Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 05
Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Kết nối tri thức Bài 5: Cộng đồng ASEAN: Từ ý tưởng đến hiện thực - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tuyên bố Băng Cốc (1967) đánh dấu sự ra đời của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu ban đầu về hợp tác kinh tế của các nước sáng lập ASEAN?
- A. Thành lập khu vực mậu dịch tự do hoàn toàn giữa các nước thành viên.
- B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua hợp tác bình đẳng và cùng có lợi.
- C. Xây dựng liên minh thuế quan để bảo vệ nền sản xuất nội địa.
- D. Thiết lập đồng tiền chung cho toàn bộ khu vực Đông Nam Á.
Câu 2: Phân tích bối cảnh khu vực Đông Nam Á những năm 1960 để giải thích tại sao các quốc gia sáng lập lại ưu tiên hợp tác kinh tế và văn hóa-xã hội hơn là chính trị-quân sự khi thành lập ASEAN?
- A. Các nước sáng lập đều có chung hệ thống chính trị và liên minh quân sự.
- B. Chiến tranh lạnh đã kết thúc, tạo điều kiện cho hợp tác chính trị sâu rộng.
- C. Khu vực đang đối mặt với nhiều bất ổn chính trị, xung đột và sự khác biệt về chế độ chính trị.
- D. Các nước đều có nền kinh tế phát triển đồng đều và không có nhu cầu cạnh tranh.
Câu 3: Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) năm 1976 được coi là văn kiện pháp lý quan trọng, định hình các nguyên tắc cơ bản trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN. Nguyên tắc nào sau đây được nhấn mạnh trong TAC nhằm duy trì hòa bình và ổn định khu vực?
- A. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhau để giải quyết tranh chấp.
- B. Sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
- C. Thành lập liên minh quân sự chung chống lại các thế lực bên ngoài.
- D. Giải quyết hòa bình các tranh chấp, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
Câu 4: Sự kiện Việt Nam gia nhập ASEAN (1995) có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào đối với quá trình phát triển của Hiệp hội và khu vực Đông Nam Á?
- A. Đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình mở rộng thành viên, tiến tới bao gồm hầu hết các quốc gia Đông Nam Á.
- B. Chấm dứt hoàn toàn sự khác biệt về hệ thống chính trị giữa các nước trong khu vực.
- C. Thúc đẩy việc thành lập liên minh quân sự chung giữa các nước thành viên.
- D. Hoàn thành mục tiêu xây dựng cộng đồng kinh tế thống nhất với đồng tiền chung.
Câu 5: Tầm nhìn ASEAN 2020, được thông qua năm 1997, đã đề ra mục tiêu gì cho sự phát triển của ASEAN trong thế kỷ XXI?
- A. Chỉ tập trung vào việc tăng cường hợp tác an ninh để đối phó với các thách thức truyền thống.
- B. Đặt mục tiêu trở thành cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới vào năm 2020.
- C. Đề ra ý tưởng xây dựng một cộng đồng ASEAN gắn kết, có bản sắc chung và quan hệ rộng mở với bên ngoài.
- D. Hạn chế mở rộng quan hệ với các đối tác ngoài khu vực để tập trung vào nội bộ.
Câu 6: Hiến chương ASEAN, có hiệu lực từ năm 2008, được ví như "Hiến pháp" của ASEAN. Theo bạn, việc thông qua Hiến chương này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với tổ chức và quá trình xây dựng Cộng đồng?
- A. Chỉ đơn thuần là tổng hợp lại các văn kiện đã có của ASEAN.
- B. Thiết lập khuôn khổ pháp lý ràng buộc và cơ cấu tổ chức rõ ràng hơn cho ASEAN, thúc đẩy quá trình xây dựng Cộng đồng.
- C. Biến ASEAN từ một tổ chức hợp tác lỏng lẻo thành một liên minh chính trị-quân sự chặt chẽ.
- D. Cho phép ASEAN can thiệp vào công việc nội bộ của các nước thành viên khi cần thiết.
Câu 7: Lộ trình xây dựng Cộng đồng ASEAN 2009-2015 đặt ra các mục tiêu và biện pháp cụ thể để hình thành ba trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh và tội phạm xuyên quốc gia?
- A. Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC).
- B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- C. Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC).
- D. Cả ba trụ cột đều không đề cập đến các vấn đề này.
Câu 8: Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được chính thức thành lập vào cuối năm 2015. Phân tích mục tiêu của AEC để xác định thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia vào cộng đồng này?
- A. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường tiêu thụ mới.
- B. Thiếu nguồn vốn đầu tư từ các nước trong khu vực.
- C. Hạn chế về khả năng tiếp thu khoa học công nghệ tiên tiến.
- D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp khu vực về chất lượng sản phẩm, giá cả và năng lực quản lý.
Câu 9: Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh và ổn định. Để đạt được mục tiêu này, APSC dựa trên những nguyên tắc và cơ chế hợp tác nào?
- A. Tăng cường đối thoại, tham vấn, xây dựng lòng tin và ngoại giao phòng ngừa.
- B. Thành lập quân đội chung để đối phó với mọi mối đe dọa an ninh.
- C. Áp dụng chế độ một đảng duy nhất tại tất cả các quốc gia thành viên.
- D. Thống nhất hệ thống pháp luật và tư pháp giữa các nước.
Câu 10: Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) được xây dựng với mục tiêu "lấy con người làm trung tâm". Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững của khu vực?
- A. Chỉ ưu tiên phát triển kinh tế mà bỏ qua các yếu tố xã hội.
- B. Chú trọng nâng cao chất lượng cuộc sống, phúc lợi xã hội, bảo vệ môi trường và phát triển nguồn nhân lực.
- C. Thúc đẩy sự đồng nhất về văn hóa và xóa bỏ sự đa dạng truyền thống.
- D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề an ninh truyền thống hơn là an ninh phi truyền thống.
Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất mà Cộng đồng ASEAN đang phải đối mặt là sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước thành viên. Thách thức này có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến quá trình liên kết và hội nhập khu vực?
- A. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy các nước cùng phát triển.
- B. Giúp các nước kém phát triển dễ dàng tiếp cận công nghệ tiên tiến.
- C. Gây khó khăn trong việc hài hòa hóa chính sách, tạo ra sự bất bình đẳng trong lợi ích và tiềm ẩn nguy cơ chia rẽ.
- D. Thúc đẩy di chuyển tự do của lao động có kỹ năng giữa các nước.
Câu 12: Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN) năm 1971 thể hiện nguyện vọng của các quốc gia sáng lập ASEAN về một môi trường khu vực ổn định. Phân tích ý nghĩa của ZOPFAN trong bối cảnh Chiến tranh lạnh đang diễn ra khốc liệt?
- A. Là nỗ lực của các nước ASEAN nhằm tránh bị cuốn vào cuộc đối đầu giữa các siêu cường và duy trì độc lập.
- B. Tuyên bố ủng hộ một bên trong cuộc đối đầu giữa hai khối.
- C. Đề xuất thành lập một liên minh quân sự độc lập không liên kết với khối nào.
- D. Kêu gọi các nước siêu cường rút hết quân đội ra khỏi khu vực.
Câu 13: Quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN được mô tả là một hành trình "từ ý tưởng đến hiện thực". Giai đoạn nào sau đây đánh dấu bước chuyển quan trọng nhất từ hợp tác lỏng lẻo sang liên kết sâu sắc hơn, có tính ràng buộc pháp lý?
- A. Giai đoạn 1967-1976 (Thành lập và ký TAC).
- B. Giai đoạn 1977-1991 (Phát triển hợp tác và mở rộng).
- C. Giai đoạn 1992-2007 (Mở rộng ra toàn Đông Nam Á và đề xuất Tầm nhìn 2020).
- D. Giai đoạn 2008-2015 (Thông qua Hiến chương ASEAN và triển khai Lộ trình xây dựng Cộng đồng).
Câu 14: Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 tiếp tục định hướng phát triển cho Hiệp hội. Dựa trên những thách thức và xu thế toàn cầu hiện nay, Tầm nhìn này có khả năng sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Tăng cường khả năng chống chịu trước các cú sốc, thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển bền vững.
- B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và xuất khẩu tài nguyên thô.
- C. Đóng cửa nền kinh tế và tập trung vào thị trường nội địa của từng nước.
- D. Giảm bớt vai trò của các cơ chế hợp tác chính trị-an ninh khu vực.
Câu 15: Một trong những nguyên tắc hoạt động cốt lõi của ASEAN là "đồng thuận và không can thiệp". Nguyên tắc này có cả ưu điểm và hạn chế. Hạn chế đáng kể nhất của nguyên tắc này trong bối cảnh giải quyết các vấn đề chung của khu vực là gì?
- A. Thúc đẩy quá trình ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
- B. Có thể làm chậm trễ hoặc cản trở việc đưa ra quyết định và hành động chung khi có sự khác biệt ý kiến.
- C. Giúp các nước thành viên dễ dàng từ bỏ lợi ích quốc gia vì lợi ích chung.
- D. Tăng cường khả năng đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống.
Câu 16: Cộng đồng ASEAN được xây dựng dựa trên "ba trụ cột". Hãy phân tích mối quan hệ giữa ba trụ cột này.
- A. Ba trụ cột hoạt động hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
- B. Chỉ có trụ cột Kinh tế là quan trọng, hai trụ cột còn lại chỉ mang tính hình thức.
- C. Ba trụ cột có mối quan hệ tương hỗ, tác động qua lại lẫn nhau và cùng hướng tới mục tiêu chung là một cộng đồng gắn kết và thịnh vượng.
- D. Trụ cột Chính trị-An ninh có vai trò quyết định, chi phối hoàn toàn hai trụ cột còn lại.
Câu 17: Việc thành lập Cộng đồng ASEAN (2015) được coi là một dấu mốc quan trọng, nhưng không phải là điểm kết thúc của quá trình liên kết khu vực. Điều này cho thấy bản chất của quá trình xây dựng cộng đồng là gì?
- A. Một quá trình liên tục, năng động, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng để thích ứng với bối cảnh mới.
- B. Một mục tiêu đã hoàn thành và không cần tiếp tục phát triển.
- C. Chỉ là sự thay đổi tên gọi của tổ chức ASEAN.
- D. Một mô hình liên kết cứng nhắc, ít có khả năng thay đổi.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc ASEAN duy trì và phát huy vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực đang định hình.
- A. Giúp ASEAN kiểm soát hoàn toàn các vấn đề an ninh khu vực mà không cần hợp tác với bên ngoài.
- B. Cho phép ASEAN áp đặt ý chí của mình lên các đối tác đối thoại.
- C. Làm giảm vai trò và ảnh hưởng của các cường quốc đối với khu vực.
- D. Tăng cường khả năng định hình các luật chơi và cấu trúc hợp tác khu vực, duy trì môi trường hòa bình và ổn định.
Câu 19: Việt Nam đã đóng góp tích cực vào quá trình xây dựng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của Việt Nam trong lĩnh vực này?
- A. Chủ động rút khỏi các chương trình hợp tác văn hóa-xã hội khu vực.
- B. Chỉ tập trung vào việc quảng bá văn hóa Việt Nam mà không quan tâm đến văn hóa các nước khác.
- C. Tham gia và triển khai các sáng kiến nhằm giải quyết các vấn đề xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát huy bản sắc văn hóa ASEAN.
- D. Từ chối hợp tác trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và môi trường.
Câu 20: Thách thức về an ninh phi truyền thống, như khủng bố, tội phạm công nghệ cao, an ninh mạng, ngày càng gia tăng trong khu vực. Để đối phó hiệu quả với các thách thức này, Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN cần tăng cường hợp tác ở những khía cạnh nào?
- A. Giảm bớt trao đổi thông tin và phối hợp hành động giữa các cơ quan chức năng.
- B. Tăng cường chia sẻ thông tin, phối hợp chính sách và năng lực ứng phó chung.
- C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự của từng quốc gia để giải quyết.
- D. Hạn chế hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực.
Câu 21: Kinh tế ASEAN được ví như một "nhà máy đơn lẻ" và "thị trường đơn lẻ". Khái niệm này thể hiện mục tiêu chính của trụ cột Kinh tế ASEAN là gì?
- A. Mỗi quốc gia thành viên hoạt động như một nền kinh tế độc lập và cạnh tranh lẫn nhau.
- B. Chỉ tập trung vào việc sản xuất hàng hóa cho xuất khẩu sang các thị trường ngoài khu vực.
- C. Hạn chế di chuyển của hàng hóa, dịch vụ và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
- D. Tạo ra một khu vực sản xuất và tiêu thụ thống nhất, thúc đẩy di chuyển tự do hơn của hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động có kỹ năng.
Câu 22: Sự ra đời của Cộng đồng ASEAN (2015) có ý nghĩa như thế nào đối với vị thế quốc tế của ASEAN?
- A. Nâng cao vai trò và tiếng nói của ASEAN trên trường quốc tế, trở thành một đối tác quan trọng trong các vấn đề toàn cầu.
- B. Làm giảm sự quan tâm của các đối tác bên ngoài đối với ASEAN.
- C. Biến ASEAN thành một khối đóng, ít quan hệ với thế giới bên ngoài.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến quan hệ giữa các nước thành viên, không tác động đến quan hệ quốc tế.
Câu 23: Phân tích vai trò của Việt Nam trong việc thúc đẩy xây dựng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN.
- A. Chỉ đóng vai trò thụ động, tuân thủ các quyết định của các nước khác.
- B. Tích cực tham gia xây dựng các văn kiện, cơ chế hợp tác, và đóng góp vào việc duy trì hòa bình, ổn định ở Biển Đông.
- C. Từ chối tham gia các hoạt động hợp tác an ninh khu vực.
- D. Đề xuất thành lập một liên minh quân sự riêng không thuộc khuôn khổ ASEAN.
Câu 24: Một trong những đặc điểm nổi bật của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN là sự đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo, và sắc tộc. Làm thế nào để ASCC có thể phát huy được sự đa dạng này trở thành sức mạnh của Cộng đồng?
- A. Thúc đẩy một nền văn hóa thống nhất, xóa bỏ sự khác biệt giữa các quốc gia.
- B. Hạn chế giao lưu văn hóa giữa các nước để tránh xung đột.
- C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống mà bỏ qua yếu tố hiện đại.
- D. Tôn trọng sự khác biệt, thúc đẩy đối thoại, giao lưu văn hóa và xây dựng bản sắc chung dựa trên sự đa dạng.
Câu 25: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đến quá trình xây dựng Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
- A. Tạo cơ hội để thúc đẩy chuyển đổi số, phát triển kinh tế số, nhưng cũng đặt ra thách thức về khoảng cách số và cạnh tranh lao động.
- B. Làm giảm tầm quan trọng của hội nhập kinh tế khu vực.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển trong ASEAN, không tác động đến các nước kém phát triển.
- D. Giúp giải quyết triệt để vấn đề chênh lệch trình độ phát triển giữa các nước.
Câu 26: Thuật ngữ "Phương thức ASEAN" (ASEAN Way) thường được dùng để chỉ cách thức hoạt động của ASEAN. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất "Phương thức ASEAN"?
- A. Dựa trên các quy định pháp luật quốc tế cứng nhắc và cơ chế giám sát chặt chẽ.
- B. Ưu tiên áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với các nước vi phạm nguyên tắc.
- C. Dựa trên sự đồng thuận, tham vấn, không can thiệp vào công việc nội bộ và ra quyết định dựa trên sự đồng lòng.
- D. Thành lập một cơ quan siêu quốc gia có quyền lực cao hơn chính phủ các nước thành viên.
Câu 27: Một trong những mục tiêu của Cộng đồng ASEAN là trở thành một khu vực "hướng ra bên ngoài". Điều này có ý nghĩa như thế nào trong quan hệ của ASEAN với các đối tác bên ngoài khu vực?
- A. Hạn chế tối đa quan hệ với các nước ngoài khu vực để tập trung vào nội bộ.
- B. Chỉ thiết lập quan hệ với các cường quốc lớn trên thế giới.
- C. Tham gia vào tất cả các liên minh quân sự và kinh tế toàn cầu.
- D. Chủ động mở rộng quan hệ đối tác, đóng góp vào hòa bình, an ninh và phát triển chung của thế giới.
Câu 28: Việc xây dựng Cộng đồng ASEAN đòi hỏi mỗi quốc gia thành viên phải có những điều chỉnh về chính sách trong nước. Điều chỉnh nào sau đây là cần thiết nhất để Việt Nam có thể hội nhập hiệu quả vào Cộng đồng Kinh tế ASEAN?
- A. Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và chất lượng nguồn nhân lực.
- B. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước bằng các hàng rào thuế quan cao.
- C. Giảm bớt đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
- D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ từ các nước ASEAN khác.
Câu 29: Tuyên bố Cua-la Lăm-pua năm 1997 đã chính thức khẳng định ý tưởng xây dựng Cộng đồng ASEAN. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với tiến trình liên kết khu vực?
- A. Đánh dấu việc hoàn thành cơ bản quá trình xây dựng Cộng đồng ASEAN.
- B. Thể hiện quyết tâm chính trị cao của các nước thành viên trong việc nâng tầm liên kết, chuyển từ hợp tác sang cộng đồng.
- C. Chỉ đơn thuần là một tuyên bố mang tính biểu tượng, không có giá trị thực tiễn.
- D. Dẫn đến việc giải thể tổ chức ASEAN hiện tại.
Câu 30: Đánh giá vai trò của Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN (ASCC) trong việc xây dựng bản sắc chung của ASEAN.
- A. ASCC không có vai trò gì trong việc xây dựng bản sắc chung, đó là nhiệm vụ của trụ cột Chính trị-An ninh.
- B. ASCC chỉ tập trung vào việc bảo tồn văn hóa truyền thống, không tạo ra bản sắc mới.
- C. ASCC đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiểu biết lẫn nhau, thúc đẩy giao lưu văn hóa, giáo dục và xây dựng ý thức về một cộng đồng chung dựa trên sự đa dạng.
- D. Bản sắc chung của ASEAN được hình thành tự nhiên mà không cần bất kỳ nỗ lực nào từ ASCC.