năm 2007) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Hiến chương này đã góp phần như thế nào?

  • A. Chính thức tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • B. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế cho sự phát triển của ASEAN, tạo cơ sở cho việc xây dựng Cộng đồng.
  • C. Đề ra lộ trình chi tiết cho việc hình thành ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN.
  • D. Xác định các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các nước thành viên lần đầu tiên.

Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997) và Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015. Lộ trình 2009-2015 đóng vai trò gì đối với Tầm nhìn 2020?

  • A. Là văn kiện thay thế hoàn toàn Tầm nhìn 2020.
  • B. Là bản đánh giá kết quả thực hiện Tầm nhìn 2020.
  • C. Là kế hoạch hành động cụ thể hóa các mục tiêu của Tầm nhìn 2020.
  • D. Là văn kiện chỉ tập trung vào một trụ cột duy nhất của Cộng đồng ASEAN.

Câu 6: Cộng đồng ASEAN được chính thức thành lập vào thời điểm nào, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình liên kết khu vực?

  • A. Năm 1997, khi Tầm nhìn ASEAN 2020 được thông qua.
  • B. Năm 2007, khi Hiến chương ASEAN có hiệu lực.
  • C. Năm 2009, khi Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 được thông qua.
  • D. Ngày 31 tháng 12 năm 2015.

Câu 7: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Hai trụ cột là Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC) và Cộng đồng Kinh tế (AEC). Trụ cột thứ ba là gì?

  • A. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC).
  • B. Cộng đồng Phát triển Bền vững.
  • C. Cộng đồng Hợp tác Đối ngoại.
  • D. Cộng đồng Khoa học-Công nghệ.

Câu 8: Mục tiêu cốt lõi của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là gì? Áp dụng kiến thức để xác định mục tiêu bao trùm.

  • A. Thiết lập một lực lượng quân sự chung để bảo vệ chủ quyền các nước thành viên.
  • B. Tạo dựng một môi trường hòa bình, an ninh và ổn định cho sự phát triển của khu vực.
  • C. Thống nhất hệ thống chính trị và luật pháp giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ và biển đảo trong khu vực.

Câu 9: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực kinh tế như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế quan đối với hàng hóa.
  • B. Trở thành nền kinh tế lớn nhất thế giới vào năm 2030.
  • C. Hoàn toàn loại bỏ vai trò của chính phủ trong các hoạt động kinh tế.
  • D. Một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng, có khả năng cạnh tranh cao, với sự lưu chuyển tự do hơn về hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.

Câu 10: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) được thành lập với sứ mệnh chính là gì?

  • A. Đồng nhất các nền văn hóa và phong tục tập quán của các nước thành viên.
  • B. Xây dựng một hệ thống an sinh xã hội chung cho toàn bộ khu vực.
  • C. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc và sẻ chia, hướng tới người dân, lấy con người làm trung tâm, thúc đẩy đoàn kết và nhận thức cộng đồng chung.
  • D. Tăng cường hoạt động thể thao và du lịch để quảng bá hình ảnh ASEAN.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng ASEAN đối với các quốc gia thành viên. Ý nghĩa nào sau đây là bao trùm nhất?

  • A. Giúp các nước thành viên giải quyết hoàn toàn các vấn đề nội bộ.
  • B. Nâng cao mức độ liên kết, hợp tác toàn diện giữa các nước, tạo cơ hội và sức mạnh tổng hợp để đối phó với thách thức chung.
  • C. Biến ASEAN thành một khối siêu cường kinh tế trên thế giới.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn biên giới quốc gia giữa các nước thành viên.

Câu 12: Đánh giá vai trò của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC) trong cấu trúc Cộng đồng ASEAN. ASCC có tác động như thế nào đến sự phát triển của hai trụ cột còn lại?

  • A. Tạo nền tảng vững chắc về sự hiểu biết, gắn kết giữa người dân, góp phần thúc đẩy hợp tác chính trị-an ninh và kinh tế.
  • B. Là trụ cột độc lập, không liên quan nhiều đến hai trụ cột kia.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn di sản văn hóa, không có tác động kinh tế hay chính trị.
  • D. Là trụ cột quan trọng nhất, quyết định sự thành bại của toàn bộ Cộng đồng.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt là sự chênh lệch về trình độ phát triển và thu nhập giữa các quốc gia thành viên. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu của AEC?

  • A. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh và bình đẳng giữa các doanh nghiệp.
  • B. Đẩy nhanh quá trình hội nhập và tự do hóa thương mại.
  • C. Giúp các nước kém phát triển hơn dễ dàng bắt kịp các nước tiên tiến.
  • D. Tạo ra khó khăn trong việc hài hòa hóa các chính sách kinh tế, phân bổ lợi ích và có thể dẫn đến gia tăng khoảng cách phát triển.

Câu 14: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Việc Việt Nam tham gia vào tiến trình xây dựng và trở thành thành viên của Cộng đồng ASEAN mang lại cơ hội nào sau đây cho Việt Nam?

  • A. Buộc Việt Nam phải thay đổi hoàn toàn hệ thống chính trị.
  • B. Làm giảm vai trò và vị thế của Việt Nam trong khu vực.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tiếp cận khoa học công nghệ, và nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích về mặt văn hóa, không có lợi ích kinh tế hay chính trị.

Câu 15: Bên cạnh cơ hội, việc Việt Nam hội nhập sâu rộng vào Cộng đồng ASEAN, đặc biệt là Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây là rõ rệt nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam?

  • A. Thiếu nguồn lao động có tay nghề cao.
  • B. Sức ép cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa và dịch vụ của các nước thành viên khác ngay trên thị trường nội địa.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay quốc tế.
  • D. Bị cấm xuất khẩu hàng hóa sang các nước ASEAN khác.

Câu 16: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào? Phân tích tình hình chung để xác định bối cảnh phù hợp.

  • A. Cộng đồng ASEAN đã đi vào hoạt động được một thời gian và khu vực, thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức mới (dịch bệnh, biến đổi khí hậu, cạnh tranh địa chính trị).
  • B. ASEAN vừa mới thành lập và chưa đạt được bất kỳ thành tựu nào.
  • C. Chiến tranh Lạnh vừa kết thúc và các nước Đông Dương đang xin gia nhập ASEAN.
  • D. Khu vực Đông Nam Á hoàn toàn ổn định và không có bất kỳ thách thức nào.

Câu 17: So sánh Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025. Điểm tương đồng cơ bản về vai trò của hai văn kiện này là gì?

  • A. Đều là văn kiện pháp lý cao nhất của ASEAN.
  • B. Đều tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • C. Đều chỉ tập trung vào mục tiêu phát triển kinh tế.
  • D. Đều đóng vai trò định hướng chiến lược cho sự phát triển của ASEAN trong một giai đoạn nhất định.

Câu 18: Việc duy trì và củng cố đoàn kết nội bộ là một yếu tố then chốt cho sự thành công của Cộng đồng ASEAN. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu sự đoàn kết này?

  • A. Sự tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
  • B. Việc tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của ASEAN như không can thiệp vào công việc nội bộ.
  • C. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia, tranh chấp lãnh thổ hoặc ảnh hưởng từ các cường quốc bên ngoài.
  • D. Việc thúc đẩy giao lưu văn hóa và hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.

Câu 19: Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) liên quan đến giải quyết các thách thức xuyên quốc gia?

  • A. Tăng cường hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia, khủng bố, buôn bán ma túy, và các thách thức an ninh phi truyền thống khác.
  • B. Thành lập một bộ chỉ huy quân sự chung để tiến hành các chiến dịch quân sự ở nước ngoài.
  • C. Đóng cửa biên giới giữa các nước thành viên để ngăn chặn các mối đe dọa.
  • D. Chỉ tập trung vào an ninh hàng hải, bỏ qua các vấn đề an ninh trên đất liền.

Câu 20: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đặt mục tiêu tạo thuận lợi cho sự di chuyển của lao động có tay nghề. Điều này có ý nghĩa gì đối với thị trường lao động khu vực?

  • A. Tất cả người lao động đều có thể tự do di chuyển giữa các nước.
  • B. Chỉ có lao động phổ thông được phép di chuyển.
  • C. Hạn chế nghiêm ngặt việc di chuyển của mọi loại lao động.
  • D. Tăng cơ hội việc làm cho lao động có trình độ, thúc đẩy cạnh tranh về kỹ năng và năng suất lao động trong khu vực.

Câu 21: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN được củng cố và thể hiện rõ trong Hiến chương ASEAN (2007), có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng và độc lập của các quốc gia thành viên là gì?

  • A. Nguyên tắc nhất trí tuyệt đối trong mọi quyết định.
  • B. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.
  • C. Nguyên tắc sử dụng quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • D. Nguyên tắc đồng nhất hóa thể chế chính trị.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận liên kết giữa Cộng đồng ASEAN so với Liên minh châu Âu (EU). Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. ASEAN chủ yếu dựa trên hợp tác liên chính phủ và nguyên tắc đồng thuận, trong khi EU có mức độ hội nhập siêu quốc gia cao hơn.
  • B. EU chỉ tập trung vào kinh tế, còn ASEAN bao gồm cả chính trị-an ninh và văn hóa-xã hội.
  • C. ASEAN có đồng tiền chung, còn EU thì không.
  • D. EU không có khuôn khổ pháp lý ràng buộc, còn ASEAN có Hiến chương.

Câu 23: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) bao gồm nhiều sáng kiến nhằm tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa người dân. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ mục tiêu này?

  • A. Xây dựng hàng rào thuế quan chung cho các sản phẩm văn hóa.
  • B. Thành lập lực lượng gìn giữ hòa bình chung.
  • C. Tổ chức các chương trình giao lưu văn hóa, giáo dục, thể thao và du lịch chung của khu vực.
  • D. Thống nhất hệ thống tiền tệ và ngân hàng trung ương.

Câu 24: Một trong những thách thức đối với Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là các tranh chấp vẫn tồn tại trong khu vực, đặc biệt là tranh chấp trên Biển Đông. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu của APSC?

  • A. Thúc đẩy các nước tăng cường hợp tác quân sự.
  • B. Giúp ASEAN đạt được mục tiêu xây dựng khu vực hòa bình và ổn định nhanh chóng hơn.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể vì APSC chỉ tập trung vào các vấn đề nội bộ.
  • D. Làm phức tạp thêm nỗ lực xây dựng lòng tin, duy trì sự đoàn kết và phối hợp hành động chung để giải quyết các vấn đề an ninh khu vực.

Câu 25: Áp dụng kiến thức về các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, hãy xác định trụ cột nào tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm và kết nối khu vực?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC).
  • D. Cả ba trụ cột đều có mục tiêu này như nhau.

Câu 26: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được xây dựng nhằm mục đích gì?

  • A. Tiếp tục định hướng cho sự phát triển của Cộng đồng ASEAN trong giai đoạn tiếp theo, ứng phó với bối cảnh mới.
  • B. Thay thế hoàn toàn Hiến chương ASEAN.
  • C. Chỉ tập trung vào việc mở rộng thành viên ASEAN.
  • D. Đánh dấu sự kết thúc của quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.

Câu 27: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Cộng đồng ASEAN đối mặt là sự khác biệt về ngôn ngữ, tôn giáo, và phong tục tập quán giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này ảnh hưởng trực tiếp đến trụ cột nào?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC).
  • B. Cộng đồng Kinh tế (AEC).
  • C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC).
  • D. Tất cả các trụ cột đều không bị ảnh hưởng.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN xây dựng Cộng đồng dựa trên ba trụ cột. Điều này thể hiện cách tiếp cận nào của ASEAN đối với liên kết khu vực?

  • A. Chỉ chú trọng vào một lĩnh vực duy nhất.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề cấp bách.
  • C. Sao chép mô hình liên kết của Liên minh châu Âu.
  • D. Một cách tiếp cận toàn diện, đa ngành, hướng tới sự phát triển cân bằng và bền vững trên cả ba phương diện chính trị-an ninh, kinh tế, và văn hóa-xã hội.

Câu 29: Văn kiện nào sau đây được coi là bản hiến pháp của ASEAN, cung cấp cơ sở pháp lý và thể chế cho hoạt động của tổ chức và quá trình xây dựng Cộng đồng?

  • A. Hiến chương ASEAN (2007).
  • B. Tuyên bố Băng Cốc (1967).
  • C. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) (1976).
  • D. Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997).

Câu 30: Đánh giá tác động của Cộng đồng ASEAN đối với vị thế của các quốc gia thành viên trên trường quốc tế. Cộng đồng ASEAN đã góp phần như thế nào?

  • A. Làm giảm bớt sự chú ý của thế giới đối với từng quốc gia thành viên.
  • B. Nâng cao tiếng nói, vai trò và khả năng thương lượng tập thể của các quốc gia thành viên trong các vấn đề khu vực và toàn cầu.
  • C. Khiến các quốc gia thành viên phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định của tổ chức.
  • D. Không có tác động đáng kể đến vị thế quốc tế của từng nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Ý tưởng về một 'Cộng đồng ASEAN' bắt nguồn và được chính thức khẳng định tại văn kiện quan trọng nào của tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến sự ra đời của Tầm nhìn ASEAN 2020 vào năm 1997. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò thúc đẩy chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Tầm nhìn ASEAN 2020 đặt ra mục tiêu xây dựng một 'Cộng đồng ASEAN'. Theo văn kiện này, cộng đồng đó được hình dung với đặc điểm cốt lõi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Việc thông qua Hiến chương ASEAN (năm 2007) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Hiến chương này đã góp phần như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phân tích mối liên hệ giữa Tầm nhìn ASEAN 2020 (1997) và Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015. Lộ trình 2009-2015 đóng vai trò gì đối với Tầm nhìn 2020?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cộng đồng ASEAN được chính thức thành lập vào thời điểm nào, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong quá trình liên kết khu vực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Hai trụ cột là Cộng đồng Chính trị-An ninh (APSC) và Cộng đồng Kinh tế (AEC). Trụ cột thứ ba là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Mục tiêu cốt lõi của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là gì? Áp dụng kiến thức để xác định mục tiêu bao trùm.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực kinh tế như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) được thành lập với sứ mệnh chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng ASEAN đối với các quốc gia thành viên. Ý nghĩa nào sau đây là bao trùm nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đánh giá vai trò của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội (ASCC) trong cấu trúc Cộng đồng ASEAN. ASCC có tác động như thế nào đến sự phát triển của hai trụ cột còn lại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt là sự chênh lệch về trình độ phát triển và thu nhập giữa các quốc gia thành viên. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu của AEC?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Việc Việt Nam tham gia vào tiến trình xây dựng và trở thành thành viên của Cộng đồng ASEAN mang lại cơ hội nào sau đây cho Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Bên cạnh cơ hội, việc Việt Nam hội nhập sâu rộng vào Cộng đồng ASEAN, đặc biệt là Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây là rõ rệt nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào? Phân tích tình hình chung để xác định bối cảnh phù hợp.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: So sánh Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025. Điểm tương đồng cơ bản về vai trò của hai văn kiện này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Việc duy trì và củng cố đoàn kết nội bộ là một yếu tố then chốt cho sự thành công của Cộng đồng ASEAN. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu sự đoàn kết này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) liên quan đến giải quyết các thách thức xuyên quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đặt mục tiêu tạo thuận lợi cho sự di chuyển của lao động có tay nghề. Điều này có ý nghĩa gì đối với thị trường lao động khu vực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN được củng cố và thể hiện rõ trong Hiến chương ASEAN (2007), có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng và độc lập của các quốc gia thành viên là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận liên kết giữa Cộng đồng ASEAN so với Liên minh châu Âu (EU). Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Việc xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) bao gồm nhiều sáng kiến nhằm tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa người dân. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ mục tiêu này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một trong những thách thức đối với Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là các tranh chấp vẫn tồn tại trong khu vực, đặc biệt là tranh chấp trên Biển Đông. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến mục tiêu của APSC?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Áp dụng kiến thức về các trụ cột của Cộng đồng ASEAN, hãy xác định trụ cột nào tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bao trùm và kết nối khu vực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được xây dựng nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà Cộng đồng ASEAN đối mặt là sự khác biệt về ngôn ngữ, tôn giáo, và phong tục tập quán giữa các quốc gia thành viên. Thách thức này ảnh hưởng trực tiếp đến trụ cột nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN xây dựng Cộng đồng dựa trên ba trụ cột. Điều này thể hiện cách tiếp cận nào của ASEAN đối với liên kết khu vực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Văn kiện nào sau đây được coi là bản hiến pháp của ASEAN, cung cấp cơ sở pháp lý và thể chế cho hoạt động của tổ chức và quá trình xây dựng Cộng đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đánh giá tác động của Cộng đồng ASEAN đối với vị thế của các quốc gia thành viên trên trường quốc tế. Cộng đồng ASEAN đã góp phần như thế nào?

Xem kết quả

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 09

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN được chính thức khẳng định tại Hội nghị cấp cao nào, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong nhận thức và mục tiêu liên kết khu vực?

  • A. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ nhất tại Bali (Indonesia) năm 1976.
  • B. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ chín tại Bali (Indonesia) năm 2003.
  • C. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ ba tại Manila (Philippines) năm 1987.
  • D. Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ sáu tại Hà Nội (Việt Nam) năm 1998.

Câu 2: Văn kiện nào sau đây được thông qua vào năm 1997, lần đầu tiên đề ra định hướng dài hạn cho sự phát triển của ASEAN, bao gồm cả ý tưởng về một cộng đồng gắn kết?

  • A. Tuyên bố Băng Cốc (Bangkok Declaration).
  • B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
  • C. Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN).
  • D. Tầm nhìn ASEAN 2020 (ASEAN Vision 2020).

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc các nhà lãnh đạo ASEAN chính thức khẳng định ý tưởng xây dựng Cộng đồng tại Hội nghị cấp cao năm 2003. Ý nghĩa nào là quan trọng nhất đối với tiến trình liên kết khu vực?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của Hiến chương ASEAN, tạo cơ sở pháp lý vững chắc.
  • B. Hoàn thành quá trình mở rộng thành viên ASEAN ra toàn khu vực Đông Nam Á.
  • C. Chuyển ý tưởng liên kết từ hợp tác lỏng lẻo sang mục tiêu xây dựng một thực thể thống nhất hơn.
  • D. Giải quyết triệt để mọi tranh chấp lãnh thổ và bất đồng chính trị giữa các nước thành viên.

Câu 4: Theo Tuyên bố Bali II (2003), Cộng đồng ASEAN sẽ được xây dựng dựa trên ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Kinh tế, Cộng đồng Văn hóa-Xã hội.
  • B. Cộng đồng Quốc phòng, Cộng đồng Thương mại, Cộng đồng Giáo dục.
  • C. Cộng đồng An ninh, Cộng đồng Tài chính, Cộng đồng Xã hội.
  • D. Cộng đồng Đối ngoại, Cộng đồng Đầu tư, Cộng đồng Văn hóa.

Câu 5: Mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) là gì?

  • A. Thiết lập một liên minh quân sự chung để đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài.
  • B. Tạo dựng một môi trường hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
  • C. Xây dựng một hệ thống tư pháp và luật pháp thống nhất áp dụng cho tất cả các nước thành viên.
  • D. Đảm bảo an ninh lương thực và năng lượng chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.

Câu 6: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) hướng tới mục tiêu xây dựng khu vực trở thành một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất. Điều này ngụ ý sự di chuyển tự do của những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ có hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Chỉ có vốn đầu tư và lao động có kỹ năng cao.
  • C. Hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có kỹ năng.
  • D. Chỉ có công nghệ và thông tin.

Câu 7: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) được thành lập với mục tiêu trọng tâm là "lấy con người làm trung tâm". Mục tiêu này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Tăng cường hợp tác quân sự để bảo vệ biên giới.
  • B. Xóa bỏ hàng rào thuế quan để thúc đẩy thương mại nội khối.
  • C. Thống nhất hệ thống tiền tệ chung cho các nước thành viên.
  • D. Nâng cao phúc lợi xã hội, phát triển nguồn nhân lực, tăng cường bản sắc văn hóa và đoàn kết khu vực.

Câu 8: Hiến chương ASEAN, được ký năm 2007 và có hiệu lực năm 2008, có vai trò như thế nào trong tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Cung cấp khuôn khổ pháp lý và thể chế cho ASEAN, nâng cao tính ràng buộc và hiệu quả hoạt động.
  • B. Chỉ là một văn kiện mang tính tuyên bố, không có giá trị ràng buộc pháp lý.
  • C. Thay thế hoàn toàn Tuyên bố Băng Cốc 1967 và các văn kiện trước đó.
  • D. Giới hạn phạm vi hợp tác của ASEAN chỉ trong lĩnh vực kinh tế.

Câu 9: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN giai đoạn 2009-2015 được thông qua nhằm mục đích gì?

  • A. Hoàn thành việc kết nạp tất cả các quốc gia Đông Nam Á vào ASEAN.
  • B. Đề ra ý tưởng ban đầu về một cộng đồng chung cho khu vực.
  • C. Đưa ra các kế hoạch hành động và biện pháp cụ thể để hiện thực hóa mục tiêu xây dựng Cộng đồng vào năm 2015.
  • D. Giải quyết mọi tranh chấp trên Biển Đông bằng các biện pháp cứng rắn.

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN. Mối liên hệ nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất?

  • A. Ba trụ cột hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Ba trụ cột có mối quan hệ bổ trợ, tương tác lẫn nhau, trong đó an ninh là nền tảng, kinh tế là động lực và văn hóa-xã hội là yếu tố gắn kết con người.
  • C. Cộng đồng Kinh tế là quan trọng nhất, hai trụ cột kia chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
  • D. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội quyết định sự thành bại của hai trụ cột còn lại.

Câu 11: Sự kiện nào đánh dấu việc Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập, hiện thực hóa mục tiêu đề ra trong Tuyên bố Bali II và Lộ trình 2009-2015?

  • A. Ký Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976.
  • B. Thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ hai ở Kuala Lumpur năm 1997.
  • C. Ký Hiến chương ASEAN tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 13 ở Singapore năm 2007.
  • D. Tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN tại Hội nghị cấp cao ASEAN lần thứ 27 ở Kuala Lumpur năm 2015.

Câu 12: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của sự kiện thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015. Ý nghĩa nào sau đây là bao quát nhất?

  • A. Đưa quan hệ hợp tác giữa các nước thành viên lên một tầm cao mới, tạo cơ hội và thách thức mới cho sự phát triển của khu vực.
  • B. Giải quyết dứt điểm mọi khác biệt về chính trị và kinh tế giữa các quốc gia Đông Nam Á.
  • C. Biến Đông Nam Á thành một khối liên minh quân sự duy nhất mạnh nhất thế giới.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt hình thức, không mang lại thay đổi thực chất cho các nước thành viên.

Câu 13: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, Cộng đồng ASEAN vẫn đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực kinh tế?

  • A. Sự khác biệt về chế độ chính trị giữa các nước thành viên.
  • B. Tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông.
  • C. Sự chênh lệch về trình độ phát triển, khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và tôn giáo.

Câu 14: Thách thức nào sau đây được xem là thách thức chung, ảnh hưởng đến cả ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN?

  • A. Các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm có tổ chức.
  • B. Thiếu một lực lượng quân đội chung.
  • C. Không có một đồng tiền chung cho toàn khu vực.
  • D. Sự cạnh tranh văn hóa gay gắt giữa các quốc gia.

Câu 15: Việt Nam gia nhập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mang lại cơ hội gì cho nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Giảm khả năng tiếp cận thị trường các nước ASEAN.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị khu vực.
  • C. Tăng cường sự bảo hộ cho các ngành công nghiệp trong nước.
  • D. Hạn chế sự di chuyển của lao động có kỹ năng từ Việt Nam sang các nước ASEAN.

Câu 16: Bên cạnh cơ hội, việc Việt Nam tham gia Cộng đồng ASEAN cũng đặt ra không ít thách thức. Thách thức nào sau đây là nổi bật nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam?

  • A. Giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi từ các nước ASEAN.
  • C. Đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn từ hàng hóa, dịch vụ và doanh nghiệp của các nước thành viên khác.
  • D. Bị hạn chế tiếp cận công nghệ tiên tiến từ khu vực.

Câu 17: Văn kiện nào sau đây được thông qua vào năm 2020, nhằm định hướng sự phát triển của Cộng đồng ASEAN trong giai đoạn tiếp theo, sau khi Lộ trình 2009-2015 kết thúc?

  • A. Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025.
  • B. Tầm nhìn ASEAN 2020.
  • C. Kế hoạch tổng thể kết nối ASEAN 2025.
  • D. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).

Câu 18: So sánh Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025. Điểm tương đồng cơ bản giữa hai văn kiện này là gì?

  • A. Đều tập trung chủ yếu vào mục tiêu hội nhập kinh tế.
  • B. Đều đặt ra mục tiêu thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • C. Đều giải quyết triệt để các thách thức hiện tại của ASEAN.
  • D. Đều là những văn kiện định hướng dài hạn cho sự phát triển và tăng cường liên kết của ASEAN trong tương lai.

Câu 19: Đánh giá vai trò của nguyên tắc đồng thuận trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Nguyên tắc này có tác động như thế nào đến tiến trình xây dựng Cộng đồng?

  • A. Thúc đẩy quá trình ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Đảm bảo sự tôn trọng lẫn nhau và tính toàn vẹn của tổ chức, nhưng đôi khi có thể làm chậm quá trình ra quyết định và thực hiện các sáng kiến chung.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra bất đồng giữa các nước thành viên.
  • D. Chỉ áp dụng cho các vấn đề chính trị, không liên quan đến kinh tế hay văn hóa-xã hội.

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược ngày càng tăng ở khu vực, Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN cần tập trung vào nhiệm vụ nào để duy trì vai trò trung tâm của mình?

  • A. Tham gia vào các liên minh quân sự với các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Tăng cường chi tiêu quân sự của từng quốc gia thành viên.
  • C. Đóng cửa, không tham gia vào các diễn đàn an ninh khu vực do các nước lớn chủ trì.
  • D. Tăng cường lòng tin chiến lược, thúc đẩy đối thoại, hợp tác giải quyết các thách thức an ninh chung và duy trì vai trò trung tâm trong cấu trúc an ninh khu vực.

Câu 21: Để hiện thực hóa mục tiêu "thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất" của Cộng đồng Kinh tế ASEAN, các quốc gia thành viên cần chú trọng giải quyết thách thức nào nhất?

  • A. Giảm thiểu và loại bỏ các rào cản phi thuế quan, hài hòa hóa các tiêu chuẩn và quy định.
  • B. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế di chuyển của hàng hóa.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào khu vực.

Câu 22: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một "bản sắc chung ASEAN". Bản sắc chung này được hiểu như thế nào?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo giữa các nước thành viên.
  • B. Việc một nền văn hóa của một quốc gia thành viên trở thành văn hóa chủ đạo của cả khu vực.
  • C. Sự trân trọng và phát huy sự đa dạng văn hóa của các quốc gia thành viên trên nền tảng các giá trị chung, ý thức cộng đồng và gắn kết khu vực.
  • D. Loại bỏ các yếu tố văn hóa truyền thống để tiếp thu hoàn toàn văn hóa phương Tây.

Câu 23: Phân tích tác động của quá trình toàn cầu hóa đến tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Tác động nào sau đây là tích cực?

  • A. Làm gia tăng nguy cơ xung đột vũ trang trong khu vực.
  • B. Khiến các nước ASEAN đóng cửa, không hợp tác với bên ngoài.
  • C. Làm suy yếu vai trò của ASEAN trong các vấn đề khu vực.
  • D. Tạo ra áp lực và cơ hội để các nước ASEAN tăng cường liên kết, nâng cao năng lực cạnh tranh và giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia hiệu quả hơn.

Câu 24: Đánh giá vai trò của các Hội nghị cấp cao ASEAN trong việc thúc đẩy ý tưởng và xây dựng Cộng đồng. Vai trò nào là quan trọng nhất?

  • A. Là nơi các nhà lãnh đạo đưa ra các quyết sách chiến lược, thông qua các văn kiện quan trọng và đánh giá tiến độ thực hiện các mục tiêu chung.
  • B. Chỉ là nơi gặp gỡ xã giao giữa các nguyên thủ quốc gia.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề kinh tế đơn thuần.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình hợp tác của ASEAN.

Câu 25: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào vào tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

  • A. Chỉ tham gia vào trụ cột Kinh tế, không quan tâm đến hai trụ cột còn lại.
  • B. Đề xuất ý tưởng thành lập Cộng đồng ASEAN ngay từ những ngày đầu.
  • C. Đóng góp vào việc xây dựng các văn kiện pháp lý quan trọng (như Hiến chương ASEAN), tích cực tham gia xây dựng các kế hoạch hành động của các trụ cột, và đảm nhận tốt vai trò Chủ tịch ASEAN.
  • D. Ưu tiên lợi ích quốc gia hơn lợi ích chung của Cộng đồng.

Câu 26: Một trong những mục tiêu của Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 là xây dựng một Cộng đồng "có khả năng ứng phó". Khả năng ứng phó này được hiểu là gì?

  • A. Khả năng phản ứng nhanh chóng bằng vũ lực khi có xung đột.
  • B. Khả năng thích ứng, phục hồi và ứng phó hiệu quả với các thách thức mới nổi và phức tạp (như dịch bệnh, thiên tai, biến đổi khí hậu, bất ổn địa chính trị).
  • C. Khả năng kiểm soát hoàn toàn các nước thành viên yếu thế.
  • D. Khả năng chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề xã hội.

Câu 27: Phân tích lý do vì sao Cộng đồng Văn hóa-Xã hội được xem là trụ cột quan trọng, hỗ trợ cho hai trụ cột Chính trị-An ninh và Kinh tế.

  • A. Vì nó xây dựng nền tảng lòng tin, sự hiểu biết lẫn nhau và ý thức cộng đồng giữa người dân các nước, tạo môi trường thuận lợi cho hợp tác chính trị và kinh tế.
  • B. Vì nó cung cấp nguồn lực tài chính dồi dào cho hai trụ cột kia.
  • C. Vì nó có khả năng giải quyết mọi xung đột biên giới.
  • D. Vì nó tạo ra một thị trường lao động duy nhất cho toàn khu vực.

Câu 28: Trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, Cộng đồng Kinh tế ASEAN cần có những hành động nào để duy trì tính cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững?

  • A. Hạn chế áp dụng công nghệ mới để bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Tăng cường bảo hộ mậu dịch và dựng rào cản kỹ thuật.
  • C. Đóng cửa thị trường lao động, không chấp nhận lao động nước ngoài.
  • D. Đẩy mạnh chuyển đổi số, phát triển kinh tế số, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Câu 29: Đánh giá mức độ thành công của ASEAN trong việc xây dựng Cộng đồng tính đến năm 2023. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. ASEAN đã hoàn thành tất cả các mục tiêu đề ra và không còn thách thức nào.
  • B. ASEAN chưa đạt được bất kỳ thành tựu nào đáng kể trong việc xây dựng Cộng đồng.
  • C. ASEAN đã đạt được những thành tựu quan trọng trong việc xây dựng Cộng đồng trên cả ba trụ cột, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức và mục tiêu cần tiếp tục nỗ lực thực hiện.
  • D. Cộng đồng ASEAN chỉ tồn tại trên danh nghĩa, không có hoạt động thực tế.

Câu 30: Dựa trên các văn kiện Tầm nhìn và tiến trình phát triển của ASEAN, xu hướng phát triển chính của Cộng đồng trong tương lai gần có thể là gì?

  • A. Tiếp tục tăng cường liên kết sâu rộng hơn trên cả ba trụ cột, nâng cao khả năng ứng phó với các thách thức phức tạp và củng cố vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực.
  • B. Quay trở lại mô hình hợp tác lỏng lẻo như giai đoạn đầu thành lập.
  • C. Chỉ tập trung vào việc mở rộng thành viên ra ngoài khu vực Đông Nam Á.
  • D. Biến thành một tổ chức phòng thủ quân sự chung để đối đầu với các nước lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN. Mối liên hệ nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Sự kiện nào đánh dấu việc Cộng đồng ASEAN chính thức được thành lập, hiện thực hóa mục tiêu đề ra trong Tuyên bố Bali II và Lộ trình 2009-2015?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đánh giá ý nghĩa lịch sử của sự kiện thành lập Cộng đồng ASEAN vào năm 2015. Ý nghĩa nào sau đây là bao quát nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, Cộng đồng ASEAN vẫn đối mặt với không ít thách thức. Thách thức nào sau đây thuộc về lĩnh vực kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Thách thức nào sau đây được xem là thách thức chung, ảnh hưởng đến cả ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Việt Nam gia nhập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) mang lại cơ hội gì cho nền kinh tế Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Bên cạnh cơ hội, việc Việt Nam tham gia Cộng đồng ASEAN cũng đặt ra không ít thách thức. Thách thức nào sau đây là nổi bật nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Văn kiện nào sau đây được thông qua vào năm 2020, nhằm định hướng sự phát triển của Cộng đồng ASEAN trong giai đoạn tiếp theo, sau khi Lộ trình 2009-2015 kết thúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: So sánh Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025. Điểm tương đồng cơ bản giữa hai văn kiện này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đánh giá vai trò của nguyên tắc đồng thuận trong quá trình ra quyết định của ASEAN. Nguyên tắc này có tác động như thế nào đến tiến trình xây dựng Cộng đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược ngày càng tăng ở khu vực, Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN cần tập trung vào nhiệm vụ nào để duy trì vai trò trung tâm của mình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để hiện thực hóa mục tiêu 'thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất' của Cộng đồng Kinh tế ASEAN, các quốc gia thành viên cần chú trọng giải quyết thách thức nào nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một 'bản sắc chung ASEAN'. Bản sắc chung này được hiểu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích tác động của quá trình toàn cầu hóa đến tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Tác động nào sau đây là tích cực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đánh giá vai trò của các Hội nghị cấp cao ASEAN trong việc thúc đẩy ý tưởng và xây dựng Cộng đồng. Vai trò nào là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việt Nam đã có những đóng góp tích cực nào vào tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một trong những mục tiêu của Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 là xây dựng một Cộng đồng 'có khả năng ứng phó'. Khả năng ứng phó này được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích lý do vì sao Cộng đồng Văn hóa-Xã hội được xem là trụ cột quan trọng, hỗ trợ cho hai trụ cột Chính trị-An ninh và Kinh tế.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bối cảnh cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư, Cộng đồng Kinh tế ASEAN cần có những hành động nào để duy trì tính cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đánh giá mức độ thành công của ASEAN trong việc xây dựng Cộng đồng tính đến năm 2023. Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Dựa trên các văn kiện Tầm nhìn và tiến trình phát triển của ASEAN, xu hướng phát triển chính của Cộng đồng trong tương lai gần có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bối cảnh quốc tế nào được Đảng Cộng sản Đông Dương nhận định là 'thời cơ ngàn năm có một' để tiến hành Tổng khởi nghĩa giành chính quyền vào tháng Tám năm 1945?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Sau sự kiện Nhật đảo chính Pháp (9/3/1945), tình hình chính trị ở Đông Dương có sự thay đổi cơ bản nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chỉ thị 'Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta' (12/3/1945) của Ban Thường vụ Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương đã xác định kẻ thù chính và nhiệm vụ trước mắt của cách mạng Việt Nam là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cao trào kháng Nhật cứu nước (từ tháng 3 đến giữa tháng 8 năm 1945) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Cách mạng tháng Tám?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một trong những điều kiện chủ quan quan trọng nhất quyết định thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945 là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nạn đói khủng khiếp năm 1945 ở miền Bắc Việt Nam, do chính sách bóc lột, vơ vét của Nhật - Pháp gây ra, có tác động như thế nào đến bối cảnh và diễn biến Cách mạng tháng Tám?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Việc thành lập Ủy ban Khởi nghĩa toàn quốc vào ngày 13/8/1945, ngay sau khi nhận được thông tin Nhật Bản sắp đầu hàng Đồng minh, cho thấy điều gì về sự chuẩn bị của Đảng Cộng sản Đông Dương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đại hội Quốc dân Tân Trào (16-17/8/1945) đã đưa ra quyết định quan trọng nào, thể hiện sự đoàn kết toàn dân và chuẩn bị cho việc thành lập chính quyền mới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 6: Cách mạng tháng Tám năm 1945

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tại sao việc giành chính quyền ở Hà Nội (19/8/1945) lại có ý nghĩa quyết định và ảnh hưởng lớn đến thắng lợi của Tổng khởi nghĩa trên cả nước?

Xem kết quả

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 10

Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng mục tiêu ban đầu của tổ chức này?

  • A. Thiết lập liên minh quân sự chống lại các thế lực bên ngoài.
  • B. Thành lập thị trường chung và đồng tiền chung khu vực.
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các nước thành viên.
  • D. Xây dựng một nhà nước liên bang duy nhất ở Đông Nam Á.

Câu 2: Việc Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được kí kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) năm 1976 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN?

  • A. Đánh dấu sự mở rộng của ASEAN ra toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn các tranh chấp lãnh thổ giữa các nước thành viên.
  • C. Thành lập cơ chế giải quyết xung đột bằng biện pháp quân sự.
  • D. Xác lập các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ, tạo cơ sở cho sự tin cậy và hợp tác.

Câu 3: Tầm nhìn ASEAN 2020 (được thông qua năm 1997) đã định hướng sự phát triển của tổ chức như thế nào?

  • A. Đề ra ý tưởng xây dựng một “cộng đồng hòa hợp các dân tộc”, thúc đẩy liên kết sâu rộng hơn.
  • B. Tuyên bố thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
  • C. Tập trung chủ yếu vào hợp tác an ninh quân sự chung.
  • D. Hạn chế quan hệ với các cường quốc bên ngoài khu vực.

Câu 4: So với giai đoạn đầu thành lập (1967), sự phát triển của ASEAN trong thập niên 90 của thế kỉ XX có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hợp tác văn hóa xã hội.
  • B. Kết nạp tất cả các quốc gia ở Đông Nam Á vào tổ chức.
  • C. Từ bỏ mục tiêu hợp tác kinh tế ban đầu.
  • D. Chỉ giới hạn thành viên ở khu vực Đông Nam Á lục địa.

Câu 5: Việc thông qua Hiến chương ASEAN (2007) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

  • A. Lần đầu tiên ASEAN được thành lập.
  • B. Đánh dấu sự tan rã của khối.
  • C. Tạo khuôn khổ pháp lý và thể chế cho sự phát triển của ASEAN thành một thực thể pháp lý.
  • D. Chỉ là một văn kiện mang tính tuyên bố, không có giá trị ràng buộc.

Câu 6: Quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (được tuyên bố thành lập năm 2015) được thúc đẩy bởi những yếu tố nào?

  • A. Sự can thiệp và ép buộc từ các cường quốc bên ngoài khu vực.
  • B. Mong muốn thiết lập một chế độ chính trị duy nhất ở Đông Nam Á.
  • C. Cạnh tranh gay gắt giữa các nước thành viên về kinh tế.
  • D. Nhu cầu liên kết sâu rộng hơn để đối phó với thách thức toàn cầu và khu vực, nâng cao vị thế.

Câu 7: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu gì?

  • A. Thành lập quân đội chung của toàn khối.
  • B. Xây dựng một môi trường hòa bình, an ninh và ổn định trong khu vực.
  • C. Giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp quân sự.
  • D. Thiết lập chế độ chính trị thống nhất ở các nước thành viên.

Câu 8: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được hình thành dựa trên nền tảng nào?

  • A. Thúc đẩy liên kết kinh tế thông qua tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có tay nghề.
  • B. Thành lập một ngân hàng trung ương chung và phát hành đồng tiền duy nhất.
  • C. Quốc hữu hóa tất cả các doanh nghiệp trong khu vực.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng ở tất cả các nước thành viên.

Câu 9: Mục tiêu chính của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) là gì?

  • A. Xây dựng nền văn hóa đồng nhất cho toàn bộ khu vực.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh về văn hóa giữa các nước.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề môi trường.
  • D. Xây dựng một cộng đồng đùm bọc và chia sẻ, lấy con người làm trung tâm, hướng tới phát triển bền vững.

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội).

  • A. Ba trụ cột hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Chỉ có trụ cột Kinh tế là quan trọng, hai trụ cột kia chỉ mang tính hình thức.
  • C. Ba trụ cột có mối quan hệ bổ trợ, tương tác và phụ thuộc lẫn nhau để tạo nên sự phát triển toàn diện của Cộng đồng.
  • D. Trụ cột Văn hóa-Xã hội là nền tảng, quyết định sự thành công của hai trụ cột còn lại.

Câu 11: Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN (2015) mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với khu vực Đông Nam Á?

  • A. Đưa liên kết khu vực lên một tầm cao mới, tạo cơ hội và thách thức mới cho các nước thành viên.
  • B. Giải quyết triệt để mọi xung đột và tranh chấp trong khu vực.
  • C. Biến Đông Nam Á thành một khối quân sự duy nhất.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn biên giới quốc gia giữa các nước thành viên.

Câu 12: Thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt liên quan đến sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các nước thành viên là gì?

  • A. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh về quân sự.
  • B. Làm suy giảm năng lực cạnh tranh chung của khối và khó khăn trong việc thực hiện các cam kết liên kết kinh tế.
  • C. Thúc đẩy sự di cư ồ ạt từ các nước phát triển sang nước kém phát triển.
  • D. Khiến các nước giàu không muốn hợp tác với các nước nghèo.

Câu 13: Bên cạnh cơ hội, việc tham gia Cộng đồng ASEAN cũng đặt ra những thách thức không nhỏ đối với Việt Nam. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến lĩnh vực Văn hóa-Xã hội?

  • A. Sức ép cạnh tranh về hàng hóa xuất khẩu.
  • B. Nguy cơ mất an ninh biên giới.
  • C. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh giao lưu hội nhập sâu rộng.
  • D. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 14: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào?

  • A. Cộng đồng ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng nhưng vẫn còn tồn tại thách thức và cần định hướng cho giai đoạn phát triển tiếp theo.
  • B. ASEAN đang trên bờ vực tan rã do mâu thuẫn nội bộ.
  • C. Tất cả các nước Đông Nam Á mới chính thức gia nhập ASEAN.
  • D. Thế giới đang trải qua một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng nhất lịch sử.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).

  • A. Việt Nam trở thành quốc gia sáng lập ASEAN.
  • B. Đánh dấu sự hội nhập trở lại khu vực của Việt Nam, góp phần tăng cường sức mạnh và vị thế của ASEAN.
  • C. Việt Nam phải từ bỏ chủ quyền quốc gia để tham gia khối.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa về mặt chính trị đơn thuần.

Câu 16: Nguyên tắc nào được coi là kim chỉ nam cho hoạt động của ASEAN, được thể hiện rõ trong Hiệp ước Bali (1976) và sau này là Hiến chương ASEAN (2007)?

  • A. Sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
  • B. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên.
  • C. Quyết định theo đa số phiếu.
  • D. Không can thiệp vào công việc nội bộ, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, tôn trọng độc lập, chủ quyền.

Câu 17: Việc tuyên bố Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) năm 1971 thể hiện mong muốn gì của các nước ASEAN lúc bấy giờ?

  • A. Không bị lôi kéo vào sự cạnh tranh ảnh hưởng của các cường quốc bên ngoài, duy trì hòa bình và ổn định khu vực.
  • B. Thiết lập liên minh quân sự với một trong các cường quốc.
  • C. Phát động chiến tranh tổng lực chống lại bất kỳ thế lực bên ngoài nào.
  • D. Thành lập khu vực thương mại tự do hoàn toàn.

Câu 18: Thách thức nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ của cả ba trụ cột trong Cộng đồng ASEAN để giải quyết hiệu quả?

  • A. Sản xuất nông nghiệp của từng quốc gia.
  • B. Hệ thống giáo dục phổ thông của từng quốc gia.
  • C. Các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, tội phạm xuyên quốc gia, dịch bệnh.
  • D. Việc xây dựng đường cao tốc nội địa của từng nước.

Câu 19: Phân tích vai trò của Việt Nam trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.

  • A. Việt Nam chỉ là một thành viên thụ động, ít đóng góp.
  • B. Việt Nam chỉ tham gia vào trụ cột Kinh tế.
  • C. Việt Nam là quốc gia duy nhất quyết định mọi vấn đề của ASEAN.
  • D. Việt Nam đã chủ động, tích cực tham gia và đóng góp quan trọng vào quá trình xây dựng Cộng đồng trên cả ba trụ cột.

Câu 20: So sánh Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025, điểm tương đồng cơ bản nhất là gì?

  • A. Đều đặt mục tiêu thành lập một liên minh quân sự.
  • B. Đều là những văn kiện định hướng chiến lược cho sự phát triển của ASEAN trong tương lai.
  • C. Đều tuyên bố thành lập Cộng đồng ASEAN.
  • D. Đều chỉ tập trung vào hợp tác kinh tế.

Câu 21: Sự kiện nào đánh dấu mốc quan trọng trong việc ASEAN chuyển từ hợp tác mang tính tập hợp sang liên kết chặt chẽ hơn, hướng tới hình thành cộng đồng?

  • A. Tuyên bố Hòa hợp ASEAN II (Bali II) năm 2003.
  • B. Tuyên bố Băng Cốc năm 1967.
  • C. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
  • D. Thông qua Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á năm 1976.

Câu 22: Thách thức nào sau đây đặt ra yêu cầu các nước thành viên Cộng đồng ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo và khoa học công nghệ?

  • A. Sự khác biệt về hệ thống tiền tệ.
  • B. Nguy cơ chiến tranh biên giới.
  • C. Sự bùng nổ dân số.
  • D. Nhu cầu nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và năng lực cạnh tranh trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0.

Câu 23: Việc hình thành Cộng đồng ASEAN được xem là bước đi quan trọng nhằm mục đích gì trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực có nhiều biến động?

  • A. Thành lập một khối quân sự đối trọng với các cường quốc.
  • B. Đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • C. Tăng cường khả năng tự cường, nâng cao vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc khu vực đang định hình.
  • D. Thống nhất mọi thể chế chính trị của các nước thành viên.

Câu 24: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015) được thông qua nhằm mục đích gì?

  • A. Đề ra các kế hoạch hành động cụ thể để hiện thực hóa mục tiêu xây dựng Cộng đồng ASEAN vào năm 2015.
  • B. Chỉ là văn kiện mang tính tham khảo, không có tính ràng buộc.
  • C. Thông báo việc ASEAN sẽ giải thể vào năm 2015.
  • D. Đặt ra mục tiêu thành lập đồng tiền chung khu vực.

Câu 25: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của sự ra đời Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

  • A. Nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân ASEAN.
  • B. Thống nhất hoàn toàn ngôn ngữ và phong tục tập quán của các nước thành viên.
  • C. Xây dựng bản sắc chung ASEAN.
  • D. Tăng cường sự hiểu biết và đoàn kết giữa các dân tộc trong khu vực.

Câu 26: Từ ý tưởng ban đầu chỉ là hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội, ASEAN đã phát triển lên thành một Cộng đồng với ba trụ cột, bao gồm cả Chính trị-An ninh. Sự chuyển đổi này phản ánh điều gì về khả năng thích ứng của ASEAN?

  • A. ASEAN là một tổ chức cứng nhắc, không thay đổi.
  • B. ASEAN đã thất bại trong việc duy trì mục tiêu ban đầu.
  • C. ASEAN chỉ quan tâm đến vấn đề quân sự.
  • D. ASEAN có khả năng điều chỉnh mục tiêu và phạm vi hợp tác để phù hợp với tình hình khu vực và quốc tế, hướng tới liên kết sâu rộng hơn.

Câu 27: Thách thức nào sau đây liên quan đến việc duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc?

  • A. Áp lực từ bên ngoài có thể gây chia rẽ nội bộ ASEAN.
  • B. Khó khăn trong việc xóa bỏ thuế quan nội khối.
  • C. Thiếu các hoạt động giao lưu văn hóa.
  • D. Vấn đề biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến một số nước thành viên.

Câu 28: Vai trò "trung tâm" của ASEAN trong cấu trúc khu vực được thể hiện qua điều gì?

  • A. ASEAN là tổ chức quân sự mạnh nhất khu vực.
  • B. ASEAN là nền kinh tế lớn nhất thế giới.
  • C. ASEAN là diễn đàn quan trọng để các quốc gia trong và ngoài khu vực đối thoại, hợp tác về các vấn đề chung, dẫn dắt các cơ chế hợp tác khu vực.
  • D. ASEAN can thiệp vào công việc nội bộ của tất cả các quốc gia ở châu Á.

Câu 29: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì để vượt qua những khác biệt về trình độ phát triển, thể chế chính trị và văn hóa?

  • A. Buộc các nước kém phát triển phải theo kịp các nước phát triển ngay lập tức.
  • B. Từ bỏ bản sắc văn hóa riêng của mình.
  • C. Thiết lập một chính phủ chung duy nhất.
  • D. Tăng cường đối thoại, hiểu biết lẫn nhau, tìm kiếm điểm đồng, tôn trọng khác biệt và có cơ chế hỗ trợ các nước kém phát triển.

Câu 30: Nhìn lại quá trình hình thành và phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra là gì để duy trì sự tồn tại và phát triển của tổ chức?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các cường quốc bên ngoài.
  • B. Duy trì đoàn kết, thống nhất, tuân thủ các nguyên tắc cơ bản và có khả năng thích ứng với sự thay đổi của tình hình.
  • C. Tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua các lĩnh vực khác.
  • D. Thiết lập một liên minh quân sự mạnh mẽ để đe dọa các nước khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đánh dấu sự ra đời của ASEAN. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng mục tiêu ban đầu của tổ chức này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) được kí kết tại Bali (In-đô-nê-xi-a) năm 1976 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với quan hệ giữa các nước thành viên ASEAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tầm nhìn ASEAN 2020 (được thông qua năm 1997) đã định hướng sự phát triển của tổ chức như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So với giai đoạn đầu thành lập (1967), sự phát triển của ASEAN trong thập niên 90 của thế kỉ XX có điểm khác biệt nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc thông qua Hiến chương ASEAN (2007) có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (được tuyên bố thành lập năm 2015) được thúc đẩy bởi những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được hình thành dựa trên nền tảng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Mục tiêu chính của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích mối liên hệ giữa ba trụ cột của Cộng đồng ASEAN (Chính trị-An ninh, Kinh tế, Văn hóa-Xã hội).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN (2015) mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với khu vực Đông Nam Á?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thách thức lớn nhất mà Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) phải đối mặt liên quan đến sự chênh lệch về trình độ phát triển giữa các nước thành viên là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bên cạnh cơ hội, việc tham gia Cộng đồng ASEAN cũng đặt ra những thách thức không nhỏ đối với Việt Nam. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến lĩnh vực Văn hóa-Xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 được thông qua trong bối cảnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Việt Nam gia nhập ASEAN (1995).

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nguyên tắc nào được coi là kim chỉ nam cho hoạt động của ASEAN, được thể hiện rõ trong Hiệp ước Bali (1976) và sau này là Hiến chương ASEAN (2007)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc tuyên bố Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) năm 1971 thể hiện mong muốn gì của các nước ASEAN lúc bấy giờ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Thách thức nào sau đây đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ của cả ba trụ cột trong Cộng đồng ASEAN để giải quyết hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của Việt Nam trong quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: So sánh Tầm nhìn ASEAN 2020 và Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025, điểm tương đồng cơ bản nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sự kiện nào đánh dấu mốc quan trọng trong việc ASEAN chuyển từ hợp tác mang tính tập hợp sang liên kết chặt chẽ hơn, hướng tới hình thành cộng đồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Thách thức nào sau đây đặt ra yêu cầu các nước thành viên Cộng đồng ASEAN cần tăng cường hợp tác trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo và khoa học công nghệ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc hình thành Cộng đồng ASEAN được xem là bước đi quan trọng nhằm mục đích gì trong bối cảnh tình hình thế giới và khu vực có nhiều biến động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN (2009-2015) được thông qua nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của sự ra đời Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Từ ý tưởng ban đầu chỉ là hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội, ASEAN đã phát triển lên thành một Cộng đồng với ba trụ cột, bao gồm cả Chính trị-An ninh. Sự chuyển đổi này phản ánh điều gì về khả năng thích ứng của ASEAN?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Thách thức nào sau đây liên quan đến việc duy trì sự đoàn kết và vai trò trung tâm của ASEAN trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vai trò 'trung tâm' của ASEAN trong cấu trúc khu vực được thể hiện qua điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì để vượt qua những khác biệt về trình độ phát triển, thể chế chính trị và văn hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn lại quá trình hình thành và phát triển của ASEAN từ năm 1967 đến nay, bài học kinh nghiệm quan trọng nhất có thể rút ra là gì để duy trì sự tồn tại và phát triển của tổ chức?

Xem kết quả